Dn Tu Nhan

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Dn Tu Nhan as PDF for free.

More details

  • Words: 107,341
  • Pages: 313
DANH SÁCH THEO DÕI ĐĂNG KÝ KINH DOA DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KI Ngày đăng ký Mã số đăng ký kinh doanh kinh doanh 01/04/1999 23/10/2001 29/01/1999 10/06/1999 26/09/1998 18/12/1995 17/01/2001 29/03/1995 24/03/1995 09/07/1998 04/10/1996 02/01/2002 11/09/1999 02/02/1999 08/01/2003 28/07/1993 17/12/1998 07/04/1998 11/02/1999 23/07/2002 21/11/2002 16/01/1998 20/10/1997 25/09/1995 20/09/1993 14/02/1998 19/02/1998 11/09/2000 21/04/1995

Tên công ty

56-01-000195 THANH CƯỜNG 56-01-000324 KỲ ANH 014920 VẠN PHÁT 011223 THANH TUẤN 004238 LINH NGHIỆÂM 002254 TRƯƠNG VĂN NE 56-01-000182 KIÊN HÙNG 005101 NGUYỄN THỪA 005122 PHÁT TÀI 1&2 015365 QUỐC ANH 008641 THÀNH LỢI 56-01-000367 THU LOAN 027650 THANH TÙNG 011294 HOÀNG PHÚC 56-01-000593 PHƯỚC HƯNG 037362 PHƯỚC THÀNH 004299 MỸ LÂM 1 000709 VIỆT THÀNH 000242 NGỌC LÂM 56-01-000485 NHỊ KHANH 56-01-000566 HỮU TÍN 012907 VẠN TỶ 002641 NGỌC XUÂN 002585 HƯNG LONG 034668 VINH THUẬN LỢI 000713 NGỌC MAI 012960 PHƯƠNG DUY 56-01-000121 NGỌC CHI 003748 MAI ANH

Chủ doanh nghiệp Ô. Trương Văn Bốn. Ô. Ngô Kỳ Phong Quách Thi Hưng Ô. Ngô Thanh Tuấn. Ô. Trương Văn Kéo. Ô. Trương Văn Ne Ô. Khâu Đức Hưng Ô. Nguyễn Thừa Ô. Đặng Tấn Phát. Bà. Trần Thị Thanh Hồng Ô. Thái Hữu Nhiều Bà. Thị Thu Loan Ô. Nguyễn Văn Dũng. Bà. Nguyễn Thị Hết. Ô. Nguyễn Phước Hưng Bà Trương Thị Điệp Bà. Nguyễn Thị Minh Phạm Văn Việt Nguyễn Trọng Đại Huỳnh Văn Nhị Nguyễn Văn Dễ Ô. Nguyễn Văn Tỷ Bà. Lưu Thị Xuân Ô. Lý Văn Xuyên Nguyễn Văn Tài Bà. Lâm Thị Mai Ô. Phan Tấn Đệ. Ô. Phạm Văn Phúc Ô. Nguyễn Văn Hai

Địa chỉ trụ sở chính Ấp 2, xã Hòn Tre Số 86, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Số 81, Doi Chùa, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 403, Kp. 4, An Hòa Số 390, Cách mạng tháng 8-Rạch Sỏi Số 16, Nguyễn Trãi, Vĩnh Thanh Khu phố 2, TT Dương Đông Số 20, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Tx Rạch Giá Ấp 3, Long Thạnh Tổ 14, ấp An Hòa, Định An, Gò Quao Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải Số 56/5, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 1358, Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Giá Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hưng Số 435, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận Ấp 4, Long Thạnh, Giồng Riềng Số 287, ấp Kinh 4, Bình Giang, Hòn Đất Số 64, ấp Đông Thọ B, Thạnh Trị, Tân Hiệp Số 133, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 7, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân Số 98/1, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông Ấp Ngọc Thuận, Ngọc Chúc, Giồng Riềng Ấp Kênh 4, Bình Sơn, Hòn Đất Số 195/11, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Số 126-128, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân 113/3 đường Lộ Mới, Vĩnh Thanh

25/05/1995 01/03/1994 16/07/1997 25/10/1994 07/11/1994 23/01/1996 30/01/1997 29/01/2002 30/08/1995 15/11/1997 18/04/1995 26/04/2001 04/04/2003 21/02/2001 28/06/1995 10/10/1994 08/08/2000 29/08/2001 27/03/1995 12/11/1997 03/05/1993 15/03/2001 20/04/2000 24/12/1997 16/01/1998 08/03/1994 08/08/1998 11/04/1995 24/01/1996 09/03/1994 16/03/2001 26/03/1998 22/05/2000 01/11/1993 06/03/2002 30/07/2002 03/10/1998

003707 QUỐC DŨNG 022806 LÊ VĂN BAN 008696 NGUYỄN LAI 035836 HỒNG SƠN 034073 SÁU HIẾU 005176 HOÀNG MỸ 56-01-000496 XUÂN NHẬT 56-01-000394 HAI RI 005170 TUẤN ANH 1 002605 HUỲNH HUA 003761 HẢI KÝ 1 56-01-000238 NĂM GIÀU 56-01-000632 HUỲNH NGUYÊN 56-01-000199 ĐẠT VINH 002549 VÕ VÂN 033943 THANH TÙNG 56-01-000104 NGHỆ PHÁT 56-01-000299 KIM NHÂN 005126 ÔNG VĂN HIỀN 002612 THANH PHONG 037341 TẤN ĐẠT 56-01-000208 PHÚ QUÍ 56-01-000051 QUANG NHỰT 002660 TUẤN ANH 012908 HỬU VINH 023413 NGỌC MẠNH 011237 CÔNG HIỂN 003792 THẮNG LỢI 2 002239 LÊ THỊ VÂN 022231 TRUYỀN 56-01-000213 THIỆN VŨ 56-01-000580 TƯỜNG VI 56-01-000062 HƯNG PHÁT 037190 CHÂU VĂN TIỂN 56-01-000412 VÕ VĂN PHÉP 56-01-000489 ĐẠI LƯỢNG 004255 BÍCH THỦY

Ô. Đoàn Văn Nhiên Lê Văn Ban Ô. Nguyễn Lai La Ngọc Chấn Ô. Lê Trung Hiếu Bà. Trần Thị Mỹ Bà. Nguyễn Thị Lệ Ô. Trương Hăn Ri Ô.Đinh Văn Quới. Ô. Huỳnh Văn Hua Ô. Lâm Văn Trung Ô. Trần Văn Giàu Nguyễn Tuyết Trinh Ô. Lý Đại Trường Ô. Võ Vân. Ô. Chung Thanh Tùng Võ Văn Vui Ô. Lăng Văn Bé Ô. Ông Văn Hiền Ô. Tạ Thanh Phong. Ô. Nguyễn Tấn Đạt Ô. Phan Văn Đua Bà. Huỳnh Thị Hồng Võ Ngọc Sâm Ô. Huỳnh Hửu Trí Trần Ngọc Thanh Ô. Đinh Văn Lược Bà. Tăng Thị Nga Bà. Lê Thị Vân Bùi Thanh Truyền Huỳnh Thiện Vũ Bà. Trần Bích Thủy Bà. Trần Thị Thường Ô. Châu Văn Tiển. Ô. Võ Văn Phép Ô. Nguyễn Tuấn Khanh Bà. Lê Thị Dung

Số 31/3, Tự Do, Vĩnh Thanh Tổ 5, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Số 76/1 , Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 89, Hàm Nghi, Vĩnh Thanh Vân 14, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 462, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Số 52/14, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Số 4/79, Kp. 4, An Hòa Ấp Củ Tron, xã An Sơn So á1298, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 74/4/11, Trần Khánh Dư, An Hòa Tổ 4, Quốc lộ 80, Kp. 3, Tô Châu, Hà Tiên Số 51, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân Số 38/3, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa Phố Tứ Diện, Đông Hồ, Tx Hà Tiên Số 437, Tổ I, Thạnh Thanh, Thạnh Hưng Số 140/5, Kp. 1, Rạch Sỏi Số 116/16, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 157, xóm 1, Kp. 1, TT Dương Đông Xã Cửa Cạn Ấp 4, An Thới, Phú Quốc Số 96/10, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Tx Rạch Giá Số 663/2, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Chợ Bắc Sơn, Kp. 4, Vĩnh Lạc Số 538, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 4/71A, An Hòa 520, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Tổ 13, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Số 369, ấp Hòn Chong, Bình An, Kiên Lương Số 18, Lê Quý Đôn, Kp. 7, An Hòa Khu phố 1, TT Dương Đông Ấp Củ Tron, xã An Sơn Ấp Cạnh Đền 1, Vĩnh Phong 40, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá Sôá 1020, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh

19/09/1997 27/03/2001 07/05/2002 30/03/1995 04/07/2002 01/10/2002 04/11/2002 08/11/2002 10/10/1995 03/10/1998 15/04/1995 06/07/1995 03/05/1993 14/03/1994 31/08/2001 05/11/1997 01/03/1995 04/12/2001 10/06/1996 01/04/1993 28/01/1994 14/06/1997 03/10/1998 10/12/1997 10/06/1993 18/02/1993 15/04/1998 11/07/1995 20/02/1997 24/01/1996 24/12/1992 21/03/1995 22/12/1997 24/10/2001 24/10/2001 06/09/1995 13/01/1997

002679 TẦM 56-01-000219 VIẾT HẢI 56-01-000447 TÔ THỊ KIÊN 003743 THUẬN HẢI 2 56-01-000477 KIM HÀ 56-01-000528 TRẦN THỊ DZAO CHI 56-01-000552 TÂY YÊN 56-01-000558 HỒNG SƠN 002598 PHƯƠNG VŨ 004256 BỬU NGUYỆT 003759 THANH HÙNG 002511 DƯƠNG HOÀNG SƠN 034041 VẠN NGUYÊN 022202 NGỌC TÀI 56-01-000300 THÀNH LUÂN 002622 HUỲNH CƯỜNG 010242 HUỲNH NHƠN 56-01-000348 LÊ THÀNH PHÚC 008627 ĐỨC HẠNH 039246 HOÀNG SƠN 023077 AN THÀNH 012319 MINH TIẾN 000237 NGUYỄN VĂN QUEN 002614 PHƯƠNG ANH 034054 PHONG NHÃ 021874 PHÚ HẢI 012930 SÁU TỶ 010292 HỒNG ĐỨC 008672 HẢI TIẾN 1 002238 TRẦN VĂN HẢI 021805 ĐLX.DẦU SỐ 3 005131 PHƯỚC TÀI 2 002649 KIM CHI 56-01-000326 M.TÂM 56-01-000327 DŨNG 005164 VÕ XUÂN TRƯỜNG 012363 TRƯỜNG THI

Nguyễn Thanh Tầm Nguyễn Viết Hải Bà Tô Thị Kiên Bà. Trần Hoa Sen. Ô. Tiêu Kim Thủy Bà Trần Thị Dzao Chi Võ Minh Tâm La Quốc Ngọc Ô. Võ Tấn Sinh Ô. Lâm Thanh Nhàn. Bà Huỳnh Thị Hai Ô. Dương Hoàng Sơn. Ô. Trần Văn Hoa. Bà Nguyễn Thị Miên Bà. Lê Thị Thoa Bà. Trương Thị Thiêu Ô. Huỳnh Nhơn Ô. Lê Thành Phúc Ô. Mai Văn Hạnh Ô. Lâm Hoàng Sơn Ô. Danh Quan Ô. Lê Tám Anh Ô. Nguyễn Văên Quen Trương Văn Tám Bà Nguyễn Sơn Phượng Ô. Ngô Văn Huệ. Ô. Lai Tùng Xinh. Ô. Trần Phiêu. Ô. Lý Nhất Linh. Ô, Trần Văn Hải Bà. D.Thị Tố Anh Bà. Phạm Thị Duyên. Bà. Hứa Thị Kim Chi Nguyễn Minh Tâm Lê Dũng Em Ô. Vỏ Xuân Trường. Ô. Nguyễn Văn Liễm

Ấp Ngọc An, Ngọc Chúc 768, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A 99B, Tổ 4, khu nội ô TT Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng Số 472, Kp. 4, An Hòa 52, Khu nội ô, TT Giồng Riềng 116/36, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, Rạch Giá Số 51, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 09, Ngô Quyền, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 29/7, Cô Giang, Vĩnh Lạc Số 17, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân Số 133/5A, Kp. 7, Rạch Sỏi Xã Sóc Sơn, Hòn Đất Khu phố 4, TT Dương Đông Số 16B, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 1003, Khu vực II, Thị trấn thứ 11, An Minh Số 85, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 31A, Cô Giang, Vĩnh Lạc Số 155/6, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Số 17B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp Hòa An A, Hòa Thuận Ấp Nguyễn Văn Rổ, Bàn Tân Định Ấp Thạnh Lộc, Thạnh Hưng Sôá 1022, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Ấp Ba Hòn, Dương Hòa, Kiên Lương Khu vực 4, TT Thứ Ba Số 163, Kp. 1, xóm 3, TT Dương Đông Số 18/1, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Số 44, Hồ Thiện Phó, Vĩnh Thanh Vân Tổ 5, Kp. 2, Rạch Sỏi Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp Vĩnh Tiên, Vĩnh Hòa Ấp Hiệp Hòa, Vĩnh Hòa Bắc Số 1/3A, Rẩy Giữa, Vĩnh Lạc Số 7/62, Kp. 6, Vĩnh Hiệp

26/04/2000 05/11/2002 20/12/1993 23/03/1994 23/11/1995 15/06/2001 23/10/2001 21/12/2001 26/04/1994 29/05/2003 02/04/2001 08/02/2002 05/01/1996 28/04/1993 13/01/1997 18/04/1995 21/04/1995 22/08/2000 08/07/1998 28/11/1996 12/12/1997 22/04/2002 11/07/1995 13/01/1998 24/03/1998 10/04/1998 05/02/1996 04/01/1995 16/02/1995 11/11/2002 07/11/1994 16/06/1995 18/01/1996 16/02/1995 06/05/1995 06/10/1998 03/07/2000

56-01-000056 TÂN THÀNH 56-01-000550 NHÂN TÀI 022897 THUẬN HƯNG 022175 TÀI 002265 HỒNG PHÁT 56-01-000259 TUẤN DŨNG 56-01-000323 NGÂN HÀ 56-01-000361 LỘC ĐỨC 035770 ĐỒNG HƯNG 56-01-000667 CHUNG KIỆN 56-01-000222 TÚ UYÊN 56-01-000402 TIẾN PHÁT 002286 ĐỨC THỊNH 034511 HƯNG THÀNH 012344 HOÀNG TÙNG 003770 QUỐC KHÁNH 003722 ĐINH THỊ LÁNG 56-01-000111 LỘC THÀNH 015364 NHẬT KHÁNH 005111 ĐĂNG KHOA 002615 CÔNG LUẬN 56-01-000435 SƠN HÙNG 010278 TÍN THANH 000735 HẢI TÙNG 000715 PHONG CẢNH 012963 HẢO TÂM 002244 MINH NGUYỆT 034683 HIỆP THÀNH 005148 HÙNG CƯỜNG 56-01-000556 NĂM NGHĨA 034887 LÂM VĂN KHUÊ 010293 ANH DŨNG 005172 TUẤN ANH 005143 TÂN THANH 003756 THANH BÌNH 000236 TÂN HOA DUYÊN 56-01-000090 BA LAN

Ô. Nguyễn Văn Thiên Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hưng Nguyễn Ngọc Hương Tổ 19, ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn, Hòn Đất Ô. Lai Tùng Xinh Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Bà. Lưu Thị Kiếm Thị trấn Giồng Riềng Trần Văn Kén Xã Ngọc Chúc Ô Nguyễn Văn Chương Số 80/24, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Ô. Đào Trung Kiên Số 986/2A, Nguyễn Trung Trực Bà. Trần Thị Xim Xuyến Số 570 A, Lâm Quang Ky, An Hòa Ô. Võ Tấn Tới. Sốá 241, xóm 5, Kp. 2, TT Dương Đông Chung Kiện Số 5, đường Trần Quốc Toản, Kp Võ Thị Sáu, Vĩnh Thanh, Ô. Hà Mai Chuyên Số 1100, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ô. Hà Minh Hòa 572, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Tiêu Kim Sển 109/4, Kp. 6, Rạch Sỏi Bà. Tăng Thị Tính. Số 3, Kp. 3, TT Dương Đông Ô. Vỏ Văn Dẩy Số 30/343, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Ô. Võ Qua Số 18/16, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Bà. Đinh Thị Láng Số 454, đuờng Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Ô. Nguyễn Phước Hiện Đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông Bà. Nguyễn Thị Nhiều Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Ô. Trần Văn Chưởng Số 101/4, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Thái Ngọc Lý 13, Kp. 4, Thị trấn Dương Đông Ô. Văn Trường Sơn Số 14, Quốc lộ 80, ấp Hòa An, Mong Thọ B, Châu Thành Ô. Sử Hửu Hải Vân. Số 3/78, Kp. 7, Rạch Sỏi Bà. Lê Thị Kim Huê Số 43/16, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Ô. Trương Văn Giá. Số 63, Tổ 4, Kp. 7, Rạch Sỏi Bà. Huỳnh Thị Tâm (CấpSố lại783, lần 1Mạc do mất Cửu,sổVĩnh 24/6/2002) Quang Trần Minh Nguyệt 3/12, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Ô. Nguyễn Tứ Trụ. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ô. Đăng Văn Thông. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ô. Huỳnh Văn Nghĩa Lộ Hà Giang, ấp Ngã Tư, Thuận Yên, Tx Hà Tiên Ô. Lâm Văn Khuê. Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Bà. Phan Thị Cứng Số 91/1, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Ô. Đinh Văn Nuôi Số 4/79, Kp. 4, An Hòa Bà. Huỳnh Thị Lệ. Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ô. Nguyễn Đình Chung Số 106/108, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Bà. Nguyễn Thị Út. Số 50/671, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Bà . Lê Thị Lan Tổ 7, ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa

10/04/2003 25/09/2002 14/11/1994 03/07/1998 28/12/1998 27/10/1999 25/12/1997 05/09/2002 19/09/2002 27/03/1998 24/07/1998 02/03/1998 05/01/1996 21/04/1998 05/02/1996 11/03/2002 15/07/1993 17/02/1998 01/11/1993 09/09/2002 09/12/1992 22/08/1996 23/08/2001 02/01/1997 08/10/1997 25/09/1995 12/12/2001 26/05/1993 13/10/1994 01/11/1996 16/03/2001 29/11/1996 16/02/2001 30/01/1997 06/04/2003 19/03/1999 13/08/2001

56-01-000641 ANH MINH 56-01-000521 ĐOÀN KHOA 033290 PHƯƠNG NGA 012968 MỸ KIM 011261 THÀNH TRUNG 004230 KIM SƠN 002651 THUẬN PHÁT 56-01-000508 NHƯ HẢO 56-01-000517 THIỆN HOANH 012935 TOÀN PHƯỚC 012921 HƯNG THẠNH 000744 THANH BÌNH 002284 KẾ 012992 LƯỠNG HIỆP PHÁT 002245 THÀNH LONG 56-01-000418 NGUYỄN NGỌC GIÀU 034659 LÝ KIÊN 012985 NHỰT HIẾU 034691 MINH OANH 56-01-000509 PHÁT MINH 019025 HẢI HƯNG 008603 THÀNH CÔNG 56-01-000294 THIÊN TÂN 012375 PHẠM ĐÌNH THOAN 003831 LINH CƯỜNG 002575 PHƯỚC LỘC 56-01-000356 TUẤN XUÂN 033750 NĂM THIỆP 033641 VĨNH ĐẮC 008633 VẠN HẠNH 56-01-000209 HƯNG ĐỨC 003727 QUANG MINH 2 56-01-000195 THANH CƯỜNG 008682 XUÂN NHỰT 56-01-000654 CẢNH VIÊN 000957 NGUYỄN THỂ 56-01-000291 CHÂU VĂN HẢI EM

Nguyễn Nam Tiến Đoàn Công Khai Phương Ngọc Nga Đỗ Thanh Dũng Bà. Võ Thị Của. Ngô Thanh Tâm Bà. Mai Thị Hoa. Bà Trần Thị Bích Liên Ông Huỳnh Thiện Hoanh Bà. Ngô Thị Nhịnh. Ô. Giang Văn Thạnh. Ô. Nguyễn Thiên Bình Cao Văn Kế Ô. Huỳnh Thanh Hòa Bà. Lê Thị Kiên Ô. Ngô Trung Tỷ Lý Kiên Bà. Lê Thị Năm Ô. (đổi Mai tên Khắc DN) Oanh Lâm Văn Hên Bà Hà Thị Ngò Ô. Quách Đăng Dịnh Hồ Văn Nghiệp Phạm Đình Thoan Ngô Vinh Thành Nguyễn Hữu Lộc Ô. Phan Văn Huệ Bà Phạm Thị Mười Ô. Phạm Văn Đắc Ô. Lê Kiên Trung Ô. Lê Văn Hưng Bà. Nguyễn Thị Huệ Ô. Trương Văn Bốn Bà. Nguyễn Thị Lệ Bà Nguyễn Thị Thia Ô. Nguyễn Thể. Ô. Châu Văn Hải Em

Số 41A, Ngô Thời Nhiệm, Kp. 7, An Hòa, Rạch Giá Số 17, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá 136, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân 27, Tổ 17, Kp. 1, Rạch Sỏi Số 34/5/4, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Thanh Ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B 762, Nguyễn Trung Trực, Kp. 1, An Hòa, Rạch Giá 463, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá Số 141, Kp. 7, An Hòa Số 11/292, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 53/9A, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân 40, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Ấp An Thành, Bình An Số 167, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh 819, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Ấp 5, Long Thạnh, Giồng Riềng Số 145/4, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Số 4/2, Đống Đa, Vĩnh Lạc SỐ 5, Trần Hàu, Bình San, Tx Hà Tiên KP Minh An, TT Minh Lương Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A 79, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông Ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A 354/12, Kp. 1, Rạch Sỏi 8/80, Kp. 7, An Hòa 29, Lý Tự Trọng, Vĩnh Thanh Vân Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Số 11, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Ấp Bình Thành, Tân Hòa Ấp Cờ Trắng, Hòa Điền Số 432, Kp. 4, An Hòa Ấp 2, xã Hòn Tre Số 15B, Lý Thái Tổ, TTTM 30/4, Vĩnh Quang Số 481A, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, Vĩnh Lạc, Tx R Số 86/7, Chi Lăng, Kp. 3, Vĩnh Lạc Khu phố 1, TT Dương Đông

04/10/1993 10/02/1999 17/04/1995 15/03/1994 04/08/2000 22/12/1997 10/07/1995 28/03/1995 30/07/2003 23/07/2001 11/04/1995 21/11/1995 26/08/1996 14/03/2000 21/09/2000 20/03/2001 27/08/2003 09/09/2003 30/01/2001 07/01/2002 14/12/1992 04/02/1997 12/06/1997 23/04/2001 15/02/2001 03/01/1994 04/01/1995 22/08/1996 07/09/1995 21/05/1999 28/04/1993 23/04/2003 12/23/2003 28/12/2000 12/31/2003 1/2/2004 08/05/2003

037174 PHƯỚC HIỆP 011293 THANH TÚ 003768 TÀI NGUYÊN 2 022203 NGỌC THẢO 56-01-000103 PHƯƠNG GIANG 002659 QUỐC NAM 005184 NHƠN NGHĨA 005118 PHI HÙNG 8 56-01-000697 NHẬT QUANG 56-01-000276 MINH TÂM 003791 CHÍ ĐẠI 56-01-000599 BÍCH THỦY 008608 LÂM 56-01-000022 TRÙNG DƯƠNG 56-01-000130 MINH HIẾU 56-01-000214 DUY NHÂN 56-01-000728 TUYẾT HÁ 56-01-000739 SÁU CƯỜNG 56-01-000183 ANH THÁI 56-01-000380 TÂY NAM 019028 THUẬN PHÁT 012342 PHƯƠNG DŨNG 012317 PHƯƠNG NAM 56-01-000237 DIỄM TRANG 56-01-000193 HUY THANH 023088 MAI VĂN HẢO 036486 NAM PHONG 008605 HIỆP HÒA 005156 HOÀI THÀ 011227 PHƯƠNG HIẾU 034715 HỒNG MAI 56-01-000650 KIÊN KHANH 56-01-000922 THUẬN KÝ 56-01-000171 QUANG ĐẠT 56-01-000955 PHƯƠNG ĐỨC 56-01-000969 HỒNG THÁI 56-01-000330 LÝ PHƯƠNG QUYÊN

Bà Khổng Thị Thiềm Ô. Nguyễn Văn Khỏi. Ô. Nguyễn Văn Ngọt Trần Ngọc Thảo Bà Trần Thị Giang Nguyễn Vọng Ô. Dương Văn Châu. Ô. Phạm Văn Út Chung Hiếu Ô. Trần Minh Công Ô. Nguyễn Văn Xinh Bà. Nguyễn Thị Bích Thủy Ô. Ngô Việt Lâm Bà. Quách Thị Bích Thảo Bà Phan Thị Kim Oanh Bà Nguyễn Thị Thu Hiền Lê Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Kim Tiến Bùi Khắc Huy Ô. Trần Khai Khoa Ô. Nguyễn Văn Thuận Bà. Nguyễn Thị Phược Ng. Phương Nam Ô. Nguyễn Ngọc Thơm Ô. Nguyễn Tấn Thành Ô. Mai Văn Hảo Ô. Lâm Văn Điệp. Bà Phan Thu Vân Từ Văn Tèo Bà. Huỳnh Thị Lệ Hoa Bà. Phạm Thị Tư Nguyễn Tấn Đức Nguyễn Văn Ký Ô. Nguyễn Quang Khiêm Danh Tạch Phạm Hồng Thái Bà Lý Hoàng Quyên

Ấp Tân Phú, Tân Hiệp B Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn 49/635, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 4, đường Phan Chu Trinh, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạc 176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá Số 79, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Tám Biển 2, Thuận Hòa Số 113, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 16A, đường Điện Biên Phủ, Vĩnh Quang 25, Lê Lợi, Vĩnh Thanh Vân Số 27/10, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 1A/6, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh Số 68C/3, Kp. 5, Rạch Sỏi Số 23, Trần Cao Vân, Kp. 6, Rạch Sỏi 639, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 69, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Số 270, đường Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số A13, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang, Rạch Giá Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm 29, Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Quang Số 99, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương 225B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa 138, Kp. 8, An Hòa Số 19, Lê Quý Đôn, An Hòa 105, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 783, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 234, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 1/12, Kp. 4, An Hòa Số 43, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Tổ 4, ấp Cống Tre, TT Kiên Lương, Kiên Lương Số 99, Quốc lộ 80, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương, Kiên Lương Số 90/8, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Tổ 7, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, Giồng Riềng Số 231, Tổ 9, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Ấp Bãi Giòng, Hàm Ninh, Phú Quốc

21/11/1995 11/11/1994 05/05/1993 29/08/2000 12/11/2003 5/3/1993 09/03/2001 1/7/2004 1/9/2004 31/01/2000 19/09/2003 19/01/1993 25/04/1997 14/03/1998 15/04/1995 05/08/2002 19/11/2002 21/01/1993 12/01/2001 18/01/2002 12/3/2003 04/04/1997 05/03/1993 01/03/1994 09/12/1992 12/25/2003 16/04/2001 07/01/1998 10/07/1995 20/04/2000 28/04/1993 1/13/2004 22/07/1997 13/06/1995

002292 BÍCH THỦY 034593 HỒNG CÔNG 034543 HẢI ĐĂNG 56-01-000117 NGÂN HÀ 56-01-000812 THANH ĐA SÁNG TƯƠI 034539 56-01-000205 THANH XUÂN 56-01-001001 NGỌC TUYỀN 56-01-001012 PHƯỚC MINH 56-01-000001 KHÁCH SẠN MỸ LAN 56-01-000753 NHỨT ĐIỀN 021854 GIAO PHƯƠNG 008649 GIAO PHƯƠNG 000711 GIAO PHƯƠNG 3 003736 HUỲNH NGHĨA 56-01-000492 HIỆP PHÁT 56-01-000565 THỊNH GIÀU 026534 VĨNH PHÁT 56-01-000178 TRẦN NGỌC MAI 56-01-000390 CHÁNH LỢI 56-01-000803 HUỲNH HIẾN 012327 HÁN THÀNH 021885 HƯNG THÀNH NGỌC TÚ 22811 019023 XĂNG DẦU SỐ 3 56-01-000927 TIẾN LỢI 56-01-000230 TRƯƠNG NGUYỄN 000731 KHƯƠNG LỢI 005187 TÀU 9508-TS 56-01-000049 TRỌNG NGUYỄN 033747 THANH TÂM 56-01-001028 TRẦN THỊ MỸ HIỀN 008279 MINH TỶ 010283 VƯƠNG SỂN.

Bà. Nguyễn Thị Bích Thủy Bà. Đặng Mỹ Hồng Bà. Trương Thị Bé Tư Ô. Nguyễn Từ Huy Nguyễn Thanh Đa Nghiêm Văn Vân Bà Phan Thị Sáng Huỳnh Thị Bé Võ Văn Sến Bà Dương Nguyệt Thu Thái Tô Điền Bà Trần Thị Tín Ô. Tạ Tỷ Ô. Tạ Tỷ Bà. Lê Thị Bích Mai Ô. Vũ Thanh Nhàn Phạm Hoàng Thịnh Ô. Lâm Văn Trung Ô. Trần Ngọc Mai Bà Tiền Thị Mùi Nguyễn Văn Huỳnh Huỳnh Văn Sữu Quách Ngọc Châu Hoàng Hồng Tiến Nguyễn Văn Xiếu Nguyễn Văn Út Ô. Trương Hữu Lễ Bà. Lý Thị Nguyệt Ô. Trương Hoàng Viễn Ô. Nguyễn Duy Long Bà Đoàn Thị Tâm Trần Thị Mỹ Hiền Giang Hán Minh Ô. Vương Sển.

Số 1A/6, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang Số 47, đường Lý Tự Trọng, Vĩnh Thanh Vân Số 52, Kp. 3, TT Dương Đông Ấp An Thới, Bình An, Châu Thành Tổ 3, đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Tổ 6, ấp Ngã Bát, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Gi Tổ 4, ấp Vĩnh Hiệp, xã Hòa Chánh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Ấp Bãi Giếng, Xã Bình An Số 516, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, Rạch Giá Tổ 6, Kp. 4, Rạch Sỏi Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Ấp Phước Ninh, Mong Thọ B 324/4, Kp. 7, An Hòa 84-86, Khóm A, TT Tân Hiệp Số 14, Trần Phú, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá Số 576A, Liên tỉnh 80, Vĩnh Thanh 777, Nguễn Tung Trực, Vĩnh Lạc Số 29, Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi Số 21/3, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Vĩnh Thanh, Tx Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Xã Sơn Kiên Số 426, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Thị trấn Tri Tôn Số 114, ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Gò Quao 63-65, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Số 183/10, Lê Quí Đôn, KP. 7, An Hòa Số 90A, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân Số 1065A, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Số 4, KTT Cty Vật tư TH, Vĩnh Lạc Tổ 1, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất Ấp An Ninh, Bình An Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm

20/10/2003 16/08/2000 3/1/2004 10/07/2000 1/14/2004 17/09/2003 27/03/2001 22/12/1997 18/08/1998 11/08/1999 8/5/2004 27/04/1998 09/02/2004 04/04/1997 1/8/2004 17/02/2004 08/04/1994 11/01/1995 28/04/1993 25/09/2000 13/08/2003 5/28/2004 7/1/2004 01/08/2001 1/5/2004 05/10/1994 24/06/2003 17/07/2000 7/12/2004 13/06/1995 28/10/1997 09/02/2004 11/15/2004

56-01-000770 PHƯƠNG ANH PHÁT

Mã Hồng Phát

Tổ 1, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc

56-01-000109 QUÊ HƯƠNG 56-01-001108 SI TA 56-01-000093 TÙNG BÁCH 56-01-001032 LÊ CƯƠNG 56-01-000750 KHOA LÝ 56-01-000220 HOÀNG NGỌC 002654 KIM TUYẾT 004281 BÉ 011253 PHIN RIN 2 56-01-001233 ĐỨC LỢI 012967 VÕ THỊ SANH 56-01-001078 NGỌC TRANG 56-01-001103 NGỌC HÂN 56-01-001004 HIỆP HƯƠNG 56-01-001093 TÚ ANH 033846 TÀU 8802-TS 034685 ĐẮC THẮNG 56-01-000699 HIỆP THẠNH 56-01-000134 THUÝ HẰNG 56-01-000719 BẢO TRÂN 56-01-001174 ĐÔNG NAM 56-01-001197 VIỆT MỸ 56-01-000288 LÝ HẠNH THƯỜNG 56-01-000980 LÂM VIÊN 035838 PHƯỚC THẠNH 56-01-000680 NĂM LẸ 56-01-000095 HOA VIÊN 56-01-001204 HOÀNG PHƯỚC HƯNG 010286 QUANG BĨNH 002669 SÁU HÊN 56-01-001079 ĐIÊU THỊ HẠNH 56-01-001303 MINH HÂN

Ô. Trần Văn Năng Nguyễn Thị Tý Ô. Mai Tùng Bách Lê Văn Cương Nguyễn Thị Gấm Ô. Hà Văn Bảnh Bà. Hứa Thị Kim Tuyết Bà. Lư Thị Mùi Ô. Nguyễn Văn Thậm. Lưu Sinh Bà. Võ Thị Sanh. Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh Văn Sữu Nguyễn Văn Hiệp Ngô Văn Long Bà. Huỳnh Thị Hương. Ô. Quách Đắc Thắng Ô. Lê Văn Quân. Lê Thị Màu Hà Thị Vân Anh Lê Ngọc Kim Châu Hồ Thị Quốc Lý Mạnh Thường Viên Văn Lâm Ô. Lê Văn Banh Võ Ma Ri Bà. Huỳnh Kim Hoa Lê Đăng Ánh Ô. Trần Văn Quyên. Ô. Lý Văn Nam Điêu Thị Hạnh Nguyễn Thị Nở

Khu phố 4, Dương Đông Số 140, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x Số 24/233, Kp. Thông Chữ, Phi Thông Tổ 16, ấp I, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên G Số 27, đường Lê Quý Đôn, phường An Hòa, Rạch Giá Ấp 1, xã Hòn Tre Số 5, đường Nhật Tảo, Rạch Sỏi 1182, Nguyễn Trung Trực Ấp 2, xã Hòn Tre

Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Tổ 2, ấp Rạch Đùng, xã Bình An, Kiên Lương Số 9/3, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, Hòn Đất Tổ 8, ấp Ranh Hạt, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê Tổ 13, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 3/51, Kp. 4, An Hòa Số 101A, Kp. 2, TT Dương Đông ấp Hòa Thuận, xã vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, Châu Thành Số 27, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Số 198, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x Lô B7-Ạ 15 Khu du lịch Mũi Nai, Pháo Đài Tổ 5, ấp Đập Đá, xã Mỹ Phước, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên G TĐ 7, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Số 99, đường Nguyễn Thái Bình, phường Vĩnh Quang Số 10, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Số 1069A, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thị xã R Số 174, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 243, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, phường Vĩnh Hiệp, Rạch Giá Số 438, đường Nguyễn Tung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị xã

07/12/1993 10/12/2001 22/04/2002 28/04/2003 01/03/1994 04/02/1997 19/12/1992 03/05/1993 11/5/2004 24/03/1998 29/02/2000 06/06/2000 08/08/2003 26/07/2000 13/12/2002 12/8/2003 11/02/2004 22/06/2001

09/10/2003 02/07/2001 14/12/2001 21/04/2003 17/07/2000 22/02/2001 03/02/2004 7/9/2004 28/04/1993 04/11/1996 01/04/1993 28/03/2000 16/12/1996 25/08/2003 02/04/2001 1/6/2004

023492 PHONG HƯNG 56-01-000352 VẠN THÀNH 56-01-000437 HẢI AN 56-01-000651 ĐẠI PHÚC 56-01-000597 LÂM PHÁT 008678 NHÀ HÀNG PHƯỚC LỘC THỌ 019037 NGHĨA THÀNH 037839 HIỆP PHONG 56-01-001297 THẠCH TÂM 000716 TÀI LỘC 56-01-000014 NGỌC QUÝ 2 56-01-000075 HUỲNH TỶ 56-01-000715 FF 56-01-000099 KIM PHỤNG 56-01-000581 KIM NGUYỆT 56-01-000807 KIM SUA 56-01-001085 THU HƯƠNG 56-01-000264 MAI SAO

Ô. Danh Chỉ. Ô. Nguyễn Chí Bình Bà Nguyễn Thị Bé Em Dương Qúach Chánh Trần Thiềm Lan Lâm Thành Hỷ Lâm Văn Búng Ô. Võ Văn Thành Trần Xuân An Ô. Trương Văn Móc Ô.Huỳnh Văn Măng Bà. Nguyễn Thị Thêu Nguyễn Văn Nhu Bà Nguyễn Kim Phụng Lê Kim Nguyệt Trương Kim Sơn La Thị Thu Hương Bà Hoàng Thị Mai

Sốá 101, Kp. 1, xã An Thới Số 1148, KV II, TT Thứ 11 Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số BII, Lô 21-22, Chi Lăng, Khu lấn biển, Vĩnh Lạc, Rạch G 32, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Số 29-30, đưừ«ng Phan Đình Phùng, phường Vĩnh Bảo, thị 43B, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Sốá 17, đường Nguyễn Trãi, Kp. 2, TT Dương Đông

56-01-000762 TÂM NHƯ

Nghiêm Quốc Tuấn

Kp. 1, đường 30/4, TT Dương Đông, Phú Quốc

56-01-000268 HUY HOÀNG 56-01-000357 XUÂN MAI 56-01-000649 VÕ THỊ LỀN 56-01-000094 XEM 56-01-000200 THANH KIÊN 56-01-001069 CÁT VÀNG 56-01-001203 GIA PHÁT 034100 PHƯỚC HẢI 012354 PHONG HƯNG 2 039084 BỀN LỢI 56-01-000034 NGỌC DUNG 012394 NĂM NHỎ 56-01-000727 PHÚC AN 56-01-000225 HIỆP PHÁT 56-01-000989 TÂM THÁI SƠN

Ô. Lê Đăng Phúc Ô. Đỗ Minh Đức Võ Thị Lền Ô. Trần Văn Phước Ô. Đỗ Đức Bằng Nguyễn Đình Duy Ngô Trung Hiếu Bà. Trịnh Thị Nhân. Ô. Danh Văn Ngọc Hiếu Ô. Nguyễn Văn Bền Bà. Lê Thị Dung Nguyễn Văn Năm Nguyễn Hoàng Vũ Nguyễn Phước Bảo Thạnh Nguyễn Thị Như Thảo

Số 1069, Lâm Quang Ky, An Hòa 1048, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 1, Tổ 1, Khu vực 6, TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Số 82, KV 3, TT Thứ Ba Số 190, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 600, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, Rạch Giá Số 432A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị Số 51, Kp. 3, TT Dương Đông Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới Ấp Vĩnh Đông I, TT Vĩnh Thuận Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Số 21, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Số 271/3, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, Tx Rạ 84-85, Tổ 3, Khóm A, Thị trấn Tân Hiệp Tổ 1, ấp Sư Nam, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê

Tổ 4, Kp. 7, Rạch Sỏi Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 951, Ngô Quyền, An Hòa Số 56, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, Hòn Đất 157, ấp Lò Bom, Tổ 20, TT Kiên Lương Số 643, Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 106, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, Tx R Số 33, Lô A8, đường Chi Lăng nối dài khu lấn biển, phường KCN Cảng Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thà

12/28/2004 1/26/2005 28/04/1993 08/06/2001 12/8/2004 16/12/1996 4/12/2004 1/21/2005 2/24/2005 18/04/1995 12/3/2003 12/11/1997 14/08/2002 3/30/2005 24/07/1999 09/05/2003 1/5/2004 01/03/1994 11/08/1999 11/17/2004 26/03/2003 30/06/2003 07/04/2003 25/04/2002 03/04/1998 3/30/2004 28/04/1993 03/07/2002 4/4/2005 17/01/1998 4/16/2004 24/06/1997 04/03/1999 16/01/2004 11/12/2001 08/03/1994 26/09/2003

56-01-001347 LÊ TRÍ 56-01-001378 VIỆT THẮNG 034714 HỒNG VIỆT 56-01-000258 NHỰT HƯƠNG 56-01-001323 DƯƠNG BẠCH 008631 PHẠM HOANH 56-01-001140 TRƯỜNG NHẬT 56-01-001374 SÁU THỊNH 56-01-001394 HOA HỒNG QUÁN 003764 HẢI KÝ 4 56-01-000802 NGUYỄN TẦNG 002619 HẢI NHƯ 56-01-000498 VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT 56-01-001422 DUY TOÀN 028294 BÍCH THỦY 1 56-01-000659 LONG THẠNH 56-01-000974 PHẠM THỊ HỒNG 023467 PHƯỚC THÀNH 011254 PHƯỚC BAN 56-01-001305 HỒNG ÂN 56-01-000623 NGỌC LOAN 56-01-000685 KIM THY 56-01-000657 MINH PHƯƠNG 56-01-000442 VĨNH HẢO 000710 MINH THƠ 56-01-001130 TẤN THƯỢNG 034621 KIM HOÀNG 56-01-000476 HẢI ĐÔNG 56-01-001426 TRẦN THANH HỒNG 012947 KHẢI HOÀN 56-01-001141 TRỌNG QUỐC 012321 KIM NGỌC 032577 ĐỆ THẮNG 56-01-001049 KIM NHANH 56-01-000354 HOÀNG TUẤN 023416 MẾN 56-01-000755 ANH TÚ

Huỳnh Văn Đực Phạm Văn Việt Bà. Huỳnh Thị Hai Bà Khưu Mỹ Dung Nguyễn Thị Mới Lâm Kim Hoa Nguyễn Hữu Thức Nguyễn Thị Thu Hằng Quách Thị Cảnh Ô. Lâm Tú Phương Nguyễn Văn Tầng Bà. Lưu Thị Hợp. Võ Thị Ánh Nguyệt Thái Thành Chương Ô. Phan Thế Hùng. Ô. Văn Hồng Phước Phạm Thị Hồng Lê Văn Tánh Bà. Nguyễn Thị Thu. Lê Thị Năm Bà Nguyễn Ngọc Loan Lý Cẩm Hớn Ô. Bùi Thái Bằng Ô. Huỳnh Văn Y Bà. Nguyễn Thị Minh Thơ Lê Tấn Thượng Bà. Trần Kim Hoàng. Ô. Phạn Hoàng Minh Trần Thanh Hồng Bà. Trần Thị Ba. Phạm Thị Mùi Bà. Huỳnh Thị Gái Ô. Phạm Văn Đệ Lê Thanh Phong Ô. Lý Cui Bà. Trương Thị Việt Phương Phan Thanh Trọng

Số 727, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Số 437, Tổ 1, ấp Thạnh Thanh, xã Thạnh Hưng, huyện Giồn Số 159, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông Số 689, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 609, Khu vực 4, thị trấn Thứ 11, huyện An Minh, tỉnh Ki Số 166, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Tổ 6, ấp Bảy Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh Số 334/34/2, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, Số 696, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thị xã Số 363, Kp. 6, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Không nhận hồ sơ Tổ 3, ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên Số 46, đường Duy Tân, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá Tổ 6, Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 9, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa Số 7, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh, Giồng Riềng Tổ 2, ấp Thuận Hòa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, 75, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Số 225/1, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Lô 70, F3, đường Đê Quốc Phòng, phường Vĩnh Lạc, thị xã Số 277, Lê Quý Đôn, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 87, Lam Sơn, Bình San, Tx Hà Tiên Số 377, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh, Tx Rạch G Số 13/343B, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 378, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa Số 800, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 1, phường An Số 77, xóm 2, Kp. 1, TT Dương Đông 76, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá Tổ 5, ấp 6, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông

Xã Long Thạnh Ấp Hòa An, Mong Thọ B Số 3, ấp Trung Quí, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiê Số 2, Phạm Văn Kỷ, Bình San, Tx Hà Tiên 15, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Kp. 4, đường Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông, Phú Qu

5/17/2004 2/22/2005 18/12/2002 10/06/2003 16/06/1995 23/04/1999 6/22/2005 20/03/2003 7/6/2004 17/10/2001 15/02/1993 26/08/2002 8/12/2005 8/8/2005 19/04/1993 19/02/1993 27/09/1997 11/09/2001

15/10/2003 7/14/2004 23/03/1994 20/11/2000 6/21/2005 12/09/1998 7/15/2005 7/13/2005 7/13/2005 12/11/1997 28/02/2003 4/12/2005 25/10/1995 09/03/1995 02/11/1998

56-01-001159 SÓNG BIỂN 56-01-001392 MINH THUẬN 56-01-000583 HOÀNG GIANG 56-01-000671 KIM HẬU 010295 TỪ KIM THẢO 004289 THANH KIỀU 56-01-001483 VI TÍNH IPT 56-01-000621 THỦY QUÂN 56-01-001199 PHƯƠNG THỊNH 56-01-000321 VĂN VỮNG 021856 NAM THÀNH 56-01-000505 TRUNG VĨNH 56-01-001526 TOÀN THẮNG 56-01-001520 SÁU ĐẤU 034003 THỊ THU 021868 THÀNH TÂM 008256 TRƯƠNG THỊ NỞ 56-01-000305 HÙNG DŨNG

Lý Long Tân Đặng Minh Thuận Ô. Huỳnh Hoàng Giang Lưu Kim Điệp Bà Từ Kim Thảo Ô. Nguyễn Đình Tấn Hồ Hải Âu Ô. Hoàng Xuân Thủy Lương Minh Hoàng Ô. Lê Văn Vững Trần Trinh Bà Võ Thị Thanh Thủy Vương Quyết Thắng Trần Thị Trắng Bà. Cao Thị Thu Bà. Lê Thị Tuyết Bà. Trương Thị Nở Ô. Trần Hùng Dũng

đường Trần Hưng Đạo, Tổ 14, Khu phố 1, thị trấn Dương Đ Số 49, Quốc lộ 80, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện K Tổ 9, ấp Vĩnh Tiến, Vĩnh Thắng, Gò Quao Số 142, đường Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá Số 270, Kp. 4, An Hòa Số 21, đường Ngô Quyền, Vĩnh Bảo Số 61/36, Tổ 2, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện C Số 161, Chu Văn An, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 211, Tổ 5, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò 10, Trần Phú, Vĩnh Thanh Số 305, ấp Tân Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Số 40 A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Số 61, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, tp Tổ 13, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn Ấp Đông An, Thạnh Đông B Soố 236, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, Số 137, KV 4, TT Thứ Ba

56-01-000764 THÁI DƯƠNG

Hình Thị Trang Mỹ

Số 16, Lô A, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, Tx

56-01-001214 TÀI THÀNH 023433 HỒNG PHƯỚC 56-01-000156 THANH LỊCH 56-01-001482 QUANG PHONG 004228 THẢO ANH 56-01-001503 QUANG TỰ 56-01-001501 NGUYÊN NGỌC 56-01-001502 QUYÊN PHƯƠNG 002621 LƯƠNG NGỌC TY 56-01-000615 ANH THI 56-01-001435 THANH DŨNG 003025 VI THỊ TUYẾT 005138 KHẢI HOÀN 011242 TRƯỜNG HƯNG 2

Lý Cẩm Phát Phan Văn Hiệp Ô. Nguyễn Hữu Lịch Lý Xuân Phương Bà. Nguyễn Thị Hương Lê Thị Nhung Lê Nguyên Phan Thu Em Ô. Lương Ngọc Ty Lê Hoàng Huy Vũ Trần Thanh Dũng Bà. Vi Thị Tuyết Bà. Ngô Thị Lan Ô. Giang Hưng.

Số 557, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã 311/11,Kp. 1, Rạch Sỏi Số 1028/12/7, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 880, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, phường An Hòa, Số 23, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 103/9, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị Số 1A, đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thị xã Rạc Số 160, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạc Số 185, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 67, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Số 52, đường Lê Quý Đôn, Khu phố 7, phường An Bình, thị Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp 239, Phương Thành, Đông Hồ Số 19/2, Tổ 2, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành

1/12/2004 06/07/1995 6/12/1996 11/22/2004 4/6/2005 10/4/2005 5/18/2005 5/5/2004 6/24/2004 9/28/2005 10/18/2005 10/19/2005 10/27/2005 24/11/1995 10/04/1998

16/10/2003 25/08/2000 9/9/2004 28/04/1993 10/03/1999 23/03/1994 4/1/2005 4/25/2005 22/11/2002 11/25/2004 15/07/2002 01/02/2002 6/15/2004 10/18/2005 5/17/2005 29/03/1995 17/04/1995 05/12/2001

56-01-001019 HOÀNG DUNG 002516 HẢI LỢI HƯNG TẤN PHÁT 008626 56-01-001309 THƠ MY 56-01-001431 BÙI THÀNH 56-01-001583 ANH PHƯƠNG 56-01-001462 ĐÔNG XUÂN 56-01-001154 MỸ NAM 56-01-001187 PHƯƠNG NGA 56-01-001572 DUY THANH 56-01-001596 NHẬT TIẾN 56-01-001600 HỒNG LAM 56-01-001614 THIỆN PHƯỚC 002273 BẢY PHÁT 012961 HIỆP CƯỜNG 1 - 4

Nguyễn Huy Hoàng Ô. Mã Cẩâm Hưng Tân Văn Tỷ Bùi Ngọc Phương Bùi Văn Thành Danh Phương Nguyễn Đông Xuân Lê Thanh Dân Ngô Thanh Hải Trần Quốc Duy Thanh Ngô Hoàng Nhi Võ Thị Hồng Hoa Huỳnh Thiện Sanh Bà. Huỳnh Thị Bảy Ô. Nguyễn Văn Hiệp.

Tổ 3, ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, Số 46/2, Kp. 1, Rạch Sỏi ấp 2, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng Số 381, Tổ 10, ấp Đông An, xã Thạnh Đông B, huyện Tân H Số 6A, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Số 48, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân, Số 52/8, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Lạc, thị xã R Số 230, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã R Tổ 14, đường Hùng Vương, Khu phố 5, thị trấn Dương Đôn Số 32, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, thành Số 155, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Số 318, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành phố Số 62/7, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thành p Số 106/33, đường Nguyễn Thái Học, Vĩnh Bảo Ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên

56-01-000767 NHƯ HUỆ

Trần Thị Huệ

Số 106/33, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Bảo, Tx Rạch Giá

56-01-000115 TÂN HƯNG 56-01-001260 MAI NAM 036512 KIM HOA 004232 THIÊN NHI 023445 QUẢNG HƯNG 56-01-001423 HUỲNH HOA 56-01-001444 XUÂN DIỆU 56-01-000568 ĐÔNG HẢI 56-01-001316 LÝ NGUYÊN 56-01-000458 NĂM NHỎ 56-01-000395 TRƯỜNG THANH 56-01-001182 TRỌNG HÒA 56-01-001598 TỪ THẮNG 56-01-001459 KIM HOÀNG 005108 PHI HÙNG 2 003769 TRẦN THỊ DIỆU 56-01-000350 HỒNG KỲ

Bà Quách Thị Phụng Trần Thị Mai Bà. Huỳnh Thị Hoa. Lê Văn Hoát Bà. Đặng Thị Lầu Huỳnh Thị Hoa Nguyễn Xuân Diệu Huỳnh Văn Đông Lê Hoàng Nguyên Ô. Nguyễn Văn Năm Lê Kim Xuyến Bùi Trọng Hòa Từ Văn Thắng Ngô Hoàng Khánh Ô. Phạm Văn Lâm Bà. Trần Thị Diệu Ô. Nguyễn Xuân Kỳ

14, Trần Phú, Vĩnh Thanh Số 15, đường Đông Hồ, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Kp. 1, TT Dương Đông Số 931, Nguyễn Trung Trực, An Hòa TT Vĩnh Thuận Số 401A, ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Số 12, Tổ 1, ấp Thắng Lợi, xã Vĩnh Thắng, huyện Gò Quao Số 1/8D, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 455A, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 3, phường Vĩnh L Số 21, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Số 244, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph Số 382/5, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang Số 524, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành phố Tổ 7, đường Hùng Vương, Kp. 5, thị trấn Dương Đông, huy Số 478, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 203/7, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 905, Lâm Quang Ky

11/8/2005 56-01-001624 TRIỀN VĂN 005162 HOÀI ANH 06/09/1995 010251 VĨNH PHÁT 2 09/02/1996 010258 SƠN SANG 26/06/1995 012301 MINH TRÍ 23/06/1997 023461 ANH TUẤN 01/03/1994

Trần Văn Út Bà. Quách Ngọc Anh Ô. Bùi Tấn Nhứt Ô. Giang Văn Sơn. Ô. Trần Minh Lệ Trang Thành Tư

Số 38/1, đường Cao Bá Quát, phường Rạch Sỏi, thành phố R Số 11, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Số 31, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân Khu phố 2, TT Dương Đông Số 29/23, Cô Giang, Vĩnh Lạc Số B 18, đường Lý Thái Tổ, Vĩnh Quang

019581 ĐỨC LỢI 28/08/1992 019586 THIÊN HƯƠNG 15/10/1992 021806 LỆ XUÂN 02/11/1992 019003 HƯỞNG KIỂU 03/11/1992 039271 HƯNG THÀNH 2 10/11/1992 12/9/1992 56-01-001128 TÂY NGUYÊN 019022 THUẬN HÒA 09/12/1992 019026 CỬU LONG 14/12/1992 019029 ĐÔÀNG HƯNG 14/12/1992 19/12/1992 56-01-001288 NGHĨA THÀNH 019032 HIỆP MẠNH 19/12/1992 019039 ĐLX.DẦU TRUNG NGƯƠN 19/12/1992 019590 ĐLX.DẦU SỐ 8 19/12/1992 021802 ĐLX.DẦU PHONG KÝ 21/12/1992 021900 ĐLX.DẦU SỐ 2 21/12/1992 019421 CỬA HÀNG ĐẠI LÝ ĐOÀN KẾT 25/12/1992 021807 ĐẠI LÝ XĂNG DẦU SỐ 17 25/12/1992 021808 HƯỚNG DƯƠNG 25/12/1992 021819 HUỲNH NGHĨA 30/12/1992 026525 ĐLX.DẦU SỐ 20 HUỲNH NGHĨA 30/12/1992 029595 NAM HƯƠNG CHAN 30/12/1992 026535 HỮU ĐỨC 04/01/1993 020339 ĐLX.DẦU SỐ 11 11/01/1993 026534 ĐLX.DẦU SỐ 6 11/01/1993 026536 HIỆP PHÁT 11/01/1993 020340 THANH HỒNG 12/01/1993 021851 TÔ CHÂU 12/01/1993 021852 THUẬN YÊN 12/01/1993 023085 SƠN TRƯỜNG 28/01/1993 021860 ĐỨC TÂM 04/02/1993

Ô. Lưu Sinh Bà. Lưu Tú Trinh Bà. Phan Thị Lệ Bà. Nguyễn Thị Việt Kiểu Bà. Phạm Thị Chính. Nguyễn Văn Xiếu Bà. Đỗ Thị Ba Bà Trình Thị Cửu Bà Phan Thị Hường Lâm Văn Búng Bà. Nguyễn Thị Mạnh Dương Trung Ngươn Bà. Võ Thị Ánh Hình Vi Phong TR. Anh Đào Danh Lợi Trần Tấn Đức Huỳnh Ngọc Bảo Ô. Huỳnh Văn Hai Huỳnh Văn Hai Ô. Chiêm Hành Văn. Ô. Nguyễn Bá Yển Lê Việt Nghĩa Trịnh Văn Đông Ô. Lê Văn Tơ Ô.Nguyễn Thanh Phong Ô Tạ Văn Minh Ô. Huỳnh Xuân Quới Bà. Nguyễn Thị Phụng. Ô. Nguyễn Tấn Liệt

Số 12/14, Trần Phú, Vĩnh Lạc Số 691, Nguyễn Trung Trực, An Hòa 47, Trần Phú, Vĩnh Thanh

Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Số 215, Tổ 13, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất 104/4, Kp. 1, Rạch Sỏi Số 43, Phương Thành, Bình San Số 145, đường Phương Thành, Đông Hồ Số 43, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân 869, Mạc Cửu, VĩnhThanh 52C, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp, thành phố Rạch Giá 235, Kp. 7, An Hòa 51, Hàm Nghi, Vĩnh Lạc Liên Tỉnh lộ 80, Vĩnh Thanh 39, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Số 207, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Bảo, thành ph Số 720, đường Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa 21, Kp. 1, An Hòa Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Ấp Thạnh Lợi, Mong Thọ A 161, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp Thạnh Hòa, Mong Thọ A Ấp Ba Hòn, Dương Hòa ấp Tô Châu, Thuận Yên Kp. 1, ấp Tô Châu, Tô Châu, Hà Tiên Ấp 1, xã Hòn Tre Tổ 12, ấp Lò Bom, TT Kiên Lương

021871 THUẬN PHÁT 19/02/1993 021881 VẠN PHƯỚC 24/02/1993 021883 HỒNG QUYẾN 24/02/1993 021877 KIM CƯƠNG 25/02/1993 020382 HƯNG PHÁT 01/03/1993 021882 LƯƠNG THÀNH 01/03/1993 020389 PHI HẢI 03/03/1993 3/5/1993 56-01-001125 XĂNG DẦU HƯNG THÀNH 020383 CHƯƠNG PHONG 05/03/1993 020392 THỔ SƠN 11/03/1993 020395 ĐLX.DẦU SỐ 12 17/03/1993 019597 NGỌC THỦY 19/03/1993 039242 THIÊN HƯNG 20/03/1993 039243 NHỰT TẢO 25/03/1993 039244 THUẬN HÒA 25/03/1993 4/1/1993 56-01-001368 BỀN LỢI 019588 NGÔ ĐỨC 01/04/1993 039083 VĨNH PHƯỚC 01/04/1993 039085 NGỌC TÀI 01/04/1993 039086 TÀI LỢI 01/04/1993 039245 THUẬN HÒA 01/04/1993 039272 TRƯƠNG VĂN TÒNG 01/04/1993 034002 TRẦN LÝ 08/04/1993 037400 NAM PHÁT 08/04/1993 037103 XNXD KIÊN GIANG 12/04/1993 034504 PHÚ THÀNH 19/04/1993 034508 BÁ PHÚC 24/04/1993 034009 MỸ NGỌC 28/04/1993 034010 HƯNG THÀNH 4 28/04/1993 034011 HỒNG HOA 28/04/1993 034013 TH . 8 28/04/1993 034510 HƯNG THÀNH 3 28/04/1993 034512 PHÚ QUỐC 28/04/1993 034616 LIÊN HIỆP 28/04/1993 034723 HỒNG ĐÀI 3 28/04/1993 036511 DU THỊ THU 28/04/1993 036515 THANH QUỐC 28/04/1993

Ô. Viên Mậu Quang Ô. Nguyễn Văn Ba Bà Trần. T. Kim Luyên Bà Trát Thị Kim Anh Ô. Huỳnh Văn Hên Ô. Lương Văn On Huỳnh Phi Hải Quách Ngọc Châu Trần Ngọc Hoa Nguyễn Văn Phòng Phan Kim Tiến Bà Đặng Ngọc Thủy Ô. Hun Xuân Hên Ô. Nguyễn Văn Tảo Ô. Nguyễn Văn Bon Ô. Nguyễn Văn Bền Ngô Đức Ô. Nguyễn Hữu Phấn Ô. Trắc Sái Ô. Trắc Sái Ô. Danh Bạn Ô. Trương Thành Võ Ô. Trần Lý Bà Trần Nguyệt Ô. Lê Đăng Lễ Bà. Nguyễn Thị Lệ Hồng Ô. Nguyễn Văn Bá Bà Trịnh Mỹ Ngọc Bà. Đặng Bạch Mai. Bà. Đặng Thị Hoa. Bà. Lê Thị Diện. Ô. Đặng Tuấn Nghĩa Ô. Nghiêm Văn Bảy. Bà. Phạm Thị Út. Bà. Trương Thị Thùy Mai Bà. Du Thị Thu. Bà. Nguyễn Thị Tịnh.

Ấp Ngọc Lợi, Ngọc Chúc Khu vực 4, TT Giồng Riềng Khu vực 4, TT Giồng Riềng Trạm bơm IA, Kp. 3, Vĩnh Thanh Ấp Phước Hòa, xã Đông Hòa Ấp Thạnh Hòa, Mong Thọ A Khu tập thể 627, đường Cách Mạng Tháng Tám, Kp. 5, phư Số 846, ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất Xã Sóc Sơn Số 590, Tổ 26, ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn 576, Liên Tỉnh lộ 80, Vĩnh Thanh Vân Số 279C, TT Dương Đông Ấp Chà Và, xã Dương Hòa Ấp Tà Yểm, Bàn Tân Định Ấp Trần Văn Nghĩa, Bàn Tân Định Ấp Đập Đá, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Ấp An Khương, Minh Hòa Ấp Bình Phong, Vĩnh Bình Nam Ấp Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Số 11/10, Trần Phú, Vĩnh Lạc Khu vực 3, TT Giồng Riềng Ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Số 11, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương Số 04, Nguyễn Du, Vĩnh Thanh Vân Ấp An Thành, Bình An Số 3, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Tổ 11, Kp. 5, đường Nguyễn Huệ, TT Dương Đông Số 232, Nguyễn Huỳnh Đức, Kp. 2, TT Dương Đông Số 351, Kp. 3, TT Dương Đông Số 317, Kp. 2, TT Dương Đông Số 261, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 340, xóm 5, Kp. 4, TT Dương Đông Số 260, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông đường Bạch Đằng, Kp. 2, TT Dương Đông, huyện Phú Quố

037111 HƯNG THÀNH 1 28/04/1993 034724 HỒNG ĐẠI 02/05/1993 03/05/1993 56-01-000708 HIỆP PHONG 5/3/1993 56-01-000920 SÁNG TƯƠI 034029 PHƯỚC HƯNG 03/05/1993 034035 HOA VÂN 03/05/1993 034036 THANH HẢI 03/05/1993 034523 HỒNG ĐỨC 03/05/1993 034538 HÙNG CƯỜNG 03/05/1993 034540 HỒNG CÚC 03/05/1993 034731 THANH SƠN 03/05/1993 036525 THÀNH CÔNG 03/05/1993 037040 NGÔ THÀNH MINH 03/05/1993 037128 HỒNG ĐỨC 1 03/05/1993 037137 BÍCH HẠNH 03/05/1993 037138 TỰ LỰC 03/05/1993 037141 THANH BÌNH 03/05/1993 034542 TRẦN BÁU 04/05/1993 05/05/1993 56-01-000668 HẢI ĐĂNG 034544 TÁM NGUYỆT 05/05/1993 020391 LỢI SANH 11/05/1993 033748 NGUYỄN TẶNG 11/05/1993 035148 LÊ ĐĂNG CHÂU 11/05/1993 037359 LAN SƠN 21/05/1993 039258 NAM TÁI PHÁT 21/05/1993 033749 VÕ PHÚC TƯỜNG 25/05/1993 037149 HIỆP THÀNH 25/05/1993 037051 LÊ HOÀNG TÙNG 27/05/1993 034552 NGỌC DUNG 01/06/1993 036753 TÂN PHÁT 10/06/1993 033555 ĐẶNG QUANG NƠI 15/06/1993 034556 TỨ THÀNH 19/06/1993 037007 GIANG THÀNH 21/06/1993 037158 KIẾN THÀNH 01/07/1993 037358 SÁU NGỘ 01/07/1993 039257 HUY THẮNG 08/07/1993 033560 HUỲNH VĂN HỨNG 15/07/1993

Ô. Đặng Hồng Phát. Ô. Trương Văn Cu. Ô. Võ Văn Thành Nghiêm Văn Vân Bà. Trịnh Thị Quý. Bà. Trần Thị Lan. Ô. Nguyễn Công Luận. Ô. Trương Văn Hòa. Ô. Phạm Tấn Đời Bà. Lâm Thị Hai. Ô. Nguyễn Văn Hai. Bà. Trần Thị Đông Ô. Ngô Thành Minh. Bà. Trương Thị Ánh Tuyết Ô. Nguyễn Văn Thu Ô. Phạm Minh Bảy Bà. Trương Thị Sáu. Ô. Trần Báu Bà. Trương Thị Bé Tư Bà Thị Hên Thái Mậu Nghĩa Ô. Nguyễn Tặng Ô. Lê Đăng Châu Ô. Lê Kim Sơn Bà Lê Thị Phụng Bà Nguyễn Thị Út Ô. Nguyễn Văn Sáng Lê Hoàng Tùng Ô. Huỳnh Văn Tươi Ô. Trần Văn Họt Ô. Đặng Quang Nơi Ô. Lương Hoàng Hân Bà Võ Thị Đầm Ô. Huỳnh Minh Ô. Trần Hoàng Ngộ Ô. Lê Huy Thắng Ô. Huỳnh Văn Hứng

Số 3, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Số 297, xóm 6, Kp. 2, TT Dương Đông Sốá 17, đường Nguyễn Trãi, Kp. 2, TT Dương Đông Tổ 3, đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông Khu phố 1, xã An Thơi Sốá 141, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông Số 7, Kp. 1, xã An Thơi Sốá 477, Khu phố 4, TT Dương Đông Ấp Đông Thành, Đông Thái Sốá 120, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Sốá 350, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông Xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 94, xóm 5, Kp. 4, TT Dương Đông Khu vực 1, TT Thứ Ba Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên Số 7, Kp. 1, xã An Thơi Số 29/4, Cô Giang, Vĩnh Lạc Số 47, đường Lý Tự Trọng, Vĩnh Thanh Vân Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa Ấp An Ninh, Bình An Số 93, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 5/5, Đống Đa, Vĩnh Lạc Số 11, Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân, Tx Rạch Giá Ấp Hòa An, Mong Thọ B Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên Ấp Ba Biển B, Nam Yên Số 93, Khu vực III, Thị trấn Thứ 11 Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Khu vực 3, TT Thứ Ba Ấp Minh An, TT Minh Lương Ấp II, Định An Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa Ấp Vĩnh Đông I, TT Vĩnh Thuận Khu vực 4, TT Giồng Riềng Số 3K, đường Trần Quang Khải, Kp. 1, phường An Hòa, Rạ Ấp Xẻo Cạn Vàm, Thạnh Yên

037159 TẤN PHÁT 15/07/1993 037161 HIỆP THÀNH 15/07/1993 037360 NGỌC LAN 15/07/1993 039259 LÂM MẠNH 15/07/1993 037361 TÀU KG 8595-TS 21/07/1993 037164 ĐLX.DẦU SỐ 36 24/07/1993 033762 THIÊN LONG 28/07/1993 033565 NGUYÊN HƯNG 07/08/1993 034666 ĐỖ VĂN CHÍNH 20/08/1993 034669 HỒNG PHÁT 10/09/1993 039267 NHƠN HÒA 15/09/1993 034072 ĐỖ VĂN SƠN 17/09/1993 034069 VẠN KIM 20/09/1993 034070 ÁNH TUYẾT 20/09/1993 034569 NGHĨA LỢI 20/09/1993 039268 LÝ SƠN 20/09/1993 034671 THÀNH CÔNG 28/09/1993 037170 NĂM LỘC 28/09/1993 037271 VẠN LỢI 28/09/1993 034672 HUỲNH ANH 27/10/1993 034679 TÀU KG-9587- TS 27/10/1993 034681 TÀU KG-9572 B- TS 27/10/1993 037283 THANH LIÊM 28/10/1993 29/10/1993 56-01-000711 MINH XUÂN 034686 NGÔ VĂN CẬY 29/10/1993 034688 LÊ TỴ 29/10/1993 036599 HỒNG ĐỨC 01/11/1993 VIỆT HẠNH 10/11/1993 34697 034698 TÀU KG-8680-TS 12/11/1993 033201 TÀU 8839-TS 26/11/1993 033506 ĐÀO XUÂN KỲ 29/11/1993 033202 TÀU 8857-TS 02/12/1993 035301 SƠN THỦY 02/12/1993 035302 TÀU 8826-TS 04/12/1993 07/12/1993 56-01-000707 LÂM NHẬT 023004 HỒNG KHẢI 07/12/1993 023012 LỢI ĐẠT 07/12/1993

Ô. Nguyễn Tấn Ô. Nguyễn Minh Vũ Ô. Huỳnh Văn Lan Ô. Lâm Văn Mạnh Ô. Lý Phước Hàng. Bà. Nguyễn Thị Huệ Ô. Trương Thành Long Ô. Nguyễn Văn Nuôi Ô. Đỗ Văn Chính Hồng Văn Điều Ô. Thiềm Văn Nho Ô. Đỗ Văn Sơn Bà. Thái Thị Kim Liên Ô. Nguyễn Văn Thiện Bà Ng.T. Thanh Hồng Ô. Lý Sơn Ô. Võ Văn Tài Ô. Phạm Đăng Liêm Ô. Nguyễn Văn Giao Lê Huỳnh Anh Ô. Hồ Công Thắng Ô Nguyễn Thanh Tùng Ô. Võ Thanh Liêm Bà. Phạm Thị Mười. Ô. Ngô Văn Cậy Ô. Lê Văn Tỵ Ô. Nguyễn Văn Bòn Nguyễn Văn Nam Ô. Lê Phú Phương. Bà. Dương Thị Huệ. Ô. Đào Xuân Kỳ Bà. Huỳnh Thị Keo. Bà. Nguyễn Thị Bê. Ô. Trần Tấn Đức. Ô. Trần Văn Đức. Bà. Trần Thị Hường. Bà.Hồ Thị Lợi.

Ấp 5, Long Thạnh Ấp Thạnh Xuân, Thạnh Hưng Ấp Xẻo Kè, Thạnh Yên Ấp Tà Tây, xã Phi Thông, Vĩnh Hiệp Số 323/3, ấp Lầu 3, Hà Tiên. 531, Nguyễn Trung Trực Khu vực 8, TT Giồng Riềng TĐ 4, ấp Đông An, Thạnh Đông B Ấp Minh Tân, Minh Thuận Ấp Hai Lành, Thuận Hòa Ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A Ấp Minh Cường, Minh Thuận Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Tổ 02, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Tâäp đoàn 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Ấp 5, Long Thạnh Số 135, Liên tỉnh Lộ 80, Kp. 5, Rạch Sỏi Ấp Hòa Mỹ, Hòa Hưng Số 141A, đường Cách mạng tháng 8, Khu phố 5, phường Vĩ 1A, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Số 54/788, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh Số 50, Kp. 6, An Hòa Số 245, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Sốá 264, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Ấp Thứ I, Tây Yên Ấp Hai Xáng, Nam Yên Số 611, Trần Khánh Dư, Kp.4, An Hòa Số 236, Tổ 12, ấp Vĩnh Đông 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Ấp Kinh 4, xã Bình Sơn Tổ 10, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 1/21, Bến xe Lạc Hồng, Vĩnh Lạc Ấp An Thới, Bình An Ấp 2, xã Hòn Tre Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 87, Kp. 1, TT Dương Đông Khu phố 3, TT Dương Đông

023013 HUỲNH MAI 07/12/1993 023014 THUẬN THÀNH 07/12/1993 023015 BẢY TUẤN 07/12/1993 023016 TUẤN KIỆT 07/12/1993 023017 ANH DUYỆT 07/12/1993 023018 HAI ĐỨC 07/12/1993 023019 MỸ HẠNH 07/12/1993 023023 KIM HẰNG 07/12/1993 023027 THÚY HẰNG 07/12/1993 023028 BÌNH MINH 2 07/12/1993 023035 HỒNG PHƯỢNG 07/12/1993 023037 PHƯỚC HỒNG 07/12/1993 023041 MAI THẾ 07/12/1993 023052 CAO QUANG 07/12/1993 023477 HỒNG LỢI 07/12/1993 023481 HỬU HẠNH 07/12/1993 023488 THỦY TIÊN 07/12/1993 023489 THÀNH ĐẠT 07/12/1993 033744 MINH TÂM 07/12/1993 034744 THÀNH PHÚC 07/12/1993 023483 BA XÊ 08/12/1993 022882 DƯƠNG HOẢNH 13/12/1993 023478 HỒNG HẠNH 13/12/1993 022898 MỸ PHÁT 14/12/1993 022900 LÂM VĂN TẤN 14/12/1993 022894 DANH CHIÊN 22/12/1993 022895 PHI PHÁT 22/12/1993 022893 TÀU KG-9206-TS 24/12/1993 022871 GIANG SƠN 25/12/1993 022879 NGUYỄN THỊ LỢI 25/12/1993 022815 THUẬN LỢI 03/01/1994 022801 TÀU 8824-TS 10/01/1994 26/01/1994 56-01-000700 HỒNG PHONG 022816 TÀU 8820-TS 26/01/1994 022817 PHƯỚC THÀNH 26/01/1994 023050 VĨNH PHÚ 26/01/1994 023080 TÀU KG-9046 BTS 26/01/1994

Bà. Huỳnh Thị Mai. Ô. Phù Khí Thuận. Ô. Phan Văn Bảy . Bà. Nguyễn Thị Ái Bà Huỳnh Thị Ánh Ô. Trần Văn Dũng. Ô. Lâm Xê Thành. Bà. Trần Thị Hằng. Ô.Nguyễn Văn Quang. Ô. Huỳnh Bá Thuật Ô. Phan Văn Xấu. Bà. Phan Bích Ngọc Ô. Đỗ Chiếm Thế. Ô. Cao Quang. Bà. Nguyễn Thị Sáu. Ô. Nguyễn Hửu Hạnh. Ô. Võ Xanh Ô. Huỳnh Tấn Chí. Ô. Nguyễn Văn Hạnh. Bà. Lê Thị Năm. Ô. Nguyễn Đức Thanh. Ô. Dương Văn Hoảnh. Ô. Nguyễn Văn Hòa. Bà Trương Thị Mỹ Ô. Lâm Văn Tấn Ô. Danh Chiên Ô. Phạm Văn Lân Ô. Trương Minh Nhơn Ô. Lê Văn Trình Bà Nguyễn Thị Lợi Bà Chương T. Kim An Bà. Nguyễn Thị Cúc Ô. Đạng Tấn Phong Bà. Phạm Thị Thê. Ô. Nguyễn Minh Nhựt. Ô. Lâm Văn Châu. Ô. Nguyễn Khắc Tuân

Khu phố 4, TT Dương Đông Xóm 1, ấp Cửa Lấp , xã Dương Tơ Sốá 111, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 172, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông đường Bạch Đằng, Khu phố 1, TT Dương Đông, huyện Phú Sốá 192, Kp. 3, TT Dương Đông Xóm 3, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ Sốá 25, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 497, xóm 6, Kp. 4, TT Dương Đông Xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Số 44, xóm 1, xã An Thơi Khu phố 3, TT Dương Đông Khu phố 3, TT Dương Đông Sốá 271, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 452, Kp. 4, TT Dương Đông Sốá 125, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 396, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 63, xóm 1, Kp. 4, TT Dương Đông Thị trấn Dương Đông Sốá 202, Kp. 3, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Khu phố 3, TT Dương Đông Khu vực 4, TT Giồng Riềng Ấp Vĩnh Hòa, TT Giồng Riềng Kinh Tà Cóc, ấp 3, Vàm Răng, Sơn Kiên ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Số 10/95, Kp. 7, An Hòa Số 38/373, Kp. 4, Vĩnh Hiệp Số 98, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc Ấp 4, Định An Xóm 5, ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A Kp. 5, TT Dương Đông Số 505, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Sốá 160, đường Bạch Đằng, Kp. 1, TT Dương Đông Số 174/10, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th Số 13/349, Kp. 5, Vĩnh Hiệp

023081 HỒNG PHÚC 26/01/1994 023084 VIỆT HƯƠNG 26/01/1994 022283 TẠO PHƯỚC 28/01/1994 023087 CẨM NHANH 28/01/1994 023099 THÀNH CÔNG 28/01/1994 023590 THANH SƠN 28/01/1994 022885 TÀU KG 8409-TS 07/02/1994 022883 TÀU KG 8308-TS 17/02/1994 022887 TÀU 8925-TS 19/02/1994 022886 TÀU 8836-TS 23/02/1994 022281 THÚY LIỄU 26/02/1994 022282 BỬU THÁI 26/02/1994 022805 KIÊN 26/02/1994 022875 THÀNH VINH 26/02/1994 022877 HẢI SƠN 26/02/1994 022880 KIM VÂN 26/02/1994 022890 THANH TRUNG 26/02/1994 023051 KIM LẬP 26/02/1994 023470 NGỌC VĨNH 26/02/1994 022872 HÙNG LỢI 28/02/1994 022873 H. HẬU 28/02/1994 022874 KIM HÂN 28/02/1994 022878 HIỆP 28/02/1994 022881 TUYẾT 28/02/1994 01/03/1994 56-01-000127 NGỌC TÚ 022810 SỦNG 01/03/1994 022813 CHÍNH 01/03/1994 022814 HỒNG ĐIỆP 01/03/1994 023401 HẢI 01/03/1994 023402 MINH ĐIỆP 01/03/1994 023451 KIM ĐÍNH 01/03/1994 023452 BÍCH THỎA 01/03/1994 023456 NG. VĂN ĐỞM 01/03/1994 023458 KIM NGỌC 01/03/1994 023462 PHƯỚC HẢI 01/03/1994 023465 THANH VIỆT 01/03/1994 023466 TÀI 01/03/1994

Ô. Đặng Thôi. Ô. Trần Văn Bê Ô. Đặng Văn Võ Bà Nguyễn Thị Chăm Ô. Nguyễn Văn Út Bà Nguyễn Thị Hai Bà. Nguyễn Thị Hoa. Ô. Châu Văn Quận. Ô. Huỳnh Ngọc Đảnh. Ô. Huỳnh Đức Cao. Mã Khánh Trang Ngô Bửu Thái Đăng Văn Kiên Ng. Thành Vinh Bà. Lê Thị Bảy Trần Keo Quách Trung Bà. Lý Thị Nguyệt Nguyễn Ngọc Vĩnh Lương Hiệp Lợi Ng. Văn Quang Thái Trường Khánh Vân Lương Hòa Hiệp Đăëng Kim Ngà Hoàng Hồng Tiến Trần Hữu Thành Trương Văn Chính Bà. Trần Thị Điệp Bà. Lương T Mỹ Xuân Huỳnh Văn Dứt Đoàn Bá Kế Phan Ngọc Bích Ng. Thanh Cần Bà. Lâm Thị Bé Giá Giang Kẽm Lâm Thanh Việt Ng. Minh Quang

Sốá 243, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Tổ 11, Kp. 5, đường Nguyễn Huệ, TT Dương Đông Ấp Xẻo Đước 2, Hưng Yên Ấp Lộ Ba, Hưng Yên Ấp Xẻo Đước 2, Hưng Yên Ấp Phú Lâm, Đông Thái Ấp 2, xã Hòn Tre Ấp Củ Tron, xã An Sơn Ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Thị trấn Thứ 3 Kp. 1, Rạch Sỏi 70, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Vân 03, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Kp. 1, Rạch Sỏi Rạch Sỏi 11, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 34, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Thị trấn Gò Quao 325, Kp. 1, An Hòa 09, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 05, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 174, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân 16, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Số 426, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Thị trấn Thứ 11 23, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Vĩnh Thanh Vân 920, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ 197B/7, Kp. 6, Rạch Sỏi 08, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 19, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 99/4, Kp. 1, Rạch Sỏi Thị trấn Thứ 11 956, Tham Tướng Sanh, Tô Châu Thị trấn Thứ 11 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân

01/03/1994 01/03/1994 01/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 08/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 09/03/1994 12/03/1994 12/03/1994 12/03/1994 12/03/1994 14/03/1994 14/03/1994 15/03/1994 15/03/1994 15/03/1994

023469 023471 023474 023404 023405 023407 023412 023419 023420 023421 023425 023429 023430 022174 022208 022209 022224 022225 022226 022228 022229 022234 022235 023414 023415 023417 023422 023423 022219 022222 022223 022232 022217 022221 022204 022216 022218

MINH HOÀNG THUẬN HỒNG PHƯỚC HỒNG ĐÀO VÕ HỮU TUẤN TÂN TRUNG THÙY TIÊN THUẬN SƠN NGUYỄN KÝ ĐÁT VĂN CHU TRUNG TÍN THÀNH ĐÔ NĂM CƯƠNG NGỌC BÍCH KIM TIẾN LAN ANH NG. VĂN NGỜI NGUYỄN QUẬN NGUYỄN SỸ QUÝ HOÀNG NAM NGỌC MINH NGỌC THẠCH VĂN HIỀN NGỌC ẨN HỒNG THÚY HAI TẤN HIẾN MINH OAI HUỲNH HIẾU HỒNG ĐỨC THIỆN ĐẠI LÝ DẦU NHỚT SỐ 15 PHƯƠNG ĐẠI MINH TRANG TRƯƠNG MINH HƯNG THẠNH

Ng. Kim Đính Đoàn Văn Guôl Võ Văn Phước Nguyễn Kỉnh Võ Hữu Tuấn Trần Ngọc Chiến Lê Tiến Tô Hồng Sơn Nguyễn Văn Lành Hồ Văn Đát Phạm Văn Chu Hoàng Trung Triển Nguyễn Hùng Dũng Đặng Kim Cương Bà. Phan Thị Oanh Lý Kim Tiến Trần Hoàng Em Nguyễn Văn Ngời Nguyễn Quận Nguyễn Sỹ Quý Nguyễn Hoàng Nam Võ Ngọc Minh Đặng Ngọc Thạch Trần Văn Bảy Phan Ngọc Aån Ngô Thanh Thúy Huỳnh Trung Tấn Bà. Phạm Thị Hiền Lê Minh Kiệt Huỳnh Chí Hiếu Trương Văn Nai Phạm Văn Thắng Hồ Tùng Chinh Bà. Bùi Thị Lê Ngô Chu Lâm Kim An Trần Vinh Thạnh

Vĩnh Thanh Vân 29, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 26/1, Kp. 1, Rạch Sỏi Thị trấn Gò Quao Ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B 951, Tham Tường Sanh, Tô Châu Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam Số B 17, đường Lý Thái Tổ, Vĩnh Quang Xã Định An Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Số 289, Tổ 4, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, Kiên Lương 09, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Xã Định Hòa 16, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Số 10, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang, thành phố R 13, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 319, Kp. 1, An Hòa Chợ Rạch Sỏi, Rạch Sỏi 147/2, Kp. 1, Rạch Sỏi Chợ Minh Lương, TT Minh Lương Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 TT Kiên Lương 25, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Chợ Thứ 7 Khu vực Chợ thứ 7 356/12, Kp. 1, Rạch Sỏi Khu vực I, Thị trấn Thứ 11 Ấp Đông An, Thạnh Đông B Thị trấn Thứ 11 Thị trấn Thứ 11 Thị trấn Thứ 3 Kinh 8, Thạnh Đông A Khu 16 ha, Vĩnh Thanh Vân Phước Lợi, Mong Thọ B 347/12, Kp. 1, Rạch Sỏi 130, ấp Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Thị trấn Thứ 3

002680 DUYỆT CHÂU 19/03/1994 023403 KIM NGỌC 19/03/1994 023410 HỒNG PHƯỚC 19/03/1994 023411 DUY VƯƠNG 19/03/1994 023424 LAN ANH 19/03/1994 023426 HỒNG PHƯỚC 19/03/1994 023428 SÙNG HƯNG 19/03/1994 023475 TỔNG 19/03/1994 022210 THUẬN PHÁT 23/03/1994 022220 PHƯƠNG NAM 23/03/1994 022236 ĐẬM 23/03/1994 023409 LỢI HƯNG 23/03/1994 023437 KIM AN 23/03/1994 023438 VIỆT QUANG 23/03/1994 023441 THANH NGUYÊN 23/03/1994 023442 THANH HẢI 23/03/1994 023443 DIỄN TRANG 23/03/1994 023444 THANH VÂN 23/03/1994 023463 MINH THÀNH 23/03/1994 023431 MINH THÔNG 24/03/1994 023432 NGUYỄN LONG 24/03/1994 023435 TÀU 8828-TS 24/03/1994 023448 KIM CHI 24/03/1994 023449 THÀNH 24/03/1994 023447 LÊ VĂN TIẾP 26/03/1994 023418 LÊ NGỌC 28/03/1994 033501 HAI THUẬN 28/03/1994 033712 THIỆN LỢI 28/03/1994 034047 VINH HẠNH 28/03/1994 034745 VIỆT TÍN 28/03/1994 035813 TÂN PHÁT 28/03/1994 035814 TÀU 8852-TS 28/03/1994 022206 KIM NGUYÊN 29/03/1994 033847 RÔ LAN 29/03/1994 033848 MINH THANH 29/03/1994 034747 MỸ DUNG 29/03/1994 08/04/1994 56-01-001219 HIỂN VINH

Nguyễn Văn Duyệt Đặng Kim Ngọc Trần Quý Trọng Nguyễn Duy Vương Thái Huệ Anh Lâm Mỹ Duyên Bà. Trương Thị Hai Nguyễn Văn Tổng Trần Mỹ Hồng Bà. Trương Ngọc Huệ. Trịnh Văn Đậm Trần Hoàng Huê Ngô Thành Công Trần Việt Quang Bà. Huỳnh Thị Ten Trần Thanh Hải Trương Minh triết Bà. Trần Thị Phót Lý Minh Thành Ô. Quách Kim Thông. Nguyễn Thành Long Ô. Lục Nhơn. Trương Đồng Xuân Bà. Bùi Thị Liên Lê Văn Tiếp Lê Văn Lại Mai Văn Hai Hà Hoàng Hái Nguyễn Văn Vinh Nguyễn Việt Tín Ô. Lê Văn Phát. Bà. Ngô Thị Nguyệt. Võ Văn Bá Nguyễn Văn Rô Văn Quới Đỗ Văn Hận Bà. Huỳnh Thị Hương.

