TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số TT
Số GXN
Ngày, tháng năm sinh
Quê quán
Khoa/Ban
Lý do xin giấy xác nhận
1
1535
Hứa Thành Công
2/8/1991
TP.HCM
QTKD
NVQS
2
1539
Phan Thị Kim Yến
6/13/1905
TP.HCM
QTKD
Khai Thuế
3
1540
Phan Thị Kim Yến
6/13/1905
TP.HCM
QTKD
VVĐP
4
1546
Phùng Thị Linh
28/09/91
Lâm Đồng
TCCN
VVĐP
5
1558
Nguyễn Văn Lành
1991
Đồng Tháp
CNTT
NVQS
6
1559
Nguyễn Văn Lành
1991
Đồng Tháp
CNTT
VVĐP
7
1560
Võ Thị Hoài
20/10/91
??
KT-TC-NH
VVĐP
8
1561
Trần Thị Huyền Diệu
20/04/90
Quảng Ngãi
KT-TC-NH
VVĐP
9
1564
Nguyễn Thị Thanh Thúy
10/6/1991
Tiền Giang
KT-TC-NH
VVĐP
10
1566
Bùi Thị Cúc
27/2/90
Tiền Giang
KT-TC-NH
VVĐP
11 12 13 14 15 16 17 18
Họ và tên Sinh viên
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
Ồ CHÍ MINH
HÓA V Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN Số Công văn
5083
Ngày
Họ và tên Sinh viên
10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6/26/1987 C3SH4
An Giang
9/5/1988 C2VL1
TP.HCM
Lý do xin giấy xác nhận
Vay vốn
5084
Quách Hùng
5085
Trần Quang Hiếu
12/24/1991 C5CNG
Khánh Hoà
NVQS
5086
Trần Quang Hiếu
12/24/1991 C5CNG
Khánh Hoà
V/V
5087
Lê Thị Hồng Sa
4/23/1988 C3SH6
Bến Tre
V/V
5088
Nguyễn Thị Tâm Viễn
Bình Thuận
V/V
5089
Nguyễn Văn Thạch
6/28/1988 C4VL1
Tây Ninh
V/V
5090
Võ Thị Mỹ Phương
10/27/1989 C3SH5
Cần Thơ
V/V
5091
Nguyễn Anh Khoa
3/22/1988 C3VL1
Đồng nai
V/V
5092
Đỗ Thị Lệ
9/26/1990 C4SH3
Bắc Giang
V/V
5093
Nguyễn Thuỵ Vi Vi
2/3/1988 C3SH2
Phú Yên
V/V
5094
Đặng Thị Kiều
6/12/1988 C3SH2
Thái Bình
V/V
5095
Lê Thị Ánh Hoàng
8/3/1989 C3SH5
Bình Thuận
V/V
5096
Nguyễn Vũ Bá
5/19/1989 C3SH1
Đồng Tháp
V/V
5097
Nguyễn Thành Cường
12/10/1990 C4SH4
Bình Thuận
V/V
5098
Lê Thị Ánh Nguyệt
7/24/1989 C3VL2
Phú Yên
V/V
5099
Võ Thị Phương Loan
6/17/1990 C4SH3
Bình Thuận
V/V
5100
Phạm Thái An
6/20/1990 C4SH1
Vĩnh Long
V/V
7/9/1990 C4SH4
V/V
5101
Võ Thị Cẩm Nhung
10/10/1989 C3SH5
5102
Võ Chí Thuận
3/29/1991 C5CNG
Bạc Liêu
NVQS
5103
Võ Chí Thuận
3/29/1991 C5CNG
Bạc Liêu
V/V
5104
Nguyễn Văn Mến
8/5/1991 C5CNG
Long An
NVQS
5105
Vũ Ngọc Hải
12/20/1990 C5CNG
Đăklăk
NVQS
5106
Vũ Ngọc Hải
12/20/1990 C5CNG
Đăklăk
V/V
5107
Mai Xuân Quốc
9/3/1990 C4SH3
Ninh Thuận
NVQS
5108
Mai Xuân Quốc
9/3/1990 C4SH3
Ninh Thuận
V/V
5109
Bùi Văn Mãi
4/16/1989 C3SH4
Quảng Ngãi
V/V
5110
Nguyễn Thị Trang
1989 C3SH3
Tây Ninh
V/V
5111
Lê Văn Hiếu
6/1/1978 C3SH4
Tây Ninh
V/V
5112
Lê Văn Hiếu
6/1/1978 C3SH4
Tây Ninh
V/V
5113
Nguyễn Thị Thảo
9/15/1988 C3SH5
Bình Định
V/V
5114
Vũ Trọng Phát
8/28/1989 C3SH4
Đăklăk
V/V
5115
Lê Thị Kiều Nga
2/1/1989 C3SH5
Bình Thuận
V/V
5116
Ngô Thị Thắm
3/10/1988 C4SH6
Bình Định
V/V
5117
Phạm Thị Mộng Tiên
6/28/1989 C3SH4
Tiền Giang
V/V
5118
Nguyễn Văn Thuỳ
Đăklăk
V/V
5119
Nguyễn Thị Tốt
8/31/1988 C3SH6
Ninh Thuận
V/V
5120
Trần Thị Thu Trang
3/23/1989 C3SH6
Long An
V/V
5121
Nguyễn Thị Hiền
Đăklăk
V/V
5122
Tạ Thị Tuyết Mai
Cần Thơ
V/V
5123
Đặng Thị Thuý Tiên
Quảng Ngãi
V/V
5124
Trần Thanh Tú
10/24/1989 C3VL2
10/18/1988 C3SH4 3/18/1991 C5CNG 7/2/1991 C5CNG 3/28/1991
C5CNG
Vĩnh Long
Phú Yên
V/V
NVQS
5125
Trần Thanh Tú
3/28/1991
C5CNG
Phú Yên
V/v
CHÍ MINH
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
Trần Thị Tuyết Duyên
7/5/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2501
Trần Thị Tuyết Duyên
7/5/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2502
Phạm Đặng Đan Duy
5/8/1990
KT-TC-NH
Long An
2503
Vũ Thị Phương Thảo
31/10/1990
KT-TC-NH
DăkNông
2504
Mai Văn Quốc
25/11/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2505
Mai Văn Quốc
25/11/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2506
Trần Nhân
5/10/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2507
Trần Nhân
5/10/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2508
Võ Đức Hiếu
26/12/1991
KT-TC-NH
Thừa Thiên - Huế
2509
Võ Đức Hiếu
26/12/1991
KT-TC-NH
Thừa Thiên - Huế
2510
Trương Thị Mộng Điệp
13/5/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2511
Lê Nguyễn Viễn Thông
12/5/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
2512
Lê Nguyễn Viễn Thông
12/5/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
2513
Nguyễn Kim Nhật Minh
11/12/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2514
Hùynh Thục Quyên
14/7/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2515
Phạm Tứ Hằng
2/1/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2516
Trần Thị Dung
29/1/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
2500
Ngày
16/9/09
Họ và tên Sinh viên
15
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2517
Nguyễn Thị Minh Hậu
1/8/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
2518
Vũ Xuân Quân
17/6/1991
KT-TC-NH
DăkNông
2519
Vũ Xuân Quân
17/6/1991
KT-TC-NH
DăkNông
2520
Hồ Minh Cường
19/11/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2521
Hồ Minh Cường
19/11/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2522
Lâm Ngọc Kim Ngân
13/9/1991
KT-TC-NH
2523
Mai Thị Kim Loan
8/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2524
Đặng Thị kiều Oanh
24/7/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
2525
Trần Thị Khấp
16/7/1991
KT-TC-NH
Long An
2526
Lê Thị Loan Anh
3/2/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2527
Hùynh Thị Kim Liên
10/9/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2528
Lê Nguyễn Đinh Thạnh
27/8/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2529
Lê Nguyễn Đinh Thạnh
27/8/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2530
Hùynh Đức Thảo
1/9/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2531
1/9/1991 16/11/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2532
Hùynh Đức Thảo Nguyễn Thị Yến
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2533
Vũ Thị Thu Huyền
4/9/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
16
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2534
Trương Thanh Hằng
17/10/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2535
Nguyễn Thị Ngọc Thật
24/8/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2536
Biện Thị Hồng Phấn
6/10/1991
KT-TC-NH
2537
Lưu Kim Phúc
8/11/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2538
Lưu Kim Phúc
8/11/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2539
Hùynh Lê Thanh Chương
28/8/1991
KT-TC-NH
DăkNông
2540
Hùynh Lê Thanh Chương
28/8/1991
KT-TC-NH
DăkNông
2541
Lưu Thị Bích Giàu
25/12/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2542
Lê Trần Thị Thùy Dương
25/7/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2543
Nguyễn Thị Trúc
16/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2544
Nguyễn Thị Thảo
16/9/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
2545
Nguyễn Thị Kim Yến
30/9/1990
KT-TC-NH
ĐakLăk
2546
Trịnh Cao Triển
1/4/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
2547
Trịnh Cao Triển
1/4/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
2548
Nguyễn Hồ Quang Sinh
17/6/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
2549
Nguyễn Hồ Quang Sinh
17/6/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
2550
Nguyễn Thái Sơn
26/10/1991
KT-TC-NH
Vĩnh Long
17
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
26/10/1991
KT-TC-NH
Vĩnh Long
2551
Nguyễn Thái Sơn
2552
Lê Thị Kim Hà
3/1/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng tàu
2553
Phạm Thị Viên
1/6/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2554
Võ Thị Hải Yến
15/4/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2555
Nguyễn Thị Thúy Vân
1/10/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2556
Nguyễn Thị Thanh Trúc
17/9/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2557
Hòang Thị Ngọc Diễm
27/8/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
2558
Hùynh Thị Ngọc Hải
9/6/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2559
Nguyễn Thị Đạt
17/9/1990
KT-TC-NH
DăkNông
2560
Võ Thị Kim Ngọc
19/5/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
2561
Lê Thị Mỹ Phương
2/4/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
2562
Trần Thị Thảo Nguyên
23/8/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2563
Trần Thị Thảo Nguyên
23/8/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2564
Phan Như Hùynh
25/12/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2565
Phan Như Hùynh
25/12/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2566
Trần Ngọc Chi
27/12/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
2567
Trần Ngọc Chi
27/12/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
18
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2568
Lê Cao Đẳng
15/8/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2569
Lê Cao Đẳng
15/8/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2570
Võ Thành Tân
24/3/1991
KT-TC-NH
Long An
2571
Võ Thành Tân
24/3/1991
KT-TC-NH
Long An
2572
Đặng Phước Anh
12/10/1989
KT-TC-NH
DăkNông
2573
Đặng Phước Anh
12/10/1989
KT-TC-NH
DăkNông
2574
Trương Minh Nghĩa
8/3/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2575
Trương Minh Nghĩa
8/3/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2576
Trần Khánh Luân
20/1/1986
KT-TC-NH
TP.HCM
2577
Thái Thị Kim Hương
26/8/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2578
Vũ Thị Thùy Anh
30/1/1991
KT-TC-NH
Nam Định
2579
Nguyễn Thị Kim Thơ
12/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2580
Nguyễn Thị Phương Lành
19/1/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2581
Nguyễn Thị Liên
27/1/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
2582
Đặng Thị Thanh Tâm
26/4/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2583
Trần Thị Kim Thoa
2/11/1991
KT-TC-NH
2584
Trần Thị Ngọc Trân
16/12/1991
KT-TC-NH
19
TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2585
Nguyễn Thanh Hùng
7/4/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2586
Nguyễn Thanh Hùng
7/4/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2587
Trần Vũ Long
KT-TC-NH
Bình Thuận
2588
Châu Thị Thanh Tuyền
20/5/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2589
Lê Thái Vân Phụng
3/4/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2590
Nguyễn Thị Kim Xuyến
20/4/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
2591
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
13/8/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2592
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
23/10/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2593
Nguyễn Thị Thùy Dương
12/5/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
2594
Phạm Thị Tú Trinh
23/4/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2595
Nguyễn Thị Thanh Kiều
1/1/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2596
Võ Đình Khôi
0/0/1986
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2597
Mai Thị Thêu
8/7/1991
KT-TC-NH
Thanh Hóa
2598
Trần Hữu Vinh
10/4/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2599
Trần Minh Tâm
5/8/1990
KT-TC-NH
Long An
2600
Trần Minh Tâm
5/8/1990
KT-TC-NH
Long An
2601
Phạm Ngọc Kim Thiên
11/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
20
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2602
Phạm Ngọc Kim Thiên
11/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2603
Hùynh Châu Trúc Ngân
9/11/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2604
Hồ Nguyên Thảo Ly
2/1/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2605
Nguyễn Thị Hồng Nhung
17/3/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2606
Nguyễn Việt Hiển
7/12/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2607
Nguyễn Việt Hiển
7/12/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2608
Hùynh Kim Hùng
24/3/1990
KT-TC-NH
Khánh Hòa
2609
Hùynh Kim Hùng
24/3/1990
KT-TC-NH
Khánh Hòa
2610
Trần Hùynh Thanh
20/9/1991
KT-TC-NH
2611
Hà Lâm Hồng Linh
26/2/1990
KT-TC-NH
An Giang
2612
Trần Thị Bạch Lê
14/11/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2613
Nguyễn Thị Thu Cúc
25/4/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
2614
Đặng Xuân Phương
6/11/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng Tàu
2615
Đặng Xuân Phương
6/11/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng Tàu
2616
Lê Hùynh Thế Bảo
26/7/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2617
Lê Hùynh Thế Bảo
26/7/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2618
Nguyễn Thị Kim Thoa
11/4/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
21
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2619
Đỗ Phương Thủy
16/11/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
2620
Lê Hùng Thiên Vũ
20/6/1989
KT-TC-NH
ĐakLăk
2621
Nguyễn Thị Thùy Dung
1/1/1990
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
2622
Trần Thị Ngọc Ân
7/1/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2623
Hồ Thị Thúy Nga
10/9/1990
KT-TC-NH
ĐakLăk
2624
Trần Văn Dũng
20/6/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
2625
Trần Văn Dũng
20/6/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
2626
Phạm Hữu Phúc
3/5/1991
KT-TC-NH
Bà Rịa Vũng Tàu
2627
Phạm Minh Tiến
10/8/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2628
Nguyễn Chí Thạch
9/11/1989
KT-TC-NH
ĐakLăk
2629
Nguyễn Chí Thạch
9/11/1989
KT-TC-NH
ĐakLăk
2630
Hùynh Ngọc Tây Nguyên
24/2/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2631
Hùynh Ngọc Tây Nguyên
24/2/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2632
Võ Thị Hồng Phượng
22/5/1991
KT-TC-NH
2633
Trần Thị Diễm Mi
22/2/1991
KT-TC-NH
Long An
2634
Nguyễn Thị Mỹ Hiền
1/2/1990
KT-TC-NH
Vĩnh Long
2635
Lê Thị Diễm Kiều
24/7/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
22
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2636
Phạm Thị Ngọc
17/8/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2637
Lê Nữ Hòai Trang
30/10/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2638
Hùynh Khánh Duy
4/7/1991
KT-TC-NH
Long An
2639
Hùynh Khánh Duy
4/7/1991
KT-TC-NH
Long An
2640
Phan Tiến Thành
28/2/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2641
Phan Tiến Thành
28/2/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2642
Phạm Quốc Văn
10/9/1990
KT-TC-NH
DăkNông
2643
Phạm Quốc Văn
10/9/1990
KT-TC-NH
DăkNông
2644
Nguyễn Thanh Sang
13/9/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2645
Nguyễn Thanh Sang
13/9/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2646
Nguyễn Thanh Tùng
6/7/1990
KT-TC-NH
Long An
2647
Nguyễn Thanh Tùng
6/7/1990
KT-TC-NH
Long An
2648
Hòang Trọng Tài
27/6/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2649
Hòang Trọng Tài
27/6/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2650
Lương Hồng Trí
8/4/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2651
Lương Hồng Trí
8/4/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2652
Nguyễn Trương Hải Đăng
5/11/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
23
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2653
Nguyễn Trương Hải Đăng
5/11/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
2654
Nguyễn Thị Bích Tuyền
22/7/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
2655
Hùynh Thảo Ngân
6/4/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2656
Phạm Thị Mộng Thu
29/9/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2657
Trần Ngọc Mỹ Tiên
17/12/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2658
Nguyễn Thị Mỹ Linh
13/1/1990
KT-TC-NH
Quảng Trị
2659
Nguyễn Tường Linh
18/9/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
2660
Trần Thị Tú Uyên
24/2/1991
KT-TC-NH
An Giang
2661
Nguyễn Duy Thịnh
1/1/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
2662
Nguyễn Đồng Tiến
29/12/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2663
Nguyễn Đồng Tiến
29/12/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2664
Trương Minh Vũ
1/1/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2665
Trương Minh Vũ
1/1/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2666
Trần Thanh Linh Phú
20/10/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2667
Trần Thanh Linh Phú
20/10/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2668
Trương Thị Thu Hiền
14/11/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2669
Trương Thị Thu Hiền
14/11/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
24
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
19/11/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
2670
Nguyễn Thị Thanh Vân
2671
Nguyễn Lý Mỹ Dung
2/2/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2672
Nguyễn Bé Hiền
7/4/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
2673
Hồ Thị Thu Thủy
20/6/1991
KT-TC-NH
Bình Định
2674
Nguyễn Thị Xuân Thi
23/3/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
2675
Lê Thị Cẩm Vi
6/4/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2676
Trần Thị Thu Hiền
31/10/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
2677
Trần Thủy Tiên
8/1/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2678
Lê Hòang Yến
15/10/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
2679
Lê Thị Nhật Linh
1/8/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
2680
Nguyễn Phùng Thái Ngọc
10/3/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
2681
Nguyễn Nam
7/3/1991
KT-TC-NH
ĐakLăk
2682
Nguyễn Hòang Nam
3/8/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2683
Nguyễn Hòang Nam
3/8/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2684
Phạm Ngọc Minh Mẫn
23/9/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2685
Phạm Ngọc Minh Mẫn
23/9/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2686
Hà Lê Dũng
26/8/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
25
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2687
Hà Lê Dũng
26/8/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
2688
Hồ Tấn Minh
21/3/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2689
Hồ Tấn Minh
21/3/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
2690
Bùi Thị Hòai Thu
29/1/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2691
Lê Thị Mỹ Kim
13/10/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2692
Lê Ngô Gia Tử
17/3/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2693
Nguyễn Thị Hòa
4/5/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2694
Phaạm Thị Hồng Nhung
4/9/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
2695
Phan Thị Trúc Phương
6/10/1991
KT-TC-NH
Long An
2696
Ninh Thị Mỹ Duyên
19/12/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
2697
Đọan Minh Dũng
7/2/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2698
Đọan Minh Dũng
7/2/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
2699
Lâm Tấn Phát
22/3/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2700
Lâm Tấn Phát
22/3/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
2701
Nguyễn Hòang Nghĩa
20/12/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2702
Nguyễn Hòang Nghĩa
20/12/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
2703
Lê Thị Kim Giao
KT-TC-NH
Tây Ninh
26
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2704
Lê Thị Thủy
20/5/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
2705
Nguyễn Bá Thạnh
2/10/1989
KT-TC-NH
Đà Nẵng
2706
Nguyễn Bá Thạnh
2/10/1989
KT-TC-NH
Đà Nẵng
2707
Ngô Văn Tân
10/7/1991
QTKD
Bình Định
2708
Trần Ngọc Nam
26/12/1990
QTKD
TP.HCM
2709
Lê Anh Tuấn
18/1/1991
QTKD
Kiên Giang
2710
Lê Anh Tuấn
18/1/1991
QTKD
Kiên Giang
2711
Trần Văn Hiển
15/8/1991
QTKD
An Giang
2712
Trần Văn Hiển
15/8/1991
QTKD
An Giang
2713
Bành Nghi Huy
10/2/1991
QTKD
TP.HCM
2714
Bành Nghi Huy
10/2/1991
QTKD
TP.HCM
2715
Hùynh Tấn Giang
19/3/1991
QTKD
Bình Thuận
2716
Hùynh Tấn Giang
19/3/1991
QTKD
Bình Thuận
2717
Hòang Ngọc Tâm
8/7/1991
QTKD
Đồng Tháp
2718
Hòang Ngọc Tâm
8/7/1991
QTKD
Đồng Tháp
2719
Trần Văn Kiên
4/4/1986
QTKD
Hải Phòng
2720
Trần Văn Kiên
4/4/1986
QTKD
Hải Phòng
27
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2721
Lê Bảo Tòan
10/1/1990
QTKD
Bến Tre
2722
Lê Bảo Tòan
10/1/1990
QTKD
Bến Tre
2723
Dương Thủy Tiên
28/4/1991
QTKD
TP.HCM
2724
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
9/4/1991
QTKD
Long An
2725
Nguyễn La Thị Phúc
10/8/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng tàu
2726
Trần Anh quốc
7/11/1990
QTKD
TP.HCM
2727
Trần Anh quốc
7/11/1990
QTKD
TP.HCM
2728
Đỗ Văn Minh
3/5/1991
QTKD
ĐakLăk
2729
Đỗ Văn Minh
3/5/1991
QTKD
ĐakLăk
2730
Triệu Lợi Phát
2/10/1991
QTKD
TP.HCM
2731
Triệu Lợi Phát
2/10/1991
QTKD
TP.HCM
2732
Lê Minh Cần
20/2/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2733
Lê Minh Cần
20/2/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2734
Trần Công Sang
22/7/1991
QTKD
TP.HCM
2735
Võ Trung Hiếu
29/10/1991
QTKD
Đồng Tháp
2736
Võ Trung Hiếu
29/10/1991
QTKD
Đồng Tháp
2737
Võ Dương Tiến
17/9/1990
QTKD
Đồng Nai
28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2738
Võ Dương Tiến
17/9/1990
QTKD
Đồng Nai
2739
Bạch Thị Vàng
4/11/1991
QTKD
Long An
2740
Trần Thị Kim Thủy
18/8/1991
QTKD
Bình Thuận
2741
Nguyễn Trần Mai Ly
26/4/1991
QTKD
Đồng Nai
2742
Phan Thị Ngọc Thảo
6/11/1991
QTKD
TP.HCM
2743
Trần Thị Ngọc Sáng
8/6/1990
QTKD
Bình Thuận
2744
Trần Thị Ái Thu
16/8/1991
QTKD
Đồng Nai
2745
Đỗ Thị Phú Cập
20/10/1990
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2746
Nguyễn Thị Thu Kiều
5/6/1991
QTKD
Bình Thuận
2747
Nguyễn Thị Thu Hiền
20/12/1991
QTKD
Ninh Thuận
2748
Nguyễn Thị Bích Ly
19/9/1991
QTKD
Kiên Giang
2749
Nguyễn Thị Lan
18/8/1991
QTKD
TP.HCM
2750
Hùynh Hữu Thông
14/12/1991
QTKD
Tiền Giang
2751
Âu Ngọc Vinh
29/4/1991
QTKD
TP.HCM
2752
Âu Ngọc Vinh
29/4/1991
QTKD
TP.HCM
2753
Ngô Hữu Hà
30/1/1991
QTKD
TP.HCM
2754
Ngô Hữu Hà
30/1/1991
QTKD
TP.HCM
29
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2755
Phạm Huy Hòang
10/4/1991
QTKD
TP.HCM
2756
Phạm Huy Hòang
10/4/1991
QTKD
TP.HCM
2757
Nguyễn Thị Mỹ Dung
26/11/1991
QTKD
Đồng nai
2758
Mai Phương Dung
18/12/1991
QTKD
TP.HCM
2759
Nguyễn Thị Thanh Đào
30/7/1991
QTKD
Đồng nai
2760
Nguyễn Thị Ngọc Sương
7/6/1991
QTKD
TP.HCM
2761
Trần Thị Diễm
28/10/1991
QTKD
Tây Ninh
2762
Hòang Thị Xoan
10/7/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng tàu
2763
Lê Thị Mộng Thu
29/3/1991
QTKD
TP.HCM
2764
Hùynh Thị Thanh Loan
24/2/1991
QTKD
TP.HCM
2765
Lương Thị Mỹ Linh
27/6/1991
QTKD
Phú Yên
2766
Nguyễn Thị Thọai
20/9/1991
QTKD
2767
Lê Thị Anh Thơ
28/6/1991
QTKD
Bình Định
2768
Nguyễn Thụy Biên
16/2/1991
QTKD
ĐakLăk
2769
Đậu Xuân Hảo
20/11/1990
QTKD
ĐakLăk
2770
Đậu Xuân Hảo
20/11/1990
QTKD
ĐakLăk
2771
Ngô Thị Xuân Hảo
18/3/1991
QTKD
TP.HCM
30
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2772
Nguyễn Thị Ngọc Hà
27/8/1990
QTKD
Đồng Nai
2773
Nguyễn Thị Hồng Diễm
24/1/1991
QTKD
Long An
2774
Nguyễn Trung Hiếu
8/4/1991
QTKD
Bến Tre
2775
Nguyễn Trung Hiếu
8/4/1991
QTKD
Bến Tre
2776
Võ Thị Hồng Sương
25/1/1991
QTKD
Bình Thuận
2777
Võ Thị Hồng Sương
25/1/1991
QTKD
Bình Thuận
2778
Nguyễn Thị Ngọc Phượng
22/12/1991
QTKD
TP.HCM
2779
Phạm Hòang Nam
27/7/1991
QTKD
Long An
2780
Phạm Hòang Nam
27/7/1991
QTKD
Long An
2781
Ngô Ngọc Minh
14/7/1991
QTKD
Bình Định
2782
Ngô Ngọc Minh
14/7/1991
QTKD
Bình Định
2783
Vũ Thị Thanh Thùy
2/9/1991
QTKD
Tây Ninh
2784
Trần Minh Thế
16/6/1991
QTKD
Bình Thuận
2785
Trần Minh Thế
16/6/1991
QTKD
Bình Thuận
2786
Nông Thị Thu
QTKD
Bình Phước
2787
Nguyễn Thị Thúy Hằng
2/3/1991
QTKD
Lâm Đồng
2788
Trần Thị Ỷ Lan
15/8/1991
QTKD
Khánh Hòa
31
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
2789
Lý Thị Diệu Hiền
2790
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
18/10/1990
QTKD
Đồng Nai
Lê Thị Mỹ Liên
3/3/1991
QTKD
Lâm Đồng
2791
Tạ Thị Kim Ngân
15/9/1991
QTKD
Tây Ninh
2792
Đinh Thị Hồng Thi
14/2/1991
QTKD
Bến Tre
2793
Nguyễn Thị Hoàng Anh
14/3/1991
QTKD
Bến Tre
2794
Nguyễn Mai Giao Vy
15/11/1991
QTKD
2795
Nguyễn Thị Thùy Trang
2/1/1991
QTKD
Long an
2796
Võ Thị Thúy Hằng
3/8/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2797
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
10/10/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2798
Trần Mai Bảo Lâm
5/3/1991
QTKD
Lâm đồng
2799
Nguyễn Duy Thành
20/12/1991
QTKD
Bình Định
2800
Nguyễn Duy Thành
20/12/1991
QTKD
Bình Định
2801
Võ Hùng Tiến
28/11/1989
QTKD
Bến Tre
2802
Nguyễn Thị Bích Liên
4/10/1991
QTKD
Bến Tre
2803
Võ Thị Hồng Gấm
20/6/1991
QTKD
Tây Ninh
2804
Hồ Thị Lang
8/3/1991
QTKD
Bình định
2805
Phạm Thị Kiều Tiên
13/7/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
32
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2806
Nguyễn Thị Ngọc Bích
10/11/1989
QTKD
Tiền Giang
2807
Nguyễn Nữ Quỳnh Yên
15/4/1991
QTKD
Ninh Thuận
2808
Trần Phú Tiến
9/12/1991
QTKD
TP.HCM
2809
Nguyễn Trường Hải
30/12/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2810
Nguyễn Trường Hải
30/12/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2811
Trần Thị Hương
15/5/1990
QTKD
Đồng Nai
2812
Nguyễn Thị Kim Thoa
21/7/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2813
Trần Thị Thúy Hằng
3/7/1989
QTKD
Bến Tre
2814
Nguyễn Văn Toàn
8/7/1990
QTKD
Ninh Thuận
2815
Đinh Quang Minh
28/1/1991
QTKD
TP.HCM
2816
Nguyễn Văn Bắc
2/8/1990
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2817
Nguyễn Văn Bắc
2/8/1990
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2818
Nguyễn Trần Tuấn Dũng
22/11/1991
QTKD
TP.HCM
2819
Nguyễn Trần Tuấn Dũng
22/11/1991
QTKD
TP.HCM
2820
Đoàn Thị Thùy Linh
26/2/1991
QTKD
Bình Thuận
2821
Lê Kiều Oanh
10/5/1991
QTKD
Đồng Nai
2822
Nfguyễn Ngọc Quỳnh Mai
7/7/1991
QTKD
TP.HCM
33
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
2823
Thái Thị My Lai
2824
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
20/12/1991
QTKD
Bình Thuận
Lê Văn Thìn
6/6/1989
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2825
Lê Văn Thìn
6/6/1989
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2826
Nguyễn Hoài Linh
23/1/1988
QTKD
Long An
2827
Nguyễn Hoài Linh
23/1/1988
QTKD
Long An
2828
Hoàng Trọng Hưng
2/12/1990
QTKD
Đồng Nai
2829
Hoàng Trọng Hưng
2/12/1990
QTKD
Đồng Nai
2830
Trần Hoàng Minh
11/8/1991
QTKD
Bến Tre
2831
Trần Hoàng Minh
11/8/1991
QTKD
Bến Tre
2832
Phạm Huỳnh Trúc Ly
30/8/1991
QTKD
Bến Tre
2833
Nguyễn văn Làm
20/2/1991
QTKD
Ninh Thuận
2834
Lê Quang Vũ
24/7/1989
QTKD
Hà Nội
2835
Lê Quang Vũ
24/7/1989
QTKD
Hà Nội
2836
Vũ Thị Lệ Thúy
2/3/1991
QTKD
Lâm Đồng
2837
Ngô Ngọc Trúc Linh
16/11/1991
QTKD
Đồng Nai
2838
Nguyễn Hoàng Quận Nương
21/2/1990
QTKD
Đồng Tháp
2839
Trần Hà My
2/7/1991
QTKD
Bình Thuận
34
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2840
Đoàn Thị Kim Dung
27/2/1991
QTKD
Ninh Thuận
2841
Trương Thanh Liêm
4/12/1991
QTKD
Tây Ninh
2842
Trương Thanh Liêm
4/12/1991
QTKD
Tây Ninh
2843
Phạm Văn Viết Lãm
8/7/1991
QTKD
Đồng Nai
2844
Phạm Văn Viết Lãm
8/7/1991
QTKD
Đồng Nai
2845
Phan Minh Son
28/7/1991
QTKD
Tiền Giang
2846
Phan Minh Son
28/7/1991
QTKD
Tiền Giang
2847
Võ Thái Học
1991
QTKD
Đồng Tháp
2848
Võ Thái Học
1991
QTKD
Đồng Tháp
2849
Lưu Phục Cường
27/10/1989
QTKD
Đà Lạt
2850
Lê Nhật Nam
15/4/1990
QTKD
Đồng Nai
2851
Đoàn Huỳnh Phúc Thịnh
19/8/1991
QTKD
TP.HCM
2852
Phạm Đăng Khoa
7/10/1991
QTKD
TP.HCM
2853
Phạm Thị Hoàng Anh
1990
QTKD
Bình Dương
2854
Nguyễn Đặng Hoài Linh
21/10/1991
QTKD
Bà Rịa Vũng Tàu
2855
Nguyễn Ngọc Kiều Ngân
13/2/1990
QTKD
Tây Ninh
2856
Nguyễn Hà Huyền Chi
6/6/1990
QTKD
Đồng Nai
35
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2857
Vũ Thị Ngọc Mỹ
21/11/1990
QTKD
Đồng Nai
2858
Nguyễn Thị Mùi
10/7/1991
QTKD
Lâm Đồng
2859
Tống Cái Sứng
20/12/1990
QTKD
Đồng Nai
2860
Vũ Hoàng Nam
29/11/1991
QTKD
TP.HCM
2861
Lương Thị Thu Nga
3/2/1991
QTKD
TP.HCM
2862
Nguyễn Thị Kim Anh
20/6/1988
QTKD
ĐakLăk
2863
Phạm Yến Thuận
27/10/1991
QTKD
Tiền Giang
2864
Trương Văn Trai
25/8/1990
QTKD
Bình Dương
2865
Nguyễn Hoàng Sinh
21/7/1991
QTKD
Gia Lai
2866
Nguyễn Hoàng Sinh
21/7/1991
QTKD
Gia Lai
2867
Trần Quốc Dũng
10/8/1991
QTKD
Ninh Thuận
2868
Trần Quốc Dũng
10/8/1991
QTKD
Ninh Thuận
2869
Nguyễn Thị Ngọc Nhung
29/9/1991
QTKD
Tiền Giang
2870
Võ Thị Quỳnh Giang
20/8/1990
QTKD
Khánh Hòa
2871
Thái Thanh Tùng
18/9/1989
QTKD
Bình Dương
2872
Tô Kiều Ngân
10/12/1991
QTKD
TP.HCM
2873
Nguyễn Thị Yến Nhi
3/12/1991
QTKD
Tây Ninh
36
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2874
Lê Đỗ Kiều Trâm
14/9/1991
QTKD
2875
Phạm Thùy Anh Thư
3/11/1991
QTKD
TP.HCM
2876
Nguyễn Thị Thu Hồng
1991
QTKD
Tây Ninh
2877
Tống Thị Trúc
30/12/1991
QTKD
Bến Tre
2878
Nguyễn Thị Nhị
27/4/1990
QTKD
Bình Định
2879
Trần Thị Lan Anh
28/7/1991
QTKD
TP.HCM
2880
Trần Lê Quang Tình
15/4/1991
QTKD
Ninh Thuận
2881
Phạm Văn Hảo
15/8/1990
QTKD
ĐakLăk
2882
Phạm Văn Hảo
15/8/1990
QTKD
ĐakLăk
2883
Huỳnh Hải Đăng
8/2/1991
QTKD
Tây Ninh
2884
Huỳnh Hải Đăng
8/2/1991
QTKD
Tây Ninh
2885
