TÀI LIỆU THAM KHẢO HIỆN CÓ TẠI HỆ THỐNG THƯ VIỆN TRƯỜNG KHOA CÔNG NGHỆ Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/B106/T1
Cấu tạo máy nông nghiệp
Phạm Xuân Vượng
CN001
Cơ khí nông nghiệp đại cương (General Agricultural Machinery)
681.763/V561/T2
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/Đ305/T1
Phạm Xuân Vượng
631.3/V561/T2
ĐKCB MOL.019523, MOL.017136, MOL.019521, MOL.019524, MOL.019522, 06538_122708, 06539_122709, 06540_1227010, 06541_1227011, 06542_1227012, 06543_1227013, 06544_1227014, 06545_1227015, 06546_1227016, 06547_1227017, 06548_1227018, 06549_1227019, 06552_1227020, MOL.021679, MON.012222, MON.012960 MOL.030035, MOL.019520, MON.012634, MON.012635 MON.013010, MOL.019510, MOL.019509, 7c_123066, MON.109092, MOL.019511
Năm XB
1978
1979
1991
1979
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Lý thuyết và tính toán máy nông nghiệp
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305
Cấu tạo máy kéo
Đinh Văn Khôi, Lê Văn Thư, Đỗ Vân Trình
629.225/Kh452
Máy nông nghiệp
A B Lurie, Ph G Gusinsev; Dịch giả: Phạm Tiến Thắng
681.763/L967
Giáo trình Cấu Tạo Ô Tô Máy Kéo Trần Thanh Tâm
621.807/T120gt
Dung Sai và Lắp Ghép
Hà Văn Vui
621.811/V510
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124
giáo trình kỹ thuật đo lường
Nghiêm Thị Phượng
621.811/Ph561
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Xuân Bảy, Nguyến Thị Cẩm
620.110287/Th400
ĐKCB MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 MON.108550, MON.108554, CN.009874 MON.112495, MOL.021671, MOL.021670, 4c_117884, 45c, 1c_117888
Năm XB
1986
1976
1981
1999 CN.001256, CN.001253 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.006532, CN.006531 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239 CN.015538, CN.015540
2003 2001 2005
2006
2007 2007
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị 620.110287/Th400 Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
Phạm Thượng Hàn
530.81/H105/T2
Phạm Thượng Hàn
530.81/H105/T1
Lại Khắc Liễm
620.1/L304
Tạ Ngọc Hải
621.81076/H103/1994
Tạ Ngọc Hải
621.8/H103
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
Giáo Trình Cơ học Máy
Bài Tập Nguyên Lý Máy
ĐKCB CN005537, MON.022062, MOL.039790, MOL.039791, CN.011920, CN.011921, CN.011923, CN.011924, CN.011922, CN.014779 MOL.013133, MOL.013132, MON.104568 MOL.013134, MOL.013135, MON.104561 MOL.016890, MON.107538, 2c_372793 MOL.017668, MOL.017891, MOL.017892, MOL.017661 MOL.017835, MOL.017832, MON.108948, MON.108862, MOL.017836, MOL.017834, MOL.017833, CN.001329, CN.001330, CN.001331, MON.108289
Năm XB
2005
2003
2003
1994
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyên Lý Máy
Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm
621.8/T561/T2
Bài Tập Nguyên Lý Máy
Tạ Ngọc Hải
621.81076/H103/1978
Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến
621.81/T561
Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến
621.81/T561
Nguyên Lý Máy
ĐKCB MOL.017846, MON.113558, 2c_368003, 3c_368005, 1c_368004 MOL.017893, MOL.017894, 2c_158513, 06201, 06202, 06204_158517, 06206, 06207_158519, 06208_1585110, 06211_1585112, 06212_1585113, 06213_1585114, 06214_1585115, 06216_1585117, 06217_1585118, 06218_1585119, 06219_1585120, MON.108971, MON.108970, 06203_1585 MOL.017898, MOL.017897, MON.013259, MOL.017899 MOL.017900, MOL.017901, 06190_157936, 06191_157937, 06192_157938, 06193_157939, 06194_1579310, 1c_1579317, MON.113614
Năm XB
1998
1978
1994
1970
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Tác Giả
Số Phân Loại
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1999
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1999
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1970
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1969
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1/1991
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
Phạm Thượng Hàn
530.81/H105/T2
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí
Nguyễn Tiến Thọ
620.110287/Th400
Nguyên Lý Máy
Đinh Gia Tường
621.8/T561/T1
Chi Tiết Máy
CN005
Kỹ thuật cơ khí đại cương
ĐKCB MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364 MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513
Năm XB 1994
1999 1999
1970
MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.038839, MOL.038838, MON.021465 MOL.040432, MON.021842, MOL.040435 MOL.042339, MOL.042336, MON.023619, MON.023616, MOL.042342
1992 1991
2003
2006
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Chi Tiết Máy
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T.1
Phạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
530.81/H105/T.1
Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
530.81/H105/T.1
Bài Tập Nguyên Lý Máy
Tạ Ngọc Hải
621.8076/H103
Nguyên Lý Máy
Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm
621.8/T561/T2
Phạm Thượng Hàn ... [et al.]
530.81/H105/T.1
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
ĐKCB MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013 MOL.050340, MON.028553, MOL.050341, MOL.050342 MON.012959, MOL.013131, 1784_253503, 1c_253504, 2c_253505, 3c_253506, 2c_253507, SP.015839, SP.015838 MON.019897, SP.003639, SP.003638, MOL.002520, MOL.002524, MON.021997, MON.022000, SP.003642, MOL.002516 MON.023581, MOL.042355, MOL.042358, MOL.042352, MON.023584 MON.023585, MOL.042344, MOL.042347, MOL.042341
Năm XB
2007
2007
1996
2005
2003
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà
530.81/H105/T1
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm
621.8/T561/1999
Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm
621.8/T561/T1
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Nguyên Lý Máy
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1997
ĐKCB MON.023600, MOL.042331, MOL.042359, MOL.042334, CN.011853, CN.011854 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113562, MOL.017865, MOL.017864, 3c_298194 MON.113566, 3c_414933, 2c_414934, MOL.017862, MOL.017861
Năm XB
2003
2007
1998
1999
2000
MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Giáo Trình Cơ học Máy
Lại Khắc Liễm
620.1/L304
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Thị Vấn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà
530.81/H105/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MON000401, MON000407, MON000408, MON.107563, MOL.016891, MOL.016892, CN000289, CN000290 SP.005826, MOL.013137, 1783_278153, 1c_278154, 2c_278155, 2c_278157, 3c_278158, MOL.013136, MON.012906, 3c_278156, SP.015849, SP.015850 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304 CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647
Năm XB
2001
1996
1970
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.1
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.1
ĐKCB CN.010652, CN.010651, CN.010650 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839
Năm XB 2006
2005
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế
604.2076/Qu250/T.2
ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874
Năm XB
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519
Năm XB
2006
1978
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.020348, MON.106451, MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521
Năm XB
2003
2003
2004
Mã HP
CN007
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
Vẽ kỹ thuật cơ bản (Basic engineering drawing)
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916
Năm XB
2003
2003
2004
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
ĐKCB MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802 MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373
Năm XB
2006
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
ĐKCB MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, 604.2076/Qu250/T1 CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 Số Phân Loại
Năm XB
2005
2007
2007
2007
2007
1997
1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
ĐKCB MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135
Năm XB
1994
1994
2008
2008
1998
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vẽ kỹ thuật cơ khí Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Trần Hữu Quế
620.0042/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
620.0042/Qu250/T1
Trần Hữu Duẫn
531.01/D108
Trần Hữu Duẩn
531/D502/T3
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
CN101
Cơ học lý thuyết (theoretical mechanics)
Cơ học lý thuyết
ĐKCB MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 SP.005725, MON.112113, MOL.013078, MOL.013075, MOL.013077, 03476_22436, 03477_22437, 03478_22438, 03480_224310, 03481_224311, 03482_224312, 03483_224313, 03485_224315, 003475, 03475_22435, 03479_22439, 03484_224314 SP.005834, MOL.036799, SP.005837
Năm XB
1998
2003
2003
1970
1967
Mã HP
Tên Học Phần
ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH (Engineering Geology)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Số Phân Loại
Giáo trình Thủy văn công trình
Nguyễn Khắc Cường
627.1/C561
Địa chất đại cương
Trần Anh Châu
551/Ch125
Sinh thái môi trường đất
Lê Huy Bá
631.4/B100
Alan E Kehew
624.151/K27/T1
Alan E Kehew
624.151/K27/T2
Nguyễn Khắc Cường
627.1/C561
Địa Chất Học Cho Kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường
Giáo trình Thủy văn công trình
CN102
Tác Giả
ĐKCB MOL.018877, MON.108467, MOL.018876 MON.012758 MON.109193, MON.012831, MOL.019219, MOL.030667, 4c_168766, MOL.030663 MON.111887, MOL.018546, 3c_286974, MOL.018547 MON.112069, 3c_286984, MOL.018548 MON000596, MON000595, MON000594, TS.000733, TS.000732, TS.000734, MOL.018878, MOL.030621, MON.111519, TS.000731, 3c_371724
Năm XB 1998 1984
1996
1998
1998
1998
Mã HP CN102
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Môi Trường
Lê Huy Bá
363.739/B100
Sinh thái môi trường đất
LÊ HUY BÁ
577.57/B100/2000
Phùng Văn Lự (Chủ biên) ... [et al.]
691.076/L550
Phùng Văn Lự
691.076/L550
ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH (Engineering Geology)
Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng
ĐKCB QLKH000040, QLKH000037, CN006105, CN006088, CN006089, CN006087, CN006106, MON.102103, MOL.009130, MOL.009131, CN000174, CN000173, KH000078, KH000079, NN000155, NN000157, NN000156, KT000082, KT000083 SP000320, SP000321, SP000322, SP000323, SP000319, MOL.014902, MOL.014901, MON.105958, NN000096 CN.014171, CN.014172, CN.014173, CN.014237 MOL.003238, MOL.016950, MOL.016951, MON.107835
Năm XB
2000
2000
2007
2003
Mã HP
CN104
Tên Học Phần
Vật liệu xây dựng (Building Materials)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài giảng Vật Liệu Xây Dựng
Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm
624.18/M312v
Giáo trình Vật liệu xây dựng
Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm
624.18/M312v
Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng
Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng
691.076/L550/1999
Giáo trình Vật liệu xây dựng
Bộ Xây dựng
691/B450
Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng
Phùng Văn Lự (Chủ biên) ... [et al.]
691.076/L550
Bộ xây dựng . Trường Cao đẳng Xây dựng số 1
691/Tr561
Giáo trình Vật liệu xây dựng 691/Gi108
Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng
Mechanics of Materials CN106
SỨC BỀN VẬT LIỆU (Strength of Sức Bền Vật Liệu materials) Mechanics of Materials
Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng
691.076/L550
James M. Gere Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô James M. Gere James M. Gere
620.11/G367 620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990 620.1123/G367 620.1123/G367
ĐKCB MOL.018652, MOL.018651, RES.002708, RES.002704, MOL.018653 MOL.018652, MOL.018651, RES.002708, RES.002704, MOL.018653 MOL.021747, MOL.021749, MON.012550 MOL.021769, MON.115339, 2c_425123 MOL.045453, MOL.045452, MON.025156 MOL.048645, MOL.048646, MON.027853, KH.001132, KH.001133 MOL000085, MON002303, MOL000086 MON.111276, MOL.021748, MOL.021746, MOL.021750, 2c_180496, MON.111280 AV.002265 1c_157151 1c_167141 MON.022726 MON.030853
Năm XB
2000
2000
1999
2000
2007
2007
2004
1997
2004 1969 1990 2004 c2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Vật liệu và vật liệu mới
CN107
Vật liệu composite (Composite Material)
Tác Giả
Phạm Phố, [et al.]
Số Phân Loại
620.11/Ph450
Vật Liệu Composite Cơ Học Công Nguyễn Hoa Thịnh và Nguyễn 620.118/Th312 Nghệ Đình Đức
Vật Liệu Học Cơ Sở
Nghiêm Hùng
620.11/H513
Vật liệu và vật liệu mới
PHẠM PHỐ
620.11/Ph450
Bài tập Cơ học Chất lỏng Ứng dụng
Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu 532.9/Ch300/T.1 Dy, Phùng Văn Khương
ĐKCB CN.000925, CN.000926, CN.000927, MOL.016986, MOL.016940, MON.107869, MOL.016987, MON.107870, CN.003452, MOL.016985 CN.001020, CN.001017, MON000544, MON000537, MOL.016965, MOL.016966, MON.012327 MON.012271, MOL.016995, CN006060, CN006061, CN006062 MON.012774, MOL.016938, MOL.016939 1822_278231, MON.107795, MOL.030781, 5c_278235, 3c_278237, MOL.013851, SP.016072, SP.016073, SP.016074, SP.016075, SP.016071
Năm XB
2002
2002
2002
2002
1998
Mã HP
CN108
Tên Học Phần
CƠ HỌC LƯU CHẤT (Fluid Mechanics)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thủy lực và Máy thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn 627/H407/T1/1970 Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận
Bài tập Thủy lực và Máy thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng, Ngô Vi 627.076/B103 Châu
Bài tập Cơ học Chất lỏng Ứng dụng
Nguyễn Hữu Chí
Thủy lực và Máy thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận, 621.2/H407/T2 Đinh Ngọc Ái
532.9/Ch300/T2
Bài tập Thủy lực và Máy thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng
627.076/H407
Thủy lực và Máy thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn 627/Th523/1996 Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận
ĐKCB Năm XB MOL.018860, MOL.018847, MOL.018859, 1979 MOL.018841, 3c_167339, 09323, CN.009841 MOL.018882, MOL.018881, MOL.018880, MOL.018879, 1976 MOL.030593, 2c_167307, CN.009865 MON.104787, MON.104788, MOL.013847, 1979 MOL.013852, 10c_22919, MOL.013848 MON.107892, MON.107888 MON.108451, MOL.030755, TS83, MON.108455 MON.111443, MON.111427, MOL.018874, MOL.018875, MOL.018873
1972
1993
1997
Mã HP
CN110
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài tập Cơ học Chất lỏng Ứng dụng
Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu 532.9/Ch300/T1 Dy, Phùng Văn Khương
Thủy lực và Máy thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn 621.2/H407 Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận
Trắc địa xây dựng thực hành
Vũ Thặng
624.151/Th116
Trắc địa đại cương
Phạm Văn Chuyên
526.9/Ch527
Trắc Địa
Nguyễn Quang Tác
526.9/T101
Trắc địa đại cương
Nguyễn Tấn Lộc, ...
526.1/L451
Trắc Địa
Nguyễn Quang Tác
526.9/T101
Trắc địa đại cương
Vũ Thặng
526.1/Th116
TRẮC ĐỊA (Survey Land)
ĐKCB SP.006862, SP.006973, MON.104792, MOL.013850, MOL.013849, MOL.013932, MON.104781, 2c_22909 TS71, MON.012340, MON.012344 CN.001033, MOL.018537, MOL.018536, MON.108178, CN.006411, CN.006410, MON.029252, MOL.050654 CN.006398, CN.006397 MOL.012576, MOL.012578, MOL.012577, MON.104489, MON.104490, 1c_270516 MOL.012595, MOL.012594, MON.104479, 1c_180524 MOL.038627, MON.013795 MON.104483, MOL.012597, MOL.012599
Năm XB
1979
1979
2002
2003
1998
1996
2005 2001
Mã HP
CN111
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trắc địa đại cương
Vũ Thặng
526.1/Th116
Hướng dẫn giải bài tập Trắc địa đại cương
Vũ Thặng
526.9/Th116
Trắc địa
Phạm Văn Chuyên
526.1/Ch527
Trắc địa xây dựng thực hành
Vũ Thặng
624.151/Th116
THỰC TẬP TRẮC ĐỊA (SurveyLand Practice)
Hướng dẫn thực hành Trắc địa đại Phạm Văn Chuyên cương Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
526.1/Ch527 624.15136/Ng550
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
624.15136/Ng550/2000
R Whitlow
624.151/W613/T2
ĐKCB MON.104484, MOL.012598, MOL.012596 MON.104491, MON.104492, MOL.012573, CN000056, CN000055, SP000095, MOL.012574 NN.004765, NN.004764, CN.015025 CN.001033, MOL.018537, MOL.018536, MON.108178, CN.006411, CN.006410, MON.029252, MOL.050654 MOL.040848, MON.022204, MOL.040845
2006
CN.014584
2006
MOL.018610, MOL.018609, MON.012681, 3c_367164 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648
Năm XB 1999
2000
2002
2005
2000
1996
Mã HP
CN112
Tên Học Phần
CƠ HỌC ĐẤT (Soil Mechanics)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
624.15136/Ng550c
R Whitlow
624.151/W613/T1
Vũ Công Ngữ
624.15136/Ng550
VŨ CÔNG NGỮ
624.15136/Ng550/2001
CƠ HỌC ĐẤT
R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow Thí nghiệm đất và nền móng công Đoàn Thế Tường, Lê Thuận trình Đăng
624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.15/T561
R Whitlow
624.151/W613/T2
R Whitlow
624.151/W613/T1
Cơ Học Đất CN113
THỰC TẬP THÍ NGHIỆM CƠ HỌC ĐẤT (Practical testing in Soil Mechanics)
ĐKCB MON.012557, MON.012561, MOL.018603, MOL.018602, MOL.018607, 1c_145446 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008 NN.001372, NN.001374, NN.001373, NN.001376, MON.109012, NN.001375, MOL.018608 NN000006, NN000005
Năm XB
1995
1996
2003
2001 1996 1996 1996 1996
MOL.037001, MON.017652 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008
2004
1996
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Thí nghiệm đất và nền móng công Đoàn Thế Tường, Lê Thuận trình Đăng
Cơ Học Đất
Bài tập Cơ học kết cấu
R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên
Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Số Phân Loại 624.15/T561
ĐKCB MON.018483, MOL.035150, MOL.035149
624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 CN.003382, CN.003378, 624.171076/Tr312/T2 CN.003379, CN.003381, CN.003380 CN.003443, CN.003446, 624.171/Tr312/T2 CN.003445, CN.003447, CN.003444 CN.014123, 624.171/Tr312/T2 CN.014124 CN.014382, CN.014383, 624.171/Tr312/T.2 MOL.046070, MON.025401, MOL.046071 CN.014483, 531.12076/Tr312/T.1 CN.014484 MOL.013880, MOL.013867, MOL.013903, MOL.013871, MOL.013868, MON.107624, 624.171/Tr312/T1/1995 MON.105659, MOL.002312, MON.107599, 01c_1704811, 2c_1704812, MOL.044716
Năm XB 2002 1996 1996 1996 1996
2004
2001
2006
2006
2006
1995
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Bài tập Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu
CN114
Tác Giả
Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
Cơ Học Kết Cấu (Structural Analysis) Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
ĐKCB MOL.013884, 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013888, 96 MOL.013892 MOL.013891, MOL.013876, MOL.013872, 2c_170497, 624.171/Tr312/T2/1996 MOL.002392, MON.107530, MOL.044715, MON.107539 MOL.013895, MOL.013899, MON.104612, 624.171076/Tr312/T1 MOL.040193, MOL.040194, MON000389 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013896 98 MOL.032118, MOL.032119, 624.171/Tr312/T1/2005 MOL.032120, MON.014558, MON.014557 MOL.040200, 624.171076/Tr312/T2/20 MOL.040199, 04 MON001112 MON.013409, MON.107791, MOL.013887, 624.171076/Tr312/T2/19 MOL.013900, 96 MOL.013904, MOL.013883, 2c_170519, MON.107787 Số Phân Loại
Năm XB 1996
1996
2003
1998
2005
2004
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T2/2005
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T3
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
624.171076/Tr312/T1/19 96
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1/2004
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T2/2003
LỀU THỌ TRÌNH, Hồ Anh Tuấn
624.171/Tr312/T1
LỀU THỌ TRÌNH
624.171/Tr312/T2/1986
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
Cơ học kết cấu
ĐKCB MON.016060, MON.016061, MOL.033699, MOL.033698, MOL.033700 MON.022194, MOL.040811, MOL.040808, CN.014125, CN.014126 MON.105654, MOL.013023, MOL.013085 MON.105733, M001394, MOL.013084, 2c_223913, 4445, SP.006890 MON.112105, MON.104573, 1c_167551 MON000390, MOL.040195, MOL.040196, CN.003578, CN.003577, CN.003579 MON001098, MOL.040197, MOL.040198 SP.005598, SP.006919, SP.006913 SP.006950
Năm XB
2005
2006
1986
1977
1996
2004
2003
1968 1986
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Bài tập Cơ học kết cấu
Tác Giả Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên
Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
ĐKCB CN.003382, CN.003378, 624.171076/Tr312/T2 CN.003379, CN.003381, CN.003380 CN.003443, CN.003446, 624.171/Tr312/T2 CN.003445, CN.003447, CN.003444 CN.014123, 624.171/Tr312/T2 CN.014124 CN.014382, CN.014383, 624.171/Tr312/T.2 MOL.046070, MON.025401, MOL.046071 CN.014483, 531.12076/Tr312/T.1 CN.014484 MOL.013880, MOL.013867, MOL.013903, MOL.013871, MOL.013868, MON.107624, 624.171/Tr312/T1/1995 MON.105659, MOL.002312, MON.107599, 01c_1704811, 2c_1704812, MOL.044716 MOL.013884, 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013888, 96 MOL.013892 Số Phân Loại
Năm XB
2004
2001
2006
2006
2006
1995
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
CN115
Tác Giả
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
Đồ Án Cơ Học Kết Cấu( Term Paper of Structural Analysis) Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
ĐKCB MOL.013891, MOL.013876, MOL.013872, 2c_170497, 624.171/Tr312/T2/1996 MOL.002392, MON.107530, MOL.044715, MON.107539 MOL.013895, MOL.013899, MON.104612, 624.171076/Tr312/T1 MOL.040193, MOL.040194, MON000389 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013896 98 MOL.032118, MOL.032119, 624.171/Tr312/T1/2005 MOL.032120, MON.014558, MON.014557 MOL.040200, 624.171076/Tr312/T2/20 MOL.040199, 04 MON001112 MON.013409, MON.107791, MOL.013887, 624.171076/Tr312/T2/19 MOL.013900, 96 MOL.013904, MOL.013883, 2c_170519, MON.107787 MON.016060, MON.016061, 624.171/Tr312/T2/2005 MOL.033699, MOL.033698, MOL.033700 Số Phân Loại
Năm XB
1996
2003
1998
2005
2004
1996
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T3
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
624.171076/Tr312/T1/19 96
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1/2004
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T2/2003
LỀU THỌ TRÌNH, Hồ Anh Tuấn
624.171/Tr312/T1
LỀU THỌ TRÌNH Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô
624.171/Tr312/T2/1986 620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990
Tạ Văn Đĩnh
515/Đ312
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
Cơ học kết cấu
Sức bền vật liệu
ĐKCB MON.022194, MOL.040811, MOL.040808, CN.014125, CN.014126 MON.105654, MOL.013023, MOL.013085 MON.105733, M001394, MOL.013084, 2c_223913, 4445, SP.006890 MON.112105, MON.104573, 1c_167551 MON000390, MOL.040195, MOL.040196, CN.003578, CN.003577, CN.003579 MON001098, MOL.040197, MOL.040198 SP.005598, SP.006919, SP.006913 SP.006950 1c_157151 1c_167141 CN.012836, CN.012835, CN.012834
Năm XB
2006
1986
1977
1996
2004
2003
1968 1986 1969 1990 2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phương Pháp Tính Tạ Văn Đỉnh
515/Đ312
Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm
627/T108/T1/1994
Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm
627/T108/T1/1978
Tạ Văn Đĩnh
515/Đ312
Tạ Văn Đĩnh
515/Đ312
Tenxơ và Toocxơ
Lê Quang Minh
515.63/M312
Cơ Sở Phương Pháp Tính
Phan Văn Hạp
515/H109/T2
Thuỷ lực
Phương Pháp Tính
CN117
Phương Pháp Tính - Kỹ Thuật (Computational Methods in Engineering)
ĐKCB MOL.012792, MOL.011865, MOL.011867, MON.104221, MON.104222 MOL.018868, MOL.030618, MOL.030610, MOL.018867, 2c_825, 3c, MON.111551, MON.111555 MOL.018869, MOL.018870, 06406 MOL.032600, MOL.032601, MOL.032602, MON.014883, MON.014882 MON.104228, 3c_414103, 3c_414104, MOL.029500, MOL.028497, MOL.011866 MON.104353, MOL.012129, 3c_311593, 3c_311594, 2c_311595 MON.105735, TQ005931, MOL.011812, MOL.011815, MOL.011811, 1c_12458, 2c_12459
Năm XB
2003
1994
1978
2004
2000
1998
1970
Mã HP
CN118
Tên Học Phần
Nguyên lý kiến trúc
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đại số tuyến tính
Ngô Thúc Lanh
512.5/L107
Cơ Sở Phương Pháp Tính
Phan Văn Hạp
515/H109/T1
Bài giảng kiến trúc công trình
Hồ Ngọc Tri Tân
624.1771/T121k
Introduction to operations research
Frederick S. Hillier and Gerald 658.4034/H654 J. Lieberman
ĐKCB SP.005492, SP.005606, MON.105670, MOL.026399, SP.005243, MON.104715, MON.104680, MON.104716, MOL.026842, MOL.026841, MOL.026398, 02313, 02315_115514, 02316_115515, 02318_115517, 02319_115518, 02320_115519, 02321_115520, 02727, 02728, MON.104676, MOL.026 TQ005930, MON.105734, TQ005937, MOL.011813, MOL.011814, MOL.011810, 1c_124410, 03076 RES.002724, MOL.018664, MOL.018663, MOL.018665, RES.002728, RES.002687 CNTT000536
Năm XB
1970
1970
2000
2001
Mã HP CN119
CN120
CN123
Tên Học Phần Nguyên Lý Quy Hoạch (Principals of Planning)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ VIẾT BÁO CÁO KHOA HỌC( Methods of Research and Writing the Scientific Reports)
Kết cấu bê-tông – Cơ sở (Reinforced Concrete Structures – Basic rules)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Quy hoạch tuyến tính
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Hấn
512.5/H121
Nguyễn Văn Lê
001.42/L250/2001
Nguyễn Văn Lê
001.42/L250/1995
Nguyễn Văn Lê
001.42/L250/1997
Vũ Mạnh Hùng
531.122/H513
Vũ Mạnh Hùng
624.1834/H513s
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Sổ tay thực hành Kết cấu công trình
ĐKCB MON.013064, MOL.012200, MOL.012201, MOL.012202, MON.013113 1c_426486, SP000563, MON.103657, MOL.011643, MOL.011644, SP000564, SP.015571, NN.009680, NN.009681 MOL.011642, MON.103719, MON.103718, SP.015572, SP.015573, SP.015574, SP.015575, SP.015576 MON.103717, MOL.011641, MOL.011640, 2c_285784, 2c_285785 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586
Năm XB
1995
2001
1995
1997
1999
1993
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Kết cấu bêtông cốt thép
Bài tập thủy lực
Bài giảng Thủy lực công trình
Tác Giả
Số Phân Loại
Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
624.1834/M312
Nguyễn Cảnh Cầm ... [at al.]