Ấp 9 Chợ, Đông Hòa 12, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân 927, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ 949, Tham Tướng Sanh, Tô Châu 926, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ 07, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 99, Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Thị trấn Vĩnh Thuận 322/11, Kp. 1, Rạch Sỏi Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Thị Trấn Kiên Lương 88, Thị trấn Tân Hiệp Thị Trấn Minh Lương Ấp Hòa Khánh, Chợ Tròn, TT Kiên Lương Số 1679, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Số 1713, ấp Vĩnh phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Thị Trấn Kiên Lương Ấp Vĩnh Thuận, TT Vĩnh Thuận xã Hòn Nghệ TT Tân Hiệp Ấp An Thành, Bình An Ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Ấp Đông An, Thạnh Đông B Xã Định An 01, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Thị trấn Giồng Riềng Thị trấn Thứ 11 80, Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Thanh Vân Ấp 8, Chợ Đường Xuồng, Long Thạnh Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Thị trấn Giồng Riềng Xã Sơn Kiên Thị Trấn Minh Lương Thị trấn Gò Quao Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp

022230 HUỲNH VĂN NHÂN 08/04/1994 023446 NGÔ VĂN NHÁNH 08/04/1994 033351 PHƯƠNG 08/04/1994 033352 LÊ HOÀNG TUẤN 08/04/1994 033353 PHƯƠNG YẾN 08/04/1994 033746 ÁNH HƯƠNG 08/04/1994 034351 KIM BÚP 08/04/1994 034352 TÂN PHÁT 08/04/1994 034452 HÀ KÍA 08/04/1994 035346 THANH BÌNH 08/04/1994 022802 TRẦN VĂN THÀNH 10/04/1994 034353 THANH HÙNG 14/04/1994 023473 ĐỨC LỢI 18/04/1994 033267 KIM CHÂU 18/04/1994 033354 KIM TIẾU 18/04/1994 034256 KIM VÂN 18/04/1994 034267 NGUYỄN TRỌNG 18/04/1994 034654 KIM ANH BÔNG HỒNG 18/04/1994 035768 KIM HOA 18/04/1994 023464 XUÂN PHÁT 19/04/1994 034264 CHÂU ĐỨC TUẤN 24/04/1994 26/04/1994 56-01-000574 CẨM TÚ 033224 HIẾU THUẬN 26/04/1994 033725 VÕ LÂM 26/04/1994 033924 THIÊN HẢI 26/04/1994 034064 TẤN TÀI 26/04/1994 034265 HỒNG ANH 26/04/1994 034265 MỸ THÀNH 26/04/1994 034266 DƯƠNG HẬU 26/04/1994 034760 THANH XUÂN 1 26/04/1994 034764 QUỐC PHONG 26/04/1994 035766 TRẦN THỊ TIỀN 26/04/1994 035767 HUỲNH ĐỰNG 26/04/1994 033220 KHƯƠNG AN 07/05/1994 034620 QUANG NHÃ 07/05/1994 034720 OANH 07/05/1994 035822 MINH LÝ 07/05/1994

Ô. Huỳnh Văn Nhân Ô. Ngô Văn Nhánh Huỳnh Văn Phương Lê Hoàng Tuấn Trương Văn Phương Huỳnh Ánh hương Nguyễn Kim Búp Lâm Văn Xứng Ô. Hà Kiá Bà. Nguyễn Thị Sáu Ô. Trần Văn Thành Ô. Võ Thanh Hùng Lưu Hó Phạm Hùng Lung Trương Hoàng Lương Phan Ngọc Trinh Nguyễn Bình Trọng Bà. Trát Thị Kim Anh Bà. Đái Thị Thu Hà Ô. Nguyễn Thành Thọ Ô. Châu Đức Tuấn Ô. Nguyễn Văn Hai. Ô. Trần Văn Hiếu. Ô. Võ Lâm. Bà. Đặng Thị Bê Ô. Lê Tấn Tài. Ô. Phạm Hồng Sơn. Ô. Trần Đình Bá. Ô. Dương Đức Dung Ô. Trần Thanh Xuân. Ô. Huỳnh Văn Thành. Bà. Trần Thị Tiền. Ô. Huỳnh Đựng. Bà Nguyễn Thị Minh Bà. Đặng Thị Đông Bà. Nguyễn Thị Oanh Huỳnh Văn Thọ

Ấp Xẻo Đước 2, Đông Yên Ấp Tây Sơn I, Đông Yên Chợ Thứ Ba, Khu vực II, Thị trấn Thứ 3 Kinh 8, Thạnh Đông A Ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Chợ TT. Tân Hệp Chợ Mong Thọ B, Mong Thọ B Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Số 220/8, Kp. 6, Rạch Sỏi 27/1, Kp. 1, Rạch Sỏi Ấp Láng Sơn, Bàn Tân Định Ấp Tân Bình, Giục Tượng 59/61, Thị trấn Minh Lương Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A 30/4, Vĩnh Thanh Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A Ấp Hòa An, Mong Thọ B Số 7, đường Phan Chu Trinh, phường Vĩnh Thanh Vân Thị Trấn Minh Lương Ấp Vĩnh Chánh, Vĩnh Hòa Số 24, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Số 93/3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 268, Kp. 1, TT Dương Đông Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Khu phố 3, TT Dương Đông Khu phố 3, TT Dương Đông Xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Sốá 166, Kp. 1, TT Dương Đông Xóm 5, Kp. 3, TT Dương Đông Xóm 1, ấp 2, xã An Thới Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn 12, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 344/12, Kp. 1, Rạch Sỏi

033918 THUẬN HƯNG 23/05/1994 034719 THUẬN HÒA 23/05/1994 033218 TRẦN VĂN KINH 26/05/1994 035526 ĐỨC MINH 01/06/1994 035834 LÊ THỊ LỆ 04/06/1994 033730 NGUYỄN THỊ HOÀNG 06/06/1994 033631 HIỆP LỢI 10/06/1994 034328 PHẠM THANH SƠN 10/06/1994 033929 PHÚ TÂM 16/06/1994 033733 ĐỨC THÀNH 18/06/1994 033355 THẠNH PHÁT 23/06/1994 033337 LUÂN ĐIỀN 24/06/1994 033637 NGỌC THÀNH II 30/06/1994 033276 ĐỖ THỊ HOA 21/09/1994 034775 KHÁNH TRÌNH 22/09/1994 035837 LÂM THÀNH 27/09/1994 033334 DIỆU HIỀN 29/09/1994 033338 THANH PHỤNG 04/10/1994 035343 NGỌC LIÊN 10/10/1994 035842 DUY KHÁNH 10/10/1994 033636 HƯNG LỢI 15/10/1994 034740 THANH TÙNG 17/10/1994 033336 TÂN KÝ 25/10/1994 034074 HIỆP PHÁT 25/10/1994 034336 LIÊN THÀNH 25/10/1994 035836 HỒÂNG SƠN 25/10/1994 034773 XUYÊN NĂNG 27/10/1994 034274 HÒA LỢI 03/11/1994 034787 HỒNG THÚY 08/11/1994 035486 LÂM NGỌC LẾN 08/11/1994 11/11/1994 56-01-000613 HỒNG CÔNG 033380 MINH TÂM 11/11/1994 033381 LÊ HƯỜNG 11/11/1994 033792 TÚ TÀI 11/11/1994 033887 PHẠM HÙNG 11/11/1994 034093 HOÀNG HIẾU 11/11/1994 034592 CẨM PHONG 11/11/1994

Bà Đàm Thị Hớn Ô. Chương Văn Dư Ô. Trần Văn Kinh Bà Lê Thị Hồng Yến Bà. Lê Thị Lệ. Bà. Nguyễn Thị Hoàng. Ô. Huỳnh Hoàng Anh Ô. Phạm Thanh Sơn Ô. Trần Văn Trọng. Trịnh Đức Thành Ô. Võ Văn Lầu Bà. Danh Ngọc Nương. Bà Nguyễn Thị Nhạn Bà. Đỗ Thị Hoa Ô. Trương Văn Hầu Ô. Lâm Ngọc Thành Bà. Nguyễn Thị Thể Ô. Nguyễn Văn Vinh Bà. Nguyễn Ngọc Liên. Bà Vũ Thị Mơ Ô. Hồ Văn Hóa Ô . Nguyễn Văn Tây Bà La Thu Hà Ô. Dư Bửu Long Bà Huỳnh Ngọc Điệp Ô. La Ngọc Chấn Ô. Phạm Xuân Sanh. Bà. Quách Thị Bích Ngân Ô. Nguyễn Văn Tho. Ô. Lâm Ngọc Lến. Bà. Đặng Mỹ Hồng Ô. Lê Quang Minh Bà Lê Thị Hường Bà. Cao Thị Oanh. Phạm Quốc Hùng Ô.Phan Văn Úi. Ô. Lưu Văn Tuyền.

Ấp II, Vĩnh Hòa Hưng Nam Ấp I, Hòa Hiếu, Định Hòa ấp Thị Tứ, Sóc Sơn ấp Hưng Phước, Mỹ Lâm Tổ 12, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Số 765, Chi Lăng, ấp Ao Sen, TT Hà Tiên Khu vực 4, TT Giồng Riềng Ấp 5, Thạnh Hòa Sốá 130A, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông 11B/3, Kp. 5, Rạch Sỏi Ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B Khu phố 4, TT Dương Đông Bến tàu Phú Quốc Số 21, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Số 978, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp I, Định An Số 51/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khu phố 4, TT Dương Đông Ấp Pháo Đài, thị trấn Hà Tiên Số 84, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 151, ấp Đông Thọ A, Thạnh Trị, Tân Hiệp Ấp Bình Phong, Vĩnh Bình Nam Số 143, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Tổ 3, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Khu phố 4, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Sốá 414, Kp. 3, TT Dương Đông Số 291, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Ấp Sư Nam, thị trấn Hòn Đất Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang Số 61, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Số 412, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Ấp 2, xã Hòn Tre 46, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên

034791 VÕ VĂN MẠNH 11/11/1994 034792 NGUYÊN ANH 2 11/11/1994 035791 LÊ VĂN SÁU 11/11/1994 033789 TRẦN ĐẠI NGHĨA 19/11/1994 035489 QUÂN NHÂN 19/11/1994 035490 NGỌC ĐIỆP 19/11/1994 034091 KIM QUY 28/11/1994 035491 HỒNG THÀNH 28/11/1994 035495 LỮ VĂN LẠC 28/11/1994 034090 THANH LỆ 30/11/1994 033790 NGỌC HOÀI 08/12/1994 035496 NGỌC THANH 12/12/1994 033397 HOÀNG OANH 14/12/1994 034598 NGỌC THANH 14/12/1994 034412 TRẦN THANH 19/12/1994 033709 HOÀNG ANH 20/12/1994 034108 NGUYỄN ĐIỆP 20/12/1994 034411 NGUYỄN HÙNG 20/12/1994 033313 NGUYỄN CHIẾN 25/12/1994 033711 HOÀN KHẢI 25/12/1994 033799 NGỌC THÀNH 25/12/1994 034599 NGUYỄN NGỌC 25/12/1994 034799 VĂN HẦU 26/12/1994 034299 TIẾN ĐẠT 27/12/1994 04/01/1995 56-01-000759 HIỆP AN 033395 KIM DUYÊN 04/01/1995 034675 MINH SƠN 04/01/1995 035104 ĐỨC MINH 04/01/1995 033793 LAI SĨ 07/01/1995 033794 THANH TÚ 07/01/1995 034094 HỒNG PHƯỚC 07/01/1995 034793 HỒNG LẠC 07/01/1995 035799 ĐỨC NGƯƠN 07/01/1995 033294 ĐÀ NẲNG 10/01/1995 033307 HƯƠNG XUÂN 10/01/1995 033743 NHÂN TẠO 10/01/1995 033844 TRƯƠNG THỊ NÍ 10/01/1995

Ô. Võ Văn Mạnh Ô. Lê Ở Anh Ô. Lê Văn Sáu Ô. Trần Đại Nghĩa Ô. Trần Kỳ Thông Bà. Đoàn Thị Tươi Trần Hồng Cúc Ô. Trâàn Văn Hòa. Ô. Lữ Văn Lạc Bà. Hà Thanh Lệ Ô. Trần Huỳnh Em. Bà. Nguyễn Thị Hoa Bà. Nguyễn Thị Oanh Bà. Nguyễn Thị Thùy Nga Trần Minh Thanh Lê Hoàng Anh Ô. Nguyễn Văn Điệp. Ô. Nguyễn Văn Hùng. Nguyễn Văn Chiến Đinh Hoàng Khải Bà Huỳnh Thị Tiên Nguyễn Phước Ngọc Nguyễn Văn Hầu Ô. Dương Văn Khôi Ô. Trần Quang Hiệp. Bà. Nguyễn Thị Kim Duyên Phan Minh Sơn Bà Trương Thị Ngành Ô. Trần Văn Hiệp. Ô. Bùi Văn Thủ Ô. Trần Văn Đáng. Ô. Lý Hồng Lạc. Ô. Phạm Văn Ngoan. Ô. Đặng Văn Dũng Bà Trần Thu Hà Ô. Lâm Văn Hiệp Bà. Trương Thị Ní

Số 148, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc Ấp 2, xã Hòn Tre Số 130, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc Số 10/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 5, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh 173, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Số 153, ấp Hoà Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp Số 4/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Số 9/246, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 10 B, Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh Số 634, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Thị trấn Hòn Đất, Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A Ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Ấp Kinh Dài, Tây Yên Ấp Kinh Dài, Tây Yên Chợ Mỹ Lâm, xã Mỹ Lâm Thị trấn Thứ 11 Số 13, ấp An Thành, Bình An Chợ Kinh 5 Chợ xã Phi Thông, Phi Thông Số 197, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Tổ 2, ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải Thị Trấn Kiên Lương Chợ xã Phi Thông, Phi Thông Số 13/19A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Tổ 8, ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn Tổ 22, ấp Hòa An, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 361, Kp. 4, An Hòa Số 13/20, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 401, Kp. 4, An Hòa Số 179, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa

10/01/1995 14/01/1995 14/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 24/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 25/01/1995 08/02/1995 08/02/1995 08/02/1995 08/02/1995 15/02/1995 15/02/1995 15/02/1995 15/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995 16/02/1995

037284 033701 036600 010202 010203 010207 010208 010209 010210 010211 010217 002203 002204 010214 010216 010219 010220 010221 010243 010222 010226 010227 010238 033507 034207 034595 035488 002207 002208 002209 002210 005140 005141 005147 010230 010236 010237

THÁI THANH MAI TRUNG TÂM SÁU NGƯƠN TÂN VINH THANH PHONG 2 NGỌC THÀNH TÀU KG 8285-TS TÀU KG 8438-TS LÂM ĐƯỢC NGUYỄN VĂN VINH THANH PHÚ XƯƠNG THẠNH THẠNH PHONG TUYẾT MAI THANH PHONG NGUYỄN ĐIỀN HỒNG TUYẾT HUỲNH KHOA NGỌC THÀNH ĐỖ HỮU HUY LA THÀNH TRƯỜNG DANH TRÀ NĂM PHƯỚC THÀNH THIÊN THỦY QUÁCH VĂN BỀN ĐÔNG VÂN LỘC HƯNG HỒNG NAM PHƯỚC ĐĂNG HẢI ĐĂNG THANH TUYỀN HỒNG THU THÙY DƯƠNG PHƯƠNG KHANH ĐỨC NGƯƠN 2

Ô. Trịnh Văn Hiệp Bà. Đoàn Thị Kim Á. Phan Thành Tâm Bà. Phan Thị Sáu Ô. Đinh Văn Dân Ô. Ngô Văn Ba. Bà Đỗ Thị Thành Ô. Lê Ngọc Hơn. Ô. Châu Kinh Huệ. Bà. Lâm Thị Được Ô. Nguyễn Văn Vinh Ô. Trần Tấn Dũ. Ô. Phù Chí Hảo Bà. Võ Thị Hiền. Bà. Trần Thị Tuyết Mai Bà. Phạm Thị năm Ô. Nguyễn Điền. Bà. Lê Thị Tuyết. Ô. Nguyễn Tấn Thuận. Trần Thành Nam Ô. Đỗ Hữu Huy Ô. La Thành. Ô. Đào Văn Danh Ô. Trà Năm Ô. Danh Thành Ô. Mã Hồng Khê Ô. Quách Văn Bền. Ô. Lâm Đông. Ô. Phạm Tấn Lực. Ô. Trương Văn Nam Ô. Trần Phước Hải. Ô. Trương Văn Trước. Bà. Đặng Thị Ánh. Ô. Võ Hoàng Nhu. Ô. Phạm Văn Qui Ô. Triệu Văn Ẩn. Ô. Phạm Văn Út.

Số 50A Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Số 118, tổ 5, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Chợ xã Bàn Tân Định 21, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân Số 201, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Ấp Vĩnh Hòa Hiệp, Vĩnh Hòa Hiệp Khu phố 6, Rạch Sỏi Ấp 2, xã Hòn Tre Ấp 2, xã Hòn Tre Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Số 64, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Sốá 272, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Tổ 7, Kp. 4, TT Dương Đông Xóm 5, Kp. 2, TT Dương Đông Sốá 149, xóm3, Kp. 1, TT Dương Đông Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới Sốá 374, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 477, xóm 6, Kp. 4, TT Dương Đông Khu phố 1, TT Dương Đông Số 12/1, ấp An Thành, Bình An Số 40, đường 1/5, Kp. 8, An Hòa Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 Ấ Tà Keo, xã Phi Thông Số 34/3, Nguyễn Trãi, Vĩnh Thanh Ấp Hòa An, Thủy Liễu Số 198, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 8, ấp Rạch Cóc, xã Tây Yên, An Biên Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Khu B1-2-3-4, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn

005145 HỒNG HẢI 17/02/1995 005134 THANH BÌNH 20/03/1995 005128 HƯNG THẠNH 23/03/1995 005132 PHƯỚC TÀI 1 23/03/1995 002211 HUỲNH HUY 24/03/1995 005120 LÊ HÙNG 24/03/1995 005129 THANH HẢI 24/03/1995 002213 VŨ LINH 27/03/1995 005114 HIỆP HƯNG 27/03/1995 005115 HOÀNG LAN 27/03/1995 005116 PHƯƠNG HÙNG 27/03/1995 005117 NAM HƯƠNG 27/03/1995 010204 LONG PHỤNG 27/03/1995 005124 TRẦN BÌNH 28/03/1995 005125 HÙNG HẢI 28/03/1995 002105 TRẦN VĂN ỨNG 29/03/1995 005104 TUẤN SANG 29/03/1995 005106 NHƯ PHƯỢNG 29/03/1995 005107 DUY LINH 29/03/1995 005109 VỎ KIM THOẠI 29/03/1995 005110 PHI HÙNG 29/03/1995 30/03/1995 56-01-000791 TÀI PHÚ 002578 TUYẾT ANH 30/03/1995 003742 THANH HÙNG 30/03/1995 005113 THUẬN HẢI 3 30/03/1995 003737 THÙY LINH 10/04/1995 003738 PHƯỢNG HOÀNG 10/04/1995 003739 NHỜ ĐỨC 10/04/1995 003740 HOÀNG VINH 10/04/1995 003777 NGÔ VĂN BÁ 10/04/1995 003788 THẮNG LỢI 10/04/1995 003778 HOÀNG DIỆP 11/04/1995 003789 THÁI THỊ NÍA 11/04/1995 003793 THÁI VĂN NÊN 11/04/1995 003795 TRẦN THỊ CHAI 11/04/1995 12/04/1995 56-01-000765 PHƯƠNG ANH 003781 THÁI TÀI 12/04/1995

Ô. Huỳnh Văn Thạch. Ô. Nguyễn Văn Bê Ô. Giang Như Hưng. Ô. Nguyễn Hữu Tài Ô. Inh Huôi Lê Văn Hùng Bà. Nguyễn Thị Tư Ô. Ngô Hoàng Nam. Ô. Liên Bo Kao. Ô. Nguyễn Trung Phong Ô. Châu Văn Dương. Ô. Nguyễn Văn Nam. Ô. Phạm Văn Chưởng. Ô. Trần Văn Bình Bà Nguyễn Thị Huệ Ô. Trần Văn Ứng Ô. Cao Văn Bạch Ô. Nguyễn Thanh Hoàng Bà. Huỳnh Thị Sảnh Bà. Võ Kim Thoại Ô. Phạm Văn Hùng Ô. Quách Văn Tài. Bà Trần Thị Hai. Ô. Giang Văn Hiển Bà Trần Kim Hồng Bà. Nguyễn Thị Liểu Ô. Nguyễn Văn Bảnh Ô. Nguyễn Ngọc Chiếu Bà Phan Thị Nguyệt Ô. Ngô Văn Bá Ô. Phạm Hiếu Liêm Ô. NguyễnVăn Phước. Bà. Thái Thị Nía Ô. Thái Văn Nên Bà Trần Thị Chai Bà Trần Thị Lý Thái Phước Lộc

Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn Ấp Hiệp Trung, Mỹ Hiệp Sơn Tổ 11, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Sốá 277, xóm 2, Kp. 4, TT Dương Đông Thị trấn Thứ 11 Sốá 119, xóm 3, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 204, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 211, xóm 4, Kp. 2, TT Dương Đông Sốá 184, xóm 5, Kp. 2, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Sốá 95, xóm2, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 354, xóm 7, Kp. 2, TT Dương Đông Số 342, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạc Số 434, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 471, An Hòa Số 543, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 10/277, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 32/10, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh Số 8, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân Số 604, đường Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 565, đường Trần Khánh Dư, An Hòa Số 10/258, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 11/283, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 423, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 27/3, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Số 5/43, Kp. 6, Vĩnh Hiệp Số 425, Kp. 4, An Hòa Số 420, Kp. 4, An Hòa Só 11, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Số 613, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Tổ 8, ấp Rạch Cốc, xã Tây Yên, An Biên Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 486, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 1174, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khu 16 ha, Vĩnh Thanh Vân

003782 BÙI VĂN LÊN 12/04/1995 003784 HỒNG HẠNH 12/04/1995 003757 GIANG ANH 14/04/1995 003758 PHƯỚC THẠNH 14/04/1995 003776 BẢO TOÀN 14/04/1995 003785 LỘC THỌ 14/04/1995 003787 VÕ THỌ 14/04/1995 003760 THÁI LÂM TÀI 15/04/1995 003773 THẮNG LỢI 15/04/1995 003774 VĂN ĐIỂN 15/04/1995 003750 KIẾN QUỐC 17/04/1995 4/18/1995 56-01-001395 HUY VŨ 003749 LỘC HẢI 18/04/1995 003765 HẢI KÝ 7 18/04/1995 003766 THANH TÙNG 18/04/1995 003767 TÀI NGUYÊN 18/04/1995 003775 HẢI KÝ 3 18/04/1995 003723 THUẬN LỢI 21/04/1995 003747 TRẦN VĂN GIÀU 21/04/1995 003797 TÙNG LÂM VŨ 21/04/1995 003798 MẪN TÙNG 21/04/1995 003716 HỮU TÂM 1,2,3 05/05/1995 003730 TÂN PHÁT 06/05/1995 003731 HIỆP THÀNH 06/05/1995 003732 LÊ HẢI 06/05/1995 003755 THANH TUẤN 06/05/1995 005184 VÕ THỊ LÃNH 10/05/1995 003703 HỮU TÙNG 13/05/1995 003704 AN TOÀN 13/05/1995 003705 ĐỨC HUY 13/05/1995 003706 PHƯƠNG THÀNH 13/05/1995 003728 THANH PHONG 15/05/1995 003713 ĐOÀN THỊ HỬU 25/05/1995 003751 TẤN PHÚC 25/05/1995 002529 THÀNH NGHIỆP 02/06/1995 002531 THANH TRÍ 02/06/1995 003733 TRỌNG LỄ 03/06/1995

Ô. Bùi Văn Lên Ô. Nguyễn Hoàng Nam Ô. Lê Văn Thọ. Ô. Trần Sển Ô. Phương Bỉnh Tòng Ô. Trần Văn Phước Ô. Võ Đình Thọ Ô. Thái Văn Lẻn Bà Phạm Thị Dễ Bà. Phạm Thị Hồng Bà. Lê Kim Hạnh Lâm Tú Phương Ô. Nguyễn Văn Sáng. Ô. Lâm Thuận Đệ Bà Nguyễn Thị Liên Bà. Nguyễn Thị Sang Ô. Lâm Lương Phước Ô. Trần Thuận Lợi Ô. Trần Văn Giàu Ô. Trương Văn An. Ô. Khổng Tế Tùng Bà. Hà Thị Mùi Ô. Lê văn Chẩn. Ô. Nguyễn Trưng. Ô. Lê văn Hải. Ô. Nguyễn Văn Du. Bà. Võ Thị Lãnh. Ô. Huỳnh Hữu Nghĩa Bà. Trương Thị Hoa Ôâ. Ngô Hoàng Thu. Ô. Trần Văn Lợi. Ô. Trần Văn Khỏe. Bà. Đoàn Thị Hửu Hồ Ngọc Dung Bà. Lê Thị Vinh Ô. Huỳnh Thanh Trí. Ô. Huỳnh Trung Gập.

Số 7, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Số 771, đường Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa Ấp 2, xã Hòn Tre Số 363, Kp. 6, Vĩnh Thông Số 187, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 376, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 19, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Số 466, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 11/292A, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 11/293, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 231, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 363, Kp. 6, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 14, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Số 6/1, xóm 3, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông Tổ 7, Kp. 6, Rạch Sỏi Số 318, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 1298, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R Số 239/9, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 40/1, xóm 5, K. Vĩnh Thông, Phi Thông Ấp 2, xã Hòn Tre Số 395, đuờng Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 7/131, Kp. 4, An Hòa Số 14/4, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 35, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Số 52, Trần Phú, Vĩnh Lạc Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp Xẻo Nhào, Đông Thạnh Số 661, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa Số 48/7, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Sốá 46, xóm 1, Kp. 2, TT Dương Đông Số 451, Kp. 4, An Hòa Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Số 585, đường Trần Khánh Dư, An Hòa Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Số 48/611, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ

010265 TẤN DŨNG 03/06/1995 002524 HẢI KÝ 6 05/06/1995 002525 THANH MẪN 1-2 05/06/1995 002526 PHƯỚC LÀNH 1 05/06/1995 002528 TẤN DĨ 05/06/1995 002533 HẢI KÝ 5 05/06/1995 002501 VĂN TRUNG 06/06/1995 002503 CÁT MINH 1 06/06/1995 002521 NGUYỆN VỌNG 06/06/1995 002522 DƯƠNG THẾ DẪN 06/06/1995 6/13/1995 56-01-001164 HỮU THÀNH 010281 VƯƠNG LIẾNG 13/06/1995 010282 VƯƠNG HỘT 13/06/1995 010284 LÂM THỊ ĐUA. 13/06/1995 010296 THÁI BÌNH 2 13/06/1995 010263 TRƯỜNG CHINH 14/06/1995 010299 SEN MAI 14/06/1995 010290 NGUYỄN TÙNG 15/06/1995 010261 NHỜ ĐỨC 1 16/06/1995 002540 SANG GIÀU 26/06/1995 010250 ĐỨC LỢI 26/06/1995 010252 THANH BÌNH 26/06/1995 010256 HẢI YẾN 26/06/1995 010259 VIỆT TÂN 26/06/1995 002538 PHƯỚC LỢI 1 27/06/1995 002541 KHẢI HOÀNG 27/06/1995 002542 DIỂM THÚY 27/06/1995 002543 THÀNH TÂM 27/06/1995 002544 HẢI PHÁT 1 28/06/1995 002545 HẢI PHÁT 2 28/06/1995 002547 SONG PHÚC 28/06/1995 002550 QUANG VINH 28/06/1995 002252 NGỌC ĐIỆP 06/07/1995 002513 ĐƯỢC PHƯỚC 06/07/1995 002514 LONG HỒ 06/07/1995 002515 TÀI LÂM 06/07/1995 002520 THÀNH PHÁT 06/07/1995

Bà. Đoàn Thị Tàu. Ô. Lâm Chí Hải Bà. Lữ Thị Bông. Ô. Trần Văn Thân. Ô. Nguyễn Tấn Dục. Ô. Lâm Thuận Ký. Ô. Võ Lộc. Ô. Cát Minh Ô. Nguyễn Văn Anh. Ô. Dương Thế Dẫn Vương Sển Ô. Vương Liếng. Ô. Vương Hột Bà. Lâm Thị Đua Bà. Ngô Tuyết Nga. Bà Quách T Tuyết Lệ Ô. Trần Văn Sen Ô. Nguyễn Văn Tùng. Bà Huỳnh Thúy Hoa. Bà. Trương Thị Niếu. Ô. Nguyễn Văn Nhiên Ô. Nguyễn Văn Em Ô.Đoàn Văn Nam Ô. Nguyễn Văn Nhu. Ô. Lưu Văn Cấu Bà. Trần Thị Kim Oanh Bà. Lưu Thị Mì Bà. Trần T Thu Thủy. Bà Trương Thị Luối. Ô. Trương Văn Lợi. Bà. Lê Kim Hoa. Ô. Lê Văn Lập Bà Trương T. N. Điệp Ô. Huỳnh Văn Tuyết. Bà. Nguyễn Thị Sương Ô. Nguyễn Trưng. Ô. Bùi Văn Giàu

Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Số 7/1, xóm 3, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông Số 11/282, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 12/299, ấp Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Số 6/1, ấp Vĩnh Thông, xã Vĩnh Thông Số 24, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Số 110, đường U Minh 10, Rạch Sỏi Số 11/289, Kp. Dảy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 35, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Số 12, Quốc lộ 80, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Số 14, Tổ 1, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Số 14, Tổ 1, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm Số 17, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Sốâ 38/10, đường Tôn Thất Đạm, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 632, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Tổ 4, ấp Rạch Cóc, xã Tây Yên, An Biên Số 314, đường Trần Khánh Dư, An Hòa Số 83, Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp Thạnh Xuân, Thạnh Hưng Ấp Thạnh Hiệp, Thạnh Hưng Số 30/7, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Ấp 2, xã Hòn Tre Số 368, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa, thị xã Rạch Tổ 3, ấp Minh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Số 492B, Kp. 4, An Hòa Số 12/317, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 74/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 64/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 288, đường Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Số 01A, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Số 1146, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 133A/5, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 35, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Số 197, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc

06/07/1995 06/07/1995 06/07/1995 06/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 10/07/1995 11/07/1995 11/07/1995 20/07/1995 20/07/1995 20/07/1995 20/07/1995 20/07/1995 11/08/1995 11/08/1995 13/08/1995 30/08/1995 30/08/1995 30/08/1995 30/08/1995 30/08/1995 06/09/1995 06/09/1995 07/09/1995 07/09/1995 07/09/1995 07/09/1995 08/09/1995 08/09/1995 08/09/1995

010266 010269 010275 010276 005180 005181 005185 005186 005188 005190 005191 005193 010277 010271 010280 002507 005177 005179 005195 005196 005199 010274 004271 005163 005165 005166 005168 005171 010267 010268 005150 005155 005159 010213 005151 005152 010212

SÁU CƯ HOÀNG AN THÀNH THÁI HƯNG THẠNH 1-2 MINH TUẤN THÁI HẠNH 1 THÀNH LONG ANH HOÀNG LƯU VĂN NHỆN HẢI LÝ TRẦN TUẤN TRƯƠNG VĂN ẤN HOÀNG NAM HÙ HÓA HAI ĐẦY LỘC GƯƠNG VIỆT CƯỜNG KIM CHÂU TUYẾT ANH ĐÀO LƯU DUNG ĐỨC MÃ NGỌC THÙY TRANG THƯƠNG HOÀI HOÀNG PHƯỢNG THU THỦY TÀI LỢI BÉ SÁU THÀNH THẬT NHẬT NAM TRUNG THÀNH THANH LIÊM HÒA BÌNH NGUYỄN THỊ THANH HÀ TĂNG VĂN TỶ. DŨNG TOÀN PHƯỚC HẢI 2,8,9

Ô. Phan Văn Cư. Bà. Phan Thị Thân. Bà. Nguyễn Thị Chọn. Ô. Giang Thoại. Bà. Trần Thị Khéo. Ô. Cao Hoàng Thái. Bà. Lý Thị Cuối. Bà. Nguyễn Thị Bé. Ô.Lưu Văn Nhện. Ô. Bùi Hửu Sự. Ô. Trần Tuấn. Ô. Trương Văn Ấn. Ô. Lưu Văn Dú. Ô. Châu Hù Hóa. Bà. Lê Thị Ơn Bà. Nguyễn Thị Ánh. Nguyễn Ngọc Thanh Đỗ Văn Chí Bà. Trần Ngọc Ánh. Ô. Lê Văn Năm. Ô. Lê Văn Nơi. Bà Mã Ngọc Bà. Lê Thị Thúy Ô. Nguyễn Mốc Ô. Huỳnh Hiệp Hùng Bà Nguyễn Thị Răm Bà. Hồng T. Thu Trầm Bà. Nguyễn T. Bé Sáu Ô. Lữ Văn Tươi Ô. Trương Văn Ngử Bà. Đỗ Thị Viễn Nguyễn Văn Đậu Bà. Bạch Thị Thư Bà. Nguyễn Thị Thanh Hà Ô. Tăng Văn Tỷ. Bà. Nguyễn Thị Lan. Ô. Lê Văn Tư.

Số 97, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 40, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc Số 47/584, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Số 42A, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 4/118, Kp. 7 , Rạch Sỏi Số 52/1, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 17, Tân Hiệp B Ấp Hai Biển, Nam Yên Số 3, Trương Vĩnh Ký, Vĩnh Thanh Vân Số 43/14B, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Ấp Ba Biển A, Nam Yên Số 474, Kp. 4, An Hòa Ấp An Ninh, Bình An Số 9/236, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 7/179, KP. 7, Rạch Sỏi Số 1232, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Tổ 11, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Xóm 3, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 38/3, Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 434A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Thị tứ, xã Sóc Sơn Số 5/7, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh Số 19, Cô Bắc, Vĩnh Lạc Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Số 652, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 400, Kp. 4, An Hòa Số 11/282 B,Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 11/282A, Kp. 5, P. Vĩnh Hiệp Số 10/278, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 4/40, Kp. 6, Vĩnh Hiệp Số 25/8, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Số 10/261, Thông Chữ, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Ấp Kinh 4, xã Bình Sơn Tổ 13, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn Số 268, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đ

010272 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 08/09/1995 010273 DƯƠNG VĂN LONG 08/09/1995 002552 NGUYỄN NHỚ 13/09/1995 002554 MAI ĐỒNG 13/09/1995 002556 THANH PHƯỢNG 13/09/1995 002558 TÀU KG-9144-TS 13/09/1995 002559 NHƯ Ý 13/09/1995 002560 PHƯỚC BÌNH 13/09/1995 002561 ÁNH HỒNG 13/09/1995 002562 THANH TÀI 15/09/1995 002563 KHÁNH HOÀNG 1-2 15/09/1995 002564 THẠNH HƯNG 15/09/1995 002565 TRUNG NGAY 15/09/1995 002567 HOÀNG DŨNG 15/09/1995 002571 LÊ THỊ ĐÀO 15/09/1995 002573 NGUYÊN PHONG 15/09/1995 002576 VÕ THỊ THANH 25/09/1995 002577 QUỐC HUY 25/09/1995 002586 NGỌC CHÂU 25/09/1995 002580 XUÂN MINH 10/10/1995 002581 PHAN THỊ TRÒ 10/10/1995 002587 VIỆT HON 10/10/1995 002590 TRƯƠNG KHÉN 10/10/1995 002591 NGUYỄN VĂN CU 10/10/1995 002592 THANH PHƯỚC 10/10/1995 002595 ANH TUẤN 10/10/1995 002551 VĂN TỶ 12/10/1995 002234 THANH TRÍ 24/10/1995 003028 NGUYỄN THỊ BẢY 24/10/1995 003015 TRỊNH VĂN XÌ 25/10/1995 02/11/1995 56-01-000503 DUY HƯNG 002218 BẢY GIA 02/11/1995 002300 THIỆN THÀNH 02/11/1995 003020 HUỲNH CHÍN 02/11/1995 003021 TRÀ MY 10/11/1995 002299 MINH HAY 14/11/1995 20/11/1995 56-01-000203 HAI HUNG

Bà. Trần Thị Thanh Đào Ô. Dương Văn Long Ô. Nguyễn Nhớ Ô. Mai Đồng Ô. Nguyễn Thanh Phượng Bà. Nguyễn Thị Tuyết Ô. Nguyễn Ý Ô. Trần Văn Tịnh Bà Ng.T. Ánh Hồng Bà Bùi Thị Chín Ô. Trần Văn Sơn. Ô. Trương Văn Hưng Ô. Nguyễn Trung Ngay Ô. Phạm Hùng Dũng Bà. Lê Thị Đào Trần Văn Minh Bà. Võ Thị Thanh Bà. Dương Thị Mai Xuân Bà. Lê Thị Cẩm Vân Trịnh Xuân Minh Bà. Phan Thị Trò. Ô. Phạm Văn Nhỏ Ô. Trương Khén Ô. Nguyễn Văn Cu Ô. Nguyễn Văn Á Ô. Trịnh Tiến Dũng Phan Văn Tỷ Ô. Trương Văn Phước. Bà. Nguyễn Thị Bảy Ô. Trịnh Văn Xì Ô. Quách Văn Xíl Ô. Vỏ Thiện Gia Ô. Lê Văn Xinh Ô. Huỳnh Văn Chẩn Bà. Lê Thị Khẩn Bà. Lê Thị Phồng. Ô. Lương Văn Sáu

Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Số 21/1, Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh Số 19B, Cô Giang, Vĩnh Lạc Số 10, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Số 73, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân Số 40/2, Mộ Bia, Vĩnh Thanh Số 429, Kp. 4, An Hòa Ấp Tân Phú, Tân Hội Số 66A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Số 467, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, phường An Hòa, thị x Ấp Hòa Bình, Mong Thọ A ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Ấp Hòa An, Mong Thọ B Số 94, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh 65/3, Trần Hưng Đạo, Rạch Sỏi Ấp Hòa An, Mong Thọ B Số 16, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Số 19, Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 Khu vực I, Thị trấn Thứ 11 Số 11/7, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Ấp Kinh Dài, Tây Yên Số 119A, Kp. 7, An Hòa Số 152, đường Ngô Thời Nhiệm, phường An Hòa, thị xã Rạ Số 38, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh Số 9/254, Kp. 5, Vĩnh Hiệp 14, đường 30/4, Vĩnh Thanh Ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Số 31, Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thanh Vân Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp Số 308, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 38 A, Kp. 7, An Hòa TĐ 13, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Số 101/1, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Số 18/53D, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Xóm 1, khu vực 1, Thị trấn thứ 3 Số 239, QL80, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương

20/11/1995 21/11/1995 21/11/1995 21/11/1995 21/11/1995 21/11/1995 23/11/1995 23/11/1995 23/11/1995 24/11/1995 24/11/1995 01/12/1995 18/12/1995 18/12/1995 18/12/1995 18/12/1995 18/12/1995 18/12/1995 18/12/1995 04/01/1996 05/01/1996 05/01/1996 05/01/1996 05/01/1996 05/01/1996 11/01/1996 11/01/1996 11/01/1996 11/01/1996 18/01/1996 18/01/1996 21/01/1996 23/01/1996 24/01/1996 24/01/1996 24/01/1996 24/01/1996

003018 002291 002293 002294 002295 002297 002266 002267 002271 002261 002263 002274 002251 002255 002275 002277 002279 002280 010288 008634 002282 002283 002285 002285 002289 002235 002296 005173 010249 002201 002222 002221 005175 002236 002237 002256 003022

PHƯƠNG HẢI THANH NHẬT CẨM HÀ AN HUỘT MINH TRÍ VI ANH ÚT TÍN THANH TÒNG TẤN ĐỖ THANH TÂM VÂN SƠN HOÀNG DŨNG HỮU NGHỊ HỒNG PHÁT AN LÀNH HẢI SƠN NGHĨA NHÂN THANH TÙNG ĐÔNG HỒ KIÊN LƯƠNG LỆ THU TẤN KHẢI HỬU HẠNH YẾN NGỌC ĐẠI LỢI THÀNH ĐƯỢC PHƯỚC THÀNH ĐỒNG HIỆP LÂN THÀNH HIỆP THÀNH THANH DƯƠNG DI PHÁT 2 LỢI THÀNH TUYẾT MAI NGỌC ĐỂ BAN SÁNH ĐỨC THỊNH

Ô. Lê Anh Dũng Ô. Vi Thiện Bá. Ô. Trần Văn Cúc Ô. Nguyễn Văn Huột Ô. Trần Văn Yên Bà. Vi Bạch Tuyết Nguyễn Công Khanh Đoàn Thanh Tòng Trương Tấn Đỗ Bà. Trương Mỹ Dung Nguyễn Hoàng Sơn Bà. Nguyễn Thị Duyên Bà. Huỳnh Thị Thê Ô. Nguyễn Minh Hồng Bà. Lưu Thị Lành. Ô. Nguyễn Thành Tông Bà. Cao Thị Luyến Ô. Trần Văn Cái Bà Trần Kim Phượng Nguyễn Văn Sơn Bà. Nguyễn Thị Thu Bé Ô. Trần Văn Tám Ô. Trần Văn Hạnh Bà Trần Thị Châu Ô. Trần Hoàng Hải Bà. Nguyễn Thị Công Ô. Nguyễn Văn Tắc Ô. Nguyễn Văn Đổi Ô. Bành Tô Ô. Đỗ Văn Nhi. Ô. Ngô Văn Sên Nguyễn Văn Ninh Ô. Nguyễn Văn Út Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai Bà. Lê Thị Nhớ Trinh Nữ Sánh Bà Phạm Thị Nguyên

Số 578, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 4/39, Kp. 6, Vĩnh Hiệp Số 8/213, Kp. 6, An Hòa Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Số 355, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 4/39, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Ấp Đông Thành, Đông Thái Ấp Phú Lâm, Đông Thái Số 92, Kp. Minh An, TT Minh Lương Số 9/227, Kp. 5, Vĩnh Hiệp 27/27, đường Hồ Xuân Hương, Rạch Sỏi Kp. 7, Rạch Sỏi Kp. 3, xã Phi Thông TĐ 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Ấp Phước Trung, xã Mỹ Lâm Tổ 5, ấp Vĩnh Hòa 2, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành Tổ 13/361, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 31, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc ấp Tô Châu, Thuận Yên Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Kp. 5, Rạch Sỏi Số 31, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Số 54/21, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Số 10, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Số 191, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 45/557, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Số 131, Kp. Minh Phú, TT Minh Lương Số 52/6/1, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo Ấp Tà Yểm, Bàn Tân Định Sốá 212, xóm 3, Kp. 2, TT Dương Đông Số 59/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 829, Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa Ấp 5, Thạnh Hòa Số 344, Nguyễn Chí Thanh, Kp. 6, Rạch Sỏi Ấp Hòa An, Mong Thọ B 89, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Số 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân

05/02/1996 09/02/1996 09/02/1996 09/02/1996 28/02/1996 29/02/1996 11/03/1996 11/03/1996 11/03/1996 12/03/1996 27/03/1996 27/03/1996 27/03/1996 11/04/1996 02/05/1996 10/05/1996 10/05/1996 16/06/1996 21/06/1996 21/06/1996 21/06/1996 21/06/1996 08/07/1996 12/07/1996 24/07/1996 16/08/1996 22/08/1996 26/08/1996 26/08/1996 26/08/1996 06/09/1996 06/09/1996 06/09/1996 18/09/1996 18/09/1996 23/10/1996 01/11/1996

002258 002243 002250 002259 002241 002248 002287 002502 002539 002566 002269 002593 002600 010297 010215 003753 005149 008625 008618 008620 008621 008624 008614 008612 008611 005194 005167 002232 008607 008610 008606 008636 008637 008642 008643 008639 003024

VÂN ANH SƠN HẢI ĐỖ HUỲNH MINH TRÍ MINH NHẬT 2 TẤN PHÁT TÀU KG 9188-TS THÀNH ĐƯỢC QUỐC DŨNG KIÊN HƯNG THỊNH PHƯỚC LỢI NHẬT ĐỨC THÁI BÌNH THÙY MỸ HƯNG TÂM ĐỒNG THÁI SƠN NAM CƯỜNG THÁI THÀNH THÀNH LẬP KIỆT THÀNH ĐẠT THÀNH KIM THÀNH NĂM THUẬN PHÁT LỢI BÌNH YÊN THÀNH CÔNG VÕ NGUYÊN GIÁP TƯ RẠNG TẤN PHÁT DÂN TÍN THUẬN PHÁT HIỆP LỢI TRUNG DŨNG LÂM TUẤN NGỌC ÁNH

Bà. Cao Thị Kim Xuyến Ô. Nguyễn Văn Thạnh Huỳnh Phú Qúi Ô. Trần Nhựt Phong Ô. Bùi Tấn Lực Bà. Lê Thị Vân Ô. Nguyễn Văn Cóc Ô. Trịnh Thành Được Bà. Nguyễn Ngọc Phương Lê Hoàn Kiếm Ô. Trần Mỹ Thuận. Ô. Bùi Thanh Lợi. Nguyễn Hữu Điền Trần Văn Thuận Dương Kim Thùy Bà. Quách Thị Láng Ô. Doãn Tâm Đồng Nguyễn Thanh Thủy Ô. Nguyễn Tứ Cường Bà Dương Thị Bảy Ô. Nguyễn Thành Lập Ô. Nguyễn Chí Dũng Bà Phan Thị Vượng Ô. Trần Kim Khánh Bà Lê Thị Thuận Ô. Hồng Văn Phát Ô. Thái Thành Phú Lê Thành Chỉnh Ô. Võ Nguyên Giáp Ô. Hồ Ngọc Rạng Bà Trần Thị Thủy Ô. Lâm Văn Truyền. Bà Trần Nguyệt Thu Ô. Lâm Văn Lợi. Ô. Phan Trung Dũng Bà. Nguyễn Thị Châu Bà. Nguyễn Thị Em

09, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 248, Trần Khánh Dư, An Hòa Số 98, đường Ngô Thời Nhiệm, Kp. 7, An Bình Số 171, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 38, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Số 4/70, Kp. 4, An Hòa Số 4/70, Kp. 4, An Hòa Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới 15/1, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh Tổ 4, dường Nguyễn Huệ, Kp. 4, TT Dương Đông Ấp 1, xã Hòn Tre 89, Điện Biên, Vĩnh Lạc 08, Mậu Thân, Vĩnh Thanh 46/25, Mậu Thân, Vĩnh Thanh 38, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 103, Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông 1310, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Tổ 4, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp KP Minh Phú, TT Minh Lương Số 52, Tổ 15, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Tổ 2, ấp Tân Qưới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên Số 08, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khu công nghiệp cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình Ấp Gành Dầu, xã Cửa Cạn Ấp Vĩnh Trinh, Vĩnh Thuận Ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương Tổ I, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn Ấp Kinh I, Hòa Điền Số 626, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 3/3, Trần Phú, Vĩnh Lạc 148A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa 31, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân

008638 TẤN TÀI 01/11/1996 012356 TRẦN DẤU 01/11/1996 012357 TIẾN HƯNG 01/11/1996 012358 TÂN LẬP 01/11/1996 012359 QUÁCH XƯỚNG 01/11/1996 11/4/1996 56-01-001365 PHỤNG HƯNG 012353 THÀNH CÔNG 04/11/1996 012351 NGỌC TRÂN 10/11/1996 003754 KHÁNH THÀNH 21/11/1996 005121 TẤN LỰC 21/11/1996 005130 THỐNG NHẤT 21/11/1996 008657 NGỌC THÀNH I 21/11/1996 008658 MINH TẤN 21/11/1996 008660 CÔNG HƯỞNG 21/11/1996 008661 NGUYỄN TIẾN LỊCH 21/11/1996 008662 DỊCH VỤ CẦM ĐỒ SỐ 9 21/11/1996 010205 THANH TÙNG 21/11/1996 012314 THANH TÙNG 1 21/11/1996 012315 TUẤN PHONG 21/11/1996 003726 THANH SANG 24/11/1996 008656 T.H 2 24/11/1996 002214 TUẤN KHANH 28/11/1996 003718 TÀI ĐỨC 28/11/1996 003745 TIÊN PHƯƠNG 28/11/1996 003771 CÔNG KHANH 28/11/1996 005112 CẨM HỒNG 28/11/1996 012361 NGỌC TÀI 6 28/11/1996 003744 ĐỖ VĂN NHANH 29/11/1996 003762 BA HÙNG I 29/11/1996 010223 TƯ TUẤN 29/11/1996 037072 TIẾN CƯỜNG 08/12/1996 003763 THUẬN LỢI 10/12/1996 003780 TẤN HẢI 10/12/1996 003790 HIỆP NGUYÊN 10/12/1996 005102 HIỆP NGUYÊN 10/12/1996 005103 TRƯỜNG HẢI 10/12/1996 010224 ĐẠI HỬU 10/12/1996

Ô. Lê Văn Tri Bà. Phan Thị Hén Ô. Phạm Văn Tấn Ô. Lê Văn Lập Ô. Quách Văn Xướng Danh Văn Ngọc Hiếu Bà An Thị Bảy Bà Ngô Ngọc Yến Ô. Phạm Văn Tính Bà. Trần Thị Vân Ô. Phạm Dưỡng Bà Lâm Ngọc Điệp Lưu Văn Chuối Ngô Công Hưởng Bà. Huỳnh Thị Hạnh Bà. Ngô Thị Cầm Ô. Nguyễn Văn Đôi Ô.Nguyễn Văn Chua Bà. Nguyễn Thị Dung Bà. Trần Thị Mạnh. Bà. Lê Kim Ngôi. Ô. Nguyễn Tấn Anh. Ô. Huỳnh Xuân Xí Bà Nguyễn Thị Tuyết Bà. Nguyễn Thị Liểng Ô. Trần Văn Mẹt Bà. Trần Thị Bình Ô. Đỗ Văn Nhanh Ô. Nguyễn Văn Chiếm Bà La Thị Sen Bà. Vỏ Thị Mão Bà. Trần Thị Ngân Bà. Trần Thị Gấm Ô. Tiêu Văn Sum Ô. Tiêu Như Sum Ô. Ngô Văn Tải Bà. Lâm Thị Nhiều.

Ấp Bảy Xáng I, Đông Hòa Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Khu vực 5, TT Giồng Riềng Tổ I, Kp. 6, Rạch Sỏi Số 684, Tổ 20, ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận Số 78, Xóm 2, Kp. 1, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 50/646, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 155, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Số 487, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Lô F, Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Thanh Số 519, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Tổ 10, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Số 126, Kp. 3, phường Tô Châu Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Khu phố 5, Rạch Sỏi Số 458, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 459, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Số 1086, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông Số 505, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Số 917, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang, thị xã Rạch Giá Số 473, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Tổ 7, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 10/4, Mộ Bia, Vĩnh Thanh Số 344, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 90, Ngô Thời Nhiệm, An Hòa Số 207, Khu vực II, TT Thứ Ba, An Biên Số 38/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 1320, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 6, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Số 59B, Kp. 1, Vĩnh Hiệp Số 59B, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Số 39/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất

010232 THANH TÙNG 10/12/1996 008629 SANG 16/12/1996 012399 MINH TÂN THÀNH 16/12/1996 012397 HẢI KÝ 2 23/12/1996 012398 PHƯỚC LỘC 23/12/1996 008601 LÊ CHUNG 24/12/1996 008630 LÊ MY 24/12/1996 012382 MINH SÁNG 24/12/1996 012383 TUẤN HƯNG 24/12/1996 012384 MINH THUẦN 24/12/1996 012385 TRẦN THANH HẢI 24/12/1996 012386 KIM CANG 24/12/1996 012387 XUÂN LAN 24/12/1996 012389 TRẦN MẾN 24/12/1996 012390 KIM HOÀNG 24/12/1996 012400 ĐỨC PHÁT 25/12/1996 012388 LAM ANH 28/12/1996 012366 TRẦN CÁC 03/01/1997 012367 KIM LIÊN 03/01/1997 012369 HOÀNG THẾ HOÀN 03/01/1997 012374 MINH HIẾU 03/01/1997 012364 VINH QUANG 07/01/1997 012343 THANH TÙNG 13/01/1997 012345 NGỌC TRƯỜNG 13/01/1997 012347 NĂM THUẬN 4,5,6 14/01/1997 012348 ĐẠI THÀNH 18/01/1997 012355 VẠN NGUYÊN 29/01/1997 30/01/1997 56-01-000496 XUÂN NHỰT 008679 TUYẾT 30/01/1997 008680 NGỌC DIỄM 30/01/1997 008681 THẮM 30/01/1997 008686 NGỌC ÁNH 01/02/1997 012392 NAM PHÁT 01/02/1997 012393 TÚ NGA 01/02/1997 012391 DƯƠNG TƠ 02/02/1997 008684 BÙI VĂN NHÂN 10/02/1997 008673 KIM HUỆ 20/02/1997

Bà. Phan Thị Giang Ô. Nguyễn Văn Ba bà. Huỳnh Thị Cuôi. Ô. Lâm An Ô. Trần Quang Hiền Chung Nam Mến Lê Văn Dũng Bà. Trần Thị Đèo Phạm Thanh Quang Nguyễn Văn Thống Trần Thanh Hải Nguyễn Văn Cang Bà. Dương Thị Xuân Lan Trần Cẩm Bình Phạm Văn Cư Ô. Bành Xuân Đức Ôn Quốc Cường Trần Văn Các Trần Văn Điền Hoàn Thế Hoàn Võ Minh Tâm Ô. Đinh Bửu Lược. Bà Nguyễn Thị Hòa Bà. Hồ Thị Vôi Ô.Trương Hoàng Dũng Lý Văn Nhơn Hà Văn Chua Bà. Nguyễn Thị Lệ Bà. Phạm Thị Tuyết Tô Ngọc Thanh Bà. Phạm Thị Thắm Bà. Lê Thị Ngọc Ánh Bà Trần Thị Chắc Bà. Huỳnh Thị Tuyết Nga Nguyễn Kỳ Hùng Ô. Bùi Văn Nhân Bà. Lê Thị Kim Huệ

Số 140/9, đường Mộ Bia, Vĩnh Thanh Số 23/5, Cô Bắc, Vĩnh Lạc Ấp 2, xã Hòn Tre Số 6/1, ấp Phi Thông, xã Phi Thông Số 68, Tổ 3, ấp Bãi Ớt, xã Dương Hòa Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 135, Thị trấn Hòn Đất Kp. 5, Chợ An Hòa, An Hòa Số 88, Thị trấn Hòn Đất Xã Vĩnh Hoà Xã Vĩnh Bình Nam 330, Chợ Tắc Ráng, An Hòa Tổ 19, ấp 5, Thị Tứ, xã Sóc Sơn Ấp , Thị Tứ, xã Sóc Sơn Ấp , Thị Tứ, xã Sóc Sơn Ấp Đông Thành, Đông Thái Số 967, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 101, ấp Tri Tôn, Thị trấn Hòn Đất Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm 289, ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Sốá 127, xóm 1, Kp. 1, TT Dương Đông Số 18, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân Số 7/84, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khu công nghiệp cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình Kios số 10, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, th Kp. 1, TT Dương Đông Số 15B, Lý Thái Tổ, TTTM 30/4, Vĩnh Quang 13/5, Mạc Đỉnh Chi, Vĩnh Thanh 1/4, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc 16, Tự Đức, Vĩnh Thanh 18/17, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp 386A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Tổ 20, đường Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông Số 8/74, Thông Chữ, Vĩnh Hiệp 65, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân

008668 PHƯỚC LÀNH 24/02/1997 012371 TUYẾT MAI 24/02/1997 012372 NGUYỄN THÀNH 08/03/1997 012377 ĐỨC HÒA 1 08/03/1997 008669 ĐỖ MINH DIỄM 10/03/1997 012373 HUỲNH NHƯ 10/03/1997 008691 THANH MAI 19/03/1997 008692 NGỌC ĐIỆP 19/03/1997 008693 TÀU 8845-TS 19/03/1997 008694 HIỆP GIANG 19/03/1997 012379 HÒA BÌNH 19/03/1997 012380 HẢI HỒNG 19/03/1997 4/4/1997 56-01-001248 HIỆP THÀNH PHÁT 008698 THÀNH TON 04/04/1997 008699 THANH HÙNG 04/04/1997 008700 ĐỨC LỘC 04/04/1997 012325 HUỲNH NHƯ 04/04/1997 012326 KIM CÓ 04/04/1997 012328 HOÀNG LƯỢM 04/04/1997 012329 KIM ÁNH 04/04/1997 012330 KIM HỒNG 04/04/1997 012332 HẢI SƠN 04/04/1997 012333 CAO KHANH 04/04/1997 10/04/1997 56-01-000710 HỒNG VI 012334 THÀNH PHÁT 10/04/1997 005646 NHÀ HÀNG HUY PHONG 14/04/1997 008647 ĐỒNG TIẾN 14/04/1997 008651 HẢI VÂN 02/05/1997 008652 HÀ CHÂU 12/05/1997 008653 NGUYÊN HƯNG I 12/05/1997 008665 QUỐC HÙNG 24/05/1997 008645 PHƯƠNG 28/05/1997 008663 THUẬN THÀNH 05/06/1997 008666 HÒA THÀNH 06/06/1997 012316 VĨNH HÀ 13/06/1997 012318 HẢI NƯƠNG 13/06/1997 012335 NGỌC MẠNH 14/06/1997

Dương Văn Lành Bà. Cao Thị Tuyết Mai Bà. Phan Thị Kim Là Ô. Dương Văn Đức. Đỗ Minh Diễm Bà. Trần Thị Hấn Trần Thành Ngỏ Bà. Nguyễn Thị Ngọc Bà. Trần Ngọc Dung. Ô. Mao Xuân Kia Cao Hồng Thanh Bà. Lâm Tuyết Phương Huỳnh Văn Sữu Ô. Đặng Văn Ton Trần Thanh Hùng Bà. Huỳnh Thị Rế Nguyễn Quốc Huy Dương Kim Có Lê Văn Lượm Đăng Văn Dương Bà. Nguyễn Thị Tuất Ô. Đặng Văn Kháng. Cao Văn Khanh Ô. Nguyễn Văn Dũng. Đỗ Văn Sức Đỗ Kim Thanh Ô. Trịnh Minh Thơm Hứa Văn Sai Bà. Nguyễn Thị Liễu Ô. Trần Văn Út Lê Quốc Hùng Bà. Nguyễn Thị Phương Ô. Hoàng Xuân Báu Ô. Liêu Trường Sâu Trần Văn Thẩm Ô. Ngô Hồng Phương Phạm Tấn Nghị

12, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh 93, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Tổ 3, ấp Hòa Lập, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Số 2/12, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh 527, Nguyễn Trung Trực 127A, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc 83/4, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân 28, Cô Bắc, Vĩnh Lạc Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Số 183, QL80, tổ 3, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương 4A, Ngô Gia Tự, An Hòa Số 8/200, Kp. 4, Vĩnh Hiệp Sô 175A, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Ấp Kim Quy B, Vân Khánh Ấp 1, Vĩnh Tuy Số 78, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân 28, Thị Trấn Tân Hiệp Ấp Châu Thành, Thủy Liễu Chợ Bình Sơn 46K2B, TT Tân Hiệp Số 5, Tổ 2A, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Sốá 5, xóm 1, Kp. 4, TT Dương Đông Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn Sốá 54, đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông Số 128, đường Cách mạng tháng 8, phường Vĩnh Lợi, thị xã 474, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Khu vực 3, TT Giồng Riềng Số 55, đường Lam Sơn, Khu phô1, phường Bình San, Thị xã Số 23, đường Trần Công Án, Kp. 3, phường Tô Châu, thị xã Ấp kinh I, Vĩnh Thuận Xã Vĩnh Hoà 52/731, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Số 16, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 186/7, Kp. 6, Rạch Sỏi Bến Trần Hầu, Bình San Ấp Thạnh Trung, Thạnh Hưng 28/13C, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc

20/06/1997 21/06/1997 23/06/1997 23/06/1997 23/06/1997 24/06/1997 24/06/1997 24/06/1997 24/06/1997 24/06/1997 04/07/1997 04/07/1997 04/07/1997 08/07/1997 18/07/1997 18/07/1997 18/07/1997 19/07/1997 19/07/1997 22/07/1997 22/07/1997 22/07/1997 22/07/1997 22/07/1997 22/07/1997 23/07/1997 24/07/1997 24/07/1997 24/07/1997 24/07/1997 24/07/1997 24/07/1997 29/07/1997 01/08/1997 06/08/1997 07/08/1997 15/08/1997

012337 012338 004602 012339 012340 008687 008688 008690 012320 012360 012310 012311 012313 012309 012304 012305 012324 012322 012323 008265 008267 008269 008278 008280 008281 008268 008264 008266 008282 008283 008284 008285 000261 008251 008262 008263 008286

PHƯỚC NGUYÊN KIM HỒNG TUẤN TÚ THÀNH PHƯỚC LAN ANH THUẬN PHÁT HỮU ĐỨC PHƯỚC TÙNG HÒA BÌNH PHÚC PHƯỚC LỘC SAO MAI LÊ TƯ HOÀNG VINH 2 HỒ XÁM NGHĨA NHÂN THÀNH PHƯỚC NGUYỄN PHONG VINH TẤN KHỞI LỘC PHÁT TÍN AN ĐỨC PHÁT KIM NGÂN VĂN HƯỞNG T.T XÉN DIỄM PHƯƠNG MAI DANH NAM HƯƠNG CHAN 2 TÍN THÀNH TÂM ĐẠO PHƯỚC LỢI 2 KIÊN THÀNH THANH TÚ NGUYỄN VĂN TƯ PHƯỚC HƯNG ĐỨC AN NĂM CHÂU

Bà. Nguyễn Thị Xuyến Trần Văn Tú Bà. Vỏ Thị Hai. Nguyễn Văn Nhiều Ô. Nguyễn Ngọc Bạch Lư Hỷ Quang Bà. Lâm Thị Ghết Lê Thành Tùng Bành Tấn Hòa Ngô Hồng Quang Ô. Trương Thanh Đạm. Lý Văn Lỷ Ngô Thanh Phương Ô. Nguyễn Hoàng Vinh Hồ Văn Xám Ô. Võ Văn Nghĩa. Nguyễn Minh Thành Nguyễn Phong Vinh Lâm Văn Khởi Bà. Trần Bích Loan. Nguyễn Văn Út Ô. Vương Đức Phát. Nguyễn Văn Hận Võ Văn Hưởng Lâm Văn Xém Nguyễn Văn Đức Ô. Mai Văn Danh Bà Chiêm Túc Bình Nguyễn Việt Tẻo Bà. Tô Thị Hương. Ô. Lưu Văn Hầu. Ô. Nguyễn Kỳ Tứ Bà. Lê Thị Hoa Ô. Nguyễn Văn Tư Ô. Dương Văn An Ô. Nguyễn Văn An Ô. Trần Thanh Châu

826, Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Xã Long Thạnh Ấp 1, xã Hòn Tre Tổ 18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Số 154A, Kp. 6, An Hòa Số 25/1, ấp An Ninh, Bình An 26, Rạch Sỏi Ấp 1, Vĩnh Tuy Số 122A, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, huyện Giồng R Xã Thạnh Đông B Tổ 7, ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Ấp Tô Châu, xã Thuận Yên Ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A Số 318, Kp. 4, đường Trần Khánh Dư, An Hòa Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận Số 592, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp 98, Khóm A, TT Tân Hiệp Xã Long Thạnh Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa Xã Vĩnh Hoà Hiệp Số 14, Tổ 1, ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Xã Mỹ Hiệp Sơn xã Phi Thông Xã Đông Hòa Xã Vĩnh Bình Nam Số 868, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Ấp Hòa Mỹ, Định Hòa Ấp Củ Tron, xã An Sơn Ấp Hòa Sơn, Hòa Thuận Lô 23A8, đường Chi Lăng nối dài khu lấn biển, phường Vĩn Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Số 3/64, Kp. 4, An Hòa Số 437, Kp. 1, An Hòa Số 173, đường Phan Đăng Lưu, phường An Bình, thị xã Rạc Ấp 3, Thạnh Hòa

15/08/1997 21/08/1997 21/08/1997 21/08/1997 27/08/1997 27/08/1997 27/08/1997 30/08/1997 04/09/1997 04/09/1997 10/09/1997 12/09/1997 18/09/1997 19/09/1997 20/09/1997 20/09/1997 27/09/1997 27/09/1997 27/09/1997 27/09/1997 27/09/1997 27/09/1997 27/09/1997 04/10/1997 06/10/1997 08/10/1997 08/10/1997 08/10/1997 10/10/1997 10/10/1997 10/10/1997 17/10/1997 20/10/1997 20/10/1997 20/10/1997 25/10/1997 28/10/1997

008287 003833 003834 003835 003106 003107 003111 003112 003843 003844 003840 003839 002681 002677 002675 002676 002691 002692 008253 008254 008258 008259 008270 002883 002684 002685 002687 002689 002696 002698 002699 002695 002639 002693 002694 002638 002634

TIẾN DŨNG TÀU KG. 5857B TS MINH ĐIỆP HOÀNG ĐÀO TRƯƠNG VŨ ÚT THÓ THÁI TÀI HIỆP ĐỨC NGUYÊN TOÀN TOÀN (HƯƠNG TOÀN) NHU NGỌC PHƯỚC TÂM ĐỨC ANH XUÂN HIỀN XUÂN LONG LÊ PHÚ NHƯ PHƯỢNG 2 TRẦN SÁU VẠN THÔNG HÒA THUẬN HỚN HƯNG TUẤN HIỆP THÀNH MỸ XƯƠNG BÉ BA TRƯỜNG GIANG TẤN ĐẠT KIM NGÂN THÀNH THÔNG HOÀNG OANH DUY LINH LÊ MINH HÙNG NĂM PHƯỚC KIM PHÁT ANH ĐẨU VIỆT ĐỨC

Ô. Phan văn Nhị Bà. Lê Thị Kim Việt Ô. Trần Minh Điệp Bà. Hoàng Thị Bích Đào Trương Thanh Vũ Trần Kim Lộc Bà. Võ Thị Lê Trần Thiện Đức Nguyễn Cao Nguyên Trần Kim Hương Phan Viễn Nguyệt Trần Hy Phước Ô. Mai Xuân Thiết Bà. Nguyêãn Thị Bích Nhung Ô. Huỳnh Đình Quang. Ô. Đỗ Xuân Dũng Bà. Trần Thị Cẩm Nhu Trần Văn Sáu Bà . Nguyễn Thị Vẽ Ô. Lục Sanh. Bà. Dương Tú Loan. Phạm Quốc Tuấn Ô. Huỳnh Quốc Chánh Lý Duy Khương Bà. Huỳnh Thị Bé Ba Trương Tú Kịch Ô. Huỳnh Văn Bảy. Nguyễn Anh Tài Bà. Trần Thị Bích Thủy Bà. Nguyễn Thị Trước Nguyễn Hoàng Xuân Lê Hoàng Anh Ô. Lê Minh Hùng Ô. Phan Văn Phước. Ô. Vương Văn Lến. Ô. Nguyễn Văn Xinh. Ô. Nguyễn Hữu Phước

Số 69, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Số 8/198, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Tổ 7, Kp. 4, Rạch Sỏi Xóm 2, Kp. 2, Thị trấn An Thới Khu vực 1, Thị trấn Thứ 11 Xã Sóc Sơn 26B, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Số 4, ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh Kp. 4, TT Dương Đông Tổ 17, Kp. 4, TT Dương Đông 218, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, Vĩnh Lạc 49, Kp. Minh An, TT Minh Lương Số 94, Ngô Thời Nhiệm, An Hòa Tổ 5, Kp. 1, TT An Thới Số 1/1, ấp An Thành, Bình An, Châu Thành Số 146, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân Số 9/89, đường Lê Quý Đôn, Kp. 7, phường An Hòa, Tx Rạ Tổ 5, ấp Bến Nhứt, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng Số 185, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Ấp An Ninh, Bình An Sốá 85, xóm 2, Kp. 1, TT Dương Đông 245, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Ấp An Thành, Bình An 174A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Kp. 4, TT Dương Đông 48, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Ấp Thạnh Nguyên, Thạnh Hưng Chợ xã An Thới Thị trấn Dương Đông Thị trấn Dương Đông Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Số 108, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Tổ 11, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Bãi Chường, xã Hòn Nghệ Số 17, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh

28/10/1997 28/10/1997 28/10/1997 28/10/1997 29/10/1997 29/10/1997 30/10/1997 04/11/1997 04/11/1997 04/11/1997 09/11/1997 10/11/1997 12/11/1997 12/11/1997 12/11/1997 12/11/1997 12/11/1997 17/11/1997 17/11/1997 18/11/1997 22/11/1997 24/11/1997 27/11/1997 04/12/1997 10/12/1997 10/12/1997 10/12/1997 18/12/1997 22/12/1997 22/12/1997 24/12/1997 24/12/1997 24/12/1997 25/12/1997 07/01/1998 07/01/1998 07/01/1998

002635 002636 002637 002671 002632 002672 002668 002664 002665 002667 002628 002623 002625 002627 002629 002630 002631 002610 002611 002602 002645 002642 002656 002606 002607 002608 002609 002616 002618 002657 002603 002653 002655 002652 000732 000733 000736

CHÍ CƯỜNG VẠN THÔNG KIM HOÀNG THÙY NHU THUẬN THIÊN HẢI THẠNH QUANG HUY HỮU NHẤT HỬU ẨN KIM NGA VĂN NHỨT THANH TOÀN PHƯỚC HẢI 5 -12 PHƯỚC HẢI 3 - 4 THANH VŨ PHƯỚC LỢI HIẾU THẢO TRÍ THÁI HÀ ĐƯƠNG ANH NGÀ SỸ TỐT THÀNH TÂM ĐÔNG HỒ 5 TÂY TÂN THÀNH 2 KIM LINH LUỐNG NHƠN THIỆN CHÂU HIẾU QUỐC HÙNG TÀI LỘC 1 DUYÊN NGỌC HẢI SƠN NGUYỄN NAM HUYỀN TUYẾN MAI KHOA THANH VŨ

Bà. Nguyễn Thị Chọn Ô. Phạm Văn Đấu. Vương Văn Hoàng Bà Trương Thị Cẩm Lệ Bà. Trần Ngọc Ánh Ô. Vương Mùi Kía. Bà. Nguyễn Thu Hương Trần Văn Nhất Bà. Huỳnh Thị Dẩm. Nguyễn Minh Châu Ô. Lê Văn Nhứt Đoàn Thanh Toàn Bà. Lê Thụy Kiều Ô. Lê Văn Hòi. Bà. Trần Thị Kim Châu Ô. Trương Văn Nhỏ Ô. Phan Ngọc Minh Bà. Nguyễn Thị Phụng Đoàn Đức Vui Trần Văn Đương Nguyễn Anh Ngà Hồ Thanh Tùng Ô. Chương Thành Tâm Thái Văn Tổng Bà. Phan Thị Hai Trần Quang Minh Kha Luống Ô. Đỗ Đình Tâm Ô. Lâm Chí Hiếu. Bà. Nguyễn Thị Thiện Ô.Lưu Văn Theo. Ô. Châu Phi Hổ Ô. Lê Văn Hiền Bà. Lâm Ngọc Bích. Bà Trần Thị Thu Xương Bà .Trương Thị Nhung. Ô. Nguyễn Văn Sấm

Số 9/250, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Ấp Bãi Trệt, xã An Sơn 3/10C, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 21/12A, hẻm 285, Trần Phú, Vĩnh Lạc Số 12/304, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Tổ 13, Kp. Minh An, TT Minh Lương, Châu Thành Số 48/477, khóm Thông Chữ, Vĩnh Hiệp 316/26/6, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 12/304, Kp. 5, Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Ấp Đông Lộc, Thạnh Đông B Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Tổ 5, ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Tổ 5, ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Số 61, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Số 176, Tổ 1, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đấ Số 9/2, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông Số 2/8, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạ Số 391, ấp Xẻo Nhào A, xã Tân Thạnh 78A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa 239, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 428, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc 242, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân 02, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân Lô số 119-121, Trung tâm thương mại, thị xã Rạch Giá Xã Long Thạnh Ấp Tân Thọ, Tân Hội Số 13, ấp Tô Châu, xã Thuận Yên Số 487, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 276, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Ấp Tân Vụ, Tân Hội Tổ 6, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất Số 146, Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp Thứ Nhất, xã Tây Yên Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Số 951, Mạc Cửu, Vĩnh Quang

000737 THANH THẢO 07/01/1998 000738 THANH HOA 07/01/1998 000740 THU HẰNG 07/01/1998 002648 HẢI HƯNG 07/01/1998 002686 HỮU ĐỨC 08/01/1998 000734 ANH THƯ 13/01/1998 012902 ANH THUẬN 14/01/1998 012903 TUẤN HỒNG 14/01/1998 012904 THU VÂN 16/01/1998 012905 HOÀNG LIÊN 16/01/1998 012909 TÀU KG 8996-TS 16/01/1998 1/17/1998 56-01-001458 KHẢI HOÀNG 012912 PHAN THỊ HAI 17/01/1998 012914 HẢI LỢI 17/01/1998 012915 PHÚC HƯNG 17/01/1998 012916 HOÀNG YẾN 17/01/1998 012917 HỒNG NGÂN 17/01/1998 012918 HOÀNG LONG 17/01/1998 012945 HẠNH HOÀNG 17/01/1998 012946 NGỌC TUYỀN 17/01/1998 012948 HỒNG ANH 17/01/1998 012949 BẢY TỶ 17/01/1998 012952 HOÀNG DUY 17/01/1998 012953 LỘC HƯNG 17/01/1998 012954 VĨNH NGUYÊN 17/01/1998 012955 THANH LIÊM 22/01/1998 012957 THANH KIỆT 06/02/1998 012959 MINH TỶ 1 17/02/1998 012984 HẢI TRIỀU 18/02/1998 000743 HẢI NHƯ 24/02/1998 012983 TRƯỜNG PHONG 25/02/1998 012982 HẢI THỊNH 2 26/02/1998 012981 HẢI THỊNH 1 02/03/1998 000745 TÀI LỢI 05/03/1998 000746 HOÀNG HẢI 05/03/1998 000750 THUẬN THÀNH 10/03/1998 000714 TRƯƠNG THANH 24/03/1998

Ô.Nguyễn Văn Thảo Bà. Nguyễn Thị Phúc Bà. Nguyễn Thị Thu Hằng Ô. Trần Văn Hải Trương Hữu Đức Bà. Nguyễn Thị Đào Ô. Lương Trọng Anh Ô. Phan Trí Hòa Bà. Trương Thị Thu Vân Bà. Hoàng Thị Liên Ô. Dương Phú Dân Trần Thị Ba Ô. Nguyễn Văn Đúng Ô. Lâm Vũ Hải Ô. Nguyễn Văn Giáo. Bà. Danh Thị Ngọc Hiền Bà. Ngô Mỹ Hương Bà. Lê Thị Ngọt Ô. Nguyễn Thanh Hải Bà. Trương Thị Mỹ Ngọc Bà. Lâm Kim Anh. Bà. Trần Thị Gái. Bà. Phù Kim Vàng. Trần Thiên Trung Bà Ng. T. Phi Yến Ô. Hồ Quậy Khóa Ô. Tiêu Thanh Kiệt. Bà. Ngô Thị Chên Ô. Phạm Thái Hùng Ô. Phạm Văn Ngẩu. Ô. Quách Văn To Bà. Trương Ngọc Thúy Bà. Lưu Thị Liêng Tạ Văn Hùng Ô. Nguyễn Văn Hế Ô. Vương Văn Kiếu Ô. Trương Văn Thanh.

Số 951, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 454, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Xã Tân Hội Số 224, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Số 915, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Rạch Giá Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Số 04/39B, Kp. 6, Vĩnh Hiệp Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A 23, Khóm B, TT Tân Hiệp Số 154, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Tổ 6, Kp. 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Ấp 4, Thạnh Hòa Khu phố 1, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Sốá 11, xóm 1, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 279C, Kp. 1, TT Dương Đông Số 334, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 58, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Số 459, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Tổ an ninh 3, Kp. 1, TT Dương Đông Sốá 279, xóm 2, Kp. 3, TT Dương Đông Kp. 1, TT Dương Đông Ấp 4, Long Thạnh Ấp Đông An, Thạnh Đông B Số 189, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Ấp Minh Phong, Bình An Xã Bình An Ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất Ấp Kinh Dài, Tây Yên Ấp Tân Thành, Tân Hiệp B Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa 62, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Rạch Sỏi Số 579, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Ấp Tà Yểm, Bàn Tân Định Số 184, Trần Khánh Dư, An Hòa

000717 TRUNG KIÊN 24/03/1998 000718 ĐỨC HÒA 24/03/1998 000719 ĐỨC HÒA 24/03/1998 000720 NAM DU 24/03/1998 000726 THÀNH 24/03/1998 000727 MINH ĐỨC 24/03/1998 000728 MINH SANG 24/03/1998 000741 YẾN NHUNG 24/03/1998 000742 NGỌC ĐẠI 24/03/1998 000712 NGUYỄN THANH THỦY 25/03/1998 000724 TUYẾT NGÂN 25/03/1998 000725 TẤN TÀI 1 25/03/1998 000702 NGỌC Ý 27/03/1998 000730 KIM XUYẾN 27/03/1998 012934 TUẤN VŨ 27/03/1998 000708 ÚT TIỂN 07/04/1998 000706 HỒNG HÒA 09/04/1998 10/04/1998 56-01-000472 HẢO TÂM 000704 HOÀNG LONG 1 10/04/1998 012962 MINH CHÂU 10/04/1998 012965 PHI HÙNG 4 10/04/1998 012929 HẢI DƯƠNG 15/04/1998 012991 TRƯỜNG HẠNH 20/04/1998 012932 CÔNG HƯƠNG 22/04/1998 012933 ĐỨC NGUYÊN 22/04/1998 012939 HOÀNG LINH 22/04/1998 012940 PHƯỚC LINH 22/04/1998 012941 HOÀNG KHANG 22/04/1998 012943 LÝ THỊ PHẬN 22/04/1998 012944 HUỲNH NHƯ 22/04/1998 012989 KIM LINH 25/04/1998 4/27/1998 56-01-001196 TÍM VÀNG 012937 LONG XUYÊN 27/04/1998 012938 THU ĐÔNG 27/04/1998 012969 THANH CẦN 27/04/1998 012936 ĐỨC HÒA 7 02/05/1998 012998 TRUNG 05/05/1998

Ô. Lữ Văn Cà Số 8/204B, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Ô. Dương Phát Tài. Số 218, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Ô. Dương Văn Thắng. Số 198, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Ô. Huỳnh Quốc Khương Ấp Củ Tron, xã An Sơn Ô. Đào Duy Thành. Số 3, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Bà. Dương Thị Hên 852, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ô. Trần Minh Sang Số 226, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Bà. Tôn Thị No. Số 1206, Mạc Cửu, Vĩnh Quang, thị xã Rạch Giá Nguyễn Ngọc Đại 33, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Bà. Nguyễn Thanh Thủy Số 208/1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Ô. Nguyễn Văn Chín. Tổ 6, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Ô. Nguyễn Văn Cường Số 239/1, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Ô. Phạm Văn Quang Số 70, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh Bà. Huỳnh Thu Kiều. ĐT: 890041 Số 633, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Ô. Nguyễn Văn Bá. Tổ 13, ấp Sơn Tiến, xã Sóc Sơn Nguyễn Văn Tiển Ấp Đông Thạnh, Đông Thái Lê Minh Phụng Kp. 4, Thị trấn Dương Đông Bà. Huỳnh Thị Tâm (CấpSố lại783, lần 1Mạc do mất Cửu,sổVĩnh 24/6/2002) Quang Bà. Lê Thị Xót Số 387, Kp. 4, An Hòa Bà. Hồ Thị Châu. Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Ô. Phạm Văn Chiến. Số 727, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Bà. Trần Thị Hạnh. Số 493, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Lý Tấn Tiến 20, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Ô. Võ Văn Công. Số 298, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Ô. Thái Văn Học Số 452, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ô. Đoàn Văn Em. Tổ 6, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Bà. Lê Hồng Thắm Số 12/314, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Bà. Nguyễn Thị Nhiều Số 385, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Bà. Lý Thị Phận. Số 175, Trần Khánh Dư, An Hòa Ô. Nguyễn Văn Hóa. Số 8/209, Kp. 4, Vĩnh Hiệp Huỳnh Công Trí 641, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Bà. Võ Thị Sanh. Số 474, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Ô. Phan Văn Hiếu. Số 168, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Bà. Nguyễn Thị Lệ. Số 460, Tổ 27, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Ô. Võ Văn Sỏi. Tổ 9, ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Ô. Võ Văn Kế Số 4/45, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Nguyễn Thành Trung Số 126, ấp Ngã Bát, Tây Yên

012996 NGỌC ÂN 14/05/1998 012997 DIỄM CƯỜNG 14/05/1998 012977 KIM CHÂU 19/05/1998 012976 PHƯƠNG THẢO 21/05/1998 012975 BẢY BỘ 29/05/1998 012922 TRỊNH THIỆU 09/06/1998 012924 NAM MỸ 11/06/1998 012925 TRƯƠNG MINH MẪN 12/06/1998 012926 TRIỀU QUANG 1 20/06/1998 012927 VẠN LỢI 22/06/1998 012928 DUY LINH 03/07/1998 012988 NGÔ VĂN HÒA 03/07/1998 012970 TIẾN DŨNG 07/07/1998 012920 THỌ PHƯỚC 1 24/07/1998 012973 GIA THÀNH 24/07/1998 012990 HIỆP HOA 24/07/1998 015366 BÍCH PHƯƠNG 24/07/1998 25/07/1998 56-01-000782 KIÊN CƯỜNG 011219 HẢI KÝ 25/07/1998 013000 THANH BÌNH 25/07/1998 004283 TRƯƠNG THANH BÌNH 27/07/1998 004284 HỒNG PHƯỚC 27/07/1998 004275 THUẬN PHÁT 01/08/1998 004276 TÀI TRUNG 2 01/08/1998 004279 NGỌC HƯỜNG 01/08/1998 011241 DIỄM THẢO 03/08/1998 000902 KIM QUYÊN 04/08/1998 011238 MINH LOAN 08/08/1998 011239 CHÍ NGUYỆN 08/08/1998 011240 KIM THU 08/08/1998 011235 HẢI PHÁT 10/08/1998 004272 VĂN 14/08/1998 004273 LỘC HẢI 17/08/1998 004280 PHẾN 18/08/1998 011248 TƯ LÙNG 24/08/1998 011231 PHƯỚC THẠNH 28/08/1998 000248 PHƯỚC LỢI 1 29/08/1998

Ô. Vi Thiện Bé. Bà Nguyễn Thị Nhã. Bà Lê Thị Kim Châu Bà. Ng. Thị Phương Thảo Từ Văn Bộ Ô. Trịnh Văn Huỳnh Bà. Hồ Thị Lê Bà. Tăng Thị Thảo Ô. Lâm Minh Vũ Quí Mùi Huỳnh Đình Tu Bà. Nguyễn Thị Phải Ô. Phan Văn Nhị. Ô. Hồ Văn Hương Bà. Trần Thị Tài. Ô. Ngô Minh Hiệp Bà. Lê Thị Liệp Ô. Phan Văn Dân Bà. Trần Thị Anh Ô. Lý Văn Cứ Ô. Trương Thanh Bình Bà. Hồ Thị Lan. Ô. Dương Thế Truyền. Ô. Lâm Húa. Trần Kim Hường Ô. Phan Văn Tiếp Phan Kim Quyên Hà Ngọc Minh Huỳnh Văn Nguyện Tạ Kim Chi Bà. Lâm Thị Loãn. Hứa Tú Vân Ô. Trần Hữu Đức. Hồ Phến Bà. Thái Thị Kim Em Ô. Lê Văn Đực Bà. Ngô Kim Tuyến.

