Giay Xac Nhan Khoa 5

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Giay Xac Nhan Khoa 5 as PDF for free.

More details

  • Words: 52,976
  • Pages: 468
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số TT

Số GXN

Ngày, tháng năm sinh

Quê quán

Khoa/Ban

Lý do xin giấy xác nhận

1

1535

Hứa Thành Công

2/8/1991

TP.HCM

QTKD

NVQS

2

1539

Phan Thị Kim Yến

6/13/1905

TP.HCM

QTKD

Khai Thuế

3

1540

Phan Thị Kim Yến

6/13/1905

TP.HCM

QTKD

VVĐP

4

1546

Phùng Thị Linh

28/09/91

Lâm Đồng

TCCN

VVĐP

5

1558

Nguyễn Văn Lành

1991

Đồng Tháp

CNTT

NVQS

6

1559

Nguyễn Văn Lành

1991

Đồng Tháp

CNTT

VVĐP

7

1560

Võ Thị Hoài

20/10/91

??

KT-TC-NH

VVĐP

8

1561

Trần Thị Huyền Diệu

20/04/90

Quảng Ngãi

KT-TC-NH

VVĐP

9

1564

Nguyễn Thị Thanh Thúy

10/6/1991

Tiền Giang

KT-TC-NH

VVĐP

10

1566

Bùi Thị Cúc

27/2/90

Tiền Giang

KT-TC-NH

VVĐP

11 12 13 14 15 16 17 18

Họ và tên Sinh viên

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42

43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

Ồ CHÍ MINH

HÓA V Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN Số Công văn

5083

Ngày

Họ và tên Sinh viên

10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6/26/1987 C3SH4

An Giang

9/5/1988 C2VL1

TP.HCM

Lý do xin giấy xác nhận

Vay vốn

5084

Quách Hùng

5085

Trần Quang Hiếu

12/24/1991 C5CNG

Khánh Hoà

NVQS

5086

Trần Quang Hiếu

12/24/1991 C5CNG

Khánh Hoà

V/V

5087

Lê Thị Hồng Sa

4/23/1988 C3SH6

Bến Tre

V/V

5088

Nguyễn Thị Tâm Viễn

Bình Thuận

V/V

5089

Nguyễn Văn Thạch

6/28/1988 C4VL1

Tây Ninh

V/V

5090

Võ Thị Mỹ Phương

10/27/1989 C3SH5

Cần Thơ

V/V

5091

Nguyễn Anh Khoa

3/22/1988 C3VL1

Đồng nai

V/V

5092

Đỗ Thị Lệ

9/26/1990 C4SH3

Bắc Giang

V/V

5093

Nguyễn Thuỵ Vi Vi

2/3/1988 C3SH2

Phú Yên

V/V

5094

Đặng Thị Kiều

6/12/1988 C3SH2

Thái Bình

V/V

5095

Lê Thị Ánh Hoàng

8/3/1989 C3SH5

Bình Thuận

V/V

5096

Nguyễn Vũ Bá

5/19/1989 C3SH1

Đồng Tháp

V/V

5097

Nguyễn Thành Cường

12/10/1990 C4SH4

Bình Thuận

V/V

5098

Lê Thị Ánh Nguyệt

7/24/1989 C3VL2

Phú Yên

V/V

5099

Võ Thị Phương Loan

6/17/1990 C4SH3

Bình Thuận

V/V

5100

Phạm Thái An

6/20/1990 C4SH1

Vĩnh Long

V/V

7/9/1990 C4SH4

V/V

5101

Võ Thị Cẩm Nhung

10/10/1989 C3SH5

5102

Võ Chí Thuận

3/29/1991 C5CNG

Bạc Liêu

NVQS

5103

Võ Chí Thuận

3/29/1991 C5CNG

Bạc Liêu

V/V

5104

Nguyễn Văn Mến

8/5/1991 C5CNG

Long An

NVQS

5105

Vũ Ngọc Hải

12/20/1990 C5CNG

Đăklăk

NVQS

5106

Vũ Ngọc Hải

12/20/1990 C5CNG

Đăklăk

V/V

5107

Mai Xuân Quốc

9/3/1990 C4SH3

Ninh Thuận

NVQS

5108

Mai Xuân Quốc

9/3/1990 C4SH3

Ninh Thuận

V/V

5109

Bùi Văn Mãi

4/16/1989 C3SH4

Quảng Ngãi

V/V

5110

Nguyễn Thị Trang

1989 C3SH3

Tây Ninh

V/V

5111

Lê Văn Hiếu

6/1/1978 C3SH4

Tây Ninh

V/V

5112

Lê Văn Hiếu

6/1/1978 C3SH4

Tây Ninh

V/V

5113

Nguyễn Thị Thảo

9/15/1988 C3SH5

Bình Định

V/V

5114

Vũ Trọng Phát

8/28/1989 C3SH4

Đăklăk

V/V

5115

Lê Thị Kiều Nga

2/1/1989 C3SH5

Bình Thuận

V/V

5116

Ngô Thị Thắm

3/10/1988 C4SH6

Bình Định

V/V

5117

Phạm Thị Mộng Tiên

6/28/1989 C3SH4

Tiền Giang

V/V

5118

Nguyễn Văn Thuỳ

Đăklăk

V/V

5119

Nguyễn Thị Tốt

8/31/1988 C3SH6

Ninh Thuận

V/V

5120

Trần Thị Thu Trang

3/23/1989 C3SH6

Long An

V/V

5121

Nguyễn Thị Hiền

Đăklăk

V/V

5122

Tạ Thị Tuyết Mai

Cần Thơ

V/V

5123

Đặng Thị Thuý Tiên

Quảng Ngãi

V/V

5124

Trần Thanh Tú

10/24/1989 C3VL2

10/18/1988 C3SH4 3/18/1991 C5CNG 7/2/1991 C5CNG 3/28/1991

C5CNG

Vĩnh Long

Phú Yên

V/V

NVQS

5125

Trần Thanh Tú

3/28/1991

C5CNG

Phú Yên

V/v

CHÍ MINH

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

Trần Thị Tuyết Duyên

7/5/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2501

Trần Thị Tuyết Duyên

7/5/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2502

Phạm Đặng Đan Duy

5/8/1990

KT-TC-NH

Long An

2503

Vũ Thị Phương Thảo

31/10/1990

KT-TC-NH

DăkNông

2504

Mai Văn Quốc

25/11/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2505

Mai Văn Quốc

25/11/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2506

Trần Nhân

5/10/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2507

Trần Nhân

5/10/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2508

Võ Đức Hiếu

26/12/1991

KT-TC-NH

Thừa Thiên - Huế

2509

Võ Đức Hiếu

26/12/1991

KT-TC-NH

Thừa Thiên - Huế

2510

Trương Thị Mộng Điệp

13/5/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2511

Lê Nguyễn Viễn Thông

12/5/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

2512

Lê Nguyễn Viễn Thông

12/5/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

2513

Nguyễn Kim Nhật Minh

11/12/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2514

Hùynh Thục Quyên

14/7/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2515

Phạm Tứ Hằng

2/1/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2516

Trần Thị Dung

29/1/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

2500

Ngày

16/9/09

Họ và tên Sinh viên

15

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2517

Nguyễn Thị Minh Hậu

1/8/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

2518

Vũ Xuân Quân

17/6/1991

KT-TC-NH

DăkNông

2519

Vũ Xuân Quân

17/6/1991

KT-TC-NH

DăkNông

2520

Hồ Minh Cường

19/11/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2521

Hồ Minh Cường

19/11/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2522

Lâm Ngọc Kim Ngân

13/9/1991

KT-TC-NH

2523

Mai Thị Kim Loan

8/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2524

Đặng Thị kiều Oanh

24/7/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

2525

Trần Thị Khấp

16/7/1991

KT-TC-NH

Long An

2526

Lê Thị Loan Anh

3/2/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2527

Hùynh Thị Kim Liên

10/9/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2528

Lê Nguyễn Đinh Thạnh

27/8/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2529

Lê Nguyễn Đinh Thạnh

27/8/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2530

Hùynh Đức Thảo

1/9/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2531

1/9/1991 16/11/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2532

Hùynh Đức Thảo Nguyễn Thị Yến

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2533

Vũ Thị Thu Huyền

4/9/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

16

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2534

Trương Thanh Hằng

17/10/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2535

Nguyễn Thị Ngọc Thật

24/8/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2536

Biện Thị Hồng Phấn

6/10/1991

KT-TC-NH

2537

Lưu Kim Phúc

8/11/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2538

Lưu Kim Phúc

8/11/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2539

Hùynh Lê Thanh Chương

28/8/1991

KT-TC-NH

DăkNông

2540

Hùynh Lê Thanh Chương

28/8/1991

KT-TC-NH

DăkNông

2541

Lưu Thị Bích Giàu

25/12/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2542

Lê Trần Thị Thùy Dương

25/7/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2543

Nguyễn Thị Trúc

16/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2544

Nguyễn Thị Thảo

16/9/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

2545

Nguyễn Thị Kim Yến

30/9/1990

KT-TC-NH

ĐakLăk

2546

Trịnh Cao Triển

1/4/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

2547

Trịnh Cao Triển

1/4/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

2548

Nguyễn Hồ Quang Sinh

17/6/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

2549

Nguyễn Hồ Quang Sinh

17/6/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

2550

Nguyễn Thái Sơn

26/10/1991

KT-TC-NH

Vĩnh Long

17

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

26/10/1991

KT-TC-NH

Vĩnh Long

2551

Nguyễn Thái Sơn

2552

Lê Thị Kim Hà

3/1/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng tàu

2553

Phạm Thị Viên

1/6/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2554

Võ Thị Hải Yến

15/4/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2555

Nguyễn Thị Thúy Vân

1/10/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2556

Nguyễn Thị Thanh Trúc

17/9/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2557

Hòang Thị Ngọc Diễm

27/8/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

2558

Hùynh Thị Ngọc Hải

9/6/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2559

Nguyễn Thị Đạt

17/9/1990

KT-TC-NH

DăkNông

2560

Võ Thị Kim Ngọc

19/5/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

2561

Lê Thị Mỹ Phương

2/4/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

2562

Trần Thị Thảo Nguyên

23/8/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2563

Trần Thị Thảo Nguyên

23/8/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2564

Phan Như Hùynh

25/12/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2565

Phan Như Hùynh

25/12/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2566

Trần Ngọc Chi

27/12/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

2567

Trần Ngọc Chi

27/12/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

18

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2568

Lê Cao Đẳng

15/8/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2569

Lê Cao Đẳng

15/8/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2570

Võ Thành Tân

24/3/1991

KT-TC-NH

Long An

2571

Võ Thành Tân

24/3/1991

KT-TC-NH

Long An

2572

Đặng Phước Anh

12/10/1989

KT-TC-NH

DăkNông

2573

Đặng Phước Anh

12/10/1989

KT-TC-NH

DăkNông

2574

Trương Minh Nghĩa

8/3/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2575

Trương Minh Nghĩa

8/3/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2576

Trần Khánh Luân

20/1/1986

KT-TC-NH

TP.HCM

2577

Thái Thị Kim Hương

26/8/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2578

Vũ Thị Thùy Anh

30/1/1991

KT-TC-NH

Nam Định

2579

Nguyễn Thị Kim Thơ

12/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2580

Nguyễn Thị Phương Lành

19/1/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2581

Nguyễn Thị Liên

27/1/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

2582

Đặng Thị Thanh Tâm

26/4/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2583

Trần Thị Kim Thoa

2/11/1991

KT-TC-NH

2584

Trần Thị Ngọc Trân

16/12/1991

KT-TC-NH

19

TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2585

Nguyễn Thanh Hùng

7/4/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2586

Nguyễn Thanh Hùng

7/4/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2587

Trần Vũ Long

KT-TC-NH

Bình Thuận

2588

Châu Thị Thanh Tuyền

20/5/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2589

Lê Thái Vân Phụng

3/4/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2590

Nguyễn Thị Kim Xuyến

20/4/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

2591

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

13/8/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2592

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

23/10/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2593

Nguyễn Thị Thùy Dương

12/5/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

2594

Phạm Thị Tú Trinh

23/4/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2595

Nguyễn Thị Thanh Kiều

1/1/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2596

Võ Đình Khôi

0/0/1986

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2597

Mai Thị Thêu

8/7/1991

KT-TC-NH

Thanh Hóa

2598

Trần Hữu Vinh

10/4/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2599

Trần Minh Tâm

5/8/1990

KT-TC-NH

Long An

2600

Trần Minh Tâm

5/8/1990

KT-TC-NH

Long An

2601

Phạm Ngọc Kim Thiên

11/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

20

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2602

Phạm Ngọc Kim Thiên

11/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2603

Hùynh Châu Trúc Ngân

9/11/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2604

Hồ Nguyên Thảo Ly

2/1/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2605

Nguyễn Thị Hồng Nhung

17/3/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2606

Nguyễn Việt Hiển

7/12/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2607

Nguyễn Việt Hiển

7/12/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2608

Hùynh Kim Hùng

24/3/1990

KT-TC-NH

Khánh Hòa

2609

Hùynh Kim Hùng

24/3/1990

KT-TC-NH

Khánh Hòa

2610

Trần Hùynh Thanh

20/9/1991

KT-TC-NH

2611

Hà Lâm Hồng Linh

26/2/1990

KT-TC-NH

An Giang

2612

Trần Thị Bạch Lê

14/11/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2613

Nguyễn Thị Thu Cúc

25/4/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

2614

Đặng Xuân Phương

6/11/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng Tàu

2615

Đặng Xuân Phương

6/11/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng Tàu

2616

Lê Hùynh Thế Bảo

26/7/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2617

Lê Hùynh Thế Bảo

26/7/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2618

Nguyễn Thị Kim Thoa

11/4/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

21

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2619

Đỗ Phương Thủy

16/11/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

2620

Lê Hùng Thiên Vũ

20/6/1989

KT-TC-NH

ĐakLăk

2621

Nguyễn Thị Thùy Dung

1/1/1990

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

2622

Trần Thị Ngọc Ân

7/1/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2623

Hồ Thị Thúy Nga

10/9/1990

KT-TC-NH

ĐakLăk

2624

Trần Văn Dũng

20/6/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

2625

Trần Văn Dũng

20/6/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

2626

Phạm Hữu Phúc

3/5/1991

KT-TC-NH

Bà Rịa Vũng Tàu

2627

Phạm Minh Tiến

10/8/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2628

Nguyễn Chí Thạch

9/11/1989

KT-TC-NH

ĐakLăk

2629

Nguyễn Chí Thạch

9/11/1989

KT-TC-NH

ĐakLăk

2630

Hùynh Ngọc Tây Nguyên

24/2/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2631

Hùynh Ngọc Tây Nguyên

24/2/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2632

Võ Thị Hồng Phượng

22/5/1991

KT-TC-NH

2633

Trần Thị Diễm Mi

22/2/1991

KT-TC-NH

Long An

2634

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

1/2/1990

KT-TC-NH

Vĩnh Long

2635

Lê Thị Diễm Kiều

24/7/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

22

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2636

Phạm Thị Ngọc

17/8/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2637

Lê Nữ Hòai Trang

30/10/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2638

Hùynh Khánh Duy

4/7/1991

KT-TC-NH

Long An

2639

Hùynh Khánh Duy

4/7/1991

KT-TC-NH

Long An

2640

Phan Tiến Thành

28/2/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2641

Phan Tiến Thành

28/2/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2642

Phạm Quốc Văn

10/9/1990

KT-TC-NH

DăkNông

2643

Phạm Quốc Văn

10/9/1990

KT-TC-NH

DăkNông

2644

Nguyễn Thanh Sang

13/9/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2645

Nguyễn Thanh Sang

13/9/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2646

Nguyễn Thanh Tùng

6/7/1990

KT-TC-NH

Long An

2647

Nguyễn Thanh Tùng

6/7/1990

KT-TC-NH

Long An

2648

Hòang Trọng Tài

27/6/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2649

Hòang Trọng Tài

27/6/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2650

Lương Hồng Trí

8/4/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2651

Lương Hồng Trí

8/4/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2652

Nguyễn Trương Hải Đăng

5/11/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

23

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2653

Nguyễn Trương Hải Đăng

5/11/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

2654

Nguyễn Thị Bích Tuyền

22/7/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

2655

Hùynh Thảo Ngân

6/4/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2656

Phạm Thị Mộng Thu

29/9/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2657

Trần Ngọc Mỹ Tiên

17/12/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2658

Nguyễn Thị Mỹ Linh

13/1/1990

KT-TC-NH

Quảng Trị

2659

Nguyễn Tường Linh

18/9/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

2660

Trần Thị Tú Uyên

24/2/1991

KT-TC-NH

An Giang

2661

Nguyễn Duy Thịnh

1/1/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

2662

Nguyễn Đồng Tiến

29/12/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2663

Nguyễn Đồng Tiến

29/12/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2664

Trương Minh Vũ

1/1/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2665

Trương Minh Vũ

1/1/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2666

Trần Thanh Linh Phú

20/10/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2667

Trần Thanh Linh Phú

20/10/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2668

Trương Thị Thu Hiền

14/11/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2669

Trương Thị Thu Hiền

14/11/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

24

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

19/11/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

2670

Nguyễn Thị Thanh Vân

2671

Nguyễn Lý Mỹ Dung

2/2/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2672

Nguyễn Bé Hiền

7/4/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

2673

Hồ Thị Thu Thủy

20/6/1991

KT-TC-NH

Bình Định

2674

Nguyễn Thị Xuân Thi

23/3/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

2675

Lê Thị Cẩm Vi

6/4/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2676

Trần Thị Thu Hiền

31/10/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

2677

Trần Thủy Tiên

8/1/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2678

Lê Hòang Yến

15/10/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

2679

Lê Thị Nhật Linh

1/8/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

2680

Nguyễn Phùng Thái Ngọc

10/3/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

2681

Nguyễn Nam

7/3/1991

KT-TC-NH

ĐakLăk

2682

Nguyễn Hòang Nam

3/8/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2683

Nguyễn Hòang Nam

3/8/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2684

Phạm Ngọc Minh Mẫn

23/9/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2685

Phạm Ngọc Minh Mẫn

23/9/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2686

Hà Lê Dũng

26/8/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

25

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2687

Hà Lê Dũng

26/8/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

2688

Hồ Tấn Minh

21/3/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2689

Hồ Tấn Minh

21/3/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

2690

Bùi Thị Hòai Thu

29/1/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2691

Lê Thị Mỹ Kim

13/10/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2692

Lê Ngô Gia Tử

17/3/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2693

Nguyễn Thị Hòa

4/5/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2694

Phaạm Thị Hồng Nhung

4/9/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

2695

Phan Thị Trúc Phương

6/10/1991

KT-TC-NH

Long An

2696

Ninh Thị Mỹ Duyên

19/12/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

2697

Đọan Minh Dũng

7/2/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2698

Đọan Minh Dũng

7/2/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

2699

Lâm Tấn Phát

22/3/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2700

Lâm Tấn Phát

22/3/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

2701

Nguyễn Hòang Nghĩa

20/12/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2702

Nguyễn Hòang Nghĩa

20/12/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

2703

Lê Thị Kim Giao

KT-TC-NH

Tây Ninh

26

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2704

Lê Thị Thủy

20/5/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

2705

Nguyễn Bá Thạnh

2/10/1989

KT-TC-NH

Đà Nẵng

2706

Nguyễn Bá Thạnh

2/10/1989

KT-TC-NH

Đà Nẵng

2707

Ngô Văn Tân

10/7/1991

QTKD

Bình Định

2708

Trần Ngọc Nam

26/12/1990

QTKD

TP.HCM

2709

Lê Anh Tuấn

18/1/1991

QTKD

Kiên Giang

2710

Lê Anh Tuấn

18/1/1991

QTKD

Kiên Giang

2711

Trần Văn Hiển

15/8/1991

QTKD

An Giang

2712

Trần Văn Hiển

15/8/1991

QTKD

An Giang

2713

Bành Nghi Huy

10/2/1991

QTKD

TP.HCM

2714

Bành Nghi Huy

10/2/1991

QTKD

TP.HCM

2715

Hùynh Tấn Giang

19/3/1991

QTKD

Bình Thuận

2716

Hùynh Tấn Giang

19/3/1991

QTKD

Bình Thuận

2717

Hòang Ngọc Tâm

8/7/1991

QTKD

Đồng Tháp

2718

Hòang Ngọc Tâm

8/7/1991

QTKD

Đồng Tháp

2719

Trần Văn Kiên

4/4/1986

QTKD

Hải Phòng

2720

Trần Văn Kiên

4/4/1986

QTKD

Hải Phòng

27

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2721

Lê Bảo Tòan

10/1/1990

QTKD

Bến Tre

2722

Lê Bảo Tòan

10/1/1990

QTKD

Bến Tre

2723

Dương Thủy Tiên

28/4/1991

QTKD

TP.HCM

2724

Nguyễn Thị Ngọc Diệp

9/4/1991

QTKD

Long An

2725

Nguyễn La Thị Phúc

10/8/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng tàu

2726

Trần Anh quốc

7/11/1990

QTKD

TP.HCM

2727

Trần Anh quốc

7/11/1990

QTKD

TP.HCM

2728

Đỗ Văn Minh

3/5/1991

QTKD

ĐakLăk

2729

Đỗ Văn Minh

3/5/1991

QTKD

ĐakLăk

2730

Triệu Lợi Phát

2/10/1991

QTKD

TP.HCM

2731

Triệu Lợi Phát

2/10/1991

QTKD

TP.HCM

2732

Lê Minh Cần

20/2/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2733

Lê Minh Cần

20/2/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2734

Trần Công Sang

22/7/1991

QTKD

TP.HCM

2735

Võ Trung Hiếu

29/10/1991

QTKD

Đồng Tháp

2736

Võ Trung Hiếu

29/10/1991

QTKD

Đồng Tháp

2737

Võ Dương Tiến

17/9/1990

QTKD

Đồng Nai

28

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2738

Võ Dương Tiến

17/9/1990

QTKD

Đồng Nai

2739

Bạch Thị Vàng

4/11/1991

QTKD

Long An

2740

Trần Thị Kim Thủy

18/8/1991

QTKD

Bình Thuận

2741

Nguyễn Trần Mai Ly

26/4/1991

QTKD

Đồng Nai

2742

Phan Thị Ngọc Thảo

6/11/1991

QTKD

TP.HCM

2743

Trần Thị Ngọc Sáng

8/6/1990

QTKD

Bình Thuận

2744

Trần Thị Ái Thu

16/8/1991

QTKD

Đồng Nai

2745

Đỗ Thị Phú Cập

20/10/1990

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2746

Nguyễn Thị Thu Kiều

5/6/1991

QTKD

Bình Thuận

2747

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/12/1991

QTKD

Ninh Thuận

2748

Nguyễn Thị Bích Ly

19/9/1991

QTKD

Kiên Giang

2749

Nguyễn Thị Lan

18/8/1991

QTKD

TP.HCM

2750

Hùynh Hữu Thông

14/12/1991

QTKD

Tiền Giang

2751

Âu Ngọc Vinh

29/4/1991

QTKD

TP.HCM

2752

Âu Ngọc Vinh

29/4/1991

QTKD

TP.HCM

2753

Ngô Hữu Hà

30/1/1991

QTKD

TP.HCM

2754

Ngô Hữu Hà

30/1/1991

QTKD

TP.HCM

29

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2755

Phạm Huy Hòang

10/4/1991

QTKD

TP.HCM

2756

Phạm Huy Hòang

10/4/1991

QTKD

TP.HCM

2757

Nguyễn Thị Mỹ Dung

26/11/1991

QTKD

Đồng nai

2758

Mai Phương Dung

18/12/1991

QTKD

TP.HCM

2759

Nguyễn Thị Thanh Đào

30/7/1991

QTKD

Đồng nai

2760

Nguyễn Thị Ngọc Sương

7/6/1991

QTKD

TP.HCM

2761

Trần Thị Diễm

28/10/1991

QTKD

Tây Ninh

2762

Hòang Thị Xoan

10/7/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng tàu

2763

Lê Thị Mộng Thu

29/3/1991

QTKD

TP.HCM

2764

Hùynh Thị Thanh Loan

24/2/1991

QTKD

TP.HCM

2765

Lương Thị Mỹ Linh

27/6/1991

QTKD

Phú Yên

2766

Nguyễn Thị Thọai

20/9/1991

QTKD

2767

Lê Thị Anh Thơ

28/6/1991

QTKD

Bình Định

2768

Nguyễn Thụy Biên

16/2/1991

QTKD

ĐakLăk

2769

Đậu Xuân Hảo

20/11/1990

QTKD

ĐakLăk

2770

Đậu Xuân Hảo

20/11/1990

QTKD

ĐakLăk

2771

Ngô Thị Xuân Hảo

18/3/1991

QTKD

TP.HCM

30

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2772

Nguyễn Thị Ngọc Hà

27/8/1990

QTKD

Đồng Nai

2773

Nguyễn Thị Hồng Diễm

24/1/1991

QTKD

Long An

2774

Nguyễn Trung Hiếu

8/4/1991

QTKD

Bến Tre

2775

Nguyễn Trung Hiếu

8/4/1991

QTKD

Bến Tre

2776

Võ Thị Hồng Sương

25/1/1991

QTKD

Bình Thuận

2777

Võ Thị Hồng Sương

25/1/1991

QTKD

Bình Thuận

2778

Nguyễn Thị Ngọc Phượng

22/12/1991

QTKD

TP.HCM

2779

Phạm Hòang Nam

27/7/1991

QTKD

Long An

2780

Phạm Hòang Nam

27/7/1991

QTKD

Long An

2781

Ngô Ngọc Minh

14/7/1991

QTKD

Bình Định

2782

Ngô Ngọc Minh

14/7/1991

QTKD

Bình Định

2783

Vũ Thị Thanh Thùy

2/9/1991

QTKD

Tây Ninh

2784

Trần Minh Thế

16/6/1991

QTKD

Bình Thuận

2785

Trần Minh Thế

16/6/1991

QTKD

Bình Thuận

2786

Nông Thị Thu

QTKD

Bình Phước

2787

Nguyễn Thị Thúy Hằng

2/3/1991

QTKD

Lâm Đồng

2788

Trần Thị Ỷ Lan

15/8/1991

QTKD

Khánh Hòa

31

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

2789

Lý Thị Diệu Hiền

2790

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

18/10/1990

QTKD

Đồng Nai

Lê Thị Mỹ Liên

3/3/1991

QTKD

Lâm Đồng

2791

Tạ Thị Kim Ngân

15/9/1991

QTKD

Tây Ninh

2792

Đinh Thị Hồng Thi

14/2/1991

QTKD

Bến Tre

2793

Nguyễn Thị Hoàng Anh

14/3/1991

QTKD

Bến Tre

2794

Nguyễn Mai Giao Vy

15/11/1991

QTKD

2795

Nguyễn Thị Thùy Trang

2/1/1991

QTKD

Long an

2796

Võ Thị Thúy Hằng

3/8/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2797

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/10/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2798