627/B103/T2
Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh 627/Qu523/T1 Cầm Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh 627/Qu523/T1 Cầm
Trần Văn Hừng
620.106/H556t
Nguyễn Tài
627/T103/T1/1998
Lê Bá Sơn, Nguyễn Tài
627/T103/T2/1999
Trần Văn Hừng
620.106/H556
Nguyễn Tài chủ biên
532.0076/T103
Thủy lực
Bài giảng Thủy lực công trình
CN124
THỦY LỰC CÔNG TRÌNH (Applied Hydraulics)
Thủy lực
ĐKCB MON.027487, MOL.048350, MOL.048349 CN.009917, CN.009918 CN.009921, CN.009922 CN.009921, CN.009922 MOL.016921, RES.003105, MOL.016920, MOL.016919, RES.003111 MOL.018863, MON.112015 MOL.030555, MON.111520, 3c_377143 MOL.042079, RES.004110, RES.004111, RES.004114, RES.004117, RES.004120, RES.004123, RES.004126, MOL.041937, MOL.041940 MON.029016, MOL.051102, MOL.051101, MT.000073, MT.000072, MT.000071
Năm XB 2006 2005 2005 2005
2000
1998 1999
2005
2008
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả Nguyễn Tài
Số Phân Loại 627/T103/T2/1997
Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê...[et 627.076/B103/T.2 al.]
Bài tập thủy lực Hoàng Văn Quý
532.9/Qu300/T1
Nguyễn Cảnh Cầm ... [at al.]
627/B103/T2
Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh 627/Qu523/T1 Cầm
Bài giảng Thủy lực công trình
Trần Văn Hừng
620.106/H556t
Nguyễn Tài
627/T103/T1/1998
Lê Bá Sơn, Nguyễn Tài
627/T103/T2/1999
Thủy lực
ĐKCB MON.111516, MOL.030557, MOL.030556, MOL.044714 SP.005741, 1c_180541, MOL.013924, MOL.002526, MOL.002530, MON.021999, SP.005464, MOL.013928 SP.005859, MON.105674, MON.112109, MON.105669, MOL.013920, MOL.013916, SP.005856, MOL.013912 CN.009917, CN.009918 CN.009921, CN.009922 MOL.016921, RES.003105, MOL.016920, MOL.016919, RES.003111 MOL.018863, MON.112015 MOL.030555, MON.111520, 3c_377143
Năm XB 1997
2005
1983
2005 2005
2000
1998 1999
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Bài giảng Thủy lực công trình CN125
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Văn Hừng
620.106/H556
Nguyễn Tài chủ biên
532.0076/T103
Nguyễn Tài
627/T103/T2/1997
ĐỒ ÁN THỦY LỰC CÔNG TRÌNH (term paper of applied hydraulic)
Thủy lực
Bài tập thủy lực
Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê...[et 627.076/B103/T.2 al.]
Bài Tập Cơ Học Đất
Đỗ Bằng, Bùi Anh Định, Vũ Công Ngữ
Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Tuyển Tập Tiêu Chuẩn Xây Dựng Nguyễn Mạnh Kiểm Của Việt Nam Nguyễn Mạnh Kiểm
624.15136/B116b/1977 624.0218/K304/T9 624.0218/K304/T8 624.0218/K304/T3 624.0218/K304/T6 624.0218/K304/T10 624.0218/K304/T4 624.0218/K304/T7
ĐKCB MOL.042079, RES.004110, RES.004111, RES.004114, RES.004117, RES.004120, RES.004123, RES.004126, MOL.041937, MOL.041940 MON.029016, MOL.051102, MOL.051101, MT.000073, MT.000072, MT.000071 MON.111516, MOL.030557, MOL.030556, MOL.044714 SP.005741, 1c_180541, MOL.013924, MOL.002526, MOL.002530, MON.021999, SP.005464, MOL.013928 1c_145404, MOL.018565, MOL.018566 CN.000953 CN.000954 CN.000955 CN.000956 CN.000957 CN.000958 CN.000959
Năm XB
2005
2008
1997
2005
1977 1997 1997 1997 1997 1997 1997 1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại 624.0218/K304/T5
Nguyễn Mạnh Kiểm
624.0218/K304/T1
Nguyễn Mạnh Kiểm
624.0218/K304/T1
Lê Xuân Mai, Đõ Hữu Đạo
624.15136/M103
Nguyên Uyên
624.15136/U527
Vũ Công Ngữ , Nguyễn Văn Thông
624.15136/Ng550
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông
624.15136/Ng550
CN.014160
2006
624.151/Ng550
CN.014432, MON.028279, MOL.050274, MOL.050275
2006
624.15136/Ng550
CN.014584
2006
624.15136/Ng550
CN.014584
2006
624.0218/B450/T1
CN000283
1997
624.15/P366/T2
MOL.018510, MOL.030568, 5c_296744, MON.111871
1998
Thí Nghiệm Đất Hiện Trường Và Ứng Dụng Trong Phân Tích Nền Móng
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái
Cơ Học Đất
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
Tuyển Tập Tiêu Chuẩn Xây Dựng Bộ Xây dựng Của Việt Nam Kỹ Thuật Nền Móng
Năm XB
Nguyễn Mạnh Kiểm
Cơ Học Đất
Bài Tập Cơ Học Đất
ĐKCB CN.000960, CN.001545 CN.000961, CN.001463 CN.000962 CN.009915, CN.009916 CN.009923, CN.009924 CN.012789, CN.012788, CN.012790, CN.012791, CN.012792, MOL.045816, MOL.045817, MON.025132, MON.026786, MOL.047520, MOL.047521
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
1997 1997 1997 2005 2005
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
624.15136/Ng550/2000
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
624.15136/Ng550/2000
Vũ Công Ngữ
624.151/Ng550
Châu Ngọc Ẩn
621.15136/Â121
Nguyễn Đình Dũng
624.15136/D513
Bùi Anh Định
624.15136/Đ312
Đỗ Bằng, Bùi Anh Định, Vũ Công Ngữ
624.15136/B116b
Cơ Học Đất
Thí Nghiệm Đất Hiện Trường Và Ứng Dụng Trong Phân Tích Nền Móng
CN127
NỀN MÓNG CƠ SỞ ( Fundamentals of Engineering Foundation)
Cơ Học Đất
Bài Tập Cơ Học Đất
Nguyễn Văn Quì, Nguyễn Công Mẫn
624.15136/Qu300
R Whitlow
624.151/W613/T2
ĐKCB MOL.018610, MOL.018609, MON.012681, 3c_367164 MOL.018610, MOL.018609, MON.012681, 3c_367164 MOL.026550, MOL.018634, MON.108162 MOL.040353, MON.021779, MON.021776, MOL.040352 MOL.048612, MOL.048613, MOL.048614, MON.027838 MOL000082, MOL000087, MON002302 MOL000795 MON.012462, MOL.018606, MOL.018605 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648
Năm XB 2000
2000
2003
2004
2007
2004 1997 1995
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Cơ Học Đất
Kỹ Thuật Nền Móng
Tác Giả
Số Phân Loại
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
624.15136/Ng550c
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
624.15136/Ng550c
R Whitlow
624.151/W613/T1
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
624.15/P366
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
624.15/P366/T1
Vũ Công Ngữ
624.15136/Ng550
ĐKCB MON.012557, MON.012561, MOL.018603, MOL.018602, MOL.018607, 1c_145446 MON.012557, MON.012561, MOL.018603, MOL.018602, MOL.018607, 1c_145446 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008 MON.111867, MOL.018505 MON.111932, MOL.018509, MOL.018508, MOL.018507, 1778_277587, 5c_277588, MON.111928, MOL.018506 NN.001372, NN.001374, NN.001373, NN.001376, MON.109012, NN.001375, MOL.018608
Năm XB
1995
1995
1996
1999
1997
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Cơ Học Đất
Kỹ thuật điện
Bài tập Kỹ thuật điện
Tác Giả
Số Phân Loại
Vũ Công Ngữ
624.15136/Ng550
VŨ CÔNG NGỮ
624.15136/Ng550/2001
VŨ CÔNG NGỮ
624.15136/Ng550/2001
R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh
624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 621.3/Đ108/1999 621.3/Đ108/1998
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3076/Đ108
Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Kỹ thuật điện
ĐKCB NN.001372, NN.001374, NN.001373, NN.001376, MON.109012, NN.001375, MOL.018608 NN000006, NN000005 NN000006, NN000005
2c_367991 5c_296711 CN.012829, CN.012830, CN.012831, CN.012832, MON.025143, MOL.045842, MOL.045840, CN.012833 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184
Năm XB
2003
2001 2001 1996 1996 1996 1996 1999 1998
2007
2006
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103
Bài giảng Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Chất
621.3/Ch124
Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào
537.9/Đ108
Nguyễn oánh
621.3/O.408
Lê Văn Nhạn
621.3/Nh105
Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào
621.3/Đ108
Trần Minh Sơ
621.3/S460
Bài giảng Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện
Bài giảng Kỹ thuật điện
CN128
KỸ THUẬT ĐIỆN (Electrical Engineering) Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
ĐKCB CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 CN.014637 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829 MOL.017065, MON.112003, MOL.043672, MON.024625, MOL.043671 MOL.017068, RES.003123, RES.003118, RES.003122, MOL.017069, RES.003117, MOL.017070 MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.017131, MOL.017130, MOL.017132, MON.107893, MON.107900, MOL.017133 MOL.045169, MOL.045170, MON.023427 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767
Năm XB
2007
2007
1995
2005
2000
2004
2003
2004
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Văn Đào (chủ biên), Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Võ Công Thành
574.15/Th107
Bài giảng Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Bài tập Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào chủ biên ; Lê Văn Doanh
621.3076/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108 Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào...[et al.]
620.007/K600/L12
ĐKCB MOL.048978, MOL.048979, MOL.048980, MOL.048981, MON.028750 MOL000896, MOL000895, MOL000897, RES.000128, RES.000127, RES.000132, RES.000131, RES.000130, RES.000129, RES.000133 MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.030060, MOL.051563, MOL.051564, MOL.051565, MON.030070 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133
Năm XB
2007
2005
1995
2008
1997
1999
Mã HP
CN129
Tên Học Phần
Kỹ thuật điện tử - CN (Electronic Circuits – CN)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài giảng Kỹ thuật điện
Võ Minh Trí, Đoàn Phú Cường 621.3/Tr300b
Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Bài giảng Kỹ thuật điện
Võ Minh Trí, Đoàn Phú Cường 621.3/Tr300a
Kỹ thuật điện tử
Lê Phi Yến, Lưu Phú
621.381/Y254
Giáo trình Mạch điện tử
Trương Văn Tám
621.381/T104
Kỹ thuật điện tử
Lê Phi Yến, Lưu Phú
621.381/Y603
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Cẩm nang của người họa viên kỹ nghệ
Bùi Văn Lễ
604.2/L250
ĐKCB RES.003121, RES.003126, MOL.017149, MOL.017151, MOL.017150, RES.003127, RES.003128 SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376
Năm XB
2001
1998
2000 CN.001111, CN.001109, CN.001110, CN.001107, CN.001108 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MON.108263, MOL.036675, 1c_297923 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304 1c_174321
1998
2002
1995
1970 1962
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.1
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647 CN.010652, CN.010651, CN.010650 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839
Năm XB
2006
2006
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.1
Trần Hữu Quế
604.2076/Qu250/T.2
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839 CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874
Năm XB
2005
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519
Năm XB
2006
1978
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.020348, MON.106451, MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521
Năm XB
2003
2003
2004
Mã HP
CN132
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Hình họa vẽ kỹ thuật cơ khí (Descriptive geometry and engineering drawing)
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916
Năm XB
2003
2003
2004
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
ĐKCB MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802 MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373
Năm XB
2006
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
ĐKCB MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, 604.2076/Qu250/T1 CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 Số Phân Loại
Năm XB
2005
2007
2007
2007
2007
1997
1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
ĐKCB MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135
Năm XB
1994
1994
2008
2008
1998
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vẽ kỹ thuật cơ khí Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Trần Hữu Quế
620.0042/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
620.0042/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí
Vẽ kĩ thuật cơ khí
ĐKCB MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304 CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647
Năm XB
1998
2003
2003
1970
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Hình học họa hình
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T.2
Nguyễn Đình Điện
516.6/Đ305/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Nguyễn Quang Cự...[et al.]
692.1/V200
Vẽ kĩ thuật cơ khí
Vẽ kĩ thuật xây dựng
CN133
Hình họa & vẽ kỹ thuật –KTĐ (Descriptive Geometry and Technical Drawing in ElectricalEngineering)
Nguyễn Đình Điện
516.6/Đ305/T1
ĐKCB CN.010652, CN.010651, CN.010650 MOL.012387 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519 MOL.020348, MON.106451, MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521 MOL.021715, MON.112538
Năm XB 2006 1970
1978
2004
2004
2004
MOL.026844, MOL.026849, 03731, 03732, 1986 03733, 03734, 03736, SP.005586, SP.005583
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Hình học họa hình Nguyễn Đình Điện
516.6/Đ305/T1/1977
Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn
516.6/Đ305/T2
Vẽ kĩ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Hình học họa hình
Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn
516.6/Đ305/T2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
ĐKCB MOL.026846, MOL.026848, MOL.036655, MOL.026845, MOL.026851, MOL.026847, MOL.026850 MOL.036659, 1c_14283 MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802 MON.104421, MON.104422, MOL.012391, MOL.012390, MOL.012389, 02c_180586 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135
Năm XB
1977
1978
2006
1993
1998
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vẽ kĩ thuật cơ khí
Vật Liệu Vật Liệu Mới
CN134
Vật liệu composite(Composite Material)
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Phạm Phố, [et al.]
620.11/Ph450
Vật Liệu Composite Cơ Học Công Nguyễn Hoa Thịnh và Nguyễn 620.118/Th312 Nghệ Đình Đức
Vật Liệu Học Cơ Sở
Nghiêm Hùng
620.11/H513
Vật Liệu Vật Liệu Mới
PHẠM PHỐ
620.11/Ph450
ĐKCB MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 CN.000925, CN.000926, CN.000927, MOL.016986, MOL.016940, MON.107869, MOL.016987, MON.107870, CN.003452, MOL.016985 CN.001020, CN.001017, MON000544, MON000537, MOL.016965, MOL.016966, MON.012327 MON.012271, MOL.016995, CN006060, CN006061, CN006062 MON.012774, MOL.016938, MOL.016939
Năm XB
1998
2002
2002
2002
2002
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Logistics những vấn đề cơ bản CN135
Tác Giả
Đoàn Thị Hồng Vân
Số Phân Loại
658.5/V121
Vận Trù Học – CKGT(Logistics)
Giao nhận vận tải hàng hóa quốc tế ĐINH NGỌC VIỆN
Đỗ Sanh
382/V305
531/S107/T2/1999
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, 531.1/S107/T1/2001 Nguyễn Văn Đình
CN136
Cơ lý thuyết_CK(Engineering mechanics)
Cơ học
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang
531.1/S107/T1
Đỗ Sanh
531.1/S107/T2
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang
531.1/S107/T.1
ĐKCB KT000487, KT000491, KT000488, CN005437, CN005436, CN005435, CN005434, KT000490, KT000489 LUAT000652, MON.102412 2c_342611, 1c_342612, CN000161, CN000162, CN000163, CN000159, CN000160 3c_415081, CN000155, CN000157, CN000158, CN000154, CN000156 MOL.040340, MON.021774 MOL.040343, MON.021775 MON.026107, MOL.046455, MOL.046456, MOL.046457, MOL.046458
Năm XB
2003
2002
1999
2001
2005 2005
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, 531.1/S107/T.1 Nguyễn Văn Đình
CN137
Sức Bền Vật Liệu(Strength of materials)
Đỗ Sanh
531.1/S107/T.2
Đỗ Sanh
530.15/S107
Đỗ Sanh Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô
531/S107/T2/1992 620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990
Dung Sai và Lắp Ghép
Hà Văn Vui
621.811/V510
Giáo trình kỹ thuật đo lường
Nghiêm Thị Phượng
621.811/Ph561
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Xuân Bảy, Nguyến Thị Cẩm
620.110287/Th400
sức bền vật liệu
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị 620.110287/Th400 Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
ĐKCB MON.107684, SP.005215, MOL.036819, MOL.013172, SP.015994, SP.015993, SP.015950, SP.015951, SP.015952 MON.107782, MOL.013177, SP.015948, SP.015995, SP.015949 NN.002729, NN.002726, NN.002727, NN.002728, NN.002725 1c_157151 1c_167141 CN.001256, CN.001253 CN.006532, CN.006531 CN.015538, CN.015540 CN005537, MON.022062, MOL.039790, MOL.039791, CN.011920, CN.011921, CN.011923, CN.011924, CN.011922, CN.014779
Năm XB
1997
1996
2003
1992 1969 1990 2003 2005 2007
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí
CN138
DUNG SAI VÀ KỸ THUẬT ĐO (TOLERANCE AND MEASUREMENT)
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Thượng Hàn
530.81/H105/T2
Phạm Thượng Hàn
530.81/H105/T1
Phạm Thượng Hàn
530.81/H105/T2
Nguyễn Tiến Thọ
620.110287/Th400
Phạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
530.81/H105/T.1
Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
530.81/H105/T.1
Phạm Thượng Hàn ... [et al.]