Số 53, Kp. 3, Vĩnh Thông Số 25/3, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khu vực 5, TT Giồng Riềng 541, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp Vĩnh Đông 2, TT Vĩnh Thuận Số 136, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Bảo 01, Chi Lăng, Vĩnh Lạc 39, Trần Phú, Vĩnh Thanh Số 692, Chi Lăng, Ấp Chợ, TT Hà Tiên Số 315, Tổ 11, ấp 8, xã Sơn Kiên Tổ 18, Kp. 6, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc 362, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Số 414, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 69/2, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 23, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Số 101, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 74/1, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 191/41, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Bảo Số 174/10, ấp Vĩnh Phú , Vĩnh Hòa Hiệp Số 13, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Số 450, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạch G Số 544, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 112A, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Tổ 10, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp 401, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Sôá 86A, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Vĩnh Thanh Vân Số 427, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa 524, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 196, lộ 80, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Sổ7, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Số 32, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Soố 1491, Tổ 15, ấp Lình Huỳnh, xã Lình Huỳnh, huyện Hò Số 2/1, Ngô Văn Sở, An Hòa Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp

29/08/1998 29/08/1998 29/08/1998 29/08/1998 01/09/1998 03/09/1998 05/09/1998 07/09/1998 08/09/1998 09/09/1998 10/09/1998 10/09/1998 14/09/1998 24/09/1998 01/10/1998 01/10/1998 01/10/1998 01/10/1998 01/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 03/10/1998 05/10/1998 06/10/1998 10/10/1998 10/10/1998 10/10/1998 10/10/1998 14/10/1998 22/10/1998 22/10/1998 22/10/1998

011234 011236 011247 014936 004277 011220 011255 004246 004245 004243 004241 004242 004227 004239 000247 004235 004236 004237 004252 000234 000238 004257 004259 004260 004261 004262 011295 004247 004264 004253 004265 004266 004267 004254 000232 000239 000240

ĐẮC THẮNG PHƯỚC LỢI 2 LIÊN HỢP PHƯỚC LỢI 4 HẢI PHÁT LINH AN TRẦN THỊ MỸ SƯƠNG HẬU PHƯƠNG HIỆP PHÁT KIÊN THÀNH NHƯ NGUYỆN HOÀNG THÀNH THANH NGHIÊM TÙNG TRUNG KIM SÀNH HOA MỸ VIỆT CƯỜNG HÒA LỢI NGUYÊN PHÁT PHƯỚC THÀNH PHƯỚC TO NHƯ NGỌC PHƯỚC DƯ PHƯỚC THẠNH HƯNG PHÁT TẤN CƯỜNG PHƯỚC LỘC MẠNH LÂN ANH THƯ QUỐC TIẾN HUY PHONG THANH TÚ QUỐC THÁI TÂN THÀNH NGUYỄN XUÂN LỘC MINH HIẾU PHÚC ĐẢM

Ô. Bùi Văn Đắc. Bà. Nguyễn Thị Ba. Ô. Võ Phi Tiển. Bà. Ngô Thị Nguyệt. Bà. Lý Thị Sen. Ô. Võ Văn Bé. Bà. Trần Thị Mỹ Sương Ô. Huỳnh Thanh Tám Ô. Nguyễn Hải Triều Bà Tô Thị Gơn Ô. Nguyễn Văn Trí. Ô. Nguyễn Văn Hoàng Ô. Châu Văn Tui. Bà. Lê Thị Xuân. Bà. Nguyễn Kim Sành Bà. Trương Thị Tuyết Mai Ô. Nguyễn Hai. Ô. Trương Văn Hòa Bà Phù Kim Đan. Bà. Huỳnh Thị Phượng. Bà. Nguyễn Thị Lan. Bà. Huỳnh Thị Dồi. Ô. Ngô Văn Lợi. Bà. Nguyễn Thị Đẩm. Ô. Đào Văn Còn. Bà. Tôn Thị Liếp. Ô. Huỳnh Văn Ngân. Vũ Mạnh Lân Ô. Trần Văn Phúc. Bà Lê Ngọc Hiệp Bà Phù Kim Hương Ô. Lê Văn Giao Bà Huỳnh Thị Ngảnh Nguyễn Hiếu Thảo Ô. Nguyễn Xuân Lộc. Bà. Lê Thị Tho. Bà Nguyễn Ngọc Nhiên

Ấp 1, xã Hòn Tre Tổ 10, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Số 51, ấp Xẻo Rô, Hưng Yên Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Số 80, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn Ấp Vĩnh Quớiù, Vĩnh Hòa Hiệp Số 464, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn Tổ 6, ấp Vĩnh Quớiù, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 1, Kp. 4, TT Dương Đông Tổ 2, Kp. 3, TT Dương Đông Xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 53, xóm 1, Kp. 3, TT Dương Đông Sốá 222, xóm 4, Kp. 1, TT Dương Đông Số 3, Tổ 1, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp 40, Tây Yên A, huyện An Biên Số 34/2, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Số 333, Khu phố 6, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch G Số 3, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Đông Hưng, TT Tân Hiệp Số 11/284, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khu phố 5, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 306, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông Vĩnh Thanh Vân Số 75/1, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn Ấp Ba Biển B, Nam Yên

22/10/1998 24/10/1998 28/10/1998 28/10/1998 02/11/1998 02/11/1998 02/11/1998 02/11/1998 10/11/1998 24/11/1998 24/11/1998 03/12/1998 03/12/1998 03/12/1998 09/12/1998 09/12/1998 10/12/1998 17/12/1998 22/12/1998 28/12/1998 04/01/1999 08/01/1999 13/01/1999 13/01/1999 13/01/1999 28/01/1999 29/01/1999 29/01/1999 29/01/1999 29/01/1999 02/02/1999 02/02/1999 02/02/1999 11/02/1999 11/02/1999 13/02/1999 13/02/1999

004251 000229 000230 000231 011215 011243 011244 011245 011217 004250 004291 004294 004295 004296 004297 004298 004292 011296 011250 000244 011210 011211 011212 011230 011262 011299 011229 011246 014905 014933 011197 011209 011298 000241 000243 000252 011292

BÔNG HỒNG NGUYÊN HÒA HIỆP NHƯ PHƯỢNG PHONG NHÂN DUY DUNG TRƯỜNG HƯNG 1 PHƯỚC LỢI HẢI DƯƠNG VIỆT THÀNH CÔNG HIỂN B THUẬN HÒA ĐỨC TRUNG HỒNG HÀ NGHĨA HẢI LỢI THÀNH CÔNG 2 KIM PHỤNG CƯỜNG MỸ NGUYỄN KHỞI TRUNG TÍN THU HỚN TIẾN THÀNH HÚA CAU KIM QUYÊN HỒNG HẠNH HÀ XUÂN HỒNG THANH 2 THUẬN PHÁT VẠN TỶ HÀ THỊ QUÍ THU THỦY GIÀU PHÚC ANH TẤN 2 GIÀU KIÊN LONG VĂN CÒN

Bà Lê Thùy Vân Trịnh Phước Nguyên Ô. Huỳnh Tú Cầm. Ô. Trần Ngọc Phủ. Ô. Trần Văn Năm. Bà. Huỳnh Cẩm Hồng. Ô. Giang Siêu Tỷ. Bà. Nguyễn Thị Óc. Ô. Nguyễn Tấn Liêm. Bùi Việt Gấm Ô.Đinh Công Hiển. Ô. Trà Ruộng. Bà Hà Kim Huệ Bà. Phạm Ngọc Huệ. Vương Văn Lâm Bà. Vương Thị Mai. Bà Nguyễn Thị Dung Thi Kiều Tâm Ô. Lê Văn Việt. Ô. Nguyễn Văn Diện. Bà. Cao Thị Thoa Bà. Huỳnh Thu Hớn Bà. Nguyễn Thị Nhanh Thi Kiều Hòa Bà. Huỳnh Kim Quyên. Trần Văn Bảy Bà Đỗ Thị Tuyết Hà Ô. Lê Văn Đâu. Ô. Trương Văn Ngọ Ô. Lê Hoàng Khang. Bà. Hà Thị Quí Bà Phạm Thị Thu Thủy Bà. Huỳnh Thu Hà Trang Anh Tuấn Bà. Nguyễn Thị Giàu Đặng Kim Long Nguyễn Văn Còn

Số 7, Sư Thiện Ân, Vĩnh Bảo Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Tổ 9, ấp Minh Phong, Bình An Số 125, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Số 254/9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 19, Cô Giang, Vĩnh Lạc Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn Số 187, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Tổ 3, Kp. Minh Phú, TT Minh Lương Số 538, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Xã An Thới Ấp Bãi Chệt, xã Lại Sơn Số 116/21, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc 160, Trung tâm Thương mai Tổ 2, ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Chợ Cầu số 2, xã Mỹ Lâm Số 78, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Ấp Ba Biển A, Nam Yên Tổ 10, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Số 619, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 346, Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, Thị trấn Dương Đô Kp. 6, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn Ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất Số 35/2, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp 58, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Số 130, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Số 237, Tổ 4, ấp Hòn Chông, Bình An 138, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân 819, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh 201, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc 925, Nguyễn Trung Trực, An Hòa

20/02/1999 20/02/1999 27/02/1999 27/02/1999 27/02/1999 04/03/1999 04/03/1999 06/03/1999 19/03/1999 19/03/1999 01/04/1999 02/04/1999 08/04/1999 12/04/1999 12/04/1999 12/04/1999 29/04/1999 29/04/1999 03/05/1999 03/05/1999 07/05/1999 07/05/1999 21/05/1999 21/05/1999 22/05/1999 24/05/1999 29/05/1999 02/06/1999 10/06/1999 10/06/1999 10/06/1999 12/06/1999 12/06/1999 03/07/1999 03/07/1999 27/07/1999 30/07/1999

000245 000249 001000 017000 027300 027287 027296 027289 004233 004234 000961 000233 11221 027284 032572 032575 004287 004290 004270 004288 011207 011208 011201 011204 011205 011206 011226 011225 000924 011224 032570 000922 011232 027950 028293 028261 028259

VĨNH PHONG NGỌC CHẨN NHÂN CƯỜNG MAI KHOA 1 DŨNG SỸ NGỌC LINH HƯNG LỢI DIỆU QUANG HỒNG TÍM HOÀNG DŨNG QUÍ PHÁT LỘC NGỌC HẢI HỒNG QUANG MINH HIỂN MINH TRÍ 1 CÔNG BẰNG HỒNG ANH HẢI YẾN THANH THÙY QUANG THÁI NGỌC THẠCH TÚ KIỆT BÍCH THỦY ANH DUY TÂÁN LỘC ĐỨC HƯNG HẢI TÀI HIỆP PHÁT VINH PHÁT BA SỬ HỒNG TIẾN ĐẠT THANH LIÊN THẠNH HOÀNG VŨ THANH NGOAN LƯƠNG NGỌC THANH TÙNG

Bà. Lâm Thị Út. Ngô Ngọc Chẩn Ô. Võ Văn Nghiệp Ô. Mai Dược Khoa Ô. Hồ Ngọc Thạch. Ô. Nguyễn Văn Tùa Ô. Đỗ Văn Hiền. Huỳnh Phước Lếnh. Bà. Huỳnh Thị Tím Ô. Danh Thành. Bà. Trương Thị Bứa. Ô. Trần Văn Ngọc. Bà. Lê Thị Kim Hồng Bà. Trương Thị Dể Ô.Trần Minh Trí. Bà. Phạm Thị Tiên. Bà. Lư Thị Ên. Bà. Dương Thị Lan Ô. Nguyễn Văn Bê. Ô. Trần Quang Hùng. Bà Lê Thị Tiếu Ô. Nguyễn Văn Cam. Ô. Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Tuyết Mai Ô. Nguyễn Tấn Lộc Ô. Bùi Văn Đô Bà. Cao Ngọc Hòa Bà. Nguyễn Thị Loan. Ô. Lâm Hà Bắc. Bà. Trịnh Thị Thơ Ô. Nguyễn Thành Tôn. Ô. Quách Tuấn Đạt Phù Bích Chi Ô. Lê Văn Khinh. Ô. Đặng Văn Đông. Bà. Dương Thị Tố Quyên Ô. Nguyễn Văn Ba

Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp 8, Long Thạnh Lô 16D, Hai Bà Trưng, Vĩnh Thanh Số 208/7, ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Số 180, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Tổ 8, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 3, đường Trương Định, An Hòa Chợi Thới An, Thới Quản Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp 2, xã Hòn Tre Số 229, Tổ 5, ấp Mỹ Phúù, thị trấn Sóc Sơn 45, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp Số 355, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 401, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Số 15, ấp Tô Châu, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 2, ấp Yên Quý, xã Nam Yên , huyện An Biên ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 1, ấ 1, xã Hòn Tre 325, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 169, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Số 1258/6, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 1083, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khu phố 4, TT Dương Đông Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Số 22, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân Số 592, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên 101, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông Sốá 204, Kp. 1, TT Dương Đông Số 211, Tổ 7, ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th Số 120, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Số 106/35/13, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc

30/07/1999 30/07/1999 04/08/1999 04/08/1999 04/08/1999 04/08/1999 04/08/1999 11/08/1999 11/08/1999 18/08/1999 20/08/1999 20/08/1999 25/08/1999 25/08/1999 25/08/1999 03/09/1999 11/09/1999 11/09/1999 11/09/1999 15/09/1999 16/09/1999 17/09/1999 23/09/1999 01/10/1999 04/10/1999 05/10/1999 07/10/1999 18/10/1999 18/10/1999 18/10/1999 27/10/1999 27/10/1999 09/11/1999 09/11/1999 09/11/1999 15/11/1999 15/11/1999

029353 029381 000923 000979 011102 011251 014322 000920 011252 028262 028263 028292 028268 028274 029894 029893 027697 027698 027699 011260 027919 029808 029760 011228 029809 028251 011222 013651 027929 028289 000919 017102 017101 017103 027976 026291 027930

TRƯỜNG DŨNG THANH NHIỀU THÀNH TÀI DUY KHANH ĐÔNG LỢI NGỌC LÀNH VIỆT THANH BÌNH TIẾN PHIN RIN 1 HOÀNG CUNG THẢO ANH XUÂN THỊNH HỒNG HOA PHƯỚC BỀN PHỤC HƯNG PHƯƠNG THỦY PHƯỢNG HOÀNG 2 TUẤN THÀNH PHƯỚC HƯNG ĐỨC THÀNH THANH VY HOÀNG ANH MINH SANG MINH SANG ĐỨC BÌ NH KIÊN LƯƠNG TÂN THUẬN PHÁT THANH HƯNG DIỆP LINH ĐẠT HIỀN HIỆP THUẬN KIM HƯNG HOÀNG DŨNG TEN THẠNH TRẦN PHƯỚC TIẾN HƯNG PHƯỚC LỘC

Ô. Quách Văn Chịa Ô. Nguyễn Văn Dô. Hồ Thành Tài Bà. Dương Thị Trắng Bà. Trần Thị Lợi Bùi Ngọc lành Du Minh Tân Ô. Trần Văn Dễ. Bà. Huỳnh Thị Nga. Bà. Đỗ Thị Khuyên Bà. Nguyễn Thị Loan. Ô. Nguyễn Văn Thoại. Ô. Nguyễn Hồng Quân Ô. Nguyễn Văn Oanh. Ô. Nguyễn Văn Kim Ô. Tô Định Phương. Ô. Lê Nhựt Quyền. Ô. Nguyễn Văn Phúc. Ô. Trần Văn Tó. Ô. Võ Kim Đức Bà Phan Thị Tuyết Mai. Bà. Nguyễn Thị Cam Bà. Trần Ngọc Lượïm. Lý Văn Dũng Ô. Trần Văn Cường. Ô. Nguyễn Văn Nhàn Ô. Dư Vi Thành Lâm Ngọc Thu Ô. Diệp Văn Mẫu. Bà. Lữ Thị Yến. Huỳnh Mỹ Ô. Trương Thoại Hưng. Đinh Kim Cương Bà. Ngô Thị Thảnh Trần Văn Phước Bà. Danh Thị Thu Hà Ô. Lê Văn Phước

Số 568, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 16, ấp Yên Quý, xã Nam Yên 20B, Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B 107B, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông Ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp 2, xã Hòn Tre 26+27, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Thanh Vân Tổ 16, ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 62, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân Số 4, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên Ấp Hòa Xuân, Định Hòa Số 13/350, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 1138, Nguyễn Trung Trực, An Bình, Tx Rạch Giá Ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn Số 799, Kp. 1, An Hòa Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Số 223, Kp. 1, xã An Thới Số 651, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 679, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên G Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông Số 2, Trần Khánh Dư, Kp. 2, An Hòa Số 333, Quốc Lộ 80, tổ 6, ấp Lò Bom, TT Kiên Lương Số 74, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 92, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 11/281, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 9/244, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Số 131/2, ấp An Ninh, Bình An Số 145, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G 27/15, Hồ Xuân Hương, Kp. 1, Rạch Sỏi Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn Ấp Kinh Xáng, Tây Yên Số 57/14E, Nguyễn Văn Cừ, Kp. 1, An Hòa

15/11/1999 19/11/1999 19/11/1999 30/11/1999 30/11/1999 30/11/1999 02/12/1999 02/12/1999 03/12/1999 03/12/1999 03/12/1999 08/12/1999 30/12/1999 05/01/2000 31/01/2000 01/02/2000 01/02/2000 01/02/2000 22/02/2000 22/02/2000 24/02/2000 29/02/2000 29/02/2000 02/03/2000 02/03/2000 03/03/2000 13/03/2000 13/03/2000 13/03/2000 13/03/2000 14/03/2000 15/03/2000 16/03/2000 17/03/2000 20/03/2000 20/03/2000 22/03/2000

029810 TÂM HÙNG 027924 THẠNH PHÁT 028292 THÀNH TÀI 027922 MỸ HƯNG 028259 HOA MAI 028272 BÍCH TUYỀN 027923 HỮU HẬU 1 029862 HỮU HẬU 2 028258 THẠCH QUÝ 028276 MƯỜI PHI 028277 KIM XUYẾN 028257 VŨ ĐỨC 028254 BẢO THI 000177 HUỲNH PHONG 56-01-000004 PHÚC VINH 56-01-000002 HẢI MINH 56-01-000006 HỒNG LẠC 56-01-000007 ĐẠI HƯNG 56-01-000008 KIÊN HẢO 56-01-000009 NHÂN TRÍ 56-01-000010 BÌNH 56-01-000011 HỮU TÀI 56-01-000013 NGỌC QUÝ 1 56-01-000012 TRUNG THÀNH 56-01-000015 QUỐC CHIẾN 56-01-000016 A QUẾN 56-01-000018 THIÊN ÂN 56-01-000019 ĐÔNG PHƯƠNG 56-01-000020 THANH HÙNG 56-01-000021 HỒNG LÂN 56-01-000023 DUY KHANG 56-01-000024 TƯỜNG PHÁT 56-01-000025 VINH QUANG 56-01-000026 THẠNH LỢI 56-01-000027 THANH NGUYỆN 56-01-000028 HIỆP HƯNG 56-01-000029 PHONG SANG

Ô. Nguyễn Hùng Tâm. Ô. Lê Văn Thạnh. Bà Võ Thị Mộng Trinh Trần Văn Kim Lưu Lâm Hoa Ô. Trương Văn Sáu. Ô. Hà Văn Giàu. Ô. Hà Văn Có. Phạm Ngọc Thạch Ô. Trương Văn Cục. Ô. Đoàn Văn Tấn. Nguyễn Hữu Đức Ô. Lê Tuấn Huỳnh Ngọc Nhung Ô.Phan Văn Việt Ô. Hồ Thanh Dũng Bà. Nguyễn Ngọc Sương Ô. Tô Duy Đại Ô.Mạnh Trường Giang Ô. Võ Văn Ngỗ Ô. La Trung Bình Ô.Lê Phước Tấn Ô.Huỳnh Ngọc Măng Ô. Đinh Mạnh Hùng Trương văn Cường Ô. Ngô Văn Vinh Ô. Nguyễn Ấn Bà.Võ Thị Quyên Bà.Nguyễn Thị Thu Thủy Bà Trương Quí Hồng Bà.Huỳnh.T.Thu Trang Ô. Trần Tôn Tường Bà. Bùi.Thị.Kim Hai Bà. Trần Thị Huệ Ô. Nguyễn Văn Xía Ô. Trần Quốc Trượng Bà. Phạm Thị Hường

Khu CN Cảng Tắc Cậu, ấp Minh Phong, Bình An Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 106, ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Ấp An Ninh, Bình An 01-03 Trần Hầu, Bình San Tổ 9, ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Số 1008, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 1010, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Số 9, đường Nguyễn Thiện Thuật, Rạch Sỏi Ấp 1, xã Hòn Tre Số 9/244D, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp 26, Lạc Long Quân, Kp. 4, Vĩnh Lạc Số230/8, ấp So Đũa, Vĩnh Hòa Hiẹp Ấp 8, Long Thạnh Số 8/200, Kp. Thông Chữ,õ Vĩnh Hiệp Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 506, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 116, đường U Minh 10, Kp. 1, Rạch Sỏi Ấp1, xã Hòn Tre Số 72, Đống Đa, Vĩnh Lạc Số 65, Mai Thị Hồng Hạnh, Kp. 1, Rạch Sỏi Tổ 6, ấp 2, xã Hòn Tre Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 174/15, Đống Đa, Vĩnh Lạc Tổ 5, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Số 39, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thành Số 788/3, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn Kp. 4, TT Dương Đông Tổ 1, ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 332, Trần Khánh Dư, An Hòa Ấp 1, xã Hòn Tre Xóm 2, Kp. 1, xã An Thới Ấp 2, xã Hòn Tre Số 971, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp 1, xã Hòn Tre

24/03/2000 24/03/2000 3/28/2000 29/03/2000 29/03/2000 30/03/2000 30/03/2000 04/04/2000 04/04/2000 04/04/2000 05/04/2000 10/04/2000 10/04/2000 12/04/2000 12/04/2000 20/04/2000 20/04/2000 20/04/2000 20/04/2000 21/04/2000 08/05/2000 08/05/2000 08/05/2000 08/05/2000 23/05/2000 23/05/2000 29/05/2000 29/05/2000 01/06/2000 01/06/2000 01/06/2000 01/06/2000 05/06/2000 06/06/2000 06/06/2000 15/06/2000 15/06/2000

56-01-000030 HỒNG VIỆT 1 56-01-000031 HƯNG THUẬN 56-01-001382 SƠN DUNG 56-01-000032 PHƯƠNG MAI 56-01-000033 THU NGÂN 56-01-000035 TRẦN THỊ THU VÂN 56-01-000036 SANG HỒ 56-01-000037 TÀI LỢI 56-01-000038 QUỲNH THANH 56-01-000039 THÀNH ĐIỂM. 56-01-000041 QUỐC VIỆT. 56-01-000042 MINH TRƯỜNG 56-01-000045 ĐÔ THÀNH 56-01-000043 NAM SƠN. 56-01-000047 HÒA AN 56-01-000048 THANH MAI 56-01-000050 THẮNG LỢI 56-01-000052 MINH NGỌC 56-01-000053 TƯ TẠO 56-01-000054 HỒNG NGUYÊN. 56-01-000057 PHÚC LỢI. 56-01-000058 KIM ANH 56-01-000059 THANH HƯNG 56-01-000060 HƯNG THANH 56-01-000063 KIẾN TRÚC 56-01-000064 HUỲNH DƯƠNG 56-01-000065 VĨNH PHÁT 56-01-000066 AN BÌNH 56-01-000068 QUANG TUYẾN 56-01-000070 KHƯƠNG TRƯỜNG PHÁT 56-01-000071 ĐỨC LỢI 56-01-000072 SƠN HỒNG 56-01-000073 NHÂN 56-01-000074 NGUYỄN VĂN NHỎ 56-01-000076 TUẤN LONG 56-01-000078 QUỐC MINH 56-01-000079 THANH TỰ

Bà. Lê Tố Lan Ô.Nguyễn Thanh Dũng Lê Thị Dung Ô.Nguyễn Văn Trăm Ô.Nguyễn Quốc Trung Bà. Trần Thị Thu Vân Ô. Nguyễn Văn Tâm Bà. Phù Thị Két Ô. Võ Văn Vẽ. Ô. Đặng Thành Điểm Ô. Nguyễn Văn Đông. Ô. Nguyễn Văn Ngự Ô. Nguyễn Văn Đội Bà.Ngô Kim Hạnh. Bà. Trần Thị Láng. Bà Hồng Tuyết Mai Bà Triệu Thị Hòa Ô. Lương Thái Ngọc Ông Lưu Văn Tạo Bà. Nguyễn Thị Nhỏ. Ô. Trương Văn Lương Ô. Trịnh Văn Út Ô.Trần Tấn Thanh. Ô. Trần Vĩ. Ô. Bùi Văn Son Ô. Huỳnh Văn Hạp Ô.Trác Lợi Bà Trần Thị Thơ Bà Bùi Thị Tư Ô. Đoàn Văn Trường Ô. Trần Khách Ông Nguyễn Văn Sơn Ô. Ngô Văn Nhân Ô. Nguyễn Văn Nhỏ. Bà. Đỗ Thị Nhung Bà Phạm Hải Chúc Ô. Hồ Đức Thanh

Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT Dương Đông Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Số 701, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 8, ấp 2, xã Hòn Tre Ấp 1, xã Hòn Tre Số 123, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Đường Hùng Vương, Kp. 1, TT Dương Đông Kp. 1, xã An Thới Tổ 4, đường 30/4, TT Dương Đông Ấp Tà Lúa, xã Sóc Sơn, Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Số 94A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, Tổ 1, Kp. 7, phường Rạch Sỏi 260, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương Ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp Khu vực 1, Thị Trấn Thứ Ba (cấp lại) Số73, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Ấp Ba Biển, Nam Yên Kios số 9, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Tổ 1, ấp An Thới, Bình An Số 11, Tổ 1, ấp An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành Số 132, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 254A, Quang Trung, Vĩnh Quang Tỗ 2, ấp An Ninh, Bình An Ấp An Bình, Minh Hòa Số 357, Tổ 22, ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Ấp Hòn Me, Thổ Sơn 6E, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Thanh 120, Nguyễn Trung Trực,TT Dương Đông Số 8, Lô 9, đường Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 376, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 196, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Lê Hồng Phong, Kp. 5, TT Dương Đông Số 13/371, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp

19/06/2000 20/06/2000 20/06/2000 21/06/2000 23/06/2000 26/06/2000 27/06/2000 04/07/2000 05/07/2000 18/07/2000 19/07/2000 20/07/2000 20/07/2000 23/07/2000 26/07/2000 02/08/2000 02/08/2000 10/08/2000 15/08/2000 15/08/2000 21/08/2000 24/08/2000 24/08/2000 28/08/2000 29/08/2000 29/08/2000 29/08/2000 05/09/2000 05/09/2000 11/09/2000 14/09/2000 14/09/2000 15/09/2000 20/09/2000 21/09/2000 04/10/2000 04/10/2000

56-01-000081 HUỲNH THẬN 56-01-000082 NGỌC HUỆ 56-01-000083 TRÍ THÀNH 56-01-000085 THIỆN TRÍ 56-01-000086 VĨNH THÁI 56-01-000267 THANH BÔNG 56-01-000087 TĂNG MỸ 56-01-000091 THỊNH PHÁT 56-01-000092 PHƯỚC HIỀN 56-01-000096 PHỤNG THẢO 56-01-000097 PHƯƠNH TOÀN 56-01-000098 NĂM BIỆN 56-01-000275 THÀNH NAM 56-01-000278 HẢI HOÀNG 56-01-000100 NGUYEN LIÊNG 56-01-000101 THANH DANH 56-01-000102 THÀNH TÀI 56-01-000105 VÕ VĂN LỢI 56-01-000107 HOÀNG CHÂU 56-01-000108 TÂN QUANG 56-01-000110 HỮU THẮNG 56-01-000112 HIẾU TÀI 56-01-000113 NGỌC GIÀU 56-01-000114 HOÀN HẢO 56-01-000116 SONG LONG GIANG 56-01-000118 THU THỦY 56-01-000754 NGÂN HÀ 56-01-000119 LÊ TUẤN 56-01-000120 KIM PHÁT 56-01-000122 PHÁT THÀNH 56-01-000123 VẠN NGUYÊN 2 56-01-000124 VẠN THỊNH 56-01-000126 XUÂN THÙY 56-01-000129 PHƯỚC LỢI HẬU 56-01-000131 THANH THỦY 56-01-000136 THU BA 56-01-000137 TÂN HƯNG

Ông Huỳnh Văn Thân Ông Lê Văn Đảm Ô. Huỳnh Văn Lượng Ô. Trần Hon Ô. Thái Vĩnh Cảnh Phan Thanh Bông Ô. Tăng Công Nghĩa Ông Trần Thiện Hải Ô.Nguyễn Thành Tính Ô. Nguyễn Văn Hòa Ô.Phạm Minh Thành Bà Trịnh Thị Biên Nguyễn Hoàng Nam Dương Hải Thuyền Ông Nguyễn Văn Liêng Ô. Trần Trung Tín Ô. Trương Phước Bình Ô. Võ Văn Lợi Ô. Phan Văn Biên Ô. Lâm Nghĩa Quang Ô. Lê Hữu Hào Ô. Đỗ Xuân Quý Ô. Trần Văn Cai Ô. Lê Thanh Dân Bà. Giang Thanh Bình Ông Nguyễn Văn Sung Ô. Nguyễn Từ Huy Ô. Lê Văn Tuấn Bà Đinh Thị Ngãi Ô. Bùi Văn Lích Bà. Trần Thị Mỹ Bà Nguyễn Thị Huệ Bà Trần Thị Xuân Thùy Ông Trần văn Lợi Ô. Trịnh Thanh Thủy B. Nguyễn Thị Thu Ba Ô. Trần Văn Hưng

Chợ Tân Hội, Xã Tân Hội Số 190, Chợ Thứ 7, ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên Số 965, Ngô Quyền, An Hòa Số 696, đường Ngô Quyền, Kp. 1, An Hòa Số 84, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân Ấp Minh Long, Thị trấn Minh Lương Số18, đuờng Nhật Tảo, Kp. 8, An Hòa 26, ấp Sư Nam,TT Hòn Đất Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, 16, Phạm Hồng Thái, Vĩnh Thanh Vân Tổ 5, ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải 229, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh ấp Xẻo Kè, xã Thạnh Yên 53A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B 721, ấp Đông Phươc, Thạnh Đông A 87, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Tổ 1, ấp Hiệp Lợi, Mỹ Hiệp Sơn Số 454, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Ngọc An, Ngọc Chúc 46, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh 771, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 90-92, ấp Sáu Đình, Nam Thái Số 228/9, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Xẽo Nhàu A, Đông Thạnh Đông A Số 52, Kp. 3, TT Dương Đông Số 153/3, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Ấp 5 Hòn Thơm, An Thới Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Khu phố 1, TT Dương Đông Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Số 21, đường Nguyễn Huệ, Kp. 4, TT Dương Đông Tổ 3, Chợ Tân Hội,Tân Hội Số 177, Cách mạng tháng 8, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạ Số 43, Trần Cao Vân Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp

05/10/2000 11/10/2000 17/10/2000 17/10/2000 17/10/2000 17/10/2000 23/10/2000 27/10/2000 02/11/2000 09/11/2000 10/11/2000 10/11/2000 14/11/2000 20/11/2000 08/12/2000 11/12/2000 14/12/2000 20/12/2000 20/12/2000 22/12/2000 22/12/2000 22/12/2000 25/12/2000 02/01/2001 03/01/2001 04/01/2001 12/01/2001 16/01/2001 17/01/2001 05/02/2001 06/02/2001 09/02/2001 09/02/2001 13/02/2001 14/02/2001 16/02/2001 20/02/2001

56-01-000138 TRẦN VĂN BỬU 56-01-000139 NGỌC HIỀN 56-01-000141 DUY THUẬN 56-01-000142 QUỐC THẮNG 56-01-000143 ĐÔNG PHONG 56-01-000144 HẢI NHƯ 7 56-01-000145 NHÀ HÀNG BIỂN 56-01-000148 NAM VIỆT 56-01-000151 LIÊN HƯNG 56-01-000153 NGỌC A NÀ 56-01-000147 KIM LONG 56-01-000152 MINH PHÚC 56-01-000155 VĂN CUI 56-01-000157 NĂM KIÊN 56-01-000159 HƯƠNG TRÀM 56-01-000160 VIỆT HÀ 56-01-000161 PHƯƠNG 56-01-000163 MINH KHANG 56-01-000164 HAI LƯỢNG 56-01-000162 THU HÀ 56-01-000166 NGUYỄN LÂM 56-01-000167 TÂN LẬP THÀNH 56-01-000170 ĐẠI NAM 56-01-000173 SƠN HÀ 56-01-000175 HẢI LÂM 56-01-000176 HỒNG LÝ 56-01-000179 HOÀNG THƠ 56-01-000180 ĐỨC THÀNH 56-01-000181 VĂN LÂM 56-01-000184 BÀNH THIỆN THUẬN 56-01-000185 MÃ ANH KIỆT 56-01-000186 UY THỊNH 56-01-000187 MỸ DUNG 56-01-000191 TIẾN DŨNG 56-01-000192 THANH PHƯƠNG 56-01-000194 HỒNG EM 56-01-000196 XUÂN TỚI

Ông Trần Văn Bửu Ô. Hồ Phi Thủy Ông Âu Duy Thuận Bà Nguyễn Minh Nguyệt Ô. Nguyễn Thanh Phải Ô. Phạm Văn Út Bà Huỳnh Kim Anh Ô. Lý Hồng Nam Bà Quách Ngọc Ái Bà Huỳnh Thị Bích Thủy Ô. Nguyễn Hữu Ơn Ô. Từ Nguyên Bảo Ông Đặng Văn Cui Ô. Lê Văn Kiếm Ô. Trần Minh Giao Ô. Quách Hồng Quốc Việt Ông Huỳnh Văn Phương Bà Nguyễn Thị Tuyết Ô. Từ Văn Lượng Ô. Trần Hoàng Dân Ô. Nguyễn Dũng Lâm Ô. Phan Thắng Quân Ô. Vũ Minh Phòng Ô. Nguyễn Văn Ngọc Bà Lương Út Hết Bà Trương Thị Hồng Lý Ô. Huỳnh Văn Sơn Lâm Văn Thắng Ô. Bùi Văn Lắm Ô. Bành Thiện Thuận Ô. Mã Anh Kiệt Ô. Trịnh Thành Long Nguyễn Văn Khoa Ô. Lê Trí Dũng Bà Huỳnh Thị Ẩn Bà Phan Thị Mỹ Ô. Lê Văn Đỏ

Số 215, Tổ 6, ấp Xẻo Rô, xã hưng Yên, huyện An Biên Ấp 5, xã An Thới Chợ ấp Tân Phú, Tân Hội Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Số 025, Tổ 3, KV 3, TT Thứ Ba Số 433, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa 487/9, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 57, Trần Quốc Toản, Vĩnh Thanh Số 91, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi 31, ấp Tân Bình, Giục Tượng Số 338, Nguyễn Bĩnh Khiêm, Vĩnh Thanh Số 09, Chu Văn An, Vĩnh Lạc Chợ Thứ 11, Khu vực I, TT Thứ 11 Số 079, KV 3, TT Thứ Ba Số 375, quốc lộ 3, ấp Cạn Ngọn, Thạnh Yên Số 193, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Chợ Thứ 3, Khu vực II, TT Thứ 3 382, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 42, QL80, ấp Lò Bom, TT Kiên Lương Số 268, ấp Tân Phú, Tân Hiệp B Số 152, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Số 34, Nguyễn Văn Cừ Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Số 178, Nam Cao, Vĩnh Thanh Số 65, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Số 01/12, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Số 11A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp 107, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Số 585, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 341/2, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Số 1081A, Lâm Quang Ky, Kp. 5, An Hòa Tổ 1, ấp An Hiệp, Định An Khu vực 1, Thị Trấn Thứ 11 Số 113A, tổ 8, ấp 4, Long Thạnh Số 36, đường U Minh Mười, phường Rạch Sỏi, thị xã Rạch Số 416, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp 1, xã Hòn Tre

20/02/2001 21/02/2001 22/02/2001 05/03/2001 07/03/2001 07/03/2001 09/03/2001 14/03/2001 16/03/2001 16/03/2001 19/03/2001 20/03/2001 23/03/2001 26/03/2001 26/03/2001 26/03/2001 26/03/2001 26/03/2001 29/03/2001 02/04/2001 02/04/2001 02/04/2001 02/04/2001 10/04/2001 16/04/2001 16/04/2001 18/04/2001 19/04/2001 19/04/2001 19/04/2001 04/05/2001 04/05/2001 07/05/2001 16/05/2001 22/05/2001 23/05/2001 25/05/2001

56-01-000197 MINH TRIỀU 56-01-000198 NGUYỄN TUẤN 56-01-000201 HẢI TRUNG 56-01-000202 KIM HỒNG 56-01-000204 NGÀN SAO 56-01-000206 SÁU CẠNH 56-01-000924 THANH XUÂN 56-01-000207 NGUYỄN THANH BÌNH 56-01-000211 HUỲNH MAI 56-01-000212 VIỆT CHÁNH 56-01-000210 TRẦN PHƯỚC LỢI 56-01-000215 HAI BẢY CHÍN 56-01-000216 TƯ NÊN 56-01-000217 YẾN ANH 56-01-000218 TIẾN THÀNH 56-01-000280 MŨI NAI 56-01-000281 HẢI ÂU 56-01-000282 HUỲNH QUỐC ĐĂNG 56-01-000221 MẪN HÙNG 56-01-000223 NĂM LOẠN 56-01-000224 HOÀNG THO 56-01-000226 THẠNH THỚI 56-01-000227 BẢO TÍN 56-01-000228 NGUYỄN THỊ TÍNH 56-01-000229 HỒNG LĨNH 56-01-000231 QUỐC HẢI 56-01-000233 VÕ VĂN MAI 56-01-000234 TRUNG NGHĨA 56-01-000235 TRẦN VĂN AN 56-01-000236 AN HÒA 56-01-000241 NGỌC THỊNH 56-01-000242 ĐẠT THÀNH 56-01-000244 PHƯỚC LONG 56-01-000245 VĨNH QUÝ 56-01-000246 TUẤN LINH 56-01-000247 NHÀN NHU 56-01-000248 PHẠM THỊ PHỤNG

Bà Lê Thị Bạch Ô. Nguyễn Tuấn Quý Dương Văn Nghiệp Bà Đào Kim Hồng Ô. Đặng Thành Tài Ô. Đỗ Thanh Tuyến Bà Phan Thị Sáng Ô. Nguyễn Thanh Bình Ô. Trần Thanh Liêm Võ Việt Chánh Ô. Trần Văn Hay Bà. Hà Thị Nhi Ô. Trần Văn Nên Ô. Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Văn Tiến Đoàn Văn Trắng Bà. Trần Thị Tràng Huỳnh Quốc Đăng Ô. Nguyễn Việt Hùng Bà. Lại Thị Thu Nguyệt Ô. Nguyễn Văn Tho Nguyễn Ngọc Thới Ô. Lâm Quốc Bửu Bà Nguyễn Thị Tính Ô. Đặng Hồng Lĩnh Ô. Trần Văn Hùng Ô. Võ Văn Mai Ô. Nguyễn Chí Thanh O. Trần Văn An Ô. Nguyễn Duy Minh Bà Nguyễn Thị Ngọc Thịnh Ô. Trương Văn Tình Trần Phú Phước Bà Nguyễn Thị Cẩm Bào Ô. Nguyễõn Thanh Sơn Bà Nguyễn Thị Nhàn Bà Phạm Thị Phụng

Ấp 1, xã Hòn Tre Số 62, ấp Sư Nam, TT Hòn Đất Ấp 4, Long Thạnh Số 44, ấp Xẽo Rô, Hưng Yên Xóm Cửa Lấp, Kp. 1, TT Dương Đông 01, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Số 115/1, Phan Đăng Lưu, An Hòa Số 710, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Chợ Kè 1, Vĩnh Bình Bắc Số 215, Tổ 8, Kp. 6, Rạch Sỏi 104, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất Số 238/25, Trần Cao Vân Số 859A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh 145, Quốc lộ 80, ấp Thành Công, Xã Sóc Sơn Lô B1-B2-B4-E4, Bãi Sau Khu du lịch Mũi Nai, Khu phố 3, 80, Lam Sơn, phường Bình San Lô A 15, B6, Khu du lịch Mũi Nai, Kp. 3, Pháo Đài Tổ 5, ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải 136/6, ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất Số 777, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên Số 321, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 655/11, Nguyễn Trung Trực, An Hòa 21, Sư Thiện Ân, Kp. 3, Vĩnh Bảo Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 212, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 325/1, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 40, đường Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Quang Số 82, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Số 02, Quang Trung, Vĩnh Thanh Ấp Ba Hòn, Xã Dương Hòa Ấp Bãi nhà B, xã Lại Sơn Ấp Lung Lớn, xã Vĩnh Điều Số 681, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn

28/05/2001 28/05/2001 29/05/2001 29/05/2001 30/05/2001 04/06/2001 05/06/2001 06/06/2001 15/06/2001 21/06/2001 21/06/2001 21/06/2001 21/06/2001 26/06/2001 09/07/2001 13/07/2001 16/07/2001 16/07/2001 17/07/2001 23/07/2001 24/07/2001 26/07/2001 26/07/2001 27/07/2001 30/07/2001 30/07/2001 02/08/2001 07/08/2001 20/08/2001 21/08/2001 27/08/2001 27/08/2001 28/08/2001 28/08/2001 04/09/2001 11/09/2001 11/09/2001

56-01-000249 THÁI NGUYÊN 56-01-000250 THUẬN HƯNG 56-01-000251 ANH ĐƯỜNG 56-01-000252 TIỀM LONG 56-01-000253 TỨ HƯNG 56-01-000255 MINH QUÂN 56-01-000256 VĂN HÙNG 56-01-000257 NHỰT TÂN 56-01-000260 DỦ PHÁT 56-01-000084 NHỰT ANH 56-01-000261 THÀNH NGỌC 56-01-000262 HẢI HƯƠNG 56-01-000263 CÔNG THÀNH 56-01-000265 THIÊN LỘC 56-01-000269 TUẤN LINH 56-01-000270 TIÊN HƯNG 56-01-000271 HOÀNG NGUYÊN 56-01-000272 NGUYÊN CHẤN HIỆP 56-01-000273 LỘC 56-01-000277 NGUYỄN THẮNG 56-01-000279 THU VÂN 56-01-000283 PHAN VĂN SIÊNG 56-01-000284 NGỌC MAI 56-01-000285 TRÍ TRUNG 56-01-000286 HOA VĂN 56-01-000287 QUÂN HẢI 56-01-000289 EM CẦU 56-01-000290 LÂM HÊN 56-01-000292 TUẤN NHÂN HÒA 56-01-000293 LƯU THỊ VÂN 56-01-000295 HƯNG 56-01-000296 TRƯƠNG VẠN PHÁT 56-01-000297 TRƯỜNG GIANG 56-01-000298 TÂN HƯNG PHÁT 56-01-000302 TĂNG SẾN 56-01-000304 PHƯỚC HÒA 56-01-000306 HẢI NAM

Bà. La Thị Ngọc Mai Ô. Lai Tuấn Chiêu Đặng Hải Đường Ô. Đào Văn Tiềm Bà Lý Kim Lang Bà Lâm Ngọc Bích Nguyễn Quốc Hùng Ô. Mai Văn Thiện Bà Trương Thị Ngâm Ô. Phạm Quốc Aùi Bà. Nguyễn Thị Chi Bà Đường Thị Thảo Lê Thành Công Bà Lê Thị Minh Thu Ô. Đỗ Văn Sinh Ô.Nguyễn Đức Hiệp Bà Nguyễn Thị Ghi Bà Lê Thị Thùy Dương Ô. Nguyễn Văn Lộc Ô. Nguyễn Thanh Táù Bà Trang Thị Thu Vân Ô Phan Văn Siêng Bà Nguyễn Thị Ngọc Mai Ô. Vòng Trung Tín Bà Trần Thị Hua Ô. Nguyễn Đoàn Kết Ô. Châu Văn Em Lâm Văn Hên Ô. Lê Trường Xuân Bà Lưu Thị Vân Phù Khí Hên Trương Bình Đẳng Ô. Lê Minh Chiến La Thanh Yến Ô. Trương Tăng Sến Ô. Phạm Viết Hòa Trần Thi Kim Hương

Tổ 2, Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông Tổ 3, Kp. 1, TT Dương Đông Kp. 3, xã An Thới Tổ 2, ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Số 893, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Ấp Xẽo Nhàu A, Xã Đông Thạnh Đông 102, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 183, Tổ 13, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương Số 449, Tồ 2, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Số 60, Trần Quí Cáp, An Hòa Ấp Ba Hòn, Xã Dương Hòa Số 02/03, Nguyễn Bỉnh Khiêm Số 35, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Ấp 2, xã Hòn Tre Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp 1, xã Hòn Tre Số 57/9, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp 18, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Số 295, tổ 12, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đấ Số 707, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Rạch G Số 241, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Khu phố 1, TT Dương Đông Ấp Phước Hưng, TT Gò Quao Số 3, Lê Lai, Vĩnh Thanh Tổ 10, ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Số 384, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 132, đường U Minh 10, Rạch Sỏi Số 1826, Tổ 49, ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận 445, ấp Đông Phước, Thạnh đông A Số 239, Khu nội ô, TT Giồng Riềng 357, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Số 52/19, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 63A, Chu Văn An, Vĩnh Lạc Số 41, lộ 80, xã Sóc Sơn

11/09/2001 12/09/2001 13/09/2001 24/09/2001 26/09/2001 02/10/2001 08/10/2001 09/10/2001 10/10/2001 10/10/2001 19/10/2001 22/10/2001 23/10/2001 24/10/2001 29/10/2001 02/11/2001 02/11/2001 02/11/2001 02/11/2001 08/11/2001 09/11/2001 14/11/2001 15/11/2001 19/11/2001 20/11/2001 20/11/2001 21/11/2001 21/11/2001 28/11/2001 03/12/2001 03/12/2001 04/12/2001 07/12/2001 10/12/2001 10/12/2001 11/12/2001 14/12/2001

56-01-000307 MINH PHỂN 56-01-000308 KIM AN 56-01-000309 MAI VĂN PHÚC 56-01-000311 TRANG TUYẾT 56-01-000312 HOÀNG GIA 56-01-000314 THANH TRANG 56-01-000316 NAM PHƯƠNG 56-01-000318 ĐẢO XANH 56-01-000317 CÂY DƯƠNG 56-01-000319 ĐỨC MẠNH 56-01-000320 PHÁO ĐÀI 56-01-000322 HÙNG ANH 56-01-000325 NAM BÌNH 56-01-000328 T.XUÂN 56-01-000329 KIM HUI 56-01-000331 LÊ PHÚC 56-01-000332 NGÔ THANH KHOA 56-01-000333 LÊ PHƯỚC DƯƠNG 56-01-000334 TẤN ĐỜI 56-01-000335 THẠNH HƯNG 56-01-000336 LÂM THÀNH PHÁT 56-01-000337 PHÚC THỌ 56-01-000338 DƯƠNG MINH TÂM 56-01-000339 THÀNH LỢI 56-01-000340 TÂY HỒ 56-01-000341 TRẦN PHONG THUẬN 56-01-000342 TƯƠI THẮM 56-01-000343 TÂM THANH 56-01-000344 NHÀ TRANH HƯƠNG QUẾ 56-01-000320 TRƯỜNG PHÁT 56-01-000345 BA HÙNG 56-01-000349 NGỌC NHƯ 56-01-000351 HUỲNH MẶN 56-01-000347 VĨNH HÀ 56-01-000353 HUỲNH THIỆN 56-01-000355 TÀI TUYỀN 56-01-000358 ĐẠI HƯNG PHÁT

Ô.Lư Hoàng Minh Bà Trần Kim An Ô. Mai văn Phúc Ô. Nguyễn Anh Thy Bà Phan Thị Tới Nguyễn Hồng Lam Ô. Nguyễn Quang Mãi Ô. Phạm Văn Sự Ô. Nguyễn Tấn Tài Ô. Đỗ Đức Chính Nguyễn Tiến Huy Bà Lê Ngọc Yến Bà Đoàn Thị Kim Bình Ô. Võ Thanh Xuân Bà. Châu Thị Hai Ô. Lê Tấn Tài Ô. Ngô Thanh Khoa Ô. Lê Phước Dương Trần Văn Đời Ô. Tân Triều Trung Ô. Phạm Xuân Phái Ô.Nguyễn Thành Thực Bà. Đào Thị Huê Nguyễn Xuân Lợi Thái Văn Tổng Trần Phong Thuận Bà Dương Thị Muội Bà Phạm Thị Thùy Phương Bà. Nguyễn Thị Yến Ô. Trương Chí Sáng Bà Huỳnh Ngọc Giàu Ô. Lâm Hoàng Hải Ô. Nguyễn Văn Mặn Lê Thanh Xuân Ô. Huỳnh Chí Thiện Ô. Lê Văn Tài Bà Nguyễn Thị Thủy

Số 26, ấp Phước Trung I, TT Gò Quao Khu phố 1, TT Dương Đông Số 745, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Tổ 8, ấp Cờ Trắng, Hòa Điền 21, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang 252, ấp Phước Lợi, Mong Thọ B 34, Lê Lợi, Vĩnh Thanh Vân Khu phố 4, TT Dương Đông Số 146/6, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 67, Trần Quốc Toản, Vĩnh Thanh 03, Võ Văn Ý, Kp. 1, Pháo Đài Tổ 2, ấp Phước Trung 2, TT Gò Quao 75, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Ấp Bình Minh, Vĩnh Bình Nam Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa Số 204/30, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang, Tx Rạ Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Lô 99, khu Bến Đất, Trần Hầu, Kp. 1, Bình San Khu vực I, Thị trấn Thứ 11 Số 15, đường Duy Tân, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã Rạc Số 144, Kp. 5, Vĩnh Thông Số 129, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi 35, Tổ 8, ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất Số 32, Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông Số 01 khu du lịch Mũi Nai, Pháo Đài Lô E1, B8 khu du lịch Mũi Nai, Pháo Đài Số 158, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 6, ấp Núi Trầu, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương Tổ 19, Kp. 1, Dương Đông 727, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa Số 90, Ngô Thời Nhiệm Số 693, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khu 16ha, Hàm Nghi, Vĩnh Thanh Vân Bến Trần Hầu, phường Bình San 756, Nguyễn Trung Trực, Kp. 1, An Hòa Tổ 8, ấp Cống Tre, TT Kiên Lương Số 21 lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh

18/12/2001 20/12/2001 21/12/2001 24/12/2001 25/12/2001 27/12/2001 27/12/2001 27/12/2001 28/12/2001 02/01/2002 02/01/2002 02/01/2002 02/01/2002 02/01/2002 03/01/2002 04/01/2002 07/01/2002 07/01/2002 08/01/2002 09/01/2002 11/01/2002 11/01/2002 15/01/2002 15/01/2002 18/01/2002 18/01/2002 24/01/2002 25/01/2002 01/02/2002 05/02/2002 05/02/2002 20/02/2002 27/02/2002 04/03/2002 05/03/2002 06/03/2002 07/03/2002

56-01-000359 BÌNH DƯƠNG 56-01-000360 PHƯƠNG NAM 56-01-000362 CÔNG KHANH 56-01-000363 THANH TÙNG 56-01-000364 ĐỨC QUÂN 56-01-000368 ĐỨC NHÂN 56-01-000369 VĨNH XUÂN 56-01-000370 VĨNH PHÚC 56-01-000371 AN PHÚC 56-01-000372 XUÂN QUANG 56-01-000373 TRỌNG KHANH 56-01-000374 NGUYỄN VĂN MINH 56-01-000376 ĐẠI VIỆT 56-01-000377 THẠNH TÂM 56-01-000365 VĨNH HƯNG 56-01-000378 LÊ MINH QUÂN 56-01-000379 TOÀN THÀNH 56-01-000381 ÁI TRUNG 56-01-000382 NGON HOA 56-01-000383 QUỐC TÀI 56-01-000385 TRẦN MINH 56-01-000386 TRƯỜNG SƠN 56-01-000387 THANH DIỄN 56-01-000389 HUỲNH VĂN EM 56-01-000388 TÂN GIA VIỆT 56-01-000391 LÊ CHÂU 56-01-000392 THANH TÂN 56-01-000393 HÀ NHƯ 56-01-000396 DƯ QUỐC KHÁNH 56-01-000397 HÙNG VỸ 56-01-000398 HƯƠNG TRANG 56-01-000403 HUỲNH NHƯ DIGITAL 56-01-000404 TÂN MỸ THÀNH 56-01-000405 LỘC PHÁT TÀI 56-01-000408 TÂN KẢNG 56-01-000409 LONG PHỤNG 56-01-000413 LÊ VĂN ÚT

Bà Lê Thị Huệ Bà Phạm Thị Tiến Ô. Trương Công Khanh Bà Huyền Tôn Nữ Thúy Sanh Ô. Tô Đại Quân Ô. Nguyễn Hồng Lực Ô. Trần Vĩnh Xuân Ô.Nguyễn Văn Phục Bà Vương Tuyết Nga Bà Mai Thị Hoa Bà Lê Kim Chuyển Ô. Nguyễn Văn Minh Bà Bùi Thị Kiêm Bà Huỳnh Thị Thu Ô. Nguyễn Hoàng Vân Ô. Lê Văn Năm Bà Nguyễn Thị Út Em Bà Ngô Thị Ái Bà Hồ Thị Bé Ô. Hà Thiện Thiệu Ô. Trần Minh Ô.Thái Trường Thắng Ô. Phạm Chí Đạo Ô. Huỳnh Văn Em Ô. Nguyễn Văn Hung Bà Châu Tú Cầm Ô. Nguyễn An Dũng Ô. Nguyễn Văn Sáu Ô. Dư Quốc Khánh Ô. Trần Văn Phẩm Ô. Nguyễn Văn Minh Sang Ô. Huỳnh Lãnh Bà Lư Thị Tuyết Hồng Bà Nguyễn Thị Út Ô. Nguyễn Văn Cảng Nguyễn Phước Long Lê Văn Út

Sốá 52/27, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khu phố 1, TT Dương Đông Số 7, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Số 88, Trần Phú, Vĩnh Thanh Số 55, QL 80, ấp Kinh Tám Thước, TT Kiên Lương Số 544 A, Lâm Quang Ky, An Hòa Số 40/4, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi Số 1028, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 15, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Tổ 2, ấp Thuận Tiến, Bình Sơn Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Tổ 2, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 01A, Phan Văn Trị, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá Kp. 1, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù Số 13-14, Lô G, Huỳnh Thúc Kháng, Vĩnh Quang Số 97B, xóm 2, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Số 27, Lê Quý Đôn, An Hòa 79, Chi Lăng, Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá Ấp Chòm Sao, TT.Tri Tôn, huyện Hòn Đấtù Khu D 8, Lô 13, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành Số 205, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 532, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 45, Chi Lăng, phường Bình San, thị xã Hà Tiên Số 166/6, tổ 6, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 145, đuờng U Minh 10, Rạch Sỏi 128, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Tổ 10, Kp. 5, TT Dương Đông Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Đông Thạnh, huyện An Minh A22, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh Tổ 5, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất Số 600, Lâm Quang Ky, Kp. 5, An Hòa 11, Lê Lợi, Vĩnh Thanh Vân 119, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi 252B, Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi Số 954A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 61/610B, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Ấp Bãi nhà A, xã Lại Sơn

08/03/2002 08/03/2002 11/03/2002 11/03/2002 12/03/2002 13/03/2002 14/03/2002 15/03/2002 22/03/2002 28/03/2002 01/04/2002 01/04/2002 01/04/2002 04/04/2002 10/04/2002 12/04/2002 15/04/2002 15/04/2002 16/04/2002 19/04/2002 20/04/2002 22/04/2002 22/04/2002 23/04/2002 24/04/2002 29/04/2002 02/05/2002 03/05/2002 07/05/2002 09/05/2002 09/05/2002 16/05/2002 16/05/2002 20/05/2002 22/05/2002 23/05/2002 04/06/2002

56-01-000414 QUỐC VINH 56-01-000604 KIM SƠN 56-01-000411 KIM LĂNG 56-01-000417 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 56-01-000575 THANH CÔNG 56-01-000416 PHÁT MINH 56-01-000419 HOÀNG NHỚ 56-01-000420 ĐẠI LỢI 56-01-000423 VĂN CHIẾN 56-01-000424 THANH MỸ 56-01-000425 XUÂN HỒNG 56-01-000426 CHÍ NHÂN 56-01-000427 VINH PHONG 56-01-000428 KHẢI ĐẠT 56-01-000429 PHAN NGỌC KIỆT 56-01-000430 TUẤN CHIẾN 56-01-000432 BẢY VÂN 56-01-000433 HUỲNH THANH LONG 56-01-000431 TRẦN THANH 56-01-000434 BẢY LUÁ 56-01-000443 HÀ VẠN PHÁT 56-01-000436 TRUNG ANH NGHĨA 56-01-000439 PHAN QUỐC VIỆT 56-01-000440 LÊ ANH SONG 56-01-000441 PHÚ HÀ 56-01-000444 VĂN TỶ 56-01-000445 NGUYỄN THỊ CÚC 56-01-000446 KIM HUY 56-01-000448 THU KIM NGÂN 56-01-000450 THÚY DIỄM 56-01-000451 CƯỜNG AN 56-01-000452 HOÀ PHÁT 56-01-000453 TRẦN HƯNG 56-01-000455 THÁI PHONG 56-01-000456 PHÚ DƯƠNG 56-01-000457 PHONG HIỆP 56-01-000460 BÌNH TÂN

Ô. Quách Văn Tỷ Bà Trần Thị Thạnh Ô.Nguyễn Thanh Liêm Bà Nguyễn Thị Mỹ Duyên Bà Thái Thị Bích Thủy Ô. Huỳnh Văn Quang Ô. Khưu Văn Xem Ông Đoàn Văn Lợi Ô. Nguyễn Văn Chiến Nguyễn Thanh Giang Nguyễn Xuân Hồng Bà Trịnh Thị Mộng Thúy Bà Nguyễn Thị Dương Ô. Quách Ích Chiêu Ô. Phan Ngọc Kiệt Ô. Phạm Minh Trận Ô. Nguyễn Thành Vân Ô. Huỳnh Thanh Long Trần Hồng Thái Bà Trần Thị Muội Ông Lê Khoát Ô. Tân Văn Buôl Ô. Phan Quốc Việt Ô. Lê Anh Song Bà Võ Thị Hương Ô. Phạm Văn Tỷ Bà Nguyễn Thị Cúc Ô. Nguyễn Văn Cơn Bà Bùi Thị The Bà Đào Lệä Hằng Ô. Trương Hùng Cường Bà Tăng Thị Chia Ông Trần Văn Xia Bà Trần Thị Mai Ô. Võ Thành Vĩnh Quách Minh Dũng Bà Nguyễn Thúy Hằng

84, Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân Số 717, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Tổ 5, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn Số 40, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Kp. 3, An Thới, Phú Quốc Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ Số 318, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Ấp Tri Tôn, TT. Hòn Đất, huyện Hòn Đấtù Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ Số 187, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Số 1479, Tổ 47, ấp Vĩnh Phước II, TT Vĩnh Thuận, Vĩnh Th Số 157, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Vĩnh Lợi Số 336, đường Bạch Đằng, Kp. 2, TT Dương Đông 481, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc 227A, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Ấp 2, xã Hòn Tre Tồ 7, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc Tổ 2, ấp Mỹ Phú, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Tô 3, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất, Hòn Đất 2A, Tồ 22, ấp Hoà An, Mong Thọ B, Châu Thành 52, Kim Dự, Tô Châu, thị xã Hà Tiên Tổ 2, ấp 3 Núi, Bình An, Kiên Lương Số 139, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Số 4, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông Kios chợ Mộ Bia, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh Số 78, Lê Quí Đôn, An Hòa Tổ 6, ấp Tà Tây, xã Phi Thông Ấp 1, xã Hòn Tre Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Số 21, Trần Quang Diệu, Vĩnh Thanh Vân 01, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B, Châu Thành 436, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Số 202, Nguyễn Thái Bình, Kp. 4, TT Dương Đông Số 530/2, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 456, KV 4, thị trấn Thứ 11

07/06/2002 07/06/2002 10/06/2002 10/06/2002 11/06/2002 13/06/2002 19/06/2002 19/06/2002 20/06/2002 25/06/2002 27/06/2002 27/06/2002 09/07/2002 10/07/2002 15/07/2002 18/07/2002 19/07/2002 24/07/2002 25/07/2002 26/07/2002 02/08/2002 05/08/2002 06/08/2002 08/08/2002 09/08/2002 11/08/2002 14/08/2002 14/08/2002 14/08/2002 19/08/2002 21/08/2002 29/08/2002 10/09/2002 10/09/2002 10/09/2002 10/09/2002 16/09/2002

56-01-000461 ANH DŨNG 56-01-000462 THĂNG LONG 56-01-000463 YẾN NHI 56-01-000465 TRẦN VĂN NGHIỆP 56-01-000466 PHÙ VĂN KHÊN 56-01-000467 TRÚC PHƯƠNG 56-01-000469 THẾ HIỂN 56-01-000470 HOÀNG THÀNH 56-01-000471 NGUYỆT PHÁT 56-01-000473 HỒ HOÀNG HẢO 56-01-000474 LAM TUYỀN 56-01-000475 TÂY NAM 56-01-000479 TRƯƠNG BÍCH THỦY 56-01-000478 VẠN HẠNH 56-01-000480 HƯNG TÀI 56-01-000483 TĂNG THỊ HUÊ 56-01-000484 HỒNG BẢO 56-01-000486 HÙNG VIỆT 56-01-000487 TUẤN QUANG 56-01-000488 HỒNG PHƯỢNG 56-01-000490 LÊ HỮU ĐỨC 56-01-000491 TRƯƠNG VĂN DIỄN 56-01-000493 NAM HƯNG 56-01-000494 TÂN VINH PHÁT 56-01-000495 HÀ XUÂN THẢO 56-01-000557 BẢY CẬN 56-01-000497 PHONG PHÚ 56-01-000499 HOÀNG HÀ 56-01-000501 TRẦN NAM 56-01-000502 THANH THÚY 56-01-000506 PHÓNG 2 56-01-000507 NGUYỄN THÚY HẰNG 56-01-000510 NHỰT KIÊN 56-01-000511 THIÊN TÀI 56-01-000512 MINH HẢI 56-01-000513 VIỆT ĐỨC 56-01-000514 ÁNH BẢO

Ông Nguyễn Văn Dũng Bà Lâm Thị Tám Ô. Nguyễn Rô Ty Ô. Trần Văn Nghiệp Ô. Phù Văn Khên Bà Lâm Thị Nhã Bà Nguyễn Thị Hừng Trương Văn Hoàng Ông Hoàng Đắc Tự Ô. Hồ Hoàng Hảo Phạm Nguyệt Nga Đặng Văn Hoa Ba Trương T Bích Thủy Bà Nguyễn Thị Hạnh Bà Trần Ngọc Tài Bà Tăng Thị Huê Trần Văn Hồng Ô. Mai Hùng Việt Ô. Tuấn Quang Bà. Phạm Thị Thơi Ô. Lê Hữu Đức Ô. Trương Văn Diễn Bà. Võ Thị Lệ Hồng Ô Ngô Minh Nghĩa Ô. Nguyễn Đình Hà Ô, Hồ Văn Vinh Quách Cao Long Nguyễn Thanh Hà Ô. Trần Hoàng Nam Bà Nguyễn Thị Kim Chi Ô. Bùi Văn Phóng Nguyễn Thúy Hằng Hồ Văên Bảnh Ô. Nguyễn Văn Pho Bà. Trần Thị Mai Bà Lý Thị Kim Ba Bà. Phan Thị Ánh

Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Số 25/16, Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp 1, xã Hòn Tre Số 183, Trần Khánh Dư, An Hòa Tổ 5, ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm Ấp Mẹc Lung, xã Vĩnh Điều Ấp 1, xã Hòn Tre Số 2, Nam Hồ, Kp. 2, Tô Châu, Tx Hà Tiên Ấp Đông An, Thạnh Đông B, Tân Hiệp Số 19, tổ 40, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Số 553, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Số 230, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang Cầu số 2, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh Số 26, Tổ 7, Bình Thành, Tân Thành E11, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Quang, Rạch Giá 231, ấp Sơn Thịnh, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Số 89, Chi Lăng, Kp. 3, Vĩnh Lạc Số 28, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Thanh Vân, t 70, Kp. Võ Thị Sáu, Nguyễn Trương Tộ, Vĩnh Thanh Vân, R 70, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi, Rạch Giá Số 337, Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Ấp Vĩnh Thạnh, Vĩnh Phong Tổ 10, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT.Dương Đông, PQ 129, tổ 5, Kp. 3, An Thới, huyện Phú Quốc Số 16, Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT. Dương Đông, Phú Quốc Tổ 3, Quốc lộ 80, ấp Phước Lợi, Mong Thọ B, Châu Thành Số 532, Chợ Tròn, ấp Cư Xá, TT Kiên Lương Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận 712, Đông Phước, Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Kp. 5, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù Số 22, Lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Quang Số Á 87/3, Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Số 234/10, Trần Khánh Dư, An Hòa D10, Nguyễn Tri Phương, TT.Thương Mại, Vĩnh Quang, Rạ Số 1/22, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp

16/09/2002 17/09/2002 19/09/2002 23/09/2002 23/09/2002 25/09/2002 27/09/2002 27/09/2002 27/09/2002 02/10/2002 03/10/2002 03/10/2002 03/10/2002 03/10/2002 04/10/2002 09/10/2002 09/10/2002 09/10/2002 10/10/2002 15/10/2002 15/10/2002 15/10/2002 22/10/2002 22/10/2002 23/10/2002 25/10/2002 25/10/2002 25/10/2002 29/10/2002 04/11/2002 04/11/2002 05/11/2002 08/11/2002 12/11/2002 12/11/2002 19/11/2002 22/11/2002

56-01-000515 NGUYỄN THỊ HỒNG 56-01-000516 CẦU SUỐI 56-01-000518 TRẦN TÚ ĐÀO 56-01-000519 KIM THÀNH 56-01-000520 XUÂN ĐỨC 56-01-000522 NGUYỄN THỊ ÚT 56-01-000524 NGUYỄN THU NGÂN 56-01-000525 NGUYỄN THANH LAM 56-01-000526 PHƯỚC DUNG 56-01-000530 BA SON 56-01-000531 TÚ ANH 56-01-000532 HÙNG DŨNG 56-01-000533 THÀNH DŨNG 56-01-000534 HUỲNH HÙNG 56-01-000535 HUỲNH VĂN NGHĨA 56-01-000527 CHÂU TUẤN 56-01-000536 DƯƠNG TRIỆU TƯỜNG 56-01-000549 HAI THƯỢNG 56-01-000537 PHƯỢNG HOA KIM 56-01-000539 TRẦN VĂN CHẤM 56-01-000540 QUYẾT ĐẨU 56-01-000541 KIM QUÂN 56-01-000542 NGUYỄN VĂN TÙNG 56-01-000543 HOÀNG HIỆP 56-01-000544 LONG PHỤNG AN HÒA 56-01-000545 TĂNG DUNG 56-01-000546 NGỌC NHIÊN 56-01-000547 NHÂN LÀNH 56-01-000548 LỢI THÀNH CÔNG 56-01-000551 DƯ DƯƠNG 56-01-000554 BỀN VỮNG 56-01-000555 THANH NHÂN 56-01-000559 THANH LÂM 56-01-000560 QUỐC THỦY 56-01-000561 HỒNG THẮM 56-01-000564 SƠN GIANG 56-01-000569 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP

Bà. Nguyễn Thị Hồng Ông Mã Nhựt Bà. Trần Tú Đào Ông Dương Chí Đạt Ông Hồ Văn Tiết Bà Nguyễn Thị Út Bà Nguyễn Thu Ngân Ô. Nguyễn Thanh Lam Bà Lê Thị Dung Nguyễn Ngọc Sơn Phạm Văn Mười Bà. Nguyễn Thị Sẽ Hà Thanh Dũng Nguyễn Huỳnh Anh Ô. Huỳnh Văn Nghĩa Trần Trạch Đông Ô. Dương Triệu Tường Bà Lưu Thị Chu Bà. Nguyễn Thị Thảo Ô. Trần Văn Chấm Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai Ô. Hồ Đặng Quân Nguyễn Văn Tùng Trần Ngọc Hoàng Ô. Huỳnh Hớn Long Tăng Công Thiết Bà. Đỗ Thị Trung Vũ Văn Trạch Võ Hòa Lợi Nguyễn Văn Dư Lê Văn Hoàng Bà. Nguyễn Thị Tiền Ô. Phạm Văn Tám Bà. Lê Thị Thanh Thủy Bà. Nguyễn Thị No Trình Tuyết Nga Bà Nguyễn Thị NgọcĐiệp

Số 145, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Tổ 188, Võ Trường Toản, Kp. Võ Trường Toản, Vĩnh Quan 82/3B, Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá Lô D3, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang, Rạch Giá Tổ 10, Minh Phong, Bình An, Châu Thành 773, Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành Tổ 1, ấp Minh Long, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành Bến xe 30/4, Vĩnh Quang, Rạch Giá Số 518, Tổ 2, Thị Tứ, Sóc Sơn Số 290, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên Số 52/51, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Kp. 3, Tô Châu, Tx Hà Tiên Số 18, đường Rạch Ụ, Kp. 3, phường Đông Hồ, thị xã Hà Ti 197, Nguyễn Đình Chiểu, Kp. 2, TT.Dương Đông, huyện Ph Lô 23, đường Nội Bộ, An Hòa Kp. 2, Pháo Đài, thị xã Hà Tiên Số 97, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Số 203/5, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Tổ 8, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn , huyện Hòn Đất Số 23, Thị Tứ, Sóc Sơn Kp. 3, An Thới, Phú Quốc Số 1076, Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Tx Rạch Giá Số 1028/12/05, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa, Tx Rạc Số 509, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 9/5/14, Nhật Tảo, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 361, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Tổ 26, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất Số 445, Trần Khánh Dư, An Hòa, thành phố Rạch Giá Số 4/32, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp, Tx Rạch Giá Số 10, Trần Phú, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá Tổ 26, đường Liên tỉnh lộ 80, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất Xóm 1, Kp. 1, An Thới, Phú Quốc Số 86, tổ 11A, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất Ấp Hòn Đất, Sóc Sơn, Hòn Đất Tổ 5, ấp Bãi Giếng, Bình An, Kiên Lương Số 162A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành

22/11/2002 25/11/2002 25/11/2002 28/11/2002 09/12/2002 10/12/2002 11/12/2002 12/12/2002 12/12/2002 18/12/2002 19/12/2002 25/12/2002 25/12/2002 31/12/2002 02/01/2003 02/01/2003 03/01/2003 08/01/2003 08/01/2003 09/01/2003 14/01/2003 14/01/2003 17/01/2003 17/01/2003 20/01/2003 20/01/2003 23/01/2003 27/01/2003 07/02/2003 16/02/2003 17/02/2003 17/02/2003 18/02/2003 21/02/2003 24/02/2003 27/02/2003 03/03/2003

56-01-000570 TẤN MINH 56-01-000571 MINH TOÀN 56-01-000572 PHẠM VĂN TUẨN 56-01-000573 TRƯỜNG THỊNH 56-01-000576 THANH ĐIỀN 56-01-000577 LONG THÀNH 56-01-000563 DUY THÀNH 56-01-000578 QUANG NHỰT 56-01-000579 TRẦN THANH BÌNH 56-01-000582 PHẠM THANH BÌNH 56-01-000584 PHẠM VĂN TIẾU 56-01-000585 VĂN AN 56-01-000586 DƯƠNG ĐẠT 56-01-000587 KIÊN BÌNH 56-01-000588 KHÁNH HÒA 56-01-000589 HÙNG KIỀU 56-01-000590 TRUNG SƠN 56-01-000591 HƯNG PHÁT 56-01-000592 TRẦN THỤY 56-01-000594 HÙNG HÀ 56-01-000595 TRÂM PHƯỚC 56-01-000596 LÝ THÀNH CÔNG 56-01-000598 TUYỀN DUNG 56-01-000600 LỘC VÔ 56-01-000602 THẢO NGUYÊN 56-01-000603 THANH TRÚC 56-01-000601 HỒNG YẾN 56-01-000605 TRIỆU PHÁT 56-01-000606 LÝ THUẬN 56-01-000607 HẰNG NGA 56-01-000608 NGỌC NGÂN 56-01-000609 LƯU QUANG BÌNH 56-01-000610 TRẦN ANH KIỆT 56-01-000611 HIỀN DIỆU 56-01-000612 ĐỨC LÂM 56-01-000614 VĨNH THÀNH 56-01-000616 NGUYỄN VĂN PHƯỚNG

Phan Tấn Minh Lê Hoàng Võ Phạm Văn Tuẩn Trần Ngọc Mai Phan Thanh Điền Bà. Nguyễn Thị Cúc Ô. Vũ Duy Thành Ngô Minh Thành Ô. Trần Thanh Bình Ô. Phạm Thanh Bình Phạm Văn Tiếu Trần Văn An Bà. Thị Sửa Nguyễn Tấn Phú Ô. Trần Văn Út Ô. Phạm Văn Đực Ô. Võ Thành Sơn Ngô Hữu Hạnh Trương Ngọc Dung Bà. Lê Thị Nở Ô. Nguyễn Văn Nhỏ Lý Thành Công Bà Lưu Thị Dừa Ô. Dương Minh Lộc Ô. Trần Đắc Thắng Ô. Lưu Văn Hầu Lưu Tiến Dũng Tạ Huế Phượng Ô. Lý Minh Thuận Bà Lê Thị Hằng Nga Bà Võ Thị Lâm Ô. Lưu Quang Bình Ô. Trần Anh Kiệt Ô. Lê Văn Hiền Ô. Hồ Ngọc Tuấn Ô. Đặng Thành Danh Ô. Nguyễn Văn Phướng

Số 131, Tổ 4, ấp Tà Lúa, Sóc Sơn, Hòn Đất Số 663/6, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 145, Tổ 9, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất, Hòn Đất Số 217/12/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 30, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Số 80, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất Số 686, Đông Phước, Thạnh Đông A, Tân Hiệp Ấp 4, An Thới, Phú Quốc Ấp Rạch Núi, Thuận Yên, Tx Hà Tiên Số 152, Quốc lộ 63, Hưng Yên, An Biên ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên Số 864, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá Số 30/16/8, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Tổ 01, ấp Ba Hòn, Dương Hòa, Kiên Lương Số 132A, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 219, đường Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi Số 95, Trần Phú, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc Tổ 2, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Đường liên tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Tx Hà Tiên Số 376, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 257, Phương Thành, Kp. 4, Bình San, Tx Hà Tiên Số 284, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 570, Lâm Quang Ky, An Hòa, Tx Rạch Giá Tổ 8, ấp Bảy Chợ, Đông Thái, An Biên Số 278, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 259, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá Ấp 1, Hòn Tre, Kiên Hải Số 128-130, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân, thành phố Khu nội ô Thị trấn Giồng Riềng, Giồng Riềng Số 514/16, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Số 127/5, Tổ 3, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Số 108, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất Số 34, Huỳnh Tịnh Của, Vĩnh Thanh Vân, Tx Rạch Giá Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khu phố 5, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 225/6, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Rạch Sỏi

07/03/2003 07/03/2003 12/03/2003 19/03/2003 25/03/2003 28/03/2003 28/03/2003 28/03/2003 31/03/2003 31/03/2003 01/04/2003 01/04/2003 01/04/2003 04/04/2003 04/04/2003 04/04/2003 4/5/2003 06/04/2003 4/6/2003 4/6/2003 4/6/2003 4/6/2003 07/04/2003 07/04/2003 4/7/2003 08/04/2003 08/04/2003 10/04/2003 11/04/2003 15/04/2003 16/04/2003 16/04/2003 17/04/2003 21/04/2003 21/04/2003 28/04/2003 29/04/2003

56-01-000617 HỒNG LẬP 56-01-000618 GIA THẢO 56-01-000619 MINH TRUNG 56-01-000620 GIA BẢO 56-01-000622 TOÀN VINH 56-01-000624 NGUYỄN THÁI SƠN 56-01-000625 QUỐC THÔNG 56-01-000626 MAI KIỀU 56-01-000627 PHƯƠNG LOAN 56-01-000629 NHẬT TRUNG 56-01-000630 GIANG NHƯ THÀNH 56-01-000631 GIANG NHƯ VĂN 56-01-000633 ĐÔNG PHÁT 56-01-000634 TRÍ KIÊN 56-01-000635 PHẠM MINH HIẾU 56-01-000636 HÙNG HÀO 56-01-001782 VY VY 56-01-000655 PHAN ÁI KIM 56-01-001783 VĂN THÀNH TÂN 56-01-001784 HỒNG QUÂN 56-01-001785 HIỂN PHÁT 56-01-001786 HỒNG CÚC 56-01-000637 VIỆT HÒA 56-01-000638 TÂN HOÀNG PHÚC 56-01-001787 HUỲNH TRƯỞNG 56-01-000639 TRIỀU HẢI 56-01-000640 ÁI XIÊM 56-01-000642 BẢO PHÚC 56-01-000643 NGỌC NGA 56-01-000644 NHÃ UYÊN 56-01-000645 ANH ĐỨC 56-01-000646 LÂM TRIỀU QUANG 56-01-000628 NGỌC THẠNH 56-01-000647 VIỆT TUẤN 56-01-000648 LÊ VĂN TỐT 56-01-000652 PHƯƠNG TRINH 56-01-000653 HOA LÝ

Ô. Trịnh Văn Mẩu Ô. Phạm Văn Hoanh Ô. Châu Phi Tuồng Ô. Trần Văn Khánh Ô. Nguyễn Văn Luông Ô. Nguyễn Xuân Sơn Ô. Vũ Quốc Thông Bà Nguyễn Thị Mai Kiều Bà Đoàn Thị Kim Loan Dương Quốc Năng Giang Như Thành Giang Như Văn Trần Văn Đông Hà Minh Thảo Phạm Minh Hiếu Nguyễn Tấn Cường Lương Phương Uyên Bà Phan Ái Kim Văn Thành Tân Đinh Hồng Quân Nguyễn Minh Tuấn Danh Ngọc Oanh Nguyễn Việt Hòa Phạm Công Tới Huỳnh Trưởng Phù Lệ Hoa Dương Thị Bé Lê Trung Trần Thị Nga Lưu Thị Sự Nguyễn Ngọc Toàn Ong Kim Tọa Châu Ngọc Thạnh Võ Thị Thi Lê Văn Tốt Lê Thị Thủ Võ Thị Hoa Lý

Ấp Trần Thệ, Phú Mỹ, Kiên Lương Số 168, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Tx rạch Giá Tổ 5, ấp Tân Vụ, xã Tân Hội, Tân Hiệp Số 24, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 5, Nhật Tảo, Kp. 8, An Hòa, thành phố Rạch Giá Số 1266, Nguyễn Trung Trực, Kp. 8, An Hòa, thành phố Rạ Số 647, Tổ 4, Quốc lộ 80, ấp Đông An, Thạnh Đông B, Tân Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn, Hòn Đất Số 189, Ngô Quyền, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 61, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 162/10, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Số 162/10, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Tổ 11, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 572, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc, Rạch Giá Số 4, Đông Hồ, Đông Hồ, Hà Tiên Tổ 9, ấp Tà Lóc, Sơn Kiên, Hòn Đất đường Hùng Vương, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc

*

Số 01, Nguyễn Thái Bình, Kp. Võ Trường Toản, Vĩnh Quan Số 173, Nguyễn Trung Trực, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Rạch Giá

Số 63, Lô D1 khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạ Xóm 3, ấp 4, xã An Thới, Phú Quốc Số 17/2, Nguyễn Văn Kiến, Vĩnh Thanh, Rạch Già Số 285, Tổ 12, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn Đất Số 724, Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Giá Số 172, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Q Tổ 4, Hẻm tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Hà Tiên Số 76, Tổ 2, ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa, Vĩnh Thuận Số 579, ấp Lình Huỳnh, Sóc Sơn, Hòn Đất Số 99A, TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Khu B2, Lô 34-35 khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, Tx Rạch Lầu 1, số 152, đường Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân, thành phố

07/05/2003 08/05/2003 13/05/2003 14/05/2003 14/05/2003 16/05/2003 16/05/2003 27/05/2003 27/05/2003 06/06/2003 09/06/2003 12/06/2003 16/06/2003 16/06/2003 19/06/2003 20/06/2003 20/06/2003 23/06/2003 23/06/2003 25/06/2003 25/06/2003 25/06/2003 30/06/2003 30/06/2003 01/07/2003 01/07/2003 01/07/2003 04/07/2003 07/07/2003 07/07/2003 10/07/2003 16/07/2003 18/07/2003 25/07/2003 04/08/2003 04/08/2003 04/08/2003

56-01-000656 HIỆP CƯỜNG 56-01-000658 LÝ PHƯƠNG QUYÊN 56-01-000661 PHƯỚC NGỌC 56-01-000660 VẠN THÀNH CÔNG 56-01-000662 TRÂM VĨ 56-01-000663 PHƯỚC HUY 56-01-000664 THẮM TÌNH 56-01-000665 KIM YẾN 56-01-000666 DUNG NGỌC 56-01-000669 TÚ SANG 56-01-000670 AN KIÊN 56-01-000672 BA UA 56-01-000673 HỒNG VINH 56-01-000674 QUỐC TÂN 56-01-000675 PHẠM VĂN LỜI 56-01-000676 TRIỆU PHÚ 56-01-000677 LÊ TẤN 56-01-000678 TÚ TRINH 56-01-000679 HẢI TẤN 56-01-000681 LÊ MINH HOÀNG 56-01-000682 MINH CẢNH 56-01-000683 TRẦN EM 56-01-000684 LÊ VĂN NHU 56-01-000686 KIÊN LẬP 56-01-000687 HẢI Y 56-01-000688 TRÂN THÀNH 56-01-000689 THÁI THUẬN 56-01-000690 TRIỀU THỊNH 56-01-000691 QUÃNG ANH 56-01-000692 LAM HÀ 56-01-000693 DU THUYỀN 56-01-000694 PHÚ DUY 56-01-000695 HUỲNH PHƯƠNG 56-01-000696 XĂNG DẦU 52 56-01-000698 ĐỨC TRỌNG 56-01-000701 Y NGÂN 56-01-000702 KIM NAM PHƯƠNG

Ô. Nguyễn Minh Chính Bà Lý Hoàng Quyên Ô. Lý Phước Ô. Võ Minh Phụng Ô. Trần Văn Phong Ô. Nguyễn Văn Diều Ô. Trương Minh Dũng Bà Huỳnh Thị Kim Yến Ô. Vũ Trọng Ngọc Nguyễn Văn Chiến Đậu Thị Sao Mai Nguyễn Thị Ba Tạ Hồng Vinh Võ Quốc Tân Phạm Văn Lời Mai Văn Tân Lê Hoàng Tấn Trần Thanh Nhanh Kha Bửu Láng Lê Minh Hoàng Trần Văn Cảnh Trần Em Lê Văn Nhu Trần Thanh Trà Phạm Thị Xứng Nguyễn Hữu Thành Thái Thuận Huỳnh Thái Thanh Nguyễn Ngọc Quãng Nguyễn Thị Lam Hà Phạm Hồng Thái Mai Triệu Phú Nguyễn Văn Sang Huỳnh Phương Dung Hồng Văn Nhứt Lê Thị Kim Ngân Đinh Văn Mẫn

Tổ 9, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, Hòn Đất Tổ 6 ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương Tổ 4, Kp. 2, Tỉnh lộ 28, phường Pháo Đài, Tx Hà Tiên Số 227B, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành Số 65, đường Nam Cao, Vĩnh Quang Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Kp. 4, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành phố R Số 499/8, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang, Tx Rạch Giá Số 126, ấp Phước Lợi, xã Mong Thọ B, Châu Thành Số 110, Tổ 7, ấp Thành Công, Sóc Sơn, Hòn Đất Số 158, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp thứ 2, TT Thứ Ba, An Biên Tổ 5, Kp. 2, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 8, đường Lê Lai, Vĩnh Thanh, Rạch Giá Số 1257, Tổ 16, ấp Lình Huỳnh, xã Tổ Sơn, Hòn Đất Số 19, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Chợ xã Thạnh Yên, An Biên Số 110, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang, Rạch Giá Số 361, Kp. 6, Vĩnh Thông, Rạch Giá Số 266, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT Dương Đông Số 213 (phòng 17C), đường Chu Văn An, phường An Hòa, Tổ 1, ấp An Thới, xã Bình An, Châu Thành Số 170, Tổ 9, ấp Thạnh Nguyên, Thạnh Hưng, Giồng Riềng Tổ 4, ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Kiên Lương Số 431, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa ấp Hòa Lạc, Hòa Điền, Kiên Lương Số 557, Mạc Cửu, Kp. Đồng Khởi, Vĩnh Quang Lô 1, ấp Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương Số 86, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Tổ 9, Nguyễn Huệ, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc ấp Củ Tron, An Sơn, Kiên Hải Tổ 2, Khu vực 3, TT Thứ 11, An Minh Tổ 15, ấp Tám Thước, TT Kiên Lương Số 944, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Tổ 3, ấp Lê Bát, xã Cửa Cạn, Phú Quốc Tổ 5, Kp. 5, đường Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông, P Kp. 1, đường Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông, Phú Quốc

04/08/2003 05/08/2003 05/08/2003 05/08/2003 06/08/2003 06/08/2003 06/08/2003 06/08/2003 11/08/2003 12/08/2003 13/08/2003 14/08/2003 18/08/2003 19/08/2003 19/08/2003 20/08/2003 20/08/2003 25/08/2003 28/08/2003 29/08/2003 01/09/2003 01/09/2003 04/09/2003 04/09/2003 05/09/2003 08/09/2003 08/09/2003 08/09/2003 09/09/2003 10/09/2003 11/09/2003 12/09/2003 15/09/2003 15/09/2003 16/09/2003 16/09/2003 16/09/2003

56-01-000703 THÁI BÌNH DƯƠNG 56-01-000704 LỘC THÀNH 56-01-000705 MỸ LÂM 56-01-000706 HAI KÍCH 56-01-000709 TÂN ANH TUẤN 56-01-000712 KIÊN VINH 56-01-000713 PHÚ KIÊN 56-01-000714 LÊ GIANG 56-01-000716 HỒNG THỊNH 56-01-000717 TRƯỜNG VŨ 56-01-000718 NGÔ BÌNH AN 56-01-000720 NHÃ Ý 56-01-000721 HIỀN LƯƠNG 56-01-000722 HOÀNG TRIẾT 56-01-000723 HỒNG LOAN 56-01-000724 HOÀN ĐẢO 56-01-000725 PHONG ĐIỀN 56-01-000726 HẢI KIÊN 56-01-000729 VŨ PHONG 56-01-000730 SƠN KHUÊ 56-01-000731 VIỆT NGỌC 56-01-000732 TRẦN VĂN CO 56-01-000733 CHIÊU ANH 56-01-000734 HÀO PHƯƠNG 56-01-000735 HIẾU NGHĨA 56-01-000736 MÂY ANH 56-01-000737 VĂN PHƯỚC 56-01-000738 HỒNG MINH 56-01-000740 TƯ KHEN 56-01-000741 BẢO MINH NGỌC 56-01-000742 NGUYỄN TUYẾT NGA 56-01-000743 HỒNG PHƯƠNG 56-01-000744 VIỆT TOÀN 56-01-000745 KHÁNH TƯỜNG 56-01-000746 DỦ HƯNG 56-01-000747 HUỲNH HƯƠNG 56-01-000748 DUYÊN HẢI

Võ Thị Ngọc Tâm Nguyễn Phước Hiện Vương Công Luật Huỳnh Văn Kích Nguyễn Thị Hiền Đoàn Văn Thuần Phạm Thị Mãnh Dương Thị Kiệu Đinh Văn Trí Đào Linh Vũ Ngô Bình An Trần Thị Thu Đào Trần Quang Hồng Bùi Thị Kim Tơ Trần Tỷ Quang Châu Thanh Hãn Lê Văn Mạnh Nguyễn Thanh Việt Vũ Văn Vũ Trần Vũ Khắc Phan Ngọc Điểu Trần Văn Co Trương Thị Gàn Dương Hùng Hào Nguyễn Văn Hiếu Trần Thanh Hải Phan Văn Phước Trà Hồng Quân Phạm Văn Khen Đồng Thị Vũ Phấn Nguyễn Tuyết Nga Đoàn Hồng Phương Nguyễn Ngọc Điệp Huỳnh Ngọc Kha Dương Kim Bằng Huỳnh Thị Ngọc Ánh Dương Văn Hiếu