Trần Mai Bảo Lâm

5/3/1991

QTKD

Lâm đồng

2799

Nguyễn Duy Thành

20/12/1991

QTKD

Bình Định

2800

Nguyễn Duy Thành

20/12/1991

QTKD

Bình Định

2801

Võ Hùng Tiến

28/11/1989

QTKD

Bến Tre

2802

Nguyễn Thị Bích Liên

4/10/1991

QTKD

Bến Tre

2803

Võ Thị Hồng Gấm

20/6/1991

QTKD

Tây Ninh

2804

Hồ Thị Lang

8/3/1991

QTKD

Bình định

2805

Phạm Thị Kiều Tiên

13/7/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

32

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2806

Nguyễn Thị Ngọc Bích

10/11/1989

QTKD

Tiền Giang

2807

Nguyễn Nữ Quỳnh Yên

15/4/1991

QTKD

Ninh Thuận

2808

Trần Phú Tiến

9/12/1991

QTKD

TP.HCM

2809

Nguyễn Trường Hải

30/12/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2810

Nguyễn Trường Hải

30/12/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2811

Trần Thị Hương

15/5/1990

QTKD

Đồng Nai

2812

Nguyễn Thị Kim Thoa

21/7/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2813

Trần Thị Thúy Hằng

3/7/1989

QTKD

Bến Tre

2814

Nguyễn Văn Toàn

8/7/1990

QTKD

Ninh Thuận

2815

Đinh Quang Minh

28/1/1991

QTKD

TP.HCM

2816

Nguyễn Văn Bắc

2/8/1990

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2817

Nguyễn Văn Bắc

2/8/1990

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2818

Nguyễn Trần Tuấn Dũng

22/11/1991

QTKD

TP.HCM

2819

Nguyễn Trần Tuấn Dũng

22/11/1991

QTKD

TP.HCM

2820

Đoàn Thị Thùy Linh

26/2/1991

QTKD

Bình Thuận

2821

Lê Kiều Oanh

10/5/1991

QTKD

Đồng Nai

2822

Nfguyễn Ngọc Quỳnh Mai

7/7/1991

QTKD

TP.HCM

33

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

2823

Thái Thị My Lai

2824

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

20/12/1991

QTKD

Bình Thuận

Lê Văn Thìn

6/6/1989

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2825

Lê Văn Thìn

6/6/1989

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2826

Nguyễn Hoài Linh

23/1/1988

QTKD

Long An

2827

Nguyễn Hoài Linh

23/1/1988

QTKD

Long An

2828

Hoàng Trọng Hưng

2/12/1990

QTKD

Đồng Nai

2829

Hoàng Trọng Hưng

2/12/1990

QTKD

Đồng Nai

2830

Trần Hoàng Minh

11/8/1991

QTKD

Bến Tre

2831

Trần Hoàng Minh

11/8/1991

QTKD

Bến Tre

2832

Phạm Huỳnh Trúc Ly

30/8/1991

QTKD

Bến Tre

2833

Nguyễn văn Làm

20/2/1991

QTKD

Ninh Thuận

2834

Lê Quang Vũ

24/7/1989

QTKD

Hà Nội

2835

Lê Quang Vũ

24/7/1989

QTKD

Hà Nội

2836

Vũ Thị Lệ Thúy

2/3/1991

QTKD

Lâm Đồng

2837

Ngô Ngọc Trúc Linh

16/11/1991

QTKD

Đồng Nai

2838

Nguyễn Hoàng Quận Nương

21/2/1990

QTKD

Đồng Tháp

2839

Trần Hà My

2/7/1991

QTKD

Bình Thuận

34

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2840

Đoàn Thị Kim Dung

27/2/1991

QTKD

Ninh Thuận

2841

Trương Thanh Liêm

4/12/1991

QTKD

Tây Ninh

2842

Trương Thanh Liêm

4/12/1991

QTKD

Tây Ninh

2843

Phạm Văn Viết Lãm

8/7/1991

QTKD

Đồng Nai

2844

Phạm Văn Viết Lãm

8/7/1991

QTKD

Đồng Nai

2845

Phan Minh Son

28/7/1991

QTKD

Tiền Giang

2846

Phan Minh Son

28/7/1991

QTKD

Tiền Giang

2847

Võ Thái Học

1991

QTKD

Đồng Tháp

2848

Võ Thái Học

1991

QTKD

Đồng Tháp

2849

Lưu Phục Cường

27/10/1989

QTKD

Đà Lạt

2850

Lê Nhật Nam

15/4/1990

QTKD

Đồng Nai

2851

Đoàn Huỳnh Phúc Thịnh

19/8/1991

QTKD

TP.HCM

2852

Phạm Đăng Khoa

7/10/1991

QTKD

TP.HCM

2853

Phạm Thị Hoàng Anh

1990

QTKD

Bình Dương

2854

Nguyễn Đặng Hoài Linh

21/10/1991

QTKD

Bà Rịa Vũng Tàu

2855

Nguyễn Ngọc Kiều Ngân

13/2/1990

QTKD

Tây Ninh

2856

Nguyễn Hà Huyền Chi

6/6/1990

QTKD

Đồng Nai

35

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2857

Vũ Thị Ngọc Mỹ

21/11/1990

QTKD

Đồng Nai

2858

Nguyễn Thị Mùi

10/7/1991

QTKD

Lâm Đồng

2859

Tống Cái Sứng

20/12/1990

QTKD

Đồng Nai

2860

Vũ Hoàng Nam

29/11/1991

QTKD

TP.HCM

2861

Lương Thị Thu Nga

3/2/1991

QTKD

TP.HCM

2862

Nguyễn Thị Kim Anh

20/6/1988

QTKD

ĐakLăk

2863

Phạm Yến Thuận

27/10/1991

QTKD

Tiền Giang

2864

Trương Văn Trai

25/8/1990

QTKD

Bình Dương

2865

Nguyễn Hoàng Sinh

21/7/1991

QTKD

Gia Lai

2866

Nguyễn Hoàng Sinh

21/7/1991

QTKD

Gia Lai

2867

Trần Quốc Dũng

10/8/1991

QTKD

Ninh Thuận

2868

Trần Quốc Dũng

10/8/1991

QTKD

Ninh Thuận

2869

Nguyễn Thị Ngọc Nhung

29/9/1991

QTKD

Tiền Giang

2870

Võ Thị Quỳnh Giang

20/8/1990

QTKD

Khánh Hòa

2871

Thái Thanh Tùng

18/9/1989

QTKD

Bình Dương

2872

Tô Kiều Ngân

10/12/1991

QTKD

TP.HCM

2873

Nguyễn Thị Yến Nhi

3/12/1991

QTKD

Tây Ninh

36

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2874

Lê Đỗ Kiều Trâm

14/9/1991

QTKD

2875

Phạm Thùy Anh Thư

3/11/1991

QTKD

TP.HCM

2876

Nguyễn Thị Thu Hồng

1991

QTKD

Tây Ninh

2877

Tống Thị Trúc

30/12/1991

QTKD

Bến Tre

2878

Nguyễn Thị Nhị

27/4/1990

QTKD

Bình Định

2879

Trần Thị Lan Anh

28/7/1991

QTKD

TP.HCM

2880

Trần Lê Quang Tình

15/4/1991

QTKD

Ninh Thuận

2881

Phạm Văn Hảo

15/8/1990

QTKD

ĐakLăk

2882

Phạm Văn Hảo

15/8/1990

QTKD

ĐakLăk

2883

Huỳnh Hải Đăng

8/2/1991

QTKD

Tây Ninh

2884

Huỳnh Hải Đăng

8/2/1991

QTKD

Tây Ninh

2885

Nguyễn Thị Thùy Trang

5/2/1990

QTKD

Long An

2886

Trần Lê Bích Ngọc

11/8/1991

QTKD

Long An

2887

Trần Thị Kim Ngân

27/6/1991

QTKD

Tiền Giang

2888

Nguyễn Thị Phương Hiền

11/10/1991

QTKD

Đồng Nai

2889

Trần Thị Ngọc Tươi

1/6/1991

QTKD

Đồng Tháp

2890

Nguyễn Tấn Phát

15/2/1988 37

SINH HỌC

Tây Ninh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2891

Nguyễn Tấn Phát

15/2/1988

SINH HỌC

Tây Ninh

2892

Trịnh Trung Đông

4/3/1991

SINH HỌC

Đồng Tháp

2893

Trịnh Trung Đông

4/3/1991

SINH HỌC

Đồng Tháp

2894

Lê Hữu Tài

8/11/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2895

Lê Hữu Tài

8/11/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2896

Trương Trọng Nghĩa

19/9/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2897

Lê Thiên Nhựt

27/9/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2898

Lê Thiên Nhựt

27/9/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2899

Nguyễn Đức Thạnh

5/11/1991

SINH HỌC

Kiên Giang

2900

Nguyễn Đức Thạnh

5/11/1991

SINH HỌC

Kiên Giang

2901

Hồ Công Nguyên

26/3/1990

SINH HỌC

Ninh Thuận

2902

Hồ Công Nguyên

26/3/1990

SINH HỌC

Ninh Thuận

2903

Hồ Công Nguyên

26/3/1990

SINH HỌC

Ninh Thuận

2904

Lê Duy Đạo

15/11/1989

SINH HỌC

Bình Thuận

2905

Lê Duy Đạo

15/11/1989

SINH HỌC

Bình Thuận

2906

Trần Công Tú

19/10/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2907

Trần Công Tú

19/10/1991

SINH HỌC

TP.HCM

38

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2908

Nguyễn Thanh Dũng

21/2/1991

SINH HỌC

Bình Thuận

2909

Nguyễn Thanh Dũng

21/2/1991

SINH HỌC

Bình Thuận

2910

Nguyễn Trần Anh Tiến

22/7/1991

SINH HỌC

An Giang

2911

Nguyễn Trần Anh Tiến

22/7/1991

SINH HỌC

An Giang

2912

Lê Huỳnh Trung

5/12/1991

SINH HỌC

Tiền Giang

2913

Lữ Minh Tuấn

17/1/1991

SINH HỌC

An Giang

2914

Phạm Văn Hưởng

15/7/1991

SINH HỌC

Lâm Đồng

2915

Phạm Văn Hưởng

15/7/1991

SINH HỌC

Lâm Đồng

2916

Đinh Thị Thúy Duy

17/10/1991

SINH HỌC

Bến Tre

2917

Trần Quốc Đại

22/12/1987

SINH HỌC

Tây Ninh

2918

Phùng Nguyễn Tuyết Hạnh

31/7/1989

SINH HỌC

TP.HCM

2919

Trần Thị Vũ Hương

6/11/1991

SINH HỌC

Đồng Tháp

2920

Trần Thị Kim Hằng

10/6/1991

SINH HỌC

Đồng Tháp

2921

Nguyễn Hoàng Lân

16/3/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2922

Trần Thị Chưa

4/2/1991

SINH HỌC

Ninh Thuận

2923

Hà Chí Hào

10/3/1987

SINH HỌC

TP.HCM

2924

Hoàng Xuân Diệu

11/9/1991

SINH HỌC

Đồng Nai

39

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2925

Nguyễn Thị Chít

1/10/1990

SINH HỌC

Bình Định

2926

Đinh Kiều Trinh

29/3/1991

SINH HỌC

Lâm Đồng

2927

Quan Thị Thanh Tuyền

29/11/1991

SINH HỌC

TP.HCM

2928

Nguyễn Mạnh Lành

10/7/1990

Điện-Đ.tử

Đồng Nai

2929

Đồng Đăng Sang

8/2/1991

Điện-Đ.tử

Bến Tre

2930

Đồng Đăng Sang

8/2/1991

Điện-Đ.tử

Bến Tre

2931

Mai Đức Long

30/8/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2932

Mai Đức Long

30/8/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2933

Phạm Linh Vương

3/5/1991

Điện-Đ.tử

Long An

2934

Phạm Linh Vương

3/5/1991

Điện-Đ.tử

Long An

2935

Mai Thanh Phương

18/4/1991

Điện-Đ.tử

Đồng Nai

2936

Mai Thanh Phương

18/4/1991

Điện-Đ.tử

Đồng Nai

2937

Nguyễn Thị Ngọc Hải

5/10/1990

Điện-Đ.tử

Tiền Giang

2938

Nguyễn Thanh Phong

11/5/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2939

Nguyễn Thanh Phong

11/5/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2940

Mạch Triệu Vĩ

17/11/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2941

Phạm Văn Lâm

9/1/1991

Điện-Đ.tử

Thanh Hóa

40

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2942

Phạm Văn Lâm

9/1/1991

Điện-Đ.tử

Thanh Hóa

2943

Nguyễn Minh Sơn

10/4/1991

Điện-Đ.tử

Ninh Thuận

2944

Nguyễn Hoàng Long

3/9/1989

Điện-Đ.tử

Bình Phước

2945

Nguyễn Hoàng Long

3/9/1989

Điện-Đ.tử

Bình Phước

2946

Nguyễn Hoàng Long

3/9/1989

Điện-Đ.tử

Bình Phước

2947

Trần Quốc Bão

25/6/1990

Điện-Đ.tử

Ninh Thuận

2948

Trần Quốc Bão

25/6/1990

Điện-Đ.tử

Ninh Thuận

2949

Huỳnh Thanh Đắc

1/1/1990

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2950

Huỳnh Thanh Đắc

1/1/1990

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2951

Võ Văn Nghĩa

22/2/1991

Điện-Đ.tử

Khánh Hòa

2952

Võ Văn Nghĩa

22/2/1991

Điện-Đ.tử

Khánh Hòa

2953

Phùng Ngọc Tân

14/1/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2954

Phùng Ngọc Tân

14/1/1991

Điện-Đ.tử

TP.HCM

2955

Hứa Thành Thái

23/10/1991

Điện-Đ.tử

An Giang

2956

Hứa Thành Thái

23/10/1991

Điện-Đ.tử

An Giang

2957

Nguyễn Văn Hưng

26/4/1989

Điện-Đ.tử

Bình Phước

2958

Lại Hoàng Nam

22/10/1991

Điện-Đ.tử

Long An

41

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2959

Lại Hoàng Nam

22/10/1991

Điện-Đ.tử

Long An

2960

Trần Thanh Lân

3/9/1989

Điện-Đ.tử

Lâm Đồng

2961

Trần Thanh Lân

3/9/1989

Điện-Đ.tử

Lâm Đồng

2962

Trần Văn Nhanh

23/3/1991

Điện-Đ.tử

Long An

2963

Trần Văn Nhanh

23/3/1991

Điện-Đ.tử

Long An

2964

Lê Thanh Sang

29/10/1990

Điện-Đ.tử

Đồng Nai

2965

Lê Thanh Sang

29/10/1990

Điện-Đ.tử

Đồng Nai

2966

Đào Thanh Minh

25/8/1987

CK-XD

Bình Định

2967

Ngô Quốc Quý

19/1/1991

Khánh Hòa

2968

Ngô Quốc Quý

19/1/1991

Khánh Hòa

2969

Phạm Văn Phú

2/2/1989

Bình Định

2970

Phạm Văn Phú

2/2/1989

Bình Định

2971

Nguyễn Ngọc Anh

20/05/1990

TCCN

Tp.HCM

2972

Nguyễn Ngọc Anh

20/05/1990

TCCN

Tp.HCM

2973

Nguyễn Ngọc Anh

20/05/1990

TCCN

Tp.HCM

Nguyễn Đỗ đăng Khoa

13/6/1990

QTKD

Tp.HCM

Nguyễn Đỗ đăng Khoa

13/6/1990

QTKD

Tp.HCM

2974 2975

17/09

42

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2976

Phạm Thị Thơm

8/1/1991

QTKD

Bình Thuận

2977

Lê Thị Bích Phượng

2/6/1990

QTKD

Đồng Nai

2978

Từ Chí Lương

13/9/1991

QTKD

Tp.HCM

2979

Nguyễn Thị Thủy Tiên

19/7/1991

QTKD

An Giang

2980

Thái Thị Thanh Thảo

24/09/1991

QTKD

An Giang

2981

Trương Thị Thiên Anh

1/4/1991

QTKD

Đồng Nai

2982

Nguyễn Thị Lâm

23/10/1990

QTKD

Đồng Nai

2983

Nguyễn Thanh Thủy

15/01/1990

QTKD

TpHCM

2984

Nguyễn Thùy Ngân

8/9/1991

QTKD

2985

Nguyễn Thị Mỹ Phương

23/10/1991

QTKD

TpHCM

2986

Thân Văn Chí

21/03/1989

QTKD

Bắc Giang

2987

Thân Văn Chí

21/03/1989

QTKD

Bắc Giang

2988

Nguyễn Thanh Thái

2/3/1989

QTKD

Daklak

2989

Nguyễn Thanh Thái

2/3/1989

QTKD

Daklak

2990

Vương Văm Long

8/5/1991

QTKD

Bình Phước

2991

Vương Văm Long

8/5/1991

QTKD

Bình Phước

2992

Nguyễn Thị Thu Trang

1/9/1990

QTKD

TpHCM

43

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2993

Dương Ngọc Thơ

21/2/1991

QTKD

Hậu Giang

2994

Lê Minh Tâm

7/9/1991

QTKD

TpHCM

2995

Lê Minh Tâm

7/9/1991

QTKD

TpHCM

2996

Triệu Anh Thư

18/04/1991

QTKD

TpHCM

2997

Nguyễn Công Được

24/06/1988

QTKD

Đồng Nai

2998

Phùng Thị Tú Trinh

28/3/1991

QTKD

BÌnh Phước

2999

Phan Thị Ngọc Hương

6/2/1991

QTKD

3000

Trần Thị Ngọc Tâm

18/3/1990

QTKD

Đồng Nai

3001

Lê Minh Lý

16/03/1991

QTKD

Bình Định

3002

Lê Minh Lý

16/03/1991

QTKD

Bình Định

3003

Lê Minh Thành

4/4/1991

QTKD

TpHCM

3004

Nguyễn Thị ly

13/11/1992

QTKD

DakLak

3005

Nguyễn Thị Hoàng Phương

24/4/1991

QTKD

TPHCM

3006

Nguyễn Nhã Anh Thư

8/8/1991

QTKD

TPHCM

3007

Đinh Trương Uyên Trang

26/01/19991

QTKD

TPHCM

3008

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

10/9/1990

QTKD

Daklak

3009

Lê Thị Hiên

20/5/1990

QTKD

Nghệ An

44

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3010

Lê Xuân Vĩ

25/11/1991

QTKD

Phú Yên

3011

Nguyễn Mạnh Thường

4/11/1991

QTKD

Bình Thuận

3012

Nguyễn Mạnh Thường

4/11/1991

QTKD

Bình Thuận

3013

Bùi Kim Phụng

11/10/1989

QTKD

TPHCM

3014

Nguyễn Ngọc Mỹ

29/06/1991

QTKD

3015

Mai Ngọc Bích Phương

8/10/1991

QTKD

TPHCM

3016

Võ Thị Huyền Trang

17/3/1990

QTKD

Tiền Giang

3017

Nguyễn Thị Diệt

16/6/1989

QTKD

Bình Định

3018

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

13/5/1991

QTKD

TPHCM

3019

Lê Nhã Ca

6/6/1991

QTKD

Quãng Ngãi

3020

Đinh Thị Loan

22/4/1990

QTKD

Bình Thuận

3021

Trần Huy Thắng

2/10/1991

QTKD

TPHCM

3022

Phan Ngọc Phúc

22/07/99

QTKD

TPHCM

3023

Võ Thị Hồng Nguyên

23/12/90

QTKD

TPHCM

3024

Nguyễn Văn Thường

21/01/91

QTKD

Quảng Ngãi

3025

Nguyễn Văn Thường

21/01/91

QTKD

Quảng Ngãi

3026

Nguyễn Đức Huấn

5/9/1991

QTKD

Đồng Nai

45

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3027

Nguyễn Đức Huấn

5/9/1991

QTKD

Đồng Nai

3028

Lê Ngọc Ần

30/04/91

QTKD

Daknông

3029

Lê Ngọc Ẩn

30/04/91

QTKD

Daknông

3030

Nguyễn Dương Trường Hải

4/10/1991

QTKD

TPHCM

3031

Nguyễn Dương Trường Hải

4/10/1991

QTKD

TPHCM

3032

Văn Viết Hải

25/09/90

QTKD

Nam Định

3033

Văn Viết Hải

25/09/90

QTKD

Nam Định

3034

Nguyễn Thị Minh Phương

10/7/1991

QTKD

TPHCM

3035

Dương Lý An

11/6/1990

QTKD

Bạc Liêu

3036

Nguyễn Ngọc Bé

3/4/1989

QTKD

Sóc Trăng

3037

Nguyễn Ngọc Bé

3/4/1989

QTKD

Sóc Trăng

3038

Huỳnh Quốc Đạt

30/08/90

QTKD

Bình Thuận

3039

Huỳnh Quốc Đạt

30/08/90

QTKD

Bình Thuận

3040

Lê Thị Mỹ Châu

21/10/90

QTKD

Bà Rịa - Vũng Tàu

3041

Lê Quang Vinh

5/1/1991

QTKD

Long An

3042

Lê Quang Vinh

5/1/1991

QTKD

Long An

3043

Nguyễn Hoàng Khanh

6/12/1991

QTKD

?/

46

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3044

Mai Tấn Phát

15/05/91

QTKD

Khánh Hòa

3045

Phạm Thị Vĩnh

17/03/91

QTKD

Đồng Nai

3046

Trần Hữu Cường

10/1/1990

QTKD

Tây Ninh

3047

Trần Hữu Cường

10/1/1990

QTKD

Tây Ninh

3048

Nguyễn Văn Tấn

24/02/90

QTKD

Long An

3049

Nguyễn Văn Tấn

24/02/90

QTKD

Long An

3050

Vũ Minh Thông

2/2/1989

QTKD

Bà Rịa - Vũng Tàu

3051

Vũ Minh Thông

2/2/1989

QTKD

Bà Rịa - Vũng Tàu

3052

Nguyễn Thanh Lâm

28/12/91

QTKD

Lâm Đồng

3053

Trần Thế Duy

5/2/1991

QTKD

Tiền Giang

3054

Trần Thế Duy

5/2/1991

QTKD

Tiền Giang

3055

Nguyễn Thị Phương Huyền

1/6/1991

QTKD

Kiên Giang

3056

Trần Huỳnh Tấn Hưng

20/10/91

QTKD

TPHCM

3057

Trần Huỳnh Tấn Hưng

20/10/91

QTKD

TPHCM

3058

Nguyễn Thanh Trẻ

1/3/1991

QTKD

Khánh Hòa

3059

Nguyễn Thanh Trẻ

1/3/1991

QTKD

Khánh Hòa

3060

Nguyễn Thanh Hiệp

25/09/91

QTKD

TPHCM

47

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3061

Nguyễn Thanh Hiệp

25/09/91

QTKD

TPHCM

3062

Lê Hoàng Minh Tuyết

6/10/1991

QTKD

TPHCM

3063

Nguyễn Thị Cẩm Nhi

19/09/91

QTKD

Bình Định

3064

Nguyễn Trần Công Trứ

26/10/91

QTKD

Phú Yên

3065

Nguyễn Trần Công Trứ

26/10/91

QTKD

Phú Yên

3066

Nguyễn Trung Bảo

21/09/85

QTKD

TPHCM

3067

Nguyễn Trung Bảo

21/09/85

QTKD

TPHCM

3068

Nguyễn Thị Hà Trang

18/03/91

QTKD

Daknông

3069

Nguyễn Thị Thu Vang

10/9/1991

QTKD

Daknông

3070

Lê Thị Cẩm Thao

1/8/1990

QTKD

Long An

3071

Bùi Thị Lương

29/11/91

QTKD

Đồng Nai

3072

Lê Hưng Khánh Trường

8/11/1991

QTKD

TPHCM

3073

Lê Hưng Khánh Trường

8/11/1991

QTKD

TPHCM

3074

Phi Nguyễn Đức Trung

29/05/91

QTKD

Đồng Nai

3075

Phi Nguyễn Đức Trung

29/05/91

QTKD

Đồng Nai

3076

Nguyễn Hoàng Ái Vân

25/07/91

QTKD

Ninh Thuận

3077

Nguyễn Phùng Dương triệu

11/10/1991

QTKD

Đồng Nai

48

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Lớp /Khoa

Quê quán

11/10/1991

QTKD

Đồng Nai

Ngày, tháng năm sinh

3078

Nguyễn Phùng Dương triệu

3079

Phạm Thị Trúc Đầy

17/03/91

QTKD

Đồng Tháp

3080

Hứa Chí Thành

1/11/1989

QTKD

TPHCM

3081

Hứa Chí Thành

1/11/1989

QTKD

TPHCM

3082

Hà Sanh Lợi

3/2/1991

QTKD

TPHCM

3083

Hà Sanh Lợi

3/2/1991

QTKD

TPHCM

3084

Võ Văn Hương

27/10/91

QTKD

TPHCM

3085

Trần Bảo Thùy

25/04/91

QTKD

An Giang

3086

Lê Diễm Hân

27/12/90

QTKD

??

3087

Nguyễn Thị Hồng Loan

20/7/91

QTKD

Long An

3088

Lê Hoàng

12/7/??

QTKD

Bình Định

3089

Lê Hoàng

12/7/??

QTKD

Bình Định

3090

Lê Minh Cường

27/09/91

QTKD

TPHCM

3091

Lê Minh Cường

27/09/91

QTKD

TPHCM

3092

Trương Thị Ngọc Duyên

25/09/89

QTKD

Tây Ninh

3093

Phạm Thị Kim Liên

3/1/1990

QTKD

Bình thuận

3094

Huỳnh Hiếu Hiền

11/1/1991

QTKD

tp.HCM

49

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3095

Huỳnh Hiếu Hiền

11/1/1991

QTKD

tp.HCM

3096

Trần Hoàng Vũ

23/10/91

QTKD

Tp.HCM

3097

Trần Hoàng Vũ

23/10/91

QTKD

Tp.HCM

3098

Hoàng Phí Hải

1/3/1991

QTKD

Tp.HCM

3099

Trần Thị Hoài Diễm

16/12/90

KT-TC-NH

Bình Thuận

3100

Nguyễn Thị Kim Chi

7/10/1990

KT-TC-NH

Bình Định

3101

Trương Thị Hậu

2/6/1990

KT-TC-NH

Bình Định

3102

Phan Chí Hiếu

16/8/91

KT-TC-NH

Tp.HCM

3103

Phan Chí Hiếu

16/8/91

KT-TC-NH

Tp.HCM

3104

Nguyễn Ngô Mỹ Khả

25/10/91

KT-TC-NH

Tiền Giang

3105

Võ Thị Trang Thư

22/5/90

KT-TC-NH

Đồng Nai

3106

Đặng Thúy Duy

2/5/1991

KT-TC-NH

Trà Vinh

3107

Hoàng Thị Cẩm Nhung

30/11/90

KT-TC-NH

Tây Ninh

3108

Lê Hữu Nam Uyên

1/5/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3109

Nguyễn Thị Phà Ca

11/12/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

3110

Lê Thị Diệu Sâm

15/10/90

KT-TC-NH

Tây Ninh

3111

Hồ Thị Mỹ Thảo

20/10/91

KT-TC-NH

50

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3112

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

8/3/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

3113

Đặng Thị Kim Thi

24/03/91

KT-TC-NH

Tây Ninh

3114

Trần Thị Thu Trang

2/1/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

3115

Đoàn Thị Tuyết Nhung

28/09/91

KT-TC-NH

Long An

3116

Lý Chánh Phong

26/7/91

KT-TC-NH

Tp.HCM

3117

Lý Chánh Phong

26/7/91

KT-TC-NH

Tp.HCM

3118

Hồ Tấn Minh

21/3/91

KT-TC-NH

Đồng Tháp

3119

Hồ Tấn Minh

21/3/91

KT-TC-NH

Đồng Tháp

3120

Hồ Nguyễn Thái Dũng

20/03/89

KT-TC-NH

Đăk Lăk

3121

Hồ Nguyễn Thái Dũng

20/03/89

KT-TC-NH

Đăk Lăk

3122

Nguyễn Thị Thu

8/11/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

3123

Sân Sậu Minh Tân

16/02/91

KT-TC-NH

Tp.HCM

3124

Lương Thị Kim Phượng

1/1/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

3125

Nguyễn Thị Thùy Giang

4/2/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

3126

Lê Thụy Thùy Vân

11/6/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3127

Trần Thị Linh

4/2/1991

KT-TC-NH

Bình Châu

3128

Từ Thúy Liên

25/11/89

KT-TC-NH

Tp.HCM

51

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3129

Nguyễn Thị Yến Nhi

20/1/91

KT-TC-NH

Bến Tre

3130

Nguyễn Thị Bích Tuyền

20/04/91

KT-TC-NH

Bình Thuận

3131

Phan Diễn Kiều

4/10/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

3132

Nguyễn Thị Kim Trinh

15/10/90

KT-TC-NH

Bình Phước

3133

Lê Thị Thu Thủy

20/09/91

KT-TC-NH

Quãng Ngãi

3134

Bùi Khánh Hà

26/12/91

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3135

Phan Thị Thanh Thảo

12/12/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

3136

Lê Thị Minh Nguyệt

8/2/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

3137

Nguyễn Hữu Thùy

17/10/91

KT-TC-NH

Long An

3138

Nguyễn Hữu Thùy

17/10/91

KT-TC-NH

Long An

3139

Tạ Kim Thành

6/3/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3140

Vũ Văn Nam

22/10/91

KT-TC-NH

Nam Định

3141

Nguyễn Thị Diệu Linh

13/10/91

KT-TC-NH

Đăk Lắk

3142

Lê Thị Minh Thuyền

15/05/91

KT-TC-NH

Quãng Ngãi

3143

Nguyễn Thúy Vy

22/02/91

KT-TC-NH

An Giang

3144

Phan Thị Quỳnh An

9/3/1991

KT-TC-NH

BR-VT

3145

Lê Mộng Thúy Ngân

10/2/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

52

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3146

Huỳnh Minh Nguyệt

26/11/91

KT-TC-NH

Tiền Giang

3147

Nguyễn Hoàng Oanh

28/8/91

KT-TC-NH

Long An

3148

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

17/3/91

KT-TC-NH

Long An

3149

Ngô Thị Phương Thùy

23/11/91

KT-TC-NH

Đồng Nai

3150

Nguyễn Trọng Tín

21/0391

KT-TC-NH

Gia Lai

3151

Nguyễn Trọng Tín

21/0391

KT-TC-NH

Gia Lai

3152

Ngô Anh Khoa

12/1/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

3153

Ngô Anh Khoa

12/1/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

3154

Trần Thị Thu Hiếu

13/3/91

KT-TC-NH

Quãng Ngãi

3155

Hồ Thị Trang

22/12/91

KT-TC-NH

Đắc Nông

3156

Nguyễn Thị Diễm Phúc

21/1/90

KT-TC-NH

Tp.HCM

3157

Hồ Tiểu Phượng

1/4/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

3158

Huỳnh Nhật Tân

2/1/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

3159

Phạm Kim Anh

17/11/90

KT-TC-NH

Lâm Đồng

3160

Trần Quốc Thái

9/7/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

3161

Trần Quốc Thái

9/7/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

3162

Trần Thị Thảo

4/9/1990

KT-TC-NH

Quãng Ngãi

53

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3163

Nguyễn Duy Sơn

5/1/1991

KT-TC-NH

Bình Định

3164

Nguyễn Duy Sơn

5/1/1991

KT-TC-NH

Bình Định

3165

Trà Thị Mỹ Thuận

29/10/90

KT-TC-NH

Tiền Giang

3166

Đặng Thị Hoàng Dung

5/1/1991

KT-TC-NH

Long An

3167

Võ Thị Mộng Kiều

1991

KT-TC-NH

Long An

3168

Võ Thị Tuyết Nhung

6/9/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

3169

Lê Thị Thanh Thủy

13/08/90

KT-TC-NH

Tây ninh

3170

KT-TC-NH

3171

KT-TC-NH

3172

KT-TC-NH

3173

KT-TC-NH

3174

KT-TC-NH

3175

KT-TC-NH

3176

KT-TC-NH

3177

KT-TC-NH

3178

KT-TC-NH

3179

KT-TC-NH 54

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

3180

KT-TC-NH

3181

KT-TC-NH

3182

KT-TC-NH

3183

KT-TC-NH

3184

KT-TC-NH

3185

KT-TC-NH

3186

KT-TC-NH

3187

KT-TC-NH

3188

KT-TC-NH

3189

KT-TC-NH

3190

KT-TC-NH

3191

KT-TC-NH

3192

KT-TC-NH

3193

KT-TC-NH

3194

KT-TC-NH

3195

KT-TC-NH

3196

KT-TC-NH 55

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

3197

KT-TC-NH

3198

KT-TC-NH

3199

KT-TC-NH

3200

KT-TC-NH

3201

KT-TC-NH

3202

KT-TC-NH

3203

KT-TC-NH

3204

KT-TC-NH

3205

KT-TC-NH

3206

KT-TC-NH

3207

KT-TC-NH

3208

KT-TC-NH

3209

KT-TC-NH

3210

KT-TC-NH

3211

KT-TC-NH

3212

KT-TC-NH

3213

KT-TC-NH 56

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

3214

KT-TC-NH

3215

KT-TC-NH

3216

KT-TC-NH

3217

KT-TC-NH

3218

KT-TC-NH

3219

KT-TC-NH

3220

KT-TC-NH

3221

KT-TC-NH

3222

KT-TC-NH

3223

KT-TC-NH

3224

KT-TC-NH

3225

KT-TC-NH

3226

KT-TC-NH

3227

KT-TC-NH

3228

KT-TC-NH

3229

KT-TC-NH

3230

KT-TC-NH 57

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

3231

KT-TC-NH

3232

KT-TC-NH

3233

KT-TC-NH

3234

KT-TC-NH

3235

KT-TC-NH

3236

KT-TC-NH

3237

KT-TC-NH

3238

KT-TC-NH

3239

KT-TC-NH

3240

KT-TC-NH

3241

KT-TC-NH

3242

KT-TC-NH

3243

KT-TC-NH

3244

KT-TC-NH

3245

KT-TC-NH

3246

KT-TC-NH

3247

KT-TC-NH 58

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

3248

KT-TC-NH

3249

KT-TC-NH

3250

KT-TC-NH

3251

KT-TC-NH

3252

KT-TC-NH

3253

KT-TC-NH

3254 3255 3256 3257 3258 3259 3260 3261 3262 3263 3264 59

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3265 3266 3267 3268 3269 3270 3271 3272 3273 3274 3275 3276 3277 3278 3279 3280 3281 60

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3282 3283 3284 3285 3286 3287 3288 3289 3290 3291 3292 3293 3294 3295 3296 3297 3298 61

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3299 3300 3301 3302 3303 3304 3305 3306 3307 3308 3309 3310 3311 3312 3313 3314 3315 62

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3316 3317 3318 3319 3320 3321 3322 3323 3324 3325 3326 3327 3328 3329 3330 3331 3332 63

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3333 3334 3335 3336 3337 3338 3339 3340 3341 3342 3343 3344 3345 3346 3347 3348 3349 64

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3350 3351 3352 3353 3354 3355 3356 3357 3358 3359 3360 3361 3362 3363 3364 3365 3366 65

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

3367 3368 3369 3370 3371 3372 3373 3374 3375 3376 3377 3378 3379 3380 3381 3382 3383 66