530.81/H105/T.1
Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà
530.81/H105/T1
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
ĐKCB MOL.013133, MOL.013132, MON.104568 MOL.013134, MOL.013135, MON.104561 MOL.038839, MOL.038838, MON.021465 MOL.040432, MON.021842, MOL.040435 MOL.050340, MON.028553, MOL.050341, MOL.050342 MON.012959, MOL.013131, 1784_253503, 1c_253504, 2c_253505, 3c_253506, 2c_253507, SP.015839, SP.015838 MON.023585, MOL.042344, MOL.042347, MOL.042341 MON.023600, MOL.042331, MOL.042359, MOL.042334, CN.011853, CN.011854
Năm XB 2003
2003
2003
2006
2007
1996
2003
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Engineering Thermodynamics Heat Tranfer
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Thị Vấn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà
530.81/H105/T.2
V V Nashchokin
621.402/N248
Bùi Hải và Trần Thế Sơn
621.402/H103
Bùi Hải, Trần Thế Sơn
621.402/H103
Trần Thanh Kỳ
621.56/K600
Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
536.2/Ph500
Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
536.2/Ph500
Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp
536.7/T305
Kỹ thuật nhiệt
Máy lạnh
Truyền nhiệt
Nhiệt Động Học Kỹ Thuật
ĐKCB SP.005826, MOL.013137, 1783_278153, 1c_278154, 2c_278155, 2c_278157, 3c_278158, MOL.013136, MON.012906, 3c_278156, SP.015849, SP.015850 3c_156832 CN.003393, CN.003392, CN.003394 CN.010428, CN.010425, CN.010419, CN.010422, CN.010416 CN.011440, CN.011439, CN.011437, CN.011436, CN.011438 CN.014294, CN.014295 MOL.003461, MON.106266, 1c_342853, 3c_342854 MOL.019921, SP.006905, MON.106294
Năm XB
1996
1979 2002
2006
2006
2006
1999
1997
Mã HP
CN139
Tên Học Phần
NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC VÀ TRUYỀN NHIỆT(Engineering Thermodynamics and Heat Transfer)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài Tập Nhiệt Động Lực Học Kỹ Thuật và Truyền Nhiệt
Hoàng Đình Tín, Bùi Hải
621.402076/T311
Kỹ thuật nhiệt
Trần Thế Sơn, Bùi Hải
536.74/H103
Máy lạnh
Trần Thanh Kỳ
621.56/K600
Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hoà không khí
Lê Chí Hiệp
621.56/H307
Kỹ thuật nhiệt
Bùi Hải và Trần Thế Sơn
621.4/H103
Máy lạnh
Trần Thanh Kỳ
621.56/K600
ĐKCB MON.012420, 1c_371733, CN.009806, MOL.017738 MON.106290, MON.106298, MON.110002, MOL.013194, MOL.013195, 1816_1665310, NN.009684, 3c_1665312, MOL.013193, MOL.013191, MOL.013192, MOL.020007, NN.009685 MON.113515 MON000448, MON000441, MON000442, CN.010842, CN.010843 NN.002817, NN.002816, MOL.017746, MOL.017747, MON.108787 NN.003090, CN.003469, CN.003470, CN.003468, MOL.023282, NN.003091, MON.108825, MOL.022230, CN.003516
Năm XB 1996
1998
1994
2004
2002
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Truyền nhiệt
Bài tập Cơ học kết cấu
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
ĐKCB SP.006923, SP.006988, Đặng Quốc Phú, Trần Văn Phú 536.2/Ph500 MON.106262, MON.106254 CN.003382, CN.003378, Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh 624.171076/Tr312/T2 CN.003379, Yên CN.003381, CN.003380 CN.003443, CN.003446, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T2 CN.003445, CN.003447, CN.003444 CN.014123, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T2 CN.014124 CN.014382, CN.014383, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T.2 MOL.046070, MON.025401, MOL.046071 Lều Thọ Trình và Nguyễn CN.014483, 531.12076/Tr312/T.1 Mạnh Yên CN.014484 MOL.013880, MOL.013867, MOL.013903, MOL.013871, MOL.013868, MON.107624, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T1/1995 MON.105659, MOL.002312, MON.107599, 01c_1704811, 2c_1704812, MOL.044716 MOL.013884, Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013888, Yên 96 MOL.013892 Tác Giả
Số Phân Loại
Năm XB 1991
2004
2001
2006
2006
2006
1995
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
CN140
Tác Giả
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
Cơ Học Kết Cấu(Structural Analysis) Cơ học kết cấu
Lều Thọ Trình
Lều Thọ Trình
Bài tập Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
Lều Thọ Trình
ĐKCB MOL.013891, MOL.013876, MOL.013872, 2c_170497, 624.171/Tr312/T2/1996 MOL.002392, MON.107530, MOL.044715, MON.107539 MOL.013895, MOL.013899, MON.104612, 624.171076/Tr312/T1 MOL.040193, MOL.040194, MON000389 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013896 98 MOL.032118, MOL.032119, 624.171/Tr312/T1/2005 MOL.032120, MON.014558, MON.014557 MOL.040200, 624.171076/Tr312/T2/20 MOL.040199, 04 MON001112 MON.013409, MON.107791, MOL.013887, 624.171076/Tr312/T2/19 MOL.013900, 96 MOL.013904, MOL.013883, 2c_170519, MON.107787 MON.016060, MON.016061, 624.171/Tr312/T2/2005 MOL.033699, MOL.033698, MOL.033700 Số Phân Loại
Năm XB
1996
2003
1998
2005
2004
1996
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T3
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
624.171076/Tr312/T1/19 96
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T1/2004
Lều Thọ Trình
624.171/Tr312/T2/2003
LỀU THỌ TRÌNH, Hồ Anh Tuấn
624.171/Tr312/T1
LỀU THỌ TRÌNH
624.171/Tr312/T2/1986
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Cơ học kết cấu
Bài tập Cơ học kết cấu
Cơ học kết cấu
ĐKCB MON.022194, MOL.040811, MOL.040808, CN.014125, CN.014126 MON.105654, MOL.013023, MOL.013085 MON.105733, M001394, MOL.013084, 2c_223913, 4445, SP.006890 MON.112105, MON.104573, 1c_167551 MON000390, MOL.040195, MOL.040196, CN.003578, CN.003577, CN.003579 MON001098, MOL.040197, MOL.040198 SP.005598, SP.006919, SP.006913 SP.006950 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304
Năm XB
2006
1986
1977
1996
2004
2003
1968 1986 1970
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.1
ĐKCB CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647 CN.010652, CN.010651, CN.010650 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839
Năm XB
2006
2006
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519
Năm XB
2006
1978
2004
Mã HP
CN141
Tên Học Phần
Vẽ cơ khí ( Engineering drawing)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Sử dụng AutoCad 14
Nguyễn Hữu Lộc
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế
ĐKCB MOL.016777, CN.001745, CN.001746, 620.00420285/L451/P2D CN.001743, -T1 CN.001744, MON.006654, MOL.018138, CN.001747 MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, 604.2076/Qu250/T2 NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.020348, MON.106451, 604.2/Qu250/T2 MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521 Số Phân Loại
Năm XB
2000
2003
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T2
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916 MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802
Năm XB
2003
2004
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
ĐKCB MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, 604.2076/Qu250/T1 CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, 604.2076/Qu250/T2 MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 Số Phân Loại
Năm XB
2005
2007
2007
1997
1994
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
604.2076/Qu250/T.2
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T1
Trần Hữu Quế
604.2/Qu250/T2
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí
Trần Hữu Quế
620.0042/Qu250/T1
Giáo trình cơ học máy
Lại Khắc Liễm
620.1/L304
Tạ Ngọc Hải
621.81076/H103/1994
Vẽ kỹ thuật cơ khí
ĐKCB MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135 MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 MOL.016890, MON.107538, 2c_372793 MOL.017668, MOL.017891, MOL.017892, MOL.017661
Năm XB
2008
1998
1998
2003
1994
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Tạ Ngọc Hải
621.8/H103
Tạ Ngọc Hải
621.81076/H103/1978
Bài tập Nguyên Lý máy CN142
CƠ HỌC MÁY( Mechanics of Machinery )
ĐKCB Năm XB MOL.017835, MOL.017832, MON.108948, MON.108862, MOL.017836, MOL.017834, 2003 MOL.017833, CN.001329, CN.001330, CN.001331, MON.108289 MOL.017893, MOL.017894, 2c_158513, 06201, 06202, 06204_158517, 06206, 06207_158519, 06208_1585110, 06211_1585112, 06212_1585113, 1978 06213_1585114, 06214_1585115, 06216_1585117, 06217_1585118, 06218_1585119, 06219_1585120, MON.108971, MON.108970, 06203_1585
Mã HP
CN143
Tên Học Phần
CƠ HỌC ỨNG DỤNG( Applying of Mechanics)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Tạ Ngọc Hải
621.8076/H103
Giáo trình cơ học máy
Lại Khắc Liễm
620.1/L304
Sức bền vật liệu
Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô
620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990
Bùi Trọng Lựu , Nguyễn Văn Vượng
620.112076/L566
Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
620.112076/L656/1999
Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
620.112076/L566
Bài tập Sức bền vật liệu
ĐKCB MON.019897, SP.003639, SP.003638, MOL.002520, MOL.002524, MON.021997, MON.022000, SP.003642, MOL.002516 MON000401, MON000407, MON000408, MON.107563, MOL.016891, MOL.016892, CN000289, CN000290 1c_157151 1c_167141 CN.012739, CN.012740, CN.012741, MON.025112, MOL.045776, CN.012720, CN.012719, CN.012718, CN.012721 MOL.016980, MOL.016977, 5c_363574, MON.012303 MON.024932, MOL.045516, MOL.045515, MOL.045414, MON.024949
Năm XB
2005
2001
1969 1990
2007
1999
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Máy Canh tác Nông nghiệp
Tác Giả
Số Phân Loại
Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
620.112076/L656/1994
Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
620.112076/L656/1996
Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
620.112076/L656
Nguyễn Văn Muốn
631.3/M517
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/B106/T1
CN144
CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH (Agricultural Machinery and Post-harvest Technology)
Cấu tạo Máy nông nghiệp
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/Đ305/T1
ĐKCB MON.108326, MOL.016925, MOL.016923, MOL.016924, MOL.042696 MON.110985, MOL.016979, MOL.016981, MOL.016978, 5c_296686, MOL.042695
Năm XB
1994
1996
1994 MOL.019514, MOL.019515, MON.111892 MOL.019523, MOL.017136, MOL.019521, MOL.019524, MOL.019522, 06538_122708, 06539_122709, 06540_1227010, 06541_1227011, 06542_1227012, 06543_1227013, 06544_1227014, 06545_1227015, 06546_1227016, 06547_1227017, 06548_1227018, 06549_1227019, 06552_1227020, MOL.030035, MOL.019520, MON.012634, MON.012635
1999
1978
1991
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Lý thuyết và Tính toán Máy nông nghiệp
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307/1999
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
ĐKCB MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 2c_377161 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.011899, CN.011893, CN.011892, CN.011891, CN.011890, CN.011898, CN.011897, CN.011896, CN.011895, CN.011894 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239
Năm XB
1986
1999 2001
2006
2006
2007
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H309
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1999
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1999
ĐKCB CN.015145, CN.015116, CN.015100, CN.015144, CN.015101, CN.015120, CN.015147, CN.015146, CN.015102, CN.015096, CN.015097, CN.015098, CN.015103, CN.015104, CN.015105, CN.015106, CN.015107, CN.015099, CN.015112, CN.015113, CN.015114, CN.015115, CN.015108, MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364
Năm XB
2007
1994
1999 1999
Mã HP
CN145
Tên Học Phần
CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY(Fundamental of Machine Design)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1970
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1969
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1/1991
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm
621.82/H307/1999
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T.1
Chi Tiết Máy
Thiết Kế Chi Tiết Máy Bài Tập Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm Trần Bá Dương, Lê Bá Phong
ĐKCB MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513
Năm XB
1970
MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.030596, MOL.018388, 2c_374613 MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013
1992 1991
1999
2007
621.82/H307
MON.005006
1979
621.82076/D561
MON.005007
1971
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tập Bản Vẽ Chi Tiết Máy
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc
621.813/T123
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307/1979
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1997
ĐKCB MON.013238, MOL.017880, MOL.017881, MOL.017879, 06227, 06228_1585610, 06235_1585611, 06237_1585613, MON.013237, MOL.019112, 06236_1585612 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113573, MOL.030633, MOL.030629, MOL.030569, 10076, MON.113610, 1c_159478
Năm XB
1978
2007
1998
1989
MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Thiết Kế Chi Tiết Máy
Tác Giả Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
Số Phân Loại 621.82/H307/1999
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
ĐKCB 2c_377161 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.011899, CN.011893, CN.011892, CN.011891, CN.011890, CN.011898, CN.011897, CN.011896, CN.011895, CN.011894 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239
Năm XB 1999 2001
2006
2006
2007
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H309
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1999
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1999
ĐKCB CN.015145, CN.015116, CN.015100, CN.015144, CN.015101, CN.015120, CN.015147, CN.015146, CN.015102, CN.015096, CN.015097, CN.015098, CN.015103, CN.015104, CN.015105, CN.015106, CN.015107, CN.015099, CN.015112, CN.015113, CN.015114, CN.015115, CN.015108, MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364
Năm XB
2007
1994
1999 1999
Mã HP
CN146
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1970
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1969
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1/1991
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm
621.82/H307/1999
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T.1
ĐỒ ÁN CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY(Term Paper of Fundamental Chi Tiết Máy of Machine Design )
Thiết Kế Chi Tiết Máy Bài Tập Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm Trần Bá Dương, Lê Bá Phong
ĐKCB MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513
Năm XB
1970
MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.030596, MOL.018388, 2c_374613 MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013
1992 1991
1999
2007
621.82/H307
MON.005006
1979
621.82076/D561
MON.005007
1971
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tập Bản Vẽ Chi Tiết Máy
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc
621.813/T123
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307/1979
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1997
ĐKCB MON.013238, MOL.017880, MOL.017881, MOL.017879, 06227, 06228_1585610, 06235_1585611, 06237_1585613, MON.013237, MOL.019112, 06236_1585612 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113573, MOL.030633, MOL.030629, MOL.030569, 10076, MON.113610, 1c_159478
Năm XB
1978
2007
1998
1989
MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811
Mã HP
CN147
CN148
Tên Học Phần
Vật Liệu Cơ Khí Và Nhiệt Luyện(Mechanicall Materia and Hot Working)
Thiết kế kỹ thuật(Engineering Design)
Kim loại học và nhiệt luyện
Nghiêm Hùng
669.95/Ngh304
Engineering Design
Robert Matouset Joseph H Faupel Clive L Dym
604.2/M433 620.0042/F225 620.004201/D997
ĐKCB MON.112178, MON.112177, MOL.021492, MOL.021484, MOL.021488, 13203, 13205, 13206, 13207 01c_207521 01c_208291 1589
Engineering Design A modern Approach
B. S. Dhillon
620.0042/D533
CN000483
1996
B. S. Dhillon Gang Qi Rudolph J. Eggert Michael J Pinches, Brian J Callear
620.0042/D533 620.0042/Q6 620.0042/E29
CN000483 MON.014074 MON.018057
1996 2006 2005
621.2/P647
1c_323331
1997
Hệ thống điều khiển bằng khí nén
Nguyễn Ngọc Phương
621.51/Ph561
Truyền động tự động khí nén
Phạm Văn Khảo
621.51/Kh108
Máy thủy lực thể tích
Hoàng Thị Bích Ngọc
621.2/Ng419
Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ
Peter Rohner, Gordon Smith; Dịch giả: Nguyễn Thành Trí
620.107/R738
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Engineering Design Power Pneumatics
Tác Giả
Số Phân Loại
CN.014149, CN.014150 CN.014154, CN.014228 CN000517, CN000516, MOL.017104, MOL.017103, MON.107884, MOL.018856, MON.108397, MOL.018855 MOL.016932, MON.107832, 3c_399063, MOL.016933
Năm XB
1979
1963 1964 1994
2007
2000
2000
Mã HP
CN149
Tên Học Phần
Truyền động Thủy và Khí nén(Hydraulic and Pneumatic Transmission)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phương pháp phần tử hữu hạn(Finte element method )
Năm XB
Truyền động tự động khí nén
Phạm Văn Khảo
621.51/Kh108
Hệ thống điều khiển bằng khí nén
Nguyễn Ngọc Phương
621.51/Ph561
Truyền động tự động khí nén
Phạm Văn Khảo
621.51/Kh108
Nguyễn Ngọc Phương
621.51/Ph561
Nguyễn Ngọc Phương
621.51/Ph561
David Keith Todd
551.49/T633
2c_32873
1959
Nguyễn Thúy Vân
621.382/V121
1999
Nguyễn Thúy Vân
621.381/V121
Nguyễn Thúy Vân
621.382/V121
2c_367981 CN.012276, CN.012335, CN.012334, CN.012333, CN.012277 CN005661
Hệ thống điều khiển bằng khí nén
CN150
ĐKCB MOL.018301, MOL.018302, MON.108839, CN.014358, CN.014359, CN.014360 MOL.030785, MON.113555 MOL.046546, MOL.046545, MON.025515 MOL.051500, MOL.051501, MOL.051502, MON.030106, MON.030108 MON.025111, CN.012738, CN.012737, CN.012736, MOL.045775, MOL.045774, MOL.047485, MON.026768, MOL.047486
Ground Water Hydrology
Kỹ thuật số
2007
1999 2007
2008
2007
2006
2004
Mã HP
CN151
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ thuật số - CN(Digital Circuits – Giáo trình Kỹ Thuật số CN)
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Trung Lập
621.382/L123k
Nguyễn Thúy Vân
621.382/V121
Nguyễn Thúy Vân
621.3819/V121
Kỹ thuật số
Phương pháp Bố trí thí nghiệm và PHAN HIẾU HIỀN xử lý số liệu
519.2/H305
Phân tích dữ liệu khoa học bằng chương trình Ms Excel
005.3/Gi109
Đặng Văn Giáp
ĐKCB MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 MOL.035768, MON.017571, MON.015858, MOL.033398, MOL.033397 MON.012338, MOL.001388, MON.010063 MOL.003439, NN.003018, NN.003017, MOL.003446, NN000093, MON.107793, MOL.012445 MOL.004752, MOL.004751, MON.006749
Năm XB
2000
2004
1995
2001
1997
Mã HP
CN152
Tên Học Phần PHƯƠNG PHÁP BỐ TRÍ THÍ NGHIỆM VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU (METHOD ARRANGE EXPERIMENTATION AND DATA ANALYSIS)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phân tích số liệu nhiều chiều
Tô Cẩm Tú và Nguyễn Huy Hoàng
519.535/T500
Fluid Mechanics
Frank M White Frank M. White
620.106/W584 620.106/W581
Bơm Quạt Máy nén
Nguyễn Văn May
621.6/M112
Bài tập Thủy lực và Máy Thủy lực
Nguyễn Phước Hoàng, Ngô Vi 627.076/B103 Châu
ĐKCB MOL.012361, MOL.012359, MOL.012360, MON.104502, SP.003054, SP.003053, MON.016439, MOL.035368, MOL.035369, MOL.035367, CN005538, CN005548, CN005545, SP.003052, MON.016438 1c_285241 KH.000839 MOL.018326, MOL.018327, MOL.018328, MON.108960, MON.111536, CN.003433, CN.003434, CN.003432 MOL.018882, MOL.018881, MOL.018880, MOL.018879, MOL.030593, 2c_167307, CN.009865
Năm XB
2003
1986 2003
1997
1976
Mã HP
CN153
Tên Học Phần
BƠM -QUẠT – MÁY NÉN(PUMPS – FANS – COMPRESSORS)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bơm Quạt Máy nén
Nguyễn Văn May
621.6/M112
Lý Thuyết và Tính Toán Máy Nông nghiệp
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305
Bài tập Thủy lực và Máy Thủy lực Nguyễn Phước Hoàng
627.076/H407
Bơm Quạt Máy nén
621.6/M112/2001
Nguyễn Văn May
ĐKCB MOL.033733, MOL.033731, MOL.033732, MON.016084, MON.016085, CN.010683, CN.010682, CN.010681, CN.011905, CN.011906, CN.011907, CN.011908, CN.011909 MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 MON.108451, MOL.030755, TS83, MON.108455 MON.108992, MOL.018324, MOL.018325, CN000024, CN000023
Năm XB
2005
1986
1993
2001
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Thủy lực và Cung cấp Nước trong Nguyễn Thanh Tùng Nông nghiệp
Số Phân Loại
631.7/T513
Nguyễn Văn May
621.6/M112
Nguyễn Văn May
621.6/M112
Frank M White Nguyễn Văn Mây
620.106/W584 621.6/M112
Lê Tấn Anh, Võ Trí Hào
363.119661/A107
Bơm Quạt Máy nén
Fluid Mechanics Bơm Quạt Máy nén Kỹ thuật an toàn lao động và phòng chống cháy trong công nghiệp hóa chất Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng
Nguyễn Bá Dũng, Lê Văn Tin, 624.0289/D513/2001 Nguyễn Đình Thám
Luật xây dựng
Bộ luật lao động 1994 của Nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
343.597078/L504
Việt Nam (cộng hoà Xã hội chủ nghĩa). Quốc hội
344.59701/V308
ĐKCB MON.109159, MOL.019539, 06645_127015, 06646_127016, 06647_127017, 06648_127018, 06649_127019, 06650_1270110, 03550_1270112, 11121, 11123, MON.109153, 10352, 11125 MON000526, MON000522, MON000521, MON000528, MON000527 NN.003784, NN.003756, NN.003753 TT128
Năm XB
1981
2004
2005 1979 2004
18c_174961
1987
2c_421031
2001
CN.001462, MOL.008352, MOL.008353, MON001049, MON001048, MON001047, MON001046, MON.009539 LUAT.002861, LUAT.002963, LUAT.002910
2004
2007
Mã HP
CN155
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phát triển và môi trường
Nguyễn Đức Khiển
658.408/Kh305
Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng
Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Đình Thám, Lê Văn Tin
690.22/D513
KHOA HỌC AN TOÀN VÀ BẢO HỘ( Safety and Laborer Protection)
Luật xây dựng
346.597045/L504
Luật bảo vệ môi trường
344.597046/L504
Vệ sinh lao động
Nguyễn Bát Can
614/C105vl
Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng
Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Đình Thám, Lê Văn Tin
624.0289/D513
Câu hỏi đáp về kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng
C I Vasess; Dịch giả: Bùi Hữu 690.22/V391 Toại
ĐKCB MOL.020928, MOL.020927, NN.000929, NN.000930, KT.000814, KT.000813, MON.110759 MOL.034681, MOL.034682, MOL.034683, MON.016865, MON.016864, MOL.036040, MOL.036039, MOL.036038, MON.017943, MON.017942 MON.017831, MON.017832, MOL.034531, MOL.033417, MOL.032201 MON.029021, MOL.051105, MOL.051106, SP.013674, SP.013673 MON.106728 MON.109001, MON.111895, MOL.017918, MOL.017919, MOL.017920, 2c_277546 MON.112447, 1c_118352
Năm XB
2001
2002
2005
2008
1982
1997
1980
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Luật bảo vệ môi trường
Phát triển và môi trường
CN156
CN158
ANH VĂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ(ENGLISH FOR Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh Việt MECHANICAL ENGINEERING)
Anh văn chuyên môn KT.Điện Electrical safety handbook (English in Electrical Engineering) Industrial Electricity Oxford English for Electronics
CN159
ANH VĂN CHUYÊN MÔN CƠ ĐIỆN TỬ(English for Mechtronics)
Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering
621.3/B893
ĐKCB NN.008320, NN.008321, NN.008322 TS.000721, TS.000722, TS.000719, TS.000720, MOL.009214, MOL.009156, MON.102114 MOL.017105, MOL.022222, REF.001484, MON.011506 REF.001472, 1c_746, 09310 REF.004901 CN.001407, MON.022095 MON.013988
428.34/G558
AV.004099
1993
482.24/G558e
CN.014388
1993
428.24/G558
CN.014391
2001
Số Phân Loại 344.046/L504
Nguyễn Đức Khiển
363.7/Kh305
Phan Văn Đáo
621.03/Đ108/1994
Phan Văn Đáo
603/Đ108/1993
Phan Văn Đáo...[et al.] John Cadick, Mary CapelliSchellpfeffer and Dennis Michael E. Brumbach Eric H. Glendinning, John McEwan Eric H Glendinning, John McEwan Eric H Glendinning, Norman Glendinning
603/T550
Eric H Glendinning, Norman Glendinning
Các quá trình công nghệ trong chế Trần Minh Tâm biến nông sản thực phẩm
621.3190289/C124
428.24/G558
664/T120
NN.009078, MON.101417, NN.009079 2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513
Năm XB 2000
2001
1994
1993 1999 2000 2005
1997
1998
Mã HP CN160
CN161
CN162
Tên Học Phần KỸ THUẬT THỰC PHẨM ĐẠI CƯƠNG (General food technology)
Vật Liệu Xây Dựng – CĐ (Bridge & Road construction materials)
Bài giảng Công nghệ chế biến thịt Nguyễn Văn Mười
664.9/M558
Giáo trình sinh hóa
Phạm Thu Cúc
577.14/C506/T2
ĐKCB MOL.021539, RES.002732, RES.002740, RES.002736, MOL.021537, RES.002744, MOL.021538 MON.004873
Road materials
A A A. Molenaar
625.8/M718r/T3
1c_157281
1997
Khai triển hình gò
Trần Văn Giản
604.2/Gi105/1995
1995
Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
671.52/H100
Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
671.3/L431
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà
671.52/H100
3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680 CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thực tập công nghệ kim loại cơ bản (Practice for basic metal technology)
Năm XB
2000
1996
2001
2006
2001
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Dung Sai và Lắp Ghép
Hà Văn Vui
621.811/V510
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Xuân Bảy, Nguyến Thị Cẩm
620.110287/Th400
Khai triển hình gò
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị 620.110287/Th400 Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1999
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1999
ĐKCB MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253 CN.001256, CN.001253 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239 CN.015538, CN.015540 CN005537, MON.022062, MOL.039790, MOL.039791, CN.011920, CN.011921, CN.011923, CN.011924, CN.011922, CN.014779 MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364
Năm XB 1976 1978 2003 2001
2006
2007 2007
2005
1994
1999 1999
Mã HP
CN163
Tên Học Phần
CHI TIẾT MÁY VÀ DUNG SAI ĐO LƯỜNG (FUNDAMENTAL OF MACHINE DESIGN AND TOLERANCE)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T2/1970
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T1/1969
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307c/T1/1991
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí
Nguyễn Tiến Thọ
620.110287/Th400
Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp
621.82/H307/T.1
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Chi Tiết Máy
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
ĐKCB MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513
Năm XB
1970
MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.040432, MON.021842, MOL.040435 MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775
1992 1991
2006
2007
2007
1998
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Chi Tiết Máy
CN164
Công nghệ chế tạo máy quản lý công nghiệp (Manufacturing technology for industrial management)
Tác Giả
Nguyễn Trọng Hiệp
Số Phân Loại
621.82/H307/T1/1997
Kỹ thuật tiện
Degnejnyi, Shiskin, Tekho
621.942/D319
Công nghệ chế tạo máy
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt
Kỹ thuật hàn
Trương Công Đạt
Công Nghệ Chế tạo Máy
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1
Kỹ thuật hàn
Trương Công Đạt
Kỹ thuật phay
Ph A Barbasov, Trần Văn Địch 671.53/B228
621.977/Đ110
671.52/Đ110/1999
ĐKCB
Năm XB
MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811 CN000454, CN000451, CN000453, CN000452, MOL.017973, MON.113451, MOL.017972, MON.108973, 3c_364496, 2c_364493 CN005684, CN005709 MOL.017974, MON.108913 MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MOL.021577, MON.112291, 2c_375553 MOL.021586, MON.112278
1999
2003 1999
1978
1999 1984
Mã HP
CN165
Tên Học Phần
Mô hình thống kê và thiết kế thí nghiệm (Statistical models and Experiment Design)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Kỹ thuật hàn
Trương Công Đạt
671.52/Đ110/1977
Cơ sở Công nghệ chế tạo máy
Trần Doãn Sơn...[et al.]