Kp. 3, TT An Thới, Phú Quốc ấp Bến Tràm, xã Cửa Dương, Phú Quốc Tổ 1, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc Tổ 5, ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu, Phú Quốc Số 14, Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 33/5, Tổ 7, ấp Kinh Tám Thước, TT Kiên Lương Kp. 1, đường Hùng Vương, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 289, Kp. 1, đường Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông, Ph Số 635, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 58, Tổ 11, Khu vực 4, TT Giồng Riềng Số 16, đường Đống Đa, Vĩnh Lạc Số 359, đường Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 275/17, đường Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi Tổ 1, Khu tái định cư Tắc Cậu, ấp An Thới, xã Bình An, Ch Số 1/68, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, Châu Thành Số 2, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, TT Dương Đông, P Tổ 2, ấp Hòa Thạnh, xã Minh Hòa, Châu Thành Số 236, Tổ 8, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, Tân Hiệp Số 720, Khu vực 3, Thị trấn Thứ 11, An Minh Ấp Phước Hưng 1, TT Gò Quao, Gò Quao Tổ 5, ấp Công Sự, xã An Minh Bắc, An Minh Số 23, lộ 80, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, Hòn Đất Ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải ấp Vĩnh Lộc, xã Tân Thuận, Vĩnh Thuận Ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải Số 881, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 6, phường An Hòa, Số 101, Khu vực II, TT Thứ Ba, An Biên Tổ 10, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT Dương Đông, Số 267, Tổ 5, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương, Kiên Lương Số 824, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Rạch G Số 299, đường Trần Khánh Dư, Kp. 4, phường An Hòa, Rạc Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành Số 74, đường Chi Lăng, Kp. 3, phường Bình San, Hà Tiên Số 994, Nguyễn Trung Trực, Kp. 2, An Hòa Số 43 + 44, đường Trần Hầu, Kp. 1, Bình San, Tx Hà Tiên Số 47, đường Chi Lăng, Kp. 1, phường Bình San, Hà Tiên ấp Ba Trại, xã Bình An, Kiên Lương

16/09/2003 17/09/2003 18/09/2003 26/09/2003 29/09/2003

56-01-000749 GIA THIÊN 56-01-000751 PHÚ LỘC 56-01-000752 MIỀN NHIỆT ĐỚI 56-01-000756 QUỐC SƠN 56-01-000757 PHÚC HẬU

Nguyễn Thị Thu Thủy Đoàn Thị Thu Thủy Phạm Thị Nguyên Trang Lê Quốc Sơn Nguyễn Thạch Mong

Số 1065A, Lâm Quang Ky, phường An Hòa, Rạch Giá Số 779 đường số 8, ấp Cư Xá, TT Kiên Lương, Kiên Lương Tổ 19, đường Trần Hưng Đạo, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Số 159, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc Tổ 8, ấp 9A, xã Thuận Hòa, An Minh

56-01-000758 NGUYỄN VĂN SƠN

Nguyễn Văn Sơn

Số 462, Tổ 27, ấp Luỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất

56-01-000760 MINH BẢY

Trương Văn Bảy

Ngã 6, ấp Bà Lời B, xã Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận

56-01-000761 BA ĐOÀN

Trần Văn Đoàn

Ấp số 8, xã Sơn Kiên, Hòn Đất

56-01-000763 NGUYỄN TẤN ANH

Nguyễn Tấn Anh

Số 13/341, Khu phố Dãy Ốc, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạc

56-01-000766 TRẦN HỮU THANH

Trần Hữu Thanh

Số 466, ấp Kuỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất

56-01-000768 NGUYỄN HỒNG

Nguyễn Văn Thảo

Số 167, Quốc lộ 80, ấp Tri Tôn, Thị trấn Hòn Đất, Hòn Đất

01/10/2003

06/10/2003

06/10/2003

14/10/2003

15/10/2003

17/10/2003

56-01-000769 XUÂN HẢI

Nguyễn Thị Tuệ

Tổ 19, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc

56-01-000771 NHỰT ĐỨC

Huỳnh Thị Kim Thanh

Số 24, đường Lê Quý Đôn, Kp. 7, An Hòa, Tx Rạch Giá

56-01-000780 HOÀNG QUÂN

Lê Minh Hoàng

Số 302, đường Mạc Cửu, Vĩnh Thanh

56-01-000772 XUÂN QUYẾT

Nguyễn Xuân Quyết

Tổ 6, đường Nguyễn Huệ, Kp. 4, TT Dương Đông, Phú Quố

56-01-000773 HUỲNH VĂN PHẨM

Huỳnh Văn Phẩm

Tô 3, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành

Nguyễn Thị Hồng Huê

Tổ 12, Kp. 1, thị trấn Dương Đông, Phú Quốc

56-01-000775 KIM TỚI

Lê Kim Tới

KCN Cảng Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thà

56-01-000776 HƯƠNG BÌNH MINH

Vũ Thị Tý

ấp Tà Lóc, Sơn Kiên, Hòn Đất

Âu Thanh Hải Nguyễn Thị Chông Nguyễn Thành Sơn

ấp 1, xã Hòn Tre, Kiên Hải Số 17, Tổ 1, ấp Tà Lúa, thị trấn Sóc Sơn, Hòn Đất Tổ 2, ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Kiên Lương

20/10/2003

21/10/2003

24/10/2003

27/10/2003

28/10/2003 28/10/2003 56-01-000774 CẨM LOAN

31/10/2003

04/11/2003 04/11/2003 56-01-000777 ÂU THANH HẢI 05/11/2003 56-01-000778 VIỆT SĨ 05/11/2003 56-01-000779 NGUYỄN PHÙNG

10/11/2003 11/11/2003 12/11/2003 12/11/2003 14/11/2003 18/11/2003 19/11/2003 20/11/2003 20/11/2003 24/11/2003 25/11/2003 25/11/2003 25/11/2003 26/11/2003 27/11/2003 27/11/2003 12/1/2003 12/2/2003 12/2/2003 12/3/2003 12/3/2003 12/4/2003 12/10/2003 12/10/2003 12/11/2003 12/11/2003 12/11/2003 12/12/2003 12/15/2003 12/16/2003 12/17/2003 12/18/2003 12/22/2003 12/23/2003 12/24/2003 12/24/2003 12/25/2003

56-01-000781 THÁI CHÂU 56-01-000783 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 56-01-000784 MINH TIẾN 56-01-000785 HỮU PHÚC 56-01-000786 TRANG 13 56-01-000787 PHƯỚC HIỆP 56-01-000788 MINH VIỆT 56-01-000789 VÕ BÌNH AN 56-01-000790 NGUYÊN LỢI 56-01-000792 CHÍ DŨNG 56-01-000793 HOÀNG DŨ 56-01-000794 ANH TÚ 56-01-000795 TRẦN VĂN HẢI 56-01-000796 VÂN NGUYÊN 56-01-000797 THẢO NHI 56-01-000798 LÊ THANH HÙNG 56-01-000799 TÂN ĐỨC LỘC 56-01-000800 DŨNG LIÊM 56-01-000801 VÕ THỊ CƯNG 56-01-000804 HIỆP LÂM 56-01-000805 QUỐC HƯNG 56-01-000806 DƯƠNG HOÀNG SƠN 56-01-000808 NGUYỄN VĂN LẠC 56-01-000809 PHƯỚC THANH 56-01-000810 KIM HÙNG 56-01-000811 SƠN PHÁT 56-01-000812 TÂN TRƯỜNG SƠN 56-01-000913 TRẦN THỊ SÁU 56-01-000914 NGUYỄN VĂN THỌ 56-01-000915 NAM SINH 56-01-000916 DUY TƯỜNG 56-01-000918 HƯƠNG PHƯỢNG 56-01-000919 NGHĨA SƯƠNG 56-01-000921 TRƯƠNG MINH KIỀU 56-01-000923 DŨNG THÔNG 56-01-000925 NGUYỄN VĂN TƯ 56-01-000926 ĐỨC LẠC

Châu Cẩm Lệ Nguyễn Thị Kim Hồng Võ Thị Kiệt Lê Hữu Hoàng Đỗ Hữu Có Khổng Văn Lực Nguyễn Bích Thủy Võ Bình Ngang Lâm Văn Út Nguyễn Văn Biết Lê Văn Vũ Huỳnh Thị Bích Nga Trần Văn Hải Đinh Văn Châm Nguyễn Thị Kim Loan Lê Thanh Hùng Lâm Te Nguyễn Văn Dũng Võ Thị Cưng Trần Văn Sum Trần Thanh Điền Dương Hoàng Sơn Nguyễn Văn Lạc Trần Văn Ngọc Trịnh Chí Hùng Trịnh Công Phát Nguyễn Thanh Đa Trần Thị Sáu Nguyễn Văn Thọ Vũ Đình Xuyên Nguyễn Thị Phượng Linh Lê Thị Mỹ Hương Nguyễn Hữu Nghĩa Trương Minh Kiều Lại Thị Nhi Nguyễn Văn Tư Nguyễn Kim Lạc

Tổ 8, ấp Vĩnh Hòa I, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành ấp 2, xã Hòn Tre, Kiên Hải Số 78, đường Nguyễn Thoại Hầu, phường Vĩnh Thanh Vân, Số 79, ấp Chợ, xã Đông Thái, An Biên Số 867, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, Rạch Giá Số 122, Tổ 1, ấp Tân Phú, Tân Hiệp B Số 123, đường Mạc Thiên Tích, phường Bình San, Hà Tiên Số 543, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, Tx Rạch Giá Tổ 26, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất Số 10/173, Kp. Dãy Ốc, phường Vĩnh Hiệp, Rạch Giá Số 30, đường Lam Sơn, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên Số 170, đường Mạc Thiên Tích, Kp. 1, phường Pháo Đài, H Số 38, đường Phan Văn Trị, phường Vĩnh Thanh Vân, Rạch Số 355, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, Hòn Đất Số 89/4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Số 233, Tổ 5, ấp Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, An Biên Số 78, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Vĩnh Thanh Vân, th Số 1171, Tổ 15, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất Số 468, Tổ 27, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất Số 1052, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tx R Số 1260, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tx R Số 684, Tổ 24, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Số 6/139, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, Tx Rạch Giá Số 179/6, Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thà Tổ 16, ấp An Thới, xã Bình An, Châu Thành Xóm 4, ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, Phú Quốc Ấp An Thới, Bình An, Châu Thành Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Số 6/154, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Rạ Số 266, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Vĩnh Lợi, Tx R Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông Số 154, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thàn Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông Số 14, Tổ 1, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, Châu Thành Số 164, Tổ 32, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Số 6/158, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, Rạch Giá Số 243, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh, Rạch Giá

12/25/2003 12/25/2003 12/26/2003 12/26/2003 12/26/2003 12/29/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/30/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 12/31/2003 1/2/2004 1/2/2004 1/2/2004 1/2/2004

56-01-000928 NAM PHONG 56-01-000929 TÂN KIM PHÁT 56-01-000930 KIẾN HOA 56-01-000931 KHÁNH NGỌC 56-01-000932 HỒNG MAI 56-01-000933 NGUYỄN VĂN DỄ 56-01-000934 LÂM HOA 56-01-000935 MAI HƯƠNG 56-01-000936 LÂM VINH PHONG 56-01-000937 ĐẠI HỮU 56-01-000938 KIM HƯƠNG 56-01-000939 LÊ DƯƠNG 56-01-000940 NGUYỄN HUY 56-01-000941 ĐỨC PHƯỚC 56-01-000942 LÊ KHUÔL 56-01-000943 HÙNG SA 56-01-000944 VÕ HOÀNG OANH 56-01-000945 MỸ ĐỨC 56-01-000946 BÍCH NHƯ 56-01-000947 SÁU QUANG 56-01-000948 MỸ LỘ 56-01-000949 LÝ TẤN TÀI 56-01-000950 MINH PHÁT 56-01-000951 PHƯƠNG GIANG 56-01-000952 THẢO THANH 56-01-000953 TRỌNG TÂM 56-01-000954 PHẠM BÁ PHÚC 56-01-000956 ANH NHỰT 56-01-000957 TRẦN HIỆP HƯNG 56-01-000958 LÊ KIM ÁNH 56-01-000959 HUỲNH THỊ TRINH 56-01-000960 TỶ MINH HƯNG 56-01-000961 TRỊNH VĂN XẾ 56-01-000962 PHAN VĂN TỔNG 56-01-000963 MINH HÒA 56-01-000964 KIM QUANG 56-01-000965 TÂN TỰ PHÁT

Trần Ngọc Hiếu Lâm Thị Muối Châu Hải Đăng Đặng Thị Ngọc Hà Võ Tuyết Mai Nguyễn Văn Dễ Lâm Minh Hoa Nguyễn Văn Kịch Lâm Hưng Tường Thái Văn Cuông Phạm Văn Hiền Lê Thanh Bình Nguyễn Văn Thật Lưu Thanh Mười Lê Văn Khuôl Nguyễn Văn Sa Võ Hoàng Oanh Hồ Việt Minh Thạnh Lê Thị Bé Trần Nam Quốc Huỳnh Việt Thanh Lý Tấn Tài La Minh Tâm Trần Thị Giang Đào Xuân Xinh Nguyễn Đức Trọng Phạm Bá Phúc Võ Thúy Loan Đặng Thị Cẩm Vân Lê Kim Ánh Huỳnh Thị Trinh Châu Văn Vũ Trịnh Văn Xế Phan Văn Tổng Huỳnh Kim Luối Trần Thị Kim Quang Lê Văn Tự

Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, Kiên Hải Số 101, đường Trần Phú, Vĩnh Thanh, Rạch Giá Số 39/13/18, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường Vĩnh Lạc, thị Số 59, Tổ 1, ấp An Hiệp, xã Định An, Gò Quao Số 270, đường Bạch Đằng, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Qu SỐ 64, ấp Đông Thọ B, xã Thạnh Trị, Tân Hiệp Tổ 1, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, Kiên Lương Tổ 3, ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, Kiên Lương Số 27/1, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Tổ 2, ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên G Số 14, Tổ 1, ấp Hòa Bình, xã Mong Thọ A, Châu Thành Số 8, Khu vực I, TT Thứ 11, An Minh Số 81, ấp Phú Lâm, xã Đông Thái, An Biên Tổ 14, ấp Ngọc Bình, xã Ngọc Chúc, Giồng Riềng Khu vực II, TT Thứ 11, An Minh Số 44, Tổ 2, ấp Đông Quý, TT Thứ Ba, An Biên Số 387, ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, An Biên ấp Xà Xía, xã Mỹ Đức, Tx Hà Tiên Số 943, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Giá Số 4, Kp. 1, đường Nguyễn Thần Hiến, phường Bình San, T Quốc lộ 80, ấp Mỹ Lộ, xã mỹ Đức, Tx Hà Tiên Tổ 18, ấp Xẻo Nhàu A, xã Đông Thạnh, An Minh Liên Tỉnh Lộ 11, Tổ 20, ấp Ba Hòn, TT Kiên Lương, Kiên L 176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh, Rạch Giá Tổ 3, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, Kiên Lương Số 80, Tổ 4, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất Khu phố 1, đường Trần Hầu, phường Đông Hồ, Tx Hà Tiên Số 156, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, Giồng Riềng Số 42, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành p Tổ 3, ấp Thạnh Tây, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh K Số 71, Tổ 2, ấp Hòa Tạo, xã Định Hòa, Gò Quao ấp Đập Đá, xã Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận Số 789, Kp. Minh An, TT Minh Lương, Châu Thành Tổ 4, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Khu phố Minh Lạc, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành Số 501, Tổ 13, ấp Đông An, xã Thạnh Đông B, huyện Tân H Tổ 10, ấp 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang.

1/2/2004 1/2/2004 1/2/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/5/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/6/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/7/2004 1/8/2004 1/8/2004 1/8/2004 1/8/2004 1/8/2004 1/8/2004

56-01-000966 NGUYỄN VIỆT HỒNG 56-01-000967 TRƯỜNG DUY 56-01-000968 NGỌC HÙNG 56-01-000970 HẢI HÊNG 56-01-000971 NĂM NGHĨA 56-01-000972 PHƯỚC NINH 56-01-000973 NGUYỄN DƯƠNG 56-01-000975 SÁU THINH 56-01-000976 NGUYỄN VĂN ĐẨU 56-01-000977 NGUYỄN VĂN TUẤN 56-01-000978 NGUYỄN DŨNG 56-01-000979 ĐỨC PHƯƠNG 56-01-000981 BẢO NGỌC 56-01-000982 LÝ TUYẾT VÂN 56-01-000983 TUYẾT NGA 56-01-000984 NGUYỄN THANH HÙNG 56-01-000985 VIỆT HƯNG 56-01-000986 TUẤN AN 56-01-000987 CHÍ BẢO 56-01-000988 NAM THÀNH 56-01-000990 TRẦN THỊ LỆ 56-01-000991 LÊ ĐỒNG TIẾN 56-01-000992 NGUYỄN VĂN DỰ 56-01-000993 NGUYỄN LÒNG 56-01-000994 ĐẶNG THANH TÙNG 56-01-000995 HIỆP LONG 56-01-000996 GIẢN TRƯỜNG GIANG 56-01-000997 CHÍN BỀN 56-01-000998 VĂN CHƯƠNG 56-01-000999 PHƯƠNG TRƯỜNG 56-01-001000 NGỌC DUYÊN 56-01-001002 TIỀN PHONG 56-01-001003 VŨ THỊ ĐỎ 56-01-001005 DUY PHƯƠNG 56-01-001006 TĂNG VĂN KỲ 56-01-001007 ĐỖ NGỌC CHÚC 56-01-001217 HIỆP TRANG

Nguyễn Việt Hồng Trần Ngọc Thủy Vũ Thị Bích Hạnh Tép Ko Sal Huỳnh Văn Nghĩa Phạm Hồng Thái Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Thinh Nguyễn Văn Đẩu Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Dũng Danh Tạch Nguyễn Văn Liệt Lý Tuyết Vân Phù Tuyết Nga Nguyễn Thanh Hùng Phạm Văn Việt Ngô Thị Liên Nguyễn Văn Dũng Trần Tỷ Trần Thị Lệ Lê Đồng Tiến Nguyễn Văn Dự Phạm Thị Mỹ Lẹ Đặng Thanh Tùng Lâm Văn Mậu Giản Viết Lai Bùi Thị Ngọc Thê Huỳnh Thị Lệ Hằng Mai Văn Luốc Nguyễn Thanh Phong Huỳnh Thị Bé Vũ Thị Đỏ Lê Thị Thu Tư Tăng Văn Kỳ Đỗ Ngọc Chúc Nguyễn Văn Hiệp

Khu vực IV, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Gian Số 147, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Số 54, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạc Số 75, Quốc lộ 80, Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã Hà T Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên G Số 231, Tổ 9, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Tổ 1, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương Tổ 9, ấp Chống Mỹ, xã Minh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉn Số 194A, Khu vực 3-4, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng R Số 78, ấp Hòa Phú, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Tổ 1, ấp Tân Phú, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Tổ 7, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh, Giồng Riềng, tỉnh K Tổ 6, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh K Số 197/A, ấp Hòa Phú, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, t Số 112, ấp Phước Hưng I, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao Số 22, ấp Hòa B, xã Hòa Lợi, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Số 740, ấp Vĩnh Đông II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Số 218, Tổ 9, Khu vực 4, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Tổ 8, ấp Mỹ Tân, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Gia Số 305, ấp Tân Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê Tổ 10, ấp Tân Thọ, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên G Số 298B, Khu vực 5-6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng R Tổ 21, ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê Số 105, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉn Số 99, Tổ 5, ấp Mỹ Thuận, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Tổ 7, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, t Số 208, ấp Chòm Sao, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Số 19, Tổ 1, Khu vực 5-6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồn Tổ 4, Khu phố Minh Long, thị trấn Minh Lương, huyện Châ Tổ 2, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉn Tổ 2, ấp Thạnh Hòa, xã Mong Thọ A, huyện Châu Thành, tỉ Tổ 6, ấp Ngã Bát, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Gi Số 139, Tổ 4, ấp Đông Thọ A, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệ Số 106, ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riền Tổ 7, ấp Vĩnh Lập, xã Hòa Chánh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh K Tổ 4, ấp Tân Phú, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên G Tổ 8, ấp Ranh Hạt, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiê

1/9/2004 1/9/2004 1/9/2004 1/9/2004 1/9/2004 1/12/2004 1/12/2004 1/12/2004 1/12/2004 1/12/2004 1/12/2004 1/12/2004 1/13/2004 1/13/2004 1/13/2004 1/13/2004 1/13/2004 1/13/2004 1/14/2004 1/14/2004 1/14/2004 1/14/2004 1/14/2004 1/14/2004 1/14/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 15/01/2004 16/01/2004 16/01/2004

56-01-001008 SÁU LÝ 56-01-001009 CHẤN HÒA 56-01-001010 HOÀNG THANH 56-01-001011 ÚT NHI 56-01-001015 VÕ PHƯỚC THÀNH 56-01-001013 TRẦN THỊ XUYÊN 56-01-001014 NAM DƯƠNG 56-01-001016 HƯNG THÀNH PHÁT 56-01-001017 MỸ LINH 56-01-001018 TRUNG NHO 56-01-001020 BÌNH THANH 56-01-001021 ĐẠI ĐẠT 56-01-001022 THÁI HẬU 56-01-001023 TRƯƠNG THỊ NHANH 56-01-001024 PHÁT THỊNH 56-01-001025 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 56-01-001026 TRẦN ĐẲNG 56-01-001027 MÃ XUÂN KIM 56-01-001029 KIM XUÂN 56-01-001030 HOA ĐĂNG 56-01-001031 TRẦN BON 56-01-001033 BẢY TÂY 56-01-001034 HUY LỰC 56-01-001035 ĐẮC CHÚC PHỤNG 56-01-001036 THÀNH NHANH 56-01-001037 THỊ THU LOAN 56-01-001038 HOÀNG MINH 56-01-001039 HỮU ĐẠT 56-01-001040 VĂN HIẾN 56-01-001041 VIỆT TRINH 56-01-001042 TRẦN HỮU GIANG 56-01-001043 TUYÊN THƯƠNG 56-01-001044 ĐỨC THẢO 56-01-001045 TÁM ĐIỆP 56-01-001046 HUY DIỆU 56-01-001047 DƯƠNG VĂN HOÀNG 56-01-001048 BA TƯ

Nguyễn Công Lý Lâm Tuấn Thanh Nguyễn Văn Thành Phùng Lệ Diệu Võ Văn Sến Trần Thị Xuyên Phạm Văn Dương Hình Lan Hoa Phạm Hoàng Mỹ Trần Văn Trung Nguyễn Văn Bình Trần Thanh Hòa Phạm Thị Thảnh Trương Thị Nhanh Huỳnh Văn Nghị Nguyễn Hoàng Dũng Trần Văn Đẳng Mã Xuân Kim Trần Thị Xuân Lê Thị Hoa Lý Trần Văn Bon Lê Thị Khéo Đỗ Thị Hai Huỳnh Công Đức Hứa Thành Nhanh Bà. Thị Thu Loan Châu Thị Tuyết Liêu Trần Thị Đèo Nguyễn Văn Hiến Phan Thị Nga Trần Hữu Giang Nguyễn Danh Tuyên Trần Thị Thanh Thảo Huỳnh Văn Điệp Trần Quốc Huy Dương Văn Hoàng Nguyễn Hoàng Hàng

Số 137, Tổ 7, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Số 28/1, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thà Tổ 15, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Ki Số 501, ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Tổ 4, ấp Vĩnh Hiệp, xã Hòa Chánh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Tổ 10, ấp Cạn Vàm, xã Thạnh Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiê Số 21, Tổ 3, ấp Vĩnh Đông, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Tổ 3, ấp Bãi Chà Và, xã Dương Hòa, Kiên Lương Tổ 9, ấp II, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Gi Số 369, Tổ 7, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, Số 33, ấp I, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên G Số 4, ấp Thạnh Tiến, xã Đông Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Số 261, ấp Thạnh Thắng, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng Số 108/A, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riền Số 631, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Số 57, Tổ 2, ấp An Hưng, xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh Tổ 3, ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh K Số 110, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉn Số 268, Quốc lộ 63, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An B Khu H23, đường Lê Thánh Tôn, phường Vĩnh Quang, thị xã Tổ 6, ấp I, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Gia Tổ 2, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Tổ 5, ấp Hòn Chông, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh K ấp Bãi Chà Và, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiê Số 85, ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Tổ 14, ấp An Hòa, Định An, Gò Quao Số 207A, Tổ 5, ấp 2, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉn Tổ 1, ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh K Tổ 3, ấp Ngọc An, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Số 7, Quốc lộ 63, ấp Bờ Lời B, xã Vĩnh Bình Nam, huyện V Tổ 3, ấp Ngọc Lợi, xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riềng, tỉnh Số 647A, ấp Kinh Xuôi, xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riền Số 296A, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng Số 7, Tổ 1, ấp An Bình, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉ Tổ 10, ấp Hòa Lễ, xã Thới Quãn, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Tổ 3, ấp Ngọc Vinh, xã Ngọc Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉ Số 183, đường Lâm Quang Ky, Khu phố 3, phường Vĩnh Bả

16/01/2004 16/01/2004 16/01/2004 16/01/2004 19/01/2004 19/01/2004 20/01/2004 27/01/2004 28/01/2004 29/01/2004 29/01/2004 02/02/2004 02/02/2004 02/02/2004 02/02/2004 02/02/2004 02/02/2004 02/02/2004 02/02/2004 03/02/2004 03/02/2004 03/02/2004 04/02/2004 04/02/2004 04/02/2004 05/02/2004 05/02/2004 09/02/2004 09/02/2004 2/9/2004 10/02/2004 11/02/2004 11/02/2004 12/02/2004 12/02/2004 12/02/2004 13/02/2004

56-01-001050 TƯ HỒNG 56-01-001051 THU TRANG 56-01-001052 TIÊU MỸ PHƯƠNG 56-01-001053 NGUYỄN THỊ THUẦN 56-01-001054 CHUNG HIẾU 56-01-001055 ĐỖ HỮU LIÊM 56-01-001056 TRẦN QUANG MƯU 56-01-001057 HUY THÔNG 56-01-001058 NGUYỄN HỮU QUÍ 56-01-001059 TRẦN TRÍ 56-01-001060 HUẾ CHIỂU 56-01-001061 ÁNH LINH 56-01-001062 BA MÂY 56-01-001063 PHƯƠNG LAN 56-01-001064 TRUNG HIỆP 56-01-001065 TỐNG CHÍ NAM 56-01-001066 HIỆP LỰC 56-01-001067 TRƯỜNG VINH 56-01-001068 DANH TÂM 56-01-001070 ÚT HOÀNG 56-01-001071 BA THỊNH 56-01-001072 CHÍ THÀNH 56-01-001073 CHI KỶ 56-01-001074 LÊ THỊ CHỈ 56-01-001075 THÚY DUY 56-01-001076 AN LỘC 56-01-001077 QUANG HÙNG 56-01-001080 THIÊN HÀ 56-01-001081 NĂM CHÚA 56-01-001209 NGỌC HUYỀN 56-01-001082 NGUYỄN CÔNG TRỨ 56-01-001083 NGỌC THU 56-01-001084 TÚ DIỆP 56-01-001086 HỮU KHANG 56-01-001087 NHẬT MINH 56-01-001088 ĐÀO THỊ CÒN 56-01-001089 BA TÂM

Dương Tấn Tài Lê Thị Thu Trang Tiêu Mỹ Phương Nguyễn Thị Thuần Nguyễn Hữu Chung Đỗ Hữu Liêm Trần Quang Mưu Trần Huy Thông Nguyễn Văn Truyền Danh Mão Phạm Văn Chiểu Võ Thị Ánh Nguyễn Văn Mây Nguyễn Hận Phan Thị Lơn Tống Chí Nam Phạm Thanh Xuân Trịnh Quang Vĩnh Danh Tâm Lê Thị Hoàng Phùng Hữu Thịnh Trần Văn Bình Nguyễn Thị Lệ Khanh Lê Thị Chỉ Ngô Thị Kim Chưởng Nguyễn Ngọc Hương Lê Quang Hùng Nguyễn Việt Chinh Vi Đức Tuyền Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Công Trứ Trần Thị Hoa Trương Thị Hía Võ Văn Kiệt Đinh Văn Minh Đào Thị Còn Dương Văn Hai

Số 57, Quốc lộ 80, Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã Hà T Khu vực 5-6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Tổ 3, Khu vực 7, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, Tổ 5, ấp Phước Trung I, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, Khu phố 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Gia Tổ 5, ấp Phước Trung I, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, ấp Hòa An B, xã Hòa Thuận, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Số 43, Tổ 2, ấp An Lợi, xã Định An, huyện Gò Quao, tỉnh K Tổ 1, ấp Ngọc Bình, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng, tỉn Số 25, Tổ 1, ấp Bình Lợi, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, Số 14, Tổ 15, ấp Thới Đông, xã Thới Quản, huyện Gò Quao Số 1013, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Hòn Đất Tổ 28, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn, Hòn Đất Tổ 4, Xóm 2, Kp. 2, thị trấn An Thới, Phú Quốc Số 331, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, An Biên Số 136, ấp Chín Ghì, xã Hòa Thuận, Giồng Riềng Số 93, đường Cách Mạng Tháng Tám, Kp. 5, phường Vĩnh L Số 54, Lô A6, đường Chi Lăng nối dài, phường Vĩnh Bảo, R Tổ 18, Kp. Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành Tổ 2, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉn Số 328, Quốc lộ 61, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, Ch Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thành Hòn Lớn, xã An Sơn, huyện Kiên Hải ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc Tổ 1, ấp Thứ Hai, thị trấn Thứ Ba, An Biên Tổ 2, ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, Phú Quốc Tổ 14, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, Hòn Đất Số 164, Quốc lộ 80, Kp. 3, phường Tô Châu, Hà Tiên Số 284, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao Tổ 2, ấp Rạch Đùng, xã Bình An, Kiên Lương Số 6/154A, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố R Số 25A, ấp Hòa Lộc, xã Thạnh Lộc, Châu Thành Tổ 7, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thành Tổ 7, ấp Vĩnh Thành B, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Số 361, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, Châu Thành Số 107, ấp Thạnh Nguyên, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Ri Tổ 2, ấp An Hòa, xã Định An, Gò Quao

13/02/2004 16/02/2004 16/02/2004 17/02/2004 17/02/2004 17/02/2004 18/02/2004 19/02/2004 19/02/2004 19/02/2004 19/02/2004 19/02/2004 20/02/2004 23/02/2004 23/02/2004 23/02/2004 3/1/2004 3/1/2004 3/2/2004 3/3/2004 3/3/2004 3/3/2004 3/4/2004 3/5/2004 3/8/2004 3/10/2004 3/11/2004 3/12/2004 3/16/2004 3/18/2004 3/22/2004 3/22/2004 3/23/2004 3/25/2004 3/26/2004 3/29/2004 3/30/2004

56-01-001090 HỒNG TÂN 56-01-001091 XUÂN HÒA 56-01-001092 HUỲNH THỊ NGA 56-01-001094 SÁU CHEN 56-01-001095 LÊ THỊ HƯỜNG 56-01-001218 NGÔ VĂN LONG 56-01-001096 MỸ XINH 56-01-001097 MINH KHIÊM 56-01-001098 ĐỒNG CẨM 56-01-001099 HOÀNG TÂM 56-01-001100 NHỰT TRƯỜNG 56-01-001101 HỮU NGA 56-01-001102 TRẦN KÝ LỶ 56-01-001104 LÂM LINH 56-01-001105 MINH THẠNH 56-01-001106 VIỆT KHOA 56-01-001107 LÊ THỊ BÍCH MAI 56-01-001109 BẢN 56-01-001110 THÀNH TIẾN 56-01-001111 PHÚ TÂN 56-01-001112 TÂM HIỆP 56-01-001113 PHƯỚC VINH 56-01-001114 DUY ÚT 56-01-001115 NGHĨA THẠNH 56-01-001116 CHUNG NHUNG 56-01-001117 THANH VÂN 56-01-001118 LÊ THỊ MƯỜI 56-01-001119 QUỐC TOÀN 56-01-001120 LÊ DŨNG 56-01-001121 NĂM LỆ 56-01-001122 NGUYỄN MINH TÂM 56-01-001123 THU ĐẠI THÀNH 56-01-001124 LÂM HIỆP 56-01-001126 GIANG NHƯ DÂN 56-01-001127 CƯỜNG DUNG 56-01-001129 HỒNG NHÃN 56-01-001131 LINH HIỂN

Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Thị Thu Huỳnh Thị Nga Chiêm Thành Chương Lê Thị Hường Ngô Văn Long Dương Thị Xinh Lê Hoàng Be Mai Thành Đồng Phạm Văn Tiến Nguyễn Minh Trường Huỳnh Văn Hữu Trần Ký Lỷ Lâm Nhựt Linh Hàng Khải Ngươn Lê Hữu Nghĩa Lê Thị Bích Mai Bùi Văn Bản Phạm Văn Bình Dương Văn Hai Nguyễn Văn Tâm Hồ Hoàng Hiệp Trần Duy Út Kha Truyền Nghĩa Tô Tố Quyên Đỗ Kim Quyên Lê Thị Mười Trần Quốc Toàn Lê Ngọc Minh Trần Thị Lệ Nguyễn Minh Tâm Nguyễn Văn Thu Lâm Văn Hiệp Giang Như Dân Võ Thị Kim Dung Nguyễn Văn Tám Cao Thị Viên

Số 117, ấp Mười Hùng, xã Vĩnh Tuy, Gò Quao ấp Sơn Hòa, xã Nam Thái Sơn, Hòn Đất Tổ 3, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, Châu Thành Tổ 1, ấp Thắng Lợi, xã Vĩnh Thắng, Gò Quao Số 8, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Chung cư 30/4, phường V Tổ 13, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 13, Tổ 1, ấp Bình Phong, xã Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuậ Số 41, ấp Mười Hùng, xã Vĩnh Tuy, Gò Quao Số 164, Tổ 44, ấp Vĩnh Phước I, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Số 24, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá Số 565, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn, Hòn Đất Tổ 23, ấp Hòn Me, xã Thổ Sơn, Hòn Đất Số 1326-1326A, đường Nguyễn Trung Trực, An Hòa, Rạch Số 1061, Quốc lộ 61, Kp. Minh An, thị trấn Minh Lương, C Đường 30/4, Kp. 1, TT Dương Đông, Phú Quốc Số 941, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thành phố Rạc Số 294, ấp Sơn Tiến, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Số 511, đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 3, Khu phố 3, phườn Tổ 3, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, Châu Thành Số 202, Tổ 6, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đ Số 35, đường Trần Cao Vân, Khu phố 6, phường Rạch Sỏi, Tổ 2, ấp Tám Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh Tổ 5, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 116, đường U Minh Mười, Khu phố 1, phường Rạch Sỏi, Tổ 8, ấp Vĩnh Đông 1, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Th ấp Xẻo Đước II, xã Đông Yên, huyện An Biên Số 78, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành Số 546, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, phường Vĩn Số 27, đường Đinh Tiên Hoàng, Kp. 2, Vĩnh Thanh Vân, Rạ Số 166, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t Số 361, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị x Số 29, Tổ 1, ấp Thạnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh Tổ 11, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Tổ 3, ấp Xà Ngách, thị trấn kiên Lương, huyện Kiên Lương Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành, t Số 76, Tổ 4, ấp Phú Hòa, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá

3/30/2004 3/30/2004 3/31/2004 4/1/2004 4/6/2004 4/7/2004 4/8/2004 4/8/2004 4/16/2004 4/20/2004 4/21/2004 4/21/2004 4/21/2004 4/22/2004 4/23/2004 4/26/2004 4/27/2004 4/28/2004 4/28/2004 4/29/2004 5/5/2004 5/6/2004 5/6/2004 5/7/2004 5/11/2004 5/13/2004 5/14/2004 5/17/2004 5/18/2004 5/19/2004 5/20/2004 5/21/2004 5/21/2004 5/24/2004 5/24/2004 5/26/2004 5/27/2004

56-01-001132 ĐẠI LƯỢNG 56-01-001133 TƯ MUM 56-01-001134 PHƯỚC THỜI 56-01-001135 QUỐC DÂN 56-01-001136 SÁU HÀ 56-01-001137 NGỌC TUẤN 56-01-001138 XUÂN HƯƠNG 56-01-001139 HOÀNG NGỌC THÀNH 56-01-001142 KIM LIỄU 56-01-001143 DƯƠNG NGỌC HÙNG 56-01-001144 ĐẠI HÒA 56-01-001145 ĐẠI ĐOÀN 56-01-001146 HOÀNG PHƯƠNG 56-01-001147 NGÔ MINH THUẬN 56-01-001148 MINH TỶ 56-01-001149 SÁU NGHIỆP 56-01-001150 KHƯƠNG LỢI 56-01-001151 THÀNH ĐÔNG 56-01-001152 THÀNH SƯƠNG 56-01-001153 LOAN PHÁT 56-01-001155 LINH GIANG 56-01-001156 LÊ VĂN KỲ 56-01-001157 HUY DƯƠNG 56-01-001158 MỸ LOAN 56-01-001160 KIẾN HƯNG 56-01-001161 TRỰC HƯƠNG 56-01-001162 HỒNG CHƯƠNG 56-01-001163 KIM SON 56-01-001165 TRÍ THI 56-01-001166 MỸ ANH 56-01-001167 SANH LỢI 56-01-001168 MINH LUÂN 56-01-001169 KIÊN PHÁT 56-01-001170 NĂM ĐỒNG 56-01-001171 DU VĂN HOÀNG 56-01-001172 XUÂN QUYỀN 56-01-001173 ĐỨC VINH

Nguyễn Tuấn Khanh Võ Thị Ép Hồ Thiện Phước Nguyễn Quốc Dân Lưu Thị Bạch Hà Đặng Hoàng Quân Lê Thị Thủy Hoàng Trung Thành Huỳnh Văn Thanh Dương Ngọc Hùng Nguyễn Thị Minh Hòa Nguyễn Văn Đoàn Vũ Thị Hiền Ngô Minh Thuận Giang Hán Tài Nguyễn Văn Nghiệp Nguyễn Văn Ninh Nguyễn Xuân Thắng Nguyễn Văn Thành Trần Tấn Phát Lê Thị Diệu Lê Văn Kỳ Tạ Huy Dương Phạm Thái Tài Huỳnh Giang Sơn Phạm Trung Trực Đoàn Hồng Chương Ngô Thái Xuyên Huỳnh Phước Thi Lê Thị Kim Hồng Hà Văn Sanh Lê Văn Út Dương Thị Mười Nguyễn Minh Dương Du Văn Hoàng Phạm Hữu Xuân Trương Nhựt Quyền

Số 46, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc Số 536, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Số 740, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 1, phường An Tổ 16, ấp Tân Bình, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành Số 147, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị x Tổ 2, ấp Cây Thông Trong, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc Số 232A, ấp Kinh 9A, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp Số 514-516, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, Số 315B, Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, huyện Số 393, Khu phố Minh An, thị trấn Minh Lương, huyện Châ Số 1178, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Tổ 3, Khu phố 2, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 17, Lô E7, Khu lấn biển, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạ Ấp Bãi nhà A, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải ấp An Ninh, xã Bình An, huyện Châu Thành Số 393, Quốc lộ 80, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành Số 183/10, đường Lê Quý Đôn, Khu phố 7, phường An Bình Số 1049, đường Lâm Quang Ky, Khu phố 5, phường An Hò Số 5, Tổ 1, ấp Minh Long, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành Tổ 20, Khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 34, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, th Số 86, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, thị trấn Dươn Số 250, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạc Số 357, Tổ 8, Khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Q Tổ 4, Quốc lộ 80, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên L Tổ 1, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất Ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Lô A8-1 Khu lấn biển Rạch Giá, đường 3/2, phường Vĩnh B Số 39, đương Trương Định, Khu phố 6, phường An Bình, th Tổ 1, Khu phố 1, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 11, Tổ 1, ấp Quang Mẫn, thị trấn Giồng Riềng, huyện Gi Số 286, ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 7, ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, huyện Phú Quốc Tổ 8, ấp Xẻo đước 1, xã Đông Yên, huyện An Biên Tổ 1, ấp Lê Bát, xã Cửa Cạn, huyện Phú Quốc Số 165, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp Số 438, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R

6/1/2004 6/2/2004 6/2/2004 6/10/2004 6/10/2004 6/11/2004 6/14/2004 6/16/2004 6/16/2004 6/16/2004 6/17/2004 6/24/2004 6/24/2004 6/25/2004 6/28/2004 6/29/2004 6/29/2004 6/29/2004 6/30/2004 7/6/2004 7/6/2004 7/7/2004 7/8/2004 7/12/2004 7/12/2004 7/12/2004 7/12/2004 7/13/2004 7/13/2004 7/13/2004 7/13/2004 7/14/2004 7/19/2004 7/23/2004 7/28/2004 7/28/2004 7/29/2004

56-01-001175 HỒNG HƯỜNG 56-01-001176 PHÚC VÂN 56-01-001177 NGUYỄN BÌNH 56-01-001178 KHẢ VY 56-01-001179 LÂM NHUNG 56-01-001180 LÊ OANH 56-01-001181 NGUYỄN VĂN TỐT 56-01-001183 ĐỖ HOÀNG NHỚ 56-01-001184 VƯƠNG PHÚC 56-01-001185 TUẤN VUI 56-01-001186 NGUYỄN MINH TUẤN 56-01-001188 MINH TÂN 56-01-001189 HOÀNG PHÁT 56-01-001190 CÂY XANH 56-01-001191 HƯNG THUẬN PHÁT 56-01-001192 TRÚC QUỲNH 56-01-001193 NGUYỄN THÀNH TÀI 56-01-001194 KHÁNH LINH 56-01-001195 PHÚ KHÁNH 56-01-001198 THU PHONG 56-01-001200 PHÚ THỌ 56-01-001201 TRƯƠNG MINH SANG 56-01-001202 CÔNG NGUYÊN 56-01-001205 THÚY OANH 56-01-001206 PHẠM THỊ XUYÊN 56-01-001207 THÀNH TRỰC 56-01-001208 TRẦN HOÀNG MINH 56-01-001210 NHẬT QUỲNH 56-01-001211 THU HỒNG 56-01-001212 NGUYỄN BÁ VŨ 56-01-001213 QUANG NHẬT 56-01-001215 TƯ THƠM 56-01-001216 SÁU DANH 56-01-001220 PHƯƠNG AN 56-01-001221 HOÀNG DIỆU 56-01-001222 DƯ LỢI 56-01-001223 THÀNH TÂN

Lê Thị Hường Lê Hoàng Nguyễn Thanh Bình Võ Minh Tuấn Huỳnh Thị Nhung Lê Văn Oanh Nguyễn Văn Tốt Huỳnh Thanh Hồng Gấm Vương Văn Phúc Võ Văn Vui Nguyễn Minh Tuấn Lê Kim Cúc Ngũ Thanh Hoàng Trần Văn Mạnh Lâm Vĩ Chí Lê Thu Hường Nguyễn Thành Tài Nguyễn Văn Hoài Trần Hồng Xanh Hồ Quốc Thanh Nghiêm Thị Xuyến Huỳnh Nguyệt Liễu Huỳnh Thu Châu Phạm Thị Thúy Oanh Phạm Thị Xuyên Huỳnh Thành Trực Trần Hoàng Minh Lê Thị Tường Vân Trần Thị Thu Hồng Nguyễn Bá Vũ Dương Thị Kim Loan Lê Thị Tuyết Đỗ Công Danh Đoàn Văn Ải Hoàng Minh Diệu Hình Phước Bình Võ Thị Mộng Thắm

Tổ 2, Khu phố 6, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 230/8, Quốc lộ 61, ấp So Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Tô 3, ấp Xẻo Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện An Biên Số 1056, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 2, phường An Tổ 37, ấp Vĩnh Phước 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Số 360, ấp Hòa Thành, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thu Số 15, Tổ 8, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên Số 509/2C, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 3, phường Số 141, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Tổ 68, Tổ 2, ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh Số 331, Tổ 41, ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 13, Khu phố 4, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, thị trấn Dương Đôn Tổ 2, ấp Khu Tượng, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc Số 43, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã R Số 90, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá ấp 5 Chùa, xã Nam Thái, huyện An Biên ấp 10Hùng, xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quao Tổ 2, Khu phố 2, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, thị trấn Dương Đông, hu Số 40/17, đường Lê Quý Đôn, phường An Hòa, thị xã Rạch ấp An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành Tổ 2, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc Số 1/15D, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thị xã Rạch G Tổ 10, ấp Số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất Số 1043, Khu phố 2, đường Ngô Quyền, phường An Hòa Số 683/40, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành p Tô 3, ấp Vĩnh Hòa 1, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 138, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Tổ 8, ấp Bến Tràm, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc Số 69B, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị x Số 84/18, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị x Khu vực I, thị trấn Thứ 3, huyện An Biên Tổ 6, ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Tổ 4, ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận Số 23, đường Cô Bắc, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch G Số 891, ấp Thạnh An, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng

7/29/2004 7/29/2004 8/2/2004 8/2/2004 8/2/2004 8/3/2004 8/3/2004 8/3/2004 8/4/2004 8/5/2004 8/5/2004 8/6/2004 8/6/2004 8/9/2004 8/10/2004 8/11/2004 8/12/2004 8/13/2004 8/13/2004 8/16/2004 8/16/2004 8/17/2004 8/18/2004 8/18/2004 8/19/2004 8/20/2004 8/23/2004 8/23/2004 8/25/2004 8/25/2004 8/26/2004 8/31/2004 9/3/2004 9/9/2004 9/9/2004 9/10/2004 9/10/2004

56-01-001224 TÂN TÚ 56-01-001225 PHÁT ĐẠT 56-01-001226 QUỐC BÌNH 56-01-001227 TIẾNG TÂM 56-01-001228 TÂN TIẾN 56-01-001229 TÂN KIÊN 56-01-001230 ĐỖ QUANG HUY 56-01-001231 THANH TỎA 56-01-001232 ÁNH HẰNG 56-01-001234 NGỌC ĐOAN 56-01-001235 TÁM LIỆT 56-01-001236 HUỲNH TIẾN 56-01-001237 NGUYỄN ANH TUẤN 56-01-001238 HIỆP THẠNH 56-01-001239 TÍNH HẬU 56-01-001240 TÌNH BIỂN 56-01-001241 PHÚ CƯỜNG 56-01-001242 HỮU TÀI 56-01-001243 HUỆ ANH 56-01-001244 QUYÊN VŨ 56-01-001245 LỢI PHÁT 56-01-001246 HỮU CƯ 56-01-001247 PHÚ LỘC TRÍ 56-01-001249 THANH HÀ 56-01-001250 THÀNH LƯỢNG 56-01-001251 TRẦN BÉ 56-01-001252 PHÚC MINH 56-01-001253 TRỌNG PHÚC 56-01-001254 VIỆT HẢI 56-01-001255 A P 56-01-001256 HUỲNH THƯ 56-01-001257 NGỌC HỒNG 56-01-001258 AN TRÂN 56-01-001259 NGỌC ĐỊNH 56-01-001261 HƯƠNG TUYỀN 56-01-001262 VĂN VƯỢNG 56-01-001263 LÂM THÀNH TÂM

Bùi Thị Tân Trương Tấn Đạt Nguyễn Đức Bán Phan Văn Tiếng Nguyễn Hồng Hải Phạm Thành Sơn Đỗ Quang Huy Trần Văn Sáng Châu Ánh Hằng Nguyễn Ngọc Đoan Nguyễn Văn Liệt Trần Thị Thu Huyền Nguyễn Anh Tuấn Phù Bích Ngọc Nguyễn Văn Danh Nguyễn Thị Út Hính A Do Nguyễn Hữu Tài Lê Đức Huệ Huỳnh Văn Phô Lý Tuấn Khoa Nguyễn Hữu Cư Vương Duy Lộc Huỳnh Thị Thanh Trần Hạnh Phúc Trần Duy Hưng Văn Lâm Minh Nguyễn Thị Đèo Lưu Hồng Tuấn Trương Lan Anh Bùi Văn Chương Trần Văn Toán Nguyễn Ngọc Thơm Nguyễn Văn Tửu Trương Văn Hương Nguyễn Văn Vượng Lâm Văn Nguyên

Số 12, Tập đoàn 7, ấp Tân An, xã Tân Hiệp B, huyện Tân H Số 382/3, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang, Rạch G Số 174/19, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quan Số 332, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạ Tổ 9, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Số 191, Khu vực II, TT Thứ Ba, huyện An Biên Số 37, Tổ 3, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thị xã Rạch Giá Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Tổ 5, ấp Cạn Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện An Biên Số 342, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạ

Số 106, đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thị xã Rạch Giá Số 474, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị x đường Bạch Đằng, Khu phố 2, TT Dương Đông, huyện Phú Số 1764, Tổ 47, ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận, huyện V Số 481A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị Tổ 7, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương Số 94B, Tổ 4, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Th Tổ 1, ấp Hòa Tân, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng Tổ 2, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Tổ 1, ấp An Thành, xã Bình An, huyện Châu Thành Khu phố 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Gia Số 47, đường Huỳnh Mẫn Đạt, Khu phố 1, phường Vĩnh Lạ Số 729, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch G Tổ 5, ấp Đập Đá, xã Mỹ Phước, huyện Hòn Đất Số 288, ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất Xóm 4, ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Tổ 8, ấp Núi Trầu, xã Hòa Điền, huyện Kiên Lương Tổ 1, đường 30/4, Khu phố 1, TT Dương Đông, huyện Phú Q Số 110, đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Thanh, thị xã Số 111, Quốc lộ 80, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 3, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành Tổ 6, ấp I, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Tổ 3, ấp Tà Săn, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương Tổ 4, ấp Chuồng Vích, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc ấp Xẻo Quao A, xã Nam Thái A, huyện An Biên

9/20/2004 9/21/2004 9/21/2004 9/23/2004 9/27/2004 9/27/2004 9/27/2004 9/27/2004 9/28/2004 10/1/2004 10/1/2004 10/4/2004 10/4/2004 10/5/2004 10/5/2004 10/7/2004 10/7/2004 10/8/2004 10/11/2004 10/11/2004 10/13/2004 10/13/2004 10/15/2004 10/20/2004 10/22/2004 10/26/2004 10/26/2004 10/27/2004 11/1/2004 11/3/2004 11/4/2004 11/5/2004 11/8/2004 11/8/2004 11/10/2004 11/10/2004 11/15/2004

56-01-001264 QUẢNG LỢI HÒA 56-01-001265 TRUNG LAN 56-01-001266 PHÚ PHÁT 56-01-001267 PHÚ THẠNH 56-01-001268 THANH LOAN 56-01-001269 VÂN KHÁNH 56-01-001270 HẢI PHƯỚC 56-01-001271 LÀNH 56-01-001272 HỒNG DUYÊN 56-01-001273 CA LI 56-01-001274 MỸ HUYỀN 56-01-001275 HUỲNH TẤN LỘC 56-01-001276 THUÝ TRANG 56-01-001277 HOÀNG NGỌC 56-01-001278 NGUYỄN MINH HÒA 56-01-001280 THẢO TÂN 56-01-001281 PHÚC NGÂN 56-01-001282 HỒNG VÂN 56-01-001283 TƯ PHÚC 56-01-001284 HỒNG THẢO 56-01-001285 TRẦN CẢNH 56-01-001286 HÙNG PHƯƠNG 56-01-001287 QUÁCH ĐẠI PHÚ 56-01-001289 SONG LỘC 56-01-001290 THẮNG HÀ 56-01-001291 PHÚ KHANG 56-01-001292 THÁI HƯNG 56-01-001293 HẢI HUẾ 56-01-001294 KIẾM VŨ 56-01-001295 TRƯƠNG VĂN NĂM 56-01-001296 NGUYỄN VĂN XÊ 56-01-001298 ÁNH SÁNG 56-01-001299 PHƯƠNG DUY 56-01-001300 NGUYỆT QUỚI 56-01-001301 HUỲNH PHƯƠNG BÌNH 56-01-001302 THÁI THỦY 56-01-001304 HẰNG HUỲNH

Trương Cẩm Luồi Nguyễn Thành Trung Lý Công Tuấn Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Thị Thanh Loan Lê Thị Màu Đoàn Hùng Hải Lưu Phước Lành Nguyễn Thị Gái Hồ Thị Bích Vân Lê Quang Vịnh Huỳnh Tấn Lộc Huỳnh Văn Bé Hà Lý Thụy Như Nguyễn Minh Hòa Ngô Thị Thanh Tâm Trang Thị Bé Sáu Lê Hồng Vân Trần Thị Ten Phan Tiếp Yến Trần Văn Cảnh Mai Thanh Phương Ngô Thị Phương Thảo Nguyễn Văn Song Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Đỗ Kiến Chương Nguyễn Thị Lan Hà Mai Chuyên Kiếm Vũ Trương Văn Năm Nguyễn Văn Xê Lê Thị Luận Huỳnh Văn Tư Nguyễn Thị Gấm Huỳnh Phương Bình Nguyễn Hữu Khoa Quách Điêu Thúy Hằng

Tổ 2, ấp Vĩnh Tây 2, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận Số 65, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị xã R Tổ 5, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên Tổ 4, ấp Kinh Tư, xã An Minh Bắc, huyện An Minh Tổ 10, Kp. 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 162, Quốc lộ 61, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyệ Tổ 56, ấp Vĩnh Phước II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Tổ 7, ấp Vĩnh Đông I, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thu Tổ 3, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương Lô C3 20-21 khu lấn biển, đường Nguyễn An Ninh, phường Lô F05-8 khu lấn biển, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạ Số 3/75A, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành phố R Số 158/5, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th ấp I, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Tổ 4, Kp. 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 195, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x Tổ 4, ấp Gành Dầu, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiê Số 218, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng Số 57, ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên Số 625, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Số 10, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp Số 704, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Tổ 2, ấp Vĩnh Thành B, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thà Số 19/9, Hẻm 572, Kp. 5, đường Nguyễn Trung Trực, phườn Số 46 D1, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Tổ 2, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận Số 36, đường Mai Thị Hồng Hạnh, Kp. 3, phường Rạch Sỏi, Số 1100, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thị x Số 11A, ấp Đông Thọ A, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp Số 174, ấp Hiệp Lợi, xã Mỹ Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 4, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận Số 563, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Tổ 6, Kp. 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 702A, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thị xã Rạ Tổ 1, Kp. 2, phường Bình San, thị xã Hà Tiên Tổ 5, ấp Rọc Lá, xã Tây Yên A, huyện An Biên Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạch Giá

11/17/2004 11/17/2004 11/18/2004 11/23/2004 11/23/2004 11/23/2004 11/24/2004 11/24/2004 11/24/2004 11/29/2004 11/29/2004 12/2/2004 12/3/2004 12/6/2004 12/7/2004 12/8/2004 12/8/2004 12/9/2004 12/9/2004 12/9/2004 12/10/2004 12/10/2004 12/10/2004 12/14/2004 12/14/2004 12/14/2004 12/14/2004 12/17/2004 12/17/2004 12/20/2004 12/21/2004 12/22/2004 12/24/2004 12/24/2004 12/24/2004 12/27/2004 12/27/2004

56-01-001306 XUÂN THÀNH 56-01-001307 MINH XUYẾN 56-01-001308 PHONG HƯNG 56-01-001310 CÔNG DANH 56-01-001311 LÊ NAM 56-01-001312 VƯỜN DỪA 56-01-001313 VIỆT HOA 56-01-001314 PHƯƠNG HOÀNG 56-01-001315 NĂM PHƯƠNG 56-01-001317 LÂM THẾ DŨNG 56-01-001318 ĐẶNG QUANG VINH 56-01-001319 NGỌC CHÍNH 56-01-001320 NGỌC THẢO 56-01-001321 THÁI SƠN THỦY 56-01-001322 NAM ANH 56-01-001324 THẠCH TÂM 56-01-001325 XUÂN TẤN 56-01-001326 TRÚC LINH 56-01-001327 QUỐC MI 56-01-001328 DUY MINH 56-01-001329 BÍCH CHI 56-01-001330 NGỌC LỢI 56-01-001331 PHƯỚC HƯỞNG 56-01-001332 DƯ VĂN Y 56-01-001333 PHẠM VĂN AI 56-01-001334 XUÂN THẠNH 56-01-001335 TRẦN HÀ 56-01-001336 QUÍ LONG 56-01-001337 ĐỨC ANH PHÁT 56-01-001338 BÁCH THẢO 56-01-001339 TÀI PHÚC 56-01-001340 HẢI HỒ 56-01-001341 HÀ SƠN 56-01-001342 TRI KỶ 56-01-001343 TRIỆU DUY 56-01-001344 THIÊN PHƯƠNG 56-01-001345 HOÀNG PHÚC HUY

Nguyễn Quang Chí Đặng Thị Xuyến Danh Ngọc Đông Nguyễn Kim Ngà Trần Thị Kim Loan Trần Thị Nên Dương Việt Hoa Phạm Văn Hoàng Trần Quốc Tài Lâm Thế Dũng Đặng Quang Vinh Lê Ngọc Chính Đặng Ngọc Thảo Lý Thị Mai Nguyễn Thị Bích Hòa Võ Thanh Lâm Tiêu Tiết Xuân Kiều Tiến Anh Nguyễn Văn Mì Vũ Minh Phú Võ Thị Bích Chi Nguyễn Hữu Chắc Sử Văn Hưởng Dư Văn Y Phạm Văn Ai Châu Kinh Tường Trần Minh Hà Trần Văn Lến Nguyễn Văn Tòng Trầm Thanh Hoàng Nguyễn Văn Quý Võ Thị Thúy Diễm Nguyễn Văn Hà Lê Thị Tuyết Thanh Ngô Thị Thủy Thu Mom Si Thiên Phương Lê Đăng Kiềm

Số 2, Tổ 18, ấp Tân Hà B, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp

Số 101, Kp. 1, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Số 191, Tổ 5, ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Số 585, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Tổ 6, đường Lâm Quang Ky, Kp. 5, phường Vĩnh Lạc, thị x Số 32, Tổ 7, ấp An Khương, xã Minh Hòa, huyện Châu Thà Tổ 4, ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Tổ 20, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, Số 14/12, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thị xã Số 577, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Số 708/31, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị Số 435/3, đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 10, Kp. 6, phường Tổ 3, Kp. 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Gia Số 8, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã Rạch G Số 192, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh K Số 934, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Số 58, đường Trần Hầu, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, t Số 56, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đấ Tổ 4, Kp. 6, phường An Bình, thị xã Rạch Giá, tỉnh Kiên Gi Số 93, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị xã Số 544/30, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố Số 63, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Số 431, đường Trần Hưng Đạo, phường Vĩnh Thanh Vân, th ấp Thứ Nhất, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang Lô B7-A15, khu du lịch Mũi Nai, phường Pháo Đài, thị xã H Số 92, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉn Tổ 1, ấp An Thành, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Ki Số 566B, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thị xã Rạ Tổ 1, ấp Sơn Kiên, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh K Tổ 9, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, t Số 192/4, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch Số 93, đường Trần Hưng Đạo, phường Vĩnh Thanh Vân, thị Số 405, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thàn Số 895, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành phố Số 378, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t Số 1069A, đường Lâm Quang Ky, phường An Hòa, thành p

12/28/2004 12/28/2004 12/29/2004 12/30/2004 1/4/2005 1/4/2005 1/5/2005 1/5/2005 1/6/2005 1/6/2005 1/10/2005 1/10/2005 1/13/2005 1/14/2005 1/14/2005 1/17/2005 1/17/2005 1/17/2005 1/18/2005 1/19/2005 1/19/2005 1/19/2005 1/24/2005 1/25/2005 1/26/2005 1/27/2005 1/27/2005 1/28/2005 1/28/2005 1/28/2005 1/31/2005 2/1/2005 2/2/2005 2/3/2005 2/16/2005 2/18/2005 2/21/2005

56-01-001346 NGUYỄN DUY 56-01-001349 HUY HUYỀN 56-01-001350 LÊ THANH TUẤN 56-01-001351 LÂM PHÁT 56-01-001352 KHANH QUYÊN 56-01-001353 KIM NGÀ 56-01-001354 THÀNH TRƯỜNG 56-01-001355 MINH NGHĨA 56-01-001356 TRẦN THỊ MỸ 56-01-001358 HƯƠNG DỪA 56-01-001359 ĐẶNG VĂN HÙNG 56-01-001360 TRIỀU PHÁT 56-01-001361 HƯƠNG GIANG 56-01-001362 BÌNH ĐÔNG 56-01-001363 CẨM HƯỜNG 56-01-001364 TRƯỜNG KHÁ 56-01-001366 KIM ÁI 56-01-001367 CHÂU THANH 56-01-001369 BÌNH NGỌC 56-01-001370 THẢO QUYÊN 56-01-001371 HƯƠNG SEN 56-01-001373 THANH HOÀNG 56-01-001375 THIÊN PHÚ 56-01-001376 VĨNH XƯƠNG 56-01-001377 NĂM ĐỞM 56-01-001379 CƯỜNG QUYÊN 56-01-001380 QUÊ HƯƠNG 56-01-001381 LONG HẢI 56-01-001383 CÁT VÀNG 56-01-001384 THUẬN PHONG 56-01-001385 PHƯỚC MẠNH 56-01-001386 ONG PHƯỚC HẢI 56-01-001387 DƯƠNG PHÁT 56-01-001388 LỤC TỈNH 56-01-001389 TRƯƠNG VĂN DƯƠNG 56-01-001390 MINH TÍN 56-01-001391 AN KHANG

Ngô Thị Thu Hồng Phạm Văn Cưởng Lê Thanh Tuấn Trần Văn Huy Phù Mỹ Dung Trần Kim Ngà Nguyễn Trường Tám Trương Công Hưởng Trần Thị Mỹ Trần Đức Huệ Đặng Văn Hùng Ngô Minh Thu Văn Thị Kim Ngọc Nguyễn Văn Hoàng Hứa Văn Tình Nguyễn Nhựt Trường Nguyễn Văn Út Lê Văn Thanh Lý Thanh Tâm Lê Ngọc Hải Nguyễn Thị Phi Yến Đàm Thanh Hoàng Trần Văn Quận Nguyễn Văn Hùng Phạm Văn Đởm Bùi Văn Cường Tiền Huống Trần Văn Ngoan Phạm Tấn Phúc Châu Chiêu Phong Nguyễn Văn Tiến Ong Hoàng Minh Lâm Mỹ Hạnh Bùi Văn Tỉnh Trương Văn Dương Đỗ Quốc Thắng Hoàng Văn Long

Số 2/15, đường Thành Thái, phường Vĩnh Thanh Vân, thị xã Số 718, Tổ 24, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Số 34, đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thị xã Rạc Số 32, đường Hoàng Hoa Thám, phường VĩnhThanh Vân, th Số 19, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, thị Số 663, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Số 527, Tổ 19, ấp Cư Xá, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên L Số 41, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thanh Vân, thành p Số 39, đương Trịnh Hoài Đức, phường Vĩnh Thanh Vân, thị Số 2, đường Bà Triệu, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch G Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 2-4, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Thanh Vân, Số 64, đường Trần Quý Cáp, phường An Bình, thị xã Rạch G Số 290, ấp 2, xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, huyện Gò Quao Số 42, đường Trần Quý Cáp, phường An Bình, thị xã Rạch G Tổ 2, ấp 3, đường Gổ Lộ, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riền Tổ 1, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên Số 11, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, th Số 934, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R Trục lộ 46, Tổ 1, ấp 6, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Đường 30/4, Kp. 1, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 749, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Số 642, Tổ 19, ấp Vàm Răng, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất Số F28, Khu tái dịnh cư Cầu Suối, phường Vĩnh Quang, thị Tổ 10, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên Tổ 9, ấp Thạnh An 1, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp Số 31, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thị xã ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên Số 600, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thị xã Rạch Gi Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An, Châu Thành Số 14, ấp Yên Quý, xã Nam Yên, huyện An Biên Số 51, đường Nguyễn Văn Trỗi, Khu phố 3, thị trấn Dương Số 15, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị xã Số 2257, Tổ 57, ấp Vĩnh Phước II, thị trấn Vĩnh Thuận, huy Tổ 1, ấp Tân Hiệp, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất Số 89/23, đường Chu Văn An, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạc Số 134/10, đường Chu Văn An, Khu phố 3, phường Vĩnh Lạ

2/23/2005 2/24/2005 3/1/2005 3/1/2005 3/1/2005 3/1/2005 3/1/2005 3/2/2005 3/4/2005 3/4/2005 3/4/2005 3/7/2005 3/7/2005 3/8/2005 3/9/2005 3/11/2005 3/15/2005 3/17/2005 3/21/2005 3/24/2005 3/25/2005 3/25/2005 3/28/2005 3/29/2005 3/29/2005 3/29/2005 4/1/2005 4/1/2005 4/4/2005 4/4/2005 4/4/2005 4/5/2005 4/6/2005 4/7/2005 4/8/2005 4/8/2005 4/12/2005

56-01-001393 HUỲNH LỘC 56-01-001397 MỸ CẢNH 56-01-001396 TRƯỜNG KHANG 56-01-001398 VÕ THÀNH 56-01-001399 HẢI ĐƯỜNG 56-01-001400 HỒNG VIỆT 56-01-001401 BÌNH PHẬN 56-01-001402 HOA TÙNG 56-01-001403 PHÚC ANH 56-01-001404 SEN HỒNG 56-01-001405 ĐÀO NGỌC XƯƠNG 56-01-001406 HOÀNG PHÚC 56-01-001407 BA THU 56-01-001408 BA DUY 56-01-001409 ĐẠT PHÁT 56-01-001410 TUẤN ANH 56-01-001411 THẾ KHÁNH 56-01-001412 HÀ NAM 56-01-001414 DIỆU 56-01-001415 TUẤN HÂN 56-01-001416 SÁU CƯỜNG 56-01-001417 SƠN THÀNH 56-01-001418 KHẢI THOA 56-01-001419 KHÁNH ANH 56-01-001420 ÚT LỆ 56-01-001421 TAXI HOÀNG KHƯƠNG 56-01-001424 MINH NHIỀU 56-01-001425 TRUNG HIẾU 56-01-001427 TRUNG TÂN 56-01-001428 PHÁT HƯNG 56-01-001455 HỒNG NGUYỆT 56-01-001429 THANH LAN 56-01-001430 CÔNG LUẬN 56-01-001432 TRANG ANH 56-01-001433 NGUYỄN THỊ HUỆ 56-01-001434 HOÀNG GIÁP 56-01-001436 HOÀNG MỸ

Huỳnh Văn Tửng Quách Thị Cảnh Võ Văn Na Võ Văn Thiện Nguyễn Thị Ngọc Yến Lê Ánh Hồng Thị Phận Nguyễn Xuân Cận Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thị Sen Đào Ngọc Xương Nguyễn Văn Phúc Nguyễn Văn Thu Nguyễn Đình Duy Diệp Hùng Thanh Nguyễn Thị Nhị Nguyễn Văn Tịnh Lê Hà Cầm Nguyễn Văn Diệu Nguyễn Văn Tư Nguyễn Thị Kim Tiến Đỗ Thành Lam Võ Kim Thoa Lưu Tuý Hoa Nguyễn Thị Lệ Trương Thị Trang Huỳnh Thúy Diễm Lê Trung Hiếu Lê Hoàng Liệt Nguyễn Văn Liệt Trần Thanh Hồng Cao Văn Năm Thái Ngọc Lý Nguyễn Thanh Thủy Nguyễn Thị Huệ Bùi Hoàng Giáp Nguyễn Văn Hoàng

Toổ 8, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 696, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thị xã Tổ 8, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Tổ 13, ấp II, xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, huyện Gò Quao Lô 4, nền 34+35, đường Mạc Công Tài, Khu phố 5, phường Số 159, Xóm 3, Khu phố I, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Số 630, Tổ 15, ấp Hòn Sóc, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất Lô 84 F3, đường Đê quốc phòng, phường Vĩnh Lạc, thị xã R Số 170/6A, đường Mạc Cửu, Kp. Lê Thị Hồng Gấm, phườn Số 109, Tổ 2, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thà Tổ 7, ấp 40, xã Tây Yên, huyện An Biên Lô 37 C2, khu lấn biển, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá Tổ 9, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Số 254-256, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, Tổ 2, ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc Số 112, Tổ 3, ấp Phước Hòa, xã Mong Thọ B, huyện Châu T Tổ 9, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành Tổ 6, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành Số 175B, đường Chu Văn An, Khu phố I, phường An Hòa, t Số 3/75A, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạch G C19, Lô 9, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Tổ 6, đường Nguyễn Thái Bình, Khu phố Rạch Giồng, phườ Số 202, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Vĩnh Thanh, thị Khu 5.2, Công viên văn hóa An Hòa, Khu phố 7, phường An Tổ 17, ấp Xẻo Nhàu A, xã Đông Thạnh, huyện An Minh B4-15+B4-16+B4-17, Khu lấn biển, Khu phố 1, phường Vĩn Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu T Số 397, Khu vực II, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên Số 12A, ấp Thạnh Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng Tổ 3, ấp Thạnh Nguyên, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riền Tổ 5, ấp 6, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng Tổ 6, ấp Vĩnh Quới, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 292, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 4, thị trấn Dươ Tổ 2, ấp Xà Xiêm, xã Bình An, huyện Châu Thành Số 151, ấp Mỹ Hòa, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Số 121/6, đường Đống Đa, khu phố 5, phường Vĩnh Lạc, thà Tổ 1, ấp 11, xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, huyện Gò Quao

4/15/2005 4/19/2005 4/19/2005 4/20/2005 4/20/2005 4/21/2005 4/25/2005 4/25/2005 4/25/2005 4/27/2005 4/28/2005 4/28/2005 4/29/2005 5/6/2005 5/9/2005 5/11/2005 5/16/2005 5/16/2005 5/17/2005 5/17/2005 5/17/2005 5/18/2005 5/23/2005 5/24/2005 5/26/2005 5/26/2005 5/27/2005 5/27/2005 5/30/2005 6/1/2005 6/7/2005 6/8/2005 6/9/2005 6/10/2005 6/10/2005 6/13/2005 6/13/2005

56-01-001437 THẢO PHÁT 56-01-001438 TRƯỜNG TIẾN 56-01-001439 MINH QUANG 56-01-001440 TRỌNG PHÁT 56-01-001441 TẦM XUÂN 56-01-001442 VIỆT BÌNH 56-01-001443 TRẦN THỊ KIM LAN 56-01-001445 TUẤN KIÊN 56-01-001446 TRẦN ĐẶNG 56-01-001447 VÕ VĂN ÚT 56-01-001448 THẾ GIỚI 56-01-001449 TRẦN BẢO 56-01-001450 SONG TIỀN 56-01-001451 NAM HÀ 56-01-001452 ÁNH HUỲNH 56-01-001453 HOÀI NAM 56-01-001454 HIỆP HÒA 56-01-001456 ĐOÀN CẢI LƯƠNG BÔNG HỒNG 56-01-001457 BIỂN NGỌC 56-01-001460 LÊ VĂN HỔ 56-01-001461 TRUNG QUANG 56-01-001463 KIỀU HẠNH 56-01-001464 HÙNG SEN 56-01-001465 HOÀNG HAI 56-01-001466 PHƯỢNG BÌNH 56-01-001467 NGUYỄN TIÊN 56-01-001468 SƠN NGUYÊN 56-01-001469 KIM PHƯỚC THÀNH 56-01-001470 LIÊN PHÁT 56-01-001471 HOA THƠM 56-01-001472 HÙNG PHÁT 56-01-001473 TRƯƠNG TẤN LƯỢNG 56-01-001474 TRẦN ĐẠT 56-01-001475 TRÍ ĐỨC 56-01-001476 HÀ MINH TUẤN 56-01-001477 LÊ VĂN SUL 56-01-001478 NGUYỄN THỊ THẠNH

Trần Văn Thảo Huỳnh Nhựt Trường Phạm Hoàng Giang Lý Trọng Tuyển Bùi Anh Dũng Hoàng Anh Việt Trần Thị Kim Lan Trần Văn Kiệt Trần Thị Hồng Diễm Võ Văn Út Trần Thị Tân Trần Ngọc Siêu Nguyễn Văn Tính Hoàng Thị Phương Đỗ Thị Huỳnh Lê Thanh Hoài Tiêu Kim Sển Trương Văn Giang Lê Thị Hoa Lê Văn Hổ Lê Đình Chung Lê Thị Hạnh Trương Minh Hùng Ngô Văn Hai Huỳnh Văn Em Nguyễn Thị Út Trương Thị Thanh Nguyên Lê Thị Hảo Nguyễn Vũ Hoàng Trần Thị Hoa Thơm Huỳnh Văn Hùng Trương Tấn Lượng Trần Văn Sở Trần Hữu Trí Hà Minh Tuấn Lê Văn Sul Nguyễn Thị Thạnh

Tổ 3, ấp Đồng Cừ, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương Số 65, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thị xã Rạch G Tổ 81, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Tổ 1, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất Số 19, đường Trần Quang Diệu, phường Vĩnh Thanh, thành Số 186, đường Đồng Đa, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá Số 415, Tổ 2, ấp Thạch Động, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên Tổ 5, ấp Vĩnh Qưới, xã Vĩnh hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 154, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Số 470, Tổ 5, ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất

Khu C, ấp Hóc Hỏa Ngọn, xã Thạnh Yên, huyện An Biên Tổ 1, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Số 24, ấp Số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất Tổ 10, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất Số 75/3, đường Quang Trung, phường Vĩnh Quang, thị xã R Tổ 6, ấp Bình Thành, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp Tổ 27, ấp Hòa An, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành Số 13-14, Lô E, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thàn Số 27, ấp Xẻo Kè, xã Thạnh Yên, huyện An Biên Số 204, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 405, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị xã Số 797, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thị xã Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Kinh làng Thứ 7, Khu C, ấp Lê Minh Bằng, xã Thạnh Yên A Số 14, Lô H, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Vĩnh Quan Số 10, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Thanh Vân, t Số 635, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thị xã Rạch Gi Số 15, đường Chi Lăng, Khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, th Số 91, Tổ 3, ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên Tổ 4, ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương Tổ 8, Kp. Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thị xã Rạch Giá Ki ốt 9-10 XN672, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Số 32, đường Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Thanh, thị xã R Tổ 33, ấo Vĩnh Đông II, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Th Số 56, ấp Tân An, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp

6/13/2005 6/15/2005 6/17/2005 6/22/2005 6/22/2005 6/23/2005 6/24/2005 6/27/2005 6/28/2005 6/30/2005 6/30/2005 7/5/2005 7/5/2005 7/6/2005 7/6/2005 7/8/2005 7/8/2005 7/11/2005 7/11/2005 7/12/2005 7/15/2005 7/18/2005 7/18/2005 7/18/2005 7/19/2005 7/20/2005 7/20/2005 7/26/2005 7/26/2005 8/1/2005 8/1/2005 8/1/2005 8/2/2005 8/2/2005 8/4/2005 8/8/2005 8/9/2005

56-01-001479 LÔ TRẦN VĨNH NGHIÊM 56-01-001480 ĐÔNG A 56-01-001481 TÔ THỊ OANH 56-01-001484 ĐỨC HẢI 56-01-001485 NGUYÊN KHÔI 56-01-001486 NHÀN 56-01-001487 DUY THOẠI 56-01-001488 MINH HIỆP 56-01-001489 QUỐC CHÍNH 56-01-001490 THÀNH TRUNG 56-01-001491 HÙNG NGA 56-01-001492 NGUYÊN BÌNH 56-01-001493 MINH THÂN 56-01-001494 PHÚ HẢI 56-01-001495 NGUYỄN TÁNH 56-01-001496 LÂM MỸ LINH 56-01-001497 PHƯỚC TUẤN 56-01-001498 TỎA SÁNG 56-01-001499 LÂM HƯƠNG ĐỨC 56-01-001500 THÀNH TÍN 56-01-001504 THẢO NHI 56-01-001505 MINH PHƯƠNG 56-01-001506 ĐỖ HOÀNG 56-01-001507 VĂN THOÀN 56-01-001508 GIANG NHƯ TRUNG 56-01-001509 PHAN GIA 56-01-001510 HỮU PHÚ 56-01-001511 THẾ ANH 56-01-001512 THANH KHIẾT 56-01-001513 DŨNG NGUYỆT 56-01-001514 KHẢI TRUNG 56-01-001515 SÔNG KIÊN 56-01-001516 PHƯƠNG MINH 56-01-001517 VI THỊ LOAN 56-01-001518 HỒNG DƯƠNG 56-01-001521 THÂN VÂN 56-01-001522 TÚ PHẤN

Lô Trần Vĩnh Nghiêm Dương Văn Năm Tô Thị Oanh Mai Thị Hiệp Đào Thị Biển Võ Thanh Nhàn Quách Kim Lợi Tống Minh Hiệp Đoàn Quốc Chính Nguyễn Ngô Thị Kim Uyên Nguyễn Thị Nga Nguyễn Văn Bình Trương Minh Thân Dương Văn Âu Nguyễn Thanh Tánh Lâm Mỹ Linh Nguyễn Văn Hoàng Ngô Lệ Xím Lâm Hương Đức Nguyễn Công Hoan Khưu Thị Thu Hương Bùi Quốc Vũ Hoàng Tiến Huy Trần Thị Thu Giang Như Trung Phan Văn Bé Trần Hữu Phú Lương Thị Kim Anh Võ Hồng Thi Phạm Thị Thưởng Nguyễn Viết Tuyên Nguyễn Văn Thành Nguyễn Hoàng Minh Vi Thị Loan Đoàn Hồng Dương Trần Quang Định Phù Tú Phấn

Số 34, đường Đông Hồ, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên Tổ 8, Kp. 5, đường Nguyễn Trung Trực, thị trấn Dương Đôn Số 24, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, thị xã Số 871, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạch G Số 228, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thàn Số 69, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch G Số 19, ấp Cạnh Đền, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận Lô A 8-18 khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, thị xã Rạch Giá Lô G23, đường Lê Thánh Tôn, phường Vĩnh Quang, thị xã R Quốc lộ 80, Tổ 13, ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Số 544/26, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạc Số 42, Tổ 1, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Số 79, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thị xã Rạch Tổ 5, xóm Bãi Nò, ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, huyện Phú Q Số 861, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thị xã Rạch G Số 33B, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, thị xã R Số 176, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Quang, t Số 10, đường Phan Bội Châu, phường Vĩnh Thanh Vân, thị Số 485A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thà Số 443C, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thị Số 261, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thị x Số 377, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Số 746, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Lô 2, Tổ 3, ấp An Thới, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉn Số 161, Tổ 10, ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Tổ 62, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Số 50, Tổ 9, ấp Thành Công, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đ Số 73, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thị xã Rạch Giá, Lô D14, đường Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Quang, thị xã R Số 388B, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch Số 25, đường Tô Hiến Thành, phường An Hòa, tp Rạch Giá Số 249, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch G Số 593, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch Giá Số 27/40, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, tp Rạch Gi Tổ 2, ấp Kinh Làng, xã Đông Thái, huyện An Biên Tổ 8, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp Số 155, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, tp Rạch Giá

8/10/2005 8/10/2005 8/11/2005 8/16/2005 8/16/2005 8/17/2005 8/18/2005 8/19/2005 8/22/2005 8/23/2005 8/23/2005 8/24/2005 8/24/2005 8/24/2005 8/24/2005 8/24/2005 8/25/2005 8/26/2005 8/26/2005 8/29/2005 8/29/2005 8/29/2005 8/30/2005 8/30/2005 9/1/2005 9/1/2005 9/1/2005 9/1/2005 9/1/2005 9/5/2005 9/6/2005 9/8/2005 9/8/2005 9/9/2005 9/9/2005 9/12/2005 9/19/2005

56-01-001523 HUỲNH LOAN 56-01-001524 THỊNH GIÀU 56-01-001525 NHỰT HOÀNG 56-01-001527 NGỌC TÍM 56-01-001528 NGUYỄN HUỲNH 56-01-001529 KHÁNH PHƯƠNG 56-01-001530 VĨNH TRANG 56-01-001531 TRUNG THẢO 56-01-001532 TIẾN PHÁT 56-01-001533 QUÍ CHÂU 56-01-001534 VĨNH LỘC 56-01-001535 TRƯƠNG HOÀI BẢO 56-01-001536 TẠ THỊ LÁN 56-01-001538 LONG BIÊN 56-01-001539 AN HƯNG 56-01-001540 TRÂM TUYỀN 56-01-001541 KHANG THỊNH 56-01-001542 HOÀNG HIỀN 56-01-001543 TƯ LY 56-01-001544 SANH LONG 56-01-001545 MAI ĐÀO 56-01-001546 TRÍ NGUYỆN 56-01-001547 TƯ XÊ 56-01-001548 VŨ MINH 56-01-001549 NGUYÊN HIỆP VY 56-01-001550 YẾN TRANG 56-01-001551 CHƯƠNG HỒNG 56-01-001552 TÂN KHEN 56-01-001553 ĐỨC TƯỜNG 56-01-001554 ANH THỊNH 56-01-001555 HẢI LONG 56-01-001556 TRẦN GIA 56-01-001557 HỒNG THIỆN 56-01-001558 TƯỜNG VY 56-01-001559 TƯ THẾ 56-01-001560 THIÊN NHIÊN 56-01-001561 TRẦN VĂN THANG

Huỳnh Minh Tiến Phạm Hoàng Thịnh Nguyễn Thanh Tùng Trần Ngọc Tím Nguyễn Nam Hưng Phan Khánh Phương Nguyễn Hữu Vinh Nguyễn Văn Bê Trịnh Ngọc Nam Lâm Tỷ Nguyễn Xuân Vĩnh Trương Văn Nhi Tạ Thị Lán Trịnh Long Điền Nguyễn Minh Bách Hà Thanh Thạch Trần Hưng Khởi Hoàng Văn Hiền Phan Văn Ly Trương Kim Lâm Trần Ngọc Phụng Trương Trí Nguyện Quách Hồng Phong Nguyễn Thị Túy Phượng Lê Xuân Quang Lê Thị Hồng Yến Huỳnh Văn Chương Tân Văn Tỷ Nguyễn Đức Tường Lê Thị Cẩm Nhung Nguyễn Thanh Tâm Trần Ngọc Cảnh Dương Mỹ Hồng Phạm Văn Đúng Đỗ Chiếm Thế Tống Văn Nhiên Trần Văn Thang

Số 249, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch G Số 14, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, tp Rạch Giá Số 29, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, tp Rạch Giá Tổ 4, Kp. 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 28, đường Nguyễn Thái Học, phường Vĩnh Bảo, tp Rạch Số 28C, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Lạc, tp Rạch Tổ 6, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Số 23, đươờng Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, tp Rạch Số 805/3, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, tp R Tổ 4, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành Tổ 6, ấp Bùi thị Thêm, xã Vĩnh Phước A, huyện Gò Quao Số 304, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, tp Rạch G Tổ 4, Tỉnh lộ 28, Kp. 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên Số 39, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, tp Số 389, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên Số 1150, đường Nguyễn Trung trực, phường An Bình, tp Rạ Số 29, đường Hà Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, tp Rạch G Số 1, Tổ 9, ấp Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lươ Tổ 3, ấp Sư Nam, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất Số 134, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, tp Rạch

Số 186, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Rạch Sỏi, tp Rạ Tổ 4, ấp Bình Minh, xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận Số 177, Tổ 5, ấp Ruộng Sạ, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thu Số 14/28, đường Trần Quang Khải, Kp. 1, phường An Hòa, Số 227, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ Số 3, Tổ 3, ấp Trung Quí, xã Đông Thái, huyện An Biên Số 30, Tổ 4, ấp 2, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng Tổ 12, Kp. 3, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Số 45-E6, đường Đống Đa nối dài, phường Vĩnh Lạc, thành Tổ 5, ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Số 3, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp Khu A2, Lô 75+76 Khu lấn biển, phường Vĩnh Bảo, thành p Số 772, Tổ 23, ấp Lình Huỳnh, xã Lình Huỳnh, huyện Hòn Đ

Công viên Văn Hóa, đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 7, phư Khu vực 5, thị trấn giồng Riềng, huyện Giồng Riềng

9/21/2005 9/21/2005 9/21/2005 9/21/2005 9/22/2005 9/26/2005 9/26/2005 9/28/2005 9/28/2005 9/28/2005 9/28/2005 9/28/2005 9/29/2005 9/29/2005 9/29/2005 9/29/2005 9/30/2005 10/3/2005 10/4/2005 10/5/2005 10/12/2005 10/13/2005 10/14/2005 10/14/2005 10/17/2005 10/17/2005 10/17/2005 10/18/2005 10/18/2005 10/18/2005 10/18/2005 10/19/2005 10/19/2005 10/20/2005 10/20/2005 10/21/2005 10/21/2005

56-01-001562 THANH HẰNG 56-01-001563 HỒNG NGỌC 56-01-001564 ANH KHOA 56-01-001565 YẾN LOAN 56-01-001567 VINH HOA 56-01-001568 THANH CHIẾN 56-01-001569 TRẦN NGHĨA 56-01-001570 THẾ VINH 56-01-001571 LÂM CƯƠNG 56-01-001573 VĂN MƯỜI 56-01-001574 ĐỖ DUNG 56-01-001575 ĐỨC TUẤN 56-01-001576 PHONG PHƯƠNG 56-01-001577 TÔN MINH 56-01-001578 TRƯỜNG THÀNH 56-01-001581 CHÂU PHÚ 56-01-001579 HUỲNH NHUNG 56-01-001580 LÊ VĂN VẸN 56-01-001582 TƯỜNG TRINH 56-01-001584 MINH TRÂN 56-01-001586 LƯƠNG THỊ NGỌC YÊN 56-01-001587 SAO BĂNG 56-01-001589 ĐỖ TRỌNG HÂN 56-01-001590 ĐOÀN NGUYỄN 56-01-001591 NGUYỄN HÒA AN 56-01-001592 DƯƠNG VŨ 56-01-001593 QUỐC ANH 56-01-001594 897 56-01-001595 MINH THẢO 56-01-001597 MIN SON 56-01-001599 ĐĂNG KHOA 56-01-001601 KHẮC CAO 56-01-001602 KIM SANG 56-01-001603 TUẤN NGA 56-01-001604 TƯ THÔNG 56-01-001605 NHẬT THẢO 56-01-001606 DUY HUÂN