Lớp /Khoa

Quê quán

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3384 3385 3386

Nguyễn Mạnh Phương

18/6/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

3387

Nguyễn Mạnh Phương

18/6/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

Trần Anh Quân

6/9/1990

CNTT

Tân Phú

3389

Phạm Văn Đồng

11/2/1991

CNTT

Đồng Tháp

3390

Phạm Văn Đồng

11/2/1991

CNTT

Đồng Tháp

3391

Ngô Quang Trìu

1/1/1991

CNTT

Quảng Nam

3392

Ngô Quang Trìu

1/1/1991

CNTT

Quảng Nam

3393

Nguyễn Dương Tiến

4/3/1990

CNTT

Long An

3394

Nguyễn Dương Tiến

4/3/1990

CNTT

Long An

3395

Mai Xuân Dương

19/09/1991

CNTT

Bình Phước

3396

Mai Xuân Dương

19/09/1991

CNTT

Bình Phước

3397

Lâm Hàm Hưng Vượng

27/05/1991

CNTT

Tp.HCM

3398

Lâm Hàm Hưng Vượng

27/05/1991

CNTT

Tp.HCM

3399

Nguyễn Hoàng Thông

27/12/1990

CNTT

Tp.HCM

3400

Nguyễn Hoàng Thông

27/12/1990

CNTT

Tp.HCM

3388

18/9

67

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3401

Nguyễn Thành Minh

8/15/1989

CNTT

Daklak

3402

Nguyễn Thành Minh

8/15/1989

CNTT

Daklak

3403

Nguyễn Thanh Tuấn

4/22/1991

CNTT

Tp.HCM

3404

Nguyễn Thanh Tuấn

4/22/1991

CNTT

Tp.HCM

3405

Trương Thanh Bảo Linh

5/7/1991

CNTT

Ninh Thuận

3406

Trương Thanh Bảo Linh

5/7/1991

CNTT

Ninh Thuận

3407

Võ Minh Quân

9/9/1991

CNTT

Tiền Giang

3408

Võ Minh Quân

9/9/1991

CNTT

Tiền Giang

3409

Nguyễn Việt Quân

1/17/1991

CNTT

Daklak

3410

Nguyễn Việt Quân

1/17/1991

CNTT

Daklak

3411

Nguyễn Đức Hoài Nam

12/18/1991

CNTT

Đồng Nai

3412

Nguyễn Đức Hoài Nam

12/18/1991

CNTT

Đồng Nai

3413

Vũ Văn Ánh

11/15/1991

CNTT

Lâm Đồng

3414

Vũ Văn Ánh

11/15/1991

CNTT

Lâm Đồng

3415

Nguyễn Duy Phong

1991

CNTT

Tiền Giang

3416

Nguyễn Duy Phong

1991

CNTT

Tiền Giang

3417

Trần Văn Thành

2/13/1990

CNTT

Tp.HCM

68

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3418

Trần Văn Thành

2/13/1990

CNTT

Tp.HCM

3419

Nguyễn Đào Ngọc Ẩn

1/25/1990

CNTT

Long An

3420

Nguyễn Đào Ngọc Ẩn

1/25/1990

CNTT

Long An

3421

Nguyễn Thành Vũ

7/2/1991

CNTT

Long An

3422

Nguyễn Thành Vũ

7/2/1991

CNTT

Long An

3423

Trần Huỳnh Nhật Trường

5/25/1991

CNTT

Ninh Thuận

3424

Trần Huỳnh Nhật Trường

5/25/1991

CNTT

Ninh Thuận

3425

Dương Công Lộc

4/12/1989

CNTT

Tiền Giang

3426

Dương Công Lộc

4/12/1989

CNTT

Tiền Giang

3427

Trần Công Huy

11/16/1991

CNTT

Kiên Giang

3428

Trần Công Huy

11/16/1991

CNTT

Kiên Giang

3429

Nguyễn Hoàng Thông

12/15/1991

CNTT

Tp.HCM

3430

Nguyễn Hoàng Thông

12/15/1991

CNTT

Tp.HCM

3431

Lữ Bính Dân

8/11/1990

CNTT

Tp.HCM

3432

Lữ Bính Dân

8/11/1990

CNTT

Tp.HCM

3433

Huỳnh Thanh Trưng

5/10/1991

CNTT

Bình Định

3434

Huỳnh Thanh Trưng

5/10/1991

CNTT

Bình Định

69

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3435

Lương Nguyễn Hoàng Duy

10/14/1991

CNTT

Bến Tre

3436

Lương Nguyễn Hoàng Duy

10/14/1991

CNTT

Bến Tre

3437

Bùi Hải Linh

12/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3438

Bùi Hải Linh

12/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3439

Trương Ngọc Phú

10/29/1991

CNTT

Tp.HCM

3440

Trương Ngọc Phú

10/29/1991

CNTT

Tp.HCM

3441

Nguyễn Minh Tâm

1/30/1991

CNTT

Long An

3442

Nguyễn Minh Tâm

1/30/1991

CNTT

Long An

3443

Võ Chí Lâm

10/6/1990

CNTT

Bình Định

3444

Võ Chí Lâm

10/6/1990

CNTT

Bình Định

3445

Nguyễn Ngọc Mai

8/8/1989

CNTT

Daknong

3446

Nguyễn Ngọc Mai

8/8/1989

CNTT

Daknong

3447

Phan Minh Đạt

2/24/1991

CNTT

Đồng Tháp

3448

Phan Minh Đạt

2/24/1991

CNTT

Đồng Tháp

3449

Nguyễn Hoàng Tâm

1/19/1991

CNTT

Tiền Giang

3450

Nguyễn Hoàng Tâm

1/19/1991

CNTT

Tiền Giang

3451

Tăng Minh Triều

5/7/1991

CNTT

Tp.HCM

70

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3452

Tăng Minh Triều

5/7/1991

CNTT

Tp.HCM

3453

K' Kệ

9/24/1989

CNTT

Daknong

3454

K' Kệ

9/24/1989

CNTT

Daknong

3455

Nguyễn Ngọc Tuấn

11/16/1991

CNTT

Ninh Thuận

3456

Nguyễn Ngọc Tuấn

11/16/1991

CNTT

Ninh Thuận

3457

Phạm Hoàng Tuấn Thanh

11/20/1990

CNTT

Tp.HCM

3458

Phạm Hoàng Tuấn Thanh

11/20/1990

CNTT

Tp.HCM

3459

Nguyễn Thanh Dũng

3/19/1990

CNTT

Tp.HCM

3460

Nguyễn Thanh Dũng

3/19/1990

CNTT

Tp.HCM

3461

Nguyễn Thanh Trọng

12/9/1991

CNTT

Tp.HCM

3462

Nguyễn Thanh Trọng

12/9/1991

CNTT

Tp.HCM

3463

Trần Bá Lực

4/14/1990

CNTT

Long An

3464

Trần Bá Lực

4/14/1990

CNTT

Long An

3465

Đoàn Trấn Lĩnh

5/23/1991

CNTT

Long An

3466

Đoàn Trấn Lĩnh

5/23/1991

CNTT

Long An

3467

Võ Văn Tân

11/24/1991

CNTT

Bình Định

3468

Võ Văn Tân

11/24/1991

CNTT

Bình Định

71

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3469

Nguyễn Minh Hoàng

11/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3470

Nguyễn Minh Hoàng

11/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3471

Trương Nhật Cường

4/10/1991

CNTT

Long An

3472

Trương Nhật Cường

4/10/1991

CNTT

Long An

3473

Lê Tấn Phát

4/10/1990

CNTT

Thừa Thiên Huế

3474

Lê Tấn Phát

4/10/1990

CNTT

Thừa Thiên Huế

3475

Nguyễn Hoàng Đức

10/29/1991

CNTT

Đồng Nai

3476

Nguyễn Hoàng Đức

10/29/1991

CNTT

Đồng Nai

3477

Nguyễn Ngọc Hữu

2/10/1991

CNTT

Vũng Tàu

3478

Nguyễn Ngọc Hữu

2/10/1991

CNTT

Vũng Tàu

3479

Phan Nhựt Thanh

2/20/1991

CNTT

Bến Tre

3480

Phan Nhựt Thanh

2/20/1991

CNTT

Bến Tre

3481

Lê Minh Ngọc

9/21/1991

CNTT

Bến Tre

3482

Lê Minh Ngọc

9/21/1991

CNTT

Bến Tre

3483

Văn Hoài Đức

1/6/1991

CNTT

Bình Định

3484

Văn Hoài Đức

1/6/1991

CNTT

Bình Định

3485

Nguyễn Thái Ẩn

1/12/1991

CNTT

Ninh Thuận

72

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3486

Nguyễn Thái Ẩn

1/12/1991

CNTT

Ninh Thuận

3487

Trương Trọng Hà

1/1/1991

CNTT

Bình Định

3488

Trương Trọng Hà

1/1/1991

CNTT

Bình Định

3489

Lê Đỗ Quang

6/23/1991

CNTT

Gia Lai

3490

Lê Đỗ Quang

6/23/1991

CNTT

Gia Lai

3491

Trần Anh Minh

6/20/1991

CNTT

Tp.HCM

3492

Trần Anh Minh

6/20/1991

CNTT

Tp.HCM

3493

Đoàn Tấn Phát

4/12/1991

CNTT

Tp.HCM

3494

Đoàn Tấn Phát

4/12/1991

CNTT

Tp.HCM

3495

Đặng Hồng Hảo

5/19/1991

CNTT

Bình Định

3496

Đặng Hồng Hảo

5/19/1991

CNTT

Bình Định

3497

Nguyễn Văn Nhật

12/12/1991

CNTT

Thanh Hóa

3498

Nguyễn Văn Nhật

12/12/1991

CNTT

Thanh Hóa

3499

Trần Anh Hoàng

1/20/1990

CNTT

Ninh Thuận

3500

Trần Anh Hoàng

1/20/1990

CNTT

Ninh Thuận

3501

Nguyễn Công Hiếu

6/22/1991

CNTT

Tp.HCM

3502

Nguyễn Công Hiếu

6/22/1991

CNTT

Tp.HCM

73

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3503

Lê Thanh Long

1/10/1991

CNTT

Bình Định

3504

Lê Thanh Long

1/10/1991

CNTT

Bình Định

3505

Huỳnh Anh Dũng

8/10/1991

CNTT

Bình Thuận

3506

Huỳnh Anh Dũng

8/10/1991

CNTT

Bình Thuận

3507

Nguyễn Đức Tài

12/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3508

Nguyễn Đức Tài

12/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3509

Võ Thanh Trung Nghĩa

5/30/1991

CNTT

Long An

3510

Võ Thanh Trung Nghĩa

5/30/1991

CNTT

Long An

3511

Nguyễn Thế Duy

3/19/1991

CNTT

Tiền Giang

3512

Nguyễn Thế Duy

3/19/1991

CNTT

Tiền Giang

3513

Nguyễn Hoàng Bửu

11/11/1991

CNTT

Tây Ninh

3514

Nguyễn Hoàng Bửu

11/11/1991

CNTT

Tây Ninh

3515

Nguyễn Đình Luân

5/29/1990

CNTT

Gia Lai

3516

Nguyễn Đình Luân

5/29/1990

CNTT

Gia Lai

3517

Nguyễn Hữu Vinh

12/27/1991

CNTT

Long An

3518

Nguyễn Hữu Vinh

12/27/1991

CNTT

Long An

3519

Huỳnh Hoàng Quân

7/29/1991

CNTT

Long An

74

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3520

Huỳnh Hoàng Quân

7/29/1991

CNTT

Long An

3521

Nguyễn Quốc Thắng

10/13/1991

CNTT

Long An

3522

Nguyễn Quốc Thắng

10/13/1991

CNTT

Long An

3523

Dương Hoài Nghĩa

7/6/1991

CNTT

Bình Định

3524

Dương Hoài Nghĩa

7/6/1991

CNTT

Bình Định

3525

Trần Thiện Hoan

1/26/1989

CNTT

Tây Ninh

3526

Trần Thiện Hoan

1/26/1989

CNTT

Tây Ninh

3527

Trần Văn Tú

8/25/1991

CNTT

Long An

3528

Trần Văn Tú

8/25/1991

CNTT

Long An

3529

Nguyễn Văn Cho

1989

CNTT

Tiền Giang

3530

Nguyễn Văn Cho

1989

CNTT

Tiền Giang

3531

Trương Trọng Nghĩa

6/15/1991

CNTT

Tp.HCM

3532

Trương Trọng Nghĩa

6/15/1991

CNTT

Tp.HCM

3533

Phạm Văn Tiệp

11/5/1988

CNTT

Nam Định

3534

Phạm Văn Tiệp

11/5/1988

CNTT

Nam Định

3535

Phạm Văn Thắng

7/11/1987

CNTT

DakNong

3536

Phạm Văn Thắng

7/11/1987

CNTT

DakNong

75

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3537

Nguyễn Quốc Thắng

6/28/1990

CNTT

KonTum

3538

Nguyễn Quốc Thắng

6/28/1990

CNTT

KonTum

3539

Phùng Nhật Đăng Khoa

6/13/1990

CNTT

Tiền Giang

3540

Phùng Nhật Đăng Khoa

6/13/1990

CNTT

Tiền Giang

3541

Nguyễn Văn Quân

5/8/1991

CNTT

Bình Định

3542

Nguyễn Văn Quân

5/8/1991

CNTT

Bình Định

3543

Nguyễn Thế Sơn

6/6/1990

CNTT

Tp.HCM

3544

Nguyễn Thế Sơn

6/6/1990

CNTT

Tp.HCM

3545

Hoàng Trung Việt

4/9/1991

CNTT

Hà Tĩnh

3546

Hoàng Trung Việt

4/9/1991

CNTT

Hà Tĩnh

3547

Bùi Văn Thịnh

4/12/1989

CNTT

Đồng Nai

3548

Bùi Văn Thịnh

4/12/1989

CNTT

Đồng Nai

3549

Nguyễn Thanh Việt

2/28/1991

CNTT

Ninh Thuận

3550

Nguyễn Thanh Việt

2/28/1991

CNTT

Ninh Thuận

3551

Nguyễn Thanh Hòa

6/20/1990

CNTT

Daklak

3552

Nguyễn Thanh Hòa

6/20/1990

CNTT

Daklak

3553

Đỗ Thanh Phong

3/16/1991

CNTT

Gia Lai

76

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3554

Đỗ Thanh Phong

3/16/1991

CNTT

Gia Lai

3555

Huỳnh Thành Lập

5/13/1989

CNTT

Bình Định

3556

Huỳnh Thành Lập

5/13/1989

CNTT

Bình Định

3557

Nguyễn Xuân Châu

2/2/1991

CNTT

Tp.HCM

3558

Nguyễn Xuân Châu

2/2/1991

CNTT

Tp.HCM

3559

Nguyễn Hải Đăng

10/18/1991

CNTT

Bến Tre

3560

Phan Trọng Chinh

12/26/1991

CNTT

Ninh Thuận

3561

Nguyễn Xuân Sơn

2/13/1991

CNTT

Tp.HCM

3562

Nguyễn Hữu Hoàng

7/22/1991

CNTT

Quảng Ngãi

3563

Võ Anh Tứ

10/17/1990

CNTT

Bình Thuận

3564

Lê Minh Vương

12/25/1991

CNTT

Tp.HCM

3565

Nguyễn Quang Thịnh

7/2/1990

CNTT

Tp.HCM

3566

Lữ Bằng Thăng

6/10/1991

CNTT

Tp.HCM

3567

Võ Kiến Giang

6/20/1991

CNTT

Tp.HCM

3568

Nguyễn Trương Hoàng Dũng

11/25/1991

CNTT

Tp.HCM

3569

Vũ Trần Chiến

10/14/1991

CNTT

Tp.HCM

3570

Huỳnh Tạ Chiêu Phát

1/26/1991

CNTT

Tp.HCM

77

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3571

Tăng Gia Lạc

12/12/1989

CNTT

Tp.HCM

3572

Phạm Phú Hậu

10/10/1990

CNTT

Tp.HCM

3573

Nguyễn Anh Dũng

1/19/1991

CNTT

Tp.HCM

3574

Lê Đặng Hoàng Tân

6/28/1991

CNTT

Tp.HCM

3575

Trịnh Thanh Tâm

2/2/1991

CNTT

Tp.HCM

3576

Nguyễn Tiến Đạt

11/15/1991

CNTT

Tp.HCM

3577

Nguyễn Thanh Trí

10/5/1989

CNTT

Tp.HCM

3578

Nguyễn Tuấn Vinh

5/10/1991

CNTT

Bến Tre

3579

Hồ Thái Văn Tuốc Sê

11/6/1991

CNTT

Tp.HCM

3580

Trương Anh Hoàn Vũ

11/23/1991

CNTT

Tp.HCM

3581

Nguyễn Trung Kiên

12/22/1991

CNTT

Bà Rịa- Vũng Tàu

3582

Phạm Minh Hiếu

4/14/1990

CNTT

Tp.HCM

3583

Lê Tấn Thành

8/15/1990

CNTT

Tp.HCM

3584

Lê Thành Trung

9/5/1991

CNTT

Tp.HCM

3585

Nghiêm Phú Luân

9/11/1990

CNTT

Tp.HCM

3586

Nguyễn Sỹ Hùng

3/4/1991

CNTT

Bình Dương

3587

Nguyễn Trần Minh Nhật

12/7/1991

CNTT

Tp.HCM

78

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3588

Nguyễn Hoàng Phi

3/12/1991

CNTT

Tiền Giang

3589

Huỳnh Kiến Hòa

3/30/1991

CNTT

Tp.HCM

3590

Lê Hữu Hào

10/27/1991

CNTT

Daklak

3591

Nguyễn Trần Đắc Lộc

12/25/1991

CNTT

Tp.HCM

3592

Nguyễn Hoàng Minh

1/20/1991

CNTT

Tp.HCM

3593

Huỳnh Tuấn Khiêm

6/10/1991

CNTT

Tây Ninh

3594

Nguyễn Ngọc Lượng

5/5/1991

CNTT

Daklak

3595

Trần Quang Thái

2/28/1991

CNTT

Tp.HCM

3596

Võ Tấn Tài

6/22/1991

CNTT

Tp.HCM

3597

Huỳnh Kim Hải Đăng

3/3/1991

CNTT

Tp.HCM

3598

Hồ Nhật Trường

1/1/1991

CNTT

Long An

3599

Lâm Quốc Nhẫn

6/9/1991

CNTT

Kiên Giang

3600

Trương Tư Viễn

11/10/1991

CNTT

Tp.HCM

3601

Trần Văn Văn

3/8/1990

CNTT

Khánh Hòa

3602

Trương Hải Viên

7/4/1991

CNTT

Bình Định

3603

Đinh Thái Điền

10/2/1991

CNTT

Đồng Nai

3604

Phạm Quốc Đạt

9/30/1991

CNTT

Ninh Thuận

79

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3605

Lê Văn Khá

7/12/1990

CNTT

Bình Thuận

3606

Võ Tấn Lộc

1/13/1991

CNTT

Tp.HCM

3607

Lê Nguyễn Bạch Long

8/19/1991

CNTT

Tp.HCM

3608

Huỳnh Nguyễn Trung Hiếu

5/28/1991

CNTT

Tp.HCM

3609

Phạm Văn Cường

11/16/1991

CNTT

Bến Tre

3610

Trần Đức Tín

7/28/1991

CNTT

Daklak

3611

Nguyễn Thị Bích Vân

11/30/1991

CNTT

Tp.HCM

3612

Bùi Thị Thùy Nhung

4/13/1991

CNTT

Đồng Tháp

3613

Phạm Nguyễn Kim Ngân

10/2/1991

CNTT

Bến Tre

3614

Mạc Thị Kim Ngân

7/13/1991

CNTT

3615

Phạm Văn Toàn

7/16/1989

CNTT

Tp.HCM

3616

Trương Thị Kim Thoa

1/4/1991

CNTT

Đồng Nai

3617

Nguyễn Thị Yến Chi

8/20/1990

CNTT

Bà Rịa - Vũng Tàu

3618

Nguyễn Thị Thơm

12/22/1991

CNTT

Kon Tum

3619

Phạm Thị Trúc Ly

3/2/1991

CNTT

Cần Thơ

3620

Nguyễn Thị Ngọc Lan

3/19/1990

CNTT

Tiền Giang

3621

Trương Quang Ái

3/22/1989

CNTT

Bến Tre

80

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3622

Trần Thị Thùy Dung

11/5/1991

CNTT

Long An

3623

Nguyễn Văn Thống

7/6/1987

CNTT

Bình Định

3624

Nguyễn Thị Kim Hồng

10/20/1989

CNTT

Bình Phước

3625

Nguyễn Nhật Trùng Dương

4/23/1991

CNTT

Tp.HCM

3626

Nguyễn Nhật Trùng Dương

4/23/1991

CNTT

Tp.HCM

3627

Phan Đức Vinh

CNTT

Tp.HCM

3628

Trần Phong Dinh

1/19/1991

CNTT

Tp.HCM

3629

Trần Phong Dinh

1/19/1991

CNTT

Tp.HCM

3630

Nguyễn Thành Cường

2/17/1991

CNTT

Tp.HCM

3631

Nguyễn Thành Cường

2/17/1991

CNTT

Tp.HCM

3632

Nguyễn Văn Long

12/5/1991

CNTT

Tây Ninh

3633

Lê Đình Thi

4/10/1991

CNTT

Ninh Thuận

3634

Lê Đình Thi

4/10/1991

CNTT

Ninh Thuận

3635

Nguyễn Hoàng Thái

10/6/1990

CNTT

Tiền Giang

3636

Nguyễn Hoàng Thái

10/6/1990

CNTT

Tiền Giang

3637

Nguyễn Huỳnh Tú

3/1/1991

Tp.HCM

3638

Nguyễn Huỳnh Tú

3/1/1991

Tp.HCM

81

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3639

Hồ Thị Mỹ Liên

6/20/1991

3640

Huỳnh Lê Tuấn Anh

11/10/1991

Ninh Thuận

3641

Huỳnh Lê Tuấn Anh

11/10/1991

Ninh Thuận

3642

Phạm Kim Tín

10/11/1990

Tp.HCM

3643

Nguyễn Trọng Ánh

2/5/1990

Gia Lai

3644

9/18/2009 Huỳnh Sơn Trung

8/1/1991

CK-XD

Kiên Giang

3645

Nguyễn Văn Thanh

6/6/1991

CK-XD

Quảng Bình

3646

Trần Lê Vũ Bình

6/7/1991

CK-XD

Bình Thuận

3647

Phan Hồng Quốc

6/25/1991

CK-XD

Bình Định

3648

Phan Hồng Quốc

6/25/1991

CK-XD

Bình Định

3649

Ngô Tấn Nghiêm

6/1/1991

CK-XD

Quảng Ngãi

3650

Ngô Tấn Nghiêm

6/1/1991

CK-XD

Quảng Ngãi

3651

Hồ Tấn Hoàn

4/4/1991

CK-XD

Bình Định

3652

Tô Hoàng Sơn

5/15/1991

CK-XD

Tp.HCM

3653

Phan Đình Thạnh

5/12/1991

CK-XD

Bình Định

3654

Lê Quý Xuân Thanh

11/13/1990

CK-XD

Lâm Đồng

3655

Nguyễn Quang Tuấn

5/29/1991

CK-XD

Bình Định

82

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3656

Nguyễn Quang Tuấn

5/29/1991

CK-XD

Bình Định

3657

Phạm Duy Đạo

4/24/1991

CK-XD

Daklak

3658

Phạm Duy Đạo

4/24/1991

CK-XD

Daklak

3659

Mai Xuân Ngọc

8/23/1991

CK-XD

Bình Thuận

3660

Mai Xuân Ngọc

8/23/1991

CK-XD

Bình Thuận

3661

Phan Dương Lâm

11/17/1991

CK-XD

Tiền Giang

3662

Nguyễn Trọng Tín

9/4/1991

CK-XD

Bình Định

3663

Nguyễn Trọng Tín

9/4/1991

CK-XD

Bình Định

3664

Hoàng Bá Công

5/5/1991

CK-XD

Bình Phước

3665

Hoàng Bá Công

5/5/1991

CK-XD

Bình Phước

3666

Lâm Kim Quốc

2/17/1991

CK-XD

Ninh Thuận

3667

Lâm Kim Quốc

2/17/1991

CK-XD

Ninh Thuận

3668

Trần Văn Quang

9/3/1991

CK-XD

Long An

3669

Lê Trần Nhật Minh

CK-XD

Ninh Thuận

3670

Lê Trần Nhật Minh

CK-XD

Ninh Thuận

3671

Nguyễn Thanh Long

7/1/1991

CK-XD

Kiên Giang

3672

Nguyễn Thanh Long

7/1/1991

CK-XD

Kiên Giang

83

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3673

Đoàn Trần Nam Hiệp

5/2/1991

CK-XD

Tp.HCM

3674

Phạm Văn Nam

6/2/1990

CK-XD

BR-VT

3675

Phạm Văn Nam

6/2/1990

CK-XD

BR-VT

3676

Tăng Tuấn Thiện

1/1/1990

CK-XD

Vĩnh Long

3677

Tăng Tuấn Thiện

1/1/1990

CK-XD

Vĩnh Long

3678

Nguyễn Văn Dũng

9/6/1990

CK-XD

Bình Định

3679

Nguyễn Văn Dũng

9/6/1990

CK-XD

Bình Định

3680

Mai Quốc Thông

CK-XD

Tiền Giang

3681

Mai Quốc Thông

CK-XD

Tiền Giang

3682

Quách Nhật Duy

10/15/1991

CK-XD

Cà Mau

3683

Quách Nhật Duy

10/15/1991

CK-XD

Cà Mau

3684

Lê Minh Quang

2/10/1991

CK-XD

Bình Định

3685

Lê Minh Quang

2/10/1991

CK-XD

Bình Định

3686

Lương Văn Nhân

3/26/1991

CK-XD

Bến Tre

3687

Lương Văn Nhân

3/26/1991

CK-XD

Bến Tre

3688

Huỳnh Hữu Thi

6/2/1991

CK-XD

Bình Định

3689

Huỳnh Hữu Thi

6/2/1991

CK-XD

Bình Định

84

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3690

Thái Văn Dũng

4/23/1991

CK-XD

Bình Định

3691

Thái Văn Dũng

4/23/1991

CK-XD

Bình Định

3692

Nguyễn Hoài Mãi

11/10/1990

CK-XD

Long An

3693

Nguyễn Hoài Mãi

11/10/1990

CK-XD

Long An

3694

Lưu Chí Minh

6/2/1991

CK-XD

Daknong

3695

Lê Đức Tuấn

3/24/1991

CK-XD

Bình Thuận

3696

Lê Đức Tuấn

3/24/1991

CK-XD

Bình Thuận

3697

Lê Khánh Hưng

11/2/1991

CK-XD

Daklak

3698

Võ Thành Lực

2/28/1990

CK-XD

Quảng Ngãi

3699

Nguyễn Ngọc Chương

12/6/1991

CK-XD

Bình Định

3700

Nguyễn Ngọc Chương

12/6/1991

CK-XD

Bình Định

3701

Trần Công Quý

11/7/1990

CK-XD

Tp.HCM

3702

Trần Công Quý

11/7/1990

CK-XD

Tp.HCM

3703

Tô Văn Danh

4/25/1991

CK-XD

Bình Định

3704

Hồ Duy Thanh

11/24/1991

CK-XD

Tiền Giang

3705

Hồ Duy Thanh

11/24/1991

CK-XD

Tiền Giang

3706

Đinh Hữu Danh

9/9/1991

CK-XD

An Giang

85

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3707

Đinh Hữu Danh

9/9/1991

CK-XD

An Giang

3708

Nguyễn Dương Phong

2/12/1991

CK-XD

Đồng Nai

3709

Nguyễn Dương Phong

2/12/1991

CK-XD

Đồng Nai

3710

Võ Minh Triều

9/1/1991

CK-XD

Quảng Ngãi

3711

Võ Minh Triều

9/1/1991

CK-XD

Quảng Ngãi

3712

Trần Thanh Châu

8/22/1989

CK-XD

Daklak

3713

Trần Thanh Châu

8/22/1989

CK-XD

Daklak

3714

Nguyễn Quốc Thanh

10/27/1991

CK-XD

Long An

3715

Nguyễn Quốc Thanh

10/27/1991

CK-XD

Long An

3716

Trần Văn Cường

1991

CK-XD

Bình Thuận

3717

Trần Văn Cường

1991

CK-XD

Bình Thuận

3718

Lê Văn Chiến

2/2/1991

CK-XD

Tp.HCM

3719

Lê Văn Chiến

2/2/1991

CK-XD

Tp.HCM

3720

Lê Văn Tuyên

6/18/1987

CK-XD

Thanh Hóa

3721

Lê Văn Tuyên

6/18/1987

CK-XD

Thanh Hóa

3722

Nguyễn Đăng Ly

8/17/1991

CK-XD

Bình Định

3723

Phạm Công Danh

3/24/1991

CK-XD

Bình Định

86

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3724

Lê Minh Huy

1/22/1991

CK-XD

Tiền Giang

3725

Võ Đức Tấn

4/15/1991

CK-XD

Bình Định

3726

Võ Đức Tấn

4/15/1991

CK-XD

Bình Định

3727

Nguyễn Văn Sinh

10/10/1990

CK-XD

Tp.HCM

3728

Nguyễn Văn Sinh

10/10/1990

CK-XD

Tp.HCM

3729

Nguyễn Ngọc Hiệu

4/16/1990

CK-XD

Daklak

3730

Nguyễn Ngọc Hiệu

4/16/1990

CK-XD

Daklak

3731

Từ Ngọc Khoa

3/12/1990

CK-XD

Bình Định

3732

Từ Ngọc Khoa

3/12/1990

CK-XD

Bình Định

3733

Nguyễn Tấn Đạt

4/7/1991

CK-XD

Tp.HCM

3734

Nguyễn Tấn Đạt

4/7/1991

CK-XD

Tp.HCM

3735

Trần Minh Phúc

5/5/1991

CK-XD

Daklak

3736

Trần Minh Phúc

5/5/1991

CK-XD

Daklak

3737

Nguyễn Ngọc Tân

10/28/1991

CK-XD

Đồng Nai

3738

Nguyễn Ngọc Tân

10/28/1991

CK-XD

Đồng Nai

3739

Nguyễn Đức Huy

7/27/1991

CK-XD

Ninh Thuận

3740

Nguyễn Đức Huy

7/27/1991

CK-XD

Ninh Thuận

87

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3741

Nguyễn Văn Phố

7/20/1991

CK-XD

Bình Định

3742

Nguyễn Văn Phố

7/20/1991

CK-XD

Bình Định

3743

Trương Quốc Toản

5/28/1990

CK-XD

Cà Mau

3744

Nguyễn Đình Thuận

9/9/1990

CK-XD

Bình Định

3745

Nguyễn Đình Thuận

9/9/1990

CK-XD

Bình Định

3746

Phạm Văn Thiện

4/4/1991

CK-XD

Nam Định

3747

Đỗ Ngọc Tuyến

11/1/1990

CK-XD

Phú Yên

3748

Phạm Ngọc Thạch

1/12/1991

CK-XD

Long An

3749

Trần Minh Tài

10/20/1990

CK-XD

Đồng Nai

3750

Trần Minh Tài

10/20/1990

CK-XD

Đồng Nai

3751

Nguyễn Thanh Long

4/21/1991

CK-XD

Đồng Nai

3752

Nguyễn Thanh Long

4/21/1991

CK-XD

Đồng Nai

3753

Đặng Đình Tiếp

8/2/1990

CK-XD

BR-VT

3754

Đặng Đình Tiếp

8/2/1990

CK-XD

BR-VT

3755

Phạm Văn Tấn

2/15/1991

CK-XD

BR-VT

3756

Trương Chí Khanh

4/10/1991

CK-XD

Tiền Giang

3757

Trương Chí Khanh

4/10/1991

CK-XD

Tiền Giang

88

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3758

Nguyễn Phước Tân

6/24/1991

CK-XD

Long An

3759

Nguyễn Phước Tân

6/24/1991

CK-XD

Long An

3760

Võ Nhật Huy

3/13/1991

CK-XD

Long An

3761

Võ Nhật Huy

3/13/1991

CK-XD

Long An

3762

Phạm Văn Bình

9/11/1991

CK-XD

Hà Nội

3763

Phạm Văn Bình

9/11/1991

CK-XD

Hà Nội

3764

Trần Quang Vinh

8/24/1991

CK-XD

Tp.HCM

3765

Nguyễn Hữu Tần

11/15/1989

CK-XD

Daklak

3766

Nguyễn Hữu Tần

11/15/1989

CK-XD

Daklak

3767

Mai Lý Đăng Quang

12/23/1991

CK-XD

Tiền Giang

3768

Võ Nhật Minh

6/17/1991

CK-XD

Tây Ninh

3769

Võ Nhật Minh

6/17/1991

CK-XD

Tây Ninh

3770

Nguyễn Trung Hòa

2/2/1991

CK-XD

Tp.HCM

3771

Nguyễn Huỳnh Bảo Tài

7/16/1991

CK-XD

Phú Yên

3772

Đào Duy Nhật

10/7/1991

CK-XD

Bình Định

3773

Đào Duy Nhật

10/7/1991

CK-XD

Bình Định

3774

Dương Ngọc Tiến

9/27/1991

CK-XD

Phú Yên

89

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3775

Dương Ngọc Tiến

9/27/1991

CK-XD

Phú Yên

3776

Đào Minh Hùng

3/21/1991

CK-XD

Long An

3777

Đào Minh Hùng

3/21/1991

CK-XD

Long An

3778

Nguyễn Tấn Phước

7/9/1991

CK-XD

Ninh Thuận

3779

Nguyễn Bảo Trung

11/10/1991

CK-XD

Đồng Tháp

3780

Nguyễn Bảo Trung

11/10/1991

CK-XD

Đồng Tháp

3781

Nguyễn Duy Phương

4/10/1991

CK-XD

Tiền Giang

3782

Nguyễn Văn Lợi

7/8/1991

CK-XD

Tp.HCM

3783

Nguyễn Văn Lợi

7/8/1991

CK-XD

Tp.HCM

3784

Nguyễn Ngọc Nhiều

11/17/1991

CK-XD

Long An

3785

Nguyễn Thanh Hùng

11/23/1991

CK-XD

Long An

3786

Nguyễn Thanh Hùng

11/23/1991

CK-XD

Long An

3787

Nguyễn Văn Lợi

10/19/1991

CK-XD

Tiền Giang

3788

Nguyễn Văn Lợi

10/19/1991

CK-XD

Tiền Giang

3789

Bùi Ngọc Trung

12/16/1991

CK-XD

Lâm Đồng

3790

Bùi Ngọc Trung

12/16/1991

CK-XD

Lâm Đồng

3791

Nguyễn Đăng Quang

7/14/1991

CK-XD

Gia Lai

90

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3792

Nguyễn Đăng Quang

7/14/1991

CK-XD

Gia Lai

3793

Nguyễn Minh Thông

4/29/1991

CK-XD

Đồng Nai

3794

Nguyễn Văn Toàn

3/7/1990

CK-XD

Tp.HCM

3795

Nguyễn Văn Toàn

3/7/1990

CK-XD

Tp.HCM

3796

Lê Duy Tân

5/1/1991

CK-XD

Ninh Thuận

3797

Lê Duy Tân

5/1/1991

CK-XD

Ninh Thuận

3798

Trần Văn Ty

1/31/1991

CK-XD

Phú Yên

3799

Trần Văn Ty

1/31/1991

CK-XD

Phú Yên

3800

Kiều Quốc Thanh

10/8/1990

CK-XD

Long An

3801

Kiều Quốc Thanh

10/8/1990

CK-XD

Long An

3802

Nguyễn Văn Mầm

11/24/1989

CK-XD

Phú Yên

3803

Nguyễn Văn Mầm

11/24/1989

CK-XD

Phú Yên

3804

Trần Bình Phú

CK-XD

Tp.HCM

3805

Hoàng Tuấn Anh

9/22/1991

CK-XD

Tp.HCM

3806

Hoàng Tuấn Anh

9/22/1991

CK-XD

Tp.HCM

3807

Trần Nguyễn Như Ngọc

3/26/1990

CK-XD

Quảng Ngãi

3808

Trần Nguyễn Như Ngọc

3/26/1990

CK-XD

Quảng Ngãi

91

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3809

Phạm Minh Hùng

2/3/1990

CK-XD

Long An

3810

Phạm Minh Hùng

2/3/1990

CK-XD

Long An

3811

9/19/2009 Trịnh Thanh Định

11/2/1991

QTKD

Quảng Ngãi

3812

Đoàn Tuấn Khôi

5/22/1991

QTKD

Tp.HCM

3813

Đoàn Tuấn Khôi

5/22/1991

QTKD

Tp.HCM

3814

Văn Hoàng Vũ

5/12/1991

QTKD

Tp.HCM

3815

Nguyễn Thị Trúc Phương

12/2/1990

QTKD

Bến Tre

3816

Bùi Ngọc Minh

3/6/1990

QTKD

Long An

3817

Nguyễn Thị Nhật Linh

4/20/1991

QTKD

Khánh Hòa

3818

Hoàng Thị Khuyên

11/10/1991

QTKD

Daklak

3819

Nguyễn Thiên Thanh

2/27/1991

QTKD

Bình Định

3820

Hồ Hoàng Duy Lâm

4/6/1991

QTKD

DakNong

3821

Hồ Hoàng Duy Lâm

4/6/1991

QTKD

DakNong

3822

Nguyễn Thị Thu Thảo

1/25/1991

QTKD

Bình Thuận

3823

Lê Thị Ngọc Thịnh

4/7/1991

QTKD

Đồng Nai

3824

Nguyễn Quốc Anh

1/3/1991

QTKD

BR-VT

3825

Trương Thị Thùy Dung

1/1/1991

QTKD

Lâm Đồng

92

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3826

Đặng Thị Kim Sa

10/8/1991

QTKD

Bình Định

3827

Phạm Thị Ngọc Hà

2/7/1991

QTKD

Khánh Hòa

3828

Huỳnh Thị Thu Thuyền

6/11/1991

QTKD

Quảng Ngãi

3829

Lê Hữu Diệu

1/8/1984

QTKD

Quảng Nam

3830

Huỳnh Thị Mỹ Thắm

3/5/1991

QTKD

Quảng Ngãi

3831

Nguyễn Khoa Nam

11/24/1991

QTKD

Bến Tre

3832

Nguyễn Khoa Nam

11/24/1991

QTKD

Bến Tre

3833

Vũ Thị Kim Oanh

2/21/1991

QTKD

Lâm Đồng

3834

Nguyễn Minh Cảnh

8/30/1991

QTKD

Vũng Tàu

3835

Nguyễn Minh Cảnh

8/30/1991

QTKD

Vũng Tàu

3836

Trần Thị Tuyết Lanh

6/16/1991

QTKD

Gia Lai

3837

Trần Kim Trọng

10/13/1990

QTKD

3838

Nguyễn Ngọc Thùy

4/30/1991

QTKD

Bến Tre

3839

Trần Thị Hảo

11/20/1991

QTKD

Đồng Nai

3840

Đỗ Thị Bích Lệ

2/10/1991

QTKD

Bình Định

3841

Châu Thị Bích Huyền

10/20/1991

QTKD

Bến Tre

3842

Phan Thị Linh

10/1/1990

QTKD

93

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3843

Cao Thị Lan Anh

8/13/1991

QTKD

Lâm Đồng

3844

Nguyễn Thị Hằng Nhung

6/25/1991

QTKD

Daklak

3845

Đoàn Thị Như Ý

5/20/1990

QTKD

Gia Lai

3846

Nguyễn Ngọc Khánh

6/18/1991

QTKD

Bình Định

3847

Chí Cường Tiến

2/13/1991

QTKD

Đồng Nai

3848

Phan Diễm Thúy

1991

QTKD

Tiền Giang

3849

Nguyễn Ngọc Phương Thi

3/13/1991

QTKD

Lâm Đồng

3850

Phan Thị Cẩm Loan

11/25/1988

QTKD

Bình Phước

3851

Nguyễn Thị Hải

8/21/1991

QTKD

Daklak

3852

Trịnh Minh Nghĩa

5/17/1991

QTKD

Bạc Liêu

3853

Trần Huy Thái

6/19/1991

QTKD

Long An

3854

Trần Huy Thái

6/19/1991

QTKD

Long An

3855

Hồ Thị Luôn

11/14/1991

QTKD

Ninh Thuận

3856

Đỗ Đại Bảo

12/14/1991

Đ-ĐT

Quảng Ngãi

3857

Đỗ Đại Bảo

12/14/1991

Đ-ĐT

Quảng Ngãi

3858

Nguyễn Hữu Cường

4/14/1986

Đ-ĐT

Tiền Giang

3859

Lâm Cao Phong

5/19/1991

Đ-ĐT

Cần Thơ

94

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3860

Nguyễn Thành Lộc

10/9/1991

Đ-ĐT

Tp.HCM

3861

Nguyễn Thành Lộc

10/9/1991

Đ-ĐT

Tp.HCM

3862

Nguyễn Ngọc Hiền

3/15/1991

Đ-ĐT

Gia Lai

3863

Nguyễn Ngọc Hiền

3/15/1991

Đ-ĐT

Gia Lai

3864

Nguyễn Ngọc Hiền

3/15/1991

Đ-ĐT

Gia Lai

3865

Đinh Văn Vi

1/23/1989

Đ-ĐT

Đồng Nai

3866

Trần Ngọc Thắng

3/28/1988

Đ-ĐT

Kon Tum

3867

Trần Minh Nhựt

10/14/1991

Đ-ĐT

Bình Dương

3868

Trần Minh Nhựt

10/14/1991

Đ-ĐT

Bình Dương

3869

Bùi Minh Phú

10/22/1987

Đ-ĐT

3870

Phạm Đăng Thành

9/30/1990

Đ-ĐT

Ninh Thuận

3871

Phạm Đăng Thành

9/30/1990

Đ-ĐT

Ninh Thuận

3872

Phạm Ngọc Trung

6/2/1988

Đ-ĐT

Daklak

3873

Nguyễn Hoàng Thiện

11/19/1991

Đ-ĐT

Tp.HCM

3874

Nguyễn Hoàng Thiện

11/19/1991

Đ-ĐT

Tp.HCM

3875

Phạm Minh Phi

8/20/1991

Đ-ĐT

Long An

3876

Phạm Minh Phi

8/20/1991

Đ-ĐT

Long An

95

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3877

Nguyễn Thị Thanh Hà

3/16/1991

CNSH

Kiên Giang

3878

Nguyễn Thị Đào

3/17/1991

CNSH

Bình Định

3879

Trần Thị Thanh Thuyến

11/30/1991

CNSH

Tiền Giang

3880

Nguyễn Tuấn Thanh

9/23/1991

CNSH

Tp.HCM

3881

Nguyễn Huỳnh Thanh Phong

9/8/1991

CNSH

Tiền Giang

3882

Đỗ Xuân Liêm

6/23/1990

CNSH

Lâm Đồng

3883

Nguyễn Quốc Bảo

10/27/1991

CNSH

Ninh Thuận

3884

Nguyễn Quốc Bảo

10/27/1991

CNSH

Ninh Thuận

3885

Mai Tố Huyên

CNSH

Long An

3886

Lê Thị Hồng Thắm

8/13/1991

CNSH

Tây Ninh

3887

Trương Hoàng Mỹ Linh

12/18/1991

CNSH

Bình Thuận

3888

Nguyễn Thị Hồng Nhung

1/1/1991

CNSH

Tp.HCM

3889

Bùi Kim Phúc

4/25/1991

CNSH

Tp.HCM

3890

Nguyễn Đoàn Tiểu My

12/23/1991

CNSH

Bến Tre

3891

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

11/28/1991

CNSH

Lâm Đồng

3892

Trần Quốc Anh

11/28/1991

CNSH

Cà Mau

3893

Trần Quốc Anh

11/28/1991

CNSH

Cà Mau

96

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3894

Nguyễn Dương Cảnh

3/9/1991

CNSH

Long An

3895

Nguyễn Dương Cảnh

3/9/1991

CNSH

Long An

3896

Bùi Công Hải

11/10/1990

CNSH

Daklak

3897

Bùi Công Hải

11/10/1990

CNSH

Daklak

3898

Nguyễn Tự Tường

4/19/1990

CNSH

Khánh Hòa

3899

Nguyễn Tự Tường

4/19/1990

CNSH

Khánh Hòa

3900

Huỳnh Thị Minh Hằng

2/20/1991

CNSH

Bình Thuận

3901

Phạm Văn Mười

14/11/1991

KT-TC-NH

Đắk Lắk

3902

Nguyễn Hồng Đức

26/8/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3903

Trần Quân Thành

8/8/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3904

Trương Văn Hào

9/4/1991

KT-TC-NH

Trà Vinh

3905

Nguyễn Ngọc Vương

25/1/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

3906

Vũ Thị Ánh Tuyết

30/3/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3907

Phạm Thị Liên

20/04/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

3908

Mai Hoàng Anh

24/1/1991

KT-TC-NH

BR-VT

3909

Nguyễn Thị Thùy Phương

25/7/1991

KT-TC-NH

Đắk Lắk

3910

Nguyễn Lưu Minh Thư

2/4/1991

KT-TC-NH

BR-VT

97

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3911

Trần Thị Minh Hiếu

19/5/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3912

Nguyễn Hữu Nghĩa

8/8/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3913

Nguyễn Thị Thanh Nga

21/6/1991

KT-TC-NH

Long An

3914

Nguyễn Văn Công

