Danh Sach Lop

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Danh Sach Lop as PDF for free.

More details

  • Words: 1,187
  • Pages: 3
Danh sách sinh viên Lớp Điện 1A-HN- LT

STT

Họ và Tên 1 Nguyễn Viết 2 Dương Ngọc 3 Nguyễn Thế 4 Phạm Ngọc 5 Vũ Xuân 6 Nguyễn Văn 7 Nguyễn Quy 8 Phùng Xuân 9 Nguyễn Thành 10 Nguyễn Mạnh 11 Phạm Ngọc 12 Ngô Thế 13 Nguyễn Tuấn 14 Nguyễn Xuân Tuấn 15 Trần Xuân 16 Nguyễn Bá 17 Nguyễn Văn 18 Đỗ Đăng 19 Phan Thúc 20 Nguyễn Thái 21 Vương Văn 22 Nguyễn Đăng 23 Hoàng Minh 24 Trịnh Việt 25 Nguyễn Thị 26 Nguyễn Anh 27 Nguyễn Thế 28 Phạm Anh 29 An Thanh 30 Phạm Đức 31 Trần Thị 32 Đỗ Danh 33 Lê Duy 34 Nguyễn Sĩ 35 Phan Đức 36 Nguyễn Anh 37 Nguyễn Bá 38 Đào Xuân 39 Lê Sĩ 40 Lê Văn 41 Nguyễn Văn 42 Dương Đức

An Anh Anh Ánh Biển Bính Chế Chiến Công Cường Cường Đạt Đạt Đạt Đạt Diệp Điệp Định Định Đô Đoàn Đôn Đức Đức Dung Dũng Dũng Dũng Dương Hải Hằng Hiển Hiển Hiển Hiển Hiệp Hiểu Hoàn Hoàn Hoàn Hoàn Hùng

Ngày sinh 13/03/1985 2/6/1986 23/07/1985 20/05/1983 10/8/1982 7/12/1986 18/09/1982 20/11/1987 9/11/1987 26/07/1987 11/10/1986 15/08/1986 2/2/1985 18/05/1986 27/01/1984 7/10/1984 10/12/1986 10/6/1986 24/01/1984 30/08/1982 19/01/1982 19/01/1982 28/06/1982 5/5/1986 24/09/1982 6/3/1984 17/09/1986

Quê quán Vĩnh Bảo Hải Phòng Hai Bà Trưng Hà Nội Yên Dũng Bắc Giang Kim Sơn Ninh Bình Văn Giang Hưng Yên Ứng Hòa Hà Tây Khoái Châu Hưng Yên TX Vĩnh Yên Vĩnh Phúc Tiên Du Bắc Ninh TX Phú Thọ Phú Thọ Kim Đồng Hưng Yên Thành Phố Bắc Giang Long Biên Hà Nội Yên Mỹ Hưng Yên Yên Dũng Bắc Giang Quốc Oai Hà Tây Tân Kỳ Nghệ An Đông Chiều Quảng Ninh Yên Sơn Tuyên Quang Kiến Xương Thái Bình Lạng Giang Bắc Giang Lạng Giang Bắc Giang Hiệp Hòa Bắc giang Ngọc Lặc Thanh Hóa Thạch Hà Hà Tĩnh Kim Bảng Hà Nam Thanh Miện Hải Dương

20/10/1986 1/2/1982 9/8/1985 26/10/1986 25/07/1985 12/5/1981

Thanh Miện Hải Dương TX Phúc Yên Vĩnh Phúc Yên Lạc Vĩnh Phúc Quốc Oai Hà Tây Yên Sơn Tuyên Quang Yên Phong Bắc Ninh