Nguyễn Thị Thùy Trang
5/2/1990
QTKD
Long An
2886
Trần Lê Bích Ngọc
11/8/1991
QTKD
Long An
2887
Trần Thị Kim Ngân
27/6/1991
QTKD
Tiền Giang
2888
Nguyễn Thị Phương Hiền
11/10/1991
QTKD
Đồng Nai
2889
Trần Thị Ngọc Tươi
1/6/1991
QTKD
Đồng Tháp
2890
Nguyễn Tấn Phát
15/2/1988 37
SINH HỌC
Tây Ninh
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2891
Nguyễn Tấn Phát
15/2/1988
SINH HỌC
Tây Ninh
2892
Trịnh Trung Đông
4/3/1991
SINH HỌC
Đồng Tháp
2893
Trịnh Trung Đông
4/3/1991
SINH HỌC
Đồng Tháp
2894
Lê Hữu Tài
8/11/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2895
Lê Hữu Tài
8/11/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2896
Trương Trọng Nghĩa
19/9/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2897
Lê Thiên Nhựt
27/9/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2898
Lê Thiên Nhựt
27/9/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2899
Nguyễn Đức Thạnh
5/11/1991
SINH HỌC
Kiên Giang
2900
Nguyễn Đức Thạnh
5/11/1991
SINH HỌC
Kiên Giang
2901
Hồ Công Nguyên
26/3/1990
SINH HỌC
Ninh Thuận
2902
Hồ Công Nguyên
26/3/1990
SINH HỌC
Ninh Thuận
2903
Hồ Công Nguyên
26/3/1990
SINH HỌC
Ninh Thuận
2904
Lê Duy Đạo
15/11/1989
SINH HỌC
Bình Thuận
2905
Lê Duy Đạo
15/11/1989
SINH HỌC
Bình Thuận
2906
Trần Công Tú
19/10/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2907
Trần Công Tú
19/10/1991
SINH HỌC
TP.HCM
38
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2908
Nguyễn Thanh Dũng
21/2/1991
SINH HỌC
Bình Thuận
2909
Nguyễn Thanh Dũng
21/2/1991
SINH HỌC
Bình Thuận
2910
Nguyễn Trần Anh Tiến
22/7/1991
SINH HỌC
An Giang
2911
Nguyễn Trần Anh Tiến
22/7/1991
SINH HỌC
An Giang
2912
Lê Huỳnh Trung
5/12/1991
SINH HỌC
Tiền Giang
2913
Lữ Minh Tuấn
17/1/1991
SINH HỌC
An Giang
2914
Phạm Văn Hưởng
15/7/1991
SINH HỌC
Lâm Đồng
2915
Phạm Văn Hưởng
15/7/1991
SINH HỌC
Lâm Đồng
2916
Đinh Thị Thúy Duy
17/10/1991
SINH HỌC
Bến Tre
2917
Trần Quốc Đại
22/12/1987
SINH HỌC
Tây Ninh
2918
Phùng Nguyễn Tuyết Hạnh
31/7/1989
SINH HỌC
TP.HCM
2919
Trần Thị Vũ Hương
6/11/1991
SINH HỌC
Đồng Tháp
2920
Trần Thị Kim Hằng
10/6/1991
SINH HỌC
Đồng Tháp
2921
Nguyễn Hoàng Lân
16/3/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2922
Trần Thị Chưa
4/2/1991
SINH HỌC
Ninh Thuận
2923
Hà Chí Hào
10/3/1987
SINH HỌC
TP.HCM
2924
Hoàng Xuân Diệu
11/9/1991
SINH HỌC
Đồng Nai
39
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2925
Nguyễn Thị Chít
1/10/1990
SINH HỌC
Bình Định
2926
Đinh Kiều Trinh
29/3/1991
SINH HỌC
Lâm Đồng
2927
Quan Thị Thanh Tuyền
29/11/1991
SINH HỌC
TP.HCM
2928
Nguyễn Mạnh Lành
10/7/1990
Điện-Đ.tử
Đồng Nai
2929
Đồng Đăng Sang
8/2/1991
Điện-Đ.tử
Bến Tre
2930
Đồng Đăng Sang
8/2/1991
Điện-Đ.tử
Bến Tre
2931
Mai Đức Long
30/8/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2932
Mai Đức Long
30/8/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2933
Phạm Linh Vương
3/5/1991
Điện-Đ.tử
Long An
2934
Phạm Linh Vương
3/5/1991
Điện-Đ.tử
Long An
2935
Mai Thanh Phương
18/4/1991
Điện-Đ.tử
Đồng Nai
2936
Mai Thanh Phương
18/4/1991
Điện-Đ.tử
Đồng Nai
2937
Nguyễn Thị Ngọc Hải
5/10/1990
Điện-Đ.tử
Tiền Giang
2938
Nguyễn Thanh Phong
11/5/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2939
Nguyễn Thanh Phong
11/5/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2940
Mạch Triệu Vĩ
17/11/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2941
Phạm Văn Lâm
9/1/1991
Điện-Đ.tử
Thanh Hóa
40
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2942
Phạm Văn Lâm
9/1/1991
Điện-Đ.tử
Thanh Hóa
2943
Nguyễn Minh Sơn
10/4/1991
Điện-Đ.tử
Ninh Thuận
2944
Nguyễn Hoàng Long
3/9/1989
Điện-Đ.tử
Bình Phước
2945
Nguyễn Hoàng Long
3/9/1989
Điện-Đ.tử
Bình Phước
2946
Nguyễn Hoàng Long
3/9/1989
Điện-Đ.tử
Bình Phước
2947
Trần Quốc Bão
25/6/1990
Điện-Đ.tử
Ninh Thuận
2948
Trần Quốc Bão
25/6/1990
Điện-Đ.tử
Ninh Thuận
2949
Huỳnh Thanh Đắc
1/1/1990
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2950
Huỳnh Thanh Đắc
1/1/1990
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2951
Võ Văn Nghĩa
22/2/1991
Điện-Đ.tử
Khánh Hòa
2952
Võ Văn Nghĩa
22/2/1991
Điện-Đ.tử
Khánh Hòa
2953
Phùng Ngọc Tân
14/1/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2954
Phùng Ngọc Tân
14/1/1991
Điện-Đ.tử
TP.HCM
2955
Hứa Thành Thái
23/10/1991
Điện-Đ.tử
An Giang
2956
Hứa Thành Thái
23/10/1991
Điện-Đ.tử
An Giang
2957
Nguyễn Văn Hưng
26/4/1989
Điện-Đ.tử
Bình Phước
2958
Lại Hoàng Nam
22/10/1991
Điện-Đ.tử
Long An
41
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2959
Lại Hoàng Nam
22/10/1991
Điện-Đ.tử
Long An
2960
Trần Thanh Lân
3/9/1989
Điện-Đ.tử
Lâm Đồng
2961
Trần Thanh Lân
3/9/1989
Điện-Đ.tử
Lâm Đồng
2962
Trần Văn Nhanh
23/3/1991
Điện-Đ.tử
Long An
2963
Trần Văn Nhanh
23/3/1991
Điện-Đ.tử
Long An
2964
Lê Thanh Sang
29/10/1990
Điện-Đ.tử
Đồng Nai
2965
Lê Thanh Sang
29/10/1990
Điện-Đ.tử
Đồng Nai
2966
Đào Thanh Minh
25/8/1987
CK-XD
Bình Định
2967
Ngô Quốc Quý
19/1/1991
Khánh Hòa
2968
Ngô Quốc Quý
19/1/1991
Khánh Hòa
2969
Phạm Văn Phú
2/2/1989
Bình Định
2970
Phạm Văn Phú
2/2/1989
Bình Định
2971
Nguyễn Ngọc Anh
20/05/1990
TCCN
Tp.HCM
2972
Nguyễn Ngọc Anh
20/05/1990
TCCN
Tp.HCM
2973
Nguyễn Ngọc Anh
20/05/1990
TCCN
Tp.HCM
Nguyễn Đỗ đăng Khoa
13/6/1990
QTKD
Tp.HCM
Nguyễn Đỗ đăng Khoa
13/6/1990
QTKD
Tp.HCM
2974 2975
17/09
42
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2976
Phạm Thị Thơm
8/1/1991
QTKD
Bình Thuận
2977
Lê Thị Bích Phượng
2/6/1990
QTKD
Đồng Nai
2978
Từ Chí Lương
13/9/1991
QTKD
Tp.HCM
2979
Nguyễn Thị Thủy Tiên
19/7/1991
QTKD
An Giang
2980
Thái Thị Thanh Thảo
24/09/1991
QTKD
An Giang
2981
Trương Thị Thiên Anh
1/4/1991
QTKD
Đồng Nai
2982
Nguyễn Thị Lâm
23/10/1990
QTKD
Đồng Nai
2983
Nguyễn Thanh Thủy
15/01/1990
QTKD
TpHCM
2984
Nguyễn Thùy Ngân
8/9/1991
QTKD
2985
Nguyễn Thị Mỹ Phương
23/10/1991
QTKD
TpHCM
2986
Thân Văn Chí
21/03/1989
QTKD
Bắc Giang
2987
Thân Văn Chí
21/03/1989
QTKD
Bắc Giang
2988
Nguyễn Thanh Thái
2/3/1989
QTKD
Daklak
2989
Nguyễn Thanh Thái
2/3/1989
QTKD
Daklak
2990
Vương Văm Long
8/5/1991
QTKD
Bình Phước
2991
Vương Văm Long
8/5/1991
QTKD
Bình Phước
2992
Nguyễn Thị Thu Trang
1/9/1990
QTKD
TpHCM
43
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2993
Dương Ngọc Thơ
21/2/1991
QTKD
Hậu Giang
2994
Lê Minh Tâm
7/9/1991
QTKD
TpHCM
2995
Lê Minh Tâm
7/9/1991
QTKD
TpHCM
2996
Triệu Anh Thư
18/04/1991
QTKD
TpHCM
2997
Nguyễn Công Được
24/06/1988
QTKD
Đồng Nai
2998
Phùng Thị Tú Trinh
28/3/1991
QTKD
BÌnh Phước
2999
Phan Thị Ngọc Hương
6/2/1991
QTKD
3000
Trần Thị Ngọc Tâm
18/3/1990
QTKD
Đồng Nai
3001
Lê Minh Lý
16/03/1991
QTKD
Bình Định
3002
Lê Minh Lý
16/03/1991
QTKD
Bình Định
3003
Lê Minh Thành
4/4/1991
QTKD
TpHCM
3004
Nguyễn Thị ly
13/11/1992
QTKD
DakLak
3005
Nguyễn Thị Hoàng Phương
24/4/1991
QTKD
TPHCM
3006
Nguyễn Nhã Anh Thư
8/8/1991
QTKD
TPHCM
3007
Đinh Trương Uyên Trang
26/01/19991
QTKD
TPHCM
3008
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
10/9/1990
QTKD
Daklak
3009
Lê Thị Hiên
20/5/1990
QTKD
Nghệ An
44
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3010
Lê Xuân Vĩ
25/11/1991
QTKD
Phú Yên
3011
Nguyễn Mạnh Thường
4/11/1991
QTKD
Bình Thuận
3012
Nguyễn Mạnh Thường
4/11/1991
QTKD
Bình Thuận
3013
Bùi Kim Phụng
11/10/1989
QTKD
TPHCM
3014
Nguyễn Ngọc Mỹ
29/06/1991
QTKD
3015
Mai Ngọc Bích Phương
8/10/1991
QTKD
TPHCM
3016
Võ Thị Huyền Trang
17/3/1990
QTKD
Tiền Giang
3017
Nguyễn Thị Diệt
16/6/1989
QTKD
Bình Định
3018
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
13/5/1991
QTKD
TPHCM
3019
Lê Nhã Ca
6/6/1991
QTKD
Quãng Ngãi
3020
Đinh Thị Loan
22/4/1990
QTKD
Bình Thuận
3021
Trần Huy Thắng
2/10/1991
QTKD
TPHCM
3022
Phan Ngọc Phúc
22/07/99
QTKD
TPHCM
3023
Võ Thị Hồng Nguyên
23/12/90
QTKD
TPHCM
3024
Nguyễn Văn Thường
21/01/91
QTKD
Quảng Ngãi
3025
Nguyễn Văn Thường
21/01/91
QTKD
Quảng Ngãi
3026
Nguyễn Đức Huấn
5/9/1991
QTKD
Đồng Nai
45
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3027
Nguyễn Đức Huấn
5/9/1991
QTKD
Đồng Nai
3028
Lê Ngọc Ần
30/04/91
QTKD
Daknông
3029
Lê Ngọc Ẩn
30/04/91
QTKD
Daknông
3030
Nguyễn Dương Trường Hải
4/10/1991
QTKD
TPHCM
3031
Nguyễn Dương Trường Hải
4/10/1991
QTKD
TPHCM
3032
Văn Viết Hải
25/09/90
QTKD
Nam Định
3033
Văn Viết Hải
25/09/90
QTKD
Nam Định
3034
Nguyễn Thị Minh Phương
10/7/1991
QTKD
TPHCM
3035
Dương Lý An
11/6/1990
QTKD
Bạc Liêu
3036
Nguyễn Ngọc Bé
3/4/1989
QTKD
Sóc Trăng
3037
Nguyễn Ngọc Bé
3/4/1989
QTKD
Sóc Trăng
3038
Huỳnh Quốc Đạt
30/08/90
QTKD
Bình Thuận
3039
Huỳnh Quốc Đạt
30/08/90
QTKD
Bình Thuận
3040
Lê Thị Mỹ Châu
21/10/90
QTKD
Bà Rịa - Vũng Tàu
3041
Lê Quang Vinh
5/1/1991
QTKD
Long An
3042
Lê Quang Vinh
5/1/1991
QTKD
Long An
3043
Nguyễn Hoàng Khanh
6/12/1991
QTKD
?/
46
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3044
Mai Tấn Phát
15/05/91
QTKD
Khánh Hòa
3045
Phạm Thị Vĩnh
17/03/91
QTKD
Đồng Nai
3046
Trần Hữu Cường
10/1/1990
QTKD
Tây Ninh
3047
Trần Hữu Cường
10/1/1990
QTKD
Tây Ninh
3048
Nguyễn Văn Tấn
24/02/90
QTKD
Long An
3049
Nguyễn Văn Tấn
24/02/90
QTKD
Long An
3050
Vũ Minh Thông
2/2/1989
QTKD
Bà Rịa - Vũng Tàu
3051
Vũ Minh Thông
2/2/1989
QTKD
Bà Rịa - Vũng Tàu
3052
Nguyễn Thanh Lâm
28/12/91
QTKD
Lâm Đồng
3053
Trần Thế Duy
5/2/1991
QTKD
Tiền Giang
3054
Trần Thế Duy
5/2/1991
QTKD
Tiền Giang
3055
Nguyễn Thị Phương Huyền
1/6/1991
QTKD
Kiên Giang
3056
Trần Huỳnh Tấn Hưng
20/10/91
QTKD
TPHCM
3057
Trần Huỳnh Tấn Hưng
20/10/91
QTKD
TPHCM
3058
Nguyễn Thanh Trẻ
1/3/1991
QTKD
Khánh Hòa
3059
Nguyễn Thanh Trẻ
1/3/1991
QTKD
Khánh Hòa
3060
Nguyễn Thanh Hiệp
25/09/91
QTKD
TPHCM
47
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3061
Nguyễn Thanh Hiệp
25/09/91
QTKD
TPHCM
3062
Lê Hoàng Minh Tuyết
6/10/1991
QTKD
TPHCM
3063
Nguyễn Thị Cẩm Nhi
19/09/91
QTKD
Bình Định
3064
Nguyễn Trần Công Trứ
26/10/91
QTKD
Phú Yên
3065
Nguyễn Trần Công Trứ
26/10/91
QTKD
Phú Yên
3066
Nguyễn Trung Bảo
21/09/85
QTKD
TPHCM
3067
Nguyễn Trung Bảo
21/09/85
QTKD
TPHCM
3068
Nguyễn Thị Hà Trang
18/03/91
QTKD
Daknông
3069
Nguyễn Thị Thu Vang
10/9/1991
QTKD
Daknông
3070
Lê Thị Cẩm Thao
1/8/1990
QTKD
Long An
3071
Bùi Thị Lương
29/11/91
QTKD
Đồng Nai
3072
Lê Hưng Khánh Trường
8/11/1991
QTKD
TPHCM
3073
Lê Hưng Khánh Trường
8/11/1991
QTKD
TPHCM
3074
Phi Nguyễn Đức Trung
29/05/91
QTKD
Đồng Nai
3075
Phi Nguyễn Đức Trung
29/05/91
QTKD
Đồng Nai
3076
Nguyễn Hoàng Ái Vân
25/07/91
QTKD
Ninh Thuận
3077
Nguyễn Phùng Dương triệu
11/10/1991
QTKD
Đồng Nai
48
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Lớp /Khoa
Quê quán
11/10/1991
QTKD
Đồng Nai
Ngày, tháng năm sinh
3078
Nguyễn Phùng Dương triệu
3079
Phạm Thị Trúc Đầy
17/03/91
QTKD
Đồng Tháp
3080
Hứa Chí Thành
1/11/1989
QTKD
TPHCM
3081
Hứa Chí Thành
1/11/1989
QTKD
TPHCM
3082
Hà Sanh Lợi
3/2/1991
QTKD
TPHCM
3083
Hà Sanh Lợi
3/2/1991
QTKD
TPHCM
3084
Võ Văn Hương
27/10/91
QTKD
TPHCM
3085
Trần Bảo Thùy
25/04/91
QTKD
An Giang
3086
Lê Diễm Hân
27/12/90
QTKD
??
3087
Nguyễn Thị Hồng Loan
20/7/91
QTKD
Long An
3088
Lê Hoàng
12/7/??
QTKD
Bình Định
3089
Lê Hoàng
12/7/??
QTKD
Bình Định
3090
Lê Minh Cường
27/09/91
QTKD
TPHCM
3091
Lê Minh Cường
27/09/91
QTKD
TPHCM
3092
Trương Thị Ngọc Duyên
25/09/89
QTKD
Tây Ninh
3093
Phạm Thị Kim Liên
3/1/1990
QTKD
Bình thuận
3094
Huỳnh Hiếu Hiền
11/1/1991
QTKD
tp.HCM
49
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3095
Huỳnh Hiếu Hiền
11/1/1991
QTKD
tp.HCM
3096
Trần Hoàng Vũ
23/10/91
QTKD
Tp.HCM
3097
Trần Hoàng Vũ
23/10/91
QTKD
Tp.HCM
3098
Hoàng Phí Hải
1/3/1991
QTKD
Tp.HCM
3099
Trần Thị Hoài Diễm
16/12/90
KT-TC-NH
Bình Thuận
3100
Nguyễn Thị Kim Chi
7/10/1990
KT-TC-NH
Bình Định
3101
Trương Thị Hậu
2/6/1990
KT-TC-NH
Bình Định
3102
Phan Chí Hiếu
16/8/91
KT-TC-NH
Tp.HCM
3103
Phan Chí Hiếu
16/8/91
KT-TC-NH
Tp.HCM
3104
Nguyễn Ngô Mỹ Khả
25/10/91
KT-TC-NH
Tiền Giang
3105
Võ Thị Trang Thư
22/5/90
KT-TC-NH
Đồng Nai
3106
Đặng Thúy Duy
2/5/1991
KT-TC-NH
Trà Vinh
3107
Hoàng Thị Cẩm Nhung
30/11/90
KT-TC-NH
Tây Ninh
3108
Lê Hữu Nam Uyên
1/5/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3109
Nguyễn Thị Phà Ca
11/12/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
3110
Lê Thị Diệu Sâm
15/10/90
KT-TC-NH
Tây Ninh
3111
Hồ Thị Mỹ Thảo
20/10/91
KT-TC-NH
50
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3112
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
8/3/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
3113
Đặng Thị Kim Thi
24/03/91
KT-TC-NH
Tây Ninh
3114
Trần Thị Thu Trang
2/1/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
3115
Đoàn Thị Tuyết Nhung
28/09/91
KT-TC-NH
Long An
3116
Lý Chánh Phong
26/7/91
KT-TC-NH
Tp.HCM
3117
Lý Chánh Phong
26/7/91
KT-TC-NH
Tp.HCM
3118
Hồ Tấn Minh
21/3/91
KT-TC-NH
Đồng Tháp
3119
Hồ Tấn Minh
21/3/91
KT-TC-NH
Đồng Tháp
3120
Hồ Nguyễn Thái Dũng
20/03/89
KT-TC-NH
Đăk Lăk
3121
Hồ Nguyễn Thái Dũng
20/03/89
KT-TC-NH
Đăk Lăk
3122
Nguyễn Thị Thu
8/11/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
3123
Sân Sậu Minh Tân
16/02/91
KT-TC-NH
Tp.HCM
3124
Lương Thị Kim Phượng
1/1/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
3125
Nguyễn Thị Thùy Giang
4/2/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
3126
Lê Thụy Thùy Vân
11/6/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3127
Trần Thị Linh
4/2/1991
KT-TC-NH
Bình Châu
3128
Từ Thúy Liên
25/11/89
KT-TC-NH
Tp.HCM
51
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3129
Nguyễn Thị Yến Nhi
20/1/91
KT-TC-NH
Bến Tre
3130
Nguyễn Thị Bích Tuyền
20/04/91
KT-TC-NH
Bình Thuận
3131
Phan Diễn Kiều
4/10/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
3132
Nguyễn Thị Kim Trinh
15/10/90
KT-TC-NH
Bình Phước
3133
Lê Thị Thu Thủy
20/09/91
KT-TC-NH
Quãng Ngãi
3134
Bùi Khánh Hà
26/12/91
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3135
Phan Thị Thanh Thảo
12/12/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
3136
Lê Thị Minh Nguyệt
8/2/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
3137
Nguyễn Hữu Thùy
17/10/91
KT-TC-NH
Long An
3138
Nguyễn Hữu Thùy
17/10/91
KT-TC-NH
Long An
3139
Tạ Kim Thành
6/3/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3140
Vũ Văn Nam
22/10/91
KT-TC-NH
Nam Định
3141
Nguyễn Thị Diệu Linh
13/10/91
KT-TC-NH
Đăk Lắk
3142
Lê Thị Minh Thuyền
15/05/91
KT-TC-NH
Quãng Ngãi
3143
Nguyễn Thúy Vy
22/02/91
KT-TC-NH
An Giang
3144
Phan Thị Quỳnh An
9/3/1991
KT-TC-NH
BR-VT
3145
Lê Mộng Thúy Ngân
10/2/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
52
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3146
Huỳnh Minh Nguyệt
26/11/91
KT-TC-NH
Tiền Giang
3147
Nguyễn Hoàng Oanh
28/8/91
KT-TC-NH
Long An
3148
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
17/3/91
KT-TC-NH
Long An
3149
Ngô Thị Phương Thùy
23/11/91
KT-TC-NH
Đồng Nai
3150
Nguyễn Trọng Tín
21/0391
KT-TC-NH
Gia Lai
3151
Nguyễn Trọng Tín
21/0391
KT-TC-NH
Gia Lai
3152
Ngô Anh Khoa
12/1/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
3153
Ngô Anh Khoa
12/1/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
3154
Trần Thị Thu Hiếu
13/3/91
KT-TC-NH
Quãng Ngãi
3155
Hồ Thị Trang
22/12/91
KT-TC-NH
Đắc Nông
3156
Nguyễn Thị Diễm Phúc
21/1/90
KT-TC-NH
Tp.HCM
3157
Hồ Tiểu Phượng
1/4/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
3158
Huỳnh Nhật Tân
2/1/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
3159
Phạm Kim Anh
17/11/90
KT-TC-NH
Lâm Đồng
3160
Trần Quốc Thái
9/7/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
3161
Trần Quốc Thái
9/7/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
3162
Trần Thị Thảo
4/9/1990
KT-TC-NH
Quãng Ngãi
53
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3163
Nguyễn Duy Sơn
5/1/1991
KT-TC-NH
Bình Định
3164
Nguyễn Duy Sơn
5/1/1991
KT-TC-NH
Bình Định
3165
Trà Thị Mỹ Thuận
29/10/90
KT-TC-NH
Tiền Giang
3166
Đặng Thị Hoàng Dung
5/1/1991
KT-TC-NH
Long An
3167
Võ Thị Mộng Kiều
1991
KT-TC-NH
Long An
3168
Võ Thị Tuyết Nhung
6/9/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
3169
Lê Thị Thanh Thủy
13/08/90
KT-TC-NH
Tây ninh
3170
KT-TC-NH
3171
KT-TC-NH
3172
KT-TC-NH
3173
KT-TC-NH
3174
KT-TC-NH
3175
KT-TC-NH
3176
KT-TC-NH
3177
KT-TC-NH
3178
KT-TC-NH
3179
KT-TC-NH 54
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
3180
KT-TC-NH
3181
KT-TC-NH
3182
KT-TC-NH
3183
KT-TC-NH
3184
KT-TC-NH
3185
KT-TC-NH
3186
KT-TC-NH
3187
KT-TC-NH
3188
KT-TC-NH
3189
KT-TC-NH
3190
KT-TC-NH
3191
KT-TC-NH
3192
KT-TC-NH
3193
KT-TC-NH
3194
KT-TC-NH
3195
KT-TC-NH
3196
KT-TC-NH 55
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
3197
KT-TC-NH
3198
KT-TC-NH
3199
KT-TC-NH
3200
KT-TC-NH
3201
KT-TC-NH
3202
KT-TC-NH
3203
KT-TC-NH
3204
KT-TC-NH
3205
KT-TC-NH
3206
KT-TC-NH
3207
KT-TC-NH
3208
KT-TC-NH
3209
KT-TC-NH
3210
KT-TC-NH
3211
KT-TC-NH
3212
KT-TC-NH
3213
KT-TC-NH 56
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
3214
KT-TC-NH
3215
KT-TC-NH
3216
KT-TC-NH
3217
KT-TC-NH
3218
KT-TC-NH
3219
KT-TC-NH
3220
KT-TC-NH
3221
KT-TC-NH
3222
KT-TC-NH
3223
KT-TC-NH
3224
KT-TC-NH
3225
KT-TC-NH
3226
KT-TC-NH
3227
KT-TC-NH
3228
KT-TC-NH
3229
KT-TC-NH
3230
KT-TC-NH 57
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
3231
KT-TC-NH
3232
KT-TC-NH
3233
KT-TC-NH
3234
KT-TC-NH
3235
KT-TC-NH
3236
KT-TC-NH
3237
KT-TC-NH
3238
KT-TC-NH
3239
KT-TC-NH
3240
KT-TC-NH
3241
KT-TC-NH
3242
KT-TC-NH
3243
KT-TC-NH
3244
KT-TC-NH
3245
KT-TC-NH
3246
KT-TC-NH
3247
KT-TC-NH 58
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
3248
KT-TC-NH
3249
KT-TC-NH
3250
KT-TC-NH
3251
KT-TC-NH
3252
KT-TC-NH
3253
KT-TC-NH
3254 3255 3256 3257 3258 3259 3260 3261 3262 3263 3264 59
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3265 3266 3267 3268 3269 3270 3271 3272 3273 3274 3275 3276 3277 3278 3279 3280 3281 60
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3282 3283 3284 3285 3286 3287 3288 3289 3290 3291 3292 3293 3294 3295 3296 3297 3298 61
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3299 3300 3301 3302 3303 3304 3305 3306 3307 3308 3309 3310 3311 3312 3313 3314 3315 62
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3316 3317 3318 3319 3320 3321 3322 3323 3324 3325 3326 3327 3328 3329 3330 3331 3332 63
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3333 3334 3335 3336 3337 3338 3339 3340 3341 3342 3343 3344 3345 3346 3347 3348 3349 64
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3350 3351 3352 3353 3354 3355 3356 3357 3358 3359 3360 3361 3362 3363 3364 3365 3366 65
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
3367 3368 3369 3370 3371 3372 3373 3374 3375 3376 3377 3378 3379 3380 3381 3382 3383 66
Lớp /Khoa
Quê quán
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3384 3385 3386
Nguyễn Mạnh Phương
18/6/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
3387
Nguyễn Mạnh Phương
18/6/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
Trần Anh Quân
6/9/1990
CNTT
Tân Phú
3389
Phạm Văn Đồng
11/2/1991
CNTT
Đồng Tháp
3390
Phạm Văn Đồng
11/2/1991
CNTT
Đồng Tháp
3391
Ngô Quang Trìu
1/1/1991
CNTT
Quảng Nam
3392
Ngô Quang Trìu
1/1/1991
CNTT
Quảng Nam
3393
Nguyễn Dương Tiến
4/3/1990
CNTT
Long An
3394
Nguyễn Dương Tiến
4/3/1990
CNTT
Long An
3395
Mai Xuân Dương
19/09/1991
CNTT
Bình Phước
3396
Mai Xuân Dương
19/09/1991
CNTT
Bình Phước
3397
Lâm Hàm Hưng Vượng
27/05/1991
CNTT
Tp.HCM
3398
Lâm Hàm Hưng Vượng
27/05/1991
CNTT
Tp.HCM
3399
Nguyễn Hoàng Thông
27/12/1990
CNTT
Tp.HCM
3400
Nguyễn Hoàng Thông
27/12/1990
CNTT
Tp.HCM
3388
18/9
67
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3401
Nguyễn Thành Minh
8/15/1989
CNTT
Daklak
3402
Nguyễn Thành Minh
8/15/1989
CNTT
Daklak
3403
Nguyễn Thanh Tuấn
4/22/1991
CNTT
Tp.HCM
3404
Nguyễn Thanh Tuấn
4/22/1991
CNTT
Tp.HCM
3405
Trương Thanh Bảo Linh
5/7/1991
CNTT
Ninh Thuận
3406
Trương Thanh Bảo Linh
5/7/1991
CNTT
Ninh Thuận
3407
Võ Minh Quân
9/9/1991
CNTT
Tiền Giang
3408
Võ Minh Quân
9/9/1991
CNTT
Tiền Giang
3409
Nguyễn Việt Quân
1/17/1991
CNTT
Daklak
3410
Nguyễn Việt Quân
1/17/1991
CNTT
Daklak
3411
Nguyễn Đức Hoài Nam
12/18/1991
CNTT
Đồng Nai
3412
Nguyễn Đức Hoài Nam
12/18/1991
CNTT
Đồng Nai
3413
Vũ Văn Ánh
11/15/1991
CNTT
Lâm Đồng
3414
Vũ Văn Ánh
11/15/1991
CNTT
Lâm Đồng
3415
Nguyễn Duy Phong
1991
CNTT
Tiền Giang
3416
Nguyễn Duy Phong
1991
CNTT
Tiền Giang
3417
Trần Văn Thành
2/13/1990
CNTT
Tp.HCM
68
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3418
Trần Văn Thành
2/13/1990
CNTT
Tp.HCM
3419
Nguyễn Đào Ngọc Ẩn
1/25/1990
CNTT
Long An
3420
Nguyễn Đào Ngọc Ẩn
1/25/1990
CNTT
Long An
3421
Nguyễn Thành Vũ
7/2/1991
CNTT
Long An
3422
Nguyễn Thành Vũ
7/2/1991
CNTT
Long An
3423
Trần Huỳnh Nhật Trường
5/25/1991
CNTT
Ninh Thuận
3424
Trần Huỳnh Nhật Trường
5/25/1991
CNTT
Ninh Thuận
3425
Dương Công Lộc
4/12/1989
CNTT
Tiền Giang
3426
Dương Công Lộc
4/12/1989
CNTT
Tiền Giang
3427
Trần Công Huy
11/16/1991
CNTT
Kiên Giang
3428
Trần Công Huy
11/16/1991
CNTT
Kiên Giang
3429
Nguyễn Hoàng Thông
12/15/1991
CNTT
Tp.HCM
3430
Nguyễn Hoàng Thông
12/15/1991
CNTT
Tp.HCM
3431
Lữ Bính Dân
8/11/1990
CNTT
Tp.HCM
3432
Lữ Bính Dân
8/11/1990
CNTT
Tp.HCM
3433
Huỳnh Thanh Trưng
5/10/1991
CNTT
Bình Định
3434
Huỳnh Thanh Trưng
5/10/1991
CNTT
Bình Định
69
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3435
Lương Nguyễn Hoàng Duy
10/14/1991
CNTT
Bến Tre
3436
Lương Nguyễn Hoàng Duy
10/14/1991
CNTT
Bến Tre
3437
Bùi Hải Linh
12/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3438
Bùi Hải Linh
12/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3439
Trương Ngọc Phú
10/29/1991
CNTT
Tp.HCM
3440
Trương Ngọc Phú
10/29/1991
CNTT
Tp.HCM
3441
Nguyễn Minh Tâm
1/30/1991
CNTT
Long An
3442
Nguyễn Minh Tâm
1/30/1991
CNTT
Long An
3443
Võ Chí Lâm
10/6/1990
CNTT
Bình Định
3444
Võ Chí Lâm
10/6/1990
CNTT
Bình Định
3445
Nguyễn Ngọc Mai
8/8/1989
CNTT
Daknong
3446
Nguyễn Ngọc Mai
8/8/1989
CNTT
Daknong
3447
Phan Minh Đạt
2/24/1991
CNTT
Đồng Tháp
3448
Phan Minh Đạt
2/24/1991
CNTT
Đồng Tháp
3449
Nguyễn Hoàng Tâm
1/19/1991
CNTT
Tiền Giang
3450
Nguyễn Hoàng Tâm
1/19/1991
CNTT
Tiền Giang
3451
Tăng Minh Triều
5/7/1991
CNTT
Tp.HCM
70
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3452
Tăng Minh Triều
5/7/1991
CNTT
Tp.HCM
3453
K' Kệ
9/24/1989
CNTT
Daknong
3454
K' Kệ
9/24/1989
CNTT
Daknong
3455
Nguyễn Ngọc Tuấn
11/16/1991
CNTT
Ninh Thuận
3456
Nguyễn Ngọc Tuấn
11/16/1991
CNTT
Ninh Thuận
3457
Phạm Hoàng Tuấn Thanh
11/20/1990
CNTT
Tp.HCM
3458
Phạm Hoàng Tuấn Thanh
11/20/1990
CNTT
Tp.HCM
3459
Nguyễn Thanh Dũng
3/19/1990
CNTT
Tp.HCM
3460
Nguyễn Thanh Dũng
3/19/1990
CNTT
Tp.HCM
3461
Nguyễn Thanh Trọng
12/9/1991
CNTT
Tp.HCM
3462
Nguyễn Thanh Trọng
12/9/1991
CNTT
Tp.HCM
3463
Trần Bá Lực
4/14/1990
CNTT
Long An
3464
Trần Bá Lực
4/14/1990
CNTT
Long An
3465
Đoàn Trấn Lĩnh
5/23/1991
CNTT
Long An
3466
Đoàn Trấn Lĩnh
5/23/1991
CNTT
Long An
3467
Võ Văn Tân
11/24/1991
CNTT
Bình Định
3468
Võ Văn Tân
11/24/1991
CNTT
Bình Định
71
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3469
Nguyễn Minh Hoàng
11/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3470
Nguyễn Minh Hoàng
11/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3471
Trương Nhật Cường
4/10/1991
CNTT
Long An
3472
Trương Nhật Cường
4/10/1991
CNTT
Long An
3473
Lê Tấn Phát
4/10/1990
CNTT
Thừa Thiên Huế
3474
Lê Tấn Phát
4/10/1990
CNTT
Thừa Thiên Huế
3475
Nguyễn Hoàng Đức
10/29/1991
CNTT
Đồng Nai
3476
Nguyễn Hoàng Đức
10/29/1991
CNTT
Đồng Nai
3477
Nguyễn Ngọc Hữu
2/10/1991
CNTT
Vũng Tàu
3478
Nguyễn Ngọc Hữu
2/10/1991
CNTT
Vũng Tàu
3479
Phan Nhựt Thanh
2/20/1991
CNTT
Bến Tre
3480
Phan Nhựt Thanh
2/20/1991
CNTT
Bến Tre
3481
Lê Minh Ngọc
9/21/1991
CNTT
Bến Tre
3482
Lê Minh Ngọc
9/21/1991
CNTT
Bến Tre
3483
Văn Hoài Đức
1/6/1991
CNTT
Bình Định
3484
Văn Hoài Đức
1/6/1991
CNTT
Bình Định
3485
Nguyễn Thái Ẩn
1/12/1991
CNTT
Ninh Thuận
72
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3486
Nguyễn Thái Ẩn
1/12/1991
CNTT
Ninh Thuận
3487
Trương Trọng Hà
1/1/1991
CNTT
Bình Định
3488
Trương Trọng Hà
1/1/1991
CNTT
Bình Định
3489
Lê Đỗ Quang
6/23/1991
CNTT
Gia Lai
3490
Lê Đỗ Quang
6/23/1991
CNTT
Gia Lai
3491
Trần Anh Minh
6/20/1991
CNTT
Tp.HCM
3492
Trần Anh Minh
6/20/1991
CNTT
Tp.HCM
3493
Đoàn Tấn Phát
4/12/1991
CNTT
Tp.HCM
3494
Đoàn Tấn Phát
4/12/1991
CNTT
Tp.HCM
3495
Đặng Hồng Hảo
5/19/1991
CNTT
Bình Định
3496
Đặng Hồng Hảo
5/19/1991
CNTT
Bình Định
3497
Nguyễn Văn Nhật
12/12/1991
CNTT
Thanh Hóa
3498
Nguyễn Văn Nhật
12/12/1991
CNTT
Thanh Hóa
3499
Trần Anh Hoàng
1/20/1990
CNTT
Ninh Thuận
3500
Trần Anh Hoàng
1/20/1990
CNTT
Ninh Thuận
3501
Nguyễn Công Hiếu
6/22/1991
CNTT
Tp.HCM
3502
Nguyễn Công Hiếu
6/22/1991
CNTT
Tp.HCM
73
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3503
Lê Thanh Long
1/10/1991
CNTT
Bình Định
3504
Lê Thanh Long
1/10/1991
CNTT
Bình Định
3505
Huỳnh Anh Dũng
8/10/1991
CNTT
Bình Thuận
3506
Huỳnh Anh Dũng
8/10/1991
CNTT
Bình Thuận
3507
Nguyễn Đức Tài
12/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3508
Nguyễn Đức Tài
12/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3509
Võ Thanh Trung Nghĩa
5/30/1991
CNTT
Long An
3510
Võ Thanh Trung Nghĩa
5/30/1991
CNTT
Long An
3511
Nguyễn Thế Duy
3/19/1991
CNTT
Tiền Giang
3512
Nguyễn Thế Duy
3/19/1991
CNTT
Tiền Giang
3513
Nguyễn Hoàng Bửu
11/11/1991
CNTT
Tây Ninh
3514
Nguyễn Hoàng Bửu
11/11/1991
CNTT
Tây Ninh
3515
Nguyễn Đình Luân
5/29/1990
CNTT
Gia Lai
3516
Nguyễn Đình Luân
5/29/1990
CNTT
Gia Lai
3517
Nguyễn Hữu Vinh
12/27/1991
CNTT
Long An
3518
Nguyễn Hữu Vinh
12/27/1991
CNTT
Long An
3519
Huỳnh Hoàng Quân
7/29/1991
CNTT
Long An
74
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3520
Huỳnh Hoàng Quân
7/29/1991
CNTT
Long An
3521
Nguyễn Quốc Thắng
10/13/1991
CNTT
Long An
3522
Nguyễn Quốc Thắng
10/13/1991
CNTT
Long An
3523
Dương Hoài Nghĩa
7/6/1991
CNTT
Bình Định
3524
Dương Hoài Nghĩa
7/6/1991
CNTT
Bình Định
3525
Trần Thiện Hoan
1/26/1989
CNTT
Tây Ninh
3526
Trần Thiện Hoan
1/26/1989
CNTT
Tây Ninh
3527
Trần Văn Tú
8/25/1991
CNTT
Long An
3528
Trần Văn Tú
8/25/1991
CNTT
Long An
3529
Nguyễn Văn Cho
1989
CNTT
Tiền Giang
3530
Nguyễn Văn Cho
1989
CNTT
Tiền Giang
3531
Trương Trọng Nghĩa
6/15/1991
CNTT
Tp.HCM
3532
Trương Trọng Nghĩa
6/15/1991
CNTT
Tp.HCM
3533
Phạm Văn Tiệp
11/5/1988
CNTT
Nam Định
3534
Phạm Văn Tiệp
11/5/1988
CNTT
Nam Định
3535
Phạm Văn Thắng
7/11/1987
CNTT
DakNong
3536
Phạm Văn Thắng
7/11/1987
CNTT
DakNong
75
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3537
Nguyễn Quốc Thắng
6/28/1990
CNTT
KonTum
3538
Nguyễn Quốc Thắng
6/28/1990
CNTT
KonTum
3539
Phùng Nhật Đăng Khoa
6/13/1990
CNTT
Tiền Giang
3540
Phùng Nhật Đăng Khoa
6/13/1990
CNTT
Tiền Giang
3541
Nguyễn Văn Quân
5/8/1991
CNTT
Bình Định
3542
Nguyễn Văn Quân
5/8/1991
CNTT
Bình Định
3543
Nguyễn Thế Sơn
6/6/1990
CNTT
Tp.HCM
3544
Nguyễn Thế Sơn
6/6/1990
CNTT
Tp.HCM
3545
Hoàng Trung Việt
4/9/1991
CNTT
Hà Tĩnh
3546
Hoàng Trung Việt
4/9/1991
CNTT
Hà Tĩnh
3547
Bùi Văn Thịnh
4/12/1989
CNTT
Đồng Nai
3548
Bùi Văn Thịnh
4/12/1989
CNTT
Đồng Nai
3549
Nguyễn Thanh Việt
2/28/1991
CNTT
Ninh Thuận
3550
Nguyễn Thanh Việt
2/28/1991
CNTT
Ninh Thuận
3551
Nguyễn Thanh Hòa
6/20/1990
CNTT
Daklak
3552
Nguyễn Thanh Hòa
6/20/1990
CNTT
Daklak
3553
Đỗ Thanh Phong
3/16/1991
CNTT
Gia Lai
76
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3554
Đỗ Thanh Phong
3/16/1991
CNTT
Gia Lai
3555
Huỳnh Thành Lập
5/13/1989
CNTT
Bình Định
3556
Huỳnh Thành Lập
5/13/1989
CNTT
Bình Định
3557
Nguyễn Xuân Châu
2/2/1991
CNTT
Tp.HCM
3558
Nguyễn Xuân Châu
2/2/1991
CNTT
Tp.HCM
3559
Nguyễn Hải Đăng
10/18/1991
CNTT
Bến Tre
3560
Phan Trọng Chinh
12/26/1991
CNTT
Ninh Thuận
3561
Nguyễn Xuân Sơn
2/13/1991
CNTT
Tp.HCM
3562
Nguyễn Hữu Hoàng
7/22/1991
CNTT
Quảng Ngãi
3563
Võ Anh Tứ
10/17/1990
CNTT
Bình Thuận
3564
Lê Minh Vương
12/25/1991
CNTT
Tp.HCM
3565
Nguyễn Quang Thịnh
7/2/1990
CNTT
Tp.HCM
3566
Lữ Bằng Thăng
6/10/1991
CNTT
Tp.HCM
3567
Võ Kiến Giang
6/20/1991
CNTT
Tp.HCM
3568
Nguyễn Trương Hoàng Dũng
11/25/1991
CNTT
Tp.HCM
3569
Vũ Trần Chiến
10/14/1991
CNTT
Tp.HCM
3570
Huỳnh Tạ Chiêu Phát
1/26/1991
CNTT
Tp.HCM
77
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3571
Tăng Gia Lạc
12/12/1989
CNTT
Tp.HCM
3572
Phạm Phú Hậu
10/10/1990
CNTT
Tp.HCM
3573
Nguyễn Anh Dũng
1/19/1991
CNTT
Tp.HCM
3574
Lê Đặng Hoàng Tân
6/28/1991
CNTT
Tp.HCM
3575
Trịnh Thanh Tâm
2/2/1991
CNTT
Tp.HCM
3576
Nguyễn Tiến Đạt
11/15/1991
CNTT
Tp.HCM
3577
Nguyễn Thanh Trí
10/5/1989
CNTT
Tp.HCM
3578
Nguyễn Tuấn Vinh
5/10/1991
CNTT
Bến Tre
3579
Hồ Thái Văn Tuốc Sê
11/6/1991
CNTT
Tp.HCM
3580
Trương Anh Hoàn Vũ
11/23/1991
CNTT
Tp.HCM
3581
Nguyễn Trung Kiên
12/22/1991
CNTT
Bà Rịa- Vũng Tàu
3582
Phạm Minh Hiếu
4/14/1990
CNTT
Tp.HCM
3583
Lê Tấn Thành
8/15/1990
CNTT
Tp.HCM
3584
Lê Thành Trung
9/5/1991
CNTT
Tp.HCM
3585
Nghiêm Phú Luân
9/11/1990
CNTT
Tp.HCM
3586
Nguyễn Sỹ Hùng
3/4/1991
CNTT
Bình Dương
3587
Nguyễn Trần Minh Nhật
12/7/1991
CNTT
Tp.HCM
78
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3588