10/8/1991

KT-TC-NH

BR-VT

3915

Nguyễn Văn Công

10/8/1991

KT-TC-NH

BR-VT

3916

Nguyễn Minh Có

3/10/1990

KT-TC-NH

Long An

3917

Võ Thanh Nam

16/9/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

3918

Võ Thanh Nam

16/9/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

3919

Đăng Thị Thu Vân

25/5/1991

KT-TC-NH

Long An

3920

Lê Thị Thuộc

16/5/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3921

Đỗ Thị Thùy Trang

26/4/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3922

Nguyễn Trần Minh Thư

6/11/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

3923

Trần Thị Thúy Nga

7/7/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

3924

Trần Thị Kim Yến

7/10/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3925

Phan Thị Minh Nguyệt

1/4/1991

KT-TC-NH

3926

Phạm Thị Ngọc Trang

6/11/1991

KT-TC-NH

3927

Phạm Thị Ngọc Giàu

26/4/1991

KT-TC-NH

98

Bình Định

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3928

Lại Minh Tuấn

21/8/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

3929

Lại Minh Tuấn

21/8/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

3930

Hoàng Ngọc Trang

19/5/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

3931

Vũ Việt Cường

17/12/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3932

Vũ Việt Cường

17/12/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3933

Lê Thị Hậu Giang

13/7/1991

KT-TC-NH

3934

Nguyễn Thị Mỹ Phượng

19/9/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

3935

Ngô Thị Ngọc Ánh

5/8/1990

KT-TC-NH

BR-VT

3936

Nguyễn Huỳnh Liên

31/1/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3937

Lê Thị Thi Thơ

1/2/1991

KT-TC-NH

Bình Định

3938

Phạm Thị Thanh Nguyệt

10/3/1991

KT-TC-NH

3939

Trần Thị Phượng Oanh

8/8/1991

KT-TC-NH

3940

Trần Thị Thanh Thảo

16/4/1991

KT-TC-NH

3941

Trần Thị Quế Hương

5/9/1991

KT-TC-NH

3942

Nguyễn Thị Phương Thảo

26/5/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

3943

Trần Ngọc Mai Thanh

15/2/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

3944

Nguyễn Phương Vũ

8/8/1990

KT-TC-NH

Bình Định

99

Quảng Ngãi

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

27/10/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

3945

Trần Văn Nhật Quang

3946

Nguyễn Thị Huyền Trân

1/7/1991

KT-TC-NH

Long An

3947

Võ Thị Mỹ Phượng

7/11/1990

KT-TC-NH

Quảng Nam

3948

Nguyễn Thị Mỹ

8/12/1991

KT-TC-NH

Đắk Nông

3949

Nguyễn Thị Kim Tiến

23/2/1990

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

3950

Trần Thị Minh Thư

20/9/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3951

Năng Kim Uyên

27/06/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3952

Trương Thị Tôn Nữ Trà Mi

3/2/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

3953

Nguyễn Cao Thăng

11/28/1991

TCCN

Tp.HCM

3954

Nguyễn Thị Thanh

7/2/1989

TCCN

Hà Tĩnh

3955

Đoàn Thanh Tuyền

5/23/1990

TCCN

Tây Ninh

3956

Đoàn Thanh Tuyền

5/23/1990

TCCN

Tây Ninh

3957

Nguyễn Thị Thu Hồng

6/4/1991

TCCN

Tp.HCM

3958

Nguyễn Thị Kim Cúc

7/4/1990

TCCN

Ninh Thuận

12/9/1990

QTKD

Tp.HCM

3959

20-Sep Bùi Chí Thanh

3960

Nguyễn Linh

8/6/1991

QTKD

Bình Thuận

3961

Lê Khôi Nguyên

9/25/1990

QTKD

Đồng Tháp

100

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3962

Nguyễn Quốc Trung

4/8/1991

QTKD

Tây Ninh

3963

Dịch Cảnh Hòa

8/17/1991

QTKD

Đồng Nai

3964

Dương Duy Chương

2/2/1991

QTKD

Đồng Nai

3965

Hồng Tấn Khánh

10/30/1991

QTKD

Tp.HCM

3966

Trần Duy Khoa

12/29/1989

QTKD

Lâm Đồng

3967

Nguyễn Quang Hưng

2/14/1991

QTKD

Bình Định

3968

Nguyễn Bình Lâm

11/16/1991

QTKD

Tp.HCM

3969

Nguyễn Thành Minh

4/22/1991

QTKD

Đồng Nai

3970

Nguyễn Văn Tùng

12/28/1991

QTKD

Bắc Ninh

3971

Nguyễn Quang Huy

11/2/1991

QTKD

Tp.HCM

3972

Trần Lê Hoàng Ân

9/6/1991

QTKD

Tiền Giang

3973

Dương Vũ Hoàng

12/11/1991

QTKD

Tiền Giang

3974

Lê Nhật Thịnh

12/14/1991

QTKD

An Giang

3975

Trương Quốc Đạt

6/14/1991

QTKD

Tp.HCM

3976

Trần Thị Hoài Xuân

9/9/1991

QTKD

BR-VT

3977

Phan Thùy Dung

1/20/1991

QTKD

Đồng Nai

3978

Huỳnh Văn Hòa

11/24/1991

QTKD

Bình Định

101

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3979

Huỳnh Văn Hòa

11/24/1991

QTKD

Bình Định

3980

Nguyễn Phú Thịnh

6/11/1991

QTKD

Bình Định

3981

Nguyễn Phú Thịnh

6/11/1991

QTKD

Bình Định

3982

Nguyễn Trường Thọ

3/11/1991

QTKD

Tp.HCM

3983

Nguyễn Thị Ngọc Hân

7/14/1991

QTKD

3984

Nguyễn Ngọc Nghĩa

10/26/1991

QTKD

Vũng Tàu

3985

Nguyễn Ngọc Nghĩa

10/26/1991

QTKD

Vũng Tàu

3986

Nguyễn Mậu Thịnh

8/12/1991

QTKD

Lâm Đồng

3987

Nguyễn Huy Để

6/7/1991

QTKD

Tp.HCM

3988

Nguyễn Huy Để

6/7/1991

QTKD

Tp.HCM

3989

Lê Đồng Việt

9/28/1991

QTKD

Bến Tre

3990

Nguyễn Thị Hồng Nhung

2/4/1991

QTKD

Khánh Hòa

3991

Nguyễn Thị Mỹ Linh

11/20/1991

QTKD

Tây Ninh

3992

La Thị Thảo

10/4/1991

QTKD

Thanh Hóa

3993

Lê Văn Thiên Long

3/10/1991

QTKD

DakLak

3994

Lê Văn Thiên Long

3/10/1991

QTKD

DakLak

3995

Nguyễn Văn Lâm

2/20/1991

QTKD

Ninh Thuận

102

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3996

Đặng Văn Lợi

5/26/1991

QTKD

Quảng Ngãi

3997

Đặng Văn Lợi

5/26/1991

QTKD

Quảng Ngãi

3998

Phan Thị Thúy

10/5/1990

QTKD

Bình Định

3999

Trần Thị Ngọc My

29/2/1990

QTKD

Bình Thuận

4000

Bùi Thị Bích Hậu

12/30/1991

QTKD

Bến Tre

4001

Nguyễn Hữu Thọ

1/10/1990

QTKD

Tiền Giang

4002

Nguyễn Tường Vi

5/5/1990

QTKD

Tp.HCM

4003

Lê Thị Thu Thảo

12/22/1991

QTKD

Bến Tre

4004

Phạm Thị Xuân Bông

1/12/1988

QTKD

Bình Thuận

4005

Nguyễn Khương Mỹ Hạnh

7/1/1991

QTKD

Tp.HCM

4006

Nguyễn Thị Thanh Thảo

7/24/1991

QTKD

Bình Định

4007

Lồng Sỳ Dậu

5/19/1990

QTKD

Đồng Nai

4008

Huỳnh Thị Kiều Oanh

1/26/1991

QTKD

Kiên Giang

4009

Lê Trần Tuấn Anh

6/22/1991

QTKD

Bình Dương

4010

Bùi Thị Xuân Thu

9/5/1991

QTKD

Lâm Đồng

4011

Nguyễn Thị Thanh Hường

11/20/1991

QTKD

Lâm Đồng

4012

Trịnh Văn Hào

9/1/1991

QTKD

Thanh Hóa

103

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4013

Nguyễn Khương Duy

11/28/1991

QTKD

Tp.HCM

4014

Nguyễn Khương Duy

11/28/1991

QTKD

Tp.HCM

4015

Phạm Thị Lâm

9/4/1991

QTKD

Bình Định

4016

Lê Văn Hòa

9/17/1991

QTKD

Tp.HCM

4017

Bùi Quốc Minh

6/1/1991

QTKD

Tp.HCM

4018

Cao Đức Khiêm

3/1/1991

QTKD

Tp.HCM

4019

Đỗ Thị Ngọc Dung

5/9/1991

QTKD

Bình Định

4020

Ngô Nguyễn Ngọc Phượng

3/31/1991

QTKD

Long An

4021

Trần Thị Thảo

8/16/1990

QTKD

Bình Phước

4022

Võ Thị Huyền Linh

4/12/1991

QTKD

Bình Thuận

4023

Đặng Thị Thắm

10/3/1991

QTKD

Thanh Hóa

4024

Lê Thị Thanh Tạo

8/17/1991

QTKD

Daklak

4025

Lê Thị Quỳnh Như

6/22/1991

QTKD

Quảng Ngãi

4026

Đặng Vũ Tú Nhật

12/12/1991

QTKD

BR-VT

4027

Đặng Vũ Tú Nhật

12/12/1991

QTKD

BR-VT

4028

Nguyễn Thị Trà My

7/17/1991

QTKD

DakNong

4029

Võ Anh Dũng

1/31/1990

QTKD

Tp.HCM

104

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Lớp /Khoa

Quê quán

QTKD

Đồng Tháp

10/13/1991

QTKD

Thái Bình

Ngày, tháng năm sinh

4030

Trần Minh Thái

4031

Ngô Thị Thùy Linh

4032

Trần Hoàng Sơn

8/9/1991

QTKD

Tp.HCM

4033

Đỗ Thị Kim Giàu

3/27/1991

QTKD

Đồng Nai

4034

Trần Thanh Trung

6/28/1991

QTKD

Tp.HCM

4035

Nguyễn Thị Bích Tuyền

7/20/1991

QTKD

Bến Tre

4036

Nguyễn Huỳnh Tấn Phát

QTKD

Tp.HCM

4037

Nguyễn Kiều Minh Nghĩa

3/29/1991

QTKD

Tp.HCM

4038

Bùi Đăng Khoa

2/22/1991

QTKD

Tp.HCM

4039

Trần Nam Hải

2/2/1991

QTKD

Tp.HCM

4040

Bùi Thị Chung

3/26/1991

QTKD

Lâm Đồng

4041

Vũ Thành Tâm

9/2/1990

QTKD

Tp.HCM

4042

Trần Trung Kiên

8/14/1990

QTKD

Ninh Bình

4043

Trần Trung Kiên

8/14/1990

QTKD

Ninh Bình

4044

Nguyễn Văn Nhực

3/1/1990

QTKD

BR-VT

4045

Nguyễn Văn Nhực

3/1/1990

QTKD

BR-VT

4046

Nguyễn Văn Đàm

4/20/1990

QTKD

Quảng Ngãi

105

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4047

Nguyễn Văn Đàm

4/20/1990

QTKD

Quảng Ngãi

4048

Phan Thị Ngọc Tuyền

9/29/1991

QTKD

Long An

4049

Đỗ Thành Nhân

9/17/1991

QTKD

Tiền Giang

4050

Diệp Minh Ký

3/31/1990

QTKD

Tp.HCM

4051

Nguyễn Ngọc Minh Hoàng

5/12/1991

QTKD

Vũng Tàu

4052

Đinh Văn Trương

6/19/1991

QTKD

Tp.HCM

4053

Nguyễn Thị Hương Xuân

2/15/1991

QTKD

Lâm Đồng

4054

Nguyễn Hoàng Châu Phong

4/30/1991

QTKD

BR-VT

4055

Nguyễn Hoàng Châu Phong

4/30/1991

QTKD

BR-VT

4056

Nguyễn Minh Đức

6/8/1991

QTKD

Tp.HCM

4057

Nguyễn Đình Thái

4/25/1990

QTKD

Đồng Nai

4058

Nguyễn Đình Thái

4/25/1990

QTKD

Đồng Nai

4059

Phạm Thị Cẩm Ngân

9/4/1991

QTKD

Lâm Đồng

4060

Nguyễn Tấn Lộc

6/27/1991

QTKD

Long An

4061

Nguyễn Tấn Lộc

6/27/1991

QTKD

Long An

4062

Lâm Kim Long

8/13/1989

QTKD

Tp.HCM

4063

Lâm Kim Long

8/13/1989

QTKD

Tp.HCM

106

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4064

Hứa Hữu Hằng

11/18/1990

QTKD

Bình Định

4065

Trần Thị Bích Huệ

8/17/1991

QTKD

Tp.HCM

4066

Mohamách Asaliêm

3/27/1991

QTKD

Tp.HCM

4067

Mohamách Asaliêm

3/27/1991

QTKD

Tp.HCM

4068

Lê Thị Hồng

7/17/1991

QTKD

Bắc Ninh

4069

Phạm Ngọc Phổ

11/25/1991

QTKD

Quảng Ngãi

4070

Phạm Ngọc Phổ

11/25/1991

QTKD

Quảng Ngãi

4071

Trần Thanh Linh

6/16/1990

QTKD

Bến Tre

4072

Trần Thanh Linh

6/16/1990

QTKD

Bến Tre

4073

Nguyễn Hoàng Triệu

1/7/1991

QTKD

Tp.HCM

4074

Nguyễn Hoàng Triệu

1/7/1991

QTKD

Tp.HCM

4075

Chềnh Kim Phượng

6/20/1990

QTKD

Đồng Nai

4076

Châu Hoàng Phương Tân

6/14/1991

QTKD

Tiền Giang

4077

Châu Hoàng Phương Tân

6/14/1991

QTKD

Tiền Giang

4078

Võ Thị Thảo Phương

7/24/1991

QTKD

Tây Ninh

4079

Phùng Quốc Tình

4/11/1991

QTKD

Lâm Đồng

4080

Ngô Nhật Cường

10/12/1991

QTKD

Tp.HCM

107

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4081

Hồ Thị Mai Tế

6/16/1990

QTKD

Bình Định

4082

Đường Thị Diệu Hương

4/2/1991

QTKD

Bình Phước

4083

Trần Thị Ngọc Trinh

2/24/1991

QTKD

Bến Tre

4084

Nguyễn Thị Trang

6/16/1990

QTKD

Nam Định

4085

Phạm Văn Nhân

3/23/1991

QTKD

Long An

4086

Phạm Văn Nhân

3/23/1991

QTKD

Long An

4087

Đỗ Thị Bích Hạnh

7/3/1989

QTKD

Lâm Đồng

4088

Lê Thị Hoàng Mỹ

8/5/1991

QTKD

Vĩnh Long

4089

Đinh Hoàng Kim Ngân

8/26/1991

QTKD

Long An

4090

Lạc Nhật Minh

7/17/1991

QTKD

Tp.HCM

4091

Lê Quang Thanh

12/5/1991

QTKD

Bình Dương

4092

Đặng Hữu Đức

6/16/1991

QTKD

Tây Ninh

4093

Nguyễn Minh Quân

8/20/1990

QTKD

Bình Thuận

4094

Nguyễn Minh Quân

8/20/1990

QTKD

Bình Thuận

4095

Nguyễn Minh Trung

5/6/1991

QTKD

Tiền Giang

4096

Nguyễn Ngọc Yến Vỹ

1/8/1991

QTKD

Tp.HCM

4097

Hoàng Thị Kiều Oanh

6/7/1990

QTKD

Lâm Đồng

108

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4098

Trần Thị Kiều Nga

6/20/1990

QTKD

Sóc Trăng

4099

Nguyễn Thị Kim Thư

9/20/1991

QTKD

DakNong

4100

Đặng Ngọc Thanh Nhàn

5/30/1991

QTKD

Tp.HCM

4101

Lê Phùng Hiếu

2/24/1991

QTKD

Ninh Thuận

4102

Lê Phùng Hiếu

2/24/1991

QTKD

Ninh Thuận

4103

Hà Văn Tuấn

10/19/1990

QTKD

Thanh Hóa

4104

Hà Văn Tuấn

10/19/1990

QTKD

Thanh Hóa

4105

Nguyễn Thị Thùy Trang

9/15/1991

QTKD

Tp.HCM

4106

Nguyễn Gia Lăng

7/24/1991

QTKD

Khánh Hòa

4107

Lưu Thành Nhân

5/7/1991

QTKD

Tp.HCM

4108

Lưu Thành Nhân

5/7/1991

QTKD

Tp.HCM

4109

Nguyễn Thu Trinh

3/18/1991

QTKD

BR-VT

4110

Trần Xuân Ánh

4/3/1991

QTKD

Long An

4111

Trần Xuân Ánh

4/3/1991

QTKD

Long An

4112

Trình Phúc Sáng

9/19/1991

QTKD

Bình Phước

4113

Trình Phúc Sáng

9/19/1991

QTKD

Bình Phước

4114

Nguyễn Văn Tâm

7/8/1991

QTKD

Bình Phước

109

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

7/8/1991

QTKD

Bình Phước

4115

Nguyễn Văn Tâm

4116

Sau Mỹ Vân

10/11/1991

QTKD

4117

Đào Thanh Hằng

8/24/1991

QTKD

Bình Dương

4118

Nguyễn Thị Trường An

8/27/1990

QTKD

Gia Lai

4119

Bùi Thị Thu Thảo

7/20/1991

QTKD

Lâm Đồng

4120

Nguyễn Thị Kim Ngọc

7/6/1988

QTKD

Quảng Nam

4121

Nguyễn Thị Thu Thảo

12/21/1991

QTKD

Đồng Nai

4122

Nguyễn Thị Bích Hiên

6/1/1991

QTKD

Phú Yên

4123

Huỳnh Thị Bích Trâm

12/20/1991

QTKD

Tp.HCM

4124

Nguyễn Thị Đăng Châu

2/4/1991

QTKD

Tp.HCM

4125

Võ Hùng

12/2/1991

QTKD

Khánh Hòa

4126

Võ Hùng

12/2/1991

QTKD

Khánh Hòa

4127

Vũ Ngọc Liên

8/1/1991

QTKD

BR-VT

4128

Trịnh Quý Phấn

5/2/1991

QTKD

Tp.HCM

4129

Lê Đức Thanh Tùng

8/26/1991

QTKD

Tp.HCM

4130

Nguyễn Thanh Dững

9/10/1991

QTKD

Tiền Giang

4131

Nguyễn Thanh Dững

9/10/1991

QTKD

Tiền Giang

110

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4132

Trần Thị Ánh Dương

6/4/1991

QTKD

Thanh Hóa

4133

Nguyễn Thành Nguyên

5/5/1990

QTKD

Long An

4134

Nguyễn Thành Nguyên

5/5/1990

QTKD

Long An

4135

Phạm Thị Kim Hồng

12/14/1990

QTKD

Bình Thuận

4136

Trần Thanh Châu

10/19/1987

QTKD

Tp.HCM

4137

Trần Thanh Châu

10/19/1987

QTKD

Tp.HCM

4138

Huỳnh Nghĩa

7/27/1991

QTKD

Bình Định

4139

Huỳnh Nghĩa

7/27/1991

QTKD

Bình Định

4140

Nguyễn Thị Bích Ngọc

4/3/1991

QTKD

Tiền Giang

4141

Phạm Thị Thu Thảo

9/4/1991

QTKD

Daklak

4142

Bùi Tiến Trung

12/29/1989

QTKD

Bến Tre

4143

Bùi Tiến Trung

12/29/1989

QTKD

Bến Tre

4144

Mai Thanh Bình

1991

QTKD

An Giang

4145

Mai Thanh Bình

1991

QTKD

An Giang

4146

Phạm Thị Như Quỳnh

11/5/1990

QTKD

Ninh Bình

4147

Lê Thanh Nhàn

7/16/1991

QTKD

Tp.HCM

4148

Lê Thị Đài Trang

3/10/1990

QTKD

Hà Tĩnh

111

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4149

Võ Tấn Đạt

8/8/1991

QTKD

Tây Ninh

4150

Võ Tấn Đạt

8/8/1991

QTKD

Tây Ninh

4151

Phạm Trọng Duy

5/19/1991

QTKD

Bến Tre

4152

Phạm Trọng Duy

5/19/1991

QTKD

Bến Tre

4153

Phạm Thị Thanh Duyên

4/5/1990

QTKD

Bến Tre

4154

Phạm Thị Trang Phương

10/29/1991

QTKD

4155

Trần Văn Thắng

6/22/1991

QTKD

Đồng Nai

4156

Huỳnh Văn Bảo

2/2/1991

QTKD

BR-VT

4157

Trương Thị Thanh Tuyền

7/15/1990

QTKD

Lâm Đồng

4158

Trương Thị Thanh Tuyền

7/15/1990

QTKD

Lâm Đồng

4159

Nguyễn Ngọc Xuân Lan

12/13/1989

QTKD

Lâm Đồng

4160

Từ Thị Ngọc Như

7/27/1991

QTKD

Daklak

4161

Châu Yến Thanh

8/1/1991

QTKD

Tây Ninh

4162

Hoàng Thiện Duy Thanh

6/15/1990

QTKD

DakNong

4163

Nguyễn Xuân Liễu Yến Nhi

10/5/1991

QTKD

Bình Thuận

4164

Nguyễn Thế Vinh

3/3/1990

QTKD

Bình Thuận

4165

Nguyễn Thế Vinh

3/3/1990

QTKD

Bình Thuận

112

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4166

Phan Thanh Thụy Trâm

11/19/1991

QTKD

Bình Thuận

4167

Nguyễn Đặng Thanh Hân

3/27/1990

QTKD

Tp.HCM

4168

Vũ Thị Thu Hường

1/1/1988

QTKD

Đồng Nai

4169

Huỳnh Văn Trung

1985

QTKD

Trà Vinh

4170

Huỳnh Văn Trung

1985

QTKD

Trà Vinh

4171

Bạch Thị Yến Thư

1/4/1991

QTKD

Quảng Ngãi

4172

Nguyễn Thành Nguyên

7/25/1991

QTKD

Quảng Bình

4173

Hồ Văn Khai

9/1/1991

QTKD

Nghệ An

4174

Hồ Văn Khai

9/1/1991

QTKD

Nghệ An

4175

Hà Thị Thùy Trang

11/8/1991

QTKD

Lâm Đồng

4176

Phạm Thị Hồng

9/8/1991

QTKD

4177

Nguyễn Hoàng Châu Phong

4/30/1991

QTKD

BR-VT

4178

Trần Trúc Thanh

10/18/1991

QTKD

Tp.HCM

4179

Võ Đức Lợi

4/12/1991

QTKD

Bình Định

4180

Võ Tấn Lực

2/15/1991

QTKD

Tp.HCM

4181

Lê Nhựt Minh

4/22/1991

QTKD

Tp.HCM

4182

Huỳnh Thanh Khởi

10/13/1991

QTKD

Tp.HCM

113

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4183

Lê Duy Quang

1/17/1991

QTKD

Đồng Tháp

4184

Lương Văn Hiến

5/15/1987

QTKD

Nam Định

4185

Đoàn Tấn Đạt

3/17/1991

QTKD

Tp.HCM

4186

Nguyễn Hoàng Đạt

1/3/1991

QTKD

Bến Tre

4187

Nguyễn Thị Tú Anh

2/13/1991

QTKD

Hà Tĩnh

4188

Trương Thị Diễm Trân

2/7/1990

QTKD

Tiền Giang

4189

Đặng Thị Hương

3/1/1991

QTKD

Bến Tre

4190

Trương Mỹ Linh

7/30/1991

QTKD

Tp.HCM

4191

Nguyễn Thị Bích Nguyệt

10/16/1991

QTKD

Bình Định

4192

Nguyễn Thị Lan Hương

9/12/1991

QTKD

Đà Lạt

4193

Hồ Thị Kim Hồng

2/2/1990

QTKD

Phú Yên

4194

Nguyễn Hữu Thanh Nguyên

10/14/1991

QTKD

Ninh Thuận

4195

Nguyễn Thị Út Huệ

2/22/1990

QTKD

Dalak

4196

Nguyễn Đức Huy

8/20/1991

QTKD

Tp.HCM

4197

Nguyễn Thị Mỹ Chi

5/2/1991

QTKD

Long An

4198

Nguyễn Thị Mỹ Liên

4/1/1991

QTKD

Ninh Thuận

4199

Phạm Thị Dung

12/28/1990

QTKD

Lâm Đồng

114

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4200

Lê Thị Hồng Hướng

4/14/1991

QTKD

Bình Định

4201

Võ Kim Châu

3/27/1991

QTKD

Bình Định

4202

Võ Kim Châu

3/27/1991

QTKD

Bình Định

4203

Nguyễn Thanh Long

9/28/1991

QTKD

TT Huế

4204

Nguyễn Thanh Long

9/28/1991

QTKD

TT Huế

4205

Nguyễn Phước Hậu

12/20/1991

QTKD

Đồng Tháp

4206

Nguyễn Phước Hậu

12/20/1991

QTKD

Đồng Tháp

4207

Võ Thị Thanh Tuyền

1/13/1991

QTKD

Bến Tre

4208

Phạm Bảo Duy

4/4/1990

QTKD

Ninh Thuận

4209

Phạm Bảo Duy

4/4/1990

QTKD

Ninh Thuận

4210

Đặng Thị Thanh Tuyền

7/28/1990

QTKD

Ninh Thuận

4211

Trương Tấn Phát

6/10/1991

QTKD

Bình Định

4212

Trương Tấn Phát

6/10/1991

QTKD

Bình Định

4213

Lưu Thị Thu Hồng

8/6/1991

QTKD

Nam Định

4214

Trương Nhật Thành

1/25/1990

QTKD

Khánh Hòa

4215

Nguyễn Vĩnh Kinh Luân

8/22/1991

QTKD

Bình Định

4216

Nguyễn Vĩnh Kinh Luân

8/22/1991

QTKD

Bình Định

115

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4217

Đoàn Thị Lộc

6/7/1991

QTKD

Bình Phước

4218

Lê Thị Li Lan

1991

QTKD

Bình Thuận

4219

Hồ Thị Kim Sen

11/5/1991

QTKD

Long An

4220

Nguyễn Thị Năm

3/4/1990

QTKD

Quảng Bình

4221

Bùi Thị Kim Khang

8/25/1991

QTKD

4222

Nguyễn Thị Thiên Hương

11/3/1991

QTKD

Lâm Đồng

4223

Lê Thị Mai Thảo

10/29/1991

QTKD

Sóc Trăng

4224

Trần Nguyễn Xuân Tuyền

10/31/1991

QTKD

Bình Dương

4225

Lữ Việt Huy

8/28/1991

KT-TC-NH

TP.HCM

4226

Võ Vũ Quang

5/18/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4227

Trương Hữu Trọng

7/8/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4228

Đinh Bảo Sơn

4/20/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4229

Trần Hoàng Châu

5/20/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4230

Ngô Thành Quân

10/12/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4231

Nguyễn Phương Tùng

10/20/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4232

Võ Hồng Hải

5/20/1991

KT-TC-NH

Long An

4233

Nguyễn Công Toại

5/6/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

116

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4234

Nguyễn Thế Phương

1/22/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4235

Thân Thanh Nhật

8/25/1990

KT-TC-NH

Đăk Lắc

4236

Nguyễn Ngọc Thiện

4/10/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4237

Lê Minh Thượng

2/9/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4238

Nguyễn Tấn Định

6/15/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4239

Lê Văn Thống

8/26/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4240

Nguyễn Quốc Thái

4/9/1991

KT-TC-NH

An Giang

4241

Võ Anh Chương

2/13/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

4242

Lê Quang Trung

3/15/1989

KT-TC-NH

Đăk Lắc

4243

Nguyễn Chí Hiếu

7/28/1991

KT-TC-NH

BR-VT

4244

Phan Huỳnh Long

3/24/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4245

Đinh T. Ngọc Kim Như Quỳnh

2/17/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

4246

Đỗ Thị Cẩm Liên

8/29/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4247

Trương Thị Tường Vy

8/15/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4248

Trương Thị Nhàn

7/19/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4249

Đặng Thị Dung

2/10/1990

KT-TC-NH

Nghệ An

4250

Bùi Thị Mỹ Linh

11/15/1991

KT-TC-NH

Đăk Lắc

117

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4251

Nguyễn Thị Ngân Trinh

9/23/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4252

Nguyễn Duy Thắng

6/18/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4253

Nguyễn Duy Thắng

6/18/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4254

Văn Ngọc Thành

12/5/1990

KT-TC-NH

Bình Định

4255

Văn Ngọc Thành

12/5/1990

KT-TC-NH

Bình Định

4256

Nguyễn Thị Anh Thy

5/24/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4257

Nguyễn Văn Cảnh

2/3/1990

KT-TC-NH

Long An

4258

Nguyễn Văn Cảnh

2/3/1990

KT-TC-NH

Long An

4259

Nguyễn Thị Ngọc Xuân

2/20/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4260

Lê Thị Ngọc Trưng

7/12/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4261

Trương Huỳnh Quảng Nam

9/4/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4262

Trương Huỳnh Quảng Nam

9/4/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4263

Lê Thị Hằng

12/27/1989

KT-TC-NH

Cà Mau

4264

Nguyễn Phương Tiền Giang

11/18/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4265

Mai Thị Tuyết Nga

7/21/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4266

Nguyễn Ngọc Hoàng

9/2/1991

KT-TC-NH

Đăk Lắc

4267

Nguyễn Ngọc Hoàng

9/2/1991

KT-TC-NH

Đăk Lắc

118

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4268

Nguyễn Lê Kiều Thảo

1/8/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4269

Nguyễn Thị Kim Thoa

10/11/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4270

Trần Thị Đoan Trang

10/20/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4271

Nguyễn Mai Chi

9/24/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4272

Nguyễn Trí Hậu

5/13/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4273

Nguyễn Trí Hậu

5/13/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4274

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

9/19/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4275

Nguyễn Thùy Dung

7/2/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4276

Đặng Thị Phương Thảo

2/10/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4277

Lữ Cơ Trung

6/26/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4278

Lữ Cơ Trung

6/26/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4279

Nguyễn Thị Hương Giang

11/25/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

4280

Lê Thị Bích Phượng

6/26/1990

KT-TC-NH

Quảng Nam

4281

Huỳnh Phương Thảo

7/19/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4282

Nguyễn Thị Bé Tư

6/27/1991

KT-TC-NH

Long An

4283

Phạm Thị Thùy Tuyên

8/2/1991

KT-TC-NH

Long An

4284

Trần Lê Anh Thư

3/13/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

119

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4285

Ngô Thị Kiều Diễm

11/7/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4286

Võ Thị Thắm

6/6/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4287

Mìu Thị Bích Phượng

7/16/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4288

Trần Thị Thủy Tiên

12/9/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4289

Đỗ Huỳnh Hồng Lý

8/15/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4290

Ngô Thị Kim Chi

3/10/1991

KT-TC-NH

Long An

4291

Phạm Thị Nhung

12/15/1989

KT-TC-NH

Bến Tre

4292

Nguyễn Thị Ngọc Báu

5/4/1990

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4293

Đặng Thị Cẩm Tiên

1/13/1991

KT-TC-NH

Long An

4294

Hà Chiến Thắng

2/25/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4295

Hà Chiến Thắng

2/25/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4296

Ra Nai K'Trang

8/29/1989

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4297

Nguyễn Thái Ngân

1/1/1990

KT-TC-NH

Tây Ninh

4298

Trần Thị Tuyết Ngọc

1/16/1991

KT-TC-NH

4299

Nguyễn Thị Hà Giang

6/30/1991

KT-TC-NH

Nghệ An

4300

Phạm Hoàng Dư

5/19/1990

KT-TC-NH

Long An

4301

Phạm Hoàng Dư

5/19/1990

KT-TC-NH

Long An

120

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4302

Nguyễn Thị Trinh

6/29/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4303

Trần Trúc Hà

7/3/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4304

Đào Thị uyển Nhi

9/1/1990

KT-TC-NH

Gia Lai

4305

Phạm Thị Hồng Hạnh

9/25/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4306

Ngô Thị Kim Ngọc

6/28/1989

KT-TC-NH

Tp.HCM

4307

Nguyễn Trung Tín

4/20/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4308

Nguyễn Trung Tín

4/20/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4309

Nguyễn Thị Huỳnh Giao

4/4/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4310

Huỳnh Anh Thư

1/20/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4311

Nguyễn Thị Thanh Hằng

6/11/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4312

Huỳnh Thị Hồng Kim

12/16/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4313

Nguyễn Thị Thanh Thủy

7/5/1990

KT-TC-NH

Long An

4314

Lê Minh Trí

2/27/1991

KT-TC-NH

Cà Mau

4315

Lê Minh Trí

2/27/1991

KT-TC-NH

Cà Mau

4316

Lê Thị Thu Thủy

6/6/1990

KT-TC-NH

4317

Đoàn Thị Miền

6/11/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4318

Trần Minh Toàn

1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

121

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4319

Trần Minh Toàn

4320

Trần Bá Minh

9/5/1990

KT-TC-NH

Vĩnh Phúc

4321

Trần Bá Minh

9/5/1990

KT-TC-NH

Vĩnh Phúc

4322

Đinh Thị Dung Vy

9/29/1991

KT-TC-NH

Đăk Lắc

4323

Nguyễn Thị Mỹ Hà

5/15/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4324

Phạm Ngọc Trường Duy

4/17/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4325

Phạm Ngọc Trường Duy

4/17/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4326

Nguyễn Hà Thúy Vy

8/26/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4327

Nguyễn Thị Ngọc Giàu

3/26/1991

KT-TC-NH

Long An

4328

Nguyễn Thị Ngọc Hân

1/15/1991

KT-TC-NH

Long An

4329

Đặng Thị Linh

8/20/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4330

Phạm Vĩnh Khánh

9/29/1990

KT-TC-NH

Trà Vinh

4331

Phạm Vĩnh Khánh

9/29/1990

KT-TC-NH

Trà Vinh

4332

Nguyễn Vụ Hoài Ngân

5/19/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4333

Đỗ Thị Bích

1/6/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4334

Trần Thiện Đoan Trang

10/8/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4335

Phạm Thị Liên Thảo

6/18/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

122

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

2/1/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4336

Lê Thị Thu

4337

8/2/1991 10/25/1988

KT-TC-NH

4338

Ngô Thị Thanh Thúy Cao Văn Đại

CK-XD

Đồng Tháp

4339

Nguyễn Tấn Đạt

9/19/1991

CK-XD

Ninh Thuận

4340

Nguyễn Đình Quang

11/22/1991

CK-XD

Nghệ An

4341

Nguyễn Phú Kiệt

9/22/1991

CK-XD

Tp.HCM

4342

Phan Hữu Duy

7/11/1991

CK-XD

Bến Tre

4343

Nguyễn Hữu Tùng

7/3/1991

CK-XD

Tp.HCM

4344

Võ Thanh Tùng

10/2/1990

CK-XD

Bạc Liêu

4345

Nguyễn Hoàng Giang

6/24/1990

CK-XD

Ninh Thuận

4346

Nguyễn Hoàng Giang

6/24/1990

CK-XD

Ninh Thuận

4347

Phạm Đức Nhật

6/5/1991

CK-XD

Bình Thuận

4348

Phạm Đức Nhật

6/5/1991

CK-XD

Bình Thuận

4349

Thiên Trung Chỉnh

3/29/1990

CK-XD

Ninh Thuận

4350

Thiên Trung Chỉnh

3/29/1990

CK-XD

Ninh Thuận

4351

Nguyễn Lộc Phú

4/27/1991

CK-XD

Khánh Hòa

4352

Nguyễn Lộc Phú

4/27/1991

CK-XD

Khánh Hòa

123

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4353

Trần Đình Chỉ

3/14/1991

CK-XD

Khánh Hòa

4354

Trần Đình Chỉ

3/14/1991

CK-XD

Khánh Hòa

4355

Phan Thành Quốc

9/2/1991

CK-XD

Gia Lai

4356

Phan Thành Quốc

9/2/1991

CK-XD

Gia Lai

4357

Quách Hải Hà

6/27/1991

CK-XD

Bình Phước

4358

Quách Hải Hà

6/27/1991

CK-XD

Bình Phước

4359

Võ Trường Giang

11/27/1989

CK-XD

Tiền Giang

4360

Nguyễn Thanh Hùng

6/13/1991

CK-XD

Long An

4361

6/13/1991 5/9/1991

CK-XD

Long An

4362

Nguyễn Thanh Hùng Quan Cẩm Toàn

CNTT

Tp.HCM

4363

Quan Cẩm Toàn

5/9/1991

CNTT

Tp.HCM

4364

Nguyễn Anh Quân

11/20/1991

CNTT

BR-VT

4365

Nguyễn Anh Quân

11/20/1991

CNTT

BR-VT

4366

Nguyễn Minh Khang

4/18/1990

CNTT

Tp.HCM

4367

Nguyễn Minh Khang

4/18/1990

CNTT

Tp.HCM

4368

Phan Thị Mỹ Duyên

11/30/1989

CNTT

Đồng Tháp

4369

Lê Tường Quân

2/14/1990

CNTT

Bến Tre

124

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4370

Lê Tường Quân

2/14/1990

CNTT

Bến Tre

4371

Đàng Năng Thị Xuân Dậu

4/25/1988

CNTT

Ninh Thuận

4372

Lý Quốc Hưng

8/28/1991

CNTT

BR-VT

4373

Lý Quốc Hưng

8/28/1991

CNTT

Đồng Tháp

4374

Nguyễn Danh

8/5/1991

CNTT

Bình Định

4375

Nguyễn Danh

8/5/1991

CNTT

Bình Định

4376

Đàm Quang Bình

4/1/1991

CNTT

Lâm Đồng

4377

Nguyễn Đại Bảo

10/25/1991

CNTT

Tp.HCM

4378

Lê Quí Tin

4/4/1991

CNTT

Bình Định

4379

Nguyễn Văn Tèo

8/26/1991

CNTT

Long An

4380

Nguyễn Vũ Phương Toàn

12/26/1991

CNTT

Long An

4381

Phan Hoàng Nam

5/3/1991

CNTT

Khánh Hòa

4382

Nguyễn Văn Công

11/5/1991

CNTT

Quảng Ngãi

4383

Bành Kiến Hòa

8/26/1991

CNTT

Tp.HCM

4384

Phạm Văn Toản

8/25/1990

CNTT

Ninh Thuận

4385

Nguyễn Văn Truyển

8/14/1987

CNTT

An Giang

4386

Âu Ban Lộc

1/31/1989

CNTT

Khánh Hòa

125

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán Đồng Nai

4387

Nguyễn Văn Hùng

9/2/1989

CNTT

4388

Nguyễn Hùng Sơn

2/28/1990

CNTT

4389

Trang Hùng Tuân

9/19/1989

CNTT

Tây Ninh

4390

Nguyễn Thị Mỹ Linh

10/16/1990