26/05/1984

Yên Lạc

19/06/1987 4/12/1985 6/12/1985 10/7/1983

Vĩnh Tường Vĩnh Phúc Kim Bảng Hà Nam Đông Anh Hà Nôị Việt Yên Bắc Giang

Vĩnh Phúc

Ghi chú

LP:0986729019

LP:0989750872

43 Lê Văn 44 Nguyễn Tuyển 45 Nguyễn Văn 46 Nguyễn Xuân 47 Phạm Mạnh 48 Trần Quốc 49 Nguyễn Quang 50 Nguyễn Trần 51 Nguyễn Văn 52 Nguyễn Thị 53 Vũ Thị 54 Đoàn Đình 55 Phạm Đình 56 Nguyễn Thị Thu 57 Đoàn Phi 58 Đặng Ngọc 59 Phạm Huy 60 Hồ Trung 61 Chu Thị 62 Hà Thanh 63 Phạm Hồng 64 Bùi Hải 65 Bùi Nam 66 Vũ Văn 67 Nguyễn Hữu 68 Nguyễn Tiến 69 Đoàn Trần 70 Dương Công 71 Nguyễn Đình 72 Phan Tiến 73 Nguyễn Minh 74 Lưu Đình 75 Nguyễn Chính 76 Nguyễn Văn 77 Hoàng Mạnh 78 Cấn Ngọc 79 Nguyễn Văn 80 Đỗ Đức 81 Nguyễn Công 82 Nguyễn Đình 83 Phạm Như 84 Hoàng Văn 85 Trần Văn 86 Đỗ Văn 87 Phan Lạc

Hùng Hùng Hùng Hùng Hùng Hùng Hưng Hưng Hưng Hương Hường Huy Huy Huyền Khanh Khoa Khơi Kiên Lan Liêm Lĩnh Long Long Luân Mạnh Mạnh Minh Minh Minh Ngạn Nghĩa Ngọc Ngọc Ngọc Oát Phúc Phương Quân Quân Quân Quảng Quý Quý Quyết Quyết

2/11/1986 15/10/1986 5/8/1985 3/2/1986 26/12/1986 2/11/1981 1/11/1984 15/11/1982 10/10/1987 4/10/1986 6/11/1986 30/01/1986 15/08/1984 30/12/1986 18/11/1983 18/11/83 10/4/1985 15/05/1985 11/12/1987 4/2/1986 3/8/1975 13/04/1984 24/05/1973 10/4/1986 3/1/1987 10/6/1987 23/06/1982 30/07/1983 23/06/1982 27/08/1986 1/6/1984 6/7/1986 11/7/1987 30/11/1987 27/11/1983 6/8/1983 10/2/1987 31/01/1985 13/10/1986 28/05/1985

Khoái Châu Hưng Yên Tiên Du Bắc Ninh Từ Sơn Bắc Ninh Cẩm Khê Phú Thọ Đống Đa Hà Nội Vụ Bản Nam Định Bình Xuyên Vĩnh Phúc Cầu Giấy Hà Nội Ứng Hòa Hà Tây Chương Mỹ Hà Tây Hải Hậu Nam Định Hai Bà Trưng Hà Nôi Bình Giang Hải Dương Long Biên Hà Nội Long Biên Hà Nôi Thanh Xuân Hà Nôi Nam Sách Hải Dương Sóc Sơn Hà Nội Việt Yên Bắc Giang Mê Linh Vĩnh Phúc Hoàng Mai Hà Nội TX Đồ Sơn Hải Phòng Thanh Trì Hà Nội Thuỷ Nguyên Hải Phòng Tiên Du Bắc Ninh Thanh Xuân Hà Nôi Hai Bà Trưng Hà Nội TP Viêt Trì Phú thọ Hai Bà Trưng Hà Nội Phú Xuyên Hà Tây Hậu Lộc Thanh Hoá Duy Tiên Hà Nam Thanh Oai Hà Tây Lê Chân Hải Phòng Lương Tài Bắc Ninh Phúc Thọ Hà Tây Văn Giang Hưng Yên Tây Hồ Hà Nội Từ Sơn Bắc Ninh TP Hà Đông Hà Tây