Nguyễn Hoàng Phi
3/12/1991
CNTT
Tiền Giang
3589
Huỳnh Kiến Hòa
3/30/1991
CNTT
Tp.HCM
3590
Lê Hữu Hào
10/27/1991
CNTT
Daklak
3591
Nguyễn Trần Đắc Lộc
12/25/1991
CNTT
Tp.HCM
3592
Nguyễn Hoàng Minh
1/20/1991
CNTT
Tp.HCM
3593
Huỳnh Tuấn Khiêm
6/10/1991
CNTT
Tây Ninh
3594
Nguyễn Ngọc Lượng
5/5/1991
CNTT
Daklak
3595
Trần Quang Thái
2/28/1991
CNTT
Tp.HCM
3596
Võ Tấn Tài
6/22/1991
CNTT
Tp.HCM
3597
Huỳnh Kim Hải Đăng
3/3/1991
CNTT
Tp.HCM
3598
Hồ Nhật Trường
1/1/1991
CNTT
Long An
3599
Lâm Quốc Nhẫn
6/9/1991
CNTT
Kiên Giang
3600
Trương Tư Viễn
11/10/1991
CNTT
Tp.HCM
3601
Trần Văn Văn
3/8/1990
CNTT
Khánh Hòa
3602
Trương Hải Viên
7/4/1991
CNTT
Bình Định
3603
Đinh Thái Điền
10/2/1991
CNTT
Đồng Nai
3604
Phạm Quốc Đạt
9/30/1991
CNTT
Ninh Thuận
79
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3605
Lê Văn Khá
7/12/1990
CNTT
Bình Thuận
3606
Võ Tấn Lộc
1/13/1991
CNTT
Tp.HCM
3607
Lê Nguyễn Bạch Long
8/19/1991
CNTT
Tp.HCM
3608
Huỳnh Nguyễn Trung Hiếu
5/28/1991
CNTT
Tp.HCM
3609
Phạm Văn Cường
11/16/1991
CNTT
Bến Tre
3610
Trần Đức Tín
7/28/1991
CNTT
Daklak
3611
Nguyễn Thị Bích Vân
11/30/1991
CNTT
Tp.HCM
3612
Bùi Thị Thùy Nhung
4/13/1991
CNTT
Đồng Tháp
3613
Phạm Nguyễn Kim Ngân
10/2/1991
CNTT
Bến Tre
3614
Mạc Thị Kim Ngân
7/13/1991
CNTT
3615
Phạm Văn Toàn
7/16/1989
CNTT
Tp.HCM
3616
Trương Thị Kim Thoa
1/4/1991
CNTT
Đồng Nai
3617
Nguyễn Thị Yến Chi
8/20/1990
CNTT
Bà Rịa - Vũng Tàu
3618
Nguyễn Thị Thơm
12/22/1991
CNTT
Kon Tum
3619
Phạm Thị Trúc Ly
3/2/1991
CNTT
Cần Thơ
3620
Nguyễn Thị Ngọc Lan
3/19/1990
CNTT
Tiền Giang
3621
Trương Quang Ái
3/22/1989
CNTT
Bến Tre
80
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3622
Trần Thị Thùy Dung
11/5/1991
CNTT
Long An
3623
Nguyễn Văn Thống
7/6/1987
CNTT
Bình Định
3624
Nguyễn Thị Kim Hồng
10/20/1989
CNTT
Bình Phước
3625
Nguyễn Nhật Trùng Dương
4/23/1991
CNTT
Tp.HCM
3626
Nguyễn Nhật Trùng Dương
4/23/1991
CNTT
Tp.HCM
3627
Phan Đức Vinh
CNTT
Tp.HCM
3628
Trần Phong Dinh
1/19/1991
CNTT
Tp.HCM
3629
Trần Phong Dinh
1/19/1991
CNTT
Tp.HCM
3630
Nguyễn Thành Cường
2/17/1991
CNTT
Tp.HCM
3631
Nguyễn Thành Cường
2/17/1991
CNTT
Tp.HCM
3632
Nguyễn Văn Long
12/5/1991
CNTT
Tây Ninh
3633
Lê Đình Thi
4/10/1991
CNTT
Ninh Thuận
3634
Lê Đình Thi
4/10/1991
CNTT
Ninh Thuận
3635
Nguyễn Hoàng Thái
10/6/1990
CNTT
Tiền Giang
3636
Nguyễn Hoàng Thái
10/6/1990
CNTT
Tiền Giang
3637
Nguyễn Huỳnh Tú
3/1/1991
Tp.HCM
3638
Nguyễn Huỳnh Tú
3/1/1991
Tp.HCM
81
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3639
Hồ Thị Mỹ Liên
6/20/1991
3640
Huỳnh Lê Tuấn Anh
11/10/1991
Ninh Thuận
3641
Huỳnh Lê Tuấn Anh
11/10/1991
Ninh Thuận
3642
Phạm Kim Tín
10/11/1990
Tp.HCM
3643
Nguyễn Trọng Ánh
2/5/1990
Gia Lai
3644
9/18/2009 Huỳnh Sơn Trung
8/1/1991
CK-XD
Kiên Giang
3645
Nguyễn Văn Thanh
6/6/1991
CK-XD
Quảng Bình
3646
Trần Lê Vũ Bình
6/7/1991
CK-XD
Bình Thuận
3647
Phan Hồng Quốc
6/25/1991
CK-XD
Bình Định
3648
Phan Hồng Quốc
6/25/1991
CK-XD
Bình Định
3649
Ngô Tấn Nghiêm
6/1/1991
CK-XD
Quảng Ngãi
3650
Ngô Tấn Nghiêm
6/1/1991
CK-XD
Quảng Ngãi
3651
Hồ Tấn Hoàn
4/4/1991
CK-XD
Bình Định
3652
Tô Hoàng Sơn
5/15/1991
CK-XD
Tp.HCM
3653
Phan Đình Thạnh
5/12/1991
CK-XD
Bình Định
3654
Lê Quý Xuân Thanh
11/13/1990
CK-XD
Lâm Đồng
3655
Nguyễn Quang Tuấn
5/29/1991
CK-XD
Bình Định
82
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3656
Nguyễn Quang Tuấn
5/29/1991
CK-XD
Bình Định
3657
Phạm Duy Đạo
4/24/1991
CK-XD
Daklak
3658
Phạm Duy Đạo
4/24/1991
CK-XD
Daklak
3659
Mai Xuân Ngọc
8/23/1991
CK-XD
Bình Thuận
3660
Mai Xuân Ngọc
8/23/1991
CK-XD
Bình Thuận
3661
Phan Dương Lâm
11/17/1991
CK-XD
Tiền Giang
3662
Nguyễn Trọng Tín
9/4/1991
CK-XD
Bình Định
3663
Nguyễn Trọng Tín
9/4/1991
CK-XD
Bình Định
3664
Hoàng Bá Công
5/5/1991
CK-XD
Bình Phước
3665
Hoàng Bá Công
5/5/1991
CK-XD
Bình Phước
3666
Lâm Kim Quốc
2/17/1991
CK-XD
Ninh Thuận
3667
Lâm Kim Quốc
2/17/1991
CK-XD
Ninh Thuận
3668
Trần Văn Quang
9/3/1991
CK-XD
Long An
3669
Lê Trần Nhật Minh
CK-XD
Ninh Thuận
3670
Lê Trần Nhật Minh
CK-XD
Ninh Thuận
3671
Nguyễn Thanh Long
7/1/1991
CK-XD
Kiên Giang
3672
Nguyễn Thanh Long
7/1/1991
CK-XD
Kiên Giang
83
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3673
Đoàn Trần Nam Hiệp
5/2/1991
CK-XD
Tp.HCM
3674
Phạm Văn Nam
6/2/1990
CK-XD
BR-VT
3675
Phạm Văn Nam
6/2/1990
CK-XD
BR-VT
3676
Tăng Tuấn Thiện
1/1/1990
CK-XD
Vĩnh Long
3677
Tăng Tuấn Thiện
1/1/1990
CK-XD
Vĩnh Long
3678
Nguyễn Văn Dũng
9/6/1990
CK-XD
Bình Định
3679
Nguyễn Văn Dũng
9/6/1990
CK-XD
Bình Định
3680
Mai Quốc Thông
CK-XD
Tiền Giang
3681
Mai Quốc Thông
CK-XD
Tiền Giang
3682
Quách Nhật Duy
10/15/1991
CK-XD
Cà Mau
3683
Quách Nhật Duy
10/15/1991
CK-XD
Cà Mau
3684
Lê Minh Quang
2/10/1991
CK-XD
Bình Định
3685
Lê Minh Quang
2/10/1991
CK-XD
Bình Định
3686
Lương Văn Nhân
3/26/1991
CK-XD
Bến Tre
3687
Lương Văn Nhân
3/26/1991
CK-XD
Bến Tre
3688
Huỳnh Hữu Thi
6/2/1991
CK-XD
Bình Định
3689
Huỳnh Hữu Thi
6/2/1991
CK-XD
Bình Định
84
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3690
Thái Văn Dũng
4/23/1991
CK-XD
Bình Định
3691
Thái Văn Dũng
4/23/1991
CK-XD
Bình Định
3692
Nguyễn Hoài Mãi
11/10/1990
CK-XD
Long An
3693
Nguyễn Hoài Mãi
11/10/1990
CK-XD
Long An
3694
Lưu Chí Minh
6/2/1991
CK-XD
Daknong
3695
Lê Đức Tuấn
3/24/1991
CK-XD
Bình Thuận
3696
Lê Đức Tuấn
3/24/1991
CK-XD
Bình Thuận
3697
Lê Khánh Hưng
11/2/1991
CK-XD
Daklak
3698
Võ Thành Lực
2/28/1990
CK-XD
Quảng Ngãi
3699
Nguyễn Ngọc Chương
12/6/1991
CK-XD
Bình Định
3700
Nguyễn Ngọc Chương
12/6/1991
CK-XD
Bình Định
3701
Trần Công Quý
11/7/1990
CK-XD
Tp.HCM
3702
Trần Công Quý
11/7/1990
CK-XD
Tp.HCM
3703
Tô Văn Danh
4/25/1991
CK-XD
Bình Định
3704
Hồ Duy Thanh
11/24/1991
CK-XD
Tiền Giang
3705
Hồ Duy Thanh
11/24/1991
CK-XD
Tiền Giang
3706
Đinh Hữu Danh
9/9/1991
CK-XD
An Giang
85
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3707
Đinh Hữu Danh
9/9/1991
CK-XD
An Giang
3708
Nguyễn Dương Phong
2/12/1991
CK-XD
Đồng Nai
3709
Nguyễn Dương Phong
2/12/1991
CK-XD
Đồng Nai
3710
Võ Minh Triều
9/1/1991
CK-XD
Quảng Ngãi
3711
Võ Minh Triều
9/1/1991
CK-XD
Quảng Ngãi
3712
Trần Thanh Châu
8/22/1989
CK-XD
Daklak
3713
Trần Thanh Châu
8/22/1989
CK-XD
Daklak
3714
Nguyễn Quốc Thanh
10/27/1991
CK-XD
Long An
3715
Nguyễn Quốc Thanh
10/27/1991
CK-XD
Long An
3716
Trần Văn Cường
1991
CK-XD
Bình Thuận
3717
Trần Văn Cường
1991
CK-XD
Bình Thuận
3718
Lê Văn Chiến
2/2/1991
CK-XD
Tp.HCM
3719
Lê Văn Chiến
2/2/1991
CK-XD
Tp.HCM
3720
Lê Văn Tuyên
6/18/1987
CK-XD
Thanh Hóa
3721
Lê Văn Tuyên
6/18/1987
CK-XD
Thanh Hóa
3722
Nguyễn Đăng Ly
8/17/1991
CK-XD
Bình Định
3723
Phạm Công Danh
3/24/1991
CK-XD
Bình Định
86
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3724
Lê Minh Huy
1/22/1991
CK-XD
Tiền Giang
3725
Võ Đức Tấn
4/15/1991
CK-XD
Bình Định
3726
Võ Đức Tấn
4/15/1991
CK-XD
Bình Định
3727
Nguyễn Văn Sinh
10/10/1990
CK-XD
Tp.HCM
3728
Nguyễn Văn Sinh
10/10/1990
CK-XD
Tp.HCM
3729
Nguyễn Ngọc Hiệu
4/16/1990
CK-XD
Daklak
3730
Nguyễn Ngọc Hiệu
4/16/1990
CK-XD
Daklak
3731
Từ Ngọc Khoa
3/12/1990
CK-XD
Bình Định
3732
Từ Ngọc Khoa
3/12/1990
CK-XD
Bình Định
3733
Nguyễn Tấn Đạt
4/7/1991
CK-XD
Tp.HCM
3734
Nguyễn Tấn Đạt
4/7/1991
CK-XD
Tp.HCM
3735
Trần Minh Phúc
5/5/1991
CK-XD
Daklak
3736
Trần Minh Phúc
5/5/1991
CK-XD
Daklak
3737
Nguyễn Ngọc Tân
10/28/1991
CK-XD
Đồng Nai
3738
Nguyễn Ngọc Tân
10/28/1991
CK-XD
Đồng Nai
3739
Nguyễn Đức Huy
7/27/1991
CK-XD
Ninh Thuận
3740
Nguyễn Đức Huy
7/27/1991
CK-XD
Ninh Thuận
87
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3741
Nguyễn Văn Phố
7/20/1991
CK-XD
Bình Định
3742
Nguyễn Văn Phố
7/20/1991
CK-XD
Bình Định
3743
Trương Quốc Toản
5/28/1990
CK-XD
Cà Mau
3744
Nguyễn Đình Thuận
9/9/1990
CK-XD
Bình Định
3745
Nguyễn Đình Thuận
9/9/1990
CK-XD
Bình Định
3746
Phạm Văn Thiện
4/4/1991
CK-XD
Nam Định
3747
Đỗ Ngọc Tuyến
11/1/1990
CK-XD
Phú Yên
3748
Phạm Ngọc Thạch
1/12/1991
CK-XD
Long An
3749
Trần Minh Tài
10/20/1990
CK-XD
Đồng Nai
3750
Trần Minh Tài
10/20/1990
CK-XD
Đồng Nai
3751
Nguyễn Thanh Long
4/21/1991
CK-XD
Đồng Nai
3752
Nguyễn Thanh Long
4/21/1991
CK-XD
Đồng Nai
3753
Đặng Đình Tiếp
8/2/1990
CK-XD
BR-VT
3754
Đặng Đình Tiếp
8/2/1990
CK-XD
BR-VT
3755
Phạm Văn Tấn
2/15/1991
CK-XD
BR-VT
3756
Trương Chí Khanh
4/10/1991
CK-XD
Tiền Giang
3757
Trương Chí Khanh
4/10/1991
CK-XD
Tiền Giang
88
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3758
Nguyễn Phước Tân
6/24/1991
CK-XD
Long An
3759
Nguyễn Phước Tân
6/24/1991
CK-XD
Long An
3760
Võ Nhật Huy
3/13/1991
CK-XD
Long An
3761
Võ Nhật Huy
3/13/1991
CK-XD
Long An
3762
Phạm Văn Bình
9/11/1991
CK-XD
Hà Nội
3763
Phạm Văn Bình
9/11/1991
CK-XD
Hà Nội
3764
Trần Quang Vinh
8/24/1991
CK-XD
Tp.HCM
3765
Nguyễn Hữu Tần
11/15/1989
CK-XD
Daklak
3766
Nguyễn Hữu Tần
11/15/1989
CK-XD
Daklak
3767
Mai Lý Đăng Quang
12/23/1991
CK-XD
Tiền Giang
3768
Võ Nhật Minh
6/17/1991
CK-XD
Tây Ninh
3769
Võ Nhật Minh
6/17/1991
CK-XD
Tây Ninh
3770
Nguyễn Trung Hòa
2/2/1991
CK-XD
Tp.HCM
3771
Nguyễn Huỳnh Bảo Tài
7/16/1991
CK-XD
Phú Yên
3772
Đào Duy Nhật
10/7/1991
CK-XD
Bình Định
3773
Đào Duy Nhật
10/7/1991
CK-XD
Bình Định
3774
Dương Ngọc Tiến
9/27/1991
CK-XD
Phú Yên
89
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3775
Dương Ngọc Tiến
9/27/1991
CK-XD
Phú Yên
3776
Đào Minh Hùng
3/21/1991
CK-XD
Long An
3777
Đào Minh Hùng
3/21/1991
CK-XD
Long An
3778
Nguyễn Tấn Phước
7/9/1991
CK-XD
Ninh Thuận
3779
Nguyễn Bảo Trung
11/10/1991
CK-XD
Đồng Tháp
3780
Nguyễn Bảo Trung
11/10/1991
CK-XD
Đồng Tháp
3781
Nguyễn Duy Phương
4/10/1991
CK-XD
Tiền Giang
3782
Nguyễn Văn Lợi
7/8/1991
CK-XD
Tp.HCM
3783
Nguyễn Văn Lợi
7/8/1991
CK-XD
Tp.HCM
3784
Nguyễn Ngọc Nhiều
11/17/1991
CK-XD
Long An
3785
Nguyễn Thanh Hùng
11/23/1991
CK-XD
Long An
3786
Nguyễn Thanh Hùng
11/23/1991
CK-XD
Long An
3787
Nguyễn Văn Lợi
10/19/1991
CK-XD
Tiền Giang
3788
Nguyễn Văn Lợi
10/19/1991
CK-XD
Tiền Giang
3789
Bùi Ngọc Trung
12/16/1991
CK-XD
Lâm Đồng
3790
Bùi Ngọc Trung
12/16/1991
CK-XD
Lâm Đồng
3791
Nguyễn Đăng Quang
7/14/1991
CK-XD
Gia Lai
90
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3792
Nguyễn Đăng Quang
7/14/1991
CK-XD
Gia Lai
3793
Nguyễn Minh Thông
4/29/1991
CK-XD
Đồng Nai
3794
Nguyễn Văn Toàn
3/7/1990
CK-XD
Tp.HCM
3795
Nguyễn Văn Toàn
3/7/1990
CK-XD
Tp.HCM
3796
Lê Duy Tân
5/1/1991
CK-XD
Ninh Thuận
3797
Lê Duy Tân
5/1/1991
CK-XD
Ninh Thuận
3798
Trần Văn Ty
1/31/1991
CK-XD
Phú Yên
3799
Trần Văn Ty
1/31/1991
CK-XD
Phú Yên
3800
Kiều Quốc Thanh
10/8/1990
CK-XD
Long An
3801
Kiều Quốc Thanh
10/8/1990
CK-XD
Long An
3802
Nguyễn Văn Mầm
11/24/1989
CK-XD
Phú Yên
3803
Nguyễn Văn Mầm
11/24/1989
CK-XD
Phú Yên
3804
Trần Bình Phú
CK-XD
Tp.HCM
3805
Hoàng Tuấn Anh
9/22/1991
CK-XD
Tp.HCM
3806
Hoàng Tuấn Anh
9/22/1991
CK-XD
Tp.HCM
3807
Trần Nguyễn Như Ngọc
3/26/1990
CK-XD
Quảng Ngãi
3808
Trần Nguyễn Như Ngọc
3/26/1990
CK-XD
Quảng Ngãi
91
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3809
Phạm Minh Hùng
2/3/1990
CK-XD
Long An
3810
Phạm Minh Hùng
2/3/1990
CK-XD
Long An
3811
9/19/2009 Trịnh Thanh Định
11/2/1991
QTKD
Quảng Ngãi
3812
Đoàn Tuấn Khôi
5/22/1991
QTKD
Tp.HCM
3813
Đoàn Tuấn Khôi
5/22/1991
QTKD
Tp.HCM
3814
Văn Hoàng Vũ
5/12/1991
QTKD
Tp.HCM
3815
Nguyễn Thị Trúc Phương
12/2/1990
QTKD
Bến Tre
3816
Bùi Ngọc Minh
3/6/1990
QTKD
Long An
3817
Nguyễn Thị Nhật Linh
4/20/1991
QTKD
Khánh Hòa
3818
Hoàng Thị Khuyên
11/10/1991
QTKD
Daklak
3819
Nguyễn Thiên Thanh
2/27/1991
QTKD
Bình Định
3820
Hồ Hoàng Duy Lâm
4/6/1991
QTKD
DakNong
3821
Hồ Hoàng Duy Lâm
4/6/1991
QTKD
DakNong
3822
Nguyễn Thị Thu Thảo
1/25/1991
QTKD
Bình Thuận
3823
Lê Thị Ngọc Thịnh
4/7/1991
QTKD
Đồng Nai
3824
Nguyễn Quốc Anh
1/3/1991
QTKD
BR-VT
3825
Trương Thị Thùy Dung
1/1/1991
QTKD
Lâm Đồng
92
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3826
Đặng Thị Kim Sa
10/8/1991
QTKD
Bình Định
3827
Phạm Thị Ngọc Hà
2/7/1991
QTKD
Khánh Hòa
3828
Huỳnh Thị Thu Thuyền
6/11/1991
QTKD
Quảng Ngãi
3829
Lê Hữu Diệu
1/8/1984
QTKD
Quảng Nam
3830
Huỳnh Thị Mỹ Thắm
3/5/1991
QTKD
Quảng Ngãi
3831
Nguyễn Khoa Nam
11/24/1991
QTKD
Bến Tre
3832
Nguyễn Khoa Nam
11/24/1991
QTKD
Bến Tre
3833
Vũ Thị Kim Oanh
2/21/1991
QTKD
Lâm Đồng
3834
Nguyễn Minh Cảnh
8/30/1991
QTKD
Vũng Tàu
3835
Nguyễn Minh Cảnh
8/30/1991
QTKD
Vũng Tàu
3836
Trần Thị Tuyết Lanh
6/16/1991
QTKD
Gia Lai
3837
Trần Kim Trọng
10/13/1990
QTKD
3838
Nguyễn Ngọc Thùy
4/30/1991
QTKD
Bến Tre
3839
Trần Thị Hảo
11/20/1991
QTKD
Đồng Nai
3840
Đỗ Thị Bích Lệ
2/10/1991
QTKD
Bình Định
3841
Châu Thị Bích Huyền
10/20/1991
QTKD
Bến Tre
3842
Phan Thị Linh
10/1/1990
QTKD
93
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3843
Cao Thị Lan Anh
8/13/1991
QTKD
Lâm Đồng
3844
Nguyễn Thị Hằng Nhung
6/25/1991
QTKD
Daklak
3845
Đoàn Thị Như Ý
5/20/1990
QTKD
Gia Lai
3846
Nguyễn Ngọc Khánh
6/18/1991
QTKD
Bình Định
3847
Chí Cường Tiến
2/13/1991
QTKD
Đồng Nai
3848
Phan Diễm Thúy
1991
QTKD
Tiền Giang
3849
Nguyễn Ngọc Phương Thi
3/13/1991
QTKD
Lâm Đồng
3850
Phan Thị Cẩm Loan
11/25/1988
QTKD
Bình Phước
3851
Nguyễn Thị Hải
8/21/1991
QTKD
Daklak
3852
Trịnh Minh Nghĩa
5/17/1991
QTKD
Bạc Liêu
3853
Trần Huy Thái
6/19/1991
QTKD
Long An
3854
Trần Huy Thái
6/19/1991
QTKD
Long An
3855
Hồ Thị Luôn
11/14/1991
QTKD
Ninh Thuận
3856
Đỗ Đại Bảo
12/14/1991
Đ-ĐT
Quảng Ngãi
3857
Đỗ Đại Bảo
12/14/1991
Đ-ĐT
Quảng Ngãi
3858
Nguyễn Hữu Cường
4/14/1986
Đ-ĐT
Tiền Giang
3859
Lâm Cao Phong
5/19/1991
Đ-ĐT
Cần Thơ
94
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3860
Nguyễn Thành Lộc
10/9/1991
Đ-ĐT
Tp.HCM
3861
Nguyễn Thành Lộc
10/9/1991
Đ-ĐT
Tp.HCM
3862
Nguyễn Ngọc Hiền
3/15/1991
Đ-ĐT
Gia Lai
3863
Nguyễn Ngọc Hiền
3/15/1991
Đ-ĐT
Gia Lai
3864
Nguyễn Ngọc Hiền
3/15/1991
Đ-ĐT
Gia Lai
3865
Đinh Văn Vi
1/23/1989
Đ-ĐT
Đồng Nai
3866
Trần Ngọc Thắng
3/28/1988
Đ-ĐT
Kon Tum
3867
Trần Minh Nhựt
10/14/1991
Đ-ĐT
Bình Dương
3868
Trần Minh Nhựt
10/14/1991
Đ-ĐT
Bình Dương
3869
Bùi Minh Phú
10/22/1987
Đ-ĐT
3870
Phạm Đăng Thành
9/30/1990
Đ-ĐT
Ninh Thuận
3871
Phạm Đăng Thành
9/30/1990
Đ-ĐT
Ninh Thuận
3872
Phạm Ngọc Trung
6/2/1988
Đ-ĐT
Daklak
3873
Nguyễn Hoàng Thiện
11/19/1991
Đ-ĐT
Tp.HCM
3874
Nguyễn Hoàng Thiện
11/19/1991
Đ-ĐT
Tp.HCM
3875
Phạm Minh Phi
8/20/1991
Đ-ĐT
Long An
3876
Phạm Minh Phi
8/20/1991
Đ-ĐT
Long An
95
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3877
Nguyễn Thị Thanh Hà
3/16/1991
CNSH
Kiên Giang
3878
Nguyễn Thị Đào
3/17/1991
CNSH
Bình Định
3879
Trần Thị Thanh Thuyến
11/30/1991
CNSH
Tiền Giang
3880
Nguyễn Tuấn Thanh
9/23/1991
CNSH
Tp.HCM
3881
Nguyễn Huỳnh Thanh Phong
9/8/1991
CNSH
Tiền Giang
3882
Đỗ Xuân Liêm
6/23/1990
CNSH
Lâm Đồng
3883
Nguyễn Quốc Bảo
10/27/1991
CNSH
Ninh Thuận
3884
Nguyễn Quốc Bảo
10/27/1991
CNSH
Ninh Thuận
3885
Mai Tố Huyên
CNSH
Long An
3886
Lê Thị Hồng Thắm
8/13/1991
CNSH
Tây Ninh
3887
Trương Hoàng Mỹ Linh
12/18/1991
CNSH
Bình Thuận
3888
Nguyễn Thị Hồng Nhung
1/1/1991
CNSH
Tp.HCM
3889
Bùi Kim Phúc
4/25/1991
CNSH
Tp.HCM
3890
Nguyễn Đoàn Tiểu My
12/23/1991
CNSH
Bến Tre
3891
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
11/28/1991
CNSH
Lâm Đồng
3892
Trần Quốc Anh
11/28/1991
CNSH
Cà Mau
3893
Trần Quốc Anh
11/28/1991
CNSH
Cà Mau
96
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3894
Nguyễn Dương Cảnh
3/9/1991
CNSH
Long An
3895
Nguyễn Dương Cảnh
3/9/1991
CNSH
Long An
3896
Bùi Công Hải
11/10/1990
CNSH
Daklak
3897
Bùi Công Hải
11/10/1990
CNSH
Daklak
3898
Nguyễn Tự Tường
4/19/1990
CNSH
Khánh Hòa
3899
Nguyễn Tự Tường
4/19/1990
CNSH
Khánh Hòa
3900
Huỳnh Thị Minh Hằng
2/20/1991
CNSH
Bình Thuận
3901
Phạm Văn Mười
14/11/1991
KT-TC-NH
Đắk Lắk
3902
Nguyễn Hồng Đức
26/8/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3903
Trần Quân Thành
8/8/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3904
Trương Văn Hào
9/4/1991
KT-TC-NH
Trà Vinh
3905
Nguyễn Ngọc Vương
25/1/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
3906
Vũ Thị Ánh Tuyết
30/3/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3907
Phạm Thị Liên
20/04/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
3908
Mai Hoàng Anh
24/1/1991
KT-TC-NH
BR-VT
3909
Nguyễn Thị Thùy Phương
25/7/1991
KT-TC-NH
Đắk Lắk
3910
Nguyễn Lưu Minh Thư
2/4/1991
KT-TC-NH
BR-VT
97
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3911
Trần Thị Minh Hiếu
19/5/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3912
Nguyễn Hữu Nghĩa
8/8/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3913
Nguyễn Thị Thanh Nga
21/6/1991
KT-TC-NH
Long An
3914
Nguyễn Văn Công
10/8/1991
KT-TC-NH
BR-VT
3915
Nguyễn Văn Công
10/8/1991
KT-TC-NH
BR-VT
3916
Nguyễn Minh Có
3/10/1990
KT-TC-NH
Long An
3917
Võ Thanh Nam
16/9/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
3918
Võ Thanh Nam
16/9/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
3919
Đăng Thị Thu Vân
25/5/1991
KT-TC-NH
Long An
3920
Lê Thị Thuộc
16/5/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3921
Đỗ Thị Thùy Trang
26/4/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3922
Nguyễn Trần Minh Thư
6/11/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
3923
Trần Thị Thúy Nga
7/7/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
3924
Trần Thị Kim Yến
7/10/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3925
Phan Thị Minh Nguyệt
1/4/1991
KT-TC-NH
3926
Phạm Thị Ngọc Trang
6/11/1991
KT-TC-NH
3927
Phạm Thị Ngọc Giàu
26/4/1991
KT-TC-NH
98
Bình Định
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3928
Lại Minh Tuấn
21/8/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
3929
Lại Minh Tuấn
21/8/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
3930
Hoàng Ngọc Trang
19/5/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
3931
Vũ Việt Cường
17/12/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3932
Vũ Việt Cường
17/12/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3933
Lê Thị Hậu Giang
13/7/1991
KT-TC-NH
3934
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
19/9/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
3935
Ngô Thị Ngọc Ánh
5/8/1990
KT-TC-NH
BR-VT
3936
Nguyễn Huỳnh Liên
31/1/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3937
Lê Thị Thi Thơ
1/2/1991
KT-TC-NH
Bình Định
3938
Phạm Thị Thanh Nguyệt
10/3/1991
KT-TC-NH
3939
Trần Thị Phượng Oanh
8/8/1991
KT-TC-NH
3940
Trần Thị Thanh Thảo
16/4/1991
KT-TC-NH
3941
Trần Thị Quế Hương
5/9/1991
KT-TC-NH
3942
Nguyễn Thị Phương Thảo
26/5/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
3943
Trần Ngọc Mai Thanh
15/2/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
3944
Nguyễn Phương Vũ
8/8/1990
KT-TC-NH
Bình Định
99
Quảng Ngãi
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
27/10/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
3945
Trần Văn Nhật Quang
3946
Nguyễn Thị Huyền Trân
1/7/1991
KT-TC-NH
Long An
3947
Võ Thị Mỹ Phượng
7/11/1990
KT-TC-NH
Quảng Nam
3948
Nguyễn Thị Mỹ
8/12/1991
KT-TC-NH
Đắk Nông
3949
Nguyễn Thị Kim Tiến
23/2/1990
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
3950
Trần Thị Minh Thư
20/9/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3951
Năng Kim Uyên
27/06/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3952
Trương Thị Tôn Nữ Trà Mi
3/2/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
3953
Nguyễn Cao Thăng
11/28/1991
TCCN
Tp.HCM
3954
Nguyễn Thị Thanh
7/2/1989
TCCN
Hà Tĩnh
3955
Đoàn Thanh Tuyền
5/23/1990
TCCN
Tây Ninh
3956
Đoàn Thanh Tuyền
5/23/1990
TCCN
Tây Ninh
3957
Nguyễn Thị Thu Hồng
6/4/1991
TCCN
Tp.HCM
3958
Nguyễn Thị Kim Cúc
7/4/1990
TCCN
Ninh Thuận
12/9/1990
QTKD
Tp.HCM
3959
20-Sep Bùi Chí Thanh
3960
Nguyễn Linh
8/6/1991
QTKD
Bình Thuận
3961
Lê Khôi Nguyên
9/25/1990
QTKD
Đồng Tháp
100
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3962
Nguyễn Quốc Trung
4/8/1991
QTKD
Tây Ninh
3963
Dịch Cảnh Hòa
8/17/1991
QTKD
Đồng Nai
3964
Dương Duy Chương
2/2/1991
QTKD
Đồng Nai
3965
Hồng Tấn Khánh
10/30/1991
QTKD
Tp.HCM
3966
Trần Duy Khoa
12/29/1989
QTKD
Lâm Đồng
3967
Nguyễn Quang Hưng
2/14/1991
QTKD
Bình Định
3968
Nguyễn Bình Lâm
11/16/1991
QTKD
Tp.HCM
3969
Nguyễn Thành Minh
4/22/1991
QTKD
Đồng Nai
3970
Nguyễn Văn Tùng
12/28/1991
QTKD
Bắc Ninh
3971
Nguyễn Quang Huy
11/2/1991
QTKD
Tp.HCM
3972
Trần Lê Hoàng Ân
9/6/1991
QTKD
Tiền Giang
3973
Dương Vũ Hoàng
12/11/1991
QTKD
Tiền Giang
3974
Lê Nhật Thịnh
12/14/1991
QTKD
An Giang
3975
Trương Quốc Đạt
6/14/1991
QTKD
Tp.HCM
3976
Trần Thị Hoài Xuân
9/9/1991
QTKD
BR-VT
3977
Phan Thùy Dung
1/20/1991
QTKD
Đồng Nai
3978
Huỳnh Văn Hòa
11/24/1991
QTKD
Bình Định
101
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3979
Huỳnh Văn Hòa
11/24/1991
QTKD
Bình Định
3980
Nguyễn Phú Thịnh
6/11/1991
QTKD
Bình Định
3981
Nguyễn Phú Thịnh
6/11/1991
QTKD
Bình Định
3982
Nguyễn Trường Thọ
3/11/1991
QTKD
Tp.HCM
3983
Nguyễn Thị Ngọc Hân
7/14/1991
QTKD
3984
Nguyễn Ngọc Nghĩa
10/26/1991
QTKD
Vũng Tàu
3985
Nguyễn Ngọc Nghĩa
10/26/1991
QTKD
Vũng Tàu
3986
Nguyễn Mậu Thịnh
8/12/1991
QTKD
Lâm Đồng
3987
Nguyễn Huy Để
6/7/1991
QTKD
Tp.HCM
3988
Nguyễn Huy Để
6/7/1991
QTKD
Tp.HCM
3989
Lê Đồng Việt
9/28/1991
QTKD
Bến Tre
3990
Nguyễn Thị Hồng Nhung
2/4/1991
QTKD
Khánh Hòa
3991
Nguyễn Thị Mỹ Linh
11/20/1991
QTKD
Tây Ninh
3992
La Thị Thảo
10/4/1991
QTKD
Thanh Hóa
3993
Lê Văn Thiên Long
3/10/1991
QTKD
DakLak
3994
Lê Văn Thiên Long
3/10/1991
QTKD
DakLak
3995
Nguyễn Văn Lâm
2/20/1991
QTKD
Ninh Thuận
102
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3996
Đặng Văn Lợi
5/26/1991
QTKD
Quảng Ngãi
3997
Đặng Văn Lợi
5/26/1991
QTKD
Quảng Ngãi
3998
Phan Thị Thúy
10/5/1990
QTKD
Bình Định
3999
Trần Thị Ngọc My
29/2/1990
QTKD
Bình Thuận
4000
Bùi Thị Bích Hậu
12/30/1991
QTKD
Bến Tre
4001
Nguyễn Hữu Thọ
1/10/1990
QTKD
Tiền Giang
4002
Nguyễn Tường Vi
5/5/1990
QTKD
Tp.HCM
4003
Lê Thị Thu Thảo
12/22/1991
QTKD
Bến Tre
4004
Phạm Thị Xuân Bông
1/12/1988
QTKD
Bình Thuận
4005
Nguyễn Khương Mỹ Hạnh
7/1/1991
QTKD
Tp.HCM
4006
Nguyễn Thị Thanh Thảo
7/24/1991
QTKD
Bình Định
4007
Lồng Sỳ Dậu
5/19/1990
QTKD
Đồng Nai
4008
Huỳnh Thị Kiều Oanh
1/26/1991
QTKD
Kiên Giang
4009
Lê Trần Tuấn Anh
6/22/1991
QTKD
Bình Dương
4010
Bùi Thị Xuân Thu
9/5/1991
QTKD
Lâm Đồng
4011
Nguyễn Thị Thanh Hường
11/20/1991
QTKD
Lâm Đồng
4012
Trịnh Văn Hào
9/1/1991
QTKD
Thanh Hóa
103
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4013
Nguyễn Khương Duy
11/28/1991
QTKD
Tp.HCM
4014
Nguyễn Khương Duy
11/28/1991
QTKD
Tp.HCM
4015
Phạm Thị Lâm
9/4/1991
QTKD
Bình Định
4016
Lê Văn Hòa
9/17/1991
QTKD
Tp.HCM
4017
Bùi Quốc Minh
6/1/1991
QTKD
Tp.HCM
4018
Cao Đức Khiêm
3/1/1991
QTKD
Tp.HCM
4019
Đỗ Thị Ngọc Dung
5/9/1991
QTKD
Bình Định
4020
Ngô Nguyễn Ngọc Phượng
3/31/1991
QTKD
Long An
4021
Trần Thị Thảo
8/16/1990
QTKD
Bình Phước
4022
Võ Thị Huyền Linh
4/12/1991
QTKD
Bình Thuận
4023
Đặng Thị Thắm
10/3/1991
QTKD
Thanh Hóa
4024
Lê Thị Thanh Tạo
8/17/1991
QTKD
Daklak
4025
Lê Thị Quỳnh Như
6/22/1991
QTKD
Quảng Ngãi
4026
Đặng Vũ Tú Nhật
12/12/1991
QTKD
BR-VT
4027
Đặng Vũ Tú Nhật
12/12/1991
QTKD
BR-VT
4028
Nguyễn Thị Trà My
7/17/1991
QTKD
DakNong
4029
Võ Anh Dũng
1/31/1990
QTKD
Tp.HCM
104
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Lớp /Khoa
Quê quán
QTKD
Đồng Tháp
10/13/1991
QTKD
Thái Bình
Ngày, tháng năm sinh
4030
Trần Minh Thái
4031
Ngô Thị Thùy Linh
4032
Trần Hoàng Sơn
8/9/1991
QTKD
Tp.HCM
4033
Đỗ Thị Kim Giàu
3/27/1991
QTKD
Đồng Nai
4034
Trần Thanh Trung
6/28/1991
QTKD
Tp.HCM
4035
Nguyễn Thị Bích Tuyền
7/20/1991
QTKD
Bến Tre
4036
Nguyễn Huỳnh Tấn Phát
QTKD
Tp.HCM
4037
Nguyễn Kiều Minh Nghĩa
3/29/1991
QTKD
Tp.HCM
4038
Bùi Đăng Khoa
2/22/1991
QTKD
Tp.HCM
4039
Trần Nam Hải
2/2/1991
QTKD
Tp.HCM
4040
Bùi Thị Chung
3/26/1991
QTKD
Lâm Đồng
4041
Vũ Thành Tâm
9/2/1990
QTKD
Tp.HCM
4042
Trần Trung Kiên
8/14/1990
QTKD
Ninh Bình
4043
Trần Trung Kiên
8/14/1990
QTKD
Ninh Bình
4044
Nguyễn Văn Nhực
3/1/1990
QTKD
BR-VT
4045
Nguyễn Văn Nhực
3/1/1990
QTKD
BR-VT
4046
Nguyễn Văn Đàm
4/20/1990
QTKD
Quảng Ngãi
105
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4047
Nguyễn Văn Đàm
4/20/1990
QTKD
Quảng Ngãi
4048
Phan Thị Ngọc Tuyền
9/29/1991
QTKD
Long An
4049
Đỗ Thành Nhân
9/17/1991
QTKD
Tiền Giang
4050
Diệp Minh Ký
3/31/1990
QTKD
Tp.HCM
4051
Nguyễn Ngọc Minh Hoàng
5/12/1991
QTKD
Vũng Tàu
4052
Đinh Văn Trương
6/19/1991
QTKD
Tp.HCM
4053
Nguyễn Thị Hương Xuân
2/15/1991
QTKD
Lâm Đồng
4054
Nguyễn Hoàng Châu Phong
4/30/1991
QTKD
BR-VT
4055
Nguyễn Hoàng Châu Phong
4/30/1991
QTKD
BR-VT
4056
Nguyễn Minh Đức
6/8/1991
QTKD
Tp.HCM
4057
Nguyễn Đình Thái
4/25/1990
QTKD
Đồng Nai
4058
Nguyễn Đình Thái
4/25/1990
QTKD
Đồng Nai
4059
Phạm Thị Cẩm Ngân
9/4/1991
QTKD
Lâm Đồng
4060
Nguyễn Tấn Lộc
6/27/1991
QTKD
Long An
4061
Nguyễn Tấn Lộc
6/27/1991
QTKD
Long An
4062
Lâm Kim Long
8/13/1989
QTKD
Tp.HCM
4063
Lâm Kim Long
8/13/1989
QTKD
Tp.HCM
106
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4064
Hứa Hữu Hằng
11/18/1990
QTKD
Bình Định
4065
Trần Thị Bích Huệ
8/17/1991
QTKD
Tp.HCM
4066
Mohamách Asaliêm
3/27/1991
QTKD
Tp.HCM
4067
Mohamách Asaliêm
3/27/1991
QTKD
Tp.HCM
4068
Lê Thị Hồng
7/17/1991
QTKD
Bắc Ninh
4069
Phạm Ngọc Phổ
11/25/1991
QTKD
Quảng Ngãi
4070
Phạm Ngọc Phổ
11/25/1991
QTKD
Quảng Ngãi
4071
Trần Thanh Linh
6/16/1990
QTKD
Bến Tre
4072
Trần Thanh Linh
6/16/1990
QTKD
Bến Tre
4073
Nguyễn Hoàng Triệu
1/7/1991
QTKD
Tp.HCM
4074
Nguyễn Hoàng Triệu
1/7/1991
QTKD
Tp.HCM
4075
Chềnh Kim Phượng
6/20/1990
QTKD
Đồng Nai
4076
Châu Hoàng Phương Tân
6/14/1991
QTKD
Tiền Giang
4077
Châu Hoàng Phương Tân
6/14/1991
QTKD
Tiền Giang
4078
Võ Thị Thảo Phương
7/24/1991
QTKD
Tây Ninh
4079
Phùng Quốc Tình
4/11/1991
QTKD
Lâm Đồng
4080
Ngô Nhật Cường
10/12/1991
QTKD
Tp.HCM
107
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4081
Hồ Thị Mai Tế
6/16/1990
QTKD
Bình Định
4082
Đường Thị Diệu Hương
4/2/1991
QTKD
Bình Phước
4083
Trần Thị Ngọc Trinh
2/24/1991
QTKD
Bến Tre
4084
Nguyễn Thị Trang
6/16/1990
QTKD
Nam Định
4085
Phạm Văn Nhân
3/23/1991
QTKD
Long An
4086
Phạm Văn Nhân
3/23/1991
QTKD
Long An
4087
Đỗ Thị Bích Hạnh
7/3/1989
QTKD
Lâm Đồng
4088
Lê Thị Hoàng Mỹ
8/5/1991
QTKD
Vĩnh Long
4089
Đinh Hoàng Kim Ngân
8/26/1991
QTKD
Long An
4090
Lạc Nhật Minh
7/17/1991
QTKD
Tp.HCM
4091
Lê Quang Thanh
12/5/1991
QTKD
Bình Dương
4092
Đặng Hữu Đức
6/16/1991
QTKD
Tây Ninh
4093
Nguyễn Minh Quân
8/20/1990
QTKD
Bình Thuận
4094
Nguyễn Minh Quân
8/20/1990
QTKD
Bình Thuận
4095
Nguyễn Minh Trung
5/6/1991
QTKD
Tiền Giang
4096
Nguyễn Ngọc Yến Vỹ
1/8/1991
QTKD
Tp.HCM
4097
Hoàng Thị Kiều Oanh
6/7/1990
QTKD
Lâm Đồng
108
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4098
Trần Thị Kiều Nga
6/20/1990
QTKD
Sóc Trăng
4099
Nguyễn Thị Kim Thư
9/20/1991
QTKD
DakNong
4100
Đặng Ngọc Thanh Nhàn
5/30/1991
QTKD
Tp.HCM
4101
Lê Phùng Hiếu
2/24/1991
QTKD
Ninh Thuận
4102
Lê Phùng Hiếu
2/24/1991
QTKD
Ninh Thuận
4103
Hà Văn Tuấn
10/19/1990
QTKD
Thanh Hóa
4104
Hà Văn Tuấn
10/19/1990
QTKD
Thanh Hóa
4105
Nguyễn Thị Thùy Trang
9/15/1991
QTKD
Tp.HCM
4106
Nguyễn Gia Lăng
7/24/1991
QTKD
Khánh Hòa
4107
Lưu Thành Nhân
5/7/1991
QTKD
Tp.HCM
4108
Lưu Thành Nhân
5/7/1991
QTKD
Tp.HCM
4109
Nguyễn Thu Trinh
3/18/1991
QTKD
BR-VT
4110
Trần Xuân Ánh
4/3/1991
QTKD
Long An
4111
Trần Xuân Ánh
4/3/1991
QTKD
Long An
4112
Trình Phúc Sáng
9/19/1991
QTKD
Bình Phước
4113
Trình Phúc Sáng
9/19/1991
QTKD
Bình Phước
4114
Nguyễn Văn Tâm
7/8/1991
QTKD
Bình Phước
109
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
7/8/1991
QTKD
Bình Phước
4115
Nguyễn Văn Tâm
4116
Sau Mỹ Vân
10/11/1991
QTKD
4117
Đào Thanh Hằng
8/24/1991
QTKD
Bình Dương
4118
Nguyễn Thị Trường An
8/27/1990
QTKD
Gia Lai
4119
Bùi Thị Thu Thảo
7/20/1991
QTKD
Lâm Đồng
4120
Nguyễn Thị Kim Ngọc
7/6/1988
QTKD
Quảng Nam
4121
Nguyễn Thị Thu Thảo
12/21/1991
QTKD
Đồng Nai
4122
Nguyễn Thị Bích Hiên
6/1/1991
QTKD
Phú Yên
4123
Huỳnh Thị Bích Trâm
12/20/1991
QTKD
Tp.HCM
4124
Nguyễn Thị Đăng Châu
2/4/1991
QTKD
Tp.HCM
4125
Võ Hùng
12/2/1991
QTKD
Khánh Hòa
4126
Võ Hùng
12/2/1991
QTKD
Khánh Hòa
4127
Vũ Ngọc Liên
8/1/1991
QTKD
BR-VT
4128
Trịnh Quý Phấn
5/2/1991
QTKD
Tp.HCM
4129
Lê Đức Thanh Tùng
8/26/1991
QTKD
Tp.HCM
4130
Nguyễn Thanh Dững
9/10/1991
QTKD
Tiền Giang
4131
Nguyễn Thanh Dững
9/10/1991
QTKD
Tiền Giang
110
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4132
Trần Thị Ánh Dương
6/4/1991
QTKD
Thanh Hóa
4133
Nguyễn Thành Nguyên
5/5/1990
QTKD
Long An
4134
Nguyễn Thành Nguyên
5/5/1990
QTKD
Long An
4135
Phạm Thị Kim Hồng
12/14/1990
QTKD
Bình Thuận
4136
Trần Thanh Châu
10/19/1987
QTKD
Tp.HCM
4137
Trần Thanh Châu
10/19/1987
QTKD
Tp.HCM
4138
Huỳnh Nghĩa
7/27/1991
QTKD
Bình Định
4139
Huỳnh Nghĩa
7/27/1991
QTKD
Bình Định
4140
Nguyễn Thị Bích Ngọc
4/3/1991
QTKD
Tiền Giang
4141
Phạm Thị Thu Thảo
9/4/1991
QTKD
Daklak
4142
Bùi Tiến Trung
12/29/1989
QTKD
Bến Tre
4143
Bùi Tiến Trung
12/29/1989
QTKD
Bến Tre
4144
Mai Thanh Bình
1991
QTKD
An Giang
4145
Mai Thanh Bình
1991
QTKD
An Giang
4146
Phạm Thị Như Quỳnh
11/5/1990
QTKD
Ninh Bình
4147
Lê Thanh Nhàn
7/16/1991
QTKD
Tp.HCM