CNTT

Vĩnh Long

4391

Phạm Ngọc Diễn

6/10/1990

CNTT

Daklak

4392

Nguyễn Quốc Dũng

6/23/1990

CNTT

Đồng Tháp

4393

6/7/1989 2/27/1990

CNTT

Tp.HCM

4394

Võ Ngọc Tài Lương Thị Nguyệt

CNTT

Bình Định

4395

Nguyễn Đình Kiên

3/3/1990

CNTT

Hải Phòng

4396

Phạm Thành Khoa

12/29/1988

CNTT

Long An

4397

Văn Hoàng Vũ

12/5/1991

QTKD

Tp.HCM

4398

Tống Cái Sứng

20/12/1990

QTKD

Đồng Nai

4399

Tống Cái Sứng

20/12/1990

QTKD

Đồng Nai

4400

Trương Thị Bích

11/11/1990

C4QT1

Lâm Đồng

4401

An Thị Hương

15/6/1988

C3QT3

Đồng Nai

4402

Trần Thị Thúy Kiều

24/8/1988

C3QT3

Đồng Tháp

4403

Đỗ Thị Thùy Trang

12/11/1989

C4QT1

Đồng Nai

126

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4404

Lê Đình Yên

10/9/1985

QTKD

Thanh Hóa

4405

Lê Đình Yên

10/9/1985

QTKD

Thanh Hóa

4406

Đặng Sỹ Quỳnh

27/4/1990

QTKD

Lâm Đồng

4407

Đặng Sỹ Quỳnh

27/4/1990

QTKD

Lâm Đồng

4408

Lê Thị Dung

20/7/1991

QTKD

Long An

4409

Nguyễn Hoàng Hải

20/5/1990

QTKD

Lâm Đồng

4410

Nguyễn Hoàng Hải

20/5/1990

QTKD

Lâm Đồng

4411

Nguyễn Thị Uyên Trâm

2/1/1991

QTKD

Lâm Đồng

4412

Trần Liên Hương

10/5/1991

QTKD

Bạc Liêu

4413

Nguyễn Tín

30/3/1991

QTKD

Ninh Thuận

4414

Nguyễn Tín

30/3/1991

QTKD

Ninh Thuận

4415

Nguyễn Hoa Đình

7/1/1991

QTKD

An Giang

4416

Thái Văn Lợi

4/1/1989

QTKD

Bạc Liêu

4417

Thái Văn Lợi

4/1/1989

QTKD

Bạc Liêu

4418

Lê Thị Thùy Trang

20/4/1991

QTKD

Tây Ninh

4419

Nguyễn Thị Thu Thảo

13/3/1991

QTKD

Bình Định

4420

Nguyễn Thị Thanh Trúc

30/5/1991

QTKD

Bến Tre

127

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4421

Hồ Tâm Nhi

2/5/1990

QTKD

Tp.HCM

4422

Lê Hồng Trang

7/12/1991

QTKD

Tây Ninh

4423

Hàng Ngọc Yến

10/7/1990

QTKD

Ninh Thuận

4424

12/1/1991 12/26/1991

QTKD

Phú Yên

4425

Lương Thị Thu Vàng Lìu Quốc Cường

CNSH

Tp.HCM

4426

Võ Hoàng Lâm Tùng

1/23/1991

CNSH

Bến Tre

4427

Phạm Thị Thủy

12/8/1989

CNSH

Nam Định

4428

Trần Hải Minh

1/3/1990

CNSH

Tp.HCM

4429

Phan Thị Thu Hương

9/28/1987

CNSH

Tp.HCM

4430

Nông Thị Thùy Linh

2/27/1988

CNSH

Tp.HCM

4431

Trần Thị Thu Vân

1/24/1991

CNSH

Long An

4432

Chu Lê Diệu Khuyên

5/16/1987

CNSH

Nghệ An

4433

Hà Thị Lanh

9/15/1988

CNSH

Hưng Yên

4434

Ngô Thị Thỏa

4/14/1988

CNSH

Ninh Thuận

4435

Nguyễn Thị Khôn

2/9/1990

CNSH

Đồng Tháp

4436

Phạm Bảo Trung

6/10/1988

CNSH

Long An

4437

Phạm Bảo Trung

6/10/1988

CNSH

Long An

128

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4438

Lâm Nguyễn Hoàng Tùng

8/17/1990

CNSH

Kiên Giang

4439

Nguyễn Thị Kim Ngân

3/18/1989

CNSH

Bến Tre

4440

Dương Thị Minh Thuận

10/17/1987

CNSH

Bến Tre

4441

Đỗ Nguyễn Anh Thư

11/16/1988

CNSH

Long An

4442

Võ Thị Kim Hồng

3/15/1990

CNSH

Bình Thuận

4443

La Thị Hoàng Vân

11/3/1990

CNSH

Tp.HCM

4444

Lê Trương Mỹ Tiên

8/19/1989

CNSH

Đồng Tháp

4445

8/9/1990 10/7/1991

CNSH

Lâm Đồng

4446

Nguyễn Thị Thanh Thủy Võ Khắc Hòa

Đ-ĐT

Tp.HCM

4447

Bùi Lê Thái Bảo

12/17/1988

Đ-ĐT

Tp.HCM

4448

Nguyễn Văn Quyển

1/16/1991

Đ-ĐT

Tiền Giang

4449

Lê Quốc Trưởng

4/20/1991

Đ-ĐT

Long An

4450

Lê Trường Sơn

3/10/1990

Đ-ĐT

Đồng Tháp

4451

Ngô Hữu Nghị

4/15/1991

Đ-ĐT

Đồng Tháp

4452

Huỳnh Thanh Sang

7/25/1991

Đ-ĐT

Long An

4453

Huỳnh Thanh Sang

7/25/1991

Đ-ĐT

Long An

4454

Quách Hiếu Huy

4/15/1991

Đ-ĐT

Cà Mau

129

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4455

Quách Hiếu Huy

4/15/1991

Đ-ĐT

Cà Mau

4456

Sắn Hiếu Đức

9/25/1989

Đ-ĐT

Bình Phước

4457

Sắn Hiếu Đức

9/25/1989

Đ-ĐT

Bình Phước

4458

26-Sep Tạ Kim Thành

3/6/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4459

Phạm Trần Phương Hằng

8/20/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4460

Đoàn Thị Tố Hương

7/25/1991

KT-TC-NH

Quảng Bình

4461

Dương Thị Thanh

6/10/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4462

Nguyễn Ngọc Tùng

3/12/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4463

Nguyễn Ngọc Tùng

3/12/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4464

Nguyễn Tân

11/24/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4465

Nguyễn Tân

11/24/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4466

Phạm Văn Nam

11/23/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4467

Nguyễn Thị Kim Hương

7/26/1990

KT-TC-NH

Daklak

4468

Dương Minh Khoa

12/23/1991

KT-TC-NH

An Giang

4469

Nguyễn Thị Lệ Thân

8/6/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4470

Nguyễn Mạnh Hoàng

9/9/1991

KT-TC-NH

Daklak

4471

Nguyễn Mạnh Hoàng

9/9/1991

KT-TC-NH

Daklak

130

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4472

Trần Trung Nghĩa

11/14/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

4473

Nguyễn Thanh Sang

5/20/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4474

Nguyễn Hữu Nguyên Lâm

11/16/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4475

Phạm Thị Thu Thảo

3/2/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

4476

Nguyễn Thị Phương Thảo

5/5/1990

KT-TC-NH

Daklak

4477

Hồ Tuấn Nam

10/11/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

4478

Nguyễn Hoàng Kim Ngân

KT-TC-NH

Tp.HCM

4479

Huỳnh Thị Kim Chung

12/27/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4480

Lê Thị Trúc Đào

12/15/1990

KT-TC-NH

Long An

4481

Dương Thị Ngọc Huyền

6/20/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4482

Nguyễn Đình Nhân

12/10/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4483

Nguyễn Đình Nhân

12/10/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4484

Trần Thị Bích Cẩm

4/6/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4485

Trần Quỳnh Tuyết Hương

8/24/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4486

Lê Anh Nhu

8/10/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

4487

Lê Anh Nhu

8/10/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

4488

Bùi Thị Kiều

12/25/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

131

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4489

Phan Hoàng Minh

1/18/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4490

Ngô Thị Diễm

6/5/1991

KT-TC-NH

BR-VT

4491

Hoàng Thị Mai

1/16/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4492

Đàm Lê Phương Trang

5/27/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4493

Lê Thị Hoàng Oanh

12/24/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4494

Trần Thị Hoa Hạ

12/25/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4495

Huỳnh Y Minh

2/16/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4496

Nguyễn Thị Diễm My

9/14/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4497

Huỳnh Thị Đông

2/20/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4498

Nguyễn Trường Giang

8/8/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

4499

Nguyễn Trường Giang

8/8/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

4500

Nguyễn Trần Tuyết Hạnh

2/20/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4501

Hồ Thị Thùy Dương

3/28/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4502

Ngô Văn Pháp

8/3/1991

KT-TC-NH

Nghệ An

4503

Ngô Văn Pháp

8/3/1991

KT-TC-NH

Nghệ An

4504

Phạm Vỉnh Thọ

11/1/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4505

Phạm Vỉnh Thọ

11/1/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

132

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4506

Nguyễn Quang Minh Anh Quân

9/18/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4507

Nguyễn Thị Thanh Tịnh

9/13/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

4508

Phan Thị Cẩm Hằng

3/19/1991

KT-TC-NH

Vĩnh Long

4509

Nguyễn Văn Sinh

5/17/1991

KT-TC-NH

Vũng Tàu

4510

Nguyễn Văn Sinh

5/17/1991

KT-TC-NH

Vũng Tàu

4511

Đoàn Thị Kim Bình

12/1/1991

KT-TC-NH

4512

Nguyễn Hồng Ngọc Thúy

5/20/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4513

Nguyễn Phạm Tường Vy

5/26/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4514

Nguyễn Duy Quí

10/20/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4515

Nguyễn Duy Quí

10/20/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4516

Lê Thị Kim Phê

1/10/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4517

Nguyễn Hạ Bảo Quyên

3/23/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4518

Đặng Thị Kiến Tuyến

11/29/1990

KT-TC-NH

Tiền Giang

4519

Từ Thụy Xuân Diễm

3/16/1991

KT-TC-NH

Vĩnh Long

4520

Lê Thị Tú Trinh

10/15/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4521

Đỗ Huỳnh Mai

5/17/1991

KT-TC-NH

Long An

4522

Nguyễn Thị Thanh Thảo

6/13/1990

KT-TC-NH

BR-VT

133

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4523

Nguyễn Phương Thảo

12/2/1991

KT-TC-NH

Trà Vinh

4524

Đinh Thị Ánh

7/13/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4525

Mai Bá Huỳnh Long

9/14/1991

KT-TC-NH

Long An

4526

Mai Bá Huỳnh Long

9/14/1991

KT-TC-NH

Long An

4527

Huỳnh Trần Thị Trâm Thảo

7/9/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4528

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

11/20/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4529

Phan Văn Bắc

9/19/1989

KT-TC-NH

Bình Phước

4530

Phan Văn Bắc

9/19/1989

KT-TC-NH

Bình Phước

4531

Huỳnh Thị Phượng

2/26/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4532

Lương Thị Thúy Hằng

4/1/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4533

Võ Thị Minh Hiền

6/27/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4534

Nguyễn Thanh Duy

6/29/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4535

Lưu Xuân Thảo

2/17/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4536

Hoàng Khánh Chiến

5/2/1991

KT-TC-NH

Daklak

4537

Hoàng Khánh Chiến

5/2/1991

KT-TC-NH

Daklak

4538

Đoàn Thanh Trúc Như

6/12/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4539

Nguyễn Thị Như Huế

2/6/1991

KT-TC-NH

DakLak

134

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4540

Đặng Thị Xuân Hiền

2/18/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4541

Trần Thị Lan Anh

11/4/1991

KT-TC-NH

Bình Phước

4542

Trần Thị Tý Hồng

3/2/1990

KT-TC-NH

Nha Trang

4543

Nguyễn Thị Thanh Duyên

6/20/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4544

Hà Thị Xuân

2/7/1991

KT-TC-NH

Thanh Hóa

4545

Nguyễn Hoàng Ngọc Dung

10/10/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4546

Phạm Thị Hồng Vân

12/14/1989

KT-TC-NH

Bến Tre

4547

Lê Thị Huỳnh Như

6/20/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4548

Hàng Ngọc Chi

7/16/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4549

Trần Thị Quý

10/4/1991

KT-TC-NH

Daklak

4550

Đồng Phước Hồng Thắm

2/27/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4551

Phạm Thanh Tâm

11/12/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4552

Trần Thị Tú Nguyên

10/22/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4553

Nguyễn Nhựt Quang

9/4/1991

KT-TC-NH

Sóc Trăng

4554

Nguyễn Minh Thuận

2/2/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4555

Nguyễn Minh Thuận

2/2/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4556

Trần Quế Anh

8/28/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

135

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4557

Vũ Vy Linh

5/5/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4558

Kiều Mỹ Xuyên

5/20/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

4559

Phan Tống Phương Chi

5/27/1990

KT-TC-NH

Tiền Giang

4560

Nguyễn Thị Bích Thủy

8/10/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4561

Hồ Thị Mai

2/21/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4562

Lê Thị Cẩm Loan

10/13/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4563

Huỳnh Phạm Phương Hồng

1/9/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4564

Nguyễn Thị Thúy Hằng

1/2/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4565

Hoàng Vi Hạ

3/28/1991

KT-TC-NH

Daklak

4566

Phạm Trần Mỹ Phượng

11/20/1989

KT-TC-NH

Tiền Giang

4567

Hồ Thị Thu Trang

10/27/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4568

Cao Thị Ngọc Tuyết

2/3/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4569

Phạm Thị Thu Hà

8/7/1991

KT-TC-NH

Long An

4570

Phan Ngọc Hương

9/2/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4571

Võ Thị Giác

1/1/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4572

Lý Thị Kim Nương

12/15/1989

KT-TC-NH

Long An

4573

Nguyễn Ngọc Thy

1/1/1987

KT-TC-NH

Long An

136

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4574

Nguyễn Hữu Trọng

25/9/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4575

Nguyễn Hữu Trọng

25/9/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4576

Lê Thị Mai Phi

30/1/1991

KT-TC-NH

Long An

4577

Trần Đức Hiếu

14/3/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4578

Trần Đức Hiếu

14/3/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4579

Hồ Thị Vĩ Hà

20/1/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4580

Từ Thị Thủy

20/10/1990

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4581

Đặng Đức Hiền

7/9/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4582

Đặng Đức Hiền

7/9/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4583

Nguyễn Thị Thùy Dung

23/6/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4584

Phạm Thị Bích Ngọc

30/6/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4585

Phạm Đăng Cường

31/7/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4586

Phạm Đăng Cường

31/7/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4587

Đỗ Thị Thu Năm

28/4/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4588

Nguyễn Ngọc Tuyển

7/6/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4589

Nguyễn Ngọc Tuyển

7/6/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4590

Khuất Hùng Hậu

13/12/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

137

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4591

Khuất Hùng Hậu

13/12/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

4592

Phan Thị Bích Vân

27/11/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4593

Mai Thị Thanh Nhàn

20/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4594

Trần Vũ Trung

20/11/1991

KT-TC-NH

Binh Định

4595

Trần Vũ Trung

20/11/1991

KT-TC-NH

Binh Định

4596

Nguyễn Quốc Triều

11/6/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4597

Nguyễn Quốc Triều

11/6/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4598

Phạm Đỗ Duy Tân

28/4/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4599

Ngô Quỳnh Trúc Ly

20/4/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4600

Thi Nguyễn Hồng Thảo

16/10/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4601

Nguyễn Thị Minh Phượng

7/9/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4602

Quốc Thị Hoàng Yến

4/12/1990

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4603

Phạm Lê Diễm Phương

30/4/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4604

Phan Thị Điệp

11/6/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4605

Đinh Thị Diễm

10/1/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4606

Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh

20/8/1990

KT-TC-NH

Phú Yên

4607

Nguyễn Thị Hoa

15/9/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

138

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4608

Đậu Thị Sáu

10/7/1991

KT-TC-NH

Nghệ An

4609

Trần Lý Kim Hoàng

18/8/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4610

Huỳnh Thị Tường

20/12/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

4611

Lê Thị Thu Trang

27/9/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4612

Lê Phan Thảo Ly

14/5/1990

KT-TC-NH

Thừa Thiên Huế

4613

Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi

23/5/1991

KT-TC-NH

BR-VT

4614

Mai Thị Thúy Hằng

18/9/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4615

Lê Giám Định

10/4/1988

KT-TC-NH

Cà Mau

4616

Lê Giám Định

10/4/1988

KT-TC-NH

Cà Mau

4617

Trần Thị Yến Oanh

11/2/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4618

Phan Thu Sang

1/7/1991

KT-TC-NH

Long An

4619

Hà Thị Diễm Thi

2/4/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4620

Bành Thị Hiếu

24/6/1991

KT-TC-NH

Binh Định

4621

Phan Vũ Nhật Linh

16/6/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4622

Phan Vũ Nhật Linh

16/6/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4623

Nguyễn Thị Ngọc Hà

20/11/1989

KT-TC-NH

Kiên Giang

4624

Lê Quốc Lợi

20/2/1989

KT-TC-NH

Kiên Giang

139

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4625

Lê Quốc Lợi

20/2/1989

KT-TC-NH

Kiên Giang

4626

Trần Thị Ngọc Ái

19/2/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4627

Nguyễn Thị Thu Thảo

15/11/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4628

Võ Thị Uyển Chi

15/8/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4629

Lê Thị Phương Liên

30/4/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4630

Trương Minh Thuận

18/10/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4631

Trương Minh Thuận

18/10/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4632

Võ Thị Ngọc Trang

13/2/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4633

Nguyễn Thị Ngọc Trang

18/10/1990

KT-TC-NH

Tiền Giang

4634

Đinh Thị Bảo Trâm

21/4/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4635

Nguyễn Thị Nga

15/10/1991

KT-TC-NH

4636

Bùi Thị Dịu

8/7/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4637

Trịnh Ngọc Khánh Trang

15/7/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4638

Văn Thị Kim Tiền

20/6/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4639

Đỗ Thị Như Quỳnh

10/5/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4640

Phan Thị Thanh Hải

30/6/1990`

KT-TC-NH

Gia Lai

4641

Tăng Thị Hồng

16/6/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

140

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4642

Bùi Thị Huyền Trang

4/12/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4643

Võ Thị Trang Nghiêm

20/2/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4644

Huỳnh Thị Tuyết Ngân

28/12/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4645

Trần Thị Cẩm Châu

4/4/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4646

Nguyễn Thị Mỹ Hương

3/9/1991

KT-TC-NH

Long An

4647

Phạm Thị Minh Úc

2/10/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4648

Ngô Thị Diễm Tuyền

11/11/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4649

Phạm Vũ Huyền Trang

19/10/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4650

Phạm Quang Khương

25/12/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4651

Nguyễn Thanh Thảo Nguyên

18/1/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4652

Bùi Thị Thanh Kiều

21/6/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4653

Lê Thị Bích Thì

15/3/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4654

Nguyễn Thị Phương An

9/11/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4655

Hồ Thị Vân

5/9/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4656

Võ Thị Diễm

12/6/1991

KT-TC-NH

Vũng Tàu

4657

Nguyễn Thị Lệ Thu

12/1/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4658

Lê Trần Thị Mỹ Linh

24/11/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

141

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4659

Bùi Thị Thanh Lam

29/7/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4660

Phan Thị Thu Thảo

22/8/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4661

Nguyễn Thị Thúy Hằng

3/3/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4662

Lê Thị Tú Trinh

21/1/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4663

Bùi Thị Ngọc Phụng

1/1/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4664

Huỳnh Bé Diễm

12/4/1991

KT-TC-NH

Long An

4665

Nguyễn Văn Tình

13/11/1991

KT-TC-NH

Long An

4666

Nguyễn Thị Lê Trang

30/12/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4667

Trần Thị Bảo Yến

19/9/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4668

Nguyễn Thị Kim Liên

16/6/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4669

Trần Thị Minh Nhựt

22/2/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4670

Nguyễn Thị Ánh Diệu

18/8/1991

KT-TC-NH

4671

Hoàng Ngọc Thạch

26/6/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

4672

Hoàng Ngọc Thạch

26/6/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

4673

Trần Thị Trúc Linh

4/1/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4674

Bùi Nhã Thư

18/10/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4675

Huỳnh Tiến Quốc

24/8/1991

KT-TC-NH

Đắk Nông

142

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4676

Huỳnh Tiến Quốc

24/8/1991

KT-TC-NH

Đắk Nông

4677

Lý Trương Anh Thư

29/6/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4678

Nguyễn Thị Ny Na

27/11/1988

KT-TC-NH

Vũng Tàu

4679

Nguyễn Thị Hoài

22/10/1991

KT-TC-NH

4680

Nguyễn Trí Hà Mi

3/2/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4681

Tạ Thị Diễm My

20/10/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4682

Nguyễn Thị Cẩm Vân

20/9/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4683

Nguyễn Thị Thúy Hằng

19/5/1991

KT-TC-NH

Quảng Bình

4684

Lê Thị Minh Nguyệt

13/7/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4685

Huỳnh Khánh Vân

14/8/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4686

Mai Thị Hoa

30/7/1990

KT-TC-NH

Đắk Nông

4687

Lê Cao Phúc

27/8/1991

KT-TC-NH

Binh Định

4688

Lê Cao Phúc

27/8/1991

KT-TC-NH

Binh Định

4689

Nguyễn Diễm Ngọc

22/1/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4690

Nguyễn Thị Ngọc Thúy

23/11/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4691

Kiều Thị Ly

24/7/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4692

Võ Thị Thanh Dung

1/12/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

143

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4693

Bùi Thị Huyền Trâm

7/7/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4694

Trần Phú

19/8/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4695

Trần Phú

19/8/1991

KT-TC-NH

ĐắkLắk

4696

Lương Thị Quế Châu

20/7/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

4697

Trần Thị Trúc Giang

11/12/1991

KT-TC-NH

Trà Vinh

4698

Nguyễn Thị Hồng Thắm

17/8/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4699

Lê Hồng Tới

9/16/1990

CNSH

Thanh Hóa

4700

Lê Hồng Tới

9/16/1990

CNSH

Thanh Hóa

4701

Châu Ngọc Huyền Trân

10/1/1989

CNSH

Bạc Liêu

4702

Phạm Trấn Minh Thùy

1/21/1988

CNSH

Bến Tre

4703

Châu Thị Nể

5/15/1991

CNSH

Ninh Thuận

4704

Phan Ngọc Đang Em

12/8/1989

CNSH

Sóc Trăng

4705

Đặng Hữu Trọng

5/26/1991

CNSH

Đồng Tháp

4706

Lý Minh Hùng

10/31/1990

CNSH

Tp.HCM

4707

Nguyễn Thị Luyến

10/12/1991

CNSH

Thái Binh

4708

Phan Thị Thanh Tâm

2/19/1991

CNSH

Bình Định

4709

Nguyễn Hà Thị Ngọc Hân

12/31/1991

CNSH

Long An

144

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4710

Dương Xuân Khoánh

5/24/1990

CNSH

Đồng Tháp

4711

Dương Xuân Khoánh

5/24/1990

CNSH

Đồng Tháp

4712

Nguyễn Hoàng Em

3/29/1991

CNSH

Long An

4713

Nguyễn Hoàng Em

3/29/1991

CNSH

Long An

4714

Huỳnh Thị Nguyệt

1/1/1989

CNSH

Quảng Ngãi

4715

Nguyễn Thành Phát

2/16/1991

CNSH

Tp.HCM

4716

Nguyễn Văn Ngọ

2/20/1990

CNSH

Lâm Đồng

4717

Nguyễn Lưu Thị Tuyết Mai

11/21/1991

CNSH

Vĩnh Long

4718

Phan Trường Giang

4/20/1991

CNSH

Quảng Nam

4719

Mai Thị Anh Hiền

2/5/1991

CNSH

Bến Tre

4720

Cao Lê Cẩm Bình

6/20/1991

CNSH

Long An

4721

Nguyễn Phạm Bích Ngân

12/5/1991

CNSH

Lâm Đồng

4722

Nguyễn Thị Thúy Vi

8/10/1991

CNSH

Long An

4723

Mai Như Thủy

9/27/1990

CNSH

Tp.HCM

4724

Hoàng Thị Hồng Phước

2/27/1990

CNSH

Lâm Đồng

4725

Vũ Thị Thanh Hoài

1/1/1990

CNSH

Cần Thơ

4726

Nguyễn Nữ Trầm My

12/16/1989

CNSH

Ninh Thuận

145

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4727

Hoàng Hữu Quốc Việt

8/26/1991

CNSH

Đồng Nai

4728

Nguyễn Thị Hương

10/16/1989

CNSH

Bình Thuận

4729

Nguyễn Thị Anh Thư

8/10/1991

CNSH

Tp.HCM

4730

Lê Ngô Hoàng Vũ

3/26/1990

CNSH

Phú Yên

4731

Lê Ngô Hoàng Vũ

3/26/1990

CNSH

Phú Yên

4732

Bùi Quốc Trạng

8/6/1990

CNSH

Bình Dương

4733

Võ Thị Thanh Tâm

7/15/1991

CNSH

Đồng Nai

4734

Nguyễn Văn Nghĩa

10/18/1990

Đ- ĐT

TP.HCM

4735

Nguyễn Văn Nghĩa

10/18/1990

Đ- ĐT

TP.HCM

4736

Trần Bá Thông

2/8/1991

Đ- ĐT

Bình Định

4737

Trần Bá Thông

2/8/1991

Đ- ĐT

Bình Định

4738

Đỗ Như Bảo

3/1/1991

Đ- ĐT

TP.HCM

4739

Đỗ Như Toàn

3/1/1991

Đ- ĐT

TP.HCM

4740

Nguyễn Đức Vũ

4/7/1990

Đ- ĐT

Bình Định

4741

Phan Hoàng Hải

8/29/1991

Đ- ĐT

Ninh Thuận

4742

Trương Quốc Khánh

11/2/1991

Đ- ĐT

Long An

4743

Nguyễn Văn Vịnh

7/27/1991

Đ- ĐT

Tây Ninh

146

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4744

Nguyễn Văn Vịnh

7/27/1991

Đ- ĐT

Tây Ninh

4745

Nguyễn Minh Sơn

4/10/1991

Đ- ĐT

TP.HCM

4746

Nguyễn Minh Sơn

4/10/1991

Đ- ĐT

TP.HCM

4747

Nguyễn Bá Thiện

8/20/1991

Đ- ĐT

Vĩnh Long

4748

Nguyễn Bá Thiện

8/20/1991

Đ- ĐT

Vĩnh Long

4749

Lưu Quốc Tuấn

3/24/1991

Đ- ĐT

Tiền Giang

4750

Lưu Quốc Tuấn

3/24/1991

Đ- ĐT

Tiền Giang

4751

Nguyễn Đông Hà

5/22/1991

Đ- ĐT

Vũng Liêm

4752

Phạm Thanh Vũ

3/1/1991

Đ- ĐT

Bình Định

4753

Phạm Thanh Vũ

3/1/1991

Đ- ĐT

Bình Định

4754

Nguyễn Xuân Việt

7/12/1991

Đ- ĐT

Bình thuận

4755

Nguyễn Thanh Phong

4/20/1990

Đ- ĐT

Tiền Giang

4756

Nguyễn Thanh Phong

4/20/1990

Đ- ĐT

Tiền Giang

4757

Nguyễn Xuân Minh Nhựt

2/19/1989

Đ- ĐT

TP.HCM

4758

Nguyễn Hoài Ân

11/24/1991

Đ- ĐT

TP.HCM

4759

Lê Tấn Phát

8/7/1991

Đ- ĐT

TP.HCM

4760

Trần Thanh Oai

2/26/1990

Đ- ĐT

Hà Tĩnh

147

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4761

Trần Thanh Oai

2/26/1990

Đ- ĐT

Hà Tĩnh

4762

Trần Minh Bảo

7/20/1991

Đ- ĐT

Quãng Ngãi

4763

Trần Minh Bảo

7/20/1991

Đ- ĐT

Quãng Ngãi

4764

29-Sep Nguyễn Hữu Nhân

4/30/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4765

Nguyễn Hữu Nhân

4/30/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4766

Đỗ Bá Lâm

12/10/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

4767

Đỗ Bá Lâm

12/10/1990

KT-TC-NH

Bình Thuận

4768

Nguyễn Hữu Trí

5/16/1989

KT-TC-NH

Bình Định

4769

Nguyễn Thị Mỹ Phượng

1/23/1990

KT-TC-NH

4770

Nguyễn Phan Huy Hoàng

8/18/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

4771

Nguyễn Phan Huy Hoàng

8/18/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

4772

Nguyễn Trọng Thái

11/19/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4773

Nguyễn Trọng Thái

11/19/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4774

Nguyễn Thành Vũ

3/24/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4775

Nguyễn Thành Vũ

3/24/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4776

Nguyễn Thị Thanh Mỹ

8/18/1991

KT-TC-NH

4777

Huỳnh Minh Đức

7/4/1991

KT-TC-NH

148

BR-VT

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4778

Nguyễn Thị Lan Hương

12/28/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4779

Đoàn Thị Ngọc Kiều

12/5/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4780

Trần Thị Thanh Thủy

5/22/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4781

Lê Cảnh Thanh Phong

5/1/1990

KT-TC-NH

BR-VT

4782

Lê Cảnh Thanh Phong

5/1/1990

KT-TC-NH

BR-VT

4783

Nguyễn Thị Ngọc Trang

1/7/1989

KT-TC-NH

Sóc Trăng

4784

Nguyễn Thị Thu Huyền

8/10/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4785

Phạm Thụy Phương Thảo

2/25/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4786

Lê Thị Hoài Hiệp

7/27/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4787

Đặng Thị Tố Quyên

10/10/1990

KT-TC-NH

Kiên Giang

4788

Trần Cẩm Hồng

3/19/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4789

Bùi Thị Thủy Tiên

6/18/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4790

Nguyễn Thị Hồng Luyến

12/30/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4791

Dương Văn Bôn

4/18/1991

KT-TC-NH

DakLak

4792

Dương Văn Bôn

4/18/1991

KT-TC-NH

DakLak

4793

Nguyễn Minh Bằng

12/19/1990

KT-TC-NH

Long An

4794

Nguyễn Minh Bằng

12/19/1990

KT-TC-NH

Long An

149

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4795

Bùi Thị Ngọt

2/17/1989

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4796

Trần Ngọc Hoàng Kim

9/14/1990

KT-TC-NH

Cần Thơ

4797

Nguyễn Thúy Ngân

6/4/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4798

Cao Đức Huy

10/31/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4799

Nguyễn Công Khang

10/10/1991

KT-TC-NH

Bắc Ninh

4800

Nguyễn Minh Hòa

5/25/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4801

Nguyễn Duy Khánh

5/21/1990

