BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505 Thực hành Kĩ Thuật Số - Nhóm I (505101 & 505104) Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007) STT
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
MÃ SỐ
505101001 505101002 505101004 505101005 505101007 505101009 505101010 505101011 505101012 505101013 505101014 505101015 505101016 505101018 505101019 505101020 505101021 505101022 505101023 505101024 505101025 505101026 505101028 505101029 505101030 505101033 505101034 505101035 505101036 505101037
HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Ngọc Nguyễn Thanh Phạm Quang Nguyễn Đức Nguyễn Ánh Nguyễn Đặng Trần Duy Nguyễn Quốc Phan Hoàng Đỗ Huy Đỗ Hải Nguyễn Thị Bàn Trung Nguyễn Mạnh Phan Thị Quỳnh Ong Thế Nguyễn Quang Phạm Tiến Nguyễn Hải Nguyễn Ngọc Ngô Viết Nguyễn Thị Bích Vũ Văn Nguyễn Duy Nguyễn Quang Phạm Thành Lê Thị Thanh Trương Thị Kiều Phan Văn Phạm Thị Thu
Hà Nội, ngày tháng Cán bộ coi thi thứ nhất
Anh Bình Dũng Dương Điện Đức Đức Hải Hải Hạnh Hậu Hậu Hiếu Hiếu Hoa Huế Huy Hùng Hưng Hưng Khiêm Liên Luân Mạnh Minh Nam Nga Oanh Phú Phương
NGÀY SINH
KÝ
Đ.SỐ
Đ.CHỮ
GHI CHÚ
21/06/1986 10/12/1987 13/03/1985 16/03/1986 28/04/1983 23/09/1987 16/11/1986 18/04/1987 19/08/1985 09/09/1983 15/09/1984 21/05/1987 02/02/1986 06/04/1986 07/04/1987 14/07/1985 05/02/1986 08/06/1987 21/06/1986 30/10/1986 13/05/1986 13/03/1987 05/10/1987 24/09/1987 26/09/1986 15/04/1985 08/11/1987 25/07/1987 20/01/1986 19/12/1986
năm Cán bộ chấm thi thứ nhất
Cán bộ coi thi thứ hai
Cán bộ chấm thi thứ hai
-1-
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505 Thực hành Kĩ Thuật Số - Nhóm II (505101 & 505104) Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007) STT
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
MÃ SỐ
505101038 505101039 505101040 505101042 505101043 505101044 505101046 505101047 505101048 505101051 505101053 505101054 505101055 505101056 505101057 505101058 503101042 505104002 505104003 505104004 505104005 505104006 505104007 505104008 505104010 505104011 505104012 505104013
HỌ VÀ TÊN
Lê Minh Nguyễn Hồng Nguyễn Minh Vũ Minh Nguyễn Mạnh Nguyễn Khắc Nguyễn Hữu Nguyễn Thị Hoài Đỗ Xuân Hoàng Ngọc Nguyễn Bảo Ngô Tiến Phạm Anh Nguyễn Hoàng Nguyễn Sỹ Đỗ Tuấn Trần Hoài Nguyễn Đại Lê Quốc Trần Đức Nguyễn Anh Phạm Tuấn Vũ Việt Chu Quang Nguyễn Quang Hoàng Tiến Vũ Thị Hải Bùi Đức
Hà Nội, ngày tháng Cán bộ coi thi thứ nhất
Quang Quang Quang Quang Quý Thanh Thắng Thu Thủy Trang Trung Trường Trường Tuấn Tứ Vinh Nam Á Cường Cường Dũng Dũng Dũng Điềm Đức Hà Hà Hạnh
NGÀY SINH
KÝ
Đ.SỐ
Đ.CHỮ
GHI CHÚ
15/09/1981 03/10/1987 28/02/1986 03/10/1985 30/11/1987 14/06/1987 23/08/1985 02/03/1988 02/07/1987 03/10/1985 03/10/1985 09/02/1986 24/04/1986 24/03/1984 30/05/1984 08/11/1985 24/07/1982 20/08/1986 18/09/1986 10/08/1986 03/05/1987 05/06/1986 14/07/1986 10/05/1985 31/08/1987 26/06/1987 18/05/1986 30/12/1986
năm Cán bộ chấm thi thứ nhất
Cán bộ coi thi thứ hai
Cán bộ chấm thi thứ hai -2-
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505 Thực hành Kĩ Thuật Số - Nhóm III (505101 & 505104) Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007) STT
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
MÃ SỐ
505104014 505104017 505104018 505104021 505104022 505104023 505104024 505104025 505104026 505104030 505104031 505104032 505104034 505104035 505104036 505104038 505104039 505104040 505104042 505104046 504104055 504104011 504104053 PĐ911037 PĐ911027 PĐ911053
HỌ VÀ TÊN
Giang Thế Nguyễn Văn Phạm Mạnh Đinh Thăng Nguyễn Thị Phan Hồng Đinh Thành Lê Vũ Nguyễn Thị Hà Duy Nguyễn Văn Phạm Chiến Nguyễn Tiến Tạ Đình Nguyễn Tiến Lê Văn Nguyễn Xuân Lê Minh Ngô Thị Nguyễn Đình Nguyễn Hữu Trịnh Vũ Đồng Quang Bùi Nguyên Lê Đăng Đào Ngọc
Hà Nội, ngày tháng Cán bộ coi thi thứ nhất
Hiến Hùng Hùng Long Luyến Minh Nam Nam Nhung Thành Thành Thắng Thiêm Thiện Thịnh Trung Trường Tuấn Tuyết Vinh Việt Hải Việt Hải Đức Hoàng
NGÀY SINH
KÝ
Đ.SỐ
Đ.CHỮ
GHI CHÚ
21/02/1985 23/06/1984 20/01/1984 23/04/1986 12/10/1986 20/06/1986 05/11/1986 14/10/1986 24/07/1986 13/03/1987 16/08/1986 17/07/1986 19/05/1986 17/03/1986 06/11/1987 20/10/1987 17/09/1987 05/01/1985 03/05/1987 17/12/1987 01/09/1983 16/03/1986 04/09/1984 16/12/1982 19/08/1983 12/05/1981
năm Cán bộ chấm thi thứ nhất
-3-
Cán bộ coi thi thứ hai
Cán bộ chấm thi thứ hai
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHDL PHƯƠNG ĐÔNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CNTT KHOÁ 505 Lớp: Quản trị mạng – 505104 Điểm thi (Kiểm tra) môn: …………………………… - Kỳ: …… (HK …… năm học 2006 – 2007) STT
MÃ SỐ
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
KÝ
Đ.SỐ
Đ.CHỮ
GHI CHÚ
53
Hà Nội, ngày tháng Cán bộ coi thi thứ nhất
năm Cán bộ chấm thi thứ nhất
-4-
Cán bộ coi thi thứ hai
Cán bộ chấm thi thứ hai
-5-