4148
Lê Thị Đài Trang
3/10/1990
QTKD
Hà Tĩnh
111
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4149
Võ Tấn Đạt
8/8/1991
QTKD
Tây Ninh
4150
Võ Tấn Đạt
8/8/1991
QTKD
Tây Ninh
4151
Phạm Trọng Duy
5/19/1991
QTKD
Bến Tre
4152
Phạm Trọng Duy
5/19/1991
QTKD
Bến Tre
4153
Phạm Thị Thanh Duyên
4/5/1990
QTKD
Bến Tre
4154
Phạm Thị Trang Phương
10/29/1991
QTKD
4155
Trần Văn Thắng
6/22/1991
QTKD
Đồng Nai
4156
Huỳnh Văn Bảo
2/2/1991
QTKD
BR-VT
4157
Trương Thị Thanh Tuyền
7/15/1990
QTKD
Lâm Đồng
4158
Trương Thị Thanh Tuyền
7/15/1990
QTKD
Lâm Đồng
4159
Nguyễn Ngọc Xuân Lan
12/13/1989
QTKD
Lâm Đồng
4160
Từ Thị Ngọc Như
7/27/1991
QTKD
Daklak
4161
Châu Yến Thanh
8/1/1991
QTKD
Tây Ninh
4162
Hoàng Thiện Duy Thanh
6/15/1990
QTKD
DakNong
4163
Nguyễn Xuân Liễu Yến Nhi
10/5/1991
QTKD
Bình Thuận
4164
Nguyễn Thế Vinh
3/3/1990
QTKD
Bình Thuận
4165
Nguyễn Thế Vinh
3/3/1990
QTKD
Bình Thuận
112
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4166
Phan Thanh Thụy Trâm
11/19/1991
QTKD
Bình Thuận
4167
Nguyễn Đặng Thanh Hân
3/27/1990
QTKD
Tp.HCM
4168
Vũ Thị Thu Hường
1/1/1988
QTKD
Đồng Nai
4169
Huỳnh Văn Trung
1985
QTKD
Trà Vinh
4170
Huỳnh Văn Trung
1985
QTKD
Trà Vinh
4171
Bạch Thị Yến Thư
1/4/1991
QTKD
Quảng Ngãi
4172
Nguyễn Thành Nguyên
7/25/1991
QTKD
Quảng Bình
4173
Hồ Văn Khai
9/1/1991
QTKD
Nghệ An
4174
Hồ Văn Khai
9/1/1991
QTKD
Nghệ An
4175
Hà Thị Thùy Trang
11/8/1991
QTKD
Lâm Đồng
4176
Phạm Thị Hồng
9/8/1991
QTKD
4177
Nguyễn Hoàng Châu Phong
4/30/1991
QTKD
BR-VT
4178
Trần Trúc Thanh
10/18/1991
QTKD
Tp.HCM
4179
Võ Đức Lợi
4/12/1991
QTKD
Bình Định
4180
Võ Tấn Lực
2/15/1991
QTKD
Tp.HCM
4181
Lê Nhựt Minh
4/22/1991
QTKD
Tp.HCM
4182
Huỳnh Thanh Khởi
10/13/1991
QTKD
Tp.HCM
113
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4183
Lê Duy Quang
1/17/1991
QTKD
Đồng Tháp
4184
Lương Văn Hiến
5/15/1987
QTKD
Nam Định
4185
Đoàn Tấn Đạt
3/17/1991
QTKD
Tp.HCM
4186
Nguyễn Hoàng Đạt
1/3/1991
QTKD
Bến Tre
4187
Nguyễn Thị Tú Anh
2/13/1991
QTKD
Hà Tĩnh
4188
Trương Thị Diễm Trân
2/7/1990
QTKD
Tiền Giang
4189
Đặng Thị Hương
3/1/1991
QTKD
Bến Tre
4190
Trương Mỹ Linh
7/30/1991
QTKD
Tp.HCM
4191
Nguyễn Thị Bích Nguyệt
10/16/1991
QTKD
Bình Định
4192
Nguyễn Thị Lan Hương
9/12/1991
QTKD
Đà Lạt
4193
Hồ Thị Kim Hồng
2/2/1990
QTKD
Phú Yên
4194
Nguyễn Hữu Thanh Nguyên
10/14/1991
QTKD
Ninh Thuận
4195
Nguyễn Thị Út Huệ
2/22/1990
QTKD
Dalak
4196
Nguyễn Đức Huy
8/20/1991
QTKD
Tp.HCM
4197
Nguyễn Thị Mỹ Chi
5/2/1991
QTKD
Long An
4198
Nguyễn Thị Mỹ Liên
4/1/1991
QTKD
Ninh Thuận
4199
Phạm Thị Dung
12/28/1990
QTKD
Lâm Đồng
114
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4200
Lê Thị Hồng Hướng
4/14/1991
QTKD
Bình Định
4201
Võ Kim Châu
3/27/1991
QTKD
Bình Định
4202
Võ Kim Châu
3/27/1991
QTKD
Bình Định
4203
Nguyễn Thanh Long
9/28/1991
QTKD
TT Huế
4204
Nguyễn Thanh Long
9/28/1991
QTKD
TT Huế
4205
Nguyễn Phước Hậu
12/20/1991
QTKD
Đồng Tháp
4206
Nguyễn Phước Hậu
12/20/1991
QTKD
Đồng Tháp
4207
Võ Thị Thanh Tuyền
1/13/1991
QTKD
Bến Tre
4208
Phạm Bảo Duy
4/4/1990
QTKD
Ninh Thuận
4209
Phạm Bảo Duy
4/4/1990
QTKD
Ninh Thuận
4210
Đặng Thị Thanh Tuyền
7/28/1990
QTKD
Ninh Thuận
4211
Trương Tấn Phát
6/10/1991
QTKD
Bình Định
4212
Trương Tấn Phát
6/10/1991
QTKD
Bình Định
4213
Lưu Thị Thu Hồng
8/6/1991
QTKD
Nam Định
4214
Trương Nhật Thành
1/25/1990
QTKD
Khánh Hòa
4215
Nguyễn Vĩnh Kinh Luân
8/22/1991
QTKD
Bình Định
4216
Nguyễn Vĩnh Kinh Luân
8/22/1991
QTKD
Bình Định
115
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4217
Đoàn Thị Lộc
6/7/1991
QTKD
Bình Phước
4218
Lê Thị Li Lan
1991
QTKD
Bình Thuận
4219
Hồ Thị Kim Sen
11/5/1991
QTKD
Long An
4220
Nguyễn Thị Năm
3/4/1990
QTKD
Quảng Bình
4221
Bùi Thị Kim Khang
8/25/1991
QTKD
4222
Nguyễn Thị Thiên Hương
11/3/1991
QTKD
Lâm Đồng
4223
Lê Thị Mai Thảo
10/29/1991
QTKD
Sóc Trăng
4224
Trần Nguyễn Xuân Tuyền
10/31/1991
QTKD
Bình Dương
4225
Lữ Việt Huy
8/28/1991
KT-TC-NH
TP.HCM
4226
Võ Vũ Quang
5/18/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4227
Trương Hữu Trọng
7/8/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4228
Đinh Bảo Sơn
4/20/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4229
Trần Hoàng Châu
5/20/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4230
Ngô Thành Quân
10/12/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4231
Nguyễn Phương Tùng
10/20/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4232
Võ Hồng Hải
5/20/1991
KT-TC-NH
Long An
4233
Nguyễn Công Toại
5/6/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
116
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4234
Nguyễn Thế Phương
1/22/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4235
Thân Thanh Nhật
8/25/1990
KT-TC-NH
Đăk Lắc
4236
Nguyễn Ngọc Thiện
4/10/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4237
Lê Minh Thượng
2/9/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4238
Nguyễn Tấn Định
6/15/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4239
Lê Văn Thống
8/26/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4240
Nguyễn Quốc Thái
4/9/1991
KT-TC-NH
An Giang
4241
Võ Anh Chương
2/13/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
4242
Lê Quang Trung
3/15/1989
KT-TC-NH
Đăk Lắc
4243
Nguyễn Chí Hiếu
7/28/1991
KT-TC-NH
BR-VT
4244
Phan Huỳnh Long
3/24/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4245
Đinh T. Ngọc Kim Như Quỳnh
2/17/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
4246
Đỗ Thị Cẩm Liên
8/29/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4247
Trương Thị Tường Vy
8/15/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4248
Trương Thị Nhàn
7/19/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4249
Đặng Thị Dung
2/10/1990
KT-TC-NH
Nghệ An
4250
Bùi Thị Mỹ Linh
11/15/1991
KT-TC-NH
Đăk Lắc
117
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4251
Nguyễn Thị Ngân Trinh
9/23/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4252
Nguyễn Duy Thắng
6/18/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4253
Nguyễn Duy Thắng
6/18/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4254
Văn Ngọc Thành
12/5/1990
KT-TC-NH
Bình Định
4255
Văn Ngọc Thành
12/5/1990
KT-TC-NH
Bình Định
4256
Nguyễn Thị Anh Thy
5/24/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4257
Nguyễn Văn Cảnh
2/3/1990
KT-TC-NH
Long An
4258
Nguyễn Văn Cảnh
2/3/1990
KT-TC-NH
Long An
4259
Nguyễn Thị Ngọc Xuân
2/20/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4260
Lê Thị Ngọc Trưng
7/12/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4261
Trương Huỳnh Quảng Nam
9/4/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4262
Trương Huỳnh Quảng Nam
9/4/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4263
Lê Thị Hằng
12/27/1989
KT-TC-NH
Cà Mau
4264
Nguyễn Phương Tiền Giang
11/18/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4265
Mai Thị Tuyết Nga
7/21/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4266
Nguyễn Ngọc Hoàng
9/2/1991
KT-TC-NH
Đăk Lắc
4267
Nguyễn Ngọc Hoàng
9/2/1991
KT-TC-NH
Đăk Lắc
118
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4268
Nguyễn Lê Kiều Thảo
1/8/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4269
Nguyễn Thị Kim Thoa
10/11/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4270
Trần Thị Đoan Trang
10/20/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4271
Nguyễn Mai Chi
9/24/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4272
Nguyễn Trí Hậu
5/13/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4273
Nguyễn Trí Hậu
5/13/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4274
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
9/19/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4275
Nguyễn Thùy Dung
7/2/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4276
Đặng Thị Phương Thảo
2/10/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4277
Lữ Cơ Trung
6/26/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4278
Lữ Cơ Trung
6/26/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4279
Nguyễn Thị Hương Giang
11/25/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
4280
Lê Thị Bích Phượng
6/26/1990
KT-TC-NH
Quảng Nam
4281
Huỳnh Phương Thảo
7/19/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4282
Nguyễn Thị Bé Tư
6/27/1991
KT-TC-NH
Long An
4283
Phạm Thị Thùy Tuyên
8/2/1991
KT-TC-NH
Long An
4284
Trần Lê Anh Thư
3/13/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
119
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4285
Ngô Thị Kiều Diễm
11/7/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4286
Võ Thị Thắm
6/6/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4287
Mìu Thị Bích Phượng
7/16/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4288
Trần Thị Thủy Tiên
12/9/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4289
Đỗ Huỳnh Hồng Lý
8/15/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4290
Ngô Thị Kim Chi
3/10/1991
KT-TC-NH
Long An
4291
Phạm Thị Nhung
12/15/1989
KT-TC-NH
Bến Tre
4292
Nguyễn Thị Ngọc Báu
5/4/1990
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4293
Đặng Thị Cẩm Tiên
1/13/1991
KT-TC-NH
Long An
4294
Hà Chiến Thắng
2/25/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4295
Hà Chiến Thắng
2/25/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4296
Ra Nai K'Trang
8/29/1989
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4297
Nguyễn Thái Ngân
1/1/1990
KT-TC-NH
Tây Ninh
4298
Trần Thị Tuyết Ngọc
1/16/1991
KT-TC-NH
4299
Nguyễn Thị Hà Giang
6/30/1991
KT-TC-NH
Nghệ An
4300
Phạm Hoàng Dư
5/19/1990
KT-TC-NH
Long An
4301
Phạm Hoàng Dư
5/19/1990
KT-TC-NH
Long An
120
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4302
Nguyễn Thị Trinh
6/29/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4303
Trần Trúc Hà
7/3/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4304
Đào Thị uyển Nhi
9/1/1990
KT-TC-NH
Gia Lai
4305
Phạm Thị Hồng Hạnh
9/25/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4306
Ngô Thị Kim Ngọc
6/28/1989
KT-TC-NH
Tp.HCM
4307
Nguyễn Trung Tín
4/20/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4308
Nguyễn Trung Tín
4/20/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4309
Nguyễn Thị Huỳnh Giao
4/4/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4310
Huỳnh Anh Thư
1/20/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4311
Nguyễn Thị Thanh Hằng
6/11/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4312
Huỳnh Thị Hồng Kim
12/16/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4313
Nguyễn Thị Thanh Thủy
7/5/1990
KT-TC-NH
Long An
4314
Lê Minh Trí
2/27/1991
KT-TC-NH
Cà Mau
4315
Lê Minh Trí
2/27/1991
KT-TC-NH
Cà Mau
4316
Lê Thị Thu Thủy
6/6/1990
KT-TC-NH
4317
Đoàn Thị Miền
6/11/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4318
Trần Minh Toàn
1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
121
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4319
Trần Minh Toàn
4320
Trần Bá Minh
9/5/1990
KT-TC-NH
Vĩnh Phúc
4321
Trần Bá Minh
9/5/1990
KT-TC-NH
Vĩnh Phúc
4322
Đinh Thị Dung Vy
9/29/1991
KT-TC-NH
Đăk Lắc
4323
Nguyễn Thị Mỹ Hà
5/15/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4324
Phạm Ngọc Trường Duy
4/17/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4325
Phạm Ngọc Trường Duy
4/17/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4326
Nguyễn Hà Thúy Vy
8/26/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4327
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
3/26/1991
KT-TC-NH
Long An
4328
Nguyễn Thị Ngọc Hân
1/15/1991
KT-TC-NH
Long An
4329
Đặng Thị Linh
8/20/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4330
Phạm Vĩnh Khánh
9/29/1990
KT-TC-NH
Trà Vinh
4331
Phạm Vĩnh Khánh
9/29/1990
KT-TC-NH
Trà Vinh
4332
Nguyễn Vụ Hoài Ngân
5/19/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4333
Đỗ Thị Bích
1/6/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4334
Trần Thiện Đoan Trang
10/8/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4335
Phạm Thị Liên Thảo
6/18/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
122
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
2/1/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4336
Lê Thị Thu
4337
8/2/1991 10/25/1988
KT-TC-NH
4338
Ngô Thị Thanh Thúy Cao Văn Đại
CK-XD
Đồng Tháp
4339
Nguyễn Tấn Đạt
9/19/1991
CK-XD
Ninh Thuận
4340
Nguyễn Đình Quang
11/22/1991
CK-XD
Nghệ An
4341
Nguyễn Phú Kiệt
9/22/1991
CK-XD
Tp.HCM
4342
Phan Hữu Duy
7/11/1991
CK-XD
Bến Tre
4343
Nguyễn Hữu Tùng
7/3/1991
CK-XD
Tp.HCM
4344
Võ Thanh Tùng
10/2/1990
CK-XD
Bạc Liêu
4345
Nguyễn Hoàng Giang
6/24/1990
CK-XD
Ninh Thuận
4346
Nguyễn Hoàng Giang
6/24/1990
CK-XD
Ninh Thuận
4347
Phạm Đức Nhật
6/5/1991
CK-XD
Bình Thuận
4348
Phạm Đức Nhật
6/5/1991
CK-XD
Bình Thuận
4349
Thiên Trung Chỉnh
3/29/1990
CK-XD
Ninh Thuận
4350
Thiên Trung Chỉnh
3/29/1990
CK-XD
Ninh Thuận
4351
Nguyễn Lộc Phú
4/27/1991
CK-XD
Khánh Hòa
4352
Nguyễn Lộc Phú
4/27/1991
CK-XD
Khánh Hòa
123
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4353
Trần Đình Chỉ
3/14/1991
CK-XD
Khánh Hòa
4354
Trần Đình Chỉ
3/14/1991
CK-XD
Khánh Hòa
4355
Phan Thành Quốc
9/2/1991
CK-XD
Gia Lai
4356
Phan Thành Quốc
9/2/1991
CK-XD
Gia Lai
4357
Quách Hải Hà
6/27/1991
CK-XD
Bình Phước
4358
Quách Hải Hà
6/27/1991
CK-XD
Bình Phước
4359
Võ Trường Giang
11/27/1989
CK-XD
Tiền Giang
4360
Nguyễn Thanh Hùng
6/13/1991
CK-XD
Long An
4361
6/13/1991 5/9/1991
CK-XD
Long An
4362
Nguyễn Thanh Hùng Quan Cẩm Toàn
CNTT
Tp.HCM
4363
Quan Cẩm Toàn
5/9/1991
CNTT
Tp.HCM
4364
Nguyễn Anh Quân
11/20/1991
CNTT
BR-VT
4365
Nguyễn Anh Quân
11/20/1991
CNTT
BR-VT
4366
Nguyễn Minh Khang
4/18/1990
CNTT
Tp.HCM
4367
Nguyễn Minh Khang
4/18/1990
CNTT
Tp.HCM
4368
Phan Thị Mỹ Duyên
11/30/1989
CNTT
Đồng Tháp
4369
Lê Tường Quân
2/14/1990
CNTT
Bến Tre
124
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4370
Lê Tường Quân
2/14/1990
CNTT
Bến Tre
4371
Đàng Năng Thị Xuân Dậu
4/25/1988
CNTT
Ninh Thuận
4372
Lý Quốc Hưng
8/28/1991
CNTT
BR-VT
4373
Lý Quốc Hưng
8/28/1991
CNTT
Đồng Tháp
4374
Nguyễn Danh
8/5/1991
CNTT
Bình Định
4375
Nguyễn Danh
8/5/1991
CNTT
Bình Định
4376
Đàm Quang Bình
4/1/1991
CNTT
Lâm Đồng
4377
Nguyễn Đại Bảo
10/25/1991
CNTT
Tp.HCM
4378
Lê Quí Tin
4/4/1991
CNTT
Bình Định
4379
Nguyễn Văn Tèo
8/26/1991
CNTT
Long An
4380
Nguyễn Vũ Phương Toàn
12/26/1991
CNTT
Long An
4381
Phan Hoàng Nam
5/3/1991
CNTT
Khánh Hòa
4382
Nguyễn Văn Công
11/5/1991
CNTT
Quảng Ngãi
4383
Bành Kiến Hòa
8/26/1991
CNTT
Tp.HCM
4384
Phạm Văn Toản
8/25/1990
CNTT
Ninh Thuận
4385
Nguyễn Văn Truyển
8/14/1987
CNTT
An Giang
4386
Âu Ban Lộc
1/31/1989
CNTT
Khánh Hòa
125
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán Đồng Nai
4387
Nguyễn Văn Hùng
9/2/1989
CNTT
4388
Nguyễn Hùng Sơn
2/28/1990
CNTT
4389
Trang Hùng Tuân
9/19/1989
CNTT
Tây Ninh
4390
Nguyễn Thị Mỹ Linh
10/16/1990
CNTT
Vĩnh Long
4391
Phạm Ngọc Diễn
6/10/1990
CNTT
Daklak
4392
Nguyễn Quốc Dũng
6/23/1990
CNTT
Đồng Tháp
4393
6/7/1989 2/27/1990
CNTT
Tp.HCM
4394
Võ Ngọc Tài Lương Thị Nguyệt
CNTT
Bình Định
4395
Nguyễn Đình Kiên
3/3/1990
CNTT
Hải Phòng
4396
Phạm Thành Khoa
12/29/1988
CNTT
Long An
4397
Văn Hoàng Vũ
12/5/1991
QTKD
Tp.HCM
4398
Tống Cái Sứng
20/12/1990
QTKD
Đồng Nai
4399
Tống Cái Sứng
20/12/1990
QTKD
Đồng Nai
4400
Trương Thị Bích
11/11/1990
C4QT1
Lâm Đồng
4401
An Thị Hương
15/6/1988
C3QT3
Đồng Nai
4402
Trần Thị Thúy Kiều
24/8/1988
C3QT3
Đồng Tháp
4403
Đỗ Thị Thùy Trang
12/11/1989
C4QT1
Đồng Nai
126
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4404
Lê Đình Yên
10/9/1985
QTKD
Thanh Hóa
4405
Lê Đình Yên
10/9/1985
QTKD
Thanh Hóa
4406
Đặng Sỹ Quỳnh
27/4/1990
QTKD
Lâm Đồng
4407
Đặng Sỹ Quỳnh
27/4/1990
QTKD
Lâm Đồng
4408
Lê Thị Dung
20/7/1991
QTKD
Long An
4409
Nguyễn Hoàng Hải
20/5/1990
QTKD
Lâm Đồng
4410
Nguyễn Hoàng Hải
20/5/1990
QTKD
Lâm Đồng
4411
Nguyễn Thị Uyên Trâm
2/1/1991
QTKD
Lâm Đồng
4412
Trần Liên Hương
10/5/1991
QTKD
Bạc Liêu
4413
Nguyễn Tín
30/3/1991
QTKD
Ninh Thuận
4414
Nguyễn Tín
30/3/1991
QTKD
Ninh Thuận
4415
Nguyễn Hoa Đình
7/1/1991
QTKD
An Giang
4416
Thái Văn Lợi
4/1/1989
QTKD
Bạc Liêu
4417
Thái Văn Lợi
4/1/1989
QTKD
Bạc Liêu
4418
Lê Thị Thùy Trang
20/4/1991
QTKD
Tây Ninh
4419
Nguyễn Thị Thu Thảo
13/3/1991
QTKD
Bình Định
4420
Nguyễn Thị Thanh Trúc
30/5/1991
QTKD
Bến Tre
127
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4421
Hồ Tâm Nhi
2/5/1990
QTKD
Tp.HCM
4422
Lê Hồng Trang
7/12/1991
QTKD
Tây Ninh
4423
Hàng Ngọc Yến
10/7/1990
QTKD
Ninh Thuận
4424
12/1/1991 12/26/1991
QTKD
Phú Yên
4425
Lương Thị Thu Vàng Lìu Quốc Cường
CNSH
Tp.HCM
4426
Võ Hoàng Lâm Tùng
1/23/1991
CNSH
Bến Tre
4427
Phạm Thị Thủy
12/8/1989
CNSH
Nam Định
4428
Trần Hải Minh
1/3/1990
CNSH
Tp.HCM
4429
Phan Thị Thu Hương
9/28/1987
CNSH
Tp.HCM
4430
Nông Thị Thùy Linh
2/27/1988
CNSH
Tp.HCM
4431
Trần Thị Thu Vân
1/24/1991
CNSH
Long An
4432
Chu Lê Diệu Khuyên
5/16/1987
CNSH
Nghệ An
4433
Hà Thị Lanh
9/15/1988
CNSH
Hưng Yên
4434
Ngô Thị Thỏa
4/14/1988
CNSH
Ninh Thuận
4435
Nguyễn Thị Khôn
2/9/1990
CNSH
Đồng Tháp
4436
Phạm Bảo Trung
6/10/1988
CNSH
Long An
4437
Phạm Bảo Trung
6/10/1988
CNSH
Long An
128
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4438
Lâm Nguyễn Hoàng Tùng
8/17/1990
CNSH
Kiên Giang
4439
Nguyễn Thị Kim Ngân
3/18/1989
CNSH
Bến Tre
4440
Dương Thị Minh Thuận
10/17/1987
CNSH
Bến Tre
4441
Đỗ Nguyễn Anh Thư
11/16/1988
CNSH
Long An
4442
Võ Thị Kim Hồng
3/15/1990
CNSH
Bình Thuận
4443
La Thị Hoàng Vân
11/3/1990
CNSH
Tp.HCM
4444
Lê Trương Mỹ Tiên
8/19/1989
CNSH
Đồng Tháp
4445
8/9/1990 10/7/1991
CNSH
Lâm Đồng
4446
Nguyễn Thị Thanh Thủy Võ Khắc Hòa
Đ-ĐT
Tp.HCM
4447
Bùi Lê Thái Bảo
12/17/1988
Đ-ĐT
Tp.HCM
4448
Nguyễn Văn Quyển
1/16/1991
Đ-ĐT
Tiền Giang
4449
Lê Quốc Trưởng
4/20/1991
Đ-ĐT
Long An
4450
Lê Trường Sơn
3/10/1990
Đ-ĐT
Đồng Tháp
4451
Ngô Hữu Nghị
4/15/1991
Đ-ĐT
Đồng Tháp
4452
Huỳnh Thanh Sang
7/25/1991
Đ-ĐT
Long An
4453
Huỳnh Thanh Sang
7/25/1991
Đ-ĐT
Long An
4454
Quách Hiếu Huy
4/15/1991
Đ-ĐT
Cà Mau
129
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4455
Quách Hiếu Huy
4/15/1991
Đ-ĐT
Cà Mau
4456
Sắn Hiếu Đức
9/25/1989
Đ-ĐT
Bình Phước
4457
Sắn Hiếu Đức
9/25/1989
Đ-ĐT
Bình Phước
4458
26-Sep Tạ Kim Thành
3/6/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4459
Phạm Trần Phương Hằng
8/20/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4460
Đoàn Thị Tố Hương
7/25/1991
KT-TC-NH
Quảng Bình
4461
Dương Thị Thanh
6/10/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4462
Nguyễn Ngọc Tùng
3/12/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4463
Nguyễn Ngọc Tùng
3/12/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4464
Nguyễn Tân
11/24/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4465
Nguyễn Tân
11/24/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4466
Phạm Văn Nam
11/23/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4467
Nguyễn Thị Kim Hương
7/26/1990
KT-TC-NH
Daklak
4468
Dương Minh Khoa
12/23/1991
KT-TC-NH
An Giang
4469
Nguyễn Thị Lệ Thân
8/6/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4470
Nguyễn Mạnh Hoàng
9/9/1991
KT-TC-NH
Daklak
4471
Nguyễn Mạnh Hoàng
9/9/1991
KT-TC-NH
Daklak
130
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4472
Trần Trung Nghĩa
11/14/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
4473
Nguyễn Thanh Sang
5/20/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4474
Nguyễn Hữu Nguyên Lâm
11/16/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4475
Phạm Thị Thu Thảo
3/2/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
4476
Nguyễn Thị Phương Thảo
5/5/1990
KT-TC-NH
Daklak
4477
Hồ Tuấn Nam
10/11/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
4478
Nguyễn Hoàng Kim Ngân
KT-TC-NH
Tp.HCM
4479
Huỳnh Thị Kim Chung
12/27/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4480
Lê Thị Trúc Đào
12/15/1990
KT-TC-NH
Long An
4481
Dương Thị Ngọc Huyền
6/20/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4482
Nguyễn Đình Nhân
12/10/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4483
Nguyễn Đình Nhân
12/10/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4484
Trần Thị Bích Cẩm
4/6/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4485
Trần Quỳnh Tuyết Hương
8/24/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4486
Lê Anh Nhu
8/10/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
4487
Lê Anh Nhu
8/10/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
4488
Bùi Thị Kiều
12/25/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
131
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4489
Phan Hoàng Minh
1/18/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4490
Ngô Thị Diễm
6/5/1991
KT-TC-NH
BR-VT
4491
Hoàng Thị Mai
1/16/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4492
Đàm Lê Phương Trang
5/27/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4493
Lê Thị Hoàng Oanh
12/24/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4494
Trần Thị Hoa Hạ
12/25/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4495
Huỳnh Y Minh
2/16/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4496
Nguyễn Thị Diễm My
9/14/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4497
Huỳnh Thị Đông
2/20/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4498
Nguyễn Trường Giang
8/8/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
4499
Nguyễn Trường Giang
8/8/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
4500
Nguyễn Trần Tuyết Hạnh
2/20/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4501
Hồ Thị Thùy Dương
3/28/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4502
Ngô Văn Pháp
8/3/1991
KT-TC-NH
Nghệ An
4503
Ngô Văn Pháp
8/3/1991
KT-TC-NH
Nghệ An
4504
Phạm Vỉnh Thọ
11/1/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4505
Phạm Vỉnh Thọ
11/1/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
132
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4506
Nguyễn Quang Minh Anh Quân
9/18/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4507
Nguyễn Thị Thanh Tịnh
9/13/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
4508
Phan Thị Cẩm Hằng
3/19/1991
KT-TC-NH
Vĩnh Long
4509
Nguyễn Văn Sinh
5/17/1991
KT-TC-NH
Vũng Tàu
4510
Nguyễn Văn Sinh
5/17/1991
KT-TC-NH
Vũng Tàu
4511
Đoàn Thị Kim Bình
12/1/1991
KT-TC-NH
4512
Nguyễn Hồng Ngọc Thúy
5/20/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4513
Nguyễn Phạm Tường Vy
5/26/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4514
Nguyễn Duy Quí
10/20/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4515
Nguyễn Duy Quí
10/20/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4516
Lê Thị Kim Phê
1/10/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4517
Nguyễn Hạ Bảo Quyên
3/23/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4518
Đặng Thị Kiến Tuyến
11/29/1990
KT-TC-NH
Tiền Giang
4519
Từ Thụy Xuân Diễm
3/16/1991
KT-TC-NH
Vĩnh Long
4520
Lê Thị Tú Trinh
10/15/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4521
Đỗ Huỳnh Mai
5/17/1991
KT-TC-NH
Long An
4522
Nguyễn Thị Thanh Thảo
6/13/1990
KT-TC-NH
BR-VT
133
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4523
Nguyễn Phương Thảo
12/2/1991
KT-TC-NH
Trà Vinh
4524
Đinh Thị Ánh
7/13/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4525
Mai Bá Huỳnh Long
9/14/1991
KT-TC-NH
Long An
4526
Mai Bá Huỳnh Long
9/14/1991
KT-TC-NH
Long An
4527
Huỳnh Trần Thị Trâm Thảo
7/9/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4528
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
11/20/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4529
Phan Văn Bắc
9/19/1989
KT-TC-NH
Bình Phước
4530
Phan Văn Bắc
9/19/1989
KT-TC-NH
Bình Phước
4531
Huỳnh Thị Phượng
2/26/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4532
Lương Thị Thúy Hằng
4/1/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4533
Võ Thị Minh Hiền
6/27/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4534
Nguyễn Thanh Duy
6/29/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4535
Lưu Xuân Thảo
2/17/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4536
Hoàng Khánh Chiến
5/2/1991
KT-TC-NH
Daklak
4537
Hoàng Khánh Chiến
5/2/1991
KT-TC-NH
Daklak
4538
Đoàn Thanh Trúc Như
6/12/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4539
Nguyễn Thị Như Huế
2/6/1991
KT-TC-NH
DakLak
134
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4540
Đặng Thị Xuân Hiền
2/18/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4541
Trần Thị Lan Anh
11/4/1991
KT-TC-NH
Bình Phước
4542
Trần Thị Tý Hồng
3/2/1990
KT-TC-NH
Nha Trang
4543
Nguyễn Thị Thanh Duyên
6/20/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4544
Hà Thị Xuân
2/7/1991
KT-TC-NH
Thanh Hóa
4545
Nguyễn Hoàng Ngọc Dung
10/10/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4546
Phạm Thị Hồng Vân
12/14/1989
KT-TC-NH
Bến Tre
4547
Lê Thị Huỳnh Như
6/20/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4548
Hàng Ngọc Chi
7/16/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4549
Trần Thị Quý
10/4/1991
KT-TC-NH
Daklak
4550
Đồng Phước Hồng Thắm
2/27/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4551
Phạm Thanh Tâm
11/12/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4552
Trần Thị Tú Nguyên
10/22/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4553
Nguyễn Nhựt Quang
9/4/1991
KT-TC-NH
Sóc Trăng
4554
Nguyễn Minh Thuận
2/2/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4555
Nguyễn Minh Thuận
2/2/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4556
Trần Quế Anh
8/28/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
135
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4557
Vũ Vy Linh
5/5/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4558
Kiều Mỹ Xuyên
5/20/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
4559
Phan Tống Phương Chi
5/27/1990
KT-TC-NH
Tiền Giang
4560
Nguyễn Thị Bích Thủy
8/10/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4561
Hồ Thị Mai
2/21/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4562
Lê Thị Cẩm Loan
10/13/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4563
Huỳnh Phạm Phương Hồng
1/9/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4564
Nguyễn Thị Thúy Hằng
1/2/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4565
Hoàng Vi Hạ
3/28/1991
KT-TC-NH
Daklak
4566
Phạm Trần Mỹ Phượng
11/20/1989
KT-TC-NH
Tiền Giang
4567
Hồ Thị Thu Trang
10/27/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4568
Cao Thị Ngọc Tuyết
2/3/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4569
Phạm Thị Thu Hà
8/7/1991
KT-TC-NH
Long An
4570
Phan Ngọc Hương
9/2/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4571
Võ Thị Giác
1/1/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4572
Lý Thị Kim Nương
12/15/1989
KT-TC-NH
Long An
4573
Nguyễn Ngọc Thy
1/1/1987
KT-TC-NH
Long An
136
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4574
Nguyễn Hữu Trọng
25/9/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4575
Nguyễn Hữu Trọng
25/9/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4576
Lê Thị Mai Phi
30/1/1991
KT-TC-NH
Long An
4577
Trần Đức Hiếu
14/3/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4578
Trần Đức Hiếu
14/3/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4579
Hồ Thị Vĩ Hà
20/1/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4580
Từ Thị Thủy
20/10/1990
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4581
Đặng Đức Hiền
7/9/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4582
Đặng Đức Hiền
7/9/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4583
Nguyễn Thị Thùy Dung
23/6/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4584
Phạm Thị Bích Ngọc
30/6/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4585
Phạm Đăng Cường
31/7/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4586
Phạm Đăng Cường
31/7/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4587
Đỗ Thị Thu Năm
28/4/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4588
Nguyễn Ngọc Tuyển
7/6/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4589
Nguyễn Ngọc Tuyển
7/6/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4590
Khuất Hùng Hậu
13/12/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
137
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4591
Khuất Hùng Hậu
13/12/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
4592
Phan Thị Bích Vân
27/11/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4593
Mai Thị Thanh Nhàn
20/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4594
Trần Vũ Trung
20/11/1991
KT-TC-NH
Binh Định
4595
Trần Vũ Trung
20/11/1991
KT-TC-NH
Binh Định
4596
Nguyễn Quốc Triều
11/6/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4597
Nguyễn Quốc Triều