Châu Thị Hằng Nguyễn Tài Chánh Lê Việt Khoa Trần Thị Ngọc Diệp Đái Mỹ Hoa Châu Thanh Chiến Trần Văn Nghĩa Nguyễn Đức Vinh Bùi Thị Kim Hoa Nguyễn Văn Mười Đỗ Tuấn Anh Đỗ Đình Tuấn Trần Thị Minh Hồng Ngô Tôn Minh Trần Nhựt Tân Phù Ngọc Hoa Huỳnh Thị Thu Bích Lê Văn Vẹn Nguyễn Văn Tưởng Nguyễn Thị Kim Sang Lương Thị Ngọc Yến Hoàng Hoa Trang Đỗ Trọng Hân Đoàn Phục Nguyễn Lưu Hồng Chiên Dương Hoàng Vũ Lê Hữu Toàn Trần Văn Hoàng Lê Thị Giữ Phạm Thị Nhánh Lê Văn Đức Nguyễn Khắc Cao Danh Thị Thùy Hương Khưu Quang Tuấn Nguyễn Thị Diệu Nguyễn Văn Nhật Phùng Ngọc Cúc

Số 14-F4 khu lấn biển, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch G Số 77, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thành Số 204, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên Số 41, đươờng Bạch Đằng, phường Vĩnh Thanh Vân, thành Số 371, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Số 128, đường Lam Sơn, phường Bình San, thị xã Hà Tiên Số 125, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Số 61, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, thà Tổ 3, ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thuận Số 877, đường Mạc Cữu, phường Vĩnh Quang, thành phố R Số 434, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Số 522, Quốc lộ 80, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông, huyện T Số 20, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Rạch Sỏi, thàn Số 1160, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thàn ấp Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Tổ 6, ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Khu cảng cá An Thới, Tổ 1, Kp. 1, thị trấn An Thới, huyện P Tổ 2, ấp Bãi Nhà B, xã Lại Sơn, huyện Kiên Hải Số 94/A, Tổ 1, ấp Hòa Mỹ, xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riền Số 233, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thàn Số 190A, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành ph Số 14, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc Số 143, chung cư bến xe 30/4, phường Vĩnh Quang, thành p Căn B4 chợ Thứ Bảy, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An Số 63, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Số 382, đường Nguyễn Bỉnh khiêm, phường Vĩnh Quang, th Số 70, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 897, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thành Số 10, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc Số 96, đường Nguyễn Trung Trực, thị trấn Dương Đông, hu Số 87, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạc Số 218, Toổ 12, ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiê Số 375, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Số 51/27, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Vĩnh Thanh, thành Tổ 2, ấp Kinh Làng Đông, xã Đông Thái, huyện An Biên

Số 16, đươờng Hàm Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành p

10/21/2005 10/21/2005 10/24/2005 10/25/2005 10/25/2005 10/26/2005 10/27/2005 10/28/2005 10/31/2005 11/1/2005 11/2/2005 11/3/2005 11/4/2005 11/4/2005 11/4/2005 11/7/2005 11/8/2005 11/10/2005 11/10/2005 11/10/2005 11/10/2005 11/11/2005 11/11/2005 11/11/2005 11/11/2005 11/16/2005 11/17/2005 11/17/2005 11/18/2005 11/18/2005 11/21/2005 11/22/2005 11/23/2005 11/23/2005 11/24/2005 11/25/2005 11/25/2005

56-01-001607 LỘC TÀI 56-01-001608 QUỐC THANH 56-01-001609 LAN PHƯƠNG 56-01-001610 THUẬN HÙNG 56-01-001611 NĂM TUẤN 56-01-001612 THANH LỘC 56-01-001613 DƯƠNG ĐỨC THÀNH 56-01-001615 CHÍ PHONG 56-01-001616 HỒNG PHƯỚC 56-01-001617 QUỐC HÀO 56-01-001618 KIỀU OANH 56-01-001619 MINH VÂN 56-01-001620 KHÁNH GIANG 56-01-001621 KHÁNH DUY 56-01-001622 THƯ KỲ 56-01-001623 TRẦN THỊ KIỆT 56-01-001625 SÀNH ĐIỆU 56-01-001626 QUANG THÀNH 56-01-001627 ÁI MY 56-01-001628 HOÀNG ÂN 56-01-001629 ĐỒNG PHÁT 56-01-001630 ÚT CÒN 56-01-001631 QUYẾT TÂM 56-01-001632 XĂNG DẦU PHÚ QUÝ 56-01-001633 THANH TUYẾN 56-01-001634 PHÚC SAO 56-01-001635 ĐỖ THUẬN HÒA 56-01-001636 KIM LỘC 56-01-001637 MẠNH HUỲNH 56-01-001638 DƯƠNG GIA 56-01-001639 THÀNH TÚ 56-01-001640 GIA PHÚ 56-01-001641 TRƯƠNG THẮNG 56-01-001642 CÔNG ĐOÀN 56-01-001643 NHƯ TÂM 56-01-001644 KHAI TRÍ 56-01-001645 NHỰT BẢO

Vi Thị Thúy Lê Quốc Thanh Trần Quang Hiền Lý Ngọc Thuận Trần Công Tuấn Trần Thanh Lộc Dương Văn Đức Phù Kim Anh Phan Thị Mỹ Hồng Trương Quang Tặng Trần Thị Huệ Lê Minh Vân Lê Văn Hiến Bùi Khánh Duy Trương Quang Chiêu Trần Thị Kiệt Nguyễn Thị Trường Lê Quang Thành Trần Thị Bảy Trần Thị Lệ Hằng Nguyễn Văn Diện Bùi Văn Còn Nguyễn Ngọc Em Lê Phú Minh Út Trần Thanh Tuấn Huỳnh Thị Hoa Đỗ Thuận Hòa Ngô Thị Nga Lê Thị Hồng Loan Dương Phước Thiện Huỳnh Trần Chí Thành Chiêu Hồng Phúc Trương Văn Thắng Trần Công Đoàn Nguyễn Thị Như Ngọc Nguyễn Thị Lựu Trần Thanh Hường

Số 61, đường Huỳnh Tịnh Của, phường Vĩnh Thanh Vân, th Số 94, đường Hàm Nghi, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph Số 403, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ Số 141A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà Số 1126, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Bình, thàn Số 328, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thàn Số 170, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph Số 30, đường Cao Bá Quát, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạ Số 439, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ Số 383, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ Tổ 6, Kp. 5, đường Chính Sách, thị trấn Dương Đông, huyện Số 170, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành phố Số 251, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành phố Số 164, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa, thành phố Số 132, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Số 197A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà Số 125, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, th Số 259, ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương Số 192, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân Số 791, ấp Ngọc An, xã Ngọc Chúc, huyện Giồng Riềng Số 42, đường Đoàn Thị Điểm, phường Rạch Sỏi, thành phố Số 287, đường Cách mạng tháng tám, phường Vĩnh Lợi, thà Số 153, Tổ 1, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất Số 300, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Số 956/8B, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thà Số 57, đường Trịnh Hoài Đức, phường Vĩnh Thanh Vân, thà Tổ 2, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Số 387C, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Lạc, thành p Lô 49+50, đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành phố R Số 47, đường Mậu Thân, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ Số 284, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Số 57, Tổ 2, ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên Số 135, Tổ 3, ấp 6 Đình, xã Nam Thái, huyện An Biên Số 800, đường Ngô Quyền, phường An Hòa, thành phố Rạc Số 38, đường Ngô Gia Tự, Khu phố 1, phường An Hòa, thàn Số 47, ấp hiệp Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận

11/25/2005 11/28/2005 11/29/2005 11/29/2005 11/29/2005 12/2/2005 12/5/2005 12/5/2005 12/5/2005 12/6/2005 12/6/2005 12/6/2005 12/6/2005 12/7/2005 12/8/2005 12/8/2005 12/12/2005 12/12/2005 12/13/2005 12/14/2005 12/14/2005 12/14/2005 12/15/2005 12/16/2005 12/16/2005 12/19/2005 12/20/2005 12/21/2005 12/22/2005 12/22/2005 12/26/2005 12/27/2005 12/27/2005 12/27/2005 12/27/2005 12/28/2005 12/29/2005

56-01-001646 HẰNG PHƯỢNG 56-01-001647 VINH LỢI 56-01-001648 DUY QUYÊN 56-01-001649 ĐỨC HOÀNG 56-01-001650 NĂM CHÍ 56-01-001651 LÊ SƠN 56-01-001652 CHÂU THỔ 56-01-001653 QUỐC AN 56-01-001654 MINH CHIẾN 56-01-001655 THẢO 56-01-001656 56-01-001657 KỲ CHÂU 56-01-001658 TÂN VIỆT 56-01-001659 MY VY 56-01-001660 KIM TRÚC 56-01-001661 TRÍ DŨNG 56-01-001662 CÔNG ĐÁNG 56-01-001663 BĂNG LY LÊ 56-01-001664 PHƯƠNG NI 56-01-001665 PHONG HẢI 56-01-001666 CHÍ THỨC 56-01-001668 NGÔ TẤN PHÚ 56-01-001667 TÂN HUY HOÀNG 56-01-001669 THANH DUY 56-01-001670 CAO MINH TIẾN 56-01-001671 TRẦN THANH PHỤNG 56-01-001672 ĐỖ DUYÊN 56-01-001673 ĐỨC TRÍ 56-01-001674 HỒNG NHUNG 56-01-001675 TRÍ VINH 56-01-001676 56-01-001677 PHÚ HÂN 56-01-001678 TRÁC MỸ 56-01-001679 MINH HỒNG 56-01-001680 56-01-001681 BẢO TÂM 56-01-001682 ANH CÁC

Phạm Thị Thái Trần Anh Hùng Trần Hữu Duy Bùi Thị Mơ Nguyễn Minh Chí Nguyễn Thị Thảo Phan Châu Thổ Nguyễn Thanh Bình Lê Minh Chiến Lưu Kim Em

Số 3/19, đường Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, thành p Số 207, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph Số 19/183, Khu phố Phi Kinh, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Lô B7-25, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thàn Số 266, Tổ 8, ấp Phước An, xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao Số 39/388, Khu phố Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành p Tổ 17, ấp Vĩnh Thành A, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Th Số 4, Tổ 1, ấp Tà Lóc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất

Dương Lý Trí Trần Ngọc Mai Lâm Văn Hùng Huỳnh Văn Lẫm Lại Văn Dũng Lâm Công Đáng Lê Hồng Nhanh Trần Chu Huỳnh Bảo Châu Đặng Thị Tám Ngô Tấn Phú Đặng Thị Hồng Nhung Nguyễn Trung Thời Cao Thị Hai Trần Thanh Phụng Đỗ Thị Kim Duyên Võ Thọ Trần Văn Thủy Lại Nghiệp Vinh

Số 14, đường Phan Chu Trinh, Khu phố 3, phường Vĩnh Tha Số 1046, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Số 257, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, thành ph Tổ 8, ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành Số 52/51, đường Nguyễn Thái Học, phường Vĩnh Bảo, thàn Số 65, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thị xã R Số 10, đường Tô Hiến Thành, Khu phố 1, phường An Hòa, t Số 48, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân, Số 135, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân Số 97, Khu phố 4, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch Giá Số 52, đường Trần Quang Khải, Khu phố 1, phường An Hòa Tổ 3, ấp Quang Mẫn, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riề Tổ 4, ấp Minh Tiến, xã Minh Thuận, huyện Vĩnh Thuận Số 550, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R Số 83, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch Giá Số 464, đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 6, phường Rạch Số 7 B13, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Bảo, thành phố Số 13, đường Ngô Văn Sở, Khu phố 5, phường An Hòa, thà Số 3, đường Hùng Vương, phường Vĩnh Thanh Vân, thành p

Thái Trường Khánh Vân Trác Hồng Loan Nghiêm Thị Hồng

Lô B1-1 đường Chi Lăng, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc Số 90, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc Số 37, đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, thị trấn Dươn

Tạ Hùng Bảo Mai Anh Vũ

Lô 1, số 34+35 trung tâm thương mại, đường Trần Hầu, phư Số 20, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch

Số 137A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà

12/29/2005 12/29/2005 12/29/2005 12/30/2005 12/30/2005 1/3/2006 1/3/2006 1/3/2006 1/4/2006 1/5/2006 1/9/2006 1/10/2006 1/11/2006 1/12/2006 1/12/2006 1/13/2006 1/13/2006 1/16/2006 1/16/2006 1/16/2006 1/17/2006 1/18/2006 1/18/2006 1/18/2006 1/19/2006 1/20/2006 1/20/2006 1/23/2006 1/23/2006 1/24/2006 1/24/2006 1/24/2006 1/24/2006 1/25/2006 1/26/2006 1/26/2006 2/8/2006

56-01-001683 HOÀNG VĂN HIỆP 56-01-001684 NGUYỆT TRIỀU 56-01-001685 HỒNG GẤM 56-01-001686 HAI MỪNG 56-01-001687 NHỰT PHI 56-01-001688 PHÚ HÀO 56-01-001689 PHÚC HẢI 56-01-001690 GIA PHÚC 56-01-001692 KHƯƠNG KHA 56-01-001691 NGUYỄN NGỌC LỢI 56-01-001693 NĂM PHƯỢNG 56-01-001694 LÝ TÀI PHÁT 56-01-001695 NHỰT KHẢI 56-01-001696 HÙNG HẬU 56-01-001697 XUÂN HƯỜNG 56-01-001698 HÒA VINH 56-01-001699 HÙNG HIỀN 56-01-001700 VINH HIỂN 56-01-001701 THẾN 56-01-001702 THÁI DƯƠNG 56-01-001703 HẢI VƯƠNG 56-01-001704 BẢO CHÂU 56-01-001705 THU HƯƠNG 56-01-001706 MAI KHÁNH 56-01-001707 CHÂU LAN 56-01-001708 HOÀNG ĐOAN 56-01-001709 BẢO TRÂN 56-01-001710 CHUNG THÀNH TÂM 56-01-001711 HOÀNG UYÊN 56-01-001712 QUỐC PHÚ 56-01-001713 ANH TUẤN 56-01-001714 BA NGƯỜI BẠN 56-01-001715 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 56-01-001716 KIM PHƯỢNG 56-01-001717 ANH TÀI 56-01-001718 TRƯƠNG VĂN TÙNG 56-01-001719 HỮU NHÂN

Hoàng Văn Hiệp Nguyễn Thị Nguyệt Võ Minh Tâm Phan Văn Mai Võ Anh Minh Nguyễn Thị Khánh Thủy Đỗ Thị Thảo Vỏ Thị Cơ Châu Kinh Liệt Nguyễn Ngọc Lợi Lê Hoàng Hải Lý Mộng Khiết Lê Thị Thu Hương Võ Văn Hùng Nguyễn Thiện Sĩ Nguyễn Ngọc Tùng Phan Thị Ngọc Hiền Nguyễn Thành Long Trịnh Thắng Đình Trần Hữu Thái Trần Thị Thu Hòa Lưu Thị Ánh Minh Tạ Thu Hương Nguyễn Thị Chưởng Lê Thị Bích Lan Lê Kim Chi Lý Thanh Lâm Chung Thành Tâm Võ Mạnh Hoàng Danh Thanh Vũ Trang Anh Giỏi Phạm Thị Giang Nguyễn Ngọc Điệp Huỳnh Thị Phượng Trang Anh Tài Trương Văn Tùng Phan Thị Vui

Số 495A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thà Số 626, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thàn Số 43/37, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh V Số 174/35, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố R

Số 518/8, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Lạc, thành phố R Số 445, Khu phố 4, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa Số 445, Khu phố 4, đường Trần Khánh Dư, phường An Hòa ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải Số 33/5, đường Chu Văn An, Khu phố 2, phường Vĩnh Lạc, Tổ 6, Khu vực 4, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên Tổ 7, Quốc lộ 80, ấp Mỹ Lộ, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên Số 10, Tổ 10, Khu phố 7, phường Rạch Sỏi, thành phố Rạch Tổ 3, ấp Xẻo Nhàu A, xã Tân Thạnh, huyện An Minh Số 25/9, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, t đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 12, Khu phố 5, thị trấn Dươn Số 768, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, huyện Kiên Lương Số 44, Tổ 99, ấp Cạnh Đền, xã Vĩnh phong, huyện Vĩnh Thu Số 161, Tổ 2, ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Số 99, Tổ 3, ấp Xẻo Rô, xã Hưng Yên, huyện An Biên Số 101, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạ Số 406A, đường Ngô Quyền, Khu phố 4, phường Vĩnh Lạc, Số 319, đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, thị trấn Dương Đ Tổ 11, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành Tổ 17, Khu phố 4, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 17, đường Trần Quốc Toản, phường Vĩnh Thanh, thành p Số 70, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thành ph Số 200, Khu phố Minh Lạc, thị trấn Minh lương, huyện Châ Số 19/25, đường Trần Quốc Toản, phường Vĩnh Thanh, thàn Số 29, đường Lý Thường Kiệt, Khu phố 5, thị trấn Dương Đ Lô B18, đường Lý Thái Tổ, phường Vĩnh Quang, thành phố Số 196D, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố R Tổ 4, ấp Cạn Ngọc, xã Thạnh Yên, huyện An Biên Lô 11-39, đường 3/2 (trục trung tâm), khu lấn biển, phường Lô G35, đường Lê Thánh Tôn, phường Vĩnh Quang, thành p Số 174, Tổ 1, ấp Hiệp Tân, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đấ Số 480, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp

2/8/2006 2/8/2006 2/8/2006 2/10/2006 2/13/2006 2/14/2006 2/15/2006 2/15/2006 2/16/2006 2/16/2006 2/17/2006 2/20/2006 2/20/2006 2/20/2006 2/21/2006 2/22/2006 2/22/2006 2/23/2006 2/23/2006 2/23/2006 2/23/2006 2/23/2006 2/24/2006 2/24/2006 2/28/2006 2/28/2006 3/1/2006 3/2/2006 3/2/2006 3/2/2006 3/3/2006 3/6/2006 3/6/2006 3/7/2006 3/7/2006 3/9/2006 3/9/2006

56-01-001720 NGÂN ĐÀO 56-01-001721 THANH NGỌC 56-01-001722 TIẾN KIM 56-01-001723 HUỲNH VĂN ĐẰNG 56-01-001724 KIM HOA 56-01-001725 LỘC TÂN PHÁT 56-01-001726 KIM HOÀNG 56-01-001727 MINH DIỄN 56-01-001728 HƯƠNG PHÁT 56-01-001729 LÊ GIA 56-01-001730 QUỐC TUẤN 56-01-001731 BÁ THÔNG 56-01-001732 ANH TÙNG 56-01-001733 TỐC ĐỘ 56-01-001734 NGỌC ANH THƯ 56-01-001735 TIẾN PHÁT ĐẠT 56-01-001736 HUỲNH DUY 56-01-001737 ĐỒNG TIẾN PHÁT 56-01-001738 DU SỂN 56-01-001739 ĐỨC NGỌC 56-01-001740 TƯỜNG HƯNG 56-01-001741 NGUYỄN HOÀNG LANG 56-01-001742 NGÂN KHOA 56-01-001743 MINH DUY 56-01-001744 NHƯ HUỲNH 56-01-001745 DƯƠNG THÀNH TRUNG 56-01-001746 QUỐC TOẢN 56-01-001747 THANH VÂN 56-01-001748 HOÀNG TIẾN 56-01-001749 HƯNG NGUYÊN 56-01-001750 TRÍ HẢI 56-01-001751 THOẠI PHÁT 56-01-001752 NHÂN THUẬN THIÊN 56-01-001753 LINH PHƯƠNG 56-01-001754 NGUYỄN VĂN QUÍ 56-01-001755 CHÊNH QUẾ 56-01-001756 TÂM ANH

Trần Thị Đào Trần Văn Ngọc Liên Tiến Kim Huỳnh Văn Đằng Phạm Phú Hải Trịnh Ngọc Oanh Ngô Thúy Phương Dương Minh Diễn Điêu Thị Thu Hương Trần Thị Tuyết Nga Tô Văn Tuấn Nguyễn Thị Lý Ngô Kim Tùng Quảng Thị Cẩm Tú Phạm Đắc Tài Lưu Thị Bạch Hường Huỳnh Long Võ Thị Minh Hòa Du Sển Lê Thị Kim Phượng Trương Thanh Châu Nguyễn Hoàng Lang Lê Kim Cổ Nguyễn Khoa Minh Duy Lâm Duy Quang Dương Thành Tỏ Trần Quốc Toản Phạm Văn Nài Trương Quốc Việt Lý Cường Lê Minh Trí Lưu Thoại Tên Võ Văn Thuận Ngô Thị Linh Phương Nguyễn Văn Quí Ngô Văn Ân Nguyễn Thị Loan

Số 01/006, Khu phố Dãy Ốc, phường Vĩnh Hiệp, thành phố Số 7A, đường Tô Hiến Thành, phường An Hòa, thành phố R Tổ 5, ấp Phú Lâm, xã Đông Thái, huyện An Biên Tổ 6, ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thành Tổ 1, Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc Số 570, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R Tổ 7, Khu phố 5, đường Hùng Vương, thị trấn Dương Đông Số 281/10, ấp So Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, huyện Châu Thàn Tổ 19, ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá Số 237, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Tổ 7, ấp 9 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh Tổ 7, ấp Đông Thành, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Khu cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện C Số 54, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành p Tổ 1, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông B, huyện Tân Hiệp Số 139A, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thà Tổ 1, ấp Hòa Thọ, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành Số 471A, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vịnh Lạc, thà Tổ 3, ấp Thịnh An, xã Đông Thạnh, huyện An Minh Số 367, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp Số 92, đường Ngô Quyền, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạc Số 94B, Toổ 4, ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu T Tổ 2, Quốc lộ 61, Khu phố Minh Long, thị trấn Minh Lương Số 816, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Số 143, đường Nguyễn Hùng Sơn, phường Vĩnh Thanh Vân Số 14, đường Lê Hồng Phong, Khu phố 5, thị trấn Dương Đ Số 278, quốc lộ 63, ấp Bảy Chợ, xã Đông Thái, huyện An B Số 318, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Lạc, thàn Số 862/2, đườngNguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành Số 30B, Tổ 6, ấp Phước Trung 1, thị trấn Gò Quao, huyện G Số 31, đường Võ Trường Toản, phường Vĩnh Quang, thành Số 21A, Khu vực 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riền Lô D3 55+56, đường Đống Đa, phường Vĩnh Lạc, thành phố

Số 166, Khu vực 6, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riền Số 57/14D, đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, thành Tổ 8, ấp 2, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải

3/13/2006 3/13/2006 3/13/2006 3/14/2006 3/14/2006 3/14/2006 3/14/2006 3/15/2006 3/15/2006 3/16/2006 3/16/2006 3/17/2006 3/20/2006 3/20/2006 3/21/2006 3/21/2006 3/23/2006 3/27/2006 3/27/2006 3/28/2006 3/28/2006 3/28/2006 3/29/2006 3/30/2006 3/31/2006

56-01-001757 TRƯỜNG ANH 56-01-001758 KIM THỦY 56-01-001759 NGỌC YẾN 56-01-001760 THẢO MY 56-01-001761 QUẢNG HƯNG 56-01-001762 TỪ TÂM 56-01-001763 HỒ THỊ NGỌC DIỆU 56-01-001764 THU XUÂN 56-01-001765 MINH THẮNG 56-01-001766 VIỆT THẮNG 56-01-001767 YẾN PHƯỢNG 56-01-001768 SÂM HƯƠNG 56-01-001769 NƯƠNG NƯƠNG 56-01-001770 HOÀNG LIỆT 56-01-001771 MỸ NGHI 56-01-001772 AN PHÚ 56-01-001773 QUỲNH TRÂM 56-01-001774 LÊ TƯƠI 56-01-001775 KIM LOAN 56-01-001776 THIÊN PHÚC 56-01-001777 QUỐC THỊNH 56-01-001778 TÂM KIỀU 56-01-001779 TRƯƠNG PHÁT 56-01-001780 HUỲNH THU 56-01-001781 ĐỨC LƯƠNG 56-01-001788 56-01-001789 56-01-001790

Vũ Xuân Trường Trần Kim Thủy Huỳnh Thị Bi Quách Thị Bích Thảo Mạch Cẩm Luồi Từ Văn Tâm Hồ Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Thu Xuân Nguyễn Văn Minh Phạm Thị Thanh Hòa Nguyễn Thị Lý Nguyễn Văn Tư Nguyễn Thị Tho Lê Hoàng Liệt Lê Văn Bảy Phạm Văn Khuya Trần Tấn Ngọc Lưu Mộng Cầm Lê Thanh Nhiều Lương Nguyễn Phương Oanh Đặng Quốc Thịnh Ngô Thị Cúc Trương Văn Sỹ Dũng Huỳnh Thị Thu Huỳnh Thu Thảnh

Số 133, ấp Hưng Giang, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất Tổ 83, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Căn số 12-13-14 L1, Khu trung tâm thương mai, đường Trần Số 221, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Rạch Sỏi, thành Tổ 62, ấp Vĩnh Phước 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh T Tổ 6, ấp Thạnh Tây A, xã Đông Thạnh, huyện An Minh Số 17, đường Trần Chánh Chiếu, phường Vĩnh Thanh Vân, Số 342, ấp An Phong, xã Định An, huyện Gò Quao Số 28, ấp Đông Bình, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp Số 50, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Vĩnh Lợi, thà Số 5-C19, đường 3/2, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gi Lô C18-28, đường Tôn Đức Thắng, phường Vĩnh Lạc, thành Tổ 6, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương Số 10, đường Cô Giang, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Số 150A, đường Lâm Quang Ky, phường Vĩnh Bảo, thành p Tổ 1, ấp Xẻo Nhàu A, xã Tân Thạnh, huyện An Minh Số 4, đường Châu Văn Liêm, phường Vĩnh Lạc, thành phố R Tổ 4, Khu vực 3, thị trấn Thứ 11, huyện An Minh Số 74, Tổ 7, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh lộc, huyện Giồng Riề Số 931, đường Nguyện Trung Trực, phường An Bình, thành ố 33/329A, Khu phố Thông Chữ, phường Vĩnh Hiệp, thành

Số 60, ấp Tân Thọ, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên G Số 621, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố R

I ĐĂNG KÝ KINH DOANH RÊN ĐỊA BÀN TỈNH KIÊN GIANG

Ngành nghề

kinh doanh

Huyện, thị xã

Khối

Ngành

Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 3 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Gia công bao bì gỗ Rạch Giá XD 14 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 Mua bán xăng dầu Gò Quao TM 8 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Rèn, đập, ép, cắt, tiện hình sản phẩm. Mua bán RạchbộGiá phận phụ trợ xe TMcó động 14cơ Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 Dịch vụ cầm đồ Hòn Đất TM 14 Đại lý bán lẻ xăng dầu nhớt Vĩnh Thuận TM 8 Mua bán lúa gạo Giồng Riềng TM 8 Mua bán vàng tranh sức, mỹ nghệ Hòn Đất TM 8 Mua bán xăng dầu nhớt Tân Hiệp TM 8 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 Gia công xay xát lúa Hòn Đất XD 4 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 Mua bán thuốc phòng, chữa bệnh cho ngườiRạch Giá XD 8 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3

Vốn đăng ký Số lần ban đầu thay đổi

Vốn đăng ký hiện tại

255.65 617.32

1 1

2,400.00 630.57

488.31 172.79 530.32 142.90 287.95 563.09

1

1,100.00 172.79

0

142.90 563.09

85.20 570.25 270.70 347.20 42.00

3

570.25 270.70 347.20

2036 1

207.47 2,036.00 82.39

475.80 160.08 340.50

207.47 336.00 160.97

Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 98.69 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 237.09 Gia công sữa chữa cơ khí Phú Quốc XD 4 40.57 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 242.64 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 137.65 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,310.13 Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 8 450.00 GT Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 149.65 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 565.43 KHTS, mua bán xăng, dầu Rạch Giá HS 3 336.34 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn, thủy lợiXD 7 56.44 Khai thác cát sỏi, bơm thổi cát, san lấp mặt Hà bằng, Tiên vận chuyển hàng XDhóa bằng 6 xe tải 300.50 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông thôn, Rạchsan Giálấp mặt bằng XD 7 236.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 249.67 Mua bán hải sản Kiên Lương HS 8 90.00 Mua bán xe gắn máy, đồng hồ Hà Tiên TM 8 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 334.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 102.82 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.63 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 153.00 Nuôi trồng thủy sản Phú Quốc HS 3 265.00 Sản xuất nước đá, mua bán xăng dầu, vận tải Phú hàng Quốc hóa đường bộXD 4 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 815.54 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 413.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 129.07 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 69.00 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 Cho thuê băng hình Kiên Lương TM 14 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 705.70 Chế biến nước mắm, mua bán nông sản Phú Quốc HS 4 442.40 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 216.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 160.00 Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 315.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 501.25

1 7 3

1 8 2 0 1 2

98.69 50.00 428.95 323.50 137.65 6,472.93 * 149.65 316.32 4,449.37 256.44 300.50 236.80 748.07 50.00

102.82 221.63 153.00 265.00

815.54

2

498.42

950

1,000.00 705.70 *

1

216.00 767.82 315.00

Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 Mua bán gas đốt và dụng cụ sử dụng gas Tân Hiệp TM 8 20.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Giồng Riềng TM 8 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 210.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Giồng Riềng TM 8 1,013.00 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch định. Vận Giá tải hành khách TM theo 10 hợp đồng 402.00 Sản xuất các sản phẩm song mây tre Rạch Giá TM 4 30.00 Hàn tiện, sản xuất sắt, hàng rào Phú Quốc XD 4 120.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 135.88 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 397.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.75 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 97.39 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 725.00 Dịch vụ nhà đất An Minh TM 14 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.45 Mua bán và khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 84.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 500.00 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 211.12 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 68.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 85.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 65.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 490.62 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 Xay xát lúa An Biên XD 4 177.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 120.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 88.77 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 62.33 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 235.88 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 105.18 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 49.50 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 214.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 521.58 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 195.48 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 117.57

210.00

-

3

135.88 1,778.66

1 2

1,788.00 225.00

3 215

263.20

1

1 120

500.00 440.45

334.00

49.50 214.47 521.58 250.00 250.00 195.48 117.57

Xay xát lúa và mua bán lúa gạo Giồng Riềng Sản xuất nước đá Hòn Đất Xay xát lúa Châu Thành Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Khai thác hải sản Rạch Giá Gia công, lắp ráp máy bơm xăng, dầu, nướcRạch Giá Chế biến thủy sản Rạch Giá Sản xuất nước mắm Phú Quốc Mua bán dụng cụ, thiết bị điện Rạch Giá Mua bán hải sản Rạch Giá Mua bán sữa và các sản phẩm sữa, thực phẩm, Rạch mỹGiá phẩm Mua bán phân bón Rạch Giá Sản xuất nước mắm Phú Quốc Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá SX nước đá Phú Quốc Mua bán xe gắn máy 02 bánh Phú Quốc Khai thác hải sản Rạch Giá Dịch vụ cầm đồ Phú Quốc Xây dựng công trình thủy lợi Châu Thành Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản Kiên Hải Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên Khai thác hải sản Hòn Đất Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá SX. nước mắm, MB VLXD, trang trí nội thất, Kiên vận Lương tải

XD XD XD TM TM HS XD HS HS TM HS TM TM HS HS HS HS XD TM HS TM XD HS HS HS HS TM HS HS TM HS HS HS HS HS HS HS

4 4 4 8 8 3 14 4 4

306.90 1,259.00 105.00 40.00 40.00 500.00 300.90 500.00 122.00

8 8 8 4 3 3 3 4 8 3 14 7 3 3 3 3 14 3 3 8 3 3 3 3 3 3 4

150.00 100.00 80.00 118.60 195.26 260.00 202.37 940.00 250.00 89.48 50.00 172.00 138.50 239.75 833.21 50.00 67.15 125.93 500.00 78.20 236.60 139.01 55.53 235.73 140.00 1,756.80

122.00 270.00

35

100.00 115.00

277 89 50 1 1 4

115.00 138.50 164.70 4,992.56

67 126 500.00

Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất, muaRạch bán vật Giáliệu xây dựng, TMvận tải14 hàng hóa bằng xe tải 819.29 Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 10 Chụp, rỏi ảnh màu và mua bán vật tư ngànhRạch ảnh, Giá cho thuê áo cưới TM 14 344.00 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 300.34 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 Sản xuất nước mắm. Châu Thành HS 4 91.50 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch định Giá TM 10 413.00 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch định Giá TM 10 413.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 113.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 433.05 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 137.03 Mua bán đồ điện máy, vật liệu XD, trang tríRạch nội thất Giá TM 8 100.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 175.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 108.73 Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 300.00 xay xát lúa Giồng Riềng TM 4 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 124.22 Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 90.00 Kinh doanh thuốc thú y, thức ăn thủy sản Hà Tiên HS 8 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 80.50 Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 50.88 Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, mua bán hàng Phú Quốc nông sản, vật liệu TMxây dựng 9 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 Mua bán thùng phuy nhựa, mốp Rạch Giá TM 8 25.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 84.00 Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng môtô, xe máyRạch Giá TM 14 513.50 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 51.00 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 223.00 Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 208.78 Sản xuất vôi nung và mua bán VLXD Kiên Lương XD 8 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 257.02 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống Rạch Giá TM 5,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 340.79 Sản xuất nước mắm, thu mua hải sản Phú Quốc HS 4 2,535.40

1

1,112.29

1 750

300.34 91.50

150 1

2

0 4 0 1

4

113.47 433.05 137.03 250.00 1,067.27 108.73 300.00 124.22 110.00

1,000.00 50.00 25.00 84.00 513.50 51.00 513.44 208.78 1,680.00 257.02 10,872.93 5,000.00 340.79 2,535.40

Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 368.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 484.38 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 118.26 Mua bán, gia công, chế tác vàng, hạt đá trắng, Rạch hạtGiá cẩm thach thường, TM dịch 8 vụ cầm đồ 50.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 258.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 346.64 Khai thác hải sản. An Minh HS 3 69.38 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.00 900.00 Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện, đồRạch điện Giá gia dụng TM In lụa, vẽ quãng cáo, bảng hiệu, hộp đèn, photocopy, Rạch Giá mua bán văn TMphòng 14 phẩm 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.47 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 166.49 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 84.18 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,971.53 Mua bán VLXD và trang trí nội thất, điện gia Rạch dụng, Giábồn inox TM 8 15.00 Xây dựng DD,CN, Giao thông thủy lợi, sanRạch lấp mặt Giábằng, MBVL XD 7 1,009.37 1,360.00 Vận tải hành khách đường bộ Rạch Giá XD 1,295.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD Mua bán xăng, dầu, nhơt và vật tư nông nghiệp Hòn Đất TM 8 1,149.30 Mua bán thiết bị văn phòng máy tính Rạch Giá TM 8 1,200.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 84.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 134.24 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 143.28 Chế biến hải sản Rạch Giá HS 4 478.39 Dvụ vẽ quảng cáo, gia công thực hiện các loại Rạch bảng Giáhiệu, hộp đèn... TM 14 320.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 230.00 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 216.83 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 124.62 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 114.57 Mua bán , khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,588.40 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 75.00 1,000.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Kiên giaoLương thông XD 7 1,222.53 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch thủyGiá lợi XD 7 500.00 458.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 80.30 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM Nuôi trồng, chế biến thủy sản, chăm sóc rừng Phútrồng, Quốcdu lịch sinhHS thái 3 100.00

0 1 7

1

3 0 200 0

1 165

1 4 3

0

2

368.00 484.38 118.26 250.00 258.00 346.64 327.60 150.00 900.00 300.00 80.47 314.58 84.18 1,971.53 215.00 1,009.37 1,360.00 1,295.00 1,149.30 1,200.00 1,203.85 299.59 143.28 478.39 320.35 122.50 1,664.65 1,700.62 114.57 760.28 75.00 1,000.00 1,222.53 500.00 458.00 80.30 220.00

Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 166.49 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.82 Sản xuất nước mắm, mắm Rạch Giá HS 4 140.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 741.00 1,776.09 Kinh doanh khách sạn, ăn uống Châu Thành TM 1,375.50 Sản xuất nước mắm, kinh doanh ăn uống, phòng Phú Quốc hát karaoke, mua HSbán rượu bia Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàngRạch hải, khai Giá thác than, XD SX phân bón, y thủy sản 8 thuốc thú 954.40 250.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựngAn Biên TM 150.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM Dịch vụ khách sạn Kiên Lương TM 9 1,097.46 20.00 Sản xuất vỏ ca nô, bồn nhựa, mua bán hóa chất Rạchhưu Giácơ TM Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 139.50 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 180.85 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 341.13 Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 52.80 Mua bán môtô, xe máy Tân Hiệp TM 8 500.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 200.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 270.00 Cho thuê kho (Chứa hàng hóa) Rạch Giá TM 10 84.00 Mua bán sữa, rượu bia Rạch Giá TM 8 1,102.00 183.41 Xây dựng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 25.00 Khoan giếng, bơm cát Rạch Giá XD Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 57.00 450.00 Mua bán lúa gạo Gò Quao TM Mua bán xe gắn máy 02 banh Rạch Giá TM 8 500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,227.45 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 200.52 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 264.08 Thu mua hải sản Rạch Giá HS 3 75.00 300.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 502.59

3 4 3

1 2

2244 1 2 1 239

1 2 310 5

500 1 2 3

1

314.58 997.45 150.00 741.00 1,776.09 1,375.50 1,954.40 250.00 150.00 3,341.23 20.00 355.15 405.63 506.42 291.40 500.00 200.00 1,370.59 84.00 1,402.00 183.41 350.00 25.00 796.45 57.00 450.00 1,000.00 1,803.45 269.40 400.48 75.00 300.00 40.00 397.59

Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoángPhú đóng Quốc chai, nước mắm XD

XD DD, SLMB Phú Quốc Mua bán rèm, mành, ga trãi, vải Rạch Giá Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Giồng Riềng Mua bán, chế biến hải sản, dịch vụ phun mốp Rạch cách Giá nhiệt Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản Rạch Giá Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá Khai thác hải sản Kiên Hải

XD TM XD TM HS HS HS TM HS

7 7

3 3 14 3

1,000.00

1,000.00

720.00 2(2002) 120.00 59.41 2 23.00 437.32 1,500.00 1 375.92 2 250.00 83 283.03

720.00 120.00 59.41 23.00 437.32 2,700.00 1,004.05 333.00 283.03

Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 293.45 293.45 840.80 840.80 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, vật liệu xây dựng Kiên Lương TM 500.00 3 500.00 Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất HS 494.00 494.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 300.00 300.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 46.00 1 374.57 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 440.00 3 1,216.14 Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản, kinhPhú doanh Quốc dịch vụ nhà khách, HS nhà 4nghỉ, vận tải180.00 hành khách, mua bán thuốc lá 4 rượu bia, 1,885.46 Thi công khoan lắp đặt giếng nước bơm tayChâu Thành XD 1,500.00 Mua bán, chế biến hải sản Châu Thành TM 1,500.00 400.00 400.00 Mua bán nước giải khát, sữa, bánh kẹo, xà bông, Rạch Giá nhớt, phụ tùng TM ô tô 8 30.00 30.00 Mua bán gạch ngói, sơn Rạch Giá TM Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển, bán hòa Hàlưu Tiên niệm TM 9 2,036.83 2,036.83 8 300.00 300.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz đốt, bếp gaz Hòn Đất TM Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 205.00 1 402.00 8 100.00 Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 1 100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 414.00 414.00 4 630.00 630.00 Chế biến thủy sản, mua bán thủy sản Rạch Giá HS Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 217.55 3 245.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 87.83 1 283.83 8 138.00 138.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 150.00 Đại lý hưởng hoa hồng, mua bán điện thoại,Rạch dịch Giá vụ sữa chữa bảo TM hành điện thoại, lắp 150.00 đặt mạng điện 1 thoại, ang ten truyền hình

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 690.00 Xây dựng thủy lợi An Minh XD 7 600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,593.00 4 2,000.00 Sản xuất các sản phẩm nhựa, đá xẻ, đá xây Rạch dựng,Giá keo dán, đồ dùng TM bằng khung nhôm Mua bán, gia công, chế tác vàng, thu đổi ngoại RạchtệGiá TM 8 50.00 Nhà hàng ăn uống, mua bán cà phê, trà, nước Rạch ngọt, Giáthu mua nông TM sản 9 778.21 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm, dịchPhú vụ nhà Quốcnghỉ, nhà khách HS 3 655.20 Khai thác hải sản Rạch Giá HS Khai thác hải sản Châu Thành HS Khai thác hải sản Rạch Giá HS Mua bán, chế biến hải sản, vận tải hàng hoáHòn đường Đấtbộ TM Mua bán xe gắn máy 02 bánh Kiên Lương TM Xây dựng dân dụng, mua bán vật liệu xây dựng Rạch Giá XD Mua bán điện thoại Rạch Giá TM Mua bán rèm, mành, ga trãi Rạch Giá TM Thu mua, chế biến hải sản, vận tải hàng hoáChâu bằngThành xe tải liên tỉnhHS Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa

Phú Quốc

TM

3 3 3 8 8 7 8 8 3

192.18 335.00 1,365.00 1,242.00 200.00 439.25 80.00 178.00 556.80 100.00

1 1

3 6 3 4 1

100

3

1,473.50 600.00 2,593.00 2,000.00 1,050.00 3,898.44 300.00 2,755.10 215.18 335.00 1,365.00 1,242.00 300.00 439.25 x 80.00 178.00 2,308.12 100.00

14 Thu mua, chế biến hải sản Rạch Giá HS 3 250.00 5 718.00 Mua bán vật liệu xây dựng, giừơng, tủ, bàn Rạch , ghế,Giá trang trí khungTM ảnh, san lấp đại lý hưởng hoa hồng, vận 2,180.70 tải hàng hoá liên tỉnh 8 mặt bằng, 1,967.00 6 1 86.00 Trồng cây công nghiệp ngắn ngày khác : tràm, Giồng nuôi Riềng cá HS 86.00 Xây dựng dân dụng An Biên XD 7 500.00 1 850.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn XD 7 299.48 1 639.83 90.34 1 214.34 Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, Rạch vậnGiá tải hàng hoá đường TM bộ 8 8 các loại300.00 300.00 Mua bán đá granite, thi công kết cấu gạch đá, Rạch trang Giátrí tường, lắpXD đặt cầu thang Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 157.50 157.50 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 585.85 585.85 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 130.00 0 130.00 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 692.00 692.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh, phụ tùng, dịch Rạch vụ sửa Giá chữa, kinh TM doanh dịch8vụ khách sạn 150.00 1 2,300.99 4 100.00 Chế biến bảo quản thủy sản Rạch Giá HS 2 400.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Tân Hiệp TM 8 500.00 500.00 4 500.00 500.00 Sản xuất khung nhôm, khung sắt, đồ sắt, đồHòn inox,Đất mua bán vật liệu XDxây dựng

600.00 600.00 Mua bán thủy sản, lương thực Hòn Đất HS 528.50 528.50 Xay xát, mua bán thóc lúa, gạo Giồng Riềng XD Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 80.00 3 1,455.06 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 752.60 1 1,452.60 150.00 150.00 Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, An Minh cọc bê tông cốt thép, XD đồ dùng bằng bê tông, bể bê tông, bàn ghế, bè nuôi cá Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00 3 1,500.00 7 465.00 465.00 Xây dựng thủy lợi, giao thông An Minh XD 80.00 80.00 Mua bán sắt, thép, cấu kiện thép, sản xuất khung Rạch Giá thép TM 2,500.00 2,500.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Rạch nướcGiá giải khát, thuốc TM lá Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 245.52 3 3,176.98 7 230.00 230.00 Xây dựng, san lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựng XD Khai thác hải sản. An Biên HS 3 953.50 1 281.81 Chụp ảnh, tráng phim, mua bán thiết bị chụp Rạch ảnh,Giá dạy thanh nhạc, TMthu âm,14 mua bán, chế biến hải sản, hoạt 3động ca múa683.40 nhạc 583.40 40.00 40.00 Cung cấp dịch vụ internet Phú Quốc TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,840.20 1,840.20 8 755.00 Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng, Giồng xây Riềng dựng dân dụng, XDgiao thông 1 755.00 8 273.40 273.40 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 297.90 3 429.00 697.00 697.00 Vận tải đường sông bằng ca nô, mua bán máy Rạch nông Giángư cơ XD Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 120.00 120.00 8 Đại lý bảo hiểm, tổng đại lý hàng hóa, đại lýHàđộc Tiên quyền, đại lý hưởng TM hoa hồng, đại lý 500.00 bao tiêu 3 1,015.12 Đại lý mua bán sữa, xây dựng công trình dân Rạch dụng, Giácông nghiệp,TM gaio thông, ngoại thất 8 trang trí nội, 100.00 1 100.00 Sản xuất nước mắm, nước tương Rạch Giá HS 4 1,143.27 1,143.27 Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 115.60 2 345.60 8 2,000.00 2,000.00 Mua bán máy nông ngư cơ, phụ tùng, sắt thép Rạch Giá TM Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước mắm, Phú Quốc dịch vụ nhà nghỉ, HSvận tải 3 hành khách,756.48 dịch vụ ăn uống, mua bia, thuốc lá 2 bán rượu 934.50 Mua bán đồ uống không cồn, nước khoáng,Rạch nướcGiá tinh khiết, sữa,TM xăng dầu,8nhớt, tạp phẩm, mỹ phẩm, thưc2phẩm 300.00 800.00 63.00 63.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 153.47 1 1,071.97 500.00 500.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 960 1,000.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 370.82 0 370.82 8 400.00 400.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM Xây dựng dân dụng, giao thông thuỷ lợi, san Hàlấp Tiên mặt bằng, trangXD trí nội, ngoại bán VLXD, sản xuất rào khung sắt thép, dịch vụ hồ sơ, mua bán nh 7 thất, mua 1,967.00 2 cửa, hàng 1,867.31 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 100.00 8 15.00 Mua bán đồ mỹ nghệ Phú Quốc TM 15.00

1 76.50 Kinh doanh lữ hành nội địa, dịch vụ ăn uống Phú đầyQuốc đủ, nước giải khát, TM rượu,9bia, thuốc lá 76.50 1,900.00 1,900.00 Khai thác cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đá làm đường, Kiên Lương đá xây dựng, XD san lấp mặt bằng, vận tải hàng hóa bằng xe tải nội tỉnh, xây dựng công trình giao thông Trồng tràm, nuôi bò thịt, cá Gò Quao HS 1 800.00 1 800.00 NN 9 4,000.00 Kinh doanh dich vụ khách sạn, ăn uống Rạch Giá TM 4,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.64 60.64 Mua bán dược phẩm Rạch Giá XD 8 250.00 3 750.00 90.00 90.00 Đại lý internet, dạy vi tính Châu Thành TM Bơm thổi cát, san lấp mặt bằng, làm đường Rạch giao thông Giá nội bộ XD 7 100.00 100.00 7 544.49 544.49 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Gò Quao XD Dịch vụ văn phòng, dịch vụ nhà đất Rạch Giá TM 14 20.00 20.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải hàng hóa Hònđường Đất bộ, đườngTM sông 8 229.00 4 850.00 Mua bán, chế biến thủy sản Châu Thành HS 8 945.00 945.00 850.00 850.00 Mua bán thủy sản, lúa gạo, tấm cám Rạch Giá HS 900.00 Khai thác cát, sỏi, mua bán vật liệu xây dựng, Kiên vậnLương tải đường bộ, XD đường sông bằng tàu thuỷ, san lấp mặt bằng 900.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 60.00 5 310.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 60.00 165 224.57 Mua bán hải sản, vận tải ven biển Rạch Giá HS 8 110.69 4 70.00 Gia công sản xuất các sản phẩm sắt, nhôm, An InoxBiên XD 4 60.00 0 60.00

Kinh doanh dịch vụ khách sạn

Rạch Giá

TM

1,500.00

9 9 400.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch thủyGiá lợi XD 7 122.57 243.12 Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, mua bán phụ Rạch tùng Giá TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 321.22 70.00 Đại lý internet Rạch Giá TM Khoan khảo sát địa chất và lắp đặt giếng nước Rạch sinh Giáhoạt, kiểm định XD chất lượng công trình82.00 500.00 Vận tải hành khách liên tỉnh Rạch Giá XD Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 746.08 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.46 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 271.83 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 623.78

1,500.00 1 950 2 1 1 6

1,000.00 1,000.00 252.21 243.12 2,721.22 70.00 82.00 500.00 4,412.49 100.00

353 2

158.46 625.04 623.78

8 86.74 86.74 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 179.81 3 773.62 40.05 40.05 Khoan giếng nước Giồng Riềng XD 1,200.00 1,200.00 Mua bán thủy sản, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua Tânbán Hiệp nhà, chuyển nhượng HS đất 500.00 500.00 San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 2 công 3,500.00 Mua bán ống nhựa, thiết bị, dụng cụ điện, trồng Rạchcây Giálâm nghiệp,TM khai thác gỗ, cát, sỏi, 500.00 đá vôi, xây dựng trình thủy lợi, giao thông, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán 8 1,000.00 2 1,000.00 Mua bán cà phê, kinh doanh ăn uống hạn chế Rạch Giá TM 9 2,000.00 1 2,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 170.00 170.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 20.00 20.00 Đại lý dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, khung Rạchbằng Giá thép, san lấp XD mặt bằng, xây dựng 500.00 dân dụng, công nghiệp,500.00 giao thông, dựng kết cấu thép, thi công ép cọc, trang trí Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 108.09 7 370.66 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 914.90 1 254.24

Khai thác thủy sản

Rạch Giá

HS

850.00

1

1,214.00

3 Mua bán xe gắn máy 02 bánh, điện máy, điện Rạch lạnh Giá TM 8 400.00 2 1,800.00 4 500.00 500.00 Sản xuất gạch ngói Rạch Giá XD Sản xuất nước mắm, dich vụ khách sạn, Karaoke, Phú Quốc ăn uống, MB rượu HS và nước vận tải hành khách, truy cập Internet 4 giải khát,164.60 10hàng hóa, 7,256.77 Mua bán gas đốt, các dụng cụ sử dụng gas đốt Rạch vàGiá khí oxy. Mua bán TM rượu, bia, khát 8 nước giải250.00 4 250.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 960 1,000.00 650.00 650.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 100.00 100.00 Mua bán vật liệu xây dựng Gò Quao TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 2 1,500.00 600.00 600.00 Trang trí ngoại thất, nội thất, mua bán sơn, Rạch gỗ đồ Giá kim khí TM Kinh doanh dịch vụ khách sạn, môi giới bấtRạch độngGiá sản, dịch vụ nhà TMđất, cho9thuê văn 1,760.50 phòng, kho, bãi 6 2,300.99 Mua bán vật liệu xây dựng trang trí nội thấtRạch Giá TM 215.00 215.00 8 200.00 1 800.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 300.00 300.00 Mua bán thức ăn gia súc Rạch Giá TM 1,089.00 1,089.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm, nhà khách,Phú nhàQuốc nghỉ, ăn uống đầy HSđủ, mua bán hải sản, rượu, bia, thuốc lá, vận tải hành khách, khai thác hải sản, dịch vụ câu cá trên b Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 140.00 7 5,805.59 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 83.17 2 83.17 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch thủyGiá lợi XD 7 1,525.00 1 1,525.00

50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 194.57 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 252.51 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 101.59 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 182.27 Mua bán, gia công, chế tác vàng, kinh doanh Rạch dịchGiá vụ khách sạn,TM thu đổi ngoại đá quý 8 tệ, mua bán 400.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 200.00 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 448.00 Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm Rạch Giá TM 8 50.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 8 732.20 Hòn Đất TM Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Mua bán các loại máy nông ngư cơ, phụ tùng Rạch Giá TM 8 100.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 115.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 90.00 8 Mua bán xăng dầu, nhớt Rạch Giá TM 50.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải Rạch Giá TM 8 45.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 49.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 45.00 Bán lẻ các loại mì ăn liền Rạch Giá TM 8 20.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 50.00 Nhà hàng ăn uống, làm bánh, nước giải khát, Rạch thựcGiá phẩm, cho thuê TMđồ cưới,9trang điểm 237.67 cô dâu Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 150.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 30.00 Sản xuất bột cá, thức ăn gia súc Hòn Đất HS 4 1,694.77 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 40.11 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 60.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 60.17 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 343.50 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 180.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 320.40 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 50.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 220.00

7 1 4 8 1 5 145 1 150 6 1 5 5 1 43

2 2 1

3 1

50.00 3,393.48 4,252.51 101.59 339.99 1,925.20 357.26 4,036.07 195.00 50.00 440.00 732.20 số cũ 019023 250.00 1,310.12 x 240.00 800.00 2,500.00 200.00 49.00 83.40 45.00 20.00 50.00 1,701.45 314.31 30.00 1,694.77 40.11 60.00 40.00 60.17 1,091.99 180.00 720.40 50.00 220.00

Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 60.00 60.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 82.00 82.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 94.00 94.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 250.00 1 320.65 Sản xuất nước đá An Minh XD 4 600.00 600.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 42.17 42.17 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu Rạch Giá TM 8 144.00 12 3,842.28 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 25.00 377.80 số cũ 021885 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 50.00 536 585.60 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khai thác hải Hòn sản Đất TM 8 50.00 1 781.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 50.00 201 250.80 SX nước đá, ĐL xăng Phú Quốc XD 4 262.76 1 650.74 Thu mua, chế biến hải sản Kiên Lương HS 3 310.00 9 1,408.23 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 64.10 64.10 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 45.00 45.00 Nuôi tôm Vĩnh Thuận XD 4 130.00 1 3,200.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 60.00 137 196.71 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 42.50 42.50 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 162.00 1 478.39 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 435.00 4 1,484.11 Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 50.00 50.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 300.00 300.00 Sản xuất chế biến đường thực phẩm Châu Thành XD 4 60.00 60.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 50.00 50.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội Rạch thất Giá XD 7 430.00 1 87.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 40.00 Rạch Giá haøn tieän, XD söõa Xaây döïng thuûy lôïi, san laáp maët baèng, 7 chöõa1,200.00 cô khí, xaây döïng 15 daân15,486.46 duïng, coâng nghieäp, giao thoâng, kha Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 101.20 101.20 Sản xuất nước mắ, mua bán xăng, dầu, nhớt,Phú gasQuốc hóa lỏng HS 4 79.28 2 1,000.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 374.40 2 2,483.54 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 89.10 89.10 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 50.90 1 236.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 85.00 85.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 54.50 3 774.63 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 221.15 1 1,453.15 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 35.80 35.80 Sản xuất nước mắm, khai thác thủy sản, kinh Phú doanh QuốcDV khách sạn, HS ăn uống, bia, nước giải 2 khát, thuốc lá 4 mua bán rượu, 570.80 3,517.60

Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản Phú Quốc HS 4 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm, dịchPhú vụ khách Quốc sạn, nước giải HS khát 3 4 bia Sản xuất nước mắm, kinh doanh ăn uống, phòng Phú Quốc hát karaoke, mua HSbán rượu Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 Xay xát lúa An Biên XD 4 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Xay xát lúa An Biên XD 4 Chế biến đường An Biên XD 4 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Sản xuất nước mắm, mắm Rạch Giá HS 4 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Thu mua hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Xay xát lúa, sản xuất gạch Châu Thành XD 4 Xay xát lúa An Biên XD 4 Xay xát lúa An Biên XD 4 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 Xay xát lúa An Biên XD 4 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 Chế biến gỗ Giồng Riềng XD 4 Dịch vụ thổi cát, xây dựng giao thông, san lấp Rạch mặt Giá bằng HS 14 Xay xát lúa An Biên XD 4

323.20 3 206.80 1 655.20 5 1,375.50 1 514.25 100.00 1 450.00 1 637.00 1 50.20 388.00 2 88.70 502.00 2 79.50 1 119.00 3 49.00 44.50 193.00 85.00 140.00 3 94.50 117.30 449.00 8 75.00 500.00 5 160.00 52.00 51.50 1 700.00 5 52.50 63.00 1 46.00 202.10 50.00 411.00 2 77.80 2(2002) 180.00 4 42.00

2,200.46 1,469.50 2,755.10 1,375.50 514.25 644.00 811.80 1,565.00 50.20 895.00 88.70 392.04 761.00 2,121.90 137.62 44.50 193.00 85.00 150.00 94.50 117.30 8,220.10 75.00 7,164.69 160.00 52.00 51.50 1,146.94 52.50 165.87 46.00 202.10 50.00 1,699.00 848.50 1,900.00 42.00

Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 140.50 Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 84.00 Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 55.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 40.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 128.50 Chế biến gỗ Tân Hiệp XD 4 268.35 Chế biến đường Vĩnh Thuận XD 4 122.00 Chế biến đường Giồng Riềng XD 4 76.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 45.20 Chế biến đường Vĩnh Thuận XD 4 98.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 44.00 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 83.70 2 Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 110.50 1 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 42.00 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,030.00 1 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 71.50 Xây dựng thủy lợi, giao thông Rạch Giá XD 7 780.00 4 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 100.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 100.00 Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 100.00 Rạch Giá troàngXD Xaây döïng thuûy lôïi, san laáp maët baèng, caây noâng 7 laâm940.00 nghieäp, nuoâi 5troàng Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 40.00 1 Xay xát lúa An Biên XD 4 42.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 53.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 410.00 6 Khoan thi công lắp đặt giếng nước Vĩnh Thuận XD 6 101.70 2 Mua bán hải sản Hòn Đất HS 8 65.00 Mua bán hải sản. Châu Thành HS 8 82.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 95.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 54.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 80.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 64.00 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 172.00 1 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 102.00 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 203.00

42.00 140.50 42.00 84.00 55.00 40.00 128.50 852.05 122.00 76.00 45.20 98.00 44.00 848.52 221.69 42.00 1,450.55 71.50 2,637.33 100.00 100.00 100.00 thuûy 9,671.18 saûn, xaây laép ñöôøng daây ñieä 230.00 42.00 53.50 2,815.00 101.70 65.00 82.00 95.00 54.00 80.00 64.00 490.00 2,226.50 203.00

Mua bán hải sản Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Sản xuất nước mắm Khai thác hải sản. Sản xuất nước mắm Sản xuất nước mắm Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Sản xuất nước mắm Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Sản xuất nước mắm Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Mua bán hải sản Khai thác hải sản. Xay xát lúa Xay xát lúa Xay xát lúa Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Xay xát lúa Khai thác hải sản. Sản xuất nước mắm Mua bán hải sản. Sản xuất nước mắm, mua bán xăng dầu Khai thác hải sản. Khai thác hải sản

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Giồng Riềng Giồng Riềng Hòn Đất Hòn Đất Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Gò Quao Châu Thành Phú Quốc Châu Thành Phú Quốc Châu Thành Rạch Giá

HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS XD XD XD XD HS HS HS XD HS HS HS HS HS HS

8 3 3 3 4 3 4 4 3 3 3 4 3 3 4 3 3 3 3 3 3 8 3 4 4 4 4 3 3 3 4 3 4 8 4 3 3

106.00 80.00 70.00 95.00 111.50 141.00 79.50 61.85 228.00 250.00 75.00 121.00 113.00 100.00 131.50 200.00 186.00 105.00 95.00 125.10 200.00 210.00 160.00 108.50 41.00 51.00 120.00 160.00 140.00 212.00 190.04 100.00 116.00 80.00 91.50 65.00 60.00

2 2 1

2

1

3 1 2

2 3 3

106.00 80.00 70.00 95.00 1,173.00 141.00 383.20 344.25 228.00 250.00 75.00 672.40 113.00 100.00 131.50 200.00 186.00 105.00 95.00 340.27 200.00 210.00 160.00 108.50 41.00 51.00 365.90 712.72 140.00 267.00 190.04 100.00 722.42 80.00 964.00 3,055.00 60.00

Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 115.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 63.03 Chế biến đường An Biên XD 4 48.10 Xay xát lúa An Biên XD 4 62.00 Xay xát lúa An Biên XD 4 68.85 Xay xát lúa An Biên XD 4 66.85 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 50.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 210.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 47.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 106.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng, dịch vụ cầm Rạch đồ,Giá kinh doanh dịch TMvụ khách 8 sạn 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Khoan giếng, bơm cát, xây dựng công trìnhRạch dân dụng, Giá công nghiệp, XD giao thông, thủy lợi 6 796.45 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 500.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Hàđồ Tiên TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00

1

1

950 950

1000 950 959 5 960 50 950 950 950 6 960

950 50 1150 950 3

115.00 205.25 48.10 62.00 68.85 101.85 50.00 210.00 47.00 106.00 1,000.00 1,000.00 50.00 50.00 1,050.00 1,000.00 1,009.00 2,003.00 1,000.00 100.00 50.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 796.45 1,000.00 50.00 50.00 1,000.00 100.00 1,200.00 500.00 1,000.00 40.00 1,000.00 40.00 50.00

Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 1000 Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên TM 8 50.00 950 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng, đá quý, đồRạch mỹ nghệ Giá bằng vàngTM 8 50.00 3 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Kiên Lương TM 8 50.00 950 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Kiên đồ,Lương mua bán thủy sản, TM phân bón, thủy sản 8 thức ăn nuôi 50.00 4 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 50.00 3 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 Mua bán, gia công chế tác vàng, đồ trang sức Châu thường Thành TM 8 40.00 2 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương TM 8 50.00 950 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 963 Đại lý bán lẻ dầu nhớt Rạch Giá TM 8 43.90 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960

50.00 50.00 50.00 1,000.00 1,040.00 1,000.00 40.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,249.00 50.00 1,000.00 50.00 1,000.00 50.00 50.00 50.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 100.00 1,000.00 40.00 50.00 50.00 50.00 1,000.10 1,000.00 1,000.00 1,003.00 43.90 1,000.00 1,000.00 40.00 1,000.00

Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên Mua bán gia công chế tác vàng Hà Tiên Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá Thu mua, chế biến, khai thác hải sản Kiên Lương Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Vĩnh đồ Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Vĩnh đồ Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận Mua bán gia công chế tác vàng Kiên Lương Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận Khai thác, mua bán hải sản Kiên Hải Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp Khai thác hải sản. Châu Thành Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Khai thác hải sản. Châu Thành Khai thác hải sản. Châu Thành Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao Khai thác hải sản. Châu Thành

TM TM TM TM TM TM TM TM TM HS TM TM TM TM TM TM TM TM TM HS TM HS TM TM TM TM TM TM TM TM HS HS TM TM TM TM HS

8 8 8 8 8 8 8 8 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 3 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 3 3 8 8 8 8 3

40.00 50.00 50.00 50.00 50.00 50.00 40.00 40.00 50.00 460.40 50.00 50.00 50.00 50.00 40.00 40.00 40.00 40.00 40.00 200.00 50.00 46.00 40.00 50.00 40.00 50.00 40.00 40.00 50.00 40.00 117.00 90.00 40.00 40.00 40.00 40.00 46.00

120 100 951 950 950

950 950

950 2 2 960 960 960 1020 1000 2500 960

960

2

160.00 150.00 1,001.00 1,000.00 1,000.00 50.00 40.00 40.00 1,000.00 460.40 1,000.00 50.00 50.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 200.00 1,070.00 46.00 1,040.00 2,550.00 1,000.00 50.00 40.00 40.00 50.00 40.00 117.00 90.00 40.00 1,000.00 40.00 40.00 331.57

Xay xát lúa An Biên XD 4 Chế biến đường An Biên XD 4 Mua bán, gia công chế tác vàng, đá quý, đồng An hồ, Biên điện thoại, dịch TM vụ cầm 8 đồ Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, đại lý thuRạch đổi ngoại Giá tệ TM 8 Mua bán các loại vàng không phải vàng quốc Châu tế Thành TM 8 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8

48.80 46.00 40.00 40.00 40.00 50.00 40.00 40.00 227.80 50.00 71.00 90.00 40.00 40.00 50.00 40.00 40.00 50.00 40.00 140.00 400.00 74.00 90.00 106.00 210.00 70.00 110.00 220.00 40.50 84.00 260.00 110.00 56.50 40.00 40.00 50.00 50.00

3 960 500 960

50

960

965 4 30 1 2

1

3

20

48.80 46.00 1,000.00 1,000.00 540.00 50.00 1,000.00 40.00 227.80 100.00 71.00 90.00 1,000.00 40.00 50.00 40.00 1,005.20 1,005.00 70.00 140.00 346.40 1,285.53 Cấp số mới ngày 28/11/2002 90.00 106.00 415.69 70.00 110.00 220.00 40.50 1,552.93 260.00 110.00 56.50 40.00 40.00 50.00 70.00

Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 159.04 Xay xát lúa Gò Quao XD 4 167.10 Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 70.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Hòn Đất XD 4 150.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 260.00 Khai thác hải sản Hà Tiên HS 3 118.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 94.30 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 98.30 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 692.70 Mua bán các loại nông ngư cụ, phụ tùng thay Rạch thế,Giá điện gia dụng,TM nước sơn,8vỏ xe các loại 200.00 Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 152.72 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 79.50 VT hành khách và hàng hàng hóa tuyến RG-An RạchSơn Giá XD 10 115.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 444.63 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 461.87 Sản xuất nước đá Gò Quao XD 4 203.76 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 714.63 SX nước đá Phú Quốc XD 4 155.20 Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 100.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 120.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 194.48 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 53.71 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 976.36 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 310.41 Gia công, sửa chữa Phú Quốc XD 14 48.98 Gia công, sửa chữa Phú Quốc XD 14 40.57 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 210.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 210.39 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 126.42 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 84.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 212.82 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 102.73 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 145.95 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 105.63 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 103.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 73.62 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 52.06

1 3 1

5 1100 1

6 2 1

3 3 2

5

7

159.04 167.10 70.00 300.00 657.50 59.00 94.30 98.30 838.45 1,300.00 152.72 1,526.22 115.00 444.63 3,300.98 203.76 361.52 70.20 100.00 120.00 990.95 53.71 2,312.16 733.01 48.98 40.57 210.00 210.39 126.42 84.30 997.45 102.73 145.95 105.63 110.00 73.62 52.06

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 97.90 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 62.34 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 94.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 115.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 170.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dịch vụ rửa xe, Châu vậnThành tải xăng dầu TM 8 71.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 147.69 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 275.47 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 623.52 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 220.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng, cầm đồ Hòn Đất TM 8 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 80.59 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 110.08 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM 8 40.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 192.13 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 40.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội Rạch thất, Giámua bán vậtXD liệu xây dựng, vận tải268.28 hàng hóa 7 Khai thác hải sản, vận tải ven biển Kiên Hải HS 3 69.10 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 34.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 40.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 104.90 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 87.29 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 305.15 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 584.41 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 1,138.17 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 1,764.69 Khai thác và mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 268.23 Gia công chế biến nông hải sản xuất khẩu, bán RạchlẻGiá xăng, dầu, nhớtHS 4 61.16 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 211.31 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.21

3

517 5 6 4 5 100

960 1 960 2 10

1 1 1 4 2 3 1 1 1 5

200.25 7,832.34 94.90 180.00 115.00 687.42 127.00 235.40 777.09 623.52 9,599.95 40.00 140.00 40.00 40.00 40.00 80.59 110.08 1,000.00 40.00 727.28 1,000.00 40.00 1,213.69 10,478.20 Số cũ 036755 34.00 40.00 704.90 153.29 1,020.00 2,542.41 1,765.95 1,533.69 157.15 147.48 541.13 147.18

Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Hòn Đất Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản. Châu Thành Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản Hòn Đất Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản. Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Khai thác hải sản. Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Khai thác hải sản. Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu Châu Thành Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản. An Biên Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Xay xát lúa Gò Quao Sản xuất nước đá Hòn Đất Khai thác hải sản. An Biên Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải Kinh doanh dich vụ khách sạn Rạch Giá Khai thác hải sản, Kiên Hải Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Kiên Hải Sản xuất nước mắm Kiên Hải Sản xuất nước mắm Kiên Hải Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản Kiên Hải

HS HS TM TM HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS TM HS HS HS HS XD XD HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS

3 3 8 8 3 3 3 3 3 3 3 3 4 3 4 4 3 4 4 8 3 3 3 3 4 4 3 3 3 9 3 3 3 3 4 4 4

380.00 286.73 40.00 50.00 403.22 419.10 175.00 55.00 60.00 770.29 467.88 157.02 232.60 142.10 136.97 117.52 87.28 172.42 92.60 55.00 55.00 107.91 586.80 330.74 130.35 351.95 382.12 578.81 593.53 612.96 118.26 349.80 223.80 259.54 224.57 165.31 168.68

3

10 5

2 1

1

1 1 1

3 5 4 2 8 1 1 5 8 6 4 4

380.00 3,498.83 40.00 50.00 23,913.41 1,231.62 175.00 55.00 60.00 3,110.53 260.17 157.02 232.60 142.10 544.55 117.52 87.28 806.70 331.50 712.53 55.00 107.91 586.80 330.74 135.35 900.00 1,628.15 750.00 1,116.90 3,276.91 61.28 1,349.80 12,577.90 5,497.69 1,339.26 800.00 1,300.00

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 Xay xát lúa Hòn Đất XD 4 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản. Phú Quốc HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Sản xuất nước đá Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản, kinh doanh dịch vụ kháchRạch sạn, Giá rượu, bia, nướcHS giải khát 3 Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt Rạch Giá TM 8

767.23 51.00 180.00 184.70 135.70 100.00 87.14 327.29 202.27 134.65 109.66 116.21 101.58 344.29 233.10 190.81 419.70 119.63 77.08 100.03 300.00 357.05 100.00 115.08 230.00 79.54 162.35 479.76 323.12 307.14 104.75 750.00 174.23 97.61 250.57 569.37 43.90

4 2 1 2273 2

1 2 1 3

4 1 1 1 1 2 1 2 6 5 7 3 8

1,308.66 51.00 2,451.46 864.70 135.70 2,373.08 87.14 327.29 202.27 134.65 109.66 788.94 101.58 5,325.22 137.10 190.81 524.69 119.63 77.08 100.03 5,708.36 220.00 542.84 115.08 2,692.00 79.54 162.35 1,416.18 323.12 237.90 104.75 7,583.13 771.00 7,017.50 7,656.62 6,357.32 43.90

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản, kinh doanh dịch vụ ăn uống Rạch đầy Giá đủ, rượu, bia,HS nước giải3khát Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản, mua bán xăng dầu Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Mua bán hải sản An Minh HS 8 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8

47.04 141.68 51.57 138.97 141.06 289.49 591.76 382.64 145.00 120.00 668.21 245.52 287.36 238.17 351.76 339.42 226.05 95.00 87.36 384.98 110.34 479.95 215.63 358.32 224.30 180.00 118.96 340.00 143.85 92.75 65.76 176.35 65.35 40.09 115.73 64.92 80.20

3 4 1 3 7 4 9 4 3 1 4 4

6

1 5 5 1

1 3 2 3

47.04 1,890.92 51.57 3,220.21 141.06 166.49 1,275.35 10,261.77 1,496.72 120.00 7,278.12 3,176.98 6,822.42 818.40 351.76 4,238.62 1,354.10 95.00 87.36 8,102.98 110.34 479.95 215.63 358.32 264.30 7,020.00 118.96 5,607.78 78.20 92.75 65.76 415.00 297.91 910.94 2,215.15 64.92 80.20

Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Hòn Đất Khai thác hải sản Hòn Đất Khai thác hải sản Hòn Đất Khai thác hải sản Hòn Đất Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản, mua bán hải sản, vận tải hàng Hòn Đất hóa đường bộ Khai thác hải sản, vận tải hành khách Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản, Kiên Hải Xay xát lúa Giồng Riềng Xay xát lúa Giồng Riềng Mua bán hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Kiên Hải Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản. Châu Thành Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Xây dựng thủy lợi Rạch Giá

HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS XD XD HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS XD HS HS HS XD

3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 8 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 3 3 3 7

154.95 192.69 299.13 97.10 107.13 226.39 792.72 324.80 115.19 362.66 502.59 331.88 165.45 67.39 280.71 643.33 632.66 510.00 111.95 430.57 96.20 79.83 98.07 152.44 85.90 98.83 272.98 248.92 93.83 171.32 351.84 361.41 89.20 236.31 155.59 204.28 414.85

2 3

3 8 4 2 2 1 2 5 6 9 6 2 11

2 4 3 1 5 1 4 1 2 2 1

154.95 1,696.62 1,295.92 97.10 107.13 3,228.84 4,476.34 4,715.34 115.19 1,975.14 3,117.59 2,617.88 2,610.00 67.39 2,120.10 4,286.54 12,706.64 7,843.76 1,074.29 12,197.75 96.20 79.83 35.07 7,110.00 1,790.00 98.83 1,149.70 1,241.84 93.83 534.81 3,133.53 191.54 89.20 519.66 4,335.00 204.28 822.08

Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản. Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản. Khai thác hải sản. Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản. Khai thác hải sản Khai thác hải sản. Khai thác hải sản Khai thác hải sản Mua bán các loại máy thủy và phụ tùng Dịch vụ khách sạn Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Khai thác hải sản Dịch vụ cầm đồ Khai thác hải sản Khai thác hải sản Xay xát lúa Khai thác, mua bán hải Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản Khai thác hải sản

Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Châu Thành Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Tân Hiệp An Biên Rạch Giá Rạch Giá An Biên Rạch Giá Châu Thành Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Kiên Lương Rạch Giá Rạch Giá Kiên Hải Rạch Giá Hòn Đất Rạch Giá Rạch Giá Tân Hiệp Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá Hòn Đất Hòn Đất Hòn Đất

HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS TM TM HS HS HS HS TM HS HS XD HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS HS

3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 8 9 3 3 3 3 14 3 3 4 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

276.84 158.26 180.00 343.43 166.57 200.32 87.18 55.64 73.36 140.68 445.84 78.73 470.00 54.38 150.00 68.94 220.00 394.54 95.75 160.00 607.15 149.31 250.00 206.95 91.60 135.94 87.41 297.43 155.69 141.90 290.75 431.79 210.75 144.68 133.35 397.25 840.00

2 1 2

4 828

1 3

2 8 3 8 1 1

5 4

276.84 158.26 156.75 241.70 310.57 200.32 87.18 55.64 73.36 140.68 445.84 78.73 470.00 54.38 150.00 68.94 988.53 1,222.34 95.75 160.00 880.45 4,760.00 250.00 206.95 91.60 300.94 7,816.99 297.43 1,025.39 5,782.57 531.05 346.60 210.75 144.68 133.35 10,875.76 9,218.21

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 246.44 246.44 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 202.54 202.54 Khai thác hải sản, vận tải hàng hóa ven biểnRạch Giá HS 3 535.84 7 1,843.02 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 578.68 4 3,770.88 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 565.79 2 6,116.06 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.52 80.52 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 292.70 292.70 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 294.25 294.25 Sản xuất nước đá Tân Hiệp XD 4 358.86 358.86 Sản xuất nước lọc tinh khiết Rạch Giá XD 4 158.59 158.59 Khai thác hải sản, mua bán, chế biến hải sảnAn Biên HS 3 335.03 11 820.00 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 103.58 103.58 Xay xát lúa, lau bóng gạo Hòn Đất XD 4 862.30 2 1,596.50 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 245.78 245.78 Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 91.26 3 402.48 Mua bán bia, nước giải khát Rạch Giá TM 8 100.00 1 1,200.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 56.00 56.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 116.34 2 6,146.34 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mua bán gas,An vậtBiên liệu xây dựng, phân TM bón, thuốc vận tải hành khách 5đường sông940.00 8 trừ sâu,145.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc An trừ Minh sâu, thức ăn thủy TM sản, vật 8 liệu xây dựng 10.00 4 323.75 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 117.77 117.77 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 353.73 353.73 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 193.94 193.94 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 255.00 2 1,239.99 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 238.58 238.58 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 147.19 147.19 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 461.03 6 6,431.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 162.25 1 10.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 163.00 4 2,544.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 456.08 5 2,584.01 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 174.48 124.48 Xay xát lúa Tân Hiệp XD 4 47.65 47.65 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 66.32 1 10.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 235.65 1 250.05 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 276.94 1 758.94 Cưa xẻ gỗ, mua bán gỗ, sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 138.98 2 3,701.63

Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, mua bán hàngRạch mộc,Giá sắt thép XD 4 160.59 2 160.59 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 128.11 2 1,687.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 136.42 2 414.48 Cưa xẻ gỗ, mua bán, chế biến gỗ Kiên Lương XD 4 136.98 136.98 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 404.73 5 8,000.62 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 164.23 164.23 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, đồ trang sức Châu thường Thành TM 8 50.00 2 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 112.77 112.77 Mua bán, gia công, sửa chữa vàng các loại, Rạch dịch vụ Giácầm đồ TM 8 50.00 3 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 146.09 146.09 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 80.44 80.44 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 365.63 1 658.36 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 82.00 82.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 4 421.08 5 10,100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 92.12 2 597.12 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 130.68 130.68 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 391.31 391.31 Dịch vụ khách sạn Kiên Lương TM 9 650.83 650.83 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 158.02 3 158.03 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 142.98 412.98 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 165.56 4 420.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 62.94 62.94 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 200.00 200.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 72.09 72.09 Xây dựng cầu đường, san lấp mặt bằng Châu Thành XD 7 990.00 2 1,370.00 Xây dựng thủy lợi, giao thông, san lấp mặt Rạch bằng Giá XD 7 777.26 2 1,905.15 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 72.78 72.78 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 150.49 1 72.77 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 76.42 1 226.42 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu Rạch Giá TM 8 56.00 3 1,150.00 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 79.47 79.47 Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật Rạch liệuGiá xây dựng, trang TMtrí nội thất, dịch vụ khách sạn, rượu bia, thuốc lá, hạt giống, thuốc thú y thủy s 8 kinh doanh 150.00 5 mua bán 1,531.15 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt Châu Thành TM 8 100.00 100.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất Rạch Giá XD 7 91.98 1 382.98

Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Chế biến hải sản Rạch Giá HS 4 665.22 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 92.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 173.81 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 170.92 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 248.99 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 170.53 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 77.33 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 310.26 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 270.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 72.52 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 349.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Đại lý rượu bia, nước ngọt Rạch Giá TM 8 225.38 Vận tải hành khách và Phú Quốc XD 10 306.54 Mua bán xăng, dầu, nhớt, trụ bơm, thiết bị Rạch Giá TM 8 92.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực, lau bóng Tângạo Hiệp XD 4 335.83 Xay xát lúa Châu Thành XD 4 110.83 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông, san lấp Kiên mặtLương bằng, trang trí XD nội thất, mua dầu, nhớt 7 bán xăng, 409.96 Xay xát lúa và lau bóng gạo, kinh doanh lương Tân thực Hiệp XD 4 293.14 Sản xuất nước đá An Biên XD 4 445.10 Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 8 98.87 Mua bán hải sản, khách sạn, vận tải hàng hóa Châu đường Thành bộ HS 3 1,098.32 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 241.87 Sản xuất nước đá Vĩnh Thuận XD 4 298.73 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 54.50 Cưa xẻ gỗ Hòn Đất XD 4 51.70 Cưa xẻ gỗ, mua bán gỗ Kiên Lương XD 4 63.23 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, Làm đường giao Rạch thông Giá nội bộ, muaXD bán vật liệu 4 xây dựng 92.60 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 54.60 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Châu Thành XD 4 380.95 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 4 180.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.86 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 150.00

4 3 4 2 2 1 4

20

1 1 2 3 2 1 9 1 1 6

3 1

1 250

50.00 170.00 192.00 173.81 2,110.00 631.76 741.38 77.33 244.50 50.00 3,276.91 72.52 50.00 369.00 50.00 225.38 1,706.54 250.00 2,000.00 110.83 2,241.53 1,500.00 995.10 98.87 4,057.59 121.77 298.73 811.10 51.70 63.23 1,012.60 585.20 380.95 180.37 120.86 150.00 400.45

Chế biến gỗ An Minh XD 4 88.00 2(2002) 360.78 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 105.30 105.30 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 39.20 39.20 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 70.55 70.55 Chế biến gỗ, xây dựng công trình dân dụng,Vĩnh giaoThuận thông, thủy lợi,XD trang trí nội vật liệu xây dựng 4 thất, mua bán 48.59 4 698.59 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 585.85 3 1,901.45 Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 44.25 44.25 Khai thác hải sản, dịch vụ khách sạn Rạch Giá HS 3 1,049.14 11 3,916.95 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 242.91 242.91 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 192.36 1 96.18 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn XD 7 201.66 2 674.68 Vận tải hành khách, hàng hóa, xây dựng thủy Rạch lợi Giá XD 10 132.92 6 5,696.11 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, gas, vận tải xăng Kiêndầu Hải TM 8 102.00 7 439.08 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt, trồng cây công Hànghiệp, Tiên chăn nuôiTM bò, cá, vận 8 tải chất lỏng 100.00 7 940.94 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 241.93 241.93 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 418.47 3 5,973.09 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 129.60 129.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 846.62 3 10,544.58 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 153.79 153.79 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 62.50 1 1,762.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 147.65 147.65 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 313.74 313.74 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 419.74 3 6,617.19 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,022.17 3 13,927.15 Giá khaùch saïn, XD Karaoke, Ñoùng vaø söûa chöõa taøu, nhaø Rạch haøng, 4 khieâu 525.04 vuõ, mua baùn 10 maùy, 7,568.25 phuï tuøng maùy taøu, goã thaønh ph Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 417.11 1 517.11 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 467.56 5 9,421.98 Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản Rạch Giá XD 4 307.04 2 307.04 Chế biến, mua bán gỗ An Biên XD 4 51.30 3 874.19 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 356.35 356.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.35 4 1,990.87 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 207.08 207.08 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 151.17 151.17 Xay xát lúa Rạch Giá XD 4 95.65 95.65 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 123.85 1 414.81 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 891.33 2 3,110.53

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 150.16 150.16 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 66.37 66.37 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 54.40 54.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 556.04 2 3,954.43 Sản xuất nước đá Kiên Lương XD 4 110.00 2 1,126.45 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 20 60.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng, mua bán, sữa Hònchữa Đất máy điện tử,TM chụp ảnh,8dịch vụ thu đổi ngoại tệ, cho thuê mua bán điện thoại, card điện thoại, mua bán th 40.00 9 áo cưới, 1,150.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 40.00 Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, trồng câyVĩnh côngThuận nghiệp ngắn ngày TM 8 40.00 1495 1,535.13 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmHòn đồ Đất TM 8 50.00 3 1,276.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 40.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực An Biên XD 4 233.00 233.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 1 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng, Dvụ vận chuyển Hòn Đất hàng hóa đường TMbộ, đường đồ, mua bán 12 VLXD, dịch vụ thu đổi ngoại tệ 8 thủy, DV cầm 40.00 827.93 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 50.00 50.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 107.00 1 369.60 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 40.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 37.25 37.25 Kinh doanh dược phẩm Rạch Giá XD 8 100.00 1 625.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 332.76 2 405.00 Mua bán, khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 510.66 8 1,429.63 Mua bán máy nông ngư cơ, xe gắn máy 02 Rạch bánh, Giá phụ tùng, dịch TM vụ sửa chữa, kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ 8 bảo dưỡng, 170.00 4 170.00 Dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 608.04 608.04 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 5 14,102.93 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 225.10 1 558.90 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 110.78 110.78 Dịch vụ khách sạn Phú Quốc TM 9 485.31 1 485.31 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 484.79 1 98.31 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khai thác hải Rạch sản Giá TM 8 60.00 4 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 54.35 1 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.79 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 166.00 Vận tải hàng hóa đường sông Kiên Lương XD 10 525.53 2 Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất Rạch Giá TM 7 175.32 254 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 180.31 1 4 Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất TM 8 40.00 Sản xuất nước đá An Minh XD 4 264.97 3 Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Gò Quao TM 8 40.00 960 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 349.20 11 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 950 Mua bán, gia công chế tác vàng, kinh doanhGò dịch Quao vụ khách sạn TM 8 40.00 2 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 960 Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM 8 50.00 950 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Hòn đồĐất TM 8 40.00 1 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 164.43 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Hòn đồĐất TM 8 40.00 2 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 64.40 2 Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng, mua Rạchbán Giásắt thép, vậtTM liệu xây dựng, thiết bị262.00 điện, trang trí nội ?3 thất 8 Kinh doanh nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 96.31 Xây dựng thủy lợi Giồng Riềng XD 7 527.07 2(2002) Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 1,046.76 1 Dịch vụ khách sạn, vận tải hành khách bằngHà xeTiên ô tô TM 9 911.79 2 Xay xát lúa Vĩnh Thuận XD 4 149.39 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 40.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 Vận chuyển hàng hóa đường sông Rạch Giá XD 10 346.89 Mua bán gỗ thành phẩm các loại Rạch Giá XD 8 100.00 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 257.86 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Giồng Riềng XD 4 160.52 2 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00

1,572.43 40.00 616.46 279.10 50.00 50.00 50.00 50.00 166.00 895.53 429.77 244.98 500.00 3,054.49 1,000.00 818.79 1,000.00 3,119.47 1,000.00 1,000.00 290.00 164.43 1,100.00 1,000.00 1,800.00 96.31 1,887.54 7,946.76 1,411.79 149.39 40.00 50.00 346.89 100.00 257.86 618.98 50.00

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM Khai thác hải sản Kiên Hải HS Mua bán, gia công chế tác vàng, đại lý thu đổi Châu ngoại Thành tệ TM Mua bán hải sản Rạch Giá HS Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Giồng đồ Riềng TM Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM Sản xuất nước mắm, khai thác hải sản, kinhKiên doanh Hải dịch vụ kháchHS sạn Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM Khai thác hải sản Hòn Đất HS Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp TM Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM Chế biến, mua bán nước mắm, Kiên Lương HS Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM Khai thác hải sản Hòn Đất HS Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM Mua bán, gia công chế tác vàng An Minh TM Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS Sản xuất nước đá Hòn Đất XD Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM Khai thác hải sản, Kiên Hải HS Khai thác hải sản. Giồng Riềng HS Xây dựng dân dụng, thủy lợi, mau bán xăngRạch dầu, Giá vật liệu xây dựng XD Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM Khai thác hải sản Rạch Giá HS Khai thác hải sản Rạch Giá HS Khai thác hải sản Rạch Giá HS Xay xát lúa Giồng Riềng XD

8 8 3 8 8 8 8 8 8 8 4 9 8 3 8 3 8 8 8 4 8 3 8 8 8 8 3 4 8 3 3 7 8 3 3 3 4

148.07 40.00 636.27 40.00 60.00 40.00 50.00 40.00 40.00 40.00 221.92 988.60 137.15 914.12 144.05 657.05 40.00 50.00 40.00 210.75 40.00 493.28 40.00 40.00 40.00 40.00 550.00 498.30 40.00 89.83 142.46 419.42 78.51 367.34 772.98 1,112.74 53.83