621.8/C460
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
Bùi Minh Trí
519/Tr300
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
PHAN HIẾU HIỀN
519.2/H305
Xác suất và thống kê trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp
HỒ THANH PHONG
330.015195/Ph431
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
Bùi Minh Trí
519.2/Tr300
Mạch điện
Phạm Thị Cư ...[et al.]
621.319/C550/T.2
ĐKCB MON.112290, CN.009863 MON000741, MON000748, MON000747, MON.111492, 2c_371513, MOL.017843 CN.006688 MOL.003439, NN.003018, NN.003017, MOL.003446, NN000093, MON.107793, MOL.012445 MOL.006518, MON.008151, MOL.006519 MOL.039235, MON.019667, MOL.039942, MON.022020, MOL.039943 CN.001068, CN.001069, MON.108002, MOL.017220, 2c_297724, MOL.017219, MON.108006, CN.001070, MOL.017221, 2c_297727, SP.016370, SP.016371
Năm XB 1977
[2000]
2005
2001
2002
2005
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Thị Cư
621.319076/C550/T2
Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường
621.319076/T1/C550
Bài tập mạch điện
CN167
MẠCH ĐIỆN 1 (ELECTRIC CIRCUIT 1) Mạch điện
Phạm Thị Cư, Lê Minh 621.319/C550/T1 Cường, Trương Trọng Tấn Mỹ
Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ
621.319076/C550/T.2
Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ
621.319076/C550/T.1
Norman Balabanian
621.3192/B171
Bài tập mạch điện
Electric Circuits
ĐKCB CN.001236, CN.001237, CN.001238 CN.003543, CN.003542, MOL.017294, MON000201, MON000197, MOL.017295, MON.108063, MON000202 MOL.017222, MON.013283, 2c_371453 MON.108059, MOL.017290, MOL.017291, MOL.017293, MOL.017292, MON.108303, 2c_298004, 2c_298008, SP.016323, SP.016324 MON.108311, MOL.017288, MOL.017287, 2c_297994, MOL.017289, 2c_297998, MOL.029501, MON.108307, SP.016321, SP.016322 1852_278271
Năm XB 2003
2003
1996
1997
1997
1994
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Mạch điện
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Thị Cư ...[et al.]
621.319/C550/T.2
Phạm Thị Cư
621.319076/C550/T2
Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường
621.319076/T1/C550
Bài tập Mạch điện
CN168
MẠCH ĐIỆN 2 (ELECTRIC CIRCUIT 2) Mạch điện
Phạm Thị Cư, Lê Minh 621.319/C550/T1 Cường, Trương Trọng Tấn Mỹ
Bài tập Mạch điện
Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ
621.319076/C550/T.2
ĐKCB CN.001068, CN.001069, MON.108002, MOL.017220, 2c_297724, MOL.017219, MON.108006, CN.001070, MOL.017221, 2c_297727, SP.016370, SP.016371 CN.001236, CN.001237, CN.001238 CN.003543, CN.003542, MOL.017294, MON000201, MON000197, MOL.017295, MON.108063, MON000202 MOL.017222, MON.013283, 2c_371453 MON.108059, MOL.017290, MOL.017291, MOL.017293, MOL.017292, MON.108303, 2c_298004, 2c_298008, SP.016323, SP.016324
Năm XB
1996
2003
2003
1996
1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bài tập Mạch điện
Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ
621.319076/C550/T.1
Mạch điện
Phạm Thị Cư ...[et al.]
621.319/C550/T.2
Phạm Thị Cư
621.319076/C550/T2
Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường
621.319076/T1/C550
Bài tập mạch điện
CN169
TT. MẠCH ĐIỆN (Practice of Electric Circuit) Mạch điện
Phạm Thị Cư, Lê Minh 621.319/C550/T1 Cường, Trương Trọng Tấn Mỹ
ĐKCB MON.108311, MOL.017288, MOL.017287, 2c_297994, MOL.017289, 2c_297998, MOL.029501, MON.108307, SP.016321, SP.016322 CN.001068, CN.001069, MON.108002, MOL.017220, 2c_297724, MOL.017219, MON.108006, CN.001070, MOL.017221, 2c_297727, SP.016370, SP.016371 CN.001236, CN.001237, CN.001238 CN.003543, CN.003542, MOL.017294, MON000201, MON000197, MOL.017295, MON.108063, MON000202 MOL.017222, MON.013283, 2c_371453
Năm XB
1997
1996
2003
2003
1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ
621.319076/C550/T.2
Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ
621.319076/C550/T.1
Nguyễn Xuân Phú
621.3/Ph500
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th116
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th116
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th106
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th106
Bài tập mạch điện
VẬT LIỆU ĐIỆN (Electrical Materials)
Vật liệu Kỹ thuật điện
N P Bogorodiski, B M Tareev, 621.3/B675 V V Pasukov
ĐKCB MON.108059, MOL.017290, MOL.017291, MOL.017293, MOL.017292, MON.108303, 2c_298004, 2c_298008, SP.016323, SP.016324 MON.108311, MOL.017288, MOL.017287, 2c_297994, MOL.017289, 2c_297998, MOL.029501, MON.108307, SP.016321, SP.016322 CN.001051, MON.107920, MOL.017058, MOL.017059, CN.001050 CN.014815, CN.015137, CN.015138 CN.014815, CN.015137, CN.015138 MON.025463, MOL.046086 MON.025463, MOL.046086 MON.107890
Năm XB
1997
1997
2001
2006
2006 2006 2006 1975
Mã HP CN170
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Vật liệu điện điện tử
Tác Giả
Số Phân Loại
DƯƠNG VŨ VĂN
621.38152/V115
Nguyễn Xuân Phú
621.3/Ph500
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th116
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th116
Nguyễn Xuân Phú
621.3/Ph500
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th116
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th106
VẬT LIỆU ĐIỆN (Electrical Materials)
Vật liệu Kỹ thuật điện
CN171
TT. VẬT LIỆU ĐIỆN (Practice on Vật liệu điện điện tử Electrical Materials)
ĐKCB MON.108655, MOL.017604, MOL.017605 MON.112952, MON.112944, MOL.017061, MOL.017062, MOL.017063, 2c_220178, 1593, 1594, MON.112948, 1c_220177 TS.000967, TS.000970, TS.000973 TS.000967, TS.000970, TS.000973 CN.001051, MON.107920, MOL.017058, MOL.017059, CN.001050 CN.014815, CN.015137, CN.015138 MON.025463, MOL.046086
Năm XB 2002
1996
2005
2005
2001
2006 2006
N P Bogorodiski, B M Tareev, 621.3/B675 V V Pasukov
MON.107890
1975
DƯƠNG VŨ VĂN
MON.108655, MOL.017604, MOL.017605
2002
621.38152/V115
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Xuân Phú
621.3/Ph500
Nguyễn Đình Thắng
621.3/Th116
Nguyễn Kim Đính
621.31042/Đ312/T1
NGUYỄN CHU HÙNG, Tôn Thất cảnh Hưng
621.3/H513/T1
Nguyễn Chu Hùng chủ biên, Tôn Thất Cảnh Hưng
621.3/H513/T1
Máy Điện
Nguyễn Kim Đính
621.31042/Đ312/T1
Thiết Kế Máy Điện
Trần Khánh Hà và Nguyễn Hồng Thanh
621.31042/H100
Trần Thế San
621.31042/S105
Trần Thế San và Nguyễn Trọng Thắng
621.31042/S105
Vật liệu kỹ thuật điện
Máy điện
CN172
Kỹ Thuật Điện 1 (Electrical Engineering 1)
Kỹ Thuật Điện
Máy Điện Và Mạch Điều Khiển
ĐKCB MON.112952, MON.112944, MOL.017061, MOL.017062, MOL.017063, 2c_220178, 1593, 1594, MON.112948, 1c_220177 TS.000967, TS.000970, TS.000973 CN.001004, CN.001003 MON.108363, MOL.017123, MOL.030643, MON.000689
Năm XB
1996
2005 1996
2000
2003 CN.001004, CN.001003 CN000607, CN000606, MOL.025653, MOL.017356, MON.108087 CN000697, CN000698, MOL.017353, MOL.017354, MON.108079 CN000891, CN.001061, CN.006431, CN.006432, CN.001060
1996
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh 621.314/B312
Máy Biến Áp Lý Thuyết Vận Hành Bảo Dưỡng Thử Nghiệm CN174
Đồ án Kỹ Thuật Điện (Project in Electrical Engineering)
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Thiết Kế Máy Điện
Kỹ Thuật điện
Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh và Tôn Long Ngà
621.314/B312
Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa
621.3121/Th102
Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa
621.3121/Th102
Đào Quang Thạch (chủ biên), Phạm Văn Hoà
621.3121/Th102
TRẦN KHÁNH HÀ, Nguyễn Hồng Thanh
621.31042/H100
NGUYỄN CHU HÙNG, Tôn Thất cảnh Hưng
621.3/H513/T1
ĐKCB CN006159, CN006160, CN006157, CN006158, MOL.033345, MOL.033346, MON.015798, MON.015799, CN006161, MOL.033347 MOL.017203, MOL.017204, MON.108617, CN.001119, CN.001120, CN000633, CN000632, MOL.017337 MOL.031833, MOL.031829, MOL.031825, MON.015168, MON.015164 MON.022130, MOL.039878, MOL.039881 MON.028854, MOL.049155, MOL.049154, CN.014611, CN.014612 MON.108083, MOL.017357 MON.108363, MOL.017123, MOL.030643, MON.000689
Năm XB
2002
2002
2004
2005
2007
2001
2000
Mã HP
CN175
CN177
CN179
CN180
Tên Học Phần
ĐIỆN TỬ CƠ BẢN (BASIC ELECTRONIC)
An toàn điện ( Electricity Protective)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Electrical Engineering
Tác Giả Nguyễn Chu Hùng chủ biên, Tôn Thất Cảnh Hưng
Số Phân Loại 621.3/H513/T1
Năm XB 2003
621.3/S334 621.3076/J78
1c_141161, 06568_141162 1c_141331, 1681, 1c_141333, 1c_141334 1c_177612 1c_177721, 1c_177722 1c_208371 CN000395
1964 1999
621.3/K84
MON.018534
2003
Clarence V Christie
621.3192/C555
Jame H Johnson
621.37/J66
S B Hammond
621.3/H226
Eugene W Schilling
621.3/S334
Eugene W Schilling LINCOLN D JONES Ralf Kories, H. Schmidt Walter
CN.014192, CN.014193, CN.014194, CN.014195, CN.014196 MOL.040342, MOL.040339, MON.021768 MON.107972, MOL.021327, MOL.021323, MON.016355, MON.016354, MOL.035246, MOL.035248, MOL.035247
1952 1965 1961 1957
Bùi Ngọc Thư
621.319/Th550
Bùi Ngọc Thư
621.319/Th550
BÙI NGỌC THƯ
621.319/Th550
A A A. Molenaar
625.8/M718r/T3
1c_157281
1997
Ngô Diên Tập
005.112/T123v
2c_367451
1999
Mạng cung cấp và phân phối điện
Thực tập Vật Liệu Xây Dựng – CĐ (Experiment for B&R construction Road materials materials) LẬP TRÌNH ỨNG DỤNG CƠ Vi xử lý trong đo lường và điều ĐIỆN TỬ (Mechatronics khiển Application Programming)
ĐKCB
2007
2005
2002
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Giáo trình Cảm biến
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Lê Văn Doanh ... [et al.]
681.2/C101
Lê Văn Doanh ... [et al.]
681.2/C101
Giáo trình Cảm biến
Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến
Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo Lê Văn Doanh lường và điều khiển CN181
Số Phân Loại
681.2/Ph450 681.2/D408
Đo lường và Cảm biến (Measurement and Sensors)
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
ĐKCB CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158 CN.012068, CN.012067 CN.014247, CN.014248 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868 MOL.037655, MON.020001, MOL.037670 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293
Năm XB
2006
2005 2006
2005
2005 2005
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Giáo trình Cảm biến
Tác Giả
Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450/2001
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo LÊ VĂN DOANH lường và điều khiển W. D. Kingery, H. K. Bowen, Introduction to ceramics D. R. Uhlmann CN182
Hoá học và hoá lý Silicate (Chemistry and Physycal chemistry of Silicate Materials)
Số Phân Loại
681.2/C101 666/K52
Vật liệu học
Lê Công Dưỡng
620.11/D561
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141/A107
ĐKCB MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504 MON.112508, MOL.021693 CN.002303 MON.008578, MOL.017016, MOL.017014, MOL.017015, MON.008579 CN.001045, CN.001047, MON.104554, MON.104553, MOL.012919, MOL.012917, MOL.012918, CN.001042
Năm XB
2008
2001
2000
2001 1975
1997
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141076/A107
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1
Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T2
ĐKCB CN.001155, CN.001154, CN.001153, MOL.019927 KH.000756, MOL.012278, MOL.012277, MON.104280, MON000987, MON000988, MON000981 KT.000888
515/Tr300/T.3
MOL.001513
Tác Giả
Số Phân Loại
TOÁN HỌC CAO CẤP
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
LÝ THUYẾT TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Kiều Khắc Lâu
Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh
530.141/A107
530.141/L125
515/Tr300/T3
MOL.012670, MON.107721, MOL.012671 MOL.040843, MON.022209, MOL.040846 MON.012967, MON.013067, MOL.014687, MOL.014697, MOL.014698
Năm XB 2003
2004
2004 2001
1995
1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
TOÁN HỌC CAO CẤP
CN184
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ (ELECTROMAGNETIC)
Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh
515/Tr300/T.2
BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141076/A107
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141/A107/1998
LÝ THUYẾT TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Kiều Khắc Lâu
530.141/L125
Nguyễn Đình Trí (chủ biên) Tạ 515/Tr300/T3 văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1
ĐKCB MON.013077, MON.013429, MON.013083, MON.013084, MOL.014679, MOL.014682, MOL.014680, MOL.014677, MOL.012379, MOL.014678, 2c_2203914, MON.013065, MOL.014681, MOL.012381, SP.015783 MON.105709, MOL.019870, MOL.019976, MOL.019928, 2c_298047, TL.019927, MON.105784 MON.107725, 2c_371443, MOL.012672 MON.107804, KH000089, KH000088 MON001240, MOL.042704, MOL.042705, MOL.042706, MOL.042707 SP.005191, MOL.026375, SP.005471, SP.005476, SP.007321
Năm XB
1997
1997
1998
1999
2003
1986
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả Nguyễn Đình Trí
Số Phân Loại 515.076/Tr300/T2
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T.3
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T2
Nguyễn Đình Trí , Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T2
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T1
TOÁN HỌC CAO CẤP
ĐKCB SP.005206 SP.005212, MON.105718, MOL.012378, SP.005164, MOL.012374, MOL.012375, MOL.012377, 2, MON.105816, MON.105719, MON.012768, SP.010598, MON.012767, SP.015782 SP.005475, SP.005465, MOL.029642 SP.006582 SP.010860, SP.010857, SP.011431, CN.012773, CN.012771, CN.012772, MOL.045805, MON.025126, MOL.045804, MOL.045806 SP.011440, SP.011437, SP.011434, CN.012686, CN.012685, CN.012684, MON.025150, MOL.045858, MOL.045857, MOL.045856
Năm XB 1991
1995
1980 1985
2006
2006
Mã HP
CN185
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB SP.011652, SP.011649, SP.011646
Năm XB
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T3
Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T2
1977
515/Tr300/T1
2004
515/Tr300/T2
2004
515.64/Tr300/T3
Nguyễn Lân Tráng
621.3191/Tr106
Nguyễn Lân Tráng
621.3191/Tr106
Nguyễn Lân Tráng
621.3191/Tr106
Nguyễn Lân Tráng
621.3191/Tr106
Nguyễn Lân Tráng
333.7932/Tr106
QUY HOẠCH HỆ THỐNG ĐIỆN Quy Hoạch Phát Triển Hệ Thống (POWER SYSTEM PLANING) Điện
2003 CN.014205, CN.014206, CN.014207 MOL.032444, MOL.032442, MON.014755, MON.014756, MON.116112, MON.116108, MOL.029154, MOL.029150, MOL.029158, CN.011147, CN.011148, CN.011149, CN.011150, MOL.032443, CN.014603, CN.014604 MOL.037677, MON.019959, MOL.037690 MON.028567, MOL.050363, MOL.050364 MON.105300
2007
2005
2005
2007 2007
Mã HP
CN201
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Quản lý dự án công nghiệp (Industrial Project Management)
Tác Giả
Số Phân Loại
Từ Quang Phương
658.404/Ph561
Từ Quang Phương
658.404/Ph561
Quản trị sản xuất dịch vụ (lý thuyết và bài tập
Đồng Thị Thanh Phương
658.56/Ph561
Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp
Đặng Minh Trang
658.5/Tr106
Quản trị sản xuất dịch vụ (lý thuyết và bài tập
Đồng Thị Thanh Phương
658.5/Ph561
Giáo trình Quản Lý Dự Án Đầu Tư CN202
CN203
CN204
CN206
CN207
Đồ án Quản lý Dự án Công nghiệp(Case study of Industrial Project Management)
Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp(Industrial Forecasting)
Quản Lý Kỹ Thuật và Công Nghệ (Technology Management)
Management of technology The key to competitiveness and wealth Tarek M Khalil creation
Thiết kế vị trí & mặt bằng hệ thống công nghiệp (Facility layout and Location) Operations Management Đồ án Thiết kế vị trí và mặt bằng HTCN ( Case study of Facility layout and Location)
658.521/K45
William J.Stevenson
658.522/S847
William J. Stevenson
658.5/S848
William J.Stevenson
658.522/S847
William J. Stevenson
658.5/S848
ĐKCB KT.009007, MON.023245, MOL.041707, MOL.041708, KT.008670 KT.009007, MON.023245, MOL.041707, MOL.041708, KT.008670 CN005903, CN005902, CN005901, CN005799, CN005800 MOL.021025, MON.111734, CN005877, CN005880, CN005879, CN005878, CN005881 MOL.039158, MON.021611, MOL.039119 1c_378241 AV.002765, AV.001305 MON.027409 AV.002765, AV.001305 MON.027409
Năm XB
2006
2006
2005
2003
2005
2000 2005 2005 2005 2005
Mã HP
CN208
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Tối ưu hoá ứng dụng
Nguyễn Nhật Lệ
519.3/L250
Giáo trình vận trù học
Hồ Thanh Phong
658.4034/Ph431
Quy hoạch toán học
Bùi Minh Trí
519.3/Tr300
Nguyễn Đức Nghĩa
519.3/Ngh301/1999
Nguyễn Đức Nghĩa
519.3/Ngh301
Nguyễn Đức Nghĩa
519.3/Ngh301
BÙI MINH TRÍ
519.3/Tr300/2001
Vận trù học 1 (Deterministic Models)
Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc
Quy hoạch toán học
ĐKCB CN.001034, CN.001035, MOL.012356, MON.104435, 2c_424503, 1c_424504, CN000038, CN000036, CN000037, MOL.012355, MON.104473 CN.012060, CN.012059 MOL.012350, MOL.012349, MOL.012351, MON.107729, MON.104446, 3c_369777, 3c_369778, SP.015818, SP.015819 MOL.012353, MON.104447 MON.104448, MON.104441, MOL.012354, MOL.012468, MOL.012469, 1786, 5c_170637 SP.015821, SP.015822, SP.015823, SP.015824, SP.015820 SP000016, SP000018, SP000017
Năm XB
2001
2003
1999
1999
1996
1994
2001
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Introduction to Probability Statistics for Engineers and Scientists
Quản lý dự án
Management Science
CN209
Vận trù học 2 (Operational research 2)
Quản lý dự án
Tác Giả Sheldon M Ross
Nguyễn Văn Đáng
Sang M. Lee, Laurence J. Moore, Bernard W. Taylor Gary R. Heerkens; ECO Press biên dịch
Số Phân Loại
Introduction to Statistical Quality Control
1c_424301
2000
658.404/Đ106
CN005940, CN.009962, CN.009961, CN.009930, CN005403
2005
658.5/L477
MDI.001287
1981
658.404/H459
Nguyễn Kim Hạnh biên dịch
658.404/Qu105
Nguyễn Văn Đáng
658.404/Đ106
Gary R. Heerkens ; Trần Lê Dung (dịch)
658.4/H459
Nguyễn Kim Hạnh dịch
658.404/Qu105
Nguyễn Kim Hạnh dịch; Phạm 658.404/Qu105 Vũ Lửa Hạ hiệu đính Gary R.Heerkens, Nguyễn Cao 658.404/H459 Thắng hiệu đính Amir D. Aczel, Jayavel 519.5/A189 Sounderpadian Douglas C. Montgomery
Năm XB
519.5/R826
658.404/H459
Complete Business Statistics
ĐKCB
658.562/M787
MOL.020501, MON.111811 MOL.020917, MON.111807 MOL.036054, MOL.036055, MON.017953, MON.017952, MOL.036053 MOL.048234, MOL.048235, MON.027427 MON001005, MON001006, MON001007 MON001037, MON001038, MON001039
2004 2004
2005
2007
2004
2004 2004 2004
AV.002282
2006
CN.014901
2001
Mã HP
CN210
CN211
Tên Học Phần
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG (QUALITY CONTROL)
Tin học ứng dụng-QLCN ( Applied infomatics for Industrial Engineering and Management)
Tên Tài Liệu Tham Khảo Phòng Ngừa Khuyết Tật Trong Sản Xuất Bằng Các Công Cụ Thống Kê
Tác Giả Bùi Nguyên Hùng
Số Phân Loại 658.401/H513
Quản Lý Chất Lượng
Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan
658.562/H513
Đảm Bảo Chất Lượng
Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai
658.56/T502
Giáo trình ứng dụng máy tính trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Nguyễn Tuấn Anh
621.39/A107
ĐKCB MOL.020864, MON.111740 MOL.037484, MOL.037483, MON.019838, CN005849, CN005864, CN005863, CN005825, CN005826, CN.011354, CN.011356, CN.011353, CN.011355, CN.011352 MON.019956, MOL.037672, MOL.037671, CN.011480, CN.011479, CN.011477, CN.011476, CN.011478 CN000839, MON000438, MON000439, MON000440, CN.003541, CN.003539, CN.003540, MON.108783, MOL.018219, MOL.018220
Năm XB 2000
2004
2005
2002
Mã HP
CN212
CN215
Tên Học Phần
Kỹ thuật hệ thống (System Engineering)
Nghiên Cứu và Phát Triển Sản Phẩm ( Product Design and Development)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Kỹ thuật hệ thống
Hồ Thanh Phong và Nguyễn Tuấn Anh
620.0011/Ph431
Product design and development
Karl T. Ulrich
658.5752/U45
Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp
Nguyễn Viết Tiến
745.2/T305
Tổ chức và quản lý sản xuất
Lê Anh Cường, Bùi Minh Nguyệt
658.51/C561
ĐKCB MON.021578, MOL.039090, MOL.039094, MOL.039098, MON.021581, CN.011762, CN.011766, CN.011765, CN.011764, CN.011763 CN.006296, MON.022099 MON.019437, MOL.037349, MOL.037350, CN.010414, CN.010426, CN.010423, CN.010420, CN.010417, CN.015241, CN.015251, CN.015539, CN.015269, CN.015244 CN005678, CN005677, CN005676, CN.010203, CN.010202, CN.010201, CN.010204
Năm XB
2005
2004
2005
2004
Mã HP
CN216
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Quản lý vật tư tồn kho
Nguyễn Như Phong
658.787/Ph431
Tổ chức và quản lý sản xuất
Lê Anh Cường và Bùi Minh Nguyệt
658.51/C561
Quản lý vật tư tồn kho
Nguyễn Như Phong
658.787/Ph431
Complete Business Statistics
Amir D. Aczel, Jayavel Sounderpadian
519.5/A189
Quản lý vật tư tồn kho( Material management-Inventory)
ĐKCB CN005827, CN005828, CN005829, CN.010042, CN.009991, CN.011753, CN.011752, CN.011751, CN.011750, CN.011749, CN.011748, CN.011756, CN.011755, CN.011747, CN.011746, CN.011745, CN.011744, CN.011743, CN.011742, CN.011754, CN.012451, CN.012452, CN.012450, CN. KT.000878, KT.000881, KT.000880, KT.000879, KT.000882 MOL.037912, MOL.037911, MON.020146, MOL001305, MON003460 AV.002282
Năm XB
2005
2004
2005
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Hệ Thống Sản Xuất Linh Hoạt FMS và Sản Xuất Tích Hợp CIM
CN217
KỸ THUẬT ĐIỀU ĐỘ TRONG SẢN XUẤT - DỊCH Introduction to Manufacturing VỤ(scheduling of production and Proccesses service)
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Văn Địch
629.8/Đ302
John A. Schey.