11/6/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4598
Phạm Đỗ Duy Tân
28/4/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4599
Ngô Quỳnh Trúc Ly
20/4/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4600
Thi Nguyễn Hồng Thảo
16/10/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4601
Nguyễn Thị Minh Phượng
7/9/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4602
Quốc Thị Hoàng Yến
4/12/1990
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4603
Phạm Lê Diễm Phương
30/4/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4604
Phan Thị Điệp
11/6/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4605
Đinh Thị Diễm
10/1/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4606
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
20/8/1990
KT-TC-NH
Phú Yên
4607
Nguyễn Thị Hoa
15/9/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
138
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4608
Đậu Thị Sáu
10/7/1991
KT-TC-NH
Nghệ An
4609
Trần Lý Kim Hoàng
18/8/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4610
Huỳnh Thị Tường
20/12/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
4611
Lê Thị Thu Trang
27/9/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4612
Lê Phan Thảo Ly
14/5/1990
KT-TC-NH
Thừa Thiên Huế
4613
Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi
23/5/1991
KT-TC-NH
BR-VT
4614
Mai Thị Thúy Hằng
18/9/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4615
Lê Giám Định
10/4/1988
KT-TC-NH
Cà Mau
4616
Lê Giám Định
10/4/1988
KT-TC-NH
Cà Mau
4617
Trần Thị Yến Oanh
11/2/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4618
Phan Thu Sang
1/7/1991
KT-TC-NH
Long An
4619
Hà Thị Diễm Thi
2/4/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4620
Bành Thị Hiếu
24/6/1991
KT-TC-NH
Binh Định
4621
Phan Vũ Nhật Linh
16/6/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4622
Phan Vũ Nhật Linh
16/6/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4623
Nguyễn Thị Ngọc Hà
20/11/1989
KT-TC-NH
Kiên Giang
4624
Lê Quốc Lợi
20/2/1989
KT-TC-NH
Kiên Giang
139
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4625
Lê Quốc Lợi
20/2/1989
KT-TC-NH
Kiên Giang
4626
Trần Thị Ngọc Ái
19/2/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4627
Nguyễn Thị Thu Thảo
15/11/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4628
Võ Thị Uyển Chi
15/8/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4629
Lê Thị Phương Liên
30/4/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4630
Trương Minh Thuận
18/10/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4631
Trương Minh Thuận
18/10/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4632
Võ Thị Ngọc Trang
13/2/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4633
Nguyễn Thị Ngọc Trang
18/10/1990
KT-TC-NH
Tiền Giang
4634
Đinh Thị Bảo Trâm
21/4/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4635
Nguyễn Thị Nga
15/10/1991
KT-TC-NH
4636
Bùi Thị Dịu
8/7/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4637
Trịnh Ngọc Khánh Trang
15/7/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4638
Văn Thị Kim Tiền
20/6/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4639
Đỗ Thị Như Quỳnh
10/5/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4640
Phan Thị Thanh Hải
30/6/1990`
KT-TC-NH
Gia Lai
4641
Tăng Thị Hồng
16/6/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
140
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4642
Bùi Thị Huyền Trang
4/12/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4643
Võ Thị Trang Nghiêm
20/2/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4644
Huỳnh Thị Tuyết Ngân
28/12/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4645
Trần Thị Cẩm Châu
4/4/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4646
Nguyễn Thị Mỹ Hương
3/9/1991
KT-TC-NH
Long An
4647
Phạm Thị Minh Úc
2/10/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4648
Ngô Thị Diễm Tuyền
11/11/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4649
Phạm Vũ Huyền Trang
19/10/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4650
Phạm Quang Khương
25/12/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4651
Nguyễn Thanh Thảo Nguyên
18/1/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4652
Bùi Thị Thanh Kiều
21/6/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4653
Lê Thị Bích Thì
15/3/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4654
Nguyễn Thị Phương An
9/11/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4655
Hồ Thị Vân
5/9/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4656
Võ Thị Diễm
12/6/1991
KT-TC-NH
Vũng Tàu
4657
Nguyễn Thị Lệ Thu
12/1/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4658
Lê Trần Thị Mỹ Linh
24/11/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
141
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4659
Bùi Thị Thanh Lam
29/7/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4660
Phan Thị Thu Thảo
22/8/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4661
Nguyễn Thị Thúy Hằng
3/3/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4662
Lê Thị Tú Trinh
21/1/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4663
Bùi Thị Ngọc Phụng
1/1/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4664
Huỳnh Bé Diễm
12/4/1991
KT-TC-NH
Long An
4665
Nguyễn Văn Tình
13/11/1991
KT-TC-NH
Long An
4666
Nguyễn Thị Lê Trang
30/12/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4667
Trần Thị Bảo Yến
19/9/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4668
Nguyễn Thị Kim Liên
16/6/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4669
Trần Thị Minh Nhựt
22/2/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4670
Nguyễn Thị Ánh Diệu
18/8/1991
KT-TC-NH
4671
Hoàng Ngọc Thạch
26/6/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
4672
Hoàng Ngọc Thạch
26/6/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
4673
Trần Thị Trúc Linh
4/1/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4674
Bùi Nhã Thư
18/10/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4675
Huỳnh Tiến Quốc
24/8/1991
KT-TC-NH
Đắk Nông
142
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4676
Huỳnh Tiến Quốc
24/8/1991
KT-TC-NH
Đắk Nông
4677
Lý Trương Anh Thư
29/6/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4678
Nguyễn Thị Ny Na
27/11/1988
KT-TC-NH
Vũng Tàu
4679
Nguyễn Thị Hoài
22/10/1991
KT-TC-NH
4680
Nguyễn Trí Hà Mi
3/2/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4681
Tạ Thị Diễm My
20/10/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4682
Nguyễn Thị Cẩm Vân
20/9/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4683
Nguyễn Thị Thúy Hằng
19/5/1991
KT-TC-NH
Quảng Bình
4684
Lê Thị Minh Nguyệt
13/7/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4685
Huỳnh Khánh Vân
14/8/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4686
Mai Thị Hoa
30/7/1990
KT-TC-NH
Đắk Nông
4687
Lê Cao Phúc
27/8/1991
KT-TC-NH
Binh Định
4688
Lê Cao Phúc
27/8/1991
KT-TC-NH
Binh Định
4689
Nguyễn Diễm Ngọc
22/1/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4690
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
23/11/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4691
Kiều Thị Ly
24/7/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4692
Võ Thị Thanh Dung
1/12/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
143
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4693
Bùi Thị Huyền Trâm
7/7/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4694
Trần Phú
19/8/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4695
Trần Phú
19/8/1991
KT-TC-NH
ĐắkLắk
4696
Lương Thị Quế Châu
20/7/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
4697
Trần Thị Trúc Giang
11/12/1991
KT-TC-NH
Trà Vinh
4698
Nguyễn Thị Hồng Thắm
17/8/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4699
Lê Hồng Tới
9/16/1990
CNSH
Thanh Hóa
4700
Lê Hồng Tới
9/16/1990
CNSH
Thanh Hóa
4701
Châu Ngọc Huyền Trân
10/1/1989
CNSH
Bạc Liêu
4702
Phạm Trấn Minh Thùy
1/21/1988
CNSH
Bến Tre
4703
Châu Thị Nể
5/15/1991
CNSH
Ninh Thuận
4704
Phan Ngọc Đang Em
12/8/1989
CNSH
Sóc Trăng
4705
Đặng Hữu Trọng
5/26/1991
CNSH
Đồng Tháp
4706
Lý Minh Hùng
10/31/1990
CNSH
Tp.HCM
4707
Nguyễn Thị Luyến
10/12/1991
CNSH
Thái Binh
4708
Phan Thị Thanh Tâm
2/19/1991
CNSH
Bình Định
4709
Nguyễn Hà Thị Ngọc Hân
12/31/1991
CNSH
Long An
144
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4710
Dương Xuân Khoánh
5/24/1990
CNSH
Đồng Tháp
4711
Dương Xuân Khoánh
5/24/1990
CNSH
Đồng Tháp
4712
Nguyễn Hoàng Em
3/29/1991
CNSH
Long An
4713
Nguyễn Hoàng Em
3/29/1991
CNSH
Long An
4714
Huỳnh Thị Nguyệt
1/1/1989
CNSH
Quảng Ngãi
4715
Nguyễn Thành Phát
2/16/1991
CNSH
Tp.HCM
4716
Nguyễn Văn Ngọ
2/20/1990
CNSH
Lâm Đồng
4717
Nguyễn Lưu Thị Tuyết Mai
11/21/1991
CNSH
Vĩnh Long
4718
Phan Trường Giang
4/20/1991
CNSH
Quảng Nam
4719
Mai Thị Anh Hiền
2/5/1991
CNSH
Bến Tre
4720
Cao Lê Cẩm Bình
6/20/1991
CNSH
Long An
4721
Nguyễn Phạm Bích Ngân
12/5/1991
CNSH
Lâm Đồng
4722
Nguyễn Thị Thúy Vi
8/10/1991
CNSH
Long An
4723
Mai Như Thủy
9/27/1990
CNSH
Tp.HCM
4724
Hoàng Thị Hồng Phước
2/27/1990
CNSH
Lâm Đồng
4725
Vũ Thị Thanh Hoài
1/1/1990
CNSH
Cần Thơ
4726
Nguyễn Nữ Trầm My
12/16/1989
CNSH
Ninh Thuận
145
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4727
Hoàng Hữu Quốc Việt
8/26/1991
CNSH
Đồng Nai
4728
Nguyễn Thị Hương
10/16/1989
CNSH
Bình Thuận
4729
Nguyễn Thị Anh Thư
8/10/1991
CNSH
Tp.HCM
4730
Lê Ngô Hoàng Vũ
3/26/1990
CNSH
Phú Yên
4731
Lê Ngô Hoàng Vũ
3/26/1990
CNSH
Phú Yên
4732
Bùi Quốc Trạng
8/6/1990
CNSH
Bình Dương
4733
Võ Thị Thanh Tâm
7/15/1991
CNSH
Đồng Nai
4734
Nguyễn Văn Nghĩa
10/18/1990
Đ- ĐT
TP.HCM
4735
Nguyễn Văn Nghĩa
10/18/1990
Đ- ĐT
TP.HCM
4736
Trần Bá Thông
2/8/1991
Đ- ĐT
Bình Định
4737
Trần Bá Thông
2/8/1991
Đ- ĐT
Bình Định
4738
Đỗ Như Bảo
3/1/1991
Đ- ĐT
TP.HCM
4739
Đỗ Như Toàn
3/1/1991
Đ- ĐT
TP.HCM
4740
Nguyễn Đức Vũ
4/7/1990
Đ- ĐT
Bình Định
4741
Phan Hoàng Hải
8/29/1991
Đ- ĐT
Ninh Thuận
4742
Trương Quốc Khánh
11/2/1991
Đ- ĐT
Long An
4743
Nguyễn Văn Vịnh
7/27/1991
Đ- ĐT
Tây Ninh
146
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4744
Nguyễn Văn Vịnh
7/27/1991
Đ- ĐT
Tây Ninh
4745
Nguyễn Minh Sơn
4/10/1991
Đ- ĐT
TP.HCM
4746
Nguyễn Minh Sơn
4/10/1991
Đ- ĐT
TP.HCM
4747
Nguyễn Bá Thiện
8/20/1991
Đ- ĐT
Vĩnh Long
4748
Nguyễn Bá Thiện
8/20/1991
Đ- ĐT
Vĩnh Long
4749
Lưu Quốc Tuấn
3/24/1991
Đ- ĐT
Tiền Giang
4750
Lưu Quốc Tuấn
3/24/1991
Đ- ĐT
Tiền Giang
4751
Nguyễn Đông Hà
5/22/1991
Đ- ĐT
Vũng Liêm
4752
Phạm Thanh Vũ
3/1/1991
Đ- ĐT
Bình Định
4753
Phạm Thanh Vũ
3/1/1991
Đ- ĐT
Bình Định
4754
Nguyễn Xuân Việt
7/12/1991
Đ- ĐT
Bình thuận
4755
Nguyễn Thanh Phong
4/20/1990
Đ- ĐT
Tiền Giang
4756
Nguyễn Thanh Phong
4/20/1990
Đ- ĐT
Tiền Giang
4757
Nguyễn Xuân Minh Nhựt
2/19/1989
Đ- ĐT
TP.HCM
4758
Nguyễn Hoài Ân
11/24/1991
Đ- ĐT
TP.HCM
4759
Lê Tấn Phát
8/7/1991
Đ- ĐT
TP.HCM
4760
Trần Thanh Oai
2/26/1990
Đ- ĐT
Hà Tĩnh
147
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4761
Trần Thanh Oai
2/26/1990
Đ- ĐT
Hà Tĩnh
4762
Trần Minh Bảo
7/20/1991
Đ- ĐT
Quãng Ngãi
4763
Trần Minh Bảo
7/20/1991
Đ- ĐT
Quãng Ngãi
4764
29-Sep Nguyễn Hữu Nhân
4/30/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4765
Nguyễn Hữu Nhân
4/30/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4766
Đỗ Bá Lâm
12/10/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
4767
Đỗ Bá Lâm
12/10/1990
KT-TC-NH
Bình Thuận
4768
Nguyễn Hữu Trí
5/16/1989
KT-TC-NH
Bình Định
4769
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
1/23/1990
KT-TC-NH
4770
Nguyễn Phan Huy Hoàng
8/18/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
4771
Nguyễn Phan Huy Hoàng
8/18/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
4772
Nguyễn Trọng Thái
11/19/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4773
Nguyễn Trọng Thái
11/19/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4774
Nguyễn Thành Vũ
3/24/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4775
Nguyễn Thành Vũ
3/24/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4776
Nguyễn Thị Thanh Mỹ
8/18/1991
KT-TC-NH
4777
Huỳnh Minh Đức
7/4/1991
KT-TC-NH
148
BR-VT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4778
Nguyễn Thị Lan Hương
12/28/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4779
Đoàn Thị Ngọc Kiều
12/5/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4780
Trần Thị Thanh Thủy
5/22/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4781
Lê Cảnh Thanh Phong
5/1/1990
KT-TC-NH
BR-VT
4782
Lê Cảnh Thanh Phong
5/1/1990
KT-TC-NH
BR-VT
4783
Nguyễn Thị Ngọc Trang
1/7/1989
KT-TC-NH
Sóc Trăng
4784
Nguyễn Thị Thu Huyền
8/10/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4785
Phạm Thụy Phương Thảo
2/25/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4786
Lê Thị Hoài Hiệp
7/27/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4787
Đặng Thị Tố Quyên
10/10/1990
KT-TC-NH
Kiên Giang
4788
Trần Cẩm Hồng
3/19/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4789
Bùi Thị Thủy Tiên
6/18/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4790
Nguyễn Thị Hồng Luyến
12/30/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4791
Dương Văn Bôn
4/18/1991
KT-TC-NH
DakLak
4792
Dương Văn Bôn
4/18/1991
KT-TC-NH
DakLak
4793
Nguyễn Minh Bằng
12/19/1990
KT-TC-NH
Long An
4794
Nguyễn Minh Bằng
12/19/1990
KT-TC-NH
Long An
149
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4795
Bùi Thị Ngọt
2/17/1989
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4796
Trần Ngọc Hoàng Kim
9/14/1990
KT-TC-NH
Cần Thơ
4797
Nguyễn Thúy Ngân
6/4/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4798
Cao Đức Huy
10/31/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4799
Nguyễn Công Khang
10/10/1991
KT-TC-NH
Bắc Ninh
4800
Nguyễn Minh Hòa
5/25/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4801
Nguyễn Duy Khánh
5/21/1990
KT-TC-NH
Bình Dương
4802
Ngô Đại Hải
7/20/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4803
Nguyễn Hữu Dương
4/8/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4804
Nguyễn Bảo Thiên
9/7/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4805
Nguyễn Phát Đạt
1/25/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4806
Lê Vô Va
8/20/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4807
Nguyễn Công Đông
5/20/1991
KT-TC-NH
DakLak
4808
Phạm Thành Nguyên
1/1/1991
KT-TC-NH
Kiên Giang
4809
Lê Tiến Dũng
6/7/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4810
Phạm Huỳnh Thiên Phúc
1/1/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4811
Lê Trọng Tuấn
10/21/1990
KT-TC-NH
DakLak
150
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4812
Lương Đức Sinh
8/8/1991
KT-TC-NH
DakLak
4813
Lê Việt Toàn
10/3/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4814
Hoàng Xuân Chính
3/29/1990
KT-TC-NH
DakLak
4815
Nguyễn Đăng Khoa
2/3/1991
KT-TC-NH
Bình Đinh
4816
Nguyễn Châu Quang Huy
3/15/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4817
Đào Xuân Hùng
11/12/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4818
Võ Tấn Đạt
8/14/1991
KT-TC-NH
Long An
4819
Hồ Thị Thúy Huỳnh
8/24/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4820
Huỳnh Bích Linh
3/5/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4821
Đỗ Hoàng Trung
1/27/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4822
Đỗ Hoàng Trung
1/27/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
4823
Võ Thị Mỹ Chỉ
6/9/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4824
Lê Thị Ngọc Huyền
6/29/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4825
Nguyễn Thị Thùy Dung
6/23/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4826
Lê Ngọc Kim Trang
4/27/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4827
Lê Thị Ánh Tuyết
11/8/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4828
Lê Thị Quỳnh Mai
3/4/1991
KT-TC-NH
Cần Thơ
151
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4829
Bùi Thị Ngọc
10/26/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4830
Trần Lê Văn
6/25/1989
KT-TC-NH
Phú Yên
4831
Trần Lê Văn
6/25/1989
KT-TC-NH
Phú Yên
4832
Trần Thị Bích Vân
3/20/1991
KT-TC-NH
BR-VT
4833
Trần Thị Bích Phượng
8/30/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4834
Trần Thị Thùy Trang
12/2/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4835
Huỳnh Thị Trường Nhi
7/9/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4836
Trần Thị Hoàng Dung
1/31/1989
KT-TC-NH
Bình Phước
4837
Ngô Thị Kim Miên
10/20/1990
KT-TC-NH
Bình Phước
4838
Lê Thị Hằng
11/17/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4839
Hồ Nguyễn Mỹ Dung
7/20/1992
KT-TC-NH
DakLak
4840
Hứa Kim Nữ
1/29/1990
KT-TC-NH
Cà Mau
4841
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
5/21/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4842
Nguyễn Thị Bình
8/27/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
4843
Trần Tuấn Anh
6/14/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4844
Nguyễn Thị Kim Ngân
2/18/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
4845
Dương Thị Mỹ Duyên
7/12/1990
KT-TC-NH
Đồng Tháp
152
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4846
Nguyễn Thị Bích Huyền
7/2/1990
KT-TC-NH
Tiền Giang
4847
Huỳnh Đức Tài
9/9/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4848
Lê Thị Xuân
5/10/1990
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4849
Lê Thị Phúc Hiền
8/15/1989
KT-TC-NH
Bình Thuận
4850
Phan Thị Thiên Phụng
9/30/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4851
Hà Đình Tân
2/10/1991
KT-TC-NH
DakNong
4852
Đỗ Thị Cuộc
3/20/1991
KT-TC-NH
4853
Phan Thị Thanh Huyền
2/12/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4854
Nguyễn Thị Cẩm Lệ
7/26/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4855
Trần Thị Mỹ Xuân
5/29/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4856
Trần Thị Thúy
7/25/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4857
Đỗ Thùy Trang
6/28/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4858
Nguyễn Thị Thơ
8/24/1990
KT-TC-NH
Tiền Giang
4859
Nguyễn Thái Bình
12/24/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4860
Nguyễn Thái Bình
12/24/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4861
Châu Thanh Dung
8/20/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4862
Mai Kim Oanh
7/5/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
153
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4863
Huỳnh Trọng Tín
2/13/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4864
Huỳnh Thị Hồng Trang
1/6/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4865
Trần Thị Hoa
5/23/1991
KT-TC-NH
DakNong
4866
Phan Thị Cẩm Vân
7/22/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4867
Hoàng Thị Quỳnh
2/17/1991
KT-TC-NH
DakNong
4868
Bùi Thị Minh Dung
3/3/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4869
Đặng Hoàng Vy
8/17/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4870
Phạm Đoàn Nhật Trường
9/20/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4871
Phạm Đoàn Nhật Trường
9/20/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4872
Lý Ngọc Dung
1/26/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
4873
Hồ Thị Dung
1/7/1991
KT-TC-NH
Phú Yên
4874
Nguyễn Đức Vũ
6/16/1990
KT-TC-NH
BR-VT
4875
Nguyễn Văn Lý
2/25/1990
CNTT
Quảng Ngãi
4876
Ninh Quốc Cường
9/2/1990
CNTT
Nghệ An
4877
Đào Văn Hải
2/10/1987
CNTT
BR-VT
4878
Nguyễn Viết Hùng
4/20/1987
CNTT
Kon Tum
4879
Tải Thị Thu Hà
9/10/1991
CNTT
154
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4880
Lê Quốc Hoàn
10/4/1990
CNTT
DakLak
4881
Đào Văn Truyền
7/9/1991
CNTT
Lâm Đồng
4882
Đào Văn Truyền
7/9/1991
CNTT
Lâm Đồng
4883
Phạm Quốc Bảo
7/21/1990
CNTT
Long An
4884
Phạm Quốc Bảo
7/21/1990
CNTT
Long An
4885
Phan Chí Nguyên
1991
CNTT
Đồng Tháp
4886
Lê Văn Sử
10/15/1990
CNTT
Thanh Hóa
4887
Lê Văn Sử
10/15/1990
CNTT
Thanh Hóa
4888
Lê Nam Thi
9/30/1991
CNTT
Tp.HCM
4889
Nguyễn Trương Quang Huy
9/4/1991
CNTT
Tp.HCM
4890
Trần Minh Thành
6/19/1991
CNTT
Tp.HCM
4891
Nguyễn Hữu Trọng
CNTT
Gia Lai
4892
Hoàng Thị Sinh
12/2/1991
CNTT
Bình Thuận
4893
Nghiêm Phú Luân
9/11/1990
CNTT
Tp.HCM
4894
Trương Đình Lập
1991
CNTT
Daklak
4895
Trương Đình Lập
1991
CNTT
Daklak
4896
Nguyễn Huy Hoàng
8/12/1991
CNTT
Tp.HCM
155
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4897
Nguyễn Huy Hoàng
8/12/1991
CNTT
Tp.HCM
4898
Trần Hữu Việt
10/20/1990
CNTT
DakLak
4899
Trần Hữu Việt
10/20/1990
CNTT
DakLak
4900
Võ Hoàng Long
3/26/1991
CNTT
Tp.HCM
4901
Võ Hoàng Long
3/26/1991
CNTT
Tp.HCM
4902
Phan Tấn Lực
5/25/1991
CNTT
Long An
4903
Nguyễn Viết Duy Hiếu
8/4/1991
CNTT
Ninh Thuận
4904
Phạm Ngọc Huy
1/18/1991
CNTT
Phú Yên
4905
Phạm Ngọc Huy
1/18/1991
CNTT
Phú Yên
4906
Trần Tấn Phát
4/18/1991
CNTT
Cần Giờ
4907
Trần Tấn Phát
4/18/1991
CNTT
Cần Giờ
4908
Lê Tấn Thành
1/25/1990
CNTT
Đồng Nai
4909
Lê Tấn Thành
1/25/1990
CNTT
Đồng Nai
4910
Phan Văn Mẫn
11/19/1991
CNTT
Tp.Huế
4911
Phan Văn Mẫn
11/19/1991
CNTT
Tp.Huế
4912
Nguyễn Huy Cường
10/13/1989
CNTT
Bến Tre
4913
Nguyễn Võ Quang Nhật
12/11/1991
CNTT
Long An
156
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4914
Nguyễn Võ Quang Nhật
12/11/1991
CNTT
Long An
4915
Nguyễn Tự Quang
4/13/1991
CNTT
Bình Định
4916
Nguyễn Tự Quang
4/13/1991
CNTT
Bình Định
4917
Nguyễn Ngọc Bình
2/1/1990
CNTT
Quảng Ngãi
4918
Nguyễn Ngọc Bình
2/1/1990
CNTT
Quảng Ngãi
4919
Đào Văn Hải
2/10/1987
CNTT
Vũng Tàu
4920
Lê Khánh Hòa
12/25/1990
CNTT
Khánh Hòa
4921
Nguyễn Hữu Trung
12/21/1991
CNTT
Bình Định
4922
Nguyễn Hữu Trung
12/21/1991
CNTT
Bình Định
4923
Vũ Nguyễn Thùy Phương
9/5/1991
CNTT
4924
Lê Thành Minh
5/2/1988
CNTT
Tp.HCM
4925
Võ Dương Phi
12/9/1989
CNTT
Nghệ An
4926
Võ Dương Phi
12/9/1989
CNTT
Nghệ An
4927
Võ Tấn Lộc
1/13/1991
CNTT
Tp.HCM
4928
Hoàng Ngọc Tùng
5/10/1991
CNTT
Thanh Hóa
4929
Hoàng Ngọc Tùng
5/10/1991
CNTT
Thanh Hóa
4930
Phạm Duy
4/13/1990
CNTT
Đồng Nai
157
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4931
Phạm Duy
4/13/1990
CNTT
Đồng Nai
4932
Võ Thành Thi
3/25/1991
CNTT
Tiền Giang
4933
Võ Thành Thi
3/25/1991
CNTT
Tiền Giang
4934
Trần Nhật Tuấn Vũ
7/20/1991
CNTT
Tp.HCM
4935
Đoàn Hải Dương
1990
CNTT
Đồng Tháp
4936
Đoàn Hải Dương
1990
CNTT
Đồng Tháp
4937
Bùi Minh Đức
10/23/1991
CNTT
Tp.HCM
4938
Huỳnh Khánh Đạt
11/7/1991
CNTT
Tp.HCM
4939
Nguyễn Anh Tú
9/22/1990
CNTT
Tây Ninh
4940
Huỳnh Lê Thanh
2/16/1988
CNTT
Vĩnh Long
4941
Nguyễn Minh Nhật
12/8/1991
CNTT
Tiền Giang
4942
Nguyễn Quang Thịnh
7/2/1990
CNTT
Tp.HCM
4943
Nguyễn Quang Thịnh
7/2/1990
CNTT
Tp.HCM
4944
29-Sep Nguyễn Thị Mỹ Năng
12/24/1991
KT-TC-NH
Long An
4945
Phạm Thị Kim Lan
11/25/1989
KT-TC-NH
Bến Tre
4946
Lê Hải Đăng
10/10/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4947
Lê Hải Đăng
10/10/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
158
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4948
Lê Thị Thu
5/5/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4949
Nguyễn Phạm Thiên Trang
6/8/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4950
Dương Phát Tài
9/12/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
4951
Hồ Vĩnh Khương
1/24/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4952
Lê Thị Mai Linh
12/24/1991
KT-TC-NH
DakLak
4953
Lê Văn Thống
8/26/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4954
Võ Thị Kim Thoa
4/17/1991
KT-TC-NH
4955
Nguyễn Thị Hương Thủy
6/20/1990
KT-TC-NH
Phú Yên
4956
Trần Trung Nhân
6/19/1990
KT-TC-NH
DakLak
4957
Nguyễn Thị Mai
2/16/1990
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4958
Nguyễn Thị Ngọc Lan Thanh
10/18/1991
KT-TC-NH
Long An
4959
Lê Thị Huyền Trang
9/10/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4960
Lữ Ngọc Tuyết Trinh
7/12/1991
KT-TC-NH
4961
Võ Thị Triều Thương
12/15/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
4962
Trần Thị Tiến
5/17/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4963
Phan Thị Hồng
8/3/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4964
Võ Thị Thanh Thùy
12/11/1991
KT-TC-NH
Long An
159
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4965
Phan Thị Kim Xuyến
6/30/1991
KT-TC-NH
Long An
4966
Nguyễn Thị Mỹ Vinh
12/7/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
4967
Dương Minh Sang
1/17/1988
KT-TC-NH
Bến Tre
4968
Nguyễn Thị Ngân
8/29/1990
KT-TC-NH
Long An
4969
Tài Nữ Phấn Hồng
3/28/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4970
Nguyễn Thị Mỹ Linh
4/24/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4971
Nguyễn Thị Ngọc
2/5/1991
KT-TC-NH
Thanh Hóa
4972
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
7/12/1991
KT-TC-NH
4973
Nguyễn Thị Thanh Vân
5/16/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4974
Bùi Thị Thúy Hằng
12/19/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4975
Phạm Thị Quỳnh Trâm
10/21/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
4976
Phạm Hoàng Thống
4/28/1991
KT-TC-NH
Vĩnh Long
4977
Phạm Hoàng Thống
4/28/1991
KT-TC-NH
Vĩnh Long
4978
Ka Duyệt
1/20/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4979
Nguyễn Trần Mộng Linh
9/24/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4980
Nguyễn Thái Thiên Trâm
7/17/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
4981
Vũ Văn Linh
11/28/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
160
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4982
Vũ Văn Linh
11/28/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4983
Nguyễn Thị Đào
10/20/1991
KT-TC-NH
DakLak
4984
Giã Trường An
9/25/1990
KT-TC-NH
Vĩnh Long
4985
Giã Trường An
9/25/1990
KT-TC-NH
Vĩnh Long
4986
Nguyễn Thị Thu Thảo
4/6/1991
KT-TC-NH
Bình Định
4987
Phạm Thị Ánh Hồng
3/5/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
4988
Trần Diễm Hường
2/20/1991
KT-TC-NH
Cà Mau
4989
Lê Thị Như Anh
12/30/1991
KT-TC-NH
4990
Ngô Lê Hoàng Diệu
7/31/1990
KT-TC-NH
4991
Lê Thị Thương
1991
KT-TC-NH
4992
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
9/23/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
4993
Trịnh Thị Hiếu
10/26/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
4994
Huỳnh Tấn Quyền
3/3/1990
KT-TC-NH
BR-VT
4995
Huỳnh Tấn Quyền
3/3/1990
KT-TC-NH
BR-VT
4996
Nguyễn Minh Thúy
7/26/1991
KT-TC-NH
4997
Tống Thị Thùy Trâm
12/25/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
4998
Nguyễn Hoàng Thông
9/20/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
161
Kon Tum
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
4999
Nguyễn Hoàng Thông
9/20/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
5000
Võ Thị Thanh Thảo
10/26/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
5001
Võ Thị Phúc
2/22/1990
KT-TC-NH
DakLak
5002
Võ Thị Hoa
1/5/1990
KT-TC-NH
Hà Tĩnh
5003
Đặng Cao Nhân
8/16/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
5004
Đặng Cao Nhân
8/16/1990
KT-TC-NH
Bến Tre
5005
Nguyễn Phương Văn Nga
2/6/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
5006
Võ Thị Thảo
9/6/1990
KT-TC-NH
Bình Định
5007
Phan Thu Hiền
10/26/1991
KT-TC-NH
Bình Định
5008
Lý Dạ Thảo
6/27/1991
KT-TC-NH
Đà Nẵng
5009
Phạm Quốc Hùng
9/15/1990
KT-TC-NH
Gia Lai
5010
Trần Thị Thanh Tâm
12/31/1991
KT-TC-NH
Bình Định
5011
Hỷ Quây Rin
3/10/1990
KT-TC-NH
Đồng Nai
5012
Huỳnh Nhật Tân
1/2/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
5013
Phạm Thị Ngọc Tươi
4/30/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
5014
Phạm Thị Tố Nga
5/10/1991
KT-TC-NH
Tây Ninh
5015
Đào Nguyễn Minh Thy
10/1/1991
KT-TC-NH
Bình Thuận
162
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5016
Nguyễn Thị Thúy Hằng
6/27/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
5017
Trịnh Thị Hảo
2/24/1991
KT-TC-NH
Thanh Hóa
5018
Võ Thị Thu Trang
1/13/1990
KT-TC-NH
Bình Phước
5019
Phạm Thị Phương Anh
3/24/1990
KT-TC-NH
Lâm Đồng
5020
Nguyễn Thị Mỹ Dung
5/11/1991
KT-TC-NH
Cần Thơ
5021
Trần Ngọc Thảo Quyên
7/1/1991
KT-TC-NH
Long An
5022
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
7/2/1990
KT-TC-NH
Bình Định
5023
Đinh Thị Thanh Thảo
2/17/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
5024
Nguyễn Thị Thu Ngà
7/15/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
5025
Nguyễn Huỳnh Trương Minh Nguyệt
10/6/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
5026
Bùi Thị Yến
7/13/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
5027
Trần Ngọc Minh
8/20/1991
KT-TC-NH
Long An
5028
Trần Ngọc Minh
8/20/1991
KT-TC-NH
Long An
5029
Nguyễn Thị Thu Hà
1/19/1989
KT-TC-NH
DakNong
5030
Mai Thị Thanh Hà
6/19/1991
KT-TC-NH
Long An
5031
Nguyễn Tuyết Nhung
9/14/1991
KT-TC-NH
Long An
5032
Nguyễn Ngọc Hoàng Thái
9/9/1990
KT-TC-NH
Khánh Hòa
163
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5033