KT-TC-NH

Bình Dương

4802

Ngô Đại Hải

7/20/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4803

Nguyễn Hữu Dương

4/8/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4804

Nguyễn Bảo Thiên

9/7/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4805

Nguyễn Phát Đạt

1/25/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4806

Lê Vô Va

8/20/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4807

Nguyễn Công Đông

5/20/1991

KT-TC-NH

DakLak

4808

Phạm Thành Nguyên

1/1/1991

KT-TC-NH

Kiên Giang

4809

Lê Tiến Dũng

6/7/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4810

Phạm Huỳnh Thiên Phúc

1/1/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4811

Lê Trọng Tuấn

10/21/1990

KT-TC-NH

DakLak

150

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4812

Lương Đức Sinh

8/8/1991

KT-TC-NH

DakLak

4813

Lê Việt Toàn

10/3/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4814

Hoàng Xuân Chính

3/29/1990

KT-TC-NH

DakLak

4815

Nguyễn Đăng Khoa

2/3/1991

KT-TC-NH

Bình Đinh

4816

Nguyễn Châu Quang Huy

3/15/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4817

Đào Xuân Hùng

11/12/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4818

Võ Tấn Đạt

8/14/1991

KT-TC-NH

Long An

4819

Hồ Thị Thúy Huỳnh

8/24/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4820

Huỳnh Bích Linh

3/5/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4821

Đỗ Hoàng Trung

1/27/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4822

Đỗ Hoàng Trung

1/27/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

4823

Võ Thị Mỹ Chỉ

6/9/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4824

Lê Thị Ngọc Huyền

6/29/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4825

Nguyễn Thị Thùy Dung

6/23/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4826

Lê Ngọc Kim Trang

4/27/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4827

Lê Thị Ánh Tuyết

11/8/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4828

Lê Thị Quỳnh Mai

3/4/1991

KT-TC-NH

Cần Thơ

151

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4829

Bùi Thị Ngọc

10/26/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4830

Trần Lê Văn

6/25/1989

KT-TC-NH

Phú Yên

4831

Trần Lê Văn

6/25/1989

KT-TC-NH

Phú Yên

4832

Trần Thị Bích Vân

3/20/1991

KT-TC-NH

BR-VT

4833

Trần Thị Bích Phượng

8/30/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4834

Trần Thị Thùy Trang

12/2/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4835

Huỳnh Thị Trường Nhi

7/9/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4836

Trần Thị Hoàng Dung

1/31/1989

KT-TC-NH

Bình Phước

4837

Ngô Thị Kim Miên

10/20/1990

KT-TC-NH

Bình Phước

4838

Lê Thị Hằng

11/17/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4839

Hồ Nguyễn Mỹ Dung

7/20/1992

KT-TC-NH

DakLak

4840

Hứa Kim Nữ

1/29/1990

KT-TC-NH

Cà Mau

4841

Nguyễn Thị Mỹ Ngân

5/21/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4842

Nguyễn Thị Bình

8/27/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

4843

Trần Tuấn Anh

6/14/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4844

Nguyễn Thị Kim Ngân

2/18/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

4845

Dương Thị Mỹ Duyên

7/12/1990

KT-TC-NH

Đồng Tháp

152

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4846

Nguyễn Thị Bích Huyền

7/2/1990

KT-TC-NH

Tiền Giang

4847

Huỳnh Đức Tài

9/9/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4848

Lê Thị Xuân

5/10/1990

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4849

Lê Thị Phúc Hiền

8/15/1989

KT-TC-NH

Bình Thuận

4850

Phan Thị Thiên Phụng

9/30/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4851

Hà Đình Tân

2/10/1991

KT-TC-NH

DakNong

4852

Đỗ Thị Cuộc

3/20/1991

KT-TC-NH

4853

Phan Thị Thanh Huyền

2/12/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4854

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

7/26/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4855

Trần Thị Mỹ Xuân

5/29/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4856

Trần Thị Thúy

7/25/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4857

Đỗ Thùy Trang

6/28/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4858

Nguyễn Thị Thơ

8/24/1990

KT-TC-NH

Tiền Giang

4859

Nguyễn Thái Bình

12/24/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4860

Nguyễn Thái Bình

12/24/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4861

Châu Thanh Dung

8/20/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4862

Mai Kim Oanh

7/5/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

153

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4863

Huỳnh Trọng Tín

2/13/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4864

Huỳnh Thị Hồng Trang

1/6/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4865

Trần Thị Hoa

5/23/1991

KT-TC-NH

DakNong

4866

Phan Thị Cẩm Vân

7/22/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4867

Hoàng Thị Quỳnh

2/17/1991

KT-TC-NH

DakNong

4868

Bùi Thị Minh Dung

3/3/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4869

Đặng Hoàng Vy

8/17/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4870

Phạm Đoàn Nhật Trường

9/20/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4871

Phạm Đoàn Nhật Trường

9/20/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4872

Lý Ngọc Dung

1/26/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

4873

Hồ Thị Dung

1/7/1991

KT-TC-NH

Phú Yên

4874

Nguyễn Đức Vũ

6/16/1990

KT-TC-NH

BR-VT

4875

Nguyễn Văn Lý

2/25/1990

CNTT

Quảng Ngãi

4876

Ninh Quốc Cường

9/2/1990

CNTT

Nghệ An

4877

Đào Văn Hải

2/10/1987

CNTT

BR-VT

4878

Nguyễn Viết Hùng

4/20/1987

CNTT

Kon Tum

4879

Tải Thị Thu Hà

9/10/1991

CNTT

154

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4880

Lê Quốc Hoàn

10/4/1990

CNTT

DakLak

4881

Đào Văn Truyền

7/9/1991

CNTT

Lâm Đồng

4882

Đào Văn Truyền

7/9/1991

CNTT

Lâm Đồng

4883

Phạm Quốc Bảo

7/21/1990

CNTT

Long An

4884

Phạm Quốc Bảo

7/21/1990

CNTT

Long An

4885

Phan Chí Nguyên

1991

CNTT

Đồng Tháp

4886

Lê Văn Sử

10/15/1990

CNTT

Thanh Hóa

4887

Lê Văn Sử

10/15/1990

CNTT

Thanh Hóa

4888

Lê Nam Thi

9/30/1991

CNTT

Tp.HCM

4889

Nguyễn Trương Quang Huy

9/4/1991

CNTT

Tp.HCM

4890

Trần Minh Thành

6/19/1991

CNTT

Tp.HCM

4891

Nguyễn Hữu Trọng

CNTT

Gia Lai

4892

Hoàng Thị Sinh

12/2/1991

CNTT

Bình Thuận

4893

Nghiêm Phú Luân

9/11/1990

CNTT

Tp.HCM

4894

Trương Đình Lập

1991

CNTT

Daklak

4895

Trương Đình Lập

1991

CNTT

Daklak

4896

Nguyễn Huy Hoàng

8/12/1991

CNTT

Tp.HCM

155

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4897

Nguyễn Huy Hoàng

8/12/1991

CNTT

Tp.HCM

4898

Trần Hữu Việt

10/20/1990

CNTT

DakLak

4899

Trần Hữu Việt

10/20/1990

CNTT

DakLak

4900

Võ Hoàng Long

3/26/1991

CNTT

Tp.HCM

4901

Võ Hoàng Long

3/26/1991

CNTT

Tp.HCM

4902

Phan Tấn Lực

5/25/1991

CNTT

Long An

4903

Nguyễn Viết Duy Hiếu

8/4/1991

CNTT

Ninh Thuận

4904

Phạm Ngọc Huy

1/18/1991

CNTT

Phú Yên

4905

Phạm Ngọc Huy

1/18/1991

CNTT

Phú Yên

4906

Trần Tấn Phát

4/18/1991

CNTT

Cần Giờ

4907

Trần Tấn Phát

4/18/1991

CNTT

Cần Giờ

4908

Lê Tấn Thành

1/25/1990

CNTT

Đồng Nai

4909

Lê Tấn Thành

1/25/1990

CNTT

Đồng Nai

4910

Phan Văn Mẫn

11/19/1991

CNTT

Tp.Huế

4911

Phan Văn Mẫn

11/19/1991

CNTT

Tp.Huế

4912

Nguyễn Huy Cường

10/13/1989

CNTT

Bến Tre

4913

Nguyễn Võ Quang Nhật

12/11/1991

CNTT

Long An

156

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4914

Nguyễn Võ Quang Nhật

12/11/1991

CNTT

Long An

4915

Nguyễn Tự Quang

4/13/1991

CNTT

Bình Định

4916

Nguyễn Tự Quang

4/13/1991

CNTT

Bình Định

4917

Nguyễn Ngọc Bình

2/1/1990

CNTT

Quảng Ngãi

4918

Nguyễn Ngọc Bình

2/1/1990

CNTT

Quảng Ngãi

4919

Đào Văn Hải

2/10/1987

CNTT

Vũng Tàu

4920

Lê Khánh Hòa

12/25/1990

CNTT

Khánh Hòa

4921

Nguyễn Hữu Trung

12/21/1991

CNTT

Bình Định

4922

Nguyễn Hữu Trung

12/21/1991

CNTT

Bình Định

4923

Vũ Nguyễn Thùy Phương

9/5/1991

CNTT

4924

Lê Thành Minh

5/2/1988

CNTT

Tp.HCM

4925

Võ Dương Phi

12/9/1989

CNTT

Nghệ An

4926

Võ Dương Phi

12/9/1989

CNTT

Nghệ An

4927

Võ Tấn Lộc

1/13/1991

CNTT

Tp.HCM

4928

Hoàng Ngọc Tùng

5/10/1991

CNTT

Thanh Hóa

4929

Hoàng Ngọc Tùng

5/10/1991

CNTT

Thanh Hóa

4930

Phạm Duy

4/13/1990

CNTT

Đồng Nai

157

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4931

Phạm Duy

4/13/1990

CNTT

Đồng Nai

4932

Võ Thành Thi

3/25/1991

CNTT

Tiền Giang

4933

Võ Thành Thi

3/25/1991

CNTT

Tiền Giang

4934

Trần Nhật Tuấn Vũ

7/20/1991

CNTT

Tp.HCM

4935

Đoàn Hải Dương

1990

CNTT

Đồng Tháp

4936

Đoàn Hải Dương

1990

CNTT

Đồng Tháp

4937

Bùi Minh Đức

10/23/1991

CNTT

Tp.HCM

4938

Huỳnh Khánh Đạt

11/7/1991

CNTT

Tp.HCM

4939

Nguyễn Anh Tú

9/22/1990

CNTT

Tây Ninh

4940

Huỳnh Lê Thanh

2/16/1988

CNTT

Vĩnh Long

4941

Nguyễn Minh Nhật

12/8/1991

CNTT

Tiền Giang

4942

Nguyễn Quang Thịnh

7/2/1990

CNTT

Tp.HCM

4943

Nguyễn Quang Thịnh

7/2/1990

CNTT

Tp.HCM

4944

29-Sep Nguyễn Thị Mỹ Năng

12/24/1991

KT-TC-NH

Long An

4945

Phạm Thị Kim Lan

11/25/1989

KT-TC-NH

Bến Tre

4946

Lê Hải Đăng

10/10/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4947

Lê Hải Đăng

10/10/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

158

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4948

Lê Thị Thu

5/5/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4949

Nguyễn Phạm Thiên Trang

6/8/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4950

Dương Phát Tài

9/12/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

4951

Hồ Vĩnh Khương

1/24/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4952

Lê Thị Mai Linh

12/24/1991

KT-TC-NH

DakLak

4953

Lê Văn Thống

8/26/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4954

Võ Thị Kim Thoa

4/17/1991

KT-TC-NH

4955

Nguyễn Thị Hương Thủy

6/20/1990

KT-TC-NH

Phú Yên

4956

Trần Trung Nhân

6/19/1990

KT-TC-NH

DakLak

4957

Nguyễn Thị Mai

2/16/1990

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4958

Nguyễn Thị Ngọc Lan Thanh

10/18/1991

KT-TC-NH

Long An

4959

Lê Thị Huyền Trang

9/10/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4960

Lữ Ngọc Tuyết Trinh

7/12/1991

KT-TC-NH

4961

Võ Thị Triều Thương

12/15/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

4962

Trần Thị Tiến

5/17/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4963

Phan Thị Hồng

8/3/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4964

Võ Thị Thanh Thùy

12/11/1991

KT-TC-NH

Long An

159

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4965

Phan Thị Kim Xuyến

6/30/1991

KT-TC-NH

Long An

4966

Nguyễn Thị Mỹ Vinh

12/7/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

4967

Dương Minh Sang

1/17/1988

KT-TC-NH

Bến Tre

4968

Nguyễn Thị Ngân

8/29/1990

KT-TC-NH

Long An

4969

Tài Nữ Phấn Hồng

3/28/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4970

Nguyễn Thị Mỹ Linh

4/24/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4971

Nguyễn Thị Ngọc

2/5/1991

KT-TC-NH

Thanh Hóa

4972

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

7/12/1991

KT-TC-NH

4973

Nguyễn Thị Thanh Vân

5/16/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4974

Bùi Thị Thúy Hằng

12/19/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4975

Phạm Thị Quỳnh Trâm

10/21/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

4976

Phạm Hoàng Thống

4/28/1991

KT-TC-NH

Vĩnh Long

4977

Phạm Hoàng Thống

4/28/1991

KT-TC-NH

Vĩnh Long

4978

Ka Duyệt

1/20/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4979

Nguyễn Trần Mộng Linh

9/24/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4980

Nguyễn Thái Thiên Trâm

7/17/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

4981

Vũ Văn Linh

11/28/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

160

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4982

Vũ Văn Linh

11/28/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4983

Nguyễn Thị Đào

10/20/1991

KT-TC-NH

DakLak

4984

Giã Trường An

9/25/1990

KT-TC-NH

Vĩnh Long

4985

Giã Trường An

9/25/1990

KT-TC-NH

Vĩnh Long

4986

Nguyễn Thị Thu Thảo

4/6/1991

KT-TC-NH

Bình Định

4987

Phạm Thị Ánh Hồng

3/5/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

4988

Trần Diễm Hường

2/20/1991

KT-TC-NH

Cà Mau

4989

Lê Thị Như Anh

12/30/1991

KT-TC-NH

4990

Ngô Lê Hoàng Diệu

7/31/1990

KT-TC-NH

4991

Lê Thị Thương

1991

KT-TC-NH

4992

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

9/23/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

4993

Trịnh Thị Hiếu

10/26/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

4994

Huỳnh Tấn Quyền

3/3/1990

KT-TC-NH

BR-VT

4995

Huỳnh Tấn Quyền

3/3/1990

KT-TC-NH

BR-VT

4996

Nguyễn Minh Thúy

7/26/1991

KT-TC-NH

4997

Tống Thị Thùy Trâm

12/25/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

4998

Nguyễn Hoàng Thông

9/20/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

161

Kon Tum

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

4999

Nguyễn Hoàng Thông

9/20/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

5000

Võ Thị Thanh Thảo

10/26/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

5001

Võ Thị Phúc

2/22/1990

KT-TC-NH

DakLak

5002

Võ Thị Hoa

1/5/1990

KT-TC-NH

Hà Tĩnh

5003

Đặng Cao Nhân

8/16/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

5004

Đặng Cao Nhân

8/16/1990

KT-TC-NH

Bến Tre

5005

Nguyễn Phương Văn Nga

2/6/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

5006

Võ Thị Thảo

9/6/1990

KT-TC-NH

Bình Định

5007

Phan Thu Hiền

10/26/1991

KT-TC-NH

Bình Định

5008

Lý Dạ Thảo

6/27/1991

KT-TC-NH

Đà Nẵng

5009

Phạm Quốc Hùng

9/15/1990

KT-TC-NH

Gia Lai

5010

Trần Thị Thanh Tâm

12/31/1991

KT-TC-NH

Bình Định

5011

Hỷ Quây Rin

3/10/1990

KT-TC-NH

Đồng Nai

5012

Huỳnh Nhật Tân

1/2/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

5013

Phạm Thị Ngọc Tươi

4/30/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

5014

Phạm Thị Tố Nga

5/10/1991

KT-TC-NH

Tây Ninh

5015

Đào Nguyễn Minh Thy

10/1/1991

KT-TC-NH

Bình Thuận

162

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5016

Nguyễn Thị Thúy Hằng

6/27/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

5017

Trịnh Thị Hảo

2/24/1991

KT-TC-NH

Thanh Hóa

5018

Võ Thị Thu Trang

1/13/1990

KT-TC-NH

Bình Phước

5019

Phạm Thị Phương Anh

3/24/1990

KT-TC-NH

Lâm Đồng

5020

Nguyễn Thị Mỹ Dung

5/11/1991

KT-TC-NH

Cần Thơ

5021

Trần Ngọc Thảo Quyên

7/1/1991

KT-TC-NH

Long An

5022

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

7/2/1990

KT-TC-NH

Bình Định

5023

Đinh Thị Thanh Thảo

2/17/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

5024

Nguyễn Thị Thu Ngà

7/15/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

5025

Nguyễn Huỳnh Trương Minh Nguyệt

10/6/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

5026

Bùi Thị Yến

7/13/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

5027

Trần Ngọc Minh

8/20/1991

KT-TC-NH

Long An

5028

Trần Ngọc Minh

8/20/1991

KT-TC-NH

Long An

5029

Nguyễn Thị Thu Hà

1/19/1989

KT-TC-NH

DakNong

5030

Mai Thị Thanh Hà

6/19/1991

KT-TC-NH

Long An

5031

Nguyễn Tuyết Nhung

9/14/1991

KT-TC-NH

Long An

5032

Nguyễn Ngọc Hoàng Thái

9/9/1990

KT-TC-NH

Khánh Hòa

163

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5033

Nguyễn Ngọc Hồng Thiên

9/9/1990

KT-TC-NH

Khánh Hòa

5034

Đặng Thị Trang

6/30/1991

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

5035

Nguyễn Thị Thủy

11/21/1991

KT-TC-NH

DakLak

5036

Nguyễn Thị Mai Thảo

11/10/1991

KT-TC-NH

DakLak

5037

Bùi Mạnh Thắng

6/2/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

5038

Tạ Kim Thành

3/6/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

5039

Trần Thị Hoài Thương

10/9/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

5040

Ngô Trung Thành

8/24/1989

KT-TC-NH

Lâm Đồng

5041

Ngô Trung Thành

8/24/1989

KT-TC-NH

Lâm Đồng

5042

Trần Thị Xuân Thủ

4/24/1990

KT-TC-NH

Quảng Ngãi

5043

Hoàng Thị Thu Sương

11/4/1991

KT-TC-NH

Quảng Trị

5044

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

4/16/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

5045

Nguyễn Tùng Lâm

4/28/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

5046

Nguyễn Tùng Lâm

4/28/1990

KT-TC-NH

Tp.HCM

5047

Phan Thị Ngọc Ngân

4/21/1991

KT-TC-NH

An Giang

5048

Đoàn Thị Hoa

3/22/1990

KT-TC-NH

Ninh Thuận

5049

Phan Thị Nhật Oanh

2/16/1990

KT-TC-NH

DakLak

164

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5050

Nguyễn Thị Hoài Thu

9/18/1989

KT-TC-NH

Đồng Nai

5051

Phan Thị Thu Trang

10/2/1991

KT-TC-NH

Long An

5052

Bùi Lê Như Phượng

5/16/1991

KT-TC-NH

Đồng Tháp

5053

Phạm Thị Thùy Trang

6/29/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

5054

Võ Thúy Duy

9/22/1991

KT-TC-NH

Bến Tre

5055

Hoàng Mỹ Trinh

11/18/1991

KT-TC-NH

DakLak

5056

Thuận Thị Đào

9/12/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

5057

Nguyễn Thị Xuân Nga

10/29/1991

KT-TC-NH

Ninh Thuận

5058

Nguyễn Thị Kim Oanh

2/24/1991

KT-TC-NH

Lâm Đồng

5059

Bùi Thị Sen

6/15/1991

KT-TC-NH

5060

Nguyễn Hồng Dưỡng

7/24/1991

KT-TC-NH

Bình Định

5061

Nguyễn Hồng Dưỡng

7/24/1991

KT-TC-NH

Bình Định

5062

Trần Hiền Minh

8/12/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

5063

4-Oct Phạm Thị Quỳnh Hương

8/13/1990

KT-TC-NH

DakLak

5064

Nguyễn Thị Như Ý

3/30/1991

KT-TC-NH

DakLak

5065

Nguyễn Thị Kim Thoa

4/11/1991

KT-TC-NH

Gia Lai

5066

Huỳnh Thị Bích Như

7/16/1991

KT-TC-NH

Long An

165

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5067

Nguyễn Hồng Dưỡng

7/24/1991

KT-TC-NH

Bình Định

5068

Nguyễn Thị Khuyến

6/21/1990

KT-TC-NH

Bình Định

5069

Trần Hoàng Phương Thảo

12/14/1991

KT-TC-NH

Tiền Giang

5070

Phạm Thị Ngọc Hà

1/23/1991

KT-TC-NH

Bình Định

5071

Nguyễn Thị Trang

8/10/1991

KT-TC-NH

Đồng Nai

5072

Nguyễn Thị Kim Ngân

11/2/1991

KT-TC-NH

Long An

5073

Trần Hoàng Châu

5/20/1991

KT-TC-NH

Khánh Hòa

5074

Trần Thị Huỳnh Mai

7/28/1990

KT-TC-NH

Long An

5075

Nguyễn Phi Long

12/24/1991

KT-TC-NH

Tp.HCM

5076

Ngô Đặng Ngọc Xuân

4/28/1991

KT-TC-NH

Bình Dương

5077

Hoàng Vũ Thị Tường Vân

7/9/1990

KT-TC-NH

BR-VT

5078

Huỳnh Minh Tân

10/14/1989

KT-TC-NH

Sóc Trăng

5079

Võ Thị Thảo

7/20/1991

KT-TC-NH

5080

Huỳnh Thị Ngọc Hân

9/29/1991

KT-TC-NH

5081

Lê Thị Kim Phương

10/22/1991

KT-TC-NH

5082 5083

Nguyễn Thị Kim Hồng 10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ

Ninh Thuận

1/26/1991 KT-TC-NH 6/26/1987 C3SH4 An Giang 166

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

9/5/1988 C2VL1

Quê quán

5084

Quách Hùng

5085

Trần Quang Hiếu

12/24/1991 C5CNG

Khánh Hoà

5086

Trần Quang Hiếu

12/24/1991 C5CNG

Khánh Hoà

5087

Lê Thị Hồng Sa

4/23/1988 C3SH6

5088

Nguyễn Thị Tâm Viễn

5089

Nguyễn Văn Thạch

6/28/1988 C4VL1

Tây Ninh

5090

Võ Thị Mỹ Phương

10/27/1989 C3SH5

Cần Thơ

5091

Nguyễn Anh Khoa

3/22/1988 C3VL1

Đồng nai

5092

Đỗ Thị Lệ

9/26/1990 C4SH3

Bắc Giang

5093

Nguyễn Thuỵ Vi Vi

5094

Đặng Thị Kiều

5095

Lê Thị Ánh Hoàng

5096

Nguyễn Vũ Bá

5097

Nguyễn Thành Cường

5098

Lê Thị Ánh Nguyệt

7/24/1989 C3VL2

Phú Yên

5099

Võ Thị Phương Loan

6/17/1990 C4SH3

Bình Thuận

5100

Phạm Thái An

6/20/1990 C4SH1

Vĩnh Long

7/9/1990 C4SH4

167

TP.HCM

Bến Tre Bình Thuận

2/3/1988 C3SH2

Phú Yên

6/12/1988 C3SH2

Thái Bình

8/3/1989 C3SH5

Bình Thuận

5/19/1989 C3SH1

Đồng Tháp

12/10/1990 C4SH4

Bình Thuận

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

10/10/1989 C3SH5

Quê quán

5101

Võ Thị Cẩm Nhung

Vĩnh Long

5102

Võ Chí Thuận

3/29/1991 C5CNG

Bạc Liêu

5103

Võ Chí Thuận

3/29/1991 C5CNG

Bạc Liêu

5104

Nguyễn Văn Mến

8/5/1991 C5CNG

Long An

5105

Vũ Ngọc Hải

12/20/1990 C5CNG

Đăklăk

5106

Vũ Ngọc Hải

12/20/1990 C5CNG

Đăklăk

5107

Mai Xuân Quốc

9/3/1990 C4SH3

Ninh Thuận

5108

Mai Xuân Quốc

9/3/1990 C4SH3

Ninh Thuận

5109

Bùi Văn Mãi

4/16/1989 C3SH4

Quảng Ngãi

5110

Nguyễn Thị Trang

5111

1989 C3SH3

Tây Ninh

Lê Văn Hiếu

6/1/1978 C3SH4

Tây Ninh

5112

Lê Văn Hiếu

6/1/1978 C3SH4

Tây Ninh

5113

Nguyễn Thị Thảo

9/15/1988 C3SH5

Bình Định

5114

Vũ Trọng Phát

8/28/1989 C3SH4

Đăklăk

5115

Lê Thị Kiều Nga

5116 5117

2/1/1989 C3SH5

Bình Thuận

Ngô Thị Thắm

3/10/1988 C4SH6

Bình Định

Phạm Thị Mộng Tiên

6/28/1989 C3SH4

Tiền Giang

168

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

10/24/1989 C3VL2

Quê quán

5118

Nguyễn Văn Thuỳ

5119

Nguyễn Thị Tốt

8/31/1988 C3SH6

Ninh Thuận

5120

Trần Thị Thu Trang

3/23/1989 C3SH6

Long An

5121

Nguyễn Thị Hiền

5122

Tạ Thị Tuyết Mai

5123

Đặng Thị Thuý Tiên

5124

Võ Hồng Quân

1/30/1990

C4TH1

Tp.HCM

5125

Trương Huỳnh Ngọc Tân

8/20/1990

C4TH3

Tp.HCM

5126

Phạm Huỳnh Minh Nhựt

10/22/1989

C3TH2

Tiền Giang

5127

Thái Công Danh

2/2/1988

C2TH1

Bình Định

5128

Lương Công Đức

7/31/1988

C3TH6

Tp.HCM

5129

Vũ Thị Mộng Tuyền

4/5/1989

C3TH2

Tp.HCM

5130

Huỳnh Thanh Lý

11/14/1989

C3TH6

Quảng Ngãi

5131

Ngô Thị Thúy Diễm

10/18/1989

C3TH2

Gia Lai

5132

Ngô Thị Thúy Diễm

10/18/1989

C3TH2

Gia Lai

5133

Trương Quốc Yên

5/9/1990

C4TH3

Bạc Liêu

5134

Phạm Thị Nhung

9/9/1989

C3TH2

Nam Định

10/18/1988 C3SH4 3/18/1991 C5CNG 7/2/1991 C5CNG

169

Đăklăk

Đăklăk Cần Thơ Quảng Ngãi

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

9/9/1989

C3TH2

Nam Định

5135

Phạm Thị Nhung

5136

Lê Duy Luynh

12/13/1990

C4TH1

Tây Ninh

5137

Trần Duy Hiệp

12/16/1990

C4TH2

Cần Thơ

5138

Nguyễn Bảo Lộc

5/14/1989

C3TH4

Bình Thuận

5139

Nguyễn Đình Hiếu

3/14/1988

C3TH4

Lâm Đồng

5140

Mai Văn Thức

1/4/1989

C3TH6

Bình Thuận

5141

Nguyễn Thị Kiều Trang

5/15/1988

C3TH2

Đồng Nai

5142

Nguyễn Thị Kiều Trang

5/15/1988

C3TH2

Đồng Nai

5143

Nguyễn Dương Hải

2/28/1990

C4TH2

Phú Yên

5144

Nguyễn Tuấn Phát

11/17/1990

C4TH2

Tiền Giang

5145

Trần Xuân Tính

3/9/1988

C3TH5

Đồng Tháp

5146

Nguyễn Thị Nguyệt Ánh

9/30/1988

C3TH5

Bình Định

5147

Nguyễn Thị Ngọc Bích

6/26/1989

C3TH4

Đồng Nai

5148

Lê Văn Hưng

10/2/1988

C4TH4

Đồng Nai

5149

Dương Hoàng Oanh

2/15/1987

C3TH5

Đồng Nai

5150

Đoàn Văn Trung

5/4/1989

C3TH6

DakNong

5151

Cao Quốc Tài

11/27/1988

C3TH3

Tây Ninh

170

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5152

Hứa Thị Mỹ Hạnh

8/19/1989

C3TH6

Đồng Nai

5153

Nguyễn Văn Triệu

11/19/1989

C3TH5

Tiền Giang

5154

Đoàn Minh Thành

1989

C3TH5

Tiền Giang

5155

Châu Thị Phú Dinh

7/25/1987

C5CNG

Ninh Thuận

5156

Nguyễn Quốc Dương

8/16/1991

C5CNG

Vĩnh Long

5157

Nguyễn Quốc Dương

8/16/1991

C5CNG

Vĩnh Long

5158

Dương Trọng Mỹ

10/10/1990

C5CNG

Bình Định

5159

Dương Trọng Mỹ

10/10/1990

C5CNG

Bình Định

5160

Nguyễn Lã Hoàng Nam

5/24/1991

C5CNG

5161

Huỳnh Bá Minh Hải

1/15/1991

C5CNG

Tp.HCM

5162 5163 5164 5165 5166 5167 5168 5169

Huỳnh Bá Minh Hải Trần Bá Duy Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Minh Đoàn Trần Đức Thắng Nguyễn Trung Kiên Phan Trí Dũng Võ Ngọc Tuấn

1/15/1991 12/4/1991 10/6/1990 6/5/1989 19/6/1989 1/8/1987

C5CNG

Tp.HCM

C5KTE

Bình Định

C4DT3

Tp.HCM

C4DT3

Long An

C3TH3

Tp.HCM

C3CK1

Lâm Đồng

2/1/1984

CL08KT04

BR-VT

24/2/1989

C3QT1

Tp.HCM

171

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

5170 5171 5172 5173 5174 5175 5176 5177 5178 5179 5180 5181 5182 5183 5184 5185 5186 5187 5188 5189

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Thái Công Phú Vũ Thị Hường Lại Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Tú Anh Bùi Trọng Kiện Bùi Trọng Kiện Lê Thị Kim Thanh Trần Thị Ngọc Giàu Nguyễn Thanh Tùng Gịp Thế Tiền Nguyễn Văn Thành Nguyễn Văn Thành Nguyễn Văn Thành Trần Chánh Mùi Phạm Thị Lệ Hằng Trần Việt Tuấn Lê Thị Mỹ Châu Tô Thị Hồng Thái Tô Thị Hồng Thái Nguyễn Đình Phan Khánh

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

10/2/1987 30/11/1988 6/4/1989 13/2/1991 20/12/1991 20/12/1991 7/12/1989 20/7/1991

C3QT5

An Giang

C3QT7

Bình Phước

C3QT6

Lâm Đồng

C5KTE

Đắk Nông

21/12/1991 15/3/1990 15/3/1990 15/3/1990 4/7/1991 25/9/1988 13/1/1989 21/10/1990 26/5/1991 26/5/1991 17/7/1989 172

Bình Định Bình Định C4QT2

Tp.HCM

C5KTE

Đồng Tháp

C3QT1

Tây Ninh

C5KTE

Đồng Nai

C4QT3

Thanh Hóa

C4QT3

Thanh Hóa

C4QT3

Thanh Hóa

C5KTE C2QT6

Long An

C3QT4

Tp.HCM

C5KTE

BR-VT

C5KTE

Nghệ An

C5KTE

Nghệ An

C4QT1

Tiền Giang

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

5190 5191 5192 5193 5194 5195 5196 5197 5198 5199 5200 5201 5202 5203 5204 5205 5206 5207 5208 5209

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Mai Thị Quỳnh Duyên Phạm Thị Hồng Vân Cao Thị Mẫu Nguyễn Thị Ngọc Hân Tăng Quý Nhi Nguyễn Quốc Tú Nguyễn Văn Quang Đinh Phước Chung Nguyễn Cao Ngọc Thảo Phan Thị Tường Vi Phạm Thúy Mai Nguyễn Xuân Lai Phạm Văn Nguyên Dương Nhật Nguyên Bùi Thúy Vy Bùi Trung Hiếu Nguyễn Văn Danh Trần Quốc Toản Phạm Thị Hồng Thảo Nguyễn Hữu Hiếu 173

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

28/3/1991 5/7/1989 5/1/1989 20/12/1988 22/6/1990 25/6/1990 24/4/1988 5/11/1990 29/5/1989 2/8/1988 11/5/1989 18/1/1989 6/3/1991 26/6/1991 8/9/1989 14/5/1990 2/7/1989 6/9/1988 7/1/1988 16/9/1990

C5KTE

Quảng Ngãi

C4VP1

Kon Tum

C3QT5

Lâm Đồng

C3QT5

Phú Yên

C4QT4

Tp.HCM

C4QT4

Tây Ninh

C5KTE

Đắk Lắk

C5KTE

Đồng Nai

C3QT7

Tp.HCM

C3QT2

Bến Tre

C3QT8

Tp.HCM

C3QT2

Long An

C5KTE

Đắk Lắk

C5KTE

BR-VT

C3QT3

Đồng Nai

C4QT3

Tp.HCM

C3QT4

Bình Định

C3QT4

Lâm Đồng

C3QT1

Tiền Giang

C5KTE

Tp.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

5210 5211 5212 5213 5214 5215 5216 5217 5218 5219 5220 5221 5222 5223 5224 5225 5226 5227 5228 5229

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Võ Thị Thùy Trang Nguyễn Hoàng Minh Nguyễn Hoàng Minh Huỳnh Thị Kiều Loan Trần Thanh Thi Phạm Thị Thùy Ngân Nguyễn Thị Mai Trần Văn Thắng Trần Văn Thắng Nguyễn Vũ Thọ Ngô Văn Phú Ngô Văn Phú Lý Thị Thanh Kim Thoa Dương Ngọc Thiện Lê Thị Thúy Kiều Trần Thị Thanh Bình Trương Thị Hoan Võ Thị Thanh Ngân Bùi Thanh Thủy Trần Thị Thu Thanh 174

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

17/3/1988 20/4/1990 20/4/1990 16/4/1990 23/5/1991 9/5/1988 11/10/1991 25/4/1989 25/4/1989 29/6/1991 29/8/1991 29/8/1991 4/10/1991 27/6/1991 12/3/1991 1/1/1990 22/3/1990 15/2/1990 30/4/1991 27/3/1991

C3QT8

Quê quán

C4QT3

Bình Dương

C4QT3

Bình Dương

C5KTE

Cần Thơ

C5KTE

Khánh Hòa

C3QT5

Tp.HCM

C5KTE

Kiên Giang

C4QT4

Nam Định

C4QT4

Nam Định

C5KTE

Khánh Hòa

C5KTE

Bình Thuận

C5KTE

Bình Thuận

C5KTE

Ninh Thuận

C5KTE

Quảng Ngãi

C5KTE

Long An

C4QT4

Bình Dương

C5KTE

Ninh Thuận

C5KTE

Đắk Lắk

C5KTE

Lâm Đồng

C5KTE

Ninh Thuận

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

5230 5231 5232 5233 5234 5235 5236 5237 5238 5239 5240 5241 5242 5243 5244 5245 5246 5247 5248 5249

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Lê Thị Thanh Thúy Phạm Duy Linh Phạm Thị Thúy Phượng Trần Duy Khoa Nguyễn Minh Trưởng Nguyễn Cao Thi Ngô Đặng Phúc Hồ Thị Tuyền Nguyễn Thị Lệ Quyên Trần Thị Thảo Dung Phan Văn Lân Vương Huyền Trang Hoàng Thị Diệu Hương Lê Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Hồng Tiên Nguyễn Kiều Bích Trâm Hô Thị Xuân Liên Nguyễn Thị Bi Lê Thị Hoa Mai Trần Thị Yến Oanh 175

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

3/8/1991 7/3/1991 25/7/1990 29/12/1989 18/10/1989 2/9/1991 30/9/1991 11/5/1987 1/8/1989 5/4/1989 26/2/1988 1/10/1989 6/7/1989 19/4/1988 16/5/1989 29/8/1989 3/12/1988 20/6/1988 14/10/1989 30/12/1987

C5KTE

Bình Thuận

C5KTE

Tây Ninh

C5KTE

Long An

C5KTE

Lâm Đồng

C3QT2

Ninh Thuận

C5KTE

Sóc Trăng

C5KTE

Tp.HCM

C3QT4

Bến Tre

C3QT2

Khánh Hòa

C3QT6

Quảng Ngãi

C4QT1

Quảng Ngãi

C3QT3 C3QT8

BR-VT

C3QT2

Đồng Nai

C3QT2

Ninh Thuận

C3QT9

Bình Thuận

C3QT2

Bình Thuận

C3QT2

BR-VT

C3QT1

BR-VT

C3QT5

Kiên Giang

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

5250 5251 5252 5253 5254 5255 5256 5257 5258 5259 5260 5261 5262 5263 5264 5265 5266 5267 5268 5269

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Nguyễn Thị Mỹ Kim Phạm Thị Kim Anh Trần Thị Cẩm Duyên Tống Đinh Minh Hằng Trần Ngọc Thùy Nguyễn Thanh Tùng

Ngô Ngọc Mến Nguyễn Minh Hiển Văn Hồng Vinh Văn Hồng Vinh Nguyễn Thị Kim Mai Nguyễn Nguyên Ngọc Nguyễn Nguyên Ngọc Lê Thị Tình Đỗ Trần Nhật Ni Lê Văn Trọng Lê Văn Bình Lê Văn Bình 10/6/2009 Nguyễn Hoài Dũng

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

16/9/1988 21/11/1989 12/7/1989 21/12/1989 1989 15/6/1989 28/6/1986 8/1/1989 5/8/1989 5/8/1989 23/5/1991 8/12/1991 8/12/1991 13/5/1990 2/9/1990 26/8/1991 1980 1980