670/S314
Tổ Chức Sản Xuất Cơ Khí
Trần Văn Địch
658.5/Đ302
Quản trị chất lượng
Tạ Thị Kiều An...[et al.]
658.401/A105
ĐKCB CN.001183, CN.001184, CN.001186, CN.001187, CN000041, MON.010022, MON.016327, MON.016326, MOL.034318, MOL.034319, MOL.034320 CN.006900 CN005632, CN.010058, CN.010059, CN.010062, CN.010061, CN.010060, TS.001463, TS.001469, TS.001466, CN.015187, CN.015188, CN.015189, CN.015190 MOL.020871, MOL.020872, MON.111466
Năm XB
2001
1977
2005
1998
Mã HP
CN221
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Quản lý chất lượng tổng thể(Total Quality Management) Quản lý chất lượng
Máy nâng chuyển
CN223
HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU( Material conveyed systems )
Tác Giả
Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan
Đào Trọng Thường Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận
Máy xây dựng
2004
629.87/Th561
ĐKCB MOL.037484, MOL.037483, MON.019838, CN005849, CN005864, CN005863, CN005825, CN005826, CN.011354, CN.011356, CN.011353, CN.011355, CN.011352 05c_174411
621.8/H513
2c_367351
1999
Số Phân Loại
658.562/H513
621.81/D513
Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng
621.81/D513
CN227
Vật Liệu Học – CNHH( Materials Kim loại học và nhiệt luyện Science – CE)
Nghiêm Hùng
669.95/Ngh304
CN228
Tin học trong hoá học – CNHH( Applied Informatics in Chemical Engineering)
Ashish Tewari
003.5/T354
Modern Control Design with Matlab and Simulink
MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.112304, 1c_298123, 2c_298124 MON.112178, MON.112177, MOL.021492, MOL.021484, MOL.021488, 13203, 13205, 13206, 13207 KH.000827, MON001784
Năm XB
1985
2003
2006
1999
1979
2002
Mã HP
CN231
CN233
Tên Học Phần
Kỹ Thuật Phản Ứng( Reaction Engineering)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vũ Bá Minh, Nguyễn Đình Thọ, Phạm Văn Bôn
660.282/M312/T5
Phạm, Văn Vĩnh
620.106/V312
Phạm Văn Vĩnh
620.106/V312
Phạm Văn Vĩnh
620.106/V312
Nhiệt Động hóa học
Đào Văn Lượng Đào Văn Lượng
541.369/L561 541.36/L561
Động hóa học và xúc tác
Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh và Nguyễn Thị Thu
541.394/H507
Đào Văn Lượng
541.369/L561
Đào Văn Lượng
541.369/L561
Quá trình và Thiết bị công nghệ hóa học
Thực Tập quá trình thiết bị CNHH( Laboratory of Unit Cơ Học Chất Lỏng Ứng Dụng Operations Chemical Engineering)
Nhiệt Động hóa học
ĐKCB MOL.021080, MOL.021082, MON.111552, 5c_343524, MOL.021081, MON.111514, 2c_343527 CN.012565, CN.012566 CN.012759, CN.012760, CN.012761, MOL.045791, MOL.045792, MON.025121 MOL.016937, MON.012739, 3c_414263, KH000095, KH000096, MOL.016936, MOL.035285, MOL.035286, MOL.035287, MON.016380, MON.016381 CN.014732 CN.014867 MOL.014008, MOL.014007, MON.104930 MOL.014212, MOL.014213, MON.104929, MON.104937 MOL.014215, MOL.014216, 3c_371044
Năm XB
1991
2000
2005
2001
2007 2005 2003
2002
2000
Mã HP CN236
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ thuật xúc tác (Catalyst Technology)
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Xuân Hoành
541.369/H408
Trần Xuân Hoành
541.366/H408
Đào Văn Lượng
541.369/L561
Đào Văn Lượng
541.369/L561
Hóa lý nhiệt động hóa học
Nhiệt Động hóa học
CN237
CƠ SỞ THIẾT KẾ CHẾ TẠO MÁY HOÁ CHẤT (principle of design and manufacture of
Tính toán máy và thiết bị hoá chất Nguyễn Minh Tuyển Thiết kế và tính toán các chi tiết Hồ Lê Viên Thiết bị hoá chất Richard Frank Golgstein, H. The Petroleum Chemicals Industry Grossmann Công nghệ chế biến dầu mỏ LÊ VĂN HIẾU
681.14/T527 660.283/V305
Năm XB 2003
2003
2005
2007 1984 1978
661.8/G622
CN.002518
1958
665.53/H309/2001
CN000010 CN000880, CN000881, CN000882, MOL.013230, MOL.014476, MON.104900 CN000883, CN000884, CN000885, MON.104896, MOL.013231, MOL.014475 KH.000944, CN.011792, CN.011791, CN.014998
2001
Phan Minh Tân
547.2/T121/T1
Phan Minh Tân
547.2/T121/T2
Lê Văn Hiếu
665.53/H309
Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu
Công nghệ chế biến dầu mỏ
ĐKCB MOL.014218, MOL.014220, MON.104941 MOL.014219, MOL.014217, MON.113817, CN.006305, CN.006304 MOL.039195, MOL.039194, MOL.039193, MON.019637, MON.019636 MOL.048352, MOL.048351, MON.027489 CNTP33 MOL.021106, MON.012910
2002
2002
2006
Mã HP
CN238
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phan Minh Tân
547.2/T121/T1
Phan Minh Tân
547.2/T121/T2
Phan Minh Tân
547.2/T121/T2
Phan Minh Tân
547.2/T121/T1
Lê Văn Hiếu
665.53/H309
Tổng hợp hữu cơ hoá dầu (Organic Synthesis and Petrochemical Technolog) Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu
ĐKCB MOL.013234, MOL.013236, MON.104903, KH000174, MOL.014472, KH000175, MOL.014473, CN000104, CN000107, CN000106, MON.104904 MOL.014474, MOL.013235, MON.104899, KH000161, MOL.013228, MOL.013229, KH000176, KH000177, CN000103, CN000093, CN000110, KH000162, MON.104895 MOL.040363, MOL.040362, MON.021789, MON.021788 MOL.040364, MOL.040365, MON.021791, MON.021790 MOL.040539, MOL.039800, MON.022066, CN.010589, CN.010587
Năm XB
1993
1994
2006
2005
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Công nghệ chế biến dầu mỏ
Surfactant based separations Science and technology
Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu
Tác Giả
Số Phân Loại
Lê Văn Hiếu
665.53/H309
Lê Văn Hiếu
665.53/H309
Lê Văn Hiếu
665.53/H309
John F. Scamehorn, Jeffrey H. 660.2842/S283 Harwell
Phan Minh Tân
547.2/T121/T1
Phan Minh Tân
547.2/T121/T2
Phan Minh Tân
547.2/T121/T1
ĐKCB MON.111737, MOL.021522, MOL.021523 NN.004159, NN.004156, NN.004169 SP.013428, SP.013429 CN.003567 CN000880, CN000881, CN000882, MOL.013230, MOL.014476, MON.104900 CN000883, CN000884, CN000885, MON.104896, MOL.013231, MOL.014475 MOL.013234, MOL.013236, MON.104903, KH000174, MOL.014472, KH000175, MOL.014473, CN000104, CN000107, CN000106, MON.104904
Năm XB 2000
2006 2005 2000
2002
2002
1993
Mã HP CN239
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Công nghệ các chất hoạt động bề mặt (Surfactant Emgineering)
Phan Minh Tân
547.2/T121/T2
Phan Minh Tân
547.2/T121/T2
Phan Minh Tân
547.2/T121/T1
Surfactants and interfacial Milion J. Rosen phenomena Applied surfactants Principles and Tharwat F. Tadros applications Colloids and Interfaces with Surfactants and Polymers An Jim W. Goodwin introduction CN241
Hóa Học Và Hóa Lý Polymer (Chemistry and Physical Chemistry of Polymer)
Polymer Chemistry Engineering with Polymers
CN242
Số Phân Loại
Kỹ thuật sản xuất chất dẻo (Polymer Science and Technology)
Polymer Science and Technology
Malcolm P Stevens Peter C Powell, A Jan Ingen Housz Joel R Fried Joel R. Fried
ĐKCB MOL.014474, MOL.013235, MON.104899, KH000161, MOL.013228, MOL.013229, KH000176, KH000177, CN000103, CN000093, CN000110, KH000162, MON.104895 MOL.040363, MOL.040362, MON.021789, MON.021788 MOL.040364, MOL.040365, MON.021791, MON.021790
Năm XB
1994
2006
2005
668.1/R813
MON.018875
2004
547/T121
MON.020623
2005
541.345/G656
MON.020749
2004
547.7/S845
1c_378231, NN000190
1999
668.9/P882
1859_278351
1998
547.7/F899
1c_177341 KH000635, CN000488
1995
668.9/F889
1995
Mã HP
CN245
CN247
Tên Học Phần
Kỹ thuật nhuộm (Dyeing and Printing Technology)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Hóa học thuốc nhuộm
Cao Hữu Trượng và Hoàng Thị Lĩnh
547.86/Tr561
Giáo trình cao học nông nghiệp Hóa Học Bảo Vệ Thực Vật
Nguyễn Trần Oánh
632.95/O.408
Sách tra cứu nông dược
Trần Lâm Ban
632.9502/B105
Trần Văn Hai
632.95/H103
Trần Văn Hai
632.95/H103h
Võ Thị Ngọc Tươi và Hoàng Minh Nam
660.282/T558/T14
Hoá học chất kích thích và bảo vệ thực vật (Chemistry and Technology of AgrochemicalFormulations) Giáo trình Hóa Bảo Vệ Thực Vật
CN257
Chưng cất đa cấu tử (Multi Component Distillation)
ĐKCB SP.002079, SP.002078, SP.002077, CN000604, CN000603, CN000605, MOL.014523, MOL.014524, MOL.014522, MON.104880, MON.104879 MOL.003254, 1c_280233, MON.102452 MON.112312, TT1001 RES.000167, RES.000166, RES.000164, MOL000912, MOL000911, RES.000165, RES.000162, RES.000168, MOL000910, RES.000163 RES.002790, MOL.019341, MOL.019340, RES.002795, RES.002791 CN.000923, MOL.021450, MON.111841, MOL.021111
Năm XB
2003
1997 1993
2005
2000
2002
Mã HP
Tên Học Phần
CN258
Học phần: Kỹ thuật phản ứng dị thể (Techniques of Heterogeneous Reactions)
CN263
Kỹ thuật cao áp (High voltage engineering)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Quá trình và Thiết bị công nghệ hóa học
Giáo trình kỹ thuật điện cao áp
Vũ Bá Minh, Nguyễn Đình Thọ, Phạm Văn Bôn
660.282/M312/T5
Hoàng Việt
621.3/V308/T1
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T3
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T1
Trần Bách
621.319/B102/2000
Trần Bách
621.319/B102/T3
ĐKCB MOL.021080, MOL.021082, MON.111552, 5c_343524, MOL.021081, MON.111514, 2c_343527 MOL.017145, MON.112886, MOL.017148, MOL.017147, MON.112890, MOL.017146, 1c_359437 2c_424421 CN.003364, CN.003362, CN.003363, MOL.017253, MOL.017250, MON.107986 CN.014826, CN.014827 CN.014828, CN.014829 MOL.017248, MOL.017249, MON.107994 MOL.017252, MOL.017251, MOL.017254, MON001111, MON001110, MON001109, MON.018484, MON.107990
Năm XB
1991
1998
2000
2004
2005 2007 2000
2004
Mã HP
CN264
Tên Học Phần
HỆ THỐNG ĐIỆN I (POWER SYSTEM ANALYSIS I)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Lưới Điện và Hệ Thống Điện
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T1
Trần Bách
621.319/B102/T1
Trần Bách
621.319/B102/T3
Trần Bách
621.319/B102/T3
Trần Bách Trần Bách Trần Bách
621.319/B102/T2 621.319/B102/T3 621.319/B102/T1
ĐKCB MOL.017259, MOL.017255, MON.108019, MON000137, MON000143, MON000144, MON.015324, MON.015328, MOL.031978, MOL.031982, MOL.031986, MON.016063, MOL.033697, MON.016062, MOL.033696, MOL.033695, MOL.017256 MOL.017263, MOL.017262, MON.108015, MOL.017258, MOL.017257, MON.108023, CN.003313, CN.003311, CN.003312 MOL.022237 MOL.037673, MOL.037674, MON.019957, CN.014667, CN.014668 MOL.039868, MOL.039865, MON.022101
Năm XB
2004
2004
2006
2005
2005 2004 2004 2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Thiết kế nhà máy điện và Trạm biến áp
Tác Giả Huỳnh Nhơn
Số Phân Loại 621.3121/Nh464
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104/T.2
Nguyễn Hoàng Việt
621.317/V308
Nguyễn Hoàng Việt
621.317/V308
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Mạng lưới điện
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện CN266
Tên: ĐỒ ÁN HỆ THỐNG ĐIỆN (PROJECTS IN POWER SYSTEM)
ĐKCB MOL.001506 CN.001102, CN.001103, CN.001099 CN000513, CN000514, CN000515, MOL.033365, MOL.033366, MON.015826, MON.015827, MOL.033367, CN.015059, CN.015082 MOL.017271, MOL.017270, MON.108024 MOL.017273, MOL.017272, MON.108020 MON.022138, MOL.040506, MOL.040509, CN.014657, CN.015060, CN.015121 MON.108014, MOL.017247, MOL.017246
Năm XB 2004 2002
2005
2001
2001
2005
1999
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Mạng lưới điện
CN268
BẢO VỆ RƠLE VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ (RELAY PROTECTION AND AUTOMATION)
Cung Cấp điện
TT. TAY NGHỀ ĐIỆN (Practice on Electrical Engineering Skill)
621.319/Đ104
Nguyễn Hoàng Việt
621.317/V308
Nguyễn Hoàng Việt
621.317/V308
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện
Kỹ thuật chiếu sáng
CN270
Nguyễn Văn Đạm
Patrica Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào Patrica Vandeplanque; Dịch 621.32/V228 giả: Lê Văn Doanh
ĐKCB MON000412, MON000405, MON000406, MOL.017245, MOL.021429, MON.108026, MOL.034461, MOL.034459, MON.016276, MON.016277, MOL.034460 MOL.017271, MOL.017270, MON.108024 MOL.017273, MOL.017272, MON.108020
2000
2002
2007
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
MOL.018141
Cung Cấp điện
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
2001
1c_363531
621.3192/Ph500
621.32/V227
2001
1996
CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763
Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào
2004
1846_278381
Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê
Kỹ thuật chiếu sáng
Năm XB
MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407 MON.108280, MOL.017326, 2c_271084
2003
1998
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ thuật chiếu sáng
CN271
Tin học ứng dụng - KT. Điện (Applying informatics in Electrical Sử dụng AutoCAD 2002 Engineering)
Tác Giả
Số Phân Loại
Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch
Nguyễn Hữu Lộc
Khí cụ điện kết cấu sử dụng và sửa Nguyễn Xuân Phú chữa Nguyễn Xuân Phú Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách
620.00420285/L451/T1
621.31/Ph500 621.31/Ph500/1998 621.319/B102/T2
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê
621.3192/Ph500
Lưới điện và hệ thống điện
Trần Bách
621.319/B102/T3
ĐKCB MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 MON.107699, MOL.016778, MOL.018148, MOL.016779, MOL.003249, CN006043, CN006041, CN006042, CN006040, CN006044 1c_174241 2c_367061 2c_424421 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763 CN.003364, CN.003362, CN.003363, MOL.017253, MOL.017250, MON.107986
Năm XB
2000
2001
1991 1998 2000 2002
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Giáo trình cảm biến
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
Mạng cung cấp và phân phối điện
Bùi Ngọc Thư
621.319/Th550
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T1
Lưới điện và hệ thống điện
Giáo trình cảm biến
Cẩm nang thiết bị đóng cắt
Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến
Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến Cẩm nang thiết bị đóng cắt; Dịch giả: Lê Văn Doanh dịch từ nguyên bản tiếng Đức Trần Bách
681.2/Ph450
ĐKCB CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158 CN.014192, CN.014193, CN.014194, CN.014195, CN.014196 CN.014826, CN.014827 CN.014828, CN.014829 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868
Năm XB
2006
2007
2005 2007
2005
2005
621.319/C120
MOL.017214, MOL.017215
1998
621.319/B102/2000
MOL.017248, MOL.017249, MON.107994
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Bách
621.319/B102/T3
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T1
Lưới điện và hệ thống điện
CN272
Khí Cụ Điện (Electric Apparatuses)
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền Trần Bách
ĐKCB MOL.017252, MOL.017251, MOL.017254, MON001111, MON001110, MON001109, MON.018484, MON.107990 MOL.017259, MOL.017255, MON.108019, MON000137, MON000143, MON000144, MON.015324, MON.015328, MOL.031978, MOL.031982, MOL.031986, MON.016063, MOL.033697, MON.016062, MOL.033696, MOL.033695, MOL.017256 MOL.017263, MOL.017262, MON.108015, MOL.017258, MOL.017257, MON.108023, CN.003313, CN.003311, CN.003312
Năm XB
2004
2004
2004
621.3193/Ph500
MOL.018141
2007
621.319/B102/T1
MOL.022237
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Bách
621.319/B102/T3
Trần Bách
621.319/B102/T3
Mạng cung cấp và phân phối điện
Bùi Ngọc Thư
621.319/Th550
Giáo trình khí cụ điện
Phạm Văn Chới
621.31/Ch462
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Lưới điện và hệ thống điện
Giáo trình cảm biến
ĐKCB MOL.037673, MOL.037674, MON.019957, CN.014667, CN.014668 MOL.039868, MOL.039865, MON.022101 MOL.040342, MOL.040339, MON.021768 MOL.048985, MON.028751, MOL.048983, MOL.048984, MOL.048982 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293 MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163
Năm XB
2005
2005
2005
2007
2005
2008
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Mạng cung cấp và phân phối điện
BÙI NGỌC THƯ
621.319/Th550
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450/2001
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Giáo trình cảm biến
Lưới điện và hệ thống điện
CN273
KỸ THUẬT CHIẾU SÁNG (LIGHTING TECHNOLOGY)
Kỹ thuật chiếu sáng
Trần Bách Trần Bách Trần Bách Patrica Vandeplanque, Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào Patrica Vandeplanque; Dịch giả: Lê Văn Doanh
ĐKCB MON.107972, MOL.021327, MOL.021323, MON.016355, MON.016354, MOL.035246, MOL.035248, MOL.035247 MON.108280, MOL.017326, 2c_271084 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504
621.319/B102/T2 621.319/B102/T3 621.319/B102/T1