Nguyễn Ngọc Hồng Thiên
9/9/1990
KT-TC-NH
Khánh Hòa
5034
Đặng Thị Trang
6/30/1991
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
5035
Nguyễn Thị Thủy
11/21/1991
KT-TC-NH
DakLak
5036
Nguyễn Thị Mai Thảo
11/10/1991
KT-TC-NH
DakLak
5037
Bùi Mạnh Thắng
6/2/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
5038
Tạ Kim Thành
3/6/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
5039
Trần Thị Hoài Thương
10/9/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
5040
Ngô Trung Thành
8/24/1989
KT-TC-NH
Lâm Đồng
5041
Ngô Trung Thành
8/24/1989
KT-TC-NH
Lâm Đồng
5042
Trần Thị Xuân Thủ
4/24/1990
KT-TC-NH
Quảng Ngãi
5043
Hoàng Thị Thu Sương
11/4/1991
KT-TC-NH
Quảng Trị
5044
Huỳnh Thị Ngọc Huyền
4/16/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
5045
Nguyễn Tùng Lâm
4/28/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
5046
Nguyễn Tùng Lâm
4/28/1990
KT-TC-NH
Tp.HCM
5047
Phan Thị Ngọc Ngân
4/21/1991
KT-TC-NH
An Giang
5048
Đoàn Thị Hoa
3/22/1990
KT-TC-NH
Ninh Thuận
5049
Phan Thị Nhật Oanh
2/16/1990
KT-TC-NH
DakLak
164
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5050
Nguyễn Thị Hoài Thu
9/18/1989
KT-TC-NH
Đồng Nai
5051
Phan Thị Thu Trang
10/2/1991
KT-TC-NH
Long An
5052
Bùi Lê Như Phượng
5/16/1991
KT-TC-NH
Đồng Tháp
5053
Phạm Thị Thùy Trang
6/29/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
5054
Võ Thúy Duy
9/22/1991
KT-TC-NH
Bến Tre
5055
Hoàng Mỹ Trinh
11/18/1991
KT-TC-NH
DakLak
5056
Thuận Thị Đào
9/12/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
5057
Nguyễn Thị Xuân Nga
10/29/1991
KT-TC-NH
Ninh Thuận
5058
Nguyễn Thị Kim Oanh
2/24/1991
KT-TC-NH
Lâm Đồng
5059
Bùi Thị Sen
6/15/1991
KT-TC-NH
5060
Nguyễn Hồng Dưỡng
7/24/1991
KT-TC-NH
Bình Định
5061
Nguyễn Hồng Dưỡng
7/24/1991
KT-TC-NH
Bình Định
5062
Trần Hiền Minh
8/12/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
5063
4-Oct Phạm Thị Quỳnh Hương
8/13/1990
KT-TC-NH
DakLak
5064
Nguyễn Thị Như Ý
3/30/1991
KT-TC-NH
DakLak
5065
Nguyễn Thị Kim Thoa
4/11/1991
KT-TC-NH
Gia Lai
5066
Huỳnh Thị Bích Như
7/16/1991
KT-TC-NH
Long An
165
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5067
Nguyễn Hồng Dưỡng
7/24/1991
KT-TC-NH
Bình Định
5068
Nguyễn Thị Khuyến
6/21/1990
KT-TC-NH
Bình Định
5069
Trần Hoàng Phương Thảo
12/14/1991
KT-TC-NH
Tiền Giang
5070
Phạm Thị Ngọc Hà
1/23/1991
KT-TC-NH
Bình Định
5071
Nguyễn Thị Trang
8/10/1991
KT-TC-NH
Đồng Nai
5072
Nguyễn Thị Kim Ngân
11/2/1991
KT-TC-NH
Long An
5073
Trần Hoàng Châu
5/20/1991
KT-TC-NH
Khánh Hòa
5074
Trần Thị Huỳnh Mai
7/28/1990
KT-TC-NH
Long An
5075
Nguyễn Phi Long
12/24/1991
KT-TC-NH
Tp.HCM
5076
Ngô Đặng Ngọc Xuân
4/28/1991
KT-TC-NH
Bình Dương
5077
Hoàng Vũ Thị Tường Vân
7/9/1990
KT-TC-NH
BR-VT
5078
Huỳnh Minh Tân
10/14/1989
KT-TC-NH
Sóc Trăng
5079
Võ Thị Thảo
7/20/1991
KT-TC-NH
5080
Huỳnh Thị Ngọc Hân
9/29/1991
KT-TC-NH
5081
Lê Thị Kim Phương
10/22/1991
KT-TC-NH
5082 5083
Nguyễn Thị Kim Hồng 10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ
Ninh Thuận
1/26/1991 KT-TC-NH 6/26/1987 C3SH4 An Giang 166
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
9/5/1988 C2VL1
Quê quán
5084
Quách Hùng
5085
Trần Quang Hiếu
12/24/1991 C5CNG
Khánh Hoà
5086
Trần Quang Hiếu
12/24/1991 C5CNG
Khánh Hoà
5087
Lê Thị Hồng Sa
4/23/1988 C3SH6
5088
Nguyễn Thị Tâm Viễn
5089
Nguyễn Văn Thạch
6/28/1988 C4VL1
Tây Ninh
5090
Võ Thị Mỹ Phương
10/27/1989 C3SH5
Cần Thơ
5091
Nguyễn Anh Khoa
3/22/1988 C3VL1
Đồng nai
5092
Đỗ Thị Lệ
9/26/1990 C4SH3
Bắc Giang
5093
Nguyễn Thuỵ Vi Vi
5094
Đặng Thị Kiều
5095
Lê Thị Ánh Hoàng
5096
Nguyễn Vũ Bá
5097
Nguyễn Thành Cường
5098
Lê Thị Ánh Nguyệt
7/24/1989 C3VL2
Phú Yên
5099
Võ Thị Phương Loan
6/17/1990 C4SH3
Bình Thuận
5100
Phạm Thái An
6/20/1990 C4SH1
Vĩnh Long
7/9/1990 C4SH4
167
TP.HCM
Bến Tre Bình Thuận
2/3/1988 C3SH2
Phú Yên
6/12/1988 C3SH2
Thái Bình
8/3/1989 C3SH5
Bình Thuận
5/19/1989 C3SH1
Đồng Tháp
12/10/1990 C4SH4
Bình Thuận
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
10/10/1989 C3SH5
Quê quán
5101
Võ Thị Cẩm Nhung
Vĩnh Long
5102
Võ Chí Thuận
3/29/1991 C5CNG
Bạc Liêu
5103
Võ Chí Thuận
3/29/1991 C5CNG
Bạc Liêu
5104
Nguyễn Văn Mến
8/5/1991 C5CNG
Long An
5105
Vũ Ngọc Hải
12/20/1990 C5CNG
Đăklăk
5106
Vũ Ngọc Hải
12/20/1990 C5CNG
Đăklăk
5107
Mai Xuân Quốc
9/3/1990 C4SH3
Ninh Thuận
5108
Mai Xuân Quốc
9/3/1990 C4SH3
Ninh Thuận
5109
Bùi Văn Mãi
4/16/1989 C3SH4
Quảng Ngãi
5110
Nguyễn Thị Trang
5111
1989 C3SH3
Tây Ninh
Lê Văn Hiếu
6/1/1978 C3SH4
Tây Ninh
5112
Lê Văn Hiếu
6/1/1978 C3SH4
Tây Ninh
5113
Nguyễn Thị Thảo
9/15/1988 C3SH5
Bình Định
5114
Vũ Trọng Phát
8/28/1989 C3SH4
Đăklăk
5115
Lê Thị Kiều Nga
5116 5117
2/1/1989 C3SH5
Bình Thuận
Ngô Thị Thắm
3/10/1988 C4SH6
Bình Định
Phạm Thị Mộng Tiên
6/28/1989 C3SH4
Tiền Giang
168
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
10/24/1989 C3VL2
Quê quán
5118
Nguyễn Văn Thuỳ
5119
Nguyễn Thị Tốt
8/31/1988 C3SH6
Ninh Thuận
5120
Trần Thị Thu Trang
3/23/1989 C3SH6
Long An
5121
Nguyễn Thị Hiền
5122
Tạ Thị Tuyết Mai
5123
Đặng Thị Thuý Tiên
5124
Võ Hồng Quân
1/30/1990
C4TH1
Tp.HCM
5125
Trương Huỳnh Ngọc Tân
8/20/1990
C4TH3
Tp.HCM
5126
Phạm Huỳnh Minh Nhựt
10/22/1989
C3TH2
Tiền Giang
5127
Thái Công Danh
2/2/1988
C2TH1
Bình Định
5128
Lương Công Đức
7/31/1988
C3TH6
Tp.HCM
5129
Vũ Thị Mộng Tuyền
4/5/1989
C3TH2
Tp.HCM
5130
Huỳnh Thanh Lý
11/14/1989
C3TH6
Quảng Ngãi
5131
Ngô Thị Thúy Diễm
10/18/1989
C3TH2
Gia Lai
5132
Ngô Thị Thúy Diễm
10/18/1989
C3TH2
Gia Lai
5133
Trương Quốc Yên
5/9/1990
C4TH3
Bạc Liêu
5134
Phạm Thị Nhung
9/9/1989
C3TH2
Nam Định
10/18/1988 C3SH4 3/18/1991 C5CNG 7/2/1991 C5CNG
169
Đăklăk
Đăklăk Cần Thơ Quảng Ngãi
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
9/9/1989
C3TH2
Nam Định
5135
Phạm Thị Nhung
5136
Lê Duy Luynh
12/13/1990
C4TH1
Tây Ninh
5137
Trần Duy Hiệp
12/16/1990
C4TH2
Cần Thơ
5138
Nguyễn Bảo Lộc
5/14/1989
C3TH4
Bình Thuận
5139
Nguyễn Đình Hiếu
3/14/1988
C3TH4
Lâm Đồng
5140
Mai Văn Thức
1/4/1989
C3TH6
Bình Thuận
5141
Nguyễn Thị Kiều Trang
5/15/1988
C3TH2
Đồng Nai
5142
Nguyễn Thị Kiều Trang
5/15/1988
C3TH2
Đồng Nai
5143
Nguyễn Dương Hải
2/28/1990
C4TH2
Phú Yên
5144
Nguyễn Tuấn Phát
11/17/1990
C4TH2
Tiền Giang
5145
Trần Xuân Tính
3/9/1988
C3TH5
Đồng Tháp
5146
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
9/30/1988
C3TH5
Bình Định
5147
Nguyễn Thị Ngọc Bích
6/26/1989
C3TH4
Đồng Nai
5148
Lê Văn Hưng
10/2/1988
C4TH4
Đồng Nai
5149
Dương Hoàng Oanh
2/15/1987
C3TH5
Đồng Nai
5150
Đoàn Văn Trung
5/4/1989
C3TH6
DakNong
5151
Cao Quốc Tài
11/27/1988
C3TH3
Tây Ninh
170
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5152
Hứa Thị Mỹ Hạnh
8/19/1989
C3TH6
Đồng Nai
5153
Nguyễn Văn Triệu
11/19/1989
C3TH5
Tiền Giang
5154
Đoàn Minh Thành
1989
C3TH5
Tiền Giang
5155
Châu Thị Phú Dinh
7/25/1987
C5CNG
Ninh Thuận
5156
Nguyễn Quốc Dương
8/16/1991
C5CNG
Vĩnh Long
5157
Nguyễn Quốc Dương
8/16/1991
C5CNG
Vĩnh Long
5158
Dương Trọng Mỹ
10/10/1990
C5CNG
Bình Định
5159
Dương Trọng Mỹ
10/10/1990
C5CNG
Bình Định
5160
Nguyễn Lã Hoàng Nam
5/24/1991
C5CNG
5161
Huỳnh Bá Minh Hải
1/15/1991
C5CNG
Tp.HCM
5162 5163 5164 5165 5166 5167 5168 5169
Huỳnh Bá Minh Hải Trần Bá Duy Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Minh Đoàn Trần Đức Thắng Nguyễn Trung Kiên Phan Trí Dũng Võ Ngọc Tuấn
1/15/1991 12/4/1991 10/6/1990 6/5/1989 19/6/1989 1/8/1987
C5CNG
Tp.HCM
C5KTE
Bình Định
C4DT3
Tp.HCM
C4DT3
Long An
C3TH3
Tp.HCM
C3CK1
Lâm Đồng
2/1/1984
CL08KT04
BR-VT
24/2/1989
C3QT1
Tp.HCM
171
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
5170 5171 5172 5173 5174 5175 5176 5177 5178 5179 5180 5181 5182 5183 5184 5185 5186 5187 5188 5189
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Thái Công Phú Vũ Thị Hường Lại Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Tú Anh Bùi Trọng Kiện Bùi Trọng Kiện Lê Thị Kim Thanh Trần Thị Ngọc Giàu Nguyễn Thanh Tùng Gịp Thế Tiền Nguyễn Văn Thành Nguyễn Văn Thành Nguyễn Văn Thành Trần Chánh Mùi Phạm Thị Lệ Hằng Trần Việt Tuấn Lê Thị Mỹ Châu Tô Thị Hồng Thái Tô Thị Hồng Thái Nguyễn Đình Phan Khánh
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
10/2/1987 30/11/1988 6/4/1989 13/2/1991 20/12/1991 20/12/1991 7/12/1989 20/7/1991
C3QT5
An Giang
C3QT7
Bình Phước
C3QT6
Lâm Đồng
C5KTE
Đắk Nông
21/12/1991 15/3/1990 15/3/1990 15/3/1990 4/7/1991 25/9/1988 13/1/1989 21/10/1990 26/5/1991 26/5/1991 17/7/1989 172
Bình Định Bình Định C4QT2
Tp.HCM
C5KTE
Đồng Tháp
C3QT1
Tây Ninh
C5KTE
Đồng Nai
C4QT3
Thanh Hóa
C4QT3
Thanh Hóa
C4QT3
Thanh Hóa
C5KTE C2QT6
Long An
C3QT4
Tp.HCM
C5KTE
BR-VT
C5KTE
Nghệ An
C5KTE
Nghệ An
C4QT1
Tiền Giang
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
5190 5191 5192 5193 5194 5195 5196 5197 5198 5199 5200 5201 5202 5203 5204 5205 5206 5207 5208 5209
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Mai Thị Quỳnh Duyên Phạm Thị Hồng Vân Cao Thị Mẫu Nguyễn Thị Ngọc Hân Tăng Quý Nhi Nguyễn Quốc Tú Nguyễn Văn Quang Đinh Phước Chung Nguyễn Cao Ngọc Thảo Phan Thị Tường Vi Phạm Thúy Mai Nguyễn Xuân Lai Phạm Văn Nguyên Dương Nhật Nguyên Bùi Thúy Vy Bùi Trung Hiếu Nguyễn Văn Danh Trần Quốc Toản Phạm Thị Hồng Thảo Nguyễn Hữu Hiếu 173
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
28/3/1991 5/7/1989 5/1/1989 20/12/1988 22/6/1990 25/6/1990 24/4/1988 5/11/1990 29/5/1989 2/8/1988 11/5/1989 18/1/1989 6/3/1991 26/6/1991 8/9/1989 14/5/1990 2/7/1989 6/9/1988 7/1/1988 16/9/1990
C5KTE
Quảng Ngãi
C4VP1
Kon Tum
C3QT5
Lâm Đồng
C3QT5
Phú Yên
C4QT4
Tp.HCM
C4QT4
Tây Ninh
C5KTE
Đắk Lắk
C5KTE
Đồng Nai
C3QT7
Tp.HCM
C3QT2
Bến Tre
C3QT8
Tp.HCM
C3QT2
Long An
C5KTE
Đắk Lắk
C5KTE
BR-VT
C3QT3
Đồng Nai
C4QT3
Tp.HCM
C3QT4
Bình Định
C3QT4
Lâm Đồng
C3QT1
Tiền Giang
C5KTE
Tp.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
5210 5211 5212 5213 5214 5215 5216 5217 5218 5219 5220 5221 5222 5223 5224 5225 5226 5227 5228 5229
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Võ Thị Thùy Trang Nguyễn Hoàng Minh Nguyễn Hoàng Minh Huỳnh Thị Kiều Loan Trần Thanh Thi Phạm Thị Thùy Ngân Nguyễn Thị Mai Trần Văn Thắng Trần Văn Thắng Nguyễn Vũ Thọ Ngô Văn Phú Ngô Văn Phú Lý Thị Thanh Kim Thoa Dương Ngọc Thiện Lê Thị Thúy Kiều Trần Thị Thanh Bình Trương Thị Hoan Võ Thị Thanh Ngân Bùi Thanh Thủy Trần Thị Thu Thanh 174
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
17/3/1988 20/4/1990 20/4/1990 16/4/1990 23/5/1991 9/5/1988 11/10/1991 25/4/1989 25/4/1989 29/6/1991 29/8/1991 29/8/1991 4/10/1991 27/6/1991 12/3/1991 1/1/1990 22/3/1990 15/2/1990 30/4/1991 27/3/1991
C3QT8
Quê quán
C4QT3
Bình Dương
C4QT3
Bình Dương
C5KTE
Cần Thơ
C5KTE
Khánh Hòa
C3QT5
Tp.HCM
C5KTE
Kiên Giang
C4QT4
Nam Định
C4QT4
Nam Định
C5KTE
Khánh Hòa
C5KTE
Bình Thuận
C5KTE
Bình Thuận
C5KTE
Ninh Thuận
C5KTE
Quảng Ngãi
C5KTE
Long An
C4QT4
Bình Dương
C5KTE
Ninh Thuận
C5KTE
Đắk Lắk
C5KTE
Lâm Đồng
C5KTE
Ninh Thuận
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
5230 5231 5232 5233 5234 5235 5236 5237 5238 5239 5240 5241 5242 5243 5244 5245 5246 5247 5248 5249
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Lê Thị Thanh Thúy Phạm Duy Linh Phạm Thị Thúy Phượng Trần Duy Khoa Nguyễn Minh Trưởng Nguyễn Cao Thi Ngô Đặng Phúc Hồ Thị Tuyền Nguyễn Thị Lệ Quyên Trần Thị Thảo Dung Phan Văn Lân Vương Huyền Trang Hoàng Thị Diệu Hương Lê Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Hồng Tiên Nguyễn Kiều Bích Trâm Hô Thị Xuân Liên Nguyễn Thị Bi Lê Thị Hoa Mai Trần Thị Yến Oanh 175
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
3/8/1991 7/3/1991 25/7/1990 29/12/1989 18/10/1989 2/9/1991 30/9/1991 11/5/1987 1/8/1989 5/4/1989 26/2/1988 1/10/1989 6/7/1989 19/4/1988 16/5/1989 29/8/1989 3/12/1988 20/6/1988 14/10/1989 30/12/1987
C5KTE
Bình Thuận
C5KTE
Tây Ninh
C5KTE
Long An
C5KTE
Lâm Đồng
C3QT2
Ninh Thuận
C5KTE
Sóc Trăng
C5KTE
Tp.HCM
C3QT4
Bến Tre
C3QT2
Khánh Hòa
C3QT6
Quảng Ngãi
C4QT1
Quảng Ngãi
C3QT3 C3QT8
BR-VT
C3QT2
Đồng Nai
C3QT2
Ninh Thuận
C3QT9
Bình Thuận
C3QT2
Bình Thuận
C3QT2
BR-VT
C3QT1
BR-VT
C3QT5
Kiên Giang
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
5250 5251 5252 5253 5254 5255 5256 5257 5258 5259 5260 5261 5262 5263 5264 5265 5266 5267 5268 5269
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Nguyễn Thị Mỹ Kim Phạm Thị Kim Anh Trần Thị Cẩm Duyên Tống Đinh Minh Hằng Trần Ngọc Thùy Nguyễn Thanh Tùng
Ngô Ngọc Mến Nguyễn Minh Hiển Văn Hồng Vinh Văn Hồng Vinh Nguyễn Thị Kim Mai Nguyễn Nguyên Ngọc Nguyễn Nguyên Ngọc Lê Thị Tình Đỗ Trần Nhật Ni Lê Văn Trọng Lê Văn Bình Lê Văn Bình 10/6/2009 Nguyễn Hoài Dũng
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
16/9/1988 21/11/1989 12/7/1989 21/12/1989 1989 15/6/1989 28/6/1986 8/1/1989 5/8/1989 5/8/1989 23/5/1991 8/12/1991 8/12/1991 13/5/1990 2/9/1990 26/8/1991 1980 1980
C3QT5
BR-VT
C3QT9
Tp.HCM
C3QT8
Kiên Giang
C3QT1
Đà Lạt
C3QT8
Bình Dương
C3QT1
Tây Ninh
C3QT1
Đồng Nai
C3QT2
An Giang
C5KTE
Đồng Tháp
C5KTE
Đồng Tháp
C5KTE
Đắk Lắk
11/1/1989
Vũ Minh Huân 176
Đắk Lắk Đắk Lắk C4VP1
Thanh Hóa Bình Thuận
C5KTE
Tp.HCM
C5KTE
Quảng Trị
C5KTE
Quảng Trị
C3DT3
Tp.HCM
C4CK1
Tp.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5270
Phạm Ngọc Quí
12/7/1989
C4CK1
Tp.HCM
5271
Nguyễn Hữu Sáu
8/8/1985
CL08XD1
Thanh Hóa
5272
Trương Thành Du
10/6/1990
C4DT1
Quảng Ngãi
5273
Nguyễn Hữu Thao
10/16/1990
C5KTE
Tp.HCM
5274
Tô Thanh Thiên
2/5/1990
C5CNG
Tp.HCM
5275
Lê Vỹ
8/14/1990
C5CNG
Tp.HCM
5276
Mai Xuân Hội
7/24/1990
C5KTE
Tp.HCM
5277
Mai Xuân Hội
7/24/1990
C5KTE
Tp.HCM
5278
Phạm Trọng Cương
4/20/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5279
Phạm Trọng Cương
4/20/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5280
Hồ Văn Thanh
8/26/1984
C3VL1
Bến Tre
5281
Nguyễn Thị Hoàng Thảo Lan
10/26/1991
C5KTE
DakLak
5282
Phạm Thị Tâm
3/18/1991
C5KTE
Hà Tĩnh
5283
Nguyễn Thị Lan Hương
6/2/1991
C5KTE
Khánh Hòa
5284
Phạm Thị Trắng
1/14/1989
C5KTE
Bình Thuận
5285
Bùi Đại Nghĩa
3/21/1989
C3TH4
Quảng Ngãi
5286
Phạm Tùng Lâm
2/23/1988
T4KT1
Tây Ninh
177
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
12/10/1990
T4KT6
Tp.HCM
5287
Trương Thị Thanh Thảo
5288
Lê Thị Kiều Oanh
6/1/1990
C5KTE
Ninh Thuận
5289
Trần Hữu Vinh
1/8/1989
C3TH1
Tiền Giang
5290
Nguyễn Thị Kim Thuận
1/22/1991
C5KTE
Bình Định
5291
Phạm Hoàng Thái
7/31/1991
T5CNG
Long An
5292
Phạm Hoàng Thái
7/31/1991
T5CNG
Long An
5293
Nguyễn Lê Kiều Khanh
4/19/1991
C5KTE
Tp.HCM
5294
Nguyễn Thị Ngân
10/8/1991
C5KTE
Bình Thuận
5295
Phan Mậu Sơn
11/11/1991
C5KTE
Gia Lai
5296
Nguyễn Thị Yến Nhi
5/24/1991
C5KTE
Lâm Đồng
5297
Phạm Thị Ngọc Yến
11/27/1991
C5KTE
Lâm Đồng
5298
Trần Thị Anh Trâm
3/28/1990
C4SH4
Ninh Thuận
5299
Nguyễn Thị Phẻn
10/4/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5300
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
C5KTE
Tp.HCM
5301
Lê Thị Ngọc Mai
1/8/1990
C5KTE
Tp.HCM
5302
Lê Quang Hào
6/2/1989
C3TH6
Ninh Thuận
5303
Bùi Thị Kim Tuyền
4/1/1990
T4KT3
Tiền Giang
178
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5304
Lê Xuân Binh
10/28/1987
T5CNG
DakLak
5305
Khổng Thị Thu Hiền
9/20/1989
C3QT7
Quảng Trị
5306
Khổng Thị Thu Hiền
9/20/1989
C3QT7
Quảng Trị
5307
Trần Ngọc Tùng
1990
C4DT2
Vũng Tàu
5308
Trần Ngọc Tùng
1990
C4DT2
Vũng Tàu
5309
Trương Thị Huệ
3/15/1990
T4TH2
DakLak
5310
Trần Đức Tùng Dương
6/26/1990
C4CK1
Gia Lai
5311
Trịnh Bảo Duy
3/27/1990
C5CNG
Tp.HCM
5312
Dương Thị Mai Trang
6/16/1991
C5KTE
Long An
5313
Trần Duy Linh
11/10/1990
C4KT1
Tp.HCM
5314
Phạm Thị Tâm
4/6/1991
C5KTE
DakLak
5315
Lê Thị Xuân
7/14/1988
C3VL2
Hà Tĩnh
5316
Nguyễn Văn Tình
2/28/1990
C4DT1
Bình Định
5317
Huỳnh Thị Thùy Trinh
5/22/1991
C5KTE
DakLak
5318
Nguyễn Thúy Loan
3/12/1991
C5KTE
Tp.HCM
5319
Nguyễn Thúy Loan
3/12/1991
C5KTE
Tp.HCM
5320
Đỗ Văn Tiến
8/4/1988
C4DT2
Lâm Đồng
179
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5321
Lê Trịnh Trường Sơn
6/7/1990
C5KTE
Ninh Thuận
5322
Trương Công Tâm
2/2/1990
T4TH2
Tp.HCM
5323
Trương Công Tâm
2/2/1990
T4TH2
Tp.HCM
5324
Nguyễn Thị Thu Liễu
12/16/1988
T4KT4
Tây Ninh
5325
Bùi Thị Ngân
12/8/1989
C3QT4
DakLak
5326
Nguyễn Ninh Tân
CL08TT5
Quảng Bình
5327
Ngô Thị Hằng
12/18/1990
C4SH3
Quảng Ngãi
5328
Văn Thị Nhầm
9/20/1989
C4SH4
TT-Huế
5329
Trần Văn Hiền
3/10/1987
C3DT1
Nam Định
5330
Phạm Thị Như Thạch
4/5/1991
C5KtE
Bình Thuận
5331
Nguyễn Tường Duy
6/27/1987
CL08DT2
Tiền Giang
5332
Phan Thị Thảo
12/11/1990
T4Kt5
Tiền Giang
5333
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
2/20/1990
C5KTE
Tiền Giang
5334
Nguyễn Đông Hà
3/22/1991
C5CNG
Vĩnh Long
5335
Nguyễn Xuân Lộc
4/2/1991
C5CNG
Tp.HCM
5336
Nguyễn Đức Trường Thạnh
11/10/1989
C3DT1
Lâm Đồng
5337
Lê Thị Mỹ Thuận
5/12/1991
C5KTE
Bình Định
180
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5338
Trịnh Thị Hồng Phương
6/6/1990
C4SH4
Nam Định
5339
Trịnh Thị Hồng Phương
6/6/1990
C4SH4
Nam Định
5340
Hà Duy Thuận
5/20/1990
C4TH1
Bình Phước
5341
Hà Duy Thuận
5/20/1990
C4TH1
Bình Phước
5342
Võ Thanh Trung
4/29/1990
T5CNG
Long An
5343
Ngô Văn Lĩnh
12/14/1983
T5CNG
Bình Dương
5344
Ngô Văn Lĩnh
12/14/1983
T5CNG
Bình Dương
5345
Nguyễn Thanh Bình
4/6/1988
C3VL1
Tiền Giang
5346
Nguyễn Hoàng Trung
11/9/1986
C3XD2
Phú Yên
5347
Lý Thị Hồng Yến
3/16/1990
C5KTE
Tp.HCM
5348
Ừng Thị Yến Linh
9/12/1990
T4KT3
Đồng Nai
5349
Đỗ Lệ Châu
4/24/1991
C5KTE
Tp.HCM
5350
Nguyễn Thị Hồng Xuân
10/28/1991
C5KTE
Tp.HCM
5351
Ngô Kim Ngân
10/7/1987
C5KTE
Ninh Thuận
5352
Nguyễn Thị Kim Hương
7/26/1990
C5KTE
DakLak
5353
Bùi Minh Tú
C5KTE
DakLak
5354
Trần Lương
T4TH1
Tp.HCM
11/27/1990 181
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5355
Đặng Thị Kim Hồng
1/26/1990
T4TH1
Long An
5356
Đinh Ngọc Hải
5/23/1991
C5KTE
Bình Định
5357
Hoàng Nguyễn Vũ Trình
5/30/1986
C1TH1
Bình Thuận
5358
Nguyễn Thị Kim Cúc
10/16/1990
T4KT3
Đồng Nai
5359
10/7/2009 Vũ Văn Thịnh
9/26/1986
C5KTE
Ninh Bình
5360
Lê Phi Trường
2/15/1989
T5CNG
Quảng Bình
5361
Nguyễn Thị Kim Ngân
6/24/1991
T5KTE
Long An
5362
Trần Thị Phụng
11/15/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5363
Lê Thị Kim Ngọc
10/17/1991
T5KTE
Bến Tre
5364
Nguyễn Minh Đoàn
8/13/1988
C5KTE
DakNong
5365
Nguyễn Minh Đoàn
8/13/1988
C5KTE
DakNong
5366
Trịnh Xuân Tình
7/11/1987
C5KTE
Bình Phước
5367
Trịnh Xuân Tình
7/11/1987
C5KTE
Bình Phước
5368
Phạm Thanh Sang
1/3/1991
C5CNG
Bình Định
5369
Phạm Thanh Sang
1/3/1991
C5CNG
Bình Định
5370
Nguyễn Tuấn Duy
5/2/1991
C5KTE
Tp.HCM
5371
Nguyễn Thị Đông
12/28/1991
C5KTE
Bình Định
182
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5372
Trần Thị Mỹ Ân
7/12/1991
C5KTE
Bình Định
5373
Lê Thị Duyên
5/24/1991
C5KTE
Phú Yên
5374
Trần Văn Thắng
6/22/1991
C5KTE
Đồng Nai
5375
Nguyễn Kim Tuyến
7/15/1990
C5KTE
Ninh Thuận
5376
Bình Minh Trang
12/17/1991
C5KTE
5377
Lê Thị Ngọc Diễm
5/28/1990
C5KTE
Bình Phước
5378
Nguyễn Hoài Bảo
9/12/1990
C5KTE
Bến Tre
5379
Nguyễn Hoài Bảo
9/12/1990
C5KTE
Bến Tre
5380
Nguyễn Minh Ngọc
3/5/1991
C5CNG
Long An
5381
Nguyễn Minh Ngọc
3/5/1991
C5CNG
Long An
5382
Lê Thị Vân
6/20/1991
C5KTE
DakLak
5383
Nguyễn Văn Tuân
1/27/1991
C5CNG
Bình Dương
5384
Võ Hoàng Long
1/10/1990
T5CNG
Tp.HCM
5385
Lê Văn Thạnh
11/20/1991
C5CNG
Bình Định
5386
Nguyễn Ngọc Vĩ
4/20/1991
C5CNG
Quảng Ngãi
5387
Trần Đình Duy
9/20/1989
C5CNG
Quảng Ngãi
5388
Nguyễn Thành Tài
7/5/1990
C5CNG
Ninh Thuận
183
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5389
Chí Cường Tiến
2/13/1991
C5CNG
Đồng Nai
5390
Bùi Xuân Hoàng
12/12/1991
C5CNG
Bình Định
5391
Nguyễn Thanh An
11/11/1991
C5CNG
Tiền Giang
5392
Bùi Đình Chiến
11/25/1989
C5CNG
Thái Bình
5393
Sầu Vĩnh An
1/7/1991
C5CNG
Tp.HCM
5394
Đào Trường Duy
10/24/1990
C5CNG
DakLak
5395
Cao Anh Duy
6/27/1991
C5KTE
Tp.HCM
5396
Trần Đức Mạnh
8/25/1987
C3XD1
Tp.HCM
5397
Nguyễn Thị Âu
8/5/1991
C5CNG
Tp.HCM
5398
Lê Anh Đức
10/16/1991
T5KTE
An Giang
5399
Nguyễn Minh Quân
8/20/1990
C5KTE
Bình Thuận
5400
Nguyễn Thị Thi
3/20/1991
C5KTE
Bình Định
5401
Trương Ngọc Linh
11/10/1987
C3XD2
Phan Thiết
5402
Nguyễn Thị Kim Nga
6/19/1991
T5KTE
Kon Tum
5403
Nguyễn Trương Bảo Châu
8/13/1991
C5KTE
5404
Trương Thị Ngọc Phước
1/1/1987
T4KT6
Long An
5405
Nguyễn Thị Quyền
2/1/1988
C5KTE
Bình Thuận
184
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
C3XD1
Gia Lai
5406
Võ Xuân Tuấn
5407
Hồ Thảo Trang
7/22/1991
C5KTE
Gia Lai
5408
Võ Thị Thanh Bình
5/20/1989
C3SH1
DakLak
5409
Hà Mỹ Kim
10/20/1990
C4QT3
Tiền Giang
5410
Phạm Ngọc Kim Vân
1/4/1990
C4QT3
Bình Thuận
5411
Huỳnh Công Trí
8/24/1991
C5CNG
Ninh Thuận
5412
Huỳnh Công Trí
8/24/1991
C5CNG
Ninh Thuận
5413
Lê Thị Lệ Thanh Hương
1/20/1982
CL08KT4
Bình Định
5414
Nguyễn Thị Thu Hằng
3/17/1991
C5KTE
Đồng Nai
5415
Nguyễn Thị Thùy
4/24/1991
C5KTE
Hải Phòng
5416
Võ Huyền Trâm
4/16/1989
T4KT3
5417
Nguyễn Thị Minh Ngân
2/6/1989
C3QT6
Tp.HCM
5418
Mai Thị Trúc Ly
12/20/1990
T4KT4
Tiền Giang
5419
Đoàn Quốc Việt
10/13/1991
C5KTE
5420
Hồ Thị Thương
12/7/1991
C5KTE
Bình Định
5421
Nguyễn Quốc Thái
5/25/1990
C5KTE
Tp.HCM
5422
Nguyễn Quốc Thái
5/25/1990
C5KTE
Tp.HCM
185
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5423
Nguyễn Quang Trung
3/30/1989
C3TH4
An Giang
5424
Trần Thị Kim Trọng
2/28/1991
C5CNG
Khánh Hòa
5425
Huỳnh Thế Phục
7/4/1991
C5CNG
Kiên Giang
5426
Vũ Quốc Anh
10/16/1991
C5KTE
Tp.HCM
5427
Vũ Quốc Anh
10/16/1991
C5KTE
Tp.HCM
5428
Trần Thị Dung
5/5/1990
C5KTE
Nghệ An
5429
Nguyễn Tuấn Tú
3/20/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5430
Nguyễn Tuấn Tú
3/20/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5431
Võ Thị Tuyết Mỹ
6/18/1991
C5KTE
Khánh Hòa
5432
Tạ Văn Thế
9/13/1988
C5KTE
Hưng Yên
5433
Tạ Văn Thế
9/13/1988
C5KTE
Hưng Yên
5434
Tô Thanh Trúc
4/10/1991
C5KTE
Gia Lai
5435
Trần Minh Thành
6/19/1991
C5CNG
Quảng Ngãi
5436
Diệp Thế Huy
7/3/1991
C5KTE
DakLak
5437
Diệp Thế Huy
7/3/1991
C5KTE
DakLak
5438
Nguyễn Thị Ngọc Mai
3/2/1991
C5KTE
Long An
5439
Nguyễn Phi Long
1/26/1990
C5KTE
DakLak
186
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5440
Nguyễn Phi Long
1/26/1990
C5KTE
DakLak
5441
Trần Thị Loan
6/5/1991
C5KTE
Hà Tĩnh
5442
Đỗ Đặng Thanh Thơ
2/23/1992
C5KTE
Ninh Thuận
5443
Hứa Thị Thanh Nhàn
7/20/1991
C5KTE
Tây Ninh
5444
Vũ Thị Thảo Vi
9/23/1991
C5KTE
DakLak
5445
Lê Thị Mến
1/16/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5446
Võ Mai Hoa Mỹ
10/6/1990
C5KTE
Bình Thuận
5447
Nguyễn Đặng Thư Huyền
11/29/1991
C5KTE
Gia Lai
5448
Nguyễn Thị Bích Điệp
9/16/1991
C5KTE
DakLak
5449
Nguyễn Thanh Quang
3/28/1991
C5KTE
Tp.HCM
5450
Nguyễn Thanh Quang
3/28/1991
C5KTE
Tp.HCM
5451
Phan Văn Tuấn
1/28/1990
C5KTE
Bình Phước
5452
Phan Văn Tuấn
1/28/1990
C5KTE
Bình Phước
5453
Nguyễn Thị Thúy An
1991
C5KTE
Tiền Giang
5454
Trần Thị Mỹ An
11/2/1991
C5KTE
Đồng Nai
5455
Trần Hùng
2/1/1989
C5KTE
Nghệ An
5456
Trần Hùng
2/1/1989
C5KTE
Nghệ An
187
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5457
Uông Thị Tú
1/5/1991
C5KTE
Đồng Nai
5458
Bùi Minh Thành
8/25/1990
C5KTE
Hải Dương
5459
Bùi Minh Thành
8/25/1990
C5KTE
Hải Dương
5460
Đoàn Xuân Tường Vi
6/27/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5461
Đoàn Thúy Nhi
2/15/1991
C5KTE
Bến Tre
5462
Đặng Hoài Ngân
9/28/1991
C5KTE
Lâm Đồng
5463
Phan Thị Mỹ Linh
6/18/1990
C5KTE
Long An
5464
Nguyễn Thanh Hiền
7/17/1991
C5KTE
Tây Ninh
5465
Nguyễn Thanh Hiền
7/17/1991
C5KTE
Tây Ninh
5466
Nguyễn Xuân Cảnh
3/4/1991
C5CNG
Quảng Nam
5467
Nguyễn Xuân Cảnh
3/4/1991
C5CNG
Quảng Nam
5468
Trần Trung Hiếu
3/29/1991
C5KTE
An Giang
5469
Nguyễn Khánh Trình
9/15/1991
C5KTE
5470
Phạm Minh Quân
6/22/1991
C5KTE
Tây Ninh
5471
Phạm Minh Quân
6/22/1991
C5KTE
Tây Ninh
5472
Hoàng Thị Thảo Ly
10/1/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5473
Đào Thị Yến Phương
9/15/1991
C5KTE
Ninh Thuận
188
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5474
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
7/25/1991
C5KTE
Tp.HCM
5475
Trần Thị Hải
8/10/1990
C5KTE
Hà Tĩnh
5476
Phạm Văn Lập
10/24/1991
C5KTE
DakLak
5477
Phạm Văn Lập
10/24/1991
C5KTE
DakLak
5478
Phan Thái Hiền
7/27/1991
C5KTE
5479
Trần Thị Bích Thảo
1/17/1990
C5KTE
5480
Lê Thị Ngọc Yến
9/14/1991
C5CNG
5481
Thiều Thị Mộng Thu
5/27/1991
C5KTE
Bến Tre
5482
Nguyễn Ngọc Hồng Nhung
2/21/1991
C5KTE
Long An
5483
Đào Phương Quyên
9/15/1991
C5KTE
Vĩnh Long
5484
Lê Thị Ngọc Diệp
4/7/1991
C5KTE
BR-VT
5485
Lê Thị Lê Hiền
5/30/1991
C5CNG
Gia Lai
5486
Lê Thị Lê Hiền
5/30/1991
C5CNG
Gia Lai
5487
Phạm Thị Thúy Vân
12/4/1991
C5KTE
Bình Định
5488
Nguyễn Lê Thy
9/30/1991
C5KTE
Bình Định
5489
Mạc Cẩm Giang
11/9/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5490
Bùi Khả Vĩ
6/24/1990
C5KTE
DakNong
189
Long An
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5491
Bùi Khả Vĩ
6/24/1990
C5KTE
DakNong
5492
Trần Phương Đại
3/7/1987
C5KTE
Lâm Đồng
5493
Nguyễn Thị Kiều Trang
9/22/1991
C5KTE
Vĩnh Long
5494
Nguyễn Thị Xuân Lý
3/1/1988
C5KTE
Quảng Ngãi
5495
Bùi Chí Nghĩa
4/10/1990
C5KTE
Đồng Nai
5496
Bùi Chí Nghĩa
4/10/1990
C5KTE
Đồng Nai
5497
Vũ Thiên Hoàng
1/19/1991
C5KTE
Đồng Nai
5498
Vũ Thiên Hoàng
1/19/1991
C5KTE
Đồng Nai
5499
Phạm Thị Thu Hương
6/20/1990
C5KTE
5500
Huỳnh Thị Thùy Trang
12/5/1991
C5KTE
Long An
5501
Nguyễn Thị Thịnh Phú
6/26/1991
C5KTE
Kiên Giang
5502
Hồ Minh Tiện
10/10/1991
C5KTE
Bình Định
5503
Hồ Minh Tiện
10/10/1991
C5KTE
Bình Định
5504
Nguyễn Thị Mỹ Diệu
31/3/1991
C5KTE
Tp.HCM
5505
Đào Lê Xuân Huy
10/5/1991
T5CNG
Đồng Nai
5506
Đào Lê Xuân Huy
10/5/1991
T5CNG
Đồng Nai
5507
Ngô Trung Hảo
21/8/1991
C5KTE
Ninh Thuận
190
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5508
Ngô Trung Hảo
21/8/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5509
Võ Thị Thu Lệ
19/3/1991
C5CNG
Quảng Trị
5510
Đỗ Khôi Nguyên
25/12/1991
C5CNG
Khánh Hòa
5511
Đỗ Khôi Nguyên
25/12/1991
C5CNG
Khánh Hòa
5512
Nguyễn Huy Ánh
22/11/1991
C5CNG
Hà Tĩnh
5513
Nguyễn Huy Ánh
22/11/1991
C5CNG
Hà Tĩnh
5514
Nguyễn Phát Hưng
21/3/1991
C5CNG
Đồng Nai
5515
Nguyễn Phát Hưng
21/3/1991
C5CNG
Đồng Nai
5516
Đỗ Ngọc Nguyên Thảo
11/9/1991
C5KTE
Đồng Tháp
5517
Nguyễn Thanh Hưng
15/3/1990
C5KTE
Đồng Nai
5518
Nguyễn Thanh Hưng
15/3/1990
C5KTE
Đồng Nai
5519
Trương Thị Nhật Liên
28/8/1991
C5KTE
BR-VT
5520
Trần Văn Điền
10/9/1991
C5KTE
BR-VT
5521
Trần Văn Điền
10/9/1991
C5KTE
BR-VT
5522
Nguyễn Hữu Tùng
3/7/1991
C5CNG
Ninh Thuận
5523
Vũ Thị Kim Tươi
4/12/1990
K5TC
Bình Phước
5524
Trần Thị Tú
17/4/1991
C5KTE
Hải Phòng
191
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5525
Trần Nguyễn Thị Vân Trang
9/1/1990
C5KTE
Lâm Đồng
5526
Nguyễn Ngọc Ánh
30/5/1991
C5KTE
Đắk Lắk
5527
Phạm Văn Toản
25/8/1990
C5CNG
Thanh Hóa
5528
Lâm Minh Thạnh
10/10/1989
C5CNG
Bình Định
5529
Lâm Minh Thạnh
10/10/1989
C5CNG
Bình Định
5530
Nguyễn Thị Hiền
22/8/1990
C5CNG
Lâm Đồng
5531
Trương Ngọc Thắng
4/12/1990
C5CNG
Bình Định
5532
Nguyễn Huỳnh Bảo Tài
16/7/1991
C5CNG
Phú Yên
5533
Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ
28/10/1990
C5CNG
Bình Thuận
5534
Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ
28/10/1990
C5CNG
Bình Thuận
5535
Nguyễn Thị Mỹ
3/7/1991
C5KTE
Đồng Nai
5536
Nguyễn Thị Thanh Nghĩa
10/4/1991
C5KTE
Bình Định
5537
Phạm Thị Hài
10/8/1991
C5KTE
Nam Định
5538
Lê Thị Ngọc Hương
22/5/1991
C5KTE
BR-VT
5539
Lê Trần Trúc Chi
25/8/1991
C5KTE
Tp.HCM
5540
Hoàng Thị Tường Vi
13/4/1991
C5KTE
Bình Định
5541
Trương Quốc Khánh
2/11/1991
C5CNG
Long An
192
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5542
Lê Thị Thảo Ly
20/7/1991
C5KTE
Long An
5543
Trần Quốc Nam
28/12/1989
C5CNG
Long An
5544
Trần Thái Bảo
22/1/1991
C5CNG
Quảng Nam
5545
Trần Thái Bảo
22/1/1991
C5CNG
Quảng Nam
5546
Mai Nguyễn Xuân Tài
6/1/1991
C5CNG
Bình Thuận
5547
Mai Nguyễn Xuân Tài
6/1/1991
C5CNG
Bình Thuận
5548
Nguyễn Văn Công
5/11/1991
C5CNG
Quảng Ngãi
5549
Dương Vũ Hoàng
11/12/1991
C5KTE
Tiền Giang
5550
Nguyễn Cao Lịch
17/11/1991
C5KTE
Đắk Lắk
5551
Nguyễn Cao Lịch
17/11/1991
C5KTE
Đắk Lắk
5552
Huỳnh Thị Mỹ Linh
17/12/1990
T5KTE
5553
Lê Thị Hương
3/11/1991
C5KTE
Long An
5554
Nguyễn Thị Hương
28/8/1991
C5KTE
Thanh Hóa
5555
Nguyễn Thị Hà
13/10/1990
C5KTE
Ninh Thuận
5556
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
31/10/1991
C5KTE
Bình Phước
5557
Lê Thị Tình Thương
8/11/1991
C5KTE
BR-VT
5558
Mai Bích Phượng
6/4/1991
C5KTE
BR-VT
193
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5559
Nguyễn Quang Tuấn
10/3/1990
T5KTE
Cần Thơ
5560
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
31/10/1991
C5KTE
Bình Phước
5561
Trần Thị Diễm Kiều
9/8/1991
C5KTE
Kon Tum
5562
Lương Thị Cẩm Giang
23/4/1991
C5KTE
Đồng Tháp
5563
Nguyễn Thị Thanh Thúy
15/4/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5564
Phạm Đức Thuận
15/5/1991
T5KTE
Bình Định
5565
Phạm Đức Thuận
15/5/1991
T5KTE
Bình Định
5566
Thái Bá Đức
24/12/1990
C5KTE
Nghệ An
5567
Thái Bá Đức
24/12/1990
C5KTE
Nghệ An
5568
Mai Văn Lộc
20/1/1990
C5KTE
Đắk Nông
5569
Mai Văn Lộc
20/1/1990