2 1

3 7 403 1 4 960 963 3 2

960 4 1

3 6 2 1

148.07 40.00 636.27 1,000.00 60.00 300.00 50.00 40.00 1,000.00 40.00 2,975.27 1,391.75 137.15 3,364.12 144.05 5,857.05 1,000.00 50.00 1,002.50 467.75 40.00 2,015.28 40.00 40.00 1,000.00 40.00 3,579.50 820.26 x 40.00 89.83 142.46 4,737.42 78.51 224.70 3,059.22 5,405.75 53.83

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 209.10 209.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 217.73 217.73 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 854.50 1 2,704.92 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmPhú đồ,Quốc mua bán đồ dùng TMcá nhân,8văn phòng phẩm, quần áo, cho3thuê ca nô1,000.00 25.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Anđồ Minh TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 40.00 310 350.00 Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 195.20 195.20 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Anđồ Minh TM 8 40.00 2 1,000.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmPhú đồ,Quốc trang trí nội thất, TM mua bán8vật liệu xây dựng 25.00 2 500.00 Phú Quốc Mua baùn gia coâng cheá taùc vaøng, reøm maønhTM treo, ga8traõi saøn,25.00 ñoà söù, thuûy 4 tinh, ñoàng 1,700.00 hoà caùc loaïi, caùc trang thieát b Dịch vụ ăn uống Rạch Giá TM 9 186.15 186.15 Mua bán gas đốt và các dụng cụ sử dụng gas Châu đốt Thành TM 8 80.00 80.00 Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu đánh cáRạch Giá XD 4 253.36 7 2,937.36 Mua bán gia công chế tác vàng, kinh doanhPhú dịchQuốc vụ nhà khách, nhà TM nghỉ, mua giải khát, rượu bia,3 vận tải hành khách 8 bán nước 25.00 1,774.44 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 596.31 1 1,313.31 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 649.64 3 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 64.29 1 700.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Giồng đồ Riềng TM 8 40.00 1 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,497.70 1 583.37 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 124.22 124.22 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 255.23 2 675.66 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 105.75 105.75 Mua bán thiết bị ngư nghiệp, máy thủy Rạch Giá TM 8 100.00 100.00 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản. Giồng Riềng HS 3 543.12 2 3,562.33 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 3 250.00 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 56.65 56.65 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 40.00 300 340.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 59.11 59.11 Mua bán hải sản Kiên Lương HS 8 37.43 37.43 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 2,063.44 1 3,885.40 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 600.81 600.81 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 629.34 3 4,559.35

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 109.26 109.26 Khai thác hải sản, Kiên Hải HS 3 367.91 367.91 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 68.80 68.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 121.31 2 206.38 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 398.96 1 3,048.96 Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Rạch Giá HS 3 821.56 4 3,245.11 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 40.00 40.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 544.15 544.15 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 20 45.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Tân nông Hiệp thôn XD 7 154.02 154.02 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, gas và vật tư Hòn nôngĐất nghiệp TM 8 69.15 2 529.58 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 996.73 3 3,656.73 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 897.19 5 5,920.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 472.94 472.94 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,014.24 2 853.79 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 683.65 683.65 Mua bán gia công chế tác vàng Phú Quốc TM 8 25.00 25 50.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải đườngRạch sôngGiá bằng tàu thủy TM 8 207.00 5 1,227.00 Mua bán, gia công chế tác vàng, dịch vụ cầm Anđồ Minh TM 8 40.00 2 1,000.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 101.18 101.18 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Xay xát lúa, lau bóng gạo, mua bán lương thực Rạch Giá XD 4 201.42 3 461.46 Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 117.46 117.46 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Mua bán hột đá thường bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 50.00 2 60.00 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 40.00 40.00 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Tân Hiệp XD 4 494.73 4 1,467.23 Mua bán hải sản Hà Tiên HS 8 522.00 4 195.46 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,054.37 1,054.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 559.84 6 7,404.84 Khai thác hải sản. Tân Hiệp HS 3 277.47 277.47 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Hòn thủy Đấtlợi, san lấp mặt XDbằng, trồng cá, mua bán xăng9dầu, nhớt4,431.79 7 tràm, nuôi 297.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 260.21 2 260.21 Khai thác hải sản An Biên HS 3 385.70 8 7,222.34 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 586.87 1 372.26 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,245.35 1 446.10

Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Mua bán, gia công chế tác vàng Tân Hiệp Mua bán hải sản Rạch Giá Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Sản xuất nước đá Châu Thành Khai thác hải sản Rạch Giá Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp Khai thác hải sản Rạch Giá Sản xuất nước mắm Phú Quốc Xay xát lúa Giồng Riềng Vận tải hành khách và Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Sản xuất nước mắm, đồ gỗ nội thất, văn phòng, Phú Quốc trường học Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Sản xuất nước mắm Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Sản xuất nước mắm Phú Quốc Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng Sản xuất nước đá Tân Hiệp Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản. Châu Thành Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Hòn thủy Đấtlợi Khai thác hải sản. An Biên Khai thác hải sản. Tân Hiệp Khai thác hải sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Mua bán gạo và các mặt hàng nông sản Rạch Giá Khai thác hải sản Rạch Giá Sản xuất nước đá Giồng Riềng Khai thác hải sản Rạch Giá

HS HS TM HS TM HS XD HS TM TM HS HS XD XD HS HS HS HS HS HS HS HS HS TM XD HS HS TM XD HS HS HS HS TM HS XD HS

3 3 8 8 8 3 4 3 8 8 3 4 4 10 4 4 4 3 3 3 4 4 4 8 4 3 3 8 7 3 3 3 3 8 3 4 3

699.93 2 599.11 2 40.00 50.05 50.00 833.76 4 166.23 2(2002) 221.22 2 59.80 58.76 551.42 153.47 2 110.20 293.46 224.10 2 261.49 121.85 3 1,033.45 535.44 5 1,038.55 87.77 112.73 230.42 1 40.00 40 887.73 87.45 204.79 3 200.00 75.51 417.98 110.02 535.90 1 535.09 100.00 411 477.23 4 244.72 2 65.86

699.93 6,219.11 40.00 50.05 50.00 9,685.76 866.23 557.33 59.80 58.76 551.42 2,418.60 110.20 293.46 1,710.50 261.49 847.50 1,033.45 1,998.34 1,038.55 87.77 112.73 600.42 80.00 887.73 87.45 1,733.60 200.00 75.51 417.98 110.02 720.00 535.09 511.42 3,051.00 1,682.69 65.86

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 369.98 6 4,140.00 Khai thác, mua bán thủy sản, mua bán xăng,Rạch dầu,Giá nhớt HS 3 657.37 2 999.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 120.97 120.97 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 749.97 749.97 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 157.36 157.36 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, đóng và sữa chữa Rạchtàu Giáthuyền TM 8 174.77 7 1,871.97 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 221.61 221.61 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 489.58 4 5,011.07 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 50.00 206 256.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 220.04 220.04 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 259.99 3 910.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 144.97 144.97 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 197.39 2 707.91 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 456.85 6 3,397.97 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 538.62 4 8,981.62 Mua bán, gia công chế tác vàng An Biên TM 8 40.00 40.00 Mua bán gia công chế tác vàng, dịch vụ cầmPhú đồ,Quốc kinh doanh dịchTM vụ nhà khách, nhà nghỉ25.00 8 3 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 833.21 4 4,992.56 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 492.49 1 1,056.99 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 181.22 6 1,589.64 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 745.26 5 1,200.00 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 342.00 1 45.00 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 50.00 950 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 308.85 3 1,981.93 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 729.51 6 8,074.30 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 81.73 3 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 255.20 255.20 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 165.46 165.46 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 75.30 75.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 128.92 128.92 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 149.70 1 289.70 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 293.45 1 1,200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 431.47 4 4,460.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 165.32 2 3,865.32 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 70.89 2 4,740.00 Khai thác hải sản, kinh doanh xăng dầu, sảnRạch xuất Giá nước đá HS 3 264.50 8 2,688.21 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vật tư nông nghiệp, An Biên vận tải hàng hóa TMđường 8 sông, mua bán92.39 phân bón, thuốc diệt trừ sâu 4 cỏ, thuốc250.86

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 225.72 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 897.63 Lau bóng gạo xuất khẩu, kinh doanh lương Giồng thực Riềng XD 4 3,009.25 5 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 201.43 1 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 163.35 471 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 223.31 5 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 Mua bán phụ tùng máy thủy Rạch Giá TM 8 250.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 301.75 1 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt và máy nông ngư Hòncơ Đất TM 8 289.50 2 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải ven biển Phú Quốc TM 8 264.09 3 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 256.36 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 352.00 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 1,166.71 8 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,726.89 4 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,832.90 5 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 158.86 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 602.11 2 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 317.53 1 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,131.03 2 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 748.34 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 378.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 377.67 4 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 198.19 1 Dịch vụ khách sạn, thẩm mỹ viện, tẩm quốcRạch (xoaGiá bốp, đấm lưng), TM ăn uống 9 257.72 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,000.91 3 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựng Hòn và Đấtvật tư nông nghiệp TM 8 259.25 1 Mua bán, gia công chế tác vàng Vĩnh Thuận TM 8 250.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 Khai thác, mua bán hải sản Hòn Đất HS 3 481.67 4 Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng Rạch Giá TM ?4 8 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 592.18 5 Mua bán các loại vàng trang sức mỹ nghệ, đồ Kiên điện, Lương điện tử, DV TM nhà trọ, cầm hành khách theo hợp 8 đồ, vận tải250.00 2 đồng Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nuôi thủy sảnRạch Giá TM 8 50.00 1 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 693.98 1 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 222.99 5

530.13 897.63 4,816.37 201.43 634.82 4,968.46 250.00 250.00 363.75 250.00 1,204.09 256.36 352.00 5,608.47 2,105.97 2,900.50 158.86 3,102.11 1,457.53 910.68 4,831.64 378.80 2,800.00 698.19 257.72 9,898.81 250.00 937.90 250.00 250.00 7,281.67 1,800.00 638.63 1,300.00 50.00 767.53 2,993.01

Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 385.46 6 1,423.65 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 595.97 2 1,372.34 Mua bán thủy sản An Biên HS 8 122.21 1 122.21 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 312.06 1 502.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 314.40 314.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 589.51 2 1,489.51 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 187.84 187.84 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 294.95 1 983.95 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 271.78 271.78 Vận tải hành khách, hàng hóa, khai thác hảiKiên sản Hải XD 10 315.81 1 2,495.81 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 225.96 225.96 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 722.58 2 4,700.34 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 205.69 2 880.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 160.87 2 1,226.01 Sản xuất nước mắm, nhà trọ, karaoke, ăn uống, Phú Quốc vận tải hành khach, HS quà lưu4 niệm, khai191.78 thác cát, sỏi, đá 4 1,397.78 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 204.15 1 408.25 Khai thác hải sản Phú Quốc HS 3 271.63 271.63 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 855.85 855.85 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 510.96 2 1,096.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 205.96 6 5,080.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 200.17 200.17 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 418.56 6 6,750.05 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 465.99 7 4,028.73 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 163.21 163.21 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 217.55 4 948.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 772.35 5 4,507.04 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 577.41 5 6,726.82 Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, xăng, Tân Hiệp dầu, nhớt TM 8 256.79 256.79 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 236.27 2 741.96 Vận tải hành khách và hàng hóa, mua bán nước Phú Quốc mắm, vật liệu xây XDdựng, dịch ăn uống 10 vụ nhà khách, 594.73 3 5,799.00 SX nước đá Phú Quốc XD 4 322.23 322.23 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 312.45 312.45 Vận tải hành khách và hàng hóa, Đại lý bánPhú lẻ thuốc Quốclá, dịch vụ nhà XD khách, lội, vận tải biển, mua liệu xây dựng 10ăn uống, bơi 656.90 4 bán vật 4,104.74 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18K Rạch Giá TM 8 50.00 50.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 313.92 2 1,329.72 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 632.06 1 1,132.06 Sản xuất nước đá An Biên XD 4 639.61 639.61

Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 4 301.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,066.12 Khai thác hải sản, đóng và sữa chữa tàu thuyền Rạch Giá HS 3 468.56 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 237.67 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 766.71 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 300.25 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 251.37 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,994.95 Khai thác hải sản, Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 304.69 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 998.31 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 488.70 Vận tải hành khách, hàng hóa Kiên Hải XD 10 399.06 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 1,157.06 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 904.45 Xây dựng thủy lợi, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 7 386.90 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 Khai thác hải sản. Rạch Giá HS 8 538.13 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 833.85 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 417.56 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.12 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 Mua bán gia công chế tác vàng Hòn Đất TM 8 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 368.74 Dịch vụ khách sạn, nhà hàng, chế biến nướcPhú mắm Quốc TM 9 814.48 Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu đánh cá,Rạch khaiGiá thác thủy sản XD 4 321.17 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 568.72 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 322.90 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 758.61 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 250.19 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,153.35 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt, vận tải hàng Kiên hóa đường Lươngbộ liên tỉnh, TMbốc xếp8 hàng hóa 253.02 Mua bán gia công chế tác vàng, đá quý, tượng Rạch mạGiá vàng, dịch vụTM cầm đồ 8 250.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 250.00 Mua bán máy thủy động cơ và phụ tùng Rạch Giá TM 8 250.00

2 750 2 5 1

4 4 3

3 3 2 ?4 1 2 750

2 6

3 3 1 5 1 100

1,636.61 1,000.00 1,479.57 4,318.56 237.67 2,719.10 300.25 251.37 6,801.32 7,138.34 7,458.81 488.70 399.06 4,032.53 250.00 3,322.45 1,244.23 250.00 515.62 833.85 417.56 2,506.93 1,000.00 250.00 368.74 1,210.48 11,835.97 568.72 322.90 4,072.18 250.19 1,195.97 910.52 250.00 350.00 250.00 250.00

Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,032.59 1,032.59 Mua bán, gia công chế tác vàng Giồng Riềng TM 8 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 569.14 2 859.70 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 1,412.99 3,212.99 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 229.80 229.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,420.36 2 1,420.36 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 251.77 251.77 Rạch Giá HScheá voû Saûn xuaát phaân höõu cô, than buøn, mua baùn, sô 8 khoùm, 135.00 kinh doanh thuoác 17 thuù 2,900.00 y thuyû saûn, thöùc aên nuoâi thuûy Mua bán, gia công chế tác vàng Gò Quao TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 247.15 247.15 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 599.72 2 14,649.72 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 899.76 2 5,371.75 Mua bán rượu bia, nước giải khát Rạch Giá TM 8 472.45 3 472.45 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 970.35 1 1,970.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 276.02 2 1,087.01 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 467.90 1 877.90 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 2,461.87 2 10,651.87 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 417.09 5 1,431.00 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 245.52 1 1,045.52 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 813.90 1 1,137.50 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 216.60 1 876.61 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,316.03 2 256.00 Dịch vụ cầm đồ Rạch Giá TM 14 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Rạch thủy lợi Giá XD 7 713.37 713.37 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,450.92 1 1,450.92 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 175.44 3 1,883.70 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 910.50 1 1,562.50 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 387.70 3 480.00 Mua bán hải sản, khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 346.42 3 663.42 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 367.85 367.85 Sản xuất nước đá An Biên XD 4 815.22 1 2,015.22 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 251.97 251.97 Mua bán hải sản Phú Quốc HS 8 425.90 1 179.81 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 275.72 1 1,175.72 Mua bán gia công chế tác vàng, mua bán đồRạch trangGiá sức, hạt đá trắng, TM cẩm thạch 8 250.00 3 149.60 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 295.29 295.29

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 778.79 1 1,259.28 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 227.73 1 727.73 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 250.21 136 386.21 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 258.43 258.43 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, kinh doanh dịch Phúvụ Quốc nhà khách nhàTM nghỉ 8 251.86 1 251.86 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 228.23 228.23 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 701.66 2 4,728.66 Dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,236.46 1,236.46 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 815.12 2 2,500.00 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 302.03 302.03 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 299.43 299.43 Khai thác hải sản. An Biên HS 3 307.63 2 1,607.63 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực Gò Quao XD 4 311.56 1 528.21 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 436.35 436.35 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 591.52 6 5,500.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 320.23 320.23 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,688.49 1,688.49 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 415.80 3(2002) 1,028.22 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 348.64 3 758.64 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,512.09 3 2,560.09 Khai thác hải sản, mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất HS 3 1,282.23 2 1,753.90 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 316.02 2 316.02 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,484.31 1,484.31 Kiên Lương XDthuûy 7lôïi, trang349.22 Xaây döïng daân duïng, coâng nghieäp, giao thoâng, trí noäi ngoaïi thaát, 5 saûn 849.22 xuaát cöûa saét, haøng raøo saét, cö Gia công, sửa chữa cơ khí Rạch Giá XD 14 300.00 300.00 Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội Rạch Giá TM 8 307.33 5 1,440.80 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 237.96 237.96 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,482.45 3,482.45 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 250.00 487 736.58 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 465.70 465.70 Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội, nhớt Rạch Giá TM 8 250.00 7 902.05 Mua bán các loại vật tư, đóng tàu thuyền Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Mua bán lúa, gạo Hòn Đất TM 8 300.00 300.00 Đại lý bán lẻ dầu An Biên TM 8 252.72 252.72 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,788.60 1 2,971.60

Mua bán hải sản, chế biến hải sản, sản xuất Châu nước Thành đá, mua bán xăng HS dầu, nhớt 3 Khai thác hải sản. Châu Thành HS 3 Xây dựng thủy lợi An Biên XD 7 Mua bán, gia công chế tác vàng Châu Thành TM 8 Dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội, muaRạch bán Giá sữa, và các sảnTM phẩm từ sữa 8 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Mua bán gia công chế tác vàng Rạch Giá TM 8 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Châu nông Thành thôn, san lấpXD mặt bằng 7 Xay xát lúa Giồng Riềng XD 4 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 Mua bán xe gắn máy 2 bánh, phụ tùng Rạch Giá TM 8 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 Mua bán xe gắn máy 2 bánh Rạch Giá TM 8 Dịch vụ văn phòng, kế toán, giới thiệu việc Rạch làm Giá XD 14 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 Chế biến nước mắm, thu mua hải sản Phú Quốc HS 4 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 8 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 Vận tải hành khách hàng hóa Rạch Giá XD 10 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3

1,957.90 258.24 381.00 250.00 955.76 521.59 780.34 1,209.26 250.00 1,378.98 425.71 250.00 390.00 47.00 417.47 2,004.10 2,205.00 2,459.40 1,170.00 585.30 400.00 1,050.00 463.00 350.78 412.00 200.00 205.20 1,140.00 674.00 250.00 265.00 1,500.00 1,158.00 209.10 883.00 600.00 588.00

4 3

6 4 3 4 1

4 2 1

1 3 2 3 1 2 8 1 2 1 2 2 2 2 1 2

4,960.00 258.24 720.43 250.00 955.76 8,107.50 1,716.60 751.50 877.00 4,060.98 425.71 250.00 2,270.00 297.00 417.47 4,444.10 2,205.00 2,459.40 1,170.00 585.30 1,000.00 4,200.00 463.00 2,070.39 1,012.00 400.00 76.40 1,140.00 834.00 600.00 400.00 9,652.00 4,000.00 1,816.60 3,383.00 600.00 x 1,986.00

Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 500.00 500.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,200.00 1,200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 692.00 3 692.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 930.00 1 930.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước đá Kiên Hải HS 3 1,000.00 3 11,600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 469.85 2 8,514.85 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 268.80 1 268.80 Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 300.00 1 950.00 Chế biến nước mắm, vận tải khách du lịch Phú Quốc HS 4 201.00 1 991.48 Chế biến nước mắm Phú Quốc HS 4 900.00 2 6,602.62 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,850.00 1 6,150.00 Xay xát lúa, lau bóng và mua bán lúa gạo Tân Hiệp XD 4 1,200.00 1 1,200.00 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền sông biểnRạch Giá XD 4 250.00 250.00 Chế biến nước mắm Kiên Hải HS 4 219.21 2 530.10 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 700.00 1 1,500.00 Dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,170.94 2,170.94 Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ, mua bán rượu, bia, Phúthuốc Quốc lá TM 9 509.30 1 509.30 Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, vận Châu tải Thành hàng hóa XD 7 305.41 1 1,005.41 Mua bán vật liệu xây dựng,vật tư nông nghiệp, An Biên xăng dầu TM 8 618.24 618.24 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 362.77 362.77 Khai thác hải sản An Biên HS 3 430.00 2 1,580.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh và phụ tùng Rạch Giá TM 8 400.00 4 1,000.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,630.00 1 4,880.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 3,420.00 2 4,500.00 Dịch vụ thiết kế công trình Rạch Giá XD 14 279.97 279.97 Sx bao bì nhựa, tái chế nhựa, thu mua phế liệu Rạch Giá XD 4 393.00 8 1,674.07 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,560.00 1,560.00 Mua bán lúa gạo Châu Thành TM 8 300.00 300.00 Khai thác CB đá xây dựng, vận tải hàng hóaHòn bằng Đất xe tải nội tỉnhXD 6 241.00 3 862.85 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 300.00 300.00 Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh Rạch Giá TM 8 500.00 500.00 Mua ban hạt tiêu, hạt điều Phú Quốc TM 8 315.00 315.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 300.00 4 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 650.00 650.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 266.46 5 204.46 Mua ban hạt tiêu, hạt điều, đại lý phân bón,Phú kinhQuốc doanh dịch vụ ăn TMuống, mua bia, nước giải khát,4thuốc lá, nước tinh khiết 8 bán rượu150.00 804.82 Khai thác, mua bán hải sản, vận tải ven biểnRạch Giá HS 3 505.00 1 505.00

Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Châu Thành TM 8 1,000.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, dịch vụ cầm An Biên đồ TM 8 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,645.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 633.40 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 270.52 Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 429.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,700.00 Mua bán VLXD , XD dân dụng, mua bán xăng Hòndầu Đấtnhớt, DV vận TM chuyển hàng 8 hóa 500.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 699.34 Mua bán hàng thực phẩm công nghệ, văn phòng Rạch phẩm Giá TM 8 403.33 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 452.00 Mua bán cát, đá, sỏi đỏ. Vận chuyển hàng hóa Rạch Giá TM 8 621.00 Mua bán vàng, đồng hồ các loại An Biên TM 8 50.00 Mua bán xăng dầu nhớt, dịch vụ vận chuyểnChâu hàngThành hóa đường bộ,TM vận tải xăng 8 dầu 5,520.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 350.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,235.00 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 327.40 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 200.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,175.10 San lấp mặt bằng, giao thông nông thôn Giồng Riềng XD 7 300.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 500.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Rạch Giá TM 8 500.00 Xây dựng dân dụng An Biên XD 7 353.60 Thu mua, chế biến, gia công thủy sản Châu Thành HS 3 450.01 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận chuyển xăng An dầuBiên TM 8 245.40 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 741.00 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 841.00 SX nước đá Phú Quốc XD 4 300.00 Khai thác đá tận thu Hòn Đất XD 3 292.90 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 1,167.00 Sản xuất nước đá, mua bán dầu, nhớt Hòn Đất XD 4 1,234.97 Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, hàng Phúcông Quốcnghệ thực phẩm, TM mỹ phẩm, thuốc lá điếu 8 400.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 Sản xuất khuôn nước đá, gia công lắp đặt, mua Rạchbán Giágas, phèn, nhớt XD máy lạnh 4 167.00 Xây dựng thủy lợi Rạch Giá XD 7 1,358.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 370.00

2 2 2 3 4 600 1

3 9

2

1

3

3 1 1

1,000.00 1,000.00 4,695.00 2,999.90 270.52 1,013.64 5,200.00 1,100.00 617.16 403.33 452.00 621.00 1,000.00 6,210.00 1,000.00 350.00 5,825.50 327.40 200.00 1,175.10 980.00 500.00 500.00 353.60 450.01 1,528.84 741.00 841.00 300.00 292.90 1,167.00 2,024.97 1,300.00 1,000.00 167.00 1,358.00 370.00

Mua bán xăng, dầu, nhớt, xe gắn máy An Biên TM 8 200.00 3 400.00 Nuôi trồng thủy sản Phú Quốc HS 3 540.00 540.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Tân Hiệp TM 8 1,000.00 1,000.00 Khai thác đá tận thu, vận tải hàng hóa bằngHòn xe tải, Đấtbốc xếp hành XD lý, hàng hóa 3 200.00 2 360.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn An Biên XD 7 517.33 2 517.33 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 652.00 652.00 Nhà hàng ăn uống Rạch Giá TM 9 1,500.00 1 1,500.00 Xây dựng DD,CN, Giao thông NT, thủy lợi,Rạch san lấp Giámặt bằng XD 7 1,010.00 1,010.00 Thu mua nông sản thực phẩm, đại lý hàng lương Rạch Giá thực, thực phẩnTM chế biến,8mua bán nhớt, phụ tùng xe, xăm, áo may sẵn, đồ dùng cá nhân 400.00 3 lốp, quần 1,000.00 Mua bán hoa quả Châu Thành TM 8 200.00 200.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch thủyGiá lợi, san lấp mặt XDbằng, trồng cá, khai thác đá xây xuất đồ gỗ xây dựng 7 tràm, nuôi 586.75 3 dựng, sản 586.75 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch thủyGiá lợi XD 7 483.14 483.14 Sản xuất, mua bán vàng trang sức mỹ nghệ An Minh TM 8 1,000.00 1,000.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Anthủy Biênlợi, sản xuất cửa XD sắt, hàng nhà, kho, cấu kiện xây dựng 7 rào sắt, khung 200.00 2 thép cho200.00 Trồng rừng, nuôi cá, xây dựng công trình thủy An Biên lợi, sản xuất sản phẩm HS thép,1mua bán xăng dầu, khái thác cát, san lấp mặt nn bằng, chăn nuôi bò thịt 486.80 5 sỏi, đá,7,379.58 GC-SX khung nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, cán Rạch tol,Giá mua bán gia công XD đồ sắt, bằng, ép cọc 4 san lấp mặt 1,567.15 1 1,567.15 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ An Biên TM 8 300.00 300.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 600.00 600.00 Gia công sản xuất các loại cửa sắt, cán và kéo Kiên thép, Lương mua bán nhôm, XD sắt thép, công nghiệp 2 4 XD dân dụng, 50.00 1,650.00 Xay xát lúa và mua bán lúa gạo Tân Hiệp XD 4 390.00 390.00 Hộp đèn, vẽ quảng cáo Rạch Giá XD 14 25.35 25.35 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch thủyGiá lợi XD 7 250.00 250.00 Khai thác đá tận thu, đá vôi, mua bán đá xâyHòn dựng Đất XD 3 100.00 1 1,000.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 344.30 344.30 Rang, xay và mua bán cà phê Rạch Giá XD 14 223.00 223.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 247.00 2 1,500.00 Xay xát và mua bán lúa gạo Rạch Giá XD 4 465.33 465.33 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 202.00 1 671.43 Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa đường bộRạch Giá HS 3 370.00 4 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn XD 7 389.78 389.78 CB hải sản, SX nước đá Rạch Giá HS 4 592.00 3 2,747.00 Chế biến lâm sản, gia công sản xuất đồ mộcGò Quao XD 4 1,550.00 1,550.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ An Minh TM 8 300.00 300.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 4 824.29 2 1,350.59 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 400.00 1 1,200.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 3 6,600.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 536.00 536.00

Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,420.00 1,420.00 Xây dựng dân dụng, cầu đường, giao thôngHòn nôngĐất thôn XD 7 88.39 88.39 Mua ban xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 108.00 108.00 Sản xuất nước mắm, sản xuất, mua bán, chếAn biến Biên nông thủy sản xuất HS khẩu 4 355.00 355.00 Dịch vụ du lịch, Khách sạn, nhà hàng ăn uống, Phú mua Quốcbán rượu, thuốc TM lá, hàng mỹ phẩm 9 lưu niệm, 1,229.56 5 8,047.06 Sản xuất, mua bán vàng trang sức, vàng mỹRạch nghệGiá TM 8 1,000.00 1,000.00 Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàngRạch hải, khai Giá thác than, XD SX phân bón, y thủy sản 8 thuốc thú 954.40 2 1,954.40 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền, sản xuất Rạch các sản Giáphẩm từ thép, XDgò, hàn, 4tiện 550.00 2 550.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn, thủy lợiXD 7 90.11 2 190.11 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 30.00 30.00 Cưa xẻ và mua bán các loại gỗ Rạch Giá XD 4 485.32 485.32 Mua ban xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 155.85 155.85 Cưa xẻ và mua bán các loại gỗ Rạch Giá XD 4 196.68 196.68 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn, thủy lợi, XDSLMB, TTNT, gia công sản xuất đồ kim1loại, sản xuất gạch, lắp đặt hệ thống điện, sửa chữa xe, má 7 965.42 965.42 Mua ban xăng, dầu, nhớt, gas đốt, phân bón,Hòn thuốc Đấtbảo vệ thực vật, TMtrồng tràm, 8 nuôi cá727.42 1 727.42 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, choHàthuê Tiên áo tắm, nhà vệTM sinh, mua9bán đồ may sẵn, rượu, bia, nước quà lưu niệm 1,799.43 1 giải khát, 1,799.43 Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển Hà Tiên TM 9 4,804.50 4,804.50 Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển, mua bán Hànước Tiên giải khát, rượu, TM bia, thuốc lưu niệm, quần áo, dịch quất, xông hơi, xoa bóp 9 lá, hàng 1,779.97 4 vụ tẩm 3,400.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 820.00 2 350.00 Mua bán vật tư nông nghiệp và thức ăn choHòn độngĐất vật thủy sản TM 8 400.00 400.00 Gia công sản xuất các loại trụ đèn, khung nhà, Rạch giaGiá công đồ nhômXD ,sắt, Inox,4 gia công tráng phủ kim loại 3 107.80 407.80 Mua bán xăng dầu nhớt, vận tải xăng dầu đường Hà Tiên sông TM 8 966.00 5 6,443.59 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Rạch nông Giá thôn, thủy lợiXD 7 500.00 1 1,504.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,600.00 1 3,350.00 Dịch vụ kế toán, đại lý internet Rạch Giá TM 14 225.44 5 336.10 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 500.00 3 5,813.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 60.00 60.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch thủy Giálợi, san lấp mặt XDbằng 7 267.00 2 767.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 175.00 2 390.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng, sản xuất Rạchgạch, Giá đồ dùng bằng TM khung7nhôm, cửa sắt, inox, hàng rào sắt, cát, sỏi, đá 50.00 6 khai thác 1,073.00 Thêu, đan thủ công Rạch Giá XD 14 35.30 35.30 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 350.00 350.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Kiên Lương TM 8 100.00 1 600.00 Chế biến nước mắm Kiên Hải HS 4 277.12 1 300.00 Trồng cây NLN, MB NS, Dvụ đào kinh, sanKiên lấp mặt Lương bằng HS 1 564.00 564.00 nn Thu mua, sơ chế hải sản Rạch Giá HS 3 470.51 3 1,079.00 Sản xuất, mua bán nước mắm Kiên Hải HS 8 554.45 554.45

Sản xuất nước đá, khai thác đá, cát, sỏi Phú Quốc TM 4 300.00 2 1,030.20 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 450.00 2 1,568.31 VChuyển, Kdoanh Xdầu nhớt Phú Quốc TM 10 700.12 700.12 Gia công, sửa chữa, sản xuất nhà lắp ghép, Châu cửa Thành XD 4 130.00 1 196.54 Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 881.69 1 972.00 Xây dựng dân dụng, GTNT, thủy lợi, xây đúc Rạch cácGiá loại cống, khai XD thác đá, sỏi 7 1,500.00 2 3,122.00 Sản xuất, mua bán vàng trang sức, vàng mỹAn nghệ Biên TM 8 1,000.00 1,000.00 Mua bán vật liệu xây dựng và các mặt hàngRạch trangGiá trí nội ngoại thất, TMsản xuất doanh ăn uống, tẩm4quất, xông hơi, xây dựng dân dụng, gia công chạm khắc đá 8 gạch, knh 1,070.36 5,070.36 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 917.40 3 5,855.90 SX nước đá Phú Quốc XD 4 636.35 1 636.35 Mua bán xe gắn máy 02 bánh, phụ tùng Kiên Lương TM 8 150.00 3 1,000.00 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 4 1,266.54 1 1,266.54 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz Kiên Lương TM 8 300.00 1 500.00 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông thôn, RạchMBVLXD, Giá TTNT XD 7 1,053.00 1 1,763.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,912.10 2 5,360.10 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 495.00 4 6,705.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 797.00 797.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 275.00 275.00 Sửa chữa ôtô, thùng xe Rạch Giá XD 14 20.00 1 70.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 400.00 400.00 Kinh doanh khách sạn Rạch Giá TM 9 1,160.00 2 1,460.00 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 751.00 4 6,496.00 Sản xuất gạch xi măng, xây dựng dân dụng,Rạch mua Giá bán vật liệu xây XD dựng, vận 4 tải hàng hóa 350.00 7 2,475.40 Rạch Giá baèng, TTNT, XD x moùng coâng trình, laép ñaë Xaây döïng daân duïng, CN, san laáp maët mua 7 baùn1,000.00 vaät lieäu xaây döïng, 3 xöû 1,280.00 lyù neàn Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 1,066.00 1,066.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò san Quao lấp mặt bằng XD 7 255.18 1 955.18 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 8 495.00 1 853.40 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Kiên Lương TM 8 450.00 450.00 Gia công sản xuất khung nhà ở Rạch Giá XD 4 122.28 1 122.28 Chế biến thủy hải sản Rạch Giá HS 4 595.00 3 440.00 Mua bán vàng bạc trang sức mỹ nghệ, dịch Vĩnh vụ cầm Thuận đồ TM 8 100.00 2 100.00 Mua bán xe gắn máy 02 bánh Tân Hiệp TM 8 400.00 400.00 Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng Giồng Riềng XD 8 104.00 1 134.00 Kinh doanh nhà hàng ăn uống, ca nhạc Rạch Giá TM 9 1,000.00 1 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,600.00 1,600.00 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông thủy lợi Rạch Giá XD 7 199.63 200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,699.00 2 3,798.00 r

Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò san Quao lấp mặt bằng, chế XD biến gỗ 7 458.02 458.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 600.00 600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,000.00 2,000.00 Sản xuất nước đá, nghiền đá Kiên Lương XD 4 609.80 1 609.80 Dịch vụ khách sạn, lữ hành nội điạ Rạch Giá TM 9 764.95 4 1,764.95 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Châu Thành TM 8 200.00 200.00 Mua bán thiết bị văn phòng, vật tư, linh kiện Rạch thayGiá thế, dịch vụ truy TMnhập Internet (ISP) 8 1,200.00 3 11,550.00 Phú nöôùc Quốc uoáng HS Saûn xuaát nöôùc maém, nöôùc ñaù, tinh khieát, 4 nöôùc 1,065.60 khoaùng ñoùng5 chai, chaên 1,730.60 nuoâi gia suùc, gia caàm, thuûy sa Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền sông biểnChâu Thành XD 4 726.76 726.76 Xây dựng dân dụng, CN, giao thông thủy lợi, Rạch sanGiá lấp mặt bằng, XD lắp đặt các7công trình điện, nước phục vụ sản sinh hoạt 488.10 1 xuất và1,185.75 Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 90.00 100 190.00 Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn, Gò san Quao lấp mặt bằng XD 7 520.14 520.00 Dịch vụ trò chơi điện tử Rạch Giá TM 14 50.00 50.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ Vĩnh Thuận TM 8 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng Rạch Giá XD 7 42.70 3 142.70 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 500.00 500.00 Mua bán, chế biến thủy sản Hà Tiên HS 8 150.00 3 1,290.00 Mua bán lúa gạo, cừ tràm, gỗ xẻ thành phẩm, Ancưa Biên xẻ gỗ TM 8 668.00 2 2,819.24 Mua bán thiết bị điện tử, đồ giải trí gia đình.Rạch Giá TM 8 85.00 1 85.00 Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền Rạch Giá XD 4 2,136.63 1 2,586.63 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 100.00 100.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 451.50 451.50 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, lữ Phú hànhQuốc nội địa, du lịchTM khác, vận 9tải hành khách 96.10 4 1,256.10 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vui chơi, nhà vệ Hàsinh Tiênnhà tắm côngTM cộng, bán9hàng lưu2,412.98 niệm 2,412.98 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà khách nhàHà nghỉ, Tiênnhà vệ sinh nhà TMtắm công 9 cộng 2,499.61 1 2,499.61 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 460.00 460.00 Sản xuất vôi nung và mua bán than đá, khaiKiên thác Lương đá vôi, vận tải hàng XD hóa, mua liệu xây dựng 8 bán vật600.00 2 1,150.00 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, du Phú lịch Quốc sinh thái TM 9 259.00 1 259.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Đóng vaà sửa chữa tàu thuyền, mua bán gỗ Rạch Giá XD 4 1,357.70 3 1,419.48 Chăn nuôi gia súc, NTTS, trồng cây CN, mua Rạch bánGiá hải sản HS 1 400.00 2 600.00 nn Đóng tàu, mua bán gỗ, sơn, các phụ tùng nông Rạchngư Giácơ XD 4 900.00 2 900.00 Mua bán dầu DO Hà Tiên TM 8 257.86 257.86 Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất Rạch Giá TM 14 1,200.00 1,200.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Kiên Lương XD 7 453.70 1 453.70 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,300.00 2 6,900.00

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 1 2,300.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 800.00 800.00 Vận tải hàng hóa Rạch Giá XD 10 1,006.00 1 1,006.00 Buôn bán dược phẩm, thiết bị, dụng cụ y tếRạch Giá XD 8 2,250.00 1 2,250.00 x Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Kiên mua Lương bán vật liệu xây XD dựng, vận hóa bằng xe tải liên4tỉnh, khai1,385.20 thác cát, sỏi, cao lanh, đất sét, đá vôi 7 tải hàng510.20 Khai thác, mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 3 1,540.00 1 1,667.00 Nuôi thủy sản, trồng tràm Rạch Giá HS 3 150.00 150.00 nn Nuôi thủy sản, trồng tràm, xây dựng giao thông, Rạch thủy Giá lợi HS 3 150.00 2 330.00 nn Trồng tràm Rạch Giá HS 1 200.00 1 200.00 nn Sản xuất nước đá Hòn Đất XD 4 1,094.00 1,094.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,050.00 3 3,000.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 250.00 250.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp Rạch Giá XD 7 229.00 1 1,209.76 Mua bán xăng dầu nhớt Phú Quốc TM 8 271.20 271.20 Rạch Giá Xaây döïng daân duïng, coâng nghieäp, thieát keá XD kieán truùc, 7 quy3,112.00 hoaïch coâng trình, 1 kinh doanh 3,112.95 dòch vuï khaùch saïn, laép ñaët h Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,850.00 2 2,700.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 496.39 1 496.39 Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân Rạch Giá TM 9 500.00 1 1,938.46 Mua bán xăng dầu nhớt, gas đốt Hòn Đất TM 8 160.00 160.00 Vận tải hành khách, hàng hóa đường thủy Rạch Giá XD 10 1,114.19 3 1,400.00 Trồng tràm, nuôi cá Rạch Giá HS 1 37.00 37.00 nn Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 900.00 1 1,900.00 Hàcoâng Tiên trình coâng XD nghieäp, Xaây döïng coâng trình daân duïng, 14 coâng 801.60 trình giao thoâng, 3 coâng 801.62 trình thuûy lôïi, san laáp maët baèng Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 282.20 282.20 Trồng tràm Rạch Giá HS 1 150.00 2 150.00 nn Mua bán đồ thể thao và giải trí Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Khai thác hải sản Phú Quốc HS 3 784.96 784.96 Chăn nuôi gia súc, nuôi trồng thủy sản, muaAn bán Minh lâm sản, san lấpHS mặt bằng,1 mua bán vật liệu xây dựng 1 250.00 250.00 NN Mua bán sữa và các sản phẩm của chúng, nước Rạchgiải Giákhát TM 8 200.00 5 1,200.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Hòn nông Đấtthôn, trủy lợi,XD san lấp mặt 7 bằng 500.00 1 1,500.00 Chế biến thủy sản Rạch Giá HS 4 200.00 200.00 Mua bán thiết bị chụp ảnh, vật liệu ngành ảnh, Rạch tráng Giá rọi ảnh, mua TM bán thiết8bị văn phòng 2,871.50 2 2,187.85 Mua bán sơn và các loại vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 8 700.00 700.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải đường sông, Rạch đường Giá bộ TM 8 3,092.00 4 3,075.40 Cung cấp thức ăn nuôi thủy sản, gia súc, thuốc Rạchthú Giá y thủy sản HS 8 841.83 4 2,107.20 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội, Rạchngoại Giá thất XD 300.00 1 300.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 330.00 1 2,130.00

Mua bán đồ điện gia dụng, tủ lạnh, máy giặt, Rạch máyGiá điều hòa, gaz,TM bếp gaz, két bóng đèn, ti vi,3casset, VCD, DVD … 8 sắt, dây điện, 832.00 632.00 Khai Thác hải sản, san xuất vàng trang sức Hòn mỹ nghệ Đất HS 3 2,300.00 2 5,300.00 Chăn nuôi bò thịt Hòn Đất HS 1 80.00 1 300.00 nn Mua bán môtô, xe máy Rạch Giá TM 8 300.00 3 700.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 300.00 300.00 Khai thác cát Phú Quốc XD 6 241.44 241.44 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 676.00 676.00 Mua bán môtô, xe máy Hòn Đất TM 8 200.00 200.00 Khai thác cát Phú Quốc XD 6 100.00 100.00 Rạch Giá döôõng, TM Daïy vi tính, mua baùn maùy vi tính, baûo söõa chöõa 14 maùy150.00 tính, dòch vuï internet, 6 poto, 150.00 ñaùnh maùy, troø chôi ñieän töû, Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giao Vĩnh thông, Thuận khai thác cát, XDsỏi 7 850.00 850.00 x Trồng cây CN, nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi Rạch bòGiá thịt, dê, trồng lúa HS 1 200.00 2 1,400.00 nn Sản xuất nước mắm, mua bán gas Phú Quốc HS 4 287.10 2 287.10 Mua bán, gia công sắt thép, nhôm, inox Rạch Giá TM 8 711.85 1 711.85 Mua bán thực phẩm, mỹ phẩm, đồ uống không Rạchcồn, Giánhớt, phụ tùng TMô tô, thiết accus … 8 bị điện, pin, 200.00 2 1,200.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 500.00 1 4,500.00 Mua bán xăng dầu nhớt, vận tải ven biển Phú Quốc TM 8 990.00 1 990.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,900.00 3 7,900.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòn giao Đất thông, công sở, XD đường điện, nội thất 7 trang trí200.00 1 200.00 Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 450.00 450.00 Mua bán gỗ và các hàng nông sản sơ chế,Cưa Hà xẻ Tiên gỗ TM 8 1,600.00 300 1,900.00 Dịch vụ dọn vệ sinh nhà ở Kiên Lương TM 14 100.00 100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,850.00 3 6,250.00 Chăn nuôi bò Rạch Giá HS 1 50.00 50.00 nn Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 533.61 533.61 Mua bán vàng Rạch Giá TM 8 27.00 27.00 San lắp mặt bằng Rạch Giá HS 1 4,026.80 3 2,000.00 nn Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 1,001.20 1,001.20 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 2,500.00 1 6,000.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 600.00 3 1,916.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 500.00 1 835.00 Mua bán thuốc lá Rạch Giá TM 8 250.00 250.00 Mua bán xăng dầu nhớt Châu Thành TM 8 450.00 450.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 336.00 1 650.00 Khai thác cát, sỏi, đất Phú Quốc XD 6 104.00 104.00 Sản xuất bánh kẹo, nước uống tinh khiết, nước Rạchkhoáng Giá đóng chai, XD mua bán4thực phẩm đóng gói 1,642.30 2 1,802.30 x Xây dựng An Minh XD 7 1,100.00 1,100.00

Mua bán xăng dầu nhớt Hòn Đất TM 8 457.50 457.50 San lấp mặt bằng Châu Thành XD 7 200.00 200.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 318.50 3 1,818.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,400.00 1 6,600.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 3 2,650.00 1 3,560.50 Trồng cây ăn quả, nuôi bò, nuôi trồng thủy Kiên sản Lương HS 1 905.00 905.00 nn Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 244.00 1 1,244.00 Hà Tiêngiao thoâng, XDthuûy 7lôïi, san laáp Xaây döïng daân duïng, coâng nghieäp, 964.10 maët baèng,3 trang trí964.10 noäi, ngoaïi thaát, mua baùn VLXD, s Mua bán xăng dầu nhớt Giồng Riềng TM 8 915.00 915.00 Khai Thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,900.00 2 5,800.00 Dịch vụ in thiệp cưới, danh thiếp, bao bì, nhãn Rạch mác, Giáphotocopy, TM đánh máy vi tính 1 52.10 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội Rạch thất, Giásản xuất cửaXD sắt, hàng 7 rào sắt, khung nhà, mua bán vật3liệu xây dựng, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển 708.44 708.44 Mua bán ba ba giống, thủy sản Giồng Riềng HS 8 420.00 2 250.00 Cưa xẻ gỗ Tân Hiệp XD 4 181.23 181.23 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 2,295.00 2,295.00 Mua bán xăng dầu nhớt và phân bón, vận tảiHòn hành Đất khách TM 8 303.42 4 1,613.42 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch thủy Giálợi, san lấp mặt XDbằng, trang ngoại thất, sản xuất 4cửa, hàng1,000.51 rào, khung nhà bằng sắt thép, sản xuất đồ gỗ nội 7 trí nội, 1,000.51 Tráng phim, in phóng phim ảnh đã chụp, lắpRạch ghépGiá bản phim saoTM chụp, mua phòng phẩm 14bán văn 1,434.13 5 3,058.07 Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân, hoạtRạch động Giá ca mua nhạc, karaoke TM 9 240.00 240.00 Mua bán xăng dầu nhớt Rạch Giá TM 8 280.70 280.70 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,058.00 1 4,558.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 329.70 329.70 Mua bán xăng dầu nhớt, thủy sản Châu Thành TM 8 850.00 1 850.00 Mua bán hòa chất tẩy rữa, xà phòng, đồ thực Phú phẩm, Quốcmỹ phẩm, điện TMthoại, linh tử, đại lý ký gửi hàng 8 kiện điện600.00 4 hóa 1,400.00 Cho thuê nhà ở, sản xuất cửa sắt, cửa inox, Phú kinhQuốc doanh phòng hátTM karaoke 4 46.94 46.94 Bán đồ giải khát, đồ uống có cồn Phú Quốc TM 8 100.00 1 300.00 Xây dựng công trình dân dụng, mua bán thiết Châu bị điện Thành lạnh, lắp đặt XDhệ thống7kho lạnh 250.00 1 250.00 x Bảo dưỡng, sữa chữa xe có động cơ, vận tảiKiên hànhLương khách theo hợpXD đồng, san bằng 14lấp mặt 3,310.00 2 2,750.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 391.00 391.00 Mua bán môtô, xe máy Tân Hiệp TM 8 200.00 2 1,000.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vận tải hành khách Phú Quốc theo hợp đồng,TM mua bán rượu, bia, thuốc lá, nước giải khát 9 611.40 1 956.42 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,000.00 2 4,400.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,350.00 3 1,736.30 Mua bán, chế biến thủy sản Vĩnh Thuận HS 8 887.00 887.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,207.50 1,207.50 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch định Giá TM 10 1,140.00 25 10,221.95 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,107.00 1 4,107.00

Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 5,015.00 3 3,108.00 Dịch vụ ăn uống bình dân, mua bán rượu, bia Rạch Giá TM 9 1,205.00 2 1,205.00 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch định Giá TM 10 40.00 40.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 9 1,500.00 2 1,500.00 Mua bán vật liệu xây dựng. San lắp mặt bằng. Châu Mua Thành bán đồ diện TM gia dụng 8 300.00 3 1,293.00 Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Châu định Thành TM 10 75.00 75.00 Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Châu định, mua Thành bán xăng dầu, TM nhớt 10 40.00 1 288.50 Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố Rạch định Giá TM 10 75.00 75.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,600.00 1 2,150.00 Khai thác cát, sỏi, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua Phúbán Quốc nhà chuyển nhượng XD đất,14 mua bán, cưa xẻ gỗ, chế biến gỗ, bì gỗ 300.00 2 sản xuất bao 300.00 Khai thác hải sản An Biên HS 3 510.00 1 1,510.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,106.50 1,106.50 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 950.00 2 950.00 Xây dựng dân dụng, thủy lợi, giao thông, cửa Hàsắt, Tiên khung bằng thép XD 7 650.00 2 850.00 Kinh doanh lữ hành nội địa. Vận tải hành khách Phú Quốc theo hợp đồng TM 10 584.83 4 1,424.59 Vận tải đường thủy hành khách, hàng hóa, bốc Rạchxếp, Giámua bán VLXD XD 10 1,240.00 2 1,940.00 x Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 748.80 748.80 Vận tải đường sông bằng tàu thủy, mua bánGiồng xăng dầu, Riềng vật liệu xây TMdựng, đại sản xuất cửa sắt, cửa dùng bằng nhôm 10 lý internet, 900.00 2 inox, đồ 1,320.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 550.00 550.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,479.50 4 9,222.50 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 6,180.00 6,180.00 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Phú Quốc TM 8 100.00 100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,500.00 2 4,240.00 Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi Rạch Giá XD 7 522.94 522.94 x Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 300.00 300.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 1 3,303.00 Khai thác hải sản, mua bán cá, thủy sản Rạch Giá HS 3 3,800.00 3 11,309.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,800.00 1 4,301.50 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 3 3,000.00 2 4,900.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,200.00 1 5,055.00 Trồng rừng, nuôi trồng thủy sản Rạch Giá HS 1 294.61 294.61 NN Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 5,100.00 1 9,100.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 4 498.90 498.90 Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 8 1,425.55 1,425.55 Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS 8 200.00 200.00 Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Kiên khoáng Lương đóng chaiXD 4 600.00 4 2,988.28 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 600.00 1 1,400.00

Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 650.00 3 4,400.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 500.00 500.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòn giao Đất thông, công sở, XD trang trí7nội, ngoại thất, san lấp mặt bằng1 150.00 250.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệpRạch , giaoGiá thông, thủy lợi, XDđường nội mặt bằng, trang trí nội thất 150.00 7 bộ, san lấp 150.00 San lắp mặt bằng, đường giao thông nội bộ Giồng Riềng XD 7 1,556.00 1,556.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 520.48 520.48 Mua bán hoá chất sử dụng trong nông nghiệp: Tânthuốc Hiệp trừ sâu, thuốc TMdiệt cỏ,8phân bón,2,398.96 2 12,000.00 Tên cũ: Duy Phước Sản xuất nước đá, mua bán xăng dầu, vận tải Phú hàng Quốc hóa đường bộXD 4 1,416.00 1,416.00 x Mua bán xăng dầu nhớt Hà Tiên TM 8 1,400.00 1,400.00 Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, An vật Biên liệu xây dựngTM 8 350.70 350.70 Khai thác hải sản An Biên HS 534.00 534.00 Mua bán vật liệu xây dựng, bơm thổi cát, san Rạch lấp Giá mặt bằng XD 8 700.00 3 927.85 x Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 4,000.00 3 5,000.00 San lắp mặt bằng, đường giao thông nội bộ,Kiên khai Lương thác cát đá, vậnXD tải hàng hóa 7 đường bộ 893.70 893.70 x Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3,957.00 3 3,993.00 Mua bán thuốc lá, nước giải khát, sữa và các Rạch sản Giá phẩm từ sữa, trà, TMcà phê 8 225.00 4 1,890.00 Trông tràm, nuôi thủy sản Rạch Giá HS 1 293.85 293.85 nn Sản xuất nước mắm, mua bán nông sản Phú Quốc HS 4 442.40 442.40 Mua bán vàng, dịch vụ cầm đồ, vận tải hàngKiên hóa Lương bằng xe tải liênTM tỉnh, xây 8 dựng công1,500.00 trình giao thông, san1lấp mặt bằng, khai thác cát sỏi, đất đá 2,130.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas đốt, bếp gas Hà Tiên TM 8 700.00 1 700.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,264.00 1 2,643.80 Xây dựng công trình dân dụng mua bán thiết HàbịTiên điện XD 7 500.00 500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 579.00 1 1,879.00 Chế biến, khai thác hải sản Rạch Giá HS 4 500.00 3 7,000.00 Mua bán xăng dầu nhớt. Vật liệu xây dựng An Biên TM 8 597.30 597.30 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,203.00 1 3,153.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua Rạch bánGiá rượu bia, nướcTM giải khát 9 3,501.00 2 3,501.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 3 1,900.00 1,900.00 Kinh doanh dược phẩm Rạch Giá TM 8 2,000.00 2 2,233.05 Vận tải hàng hóa bằng đường sông, san lấp Giồng mặt bằng, Riềng mua bán vật TMliệu xây 10dựng 1,500.00 1 1,500.00 Khai thác thủy sản, vận tải hàng hóa ven biển Châu Thành HS 3 920.00 1 1,384.60 Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 1,930.00 2 2,970.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 251.00 251.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 2 2,700.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,300.00 2,300.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 4 1,000.00 1,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 1,028.60 2 2,139.30

Trồng cây công nghiệp ngắn ngày, trồng tràm, Kiênnuôi Lương cá HS 1 513.00 513.00 nn Kinh doanh dịch vụ khách sạn, taxi, karaoke, Rạch tẩmGiá quất, xông hơi,TM mua bán9nước giải khát, rượu, bia, thuốc6lá, nước mắm, kinh doanh ăn uống, vận tải hành khách liên 800.00 6,452.00 Khai thác hải sản Tân Hiệp HS 3 1,671.00 3 2,731.00 Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông Rạch Giá XD 7 1,000.00 3 1,459.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 2,239.00 2 2,629.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch bơmGiá thổi cát, san lấp XDmặt bằng, giao thông nội bộ,3khoan và1,200.00 lắp đặt giếng bơm tay 7 làm đường 1,200.00 Xây dựng công trình dân dụng, làm cửa sắt,Tân inox, Hiệp hàng rào, khung XDnhà, khung xuất các sản phẩm 2từ sắt 7 kho, sản500.00 1,654.40 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 3,560.00 3,560.00 Vận tải ven biển, đường sông, mua bán vật Rạch liệu xây Giádựng, san lấp TM mặt bằng, hóa 10bốc xếp hàng 200.00 1 200.00 Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ, dịch vụ cầm Phú Quốc đồ TM 8 1,000.00 1,000.00 Khai thác thủy sản Châu Thành HS 3 1,180.00 1,180.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 1,220.00 1,220.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 4 1,000.00 1,000.00 Giá röôïu bia, TMsöõa, 8phuï tuøng Mua baùn xaêng daàu nhôùt, thöïcRạch phaåm, 500.00 moâtoâ, xaø phoøng, 3 1,000.00 nhang muoãi …, myõ phaåm, beáp gas, Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 9 2,697.00 2,697.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 4,320.00 3 5,240.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, Karaoke, Phú Quốc tẩm quất, xoaTM bóp, lữ hành hoạt động ca múa nhạc, hành khách đường bộ, ven biển 9 nội địa,4,000.00 2 vận tải 18,000.00

Mua bán xăng dầu nhớt Kinh doanh dịch vụ khách sạn

Rạch Giá Rạch Giá

TM TM

8 9

400.00 1,000.00

1

400.00 2,003.95

Mua bán sữa và các sản phẩm của chúng, mua Rạch bán Giá thực phẩm, rượu, TM bia, nước nhớt, giấy vệ sinh3 8 giải khát, 850.00 1,700.00 Dịch vụ nhà trọ bình dân, kinh doanh dịch vụ PhúănQuốc uống đầy đủ, mua TMbán rượu, lá, quần áo tắm, chiếu bán hàng lưu niệm, nước mắm, thủy sản 9 bia, thuốc800.00 3 video, mua 800.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch thủy Giálợi XD 7 300.00 1 1,000.00 2,000.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1 3,039.00 9 1,309.00 Dịch vụ nhà trọ bình dân Rạch Giá TM 1,309.00 Mua bán lúa gạo, nông sản sơ chế, xay xát, Phú Đánh Quốc bóng gạo, vận TM chuyển hàng xe tải liên tỉnh, mua2 bán phụ tùng môtô, xe máy, gaz, vật liệu xây dựng, gỗ, cá 8 hóa bằng460.00 910.00 1,388.00 Sản xuất nước đá Hà Tiên XD 4 1,388.68 Khai thác cát sỏi, mua bán vật liệu xây dựng, Vĩnh vậnThuận chuyển hàng hóa XD bằng xe6 tải 450.00 450.00 970.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1 2,770.00 1,000.00 Trồng tràm, nuôi cá, xây dựng công trình giao Giồng thông, Riềng thủy lợi, san HSlấp mặt 1bằng 1,000.00 5,000.00 Vận tải hành khách bằng xe taxi, kinh doanh Rạch dịchGiá vụ khách sạn,XD ăn uống đầy bia, thuốc lá, ca nhạc, hội trường 10 đủ, rượu, 7 cho thuê 8,500.00 Mua baùn vaät lieäu xaây döïng, vaän 8 xe taûi, 50.00 baèng ñöôøng3soâng, khai thaùc caùt, soûi, ñaù xaây döïng, d Rạch taûi Giá haøng hoùa TM baèng 150.00

Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 1,210.00 2 1,210.00 Nuôi trồng, chế biến thủy sản, chăm sóc rừng Kiên trồng, Lương du lịch sinhHS thái, mua 3bán cừ tràm,100.00 đòn giông, trụ đá 3 220.00 7 vận tải2,150.00 Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, san Hàlấp Tiên mặt bằng, khaiXD thác cát sỏi, hàng hóa 2,150.00 7 1,000.00 Xây dựng công trình thủy lợi Châu Thành XD 1,000.00 3 354.40 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 5 1,767.20 3 1,380.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 1 2,440.00 4 1,490.00 Đóng và sữa chữa tàu thuyền Châu Thành XD 3 1,137.22 3 3,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2 4,896.00 8 200.00 Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý, dịch Châuvụ Thành cầm đồ TM 2 1,000.00 3 1,200.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 1,200.00 7 350.13 Xây dựng dân dụng, làm cửa, hàng rào, khung Châu nhà, Thành mua bán VLXD XD 350.13 8 414.00 Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 414.00 7 150.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà ở, công Rạch sởGiá XD 150.00 3 2,930.00 Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 2 3,830.00 3 700.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 2 4,040.00 1 200.00 Chăn nuôi bò thịt, cá, mua bán cừ tràm, câyChâu lá Thành HS 200.00 410.00 Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, mua An bán Biênxăng, dầu, nhớt, XD VLXD7 410.00 1 360.34 Trồng tràm, nuôi cá, ong Rạch Giá HS 360.34 3 1,396.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1 4,026.00 9 1,700.00 Kinh doanh DV nhà nghỉ, nhà khách, vận tải Phú hành Quốc khách, mua bán TMrượu, bia, nước giải khát, thuốc lá, mỳ, 2dầu ăn, sữa, bơ, đồ dùng cá nhân, giấy viết… 1,700.00 7 2,000.00 San lấp mặt bằng, xây dựng thủy lợi An Minh XD 2 700.00 3 1,800.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 1 2,650.00 8 300.00 Mua bán VLXD, san lấp mặt bằng, xây dựng Giồng côngRiềng trình dân dụng, XDtrường học 2 1,100.00 6 999.90 Khai thác đá, cát, đất Kiên Lương XD 650.00 3 1,998.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1 2,898.00 1 1,000.00 Nuôi cá, tôm, bò, dê, trồng tràm Kiên Lương HS 1,000.00 3 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 6 4,300.00 Xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, trồng Kiêntràm, Lương mía, cây ăn XD quả, nuôi7cá, tôm 1,000.00 1 3,000.00 8 630.00 Rạch Giá HS Thu mua, chế biến hải sản 1 630.00 4 giải khát, rượu, 650.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm, dịch vụ khách Phú sạn, Quốckaraoke, ăn HS uống, nước bia, thuốc lá 5 1,835.94 10 340.00 Vận tải hành khách và hàng hóa đường biển, Kiên muaHải bán nước đá TM 340.00 1 350.00 Chăn nuôi bò thịt, nuôi cá, mua bán VLXDAn Minh HS 350.00 7 tải hàng1,144.00 Xây dựng công trình giao thông, san lấp mặt Kiên bằng, Lương khai thác cát,XD sỏi, đá, vận hóa đường bộ liên tỉnh, xăng dầu nhớt 1 mua bán 1,144.00 8 400.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, vận tải xăng dầu đường Rạch Giá sông, đường bộ TM 400.00 3 474.00 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 474.00 10 billard, 1,500.00 Vận tải hành khách đường bộ, kinh doanh dịch Phú vụ Quốc ăn uống, phòng XDhát Karaoke, mua bán thuốc lá điếu, giải khát, rượu, bia, ca nhạc, internet 1 nước5,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua Phú bán Quốc rượu, bia, nước TM giải khát,9thuốc lá 1,173.36 1 1,173.36

Mua bán vật liệu xây dựng, xăng, dầu, nhớt,Phú vậnQuốc tải hành khách TM đường bộ,8vận tải hàng500.00 hóa ven biển 500.00 4 1,000.00 Sản xuất nước đá Phú Quốc XD 1,000.00 14 vận tải1,300.00 Dịch vụ nhà trọ, ăn uống, vật lý trị liệu, câuPhú cá, mực, Quốc mua bán hang TM lưu niệm, hành khách đường bộ 1,300.00 8 rượu, bia, 116.90 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz, mỹ phẩm, quần Phúáo Quốc may sẵn, giầy TM dép, túi xách, thuốc lá, ngư lưới cụ, sơn, phụ116.90 tùng máy nổ 9 phòng1,540.30 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, dịch Phúvụ Quốc khách sạn, dịch TM vụ ăn uống, hát Karaoke, mua bán3hải sản, hàng lưu niệm, rượu bia, thuốc lá, vận tải hành kh 1,928.35 7 thất, lắp1,292.05 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Kiên sanLương lấp mặt bằng, XD trang trí nội đặt hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống cấp thoát nước 1,292.05 4 100.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 100.00 773.20 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, ănPhú uống, Quốc mua bán rượu, TM bia, vận 9tải hành khách, kinh doanh phòng hát karaoke, cung cấp giống cây trồng 2 1,000.00 8 200.00 Mua bán gạo, tấm, cám Rạch Giá TM 200.00 271.41 Xây dựng dân dụng, mua bán vật liệu xây dựng, Giồngsản Riềng xuất cửa sắt,XD hàng rào7sắt, khung nhà 271.41 8 293.00 Mua bán sắt thép, các sản phẩm từ sắt thép,Rạch inox Giá TM 293.00 3 2,400.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1 5,200.00 3 1,200.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,200.00 7 1,170.00 Xây dựng giao thông, thủy lợi Châu Thành XD 1,170.00 3 3,000.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 1 6,150.00 500.00 Tổng đại lý hàng hoá, mua bán nông hải sản, Phú tủ Quốc giuờng, bàn ghế,TM sản xuất 8 nước mắm, mua bán rượu, bia, sơn, bị vệ sinh, nước rửa chén, chất tẩy rửa, sản x 1 gạch, thiết 500.00 1 954.99 Chăn nuôi bò sữa, bò thịt, cá, gia cầm, chế biến Châuthủy Thành sản HS 1 954.99 300.00 Mua bán vật liệu xây dựng, đồ điện, nhà, đất, Tân nông Hiệpsản sơ chế, dịch TM vụ việc8làm 1 300.00 7 sản xuất đồ 500.00 Xây dựng dân dụng, giao thông, thụy lợi, san Anlấp Minh mặt bằng, trangXD trí nội thất, nhôm, sắt, inox, khung nhà, cửa, hàng rào 500.00 300.00 Trang trí nội, ngoại thất, lắp đặt hệ thống điện Gò hạ Quao thế, dịch vụ sữa TM chữa, bảo 7 dưỡng đồ điện gia dụng 1 300.00 1 40.00 Trồng tràm, sao, dầu, nuôi bò thị, cá An Minh HS 40.00 3 3,000.00 Khai thác thủy sản Hòn Đất HS 3 12,820.00 3 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 2,000.00 2,000.00 8 200.00 Mua bán, chế biến bảo quản thủy hải sản Vĩnh Thuận TM 1 200.00 3 1,500.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 1,500.00 8 700.00 Mua bán sắt thép phế liệu, tháo dỡ công trình Rạch xâyGiá dựng TM 1 1,000.00 7 400.00 San lấp mặt bằng, dịch vụ trò chơi điện tử, internet An Biên XD 2 700.00 8 200.00 Mua bán rượu bia, nước giải khát, thực phẩm, Phúmì Quốc gói … TM 200.00 8 1,500.00 Mua bán thuốc trừ sâu, diệt cỏ, phân bón, xăng Kiêndầu, Lương nhớt TM 1,500.00 Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, Rạch vật Giálý trị liệu, kinh TMdoanh14 dịch vụ khách50.00 sạn, phòng hát karaoke, nhà khách, nhà nghỉ 2 850.00 3 2,100.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,100.00 8 630.00 Mua bán, chế biến hải sản Châu Thành HS 630.00 7 1,028.00 Xây dựng dân dụng, dịch vụ khách sạn Hà Tiên XD 1 2,828.00 8 400.00 Mua bán giấy, sản xuất bao bì giấy, bao bì gỗ Rạch Giá TM 1 400.00 9 1,500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 1,500.00 9 1,600.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM 1,600.00 9 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống bình Kiên dân,Lương Karaoke, vận TM tải hành khách, bán 1,300.00 đồ uống có cồn, nước 1 giải khát, 6,500.00 mua bán đồ điện gia dụng, sữa chửa, bảo dưỡng th

4 1,017.00 Sản xuất nước đá, sản xuất tấm bê tông đúcRạch sẵn, gạch Giá ngói XD 2 3,325.81 4,650.00 Vận tải xà lan, vận tải xăng dầu, vận tải hàng Kiên hóaLương bằng xe tải, mua XDbán vật10 liệu xây dựng, xăng dầu, nhớt, san lấp mặt bằng 3 1,500.00 21,682.39 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, mua Phú bán Quốc rượu bia, nướcTM giải khát,9thuốc lá, hàng lưu niệm, vận tải1hành khách bằng ô tô, dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp 21,682.39 800.00 Sản xuất nước mắm, kinh doanh dịch vụ nhà Phú khách, Quốcnhà nghỉ, ănTM uống đặc4sản 800.00 Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt An Minh XD 6 259.00 1 259.00

Khai thác thủy sản

Hòn Đất

2,491.00

HS

2

6,286.00

3 Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đồng hồ,Vĩnh quầnThuận áo may sẵn, giầy, TM dép, túi xách, vải, 500.00 mỹ phẩm, gaz đốt, các thiết bị điện 500.00 8 Trồng xoài, lúa, chăn nuôi lợn, cá

Hòn Đất

HS

Khai thác hải sản

Rạch Giá

HS

1

976.66

976.66

3,161.00

3,161.00

3

Khai thác thủy sản

Hòn Đất

2,885.00

HS

2

7,385.00

3

Đất mua baùn XDvaät lieäu Trang trí noäi thaát, san laáp maëtHòn baèng, 7 xaây 4,500.00 döïng, vaän taûi3 ñöôøng 10,680.00 boä, ñöôøng soâng, ven bieån, caùn to

Phú Quốc TM mua baùn 1,000.00 Kinh doanh dòch vuï khaùch saïn, aên uoáng ñaëc saûn, haït tieâu, röôïu, bia, 2 nöôùc 1,360.00 giaûi khaùt, thuoác laù, löõ haønh no 9 Xây dựng công trình thủy lợi, vận tải đườngRạch sôngGiá

300.00

XD

300.00

7 San lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựng, Rạch vậnGiá tải đường sông XD bằng tàu thủy, xây dựng công trình dân dụng 210.00 2

610.00

7

Đóng và sữa chữa tàu thuyền, mua bán vật liệu Phú xây Quốc dựng, gỗ cácXD loại, trang trí nội thất, kinh doanh nhà nghỉ, cưa gỗ, san lấp mặt bằng, du lịch sinh thái 1,200.00 1 gia công 1,200.00 4

Khai thác hải sản

Châu Thành

1,041.00

HS

3 Kinh doanh ăn uống, mua bán rượu, bia, thuốc Phúlá, Quốc bãi tắm, nuôi TM thủy sản 9

Khai thác thủy sản

Châu Thành

XD

1,041.00

600.00

1

600.00

2,000.00

1

15,000.00

4 Trồng tràm, nuôi cá

Hòn Đất

HS

1

600.00

3 1,300.00 Kiên Hải HS Khai thác hải sản 3 2,000.00 Hòn Đất HS Khai thác thủy sản 8,971.60 Lương Khai thác hải sản, tôm giống, dịch vụ cung Kiên cấp thức ăn thủy sản,HS thu mua, 3 chế biến thủy sản

600.00 2 1 2

3,000.00 4,160.00 1,968.00

Châusản Thành Khai thác hải sản, chế biến, bảo quản thủy sản, xuất nước đá,HS mua bán 3xăng dầu,2,955.00 thức ăn gia súc 3 6,012.00 3 3,800.00 Kiên Hải HS Khai thác hải sản 3,800.00 10 683.00 Vận tải ven biển Rạch Giá XD 683.00 7 497.85 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Ansan Biên lấp mặt bằng XD 497.85 8 1,050.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, gaz Rạch Giá TM 2 1,147.16 Xay xát lúa, lau bóng gạo Tân Hiệp XD 4 877.00 877.00 14 1,200.00 Tráng phim, tráng phóng phim, ảnh, cho thuê Hàtrang Tiên phục cô dâu,TM chú rễ, photocopy, đánh máy, chụp ảnh 1,200.00 573.99 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng, sản xuất Rạchtủ, Giá giường, bàn ghế, XD đồ sắt,7nhôm 1 573.99 3 2,827.70 Hòn Đất HS Khai thác thủy sản 2,827.70 3 3,821.00 Rạch Giá HS Khai thác hải sản 2 4,181.00 9 2,000.00 Hà Tiên TM Kinh doanh khách sạn 2,000.00 9 2,700.00 Kinh doanh khách sạn, ăn uống, mua bán rượu Hà Tiên bia, nước giải khát, TMnước khoáng, thuốc lá 1 2,700.00 3 1,850.00 Rạch Giá HS Khai thác hải sản 1 1,550.00 7 nghiệp 1,065.00 San lấp mặt bằng, vận tải đường sông bằng Hòn tàu thủy, Đất xây dựng dân XDdụng, công 1 1,065.00 3 320.00 Châu Thành HS Khai thác hải sản 320.00 4 1,070.00 Sản xuất nước đá An Biên XD 1 1,070.00 3 3,025.00 4,205.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2 3 1,680.00 1,680.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 2,772.50 4,372.50 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 1 7 1,884.98 1,884.98 San lấp mặt bằng, mua bán vật liệu xây dựng Rạch Giá XD 10 122.08 122.08 Vận tải đường sông bằng tàu thủy Rạch Giá XD 3 950.00 950.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 3,691.50 4,508.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 3 480.00 480.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 9 700.00 950.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Châu Thành TM 2 9 3,000.00 3,000.00 Kinh doanh ăn uống, lữ hành nội địa, sản xuất Phúrượu Quốcsim, nước uống TM tinh khiết, sơ chế nông thủy sản 2 9 1,776.09 1,776.09 Kinh doanh khách sạn, ăn uống Châu Thành TM 10 560.00 760.00 Vận tải hành khách ven biển Kiên Hải XD 1 3 1,642.00 2,942.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2 7 500.00 500.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, san lấp mặt Rạch bằng Giá XD 9 3,500.00 3,800.00 Kinh doanh khách sạn, ăn uống, mua bán rượu Phú bia, Quốc nước giải khát, TMnước khoáng, truy cập internet, phòng hát vận tải hành khách, dịch vụ lữ hành nội địa 3 karaoke, 8 300.00 300.00 Mua bán máy vi tính, thiết bị, máy in, máy Rạch photocopy, Giá máy fax TM 2 4 877.10 877.10 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 8 100.00 100.00 Mua bán cát đá, san lấp mặt bằng, xây dựngChâu giao Thành thông, thủy lợiTM 1 3 4,500.00 4,500.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 3 993.50 993.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 9 2,800.00 3,200.00 Kinh doanh khách sạn, ăn uống đầy đủ, múaRạch bán Giá rượu bia TM 1

4 Sản xuất nước mắm Kiên Hải HS 3 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 7 thất Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch sanGiá lấp mặt bằng, XD trang trí nội 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 4 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Kiên sâu, Lương thuốc diệt cỏ TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Kiên sâuLương TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gaz đốt An Minh TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựng,An thức Biên ăn gia súc, thủy TM sản 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, cát, sỏi, đá An Biên TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Rạch Giá TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, tủ, giường, bàn, ghế, Hà Tiên xà phòng, thực phẩm, TM ngư lưới 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Minh TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 TM Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, bếp gas Rạch Giá 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, sản xuất nước đá Kiên Lương TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 Mua bán các loại vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Châu sâuThành TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Châu Thành TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM

830.94 450.00 300.00 400.00 660.00 320.00 350.00 538.00 334.00 445.00 456.50 885.20 210.20 300.00 555.30 502.00 750.00 550.00 402.14 560.00 500.00 1,651.10 992.50 300.00 3,348.32 124.00 600.00 448.00 630.00 39.00 200.00 604.60 80.00 250.80 166.20 90.00 184.00

1 1 1 1 2 1

1

2 1 1

2 1

1

2 1 1

1,509.82 4,080.00 1,000.00 400.00 618.00 320.00 1,500.00 838.00 334.00 445.00 466.90 885.20 210.20 300.00 555.30 502.00 750.00 550.00 402.14 560.00 500.00 1,651.10 992.50 300.00 3,348.32 124.00 600.00 448.00 630.00 39.00 200.00 604.60 80.00 804.97 166.20 90.00 349.06

471.00 2,441.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, vật liệuAn xây Biên dựng, gỗ các loại, TMcưa xẻ 8 gỗ, kinh doanh thức ăn nuôi3 thủy sản, thuốc thú y thủy sản, nuôi tôm 8 196.30 196.30 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 110.00 110.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 8 800.00 800.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hà Tiên TM 8 563.54 563.54 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Hà Tiên TM 8 80.30 1 80.30 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 200.00 1 500.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 101.50 2 299.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 200.00 200.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 90.00 90.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 285.00 285.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 458.00 2 458.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 873.10 1 873.10 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 95.00 95.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 477.00 477.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 50.00 50.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 350.00 1 500.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 950.00 950.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 749.00 1 749.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 1,800.00 4 2,469.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải đường sông, Hònđường Đất bộ TM 8 248.50 248.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 550.00 550.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 85.00 85.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 85.60 85.60 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 376.08 376.08 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 533.25 533.25 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 85.00 85.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Hòn sâu Đất TM 8 133.10 133.10 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 334.60 334.60 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 375.00 375.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 253.00 253.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 250.00 1 250.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựngAn Biên TM 8 975.00 1 975.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 427.80 427.80 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 188.50 188.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 64.50 64.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 8 494.00 1 494.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM

8 149.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 120.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 389.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 100.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Rạch sâuGiá TM 8 150.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 113.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 200.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 995.80 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 20.80 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 355.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt, trồng tràm, bạch đàn Hòn Đất TM 8 15.60 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Giồng sâu Riềng TM 8 vật liệu xây 350.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Ansâu, Minh thức ăn thủy sản, TM xi măng, dựng 8 190.70 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 40.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 60.00 Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thấtRạch Giá TM 8 150.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 257.40 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 255.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 1,200.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 8 790.00 Mua bán, chế biến hải sản, vận tải hàng hoáRạch Giá HS 8 23.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Giồng Riềng TM 8 55.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 764.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 852.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 44.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 209.80 8 53.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 255.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 306.90 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 309.80 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 8 224.60 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 296.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 96.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 dựng 340.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, phân bón, thuốc ChâutrừThành sâu, mua bánTM vật liệu xây 8 369.90 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 140.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 9 1,500.00 Kinh doanh khách sạn, ăn uống đầy đủ, muaRạch bán Giá rượu bia TM

1 1 1

2 1

1

1 1

2

1

149.00 120.00 389.00 100.00 150.00 113.00 950.97 995.80 20.80 505.50 15.60 350.00 190.70 40.50 60.00 150.00 257.40 255.00 1,200.00 790.00 23.00 55.00 764.00 852.50 44.00 209.80 53.00 855.00 306.90 309.80 224.60 296.00 96.00 1,055.77 369.90 140.00 1,500.00

8 400.00 1 880.00 Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa đường bộHà Tiên HS 8 250.00 250.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 450.00 450.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 35.00 2 323.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 704.50 704.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Phú Quốc TM 8 55.90 55.90 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 174.00 1 174.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 231.00 231.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 282.00 282.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 8 273.50 1 273.50 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, bếp gas Châu Thành TM 8 179.00 179.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón Gò Quao TM 3 2,400.00 1 4,600.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 8 219.58 1 219.58 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Hòn sâu, Đấtthuốc diệt cỏ TM 8 170.00 170.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 400.00 1 400.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựngAn Biên TM 8 100.00 100.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 4 350.80 350.80 Sản xuất nước đá, lắp đặt hệ thống làm lạnh,Rạch muaGiá bán thiết bị điện XD 7 500.00 500.00 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 8 390.00 1 580.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu Châu Thành TM 8 250.00 250.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vải Giồng Riềng TM 9 1,760.00 1,760.00 Kinh doanh nhà trọ Châu Thành TM 8 670.00 670.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 130.00 2 430.00 Mua bán, vận chuyển dầu An Biên TM 2 quất, xông30,000.00 Kinh doanh khách sạn, ăn uống, hàng lưu niệm, Phú Quốc internet, quần vợt, dịch vụ internet, tẩm hơi, xoa bóp, vật lý trị liệu, làm đầu tóc, thẩm mỹ v TMvũ cầu,9billard, 30,000.00 8 100.00 1 402.95 Mua bán xăng, dầu, nhớt, vật liệu xây dựng,An phân Biên bón, thuốc trừTM sâu 8 470.00 470.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 7 500.00 500.00 Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, san Hòn lấpĐất mặt bằng XD 8 50.00 50.00 Đại lý hàng hoá Hà Tiên TM 8 275.00 275.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 840.80 1 840.80 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas, vật liệu xây dựng Kiên Lương TM 3 3,890.00 2 5,390.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 334.00 334.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 500.00 500.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 8 808.50 1 1,008.50 Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng Châu Thành XD 8 323.00 323.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Châu sâu,Thành vật liệu xây dựng TM 3 890.00 890.00 Khai thác hải sản Giồng Riềng HS 8 103.00 103.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM

8 175.00 175.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 8 159.00 159.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 10 41.00 41.00 Vận tải xăng dầu Châu Thành TM 8 320.00 320.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 3 600.00 1 10,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 300.00 1 1,300.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 8 220.00 220.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 131.00 131.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, gas Vĩnh Thuận TM 8 137.00 137.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Gò Quao TM 112.00 112.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Vĩnh thủy Thuận lợi, san lấp mặt XDbằng 7 4 100.00 100.00 Chế biến, mua bán thủy sản Rạch Giá HS 8 184.00 184.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Hòn sâu Đất TM 8 614.00 1 714.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 1,350.00 6 2,267.73 ép cọc, mua bán sắt thép, kinh doanh kháchRạch sạn, xây Giá dựng dân dụng, XD nhà ở,7 vận tải hành khách 8 400.00 400.00 Mua bán ô tô, xe máy Châu Thành TM 8 234.00 234.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 3 2,800.00 1 2,800.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,500.00 Mua bán, sản xuất, chế biến gỗ, bao bì gỗ, tủ Hòn giường, Đất bàn ghế, sữa TMchữa và8đóng mới2,500.00 tàu thuyền, đệm2mút 7 484.49 484.49 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 8 500.00 500.00 Mua bán hải sản, lương thực Châu Thành HS 8 301.00 301.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 8 200.00 200.00 Mua bán, chế biến gỗ, đóng tàu thuyền Rạch Giá TM 1 300.00 300.00 Sản xuất, mua bán tôm giống An Minh HS 8 350.00 3,500.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Châu Thành TM 3 2,250.00 1 6,050.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 10 620.00 4 970.16 Vận tải đường sông bằng ca nô Vĩnh Thuận XD 8 120.00 120.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 2 1,100.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Châu giaoThành thông, thủy lợi, XD mua bán7vật liệu xây500.00 dựng 10 500.00 2 925.00 Vận tải hành khách liên tỉnh, theo hợp đồngRạch Giá XD 4 200.00 1 200.00 Mua bán thủy sản Rạch Giá HS Kinh doanh ăn uống, nước giải khát, rượu, bia, Rạchthuốc Giá lá, công viên TMgiải trí,9chụp ảnh, tổ500.00 chức giao lưu,1câu lạc bộ, hồ3,000.00 câu, khai thác cát sỏi 1 điện nước 1,900.00 Mua bán thiết bị vệ sinh, điều hòa nhiệt độ,Rạch thiết bị, Giádụng cụ điện, TM vật liệu 8 xây dựng …,100.00 dịch vụ sửa chữa gia dụng 8 200.00 200.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Minh TM 3 1,400.00 1,400.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 4 thiết bị 1,560.00 1,560.00 Sản xuất, chế tác đá, mua bán vật liệu xây dựng, Kiên Lương vận tải hàng hóa, XDcho thuê xây dựng, san lấp1mặt bằng 3 1,115.00 1,115.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 8 277.00 1 277.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Rạch sâuGiá TM

8 Mua bán môtô, xe máy, phụ tùng, dịch vụ sữa Rạch chửa, Giábảo dưỡng TM 300.00 2 700.00 8 192.00 192.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Hòn sâu Đất TM 9 2,000.00 2 3,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 2 1,060.00 Xây dựng công trình dân dụng, công trình giao Châuthông, Thànhcông trìnhXD thủy lợi, 7 san lấp 400.00 mặt bằng 500.00 1 730.00 Mua bán nước giải khát, sữa, bánh kẹo, xà bông, Rạch Giá mỹ phẩm, chấtTM tẩy rửa, xà8phòng, nhang muỗi 220.00 1 sạn, ăn uống đầy 220.00 Khai thác đá xây dựng, đất sét, cát sỏi, lữ hành Phú nội Quốc địa, vận tải hành XD khách6theo hợp đồng, dịch vụ khách đủ 1 300.00 300.00 Nuôi thủy sản, trồng tràm, nuôi gia súc Tân Hiệp HS 4 sắt thép 272.65 2 422.65 Sản xuất cửa, hàng rào sắt, inox, khung nhôm, Rạch đồGiá bằng nhôm, inox, XD mua bán 910.00 4 910.00 Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệtChâu cỏ, gas, Thành bếp gas, dụng TMcụ bếp 8 gas 3 4,820.00 4,820.00 Khai thác thủy sản Châu Thành HS 8 200.00 200.00 Mua bán rượu bia, nước giải khát Rạch Giá TM 2,805.00 2,805.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, quần áo may sẵn, Phú vận tải Quốc hàng hóa đường TMbiển 8 9 560.00 1 560.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 3 296.60 296.60 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 8 200.00 200.00 Sản xuất vàng mỹ nghệ Châu Thành TM 936.73 1 726.33 Xây dựng công trình dân dụng, rèn, dập, ép,Châu cắt tạo Thành hình sản phẩm, XD dịch vụ7sữa chữa máy 3 2,750.00 1 8,680.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 7 ép cọc 920.00 920.00 Xây dựng dân dụng, làm đồ khung nhôm, cửa, Rạch hàng Giárào sắt, inox, XD khung nhà, 4,904.40 4,904.40 Kinh doanh nhà trọ, ăn uống, nước giải khát, Châu rượu, Thành bia, du lịch sinh TM thái 9 6 600.00 600.00 Khai thác đá, cát, đất Phú Quốc XD 3 1,500.00 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 9 thuốc lá,2,550.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, karaoke, mua Phú bán Quốc rượu, bia, mước TMgiải khát, chè, cà phê, vận1tải hành khách2,550.00 bằng xe ô tô 4 800.00 2 2,288.00 Chế biến thủy sản, mua bán thủy sản, lắp ráp, Rạch sữaGiá chữa lưới đánhHS cá 10 nghiền 1,100.00 Vận tải hành khách, hàng hóa, san lấp mặt bằng, Phú Quốc mua bán vật liệu XD xây dựng, bột mỳ, sản xuất 1 bánh từ bột mỳ,1,100.00 dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển như 8 2,650.00 2,650.00 Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thấtKiên Lương TM 8 300.00 300.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Hòn Đất TM 3 2,200.00 2 600.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 1,500.00 2 1,500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, rượu, Rạch bia, Giá nước giải khát, TMrửa xe 9 8 112.20 112.20 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 8 189.35 1 189.35 Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 4 cơ, xây dựng 500.00 550.00 Sản xuất thùng suốt lúa, chẹt sắt, bánh lồng,Giồng giàn sới, Riềng mua bán máy XD nông ngư công trình3giao thông, dựng, lắp ghép nhà tiền chế 866.00 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Hòn thủy Đất lợi, san lấp mặtXD bằng, vận7tải hàng hóa866.00 đường bộ, đường sông, mua bán vật liệu xây dựng, sản xuất đá 6 300.00 300.00 Khai thác đá, cát, đất, sỏi Phú Quốc XD 4 411.55 411.55 Sản xuất nước đá An Biên XD 8 55.00 55.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Phú Quốc TM 4 dựng 1,900.00 1,900.00 Sản xuất đồ sắt, nhôm, inox, trang trí nội thất, Tânmua Hiệp bán sắt, thép,XD vật liệu xây 3 3,500.00 1 3,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS

8 903.50 903.50 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 2,000.00 2,000.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Châu thủy Thành lợi, san lấp mặt XDbằng 7 4 455.00 455.00 Sản xuất nước đá An Biên XD 8 đại lý hưởng 100.00 100.00 Mua bán máy tính, phần mềm máy tính, ti vi, Rạch đại Giá lý mua bán ký TM gởi hàng hóa, hoa hồng,1đại lý bao tiêu hàng hóa 4 468.00 468.00 Chế biến, mua bán hải sản Vĩnh Thuận HS 7 1,000.00 1,000.00 Xây dựng giao thông, thủy lợi Vĩnh Thuận XD 3 574.00 574.00 Khai thác hải sản An Biên HS 720.46 720.46 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch thủy Giálợi, san lấp mặt XDbằng 7 9 1,618.04 1,618.04 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 7 100.00 1 500.00 Xây dựng thủy lợi, san lấp mặt bằng An Minh XD 7 182.47 182.47 Xây dựng dân dụng Hòn Đất XD 2,500.00 1 2,800.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, mua bán rượu, Phúbia, Quốc nước giải khát, TMthuốc lá9 6 50.00 50.00 Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng, mua bán vậtPhú liệuQuốc xây dựng XD 200.00 200.00 Trồng cây công nghiệp ngắn ngày, trồng rừng PhútáiQuốc sinh, trồng hoa,HS cây cảnh,1chăm sóc rừng trồng, dịch vụ cung cấp giống cây trồng 10 200.00 1 200.00 Vận tải xăng dầu Rạch Giá TM 9 2,150.00 2,150.00 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Rạch Giá TM 8 104.45 104.45 Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 8 100.00 100.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Gò Quao TM 8 290.00 290.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 10 1,250.00 2 1,250.00 Vận tải hành khách bằng xe ô tô, kinh doanh Phú dịch Quốc vụ khách sạn, XD ăn uống, giải khát, rượu, bia, xông hơi, xoa bóp, bi da 7 1,000.00 1 1,000.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch san Giá lấp mặt bằng XD 8 900.00 1 900.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 8 300.00 300.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 3 1,420.00 1,420.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 353.56 353.56 Mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất TM 7 51.49 51.49 Xây dựng dân dụng, san lấp mặt bằng Rạch Giá XD 4 400.00 1 400.00 Đóng, sữa chữa tàu, sản xuất tủ, bàn, ghế, mua Rạchbán Giágỗ XD 3 750.00 750.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 2,700.00 1 5,554.90 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 6 90.00 90.00 Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng Phú Quốc XD 14 389.25 1 389.25 Dịch vụ cầm đồ, in lụa Rạch Giá TM 8 585.00 585.00 Mua bán thủy sản, vận tải hàng hóa bằng xeRạch tải liên Giátỉnh HS 8 400.00 400.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, máy nông ngư cơ An Biên TM 3 820.00 820.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 1 826.00 1 826.00 Ươm vèo tôm giống, sản xuất tôm giống Vĩnh Thuận HS 14khắc 30.00 1 30.00 Dịch vụ trang trí khẩu hiệu, gia công các loại Rạch biểnGiá hiệu, hộp đèn,TM panô, điêu 7 1,420.00 1,420.00 Xây dựng công trình thủy lợi Giồng Riềng XD

4 357.75 1 432.75 Xay xát lúa, lau bóng gạo, mua bán lương thực Tân Hiệp XD 900.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch giaoGiá thông, trang tríXD nội thất, 7san lấp mặt 900.00 bằng, sản xuất 2 nước uống tinh khiết 7 211.90 1 211.90 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông Rạch Giá XD 7 155.64 1 155.64 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Rạch trang Giá trí nội thất XD 8 700.00 1 300.00 Mua bán nông sản, thủy sản Kiên Lương HS 8 400.00 400.00 Mua bán thủy sản, gạo, tấm cám An Biên TM 3 1,900.00 1,900.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 800.00 1 1,770.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 8 470.35 470.35 Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM 8 300.00 300.00 Mua bán hải sản Rạch Giá HS 14 50.00 50.00 Dịch vụ bán vé máy bay, tàu thủy, tàu hỏa Rạch Giá TM 14 30.00 30.00 Dịch vụ truy cập internet Rạch Giá TM 4 sạn, ăn2,813.46 2,813.46 Sản xuất kinh doanh nước mắm, khai thác hải Phúsản Quốc , kinh doanh dịch HS vụ khách uống đầy đủ, vận tải hành khách bằng ô tô, bán rượu bia, đồ giải khát, thuốc lá 7 500.00 1 500.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông Vĩnh Thuận XD 9 doanh dịch 1,500.00 2 lá, ca nhạc, 1,500.00 Kinh doanh dịch vụ nhà khách nhà nghỉ, bán Rạch nước Giá giải khát, rượu, TMbia, kinh vụ ăn uống, thuốc phòng hát karaoke 8 301.50 301.50 Mua bán thủy sản Kiên Lương HS 4 450.00 450.00 Chế biến, mua bán thủy sản Châu Thành HS 8 452.52 452.52 Mua bán xăng dầu, nhớt, gas Giồng Riềng TM 3 800.00 2 450.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 4 3,765.92 3,765.92 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 6 350.00 Khai thác lọc nước phục vụ sinh hoạt, sản xuất Phú các Quốc sản phẩm hànXD tiện 8 200.00 200.00 Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ Rạch Giá TM 8 200.00 200.00 Mua bán gỗ các loại Rạch Giá TM 8 100.00 100.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, gas Hòn Đất TM 7 329.40 329.40 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, san lấp mặt Hònbằng Đất XD 9 1,700.00 1,700.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, du lịch sinh thái Phú Quốc TM 3 1,500.00 1 800.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 4 786.20 2 786.20 Sản xuất vôi, mua bán vôi, vận tải đường sông, Kiêndịch Lương vụ cung cấpXD thức ăn, thuốc thú y thủy sản, 4 2,000.00 2,000.00 Sản xuất nước mắm, chế biến thủy sản, chếPhú biếnQuốc mắm nêm HS 3 1,390.00 1,390.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 8 350.00 350.00 Mua bán vật liệu xây dựng: đá mỹ nghệ Hòn Đất TM 8 1,500.00 1 1,500.00 Mua bán, chế biến thủy sản Châu Thành HS 3 1,000.00 1 3,228.34 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 8 2,200.00 2,200.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Kiên Lương TM 8 60.00 60.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 388.22 388.22 Mua bán thủy sản An Biên HS

8 300.00 300.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, gas Vĩnh Thuận TM 8 bảo dưỡng máy 60.00 60.00 Mua bán máy tính, phần mềm máy tính, cung Rạch cấpGiá dịch vụ internet, TMsữa chữa tính 8 300.00 300.00 Mua bán thủy sản Hà Tiên HS 8 390.00 1 990.00 Mua bán thủy sản, lúa, gạo, vật liệu xây dựng An Minh HS 8 817.00 817.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 6 350.00 350.00 Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt Châu Thành XD 450.00 450.00 Xây dựng công trình dân dụng, công trình công Vĩnhnghiệp, Thuận san lấp mặt XD bằng 7 8 225.00 1 225.00 Mua bán cừ tràm Vĩnh Thuận TM 8 800.00 800.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Kiên Lương TM 9 6,000.00 2 4,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, nước Rạch giảiGiá khát, rượu, bia TM 9 1,100.00 3 1,500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 3 2,500.00 1 2,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 3 461.00 461.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 3 2,390.00 2,390.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 8 275.00 275.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 400.00 Mua bán đồ điện gia dụng, thiết bị thu thanh, Rạch thu Giá hình, đồ giải tríTM gia đình,8điện thoại di400.00 đông, cố định 88.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Phú Quốc TM 8 99.00 99.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Giồng Riềng TM 8 250.00 250.00 Mua bán thuỷ sản An Biên TM 8 170.00 1 266.71 Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thấtRạch Giá TM 8 800.00 800.00 Mua bán gỗ, lúa gạo, thuỷ sản, thức ăn gia súc, Tân máy Hiệpnông ngư cơTM 450.00 1 450.00 Vận tải hàng hóa dường bộ, đường sông, mua Tânbán Hiệp gỗ, lúa gạo, thuỷ TM sản 10 3 1,540.00 1,540.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 6 100.00 100.00 Khai thác, lọc nước sinh hoạt Rạch Giá XD 9 1,000.00 2 1,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM 7 800.00 1 800.00 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Vĩnh thủy lợi, Thuận san lấp mặtXD bằng, vận tải hàng hóa đường bộ, đường bằng tày thủy, xà lan, mua bán thức ăn gia súc, cung cấp thứ 14 150.00 150.00 cung cấp dịch vụ internet Rạch Giá TM 8 hệ thống chiếu 291.30 291.30 Mua bán thiết bị, dụng cụ điện, thiết bị thu hình, Rạch thiết Giá bị ngành nước, TM lắp đặt sáng, lắp đặt ang ten truyền hình 650.00 1 650.00 Mua bán lương thực, thủy sản, đồ điện gia dụng, Tân Hiệp sắt thép phế liệu TM 2,774.00 2,774.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 800.00 800.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 500.00 500.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM 50.00 50.00 Khai thác cát, sỏi, đá làm đường, đá xây dựng Phú Quốc XD 500.00 3 500.00 Phun mốp hầm trữ lạnh, mua bán máy nôngRạch ngư cơ, Giángư lưới cụ HS 500.00 Xây dựng công trình dân dụng, lắp đặt hệ thống Hà Tiên điện nhà, hệ thống XDbơm nước, hệ thống500.00 điện 3,000.00 3,000.00 Chế biến, bảo quản thủy sản, múa bán thủy An sản,Biên xay bột cá cơm HS 90.00 90.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Rạch Giá TM

1,854.30 Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo, mua bán lương Tân Hiệp thực, vận tải đường XD sông bằng tàu thủy

1,854.30

160.00 160.00 Sản xuất nước mắm Phú Quốc HS 550.00 550.00 Mua bán thủy sản, lương thực Tân Hiệp TM 500.00 500.00 Mua bán thủy sản, lương thực Tân Hiệp TM 500.00 500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, nước Rạch giảiGiá khát, rượu, bia TM 900.00 900.00 Sản xuất nước đá Châu Thành XD 850.00 850.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 2,244.00 2,244.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Kiên Lương TM 1,220.00 1 1,570.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 150.00 150.00 Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm Rạch Giá XD 600.00 600.00 Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Rạch thủy Giálợi, san lấp mặt XDbằng 120.00 120.00 Cung cấp dịch vụ internet, bảo dưỡng và sửa Rạch chữaGiá máy tính TM 1,800.00 1,800.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyHà đủ,Tiên rượu, bia, nước TM giải khát, nhà tắm công cộng 800.00 1 800.00 Mua bán điện thoại, kinh kiện điện tử, đại lýRạch hưởng Giáhoa hồng TM Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Hònsản Đất xuất cửa hàngXD hàng rào sắt, cửa inox,500.00 lưỡi cày, cuốc, xẻng,500.00 cưa... dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn 321.20 Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, khung Rạchbằng Giá thép, đồ dùng XDbằng khung nhôm, 321.20 bằng nhôm, các1 sản phẩm kim loại cho xây dựng 30.00 Đại lý ký gửi, đại lý hưởng hoa hồng, cung Hà cấpTiên dịch vụ internet,TM mua bán điện thoại, 30.00 1,000.00 1,000.00 Mua bán, chế biến thủy sản Hòn Đất HS 151.10 151.10 Sản xuất tủ, giường, bàn nghế, mua bán gỗ Rạch Giá XD 90.00 90.00 Cung cấp dịch vụ internet Rạch Giá TM 580.00 1 580.00 vận tải đường sông Rạch Giá XD 1,450.00 1 2,810.00 Vận tải hành khách liên tỉnh Vĩnh Thuận XD 1,600.00 1,600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 932.00 932.00 Khai thác hải sản An Biên HS 400.00 400.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ, nước giải Hà Tiên khát, rượu, bia, cho TMthuê áo tắm, phao bơi 70.00 70.00 Mua bán dđiện thoại, đại lý hưởng hoa hồngHòn Đất TM 1,928.00 1,928.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,800.00 1,800.00 Mua bán, chế biến thủy sản Rạch Giá HS 2,000.00 1 hơi,2,000.00 Dịch vụ du lịch sinh thái, nhà trọ bình dân, Kiên ăn uống, Lương mua bán rượu TMbia, dịch vụ tẩm quất, đấm lưng, xông xoa bóp, vật lý trị liệu, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán n 767.10 1 1,522.00 Gia công xay xát, lau bóng gạo, mua bán lương Tân Hiệp thực XD 984.00 984.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 500.00 500.00 Mua bán sữa, thực phẩm, tạp hóa, phụ tùngRạch xe môGiá tô, xăng dầu, TM nhớt 300.00 1 300.00 Kinh doanh ăn uống, giải khát, rượu, bia Rạch Giá TM 1,136.85 1 1,136.85 Kinh doanh ăn uống, giải khát, rượu, bia Rạch Giá TM 80.00 2 80.00 Đại lý internet, mua bán máy tính, phần mềm Rạch Giá TM 630.00 1 630.00 Mua bán, chế thủy sản Rạch Giá HS

433.00 433.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,770.00 1 2,770.00 Khai thác thuỷ sản Hòn Đất HS 1,500.00 1,500.00 San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 1,050.00 2 1,050.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, đại lý thuRạch đổi ngoại Giá tệ TM 100.00 1 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 800.00 800.00 Mua bán rượu, bia, thức ăn đóng họp Rạch Giá TM 300.00 2 300.00 Kinh doanh dịch bảo vệ, giới thiệu việc làmKiên Lương TM 8,265.00 3 5,030.50 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 10.00 10.00 Đại lý bảo hiểm Rạch Giá TM 500.00 1 cầu, ca 500.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ, tẩm quất, Rạch xông Giáhơi, xoa bóp, TM đấm lưng, vật lý trị liệu, quần vợt, vũ nhạc tạp kỷ, bán rượu, bia, nước giải khát 909.00 909.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 350.00 350.00 Đại lý vé số Rạch Giá TM 3,599.00 2 3,995.84 Sản xuất nước mắm Rạch Giá HS 70.00 70.00 Mua bán khóm, gas, bếp gas Gò Quao TM 80.00 1 530.14 Mua bán vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 530.00 530.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Giồng Riềng TM 800.00 800.00 Khai thác hải sản An Biên HS 1,600.00 1,600.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 500.00 2 680.00 Vận tải hàng hóa đường bộ, mua bán vật liệu Rạch xâyGiá dựng XD 2,642.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, du lịch sinh thái, Phúvận Quốc tải hành khách, TMmua bán nước giải khát, rượu, bia, thuốc lá2,642.00 Dòch vuï taåm quaát, xoâng hôi, xoa lieäu, kinh doanh 2 dòch 1,798.50 vuï löõ haønh noäi ñòa, mua baùn röôïu, b Phúboùp, Quốc ñaám löng, TM vaät lyù trò1,798.50 200.00 200.00 Cung cấp dịch vụ truy nhập internet Rạch Giá TM 650.00 650.00 Mua bán thủy sản, gạo, gỗ Hòn Đất HS 800.00 800.00 Mua bán cá, thủy sản, bắp Rạch Giá HS 1,200.00 1,200.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Hà Tiên TM 100.00 100.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Tân Hiệp TM 6,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyRạch đủ, bán Giárượu, bia, nước TM giải khát, thuốc 6,000.00 lá 120.00 120.00 Xây dựng công nghiệp, giao thông, thủy lợi,An san Biên lấp mặt bằng, mua XD bán vật liệu xây dựng 200.00 1 200.00 Trang trí nội thất, mua bán vật liệu xây dựng, Rạch vậnGiá tải hàng hóa bằng XD xe tải nội tỉnh 780.00 780.00 Sản xuất túi nilon Châu Thành XD 900.00 900.00 Khai thác hải sản An Biên HS 1,041.60 1,041.60 Sản xuất, kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 1,000.00 1,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, bánRạch rượu, Giá bia, nước giảiTM khát, trồng tràm, nuôi cá 465.00 465.00 Vận tải hành khách liên tỉnh Vĩnh Thuận XD 3,800.00 3,800.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 139.24 1 139.24 Trang trí nội, ngoại thất, xây dựng công trình Rạch dânGiá dụng XD 300.00 300.00 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông Rạch Giá XD

540.00 540.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 2,500.00 1 2,500.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Rạch nướcGiá giải khát, thuốc TM lá 2,900.00 1 2,900.00 Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 1,321.48 1,321.48 Sản xuất nước đá Gò Quao XD 1,100.00 1 1,100.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Hà nước Tiên giải khát TM 1,655.06 1,655.06 Sản xuất, kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 255.60 San lấp mặt bằng, vận tải hàng hóa bằng xeHòn tải liên Đấttỉnh, mua bánXD vật liệu xây dựng, cho thuê máy móc, thiết 255.60 bị xây dựng 1,500.00 1,500.00 Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 360.00 4 500.00 Mua bán, chế biến, bảo quản thủy sản Rạch Giá HS 718.75 718.75 Sản xuất, kinh doanh nước mắm Châu Thành HS 800.00 800.00 Khai thác hải sản An Biên HS 329.30 Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt, cửa inox, khung Rạchbằng Giá thép, đồ dùng XDbằng khung nhôm 329.30 1,059.00 1,059.00 Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, Kiên vậnLương tải hàng hoá bằng TM xe tải nội tỉnh, khai thác cát sỏi, đá xây dựng, đá vôi 300.00 300.00 Mua bán vật liệu xây dựng, sơn, thiết bị điều Rạch hòaGiá nhiệt độ, thiết TM bị vệ sinh, ổ khóa, trang trí nội thất 1 900.00 900.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, san lấp mặt bằng, Phú vận Quốc tải hàng hóa bằng TM xe tải nội tỉnh 200.00 200.00 Nuôi cá, heo Châu Thành HS 271.00 271.00 Chế biến, bảo quản thủy sản Châu Thành HS 200.00 200.00 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Châu thủy lợi, Thành san lấp mặtXD bằng 540.56 1 540.56 Bảo dưỡng, sữa chửa xe ô tô Rạch Giá TM 855.00 855.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,779.05 1,779.05 San lấp mặt bằng Rạch Giá XD 600.00 600.00 Chế biến cá khô Rạch Giá HS 1,040.00 1 2,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 500.00 500.00 Kinh doanh dịch vụ ăn uống, bán rượu, bia,Rạch nướcGiá giải khát, thuốc TM lá 800.00 800.00 Mua bán xăng dầu An Minh TM 3,000.00 3 4,000.00 Vận tải hành khách bằng xe taxi, vận tải hành Rạch khách Giá theo hợp đồng TM 1,165.00 1,165.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 59.50 59.50 Mua bán điện thoại cố định, di động, linh kiện An điện Biên tử, đại lý hưởng TM hoa hồng 250.00 250.00 Khai thác, lọc nước phục vụ sinh hoạt Giồng Riềng XD 800.00 800.00 Sản xuất nước đá Giồng Riềng XD 63.00 1 63.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 860.00 860.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS Mua bán xe môtô gắn máy, xe đạp và phụ tùng, Phú Quốc đồ điện gia dụng, TM thiết bị thu thanh, thu100.00 hình, dịch vụ cầm đồ100.00 300.00 1 1,800.00 Xây dựng công trình dân dụng, công sở, giao Châu thông, Thành thủy lợi, sanXD lấp mặt bằng 1,300.00 1,300.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 401.35 1 điều401.35 Trang trí nội, ngoại thất, lắp đặt hệ thống điện Rạch chiếu Giásáng trong nhà, XD ống cấp, thoát, bơm nước, hệ thống hòa không khí, hệ thống thông gió, mua bán gỗ các loại, 300.00 300.00 Sản xuất các sản phẩm từ lục bình, mây tre,Gò trúc, Quao rơm… XD

Mua bán xăng, dầu, nhớt Kiên Lương TM Đại lý internet, dịch vụ viễn thông, bảo dưỡng Rạch vàGiá sửa chữa máy TM tính Mua bán điện thoại cố định, di động, linh kiện Vĩnh điện Thuận tử, đại lý hưởng TM hoa hồng Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, san Hòn lấpĐất mặt bằng XD Kinh doanh dịch vụ khách sạn Rạch Giá TM Cung cấp dịch vụ internet, đại lý hưởng hoaRạch hồngGiá TM Mua bán, chế biến thuỷ sản Hà Tiên HS Khai thác hải sản Châu Thành HS Trang trí nội, ngoại thất Rạch Giá XD Khai thác thủy sản Hòn Đất HS

600.00 40.00 50.00 428.00 1,500.00 200.00 800.00 840.00 50.00 800.00

1 1 1

1 1

600.00 40.00 100.00 428.00 2,000.00 200.00 800.00 840.00 50.00 4,300.00

100.00 100.00 Mua bán thủy sản An Biên HS 2,900.00 2,900.00 Khai thác thủy sản Kiên Hải HS 100.00 1 150.00 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Hòn san lấp Đấtmặt bằng XD 1,700.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Hòn giao Đất thông, thủy lợi, XD san lấp mặt bằng, 1,700.00 lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống nước, hệ thống điều hòa không khí, đư 500.00 500.00 Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, Rạch thủy lợi, Giásan lấp mặtXD bằng 1,400.82 1,400.82 Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo Tân Hiệp XD 134.45 134.45 Hoạt động cải lương Châu Thành TM 3,000.00 2 3,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyRạch đủ, nước Giá giải khát, rượu, TM bia 800.00 800.00 Mua bán vật liệu xây dựng An Biên TM 200.00 200.00 Sản xuất đồ duùng bằng nhôm, khung nhôm, Rạch khung Giáthép, sắt, inox, XDcửa sắt, hàng rào sắt, mua bán sơn ống nhựa, bồn nhựa, bồn inox 1,500.00 1,500.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,000.00 1,000.00 Sản xuất đồ nhựa Rạch Giá XD 50.00 50.00 Trồng, mua bán tràm Rạch Giá HS 1,200.00 1 1,690.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 1,000.00 1,000.00 Mua bán thủy sản An Biên HS 1,696.55 2 1,826.55 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, mua bán nước Rạch giảiGiá khát TM 80.00 80.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 200.00 200.00 Mua bán thủy sản Rạch Giá HS 10.00 10.00 Đại lý bảo hiểm Rạch Giá TM 100.00 1 700.00 Mua bán thuỷ sản An Biên HS 530.00 1 530.00 Mua bán xăng dầu, nhớt, phân bón, thuốc trừ Kiên sâu,Lương thuốc diệt cỏ TM 300.00 300.00 Sản xuất túi ni lon Rạch Giá XD 300.00 300.00 Mua bán xe môtô gắn máy và phụ tùng Rạch Giá TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 10.00 10.00 Đại lý bảo hiểm Vĩnh Thuận TM 10.00 10.00 Đại lý bảo hiểm Tân Hiệp TM

10.00 10.00 Đại lý bảo hiểm Hà Tiên TM 150.00 150.00 Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, Phú Quốc vật lý trị liệu TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 300.00 300.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 800.00 1 800.00 Mua bán điện thoại, linh kiện điện tử, đại lýRạch hưởng Giáhoa hồng TM 200.00 1 200.00 Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô Rạch Giá TM 300.00 1 500.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 1,000.00 1,000.00 Dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyểnRạch nhượng Giá đất TM 50.00 50.00 Mua bán điện thoại, đại lý hưởng hoa hồng Rạch Giá TM 1,000.00 1,000.00 Mua bán máy nông ngư cơ, sắt thép, dây cấp Hòn Đất TM 400.00 400.00 Vận tải đường sông bằng ca nô Rạch Giá XD 700.00 700.00 Mua bán lúa, gạo, thủy sản Vĩnh Thuận HS 1,500.00 1 2,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 1,172.00 1,172.00 Nuôi ba ba, cá sấu Phú Quốc HS 590.00 590.00 Mua bán máy nông ngư cơ, phụ tùng thay thế, Rạch dịch Giávụ sữa chữa,TM bảo dưỡng 1,000.00 4 1,129.66 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, rượu, bia, thuốc Rạchlá, Giá nước giải khát TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,100.00 2 1,700.00 Cán tole Rạch Giá XD 1,000.00 1,000.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch trang Giá trí nội ngoại thất, XD thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế quy hoạch, dịch vụ hồ sơ nhà đất, mu 1,000.00 Dịch vụ nhiếp ảnh, chụp ảnh, tráng rọi phim, Rạch muaGiá bán thiết bị, máy TM móc ngành ảnh 1,000.00 100.00 1 250.00 Mua bán sữa và các sản phẩm từ sữa, thực phẩm Rạch Giá khác, mỹ phẩm,TM đại lý hưởng hoa hồng 300.00 1 300.00 Đại lý internet, mua bán dụng cụ điện, lắp đặt Rạch hệ Giá thống điện, vậnTM tải đường sông bằng chẹt, vỏ máy 800.00 800.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 1,800.00 1,800.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 552.00 552.00 Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Vĩnh khoáng Thuậnđóng chaiXD 273.20 273.20 Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, giao Hòn thông, Đất lắp đặt hệ thống XD điện chiếu sáng trong nhà 70.00 70.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 400.00 400.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 70.00 1 565.00 Đại lý internet, khai thác hải sản Rạch Giá TM 150.00 150.00 nh, phường An Hòa, tp Rạch Giá Rạch Giá TM 200.00 200.00 Xiếc môtô bay, chò trơi phục vụ trẻ em Rạch Giá XD 100.00 2 658.41 Vận tải đường sông Rạch Giá XD 2,000.00 2,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 750.00 750.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 1,250.00 1,250.00 Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo, mua bán lương Tân Hiệp thực XD 30.00 1 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM

Mua bán sơn, gạch ngói Rạch Giá TM Mua bán thủy sản Rạch Giá TM Đại lý internet, đại lý dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM Khai thác cát sỏi, san lấp mặt bằng Phú Quốc XD Đại lý internet Rạch Giá TM Đại lý internet Rạch Giá TM Mua bán, chế biến hải sản Hòn Đất HS Mua bán sắt thép, phế liệu sắt thép Rạch Giá TM Xây dựng dân dụng, công nghiệp, trang trí nội Rạch ngoại Giá thất, san lấpXD mặt bằng Sản xuất nước đá Châu Thành XD Sản xuất nước đá Gò Quao XD Khai thác hải sản Rạch Giá HS Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoángHà đóng Tiênchai XD Đại lý internet Rạch Giá TM Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, Anthủy Biênlợi XD Đại lý internet Rạch Giá TM in luạ, in bao bì, tranh ảnh, ápphich, tờ rơi, Rạch tờ gấpGiá XD Nuôi bò thịt, trồng tràm Kiên Lương HS Vận tải đường sông bằng tàu thuỷ, đường bộ Hòn Đất XD Đại lý internet Rạch Giá TM

150.00 300.00 40.00 150.00 60.00 40.00 1,417.18 175.00 600.00 1,000.00 709.00 2,500.00 1,000.00 50.00 900.00 50.00 400.00 800.00 1,210.00 100.00

1 1

1 1 1

2 1

150.00 300.00 40.00 150.00 60.00 40.00 1,564.88 175.00 600.00 850.00 709.00 2,500.00 1,000.00 50.00 900.00 50.00 821.33 800.00 1,210.00 100.00

52.88 52.88 Đại lý internet Rạch Giá TM 300.00 1 300.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 700.00 700.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 700.00 700.00 Khai thác thủy sản Rạch Giá HS 150.00 150.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 400.00 400.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt An Biên TM 600.00 600.00 Khoan giếng nước, trồng cây xà cừ, cây dương, Giồng cây Riềng dừa, chăn nuôi XDdê, thỏ, cá du lịch sinh thái 600.00 600.00 Mua bán tivi, cat sét, đồ điện gia dụng, thiếtPhú bị điện Quốclắp đặt hệ thống TM điện trong nhà, điện trung hạ thế, điều hòa không khí, mua bán ống nhựa, bếp gas, gas, phụ tùng 40.00 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 741.00 741.00 Sản xuất kinh doanh nước mắm Kiên Hải HS 800.00 Sản xuất đồ dùng baằng khung nhôm, các sản Tânphẩm Hiệpkim loại choXD xây dựng và kiến trúc, mua bán sắt thép 800.00 380.00 1 380.00 Mua bán phụ tùng xe có động cơ, dịch vụ sửa Rạch chữa, Giábảo dưỡng xe TM 1,950.00 1,950.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS Mua bán hoa và cây cảnh Rạch Giá TM Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, Giồng đóngRiềng xuồng, ghe, cán TMvà kéo thép

300.00 1,104.00

1

300.00 1,104.00

700.00 700.00 Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Rạch Giá TM 30.00 30.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 500.00 500.00 San lấp mặt bằng, xaây dựng công trình dânAn dụng, Biêncông nghiệp, XD giao thông 500.00 500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 150.00 1 150.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 384.39 384.39 Cưa xẻ gỗ, sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, mua bán Hàgỗ Tiên và tủ, giường, bàn, XD ghế 750.00 750.00 Mua bán lương thực, thủy sản Rạch Giá HS 600.00 600.00 Mua bán lương thực, thủy sản Rạch Giá HS 350.00 350.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM 275.00 275.00 Sản xuất các sản phẩm tiện Rạch Giá XD 75.00 75.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 300.00 300.00 Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệtTân cỏ Hiệp TM 30.00 30.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 30.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,831.20 1,831.20 Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt, cácKiên sản phẩm Lươngtừ thép, các XDsản phẩm tiện, mua bán sắt thép 50.00 2 50.00 Đại lý dịch vụ viễn thông Kiên Lương TM 1,000.00 1,000.00 Mua bán, chế biến, bảo quản thủy sản Phú Quốc HS 750.00 750.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 180.00 180.00 Mua bán xăng, dầu, nhớt Giồng Riềng TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 1 50.00 Mua bán điện thoại An Biên TM 40.00 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 200.00 200.00 Dịch vụ nhà trọ bình dân Châu Thành TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 300.00 Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Phúkhoáng Quốc đóng chai,XD dịch vụ cung cấp thức300.00 ăn gia súc, mua bán gas, bếp gas 60.00 60.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 800.00 800.00 Chăn nuôi bò thịt, trồng tràm Kiên Lương HS 100.00 1 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 700.00 700.00 Mua bán xăng dầu, nhớt An Biên TM Đại lý internet

Rạch Giá

TM

60.00

60.00

Đại lý internet 80.00 80.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 35.00 35.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 200.00 200.00 Trang trí nội thất, sản xuất tủ, giường, bàn, Rạch ghế, mua Giá bán gỗ XD 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,500.00 1,500.00 Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 42.00 1 42.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,000.00 1,000.00 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ Rạch Giá TM 80.00 80.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 40.00 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,000.00 1,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đấyPhú đủ, Quốc rượu, bia, nước TM giải khát, thuốc lá, du lịch sinh thái, vận tải hành khách theo hợp đồng 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 70.00 70.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 35.00 35.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 200.00 200.00 Đại lý internet, dịch vụ nhà trọ bình dân Rạch Giá TM 150.00 Đại lý internet, mua bán thiết bị văn phòng,Rạch máy Giá tính, phần mềm, TM sữa chửa, bảo dưỡng150.00 1,057.32 1,057.32 Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp Kiên Lương TM 40.00 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 500.00 500.00 San lấp mặt bằng, xây dựng công trình dân Giồng dụng, công Riềngnghiệp, mua XD bán vật liệu xây dựng 150.00 150.00 Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD 300.00 300.00 Mua bán hải sản, lúa gạo Rạch Giá HS 300.00 300.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Hòn Đất TM 48.00 48.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 150.00 1 150.00 Dịch vụ nhà trọ bình dân, kinh doanh dịch vụ Rạch khách Giásạn TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 500.00 500.00 Mua bán môtô, xe máy Châu Thành TM 1,150.00 2 1,150.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch giaoGiá thông, thủy lợi, XD san lấp mặt bằng, lắp điện nhà, ống cấp, thoát, bơm nước, sản xuất tủ, bàn, ghế, cửa sắt, hàng rào sắ 2,318.00 1 1,837.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, rượu, Rạch bia, Giá nước giải khát, TMthuốc lá 50.00 50.00 Đại lý internet, mua bán máy tính Rạch Giá TM 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 300.00 300.00 Mua bán thủy sản An Biên HS 300.00 300.00 Mua bán thủy sản An Biên HS 100.00 100.00 Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoángRạch đóngGiá chai XD 200.00 200.00 Đại lý internet, dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 80.00 80.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS

200.00 200.00 Trồng tràm, lúa, nuôi cá, bò, dê Rạch Giá HS 500.00 500.00 Mua bán sữa và các sản phẩm từ sữa, đại lýRạch hưởng Giá hoa hồng TM 30.00 30.00 Đại lý internet Rạch Giá TM Dựng, lắp kết cấu bê tông đúc sẵn, sản xuấtRạch khung Giá bằng thép, sản XD phẩm tiện, sửa chữa 800.00 xe, mua bán phụ tùng, 800.00 máy nông ngư cơ 400.00 400.00 Mua bán thủy sản Gò Quao HS 80.00 80.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,500.00 1,500.00 Mua bán hải sản, vận chuyển hàng hóa bằngChâu xe tảiThành HS 6,500.00 6,500.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS Đại lý internet

Rạch Giá

TM

240.00

120.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 30.00 Đại lý internet, dịch vụ viễn thông Rạch Giá TM 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,300.00 Khai thác hải sản Châu Thành HS 2,600.00 Khai thác hải sản, mua bán thủy sản, gas, gỗ, Rạch phếGiá liệu, ngư lưới cụ, HS thiết bị điện, đồ uống không cồn 1 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 110.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,500.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,300.00 Sản xuất nhựa tổng hợp, ống nhựa, tấm nhựa, Giồng nhựaRiềng lát trần, lát sàn, XDphao cứu sinh, thùng đựng nước đá 250.00 Mua bán thủy sản Vĩnh Thuận HS 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 3,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 75.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 2 Mua bán thiết bị, dụng cụ chụp ảnh, ngành Rạch ảnh, quay Giá phim, chụpTM ảnh, đại lý intrenet 100.00 670.00 1 Mua bán vật liệu xây dựng, dây cáp, sản xuất Rạch dâyGiá cáp TM 120.00 Đại lý internet Rạch Giá TM

240.00 120.00 30.00 100.00 1,300.00 2,800.00 50.00 110.00 100.00 50.00 1,500.00 50.00 1,300.00 250.00 40.00 3,000.00 75.00 100.00 670.00 120.00

510.00 510.00 Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, Rạch ngoại Giáthất, vận tải hàng TM hóa bằng xe tải liên tỉnh 300.00 300.00 Mua bán rượu, bia, nước giải khát Rạch Giá TM 2,000.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, du lịch sinh Phú thái,Quốc ăn uống đầy đủ,TM dịch vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển2,000.00 nhượng đất, vận tải hành khách theo hợp đồng, cho thuê Kinh doanh dịch vụ khách sạn Đại lý internet

Hà Tiên Rạch Giá

TM TM

2,500.00 170.00

2,500.00 170.00

50.00 50.00 Đại lý internet, mua bán thiết bị văn phòng,Rạch linh kiện Giá điện tử, viễn TMthông, văn phòng phẩm, rượu, bia, nước giải khát, lương thực, sửa chữa máy tính, thiết kế trang we 150.00 150.00 Mua bán vật liệu xây dựng, đồ dùng nội thất, Rạch thiếtGiá bị, dung cụ hệTM thống điện, thiết bị cấp nước, thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh và phụ tùng thay thế 50.00 50.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 1,352.79 1,352.79 Xây dựng công trình dân dụng Rạch Giá XD

100.00 1 nhượng 1,000.00 Kinh doanh lữ hành nội địa, vận tải đường sông Rạchbằng Giá xà lan, dịch TM vụ hồ sơ nhà đất, mua bán nhà, chuyển đất, trồng hoa, cây cảnh, kinh doanh dịch vụ khách s 2,000.00 2,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 2,000.00 2,000.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 4,000.00 4,000.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS 27.00 27.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 3,000.00 3,000.00 Đóng và sửa chữa tàu thuyền An Biên XD 1,000.00 1,000.00 Mua bán nước giải khát, rượu, bia, thực phẩm, Hà Tiên xà phòng, chất tẩy TM rửa 1,500.00 1,500.00 Khai thác, mua bán hải sản Rạch Giá HS 250.00 250.00 Mua bán hải sản An Minh HS 226.00 226.00 Sản xuất rượu thuốc, rượu bổ, rượu trái câyRạch Giá XD 1,500.00 vận tải ven biển, đường bộ, mua bán vật liệuPhú xâyQuốc dựng XD 300.00 300.00 Đại lý internet, mua bán maáy tính, thiết bị Kiên văn phòng, Lươngbảo dưỡng, TMsửa chữa 350.00 350.00 Vĩnh Thuận TM Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, vận tải xăng dầu 400.00 400.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Gò Quao TM 50.00 50.00 Đại lý internet An Biên TM 3,050.00 3,050.00 Khai thác hải sản Rạch Giá HS 700.00 1 826.00 Mua bán vật liệu xây dựng Rạch Giá TM 150.00 150.00 Khai thác cát sỏi, san lấp mặt bằng, mua bán Phú rauQuốc quả tươi XD 1,050.00 1,050.00 Sản xuất nước đá, nước uống tinh khiết, nước Châu khoáng Thành đóng chaiXD 200.00 200.00 Mua bán hạt tiêu, hạt điều Phú Quốc TM 200.00 200.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống đầyRạch đủ, rượu, Giá bia, nước TM giải khát 100.00 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 60.00 60.00 Mua bán cừ tràm Châu Thành TM 1,100.00 1,100.00 Mua bán, chế biến hải sản Rạch Giá HS 300.00 1 300.00 Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng Phú Quốc XD 1,925.20 1,925.20 Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, mua bán Rạch đá quý Giá trang sức, dịch TM vụ cầm đồ 40.00 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 200.00 200.00 Mua bán hải sản An Biên HS 2,500.00 2,500.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống bình Rạch dân Giá TM 2,000.00 2,000.00 Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng Rạch Giá XD 3,900.00 3,900.00 Khai thác hải sản Hòn Đất HS 30.00 30.00 Đại lý internet Tân Hiệp TM

944.40 Mua bán vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng, Rạch trang Giátrí nội thất, ngoại TM thất, vận tải hàng944.40 hóa đường bộ1liên tỉnh, xây dựng công trình dân dụng 150.00 150.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 400.00 400.00 Mua bán hải sản An Biên HS 250.00 250.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 3,300.00 Sản xuất, kinh doanh nước mắm Phú Quốc HS 500.00 500.00 Mua bán sắt thép phế liệu, dịch vụ sửa chữaRạch đồ điện, Giá mạng điện TM gia dụng 889.00 889.00 Sản xuất nước mắm, mua baán hải sản, vậnPhú tải hành Quốckhách bằng HS xe ôtô, dịch vụ ăn uống đấy đủ, mua bán rượu, bia, thuốc lá, dịch vụ câu câu trên biển 500.00 500.00 Mua bán gỗ các loại Châu Thành TM 1,465.00 1,465.00 Sản xuất nước đá Rạch Giá XD 50.00 1 50.00 Dạy tin học Rạch Giá TM 300.00 300.00 Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa bằng xe tải Anliên Minh tỉnh HS 40.00 40.00 Mua bán máy tính, dịch vụ sửa chữa máy tính, Tânđại Hiệp lý internet TM 1,000.00 1,000.00 Mua bán, chế biến, bảo quản thủy sản Châu Thành HS 100.00 100.00 Mua bán máy tính, linh kiện điện tử, viễn thông, Rạch đại Giálý internet TM 38.00 38.00 Đại lý internet Tân Hiệp TM 600.00 Mua bán thực phẩm, sữa và sản phẩm từ sữa, Rạch nước Giágiải khát, rượu, TMbia, chất tẩy rửa, xà600.00 phòng, nhang muỗi, mỹ phẩm, bếp gas, nhớt 700.00 700.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 200.00 Mua bán thực phẩm, sữa và sản phẩm từ sữa, Rạch nước Giágiải khát, rượu, TMbia, chất tẩy rửa, xà200.00 phòng, nhang muỗi, mỹ phẩm, bếp gas, nhớt 400.00 400.00 Mua bán hải sản, vận tải hàng hóa bằng xe tải Annội Minh tỉnh HS 60.00 Đại lý internet Tân Hiệp TM 500.00 500.00 Mua bán thuốc lá Rạch Giá TM 500.00 Mua bán thủy sản Châu Thành HS 1,000.00 1,000.00 Mua bán xăng dầu, nhớt Châu Thành TM 200.00 Sản xuất keo dính Rạch Giá XD 100.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 50.00 50.00 Mua bán điện thoại, đại lý hưởng hoa hồng Phú Quốc TM 300.00 mua bán hải sản An Biên HS 40.00 Đại lý internet Rạch Giá TM 700.00 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Rạch giaoGiá thông, thủy lợi, XD ống nước, trạm bơm, lắp đặt hệ thống chiếu sáng trong nhà, ống nước, trang trí nội, ngoại thất 666.60 Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, Gògiao Quao thông, san lấpXD mặt bằng 300.00 Khai thác đá làm đường, mua bán vật liệu xây Rạch dựng, Giá trồng lúa, chăn XD nuôi bò thịt, heo thịt 500.00 Mua bán xe gắn máy Giồng Riềng TM 3,200.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn, mua bán vậtRạch liệu xây Giá dựng TM 280.00 Sản xuất thuùng suốt lúa, chẹt sắt, bánh lồng, Giồng giànRiềng sới XD 500.00 Mua bán nhớt, thực phẩm, đóng gói, sữa, các Rạch sảnGiá phẩm từ sữa, rượu, TM bia, nước giải khát, chất tẩy rửa, xà phòng, nhang muỗi, mỹ phẩm 2,500.00 1 2,500.00 Khai thác hải sản Kiên Hải HS

Xây dựng công trình dân dụng, trang trí nội,Hòn ngoại Đấtthất XD Mua bán xăng, dầu, nhớt Vĩnh Thuận TM Kinh doanh dịch vụ khách sạn Hà Tiên TM Mua bán sơn, cọ, trục lăn Rạch Giá TM Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, dịch vụ cầm VĩnhđồThuận TM Mua bán thủy sản An Minh HS Đại lý internet Rạch Giá TM Mua bán vật liệu xây dựng, vận tải đường sông Gò Quao bằng tàu thủy TM San lấp mặt bằng, nuôi cá, trồng cỏ, lúa, nuôi Tân bòHiệp thịt XD Đại lý dịch vụ viễn thông, mua bán điện thoại, Rạch dịch Giávụ vé tàu, xeTM Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Rạch Giá TM Kinh doanh dịch vụ khách sạn, rượu, bia, nước Rạchgiải Giákhát TM Mua bán thuốc trừ sâu, diệt cỏ, phân bón Kiên Lương TM Sản xuất đồng dùng bằng khung nhôm, khung Rạch thép, Giáhàng rào sắt,XD cửa sắt, cửa inox Vận tải xăng dầu Rạch Giá XD Mua bán thủy sản An Minh HS Vận tải đường sông, mua bán gạo, tấm cám,Rạch bao bì Giá XD Mua bán thủy sản An Minh HS San lấp mặt bằng, xây dựng công trình giaoGiồng thông,Riềng mua bán vật liệu XD xây dựng mua bán gas, bếp gas Rạch Giá TM

185.10 900.00 4,600.00 1,000.00 1,000.00 150.00 45.00 200.00 300.00 50.00 800.00 2,500.00 500.00 742.68 700.00 800.00 300.00 200.00 289.00 250.00

Mua bán xăng, dầu, nhớt

Rạch Giá

TM

600.00

Mua bán xăng, dầu, nhớt Vận tải hành khách đường bộ

Tân Hiệp Rạch Giá

TM XD

450.00 430.00

GT 16/02/2001 do cấp lại GT ? GT 01/07/2000 GT 01/08/2003 GT 01/08/2003 GT 02/01/2003 GT 02/04/2003 GT 03/01/2003 GT 03/03/2003 GT 03/04/2001 GT 03/12/2002 GT 04/03/2002 GT 04/04/2003 GT 04/04/2003 GT 04/04/2003 GT 04/12/2002 GT 05/06/2000 GT 05/06/2000 GT 05/06/2000 GT 06/01/2003 GT 06/01/2003 GT 06/02/2003 GT 06/02/2003 GT 06/02/2003 GT 06/06/2000 GT 06/06/2000 GT 07/02/2003 GT 07/02/2003 GT 07/03/2003

GT 07/03/2003 GT 07/04/2003 GT 07/10/2003 GT 07/11/2002 GT 08/04/2003 GT 08/08/2003 GT 08/12/2002 GT 09/01/2003 GT 09/04/2003 GT 09/04/2003 GT 09/05/2003 GT 09/06/2003 GT 09/07/2003 GT 1/10/2003 GT 10/10/2003 GT 10/10/2003 GT 10/11/2000 GT 10/12/2002 GT 11/03/2003 GT 11/06/2003 GT 11/08/2003 GT 11/09/2003 GT 11/12/2002 GT 12/04/2001 GT 12/09/2003 GT 13/01/2003 GT 13/01/2003 GT 13/01/2003 GT 13/01/2003 GT 13/05/2003 GT 13/08/2001 GT 13/12/2002 GT 14/01/2003 GT 14/04/2003 GT 14/04/2003 GT 14/04/2003 GT 15/01/2003

GT 15/01/2003 GT 15/01/2003 GT 15/01/2003 GT 15/10/2003 GT 16/01/2003 GT 16/01/2003 GT 16/01/2003 GT 16/01/2003 GT 16/04/2003 GT 16/06/2003 GT 17/01/2003 GT 17/01/2003 GT 17/03/2003 GT 17/03/2003 GT 18/03/2002 GT 18/04/2003 GT 19/02/2003 GT 19/02/2003 GT 19/05/2003 GT 19/12/2002 GT 19/12/2002 GT 19/12/2002 GT 20/01/2003 GT 20/06/2000 GT 20/10/2003 GT 21/01/2003 GT 21/01/2003 GT 21/01/2003 GT 21/01/2003 GT 21/01/2003 GT 21/04/2003 GT 21/04/2003 GT 21/04/2003 GT 21/04/2003 GT 21/04/2003 GT 21/10/2003 GT 21/10/2003

GT 21/11/2002 GT 21/11/2002 GT 22/01/2003 GT 22/01/2003 xem lại tên chủ doanh nghiệp GT 22/01/2003 GT 22/01/2003 GT 22/01/2003 GT 22/01/2003 GT 22/09/2003 GT 22/10/2003 GT 23/01/2003 GT 23/04/2003 GT 23/06/2003 GT 24/01/2003 GT 24/01/2003 GT 24/01/2003 GT 24/01/2003 GT 24/01/2003 GT 24/02/2003 GT 24/02/2003 GT 24/02/2003 GT 24/02/2003 GT 24/03/2003 GT 24/03/2003 GT 24/03/2003 GT 24/06/2002 do đổi tên GT 25/12/2000 GT 26/02/2003 GT 26/02/2003 GT 26/05/2003 GT 27/01/2003 GT 27/01/2003 GT 27/01/2003 GT 27/01/2003 GT 27/01/2003 GT 27/01/2003 GT 27/01/2003

GT 27/05/2003 GT 27/11/2002 GT 28/01/2003 GT 28/01/2003 GT 28/01/2003 GT 28/01/2003 GT 28/01/2003 GT 28/01/2003 GT 28/01/2003 GT 28/02/2003 GT 28/03/2003 GT 28/03/2003 GT 28/04/2003 GT 28/07/2003 GT 29/04/2003 GT 29/05/2003 GT 29/12/2000 GT 30/10/2003 GT 30/10/2003 GT 30/12/2002 GT 31/12/2002 GT 31/12/2002 GT 46/04/2003 GT TM GT TM GT TM GT TM GT XD GT XD GT XD GT XD Không có GT 16/10/2005 GT do đổi tên ngày 12/08/2002 số 56-01-000496 GT 10/11/2003 GT 12/11/2003 GT 13/11/2003

GT 14/11/2003 GT 19/11/2003 GT 24/11/2003 GT 24/11/2003 GT GT 01/12/2003 GT 05/12/2003 GT 08/01/2004 GT 08/12/2003 GT 09/01/2004 GT 10/12/2003 GT 10/12/2003 GT 10/12/2003 GT 13/01/2004 GT 15/12/2003 GT 15/12/2003 GT 15/12/2003 GT 15/12/2003 GT 16/01/2004 GT 16/01/2004 GT 17/12/2003 GT 17/12/2003 GT 17/12/2003 GT 17/12/2003 GT 18/12/2003 GT 22/12/2003 GT 22/12/2003 GT 22/12/2003 GT 27/01/2004 GT 27/01/2004 GT 29/12/2003 GT 29/12/2004 GT 30/12/2003 GT 30/12/2004 GT do đổi tên ngày 05/01/2004 số 56-01-000979 GT do đổi tên ngày 05/01/2004 thành 56-01-000972 GT do đổi tên, số 56-01-000658

GT do đổi tên, số mới 56-01-000599 GT do đổi tên, số mới 56-01-000613 GT do đổi tên, số mới 56-01-000668 GT do đổi tên, số mới 56-01-000754 GT do đổi tên, số mới 56-01-000917 GT do đổi tên, số mới 56-01-000920 GT do đổi tên, số mới 56-01-000924 GT do đổi tên, số mới 56-01-001002 GT do đổi tên, số mới 56-01-001015 ngày 12/01/2004 GT 01/03/2004 GT 02/02/2004 GT 05/04/2004 GT 05/04/2004 GT 05/04/2004 GT 09/02/2004 GT 16/02/2004 GT 16/02/2004 GT 16/03/2004 GT 17/03/2004 GT 19/02/2004 GT 24/02/2004 GT do đổi tên ngày 20/02/2004, số 56-01-001103 GT do đổi tên ngày 24/03/2004, số mới 56-01-001125 GT do đổi tên, số mới 56-01-000127 GT do đổi tên, số mới 56-01-000128 GT 01/04/2004 GT 04/05/2004 GT 13/04/2004 GT 13/05/2004 GT 14/04/2004 GT 14/05/2004 GT 18/05/2004 GT 23/04/2004 GT do đổi tên ngày 18/05/2004, số mới 56-01-001164

GT 21/05/2004 GT 21/06/2004 GT 29/06/2004 GT 30/06/2004 GT 06/07/2004 GT 08/06/2004 GT 19/07/2004 GT 21/07/2004 GT 21/07/2004 GT 23/08/2004 GT do chủ doanh nghiệp không đồng ý đổi tên GT do đổi tên ngày 01/07/2004, số mới 56-01-001196 GT do đổi tên ngày 12/07/2004, số mới 56-01-001209 GT do đổi tên ngày 18/08/2004, số 56-01-001248 GT do đổi tên ngày 20/07/2004, số mới 56-01-001217 GT do đổi tên ngày 21/07/2004, số mới 56-01-001218 GT do đổi tên ngày 22/07/2004, số mới 56-01-001219 GT 06/08/2004 GT 20/08/2004 GT 27/09/2004 GT 27/09/2004 GT 27/09/2004 GT 01/11/2004 GT 02/12/2004 GT 04/10/2004 GT 07/10/2004 GT 14/12/2004 GT 15/10/2004 GT 15/10/2004 GT 15/11/2004 GT 15/11/2004 GT 15/11/2004 GT 16/12/2004

GT 17/11/2004 GT 20/12/2004 GT 30/11/2004 GT 30/11/2004 GT 30/12/2004 GT 30/12/2004 GT do đổi tên ngày 18/10/2004, số mới 56-01-001288 GT do đổi tên ngày 05/08/2003, số mới 56-01-000708 GT vì chủ doanh nghiệp không nhận giấy CN ĐKKD GT 02/02/2005 GT 03/02/2005 GT 06/01/2005 GT 07/01/2005 GT 10/01/2005 GT 10/01/2005 GT 11/01/2005 GT 11/01/2005 GT 13/01/2005

GT 21/02/2005 GT 23/02/2005 GT 24/02/2005 GT 24/02/2005 GT 25/10/2004 GT 27/01/2005 GT 27/01/2005 GT 27/01/2005 GT 28/01/2005 GT do đổi tên ngày 17/01/2005, số mới 56-01-001365 GT do đổi tên ngày 18/01/2005, số mới 56-01-001368 GT do đổi tên ngày 28/01/2005, số mới 56-01-001382 GT GT 03/03/2005 GT 05/08/2002 GT 09/03/2005

GT 09/03/2005 GT 18/04/2005 GT 26/02/2005 GT 28/03/2005 GT 28/03/2005 GT 29/03/2005 GT 29/03/2005 GT 29/03/2005 GT do đổi tên ngày 01/03/2005, số mới 56-01-001397 GT do đổi tên ngày 25/02/2005, số mới 56-01-001395 GT vì chủ doanh nghiệp không nhận giấy CN ĐKKD GT 04/05/2005 GT 09/05/2005 GT 09/05/2005 GT 19/05/2005 GT 19/05/2005 GT 28/04/2005 GT 01/06/2005 GT 09/06/2005 GT 14/07/2005 GT 15/07/2005 GT 16/06/2005 GT 18/07/2005 GT 20/06/2005 GT 20/07/2005 GT 25/07/2005 GT 28/05/2005 GT 30/06/2005 GT do đổi tên ngày 16/05/2005, số mới 56-01-001455 GT do đổi tên ngày 17/05/2005, số mới 56-01-001458 GT vì chủ doanh nghiệp không nhận giấy CN ĐKKD GT 01/08/2005 GT 01/08/2005 GT 01/09/2005 GT 03/08/2005 GT 05/08/2005 GT 05/09/2005

GT 05/09/2005 GT 05/09/2005 GT 10/08/2005 GT 12/09/2005 GT 15/09/2005 GT 28/09/2005 GT 28/09/2005 GT 29/08/2005 GT 29/08/2005 GT 04/03/2003 GT 04/10/2005 GT 10/10/2005 GT 10/10/2005 GT 19/10/2005 GT 20/03/2003 GT 20/10/2005 GT 25/10/2005 GT 27/10/2005

GT 29/10/2005 GT 29/10/2005 GT 01/11/2005 GT 01/11/2005 GT 03/11/2005 GT 04/11/2005 GT 14/11/2005 GT 28/11/2005 GT 01/12/2005 GT 02/12/2005 GT 03/01/2006 GT 03/01/2006 GT 07/12/2005 GT 09/12/2005 GT 12/12/2005

GT 27/12/2005 GT 30/12/2005 GT 01/09/2005 GT 04/01/2006 GT 04/01/2006 GT 04/01/2006 GT 07/02/2006 GT 09/01/2006 GT 09/01/2006 GT 09/01/2006 GT 09/01/2006 GT 09/01/2006 GT 09/01/2006 GT 09/03/2006 GT 09/03/2006

GT 09/03/2006 GT 10/02/2006 GT 10/02/2006 GT 13/02/2006 GT 13/03/2006 GT 14/03/2006 GT 14/03/2006 GT 14/03/2006 GT 15/02/2006 GT 16/01/2006 GT 16/03/2006 GT 17/02/2006 GT 17/02/2006 GT 18/01/2006 GT 18/02/2006 GT 21/02/2006 GT 21/02/2006 GT 22/02/2006

GT 23/01/2006 GT 23/02/2006 GT 23/02/2006 GT 23/03/2006 GT 23/03/2006 GT 24/01/2006

mới ngày 28/11/2002

Duy Phước

DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THỊ XÃ RẠCH GIÁ Mã số Số Ngày đăng ký đăng ký thứ kinh doanh kinh tự doanh

Tên công ty

Địa chỉ trụ sở chính

Ngành nghề kinh doanh

03 19/03/1993

019597

NGỌC THỦY

Số 279C, TT Dương Đông

SX nước đá, ĐL xăng

08 28/04/1993

034013

TH . 8

Số 232, Nguyễn Huỳnh Đức, Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

23 03/05/1993

034029

PHƯỚC HƯNG

Khu phố 1, xã An Thơi

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

29 03/05/1993

034731

THANH SƠN

Khu phố 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

63 13/12/1993

022882

DƯƠNG HOẢNH

Khu phố 4, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

73 26/04/1994

034266

DƯƠNG HẬU

Xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

96 27/03/1995

002213

VŨ LINH

Sốá 204, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

114 07/01/1997

012364

VINH QUANG

Sốá 127, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

115 29/01/1997

012355

VẠN NGUYÊN

Kp. . 1, TT Dương Đông

Dịch vụ khách sạn

117 04/04/1997

012332

HẢI SƠN

Sốá 5, xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

137 17/01/1998

012948

HỒNG ANH

Tổ an ninh 3, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

155 03/07/1999

027950

HOÀNG VŨ

Sốá 204, Kp. . 1, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

175 05/09/2000

000120

KIM PHÁT

Ấp 5 Hòn Thơm, An Thới

SX nước đá

182 28/05/2001

000249

THÁI NGUYÊN

81, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Mua bán xe gắn máy 02 banh Đông

188 23/08/2001

000294

THIÊN TÂN

79, Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, mua bán Đông hàng nông sản, vật liệu xây dựng

02 18/02/1993

021874

PHÚ HẢI

Số 163, Kp. . 1, xóm 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

18 28/04/1993

036511

DU THỊ THU

Số 260, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

33 03/05/1993

037141

THANH BÌNH

Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi

Sản xuất nước mắm

36 29/10/1993

034674

HỒNG MAI 2

Sốá 264, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

131 12/12/1997

002615

CÔNG LUẬN

13, Kp. 4, Thị trấn Dương Đông

Dịch vụ cầm đồ

138 17/01/1998

012949

BẢY TỶ

Sốá 279, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

181 15/03/2001

000208

PHÚ QUÍ

Xã Cửa Cạn

Nuôi trồng thủy sản

190 09/10/2001

000318

ĐẢO XANH

Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

192 28/11/2001

000344

NHÀ TRANH HƯƠNG QUẾ

19, Kp. 1, Dương Đông

Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ

193 20/12/2001

000360

PHƯƠNG NAM

Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

196 13/03/2002

000416

PHÁT MINH

Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ

Khai thác cát

197 22/03/2002

000423

VĂN CHIẾN

Ấp Cửa lấp, xã Dương Tơ

Khai thác cát

198 01/04/2002

000427

VINH PHONG

Số 336, Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

201 22/05/2002

000456

PHÚ DƯƠNG

Số 202, Nguyễn Thái Bình, Kp. 4, TT Dương Đông

Khai thác cát, sỏi, đất

204

000495

HÀ XUÂN THẢO

129, tổ 5, Kp. 3, An Thới, huyện Phú Quốc

Cho thuê nhà ở, sản xuất cửa sắt, cửa inox, kinh doanh phòng hát karaoke

04 19/04/1993

034504

PHÚ THÀNH

Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương

Sản xuất nước mắm

39 07/12/1993

023013

Huỳnh MAI

Khu phố 4, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

8/9/2002

55 07/12/1993

023477

HỒNG LỢI

Sốá 271, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

81 04/10/1994

033338

THANH PHỤNG

Khu phố 4, TT Dương Đông

SX nước đá

132 17/01/1998

012914

HẢI LỢI

Khu phố 1, TT Dương Đông

Vận tải hành khách và

01 10/11/1992

039271

HƯNG THÀNH 2

Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

05 28/04/1993

034010

HƯNG THÀNH 4

Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

06 28/04/1993

034011

HỒNG HOA

Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

07 28/04/1993

034012

HIỆP THẠNH

Số 101A,Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

09 28/04/1993

034100

PHƯỚC HẢI

Số 51, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

10 28/04/1993

034510

HƯNG THÀNH 3

Số 351, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

11 28/04/1993

034511

HƯNG THÀNH

Số 3, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

12 28/04/1993

034512

PHÚ QUỐC

Số 317, Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

13 28/04/1993

'034616 LIÊN HIỆP

Số 261, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

14 28/04/1993

034621

KIM HOÀNG

Số 77, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước mắm

15 28/04/1993

034714

HỒNG VIỆT

Số 159, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

16 28/04/1993

034715

HỒNG MAI

Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

17 28/04/1993

034723

HỒNG ĐÀI 3

Sốá 340, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

19 28/04/1993

036512

KIM HOA

Sốá 345, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, dich vụ khách sạn

20 28/04/1993

036515

THANH QUỐC

Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

21 28/04/1993

037111

HƯNG THÀNH 1

Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

22 02/05/1993

034724

HỒNG ĐẠI

Số 297, xóm 6, Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

24 03/05/1993

034035

HOA VÂN

Sốá 141, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

25 03/05/1993

034036

THANH HẢI

Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

26 03/05/1993

034041

VẠN NGUYÊN

Khu phố 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

27 03/05/1993

034523

HỒNG ĐỨC

Sốá 477, Khu phố 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

28 03/05/1993

034540

HỒNG CÚC

Sốá 120, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

30 03/05/1993

036525

THÀNH CÔNG

Sốá 350, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

31 03/05/1993

037040

NGÔ THÀNH MINH

Xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

32 03/05/1993

037128

HỒNG ĐỨC 1

Sốá 94, xóm 5, Kp. . 6, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

34 03/05/1993

037341

TẤN ĐẠT

Số 157, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

35 03/05/1993

037839

HIỆP PHONG

Sốá 53, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

37 07/12/1993

023004

HỒNG KHẢI

Sốá 87, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

38 07/12/1993

023012

LỢI ĐẠT

Khu phố 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

40 07/12/1993

023014

THUẬN THÀNH

Xóm 1, ấp Cửa Lấp , xã Dương Tơ

Khai thác hải sản.

41 07/12/1993

023015

BẢY TUẤN

Sốá 111, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

42 07/12/1993

023016

TUẤN KIỆT

Sốá 172, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

43 07/12/1993

023017

ANH DUYỆT

Sốá 273, Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

44 07/12/1993

023018

HAI ĐỨC

Sốá 192, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

45 07/12/1993

023019

MỸ HẠNH

Xóm 3, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ

Sản xuất nước mắm

46 07/12/1993

023023

KIM HẰNG

Sốá 25, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

47 07/12/1993

023027

THÚY HẰNG

Sốá 497, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

48 07/12/1993

023028

BÌNH MINH 2

Xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

49 07/12/1993

023035

HỒNG PHƯỢNG

Khu phố 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

50 07/12/1993

023037

PHƯỚC HỒNG

Số 44, xóm 1, xã An Thơi

Sản xuất nước mắm

51 07/12/1993

023041

MAI THẾ

Khu phố 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

52 07/12/1993

023052

CAO QUANG

Khu phố 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

53 07/12/1993

023053

PHƯỚC ĐỨC

Sốá 130, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

54 07/12/1993

023054

HAI DI

Khu phố 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

56 07/12/1993

023481

HỬU HẠNH

Sốá 452, Kp. . 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

57 07/12/1993

023488

THỦY TIÊN

Sốá 125, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

58 07/12/1993

023489

THÀNH ĐẠT

Sốá 396, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

59 07/12/1993

023492

PHONG HƯNG

Sốá 101, Kp. . 1, xã An Thới

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

60 07/12/1993

033744

MINH TÂM

Sốá 63, xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

61 07/12/1993

034744

THÀNH PHÚC

Thị trấn Dương Đông

Khai thác hải sản.

62 08/12/1993

023483

BA XÊ

Sốá 202, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

64 13/12/1993

023478

HỒNG HẠNH

Khu phố 3, TT Dương Đông

65 26/01/1994

022817

PHƯỚC THÀNH

Sốá 160, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, mua bán xăng dầu

66 26/01/1994

023081

HỒNG PHÚC

Sốá 243, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Khai thác hải sản.

67 26/04/1994

033224

HIẾU THUẬN

Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

68 26/04/1994

033725

VÕ LÂM

Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

69 26/04/1994

033924

THIÊN HẢI

Sốá 268, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

70 26/04/1994

034064

TẤN TÀI

Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

71 26/04/1994

034265

HỒNG ANH

Khu phố 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

72 26/04/1994

034265

MỸ THÀNH

Khu phố 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

74 26/04/1994

034764

QUỐC PHONG

Sốá 166, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

75 26/04/1994

034769

HỒNG HOA 1

Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

76 26/04/1994

035766

TRẦN THỊ TIỀN

Xóm 5, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

77 26/04/1994

035767

HUỲNH ĐỰNG

Xóm 1, ấp 2, xã An Thới

Khai thác hải sản.

78 26/04/1994

035770

ĐỒNG HƯNG

Sốá 241, xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm

79 16/06/1994

033929

PHÚ TÂM

Sốá 130A, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

80 24/06/1994

033337

LUÂN ĐIỀN

Khu phố 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

82 25/10/1994

034336

LIÊN THÀNH

Khu phố 4, TT Dương Đông

Gia công, sửa chữa

83 25/10/1994

035836

HỒÂNG SƠN

Khu phố 4, TT Dương Đông

Gia công, sửa chữa

Khai thác hải sản.

84 27/10/1994

034773

XUYÊN NĂNG

Sốá 414, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

85 25/01/1995

002203

THANH PHÚ

Sốá 272, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

86 25/01/1995

002204

XƯƠNG THẠNH

Tổ 7, Kp. . 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

87 25/01/1995

010214

THẠNH PHONG

Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

88 25/01/1995

010216

TUYẾT MAI

Sốá 149, xóm3, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

89 25/01/1995

010219

THANH PHONG

Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới

Sản xuất nước mắm

90 25/01/1995

010220

NGUYỄN ĐIỀN

Sốá 374, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

91 25/01/1995

010221

HỒNG TUYẾT

Sốá 477, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

92 25/01/1995

010243

Huỳnh KHOA

Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

93 24/03/1995

002211

Huỳnh HUY

Sốá 277, xóm 2, Kp. . 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

94 24/03/1995

005122

PHÁT TÀI 1&2

Khu phố 2, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

95 24/03/1995

005129

THANH HẢI

Sốá 119, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

97 27/03/1995

005114

HIỆP HƯNG

Sốá 211, xóm 4, Kp. . 2, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

98 27/03/1995

005115

HOÀNG LAN

Sốá 184, xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

99 27/03/1995

005116

PHƯƠNG HÙNG

Khu phố 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

100 27/03/1995

005117

NAM HƯƠNG

Sốá 95, xóm2, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

101 27/03/1995

010204

LONG PHỤNG

Sốá 354, xóm 7, Kp. . 2, TT Dương Đông

Khai thác hải sản.

102 13/05/1995

003705

ĐỨC HUY

Sốá 46, xóm 1, Kp. . 2, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

103 03/06/1995

003733

TRỌNG LỄ

Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ

Mua bán hải sản

104 26/06/1995

010258

SƠN SANG

Khu phố 2, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

105 18/01/1996

002201

HIỆP THÀNH

Sốá 212, xóm 3, Kp. . 2, TT Dương Đông

Mua bán hải sản

106 11/03/1996

002539

QUỐC DŨNG

Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới

Mua bán hải sản

107 27/03/1996

002269

HƯNG THỊNH

Sốá 94B, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

108 10/05/1996

005149

TÂM ĐỒNG

Số 103, Trần Hưng Đạo, TT Dương Đông Vận tải hành khách và

109 16/08/1996

005194

PHÁT LỢI

Ấp Gành Dầu, xã Cửa Cạn

Mua bán hải sản

110 06/09/1996

008636

DÂN TÍN

Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới

Sản xuất nước mắm

111 04/11/1996

012354

PHONG HƯNG 2

Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

112 24/11/1996

003726

THANH SANG

Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới

Mua bán hải sản

113 24/11/1996

008656

T.H 2

Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

116 02/02/1997

012391

DƯƠNG TƠ

Ấp Suối Mây, xã Dương Tơ

Dịch vụ khách sạn

118 10/04/1997

008654

THẮNG LỢI

Sốá 81, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

119 21/08/1997

003835

HOÀNG ĐÀO

Xã An Thới

Mua bán gia công chế tác vàng

120 04/09/1997

003843

NGUEN TOÀN

Kp. . 4, TT Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

121 04/09/1997

003844

TOÀN

Kp. . 4, TT Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng, rèm mành treo

122 19/09/1997

002677

XUÂN HIỂN

Xã An Thới

Mua bán gia công chế tác vàng

123 25/09/1997

002673

THÀNH CÔNG

Xã An Thới

Mua bán gia công chế tác vàng

124 27/09/1997

008258

HỚN HƯNG

Sốá 85, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

125 06/10/1997

002684

BÉ BA

Kp. 4, TT Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

126 08/10/1997

002689

KIM NGÂN

Xã An Thới

Mua bán gia công chế tác vàng

127 10/10/1997

002696

THÀNH

Thị trấn Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

128 10/10/1997

002698

THÔNG

Thị trấn Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

129 04/11/1997

002667

KIM NGA

Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

130 17/11/1997

002610

TRÍ

Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

133 17/01/1998

012915

PHÚC HƯNG

Khu phố 4, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

134 17/01/1998

012916

HOÀNG YẾN

Sốá 11, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

135 17/01/1998

012917

HỒNG NGỰ

Sốá 279C, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

136 17/01/1998

012947

KHẢI HOÀN

Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

139 17/01/1998

012952

HOÀNG DUY

Sốá 93, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

140 09/04/1998

000706

HỒNG HÒA

Thị trấn Dương Đông

Mua bán gia công chế tác vàng

141 03/07/1998

012928

DUY LINH

Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

142 08/07/1998

015364

NHẬT KHÁNH

Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông

Mua bán xe gắn máy 02 bánh

143 01/10/1998

000247

KIM SÀNH

Sốá 45, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

144 01/10/1998

004235

HOA MỸ

Tổ 2, Kp. . 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

145 01/10/1998

004236

VIỆT CƯỜNG

Xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản

146 01/10/1998

004237

HÒA LỢI

Sốá 53, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

147 01/10/1998

004252

NGUYÊN PHÁT

Sốá 222, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

148 10/10/1998

004253

QUỐC TIẾN

Khu phố 4, TT Dương Đông

Vận tải hành khách và

149 10/10/1998

004265

HUY PHONG

Khu phố 4, TT Dương Đông

SX nước đá

150 10/10/1998

004267

QUỐC THÁI

Số 306, Khu phố 4, TT Dương Đông

Vận tải hành khách và

151 03/12/1998

004294

THUẬN HÒA

Xã An Thới

Mua bán hải sản

152 28/01/1999

011299

HỒNG HẠNH

Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông

Dịch vụ khách sạn, nhà hàng

153 02/06/1999

011225

HIỆP PHÁT

Khu phố 4, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

154 12/06/1999

011232

LIÊN THẠNH

101, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

156 04/08/1999

000979

DUY KHANH

Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

157 04/08/1999

011102

ĐÔNG LỢI

Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

158 04/08/1999

014322

VIỆT THANH

107B, Kp. 2, Thị trấn Dương Đông

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

159 16/09/1999

027919

THANH VY

Số 223, Kp. . 1, xã An Thới

Sản xuất nước mắm

160 01/10/1999

011228

MINH SANG

Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt

161 13/03/2000

000020

THANH HÙNG

Kp. . 4, TT Dương Đông

Chế biến nước mắm, thu mua hải sản

162 17/03/2000

000026

THẠNH LỢI

Kp. . 1, xã An Thới

Chế biến nước mắm

163 24/03/2000

000030

HỒNG VIỆT 1

164 04/04/2000

000037

TÀI LỢI

Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 5, TT Dương Đông Đường Hùng Vương, Kp. . 1, TT Dương Đông

Chế biến nước mắm Chế biến nước mắm

165 04/04/2000

000038

QUỲNH THANH

Kp. . 1, xã An Thới

Chế biến nước mắm

166 04/04/2000

000039

THÀNH ĐIỂM.

Tổ 4, đường 30/4, TT Dương Đông

Chế biến nước mắm

167 20/04/2000

000050

THẮNG LỢI

Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương

Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ

168 20/04/2000

000051

QUANG NHỰT

Ấp 4, xã An Thới

SX và VC nước đá

169 22/05/2000

000062

HƯNG PHÁT

Khu phố 1, TT Dương Đông

Chế biến nước mắm, mua bán nông sản

170 01/06/2000

000072

SƠN HỒNG

120, Nguyễn Trung Trực,TT Dương Đông Mua ban hạt tiêu, hạt điều

171 15/06/2000

000078

QUỐC MINH

Kp. 5, TT Dương Đông

Mua ban hạt tiêu, hạt điều

172 16/08/2000

000109

QUÊ HƯƠNG

Khu phố 4, Dương Đông

XD DD, SLMB

173 22/08/2000

000111

LỘC THÀNH

Đường Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương SX nước đá Đông

174 29/08/2000

000117

THANH HÀ

Khu phố 3, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

176 14/09/2000

000123

VẠN NGUYÊN 2

Khu phố 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm

177 15/09/2000

000126

XUÂN THÙY

Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông

Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, hàng công nghệ thực phẩm

178 11/10/2000

000139

NGỌC HIỀN

Ấp 5, xã An Thới

Nuôi trồng thủy sản

179 31/10/2000

000146

CHÂU LAN

291, Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông Mua bán các loại hạt tiêu, hạt điều

180 07/03/2001

000204

NGÀN SAO

Xóm Cửa Lấp, Kp. 1, TT Dương Đông

Dịch vụ du lịch, Khách sạn, nhà hàng ăn uống, mua bán rượu, thuốc lá

183 28/05/2001

000250

THUẬN HƯNG

Số 346, xóm 7, Kp. . 2, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

184 29/05/2001

000251

ANH ĐƯỜNG

Kp. 3, xã An Thới

VChuyển, Kdoanh Xdầu nhớt

185 21/06/2001

000084

NHỰT ANH

Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương

SX nước đá

186 30/07/2001

000286

HOA VĂN

Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

187 13/08/2001

000291

CHÂU VĂN HẢI EM

Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm, thu mua hải sản

189 12/09/2001

000308

KIM AN

Khu phố 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

191 19/11/2001

000339

THÀNH LỢI

194

000377

THẠNH TÂM

02, Trần Hưng Đạo, Kp. 2, TT Dương Kinh doanh dịch vụ khách sạn, ăn uống, lữ Đông hành nội địa, du lịch khác Kp. 1, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù Mua bán xăng dầu nhớt

195 24/01/2002

000392

THANH TÂN

Tổ 10, Kp. . 5, TT Dương Đông

Khai thác hải sản

199 4/15/2002

000432

BẢY VÂN

Tồ 7, Kp. 5, TT Dương Đông, Phú Quốc

Mua bán xăng dầu nhớt

200 24/04/2002

000441

PHÚ HÀ

Đường 30/4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Sản xuất nước mắm

202 11/06/2002

000466

PHÙ VĂN KHÊN

Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm

Khai thác hải sản

203

000494

TÂN VINH PHÁT

Đường Nguyễn Trung Trực, Kp. 5, TT.Dương Đông, PQ

Mua bán hòa chất tẩy rữa, xà phòng

205 8/21/2002

000506

PHÓNG 2

Kp. 5, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù

206 10/4/2002

000535

HUỲNH VĂN NGHĨA

1/2/2002

8/8/2002

Kinh doanh dịch vụ ăn uống, vận tải hành khách theo hợp đồng 197, Nguyễn Đình Chiểu, Kp. 2, TT.Dương Kinh doanh lữ hành nội địa. Vận tải hành Đông, huyện Phú Quốc khách theo hợp đồng

Nghỉ hoạt động

Bị vi phạm

Không có trên địa bàn

huyện, thị xã

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc

x

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc Phú Quốc

### ### ### ### ### ### ### ### * ### 75 76 28 136 137 207 208 904 905 906 907 908 909 910

21/05/1999 011203 ÁNH NGUYÊN 15/03/2002 000421 HOÀNG SINH 08/11/1994 035487 Võ THỊ ÁNH 18/02/1998 012913 PHƯƠNG MAI 27/10/1993 034678 ĐỨC DINH 27/10/1993034680 56-301 NGỌC SƠN 10/08/2000 000106 PHƯỚC SANH 31/08/2001 000301 034680 NGỌC SƠN 08/03/1997 012378 NGUYÊN HƯNG 14/05/1998 012999 TẤN PHÁT 2 GT 037136 THANH SANG GT 033553 GIA NGỌC GT 000300 THÀNH LUÂN GT 004285 NGUYỄN THỊ THỌ GT 000366 KHANH TRÍ GT 023036 THUẬN PHÁT GT 000046 MINH VIÊN GT 002537 NGỌC SƠN GT 004240 ĐỨC TUẤN GT 000918 HÒA PHÁT GT 000089 PHƯỚC THÀNH GT 000149 ĐỨC PHONG GT 000158 HẢI THANH GT 000310 NGỌC EM

(đổi tên DN) (Cấp đổi lần 1)

Bà. Cao Ánh Tuyết. Ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Ô. Nguyễn văn Sinh Số 166, Quốc lộ 80, Kp. 3, Tô Châu Bà. Võ Thị Ánh Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Ô. Trương Văn Còn. Ấp Hòn Heo, xã Sơn Hải Ô. Thái Gia Đức Số 03, Mạc Đỉnh Chi, Nguyễn Trung Trực Ô. Đào Ngọc Sơn ĐT: 811160 Số 79, Đống Đa, P. Vĩnh Lạc Ô.Huỳnh Văn Y Số 13/343B, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Ô. Đào Ngọc Sơn Số 79, Đống Đa, Vĩnh Lạc Bà Lý Thị Thê Ấp Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Ô. Nguyễn Trọng Thượng Số 14, Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh Ô. Nguyễn Hoàng Khải Ấp Hóc Quả Ngọn, Thạnh Yên Ô. Quách Văn Tâm Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên Lê Thị Thoa Khu vực 3, Thị Trấn Thứ 11 Nguyêãn Thị Thọ Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn Ô. Đinh Văn Miêng Ấp Tám Ngàn, xã Bình Giang Bà. Nguyễn Thị Cho. Sốá 336, Khu phố 2, TT Dương Đông Ô. Ngô Hữu Hùng Số 224, Nguyễn Trung Trực, TT Dương Đông Ô.Đào Ngọc Sơn. Số 5/5, Lý Thường Kiệt, Vĩnh Thanh Ô. Nguyễn Việt Khải. Số 81, Quang Trung, Vĩnh Thanh Trần Hòa Nhã 01, Cao Bá Quát, Kp. 1, Rạch Sỏi Bà Huỳnh Thị Nga TTâm TMại 30-4, Lê Thánh Tôn,Vĩnh Thanh Ô. Nguyễn Tiến Dũng Số 1226/1, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Bà. Châu Thị Kim Loan Số 64/2, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Bà Nguyễn Thị Em 36, Lô G, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Quang

Khai thác hải sản. Mua bán, chế biến thủy sản Khai thác hải sản Mua bán, khai thác hải sản Khai thác, mua bán hải sản Mua bán hải sản Khai thác hải sản Mua bán hải sản Xay xát lúa Khai thác hải sản Xay xát lúa Xay xát lúa Dịch vụ hồ sơ nhà đất, chuyển nhượng đất Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt Khai Thác hải sản Sản xuất nước mắm XD DD, CN, GTNT, Khai thác hải sản Chế biến hải sản, hạt điều Đại lý bán sỉ và lẻ các loại thuốc lá nội Dịch vụ khách sạn Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi CB nông hải sản XK, nuôi trồng thủy sản Mua bán ngư lưới cụ

QĐ 18/2002 51.25 -100.00 -100.00 -100.00

123.9 -433.31 48 51 100 260.87 560.00 100.00 871.14 54.57 250 2,215 350 420

51.25 G/THỂ T4/2002 G/THỂ T1/2002

0

2

123.9 Giải thể 4/2002 0 48 0 51 100 260.87 560.00 208.40 0 871.14 54.57 QĐ 19/2002 ngày 29/5/2002 250 2215 1 350 420.36

HS HS HS HS HS HS HS HS XD HS XD XD TM TM HS HS XD HS HS TM TM XD HS TM

Châu Thành QĐGT 18/2002 Hà Tiên ĐT: 852569 GT Hòn Đất 11/7/02 QĐGT so á21/2002 Kiên Hải G.thể T.4/02 Rạch Giá 09/04/2002 Rạch Giá 31/08/2001 0 0 Rạch Giá GT, Tbáo Rạch Giá GI/THỂ T1/2002 Cấp lại ngàyĐT: 27/10/93 811160 50 ĐT: 829216 Vĩnh Thuận Giải thể Rạch Giá An Biên ĐT: 881215 30 An Biên An Minh ĐT: 077. 884138 120 120 Hòn Đất ĐT: 842778 Hòn Đất Phú Quốc Phú Quốc Rạch Giá Rạch Giá Rạch Giá ĐT: 864624 1.5 1.5 Rạch Giá ĐT: 10 10 Rạch Giá ĐT: 864080 30 30 Rạch Giá ĐT: 864080 30 30 Rạch Giá ĐT: 863094-843935 40 40

DANH SÁCH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DO NỮ LÀM CHỦ DOANH NGHIỆP Số thứ tự 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

Ngày đăng ký Mã số đăng ký Tên công ty kinh doanh kinh doanh 003028 NGUYỄN THỊ BẢY 10/24/1995 003835 HOÀNG ĐÀO 8/21/1997 002684 BÉ BA 10/6/1997 002677 XUÂN HIỂN 9/19/1997 002698 THÔNG 10/10/1997 002696 THÀNH 10/10/1997 033395 KIM DUYÊN 1/4/1995 5/4/2001 56-01-000241 NGỌC THỊNH 036511 DU THỊ THU 4/28/1993 033220 KHƯƠNG AN 5/7/1994 9/27/2002 56-01-000524 NGUYỄN THU NGÂN 012371 TUYẾT MAI 2/24/1997 023458 KIM NGỌC 3/1/1994 034620 QUANG NHÃ 5/7/1994 008662 DỊCH VỤ CẦM ĐỒ SỐ 9 11/21/1996 035496 NGỌC THANH 12/12/1994 037164 ĐLX.DẦU SỐ 36 7/24/1993 034504 PHÚ THÀNH 4/19/1993 000740 THU HẰNG 1/7/1998 034598 NGỌC THANH 12/14/1994 012330 KIM HỒNG 4/4/1997 034674 HỒNG MAI 2 10/29/1993 9/19/2002 56-01-000518 TRẦN TÚ ĐÀO 023428 SÙNG HƯNG 3/19/1994 034069 VẠN KIM 9/20/1993 012353 THÀNH CÔNG 11/4/1996 012929 HẢI DƯƠNG 4/15/1998 034336 LIÊN THÀNH 10/25/1994 019590 ĐLX.DẦU SỐ 8 12/19/1992

Họ và tên chủ doanh nghiệp Bà. Nguyễn Thị Bảy Bà. Hoàng Thị Bích Đào Bà. Huỳnh Thị Bé Ba Bà. Nguyêãn Thị Bích Nhung Bà. Nguyễn Thị Trước Bà. Trần Thị Bích Thủy Bà. Nguyễn Thị Kim Duyên Bà Nguyễn Thị Ngọc Thịnh Bà. Du Thị Thu. Bà Nguyễn Thị Minh Bà Nguyễn Thu Ngân Bà. Cao Thị Tuyết Mai Bà. Lâm Thị Bé Giá Bà. Đặng Thị Đông Bà. Ngô Thị Cầm Bà. Nguyễn Thị Hoa Bà. Nguyễn Thị Huệ Bà. Nguyễn Thị Lệ Hồng Bà. Nguyễn Thị Thu Hằng Bà. Nguyễn Thị Thùy Nga Bà. Nguyễn Thị Tuất Bà. Phạm Thị Mười. Bà. Trần Tú Đào Bà. Trương Thị Hai Bà. Thái Thị Kim Liên Bà An Thị Bảy Bà. Trần Thị Hạnh. Bà Huỳnh Ngọc Điệp Bà. Võ Thị Ánh

30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62

021805 ĐLX.DẦU SỐ 3 12/24/1992 10/23/2001 56-01-000325 NAM BÌNH 037400 NAM PHÁT 4/8/1993 037007 GIANG THÀNH 6/21/1993 002258 VÂN ANH 2/5/1996 008688 HỮU ĐỨC 6/24/1997 008673 KIM HUỆ 2/20/1997 008686 NGỌC ÁNH 2/1/1997 022885 TÀU KG 8409-TS 2/7/1994 008692 NGỌC ĐIỆP 3/19/1997 034720 OANH 5/7/1994 008645 PHƯƠNG 5/28/1997 002610 TRÍ 11/17/1997 023085 SƠN TRƯỜNG 1/28/1993 019003 HƯỞNG KIỂU 11/3/1992 023423 HIẾN 3/9/1994 008681 THẮM 1/30/1997 008679 TUYẾT 1/30/1997 002607 5 TÂY 12/10/1997 010202 SÁU NGƯƠN 1/24/1995 012373 HUỲNH NHƯ 3/10/1997 012382 MINH SÁNG 12/24/1996 022814 HỒNG ĐIỆP 3/1/1994 033750 NĂM THIỆP 5/26/1993 033749 VÕ PHÚC TƯỜNG 5/25/1993 033202 TÀU 8857-TS 12/2/1993 012372 NGUYỄN THÀNH 3/8/1997 012399 MINH TÂN THÀNH 12/16/1996 005186 ANH HOÀNG 7/10/1995 002576 VÕ THỊ THANH 9/25/1995 012905 HOÀNG LIÊN 1/16/1998 033730 NGUYỄN THỊ HOÀNG 6/6/1994 012904 THU VÂN 1/16/1998

Bà. D.Thị Tố Anh Bà Đoàn Thị Kim Bình Bà Trần Nguyệt Bà Võ Thị Đầm Bà. Cao Thị Kim Xuyến Bà. Lâm Thị Ghết Bà. Lê Thị Kim Huệ Bà. Lê Thị Ngọc Ánh Bà. Nguyễn Thị Hoa. Bà. Nguyễn Thị Ngọc Bà. Nguyễn Thị Oanh Bà. Nguyễn Thị Phương Bà. Nguyễn Thị Phụng Bà. Nguyễn Thị Phụng. Bà. Nguyễn Thị Việt Kiểu Bà. Phạm Thị Hiền Bà. Phạm Thị Thắm Bà. Phạm Thị Tuyết Bà. Phan Thị Hai Bà. Phan Thị Sáu Bà. Trần Thị Hấn Bà. Trần Thị Đèo Bà. Trần Thị Điệp Bà Phạm Thị Mười Bà Nguyễn Thị Út Bà. Huỳnh Thị Keo. Bà. Phạm Thị Kim Là bà. Hùynh Thị Cuôi. Bà. Nguyễn Thị Bé. Bà. Võ Thị Thanh Bà. Hoàng Thị Liên Bà. Nguyễn Thị Hoàng. Bà. Trương Thị Thu Vân

63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

010295 TỪ KIM THẢO 6/16/1995 023087 CẨM NHANH 1/28/1994 002285 YẾN NGỌC 1/5/1996 002691 NHƯ PHƯƠNG 2 9/27/1997 010284 LÂM THỊ ĐUA. 6/13/1995 002671 THÙY NHU 10/28/1997 002507 LỘC GƯƠNG 7/20/1995 035768 KIM HOA 4/18/1994 002235 THÀNH ĐƯỢC 1/11/1996 9/25/2002 56-01-000522 NGUYỄN THỊ ÚT 033747 THANH TÂM 4/28/1993 034715 HỒNG MAI 4/28/1993 012943 LÝ THỊ PHẬN 4/22/1998 005107 DUY LINH 3/29/1995 003704 AN TOÀN 5/13/1995 000261 THANH TÚ 7/29/1997 003737 THÙY LINH 4/10/1995 035301 SƠN THỦY 12/2/1993 022816 TÀU 8820-TS 1/26/1994 002251 HỬU NGHỊ 12/18/1995 002558 TÀU KG-9144-TS 9/13/1995 033201 TÀU 8839-TS 11/26/1993 002275 AN LÀNH 12/18/1995 005129 THANH HẢI 3/24/1995 005185 THÀNH LONG 7/10/1995 012948 HỒNG ANH 1/17/1998 034013 TH . 8 4/28/1993 002252 NGỌC ĐIỆP 7/6/1995 008283 TÂM ĐẠO 7/24/1997 035814 TÀU 8852-TS 3/28/1994 002651 THUẬN PHÁT 12/25/1997 002544 HẢI PHÁT 1 6/28/1995 021883 HỒNG QUYẾN 2/24/1993 034544 TÁM NGUYỆT 5/5/1993

Bà Từ Kim Thảo Bà Nguyễn Thị Chăm Bà Trần Thị Châu Bà. Trần Thị Cẩm Nhu Bà. Lâm Thị Đua Bà Trương Thị Cẩm Lệ Bà. Nguyễn Thị Ánh. Bà. Đái Thị Thu Hà Bà. Nguyễn Thị Công Bà Nguyễn Thị Út Bà Đoàn Thị Tâm Bà. Phạm Thị Tư Bà. Lý Thị Phận. Bà. Huỳnh Thị Sảnh Bà. Trương Thị Hoa Bà. Lê Thị Hoa Bà. Nguyễn Thị Liểu Bà. Nguyễn Thị Bê. Bà. Phạm Thị Thê. Bà. Hùynh Thị Thê Bà. Nguyễn Thị Tuyết Bà. Dương Thị Huệ. Bà. Lưu Thị Lành. Bà. Nguyễn Thị Tư Bà. Lý Thị Cuối. Bà. Lâm Kim Anh. Bà. Lê Thị Diện. Bà Trương T. N. Điệp Bà. Tô Thị Hương. Bà. Ngô Thị Nguyệt. Bà. Mai Thị Hoa. Bà Trương Thị Luối. Bà Trần. T. Kim Luyên Bà Thị Hên

97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129

12/7/1993 7/20/1995 11/21/1996 6/27/1995 1/24/1996 10/10/1994 1/10/1994 4/8/1994 3/8/1994 3/29/1995 4/28/1993 1/28/1994 11/1/1996 11/11/1994 12/7/1993 12/14/1993 2/5/1996 10/28/1997 4/26/1994 2/1/1997 6/21/1996 1/17/1998 11/24/1995 3/27/1998 6/30/1994 1/25/1995 10/10/1995 5/10/1995 26/03/2003 10/10/1994 4/15/1995 2/17/1998 12/7/1993

023016 005195 005121 002541 002237 035343 022801 035346 023416 005109 034009 023590 012356 033792 023013 022898 002245 002635 035766 012393 008620 012949 002261 012935 033637 010219 002581 005184 56-01-000623 035842 003774 012985 023477

TUẤN KIỆT TUYẾT ANH TẤN LỰC KHẢI HOÀNG NGỌC ĐỂ NGỌC LIÊN TÀU 8824-TS THANH BÌNH MẾN VỎ KIM THOẠI MỸ NGỌC THANH SƠN TRẦN DẤU TÚ TÀI HUỲNH MAI MỸ PHÁT THÀNH LONG CHÍ CƯỜNG TRẦN THỊ TIỀN TÚ NGA THÁI THÀNH BẢY TỶ THANH TÂM TOÀN PHƯỚC NGỌC THÀNH II THANH PHONG PHAN THỊ TRÒ VÕ THỊ LÃNH NGỌC LOAN DUY KHÁNH VĂN ĐIỂN NHỰT HIẾU HỒNG LỢI

Bà. Nguyễn Thị Ái Bà. Trần Ngọc Ánh. Bà. Trần Thị Vân Bà. Trần Thị Kim Oanh Bà. Lê Thị Nhớ Bà. Nguyễn Ngọc Liên. Bà. Nguyễn Thị Cúc Bà. Nguyễn Thị Sáu Bà. TR. Thị Việt Phương Bà. Võ Kim Thoại Bà Trịnh Mỹ Ngọc Bà Nguyễn Thị Hai Bà. Phan Thị Hén Bà. Cao Thị Oanh. Bà. Huỳnh Thị Mai. Bà Trương Thị Mỹ Bà. Lê Thị Kiên Bà. Nguyễn Thị Chọn Bà. Trần Thị Tiền. Bà. Huỳnh Thị Tuyết Nga Bà Dương Thị Bảy Bà. Trần Thị Gái. Bà. Trương Mỹ Dung Bà. Ngô Thị Nhịnh. Bà Nguyễn Thị Nhạn Bà. Phạm Thị năm Bà. Phan Thị Trò. Bà. Võ Thị Lãnh. Bà Nguyễn Ngọc Loan Bà Vũ Thị Mơ Bà. Phạm Thị Hồng Bà. Lê Thị Năm Bà. Nguyễn Thị Sáu.