Năm XB
2002
1998
2001
2000
2004 2004 2004
621.32/V228
1846_278381
1996
621.32/V228
1c_363531
2000
Dương Lan Hương
621.32/H561
Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào
621.32/V227
CN.011300, CN.011299 MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407
2005
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch
CN274
CUNG CẤP ĐIỆN (Power supply) Cung cấp điện
NHÀ MÁY ĐIỆN (POWER PLANT)
Nhà máy nhiệt điện
Năm XB
2000
Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê
621.3192/Ph500
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
MOL.018141
2007
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
MON.108280, MOL.017326, 2c_271084
1998
621.31/H121/T2
CN.001077
2002
621.31/H121/T1
CN.001079
2002
Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung và Đỗ Anh Tuấn Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung và Đỗ Anh Tuấn
CN275
ĐKCB MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763
Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn
621.31/H121/T.1
Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung và Đỗ Anh Tuấn
621.31/H121/T1
Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn
621.31/H121/T1
Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn
621.31/H121/T.2
Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn
621.31/H121/T2
CN.012622, CN.012623, MOL.044284 MOL.017380, MOL.017381, MON.108029 MOL.017382, MON.108054, MOL.017383, CN.009898, CN.009853 MOL.044285, CN.012624, CN.012625 MON.108058, MON.108062, MOL.017384, CN.009887, MOL.017385
2002
2002
2002
1994
2002
1994
Mã HP
CN278
Tên Học Phần KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH (Refrigeration - Electrical Engineering) VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỆN( power generation operation and control
KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH (Refrigeration - Electrical Engineering)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB
Năm XB
Modern refrigeration and air conditioning
Andrew D Althouse, Alfred F. 621.56/A467 Bracciano, Carl H Turnquist
1571_232221
1996
Thiết Kế Hệ Thống Điện
Nguyễn Hoàng Việt
621.3191/V308
CN.000909, CN.000911, CN.000910
2003
Modern refrigeration and air conditioning
Andrew D. Althouse, Carl H. Turnquist and Alfred F. Bracciano
621.56/A467
CN.006728
2003
Kỹ thuật điện lạnh
Nguyễn Văn Tài
621.56/T103
VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỆN( power generation operation and control
Thiết Kế Hệ Thống Điện
Nguyễn Hoàng Việt
621.3191/V308
KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH (Refrigeration - Electrical Engineering)
Kỹ thuật điện lạnh
Nguyễn Văn Tài
621.56/T103
Lưới điện và Hệ thống điện
Trần Bách
621.319/B102/T2
Mạng lưới điện
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Lưới điện và Hệ thống điện
Trần Bách
621.319/B102/T3
CN.010987, CN.010986, CN.010985, CN.010983, CN.010982, CN.010981, CN.010980, CN.010978, CN.010984, CN.010979 MOL.017280, MOL.017279, MON.108039 MON.108801, CN.003524, CN.003525, MOL.017799 2c_424421 CN.001102, CN.001103, CN.001099 CN.003364, CN.003362, CN.003363, MOL.017253, MOL.017250, MON.107986
2006
2003
2003 2000 2002
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Nguyễn Văn Đạm
621.3191/Đ104
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T1
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104/T.2
Trần Bách
621.319/B102/2000
Trần Bách
621.319/B102/T3
Thiết kế các mạng và Hệ thống điện
Lưới điện và Hệ thống điện
Mạng lưới điện
ĐKCB CN.003596, CN.003595, MOL.017241, MOL.021430, MON.108022 CN.012140 CN.014486, CN.014485 CN.014826, CN.014827 CN.014828, CN.014829 CN000513, CN000514, CN000515, MOL.033365, MOL.033366, MON.015826, MON.015827, MOL.033367, CN.015059, CN.015082 MOL.017248, MOL.017249, MON.107994 MOL.017252, MOL.017251, MOL.017254, MON001111, MON001110, MON001109, MON.018484, MON.107990
Năm XB
2004
2005 2006 2005 2007
2005
2000
2004
Mã HP
CN279
Tên Học Phần
THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỆN (ELECTRICAL POWER SYSTEM DESIGN)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Lưới điện và Hệ thống điện
Thiết kế các mạng và Hệ thống điện
Trần Bách
621.319/B102/T2
Trần Bách
621.319/B102/T1
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Trần Bách
621.319/B102/T1
Trần Bách
621.319/B102/T3
Trần Bách
621.319/B102/T3
Lưới điện và Hệ thống điện
ĐKCB MOL.017259, MOL.017255, MON.108019, MON000137, MON000143, MON000144, MON.015324, MON.015328, MOL.031978, MOL.031982, MOL.031986, MON.016063, MOL.033697, MON.016062, MOL.033696, MOL.033695, MOL.017256 MOL.017263, MOL.017262, MON.108015, MOL.017258, MOL.017257, MON.108023, CN.003313, CN.003311, CN.003312 MOL.021321, MOL.017240, MON.108018 MOL.022237 MOL.037673, MOL.037674, MON.019957, CN.014667, CN.014668 MOL.039868, MOL.039865, MON.022101
Năm XB
2004
2004
2004 2006
2005
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Nguyễn Văn Đạm
621.319/Đ104
Trần Bách Trần Bách Trần Bách
621.319/B102/T2 621.319/B102/T3 621.319/B102/T1
Mạng lưới điện
Lưới điện và Hệ thống điện
CN280
ỔN ĐỊNH HỆ THỐNG ĐIỆN Ngắn mạch và Ổn định trong Hệ (POWER SYSTEM STABILITY) thống điện
Nguyễn Hoàng Việt, Phan thị 621.3192/V308 Thanh Bình, Huỳnh Châu Duy
Nguyễn Hoàng Việt (chủ biên), Phan Thị Thanh Bình, Huỳnh Châu Duy Sửa chữa máy điện và máy biến áp Nguyễn Đức Sỹ
621.3192/V308 621.314/S600
ĐKCB MON.022138, MOL.040506, MOL.040509, CN.014657, CN.015060, CN.015121 MON.108014, MOL.017247, MOL.017246 MON000412, MON000405, MON000406, MOL.017245, MOL.021429, MON.108026, MOL.034461, MOL.034459, MON.016276, MON.016277, MOL.034460
Năm XB
2005
1999
2004
2004 2004 2004 CN.006686, CN.006690, CN.006687, MOL.002476, MON.022019, MOL.040045 MON.018937, MOL.037330, MOL.037331 1c_424353
2005
2005 2000
Mã HP
CN281
Tên Học Phần
THIẾT KẾ THIẾT BỊ ĐIỆN (DESIGN ELECTRICAL DEVICES)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thiết kế Máy biến áp
Phạm Văn Bình và Lê Văn Doanh
621.314/B312
Thiết kế Máy biến áp điện lực
PHAN TỬ THỤ
621.314/Th500
Thiết kế Máy biến áp
Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh 621.314/B312
Thiết kế Máy điện
Trần Khánh Hà và Nguyễn Hồng Thanh
621.31042/H100
Thiết kế Máy biến áp điện lực
Phan Tử Thụ
621.314/Th500
Thiết kế Máy điện
TRẦN KHÁNH HÀ, Nguyễn Hồng Thanh
621.31042/H100
Thiết kế Máy biến áp
Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh 621.314/B312
Phan Tử Thụ
621.314/Th500
Phan Tử Thụ
621.314/Th500
Thiết kế Máy biến áp điện lực
ĐKCB CN.000947, CN.000946, CN.000949, CN.000948, CN.001311, CN.001310, MOL.032123, MOL.032122, MOL.032121, MON.014586, MON.014585 CN.001145, CN000009, MON.108601, CN.001146 CN.014643, CN.014581 CN000607, CN000606, MOL.025653, MOL.017356, MON.108087 MOL.034289, MOL.034290, MON.016306, MOL.034288, MON.016307 MON.108083, MOL.017357 MON.108613, MOL.017369 MON.108642, 2c_424493, MOL.017200, MOL.017199 TS.000974, TS.000988, TS.000985
Năm XB
2003
2001
2006
2002
2001 1999
2001
2005
Mã HP
CN282
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Cơ sở truyền động điện
Nguyễn Văn Nhờ
621.317/Nh460
Truyền động điện thông minh
Nguyễn Phùng Quang và Andreas Dittrich
621.31/Qu106
Điều chỉnh tự động truyền động điện
Bùi Quốc Khánh ... [et al.]
621.319/Đ309
Cơ sở truyền động điện
Nguyễn Văn Nhờ
621.317/Nh460
Điều chỉnh tự động truyền động
Bùi Quốc Khánh ... [ et al.]
621.319/Đ309 621.3192/Ph500
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN (Electric Machinery Control)
Bài giảng CAD trong Kỹ thuật điện Quyền Huy Ánh
CN283
Số Phân Loại
CAD trong kỹ thuật điện (CAD in Electrical Engineering)
Kỹ thuật chiếu sáng
Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào
621.3/A107
621.32/V227
ĐKCB CN.000935, MON000085, MON000086, MON000087 CN.001019, MOL.031786, MOL.031790, MON.015166, MOL.031782, MON.015162, CN.001018 CN.014341, CN.014342, MON.025040, MOL.045968, MOL.045969 MOL.003265, MOL.022240, MOL.003252, MON.107988 MON.028454 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763 MOL.018141 MOL.050093, MOL.050094, MOL.050092, MON.029498, MON.029499 MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407
Năm XB 2003
2002
2006
2003 2004 2002
2007
2008
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
Kỹ thuật chiếu sáng
Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch
Điện tử công suất
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Cyril W. Lander; Lê Văn Doanh biên dịch
621.381/L255
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Cyril W Lander
621.381/L255
Nguyễn Bính
621.3815/B312
621.3193/Ph500
Điện tử công suất
CN287
ĐIỆN TỬ CÔNG SUẤT & ĐIỀU KHIỂN MÁY ĐIỆN (Power electronic and electronic motor control)
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
ĐKCB MON.108280, MOL.017326, 2c_271084 MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 3c_375041, MOL.017590, MOL.017589, MON.012553, MON.012574, MOL.017591, SP.016320, SP.016319 CN.001242, CN.001243, CN.001247 CN.015533, CN.015536, CN.015534, CN.015531, CN.015528 CNTT.001240, CNTT.001241, MOL.033412 MOL.017523, MON.108123 MOL.033411, MON.015869, MOL.033410, TL.033412, MON.015868
Năm XB 1998
2000
1994
2002
2008
2006 1997
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Modern Control Engineering
Katsuhiko Ogata
620.00115/O34
Điện tử công suất
CN288
ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG 1 (Systems and Control 1)
Lý thuyết điều khiển tự động
Nguyễn Thị Phương Hà
629.8312/H100
CN289
ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG 2 (Systems and Control 2)
Modern Control Engineering Control Systems Engineering
Katsuhiko Ogata Norman S. Nise
620.00115/O34 629.8/N723
CN290
ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG 3 (Systems and Control 3)
Ứng dụng Matlab trong điều khiển NGUYỄN VĂN GIÁP tự động
629.895/Gi109
Modern Control Engineering Control Systems Engineering
620.00115/O34 629.8/N723
Katsuhiko Ogata Norman S. Nise
ĐKCB MOL.040303, MOL.040300, MON.021737, CN.011823, CN.011822, CN.011821 MON.012569, MOL.017595, MOL.036631, MOL.036825, 2c_1418310, 2c_1418312, MON.012565, 1c_1418311 MON.027133, MOL.050516, MOL.050514, MON.027136, MOL.050515 1856_278331 MON.021510, MOL.038920, MOL.038924, CN.011694, CN.011695, CN.011692, CN.011696, CN.011693 1856_278331 AV.000255 CNTT000074, CNTT000078, CNTT000076, CNTT000077, CNTT000075 1856_278331 AV.000255
Năm XB
2005
1996
2006
1997
2005
1997 2004
1997 2004
Mã HP
CN291
CN292
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB MON.021510, MOL.038920, MOL.038924, CN.011694, CN.011695, CN.011692, CN.011696, CN.011693
Năm XB
ĐỒ ÁN ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG (Systems and Control Project)
Lý thuyết điều khiển tự động
Nguyễn Thị Phương Hà
629.8312/H100
KỸ THUẬT VI ĐIỀU KHIỂN (Microcontroller )
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
Ngô Diên Tập
005.112/T123v
2c_367451
1999
2002
1999
CN294
TT. ĐIỆN TỬ (Practice of Circuits)
Giáo trình Mạch điện tử
Trương Văn Tám
621.381/T104
MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168
CN296
TT. VI ĐIỀU KHIỂN – CĐT (Practice on Microcontroller)
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
Ngô Diên Tập
005.112/T123v
2c_367451
Tối ưu hoá ứng dụng
Nguyễn Nhật Lệ
519.3/L250
Giáo trình vận trù học
Hồ Thanh Phong
658.4034/Ph431
CN.001034, CN.001035, MOL.012356, MON.104435, 2c_424503, 1c_424504, CN000038, CN000036, CN000037, MOL.012355, MON.104473 CN.012060, CN.012059
2005
2001
2003
Mã HP
CN297
Tên Học Phần
Tối ưu hóa và quy họach tuyến tính (Optimization and linear programming)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Quy hoạch toán học
Tác Giả
Số Phân Loại
Bùi Minh Trí
519.3/Tr300
Nguyễn Đức Nghĩa
519.3/Ngh301/1999
Nguyễn Đức Nghĩa
519.3/Ngh301
Nguyễn Đức Nghĩa
519.3/Ngh301
BÙI MINH TRÍ
519.3/Tr300/2001
Hoàng Minh Sơn
621.3821/S464
Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc
Quy hoạch toán học
ĐKCB MOL.012350, MOL.012349, MOL.012351, MON.107729, MON.104446, 3c_369777, 3c_369778, SP.015818, SP.015819 MOL.012353, MON.104447 MON.104448, MON.104441, MOL.012354, MOL.012468, MOL.012469, 1786, 5c_170637 SP.015821, SP.015822, SP.015823, SP.015824, SP.015820 SP000016, SP000018, SP000017 CN005737, CN005738, CN005739, CN005740, CN005741, CN005742, CN005743, CN005744, CN005745, CN005746
Năm XB
1999
1999
1996
1994
2001
2004
Mã HP CN298
Tên Học Phần MẠNG CÔNG NGHỆP VÀ TRUYỀN THÔNG (Network and Communications)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Mạng Truyền Thông Công Nghiệp Hoàng Minh Sơn
621.3821/S464
Hoàng Minh Sơn
621.3821/S464
HOÀNG MINH SƠN, Nguyễn 621.3821/S464 Thị Ngọc Khuê CN299
MẠNG NƠ-RON – CÔNG NGHỆ Neural Networks a comprehensive Simon Haykin (Artificial Neural Networks) foundation Sàn bê tông cốt thép toàn khối Trường Đại học Xây dựng Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh Kết cấu bê tông cốt thép Thiên, Nguyễn Đình Cống Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Cơ học và kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
CN302
Kết cấu công trình (Structures of reinforced concrete)
Năm XB
2004
2005
2001
006.32/H421
CNTT000328
1999
624.1834/Tr561s
1c_167121
1996
693.54/C455
1c_167861
1978
624.1834/Gi108 624.1834/H513c/1999
1c_168041 2c_372681 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 CN.003404, CN.003408, CN.003405, CN.003406, CN.003407 CN.015006 MOL.018689, MOL.018691, RES.002696, RES.002700, RES.002688, RES.002692, MOL.018690
1980 1999
531.122/H513
Nguyễn Đình Cống
693.54/C455
Bộ Xây dựng
624.1834/B451
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Trần Văn Phấn, Hồ Ngọc Tri Tân, Trịnh Thanh Xuân
ĐKCB CNTT.000855, CNTT.000864, MOL.029339, MOL.029331, MOL.029335, MON.116210, MON.116209 MOL.039869, MON.022104, MOL.039866 MON.108760, MOL.017732, MOL.017731, MOL.017733
624.1834/Ph121
1999
2003
2004
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
Số Phân Loại
624.1834/H513s
Nguyễn Đình Cống
693.54/C455s
Bộ Xây Dựng
624.1834/Gi108
VÕ BÁ TẦM
624.1834/T120
Cơ học và kết cấu công trình
Vũ Mạnh Hùng
624.1834/H513c
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
Nguyễn đình Cống
693.54/C455
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép
Tính toán nền móng theo trạng thái Lê Quý An, Hoàng Văn Tân, giới hạn Nguyễn Công Mẫn Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu Sự cố nền móng công trình
624.15/A105t
Năm XB
1993
2000
2004
2001 1998
1998
Hoàng Văn Tân et al.
624.15/Nh556
1c_168081
1973
Nguyễn Bá Kế
624.15/K250
CN.015014 CN000619, CN000620, CN000621, MOL.018626, MOL.018625, MON.112050 MOL.018480, MOL.018481, MON.108240, MON000340, MON000333, MON000334
2004
Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất NỀN MÓNG CÔNG TRÌNH
ĐKCB MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MOL.021791, MOL.021790, MOL.021789 MOL000567, MOL000566, MON002137 MON.010220, MOL.036683, MOL.018683 MON.012633, MOL.018705 MON.019961, MOL.037678, MOL.037679 1745, MOL.018633, MOL.018563, MON.013413
2002
2002
Mã HP CN303
Tên Học Phần (Foundation Engineering for Construction and Hydrological Engineer)
Tên Tài Liệu Tham Khảo Kỹ thuật nền móng
Tác Giả Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
Số Phân Loại 624.15/P366/T2
Nền và Móng công trình dân dụng Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 và công nghiệp Hữu Kháng, Uông Đình Chất Tính toán nền móng theo trạng thái Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn 624.153/A105t giới hạn Ralph B Peck, Thomas H 624.15/P366 Thornburn, Walter E Hanson
Kỹ thuật nền móng
CN305
KẾT CẤU THÉP (Steel Structures)
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
624.15/P366/T1
Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu
Hoàng Văn Tân [et al.]
624.15/Nh556
Tính Toán Kết Cấu Thép
Nguyễn Văn Yên
624.1821/Y254
Kết Cấu Thép
Đoàn Định Kiến...[et al.]
624.1821/K258
Trần Hiếu Nhuệ et al.
628.144/C123
Trần Hiếu Nhuệ et al.
628.144/C123
Trần Hiếu Nhuệ et al.