C5KTE
Đắk Nông
5570
Chung Hữu Diệu
22/12/1991
C5KTE
Bến Tre
5571
Phan Thị Cẩm Linh
20/4/1991
C5KTE
Bình Định
5572
Trần Xuân Xuân
5573
Đinh Hiền Triết
21/8/1989
C5KTE
Tp.HCM
5574
Đinh Hiền Triết
21/8/1989
C5KTE
Tp.HCM
5575
Nguyễn Trường Duẫn
13/1/1991
C5CNG
Long An
C3TH5
194
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5576
Nguyễn Trường Duẫn
13/1/1991
C5CNG
Long An
5577
Phạm Thị Ngọc Thanh
15/1/1991
C5KTE
Long An
5578
Nguyễn Phan Thị Minh Thư
22/2/1991
C5KTE
BR-VT
5579
Nguyễn Văn Nhựt
14/5/1989
C5KTE
Bình Định
5580
Nguyễn Văn Nhựt
14/5/1989
C5KTE
Bình Định
5581
Võ Thị Kiều Trinh
27/12/1991
C5KTE
5582
Võ Thị Diễm Quỳnh
3/4/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5583
Đào Ngọc Thi
15/4/1989
T5KTE
Bến Tre
5584
Ngô Thị Mận
4/10/1990
C5KTE
Quảng Ngãi
5585
Huỳnh Thị Hòa Ngọc
28/6/1989
C5KTE
Đắk Lắk
5586
Đoàn Thị Kim Thoa
12/5/1991
C5KTE
Long An
5587
Võ Thị Luyện
10/11/1990
C5KTE
Quảng Bình
5588
Nguyễn Thị Phi Bằng
25/10/1990
C5KTE
Lâm Đồng
5589
Trần Thị Thu Thảo
5/5/1991
C5KTE
Tp.HCM
5590
Lý Thị Thảo Nguyên
30/8/1991
C5KTE
Bình Định
5591
Nguyễn Thị Thanh Dung
9/11/1991
C5KTE
Tp.HCM
5592
Nguyễn Duy Quyền
3/12/1991
C5KTE
Ninh Thuận
195
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5593
Nguyễn Duy Quyền
3/12/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5594
Lê Thị Thanh Vân
11/7/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5595
Nguyễn Phụng Long Vân
1/9/1991
C5KTE
Tp.HCM
5596
Cao Thị Loan
5/7/1991
C5KTE
Lâm Đồng
5597
Phạm Ngọc Chi
11/12/1990
C5KTE
BR-VT
5598
Phạm Ngọc Chi
11/12/1990
C5KTE
BR-VT
5599
Trần Thị Hồng Vân
21/11/1991
T5KTE
Quảng Ngãi
5600
Phạm Thị Thảo Ly
9/6/1991
C5KTE
Bình Thuận
5601
Huỳnh Thị Cẩm Viên
4/8/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5602
Nguyễn Thị Tình
14/10/1990
C5KTE
Phú Yên
5603
Phan Thị Huyền
20/1/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5604
Đặng Thị Bích Trâm
28/5/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5605
Nguyễn Thành Tín
10/10/1991
C5CNG
Bình Định
5606
Nguyễn Thành Tín
10/10/1991
C5CNG
Bình Định
5607
Đinh Thị Mộng Huyền
15/5/1991
C5KTE
Long An
5608
Nguyễn Thị Lệ Quyên
22/11/1989
C5KTE
Lâm Đồng
5609
Huỳnh Thị Hậu
12/10/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
196
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5610
Phan Thị Tuyết Loan
22/11/1990
C5KTE
Bình Định
5611
Đoàn Thanh Lý
27/6/1991
C5CNG
Khánh Hòa
5612
Đoàn Thanh Lý
27/6/1991
C5CNG
Khánh Hòa
5613
Nguyễn Mạnh Dũng
3/1/1991
C5CNG
Vĩnh Lonh
5614
Nguyễn Mạnh Dũng
3/1/1991
C5CNG
Vĩnh Lonh
5615
Phạm Thị Diệp Phúc
24/11/1989
T5KTE
Đắk Lắk
5616
Nguyễn Vũ Lâm
15/12/1990
C5CNG
Quảng Trị
5617
Nguyễn Vũ Lâm
15/12/1990
C5CNG
Quảng Trị
5618
Huỳnh Hữu Thông
14/12/1991
C5KTE
Tiền Giang
5619
Hồ Minh Chung
1/1/1990
C5KTE
Cà Mau
5620
Nguyễn Thị Lài
26/6/1991
C5KTE
Bình Định
5621
Trần Kim Trọng
13/10/1990
C5KTE
Bình Định
5622
Trần Kim Trọng
13/10/1990
C5KTE
Bình Định
5623
Nguyễn Hà Úc
28/9/1991
C5CNG
Đồng Nai
5624
Nguyễn Hà Úc
28/9/1991
C5CNG
Đồng Nai
CL08X1LT
Quảng Ngãi
CL08KT4
Quảng Ngãi
5625 5626
10/10/2009 Bùi Tấn Vĩ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 197
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5627
Lâm Xuân Vương
9/9/1987
C3XD2
Ninh Thuận
5628
Lê Văn Dũng
3/15/1986
T5CNG
Bình Dương
5629
Trần Thanh Thi
5/23/1991
C5KTE
Khánh Hòa
5630
Nguyễn Vũ Thọ
6/29/1991
C5KTE
Khánh Hòa
5631
Lê Thị Xuân Cang
2/6/1991
C5KTE
Bình Tân
5632
Võ Thanh Tâm
1/9/1990
T4DT1
Tp.HCM
5633
Nguyễn Hữu Hùng
12/14/1990
C4CK1
Lâm Đồng
5634
Âu Kim Nhung
1/23/1991
C5KTE
Tp.HCM
5635
Âu Kim Nhung
1/23/1991
C5KTE
Tp.HCM
5636
Ngô Kiều Lam
11/9/1988
C3SH5
Bến Tre
5637
Nguyễn Thị Thanh Thảo
10/20/1988
C3QT7
Đồng Nai
5638
Nguyễn Thị Phượng Liên
1/6/1989
T4KT2
Long An
5639
Lê Việt Toàn
10/3/1991
C5KTE
TP.HCM
5640
Phạm Thị Thùy Linh
3/24/1991
C5KTE
Tiền Giang
5641
Nguyễn Trung Kiên
12/22/1991
C5KTE
BR-VT
5642
Trần Thị Lan
2/16/1990
C5KTE
Tây Ninh
5643
Phạm Thị Ngọc
5/24/1990
C5KTE
Gia Lai
198
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5644
Lê Như Ý
4/30/1990
C5KTE
BR-VT
5645
Huỳnh Nguyễn Anh Mai
7/29/1988
T4KT3
Tp.HCM
5646
Phạm Thị Hoàng Diệu
2/8/1988
C3QT6
Bình Thuận
5647
Vũ Thị Thanh Trúc
10/14/1991
C5KTE
Đồng Nai
5648
Nguyễn Thị Thùy Linh
6/21/1987
C3TH1
An Giang
5649
Lê Thế Sơn
11/6/1991
C5CNG
Tây Ninh
5650
Hoàng Văn Thức
6/15/1991
C5KTE
Lâm Đồng
5651
Huỳnh Lệ Hồng Nhi
4/29/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5652
Mang Thị Ngọc Phát
2/19/1988
C3SH2
Long An
5653
Trần Minh Tài
10/20/1990
C5CNG
Đồng Nai
5654
Nguyễn Thị Khả Tú
12/15/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5655
Đỗ Anh Tuấn
2/15/1991
C5KTE
Đà Nẵng
5656
Nguyễn Thị Kiều Trang
C3TH2
Đồng Nai
5657
Tống Hữu Cường Quốc
1/1/1988
C5KTE
Vĩnh Long
5658
Nguyễn Ngọc Như Ý
11/5/1989
C5KTE
Bến Tre
5659
Trần Thị Thùy Linh
10/6/1990
C4VP1
Tây Ninh
5660
Nguyễn Thị Trang
12/26/1990
T4TH1
Nghệ An
199
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5661
Đoàn Đại Điệp
5/20/1991
T4TH3
Bình Định
5662
Nguyễn Thanh An
2/17/1989
C4QT3
Tp.HCM
5663
Phùng Minh Toản
2/20/1988
C4QT3
Đồng Nai
5664
Nguyễn Văn Tiến Dũng
2/29/1988
C4SH2
Đồng Nai
5665
Đặng Ngọc Tuyển
11/28/1990
C4CK1
Bình Định
5666
Vũ Thị Luyến
12/20/1989
T4KT7
Bình Phước
5667
Châu Thanh Sơn
4/10/1990
C5KTE
Tiền Giang
5668
Châu Thanh Sơn
4/10/1990
C5KTE
Tiền Giang
5669
Lê Thanh Hồng
4/17/1985
CL08KT1
Tiền Giang
5670
Cao Văn Thưởng
5/8/1987
CL08X1LT
Trà Vinh
5671
Trương Thị Thu Hiền
11/14/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5672
Đỗ Thị Như Phượng
9/21/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5673
Huỳnh Thành Trung
10/20/1987
C5KTE
Bến Tre
5674
Hoàng Thị Hiếu
6/4/1990
C4SH4
Nghệ An
5675
Nguyễn Thị Thu Hương
6/18/1990
C4SH2
Long An
5676
Trương Thị Kim Hoa
1/4/1991
C5CNG
Đồng Nai
5677
Nguyễn Thị Thu Trang
6/9/1990
C5CNG
DakLak
200
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5678
Hồ Thị Thu Hiền
12/10/1991
C5KTE
Bình Thuận
5679
Thân Thị Thùy Dung
9/22/1991
C5KTE
Kon Tum
5680
Nguyễn Thị Hồng Trâm
1/18/1990
C5KTE
Đồng Nai
5681
Thái Thị Vinh Thủy
1/12/1989
C5KTE
Lâm Đồng
5682
Nguyễn Thị Thùy Ngân
11/14/1990
C5KTE
Bình Thuận
5683
Nguyễn Thị Thoa
5/25/1991
C5KTE
Bình Thuận
5684
Hà Tuấn Minh
2/12/1990
C4CK1
Quảng Ngãi
5685
Hoàng Thành Công
12/30/1990
C5KTE
Đồng Nai
5686
Hoàng Thành Công
12/30/1990
C5KTE
Đồng Nai
5687
Phạm Thị Thanh Thủy
12/12/1987
C3KT3
BR-VT
5688
Đặng Văn Hiền
2/15/1990
C4QT3
Đồng Nai
5689
Lý Hiệp Hưng
2/1/1990
C4QT3
Bình Định
10/13/1991
C5KTE
Tp.HCM
12/25/1990
C5KTE
Đồng Nai
5690
10/12/2009 Đoàn Quốc Việt
5691
Bùi Thị Kiều
5692
Phan Khắc Hải
7/3/1989
C5KTE
Vũng Tàu
5693
Phan Khắc Hải
7/3/1989
C5KTE
Vũng Tàu
5694
Nguyễn Hoàng Trúc
12/1/1991
C5KTE
Bình Định
201
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5695
Lê Chí Hiếu
11/11/1989
C5KTE
Bến Tre
5696
Lê Chí Hiếu
11/11/1989
C5KTE
Bến Tre
5697
Trần Thị Thu Hiếu
C3QT6
Vũng Tàu
5698
Văn Công Hòa
2/10/1990
C5KTE
Tp.HCM
5699
Văn Công Hòa
2/10/1990
C5KTE
Tp.HCM
5700
Đỗ Thị Thảo Nguyên
1/1/1988
C4QT1
5701
Lê Thị Hương Trà
5/26/1990
T4KT2
Ninh Thuận
5702
Huỳnh Thị Bích Ngọc
3/11/1989
C3QT4
Quảng Nam
5703
Nguyễn Bá Dư
11/10/1989
C3DT3
Tiền Giang
5704
Võ Anh Chương
2/3/1990
C5KTE
Bến Tre
5705
Huỳnh Thị Mỹ Huệ
3/11/1991
C5KTE
Bình Định
5706
Nguyễn Thị Mỹ Loan
6/10/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5707
Lý Kim Thanh
9/10/1990
T4TH4
Tp.HCM
5708
Nguyễn Thị Ngọc
11/2/1987
T4KT5
Bình Thuận
5709
Trần Thị Kiều Duyên
1/6/1989
T4KT5
Bình Phước
5710
Võ Tấn Đạt
8/14/1991
C5KTE
Long An
5711
Nguyễn Thị Yến Nhi
2/24/1991
T5KTE
Tiền Giang
202
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5712
Nguyễn Thị Mỹ Lành
10/22/1991
C5KTE
Bình Định
5713
Nguyễn Thị Mỹ Lành
10/22/1991
C5KTE
Bình Định
5714
Kiều Thị Kim Ánh
8/1/1987
C3SH2
Quảng Ngãi
5715
Nguyễn Thị Hồng
11/19/1990
C5KTE
Quảng Trị
5716
Trần Thị Phương Dung
7/20/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
5717
Nguyễn Thị Bích Thủy
6/20/1990
C5KTE
Quảng Trị
5718
Võ Tấn Đạt
2/6/1989
T4TH4
Long An
5719
Võ Tấn Đạt
2/6/1989
T4TH4
Long An
5720
Nguyễn Nguyễn Uyên Thy
11/19/1991
C5KTE
Tp.HCM
5721
Trịnh Thị Thùy Dung
2/10/1990
T5KTE
Long An
5722
Nguyễn Ngọc Sáng
6/8/1989
C3QT2
Tp.HCM
5723
Nguyễn Ngọc Sáng
6/8/1989
C3QT2
Tp.HCM
5724
Nguyễn Đức Hòa
9/15/1990
C5CNG
Tp.HCM
5725
Nguyễn Đức Hòa
9/15/1990
C5CNG
Tp.HCM
5726
Lê Thị Thanh Phúc
9/24/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5727
Nguyễn Thị Tường Vi
1/1/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5728
Nguyễn Thị Xuyến
12/23/1986
C3SH6
Bến Tre
203
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
9/20/1988
C3XD1
Ninh Thuận
C5KTE
Nghệ An
5729
Phạm Thị Thanh Xuân
5730
Tô Thị Hồng Thái
5731
Nguyễn Hoàng Chương
1/6/1989
C3DT2
Lâm Đồng
5732
Lê Trường Sơn
3/10/1990
C5CNG
Đồng Tháp
5733
Võ Quốc Đạt
6/12/1990
C4SH1
Bình Thuận
5734
Phan Thị Ngọc Hạnh
5/15/1991
C5KTE
Bình Thuận
5735
Nguyễn Diễm Vân
5736
Tp.HCM
13-Oct Lê Thị Thắm
11/10/1991
C5KTE
ĐakNông
5737
Nguyễn Thị Như Ý
3/30/1991
C5KTE
DakLak
5738
Nguyễn Thị Luyến
10/12/1991
C5KTE
Tp.HCM
5739
Hồ Duy Quang
10/25/1987
C3QT2
Quảng Ngãi
5740
Trần Phát Minh
1/7/1989
C4XD1
An Giang
5741
Nguyễn Công Tấn
11/26/1989
C3TH5
Đồng Tháp
5742
Chung Văn Luân
6/27/1988
T4TH2
Tp.HCM
5743
Mai Hữu Hạnh
9/4/1987
T4KT2
Long An
5744
Nguyễn Hoàng Duống
6/18/1991
C5KTE
Bình Dương
5745
Dương Nhật Nguyên
6/26/1991
C5KTE
BR-VT
204
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5746
Trương Thuận Đạt
9/15/1991
C5KTE
Tp.HCM
5747
Lê Thị Ngọc Mai
5/31/1988
C3KT1
Tây Ninh
5748
Võ Thanh Cường
12/10/1989
C5KTE
DakLak
5749
Nguyễn Minh Quân
6/20/1989
C3TH5
Tp.HCM
5750
Cao Quốc Việt
6/10/1988
C3TH5
Tp.HCM
5751
Võ Trường Giang
11/27/1989
C5CNG
Tiền Giang
5752
Nguyễn Văn Tranh
10/10/1989
C4DT2
Kiên Giang
5753
Nguyễn Văn Tranh
10/10/1989
C4DT2
Kiên Giang
5754
Tài Trung Kiên
11/23/1987
C4DT2
Ninh Thuận
5755
Nguyễn Thị Ngọc Bích
3/3/1991
C5KTE
Đồng Nai
5756
Trần Xuân Hoan
11/25/1989
T4TH3
Quảng Nam
5757
Bùi Tiến Hải
3/15/1988
C3SH4
Quảng Ngãi
5758
Phạm Thị Thanh
3/13/1991
T5KTE
Tây Ninh
5759
Nguyễn Thị Hoàng Phượng
11/14/1991
T5KTE
Long An
5760
Nguyễn Thị Thùy Trang
5/10/1990
C5KTE
Đồng Nai
5761
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
9/16/1990
C5KTE
Vũng Tàu
5762
Ông Thị Ngọc Hoa
8/17/1989
T4TH2
Tp.HCM
205
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5763
Trần Thị Phương Thảo
6/18/1985
CL08KT3
Đồng Nai
5764
Nguyễn Phương Bình
1/17/1989
T4TH3
Tây Ninh
5765
Nguyễn Ngọc Minh Hoàng
5/12/1991
C5KTE
Vũng Tàu
5766
Bùi Hoàng Hải
4/6/1991
C5KTE
Khánh Hòa
5767
Bùi Hoàng Hải
4/6/1991
C5KTE
Khánh Hòa
5768
Vũ Dũng Chinh
12/1/1989
C3CK2
Kiên Giang
5769
Ngô Chí Trung
11/5/1989
T4TH2
Tp.HCM
5770
Võ Thị Hồng Phước
10/10/1988
C3SH6
DakLak
5771
Võ Trọng Hiền
11/26/1989
C3CK1
Khánh Hòa
5772
Trần Văn Thế Minh
1990
T4DC1
Tiền Giang
5773
Trần Văn Thế Minh
1990
T4DC1
Tiền Giang
5774
Quan Mỹ Ly
2/24/1989
C3SH5
Tp.HCM
5775
Nguyễn Quang Dương
10/21/1988
C3QT7
Tp.HCM
5776
Nguyễn Quang Dương
10/21/1988
C3QT7
Tp.HCM
5777
Nguyễn Thanh Sang
8/16/1990
T4DC1
Tây Ninh
5778
Nguyễn Thanh Sang
8/16/1990
T4DC1
Tây Ninh
5779
Thị Ngân
3/15/1991
C5CNG
Bình Phước
206
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5780
Huỳnh Văn Lương
10/4/1988
C3QT6
Tây Ninh
5781
Huỳnh Văn Lương
10/4/1988
C3QT6
Tây Ninh
5782
Trần Thị Thu Trang
3/23/1989
C3SH6
Long An
5783
Trần Bích Ngọc
11/17/1991
C5KTE
Tp.HCM
5784
Nguyễn Anh Thư
1/31/1991
C5KTE
Tp.HCM
5785
Phan Hải Hiệp
8/7/1989
C5KTE
Khánh Hòa
5786
Lê Văn Sơn
11/12/1985
C3SH4
Long An
5787
Huỳnh Hữu Lợi
3/22/1987
C3CK2
Khánh Hòa
5788
Nguyễn Thị Cẩm Vân
9/29/1990
C4TH1
Bình Dương
5789
Phạm Thị Trang
8/10/1990
C5KTE
Tp.HCM
5790
Lê Thị Thực
8/20/1990
C5KTE
Thanh Hóa
5791
Trần Thị Anh Thư
3/21/1987
C3SH3
Đồng Tháp
5792
Lê Đình Tiến
8/18/1989
T4TH4
Tp.HCM
5793
Lê Thành Đạt
11/16/1989
T4KT2
Long An
5794
Huỳnh Văn Phương
8/30/1987
C3SH3
Đồng Tháp
5795
Huỳnh Văn Phương
8/30/1987
C3SH3
Đồng Tháp
5796
Nguyễn Đức Thịnh
1/6/1990
C4XD1
Bình Thuận
207
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5797
Huỳnh Thanh Phúc
5798
Nguyễn Thị Kim Ánh
8/19/1990
C5KTE
Đồng Tháp
5799
Nguyễn Văn Thuận
1/15/1991
C5CNG
Ninh Thuận
5800
Nguyễn Văn Thuận
1/15/1991
C5CNG
Ninh Thuận
5801
Nguyễn Lại Đình Phước
11/15/1991
C5KTE
Đồng Nai
5802
Nguyễn Lại Đình Phước
11/15/1991
C5KTE
Đồng Nai
5803
Lưu Thị Thu Hiền
2/10/1991
C5KTE
Long An
5804
Nguyễn Ngọc Mộng Hà
3/30/1991
C5KTE
Tây Ninh
5805
Lâm Trung Hiếu
11/10/1985
C3DT1
Kiên Giang
5806
Lê Thị Ngọc Mỹ
1/1/1990
C4SH3
Đồng Nai
5807
Trần Lê Bằng
3/5/1990
C4TH2
Lâm Đồng
5808
Nguyễn Thị Huỳnh Như
7/27/1989
T4KT6
Long An
5809
Nguyễn Trọng Nguyên
5/25/1988
C3QT5
DakLak
5810
Huỳnh Hà Trúc Linh
9/17/1989
C5CNG
Tp.HCM
C3DT3
5811
17-Oct Nguyễn Thúy Loan
1991
C5KTE
Tp.HCM
5812
Nguyễn Thúy Loan
1991
C5KTE
Tp.HCM
5813
Trịnh Ngọc Lân
2/20/1990
C4SH1
Vũng Tàu
208
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5814
Quách Chi Vàng
7/30/1991
C5CNG
Tp.HCM
5815
Quách Chi Vàng
7/30/1991
C5CNG
Tp.HCM
5816
Trương Minh
11/6/1989
C3TH2
Tp.HCM
5817
Trương Huỳnh Sơn
7/26/1991
C5CNG
Tp.HCM
5818
Trương Huỳnh Sơn
7/26/1991
C5CNG
Tp.HCM
5819
Phan Hoài Tâm
11/24/1991
C5CNG
Long An
5820
Lê Đình Phương Trân
4/23/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5821
Nguyễn Minh Dương
7/6/1989
C3TH4
Long An
5822
Nguyễn Văn Tịnh
1989
C3TH4
Tây Ninh
5823
Dương Chí Huy
11/29/1989
C3TH2
Tp.HCM
5824
Nguyễn Trang Thảo Vy
8/31/1991
C5KTE
Long An
5825
Châu Thị Kim Hà
C4QT2
Tp.HCM
5826
Hoàng Ngọc Yến
C4QT2
Tp.HCM
5827
Lưu Thị Diễm Thúy
3/6/1989
C3SH4
Bến Tre
5828
Lưu Thị Diễm Thúy
3/6/1989
C3SH4
Bến Tre
5829
Bùi Quốc Hùng
C4TH1
Tp.HCM
5830
Đinh Thị Lệ Hằng
C5CNG
Bình Định
5/3/1991 209
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5831
Đặng Thị Dương
8/17/1989
T5KTE
Hà Tĩnh
5832
Võ Thị Huyền Trang
11/21/1989
T4KT2
DakLak
5833
Phạm Văn Tầm
2/25/1990
T4DC1
Bình Phước
5834
Thiềm Nhật Vương
8/25/1990
C4QT3
Bình Thuận
5835
Nguyễn Lê Thanh Vân
1/29/1991
C5KTE
Tp.HCM
5836
Phan Thị Loan
9/1/1990
T4TH2
Tây Ninh
5837
Phạm Quang Thuật
3/27/1983
CL08KT1
Hà Nam
5838
Hồ Lê Mỹ Thanh
1/9/1990
C4QT3
Bình Dương
5839
Diệp Thị Thảo Trang
10/21/1990
C4TH2
Bình Định
5840
Trang Trọng Huyền
11/15/1990
T5KTE
Đồng Nai
5841
Nguyễn Thị Bích Vân
10/16/1990
T5KTE
Vĩnh Long
5842
Dương Thị Linh
5/4/1989
C3QT1
Thanh Hóa
5843
Lâm Kim Long
8/13/1989
C5KTE
Tp.HCM
5844
Nguyễn Thị Tuyết Quân
6/29/1990
C4QT1
Tp.HCM
5845
Nguyễn Thị Luyện
5/14/1988
C4VL2
Thanh Hóa
5846
Trần Huỳnh Nhật Trường
5/25/1991
C5CNG
Ninh Thuận
5847
Trần Huỳnh Nhật Trường
5/25/1991
C5CNG
Ninh Thuận
210
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5848
Hoàng Kim Long
5/19/1990
C4QT2
Đồng Nai
5849
Hoàng Kim Long
5/19/1990
C4QT2
Đồng Nai
5850
Lê Thị Thu Thảo
10/12/1991
C5KTE
DakLak
5851
Huỳnh Tuyết Lan
3/2/1990
T4VP1
Long An
5852
Nguyễn Văn Vượng
6/25/1991
C5KTE
Hà Nội
5853
Nguyễn Thị Nguyên
9/6/1991
C5KTE
Bình Định
5854
Trịnh Thị Như Ngọc
4/10/1989
C3SH3
Vũng Tàu
5855
Lương Văn Hùng
3/20/1989
C3TH4
Bình Định
5856
Quách Mỹ Dung
5/22/1990
T4KT6
Tp.HCM
5857
Lê Sỹ Kiên
3/12/1990
T5CNG
Thanh Hóa
5858
Trần Thị Bích Thảo
1/17/1990
C5KTE
Long An
5859
Trần Phước Thuận
8/13/1988
CL08KT05
Tiền Giang
5860
Trần Phước Thuận
8/13/1988
CL08KT05
Tiền Giang
5861
Lê Thị Trúc Ly
2/11/1989
C3QT1
Lâm Đồng
5862
Ngô Vũ Linh
2/23/1990
T4DT1
Long An
5863
Ngô Vũ Linh
2/23/1990
T4DT1
Long An
5864
Lê Thị Thu Oanh
11/22/1991
C5KTE
Bình Định
211
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5865
Ngô Thị Bích Ngọc
11/24/1988
C3QT06
Lâm Đồng
5866
Lâm Thị Thu Hiền
3/13/1991
C5KTE
Bình Định
5867
Hoàng Công Mạnh
9/20/1988
C3DT1
Nghệ An
5868
Võ Thị Hồng Diễm
12/3/1988
C3SH5
Bến Tre
5869
Nguyễn Bấc Hối
1/1/1989
C3TH3
Bến Tre
5870
Trần Việt Tuấn
4/13/1989
C3QT5
Tp.HCM
5871
Phạm Ngọc Mỹ Duy
6/30/1991
C5TH3
Bến Tre
5872
Nguyễn Ngọc Thoa
4/19/1991
C5QT10
Bến Tre
5873
Đặng Thị Nhã
1/25/1991
C5KTE
Vũng Tàu
5874
Đặng Ngọc Phương Thảo
8/7/1990
T5KTE
Tp.HCM
5875
Nguyễn Trí Hậu
5/13/1991
T5KTE
Tp.HCM
5876
Nguyễn Duy Khanh
1/23/1989
C3DT2
Long An
5877
Nguyễn Duy Khanh
1/23/1989
C3DT2
Long An
5878
Vũ Dạ Thảo
8/7/1990
T5KTE
Tp.HCM
5879
Nguyễn Thị Hoa
12/12/1991
C5KTE
Nghệ An
5880
Lê Thị Nga
11/15/1989
C5KTE
Nghệ An
5881
Nguyễn Thị Khánh Ngọc
11/23/1990
T5KTE
Tp.HCM
212
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5882
Nguyễn Thái Kim Oanh
5/28/1989
T4KT6
Long An
5883
Nguyễn Thị Phú Quý
2/12/1988
C4SH4
Khánh Hòa
5884
Nguyễn Nhật Tân
11/6/1989
C3TH4
Tiền Giang
5885
Nguyễn Thị Tuyết Sương
9/11/1991
C5KTE
Ninh Thuận
5886
Lê Anh Vin
10/25/1988
C3DT3
Quảng Ngãi
5887
Trần Văn Nhật Quang
10/27/1991
C5KTE
Thừa Thiên Huế
5888
Nguyễn Thị Thùy Trang
8/15/1988
C5KTE
Bến Tre
5889
Nguyễn Đỗ Anh Khoa
6/16/1990
C5KTE
Tp.HCM
5890
Bùi Tuyết Nhi
11/13/1988
C3SH6
Tp.HCM
5891
Nguyễn Trần Thiên Thành
10/27/1990
C4QT3
Đồng Nai
5892
Ngô Thị Chắc
9/17/1990
C5KTE
Vũng Tàu
5893
Đào Trọng Hùng
9/10/1990
C5KTE
Bình Định
5894
Đào Trọng Hùng
9/10/1990
C5KTE
Bình Định
5895
Trần Thị Mộng Tiền
4/25/1990
C5KT10
Bến Tre
5896
Phạm Tuấn
12/12/1988
C4XD1
TT-Huế
5897
Phạm Tuấn
12/12/1988
C4XD1
TT-Huế
5898
Nguyễn Thị Kim Anh
10/11/1989
C5KTE
Tp.HCM
213
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5899
Trương Công Điện
4/3/1990
C4DT1
Phú Yên
5900
Trương Công Điện
4/3/1990
C4DT1
Phú Yên
5901
Hồ Hải Ninh
6/2/1991
C5CNG
Bình Thuận
5902
Đỗ Minh Tâm
6/12/1986
T5TH2
Bình Định
5903
Đỗ Minh Tâm
6/12/1986
T5TH2
Bình Định
5904
Lê Thị Quyên
4/8/1989
C5KTE
Thanh Hóa
5905
Lê Thị Quyên
4/8/1989
C5KTE
Thanh Hóa
5906
Huỳnh Minh Nguyệt
7/20/1990
T4KT3
Tp.HCM
5907
Nguyễn Thị Thu Huyền
6/9/1990
T4KT1
Lâm Đồng
5908
Đặng Quốc Tiệp
9/12/1989
C3TH5
Phú Yên
5909
Phan Thị Tường Vi
8/21/1988
C3QT2
Bến Tre
5910
Đinh Bảo Thắng
12/24/1988
C4DT2
Bình Định
5911
Phạm Quốc Phong
12/10/1990
C5KTE
Ninh Thuận
5912
Châu Thị Kim Hà
12/14/1990
C4QT2
Tp.HCM
5913
Phan Châu Thanh An
10/16/1989
C3QT1
Long An
5914
Phạm Thị Ngọc Hân
12/2/1990
T4KT3
Bến Tre
5915
Lê Thị Mỹ Vi
11/6/1990
C4QT2
Vũng Tàu
214
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
T4KT4
Bình Thuận
5916
Phạm Thị Bích Giàu
5917
Nguyễn Phương Tây
12/12/1988
C3SH1
Phú Yên
5918
Trần Thị Mỹ Ánh
12/28/1991
C5KTE
Bình Định
5919
Đinh Thị Anh
3/21/1991
C5KTE
Bình Thuận
5920
Nguyễn Lâm Huy Hùng
3/11/1989
C3VL1
Vĩnh Long
5921
Nguyễn Thị Thu Hương
6/10/1989
C3QT4
Vũng Tàu
5922
Lê Thị Mai
4/9/1988
C3QT4
Thanh Hóa
5923
Mai Thị Thu Hằng
2/5/1988
C3QT4
Đồng Nai
5924
Miêu Kong
8/20/1991
C5QT17
Cà Mau
5925
Phạm Đình Cử
8/17/1988
C3DT1
Bình Định
5926
Hà Bỉnh Hoàng Phương
2/25/1991
C5KTE
Tp.HCM
5927
Trần Thị Hoa
11/10/1991
C5KT10
Bình Định
5928
Huỳnh Thị Mỹ Lệ
2/26/1991
C5KT9
Bình Định
5929
Vũ Thị Kim Ly
1/26/1989
C5KTE
Lâm Đồng
5930
Nguyễn Ngọc Trường Sơn
5/10/1989
C3QT8
Tp.HCM
5931
Nguyễn Ngọc Trường Sơn
5/10/1989
C3QT8
Tp.HCM
6/15/1991
C5CNG
DakNong
5949
10/20/2009 Nguyễn Thị Lệ Huyền 215
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5950
Nguyễn Thị Lệ Huyền
6/15/1991
C5CNG
DakNong
5951
Trần Tuấn Minh
8/16/1991
C5TH5
Tp.HCM
5952
Võ Duy Hiếu
11/14/1990
T4TH2
Tp.HCM
5953
Võ Duy Hiếu
11/14/1990
T4TH2
Tp.HCM
5954
Nguyễn Hữu Phương
4/20/1989
T4BC1
Khánh Hòa
5955
Võ Thị Thúy Phước
8/2/1989
C4QT2
Quảng Ngãi
5956
Bùi Nhật Trường
8/27/1989
C3TH5
Tp.HCM
5957
Nguyễn Phú Việt
1/1/1990
T5CNG
Đồng Nai
5958
Phạm Thị Tố Nga
5/10/1991
C5KTE
Tây Ninh
5959
Trần Quốc Đạt
3/10/1990
C4DT1
Quảng Nam
5960
Ngô Lê Hoàng Diệu
C5TC07
Tp.HCM
5961
Lê Thị Kim Duyên
C3QT8
Tây Ninh
5962
Phan Thị Lan
11/10/1988
C4SH4
Quảng Trị
5963
Nguyễn Thúy Ngân
6/21/1990
C5QT17
Hải Phòng
5964
Ngô Thị Thanh Tân
3/9/1990
T4KT1
Ninh Thuận
5965
Hà Minh Luân
3/12/1991
C5CNG
Long An
5966
Hà Minh Luân
3/12/1991
C5CNG
Long An
216
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5967
Võ Ngọc Tâm
8/12/1991
C5XD2
Quảng Trị
5968
Nguyễn Kim Thành
10/15/1990
C5QT16
Vũng Tàu
5969
Lương Thanh Hùng
1990
C4CK1
Long An
5970
Phạm Văn Kiệm
2/20/1990
C4CK1
Ninh Bình
5971
Nguyễn Thị Xuân Tuyền
2/15/1991
C5TC9
Tp.HCM
5972
Nguyễn Thị Bích Thủy
6/20/1990
C5QT12
Quảng Trị
5973
Nguyễn Thị Diệu Anh
9/1/1991
C5TC8
Vũng Tàu
5974
Hoàng Thị Minh
6/15/1989
C3QT6
Thanh Hóa
5975
Nguyễn Quốc Cường
1/1/1991
C5CNG
Bình Định
5976
Nguyễn Quốc Cường
1/1/1991
C5CNG
Bình Định
5977
Châu Sơn
7/11/1990
C4DT1
DakNong
5978
Võ Thanh Tâm
4/19/1990
C4SH4
Bến Tre
5979
Vương Thái Châu
11/1/1991
C5TC10
Bình Định
5980
Trần Thị Hạnh Lâm
10/26/1988
C3QT3
Vũng Tàu
5981
Nguyễn Ngọc Thạch
11/30/1988
C3CK2
Long An
5982
Nguyễn Ngọc Thạch
11/30/1988
C3CK2
Long An
5983
Lê Chí Cường
10/22/1989
C3QT3
Đồng Tháp
217
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
5984
Nguyễn Ngọc Phiên
9/20/1989
C3QT5
Bến Tre
5985
Đỗ Quốc Thanh
5/10/1991
C5KTE
Tây Ninh
5986
Nguyễn Thái Châu
7/11/1990
C5CNG
Đồng Nai
5987
Trần Thị Thanh Tâm
9/29/1988
C3SH4
Long An
5988
Trần Thị Ngọc Bảo
10/9/1988
C3SH4
Bến Tre
5989
Trần Thị Lý
6/6/1990
T4KT8
TT-Huế
5990
Hoàng Lê Ngọc Hạnh
7/2/1991
C5CNG
DakLak
5991
Nguyễn Thị Bảo Nhi
4/23/1990
T4KT8
Tiền Giang
5992
Lê Hồng Thái
10/17/1987
T4DT1
Đồng Tháp
5993
Lê Hồng Thái
10/17/1987
T4DT1
Đồng Tháp
5994
Trần Ngọc Khoa
5/21/1988
C3XD2
Bình Thuận
5995
Trần Thị Thu Thủy
6/5/1989
C4SH4
DakLak
5996
Phạm Thị Thùy My
10/28/1990
C5QT13
DakLak
5997
Hoàng Thiên Duy Thanh
6/15/1990
C5QT15
DakNong
5998
Nguyễn Thanh Tình
1/6/1986
C3XD2
Hà Tĩnh
5999
Hoàng Nhật Phương
12/25/1986
CL08TT2
Thái Nguyên
6000
Trịnh Duy Nhất
6/6/1989
C4CK1
Bình Định
218
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6001
Võ Thị Kim Hạnh
9/10/1990
T4BC1
Long An
6002
Võ Thị Hiếu Hiền
1/1/1991
C5KTE
Quảng Ngãi
6003
Nguyễn Thị Tuyết
8/20/1990
C4QT3
6004
Dương Vĩ Thọ
1/26/1991
T5KTE
Tp.HCM
6005
Phạm Quốc Đạt
9/20/1991
C5CNG
Ninh Thuận
6006
Tô Thanh Thiện
2/5/1990
T5CNG
Tp.HCM
6007
Trương Thị Ngọc Thủy
7/18/1990
T4KT6
Long An
6008
Lâm Thị Thu Trang
11/4/1990
C4QT2
Bến Tre
6009
Lê Thông Phái
12/24/1988
C3QT1
Tp.HCM
6010
Lê Thông Phái
12/24/1988
C3QT1
Tp.HCM
6011
Vũ Thị Phương Thảo
10/22/1991
C5KTE
Gia Lai
6012
Trần Thị Diễm My
5/19/1991
C5KTE
Tây Ninh
6013
Đỗ Hồng Sơn
9/20/1989
C4SH3
Nghệ An
6014
Nguyễn Bá Sơn
7/8/1988
T4DC1
Long An
6015
Đặng Ngọc Tuyển
11/28/1990
C4CK1
Bình Định
6016
Nguyễn Thị Hồng
11/19/1990
C5QT8
Quảng Trị
6017
Nguyễn Doãn Bình
11/12/1989
C4CK1
Tp.HCM
219
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6018
Lê Xuân Ngọc
8/13/1991
C5KTE
Tp.HCM
6019
Trịnh Trọng Chong
6/13/1990
C4SH2
Bình Định
6020
Nguyễn Thị Mận
3/28/1991
C5QT08
Vũng Tàu
6021
Ngô Phước Thành
1988
C5XD2
Tiền Giang
6022
Trần Đoàn Lâm
11/23/1991
C5XD1
Tp.HCM
6023
Dương Quang Huy
4/26/1991
C5QT1
Tp.HCM
6024
Dương Quang Huy
4/26/1991
C5QT1
Tp.HCM
6025
Phạm Thị Ngọc Châu
1991
C5QT8
Đồng Nai
6026
Trần Quốc Việt
3/9/1990
C5XD2
Quảng Nam
6027
Trần Ngọc Thi
11/14/1991
T5KTE
Tiền Giang
6028
Lý Thị Mỹ Phụng
8/14/1991
T5KTE
Tp.HCM
6029
Hồ Phi
7/24/1990
C5QT16
Ninh Thuận
6030
Hồ Phi
7/24/1990
C5QT16
Ninh Thuận
6031
Nguyễn Xuân Thọ
7/13/1991
C5KTE
Ninh Thuận
6032
Lê Thị Ngọc Diệu
12/4/1991
C5KT1
Bình Định
6033
Phạm Thị Thanh Tuyền
10/2/1991
C5KTE
Tp.HCM
6034
Trần Ngọc Diệp
8/25/1991
C5KTE
DakLak
220
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6035
Nguyễn Thúy Hồng
9/2/1989
C5QT3
Ninh Thuận
6036
Hoàng Thị Kim Thủy
4/25/1990
C5QT16
Đồng Nai
6037
Đỗ Minh Nhựt
8/20/1988
C4SH2
Long An
6038
Phạm Thị Trúc Ly
3/2/1991
C5CNG
Cần Thơ
6039
Dương Thị Kim Oanh
2/15/1988
C3VL1
Bình Định
6040
Nguyễn Đức Thắng
9/10/1988
C5KT2
Nghệ An
6041
Nguyễn Thị Nhung
5/18/1991
C5QT4
Tiền Giang
6042
Ngô Đức Thống
8/4/1991
C5CNG
Vũng Tàu
6043
Phạm Minh Hải
6/10/1988
C5XD1
Quảng Bình
6044
Nguyễn Xuân Sang
4/9/1991
C5XD2
Quảng Ngãi
6045
Huỳnh Thị Ngọc Anh
11/9/1991
C5XD2
Bình Thuận
6046
Đặng Tân Thanh
11/7/1991
C5XD1
Bến Tre
6047
Đặng Tân Thanh
11/7/1991
C5XD1
Bến Tre
6048
Phạm Minh Đức
3/26/1991
C5XD1
Khánh Hòa
6049
Phạm Minh Đức
3/26/1991
C5XD1
Khánh Hòa
6050
Võ Văn Nắm
5/21/1991
C5XD1
Tiền Giang
6051
Võ Văn Nắm
5/21/1991
C5XD1
Tiền Giang
221
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6052
Lê Xuân Dũng
9/10/1991
C5XD3
DakLak
6053
Nguyễn Thị Bảo Trân
5/10/1984
T4KT2
Tp.HCM
6054
Võ Thị Viễn Trinh
4/21/1990
T4KT2
Tp.HCM
6055
Võ Thị Tòng Trinh
4/21/1990
T4KT2
Tp.HCM
6056
Nguyễn Ngọc Thiện
4/10/1991
C5VP1
Tp.HCM
6057
Châu Bích Hiền
11/12/1989
C3SH4
Bình Định
6058
Đỗ Vĩ Cường
11/12/1988
C3SH1
Tp.HCM
6059
Ngô Thị Kim Thi
8/16/1990
T4TH2
Long An
6060
Nguyễn Thành Lộc
C3ĐT1
Vũng Tàu
10/7/1989
C3TH3
Tp.HCM
3/6/1988
C3TH2
Khánh Hòa
C3TH3
Bến Tre
6061
10/27/2009 Nguyễn Anh Trí
6062
Nguyễn Lê Đăng Khoa
6063
Dương Duy Thảo
6064
Huỳnh Tấn Phong
8/18/1990
T4KT3
Ninh Thuận
6065
Vũ Ngọc Toàn
7/5/1989
C3TH5
Tiền Giang
6066
Nguyễn Đức Gia
11/26/1987
CL08TT5
Bình Định
6067
Nguyễn Quang Bình
10/6/1987
CL08TT5
Tiền Giang
6068
Nguyễn Tiến Vũ
1/30/1990
C5DT2
Khánh Hòa
222
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6069
Nguyễn Nhật Phương
4/21/1989
C3QT1
Tp.HCM
6070
Nguyễn Sơn Huy
8/24/1989
C3SH4
Bình Dương
6071
Nguyễn Anh Ninh
4/3/1989
C3QT5
Khánh Hòa
6072
Bùi Thanh Phong
1/12/1990
C4XD1
Vũng Tàu
6073
Huỳnh Tấn Hồi
8/26/1991
C5QT10
Phú Yên
6074
Hà Minh Hải
8/1/1987
C3QT7
Bình Dương
6075
Lâm Phước Sang
1/7/1988
C4QT4
Kiên Giang
6076
Phạm Thị Liên
4/20/1990
C5QT8
Vũng Tàu
6077
Nguyễn Phúc Thành
5/6/1989
C3SH5
Vĩnh Long
6078
Lê Trường An
6/4/1990
C4QT3
Tiền Giang
6079
Lê Trường An
6/4/1990
C4QT3
Tiền Giang
6080
Nguyễn Phong Nhã
8/3/1990
T4KT3
Tây Ninh
6081
Nguyễn Phong Nhã
8/3/1990
T4KT3
Tây Ninh
6082
Huỳnh Thanh
5/20/1989
T4DT1
Đồng Tháp
6083
Huỳnh Thanh
5/20/1989
T4DT1
Đồng Tháp
6084
Hồ Đức Hoàng
7/23/1991
C5DT2
DakLak
6085
Hồ Đức Hoàng
7/23/1991
C5DT2
DakLak
223
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6086
Lưu Văn Tú
10/8/1991
C5CNG
DakNong
6087
Lưu Văn Tú
10/8/1991
C5CNG
DakNong
6088
Vũ Lê Huy
12/3/1990
C4QT4
Tp.HCM
6089
Vũ Lê Huy
12/3/1990
C4QT4
Tp.HCM
6090
Nguyễn Văn Huệ
3/3/1988
T4DT1
Kiên Giang
6091
Nguyễn Văn Huệ
3/3/1988
T4DT1
Kiên Giang
6092
Nguyễn Hoài Thanh
5/19/1988
C5VP2
Bình Định
6093
Nguyễn Hoài Thanh
5/19/1988
C5VP2
Bình Định
6094
Trần Quang Siếu
9/14/1990
T4TH2
Bình Định
6095
Trần Quang Siếu
9/14/1990
T4TH2
Bình Định
6096
Võ Văn Hậu
10/29/1991
T5DC1
Bình Định
6097
Võ Văn Hậu
10/29/1991
T5DC1
Bình Định
6098
Trần Thanh Dũng
8/10/1991
T5CNG
Tp.HCM
6099
Trần Thanh Dũng
8/10/1991
T5CNG
Tp.HCM
6100
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
9/24/1988
C3SH6
Bình Phước
6101
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
4/10/1989
C3QT6
Tây Ninh
6102
Đào Thị Quỳnh Như
1988
T4KT3
An Giang
224
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6103
Phạm Thị Hiền Nhi
12/21/1989
C3SH5
Quảng Ngãi
6104
Cao Tiến Dũng
1/26/1990
T4TH2
Vũng Tàu
6105
Cao Tiến Dũng
1/26/1990
T4TH2
Vũng Tàu
6106
Phan Đình Việt
5/5/1991
C5XD3
Bình Định
6107
Nguyễn Thị Thảo
6/27/1991
C5VP2
Thanh Hóa
6108
Huỳnh Trương Thị Hoàng Dung
9/17/1990
C5TC7
Kiên Giang
6109
Nguyễn Minh Cường
7/4/1987
C3QT5
Tp.HCM
6110
Hoàng Thị Nga
11/8/1991
C5TC12
6111
Trần Thanh Hóa
2/27/1989
C4VL1
Bình Thuận
6112
Nguyễn Nam Phong
12/10/1990
T4TH3
Tiền Giang
6113
Trần Minh Tâm
10/11/1989
T4TH4
Quảng Ngãi
6114
Nguyễn Thanh Thảo
T4KT3
Tp.HCM
6115
Tạ Kim Thành
6116
Nguyễn Thị Thùy Linh
5/11/1985
08SHLT
Bình Dương
6117
Phạm Ngọc Phúc
12/20/1990
T4TH3
Tp.HCM
6118
Mạc Thị Xuyến
11/21/1991
C5KTE
6119
Trương chiến Thắng
1/17/1989
C5DT2
Tp.HCM
225
Hà Tĩnh
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6120
Nguyễn Thị Kim Dung
1/7/1986
CL08TC5
Tp.HCM
6121
Nguyễn Phương Vy
2/27/1990
T5CNG
Vũng Tàu
6122
Nguyễn Thanh Hoan
1989
C4TH2
Trà Vinh
6123
Nguyễn Dương Phong
2/12/1991
C5XD2
Đồng Nai
6124
Trương Thị Diện
9/2/1989
C3QT6
Đồng Nai
6125
Lê Như Thủy
3/5/1988
T5KTE
Đồng Nai
6126
Phan Thị Hường
10/8/1991
C5VP2
Hà Tĩnh
6127
Nguyễn Thị Hải
10/10/1990
C5QT8
DakLak
6128
Tạ Ngọc Lan
4/8/1990
C5QT9
Tp.HCM
6129
Nguyễn Văn Hiếu
12/27/1990
T4TH1
Quảng Ngãi
6130
Ngô Thị Vi Sa
11/3/1991
C5QT4
Bình Định
6131
Lưu Hồng Ngự
2/11/1989
C3QT5
6132
Phan Thị Kim Thoa
12/27/1988
T5KTE
Vũng Tàu
6133
Mai Thị Minh
8/10/1988
C3SH2
Nghệ An
6134
Trần Thị Bạch Nhung
10/28/1989
T4TH1
An Giang
6135
Nguyễn Thị Diễm Hương
10/10/1991
C5QT4
Tp.HCM
6136
Nguyễn Nhật Trúc Hà
9/7/1991
C5QT4
Khánh Hòa
226
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6137
Nguyễn Thị Ngân
12/22/1989
C3QT3
Bình Thuận
6138
Võ Thanh Huy
9/17/1986
C3QT3
Vũng Tàu
6139
Võ Trường Giang
11/27/1989
C5XD3
Tiền Giang
6140
Đoàn Thị Hữu Hạnh
2/24/1990
C5KT8
Bến Tre
6141
Nguyễn Văn Lâm
9/2/1987
C4SH2
Nghệ An
6142
Nguyễn Phan Thị Minh Thư
2/22/1991
C5QT6
Vũng Tàu
6143
Huỳnh Bá Minh Hải
1/15/1991
C5TH3
Tp.HCM
6144