C3QT5

BR-VT

C3QT9

Tp.HCM

C3QT8

Kiên Giang

C3QT1

Đà Lạt

C3QT8

Bình Dương

C3QT1

Tây Ninh

C3QT1

Đồng Nai

C3QT2

An Giang

C5KTE

Đồng Tháp

C5KTE

Đồng Tháp

C5KTE

Đắk Lắk

11/1/1989

Vũ Minh Huân 176

Đắk Lắk Đắk Lắk C4VP1

Thanh Hóa Bình Thuận

C5KTE

Tp.HCM

C5KTE

Quảng Trị

C5KTE

Quảng Trị

C3DT3

Tp.HCM

C4CK1

Tp.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5270

Phạm Ngọc Quí

12/7/1989

C4CK1

Tp.HCM

5271

Nguyễn Hữu Sáu

8/8/1985

CL08XD1

Thanh Hóa

5272

Trương Thành Du

10/6/1990

C4DT1

Quảng Ngãi

5273

Nguyễn Hữu Thao

10/16/1990

C5KTE

Tp.HCM

5274

Tô Thanh Thiên

2/5/1990

C5CNG

Tp.HCM

5275

Lê Vỹ

8/14/1990

C5CNG

Tp.HCM

5276

Mai Xuân Hội

7/24/1990

C5KTE

Tp.HCM

5277

Mai Xuân Hội

7/24/1990

C5KTE

Tp.HCM

5278

Phạm Trọng Cương

4/20/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5279

Phạm Trọng Cương

4/20/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5280

Hồ Văn Thanh

8/26/1984

C3VL1

Bến Tre

5281

Nguyễn Thị Hoàng Thảo Lan

10/26/1991

C5KTE

DakLak

5282

Phạm Thị Tâm

3/18/1991

C5KTE

Hà Tĩnh

5283

Nguyễn Thị Lan Hương

6/2/1991

C5KTE

Khánh Hòa

5284

Phạm Thị Trắng

1/14/1989

C5KTE

Bình Thuận

5285

Bùi Đại Nghĩa

3/21/1989

C3TH4

Quảng Ngãi

5286

Phạm Tùng Lâm

2/23/1988

T4KT1

Tây Ninh

177

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

12/10/1990

T4KT6

Tp.HCM

5287

Trương Thị Thanh Thảo

5288

Lê Thị Kiều Oanh

6/1/1990

C5KTE

Ninh Thuận

5289

Trần Hữu Vinh

1/8/1989

C3TH1

Tiền Giang

5290

Nguyễn Thị Kim Thuận

1/22/1991

C5KTE

Bình Định

5291

Phạm Hoàng Thái

7/31/1991

T5CNG

Long An

5292

Phạm Hoàng Thái

7/31/1991

T5CNG

Long An

5293

Nguyễn Lê Kiều Khanh

4/19/1991

C5KTE

Tp.HCM

5294

Nguyễn Thị Ngân

10/8/1991

C5KTE

Bình Thuận

5295

Phan Mậu Sơn

11/11/1991

C5KTE

Gia Lai

5296

Nguyễn Thị Yến Nhi

5/24/1991

C5KTE

Lâm Đồng

5297

Phạm Thị Ngọc Yến

11/27/1991

C5KTE

Lâm Đồng

5298

Trần Thị Anh Trâm

3/28/1990

C4SH4

Ninh Thuận

5299

Nguyễn Thị Phẻn

10/4/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5300

Nguyễn Thị Mỹ Phượng

C5KTE

Tp.HCM

5301

Lê Thị Ngọc Mai

1/8/1990

C5KTE

Tp.HCM

5302

Lê Quang Hào

6/2/1989

C3TH6

Ninh Thuận

5303

Bùi Thị Kim Tuyền

4/1/1990

T4KT3

Tiền Giang

178

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5304

Lê Xuân Binh

10/28/1987

T5CNG

DakLak

5305

Khổng Thị Thu Hiền

9/20/1989

C3QT7

Quảng Trị

5306

Khổng Thị Thu Hiền

9/20/1989

C3QT7

Quảng Trị

5307

Trần Ngọc Tùng

1990

C4DT2

Vũng Tàu

5308

Trần Ngọc Tùng

1990

C4DT2

Vũng Tàu

5309

Trương Thị Huệ

3/15/1990

T4TH2

DakLak

5310

Trần Đức Tùng Dương

6/26/1990

C4CK1

Gia Lai

5311

Trịnh Bảo Duy

3/27/1990

C5CNG

Tp.HCM

5312

Dương Thị Mai Trang

6/16/1991

C5KTE

Long An

5313

Trần Duy Linh

11/10/1990

C4KT1

Tp.HCM

5314

Phạm Thị Tâm

4/6/1991

C5KTE

DakLak

5315

Lê Thị Xuân

7/14/1988

C3VL2

Hà Tĩnh

5316

Nguyễn Văn Tình

2/28/1990

C4DT1

Bình Định

5317

Huỳnh Thị Thùy Trinh

5/22/1991

C5KTE

DakLak

5318

Nguyễn Thúy Loan

3/12/1991

C5KTE

Tp.HCM

5319

Nguyễn Thúy Loan

3/12/1991

C5KTE

Tp.HCM

5320

Đỗ Văn Tiến

8/4/1988

C4DT2

Lâm Đồng

179

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5321

Lê Trịnh Trường Sơn

6/7/1990

C5KTE

Ninh Thuận

5322

Trương Công Tâm

2/2/1990

T4TH2

Tp.HCM

5323

Trương Công Tâm

2/2/1990

T4TH2

Tp.HCM

5324

Nguyễn Thị Thu Liễu

12/16/1988

T4KT4

Tây Ninh

5325

Bùi Thị Ngân

12/8/1989

C3QT4

DakLak

5326

Nguyễn Ninh Tân

CL08TT5

Quảng Bình

5327

Ngô Thị Hằng

12/18/1990

C4SH3

Quảng Ngãi

5328

Văn Thị Nhầm

9/20/1989

C4SH4

TT-Huế

5329

Trần Văn Hiền

3/10/1987

C3DT1

Nam Định

5330

Phạm Thị Như Thạch

4/5/1991

C5KtE

Bình Thuận

5331

Nguyễn Tường Duy

6/27/1987

CL08DT2

Tiền Giang

5332

Phan Thị Thảo

12/11/1990

T4Kt5

Tiền Giang

5333

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

2/20/1990

C5KTE

Tiền Giang

5334

Nguyễn Đông Hà

3/22/1991

C5CNG

Vĩnh Long

5335

Nguyễn Xuân Lộc

4/2/1991

C5CNG

Tp.HCM

5336

Nguyễn Đức Trường Thạnh

11/10/1989

C3DT1

Lâm Đồng

5337

Lê Thị Mỹ Thuận

5/12/1991

C5KTE

Bình Định

180

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5338

Trịnh Thị Hồng Phương

6/6/1990

C4SH4

Nam Định

5339

Trịnh Thị Hồng Phương

6/6/1990

C4SH4

Nam Định

5340

Hà Duy Thuận

5/20/1990

C4TH1

Bình Phước

5341

Hà Duy Thuận

5/20/1990

C4TH1

Bình Phước

5342

Võ Thanh Trung

4/29/1990

T5CNG

Long An

5343

Ngô Văn Lĩnh

12/14/1983

T5CNG

Bình Dương

5344

Ngô Văn Lĩnh

12/14/1983

T5CNG

Bình Dương

5345

Nguyễn Thanh Bình

4/6/1988

C3VL1

Tiền Giang

5346

Nguyễn Hoàng Trung

11/9/1986

C3XD2

Phú Yên

5347

Lý Thị Hồng Yến

3/16/1990

C5KTE

Tp.HCM

5348

Ừng Thị Yến Linh

9/12/1990

T4KT3

Đồng Nai

5349

Đỗ Lệ Châu

4/24/1991

C5KTE

Tp.HCM

5350

Nguyễn Thị Hồng Xuân

10/28/1991

C5KTE

Tp.HCM

5351

Ngô Kim Ngân

10/7/1987

C5KTE

Ninh Thuận

5352

Nguyễn Thị Kim Hương

7/26/1990

C5KTE

DakLak

5353

Bùi Minh Tú

C5KTE

DakLak

5354

Trần Lương

T4TH1

Tp.HCM

11/27/1990 181

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5355

Đặng Thị Kim Hồng

1/26/1990

T4TH1

Long An

5356

Đinh Ngọc Hải

5/23/1991

C5KTE

Bình Định

5357

Hoàng Nguyễn Vũ Trình

5/30/1986

C1TH1

Bình Thuận

5358

Nguyễn Thị Kim Cúc

10/16/1990

T4KT3

Đồng Nai

5359

10/7/2009 Vũ Văn Thịnh

9/26/1986

C5KTE

Ninh Bình

5360

Lê Phi Trường

2/15/1989

T5CNG

Quảng Bình

5361

Nguyễn Thị Kim Ngân

6/24/1991

T5KTE

Long An

5362

Trần Thị Phụng

11/15/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5363

Lê Thị Kim Ngọc

10/17/1991

T5KTE

Bến Tre

5364

Nguyễn Minh Đoàn

8/13/1988

C5KTE

DakNong

5365

Nguyễn Minh Đoàn

8/13/1988

C5KTE

DakNong

5366

Trịnh Xuân Tình

7/11/1987

C5KTE

Bình Phước

5367

Trịnh Xuân Tình

7/11/1987

C5KTE

Bình Phước

5368

Phạm Thanh Sang

1/3/1991

C5CNG

Bình Định

5369

Phạm Thanh Sang

1/3/1991

C5CNG

Bình Định

5370

Nguyễn Tuấn Duy

5/2/1991

C5KTE

Tp.HCM

5371

Nguyễn Thị Đông

12/28/1991

C5KTE

Bình Định

182

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5372

Trần Thị Mỹ Ân

7/12/1991

C5KTE

Bình Định

5373

Lê Thị Duyên

5/24/1991

C5KTE

Phú Yên

5374

Trần Văn Thắng

6/22/1991

C5KTE

Đồng Nai

5375

Nguyễn Kim Tuyến

7/15/1990

C5KTE

Ninh Thuận

5376

Bình Minh Trang

12/17/1991

C5KTE

5377

Lê Thị Ngọc Diễm

5/28/1990

C5KTE

Bình Phước

5378

Nguyễn Hoài Bảo

9/12/1990

C5KTE

Bến Tre

5379

Nguyễn Hoài Bảo

9/12/1990

C5KTE

Bến Tre

5380

Nguyễn Minh Ngọc

3/5/1991

C5CNG

Long An

5381

Nguyễn Minh Ngọc

3/5/1991

C5CNG

Long An

5382

Lê Thị Vân

6/20/1991

C5KTE

DakLak

5383

Nguyễn Văn Tuân

1/27/1991

C5CNG

Bình Dương

5384

Võ Hoàng Long

1/10/1990

T5CNG

Tp.HCM

5385

Lê Văn Thạnh

11/20/1991

C5CNG

Bình Định

5386

Nguyễn Ngọc Vĩ

4/20/1991

C5CNG

Quảng Ngãi

5387

Trần Đình Duy

9/20/1989

C5CNG

Quảng Ngãi

5388

Nguyễn Thành Tài

7/5/1990

C5CNG

Ninh Thuận

183

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5389

Chí Cường Tiến

2/13/1991

C5CNG

Đồng Nai

5390

Bùi Xuân Hoàng

12/12/1991

C5CNG

Bình Định

5391

Nguyễn Thanh An

11/11/1991

C5CNG

Tiền Giang

5392

Bùi Đình Chiến

11/25/1989

C5CNG

Thái Bình

5393

Sầu Vĩnh An

1/7/1991

C5CNG

Tp.HCM

5394

Đào Trường Duy

10/24/1990

C5CNG

DakLak

5395

Cao Anh Duy

6/27/1991

C5KTE

Tp.HCM

5396

Trần Đức Mạnh

8/25/1987

C3XD1

Tp.HCM

5397

Nguyễn Thị Âu

8/5/1991

C5CNG

Tp.HCM

5398

Lê Anh Đức

10/16/1991

T5KTE

An Giang

5399

Nguyễn Minh Quân

8/20/1990

C5KTE

Bình Thuận

5400

Nguyễn Thị Thi

3/20/1991

C5KTE

Bình Định

5401

Trương Ngọc Linh

11/10/1987

C3XD2

Phan Thiết

5402

Nguyễn Thị Kim Nga

6/19/1991

T5KTE

Kon Tum

5403

Nguyễn Trương Bảo Châu

8/13/1991

C5KTE

5404

Trương Thị Ngọc Phước

1/1/1987

T4KT6

Long An

5405

Nguyễn Thị Quyền

2/1/1988

C5KTE

Bình Thuận

184

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

C3XD1

Gia Lai

5406

Võ Xuân Tuấn

5407

Hồ Thảo Trang

7/22/1991

C5KTE

Gia Lai

5408

Võ Thị Thanh Bình

5/20/1989

C3SH1

DakLak

5409

Hà Mỹ Kim

10/20/1990

C4QT3

Tiền Giang

5410

Phạm Ngọc Kim Vân

1/4/1990

C4QT3

Bình Thuận

5411

Huỳnh Công Trí

8/24/1991

C5CNG

Ninh Thuận

5412

Huỳnh Công Trí

8/24/1991

C5CNG

Ninh Thuận

5413

Lê Thị Lệ Thanh Hương

1/20/1982

CL08KT4

Bình Định

5414

Nguyễn Thị Thu Hằng

3/17/1991

C5KTE

Đồng Nai

5415

Nguyễn Thị Thùy

4/24/1991

C5KTE

Hải Phòng

5416

Võ Huyền Trâm

4/16/1989

T4KT3

5417

Nguyễn Thị Minh Ngân

2/6/1989

C3QT6

Tp.HCM

5418

Mai Thị Trúc Ly

12/20/1990

T4KT4

Tiền Giang

5419

Đoàn Quốc Việt

10/13/1991

C5KTE

5420

Hồ Thị Thương

12/7/1991

C5KTE

Bình Định

5421

Nguyễn Quốc Thái

5/25/1990

C5KTE

Tp.HCM

5422

Nguyễn Quốc Thái

5/25/1990

C5KTE

Tp.HCM

185

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5423

Nguyễn Quang Trung

3/30/1989

C3TH4

An Giang

5424

Trần Thị Kim Trọng

2/28/1991

C5CNG

Khánh Hòa

5425

Huỳnh Thế Phục

7/4/1991

C5CNG

Kiên Giang

5426

Vũ Quốc Anh

10/16/1991

C5KTE

Tp.HCM

5427

Vũ Quốc Anh

10/16/1991

C5KTE

Tp.HCM

5428

Trần Thị Dung

5/5/1990

C5KTE

Nghệ An

5429

Nguyễn Tuấn Tú

3/20/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5430

Nguyễn Tuấn Tú

3/20/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5431

Võ Thị Tuyết Mỹ

6/18/1991

C5KTE

Khánh Hòa

5432

Tạ Văn Thế

9/13/1988

C5KTE

Hưng Yên

5433

Tạ Văn Thế

9/13/1988

C5KTE

Hưng Yên

5434

Tô Thanh Trúc

4/10/1991

C5KTE

Gia Lai

5435

Trần Minh Thành

6/19/1991

C5CNG

Quảng Ngãi

5436

Diệp Thế Huy

7/3/1991

C5KTE

DakLak

5437

Diệp Thế Huy

7/3/1991

C5KTE

DakLak

5438

Nguyễn Thị Ngọc Mai

3/2/1991

C5KTE

Long An

5439

Nguyễn Phi Long

1/26/1990

C5KTE

DakLak

186

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5440

Nguyễn Phi Long

1/26/1990

C5KTE

DakLak

5441

Trần Thị Loan

6/5/1991

C5KTE

Hà Tĩnh

5442

Đỗ Đặng Thanh Thơ

2/23/1992

C5KTE

Ninh Thuận

5443

Hứa Thị Thanh Nhàn

7/20/1991

C5KTE

Tây Ninh

5444

Vũ Thị Thảo Vi

9/23/1991

C5KTE

DakLak

5445

Lê Thị Mến

1/16/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5446

Võ Mai Hoa Mỹ

10/6/1990

C5KTE

Bình Thuận

5447

Nguyễn Đặng Thư Huyền

11/29/1991

C5KTE

Gia Lai

5448

Nguyễn Thị Bích Điệp

9/16/1991

C5KTE

DakLak

5449

Nguyễn Thanh Quang

3/28/1991

C5KTE

Tp.HCM

5450

Nguyễn Thanh Quang

3/28/1991

C5KTE

Tp.HCM

5451

Phan Văn Tuấn

1/28/1990

C5KTE

Bình Phước

5452

Phan Văn Tuấn

1/28/1990

C5KTE

Bình Phước

5453

Nguyễn Thị Thúy An

1991

C5KTE

Tiền Giang

5454

Trần Thị Mỹ An

11/2/1991

C5KTE

Đồng Nai

5455

Trần Hùng

2/1/1989

C5KTE

Nghệ An

5456

Trần Hùng

2/1/1989

C5KTE

Nghệ An

187

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5457

Uông Thị Tú

1/5/1991

C5KTE

Đồng Nai

5458

Bùi Minh Thành

8/25/1990

C5KTE

Hải Dương

5459

Bùi Minh Thành

8/25/1990

C5KTE

Hải Dương

5460

Đoàn Xuân Tường Vi

6/27/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5461

Đoàn Thúy Nhi

2/15/1991

C5KTE

Bến Tre

5462

Đặng Hoài Ngân

9/28/1991

C5KTE

Lâm Đồng

5463

Phan Thị Mỹ Linh

6/18/1990

C5KTE

Long An

5464

Nguyễn Thanh Hiền

7/17/1991

C5KTE

Tây Ninh

5465

Nguyễn Thanh Hiền

7/17/1991

C5KTE

Tây Ninh

5466

Nguyễn Xuân Cảnh

3/4/1991

C5CNG

Quảng Nam

5467

Nguyễn Xuân Cảnh

3/4/1991

C5CNG

Quảng Nam

5468

Trần Trung Hiếu

3/29/1991

C5KTE

An Giang

5469

Nguyễn Khánh Trình

9/15/1991

C5KTE

5470

Phạm Minh Quân

6/22/1991

C5KTE

Tây Ninh

5471

Phạm Minh Quân

6/22/1991

C5KTE

Tây Ninh

5472

Hoàng Thị Thảo Ly

10/1/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5473

Đào Thị Yến Phương

9/15/1991

C5KTE

Ninh Thuận

188

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5474

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

7/25/1991

C5KTE

Tp.HCM

5475

Trần Thị Hải

8/10/1990

C5KTE

Hà Tĩnh

5476

Phạm Văn Lập

10/24/1991

C5KTE

DakLak

5477

Phạm Văn Lập

10/24/1991

C5KTE

DakLak

5478

Phan Thái Hiền

7/27/1991

C5KTE

5479

Trần Thị Bích Thảo

1/17/1990

C5KTE

5480

Lê Thị Ngọc Yến

9/14/1991

C5CNG

5481

Thiều Thị Mộng Thu

5/27/1991

C5KTE

Bến Tre

5482

Nguyễn Ngọc Hồng Nhung

2/21/1991

C5KTE

Long An

5483

Đào Phương Quyên

9/15/1991

C5KTE

Vĩnh Long

5484

Lê Thị Ngọc Diệp

4/7/1991

C5KTE

BR-VT

5485

Lê Thị Lê Hiền

5/30/1991

C5CNG

Gia Lai

5486

Lê Thị Lê Hiền

5/30/1991

C5CNG

Gia Lai

5487

Phạm Thị Thúy Vân

12/4/1991

C5KTE

Bình Định

5488

Nguyễn Lê Thy

9/30/1991

C5KTE

Bình Định

5489

Mạc Cẩm Giang

11/9/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5490

Bùi Khả Vĩ

6/24/1990

C5KTE

DakNong

189

Long An

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5491

Bùi Khả Vĩ

6/24/1990

C5KTE

DakNong

5492

Trần Phương Đại

3/7/1987

C5KTE

Lâm Đồng

5493

Nguyễn Thị Kiều Trang

9/22/1991

C5KTE

Vĩnh Long

5494

Nguyễn Thị Xuân Lý

3/1/1988

C5KTE

Quảng Ngãi

5495

Bùi Chí Nghĩa

4/10/1990

C5KTE

Đồng Nai

5496

Bùi Chí Nghĩa

4/10/1990

C5KTE

Đồng Nai

5497

Vũ Thiên Hoàng

1/19/1991

C5KTE

Đồng Nai

5498

Vũ Thiên Hoàng

1/19/1991

C5KTE

Đồng Nai

5499

Phạm Thị Thu Hương

6/20/1990

C5KTE

5500

Huỳnh Thị Thùy Trang

12/5/1991

C5KTE

Long An

5501

Nguyễn Thị Thịnh Phú

6/26/1991

C5KTE

Kiên Giang

5502

Hồ Minh Tiện

10/10/1991

C5KTE

Bình Định

5503

Hồ Minh Tiện

10/10/1991

C5KTE

Bình Định

5504

Nguyễn Thị Mỹ Diệu

31/3/1991

C5KTE

Tp.HCM

5505

Đào Lê Xuân Huy

10/5/1991

T5CNG

Đồng Nai

5506

Đào Lê Xuân Huy

10/5/1991

T5CNG

Đồng Nai

5507

Ngô Trung Hảo

21/8/1991

C5KTE

Ninh Thuận

190

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5508

Ngô Trung Hảo

21/8/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5509

Võ Thị Thu Lệ

19/3/1991

C5CNG

Quảng Trị

5510

Đỗ Khôi Nguyên

25/12/1991

C5CNG

Khánh Hòa

5511

Đỗ Khôi Nguyên

25/12/1991

C5CNG

Khánh Hòa

5512

Nguyễn Huy Ánh

22/11/1991

C5CNG

Hà Tĩnh

5513

Nguyễn Huy Ánh

22/11/1991

C5CNG

Hà Tĩnh

5514

Nguyễn Phát Hưng

21/3/1991

C5CNG

Đồng Nai

5515

Nguyễn Phát Hưng

21/3/1991

C5CNG

Đồng Nai

5516

Đỗ Ngọc Nguyên Thảo

11/9/1991

C5KTE

Đồng Tháp

5517

Nguyễn Thanh Hưng

15/3/1990

C5KTE

Đồng Nai

5518

Nguyễn Thanh Hưng

15/3/1990

C5KTE

Đồng Nai

5519

Trương Thị Nhật Liên

28/8/1991

C5KTE

BR-VT

5520

Trần Văn Điền

10/9/1991

C5KTE

BR-VT

5521

Trần Văn Điền

10/9/1991

C5KTE

BR-VT

5522

Nguyễn Hữu Tùng

3/7/1991

C5CNG

Ninh Thuận

5523

Vũ Thị Kim Tươi

4/12/1990

K5TC

Bình Phước

5524

Trần Thị Tú

17/4/1991

C5KTE

Hải Phòng

191

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5525

Trần Nguyễn Thị Vân Trang

9/1/1990

C5KTE

Lâm Đồng

5526

Nguyễn Ngọc Ánh

30/5/1991

C5KTE

Đắk Lắk

5527

Phạm Văn Toản

25/8/1990

C5CNG

Thanh Hóa

5528

Lâm Minh Thạnh

10/10/1989

C5CNG

Bình Định

5529

Lâm Minh Thạnh

10/10/1989

C5CNG

Bình Định

5530

Nguyễn Thị Hiền

22/8/1990

C5CNG

Lâm Đồng

5531

Trương Ngọc Thắng

4/12/1990

C5CNG

Bình Định

5532

Nguyễn Huỳnh Bảo Tài

16/7/1991

C5CNG

Phú Yên

5533

Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ

28/10/1990

C5CNG

Bình Thuận

5534

Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ

28/10/1990

C5CNG

Bình Thuận

5535

Nguyễn Thị Mỹ

3/7/1991

C5KTE

Đồng Nai

5536

Nguyễn Thị Thanh Nghĩa

10/4/1991

C5KTE

Bình Định

5537

Phạm Thị Hài

10/8/1991

C5KTE

Nam Định

5538

Lê Thị Ngọc Hương

22/5/1991

C5KTE

BR-VT

5539

Lê Trần Trúc Chi

25/8/1991

C5KTE

Tp.HCM

5540

Hoàng Thị Tường Vi

13/4/1991

C5KTE

Bình Định

5541

Trương Quốc Khánh

2/11/1991

C5CNG

Long An

192

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5542

Lê Thị Thảo Ly

20/7/1991

C5KTE

Long An

5543

Trần Quốc Nam

28/12/1989

C5CNG

Long An

5544

Trần Thái Bảo

22/1/1991

C5CNG

Quảng Nam

5545

Trần Thái Bảo

22/1/1991

C5CNG

Quảng Nam

5546

Mai Nguyễn Xuân Tài

6/1/1991

C5CNG

Bình Thuận

5547

Mai Nguyễn Xuân Tài

6/1/1991

C5CNG

Bình Thuận

5548

Nguyễn Văn Công

5/11/1991

C5CNG

Quảng Ngãi

5549

Dương Vũ Hoàng

11/12/1991

C5KTE

Tiền Giang

5550

Nguyễn Cao Lịch

17/11/1991

C5KTE

Đắk Lắk

5551

Nguyễn Cao Lịch

17/11/1991

C5KTE

Đắk Lắk

5552

Huỳnh Thị Mỹ Linh

17/12/1990

T5KTE

5553

Lê Thị Hương

3/11/1991

C5KTE

Long An

5554

Nguyễn Thị Hương

28/8/1991

C5KTE

Thanh Hóa

5555

Nguyễn Thị Hà

13/10/1990

C5KTE

Ninh Thuận

5556

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

31/10/1991

C5KTE

Bình Phước

5557

Lê Thị Tình Thương

8/11/1991

C5KTE

BR-VT

5558

Mai Bích Phượng

6/4/1991

C5KTE

BR-VT

193

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5559

Nguyễn Quang Tuấn

10/3/1990

T5KTE

Cần Thơ

5560

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

31/10/1991

C5KTE

Bình Phước

5561

Trần Thị Diễm Kiều

9/8/1991

C5KTE

Kon Tum

5562

Lương Thị Cẩm Giang

23/4/1991

C5KTE

Đồng Tháp

5563

Nguyễn Thị Thanh Thúy

15/4/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5564

Phạm Đức Thuận

15/5/1991

T5KTE

Bình Định

5565

Phạm Đức Thuận

15/5/1991

T5KTE

Bình Định

5566

Thái Bá Đức

24/12/1990

C5KTE

Nghệ An

5567

Thái Bá Đức

24/12/1990

C5KTE

Nghệ An

5568

Mai Văn Lộc

20/1/1990

C5KTE

Đắk Nông

5569

Mai Văn Lộc

20/1/1990

C5KTE

Đắk Nông

5570

Chung Hữu Diệu

22/12/1991

C5KTE

Bến Tre

5571

Phan Thị Cẩm Linh

20/4/1991

C5KTE

Bình Định

5572

Trần Xuân Xuân

5573

Đinh Hiền Triết

21/8/1989

C5KTE

Tp.HCM

5574

Đinh Hiền Triết

21/8/1989

C5KTE

Tp.HCM

5575

Nguyễn Trường Duẫn

13/1/1991

C5CNG

Long An

C3TH5

194

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5576

Nguyễn Trường Duẫn

13/1/1991

C5CNG

Long An

5577

Phạm Thị Ngọc Thanh

15/1/1991

C5KTE

Long An

5578

Nguyễn Phan Thị Minh Thư

22/2/1991

C5KTE

BR-VT

5579

Nguyễn Văn Nhựt

14/5/1989

C5KTE

Bình Định

5580

Nguyễn Văn Nhựt

14/5/1989

C5KTE

Bình Định

5581

Võ Thị Kiều Trinh

27/12/1991

C5KTE

5582

Võ Thị Diễm Quỳnh

3/4/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5583

Đào Ngọc Thi

15/4/1989

T5KTE

Bến Tre

5584

Ngô Thị Mận

4/10/1990

C5KTE

Quảng Ngãi

5585

Huỳnh Thị Hòa Ngọc

28/6/1989

C5KTE

Đắk Lắk

5586

Đoàn Thị Kim Thoa

12/5/1991

C5KTE

Long An

5587

Võ Thị Luyện

10/11/1990

C5KTE

Quảng Bình

5588

Nguyễn Thị Phi Bằng

25/10/1990

C5KTE

Lâm Đồng

5589

Trần Thị Thu Thảo

5/5/1991

C5KTE

Tp.HCM

5590

Lý Thị Thảo Nguyên

30/8/1991

C5KTE

Bình Định

5591

Nguyễn Thị Thanh Dung

9/11/1991

C5KTE

Tp.HCM

5592

Nguyễn Duy Quyền

3/12/1991

C5KTE

Ninh Thuận

195

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5593

Nguyễn Duy Quyền

3/12/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5594

Lê Thị Thanh Vân

11/7/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5595

Nguyễn Phụng Long Vân

1/9/1991

C5KTE

Tp.HCM

5596

Cao Thị Loan

5/7/1991

C5KTE

Lâm Đồng

5597

Phạm Ngọc Chi

11/12/1990

C5KTE

BR-VT

5598

Phạm Ngọc Chi

11/12/1990

C5KTE

BR-VT

5599

Trần Thị Hồng Vân

21/11/1991

T5KTE

Quảng Ngãi

5600

Phạm Thị Thảo Ly

9/6/1991

C5KTE

Bình Thuận

5601

Huỳnh Thị Cẩm Viên

4/8/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5602

Nguyễn Thị Tình

14/10/1990

C5KTE

Phú Yên

5603

Phan Thị Huyền

20/1/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5604

Đặng Thị Bích Trâm

28/5/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5605

Nguyễn Thành Tín

10/10/1991

C5CNG

Bình Định

5606

Nguyễn Thành Tín

10/10/1991

C5CNG

Bình Định

5607

Đinh Thị Mộng Huyền

15/5/1991

C5KTE

Long An

5608

Nguyễn Thị Lệ Quyên

22/11/1989

C5KTE

Lâm Đồng

5609

Huỳnh Thị Hậu

12/10/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

196

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5610

Phan Thị Tuyết Loan

22/11/1990

C5KTE

Bình Định

5611

Đoàn Thanh Lý

27/6/1991

C5CNG

Khánh Hòa

5612

Đoàn Thanh Lý

27/6/1991

C5CNG

Khánh Hòa

5613

Nguyễn Mạnh Dũng

3/1/1991

C5CNG

Vĩnh Lonh

5614

Nguyễn Mạnh Dũng

3/1/1991

C5CNG

Vĩnh Lonh

5615

Phạm Thị Diệp Phúc

24/11/1989

T5KTE

Đắk Lắk

5616

Nguyễn Vũ Lâm

15/12/1990

C5CNG

Quảng Trị

5617

Nguyễn Vũ Lâm

15/12/1990

C5CNG

Quảng Trị

5618

Huỳnh Hữu Thông

14/12/1991

C5KTE

Tiền Giang

5619

Hồ Minh Chung

1/1/1990

C5KTE

Cà Mau

5620

Nguyễn Thị Lài

26/6/1991

C5KTE

Bình Định

5621

Trần Kim Trọng

13/10/1990

C5KTE

Bình Định

5622

Trần Kim Trọng

13/10/1990

C5KTE

Bình Định

5623

Nguyễn Hà Úc

28/9/1991

C5CNG

Đồng Nai

5624

Nguyễn Hà Úc

28/9/1991

C5CNG

Đồng Nai

CL08X1LT

Quảng Ngãi

CL08KT4

Quảng Ngãi

5625 5626

10/10/2009 Bùi Tấn Vĩ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 197

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5627

Lâm Xuân Vương

9/9/1987

C3XD2

Ninh Thuận

5628

Lê Văn Dũng

3/15/1986

T5CNG

Bình Dương

5629

Trần Thanh Thi

5/23/1991

C5KTE

Khánh Hòa

5630

Nguyễn Vũ Thọ

6/29/1991

C5KTE

Khánh Hòa

5631

Lê Thị Xuân Cang

2/6/1991

C5KTE

Bình Tân

5632

Võ Thanh Tâm

1/9/1990

T4DT1

Tp.HCM

5633

Nguyễn Hữu Hùng

12/14/1990

C4CK1

Lâm Đồng

5634

Âu Kim Nhung

1/23/1991

C5KTE

Tp.HCM

5635

Âu Kim Nhung

1/23/1991

C5KTE

Tp.HCM

5636

Ngô Kiều Lam

11/9/1988

C3SH5

Bến Tre

5637

Nguyễn Thị Thanh Thảo

10/20/1988

C3QT7

Đồng Nai

5638

Nguyễn Thị Phượng Liên

1/6/1989

T4KT2

Long An

5639

Lê Việt Toàn

10/3/1991

C5KTE

TP.HCM

5640

Phạm Thị Thùy Linh

3/24/1991

C5KTE

Tiền Giang

5641

Nguyễn Trung Kiên

12/22/1991

C5KTE

BR-VT

5642

Trần Thị Lan

2/16/1990

C5KTE

Tây Ninh

5643

Phạm Thị Ngọc

5/24/1990

C5KTE

Gia Lai

198

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5644

Lê Như Ý

4/30/1990

C5KTE

BR-VT

5645

Huỳnh Nguyễn Anh Mai

7/29/1988

T4KT3

Tp.HCM

5646

Phạm Thị Hoàng Diệu

2/8/1988

C3QT6

Bình Thuận

5647

Vũ Thị Thanh Trúc

10/14/1991

C5KTE

Đồng Nai

5648

Nguyễn Thị Thùy Linh

6/21/1987

C3TH1

An Giang

5649

Lê Thế Sơn

11/6/1991

C5CNG

Tây Ninh

5650

Hoàng Văn Thức

6/15/1991

C5KTE

Lâm Đồng

5651

Huỳnh Lệ Hồng Nhi

4/29/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5652

Mang Thị Ngọc Phát

2/19/1988

C3SH2

Long An

5653

Trần Minh Tài

10/20/1990

C5CNG

Đồng Nai

5654

Nguyễn Thị Khả Tú

12/15/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5655

Đỗ Anh Tuấn

2/15/1991

C5KTE

Đà Nẵng

5656

Nguyễn Thị Kiều Trang

C3TH2

Đồng Nai

5657

Tống Hữu Cường Quốc

1/1/1988

C5KTE

Vĩnh Long

5658

Nguyễn Ngọc Như Ý

11/5/1989

C5KTE

Bến Tre

5659

Trần Thị Thùy Linh

10/6/1990

C4VP1

Tây Ninh

5660

Nguyễn Thị Trang

12/26/1990

T4TH1

Nghệ An

199

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5661

Đoàn Đại Điệp

5/20/1991

T4TH3

Bình Định

5662

Nguyễn Thanh An

2/17/1989

C4QT3

Tp.HCM

5663

Phùng Minh Toản

2/20/1988

C4QT3

Đồng Nai

5664

Nguyễn Văn Tiến Dũng

2/29/1988

C4SH2

Đồng Nai

5665

Đặng Ngọc Tuyển

11/28/1990

C4CK1

Bình Định

5666

Vũ Thị Luyến

12/20/1989

T4KT7

Bình Phước

5667

Châu Thanh Sơn

4/10/1990

C5KTE

Tiền Giang

5668

Châu Thanh Sơn

4/10/1990

C5KTE

Tiền Giang

5669

Lê Thanh Hồng

4/17/1985

CL08KT1

Tiền Giang

5670

Cao Văn Thưởng

5/8/1987

CL08X1LT

Trà Vinh

5671

Trương Thị Thu Hiền

11/14/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5672

Đỗ Thị Như Phượng

9/21/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5673

Huỳnh Thành Trung

10/20/1987

C5KTE

Bến Tre

5674

Hoàng Thị Hiếu

6/4/1990

C4SH4

Nghệ An

5675

Nguyễn Thị Thu Hương

6/18/1990

C4SH2

Long An

5676

Trương Thị Kim Hoa

1/4/1991

C5CNG

Đồng Nai

5677

Nguyễn Thị Thu Trang

6/9/1990

C5CNG

DakLak

200

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5678

Hồ Thị Thu Hiền

12/10/1991

C5KTE

Bình Thuận

5679

Thân Thị Thùy Dung

9/22/1991

C5KTE

Kon Tum

5680

Nguyễn Thị Hồng Trâm

1/18/1990

C5KTE

Đồng Nai

5681

Thái Thị Vinh Thủy

1/12/1989

C5KTE

Lâm Đồng

5682

Nguyễn Thị Thùy Ngân

11/14/1990

C5KTE

Bình Thuận

5683

Nguyễn Thị Thoa

5/25/1991

C5KTE

Bình Thuận

5684

Hà Tuấn Minh

2/12/1990

C4CK1

Quảng Ngãi

5685

Hoàng Thành Công

12/30/1990

C5KTE

Đồng Nai

5686

Hoàng Thành Công

12/30/1990

C5KTE

Đồng Nai

5687

Phạm Thị Thanh Thủy

12/12/1987

C3KT3

BR-VT

5688

Đặng Văn Hiền

2/15/1990

C4QT3

Đồng Nai

5689

Lý Hiệp Hưng

2/1/1990

C4QT3

Bình Định

10/13/1991

C5KTE

Tp.HCM

12/25/1990

C5KTE

Đồng Nai

5690

10/12/2009 Đoàn Quốc Việt

5691

Bùi Thị Kiều

5692

Phan Khắc Hải

7/3/1989

C5KTE

Vũng Tàu

5693

Phan Khắc Hải

7/3/1989

C5KTE

Vũng Tàu

5694

Nguyễn Hoàng Trúc

12/1/1991

C5KTE

Bình Định

201

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5695

Lê Chí Hiếu

11/11/1989

C5KTE

Bến Tre

5696

Lê Chí Hiếu

11/11/1989

C5KTE

Bến Tre

5697

Trần Thị Thu Hiếu

C3QT6

Vũng Tàu

5698

Văn Công Hòa

2/10/1990

C5KTE

Tp.HCM

5699

Văn Công Hòa

2/10/1990

C5KTE

Tp.HCM

5700

Đỗ Thị Thảo Nguyên

1/1/1988

C4QT1

5701

Lê Thị Hương Trà

5/26/1990

T4KT2

Ninh Thuận

5702

Huỳnh Thị Bích Ngọc

3/11/1989

C3QT4

Quảng Nam

5703

Nguyễn Bá Dư

11/10/1989

C3DT3

Tiền Giang

5704

Võ Anh Chương

2/3/1990

C5KTE

Bến Tre

5705

Huỳnh Thị Mỹ Huệ

3/11/1991

C5KTE

Bình Định

5706

Nguyễn Thị Mỹ Loan

6/10/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5707

Lý Kim Thanh

9/10/1990

T4TH4

Tp.HCM

5708

Nguyễn Thị Ngọc

11/2/1987

T4KT5

Bình Thuận

5709

Trần Thị Kiều Duyên

1/6/1989

T4KT5

Bình Phước

5710

Võ Tấn Đạt

8/14/1991

C5KTE

Long An

5711

Nguyễn Thị Yến Nhi

2/24/1991

T5KTE

Tiền Giang

202

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5712

Nguyễn Thị Mỹ Lành

10/22/1991

C5KTE

Bình Định

5713

Nguyễn Thị Mỹ Lành

10/22/1991

C5KTE

Bình Định

5714

Kiều Thị Kim Ánh

8/1/1987

C3SH2

Quảng Ngãi

5715

Nguyễn Thị Hồng

11/19/1990

C5KTE

Quảng Trị

5716

Trần Thị Phương Dung

7/20/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

5717

Nguyễn Thị Bích Thủy

6/20/1990

C5KTE

Quảng Trị

5718

Võ Tấn Đạt

2/6/1989

T4TH4

Long An

5719

Võ Tấn Đạt

2/6/1989

T4TH4

Long An

5720

Nguyễn Nguyễn Uyên Thy

11/19/1991

C5KTE

Tp.HCM

5721

Trịnh Thị Thùy Dung

2/10/1990

T5KTE

Long An

5722

Nguyễn Ngọc Sáng

6/8/1989

C3QT2

Tp.HCM

5723

Nguyễn Ngọc Sáng

6/8/1989

C3QT2

Tp.HCM

5724

Nguyễn Đức Hòa

9/15/1990

C5CNG

Tp.HCM

5725

Nguyễn Đức Hòa

9/15/1990

C5CNG

Tp.HCM

5726

Lê Thị Thanh Phúc

9/24/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5727

Nguyễn Thị Tường Vi

1/1/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5728

Nguyễn Thị Xuyến

12/23/1986

C3SH6

Bến Tre

203

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

9/20/1988

C3XD1

Ninh Thuận

C5KTE

Nghệ An

5729

Phạm Thị Thanh Xuân

5730

Tô Thị Hồng Thái

5731

Nguyễn Hoàng Chương

1/6/1989

C3DT2

Lâm Đồng

5732

Lê Trường Sơn

3/10/1990

C5CNG

Đồng Tháp

5733

Võ Quốc Đạt

6/12/1990

C4SH1

Bình Thuận

5734

Phan Thị Ngọc Hạnh

5/15/1991

C5KTE

Bình Thuận

5735

Nguyễn Diễm Vân

5736

Tp.HCM

13-Oct Lê Thị Thắm

11/10/1991

C5KTE

ĐakNông

5737

Nguyễn Thị Như Ý

3/30/1991

C5KTE

DakLak

5738

Nguyễn Thị Luyến

10/12/1991

C5KTE

Tp.HCM

5739

Hồ Duy Quang

10/25/1987

C3QT2

Quảng Ngãi

5740

Trần Phát Minh

1/7/1989

C4XD1

An Giang

5741

Nguyễn Công Tấn

11/26/1989

C3TH5

Đồng Tháp

5742

Chung Văn Luân

6/27/1988

T4TH2

Tp.HCM

5743

Mai Hữu Hạnh

9/4/1987

T4KT2

Long An

5744

Nguyễn Hoàng Duống

6/18/1991

C5KTE

Bình Dương

5745

Dương Nhật Nguyên

6/26/1991

C5KTE

BR-VT

204

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5746

Trương Thuận Đạt

9/15/1991

C5KTE

Tp.HCM

5747

Lê Thị Ngọc Mai

5/31/1988

C3KT1

Tây Ninh

5748

Võ Thanh Cường

12/10/1989

C5KTE

DakLak

5749

Nguyễn Minh Quân

6/20/1989

C3TH5

Tp.HCM

5750

Cao Quốc Việt

6/10/1988

C3TH5

Tp.HCM

5751

Võ Trường Giang

11/27/1989

C5CNG

Tiền Giang

5752

Nguyễn Văn Tranh

10/10/1989

C4DT2

Kiên Giang

5753

Nguyễn Văn Tranh

10/10/1989

C4DT2

Kiên Giang

5754

Tài Trung Kiên

11/23/1987

C4DT2

Ninh Thuận

5755

Nguyễn Thị Ngọc Bích

3/3/1991

C5KTE

Đồng Nai

5756

Trần Xuân Hoan

11/25/1989

T4TH3

Quảng Nam

5757

Bùi Tiến Hải

3/15/1988

C3SH4

Quảng Ngãi

5758

Phạm Thị Thanh

3/13/1991

T5KTE

Tây Ninh

5759

Nguyễn Thị Hoàng Phượng

11/14/1991

T5KTE

Long An

5760

Nguyễn Thị Thùy Trang

5/10/1990

C5KTE

Đồng Nai

5761

Nguyễn Thị Quỳnh Nga

9/16/1990

C5KTE

Vũng Tàu

5762

Ông Thị Ngọc Hoa

8/17/1989

T4TH2

Tp.HCM

205

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5763

Trần Thị Phương Thảo

6/18/1985

CL08KT3

Đồng Nai

5764

Nguyễn Phương Bình

1/17/1989

T4TH3

Tây Ninh

5765

Nguyễn Ngọc Minh Hoàng

5/12/1991

C5KTE

Vũng Tàu

5766

Bùi Hoàng Hải

4/6/1991

C5KTE

Khánh Hòa

5767

Bùi Hoàng Hải

4/6/1991

C5KTE

Khánh Hòa

5768

Vũ Dũng Chinh

12/1/1989

C3CK2

Kiên Giang

5769

Ngô Chí Trung

11/5/1989

T4TH2

Tp.HCM

5770

Võ Thị Hồng Phước

10/10/1988

C3SH6

DakLak

5771

Võ Trọng Hiền

11/26/1989

C3CK1

Khánh Hòa

5772

Trần Văn Thế Minh

1990

T4DC1

Tiền Giang

5773

Trần Văn Thế Minh

1990

T4DC1

Tiền Giang

5774

Quan Mỹ Ly

2/24/1989

C3SH5

Tp.HCM

5775

Nguyễn Quang Dương

10/21/1988

C3QT7

Tp.HCM

5776

Nguyễn Quang Dương

10/21/1988

C3QT7

Tp.HCM

5777

Nguyễn Thanh Sang

8/16/1990

T4DC1

Tây Ninh

5778

Nguyễn Thanh Sang

8/16/1990

T4DC1

Tây Ninh

5779

Thị Ngân

3/15/1991

C5CNG

Bình Phước

206

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5780

Huỳnh Văn Lương

10/4/1988

C3QT6

Tây Ninh

5781

Huỳnh Văn Lương

10/4/1988

C3QT6

Tây Ninh

5782

Trần Thị Thu Trang

3/23/1989

C3SH6

Long An

5783

Trần Bích Ngọc

11/17/1991

C5KTE

Tp.HCM

5784

Nguyễn Anh Thư

1/31/1991

C5KTE

Tp.HCM

5785

Phan Hải Hiệp

8/7/1989

C5KTE

Khánh Hòa

5786

Lê Văn Sơn

11/12/1985

C3SH4

Long An

5787

Huỳnh Hữu Lợi

3/22/1987

C3CK2

Khánh Hòa

5788

Nguyễn Thị Cẩm Vân

9/29/1990

C4TH1

Bình Dương

5789

Phạm Thị Trang

8/10/1990

C5KTE

Tp.HCM

5790

Lê Thị Thực

8/20/1990

C5KTE

Thanh Hóa

5791

Trần Thị Anh Thư

3/21/1987

C3SH3

Đồng Tháp

5792

Lê Đình Tiến

8/18/1989

T4TH4

Tp.HCM

5793

Lê Thành Đạt

11/16/1989

T4KT2

Long An

5794

Huỳnh Văn Phương

8/30/1987

C3SH3

Đồng Tháp

5795

Huỳnh Văn Phương

8/30/1987

C3SH3

Đồng Tháp

5796

Nguyễn Đức Thịnh

1/6/1990

C4XD1

Bình Thuận

207

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5797

Huỳnh Thanh Phúc

5798

Nguyễn Thị Kim Ánh

8/19/1990

C5KTE

Đồng Tháp

5799

Nguyễn Văn Thuận

1/15/1991

C5CNG

Ninh Thuận

5800

Nguyễn Văn Thuận

1/15/1991

C5CNG

Ninh Thuận

5801

Nguyễn Lại Đình Phước

11/15/1991

C5KTE

Đồng Nai

5802

Nguyễn Lại Đình Phước

11/15/1991

C5KTE

Đồng Nai

5803

Lưu Thị Thu Hiền

2/10/1991

C5KTE

Long An

5804

Nguyễn Ngọc Mộng Hà

3/30/1991

C5KTE

Tây Ninh

5805

Lâm Trung Hiếu

11/10/1985

C3DT1

Kiên Giang

5806

Lê Thị Ngọc Mỹ

1/1/1990

C4SH3

Đồng Nai

5807

Trần Lê Bằng

3/5/1990

C4TH2

Lâm Đồng

5808

Nguyễn Thị Huỳnh Như

7/27/1989

T4KT6

Long An

5809

Nguyễn Trọng Nguyên

5/25/1988

C3QT5

DakLak

5810

Huỳnh Hà Trúc Linh

9/17/1989

C5CNG

Tp.HCM

C3DT3

5811

17-Oct Nguyễn Thúy Loan

1991

C5KTE

Tp.HCM

5812

Nguyễn Thúy Loan

1991

C5KTE

Tp.HCM

5813

Trịnh Ngọc Lân

2/20/1990

C4SH1

Vũng Tàu

208

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5814

Quách Chi Vàng

7/30/1991

C5CNG

Tp.HCM

5815

Quách Chi Vàng

7/30/1991

C5CNG

Tp.HCM

5816

Trương Minh

11/6/1989

C3TH2

Tp.HCM

5817

Trương Huỳnh Sơn

7/26/1991

C5CNG

Tp.HCM

5818

Trương Huỳnh Sơn

7/26/1991

C5CNG

Tp.HCM

5819

Phan Hoài Tâm

11/24/1991

C5CNG

Long An

5820

Lê Đình Phương Trân

4/23/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5821

Nguyễn Minh Dương

7/6/1989

C3TH4

Long An

5822

Nguyễn Văn Tịnh

1989

C3TH4

Tây Ninh

5823

Dương Chí Huy

11/29/1989

C3TH2

Tp.HCM

5824

Nguyễn Trang Thảo Vy

8/31/1991

C5KTE

Long An

5825

Châu Thị Kim Hà

C4QT2

Tp.HCM

5826

Hoàng Ngọc Yến

C4QT2

Tp.HCM

5827

Lưu Thị Diễm Thúy

3/6/1989

C3SH4

Bến Tre

5828

Lưu Thị Diễm Thúy

3/6/1989

C3SH4

Bến Tre

5829

Bùi Quốc Hùng

C4TH1

Tp.HCM

5830

Đinh Thị Lệ Hằng

C5CNG

Bình Định

5/3/1991 209

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5831

Đặng Thị Dương

8/17/1989

T5KTE

Hà Tĩnh

5832

Võ Thị Huyền Trang

11/21/1989

T4KT2

DakLak

5833

Phạm Văn Tầm

2/25/1990

T4DC1

Bình Phước

5834

Thiềm Nhật Vương

8/25/1990

C4QT3

Bình Thuận

5835

Nguyễn Lê Thanh Vân

1/29/1991

C5KTE

Tp.HCM

5836

Phan Thị Loan

9/1/1990

T4TH2

Tây Ninh

5837

Phạm Quang Thuật

3/27/1983

CL08KT1

Hà Nam

5838

Hồ Lê Mỹ Thanh

1/9/1990

C4QT3

Bình Dương

5839

Diệp Thị Thảo Trang

10/21/1990

C4TH2

Bình Định

5840

Trang Trọng Huyền

11/15/1990

T5KTE

Đồng Nai

5841

Nguyễn Thị Bích Vân

10/16/1990

T5KTE

Vĩnh Long

5842

Dương Thị Linh

5/4/1989

C3QT1

Thanh Hóa

5843

Lâm Kim Long

8/13/1989

C5KTE

Tp.HCM

5844

Nguyễn Thị Tuyết Quân

6/29/1990

C4QT1

Tp.HCM

5845

Nguyễn Thị Luyện

5/14/1988

C4VL2

Thanh Hóa

5846

Trần Huỳnh Nhật Trường

5/25/1991

C5CNG

Ninh Thuận

5847

Trần Huỳnh Nhật Trường

5/25/1991

C5CNG

Ninh Thuận

210

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5848

Hoàng Kim Long

5/19/1990

C4QT2

Đồng Nai

5849

Hoàng Kim Long

5/19/1990

C4QT2

Đồng Nai

5850

Lê Thị Thu Thảo

10/12/1991

C5KTE

DakLak

5851

Huỳnh Tuyết Lan

3/2/1990

T4VP1

Long An

5852

Nguyễn Văn Vượng

6/25/1991

C5KTE

Hà Nội

5853

Nguyễn Thị Nguyên

9/6/1991

C5KTE

Bình Định

5854

Trịnh Thị Như Ngọc

4/10/1989

C3SH3

Vũng Tàu

5855

Lương Văn Hùng

3/20/1989

C3TH4

Bình Định

5856

Quách Mỹ Dung

5/22/1990

T4KT6

Tp.HCM

5857

Lê Sỹ Kiên

3/12/1990

T5CNG

Thanh Hóa

5858

Trần Thị Bích Thảo

1/17/1990

C5KTE

Long An

5859

Trần Phước Thuận

8/13/1988

CL08KT05

Tiền Giang

5860

Trần Phước Thuận

8/13/1988

CL08KT05

Tiền Giang

5861

Lê Thị Trúc Ly

2/11/1989

C3QT1

Lâm Đồng

5862

Ngô Vũ Linh

2/23/1990

T4DT1

Long An

5863

Ngô Vũ Linh

2/23/1990

T4DT1

Long An

5864

Lê Thị Thu Oanh

11/22/1991

C5KTE

Bình Định

211

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5865

Ngô Thị Bích Ngọc

11/24/1988

C3QT06

Lâm Đồng

5866

Lâm Thị Thu Hiền

3/13/1991

C5KTE

Bình Định

5867

Hoàng Công Mạnh

9/20/1988

C3DT1

Nghệ An

5868

Võ Thị Hồng Diễm

12/3/1988

C3SH5

Bến Tre

5869

Nguyễn Bấc Hối

1/1/1989

C3TH3

Bến Tre

5870

Trần Việt Tuấn

4/13/1989

C3QT5

Tp.HCM

5871

Phạm Ngọc Mỹ Duy

6/30/1991

C5TH3

Bến Tre

5872

Nguyễn Ngọc Thoa

4/19/1991

C5QT10

Bến Tre

5873

Đặng Thị Nhã

1/25/1991

C5KTE

Vũng Tàu

5874

Đặng Ngọc Phương Thảo

8/7/1990

T5KTE

Tp.HCM

5875

Nguyễn Trí Hậu

5/13/1991

T5KTE

Tp.HCM

5876

Nguyễn Duy Khanh

1/23/1989

C3DT2

Long An

5877

Nguyễn Duy Khanh

1/23/1989

C3DT2

Long An

5878

Vũ Dạ Thảo

8/7/1990

T5KTE

Tp.HCM

5879

Nguyễn Thị Hoa

12/12/1991

C5KTE

Nghệ An

5880

Lê Thị Nga

11/15/1989

C5KTE

Nghệ An

5881

Nguyễn Thị Khánh Ngọc

11/23/1990

T5KTE

Tp.HCM

212

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5882

Nguyễn Thái Kim Oanh

5/28/1989

T4KT6

Long An

5883

Nguyễn Thị Phú Quý

2/12/1988

C4SH4

Khánh Hòa

5884

Nguyễn Nhật Tân

11/6/1989

C3TH4

Tiền Giang

5885

Nguyễn Thị Tuyết Sương

9/11/1991

C5KTE

Ninh Thuận

5886

Lê Anh Vin

10/25/1988

C3DT3

Quảng Ngãi

5887

Trần Văn Nhật Quang

10/27/1991

C5KTE

Thừa Thiên Huế

5888

Nguyễn Thị Thùy Trang

8/15/1988

C5KTE

Bến Tre

5889

Nguyễn Đỗ Anh Khoa

6/16/1990

C5KTE

Tp.HCM

5890

Bùi Tuyết Nhi

11/13/1988

C3SH6

Tp.HCM

5891

Nguyễn Trần Thiên Thành

10/27/1990

C4QT3

Đồng Nai

5892

Ngô Thị Chắc

9/17/1990

C5KTE

Vũng Tàu

5893

Đào Trọng Hùng

9/10/1990

C5KTE

Bình Định

5894

Đào Trọng Hùng

9/10/1990

C5KTE

Bình Định

5895

Trần Thị Mộng Tiền

4/25/1990

C5KT10

Bến Tre

5896

Phạm Tuấn

12/12/1988

C4XD1

TT-Huế

5897

Phạm Tuấn

12/12/1988

C4XD1

TT-Huế

5898

Nguyễn Thị Kim Anh

10/11/1989

C5KTE

Tp.HCM

213

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5899

Trương Công Điện

4/3/1990

C4DT1

Phú Yên

5900

Trương Công Điện

4/3/1990

C4DT1

Phú Yên

5901

Hồ Hải Ninh

6/2/1991

C5CNG

Bình Thuận

5902

Đỗ Minh Tâm

6/12/1986

T5TH2

Bình Định

5903

Đỗ Minh Tâm

6/12/1986

T5TH2

Bình Định

5904

Lê Thị Quyên

4/8/1989

C5KTE

Thanh Hóa

5905

Lê Thị Quyên

4/8/1989

C5KTE

Thanh Hóa

5906

Huỳnh Minh Nguyệt

7/20/1990

T4KT3

Tp.HCM

5907

Nguyễn Thị Thu Huyền

6/9/1990

T4KT1

Lâm Đồng

5908

Đặng Quốc Tiệp

9/12/1989

C3TH5

Phú Yên

5909

Phan Thị Tường Vi

8/21/1988

C3QT2

Bến Tre

5910

Đinh Bảo Thắng

12/24/1988

C4DT2

Bình Định

5911

Phạm Quốc Phong

12/10/1990

C5KTE

Ninh Thuận

5912

Châu Thị Kim Hà

12/14/1990

C4QT2

Tp.HCM

5913

Phan Châu Thanh An

10/16/1989

C3QT1

Long An

5914

Phạm Thị Ngọc Hân

12/2/1990

T4KT3

Bến Tre

5915

Lê Thị Mỹ Vi

11/6/1990

C4QT2

Vũng Tàu

214

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

T4KT4

Bình Thuận

5916

Phạm Thị Bích Giàu

5917

Nguyễn Phương Tây

12/12/1988

C3SH1

Phú Yên

5918

Trần Thị Mỹ Ánh

12/28/1991

C5KTE

Bình Định

5919

Đinh Thị Anh

3/21/1991

C5KTE

Bình Thuận

5920

Nguyễn Lâm Huy Hùng

3/11/1989

C3VL1

Vĩnh Long

5921

Nguyễn Thị Thu Hương

6/10/1989

C3QT4

Vũng Tàu

5922

Lê Thị Mai

4/9/1988

C3QT4

Thanh Hóa

5923

Mai Thị Thu Hằng

2/5/1988

C3QT4

Đồng Nai

5924

Miêu Kong

8/20/1991

C5QT17

Cà Mau

5925

Phạm Đình Cử

8/17/1988

C3DT1

Bình Định

5926

Hà Bỉnh Hoàng Phương

2/25/1991

C5KTE

Tp.HCM

5927

Trần Thị Hoa

11/10/1991

C5KT10

Bình Định

5928

Huỳnh Thị Mỹ Lệ

2/26/1991

C5KT9

Bình Định

5929

Vũ Thị Kim Ly

1/26/1989

C5KTE

Lâm Đồng

5930

Nguyễn Ngọc Trường Sơn

5/10/1989

C3QT8

Tp.HCM

5931

Nguyễn Ngọc Trường Sơn

5/10/1989

C3QT8

Tp.HCM

6/15/1991

C5CNG

DakNong

5949

10/20/2009 Nguyễn Thị Lệ Huyền 215

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5950

Nguyễn Thị Lệ Huyền

6/15/1991

C5CNG

DakNong

5951

Trần Tuấn Minh

8/16/1991

C5TH5

Tp.HCM

5952

Võ Duy Hiếu

11/14/1990

T4TH2

Tp.HCM

5953

Võ Duy Hiếu

11/14/1990

T4TH2

Tp.HCM

5954

Nguyễn Hữu Phương

4/20/1989

T4BC1

Khánh Hòa

5955

Võ Thị Thúy Phước

8/2/1989

C4QT2

Quảng Ngãi

5956

Bùi Nhật Trường

8/27/1989

C3TH5

Tp.HCM

5957

Nguyễn Phú Việt

1/1/1990

T5CNG

Đồng Nai

5958

Phạm Thị Tố Nga

5/10/1991

C5KTE

Tây Ninh

5959

Trần Quốc Đạt

3/10/1990

C4DT1

Quảng Nam

5960

Ngô Lê Hoàng Diệu

C5TC07

Tp.HCM

5961

Lê Thị Kim Duyên

C3QT8

Tây Ninh

5962

Phan Thị Lan

11/10/1988

C4SH4

Quảng Trị

5963

Nguyễn Thúy Ngân

6/21/1990

C5QT17

Hải Phòng

5964

Ngô Thị Thanh Tân

3/9/1990

T4KT1

Ninh Thuận

5965

Hà Minh Luân

3/12/1991

C5CNG

Long An

5966

Hà Minh Luân

3/12/1991

C5CNG

Long An

216

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5967

Võ Ngọc Tâm

8/12/1991

C5XD2

Quảng Trị

5968

Nguyễn Kim Thành

10/15/1990

C5QT16

Vũng Tàu

5969

Lương Thanh Hùng

1990

C4CK1

Long An

5970

Phạm Văn Kiệm

2/20/1990

C4CK1

Ninh Bình

5971

Nguyễn Thị Xuân Tuyền

2/15/1991

C5TC9

Tp.HCM

5972

Nguyễn Thị Bích Thủy

6/20/1990

C5QT12

Quảng Trị

5973

Nguyễn Thị Diệu Anh

9/1/1991

C5TC8

Vũng Tàu

5974

Hoàng Thị Minh

6/15/1989

C3QT6

Thanh Hóa

5975

Nguyễn Quốc Cường

1/1/1991

C5CNG

Bình Định

5976

Nguyễn Quốc Cường

1/1/1991

C5CNG

Bình Định

5977

Châu Sơn

7/11/1990

C4DT1

DakNong

5978

Võ Thanh Tâm

4/19/1990

C4SH4