10/10/1981 15/04/1986 25/01/1985 26/10/1983

Hoa Lư Lục Ngạn Từ Liêm Ba vì

Ninh Bình Bắc Giang Hà Nội Hà Tây

88 Diêm Thị 89 Nguyễn Văn 90 Lê Hồng 91 Lê Tuấn 92 Nguyễn Lương 93 Nguyễn Văn 94 Trần Văn 95 Đặng Văn 96 Ngô Minh 97 Đậu Minh 98 Nguyễn Mạnh 99 Trần 100 Ngô Tiến 101 Trương Trung 102 Nguyễn Xuân 103 Phạm Thị Phương 104 Trần Đình 105 Trần Phương 106 Phạm Quang 107 Lê Gia 108 Nguyễn Thị 109 Hà Huy 110 Hồ Nhật 111 Nguyễn Thị Hồng 112 Mai Minh 113 Nguyễn Văn 114 Bùi Quốc 115 Nguyễn Văn 116 Bùi Thế 117 Nguyễn Văn 118 Dương Thanh 119 Nguyễn Anh 120 Phạm Văn 121 Tân Đình 122 Vũ Anh 123 Nguyễn Anh 124 Phạm Mạnh 125 Hà Quang 126 Trịnh Văn 127 Phạm Đình 128 Nguyễn Ngọc 129 Phạm Quốc 130 Đinh Văn 131 Nguyễn Quốc 132 Nguyễn Thị

Quỳnh Quỳnh Sơn Sơn Sơn Sơn Tám Tân Thái Thắng Thắng Thắng Thành Thành Thảo Thảo Thảo Thảo Thiện Thịnh Thoa Tiến Tiến Tơ Toại Toán Toàn Toản Trình Tư Tuấn Tuấn Tuấn Tuấn Tuấn Tùng Tùng Tường Tuyên Uy Việt Việt Vũ Vương Yến

25/02/1987 23/02/1984 14/09/1984 26/08/1979 19/09/1984 2/11/1983

Việt Yên Bắc Giang TP Bắc Ninh Phổ Yên Thái Nguyên Thanh Trì Hà Nội Long Biên Hà Nội Mê Trì Vĩnh Phúc

2/1/1984 4/5/1987 24/10/1986 3/4/1984 17/04/1985 20/09/1980 5/12/1983 3/1/1985 20/04/1985 20/08/1986 1/10/1985 16/09/1982 24/08/1987 5/12/1986 26/11/1987

Ân Thi Hưng Yên Hiệp Hoà Bắc Giang Nghi Xuân Hà Tĩnh Hai Bà Trưng Hà Nội Hoàn Kiếm Hà Nội Yên Mô Ninh Bình TX Bắc Cạn Bắc Can Hạ Long Quảng Ninh Thành Phố Hải Dương Tây Hồ Hà Nội TX Phúc Yên Vĩnh Phúc Thanh Oai Hà Tây Hai Ba Trưng Hà Nội TP Bắc Giang Thường Tín Hà Tây

27/02/1985 7/6/1986 8/9/1985 14/09/1972 9/2/1982 23/02/1983 25/01/1986 3/2/1985 11/10/1986 14/12/1984 27/12/1983 20/12/1986 5/2/1985 10/10/1984 23/09/1984 23/08/1984 2/10/1984 2/12/1983 11/12/1983 21/12/1986 11/7/1985

Yên Mô Ninh Bình Kim Sơn Ninh Bình Tam Nông Phú Thọ Ba Đình Hà Nội Kinh Môn Hải Dương Gia Bình Bắc Ninh Mê Linh Vĩnh Phúc Long Biên Hà Nội Hai Bà Trưng Hà Nội Vũ Thu Thái Bình Hoàn Kiếm Hà Nội Tiên Lữ Hưng Yên Ba Vì Hà Tây Ba Đình Hà Nội Nam Đàn Nghệ An Hưng Hà Thái Bình Tiên Lữ Hưng Yên Hai Bà Trưng Hà Nội Vĩnh Bảo Hải Phòng Phú Bình Thái Nguyên Định Hoá Thái Nguyên

LP:0979351785

LT:0973758454

Related Documents

Danh Sach Lop 10a2
November 2019 16
Danh Sach Lop
June 2020 6
Danh Sach Lop
November 2019 8
Danh Sach Lop
November 2019 2
Danh Sach Lop Fn6
November 2019 1
Danh Sach Lop Pr
June 2020 0