BẢNG GIÁ DỊCH VỤ INTERNET BĂNG RỘNG ADSL Mô tả
MegaMe I. CHI PHÍ TRIỂN KHAI DỊCH VỤ VÀ CƯỚC PHÍ HÀNG THÁNG
Phí khởi tạo dịch vụ 1. Đối với khách hàng mới
250,000
2.Thiết bị Modem ADSL : Loại 01 cổng
600,000 VN
Loại 04 cổng
750,000 VN
Phí dịch vụ hàng tháng(chọn 1 trong 2 hình thức) 1. Trả theo lưu lượng sử dụng Phí thuê bao (VNĐ/tháng)
80,000
Phí trên 1MByte dữ liệu download/upload(VNĐ/MB) 80
Mức cước sử dụng tối đa
320,000
2. Thuê dịch vụ trọn gói (VND/tháng)
350,000 II. CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC
1. Tạm Ngưng Dịch vụ
Miễn phí
2. Khôi phục lại dịch vụ
300,000 VND
3. Phí Chuyển Đổi Địa Điểm Tại Hà Nội Tại TP Hồ Chí Minh
300,000 VND
300,000 VND/lần Áp dụng đối với trường hợp khoảng cá
800,000 VND/lần áp dụng đối với trường hợp khoả
4.Phí thay đổi nội dung hợp đồng (**)
300,000 VND III. TỐC ĐỘ KẾT NỐI
Tốc độ truy nhập Internet tối đa Download
5,120 Kbps
Upload
640 Kbps IV. CÁC DỊCH VỤ MIỄN PHÍ
1. Địa chỉ IP
IP động
2. Địa chỉ Email Địa chỉ email được cung cấp kèm theo
3 email V. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ
1. Hỗ trợ kỹ thuật Qua điện thoại
24 x 7
Tại địa chỉ sử dụng dịch vụ của khách hàng
48 giờ
2. Số lượng máy tính được sử dụng
1 đến 3
3. Thời gian tiến hành khảo sát
48 giờ
4. Thời gian lắp đặt & cung cấp dịch vụ Tại Hà Nội Tại TP Hồ Chí Minh, Tỉnh Bình Dương, Đồng Nai * Ngày lập : 26 / 7 /2007 * Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT và được áp dụng từ ngày 01/06/2007 đến 31/07/2007.
3-5 ngày 7 ngày
* Các mốc thời gian cam kết được tính trong giờ làm việc hành chính (**) Quý khách phải thanh toán hết cước dịch vụ cũ cho đến thời điểm thay đổi Để biết thêm thông tin : Chi nhánh Công ty CP Viễn Thông FPT
Phòng Internet Băng rộng - Hà Nội (04) 7 601 060 ext: 4370, 431, 4381, 4391 Phòng Internet Băng rộng - Thành phố Hồ Chí Minh 831, 832, 833, 834; (08) 930 1280 ext: Phòng Internet Băng rộng - Tỉnh Bình Dương (0650) 848111 Phòng Internet Băng rộng - Tỉnh Dồng Nai ( 0613) 200568
BẢNG GIÁ
RNET BĂNG RỘNG ADSL MegaYou DỊCH VỤ VÀ CƯỚC PHÍ HÀNG THÁNG
600,000
600,000 VND 750,000 VND
60,000
60
300,000 250,000
HI PHÍ PHÁT SINH KHÁC Miễn phí 300,000 VND/lần
300,000 VND/lần
00 VND/lần Áp dụng đối với trường hợp khoảng cách thay đổi địa điểm nhỏ hơn hoặc bằng 300 m
800,000 VND/lần áp dụng đối với trường hợp khoảng cách thay đôi địa điểm lớn hơn 300 m 300,000 VND/lần
. TỐC ĐỘ KẾT NỐI
3,072 Kbps 512 Kbps
ÁC DỊCH VỤ MIỄN PHÍ IP động
3 email
HÍNH SÁCH DỊCH VỤ
24 x 7 48 giờ 1 đến 3 48 giờ
3-5 ngày 7 ngày
1, 4391
834;