IRREGULAR VERBS Infinitive abide arise awake be bear beat become befall begin behold bend beset bespeak bid bid bind bite bleed blow break breed bring broadcast build burn burst Buy cast catch choose cling come cost creep crow cut
deal dig dive
Past Tense abode arose awoke was, were bore beat became befell began beheld bent beset bespoke bid bade bound bit bled blew broke bred brought broadcast built burned, burnt burst Bought cast catch chose clung came cost crept crowed, crew cut
Thanh dealt Huong dug dove, dived
Past Particle abode arisen awaken been born beaten become befallen begun beheld bent beset bespoken bid bidden bound bitten bled blown broken bred brought broadcast built burned, burnt burst Bought cast catch chosen clung come cost crept crowed cut
Meanings lưu trú phát sinh đánh thức là, thì, ở sinh ra, chịu đựng đánh bại trở nên, trở thành xảy đến bắt đầu ngắm nhìn bẻ cong bao quanh chứng tỏ trả giá bảo, ra lệnh buộc, trói cắn chảy máu thổi đập vỡ nuôi mang đến phát thanh xây dựng cháy, đốt nổ tung mua ném, tung bắt, tóm chọn lựa bám chặt đến có giá là bò gáy cắt
dealt dug dived
giao thiệp đào lặn, lao xuống
do draw dream drink drive dwell eat fall feed feel fight find flee fling fly forbear forbid forecast foresee foretell forget forgive forsake freeze get gild give go grind grow gang gave gear hew hide hit hold
hurt input inset keep kneel
did drew dreamed, dreamt drank drove dwelt ate fell fed felt fought found fled flung flew forbore forbade forecast foresaw foretold forgot forgave forsook froze got gilded, gilt gave went ground grew hung had heard hewed hid hit held
Thanh hurt Huong input inset kept knelt
done drawn dreamed, dreamt drunk driven dwelt eaten fallen fed felt fought found fled flung flown forborne forbidden forecast foreseen foretold forgotten forgiven forsaken frozen got, gotten gilded, gilt given gone ground grown hung had heard hewn hidden hit held
làm vẽ mơ uống lái xe ngụ, ở ăn rơi, ngã cho ăn, nuôi cảm thấy đánh, chiến đấu tìm thấy chạy trốn tung, quăng bay tha thứ cấm đoán tiên đoán thấy trước đoán trước quên tha thứ ruồng bỏ đông lại có được mạ vàng đưa cho đi nghiền, xay mọc, trồng treo có nghe chặt, đốn trốn, giấu đánh, va chạm cầm nắm
hurt input inset kept knelt
làm đau đưa vào ghép giữ quỳ
knit know lay lead lean leap learn leave lend let lie light lose make mean meet mislay mislead misread misspell mistake misunderstand mow outbid outdo outgrow output outrun outsell overcome overeat overfly overhang overhear
overlay overpay overrun oversee overshoot oversleep overtake overthrow
knitted, knit knew laid led leaned, leant leaped, leapt learned, learnt left lent let lay lighted, lit lost made meant met misled misled misread misspelt mistook misunderstood mowed out bid outdid outgrew output outran outsold overcame overate overflew overhung overheard
Thanh overlaid Huong overpaid overran oversaw overshot overslept overtook overthrew
knitted, knit known laid led leaned, leant leaped, leapt learned, learnt left lent let lain lighted, lit lost made meant met misled misled misread misspelt mistaken misunderstood mowed, mown outbid outdone outgrown output outrun outsold overcome overeaten overflown overhung overheard
đan biết đặt để dẫn dắt, lãnh đạo dựa, nghiêng nhảy qua học để lại, rời đi cho muợn, vay để cho nằm thắp sáng làm mất chế tạo, sản xuất có nghĩa là, ý là gặp để lạc mất dẫn đi lạc đọc sai viết sai chính tả phạm lỗi, nhầm lẫn hiểu lầm cắt cỏ trả hơn giá làm giỏi hơn lớn nhanh hơn cho ra (dữ liệu) chạy nhanh hơn, vượt quá bán nhanh hơn vượt qua ăn quá nhiều bay qua treo lơ lửng nghe trộm