628.144/C123
Giáo trình Cấp thóat nước
Lê Văn Huỳnh
628.144/H531
Giáo trình Hệ thống cấp nước
Dương Thanh Lượng
628.144/L561
Cấp thoát nước
ĐKCB MOL.018510, MOL.030568, 5c_296744, MON.111871
Năm XB 1998
MOL.018627
2005
MON.012855
1993
MON.111867, MOL.018505 MON.111932, MOL.018509, MOL.018508, MOL.018507, 1778_277587, 5c_277588, MON.111928, MOL.018506 MON.111938, MOL.018511, MOL.030548 MON.005004 MON.108294, MOL.030561, 1c_280083 1c_167292, 1c_167293 1c_167292, 1c_167293 1c_167292, 1c_167293 2c_232071 CN.012251, CN.012252, MOL.043850, MOL.043851, MON.116550, CN.014713
1999
1997
1997
1998 1996 1996 1996 1996
2006
Mã HP
CN307
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hiếu Nhuệ...[et al]
628.144/Nh507
Trần Hiếu Nhuệ...[et al]
628.144/Nh507
Trần Hiếu Nhuệ...[et al]
628.144/Nh507
Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]
627.7/C123
Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]
627.7/C123
Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]
627.7/C123
Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]
628.144/Nh507
CẤP THÓAT NƯỚC (Water Supply and Drainage)
Cấp thoát nước
ĐKCB MOL.018033, MOL.018035, MON.108498, TS.000690, TS.000691, MOL.018034, MON.108494 MOL.018033, MOL.018035, MON.108498, TS.000690, TS.000691, MOL.018034, MON.108494 MOL.018033, MOL.018035, MON.108498, TS.000690, TS.000691, MOL.018034, MON.108494 MOL.018958, MOL.018959, 2c_361342 MOL.018958, MOL.018959, 2c_361342 MOL.018958, MOL.018959, 2c_361342 MOL.034677, MOL.034676, MOL.034675, MON.016858, MOL.041689
Năm XB
2003
2003
2003
1996
1996
1996
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]
628.144/Nh507
Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]
628.144/Nh507
Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ...[et 628.144/Nh507 al.] Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ...[et 628.144/Nh507 al.] Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ...[et 628.144/Nh507 al.] Sàn bê tông cốt thép toàn khối Kết cấu bê tông cốt thép
Áp lực đất và tường chắn đất
Trường Đại học Xây dựng 624.1834/Tr561s Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh 693.54/C455 Thiên, Nguyễn Đình Cống
Phan Trường Phiệt
Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
CN309
Bê Tông Chuyên Ngành Thủy Công (Reinforced concrete in HydraulicConstruction)
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
Nguyễn Đình Cống
624.151/Ph308
531.122/H513
693.54/C455
ĐKCB MOL.034677, MOL.034676, MOL.034675, MON.016858, MOL.041689 MOL.034677, MOL.034676, MOL.034675, MON.016858, MOL.041689 MON.026143, MOL.046564, MOL.046565 MON.026143, MOL.046564, MOL.046565 MON.026143, MOL.046564, MOL.046565 1c_167121 1c_167861 CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 CN.003404, CN.003408, CN.003405, CN.003406, CN.003407
Năm XB
2004
2004
2007
2007
2007 1996 1978
2001
1999
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
Số Phân Loại
624.1834/H513s
Nguyễn Đình Cống
693.54/C455s
Nguyễn đình Cống
693.54/C455
Vũ Mạnh Hùng
531.122/H513
Vũ Mạnh Hùng
624.1834/H513s
Ngô Thế Phong
624.18341/Ph431
Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
624.1834/M312
Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
624.1834/M312
Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng
621.8/H513
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
Sổ tay thực hành Kết cấu công trình
CN310
Đồ án Kết cấu bê-tông(Term paper of Concrete Structures)
Kết cấu bêtông cốt thép
Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận
621.81/D513
Nguyễn Thị Tâm
621.82/T120
Máy xây dựng
ĐKCB MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MOL.021791, MOL.021790, MOL.021789 MON.019961, MOL.037678, MOL.037679 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MOL.018716, MOL.018715, MON.108204 MON.027487, MOL.048350, MOL.048349 MON.027487, MOL.048350, MOL.048349 2c_367351 MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.018436, MOL.018437, MON.108904
Năm XB
1993
2000
1999
1993
2001
2006
2006 1999 2003
2002
Mã HP
CN311
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
MÁY XÂY DỰNG & KỸ THUẬT THI CÔNG (Construction Equipment & Construction Engineering)
Tác Giả Số Phân Loại Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai Nguyễn Đình Hiện
624/H305
Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện
624/H305
Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng
621.81/D513
Trường Đại học Thủy lợi
627/Tr561/T1
Thi công công trình thuỷ lợi
Trường Đại học Thủy lợi
627/Tr561/T1
Tổ chức thi công
Trường Đại học Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Nguyễn Đình Hiện
627/Tr561/T2 627/Tr561/T2 658.2/H305
Máy xây dựng
627.5/Tr561/T1
627.5/Tr561/T1
Thi công công trình thuỷ lợi Trường Đại học Thuỷ lợi
627.5/Tr561/T2
ĐKCB MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260
Năm XB 2006
2008
MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740 MON.112304, 1c_298123, 2c_298124 1c_145733, MOL.018864 1c_145733, MOL.018864 1c_167381 1c_167381 1c_167911 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683 CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544
1999 1983 1983 1971 1971 1996
2004
2004
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thuỷ lợi
Bài Giảng thi công công trình
CN312
Tác Giả
Số Phân Loại
Trường Đại học Thuỷ lợi
627.5/Tr561/T2
Trường Đại học thuỷ lợi Trường Đại học thuỷ lợi Nguyễn Khánh Tường, Nguiyễn Văn Bảo
627.5/Tr651/T1 627.5/Tr651/T1 627.5/T561/T3
Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm
624/M312t
Trường Đại học Thủy Lợi. Bộ môn thi công
627.5/Tr561/T2
Trường Đại học Thủy Lợi. Bộ môn thi công
627.5/Tr561/T2
Trường Đại học Thủy Lợi
627.5/Tr561/T1
Thi công công trình thủy lợi (Implementation of Hydraulic structure)
Thi công công trình thuỷ lợi
ĐKCB CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544 CN.014839 CN.014839 CN005943, CN005946 MOL.017994, RES.002699, MOL.017995, MOL.017996, RES.002695, RES.002691, MOL.017997 MOL.018950, MOL.018951, MON.108496, MON000059, MOL.043543, MOL.043542, CN.014698 MOL.018950, MOL.018951, MON.108496, MON000059, MOL.043543, MOL.043542, CN.014698 MOL.018952, MOL.018953, MON.108492, MON000054, MON000055, MON000056
Năm XB
2004
2004 2004 2004
2000
2004
2004
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Hướng dẫn đồ án thi công đất
Tác Giả
Số Phân Loại
Trường Đại học Thủy Lợi
627.5/Tr561/T1
Lưu Tiến Kim
624.15/K310
Nguyễn Đình Hiện
624/H305
Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện
624/H305
Trường Đại học Thủy lợi
627/Tr561/T1
Thi công công trình thuỷ lợi
Trường Đại học Thủy lợi
627/Tr561/T1
Tổ chức thi công
Trường Đại học Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Nguyễn Đình Hiện
627/Tr561/T2 627/Tr561/T2 658.2/H305
627.5/Tr561/T1
627.5/Tr561/T1 Thi công công trình thuỷ lợi
ĐKCB MOL.018952, MOL.018953, MON.108492, MON000054, MON000055, MON000056 MOL.040494, MOL.040497, MON.021898, CN.014709 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260
Năm XB
2004
2005
2008
MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740 1c_145733, MOL.018864 1c_145733, MOL.018864 1c_167381 1c_167381 1c_167911 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683
1983 1983 1971 1971 1996
2004
2004
Mã HP
CN313
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Thi công công trình thuỷ lợi
Tác Giả
Số Phân Loại
Trường Đại học Thuỷ lợi
627.5/Tr561/T2
Trường Đại học Thuỷ lợi
627.5/Tr561/T2
Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thuỷ lợi
Nguyễn Khánh Tường, Nguiyễn Văn Bảo
627.5/T561/T3
Bài Giảng thi công công trình
Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm
624/M312t
Hướng dẫn đồ án thi công đất
Lưu Tiến Kim
624.15/K310
Nguyễn Đình Hiện
624/H305
Đồ án thi công công trình thuỷ lợi (Term paper of implementation of hydraulic structure)
Kỹ thuật thi công
Soil mechanics
CN314
Công trình giao thông (Transportation engineering)
Structural design of pavements
ĐKCB CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544 CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544 CN005943, CN005946 MOL.017994, RES.002699, MOL.017995, MOL.017996, RES.002695, RES.002691, MOL.017997 MOL.040494, MOL.040497, MON.021898, CN.014709 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260
Năm XB
2004
2004
2004
2000
2005
2008
Nguyễn Đình Hiện
624/H305
MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740
T W Lambe, R V Whitman A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar
624.15136/L221 625.8/M718s/T1 625.8/M718s/T1 625.8/M718s/T2 625.8/M718s/T2 625.8/M718s/T3 625.8/M718s/T3 625.8/M718s/T4
06343_145421 1c_157301 1c_157301 1c_157321 1c_157321 1c_157351 1c_157351 1c_157371
1969 1993 1993 1993 1993 1994 1994 1994
Mã HP
CN315
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả A A A. Molenaar
Số Phân Loại 625.8/M718s/T4
Pavement analysis and design
Yang H. Huang
625.8/H874
Thiết kế cống
Trịnh Bốn, Lê Hòa Xưởng
627.0212/B454
Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi Nguyễn Khánh Tường Giao thông Xây dựng
624.16/T561
Áp lực đất và tường chắn đất
Phan Trường Phiệt
624.151/Ph308
Công trình bến cảng
Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ
627.2/Gi109
Thủy công
Ngô Trí Viềng ... [et al.]
627.1/Th523/T1
Công trình bến cảng
Phạm Văn Giáp
627.2/Gi109
Thủy công
Ngô Trí Viềng
627/V306/T2
Thiết kế cống
Trịnh Bốn, Lê Hòa Xưởng
627.0212/B454
Tên: THỦY CÔNG ( HYDRAULIC STRUCTURES)
Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi Nguyễn Khánh Tường Giao thông Xây dựng
624.16/T561
ĐKCB 1c_157371 AV.002712, AV.000643, AV.002263 1c_181631 CN.001115, CN.001118, CN.001590, CN.001592, CN.001591, CN.014848 CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001675, MOL.018900, MON.108442, CN.014518 CN005944, CN005957, CN005954 MOL000840 TS.001501, TS.001504, TS.001507 1c_181631 CN.001115, CN.001118, CN.001590, CN.001592, CN.001591, CN.014848
Năm XB 1994 2004 1988
2001
2001
1998
2004 1998 2004 1988
2001
Mã HP
CN316
CN318
CN319
CN323
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thuỷ văn nước ngầm (Groundwater Hydrolog)
Quản Lý Dự Án Xây Dựng (Construction Projects Management)
Năm XB
Áp lực đất và tường chắn đất
Phan Trường Phiệt
624.151/Ph308
Công trình bến cảng
Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ
627.2/Gi109
Thủy công
Ngô Trí Viềng ... [et al.]
627.1/Th523/T1
Công trình bến cảng
Phạm Văn Giáp
627.2/Gi109
Thủy công
Ngô Trí Viềng
627/V306/T2
Giáo trình Turbin Thuỷ lực
Trường Đại học Thủy lợi
621.406/Tr561
Nhà máy của trạm thuỷ điện
Hoàng Đình Dũng ...[et al.]
624.19/Nh100
Ground Water Hydrology
David Keith Todd
551.49/T633
2c_32873
1959
Kinh Tế Kỹ Thuật Phân Tích và Lựa Chọn Dự Án Đầu Tư
Phạm Phụ
658.1554/Ph500
01562_239231
1991
Tên: ĐỒ ÁN THỦY CÔNG (TERM PAPER OF HYDRAULIC STRUCTURES)
Tên: Thuỷ năng - thuỷ điện (Hydropower – Hydroelectric power)
ĐKCB CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001675, MOL.018900, MON.108442, CN.014518 CN005944, CN005957, CN005954 MOL000840 TS.001501, TS.001504, TS.001507 1c_156902, 1694, 1695, 1696, MON.108823 MOL.018732, MOL.018731, MON.108164
Những bài toán tối ưu Quản lý kinh doanh Xây dựng
Lê Văn Kiểm và Phạm Hồng Luân
338.47624/K304
Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Đỗ Thị Xuân Lan
338.47624/L105
MOL.039124, MOL.039128, MOL.039132, MON.021621, MON.021624 MON.021603, MOL.039087, MOL.039083
2001
1998
2004 1998 2004
1982
1996
2005
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
CN324
Số Phân Loại
Những bài toán tối ưu Quản lý kinh doanh Xây dựng
LÊ VĂN KIỂM
658.05/K304
Những Phương Pháp Xây Dựng Công Trình Trên Đất Yếu
Hoàng Văn Tân et al.
624.15/Nh556
Thiết kế và Thi công Nền đất đắp trên đất yếu
Công trình trên đất yếu (Foundation engineering on solf soils)
Tác Giả
Nguyễn Quang Chiêu
624.15/Ch309
R Whitlow
624.151/W613/T2
R Whitlow
624.151/W613/T1
Những Phương Pháp Xây Dựng Công Trình Trên Đất Yếu
Hoàng Văn Tân [et al.]
624.15/Nh556
Cơ Học Đất
R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow
624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2
Cơ Học Đất
ĐKCB MON.110692, MOL.020728, MOL.020727, CN000228, CN000227, CN000229
Năm XB
1c_168081
1973
CN.001483, CN.001484, MOL.018491, MOL.018492, MON.108197 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008 MON.111938, MOL.018511, MOL.030548
2004
1996
1996
1997 1996 1996 1996 1996
Mã HP
CN325
CN328
CN330
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thiết kế công trình bảo vệ bờ đê
Tôn Thất Vĩnh
627.42/V312
Bể cảng và đê chắn sóng
PHẠM VĂN GIÁP ...[et al.], PHẠM VĂN GIÁP
627.58/B250
Công trình ven biển
Kết cấu thép nhà công nghiệp Thiết Kế Kết Cấu Thép Nhà Công Đoàn Định Kiến, Nguyễn (Steel structures of manufactories) Nghiệp Quang Viên, Phạm Văn Tư
624.1821/K305
Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi
Bộ Thủy Lợi Bộ Thủy Lợi Bộ Thủy Lợi
627.52/B450/T1 627.52/B450/T2 627.52/B450/T5
Động Lực học Sông Và Chỉnh Trị Sông
Trần Minh Quang
627/Qu106
Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm
627/T108/T1/1994
Chỉnh trị sông Thuỷ lực
ĐKCB CN.003308, CN.003309, CN.003310, TS.000660, TS.000661, TS.000662, TS.000663, MON.108466, MOL.018890, MOL.018891 CN000349, CN000348 MON.109039, MOL.030566, MOL.018648, MOL.018647, MON.108335, 1c_280496 1c_167151 1c_167161 1c_167171 MOL.018853, MON.113061, MOL.018854, 2c_393334, CN006188, CN006189, CN006190, CN006191 MOL.018868, MOL.030618, MOL.030610, MOL.018867, 2c_825, 3c, MON.111551, MON.111555
Năm XB
2003
2000
1998
1980 1980 1986
2000
1994
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm
627/T108/T1/1978
Bộ Thủy lợi
621.602/B450/T2 621.602/S450/T4 621.602/S450/T5
Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi
621.602/S450/T3 621.602/S450/T2
CN331
CN335
Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 1 (Applied informatics)
Quy hoạch đô thị (Urban planning)
BÙI ĐỨC VINH
005.3/V312/T1
Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm Sap 2000
Bùi Đức Vinh
005.3/V312/T2
Quản lý đô thị
Phạm Trọng Mạnh
352.1609597/M107
Xã hội học đô thị
ĐỖ HẬU
307.76/H125
Quản lý đô thị
Phạm Trọng Mạnh
352.1609597/M107
Qui hoạch đô thị
Bùi Đức Tiển
711.4/T305q
ĐKCB MOL.018869, MOL.018870, 06406 MOL.030085, MOL.030086 MON.012818 MON.012871 MON.108937, CN.009845 MON.108941, CN.009851, CN.009869 CN000260 MOL.004536, MOL.004538, MON.006351 CN.001596, CN.001597, CN.001595 CN.001601, CN.001600, MOL.007017, MON.008580, CN.001602, MOL.007016 LUAT.002734, LUAT.002735, MOL.046034, MOL.046035, MON.025384 MOL.022017, MOL.022018, MOL.022016, MON.113008, MON.113012, LUAT000613, LUAT000614, LUAT000612
Năm XB 1978 1979 1986 1986 1982 1979 2001 2001
2002
2001
2005
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Phạm trọng Mạnh, Phạm Vọng 005.74/M107 Thành
Quản lý đô thị
Xã hội học đô thị
NGUYỄN NGỌC CHÂU
352.1609597/Ch125
Trịnh Duy Lâm
307.76/L104
Luật xây dựng
343.597078/L504
Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa). Quốc hội CN337
Luật Xây Dựng (Construction law)
346.597024/V308
Luật đấu thầu 346.597024/L504
Luật xây dựng
Luật đấu thầu
346.597045/L504
Quốc Cường, Thanh Thảo (biên soạn)
352.53/Qu451
ĐKCB MON.008751, MOL.008974, MOL.013646, LUAT000607, LUAT000608, LUAT000606 MON.008752, MOL.008975, MOL.008976, CN006058, CN006059, LUAT000573, LUAT000574, LUAT000575 WB.001204 CN.001462, MOL.008352, MOL.008353, MON001049, MON001048, MON001047, MON001046, MON.009539 LUAT.002666 MOL.044515, MOL.044514, MOL.044513, MON.116757, MON.116754 MON.017831, MON.017832, MOL.034531, MOL.033417, MOL.032201 WB.001158
Năm XB
2002
2001
2005
2004
2005
2006
2005
2006
Mã HP
CN343
CN345
Tên Học Phần
Nguyễn Xuân Bảo
627.015/Ph561/T1
Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Larry J Segerlind Nguyễn Y Tô
620.112/L103/T1/1969 620.001515353/S454 620.112/T450/1990
Lê Công Trung
531.3823/Tr513
Lê Công Trung
531.3823/Tr513
Phương Pháp Số Trong Cơ Học Kết Cấu
Nguyễn Mạnh Yên
624.171/Y603 c
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng
Nguyễn Văn Vượng
531.3823/V561
Áp lực đất và tường chắn đất
Phan Trường Phiệt
624.151/Ph308
Công trình bến cảng
Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ
627.2/Gi109
Phạm Văn Giáp
627.2/Gi109
ĐKCB 06422_145744, 1c_145742, 06421_145743 1c_157151 1c_164451 1c_167141 MOL.011976, MOL.011975, MOL.012130, MON.103757 MOL.013950, MOL.013951, MON.104744 MOL.018681, MOL.018680, MON.111930, 2c_367364, 3c_367365 MON.107796, MOL.013952, MOL.013948, 4c_361174 CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001675, MOL.018900, MON.108442, CN.014518 MOL000840
Hoàng Văn Tân et al.
624.15/Nh556
1c_168081
Tên Tài Liệu Tham Khảo Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn và Ứng Dụng Để Tính Toán Công Trình Thuỷ Lợi Sức bền vật liệu Applied Finite Element Analysis Sức bền vật liệu
Đàn hồi ứng dụng & Phương pháp Đàn hồi ứng dụng phần tử hữu hạn (Applied Elasticity and the Finite Element method)
Tác Giả
Số Phân Loại
Công Trình Thủy (Hydraulic Structures)
Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu.
Năm XB 1983 1969 1984 1990 2000
1999
2000
1999
2001
1998 1998 1973
Mã HP
CN346
Tên Học Phần
Giải pháp nền móng hợp lý (Reasonable Solution of Foundation Engineering)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Hư hỏng sửa chữa gia cường công Lê Văn Kiểm trình
624.15/K305
Cơ học kết cấu công trình Sự cố nền móng công trình
Vũ Mạnh Hùng Nguyễn Bá Kế
624.1834/H513c/1999 624.15/K250
Kỹ thuật nền móng
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
624.15/P366/T2
Phương pháp phần tử hữu hạn tính toán khung và móng công trình Đặng Tỉnh làm việc đồng thời với nền
624.17/T312
Cơ học kết cấu công trình
Vũ Mạnh Hùng
624.1834/H513c
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
624.15/P366
Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson
624.15/P366/T1
Hoàng Văn Tân [et al.]
624.15/Nh556
Kỹ thuật nền móng
Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu.
Hư hỏng sửa chữa gia cường công Lê Văn Kiểm trình
624.15/K305
Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh 693.54/C455 Thiên, Nguyễn Đình Cống
ĐKCB 1c_371644, MOL.030554, MON.108235, MOL.030553 2c_372681 CN.015014 MOL.018510, MOL.030568, 5c_296744, MON.111871 MOL.018619, MON.109020, 3c_366864, MOL.018618 MON.012633, MOL.018705 MON.111867, MOL.018505 MON.111932, MOL.018509, MOL.018508, MOL.018507, 1778_277587, 5c_277588, MON.111928, MOL.018506 MON.111938, MOL.018511, MOL.030548 MON000766, MON000768, MON.108165, MON000767, MOL.018482 1c_167861
Năm XB 2000 1999 2004 1998
1999
1998 1999
1997
1997
2004
1978
Mã HP CN347
CN348
Tên Học Phần Nhà Nhiều Tầng (Highrise Buildimg)
Tin Học Trong Quản Lý Dự Án Xây Dựng (IT for construction project management)
Tên Tài Liệu Tham Khảo Kết cấu bê tông cốt thép Phần kết cấu nhà cửa
Tác Giả Ngô Thế Phong, Lý Trần Cương, Nguyễn Lê Minh, Trịnh Kim Đạm
Số Phân Loại
693.54/K258
Lập Kế hoạch Quản lý Dự án bằng Trịnh Tuấn Microsoft Project 2002
658.4040285/T502
Ứng dụng MS Project 2003 trong quản lý dự án xây dựng
Lưu Trường Văn, Lê Hoài Long
338.47624/V115
Quản lý dự án xây dựng
Đỗ Thị Xuân Lan
338.47624/L105
Hỏi - đáp sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình
Bùi Mạnh Hùng
658.4040285/H513
Sổ tay thực hành Kết cấu công trình
Vũ Mạnh Hùng
Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp
Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất
531.122/H513
ĐKCB MON.113602, MOL.021783, MOL.021784, MOL.021782, 1c_, MON.113606 CN.012220, CN.012219, CN.012218, CN.012217, CN.012215, CN.012214, CN.012221, CN.012216 MOL.046501, MOL.046502, MON.025508 MON.021603, MOL.039087, MOL.039083 MON.028459 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 CN000619, CN000620, CN000621, MOL.018626, MOL.018625, MON.112050
Năm XB
1996
2006
2006
2003
2004
1999
2002
Mã HP
CN349
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc
Phan Tấn Hải, Võ Đình Hiệp, Cao Xuân Lương
Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp
Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất
Nền và Móng
Lê Đức Thắng, Bùi Anh Định, 624.15/Th116n Phan Tường Phiệt
Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp
Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất
690.1/H103
Kết Cấu Bê - Tông – CTDD (Concrete Structure – Civil works)
624.15/Qu106
Sổ tay thực hành Kết cấu công trình
Vũ Mạnh Hùng
Nền và Móng
Lê Đức Thắng, Bùi Anh Định, 624.15/Th116n/1998 Phan Trường Phiệt
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc
Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp
690.1/H103
Hướng dẫn đồ án nền móng
Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng
624.15/Qu106/1996
Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp
690.1/H103/1997
624.1834/H513s
ĐKCB CN006114, CN006115, MON.018276, MON.018275, MOL.035049, MOL.035048, MOL.035047 MOL.018480, MOL.018481, MON.108240, MON000340, MON000333, MON000334 MOL.018535, MOL.030741, MOL.030750, 1c_145314 MOL.018627 MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MON.012585, MOL.030604, MOL.018502 MON.111018, 2c_95352 MON.111920, MOL.018629, 1c_180603 MON.112162, MOL.021885
Năm XB
2004
2002
1991
2005
1993
1998 1993 1996 1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc CN350
Tác Giả
Phan Tấn Hải, Võ Đình Hiệp, Cao Xuân Lương
Số Phân Loại
690.1/H103
Đồ Án Kiến Trúc Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp
690.1/H103 690.1/H103/1997
Trịnh Quốc Thắng
690.11/Th116
Trịnh Quốc Thắng
690.028/Th116
Trịnh Quốc Thắng
690.028/Th116
Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường Xây dựng
CN351
Tổ chức thi công (Organization of Construction)
Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết Trịnh Quang Vinh kế tổng mặt bằng xây dựng
624.068/V312
Tổ chức công trường Xây dựng
690/Th305
Nguyễn Duy Thiện
ĐKCB CN006114, CN006115, MON.018276, MON.018275, MOL.035049, MOL.035048, MOL.035047 MON.111018, 2c_95352 MON.112162, MOL.021885 CN.014436, MON.028273, MOL.050254, MOL.050255 MOL.021901, MON.112520, CN000480, CN006166, CN006164, MOL.021902 MOL.033153, MOL.033152, MOL.033151, MON.015698, MON.015697, CN005588, CN005589, CN005590, CN005591, CN005592 MOL.044830, MOL.044831, MON.117307, CN.014688, CN.014502, CN.014501 MON.018920
Năm XB
2004
1993 1997
2006
2002
2004
2006
2004
Mã HP
CN352
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Tính Toán Kết Cấu Thép
Tác Giả Nguyễn Văn Yên
Số Phân Loại 624.1821/Y254
Kết Cấu Thép
Đoàn Định Kiến...[et al.]