Trương Công Vinh
9/27/1989
C3TH6
Quảng Ngãi
6145
Hoàng Bảo Châu
4/14/1991
C5DT1
DakLak
6146
Trịnh Thị Ngọc Bích
2/20/1990
T4KT4
Long An
6147
Phạm Đỗ Duy Tân
4/28/1991
C5TC14
Tây Ninh
6148
Trần Hồng Diễm
10/24/1987
C4SH4
Long An
6149
Trần Thị Hà
5/25/1988
C3QT2
Hà Tĩnh
6150
Nguyễn Minh Trung
5/6/1991
C5QT12
Tiền Giang
6151
Nguyễn Thị Diễm Trang
2/11/1990
T4KT3
Long An
6152
Trương Quốc Yên
5/9/1990
C4TH3
Bạc Liêu
6153
Nguyễn Vĩnh Nghi
7/27/1991
C5KTE
Sóc Trăng
227
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6154
Hoàng Thị Yến Thanh
9/26/1991
C5KTE
Bình Thuận
6155
Đoàn Thị Tài
6/8/1991
C5QT11
Quảng Ngãi
6156
Lương Minh Thành
12/3/1989
C3TH3
Tiền Giang
6157
Hồng Tấn Khánh
10/30/1991
C5QT16
Tp.HCM
6158
Nguyễn Danh Sơn
4/19/1984
08C1LT
Đồng Nai
6159
Trần Thị Tuyết Ngọc
1/16/1991
C5KTE
Bình Thuận
C5KT4
Nghệ An
6160
29/10/2009
Lê Văn Diện
6161
Phan Huệ Linh
12/6/1991
C5TC2
Tp.HCM
6162
Phan Huệ Linh
12/6/1991
C5TC2
Tp.HCM
6163
Lê Ngọc Dũng
C5TH5
Tp.HCM
6164
Đinh Thị Khánh
08SHLT
6165
Lê Văn Quý
C3QT5
6166
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
6167
Nguyễn Đức Cường
6168
Đỗ Văn Bình
6169 6170
DakLak Tiền Giang
08DLTSG
Bắc Ninh
1987
CL08TT5
Kiên Giang
Trần Tuấn Ánh
15/10/1985
CL08KT3
Bình Thuận
Nguyễn Văn Danh
1/24/1991
C5KT1
Quảng Ngãi
228
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6171
Nguyễn Văn Hùng
9/2/1989
C4TH2
Đồng Nai
6172
Trịnh Quốc Thái
3/9/1986
CL08TT5
Tiền Giang
6173
Võ Văn Quang
1/16/1990
C5KTE
Tp.HCM
6174
Vũ Quốc Anh
10/16/1991
C5QT10
Tp.HCM
6175
Trần Thị Bích Ngọc
7/5/1990
T5KT2
Lâm Đồng
6176
Nguyễn Thị Hồng Quế
10/28/1990
T5KT2
Lâm Đồng
6177
Phan Nhựt Nam
11/1/1991
C5TH2
Tp.HCM
6178
Hà Công Thanh
4/2/1987
C2TH2
Vũng Tàu
6179
Đỗ Kim Tiến
11/4/1991
C5QT10
Bình Định
6180
Tô Tùng Trung
5/12/1990
T5KT2
Tp.HCM
6181
Phan Thị Hồng Vân
10/27/1991
C5QT9
Tp.HCM
6182
La Thị Tuyết Nhung
6183
Phạm Trần Phương Thảo
6184
Tp.HCM
10/16/1991
C5TC9
Ninh Thuận
Dương Thị Vân
2/2/1989
C3QT8
Quảng Ngãi
6185
Đỗ Thị Phương Thảo
7/2/1988
C3QT7
Hòa Bình
6186
Nguyễn Xuân Lộc
4/2/1991
C5TH5
Tp.HCM
6187
Nguyễn Văn Tranh
10/10/1989
C4DT2
Kiên Giang
229
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
1991
C5QT11
Tiền Giang
6188
Huỳnh Thái Thi
6189
Nguyễn Thị Kim Liên
11/19/1991
C5QT12
Ninh Thuận
6190
Nguyễn Thanh Tuấn
8/19/1989
C3XD2
Tây Ninh
6191
Lê Thị Liễu
4/10/1991
C5KTE
Lâm Đồng
6192
Võ Thị Ánh Tuyết
8/16/1991
C5QT17
Phú Yên
6193
Nguyễn Vũ Anh Tuấn
8/19/1990
C4TH3
DakLak
6194
Nguyễn Thị Huỳnh Nghĩa
11/5/1989
C3QT1
Bình Định
6195
Nguyễn Thị Hồng Hiếu
8/16/1990
T4VP1
Ninh Thuận
6196
Đặng Ngọc Vũ
5/17/1990
C4VP2
An Giang
6197
Nguyễn Văn Muôn
6/25/1989
C4TH3
Bến Tre
6198
Nguyễn Văn Muôn
6/25/1989
C4TH3
Bến Tre
6199
Đỗ Thị Thu Hường
5/10/1990
T4KT1
Quảng Ngãi
6200
Võ Quốc Lâm
10/1/1991
C5QT17
DakLak
6201
Nguyễn Hoàng Luân
1/2/1990
C4DT2
Tiền Giang
6202
Đặng Thị Minh Nguyệt
2/16/1988
C5TH3
Khánh Hòa
6203
Đỗ Thị Kim Oanh
7/6/1990
C5XD2
Hưng Yên
6204
Phan Quốc Việt
1/20/1990
C5XD2
Quảng Bình
230
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6205
Nguyễn Thụy Tuyết Ngân
12/18/1991
C5KT9
Tp.HCM
6206
Nguyễn Thụy Tuyết Ngân
12/18/1991
C5KT9
Tp.HCM
6207
Trần Thiên Vũ
C3DT3
Quảng Ngãi
6208
Trần Thiên Vũ
C3DT3
Quảng Ngãi
6209
Lê Thị Bé Thiệt
6/13/1990
C5QT5
Tiền Giang
6210
Nguyễn Huy Cường
2/5/1991
C5DT2
Kon Tum
6211
Trần Ngọc Nhân
T4TH2
Long An
6212
Trần Ngọc Nhân
T4TH2
Long An
6213
Lượng Thị Kim Thảo
12/23/1989
C3SH1
Bình Thuận
6214
Nguyễn Chí Cường
9/22/1986
C3CK1
Tp.HCM
6215
Nguyễn Thế Long
9/4/1990
C5XD2
Bình Phước
6216
Huỳnh Thị Bích Ngọc
3/11/1989
C3QT4
Quảng Nam
6217
Hoàng Thị Vân
10/1/1991
C5KT7
Bắc Ninh
6218
Hoàng Thùy Linh
2/14/1991
C5KT7
Tp.HCM
6219
Nguyễn Thị Huỳnh Nga
7/23/1991
C5SH1
Tiền Giang
6220
Nguyễn Thị Ngọc Hân
9/5/1991
C5SH1
Lâm Đồng
6221
Nguyễn Thị Hơn
2/18/1990
C5KTE
Bình Định
231
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
1988
C3SH6
Tiền Giang
6222
Trần Thị Gúp
6223
Nguyễn Quốc Dũng
5/15/1988
Tp.HCM
6224
Nguyễn Quốc Dũng
5/15/1988
Tp.HCM
6225
Nguyễn Thị Tâm
2/16/1989
T4KT3
Hà Tĩnh
6226
Nguyễn Thị Trang
8/20/1991
C5QT3
Bình Định
6227
Đoàn Thị Phương Thảo
1/17/1991
T5TH1
Tiền Giang
6228
Phạm Minh Hùng
2/3/1990
C5CNG
Long An
6229
Nguyễn Ngọc Tài
12/25/1985
T5DT1
DakNong
6230
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
12/20/1991
C5QT17
Long An
6231
Nguyễn Văn Tèo
8/26/1991
C5CNG
Long An
6232
Trần Thị Kim Thúy
5/15/1990
T5KT1
Tp.HCM
6233
Nguyễn Thị Như Ý
3/25/1989
C3QT1
Vũng Tàu
6234
Nguyễn Thị Hồng
9/20/1989
C3QT2
Thanh Hóa
6235
Phạm Hoàng Ngọc Hiệp
7/13/1991
C5QT17
Tp.HCM
6236
Nguyễn Đăng Trình
9/4/1990
C5TH4
Vũng Tàu
6237
Nguyễn Đăng Trình
9/4/1990
C5TH4
Vũng Tàu
6238
Nguyễn Thị Bích Trâm
C3QT8
Tp.HCM
232
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6239
Trần Quốc Tuấn
6/28/1990
C5CK1
6240
Trần Văn Lăng
7/10/1991
T5TH2
6241
Nguyễn Thị Hồng Nhi
12/22/1987
6242
Lê Đình Hiếu
2/12/1990
C4XD1
Bến Tre
6243
Lê Đình Hiếu
2/12/1990
C4XD1
Bến Tre
C3SH2
Quảng Ngãi
C5QT6
Bình Thuận
CL08KT4
Quảng Ngãi
6244
11/4/2009 Nguyễn Thị Hảo
Bình Định Ninh Thuận
6245
Bùi Thị Thanh Thuyên
6246
Nguyễn Thị Hưng
6247
Võ Thị Ngọc Trang
T5TH2
Bình Thuận
6248
Nguyễn Thị Thúy Hằng
C3SH6
Trà Vinh
6249
Nguyễn Văn Hòa
CL08TT5
BR-VT
6250
Võ Thanh Tâm
C4SH4
Bến Tre
6251
Đoàn Trần Minh Thanh
C4DT2
Tp.HCM
6252
Võ Thị Hồng Sương
C5QT5
Bình Thuận
6253
Trần Tiến Trình
C5XD3
Ninh Bình
6254
Nguyễn Thị Việt Thành
C5QT8
Long An
6255
Nguyễn Thị Út Em
C5KT5
Bình Phước
233
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
T5KT3
Tp.HCM
6256
Lê Thị Ngọc Chúc
6257
Lương Quang Khải
10/2/1987
CL09DT1
Tp.HCM
6258
Nguyễn Thanh Phong
9/26/1990
T5TH2
Long An
6259
Võ Minh Thảo
10/13/1989
C3QT2
Bến Tre
6260
Võ Thị Thanh Thảo
2/21/1989
C3SH4
Bình Định
6261
Lương Thị Mỹ Liên
9/14/1988
CL09KT1
Đồng Nai
6262
Nguyễn Văn Muôn
6/25/1989
C4TH3
Bến Tre
6263
Trần Quang Minh
6/15/1987
C2CK1
An Giang
6264
Nguyễn Hữu Tuân
8/20/1990
C4TH3
Bình Phước
6265
Trần Thị Bích Liên
10/1/1991
C5TC10
Bình Thuận
6266
Phạm Trần Đăng Khoa
7/19/1990
C4SH2
Tiền Giang
6267
Phạm Ngọc Phúc
12/20/1990
T4TH1
Tp.HCM
6268
Võ Thanh Phong
1990
C4TH2
Long An
6269
Phạm Văn Triều
4/12/1989
C3CK1
Tiền Giang
6270
Nguyễn Quý Nhân
3/18/1990
C4TH2
Bình Thuận
6271
Trần Kim Hiền
2/13/1987
CL08KT06
Ninh Thuận
6272
Trần Đức Huy
1/30/1990
C4TH1
Tây Ninh
234
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6273
Phan Mạnh Hùng
4/20/1990
C4DT1
Tp.HCM
6274
Lê Thị Dương Thư
1/27/1991
T5KT2
Bến Tre
6275
Nguyễn Anh Tuấn
8/3/1989
C4SH1
Tp.HCM
6276
Phạm Văn Ngàn
1987
T4KT5
Tiền Giang
6277
Thái Thị Ngọc Huyền
6278
Nguyễn Thúy Ngân
6279
Nguyễn Trần Quang Hiển
9/18/1989
T4TH2
Tiền Giang
6280
Hồ Đặng Thị Hoa
5/25/1991
C5KTE
Đà Lạt
6281
Trần Văn Học
7/26/1986
CL09DT1
Nam Định
6282
Nguyễn Quốc Tuấn
3/2/1987
C4DT1
Quảng Ngãi
6283
Trương Quốc Yên
5/9/1990
C4TH3
Bạc Liêu
6284
Phạm Thị Xuân Thủy
8/10/1991
C5TC4
Tp.HCM
6285
Lưu Huỳnh Sơn
3/8/1987
CL09TT1
Trà Vinh
6286
Lê Thái Minh Trung
10/5/1989
C3TH6
Tp.HCM
6287
Trần Hoàng Châu
5/20/1991
C5TC14
Khánh Hòa
6288
Đặng Trương Lệ Quyên
4/25/1988
CL09KT1
Gia Lai
6289
Đường Lệ Nhàn
4/20/1990
T4KT3
5/30/1991
Long An
21-Jun
235
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
1987
C3SH6
An Giang
6290
Nguyễn Văn Giàu
6291
Bùi Duy Thanh
6/24/1985
08C4LT
Quảng Ngãi
6292
Dương Thái Trung
7/27/1991
C5TH3
DakLak
6293
Dương Thái Trung
7/27/1991
C5TH3
DakLak
6294
Trần Thị Ngọc Trâm
10/19/1988
C3QT1
Ninh Thuận
6295
Phạm Tuấn Hải
7/13/1987
C3XD2
Quảng Bình
6296
Võ Tấn Lộc
1/13/1991
C5CNG
Tp.HCM
6297
Đặng Thị Ái Hằng
8/12/1988
C3QT4
Bình Thuận
6298
Nguyễn Kim Ngọc
4/9/1990
T4KT5
Đồng Nai
6299
Nguyễn Thị Thu Hà
12/8/1989
C5QT13
DakLak
6300
Tô Kiều Ngân
12/10/1991
C5QT13
Tp.HCM
6301
Nguyễn Tú Anh
2/13/1991
C5QT13
Hà Tĩnh
6302
Nguyễn Hồng Phúc
7/14/1990
C5TH5
Tp.HCM
6303
Nguyễn Thị Thu Thảo
6/28/1988
C3SH5
6304
Trần Thị Thúy Hằng
1/10/1991
C5QT5
Bình Định
6305
Nguyễn Hữu Thế
1/21/1988
C4CK
Tiền Giang
6306
Ngô Thị Kim Tuyến
12/2/1990
C5TC18
Quảng Ngãi
236
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6307
Nguyễn Trọng Huấn
7/18/1990
C4XD1
DakLak
6308
Phan Danh Nghiệp
11/29/1990
C5TC15
Vũng Tàu
6309
Phạm Thị Xuân Thu
1/5/1991
C5TH5
Đồng Nai
6310
Nguyễn Thị Mỹ Linh
1/15/1988
C3QT2
Tp.HCM
6311
Trần Thị Thủy Tiên
6/1/1991
C5SH2
Đồng Nai
6312
Trần Đoàn Nhật An
4/9/1989
C3QT1
Tp.HCM
6313
Vũ Ngọc Thanh Hoa
6/2/1991
C5QT17
Tp.HCM
6314
Võ Văn Ái
8/18/1986
C3XD1
Quảng Ngãi
6315
Lê Thị Trà Giang
1/22/1991
T5TH1
Lonh An
6316
Nguyễn Thành Nam
12/15/1991
C5SH2
Quảng Bình
6317
Phạm Thị Thanh Trúc
7/29/1991
C5KTE
6318
Châu Sơn
7/11/1990
C4DT1
Đắk Nông
6319
Nguyễn Thị Kiều Thơ
11/29/1989
C4SH3
Tiền Giang
6320
Phạm Minh Tiến
8/10/1991
C5TC18
Tây Ninh
6321
Phạm Nguyễn Thu Bình
8/17/1988
C3QT5
Lâm Đồng
6322
Phạm Nguyễn Minh Châu
4/20/4991
C5TC01
Vĩnh Long
6323
Võ Thị Oanh
12/9/1989
C3SH1
Bình Định
237
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6324
Trần Ngọc Thanh
5/16/1989
C4QT2
Đồng Nai
6325
Nguyễn Thị Nga
2/1/1990
T4KT3
Long An
6326
Nguyễn Anh Khoa
11/28/1988
C3TH2
Tp.HCM
6327
Bùi Công Tiển
9/18/1989
C3TH3
Tây Ninh
6328
Trần Quốc Viên
3/21/1990
C4SH2
Đắk Lắk
6329
Trương Thanh Liêm
12/4/1991
C5QT09
Tây Ninh
6330
Võ Thanh Tâm
4/19/1990
C4SH4
Bến Tre
6331
Ngô Thị Thúy
6/30/1986
C3SH1
Huế
6332
Đỗ Thanh Thịnh
3/28/1990
C4SH3
6333
Nguyễn Thị Bích Hạnh
12/22/1991
C5QT07
Phú Yên
6334
Đồng Việt Cường
7/26/1990
C5CNG
Gia Lai
6335
Đồng Việt Cường
7/26/1990
C5CNG
Gia Lai
6336
Bùi Chí Thanh
12/9/1990
C5QT6
Kon Tum
6337
Hà Thị Hồng Thương
1/18/1991
T5KT3
DakLak
6338
Khương Nguyễn Thùy Linh
8/15/1991
C5KT4
An Giang
6339
Trương Thị Hạnh
1/6/1989
C3QT3
Bình Phước
6340
Lê Thị Tố Như
5/19/1990
C5KTE
Tp.HCM
238
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6341
Nguyễn Thụy Tiểu Trinh
5/5/1991
C5QT7
Bình Định
6342
Chu Đình Hiếu
9/25/1989
C3DT1
Bắc Ninh
6343
Lưu Thị Hiệp
10/5/1989
C4VL2
Lâm Đồng
6344
Phạm Thị Ly Ly
2/2/1990
T4KT2
Tiền Giang
6345
Võ Thị Hồng Sương
1/25/1991
C5KTE
Bình Thuận
6346
Vũ Huy Mạnh
2/1/1987
C3DT3
Tp.HCM
6347
Vũ Huy Mạnh
2/1/1987
C3DT3
Tp.HCM
6348
Hoàng Văn Phương
4/22/1987
C3DT3
Bình Phước
6349
Nguyễn Văn Cường
10/12/1989
C3QT4
Thanh Hóa
6350
Hứa Hoàng Phú
4/23/1990
C5QT6
Vũng Tàu
6351
Lê Thị Mỹ Ngọc
3/16/1991
C5QT7
Tp.HCM
6352
Trương Hoài Lê Quốc Thái
1/11/1985
T4DT1
Bạc Liêu
6353
Âu Quang Lịch
4/7/1990
T5TH2
Lâm Đồng
6354
Vương Kim Tuyền
10/20/1990
C5TC5
Tp.HCM
6355
Hà Xuân Lâm
2/11/1989
C3SH2
Thanh Hóa
6356
Trương Sĩ Nhơn Đức
11/22/1988
T4DT1
Bình Định
6357
Nguyễn Ngọc Xuân Hương
6/25/1991
C5QT2
Đồng Nai
239
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6358
Bùi Tiến Lộc
3/15/1989
C3TH4
Vũng Tàu
6359
Bùi Tiến Lộc
3/15/1989
C3TH4
Vũng Tàu
6360
Vũ Quốc Anh Tuấn
10/30/1990
C4TH2
Thanh Hóa
6361
Phạm Thị Yến Nhi
6/21/1990
T4KT5
Long An
6362
Phạm Văn Tấn
15-Feb
C5XD1
Vũng Tàu
6363
Bùi Minh Tú
7/28/1985
CL08XD1
DakLak
6364
Trần Văn Mộc
7/15/1988
C3TH6
Lâm Đồng
6365
Trần Văn Mộc
7/15/1988
C3TH6
Lâm Đồng
6366
Nguyễn Thị Phượng
5/18/1988
CL09KT1
Bình Thuận
6367
Nguyễn Thị Phượng
5/18/1988
CL09KT1
Bình Thuận
6368
Tăng Thị Lý
9/20/1991
C5CNG
Long An
6369
Đặng Thị Mỹ Phương
6/9/1989
T4KT4
Tp.HCM
6370
Bùi Quốc Xuân
6/14/1986
CL09TT1
Bình Thuận
6371
Trần Văn Thịnh
8/10/1986
CL08DT
TT Huế
6372
Nguyễn Thái Huyền
4/11/1991
C5KTE
Tp.HCM
6373
Trần Đức Trung
7/10/1990
C4TH3
Gia Lai
6374
Trần Đức Trung
7/10/1990
C4TH3
Gia Lai
240
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M
CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn
Ngày
Họ và tên Sinh viên
Ngày, tháng năm sinh
Lớp /Khoa
Quê quán
6375
Trần Xuân Hoang
11/25/1989
T4TH3
Quảng Nam
6376
Phạm Thanh Tuấn
6/3/1990
T5CNG
Bình Định
6377
Văn Hồng Vinh
8/5/1989
C5QT14
Đồng Tháp
6378
Huỳnh Thị Ngọc Thanh
2/10/1989
T4KT4
Quảng Ngãi
6379
Lê Trung Nhân
10/20/1987
C4DT2
Bình Thuận
6380
Trần Đức Tâm
8/28/1990
C4DT1
Tp.HCM
241
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
vay vốn ưu đãi Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 242
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn 243
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 244
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Thuế TNCN Vay vốn Thuế TNCN Vay vốn NVQS Vay vốn 245
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn ưu đãi Vay vốn 246
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS 247
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Ưu đãi 248
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Ưu đãi Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 249
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 250
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Ưu đãi Vay vốn 251
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Ưu đãi Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn + Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS 252
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn 253
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 254
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS 255
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 256
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Ưu đãi Vay vốn 257
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Ưu đãi Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 258
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Ưu đãi Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 259
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Ưu đãi NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 260
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 261
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 262
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 263
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS 264
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Ưu đãi Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 265
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 266
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS 267
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS 268
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn 269
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn 270
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 271
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 272
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 273
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 274
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS 275
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS 276
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn Sổ ưu đãi GD Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 277
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 278
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn LĐ TBXH Vay vốn Vay vốn Vay vốn 279
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn 280
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn
281
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
282
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
283
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
284
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
285
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
286
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
287
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
288
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
289
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
290
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
291
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
292
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
293
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 294
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 295
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 296
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 297
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 298
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 299
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Ưu Đãi Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 300
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 301
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 302
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 303
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 304
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 305
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 306
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 307
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 308
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn 309
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 310
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 311
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 312
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS 313
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 314
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS 315
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 316
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 317
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 318
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Thuế NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 319
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 320
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS 321
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 322
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 323
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 324
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 325
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 326
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS 327
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 328
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 329
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 330
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 331
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 332
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 333
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 334
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn 335
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 336
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 337
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 338
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Dịch Vụ Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 339
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 340
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 341
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 342
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 343
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 344
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 345
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 346
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 347
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS 348
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 349
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 350
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 351
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn 352
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 353
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 354
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 355
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS 356
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 357
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 358
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 359
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 360
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 361
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn 362
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 363
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 364
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 365
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 366
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 367
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 368
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 369
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 370
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 371
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 372
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 373
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS 374
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 375
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 376
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 377
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 378
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 379
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 380
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 381
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 382
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS 383
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 384
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 385
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 386
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 387
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 388
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 389
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 390
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 391
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 392
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay vốn 393
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
V/V NVQS V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V 394
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
V/V NVQS V/V NVQS NVQS V/V NVQS V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V 395
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
V/V V/V V/V V/V V/V V/V NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Thẻ Ngân Hàng Vay Vốn Vay Vốn 396
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Thẻ Ngân Hàng Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Thẻ Ngân Hàng NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 397
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Sổ Ưu Đãi Sổ Ưu Đãi Vay Vốn 398
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Thẻ Xe Bus NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Sổ Ưu Đãi Vay Vốn BS Hồ Sơ Việc Làm Vay Vốn ĐKSD Cước điện thoại Vay Vốn Sổ Ưu Đãi Vay Vốn 399
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 400
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 401
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Làm thẻ ATM + Vay vốn BS Hồ Sơ Học Bổng NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 402
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS 403
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Khai Báo Thuế NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 404
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 405
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Khai Thuế Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn 406
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus NVQS Vay Vốn Vay Vốn 407
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Ưu Đãi Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS 408
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 409
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 410
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 411
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 412
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 413
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 414
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 415
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 416
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS 417
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 418
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 419
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 420
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 421
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 422
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 423
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Ưu Đãi Ưu Đãi 424
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS Mua Vé Xe Bus NVQS NVQS Ưu Đãi Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 425
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 426
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 427
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 428
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 429
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 430
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Khai Thuế Xe Bus Xe Bus NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 431
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Xin Việc Làm NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 432
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xin Việc Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Học Sư Phạm Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 433
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 434
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus NVQS 435
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS ĐK tạm trú NVQS NVQS Thuế NVQS Xe Bus NVQS NVQS NVQS Xe Bus Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn 436
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 437
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 438
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 439
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 440
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Khai Thuế Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 441
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 442
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Ưu Đãi NVQS Khai Thuế NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 443
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 444
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 445
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Khai Thuế 446
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Tạm Trú NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 447
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 448
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 449
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS
Vay Vốn Ngân Hàng NVQS Xe Bus NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 450
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Cước ĐT Cước ĐT NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 451
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 452
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 453
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 454
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Thuế TN Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi NVQS NVQS NVQS 455
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS NVQS NVQS Thuế TN Vay NH Vay NH Thuế TN NVQS NVQS NVQS Du Học Thu Hồi Đất Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 456
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 457
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Học Bổng Học Bổng NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 458
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 459
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi 460
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Ưu Đãi NVQS NVQS NVQS Xin Việc Xin Việc NVQS NVQS NVQS Du Học NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 461
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Xin Việc NVQS NVQS Xe Bus Xe Bus NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 462
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 463
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 464
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 465
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 466
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 467
G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH
ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận
Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên
Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn
468