Grade 8 Unit 11: Traveling Around Viet Nam Period 69 – Lesson 4: Read (P102-105)
I. New words 1. accommodation (n): 2. giant (adj.):
chỗ ở to lớn, khổng lồ
3. eternel (adj.):
vĩnh cửu, vĩnh hằng
4. waterfall (n.):
thác nước
5. slope (n.): 6. (to) recognize:
chỗ dốc, đường dốc, sườn (núi)
7. UNESCO:
công nhận, nhận ra United Nations Educational, scientific & Cultural Organization
8. magnificent (adj.):
lộng lẫy, đầy ấn tượng
9. cave (n):
hang động
10. limestone (n):
đá vôi
Ex. 1: Read1- P104 Nha Trang
Da Lat Sa Pa
caves flights to Ha Noi hotels local transport
mini-hotels mountain slopes railway
Ha Long Bay
restaurants sand beaches
tourist attractions
Nha Trang
Da Lat
Sa Pa
Ha Long Bay
types of food villages waterfalls World Heritage
Ex. 2: Matching 1. mountain-climbing (n)
khu nghỉ mát bãi biển
2. giant Buddha
di sản Thể giới
3. offshore island (phr. n) 4. seaside resort (phr. n)
đảo ngoài khơi
5. World Heritage Site
viện Hải dương học
6. low-priced (adj.)
người bán hoa
7. (to) sunbathe
nhập khẩu
8. florist (n)
giá thấp
9. (to) import
leo núi
10. Oceanic Institute
tắm nắng
tượng Phật khổng lồ
Ex. 2: Read2 – P105 N0
Nha Trang
Da Lat
Sa Pa
Ha Long
Nha Rong
a b
c d e
Ex. 3: Make a dialogue
S1: Would you mind telling me something about Nha ... Trang seaside resort . S2: Not at all. It is a ... S1: Is there anything special? giant Buddha . S2: Yes, you can see ... S1: How about the accommadation? a small selection of hotels , so you have to book it in S2: There is ... advance. S1: How can I travel there?
S2: You can go there by ...train S1: Thank you very much. S2: You are wellcome.
?
Homework 1. Make a dialogue as Ex.3 2. Prepare “Write – P105-106 “