UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
C.TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐỊA CHỈ: 41 LÊ LỢI -ĐÔNG HÀ ĐT: 565758
BẢNG BÁO GIÁ THUỐC Kính gửi:
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN VĨNH LINH
Công ty TNHH DP HOÀNG PHÚ xin báo giá một số mặt hàng như sau:
Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 15
Tên thuốc, nồng độ, hàm Nước sản xuất lượng XN 1 Adrenalin 1mg/ml Hungary Depersolon 30mg Hungary Diaphylin 4,8% Ấn độ Diclofen 75mg Hungary Digocin 0,25mg Đức Dopamin 200mg Áo Marcain 0,5% Hungary Nitromin 2,6mg Hungary Oxytocin 5UI Ba Lan Papaverin 40mg Canada Presnisolon 5mg Đức Suxamethonium 100mg Hàn Quốc Alsoben 200mcg India Acycloviar200mg TW1 Uabain Ba Lan Hydrocortison125mg
Đơn vị tính Ống Ống Ống Ống Viên Ống Ống Viên Ống Ống viên Ống Viên Viên Ống Lọ
Đơn giá có VAT 2,840 13,083 7,770 1,950 555 16,500 63,000 980 3,675 17,100 330 12,200 6,615 2,150 731 25,900
Ghi chú
Báo giá có giá trị từ ngày 01/10/2008 đến khi có thông báo mới. Rất mong được sự ủng hộ của quý cơ quan. Đông Hà, ngày 01 tháng 10 năm 2008 Công ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Phú
CÔNG TY TNHH HOÀNG ĐỨC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG BÁO GIÁ THUỐC Kính gửi:
BỆNH VIỆN ĐA KHOA VĨNH LINH
Công ty TNHH dược phẩm Hoàng Đức xin báo giá một số mặt hàng như sau:
Tên thuốc, nồng độ, hàm Đơn vị Nước sản xuất lượng tính 1 Aciclovir Ấn Độ Viên 2 Adrenalin 1mg/ml XN 1 Ống 3 Aerane 100ml 0.2% Đức Lọ 4 Alsoben 200mcg Hàn quốc Viên 5 Buscomin 20mg Đức Ống 6 Colchicin 1mg Mediplantex Viên 7 Cordaron 200mg Pháp Viên 8 Depersolon 30mg Hungary Ống 9 Diaphylin 4,8% Hunggary Ống 10 Diclofen 75mg Ấn độ Ống 11 Digocin 0,25mg Hungary Viên 12 Dobutamin 250mg/20ml Đức Ống 13 Dopamin 200mg Đức Ống 14 Examin 250mg Mediplantex Ống 15 Foral 100ml Mỹ Lọ 16 Hydrocortizol 125mg Ba Lan Ống 17 Hydrocortizol 125mg Hungary Ống 18 Levonox 40mg Sanofi Ống 19 Lubrex 500mg Traphaco Viên 20 Methyl Ergometrin 0,2% Đức Ống 21 Neodex 5ml Dược liệu Lọ 22 Neostigmin 0,5mg Đức Ống 23 Nitromin 2,6mg Hungary Viên 24 Norcuron 4mg Hà Lan Ống 25 Oridoxim Đài Loan Ống 26 Oxytocin 5UI Hungary Ống 27 Papaverin 40mg Ba Lan Ống 28 Presnisolon 5mg Canada viên 29 Suxamethonium 100mg Đức Ống 30 Uabain XN1 Viên Báo giá có giá trị từ ngày 01/09/2008 đến khi có thông báo mới. Stt
Đơn giá có VAT 2,350 3,524 599,200 7,960 4,930 1,520 7,934 15,208 8,590 1,974 810 129,500 19,342 13,600 567,560 28,740 41,945 88,593 2,500 12,168 2,946 10,415 1,000 59,930 53,943 4,314 17,904 410 12,666 790 Đông Hà, ngày 01 tháng 09 năm 2008
GIÁM ĐỐC
ỆT NAM
Ghi chú
don vi ong hop ong vien hop ong hop hop ong ong
lo lo
2,250 300 3,600 952.38 168,571 11,800 35,000 25,200 Hộp
50 viên
102,000 14,280
21,420 32,200
ong
9,180
ong hop hop ong ong ong
7,650
ong
09 năm 2008
gia mua
23,400 hop 3 vi,vi 10 vien 43,860 39,270 3,300 13,260 9,700
C
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH LAN TIẾN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG BÁO GIÁ Kính gửi:
BỆNH VIỆN ĐA KHOA VĨNH LINH
Công ty TNHH dược phẩm Lan Tiến xin báo giá một số mặt hàng như sau:
Tên thuốc, nồng độ, hàm Đơn vị Nước sản xuất lượng tính 1 Digocin 0,25mg Hungary Vien 2 Neostigmin 0,5mg Đức Ống 3 Depersolon 30mg Hungary Ống 4 Oxytocin 5UI Hungary Ống 5 Oridoxim ĐL Ống 6 Foral 100ml Mỹ Lọ 7 Norcuron 4mg HL Ống 8 Diclofen 75mg Ấn độ Ống 9 Diaphylin 4,8% Hunggary Ống 10 Buscomin 20mg Đức Ống 11 Cordaron 200mg Phap Vien 12 Colchicin 1mg Mediplantex Vien 13 Presnisolon 5mg Canada Vien 14 Nitromin 2,6mg Hungary Vien 15 Alsoben 200mcg HQ Vien 16 Lubrex 500mg Traphaco Vien 17 Adrenalin 1mg/ml XN 1 Ống 18 Papaverin 40mg Ba Lan Ống 19 Hydrocortizol 125mg Hungary Ống 20 Hydrocortizol 125mg Ba Lan Ống 21 Examin 250mg Mediplantex Ống 22 Suxamethonium 100mg Đức Ống 23 Neodex 5ml Dược liệu Lọ 24 Levonox 40mg Sanofi Ống 25 Dopamin 200mg Đức Ống 26 Dobutamin 250mg/20ml Đức Ống 27 Methyl Ergometrin 0,2% Đức Ống 28 Aerane 100ml 0.2% Đức Lọ 29 Aciclovir Ấn Độ Viên 30 Uabain XN1 Viên Báo giá có giá trị từ ngày 01/09/2008 đến khi có thông báo mới. Stt
Đơn giá có VAT 820 10,315 15,408 4,300 52,943 566,560 59,130 1,974 8,190 4,630 7,434 1,320 400 1,100 7,260 2,100 3,124 17,304 41,745 28,740 13,700 12,566 2,946 87,593 19,000 128,500 12,068 600,200 2,850 795
Ghi chú
Đông Hà, ngày 01 tháng 09 năm 2008
GIÁM ĐỐC