Danh sách các tín hiệu vào ra của tủ điều khiển Vị trí trên PLC Q0.0 Q0.1 Q0.2 Q0.3 Q0.4 Q0.5 Q0.6 Q0.7 Q1.0 Q1.1 Q2.0 Q2.1 Q2.2 Q2.3 I0.0 I0.1 I0.2 I0.3 I0.4 I0.5 I0.6 I0.7 I1.0 I1.1 I1.2 I1.3 I1.4 I1.5 I2.0 I2.1 I2.2 I2.3
Nhãn
Chức năng
Điện áp tích cực
400 401 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 402 403
Quay thuận - Động cơ con thoi Quay ngược - Động cơ Con thoi ĐK Chạy dừng sàn con lăn 1 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 2 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 3 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 4 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 5 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 6 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 7 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 8 ĐK Chạy dừng sàn con lăn 9 ĐK đóng mở Van khí (kẹp/nhả đẩy tiếp) Dự phòng 1 Dự phòng 2
220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 220V 24V 24V 24V 24V
420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437
LM1 - Công tắc hành trình báo có thép trên sàn dải thép LM3 - Công tắc hành trình báo con thoi ở dưới LM2 - Công tắc hành trình báo con thoi ở trên SS4 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 1 SS5 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 2 SS6 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 3 SS7 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 4 LM16 - Công tắc hành trình báo bàn ép cuộn ở dưới SS8 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 5 OK - Tín hiệu báo đóng gói thép ở bàn ép đã xong SS9 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 6 SS10 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 7 Dự phòng 1 Dự phòng 2 SS11 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 8 SS12 - Sensor quang của sàn con lăn thứ 9 Mode - Tự động (=1) hay bằng tay (=0) cotai - Lấy từ sensor báo sợi thép qua ĐC cán cuối
24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V 24V
64 77 96 108 443 444 445 440 441 442 500 501 502
LS2 - Từ công tắc hành trình báo con thoi ở trên LS3 - Từ công tắc hành trình báo con thoi ở dưới LS13 - Từ công tắc hành trình báo SL7 khớp SCL6 LS14 - Từ công tắc hành trình báo SL7 khớp SCL8 BI - Đầu vào 1 từ biến dòng BI - Đầu vào 1 từ biến dòng Từ tay điều khiển điều sàn con lăn thứ 5 lùi Nguồn 380v pha A GND (mas của nguồn 380V) Nguồn 380V pha B Gửi ra van kẹp khí Nguồn một chiều 0V Nguồn một chiều +24V
220V 220V 220V 220V 0-5V
Các Đầu ra PLC, và các chức năng tươn g ứng
Các đầu vào PLC, và các chức năng tương ứng
Các đầu vào Khác
220V
220V 0V 24V
Chú ý: Điện 24V lấy từ nguồn 1 chiều Khi không ở trạng thái tích cực toàn bộ các tín hiệu mang điện áp 0V hoặc không có điẹn áp.
Các đầu ra Khác
Đấu nối động lực
Nhãn 819 820 821 801 802 803 804 805 818 807 809 810 811 812 813 814 815 816 817 999
Chức năng Tới động cơ tạo vòng Tới động cơ máy đẩy tiếp 1 Tới động cơ máy đẩy tiếp 2 Tới động cơ của sàn dải thép 1 Tới động cơ của sàn dải thép 2 Tới động cơ của sàn dải thép 3 Tới động cơ của sàn dải thép 4 Tới động cơ nâng hạ con thoi Tới động cơ bơm thủy lực của bàn ép cuộn Tới động cơ quay đảo chiều cho sàn con thứ 7 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 1 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 2 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 3 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 4 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 5 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 6 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 7 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 8 Tới động cơ của sàn con lăn thứ 9 Tới đất hay pha mas của nguồn cấp
Điện áp tích cực 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 380V 0V