Ket Qua Tot Nghiep 12a12

  • July 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Ket Qua Tot Nghiep 12a12 as PDF for free.

More details

  • Words: 519
  • Pages: 1
Kết Quả Tốt Nghiệp Lớp 12A12 (Made by Anh Tuấn “SF”) Đậu 100%: Khá 10% (5/47), TB 90% (42/47) Nguồn báo tuổi trẻ http://www3.tuoitre.com.vn/xemdiem/PTTH2009.aspx Họ Tên Văn Sinh Địa Lý Toán Anh Xếp Loại Đỗ Thị Ngọc Anh 6.5 9.5 8 9.5 9 9 Khá Trần Lê Thị Ngọc Anh 4.5 8.5 6 8.5 5.5 6 TB Phạm Thúy Anh 5 8 4.5 9.5 8 9 TB Nguyễn Trần Gia Bảo 6 6.5 6 8 6.5 7 TB Phạm Ngọc Cương 6.5 8 6 8.5 9 7.5 TB Nguyễn Thanh Cường 5.5 8 6.5 7 5.5 6 TB Lương Tuyết Dinh 6 7 4.5 8.5 7 5 TB Trần Mỹ Hoa 4.5 7.5 5.5 9.5 7.5 6 TB Võ Khắc Hòa Phan Thị Ánh Hồng 6.5 8.5 7 9 10 8 Khá Khưu Hoàng Hùng 5 5 5 9.5 7.5 6.5 TB Hoàng Ngọc Khang 6.5 9 6 8.5 7.5 6.5 TB Lâm Hoàng Kiệt 6.5 5 4.5 6.5 7 6 TB Lý Hào Kiệt 5 6.5 5.5 8.5 8.5 6.5 TB Ông Diệu Lai 5 5 5 8.5 4.5 5 Võ Thị Ngọc Lan 6 8.5 7.5 9 5.5 6.5 TB Đinh Trần Mỹ Linh 5 5.5 6 8 2.5 7 TB Triệu Chí Lương 6 9 7 9.5 9 9.5 Khá Phạm Thị Trúc Mai 6 7.5 4.5 8 3 7 TB Bùi Thị Hà My 5.5 6 5 5.5 3 6 TB Trần Hoàng Nam 4 7.5 6 8.5 6 6.5 TB Dương Khải Ngân 5 8 6 9.5 8.5 6.5 TB Nguyễn Thị Kim Ngân 6 8.5 6 9 7.5 8 Khá Trần Mẫn Nghi 5.5 7.5 5.5 9 6.5 7.5 TB Huỳnh Tường Ngọc 5.5 9 6 9.5 8.5 8 TB Trần Mỹ Ngọc 5 9 5.5 9 8 9.5 TB Thiều Nguyệt Quế 5.5 7 6.5 8.5 6.5 6 TB Lưu Phụng Quyên 5.5 8 6 8.5 8 5.5 TB Mạc Chí Sang 4.5 7.5 4 8.5 5.5 4 TB Phạm Hoàng Sơn 5.5 8 7 9 8 5.5 TB Lương Nhất Tấn 5 8 6.5 8 6 5 TB Huỳnh Thị Ngọc Thảo 5.5 5.5 2.5 7.5 4 8 TB Phan Thị Anh Thi 6 6 6.5 8 6.5 7 TB Nguyễn Thị Thu Thủy 6 7.5 5.5 9 8 6 TB Trần Văn Tiến 5 6.5 6 7 7 6.5 TB Đặng Tín 4.5 7 5.5 9 6 5 TB Cổ Quốc Toàn 5 8.5 6.5 9.5 10 5 TB Huỳnh Nguyễn Đoan Trang 6 7.5 3 6 4 6.5 TB Lương Ngọc Thảo Trang 4.5 5.5 5 7.5 6 5 TB Trần Thị Thu Trang 6 8.5 6 10 10 9 Khá Quách Lệ Trân 7.5 8.5 4.5 9 9.5 9 TB Tô Ngọc Huyền Trân 5 6.5 5.5 8.5 5.5 5 TB Nguyễn Đức Trọng 7 8.5 5.5 10 7.5 7 TB Lê Hồng Anh Tuấn 5.5 9 6 9 8 6 TB Xịt Võ Ngân Tuyền 6 8 6 9 5 6.5 TB Lê Tấn Vũ 5.5 8 6.5 9.5 8 7 TB Tiêu Tú Ý 5.5 9.5 6.5 9.5 8 8.5 TB

Tổng

51.5 39 40 45.5

Related Documents

Ket Qua
June 2020 7
Vuot Qua Nghiep Chuong
November 2019 5
Bang Tot Nghiep
April 2020 7
Luan Van Tot Nghiep
November 2019 19
Baocao Tot Nghiep
May 2020 10