Gmc

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Gmc as PDF for free.

More details

  • Words: 1,860
  • Pages: 12
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI MAY SAIGON BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Mã CK: GM Ngày 31 tháng 12 năm 2006 Chú ý: Phần tô màu là phần các nhóm nhập các thông số tài chính của minh TÀI SẢN Mã số A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư ngắn hạn 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu 130 1. Phải thu khách hàng 131 2. Trả trước cho người bán 132 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 134 5. Các khoản phải thu khác 135 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi 139 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng tồn kho 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 - Nguyên giá 222

- Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Chi phí xây dựng cơ bản III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3. Đầu tư dài hạn khác 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn V. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ I. Nợ ngắn hạn 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả người bán 3. Người mua trả tiền trước 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 5. Phải trả người lao động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn II. Nợ dài hạn 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ

223 224 225 226 227 228 229 230 240 241 242 250 251 252 258 259 260 261 262 268 Mã số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 330 331 332

3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT -THƯƠNG MẠI MAY SAIGON BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2007 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính

Mã số 1 2 10 11 20 21

7 Chi phí tài chính 22 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 9 Chi phí bán hàng 24 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 12 Thu nhập khác 31 13 Chi phí khác 32 14 Lợi nhuận khác 40 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ Hint: Chính sách cổ tức - Năm 2006: chia cổ tức bằng cổ phiếu - Năm 2007: cổ tức bằng tiền 15% (đợt 1 là 10% và đợt 2 là 5%) - Năm 2008: cổ tức bằng tiền 15% (đợt 1 là 9% và đợt 2 là 6)

A. I.

II.

A. I.

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn

II. III.

NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần

- Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn - Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu Hint: Các thông số tài chính năm 2005 - Vốn chủ sở hữu - Nguồn kinh phí và quỹ khác - Doanh thu

Mã CK: GMC Ngày niêm yết: 22/12/2006 tài chính của minh vào 2006 2007 61,574 114,236 6,826 39,648 6,826 39,648

2008 92,803 18,482 18,482

20 20

20 20

20 20

20,098 19,248 559

36,323 33,772 2,375

24,524 18,724 5,307

291

176

493

26,875 26,875

28,387 28,387

44,976 44,976

7,755 110 7,342

9,858 9,423

4,801 126 3,599

303 59,855 360 77

435 67,350 46 46

1,076 93,152 26 26

56,996 48,598 102,292

78,536 56,003 114,468

283 50,824 50,824 96,802

-45,978 0

-53,694 0

-58,465

0 10 -10 0

0 10 -10 8,398 0

10,020 10,030 -10 12,513 0

6,201

7,533

13,936

6,201

7,533

2,470 2,470

2,775 2,495

16,867 -2,931 654 394

121,429 2006 81,916 65,365 29,386 13,544 11,943 783 5,910

280 181,586 2007 72,714 69,364 16,924 18,595 20,202 1,339 8,593 364

260 185,955 2008 73,232 72,799 23,198 19,229 11,046 4,209 6,654 256

3,799

3,347

8,207

16,551

3,350

433

15,933

2,924

618

426

433

39,513 37,683 22,750

108,872 107,952 46,695 47,991

112,723 110,077 46,695 47,991

-293

-2

-89

12,685 1,194

8,616 1,909

12,669 2,730

1,347

2,743

81

1,830 1,830

920 920

2,646 2,646

121,429 121,429

181,586 181,586

185,955 185,955

2006 223,569 417 223,152 168,518 54,634 329

2007 356,268 359 355,909 267,706 88,203 1,782

2008 424,686 395 424,291 312,986 111,305 7,672

4,212 3,724 14,852 23,801 12,098 6 7 -1 12,097 2,414

5,151 3,868 28,395 39,425 17,014 563 76 487 17,501 3,198

11,605 2,722 36,986 58,091 12,295 16,824 7,022 9,802 22,097 4,977

9,683 0 9,683

14,303 7,004 7,299

17,120 7,004 10,116

2006

2007

2008

6,846 20,458 26,875 7,755 61,934

39,668 36,369 28,387 9,858 114,282

18,502 24,550 44,976 4,801 92,829

50,824 8,671 121,429

48,598 18,706 181,586

66,023 27,103 185,955

65,365 35,979 29,386

69,364 52,440 16,924

72,799 49,601 23,198

2 là 5%)

16,551 39,513 22,750 0 15,226 -293 1,830 0 121,429

3,350 108,872 46,695 47,991 13,268 -2 920 0 181,586

433 112,723 46,695 47,991 15,480 -89 2,646 0 185,955

2006 223,152 168,518 54,634 38,653 15,981 3,724 12,257 2,414 9,843 -160

2007 355,909 267,706 88,203 67,820 20,383 3,868 16,515 3,198 13,317 986

2008 424,291 312,986 111,305 95,077 16,228 2,722 13,506 4,977 8,529 8,591

2006

2007

2008

0.948 0.418 4.291

1.648 1.096 5.270

1.275 0.591 5.962

4.391 33 10.908 57 6.270 94

7.324 37 9.786 38 9.431 69

6.426 21 17.283 52 6.959 29

-3,431

44,918

20,030

-4

6

44

67.460% 41.887%

40.044% 39.382% 3.077% 0.384%

4.411% 8.106% 26.121%

3.742% 7.334% 12.336%

2.010% 4.587% 7.748%

2,275 4.256 56.5 16.6

4,670 3.063 56.0 23.1

4,670 3.666 14.2 23.6

13.275 3.411

18.282 2.422

3.873 0.602

37,066 26.555% 100%

37,683 107,952 35.340% 7.901% 51.030% 59.087%

26.555% 31.624%

18.034% 4.668% 59.492% 19.213%

35,543 -1,523 169,538

Related Documents

Gmc
May 2020 12
Gmc
November 2019 14
Gmc Suzuki.docx
April 2020 6
Gmc Survey
June 2020 5
Rutas 2009 Gmc
May 2020 5
Gmc A Case Study
June 2020 32