overlaid overpaid overrun overseen overshot overslept overtaken overthrown
phủ lên trả quá tiền tràn ngập trông nom đi quá đích ngủ quên đuổi bắt kịp lật đổ
pay prove put read rebuild recast redo remake rend repay resell retake retell rewrite rid ride ring rise run saw say see seek sell send set sew shake shed shine shoot
show shrink shut sing sink sit slay sleep slide sling slink
paid proved put read rebuilt recast redid remade rent repaid resold retook retold rewrote rid rode rang rose ran sawed said saw sought sold sent set sewed shook shed shone shot
Thanh showed Huong shrank, shrunk shut sang sank sit slew slept slid slung slunk
paid proved, proven put read rebuilt recast redone remade rent repaid resold retaken retold rewritten rid ridden rung risen run sawn said seen sought sold sent set sewed, sewn shaken shed shone shot
trả tiền chứng minh đặt, để đọc xây lại đúc lại làm lại chế tạo lại xé hoàn tiền lại bán lại tái chiếm kể lại viết lại giải thoát cưỡi rung chuông mọc chạy cưa nói nhìn thấy tìm kiếm bán gửi đặt để may lắc, lay rơi, rụng chiếu sang bắn
showed, shown shrunk shut sung sunk sit slain slept slid slung slunk
chỉ, cho xem co rút đóng lại hát chìm, lặn ngồi sát hại ngủ trượt, lướt ném mạnh lẻn đi
smell smite sow speak speed spell spend spill spin spit spilt spoil spread spring stand stave steal stick sting stink strew stride strike string strive swear sweep swell
swim swing take teach tear tell think throw thrust tread unbend undercut undergo underlie
smelt smote sowed spoke speeded, sped spelled, spelt spent spilled, spilt spun spat split spoiled, spoilt spread sprang stood staved, stove stole stuck stung stank, stunk strewed strode struck strung strove swore swept swelled
Thanh swam Huong swung took taught tore told thought threw thrust trod unbent undercut underwent underlay
smelt smitten sowed, sown spoken speeded, sped spelled, spelt spent spilled, spilt spun spat split spoiled, spoilt spread sprung stood staved, stove stolen stuck stung stunk strewed, strewn strode struck strung striven sworn swept swell, swollen
ngửi, có mùi đập mạnh gieo, rải nói tăng tốc đánh vần tiêu xài tràn, đổ ra quay sợi khạc nhổ chẻ, tách ra làm hỏng lan truyền nhảy đứng đâm thủng đánh cắp ghim vào, dính chích, đốt, châm bốc mùi hôi rắc, rải bước sải đánh, đập gắn dây vào cố gắng thề quét phồng, sưng
swum swung taken taught torn told thought thrown thrust trod, trodden unbent undercut undergone underlain
bơi, lội đu quay cầm, lấy dạy xé rách bảo kể nghĩ ném thọc, nhấn giẫm, đạp làm thẳng lại ra giá rẻ hơn trải qua nằm dưới
underpay undersell understand undertake undo unfreeze unwind uphold upset wake waylay wear weave wed weep wet win wind withdraw withhold withstand wring write
underpaid undersold understood undertook undid unfroze unwound upheld upset woke waylaid wore weaved, wove wedded, wed wept wetted, wet won wound withdrew withheld withstood wrung wrote
underpaid undersold understood undertaken undone unfrozen unwound upheld upset waken waylaid worn weaved, woven wedded, wed wept wetted, wet won wound withdrawn withheld withstood wrung written
trả lương thấp bán rẻ hơn hiểu đảm nhận tháo ra làm tan ra tháo ra ủng hộ lật đổ thức giấc mai phục mặc dệt kết hôn khóc làm ướt chiến thắng quấn rút lui khước từ cầm cự vặn, siết chặt viết
Where there is a will, there is a