Bến Tre

5979

Vương Thái Châu

11/1/1991

C5TC10

Bình Định

5980

Trần Thị Hạnh Lâm

10/26/1988

C3QT3

Vũng Tàu

5981

Nguyễn Ngọc Thạch

11/30/1988

C3CK2

Long An

5982

Nguyễn Ngọc Thạch

11/30/1988

C3CK2

Long An

5983

Lê Chí Cường

10/22/1989

C3QT3

Đồng Tháp

217

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

5984

Nguyễn Ngọc Phiên

9/20/1989

C3QT5

Bến Tre

5985

Đỗ Quốc Thanh

5/10/1991

C5KTE

Tây Ninh

5986

Nguyễn Thái Châu

7/11/1990

C5CNG

Đồng Nai

5987

Trần Thị Thanh Tâm

9/29/1988

C3SH4

Long An

5988

Trần Thị Ngọc Bảo

10/9/1988

C3SH4

Bến Tre

5989

Trần Thị Lý

6/6/1990

T4KT8

TT-Huế

5990

Hoàng Lê Ngọc Hạnh

7/2/1991

C5CNG

DakLak

5991

Nguyễn Thị Bảo Nhi

4/23/1990

T4KT8

Tiền Giang

5992

Lê Hồng Thái

10/17/1987

T4DT1

Đồng Tháp

5993

Lê Hồng Thái

10/17/1987

T4DT1

Đồng Tháp

5994

Trần Ngọc Khoa

5/21/1988

C3XD2

Bình Thuận

5995

Trần Thị Thu Thủy

6/5/1989

C4SH4

DakLak

5996

Phạm Thị Thùy My

10/28/1990

C5QT13

DakLak

5997

Hoàng Thiên Duy Thanh

6/15/1990

C5QT15

DakNong

5998

Nguyễn Thanh Tình

1/6/1986

C3XD2

Hà Tĩnh

5999

Hoàng Nhật Phương

12/25/1986

CL08TT2

Thái Nguyên

6000

Trịnh Duy Nhất

6/6/1989

C4CK1

Bình Định

218

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6001

Võ Thị Kim Hạnh

9/10/1990

T4BC1

Long An

6002

Võ Thị Hiếu Hiền

1/1/1991

C5KTE

Quảng Ngãi

6003

Nguyễn Thị Tuyết

8/20/1990

C4QT3

6004

Dương Vĩ Thọ

1/26/1991

T5KTE

Tp.HCM

6005

Phạm Quốc Đạt

9/20/1991

C5CNG

Ninh Thuận

6006

Tô Thanh Thiện

2/5/1990

T5CNG

Tp.HCM

6007

Trương Thị Ngọc Thủy

7/18/1990

T4KT6

Long An

6008

Lâm Thị Thu Trang

11/4/1990

C4QT2

Bến Tre

6009

Lê Thông Phái

12/24/1988

C3QT1

Tp.HCM

6010

Lê Thông Phái

12/24/1988

C3QT1

Tp.HCM

6011

Vũ Thị Phương Thảo

10/22/1991

C5KTE

Gia Lai

6012

Trần Thị Diễm My

5/19/1991

C5KTE

Tây Ninh

6013

Đỗ Hồng Sơn

9/20/1989

C4SH3

Nghệ An

6014

Nguyễn Bá Sơn

7/8/1988

T4DC1

Long An

6015

Đặng Ngọc Tuyển

11/28/1990

C4CK1

Bình Định

6016

Nguyễn Thị Hồng

11/19/1990

C5QT8

Quảng Trị

6017

Nguyễn Doãn Bình

11/12/1989

C4CK1

Tp.HCM

219

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6018

Lê Xuân Ngọc

8/13/1991

C5KTE

Tp.HCM

6019

Trịnh Trọng Chong

6/13/1990

C4SH2

Bình Định

6020

Nguyễn Thị Mận

3/28/1991

C5QT08

Vũng Tàu

6021

Ngô Phước Thành

1988

C5XD2

Tiền Giang

6022

Trần Đoàn Lâm

11/23/1991

C5XD1

Tp.HCM

6023

Dương Quang Huy

4/26/1991

C5QT1

Tp.HCM

6024

Dương Quang Huy

4/26/1991

C5QT1

Tp.HCM

6025

Phạm Thị Ngọc Châu

1991

C5QT8

Đồng Nai

6026

Trần Quốc Việt

3/9/1990

C5XD2

Quảng Nam

6027

Trần Ngọc Thi

11/14/1991

T5KTE

Tiền Giang

6028

Lý Thị Mỹ Phụng

8/14/1991

T5KTE

Tp.HCM

6029

Hồ Phi

7/24/1990

C5QT16

Ninh Thuận

6030

Hồ Phi

7/24/1990

C5QT16

Ninh Thuận

6031

Nguyễn Xuân Thọ

7/13/1991

C5KTE

Ninh Thuận

6032

Lê Thị Ngọc Diệu

12/4/1991

C5KT1

Bình Định

6033

Phạm Thị Thanh Tuyền

10/2/1991

C5KTE

Tp.HCM

6034

Trần Ngọc Diệp

8/25/1991

C5KTE

DakLak

220

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6035

Nguyễn Thúy Hồng

9/2/1989

C5QT3

Ninh Thuận

6036

Hoàng Thị Kim Thủy

4/25/1990

C5QT16

Đồng Nai

6037

Đỗ Minh Nhựt

8/20/1988

C4SH2

Long An

6038

Phạm Thị Trúc Ly

3/2/1991

C5CNG

Cần Thơ

6039

Dương Thị Kim Oanh

2/15/1988

C3VL1

Bình Định

6040

Nguyễn Đức Thắng

9/10/1988

C5KT2

Nghệ An

6041

Nguyễn Thị Nhung

5/18/1991

C5QT4

Tiền Giang

6042

Ngô Đức Thống

8/4/1991

C5CNG

Vũng Tàu

6043

Phạm Minh Hải

6/10/1988

C5XD1

Quảng Bình

6044

Nguyễn Xuân Sang

4/9/1991

C5XD2

Quảng Ngãi

6045

Huỳnh Thị Ngọc Anh

11/9/1991

C5XD2

Bình Thuận

6046

Đặng Tân Thanh

11/7/1991

C5XD1

Bến Tre

6047

Đặng Tân Thanh

11/7/1991

C5XD1

Bến Tre

6048

Phạm Minh Đức

3/26/1991

C5XD1

Khánh Hòa

6049

Phạm Minh Đức

3/26/1991

C5XD1

Khánh Hòa

6050

Võ Văn Nắm

5/21/1991

C5XD1

Tiền Giang

6051

Võ Văn Nắm

5/21/1991

C5XD1

Tiền Giang

221

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6052

Lê Xuân Dũng

9/10/1991

C5XD3

DakLak

6053

Nguyễn Thị Bảo Trân

5/10/1984

T4KT2

Tp.HCM

6054

Võ Thị Viễn Trinh

4/21/1990

T4KT2

Tp.HCM

6055

Võ Thị Tòng Trinh

4/21/1990

T4KT2

Tp.HCM

6056

Nguyễn Ngọc Thiện

4/10/1991

C5VP1

Tp.HCM

6057

Châu Bích Hiền

11/12/1989

C3SH4

Bình Định

6058

Đỗ Vĩ Cường

11/12/1988

C3SH1

Tp.HCM

6059

Ngô Thị Kim Thi

8/16/1990

T4TH2

Long An

6060

Nguyễn Thành Lộc

C3ĐT1

Vũng Tàu

10/7/1989

C3TH3

Tp.HCM

3/6/1988

C3TH2

Khánh Hòa

C3TH3

Bến Tre

6061

10/27/2009 Nguyễn Anh Trí

6062

Nguyễn Lê Đăng Khoa

6063

Dương Duy Thảo

6064

Huỳnh Tấn Phong

8/18/1990

T4KT3

Ninh Thuận

6065

Vũ Ngọc Toàn

7/5/1989

C3TH5

Tiền Giang

6066

Nguyễn Đức Gia

11/26/1987

CL08TT5

Bình Định

6067

Nguyễn Quang Bình

10/6/1987

CL08TT5

Tiền Giang

6068

Nguyễn Tiến Vũ

1/30/1990

C5DT2

Khánh Hòa

222

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6069

Nguyễn Nhật Phương

4/21/1989

C3QT1

Tp.HCM

6070

Nguyễn Sơn Huy

8/24/1989

C3SH4

Bình Dương

6071

Nguyễn Anh Ninh

4/3/1989

C3QT5

Khánh Hòa

6072

Bùi Thanh Phong

1/12/1990

C4XD1

Vũng Tàu

6073

Huỳnh Tấn Hồi

8/26/1991

C5QT10

Phú Yên

6074

Hà Minh Hải

8/1/1987

C3QT7

Bình Dương

6075

Lâm Phước Sang

1/7/1988

C4QT4

Kiên Giang

6076

Phạm Thị Liên

4/20/1990

C5QT8

Vũng Tàu

6077

Nguyễn Phúc Thành

5/6/1989

C3SH5

Vĩnh Long

6078

Lê Trường An

6/4/1990

C4QT3

Tiền Giang

6079

Lê Trường An

6/4/1990

C4QT3

Tiền Giang

6080

Nguyễn Phong Nhã

8/3/1990

T4KT3

Tây Ninh

6081

Nguyễn Phong Nhã

8/3/1990

T4KT3

Tây Ninh

6082

Huỳnh Thanh

5/20/1989

T4DT1

Đồng Tháp

6083

Huỳnh Thanh

5/20/1989

T4DT1

Đồng Tháp

6084

Hồ Đức Hoàng

7/23/1991

C5DT2

DakLak

6085

Hồ Đức Hoàng

7/23/1991

C5DT2

DakLak

223

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6086

Lưu Văn Tú

10/8/1991

C5CNG

DakNong

6087

Lưu Văn Tú

10/8/1991

C5CNG

DakNong

6088

Vũ Lê Huy

12/3/1990

C4QT4

Tp.HCM

6089

Vũ Lê Huy

12/3/1990

C4QT4

Tp.HCM

6090

Nguyễn Văn Huệ

3/3/1988

T4DT1

Kiên Giang

6091

Nguyễn Văn Huệ

3/3/1988

T4DT1

Kiên Giang

6092

Nguyễn Hoài Thanh

5/19/1988

C5VP2

Bình Định

6093

Nguyễn Hoài Thanh

5/19/1988

C5VP2

Bình Định

6094

Trần Quang Siếu

9/14/1990

T4TH2

Bình Định

6095

Trần Quang Siếu

9/14/1990

T4TH2

Bình Định

6096

Võ Văn Hậu

10/29/1991

T5DC1

Bình Định

6097

Võ Văn Hậu

10/29/1991

T5DC1

Bình Định

6098

Trần Thanh Dũng

8/10/1991

T5CNG

Tp.HCM

6099

Trần Thanh Dũng

8/10/1991

T5CNG

Tp.HCM

6100

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

9/24/1988

C3SH6

Bình Phước

6101

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

4/10/1989

C3QT6

Tây Ninh

6102

Đào Thị Quỳnh Như

1988

T4KT3

An Giang

224

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6103

Phạm Thị Hiền Nhi

12/21/1989

C3SH5

Quảng Ngãi

6104

Cao Tiến Dũng

1/26/1990

T4TH2

Vũng Tàu

6105

Cao Tiến Dũng

1/26/1990

T4TH2

Vũng Tàu

6106

Phan Đình Việt

5/5/1991

C5XD3

Bình Định

6107

Nguyễn Thị Thảo

6/27/1991

C5VP2

Thanh Hóa

6108

Huỳnh Trương Thị Hoàng Dung

9/17/1990

C5TC7

Kiên Giang

6109

Nguyễn Minh Cường

7/4/1987

C3QT5

Tp.HCM

6110

Hoàng Thị Nga

11/8/1991

C5TC12

6111

Trần Thanh Hóa

2/27/1989

C4VL1

Bình Thuận

6112

Nguyễn Nam Phong

12/10/1990

T4TH3

Tiền Giang

6113

Trần Minh Tâm

10/11/1989

T4TH4

Quảng Ngãi

6114

Nguyễn Thanh Thảo

T4KT3

Tp.HCM

6115

Tạ Kim Thành

6116

Nguyễn Thị Thùy Linh

5/11/1985

08SHLT

Bình Dương

6117

Phạm Ngọc Phúc

12/20/1990

T4TH3

Tp.HCM

6118

Mạc Thị Xuyến

11/21/1991

C5KTE

6119

Trương chiến Thắng

1/17/1989

C5DT2

Tp.HCM

225

Hà Tĩnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6120

Nguyễn Thị Kim Dung

1/7/1986

CL08TC5

Tp.HCM

6121

Nguyễn Phương Vy

2/27/1990

T5CNG

Vũng Tàu

6122

Nguyễn Thanh Hoan

1989

C4TH2

Trà Vinh

6123

Nguyễn Dương Phong

2/12/1991

C5XD2

Đồng Nai

6124

Trương Thị Diện

9/2/1989

C3QT6

Đồng Nai

6125

Lê Như Thủy

3/5/1988

T5KTE

Đồng Nai

6126

Phan Thị Hường

10/8/1991

C5VP2

Hà Tĩnh

6127

Nguyễn Thị Hải

10/10/1990

C5QT8

DakLak

6128

Tạ Ngọc Lan

4/8/1990

C5QT9

Tp.HCM

6129

Nguyễn Văn Hiếu

12/27/1990

T4TH1

Quảng Ngãi

6130

Ngô Thị Vi Sa

11/3/1991

C5QT4

Bình Định

6131

Lưu Hồng Ngự

2/11/1989

C3QT5

6132

Phan Thị Kim Thoa

12/27/1988

T5KTE

Vũng Tàu

6133

Mai Thị Minh

8/10/1988

C3SH2

Nghệ An

6134

Trần Thị Bạch Nhung

10/28/1989

T4TH1

An Giang

6135

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/10/1991

C5QT4

Tp.HCM

6136

Nguyễn Nhật Trúc Hà

9/7/1991

C5QT4

Khánh Hòa

226

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6137

Nguyễn Thị Ngân

12/22/1989

C3QT3

Bình Thuận

6138

Võ Thanh Huy

9/17/1986

C3QT3

Vũng Tàu

6139

Võ Trường Giang

11/27/1989

C5XD3

Tiền Giang

6140

Đoàn Thị Hữu Hạnh

2/24/1990

C5KT8

Bến Tre

6141

Nguyễn Văn Lâm

9/2/1987

C4SH2

Nghệ An

6142

Nguyễn Phan Thị Minh Thư

2/22/1991

C5QT6

Vũng Tàu

6143

Huỳnh Bá Minh Hải

1/15/1991

C5TH3

Tp.HCM

6144

Trương Công Vinh

9/27/1989

C3TH6

Quảng Ngãi

6145

Hoàng Bảo Châu

4/14/1991

C5DT1

DakLak

6146

Trịnh Thị Ngọc Bích

2/20/1990

T4KT4

Long An

6147

Phạm Đỗ Duy Tân

4/28/1991

C5TC14

Tây Ninh

6148

Trần Hồng Diễm

10/24/1987

C4SH4

Long An

6149

Trần Thị Hà

5/25/1988

C3QT2

Hà Tĩnh

6150

Nguyễn Minh Trung

5/6/1991

C5QT12

Tiền Giang

6151

Nguyễn Thị Diễm Trang

2/11/1990

T4KT3

Long An

6152

Trương Quốc Yên

5/9/1990

C4TH3

Bạc Liêu

6153

Nguyễn Vĩnh Nghi

7/27/1991

C5KTE

Sóc Trăng

227

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6154

Hoàng Thị Yến Thanh

9/26/1991

C5KTE

Bình Thuận

6155

Đoàn Thị Tài

6/8/1991

C5QT11

Quảng Ngãi

6156

Lương Minh Thành

12/3/1989

C3TH3

Tiền Giang

6157

Hồng Tấn Khánh

10/30/1991

C5QT16

Tp.HCM

6158

Nguyễn Danh Sơn

4/19/1984

08C1LT

Đồng Nai

6159

Trần Thị Tuyết Ngọc

1/16/1991

C5KTE

Bình Thuận

C5KT4

Nghệ An

6160

29/10/2009

Lê Văn Diện

6161

Phan Huệ Linh

12/6/1991

C5TC2

Tp.HCM

6162

Phan Huệ Linh

12/6/1991

C5TC2

Tp.HCM

6163

Lê Ngọc Dũng

C5TH5

Tp.HCM

6164

Đinh Thị Khánh

08SHLT

6165

Lê Văn Quý

C3QT5

6166

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

6167

Nguyễn Đức Cường

6168

Đỗ Văn Bình

6169 6170

DakLak Tiền Giang

08DLTSG

Bắc Ninh

1987

CL08TT5

Kiên Giang

Trần Tuấn Ánh

15/10/1985

CL08KT3

Bình Thuận

Nguyễn Văn Danh

1/24/1991

C5KT1

Quảng Ngãi

228

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6171

Nguyễn Văn Hùng

9/2/1989

C4TH2

Đồng Nai

6172

Trịnh Quốc Thái

3/9/1986

CL08TT5

Tiền Giang

6173

Võ Văn Quang

1/16/1990

C5KTE

Tp.HCM

6174

Vũ Quốc Anh

10/16/1991

C5QT10

Tp.HCM

6175

Trần Thị Bích Ngọc

7/5/1990

T5KT2

Lâm Đồng

6176

Nguyễn Thị Hồng Quế

10/28/1990

T5KT2

Lâm Đồng

6177

Phan Nhựt Nam

11/1/1991

C5TH2

Tp.HCM

6178

Hà Công Thanh

4/2/1987

C2TH2

Vũng Tàu

6179

Đỗ Kim Tiến

11/4/1991

C5QT10

Bình Định

6180

Tô Tùng Trung

5/12/1990

T5KT2

Tp.HCM

6181

Phan Thị Hồng Vân

10/27/1991

C5QT9

Tp.HCM

6182

La Thị Tuyết Nhung

6183

Phạm Trần Phương Thảo

6184

Tp.HCM

10/16/1991

C5TC9

Ninh Thuận

Dương Thị Vân

2/2/1989

C3QT8

Quảng Ngãi

6185

Đỗ Thị Phương Thảo

7/2/1988

C3QT7

Hòa Bình

6186

Nguyễn Xuân Lộc

4/2/1991

C5TH5

Tp.HCM

6187

Nguyễn Văn Tranh

10/10/1989

C4DT2

Kiên Giang

229

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

1991

C5QT11

Tiền Giang

6188

Huỳnh Thái Thi

6189

Nguyễn Thị Kim Liên

11/19/1991

C5QT12

Ninh Thuận

6190

Nguyễn Thanh Tuấn

8/19/1989

C3XD2

Tây Ninh

6191

Lê Thị Liễu

4/10/1991

C5KTE

Lâm Đồng

6192

Võ Thị Ánh Tuyết

8/16/1991

C5QT17

Phú Yên

6193

Nguyễn Vũ Anh Tuấn

8/19/1990

C4TH3

DakLak

6194

Nguyễn Thị Huỳnh Nghĩa

11/5/1989

C3QT1

Bình Định

6195

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

8/16/1990

T4VP1

Ninh Thuận

6196

Đặng Ngọc Vũ

5/17/1990

C4VP2

An Giang

6197

Nguyễn Văn Muôn

6/25/1989

C4TH3

Bến Tre

6198

Nguyễn Văn Muôn

6/25/1989

C4TH3

Bến Tre

6199

Đỗ Thị Thu Hường

5/10/1990

T4KT1

Quảng Ngãi

6200

Võ Quốc Lâm

10/1/1991

C5QT17

DakLak

6201

Nguyễn Hoàng Luân

1/2/1990

C4DT2

Tiền Giang

6202

Đặng Thị Minh Nguyệt

2/16/1988

C5TH3

Khánh Hòa

6203

Đỗ Thị Kim Oanh

7/6/1990

C5XD2

Hưng Yên

6204

Phan Quốc Việt

1/20/1990

C5XD2

Quảng Bình

230

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6205

Nguyễn Thụy Tuyết Ngân

12/18/1991

C5KT9

Tp.HCM

6206

Nguyễn Thụy Tuyết Ngân

12/18/1991

C5KT9

Tp.HCM

6207

Trần Thiên Vũ

C3DT3

Quảng Ngãi

6208

Trần Thiên Vũ

C3DT3

Quảng Ngãi

6209

Lê Thị Bé Thiệt

6/13/1990

C5QT5

Tiền Giang

6210

Nguyễn Huy Cường

2/5/1991

C5DT2

Kon Tum

6211

Trần Ngọc Nhân

T4TH2

Long An

6212

Trần Ngọc Nhân

T4TH2

Long An

6213

Lượng Thị Kim Thảo

12/23/1989

C3SH1

Bình Thuận

6214

Nguyễn Chí Cường

9/22/1986

C3CK1

Tp.HCM

6215

Nguyễn Thế Long

9/4/1990

C5XD2

Bình Phước

6216

Huỳnh Thị Bích Ngọc

3/11/1989

C3QT4

Quảng Nam

6217

Hoàng Thị Vân

10/1/1991

C5KT7

Bắc Ninh

6218

Hoàng Thùy Linh

2/14/1991

C5KT7

Tp.HCM

6219

Nguyễn Thị Huỳnh Nga

7/23/1991

C5SH1

Tiền Giang

6220

Nguyễn Thị Ngọc Hân

9/5/1991

C5SH1

Lâm Đồng

6221

Nguyễn Thị Hơn

2/18/1990

C5KTE

Bình Định

231

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

1988

C3SH6

Tiền Giang

6222

Trần Thị Gúp

6223

Nguyễn Quốc Dũng

5/15/1988

Tp.HCM

6224

Nguyễn Quốc Dũng

5/15/1988

Tp.HCM

6225

Nguyễn Thị Tâm

2/16/1989

T4KT3

Hà Tĩnh

6226

Nguyễn Thị Trang

8/20/1991

C5QT3

Bình Định

6227

Đoàn Thị Phương Thảo

1/17/1991

T5TH1

Tiền Giang

6228

Phạm Minh Hùng

2/3/1990

C5CNG

Long An

6229

Nguyễn Ngọc Tài

12/25/1985

T5DT1

DakNong

6230

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

12/20/1991

C5QT17

Long An

6231

Nguyễn Văn Tèo

8/26/1991

C5CNG

Long An

6232

Trần Thị Kim Thúy

5/15/1990

T5KT1

Tp.HCM

6233

Nguyễn Thị Như Ý

3/25/1989

C3QT1

Vũng Tàu

6234

Nguyễn Thị Hồng

9/20/1989

C3QT2

Thanh Hóa

6235

Phạm Hoàng Ngọc Hiệp

7/13/1991

C5QT17

Tp.HCM

6236

Nguyễn Đăng Trình

9/4/1990

C5TH4

Vũng Tàu

6237

Nguyễn Đăng Trình

9/4/1990

C5TH4

Vũng Tàu

6238

Nguyễn Thị Bích Trâm

C3QT8

Tp.HCM

232

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6239

Trần Quốc Tuấn

6/28/1990

C5CK1

6240

Trần Văn Lăng

7/10/1991

T5TH2

6241

Nguyễn Thị Hồng Nhi

12/22/1987

6242

Lê Đình Hiếu

2/12/1990

C4XD1

Bến Tre

6243

Lê Đình Hiếu

2/12/1990

C4XD1

Bến Tre

C3SH2

Quảng Ngãi

C5QT6

Bình Thuận

CL08KT4

Quảng Ngãi

6244

11/4/2009 Nguyễn Thị Hảo

Bình Định Ninh Thuận

6245

Bùi Thị Thanh Thuyên

6246

Nguyễn Thị Hưng

6247

Võ Thị Ngọc Trang

T5TH2

Bình Thuận

6248

Nguyễn Thị Thúy Hằng

C3SH6

Trà Vinh

6249

Nguyễn Văn Hòa

CL08TT5

BR-VT

6250

Võ Thanh Tâm

C4SH4

Bến Tre

6251

Đoàn Trần Minh Thanh

C4DT2

Tp.HCM

6252

Võ Thị Hồng Sương

C5QT5

Bình Thuận

6253

Trần Tiến Trình

C5XD3

Ninh Bình

6254

Nguyễn Thị Việt Thành

C5QT8

Long An

6255

Nguyễn Thị Út Em

C5KT5

Bình Phước

233

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

T5KT3

Tp.HCM

6256

Lê Thị Ngọc Chúc

6257

Lương Quang Khải

10/2/1987

CL09DT1

Tp.HCM

6258

Nguyễn Thanh Phong

9/26/1990

T5TH2

Long An

6259

Võ Minh Thảo

10/13/1989

C3QT2

Bến Tre

6260

Võ Thị Thanh Thảo

2/21/1989

C3SH4

Bình Định

6261

Lương Thị Mỹ Liên

9/14/1988

CL09KT1

Đồng Nai

6262

Nguyễn Văn Muôn

6/25/1989

C4TH3

Bến Tre

6263

Trần Quang Minh

6/15/1987

C2CK1

An Giang

6264

Nguyễn Hữu Tuân

8/20/1990

C4TH3

Bình Phước

6265

Trần Thị Bích Liên

10/1/1991

C5TC10

Bình Thuận

6266

Phạm Trần Đăng Khoa

7/19/1990

C4SH2

Tiền Giang

6267

Phạm Ngọc Phúc

12/20/1990

T4TH1

Tp.HCM

6268

Võ Thanh Phong

1990

C4TH2

Long An

6269

Phạm Văn Triều

4/12/1989

C3CK1

Tiền Giang

6270

Nguyễn Quý Nhân

3/18/1990

C4TH2

Bình Thuận

6271

Trần Kim Hiền

2/13/1987

CL08KT06

Ninh Thuận

6272

Trần Đức Huy

1/30/1990

C4TH1

Tây Ninh

234

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6273

Phan Mạnh Hùng

4/20/1990

C4DT1

Tp.HCM

6274

Lê Thị Dương Thư

1/27/1991

T5KT2

Bến Tre

6275

Nguyễn Anh Tuấn

8/3/1989

C4SH1

Tp.HCM

6276

Phạm Văn Ngàn

1987

T4KT5

Tiền Giang

6277

Thái Thị Ngọc Huyền

6278

Nguyễn Thúy Ngân

6279

Nguyễn Trần Quang Hiển

9/18/1989

T4TH2

Tiền Giang

6280

Hồ Đặng Thị Hoa

5/25/1991

C5KTE

Đà Lạt

6281

Trần Văn Học

7/26/1986

CL09DT1

Nam Định

6282

Nguyễn Quốc Tuấn

3/2/1987

C4DT1

Quảng Ngãi

6283

Trương Quốc Yên

5/9/1990

C4TH3

Bạc Liêu

6284

Phạm Thị Xuân Thủy

8/10/1991

C5TC4

Tp.HCM

6285

Lưu Huỳnh Sơn

3/8/1987

CL09TT1

Trà Vinh

6286

Lê Thái Minh Trung

10/5/1989

C3TH6

Tp.HCM

6287

Trần Hoàng Châu

5/20/1991

C5TC14

Khánh Hòa

6288

Đặng Trương Lệ Quyên

4/25/1988

CL09KT1

Gia Lai

6289

Đường Lệ Nhàn

4/20/1990

T4KT3

5/30/1991

Long An

21-Jun

235

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

1987

C3SH6

An Giang

6290

Nguyễn Văn Giàu

6291

Bùi Duy Thanh

6/24/1985

08C4LT

Quảng Ngãi

6292

Dương Thái Trung

7/27/1991

C5TH3

DakLak

6293

Dương Thái Trung

7/27/1991

C5TH3

DakLak

6294

Trần Thị Ngọc Trâm

10/19/1988

C3QT1

Ninh Thuận

6295

Phạm Tuấn Hải

7/13/1987

C3XD2

Quảng Bình

6296

Võ Tấn Lộc

1/13/1991

C5CNG

Tp.HCM

6297

Đặng Thị Ái Hằng

8/12/1988

C3QT4

Bình Thuận

6298

Nguyễn Kim Ngọc

4/9/1990

T4KT5

Đồng Nai

6299

Nguyễn Thị Thu Hà

12/8/1989

C5QT13

DakLak

6300

Tô Kiều Ngân

12/10/1991

C5QT13

Tp.HCM

6301

Nguyễn Tú Anh

2/13/1991

C5QT13

Hà Tĩnh

6302

Nguyễn Hồng Phúc

7/14/1990

C5TH5

Tp.HCM

6303

Nguyễn Thị Thu Thảo

6/28/1988

C3SH5

6304

Trần Thị Thúy Hằng

1/10/1991

C5QT5

Bình Định

6305

Nguyễn Hữu Thế

1/21/1988

C4CK

Tiền Giang

6306

Ngô Thị Kim Tuyến

12/2/1990

C5TC18

Quảng Ngãi

236

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6307

Nguyễn Trọng Huấn

7/18/1990

C4XD1

DakLak

6308

Phan Danh Nghiệp

11/29/1990

C5TC15

Vũng Tàu

6309

Phạm Thị Xuân Thu

1/5/1991

C5TH5

Đồng Nai

6310

Nguyễn Thị Mỹ Linh

1/15/1988

C3QT2

Tp.HCM

6311

Trần Thị Thủy Tiên

6/1/1991

C5SH2

Đồng Nai

6312

Trần Đoàn Nhật An

4/9/1989

C3QT1

Tp.HCM

6313

Vũ Ngọc Thanh Hoa

6/2/1991

C5QT17

Tp.HCM

6314

Võ Văn Ái

8/18/1986

C3XD1

Quảng Ngãi

6315

Lê Thị Trà Giang

1/22/1991

T5TH1

Lonh An

6316

Nguyễn Thành Nam

12/15/1991

C5SH2

Quảng Bình

6317

Phạm Thị Thanh Trúc

7/29/1991

C5KTE

6318

Châu Sơn

7/11/1990

C4DT1

Đắk Nông

6319

Nguyễn Thị Kiều Thơ

11/29/1989

C4SH3

Tiền Giang

6320

Phạm Minh Tiến

8/10/1991

C5TC18

Tây Ninh

6321

Phạm Nguyễn Thu Bình

8/17/1988

C3QT5

Lâm Đồng

6322

Phạm Nguyễn Minh Châu

4/20/4991

C5TC01

Vĩnh Long

6323

Võ Thị Oanh

12/9/1989

C3SH1

Bình Định

237

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6324

Trần Ngọc Thanh

5/16/1989

C4QT2

Đồng Nai

6325

Nguyễn Thị Nga

2/1/1990

T4KT3

Long An

6326

Nguyễn Anh Khoa

11/28/1988

C3TH2

Tp.HCM

6327

Bùi Công Tiển

9/18/1989

C3TH3

Tây Ninh

6328

Trần Quốc Viên

3/21/1990

C4SH2

Đắk Lắk

6329

Trương Thanh Liêm

12/4/1991

C5QT09

Tây Ninh

6330

Võ Thanh Tâm

4/19/1990

C4SH4

Bến Tre

6331

Ngô Thị Thúy

6/30/1986

C3SH1

Huế

6332

Đỗ Thanh Thịnh

3/28/1990

C4SH3

6333

Nguyễn Thị Bích Hạnh

12/22/1991

C5QT07

Phú Yên

6334

Đồng Việt Cường

7/26/1990

C5CNG

Gia Lai

6335

Đồng Việt Cường

7/26/1990

C5CNG

Gia Lai

6336

Bùi Chí Thanh

12/9/1990

C5QT6

Kon Tum

6337

Hà Thị Hồng Thương

1/18/1991

T5KT3

DakLak

6338

Khương Nguyễn Thùy Linh

8/15/1991

C5KT4

An Giang

6339

Trương Thị Hạnh

1/6/1989

C3QT3

Bình Phước

6340

Lê Thị Tố Như

5/19/1990

C5KTE

Tp.HCM

238

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6341

Nguyễn Thụy Tiểu Trinh

5/5/1991

C5QT7

Bình Định

6342

Chu Đình Hiếu

9/25/1989

C3DT1

Bắc Ninh

6343

Lưu Thị Hiệp

10/5/1989

C4VL2

Lâm Đồng

6344

Phạm Thị Ly Ly

2/2/1990

T4KT2

Tiền Giang

6345

Võ Thị Hồng Sương

1/25/1991

C5KTE

Bình Thuận

6346

Vũ Huy Mạnh

2/1/1987

C3DT3

Tp.HCM

6347

Vũ Huy Mạnh

2/1/1987

C3DT3

Tp.HCM

6348

Hoàng Văn Phương

4/22/1987

C3DT3

Bình Phước

6349

Nguyễn Văn Cường

10/12/1989

C3QT4

Thanh Hóa

6350

Hứa Hoàng Phú

4/23/1990

C5QT6

Vũng Tàu

6351

Lê Thị Mỹ Ngọc

3/16/1991

C5QT7

Tp.HCM

6352

Trương Hoài Lê Quốc Thái

1/11/1985

T4DT1

Bạc Liêu

6353

Âu Quang Lịch

4/7/1990

T5TH2

Lâm Đồng

6354

Vương Kim Tuyền

10/20/1990

C5TC5

Tp.HCM

6355

Hà Xuân Lâm

2/11/1989

C3SH2

Thanh Hóa

6356

Trương Sĩ Nhơn Đức

11/22/1988

T4DT1

Bình Định

6357

Nguyễn Ngọc Xuân Hương

6/25/1991

C5QT2

Đồng Nai

239

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6358

Bùi Tiến Lộc

3/15/1989

C3TH4

Vũng Tàu

6359

Bùi Tiến Lộc

3/15/1989

C3TH4

Vũng Tàu

6360

Vũ Quốc Anh Tuấn

10/30/1990

C4TH2

Thanh Hóa

6361

Phạm Thị Yến Nhi

6/21/1990

T4KT5

Long An

6362

Phạm Văn Tấn

15-Feb

C5XD1

Vũng Tàu

6363

Bùi Minh Tú

7/28/1985

CL08XD1

DakLak

6364

Trần Văn Mộc

7/15/1988

C3TH6

Lâm Đồng

6365

Trần Văn Mộc

7/15/1988

C3TH6

Lâm Đồng

6366

Nguyễn Thị Phượng

5/18/1988

CL09KT1

Bình Thuận

6367

Nguyễn Thị Phượng

5/18/1988

CL09KT1

Bình Thuận

6368

Tăng Thị Lý

9/20/1991

C5CNG

Long An

6369

Đặng Thị Mỹ Phương

6/9/1989

T4KT4

Tp.HCM

6370

Bùi Quốc Xuân

6/14/1986

CL09TT1

Bình Thuận

6371

Trần Văn Thịnh

8/10/1986

CL08DT

TT Huế

6372

Nguyễn Thái Huyền

4/11/1991

C5KTE

Tp.HCM

6373

Trần Đức Trung

7/10/1990

C4TH3

Gia Lai

6374

Trần Đức Trung

7/10/1990

C4TH3

Gia Lai

240

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ M

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Số Công văn

Ngày

Họ và tên Sinh viên

Ngày, tháng năm sinh

Lớp /Khoa

Quê quán

6375

Trần Xuân Hoang

11/25/1989

T4TH3

Quảng Nam

6376

Phạm Thanh Tuấn

6/3/1990

T5CNG

Bình Định

6377

Văn Hồng Vinh

8/5/1989

C5QT14

Đồng Tháp

6378

Huỳnh Thị Ngọc Thanh

2/10/1989

T4KT4

Quảng Ngãi

6379

Lê Trung Nhân

10/20/1987

C4DT2

Bình Thuận

6380

Trần Đức Tâm

8/28/1990

C4DT1

Tp.HCM

241

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

vay vốn ưu đãi Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 242

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn 243

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 244

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Thuế TNCN Vay vốn Thuế TNCN Vay vốn NVQS Vay vốn 245

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn ưu đãi Vay vốn 246

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS 247

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Ưu đãi 248

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Ưu đãi Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 249

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 250

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Ưu đãi Vay vốn 251

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Ưu đãi Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn + Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS 252

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn 253

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 254

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS 255

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 256

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Ưu đãi Vay vốn 257

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Ưu đãi Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 258

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu đãi Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 259

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Ưu đãi NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 260

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 261

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 262

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 263

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS 264

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Ưu đãi Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 265

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 266

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS 267

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS 268

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Ưu đãi NVQS Vay vốn 269

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn 270

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 271

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 272

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 273

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 274

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS 275

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS 276

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn Sổ ưu đãi GD Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 277

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 278

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn LĐ TBXH Vay vốn Vay vốn Vay vốn 279

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn 280

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn

281

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

282

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

283

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

284

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

285

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

286

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

287

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

288

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

289

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

290

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

291

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

292

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

293

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 294

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 295

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 296

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 297

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 298

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 299

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Ưu Đãi Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 300

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 301

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS 302

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn 303

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 304

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 305

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 306

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 307

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 308

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn 309

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 310

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 311

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 312

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS 313

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 314

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS 315

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 316

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 317

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 318

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Thuế NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 319

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 320

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS 321

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 322

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 323

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 324

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 325

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 326

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS 327

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 328

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 329

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 330

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 331

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 332

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 333

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 334

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn 335

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 336

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 337

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 338

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Dịch Vụ Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 339

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 340

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 341

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 342

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 343

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 344

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 345

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 346

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 347

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS 348

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn NVQS Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn Vay vốn 349

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn Vay vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 350

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 351

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn 352

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 353

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 354

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 355

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS 356

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 357

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 358

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 359

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 360

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 361

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn 362

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 363

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 364

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 365

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 366

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 367

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 368

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 369

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 370

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 371

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 372

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 373

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS 374

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 375

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 376

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 377

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 378

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 379

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 380

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 381

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 382

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS 383

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 384

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 385

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 386

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 387

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 388

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 389

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 390

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 391

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 392

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay vốn 393

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V NVQS V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V 394

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V NVQS V/V NVQS NVQS V/V NVQS V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V V/V 395

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V V/V V/V V/V V/V V/V NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Thẻ Ngân Hàng Vay Vốn Vay Vốn 396

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Thẻ Ngân Hàng Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Thẻ Ngân Hàng NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 397

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS Sổ Ưu Đãi Sổ Ưu Đãi Vay Vốn 398

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Thẻ Xe Bus NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Sổ Ưu Đãi Vay Vốn BS Hồ Sơ Việc Làm Vay Vốn ĐKSD Cước điện thoại Vay Vốn Sổ Ưu Đãi Vay Vốn 399

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 400

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 401

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Làm thẻ ATM + Vay vốn BS Hồ Sơ Học Bổng NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 402

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS NVQS 403

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Khai Báo Thuế NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 404

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 405

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Khai Thuế Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn 406

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus NVQS Vay Vốn Vay Vốn 407

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS 408

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 409

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 410

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 411

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 412

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS 413

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 414

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 415

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS 416

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS 417

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 418

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 419

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 420

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS 421

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 422

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 423

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Ưu Đãi Ưu Đãi 424

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS Mua Vé Xe Bus NVQS NVQS Ưu Đãi Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 425

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 426

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 427

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 428

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 429

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 430

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Khai Thuế Xe Bus Xe Bus NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 431

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Xin Việc Làm NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 432

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xin Việc Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Học Sư Phạm Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 433

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 434

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus NVQS 435

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS ĐK tạm trú NVQS NVQS Thuế NVQS Xe Bus NVQS NVQS NVQS Xe Bus Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn 436

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 437

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 438

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 439

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 440

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Khai Thuế Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 441

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 442

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi NVQS Khai Thuế NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 443

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Xe Bus Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 444

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 445

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS NVQS NVQS Khai Thuế 446

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Tạm Trú NVQS NVQS NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 447

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 448

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 449

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS

Vay Vốn Ngân Hàng NVQS Xe Bus NVQS NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn 450

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Cước ĐT Cước ĐT NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 451

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 452

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 453

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 454

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Thuế TN Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi NVQS NVQS NVQS 455

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS NVQS NVQS Thuế TN Vay NH Vay NH Thuế TN NVQS NVQS NVQS Du Học Thu Hồi Đất Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 456

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 457

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Học Bổng Học Bổng NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 458

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn 459

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi Ưu Đãi 460

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi NVQS NVQS NVQS Xin Việc Xin Việc NVQS NVQS NVQS Du Học NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS NVQS 461

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Xin Việc NVQS NVQS Xe Bus Xe Bus NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 462

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 463

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 464

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 465

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn 466

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn Vay Vốn Ưu Đãi Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn NVQS Vay Vốn 467

G KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

ÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V Lý do xin giấy xác nhận

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn Vay Vốn

468

Related Documents

Giay Xac Nhan Khoa 5
June 2020 13
Giay Xac Nhan
June 2020 12
1.giay Xac Nhan
May 2020 12
Giay Xac Nhan Lam Viec
November 2019 22
Xac Nhan
June 2020 6