130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164

005125 HÙNG HẢI 3/28/1995 005176 HOÀNG MỸ 1/23/1996 000735 HẢI TÙNG 1/13/1998 033397 HOÀNG OANH 12/14/1994 010214 THẠNH PHONG 1/25/1995 010213 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 9/7/1995 033381 LÊ HƯỜNG 11/11/1994 002274 HOÀNG DŨNG 12/1/1995 033307 HƯƠNG XUÂN 1/10/1995 012337 PHƯỚC NGUYÊN 6/20/1997 6/15/2000 56-01-000078 QUỐC MINH 010280 HAI ĐẦY 7/11/1995 002236 TUYẾT MAI 1/24/1996 008639 LÂM TUẤN 10/23/1996 034543 HẢI ĐĂNG 5/5/1993 010232 THANH TÙNG 12/10/1996 003726 THANH SANG 11/24/1996 010265 TẤN DŨNG 6/3/1995 3/20/2001 56-01-000215 HAI BẢY CHÍN 010275 THÀNH THÁI 7/6/1995 034100 PHƯỚC HẢI 4/28/1993 002282 LỆ THU 1/5/1996 010269 HOÀNG AN 7/6/1995 003025 VI THỊ TUYẾT 10/25/1995 002562 THANH TÀI 9/15/1995 015366 BÍCH PHƯƠNG 7/24/1998 033918 THUẬN HƯNG 5/23/1994 1/8/2002 56-01-000382 NGON HOA 039258 NAM TÁI PHÁT 5/21/1993 008256 TRƯƠNG THỊ NỞ 9/27/1997 004239 TÙNG TRUNG 9/24/1998 004260 PHƯỚC THẠNH 10/3/1998 002297 VI ANH 11/21/1995 012941 HOÀNG KHANG 4/22/1998 008693 TÀU 8845-TS 3/19/1997

Bà Nguyễn Thị Huệ Bà. Trần Thị Mỹ Bà. Lê Thị Kim Huê Bà. Nguyễn Thị Oanh Bà. Võ Thị Hiền. Bà. Nguyễn Thị Thanh Hà Bà Lê Thị Hường Bà. Nguyễn Thị Duyên Bà Trần Thu Hà Bà. Nguyễn Thị Xuyến Bà Phạm Hải Chúc Bà. Lê Thị Ơn Bà. Ng. Thị Tuyết Mai Bà. Nguyễn Thị Châu Bà. Trương Thị Bé Tư Bà. Phan Thị Giang Bà. Trần Thị Mạnh. Bà. Đoàn Thị Tàu. Bà. Hà Thị Nhi Bà. Nguyễn Thị Chọn. Bà. Trịnh Thị Nhân. Bà. Nguyễn Thị Thu Bé Bà. Phan Thị Thân. Bà. Vi Thị Tuyết Bà Bùi Thị Chín Bà. Lê Thị Liệp Bà Đàm Thị Hớn Bà Hồ Thị Bé Bà Lê Thị Phụng Bà. Trương Thị Nở Bà. Lê Thị Xuân. Bà. Nguyễn Thị Đẩm. Bà. Vi Bạch Tuyết Bà. Nguyễn Thị Nhiều Bà. Trần Ngọc Dung.

165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197

1/24/1995 7/10/2002 9/5/1998 1/3/1994 12/25/1994 5/3/1993 11/2/1992 8/27/1997 11/9/2000 6/7/2002 8/19/2002 31/03/2003 4/1/2002 12/28/2001 2/17/1998 12/11/2002 10/3/1998 5/21/1998 12/7/1993 4/17/1995 6/6/2000 10/29/1997 12/10/1996 3/30/1995 11/3/1994 9/7/1995 7/22/1997 3/21/1995 9/21/2000 8/21/1997 11/1/2001 3/25/1998 9/20/1993

010208 56-01-000478 011255 022815 033799 037141 021806 003111 56-01-000153 56-01-000462 56-01-000502 56-01-000627 56-01-000426 56-01-000371 012959 56-01-000561 000238 012976 023012 003769 56-01-000076 002632 003780 003743 034274 005159 008265 005131 56-01-000130 003833 56-01-000330 000712 034569

NGỌC THÀNH VẠN HẠNH TRẦN THỊ MỸ SƯƠNG THUẬN LỢI NGỌC THÀNH THANH BÌNH LỆ XUÂN THÁI TÀI NGỌC A NÀ THĂNG LONG THANH THÚY PHƯƠNG LOAN CHÍ NHÂN AN PHÚC MINH TỶ 1 HỒNG THẮM PHƯỚC TO PHƯƠNG THẢO LỢI ĐẠT TRẦN THỊ DIỆU TUẤN LONG THUẬN THIÊN TẤN HẢI THUẬN HẢI 2 HÒA LỢI HÒA BÌNH LỘC PHÁT PHƯỚC TÀI 2 MINH HIẾU TÀU KG. 5857B TS PHƯƠNG QUYÊN NGUYỄN THANH THỦY NGHĨA LỢI

Bà Đỗ Thị Thành Bà Nguyễn Thị Hạnh Bà. Trần Thị Mỹ Sương Bà Chương T. Kim An Bà Huỳnh Thị Tiên Bà. Trương Thị Sáu. Bà. Phan Thị Lệ Bà. Võ Thị Lê Bà Huỳnh Thị Bích Thủy Bà Lâm Thị Tám Bà Nguyễn Thị Kim Chi Bà Đoàn Thị Phương Loan Bà Trịnh Thị Mộng Thúy Bà Vương Tuyết Nga Bà. Ngô Thị Chên Bà. Nguyễn Thị No Bà. Nguyễn Thị Lan. Bà. Ng. Thị Phương Thảo Bà.Hồ Thị Lợi. Bà. Trần Thị Diệu Bà. Đỗ Thị Nhung Bà. Trần Ngọc Ánh Bà. Trần Thị Gấm Bà. Trần Hoa Sen. Bà. Quách Thị Bích Ngân Bà. Bạch Thị Thư Bà. Trần Bích Loan. Bà. Phạm Thị Duyên. Bà Phan Thị Kim Oanh Bà. Lê Thị Kim Việt Bà Lý Hoàng Quyên Bà. Nguyễn Thanh Thủy Bà Ng.T. Thanh Hồng

198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231

1/3/2001 2/19/1993 3/14/1994 5/10/1996 1/2/2002 3/30/1995 1/17/1998 6/24/1994 12/14/1992 6/1/2000 11/21/1996 6/19/2002 3/11/1996 3/19/1997 9/8/1995 1/4/2001 7/9/2002 5/16/2002 3/13/2000 10/29/2001 6/11/1998 3/19/1999 8/13/1995 12/9/1992 6/12/1998 4/12/1999 11/10/1995 2/2/1999 11/2/1998 11/15/1999 4/22/1998 7/3/1998 8/4/2000 8/4/1999

56-01-000175 021868 022202 003753 56-01-000376 005113 012952 033337 019029 56-01-000068 008661 56-01-000469 002539 012380 010272 56-01-000176 56-01-000479 56-01-000452 56-01-000021 56-01-000329 012924 004233 004271 019022 012925 027284 003021 011197 011245 026291 012940 012988 56-01-000103 011102

HẢI LÂM THÀNH TÂM NGỌC TÀI MỸ HƯNG ĐẠI VIỆT THUẬN HẢI 3 HOÀNG DUY LUÂN ĐIỀN ĐÔÀNG HƯNG QUANG TUYẾN NGUYỄN TIẾN LỊCH THẾ HIỂN QUỐC DŨNG HẢI HỒNG TRẦN THỊ THANH ĐÀO HỒNG LÝ TRƯƠNG BÍCH THỦY HOÀ PHÁT HỒNG LÂN KIM HUI NAM MỸ HỒNG TÍM THÙY TRANG THUẬN HÒA TRƯƠNG MINH MẪN MINH HIỂN TRÀ MY HÀ THỊ QÚY PHƯỚC LỢI TIẾN HƯNG PHƯỚC LINH NGÔ VĂN HÒA PHƯƠNG GIANG ĐÔNG LỢI

Bà Lương Út Hết Bà. Lê Thị Tuyết Bà Nguyễn Thị Miên Bà. Quách Thị Láng Bà Bùi Thị Kiêm Bà Trần Kim Hồng Bà. Phù Kim Vàng. Bà. Danh Ngọc Nương. Bà Phan Thị Hường Bà Bùi Thị Tư Bà. Huỳnh Thị Hạnh Bà Nguyễn Thị Hừng Bà. Nguyễn Ngọc Phương Bà. Lâm Tuyết Phương Bà. Trần Thị Thanh Đào Bà Trương Thị Hồng Lý Ba Trương T Bích Thủy Bà Tăng Thị Chia Bà Trương Quí Hồng Bà. Châu Thị Hai Bà. Hồ Thị Lê Bà. Huỳnh Thị Tím Bà. Lê Thị Thúy Bà. Đỗ Thị Ba Bà. Tăng Thị Thảo Bà. Trương Thị Dể Bà. Lê Thị Khẩn Bà. Hà Thị Qúy Bà. Nguyễn Thị Óc. Bà. Danh Thị Thu Hà Bà. Lê Hồng Thắm Bà. Nguyễn Thị Phải Bà Trần Thị Giang Bà. Trần Thị Lợi

232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265

11/28/2001 12/25/1997 1/17/1998 11/5/1997 2/2/1999 1/2/2002 7/16/2001 5/16/2001 7/26/2002 4/28/1993 4/1/2002 4/15/1995 2/29/1996 4/27/1998 8/30/1995 2/4/1997 1/18/2002 6/1/1994 7/26/2000 3/11/2002 9/5/2000 12/03/2002 5/29/2000 11/9/1999 4/4/2000 12/28/1998 8/30/1995 4/19/1993 7/10/1995 9/1/1998 11/21/1995 9/9/1998 7/25/1998 25/02/1993

56-01-000344 002652 012916 002622 011294 56-01-000377 56-01-000272 56-01-000245 56-01-000488 034010 56-01-000427 003736 002248 012967 005171 012342 56-01-000391 035526 56-01-000099 56-01-000417 56-01-000120 56-01-000575 56-01-000066 017103 56-01-000037 011261 005166 034003 005180 004277 56-01-000599 004243 011219 021877

NHÀ TRANH HƯƠNG QUẾ NGUYỄN NAM HOÀNG YẾN HUỲNH CƯỜNG HOÀNG PHÚC THẠNH TÂM NGUYÊN CHẤN HIỆP VĨNH QUÝ HỒNG PHƯỢNG HƯNG THÀNH 4 VINH PHONG HUỲNH NGHĨA TẤN PHÁT VÕ THỊ SANH BÉ SÁU PHƯƠNG DŨNG LÊ CHÂU ĐỨC MINH KIM PHỤNG NGUYỄN THÀNH ĐẠT KIM PHÁT THANH CÔNG AN BÌNH TEN THẠNH TÀI LỢI THÀNH TRUNG THU THỦY THỊ THU MINH TUẤN HẢI PHÁT BÍCH THỦY KIÊN THÀNH HẢI KÝ KIM CƯƠNG

Bà. Nguyễn Thị Yến Bà. Lâm Ngọc Bích. Bà. Danh Thị Ngọc Hiền Bà. Trương Thị Thiêu Bà. Nguyễn Thị Hết. Bà Huỳnh Thị Thu Bà Lê Thị Thùy Dương Bà Nguyễn Thị Cẩm Bào Bà. Phạm Thị Thơi Bà. Đặng Bạch Mai. Bà Nguyễn Thị Dương Bà. Lê Thị Bích Mai Bà. Lê Thị Vân Bà. Võ Thị Sanh. Bà. Nguyễn T. Bé Sáu Bà. Nguyễn Thị Phược Bà Châu Tú Cầm Bà Lê Thị Hồng Yến Bà Nguyễn Kim Phụng Bà Nguyễn Thị Mỹ Duyên Bà Đinh Thị Ngãi Bà Thái Thị Bích Thủy Bà Trần Thị Thơ Bà. Ngô Thị Thảnh Bà. Phù Thị Két Bà. Võ Thị Của. Bà Nguyễn Thị Răm Bà. Cao Thị Thu Bà. Trần Thị Khéo. Bà. Lý Thị Sen. Bà. Nguyễn Thị Bích Thủy Bà Tô Thị Gơn Bà. Trần Thị Anh Bà Trát Thị Kim Anh

004265 HUY PHONG 266 10/10/1998 003740 HOÀNG VINH 267 4/10/1995 010261 NHỜ ĐỨC 1 268 6/16/1995 012345 NGỌC TRƯỜNG 269 1/13/1997 004281 BÉ 270 8/18/1998 '034616 LIÊN HIỆP 271 4/28/1993 034054 PHONG NHÃ 272 6/10/1993 273 5/20/2002 56-01-000455 THÁI PHONG 034744 THÀNH PHÚC 274 12/7/1993 023023 KIM HẰNG 275 12/7/1993 000710 MINH THƠ 276 4/3/1998 011224 BA SỬ 277 6/10/1999 278 7/26/2001 56-01-000284 NGỌC MAI 000243 GIÀU 279 2/11/1999 003766 THANH TÙNG 280 4/18/1995 281 3/5/2001 56-01-000202 KIM HỒNG 19/01/1993 021854 GIAO PHƯƠNG 282 037072 TIẾN CƯỜNG 283 12/8/1996 002561 ÁNH HỒNG 284 9/13/1995 285 10/17/2000 56-01-000142 QUỐC THẮNG 286 4/21/2000 56-01-000054 HỒNG NGUYÊN. 037174 PHƯỚC HIỆP 287 10/4/1993 011262 KIM QUYÊN 288 1/13/1999 000733 MAI KHOA 289 1/7/1998 033846 TÀU 8802-TS 290 4/8/1994 004284 HỒNG PHƯỚC 291 7/27/1998 008637 THUẬN PHÁT 292 9/6/1996 003022 ĐỨC THỊNH 293 1/24/1996 000979 DUY KHANH 294 8/4/1999 010288 ĐÔNG HỒ 295 12/18/1995 036525 THÀNH CÔNG 296 5/3/1993 000247 KIM SÀNH 297 10/1/1998 004295 ĐỨC TRUNG 298 12/3/1998 299 2/14/2001 56-01-000192 THANH PHƯƠNG

Bà Phù Kim Hương Bà Phan Thị Nguyệt Bà Hùynh Thúy Hoa. Bà. Hồ Thị Vôi Bà. Lư Thị Mùi Bà. Phạm Thị Út. Bà Nguyễn Sơn Phượng Bà Trần Thị Mai Bà. Lê Thị Năm. Bà. Trần Thị Hằng. Bà. Nguyễn Thị Minh Thơ Bà. Trịnh Thị Thơ Bà Nguyễn Ngọc Mai Bà. Nguyễn Thị Giàu Bà Nguyễn Thị Liên Bà Đào Kim Hồng Bà Trần Thị Tín Bà. Vỏ Thị Mão Bà Ng.T. Ánh Hồng Bà Nguyễn Minh Nguyệt Bà. Nguyễn Thị Nhỏ. Bà Khổng Thị Thiềm Bà. Huỳnh Kim Quyên. Bà .Trương Thị Nhung. Bà. Huỳnh Thị Hương. Bà. Hồ Thị Lan. Bà Trần Nguyệt Thu Bà Phạm Thị Nguyên Bà. Dương Thị Trắng Bà Trần Kim Phượng Bà. Trần Thị Đông Bà. Nguyễn Kim Lành Bà Hà Kim Huệ Bà Huỳnh Thị Ẩn

300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333

8/25/2000 9/15/2000 4/2/2001 3/14/2000 11/1/1996 9/15/1995 10/1/1998 7/17/2000 4/26/1994 1/4/1999 3/17/2000 11/10/1992 9/21/1994 12/10/1996 4/19/2002 8/29/2000 11/15/2001 11/21/2001 3/23/1994 1/17/1998 4/29/1999 12/25/1993 3/30/2000 4/8/1999 11/12/1997 5/5/1995 11/29/1996 3/22/2000 1/7/2002 4/11/1995 1/7/2002 3/24/2000 6/21/2001 8/29/1998

56-01-000115 56-01-000126 56-01-000223 56-01-000023 003024 002571 004235 56-01-000095 033924 011210 56-01-000026 039271 033276 003763 56-01-000434 56-01-000116 56-01-000338 56-01-000342 022220 012917 004287 022879 56-01-000035 11221 002629 003716 010223 56-01-000029 56-01-000379 003792 56-01-000381 56-01-000030 56-01-000261 014936

TÂN HƯNG XUÂN THÙY NĂM LOẠN DUY KHANG NGỌC ÁNH LÊ THỊ ĐÀO HOA MỸ HOA VIÊN THIÊN HẢI TRUNG TÍN THẠNH LỢI HƯNG THÀNH 2 ĐỖ THỊ HOA THUẬN LỢI BẢY LUÁ SONG LONG GIANG DƯƠNG MINH TÂM TƯƠI THẮM PHƯƠNG NAM HỒNG NGÂN HỒNG ANH TÀU KG-9172-TS TRẦN THỊ THU VÂN HỒNG QUANG THANH VŨ HỮU TÂM 1,2,3 TƯ TUẤN PHONG SANG TOÀN THÀNH THẮNG LỢI 2 ÁI TRUNG HỒNG VIỆT 1 THÀNH NGỌC PHƯỚC LỢI 4

Bà Quách Thị Phụng Bà Trần Thị Xuân Thùy Bà. Lại Thị Thu Nguyệt Bà.Huỳnh.T.Thu Trang Bà. Nguyễn Thị Em Bà. Lê Thị Đào Bà. Trương Thị Tuyết Mai Bà. Huỳnh Kim Hoa Bà. Đặng Thị Bê Bà. Cao Thị Thoa Bà. Trần Thị Huệ Bà. Phạm Thị Chính. Bà. Đỗ Thị Hoa Bà. Trần Thị Ngân Bà Trần Thị Muội Bà. Giang Thanh Bình Bà. Đào Thị Huê Bà Dương Thị Muội Bà. Trương Ngọc Huệ. Bà. Ngô Mỹ Hương Bà. Lư Thị Ên. Bà Nguyễn Thị Lợi Bà. Trần Thị Thu Vân Bà. Lê Thị Kim Hồng Bà. Trần Thị Kim Châu Bà. Hà Thị Mùi Bà La Thị Sen Bà. Phạm Thị Huờng Bà Nguyễn Thị Út Em Bà. Tăng Thị Nga Bà Ngô Thị Ái Bà. Lê Tố Lan Bà. Nguyễn Thị Chi Bà. Ngô Thị Nguyệt.

334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367

4/20/2000 10/1/1998 5/3/1993 11/28/1996 10/22/2001 10/12/2002 12/22/1997 4/12/2000 9/7/1995 4/24/2002 3/2/1998 3/30/1995 11/4/1997 1/25/1995 10/10/2002 7/18/2002 5/25/2001 2/1/1997 4/28/1993 17/01/2003 9/27/1997 8/21/2001 22/11/2002 12/20/2000 11/21/2001 9/12/2001 12/18/1995 5/25/1995 6/22/2001 7/20/2000 11/30/1994 1/13/1997 3/9/1995 6/23/1997

56-01-000050 004252 034029 012361 56-01-000322 56-01-000577 002649 56-01-000043 005150 56-01-000441 012981 002578 002665 010216 56-01-000537 56-01-000483 56-01-000248 012392 036515 56-01-000598 008253 56-01-000293 56-01-000569 56-01-000163 56-01-000343 56-01-000308 002279 003713 56-01-000264 56-01-000098 034090 012343 005138 004602

THẮNG LỢI NGUYÊN PHÁT PHƯỚC HƯNG NGỌC TÀI 6 HÙNG ANH LONG THÀNH KIM CHI NAM SƠN. TRUNG THÀNH PHÚ HÀ HẢI THỊNH 1 TUYẾT ANH HỬU ẨN TUYẾT MAI PHƯỢNG HOA KIM TĂNG THỊ HUÊ PHẠM THỊ PHỤNG NAM PHÁT THANH QUỐC TUYỀN DUNG VẠN THÔNG LƯU THỊ VÂN NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP MINH KHANG TÂM THANH KIM AN NGHĨA NHÂN ĐOÀN THỊ HỬU MAI SAO NĂM BIỆN THANH LỆ THANH TÙNG KHẢI HOÀN TUẤN TÚ

Bà Triệu Thị Hòa Bà Phù Kim Đan. Bà. Trịnh Thị Quý. Bà. Trần Thị Bình Bà Lê Ngọc Yến Bà. Nguyễn Thị Cúc Bà. Hứa Thị Kim Chi Bà.Ngô Kim Hạnh. Bà. Đỗ Thị Viễn Bà Võ Thị Hương Bà. Lưu Thị Liêng Bà Trần Thị Hai. Bà. Huỳnh Thị Dẩm. Bà. Trần Thị Tuyết Mai Bà. Nguyễn Thị Thảo Bà Tăng Thị Huê Bà Phạm Thị Phụng Bà Trần Thị Chắc Bà. Nguyễn Thị Tịnh. Bà Lưu Thị Dừa Bà . Nguyễn Thị Vẽ Bà Lưu Thị Vân Bà Nguyễn Thị NgọcĐiệp Bà Nguyễn Thị Tuyết Bà Phạm T. T. Phương Bà Trần Kim An Bà. Cao Thị Luyến Bà. Đoàn Thị Hửu Bà Hoàng Thị Mai Bà Trịnh Thị Biên Bà. Hà Thanh Lệ Bà Nguyễn Thị Hòa Bà. Ngô Thị Lan Bà. Vỏ Thị Hai.

368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401

10/22/1998 5/3/1993 3/19/1993 6/4/1994 4/15/1995 12/7/1993 12/7/1993 3/13/2000 9/27/1997 11/19/1994 3/28/2000 2/27/2002 01/09/2003 1/4/1995 9/25/1995 11/24/1995 9/29/1994 2/26/1998 11/19/1999 6/8/2001 9/16/1999 11/14/1995 5/21/1999 9/26/2001 11/2/1998 6/5/1995 7/16/2001 12/20/2001 1/25/1995 7/24/1997 2/2/1999 8/6/2002 4/28/1993 1/17/1998

000240 034035 019597 035834 003773 023037 023017 56-01-000020 008258 035490 56-01-000034 56-01-000404 56-01-000594 035104 002536 002273 033334 012982 028292 56-01-000258 027919 002299 011227 56-01-000312 011243 002525 56-01-000271 56-01-000360 010221 008266 011298 56-01-000493 034621 012954

PHÚC ĐẢM HOA VÂN NGỌC THỦY LÊ THỊ LỆ THẮNG LỢI PHƯỚC HỒNG ANH DUYỆT THANH HÙNG HỚN HƯNG NGỌC ĐIỆP NGỌC DUNG TÂN MỸ THÀNH HÙNG HÀ ĐỨC MINH NGỌC CHÂU BẢY PHÁT DIỆU HIỀN HẢI THỊNH 2 THÀNH TÀI NHỰT HƯƠNG THANH VY MINH HAY PHƯƠNG HIẾU HOÀNG GIA DUY DUNG THANH MẪN 1-2 HOÀNG NGUYÊN PHƯƠNG NAM HỒNG TUYẾT NAM HƯƠNG CHAN 2 GIÀU PHÚC NAM HƯNG KIM HOÀNG VĨNH NGUYÊN

Bà Nguyễn Ngọc Nhiên Bà. Trần Thị Lan. Bà Đặng Ngọc Thủy Bà. Lê Thị Lệ. Bà Phạm Thị Dễ Bà. Phan Bích Ngọc Bà Huỳnh Thị Ánh Bà.Nguyễn Thị Thu Thủy Bà. Dương Tú Loan. Bà. Đoàn Thị Tươi Bà. Lê Thị Dung Bà Lư Thị Tuyết Hồng Bà. Lê Thị Nở Bà Trương Thị Ngành Bà. Lê Thị Cẩm Vân Bà. Huỳnh Thị Bảy Bà. Nguyễn Thị Thể Bà. Trương Ngọc Thúy Bà Võ Thị Mộng Trinh Bà Khưu Mỹ Dung Bà Phan Thị Tuyết Mai. Bà. Lê Thị Phồng. Bà. Hùynh Thị Lệ Hoa Bà Phan Thị Tới Bà. Hùynh Cẩm Hồng. Bà. Lữ Thị Bông. Bà Nguyễn Thị Ghi Bà Phạm Thị Tiến Bà. Lê Thị Tuyết. Bà Chiêm Túc Bình Bà. Huỳnh Thu Hà Bà. Võ Thị Lệ Hồng Bà. Trần Kim Hoàng. Bà Ng. T. Phi Yến

034540 HỒNG CÚC 402 5/3/1993 012997 DIỄM CƯỜNG 403 5/14/1998 29/10/2002 56-01-000549 HAI THƯỢNG 404 405 6/13/2002 56-01-000467 TRÚC PHƯƠNG 034714 HỒNG VIỆT 406 4/28/1993 008652 HÀ CHÂU 407 5/12/1997 408 6/15/2001 56-01-000260 DỦ PHÁT 17/02/2003 56-01-000608 NGỌC NGÂN 409 011236 PHƯỚC LỢI 2 410 8/29/1998 411 8/26/2002 56-01-000505 TRUNG VĨNH 002577 QUỐC HUY 412 9/25/1995 002619 HẢI NHƯ 413 11/12/1997 414 3/9/2001 56-01-000205 THANH XUÂN 415 5/30/2001 56-01-000253 TỨ HƯNG 008614 ĐẠT THÀNH 416 7/8/1996 417 11/11/1994 56-01-000613 HỒNG CÔNG 418 11/2/2000 56-01-000151 LIÊN HƯNG 022221 PHƯƠNG ĐẠI 419 3/14/1994 028261 LƯƠNG NGỌC 420 7/27/1999 012321 KIM NGỌC 421 6/24/1997 023441 THANH NGUYÊN 422 3/23/1994 023401 HẢI 423 3/1/1994 023445 QUẢNG HƯNG 424 3/23/1994 011212 TIẾN THÀNH 425 1/13/1999 022208 NGỌC BÍCH 426 3/9/1994 023444 THANH VÂN 427 3/23/1994 034654 BÔNG HỒNG 428 4/18/1994 023051 KIM LẬP 429 2/26/1994 430 3/20/2001 56-01-000214 DUY NHÂN 008606 TÂÁN PHÁT 431 9/6/1996 000248 PHƯỚC LỢI 1 432 8/29/1998 433 5/28/2001 56-01-000249 THÁI NGUYÊN 000245 VĨNH PHONG 434 2/20/1999

Bà. Lâm Thị Hai. Bà Nguyễn Thị Nhã. Bà Lưu Thị Chu Bà Lâm Thị Nhã Bà. Huỳnh Thị Hai Bà. Nguyễn Thị Liễu Bà Trương Thị Ngân Bà Võ Thị Lâm Bà. Nguyễn Thị Ba. Bà Võ Thị Thanh Thủy Bà. Dương Thị Mai Xuân Bà. Lưu Thị Hợp. Bà Phan Thị Sáng Bà Lý Kim Lang Bà Phan Thị Vượng Bà. Đặng Mỹ Hồng Bà Quách Ngọc Ái Bà. Bùi Thị Lê Bà. Dương Thị Tố Quyên Bà. Huỳnh Thị Gái Bà. Huỳnh Thị Ten Bà. Lương T Mỹ Xuân Bà. Đặng Thị Lầu Bà. Nguyễn Thị Nhanh Bà. Phan Thị Oanh Bà. Trần Thị Phót Bà. Trách Thị Kim Anh Bà. Lý Thị Nguyệt Bà Nguyễn Thị Thu Hiền Bà Trần Thị Thủy Bà. Ngô Kim Tuyến. Bà. La Thị Ngọc Mai Bà. Lâm Thị Út.

435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467

1/17/1998 1/17/1998 12/7/1993 1/2/2002 2/26/1994 12/22/1997 4/10/1998 7/30/2001 1/17/1998 11/12/1997 5/23/2001 4/12/1999 1/2/2002 6/4/2002 8/24/1998 10/3/2002 5/3/1993 10/22/1998 5/7/1999 3/13/2000 12/14/1992 6/27/1995 9/14/2000 2/2/1999 9/10/2002 4/4/1997 8/18/1999 12/10/1998 1/10/1995 6/21/2001 12/24/1996 9/23/1999 5/9/2002

012918 012946 023004 56-01-000373 022877 002657 000704 56-01-000286 012947 002625 56-01-000247 032575 56-01-000372 56-01-000460 011248 56-01-000532 037128 000239 011207 56-01-000019 019026 002542 56-01-000123 011209 56-01-000512 008700 028262 004292 033844 56-01-000262 012387 029760 56-01-000450

HOÀNG LONG NGỌC TUYỀN HỒNG KHẢI TRỌNG KHANH HẢI SƠN QUỐC HÙNG HOÀNG LONG 1 HOA VĂN KHẢI HOÀN PHƯỚC HẢI 5 -12 NHÀN NHU CÔNG BẰNG XUÂN QUANG BÌNH TÂN TƯ LÙNG HÙNG DŨNG HỒNG ĐỨC 1 MINH HIẾU NGỌC THẠCH ĐÔNG PHƯƠNG CỬU LONG DIỂM THÚY VẠN NGUYÊN 2 THU THỦY MINH HẢI ĐỨC LỘC HOÀNG CUNG THÀNH CÔNG 2 TRƯƠNG THỊ NÍ HẢI HƯƠNG XUÂN LAN MINH SANG THÚY DIỄM

Bà. Lê Thị Ngọt Bà. Trương Thị Mỹ Ngọc Bà. Trần Thị Hường. Bà Lê Kim Chuyển Bà. Lê Thị Bảy Bà. Nguyễn Thị Thiện Bà. Lê Thị Xót Bà Trần Thị Hua Bà. Trần Thị Ba. Bà. Lê Thụy Kiều Bà Nguyễn Thị Nhàn Bà. Phạm Thị Tiên. Bà Mai Thị Hoa Bà Nguyễn Thúy Hằng Bà. Thái Thị Kim Em Bà. Nguyễn Thị Sẽ Bà. Trương Thị Ánh Tuyết Bà. Lê Thị Tho. Bà Lê Thị Tiếu Bà.Võ Thị Quyên Bà Trình Thị Cửu Bà. Lưu Thị Mì Bà. Trần Thị Mỹ Bà Phạm Thị Thu Thủy Bà. Trần Thị Mai Bà. Huỳnh Thị Rế Bà. Đỗ Thị Khuyên Bà Nguyễn Thị Dung Bà. Trương Thị Ní Bà Đường Thị Thảo Bà. Dương Thị Xuân Lan Bà. Trần Ngọc Lượïm. Bà Đào Lệä Hằng

468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501

4/11/1995 10/4/2000 6/6/2000 10/22/1998 1/18/2002 12/3/2001 2/20/2001 12/11/2002 12/3/1998 10/15/1992 10/3/1998 4/28/1993 7/24/2001 1/7/1998 10/23/2000 6/4/2001 16/02/2003 4/12/2000 8/11/1999 12/22/1997 6/2/1999 4/10/1998 8/22/1996 9/10/2002 6/27/1995 11/24/1996 6/26/2001 3/24/1998 1/7/1998 12/19/1992 1/14/1995 7/24/1998 4/27/1998 3/14/2000

003789 56-01-000136 56-01-000075 004251 56-01-000390 56-01-000345 56-01-000197 56-01-000560 004296 019586 000234 034723 56-01-000279 000738 56-01-000145 56-01-000255 56-01-000607 56-01-000047 011254 002654 011225 012962 008605 56-01-000513 002543 008656 56-01-000265 000727 000731 019032 033701 012973 012938 56-01-000022

THÁI THỊ NÍA THU BA HUỲNH TỶ BÔNG HỒNG CHÁNH LỢI BA HÙNG MINH TRIỀU QUỐC THỦY HỒNG HÀ THIÊN HƯƠNG PHƯỚC THÀNH HỒNG ĐÀI 3 THU VÂN THANH HOA NHÀ HÀNG BIỂN MINH QUÂN HẰNG NGA HÒA AN PHƯỚC BAN KIM TUYẾT HIỆP PHÁT MINH CHÂU HIỆP HÒA VIỆT ĐỨC THÀNH TÂM T.H 2 THIÊN LỘC MINH ĐỨC KHƯƠNG LỢI HIỆP MẠNH MAI TRUNG GIA THÀNH THU ĐÔNG TRÙNG DƯƠNG

Bà. Thái Thị Nía B. Nguyễn Thị Thu Ba Bà. Nguyễn Thị Thêu Bà Lê Thùy Vân Bà Tiền Thị Mùi Bà Huỳnh Ngọc Giàu Bà Lê Thị Bạch Bà. Lê Thị Thanh Thủy Bà. Phạm Ngọc Huệ. Bà. Lư Tú Trinh Bà. Huỳnh Thị Phượng. Bà. Trương Thị Thùy Mai Bà Trang Thị Thu Vân Bà. Nguyễn Thị Phúc Bà Huỳnh Kim Anh Bà Lâm Ngọc Bích Bà Lê Thị Hằng Nga Bà. Trần Thị Láng. Bà. Nguyễn Thị Thu. Bà. Hứa Thị Kim Tuyết Bà. Nguyễn Thị Loan. Bà. Hồ Thị Châu. Bà Phan Thu Vân Bà Lý Thị Kim Ba Bà. Trần T Thu Thủy. Bà. Lê Kim Ngôi. Bà Lê Thị Minh Thu Bà. Dương Thị Hên Bà. Lý Thị Nguyệt Bà. Nguyễn Thị Mạnh Bà. Đoàn Thị Kim Á. Bà. Trần Thị Tài. Bà. Nguyễn Thị Lệ. Bà. Quách Thị Bích Thảo

502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535

4/18/1995 9/14/2000 5/29/1999 9/16/2002 10/3/1998 9/6/1995 1/29/1999 9/27/2002 4/20/2000 2/1/2000 6/2/1995 12/24/2001 3/16/2000 7/15/2002 12/18/2001 10/25/1994 4/28/1993 4/29/1999 5/7/2002 1/8/1999 3/24/1994 9/17/1999 4/22/2002 4/11/1995 4/1/1999 9/12/1998 8/11/1999 10/3/1998 10/10/1998 3/4/2002 12/10/1996 1/24/1995 3/24/1998 8/10/1998

003767 56-01-000124 011226 56-01-000514 004262 005162 011229 56-01-000526 56-01-000048 56-01-000006 002529 56-01-000363 56-01-000025 56-01-000480 56-01-000359 033336 034011 004240 56-01-000448 011211 023449 029808 56-01-000437 003795 000961 004228 011252 004257 004253 56-01-000405 010224 010211 000741 011235

TÀI NGUYÊN VẠN THỊNH HẢI TÀI ÁNH BẢO TẤN CƯỜNG HOÀI ANH HÀ XUÂN PHƯỚC DUNG THANH MAI HỒNG LẠC THÀNH NGHIỆP THANH TÙNG VINH QUANG HƯNG TÀI BÌNH DƯƠNG TÂN KÝ HỒNG HOA HẢI YẾN THU KIM NGÂN THU HỚN THÀNH HOÀNG ANH HẢI AN TRẦN THỊ CHAI QUÍ PHÁT LỘC THẢO ANH PHIN RIN 1 NHƯ NGỌC QUỐC TIẾN LỘC PHÁT TÀI ĐẠI HỬU LÂM ĐƯỢC YẾN NHUNG HẢI PHÁT

Bà. Nguyễn Thị Sang Bà Nguyễn Thị Huệ Bà. Cao Ngọc Hòa Bà. Phan Thị Ánh Bà. Tôn Thị Liếp. Bà. Quách Ngọc Anh Bà Đỗ Thị Tuyết Hà Bà Lê Thị Dung Bà Hồng Tuyết Mai Bà. Nguyễn Ngọc Sương Bà. Lê Thị Vinh Bà Huyền Tôn Nữ Thúy Sanh Bà. Bùi.Thị.Kim Hai Bà Trần Ngọc Tài Bà Lê Thị Huệ Bà La Thu Hà Bà. Đặng Thị Hoa. Bà. Dương Thị Lan Bà Bùi Thị The Bà. Hùynh Thu Hớn Bà. Bùi Thị Liên Bà. Nguyễn Thị Cam Bà Nguyễn Thị Bé Em Bà Trần Thị Chai Bà. Trương Thị Bứa. Bà. Nguyễn Thị Hương Bà. Hùynh Thị Nga. Bà. Huỳnh Thị Dồi. Bà Lê Ngọc Hiệp Bà Nguyễn Thị Út Bà. Lâm Thị Nhiều. Bà. Lâm Thị Được Bà. Tôn Thị No. Bà. Lâm Thị Loan.

536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569

10/30/1997 3/27/1998 12/14/2001 3/8/2002 6/26/1995 8/20/1999 6/28/1995 1/31/2000 4/10/2001 10/18/1999 6/13/1995 4/28/1993 28/03/2003 1/7/1998 25/10/2002 25/12/2002 5/2/2002 10/10/1998 7/6/1995 4/12/1995 3/26/2001 5/19/1998 8/11/1995 1/13/1998 12/9/1998 6/14/1995 11/28/1996 2/16/1995 2/16/2001 9/16/2002 30/08/1995 05/11/2002 11/21/1996 9/8/1995

002668 000730 56-01-000358 56-01-000604 002540 028263 002547 56-01-000001 56-01-000228 028289 010296 036512 56-01-000626 000732 56-01-000546 56-01-000586 56-01-000445 004267 002514 003783 56-01-000281 012977 010274 000734 004298 010263 003745 005141 56-01-000194 56-01-000515 005168 56-01-000555 008657 005152

QUANG HUY KIM XUYẾN ĐẠI HƯNG PHÁT KIM SƠN SANG GIÀU THẢO ANH SONG PHÚC KHÁCH SẠN MỸ LAN NGUYỄN THỊ TÍNH ĐẠT HIỀN THÁI BÌNH 2 KIM HOA MAI KIỀU HUYỀN TUYẾN NGỌC NHIÊN DƯƠNG ĐẠT NGUYỄN THỊ CÚC QUỐC THÁI LONG HỒ PHƯƠNG ANH HẢI ÂU KIM CHÂU MÃ NGỌC ANH THƯ HẢI LỢI TRƯỜNG CHINH TIÊN PHƯƠNG THANH TUYỀN HỒNG EM NGUYỄN THỊ HỒNG TÀI LỢI THANH NHÂN NGỌC THÀNH I DŨNG TOÀN

Bà. Nguyễn Thu Hương Bà. Huỳnh Thu Kiều. Bà Nguyễn Thị Thủy Bà Trần Thị Thạnh Bà. Trương Thị Niếu. Bà. Nguyễn Thị Loan. Bà. Lê Kim Hoa. Bà Dương Nguyệt Thu Bà Nguyễn Thị Tính Bà. Lữ Thị Yến. Bà. Ngô Tuyết Nga. Bà. Huỳnh Thị Hoa. Bà Nguyễn Thị Mai Kiều Bà Trần Thị Thu Xương Bà. Đỗ Thị Trung Bà. Thị Sửa Bà Nguyễn Thị Cúc Bà Huỳnh Thị Ngảnh Bà. Nguyễn Thị Sương Bà Trần Thị Lý Bà. Trần Thị Tràng Bà Lê Thị Kim Châu Bà Mã Ngọc Bà. Nguyễn Thị Đào Bà. Vương Thị Mai. Bà Quách T Tuyết Lệ Bà Nguyễn Thị Tuyết Bà. Đặng Thị Ánh. Bà Phan Thị Mỹ Bà. Nguyễn Thị Hồng Bà. Hồng T. Thu Trầm Bà. Nguyễn Thị Hiền Bà Lâm Ngọc Điệp Bà. Nguyễn Thị Lan.

570 571 572 573 574 575

012351 NGỌC TRÂN 11/10/1996 10/15/2002 56-01-000540 QUYẾT ĐẨU 003750 KIẾN QUỐC 4/17/1995 008611 NĂM THUẬN 7/24/1996 003771 CÔNG KHANH 11/28/1996 012315 TUẤN PHONG 11/21/1996

Bà Ngô Ngọc Yến Bà. Nguyễn Thị Tuyết Mai Bà. Lê Kim Hạnh Bà Lê Thị Thuận Bà. Nguyễn Thị Liểng Bà. Nguyễn Thị Dung

ỆP TƯ NHÂN H NGHIỆP Đơn vị tính: 1,000,000 đồng

Địa chỉ trụ sở chính

Ngành nghề kinh doanh

Vốn đăng ký hiện tại

Số 31, Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 10.00 Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng 25 Kp. 4, TT Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25 Xã An Thới Mua bán gia công chế tác vàng 25 Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25 Thị trấn Dương Đông Mua bán gia công chế tác vàng 25 Thị Trấn Kiên Lương Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 34 Số 82, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Thêu, đan thủ công 35.3 Số 260, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 35.80 Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Xay xát lúa 40 87, Kp. Minh An, TT Minh Lương, huyện Châu Thành Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố40 định 93, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Dịch vụ cầm đồ 40 Thị trấn Thứ 11 Mua bán, gia công chế tác vàng 40 Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Mua bán gia công chế tác vàng 40 Khu phố 5, Rạch Sỏi Dịch vụ cầm đồ 40 Thị trấn Hòn Đất, Mua bán gia công chế tác vàng 40 531, Nguyễn Trung Trực Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 40 Xóm Mới, ấp Gành Gió, Cửa Dương Sản xuất nước mắm 40.00 Xã Tân Hội Mua bán, gia công chế tác vàng 40 Chợ Kinh 8, Thạnh Đông A Mua bán, gia công chế tác vàng 40 Ấp Lâm Điền, xã Mỹ Lâm Mua bán gia công chế tác vàng 40 Sốá 264, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 40.00 82/3B, Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố40 định 99, Vĩnh Phước, TT Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng 40 Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 44 Số 50/646, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Xay xát lúa 44.25 Số 493, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác, mua bán hải sản 45.00 Khu phố 4, TT Dương Đông Gia công, sửa chữa 48.98 235, Kp. 7, An Hòa Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 49.00

Tổ 5, Kp. 2, Rạch Sỏi 75, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa 09, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc 26, Rạch Sỏi 65, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân 18/17, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Ấp 2, xã Hòn Tre 28, Cô Bắc, Vĩnh Lạc 12, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân 52/731, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khu phố 2, Thị trấn Dương Đông Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp Đông An, Thạnh Đông B 16, Tự Đức, Vĩnh Thanh 13/5, Mạc Đỉnh Chi, Vĩnh Thanh 02, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân 21, Nguyễn Thoại Hầu, Vĩnh Thanh Vân 127A, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Kp. 5, Chợ An Hòa, An Hòa Vĩnh Thanh Vân Ấp Phước Lợi, Mong Thọ B Ấp Xẻo Lùng, Thạnh Yên Ấp An Thới, Bình An Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Ấp 2, xã Hòn Tre Số 17, Tân Hiệp B Ấp Hòa An, Mong Thọ B 23, Khóm B, TT Tân Hiệp Số 765, Chi Lăng, ấp Ao Sen, TT Hà Tiên Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A

Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 49.5 Dịch vụ trò chơi điện tử 50 Xay xát lúa 50 Xay xát lúa 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Mua bán gia công chế tác vàng 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Khai thác hải sản 50.00 Dịch vụ cầm đồ 50 Mua bán, gia công, chế tác vàng 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Mua bán gia công chế tác vàng 50 Khai thác hải sản 50.00 Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm 50.00 Mua bán, gia công chế tác vàng 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Mua bán đá cẩm thạch thường có bịt vàng 18K 50 Mua bán, gia công, chế tác vàng 50 Dịch vụ cầm đồ 50 Mua bán, gia công, chế tác vàng 50 Mua bán, gia công, chế tác vàng 50 Xay xát lúa 51 Xay xát lúa 52 Khai thác hải sản. 54.00 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 54.35 Khai thác hải sản 54.40 Khai thác hải sản. 55.64 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 56 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 58.76 Khai thác hải sản 59.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 59.8

Số 270, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 60.64 Ấp Lộ Ba, Hưng Yên Xay xát lúa 62 Số 10, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 62.94 Số 9/89, Kp. 7, An Hòa Khai thác hải sản 64.29 Ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 67.39 A Số 21/12 , hẻm 285, Trần Phú, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 68.80 Số 7/179, KP. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 68.94 Thị Trấn Minh Lương Mua bán các loại vàng không phải vàng quốc 70tế Số 45/557, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 72.09 773, Minh Long, TT Minh Lương, Châu Thành Vân tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố75 định Số 4, KTT Cty Vật tư TH, Vĩnh Lạc Thu mua hải sản 75.00 Số 270, tổ 6, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 75.00 Số 175, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 75.30 Số 32/10, Lộ mới mé biển, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 77.08 Số 48/7, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 78.20 Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 78.51 Số 27/3, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 79.54 Ấp 2, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 80.00 Số 505, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán hải sản. 80.00 Kp. 3, xã Phi Thông Khai thác hải sản 80.44 Số 73, Trịnh Hoài Đức, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 80.52 Tổ 10, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Mua bán hải sản. 82.00 Ấp Phước Trung, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 82.00 Sốá 119, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 87.14 Số 52/1, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Khai thác hải sản 87.18 Tổ an ninh 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 87.77 Số 232, Nguyễn Huỳnh Đức, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 89.10 Số 01A, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản 89.2 Ấp Củ Tron, xã An Sơn Khai thác hải sản, 89.83 Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 90.00 Ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Sản xuất nước mắm. 91.50 Số 74/2, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Khai thác hải sản 93.83 Khu vực 4, TT Giồng Riềng Xay xát lúa 94 Ấp Bình Thạnh, Minh Hòa Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 94.5

Sốá 172, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Xóm 3, ấp Vĩnh Thông, xã Phi Thông Số 487, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Tổ 3, ấp Minh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Hòa An, Mong Thọ B Ấp Pháo Đài, thị trấn Hà Tiên Xóm 5, ấp Hòa Lộc, Mong Thọ A 27/1, Kp. 1, Rạch Sỏi 15, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Số 8, Trần Chánh Chiếu, Vĩnh Thanh Vân Ấp An Thành, Bình An Ấp Phú Lâm, Đông Thái Ấp Vĩnh Phước 2, TT Vĩnh Thuận Ấp 2, xã Hòn Tre Khu phố 4, TT Dương Đông Khu vực 4, TT Giồng Riềng Số 167, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Số 9/250, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Xóm 5, Kp. . 3, TT Dương Đông 386A, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp KP Minh Phú, TT Minh Lương Sốá 279, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Số 9/227, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 141, Kp. 7, An Hòa Bến tàu Phú Quốc Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Số 11/7, Minh Mạng, Vĩnh Thanh Vân Ấp Xẻo Nhào, Đông Thạnh Số 277, Lê Quý Đôn, An Hòa, Tx Rạch Giá Số 84, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 11/293, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 145/4, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Sốá 271, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông

Khai thác hải sản. 95.00 Khai thác hải sản 95.75 Khai thác hải sản 96.18 Khai thác hải sản. 98.83 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 100 Mua bán hải sản 100.00 Khai thác hải sản. 100.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng 100 Mua bán, gia công, chế tác vàng 100 Khai thác hải sản 100.03 Sản xuất nước đá 101.2 Xay xát lúa 101.85 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 105.3 Khai thác hải sản 105.63 Mua bán hải sản 106.00 Xay xát lúa 108.5 Khai thác hải sản 108.73 Khai thác hải sản 109.26 Khai thác hải sản. 110.00 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 110.78 Xay xát lúa 110.83 Sản xuất nước mắm 112.73 Khai thác hải sản 112.77 Khai thác hải sản 113.47 VT hành khách và hàng hàng hóa tuyến RG-An 115 Sơn Sản xuất nước mắm 117.52 Khai thác hải sản 117.77 Mua bán hải sản 118.96 Mua bán xăng dầu nhớt 120.00 Mua bán hải sản 120.00 Khai thác hải sản 120.00 Khai thác hải sản 124.22 Sản xuất nước mắm 131.50

Số 434, Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh 14, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 43/16, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Chợ Sóc Xoài, xã Sóc Sơn Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Số 10/261, Thông Chữ, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Số 412, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Kp. 7, Rạch Sỏi Số 13/20, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc 826, Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Kp. 5, TT Dương Đông Số 9/236, Kp. 5, Vĩnh Hiệp 119, Tổ 5, Kp. 6, Rạch Sỏi 148A, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 425, Ngô Quyền, An Hòa Số 140/9, đường Mộ Bia, Vĩnh Thanh Xóm 2, Kp. . 1, xã An Thới Số 41, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân 104, ấp Chòm Sao, TT Hòn Đất Số 47/584, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Số 51, Kp. . 3, TT Dương Đông Kp. 5, Rạch Sỏi Số 40, Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Lạc Số 4/39, Khu vực 6, Vĩnh Hiệp Số 66A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Số 74/1, Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp II, Vĩnh Hòa Hưng Nam Ấp Chòm Sao, TT.Tri Tôn, huyện Hòn Đấtù Ấp Hòa An, Mong Thọ B Số 18/1, Đồng Khởi, Vĩnh Thanh Tổ 3, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 4, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 4/39, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 385, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp

Khai thác hải sản 137.10 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 137.65 Khai thác hải sản 138.50 Mua bán gia công chế tác vàng, cầm đồ 140 Khai thác hải sản. 142.10 Khai thác hải sản 144.68 Khai thác hải sản 145.95 Khai thác hải sản 146.09 Gia công chế biến nông hải sản xuất khẩu, bán lẻ xăng, dầu, nhớt 147.48 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 148.07 Mua ban hạt tiêu, hạt điều 150 Khai thác hải sản 150.00 Mua bán phân bón, thuốc bảo vệ thực vật 150 Mua bán xe gắn máy 02 bánh 150 Sản xuất nước mắm 150.00 Khai thác hải sản 150.16 Mua bán hải sản 153.79 Khai thác hải sản 154.95 Mua ban xăng, dầu, nhớt 155.85 Khai thác hải sản 156.75 Sản xuất nước mắm 157.50 Mua bán hải sản 158.03 Khai thác hải sản 158.26 Khai thác hải sản 158.46 Sản xuất nước lọc tinh khiết 158.59 Khai thác hải sản 158.86 Sản xuất nước đá 159.04 Mua bán xăng dầu nhớt, gas đốt 160 Xay xát lúa, sản xuất gạch 160 Mua bán hải sản 160.69 Khai thác hải sản. 160.87 Khai thác hải sản. 163.21 Khai thác hải sản 164.23 Khai thác hải sản 165.46 Khai thác hải sản. 166.00

Khu phố 6, Rạch Sỏi Số 26, Tổ 7, Bình Thành, Tân Thành Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp 4, Định An Ấp An Thành, Bình An Số 7, Kp. . 1, xã An Thơi 47, Trần Phú, Vĩnh Thanh 26B, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc 31, ấp Tân Bình, Giục Tượng Số 25/16, Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp 712, Đông Phước, Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp Số 189, Ngô Quyền, Kp. 3, Vĩnh Lạc, Tx Rạch Giá Số 157, Cách mạng tháng 8, Kp. 5, Vĩnh Lợi Số 15, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Xã Bình An Ấp Hòn Đất, Sóc Sơn, Hòn Đất Tổ 4, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp 541, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Khu phố 3, TT Dương Đông Số 91/7, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 196, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Số 12/304, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Số 6, Phan Đình Phùng, Vĩnh Lạc Số 472, Kp. 4, An Hòa Số 291, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 25/8, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn 639, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 8/198, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Số 18, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Số 208/1, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Tâäp đoàn 2, ấp Đông Thọ, Thạnh Đông A

Khai thác hải sản 175.00 Cưa xẻ gỗ 181.23 Khai thác hải sản 187.84 Xay xát lúa 190.04 Sản xuất nước đá 192.13 Sản xuất nước mắm 193.00 Mua bán rượu bia, đồ hộp, thực phẩm 195.00 Nhà hàng ăn uống 195.2 Mua bán hoa quả 200 San lấp mặt bằng 200 Mua bán môtô, xe máy 200 Vận tải ven biển, đường sông, mua bán vật liệu xây dựng 200.00 Trồng cây CN, nuôi trồng thủy sản 200.00 Trồng tràm 200.00 Mua bán, gia công chế tác vàng 200 Mua bán, chế biến hải sản 200.00 Khai thác hải sản. 200.17 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 201.43 Khai thác hải sản. 203.00 Khai thác hải sản 203.17 Khai thác hải sản 204.46 Khai thác hải sản 206.38 Khai thác hải sản 207.08 Khai thác hải sản 210.00 Sản xuất nước đá 210.39 Khai thác hải sản 210.75 Chế biến, mua bán nước mắm, 210.75 Khai thác hải sản 214.47 Mua bán VLXD và trang trí nội thất, điện 215 gia dụng, bồn inox Khai thác hải sản 217.73 Nuôi trồng, chế biến thủy sản 220.00 Khai thác hải sản 220.04 Xay xát lúa 221.69

Số 65, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Ấp Đông An, Thạnh Đông B Số 16B, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc 38, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 01A, Phan Văn Trị Số 485, Kp. 4, An Hòa Sốá 93, Kp. . 1, TT Dương Đông Khu phố 4, TT Dương Đông Số 145, đường Phương Thành, Đông Hồ Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Số 58A, đường 30/4, Vĩnh Thanh Ấp 1, xã Hòn Tre Xóm 2, ấp 5, Hòn Thơm, xã An Thới Số 8/200, Kp. 4, Vĩnh Hiệp Số 4/53, Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Số 01/12, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp Cầu số 2, ấp Bến Nhứt, Long Thạnh 01, Cao Bá Quát, Rạch Sỏi Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Ấp Vĩnh Lập, Vĩnh Hòa 01, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Chợi Thới An, Thới Quản Ấp Thị tứ, xã Sóc Sơn 104/4, Kp. 1, Rạch Sỏi 39, Trần Phú, Vĩnh Thanh Chợ Tà Niên, Vĩnh Hòa Hiệp Số 18/53D, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc 58, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi Ấp Huỳnh Sơn, xã Thổ Sơn Ấp Kinh Xáng, Tây Yên Số 12/314, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp 362, ấp Đông Phước, Thạnh Đông A 176, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông

Rang, xay và mua bán cà phê 223 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 224.57 Khai thác hải sản 225.00 Đại lý rượu bia, nước ngọt 225.38 Xây dựng dân dụng, công nghiệp 229 Khai thác hải sản 230.00 Sản xuất nước mắm 230.42 Sản xuất nước mắm 234.49 Sản xuất nước đá 240 Khai thác CB đá xây dựng 241 Khai thác hải sản 241.93 Khai thác hải sản 244.00 Mua bán hải sản 244.50 Khai thác hải sản 244.98 Khai thác hải sản 246.44 Khai thác hải sản 247.00 Mua bán ba ba giống, thủy sản 250.00 Mua bán thuốc lá 250 Đại lý bán dầu nhớt 250 Mua bán vàng trang sức, vàng mỹ nghệ 250 Dịch vụ cầm đồ 250 Mua bán, gia công chế tác vàng 250 Dịch vụ cầm đồ 250 Mua bán các loại máy nông ngư cơ, phụ tùng 250.00 Mua bán phụ tùng máy thủy 250 Mua bán, gia công chế tác vàng 250 Khai thác hải sản 250.05 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 250.19 Khai thác hải sản 251.37 Đại lý bán lẻ dầu 252.72 Khai thác hải sản 255.20 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 256.36 Mua bán xăng, dầu, nhớt 258 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 258.43

19, Kp. 1, Dương Đông Số 146, Kp. 7, Rạch Sỏi Sốá 11, xóm 1, Kp. . 1, TT Dương Đông Số 85, Kp. 7, Rạch Sỏi Số 56/5, Kp. 7, Rạch Sỏi Kp. 1, TT.Dương Đông, huyện Phú Quốcù Ấp 1, xã Hòn Tre Ấp Bãi nhà B, xã Lại Sơn 70, Mai Thị Hồng Hạnh, Rạch Sỏi, Rạch Giá Số 3, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Số 336, Kp. . 2, TT Dương Đông 324/4, Kp. 7, An Hòa Ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Số 400, Kp. 4, An Hòa 225B, Nguyễn Trung Trực, An Hòa 128, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân ấp Hưng Phước, Mỹ Lâm 157, ấp Lò Bom, Tổ 20, TT Kiên Lương 53/2, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp 5 Hòn Thơm, An Thới Kp. 3, An Thới, Phú Quốc Ấp An Bình, Minh Hòa 27/15, Hồ Xuân Hương, Kp. 1, Rạch Sỏi Đường Hùng Vương, Kp. . 1, TT Dương Đông Số 34/5/4, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Thanh Ấp Đông Phước, Thạnh Đông A Ấp Thuận Hòa, xã Bình Sơn Số 42A, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Số 1A/6, Lê Thị Hồng Gấm, Vĩnh Thanh Ấp Thiên Tuế, xã Lại Sơn Ấp Vĩnh Phú , Vĩnh Hòa Hiệp Trạm bơm IA, Kp. 3, Vĩnh Thanh

Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ 259 Khai thác hải sản 260.21 Sản xuất nước mắm 261.49 Khai thác hải sản 263.20 Khai thác hải sản 270.70 Mua bán xăng dầu nhớt 271 Khai thác hải sản 275.00 Chế biến nước mắm 277.12 Mua bán xăng dầu nhớt 281 Sản xuất nước mắm 286.45 Sản xuất nước mắm 287.10 Đại lý bán sỉ và lẻ dầu, nhớt 291.4 Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 291.99 Khai thác hải sản 293.45 Khai thác hải sản 297.43 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 299.59 Mua bán đồ thể thao và giải trí 300 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 300 Mua bán xe gắn máy 02 bánh 300 Mua bán môtô, xe máy 300 SX nước đá 300 Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ 300.00 Mua bán lúa gạo 300 Mua bán các loại vật tư, đóng tàu thuyền 300 Chế biến nước mắm 300.00 Khai thác hải sản 300.34 Xay xát lúa 300.94 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 310 Khai thác hải sản 310.57 Khai thác hải sản 314.40 Mua bán hải sản 314.58 Vận tải hành khách, hàng hóa 315.81 Khai thác hải sản. 317.53 Sản xuất nước đá 320.65

Khu phố 4, TT Dương Đông Số 420, Kp. 4, An Hòa Số 420B, Kp. 4, An Hòa Số 7/84, Kp. 6, Vĩnh Hiệp 1182, Nguyễn Trung Trực Số 261, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Khu vực 4, TT Thứ Ba 436, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Thị trấn Dương Đông Sốá 25, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Số 378, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa Số 22, Phan Văn Trị, Vĩnh Thanh Vân Số 707, Nguyễn Trung Trực 819, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Tổ 7, Kp. 6, Rạch Sỏi Số 44, ấp Xẽo Rô, Hưng Yên Tổ 6, Kp. 4, Rạch Sỏi Số 38/1, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Ấp Tân Phú, Tân Hội Ấp Hòn Sóc, Thổ Sơn Số73, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Ấp Tân Phú, Tân Hiệp B Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Tổ 9, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Số 544, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Ấp Vĩnh Hòa I, Vĩnh Hòa Hiệp Số 26, Duy Tân, Vĩnh Thanh Vân Khu phố 1, Thị trấn Dương Đông ấp Tô Châu, Thuận Yên Sốá 350, xóm 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sốá 45, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Ấp Bãi Chệt, xã Lại Sơn Số 101A, Bà Huyện Thanh Quan, Rạch Sỏi

SX nước đá 322.23 Khai thác hải sản 323.12 Khai thác hải sản 324.29 Khai thác hải sản 332.76 Dịch vụ cầm đồ 333 Sản xuất nước mắm 333.00 Xay xát lúa 334 Mua bán xăng, dầu, nhớt 336 Khai thác hải sản. 340.27 Sản xuất nước mắm 344.25 Mua bán, chế biến hải sản 345.60 Mua bán hải sản 346.42 Sản xuất gạch xi măng 350 Dịch vụ cầm đồ 350 Khai thác hải sản 351.76 Sản xuất nước mắm, sản xuất, mua bán, chế biến nông thủy sản xuất khẩu 355.00 Sản xuất nước đá 355.15 Khai thác hải sản 356.35 Sản xuất nước đá 358.86 Khai thác đá tận thu 360 Khai thác hải sản 362.77 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 368 Khai thác hải sản 368.74 Khai thác hải sản. 372.26 Khai thác hải sản. 374.57 Khai thác hải sản 378.80 Xay xát lúa, kinh doanh lương thực 380.95 Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất 382.98 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 386.21 Sản xuất nước đá 391.31 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm392.04 Sản xuất nước mắm 397.78 Vận tải hành khách, hàng hóa 399.06 Khai thác hải sản 400.00

14, Trần Phú, Vĩnh Thanh Mua bán xe gắn máy 02 bánh, điện máy 400 Nguyễn Trung Trực, Kp. 4, TT Dương Đông Mua bán các loại rượu chai các loại, bia, hàng 400công nghệ thực phẩm 136/6, ấp Đường Hòn, TT Hòn Đất Mua bán vật tư nông nghiệp và thức ăn cho động vật thủy sản 400 Tổ 7, ấp Vĩnh Hội, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 400.00 31, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Mua bán xe gắn máy 02 bánh 400.45 B Số 74 , Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Thanh Mua bán, khai thác hải sản 402.48 Tổ 2, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 408.25 Số 10, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 414.00 Sốá 268, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản. 415.69 Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 417.56 Kp. . 1, xã An Thới Chế biến nước mắm 421.60 Số 3, tổ 2, xóm 1, Kp. . 3, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 440.00 Số 21, Nguyễn Hùng Sơn, Vĩnh Thanh Vân Mua bán hải sản 444.63 Số 573, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 447.50 2A, Tồ 22, ấp Hoà An, Mong Thọ B, Châu Thành Mua bán xăng dầu nhớt 450 Số 228/9, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp Thu mua, chế biến, gia công thủy sản 450.01 35, Tổ 8, ấp Tri Tôn, TT Hòn Đất Mua bán xăng, dầu, nhớt 451.5 Số 158, ấp Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 460.00 Ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa Thu mua, chế biến, khai thác hải sản 460.40 Sốá 279C, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 462.50 Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 467.90 Số 46, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 469.00 Số 123, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 469.85 45, Mậu Thân, Vĩnh Thanh Mua bán rượu bia, nước giải khát, TP 472.45 đóng hộp Số 61, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 472.94 Số 7/131, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 479.95 Khu vực II, TT Thứ Ba Chế biến gỗ 482.92 Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 486.00 Số 27, Lê Quý Đôn, An Hòa Mua bán, chế biến thủy sản 496.39 Số 4/71A, An Hòa Khai thác hải sản 498.42 79, Chi Lăng, Vĩnh Lạc Kinh doanh dịch vụ ăn uống bình dân 500 Số 243, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 5, TT Dương Đông Chế biến nước mắm 500.00 Số 449, Tồ 2, ấp Ngã Ba, TT Kiên Lương Mua bán xe gắn máy 02 bánh 500 Số cũ 034593 Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 502.00

Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương Dịch vụ ăn uống, nhà nghỉ 509.3 Sốá 222, xóm 4, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm510.96 Khu phố 1, xã An Thơi Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm514.25 Số 10/4, Mộ Bia, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 517.11 Tổ 2, ấp Phước Trung 2, TT Gò Quao Xây dựng dân dụng, giao thông nông thôn,520 san lấp mặt bằng Số 80, ấp Tân Điền, Mỹ Lâm, Hòn Đất Khai thác hải sản 520.48 Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 521.58 Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn, Chế biến nước mắm 530.10 Số 10/278, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 531.05 Đường 30/4, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 533.61 Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 535.09 Số 10/258, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 542.84 Số 12/304, Kp. 5, Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 544.15 Sốá 149, xóm3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 544.55 Số 203/5, Trần Hưng Đạo, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 550.00 231, ấp Thành Công, xã Sóc Sơn, huyện Hòn Đất Mua bán xăng dầu nhớt và phân bón 553 Ấp Bãi Bấc, xã Lại Sơn Sản xuất, mua bán nước mắm 554.45 Số 26E, Kp. Vĩnh Viễn, Vĩnh Hiệp Sản xuất nước đá 558.9 Xóm 5, Kp. . 2, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 570.80 Số 376, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Khai thác hải sản 579.00 Số 185, Trần Phú, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 583.37 Số 132, đường U Minh 10, Rạch Sỏi Chế biến thủy hải sản 595.00 Số 162A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B, Châu Thành Khai thác hải sản 600.00 382, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Mua bán xăng, dầu, nhớt 600 Tổ 6, ấp Núi Trầu, Hòa Điền Sản xuất vôi nung và mua bán than đá 600 Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 600.00 Tổ 13/361, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 602.12 Số 2/45, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 607.74 Số 27, Lê Quí Đôn, Kp. 7, An Hòa Thu mua, chế biến hải sản 608.12 229, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Mua bán cát, đá, sỏi đỏ. Vận chuyển hàng621 hóa B Số 10 , Phạm Ngủ Lão, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 623.52 Số 18, Hùng Vương, Vĩnh Thanh Vân Kinh doanh dược phẩm 625 239, Phương Thành, Đông Hồ Dịch vụ khách sạn 625.04 Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 636.27

Ấp Ba Biển B, Nam Yên Sản xuất nước đá 639.61 Sốá 141, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 644.00 Số 279C, TT Dương Đông SX nước đá, ĐL xăng 650.74 Tổ 12, ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 657.50 Số 11/292A, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 666.72 Số 44, xóm 1, xã An Thơi Sản xuất nước mắm 672.40 Sốá 273, Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 673.00 Kp. . 4, TT Dương Đông Chế biến nước mắm, thu mua hải sản 674.00 Sốá 85, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 675.66 173, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt, nhớt 687.42 Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn, Khai Thác hải sản 692.00 119, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Mua bán sơn và các loại vật liệu xây dựng700 Đường liên tỉnh lộ 28, Kp. 2, Pháo Đài, Tx Hà Tiên Mua bán xăng dầu nhớt 700.00 Số 13/19A, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Sản xuất nước đá 704.9 Khu vực 2, Thị trấn thứ 3 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 705 Số 54/33, Võ Văn Thường, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 712.53 Số 43/1, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 714.63 Số 28, Trần Khánh Dư, An Hòa Khai thác hải sản 720.00 Số 14, Kp. Minh Long, TT Minh Lương Xây dựng thủy lợi 720.43 Số 689, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Sản xuất nước mắm 752.60 Số 223, Kp. . 1, xã An Thới Sản xuất nước mắm 758.64 Xóm 1, khu vực 1, Thị trấn thứ 3 Khai thác hải sản. 758.94 Số 43, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân Mua bán , khai thác hải sản 760.28 21, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Dịch vụ khách sạn 764.95 Số 19, Cô Giang, Vĩnh Lạc Khai thác hải sản 766.71 Số 11/282, Kp. 5, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 795.92 Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 797.00 Khu phố 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 800.00 Sốá 477, xóm 6, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 806.70 Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Sản xuất nước đá 820.26 Số 237, Tổ 4, ấp Hòn Chông, Bình An Đại lý bán lẻ, xăng, dầu, nhớt 830.52 Tổ 10, ấp Sua Đủa, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành Mua bán xăng dầu nhớt 850 Số 77, xóm 2, Kp. . 1, TT Dương Đông Khai thác, mua bán hải sản, sản xuất nước mắm 876.48 Ấp Đông An, Thạnh Đông B Sản xuất nước đá 887.73

Sốá 120, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 895.00 Số 25/3, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 897.63 Số 97, Khu nội ô TT Giồng Riềng, Giồng Riềng Vận tải đường sông bằng tàu thủy 900.00 Ấp Mẹc Lung, xã Vĩnh Điều Trồng cây ăn quả, nuôi bò, nuôi trồng 905.00 thủy sản Số 159, xóm 3, Kp. . 1, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 905.75 Ấp Tô Châu, xã Thuận Yên Dịch vụ khách sạn 911.79 Ấp Vĩnh Phú, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản 917.40 Số 514/16, ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Khai Thànhthác thủy sản, vận tải hàng hóa ven biển 920.00 Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 944.00 Số 40 A, ấp Phước Hòa, Mong Thọ B Mua bán, chế biến thủy sản 945.00 Ấp Thành Công, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 946.34 Ấp Kinh Dài, Tây Yên Khai thác hải sản. 953.50 Số 110, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Mua bán, bảo trì máy móc, thiết bị VT hàng hải 954.4 Ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Sản xuất nước đá 972 Ấp Xẻo Rô, Hưng Yên Sản xuất nước đá 995.10 Số 08, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 997.45 Số 91, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Thu mua nông sản thực phẩm 1000 Phước Lợi, Mong Thọ B Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ 1000 Số 120, Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Mua bán gia công chế tác vàng 1000 Xã Long Thạnh Mua bán, gia công chế tác vàng 1000 Thị trấn Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng 1000 920, Tuần Phủ Đạt, Đông Hồ Mua bán gia công chế tác vàng 1000 TT Vĩnh Thuận Mua bán, gia công chế tác vàng 1000 Chợ Bắc Sơn, Vĩnh Lạc Mua bán gia công chế tác vàng 1000 25, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 1000 Thị Trấn Kiên Lương Mua bán gia công chế tác vàng 1000 Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 1000 03, Phan Chu Trinh, Vĩnh Thanh Vân Mua bán, gia công, chế tác vàng 1003 Số 69, Lâm Quang Ky, Vĩnh Lạc Xây dựng DD,CN, Giao thông thủy1,009.37 lợi, san lấp mặt bằng, MBVL Số 626, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản, Làm đường giao thông nội bộ, mua bán vật liệu xây dựng 1,012.60 Số 323/11, ấp VĩnhThành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 1,016.00 Tổ 2, Phan Đình Phùng, Kp. 1, TT Dương Đông Sản xuất nước đá 1030.2 Ấp Vĩnh Quới, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 1,032.59

Số 334, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 459, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Sốá 87, Kp. . 1, TT Dương Đông Ấp Bãi Nhà, xã Lại Sơn Kp. 1, Rạch Sỏi Số 487, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 387, Kp. 4, An Hòa Khu phố 1, TT Dương Đông Ấp 1, xóm 3, TT Dương Đông Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Số 681, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 401, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Tổ 2, ấp Thuận Tiến, Bình Sơn Số 456, KV 4, thị trấn Thứ 11 63, Hoàng Diệu, Vĩnh Thanh Vân Số 52/51, Nguyễn Thái Học, Vĩnh Lạc Sốá 94, xóm 5, Kp. . 6, TT Dương Đông Ấp Bãi Nhà A, xã Lại Sơn ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm Ấp Lình Huỳnh, xã Thổ Sơn Số 314, Phương Thành, Bình San Số 492B, Kp. 4, An Hòa Khu phố 1, TT Dương Đông Số 130, Phan Đăng Lưu, Kp. 8, An Hòa Số 234/10, Trần Khánh Dư, An Hòa Số 78, Đinh Tiên Hoàng, Vĩnh Thanh Vân 26+27, Lê Thánh Tôn, Vĩnh Thanh Vân Số 145, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Số 227, Kp. 4, An Hòa Số 60, Trần Quí Cáp, An Hòa Ấp 5, Thị Tứ, xã Sóc Sơn Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn Số 3/18, ấp Vĩnh Thành A, Vĩnh Hòa Hiệp

Khai thác hải sản 1,033.45 Khai thác hải sản 1,038.55 Sản xuất nước mắm 1,046.50 Khai thác hải sản 1,050.00 Mua bán, gia công, chế tác vàng 1050 Khai thác hải sản 1,054.37 Khai thác hải sản 1,056.99 Sản xuất nước mắm 1,066.00 Sản xuất nước mắm 1,071.97 Khai thác hải sản 1,076.12 Thu mua, sơ chế hải sản 1,079.00 Khai thác hải sản 1,087.01 Sản xuất nước đá 1,094 Xây dựng 1,100 Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1100.81 Khai thác hải sản 1,106.50 Sản xuất nước mắm 1,121.90 Khai thác hải sản 1,132.06 Sản xuất nước đá 1,137.50 Khai Thác hải sản 1,140.00 Sản xuất nước đá 1,140.12 Khai thác hải sản 1,149.70 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm 1,167.00 Khai thác hải sản 1,195.97 Khai thác hải sản 1,207.50 Mua bán hải sản 1,234.26 Dịch vụ khách sạn 1236.46 Xây dựng thủy lợi 1,244.33 Khai thác hải sản 1,257.53 Sản xuất nước mắm 1,266.54 Mua bán gia công chế tác vàng 1276 Khai thác hải sản 1,282.23 Khai thác hải sản 1,300.00

Số 422, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 1,320.43 Số 43, Trần Cao Vân Xây dựng thủy lợi 1,358 Số 951, Ngô Quyền, An Hòa Khai thác hải sản 1,365.00 Trạm bơm IA, Kp. 4, Vĩnh Thanh Sản xuất nước đá 1,368.91 Số 29, Mai Thị Hồng Hạnh, Vĩnh Lợi Mua bán sữa, rượu bia 1,402.00 Số 90, Ngô Thời Nhiệm Đóng tàu 1,419.48 Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 1,420.00 Số 86, tổ 11A, ấp Mỹ Hưng, Mỹ Lâm, Hòn Đất Mua bán, chế biến hải sản 1,425.55 Số 116/21, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Khai thác, mua bán hải sản 1,433.66 B Số 98 , Nguyễn Trung Trực, An Hòa Sản xuất nước mắm 1,436.10 Ấp Vĩnh Thành B, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 1,451.77 Sốá 340, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm 1,453.15 18, Lô E, Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Quang Kinh doanh khách sạn 1460 Số 454, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 1,499.11 487/9, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Nhà hàng ăn uống 1500 Số 893, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Xây dựng dân dụng, GTNT, thủy lợi, xây đúc các loại cống 1,500 Khu nội ô Thị trấn Giồng Riềng, Giồng Riềng Vận tải hàng hóa bằng đường sông 1,500.00 Tổ 1, Kp. 7, phường Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,500.00 Số 225/1, Cách mạng tháng 8, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,507.90 Số 6/158, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,553.84 Khu phố 4, TT Dương Đông Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm 1,562.50 Số 21, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 1,589.64 Số 234, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Cưa xẻ gỗ, chế biến lâm sản 1,700.62 D10, Nguyễn Tri Phương, TT.Thương Mại, Vĩnh Quang, Vận tải Rạch hành Giá khách bằng ôtô theo tuyến1,710 cố định Số 12/317, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 1,728.14 Số 192, Nguyễn Trung Trực, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm 1,762.50 Số 02/03, Nguyễn Bỉnh Khiêm Xây dựng dân dụng, CN, giao thông nông thôn, MBVLXD, TTNT 1,763 852, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1794.72 Số 183/10, Lê Quí Đôn, KP. 7, An Hòa Khai thác hải sản 1,803.45 869, Mạc Cửu, VĩnhThanh Đại lý bán lẻ xăng, dầu, nhớt 1,809.53 Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm Khai thác hải sản 1,813.15 Số 23, Thành Thái, Vĩnh Thanh Vân Khai thác hải sản 1,926.97 Ấp Lỳnh Huỳnh, xã Thổ Sơn Khai thác hải sản 1,965.32 Số 23, Trần Cao Vân, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 1,971.53

Số 49/633, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Lình Huỳnh, Thổ Sơn Số 1083, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 1/22, Kp. Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Số 33/1A, ấp Vĩnh Thông, Phi Thông Số 11, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Kp. 6, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi Số 518, Tổ 2, Thị Tứ, Sóc Sơn 260, Nguyễn Trung Trực, Vĩnh Lạc Số 506, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Lâm Số 88, Trần Phú, Vĩnh Thanh Ấp 1, xã Hòn Tre E11, Thủ Khoa Huân, Vĩnh Quang, Rạch Giá Sốá 52/27, Ngô Quyền, Vĩnh Lạc Số 143, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Xóm 1, Kp. . 4, TT Dương Đông 275, ấp Tô Châu, Thuận Yên Ấp 1, xã Hòn Tre Số 489, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Đông An, Thạnh Đông B Số 651, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Số 225, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Số 486, đường Mạc Cửu, Vĩnh Quang Ấp 2, xã Hòn Tre Số 23, Kp. 7, Rạch Sỏi Ấp 2, xã Hòn Tre Ấp 40, Tây Yên A Khu phố 4, TT Dương Đông 252, Cách mạng tháng 8, Vĩnh Lợi Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Ấp Tri Tôn, thị trấn Hòn Đất Số 1206, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm

Khai thác hải sản 2,004.64 Sản xuất nước đá 2,025 Khai thác hải sản 2,059.14 Khai thác hải sản 2,107.00 Khai thác hải sản 2,120.85 Khai thác, mua bán hải sản 2,134.07 Cưa xẻ gỗ, CBLS, đóng xuồng, tàu2,140.97 đánh cá Khai thác hải sản 2,150.00 Dịch vụ khách sạn 2170.94 Khai thác hải sản 2,205.00 Khai thác hải sản 2,215.15 Buôn Bán dược phẩm 2,250 Khai thác hải sản 2,258.00 Kinh doanh dịch vụ khách sạn 2,295 Khai thác hải sản 2,300.00 Sản xuất nước đá 2,312.16 Khai thác hải sản, sản xuất nước mắm 2,440.65 Dịch vụ khách sạn 2461.87 Khai thác hải sản 2,500.00 Khai thác hải sản 2,506.92 Mua bán, gia công chế tác vàng 2550 Khai thác hải sản 2,560.09 Khai thác hải sản 2,593.00 Khai thác hải sản 2,646.62 Khai thác hải sản 2,649.72 Khai thác hải sản 2,721.22 Khai thác hải sản 2,801.66 Khai thác hải sản. 2,930.05 Vận tải hành khách và 2,999 Mua bán xăng, dầu, nhớt 3092 Khai thác hải sản 3,110.53 Khai thác hải sản 3,110.53 Khai thác hải sản 3,130.26 Khai thác hải sản 3,181.67

Số 48/477, khóm Thông Chữ, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 3,245.11 Số 633, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác hải sản 3,245.47 Số 21 lô B, Điện Biên Phủ, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 3,300.00 Số 717, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Khai Thác hải sản 3,300.00 Số 83, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản, 3,308.49 Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 3,315.12 Số 150/6, Kp. 6, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 3,333.63 Ấp Bãi Giếng, Xã Bình An Dịch vụ khách sạn 3341.23 Số 655/11, Nguyễn Trung Trực, An Hòa Khai thác hải sản 3,350.00 Số 9/244, Kp. Dãy Ốc, Vĩnh Hiệp Khai thác hải sản 3,482.45 Số 17, Bạch Đằng, Vĩnh Thanh Vân Khai thác, mua bán hải sản 3,518.16 Sốá 345, xóm 5, Kp. . 4, TT Dương Đông Sản xuất nước mắm, dich vụ khách 3,522.90 sạn Ấp Mỹ Hòa, xã Sóc Sơn, Hòn Đất Khai thác hải sản 3,560.00 Số 332, Trần Khánh Dư, Kp. 4, An Hòa Khai thác hải sản 3,662.34 Số 361, Trần Khánh Dư, An Hòa, Tx Rạch Giá Khai thác hải sản 3,800.00 Số 30/16/8, Nguyễn Công Trứ, Vĩnh Thanh, Tx Rạch Khai Giáthác hải sản 4,000.00 Số 78, Lê Quí Đôn, An Hòa Chăn nuôi bò, san lắp mặt bằng, trồng tràm 4,026.80 Số 306, Ngô Quyền, Kp. 4, TT Dương Đông Vận tải hành khách và hàng hóa, Đại lý bán lẻ thuốc lá, dịch vụ nhà khách, ăn uống, bơi lội 4,104.70 A Số 133 /5, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 4,335.00 Số 1174, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,357.32 80, Lam Sơn, phường Bình San Dịch vụ nhà hàng, nhà trọ, tắm biển 4804.5 Khu vực 5, TT Giồng Riềng Lau bóng gạo xuất khẩu, kinh doanh4,816.37 lương thực Số 434A, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,899.31 Số 450B, đường Liên Tỉnh, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,915.76 Tổ 2, ấp Vĩnh Hòa, Vĩnh Hòa Hiệp Khai thác hải sản. 4,922.45 A Sốâ 185 , Tổ 7, Kp. 7, Rạch Sỏi Khai thác hải sản 4,923.14 Số 450A, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 4,937.19 Ấp 1, xã Hòn Tre Khai thác hải sản 4,977.90 Số 416, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 5,000.00 Số 145, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Thanh Khai thác hải sản 5,015.00 Số 652, Mạc Cửu, Vĩnh Quang Khai thác, mua bán hải 5,016.99 Tổ 26, đường Liên tỉnh lộ 80, ấp Thị Tứ, Sóc Sơn, Hòn KhaiĐất thác hải sản 5,100.00 Số 519, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Vận tải hành khách, hàng hóa, xây 5,696.11 dựng thủy lợi Tổ 13, ấp Thị Tứ, xã Sóc Sơn Khai thác hải sản 5,875.76

Số 155, Nguyễn An Ninh, Vĩnh Lạc Số 23, Thị Tứ, Sóc Sơn Số 231, Mạc Cửu, Vĩnh Thanh Số 43, Bạch Đằng, Vĩ nh Thanh Vân Số 473, đường Liên Tỉnh 80, Vĩnh Thanh Số 462A, đuờng Mạc Cửu, Vĩnh Thanh

Khai thác hải sản 5,887.66 Khai thác hải sản 6,180.00 Khai thác hải sản 7,520.08 MBKT hải sản, khách sạn, vận tải hàng hóa đường bộ 7,617.33 Khai thác hải sản 8,054.02 Khai thác hải sản 10,844.91

Related Documents

Dn Tu Nhan
November 2019 10
Tu Van Cho Nhan
June 2020 5
Mau Tu Nhan Xet
May 2020 3
Nhan Thu Yahoo Tu Outlook
November 2019 3
Dn
June 2020 43
5 Doanh Nghiep Tu Nhan
November 2019 9