624.1821/K258
Thiết Kế Kết Cấu Thép Nhà Công Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đồ án kết cấu thép ( Term paper of Nghiệp Quang Viên, Phạm Văn Tư Steel structures )
Kết Cấu Thép Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp
Phạm Văn Hội
Định mức dự toán xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng
Máy xây dựng
CN353
Đồ án thi công (Term paper of construction)
624.1821/K305
691.7/H452
338.47624/B450
1998
1998
2006
1998
2c_367351
1999
621.8/H513
2c_367351
1999
621.81/D513
Nguyễn Thị Tâm
621.82/T120
Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai 624/H305
Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện
Năm XB
621.8/H513
Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận
Nguyễn Đình Hiện
ĐKCB MON.005004 MON.108294, MOL.030561, 1c_280083 MON.109039, MOL.030566, MOL.018648, MOL.018647, MON.108335, 1c_280496 MON.117308, MOL.044832, MON.117310, MOL.044834, MOL.044833 1c_307532, MON.009249
624/H305
MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.018436, MOL.018437, MON.108904 MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260
2003
2002
2006
2008
MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740
Mã HP
CN354
CN355
CN360
CN361
CN366
Tên Học Phần
Động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Máy xây dựng
Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng
621.81/D513
Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo
Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
631.372/C121
Đồ án Thiết kế đường ô-tô (Term paper of Pavement design)
Thi công cầu (Bridge Construction)
Structural design of pavements Stresses and strains in flexible pavements Soil mechanics Structural design of pavements Stresses and strains in flexible pavements Structural design of pavements Design of flexible pavement Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu
Thi công cầu thép
Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu
MOL.019507 CN000721, MON000153, MON000154, MON000347 CN005552, CN005553, CN005554, CN005555, CN005556
Năm XB 1999 1971
Nguyễn Hồng Ngân
621.82/Ng121
Nguyễn Hồng Ngân
621.8/Ng121
A A A. Molenaar
625.8/M718s/T1
1c_157301
1993
T W Lambe, R V Whitman
624.15136/L221
06343_145421
1969
A A A. Molenaar
625.8/M718s/T1
1c_157301
1993
A A A. Molenaar
625.8/M718s/T3
1c_157351
1994
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm
624.3/T120
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu Máy sản xuất vật liệu Cấu kiện xây xây dựng (Machines and means for dựng making building materials)
Thiết kế đường ô-tô (Pavement design)
ĐKCB MON.112304, 1c_298123, 2c_298124
CN.003023, CN.003028 MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.003023, CN.003028
2001
2001
2004
1996
2004 2004
Mã HP
CN367
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Thi Công Đường (Road Construction)
624.3/T120
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm
624.3/T120
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Thi công cầu thép
Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm
624.3/T120
Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu
Phạm Huy Chính
624.2/Ch312
Bộ giao thông vận tải
625.70218/B450/T8
Bộ Giao Thông Vận Tải
625.70218/B450/T10
Thi công cầu thép
Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu
CN369
CN371
CN373
Đồ Án Thi Công Đường (Term paper of Road Construction)
Thí nghiệm đường ô tô (Pavement Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình testings) giao thông
Đường Hầm ( Tunnels design)
Số Phân Loại
Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm
Đồ Án Thi Công Cầu (Term paper Thi công cầu thép of BridgeConstruction)
Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu
CN368
Tác Giả
Tính toán thiết kế công trình ngầm Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt 624.19/Gi104
ĐKCB MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.003023, CN.003028 MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.003023, CN.003028 MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.012569, REF.004181 MON.108427 MOL.018739, MOL.018738, MON.108168, CN.014313
Năm XB
1996
2004 2004
1996
2004 2004
1996
2004 2005 2001 2003
Mã HP
CN375
CN376
CN377
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Số Phân Loại
Nguyễn Minh nghĩa (chủ biên), Dương Minh Thu
624.32/Ngh301
Foundation analysis and design
Joseph E. Bowles
624.15/B787
Mố trụ cầu
Nguyễn Minh nghĩa (chủ biên), Dương Minh Thu
624.32/Ngh301
Môi trường và ô nhiễm
Lê Văn Khoa
363.739/Kh401
Mố trụ cầu (Bridge’s abutment and Mố trụ cầu pier)
Tháp Trụ Cầu (Bridge’s abutment and pier)
Tác Giả
Ô Nhiễm Môi Trường Trong Giao Thông (Transportation Polution) Environmental Science
Introduction to Ceramics
Eldon D. Enger, Bradley F. Smith. Eldon D. Enger , Bradley F. Smith ; With contributions by Anne Todd Bockarie W. D. Kingery, H. K. Bowen, D. R. Uhlmann
ĐKCB MOL.018750, MOL.018749, CN000272, CN.012553, CN.012554, MON.108350, CN.012552 MON.029957 MOL.018750, MOL.018749, CN000272, CN.012553, CN.012554, MON.108350, CN.012552 MOL.009269, MOL.009270, MON.102137
Năm XB
2007
1996
2007
1995
363.7/E57
MON.026530
2002
363.7/E57
NN.012311, MON.027668
2006
666/K52
CN.002303
1975
CN.011824, CN.011825, MOL.045854, MOL.045855, MON.025149
2006
Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm 691/L550 Duy Hữu , Phan Khắc Trí
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Vật liệu xây dựng
CN378
Silicat Đại Cương (General Silicate)
Phùng Văn Lự
691.07/L550
Phùng Văn Lự
691.07/L550
Vật liệu học
Lê Công Dưỡng
620.11/D561
Vật liệu xây dựng
Phùng Văn Lự
691.07/L550
Vật liệu học cơ sở
Nghiêm Hùng
620.11/H513
Vật liệu điện điện tử
DƯƠNG VŨ VĂN
621.38152/V115
Khai thác mỏ vật liệu xây dựng
Hồ Sĩ Giao, Nguyễn Sĩ Hội, Trần Mạnh Xuân
622.33/Gi108
Vật liệu xây dựng
Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí
691/L550
ĐKCB MOL.016956, MOL.016955, MON.113836, MON000888, MON000881, MON000849, CN.006358, CN.006359, CN.006360, CN.006361, CN.006357 MOL.021751, MON.113829 MON.008578, MOL.017016, MOL.017014, MOL.017015, MON.008579 MON.011778, MOL.021753, MOL.021752, 1c_836, 1c_837 MON.012271, MOL.016995, CN006060, CN006061, CN006062 MON.108655, MOL.017604, MOL.017605 MON.108978, MOL.018018, MOL.018019, 1c_296654 SP.010035, SP.010025, SP.010028
Năm XB
2004
1997
1997
1995
2002
2002
1997
2005
Mã HP
CN380
CN381
CN385
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô
Tác Giả Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Toản
Số Phân Loại
Sổ tay thiết kế đường ô tô
Đặng Hữu, Nguyễn Xuân Trục, Đỗ Bá Chương
625.725/H656s
Chẩn đoán công trình cầu
Nguyễn Viết Trung
624.2/Tr513
Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô
Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Toản
625.7/B656k
Sổ tay thiết kế đường ô tô
Đặng Hữu, Nguyễn Xuân Trục, Đỗ Bá Chương
625.725/H656s
Chẩn đoán công trình cầu
Nguyễn Viết Trung
624.2/Tr513
Corrosion Corrosion Control
L L Shreir
620.41223/S561/T2
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
Alain Galerie và Nguyễn Văn Tư
620.11223/G154
625.7/B656k
Khai Thác Công Trình Cầu Đường (Bridge operation & maintenance)
Kiểm Định Công Trình Cầu Đường (Bridge & Road Verification)
Ăn mòn kim loại ( Corrosion of Metals )
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt
ĐKCB 06386_145591, 06387_145592 MON.013311, MON.012665, MOL.028521, MOL.028522, 1c_906, 06390 MON.018898, MOL.037285, MON.018897, MOL.037283, MOL.037284, CN.014770, CN.014771 06386_145591, 06387_145592 MON.013311, MON.012665, MOL.028521, MOL.028522, 1c_906, 06390 MON.018898, MOL.037285, MON.018897, MOL.037283, MOL.037284, CN.014770, CN.014771 2c_177441 CN000634, CN000635, CN000636, MOL.016968, MON.107851 CN005684, CN005709
Năm XB 1984
1994
2003
1984
1994
2003
1963
2002
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1 CN388
Công nghệ chế tạo máy 2 (Manufacturing technology 2)
Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy
Trần Doãn Sơn...[et al.]
621.8/C460
Khai triển hình gò
Trần Văn Giản
604.2/Gi105/1995
Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
671.52/H100
ĐKCB MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MON000741, MON000748, MON000747, MON.111492, 2c_371513, MOL.017843 3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680
Năm XB
1978
[2000]
1995
2001
2006
Mã HP
CN389
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thực tập công nghệ kim loại cơ bản (Practice for basic metal technology ) Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
671.3/L431
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà
671.52/H100
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Nguyễn Tiến Đào
671.2/Đ108
Khai triển hình gò
Công nghệ chế tạo phôi
CN390
Công nghệ chế tạo phôi Tính toán thiết kế chế tạo máy cán thép các thiết bị trong nhà máy cán Đỗ Hữu Nhơn thép
CN392
CAD/CAM/CNC
Sổ tay lập trình CNC
621.82/Nh464
Trần Thế San và Nguyễn Ngọc 621.9023/S105 Phương Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt
ĐKCB CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253 CN.014749, CN.014750, CN.014747, CN.014748 MON.108877, MOL.018418, MOL.018416, CN000270, CN000526, CN000525, MOL.018417 MOL.040907, MOL.040904, CN.011155, CN.011154 CN005684, CN005709
Năm XB
2001
2003 1976 1978
2006
2001
2006
2003
Mã HP
CN393
CN395
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Các phương pháp gia công đặc biệt (Non-traditional Machining Công nghệ chế tạo máy Processes)
Thực tập công nghệ kim loại Chế tạo máy (Practice for manufacturing metal technology)
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1
Khai triển hình gò
Trần Văn Giản
604.2/Gi105/1995
Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
Đồ gá gia công cơ khí
Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, 671.5/B312 Nguyễn Ngọc Đào
671.52/H100
ĐKCB MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680 CN000450, CN000447, CN000446, CN000448, MOL.022253, 2c_393945, CN.010148, CN.010147, CN.010289, CN.010290, CN.010292, CN.010291, CN.010288, MOL.021658, CN000449, CN.014630
Năm XB
1978
1995
2001
2006
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
671.3/L431
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà
671.52/H100
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Trần Văn Giản
604.2/Gi105/1995
Khai triển hình gò
Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
671.52/H100
ĐKCB CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253 3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680
Năm XB
2001
2003 1976 1978 1995
2001
2006
Mã HP
CN396
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thực tập công nghệ kim loại cơ bản (Practice for basic metal technology) Nguyên lý gia công vật liệu
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
671.3/L431
Giáo trình công nghệ hàn
Nguyễn Thúc Hà
671.52/H100
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Khai triển hình gò
ĐKCB CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253
Năm XB
2001
2003 1976 1978
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Sổ Tay Gia Công Cơ
Tác Giả
Trần Văn Địch chủ biên ; Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai
Số Phân Loại
671/Đ302
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1
Công nghệ chế tạo máy
ĐKCB CN.010008, CN.010009, CN.010010, CN.010381, CN.010377, CN.010378, CN.010379, CN.010380, CN.011050, MON.026155, CN.015062, CN.015061, CN.015070, CN.015064, CN.015065, CN.015068, CN.015069, CN.015073, CN.015074, CN.015071, CN.015072, CN.015077, CN.015078, CN005684, CN005709 CN005684, CN005709 MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739
Năm XB
2002
2003 2003
1978
Mã HP
CN397
Tên Học Phần
ĐỒ ÁN CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY (Term Paper of Manufacturing Engineering)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1
Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang
621.82/L451
Nguyễn Đắc Lộc
621.82/L451
ĐKCB MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MOL.018426, MOL.018423, MON.108882, CN.011047 MON.108861, CN.010638, CN.010634, CN.010635, CN.010636, CN.010637, MOL.018425
Năm XB
1978
2004
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Hướng dẫn thiết kế đồ án Công Nghệ Chế Tạo Máy
Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang
621.82/L451
Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy
Trần Doãn Sơn...[et al.]
621.8/C460
Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung
Vũ Quang Hồi,Nguyễn Văn Chất,Nguyễn Thị Liên Anh
621.31/H452
Điều khiển tự động truyền động điện
Trịnh Đình Để, Võ Trí An
621.319/Đ250/T1
ĐKCB
Năm XB
MON000335, MON000343, MON000344, CN.003390, CN.00339, CN.003389, MOL.018427, MOL.018424, MON.115974, MOL.029115, MOL.029119, 2006 MOL.029123, CN.010407, CN.010411, CN.010410, CN.010409, CN.010408, CN.012188, CN.012189, CN.012190, MON.115978, MOL.021608, CN.0 MON000741, MON000748, MON000747, MON.111492, 2c_371513, MOL.017843 05973_138155, 05974_138156, 05975, 05976_138158, 05978, 05977
[2000]
1994
141118, 3c_141114, 09467, 1983 09468_141116
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Trang bị điện điện tử công nghiệp
Tác Giả Vũ Quang Hồi
Số Phân Loại 621.31/H452
Trang bị điện điện tử máy gia công Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.3/T305 kim loại Hồi
Trang bị điện điện tử công nghiệp
CN399
Trang bị điện trong máy công nghiệp (Power System On Industrial Machines)
Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung
Vũ Quang Hồi
621.31/H452
Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh, Nguyễn Văn Chất
621.3/H452/1996
Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh, Nguyễn Văn Chất
621.3/H452
Trang bị điện điện tử máy gia công Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.3/T305/1998 kim loại Hồi Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung
Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh, Nguyễn Văn Chất
Trang bị điện điện tử công nghiệp Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung
Vũ Quang Hối 621.31/H452 Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị 621.31/H452 Liên Anh, Nguyễn Văn Chất Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.31/T305 Hồi
621.3/H452/2000
Trang bị điện điện tử máy gia công kim loại Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.31/T305 Hồi
Nguyễn Văn Khang
531.32/Kh108
ĐKCB CN.000973, SP.016317, SP.016318 CN.014185, CN.014186, CN.014187 CN.014188, CN.014190, CN.014189, CN.014191 MOL.017072, MOL.017117, 5c_296725, 2c_296726 MOL.017119 MOL.017120, MON.111999, MOL.017163 MOL.017121, MON.107904, MOL.017118 MON.023607 MON.108070, MON.108066 MON.108356 MON.108360, MOL.017161, MOL.017162, 5c_296735 CN005633, CN005635, CN005636, CN005634
Năm XB 2000
2003
2003
1996
1994 1998
2000 2005 1996 1994
1996
2005
Mã HP
CN401
Tên Học Phần
Dao Động Cơ Học (Engineering Vibration)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
NGUYỄN VĂN KHANG
531.32/Kh106
Nguyễn Văn Khang
531.32/Kh108
Nguyễn, Văn Khang
531.32/Kh106
Dao động kỹ thuật
ĐKCB MOL.013866, CN000247, CN.001249, CN.001246, CN.001250, MOL.013870, CN000248, MON.104757 MOL.013874, 1839_279634, SP.005178, MOL.013869 MOL.013877, MOL.013878, MON.104758, MON.104759, CN.003353, CN.003354, CN.003351, CN.003355, CN.003352, MON.116044, MON.116040, MOL.028683, MOL.028676, MOL.028684, MON.016882, MOL.034713, MOL.034711, MOL.034712, MON.016883, MOL.013873, CN.014546, CN.0145
Năm XB
2001
1998
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Thiết kế máy cắt kim loại
CN402
Máy Cắt Kim Loại ( Cutting Machine)
Tác Giả
Nguyễn Ngọc Cẩn
Số Phân Loại
671.35/C121
Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp 621.8/T502/T2 Thiết kế máy công cụ Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp 621.8/T502/T1
Thiết kế máy cắt kim loại
QUÁ TRÌNH & THIẾT BỊ CÔNG NGHIÊP (Process and Industrial plant)
Nguyễn Ngọc Cẩn
671.35/C121
Nguyễn Bin
681.754/B311/T2
Nguyễn Bin
681.754/B311/T1
Nguyễn Bin
681.754/B311/T2
Tính toán quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm
ĐKCB CN.011786, CN.011785, CN.011784, CN.011783, CN.011782 MOL.017853, CN.009857 MOL.017860, 1c_157892 MON001570, MON001571, MON001572, CN.011046, MON.112404 CN000890, CN000887, CN000888, CN000889, CN000886, CN.001039, CN.001040 MOL.021722, MOL.021714, MOL.021718, MON.115245, MON.115286, 3c_342016, 2c_342017 MOL.038086, MON.019478, CN.010611, CN.010613, CN.010614, CN.010612, CN.010615, MOL.038085, CN.014329, CN.014330
Năm XB
2000
1983 1983
2000
2001
1999
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
CN403
NGUYỄN BIN
681.754/B311/T2
Extrusion cooking
Robin Guy
664/G986
Tính toán quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm
Nguyễn Bin
681.754/B311/T1
Thiết bị trao đổi nhiệt
Dương Đức Hồng, Bùi Hải, Hà 621.4022/H103 Mạnh Thư
Vật liệu và vật liệu mới
Phạm Phố, [et al.]
QUÁ TRÌNH & THIẾT BỊ CÔNG NGHIÊP (Process and Industrial plant)
620.11/Ph450
ĐKCB MON.012446, MOL.021726, NN000011, NN000010, NN000009, NN000481, NN000482, NN000483, MOL.021730, MON.012398 MON.020801, CN.010206 MON.112461, MOL.021710, NN000485, NN000486, CN.010617, CN.010616, CN.010620, CN.010619, CN.010618, NN000484 MON.112881, MOL.017744, MOL.017745, 1c_287174 CN.000925, CN.000926, CN.000927, MOL.016986, MOL.016940, MON.107869, MOL.016987, MON.107870, CN.003452, MOL.016985
Năm XB
2001
2001
2004
1999
2002
Mã HP
CN405
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả Nguyễn Văn Dán
620.11/D105
Nguyễn Văn Dán
620.11/D105
Vật liệu học
Lê Công Dưỡng
620.11/D561
Vật liệu và vật liệu mới
PHẠM PHỐ
620.11/Ph450
VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI (NON- Công Nghệ Vật liệu mới METALLIC MATERIALS )
Sử dụng vật liệu phi kim loại trong Hoàng Trọng Bá ngành cơ khí CN406
PLC (Programable logic control)
Số Phân Loại
Kỹ thuật điều khiển
620.18/B100
LÊ HẢI SÂM, Choi Yong Sik 621.317/S581
ĐKCB KH.000787, KH.000788, KH.000786 MOL.037427, MOL.037428, MON.019395, MON.019396, CN.010930, CN.010928, CN.010929, CN.010932, CN.010931 MON.008578, MOL.017016, MOL.017014, MOL.017015, MON.008579 MON.012774, MOL.016938, MOL.016939 MON.107850, MOL.017098, MOL.017097 MON.108008, MOL.017185, MOL.017184
Năm XB 2003
2003
1997
2002
1998
2001
Mã HP
CN407
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Qui hoạch công nghiệp (Industrial Thiết kế và quy hoạch công trình Planning) công nghiệp Cơ khí
Tác Giả
Lê Văn Vĩnh,...[et al.]
Tổ chức sản xuất và quản trị doanh Harold T Amrine ...[et al.]; nghiệp Dịch giả: Vũ Trọng Hùng
CN408
Quản lý sản xuất công nghiệp (Industrial Production Management)
Production Magagement
Số Phân Loại
620.004/Th308
658/T450
Ray Wild Ray Wild
658.5/W668 658.5/W668
Đồng Thị Thanh Phương
658.56/Ph561
Đồng Thị Thanh Phương
658.56/Ph561/1996
ĐỒNG THỊ THANH PHƯƠNG
658.56/Ph561
Đại Học Đồng Tế; Dịch giả: Vũ Đình Phụng
625.72/Qu600
Quản trị sản xuất và Dịch vụ
Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị
ĐKCB MOL.028882, MOL.028680, MON.115997, MON.116001, CN005821, CN005820, CN005819, CN005818, CN.010199, CN.010200, CN.010231, CN.010232, CN.010233, MOL.028655 01541_239041, 01542_239042, MON.110697, MOL.037058, MON.018702, MOL.037060, MON.018703, MOL.020485, MOL.037059 CN.005157 CN.006892 CN005903, CN005902, CN005901, CN005799, CN005800 MON.111503, MOL.021048, MOL.021049 MON.111758, MOL.021050, MOL.020496 3c_371871
Năm XB
2004
1995
1980 1972
2005
1996
2002 1997
Mã HP
CN409
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Quản lý khai thác đường ô tô
Doãn Hoa
625.7597/H401
Nút giao thông
Nguyễn Xuân Vinh
690.53/V312
Nguyễn Xuân Trục
625.72/Tr506q
Thiết kế nút giao thông (Planning Quy hoạch giao thông vận tải và and Design of Intersections) thiết kế đường đô thị
Traffic Engineering
Roger P. Roess, Elena S. Prassas, William R. McShane Rocer P. Roess, Elena S. Prassas and William R. McShane
388.3/R718 388/R718
Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục
CN411
Thiết kế dụng cụ cắt (Cutting tools Nguyên lý gia công vật liệu design)
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
671.3/L431
ĐKCB CN.014869, CN.014870 CN006125, CN006124 MOL.018839, MOL.018838, 3c_311436, MON.010007, MOL.001381, MON.112070 MON.018970, MON.018967 MON002485 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994
Năm XB 2006 1999
1997
2004 2004
2001
2001
Mã HP
CN412
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Thiện Phúc
629.892/Ph506
Nguyễn Thiện Phúc
629.892/Ph506
KỸ THUẬT NGƯỜI MÁY(Robot Robot công nghiệp Engineering)
ĐKCB CN.006256, CN.006253, CN.006255, CN.006254, CN.006257, MON.016313, MON.016312, MOL.034300, MOL.034297, MOL.034298, MON.016431, MON.016430, MOL.035355, MOL.035356, MOL.035357 CN005945, MOL.029273, MOL.029269, MOL.029281, MON.116187, CN.006759, CN.006760, CN.006761, CN.006762, CN.011158, CN.011159, CN.011160, CN.011161, CN.011162, CN.011163, CN.011164, CN.011165, CN.011166, CN.011167, CN.011168, CN.011169, CN.011170, CN005948
Năm XB
2004
2004
Mã HP
CN414 CN415
Tên Học Phần
Quản lý & kỹ thuật bảo trì công nghiệp ( Maintenance Engineering and Management ) VI ĐIỀU KHIỂN ( Microcontroller )
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB MON001124, MON001123, MON001122, MON001121, MOL.019081, MOL.019082, MON.109107, CN.014335, CN.014336
Năm XB
Nguyễn Thiện Phúc
629.892/Ph506
Maintenance Engineering Handbook
Lindley R. Higgins
658.27/H636
CN.006282
2001
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
Ngô Diên Tập
005.112/T123v
2c_367451
1999
CN420
Công nghệ phục hồi chi tiết máy (Machine Part Restituting Technology)
Công Nghệ Chế tạo Máy
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1
CN421
Thiết bị trao đổi nhiệt (Heat Exchanger)
Thiết bị trao đổi nhiệt
Dương Đức Hồng, Bùi Hải, Hà 621.4022/H103 Mạnh Thư
Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và Nguyễn Xuân Phú sử dụng điện
621.3192/Ph500/1999
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê
621.3192/Ph500
Kỹ thuật chiếu sáng
Dương Lan Hương
621.32/H561
MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MON.112881, MOL.017744, MOL.017745, 1c_287174 2c_367091 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763 CN.011300, CN.011299
2002
1978
1999
1999
2002
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và Nguyễn Xuân Phú sử dụng điện
Cung cấp điện
CN422
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
Số Phân Loại
621.3192/Ph500
621.3193/Ph500
Kỹ thuật chiếu sáng
Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào
621.32/V227
Mạng điện nông nghiệp
Nguyễn Văn Sắc, Nguyễn Ngọc Kính
621.319/S113
Cung cấp điện
Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền
621.3193/Ph500
Mạng điện (power Network)
Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và Nguyễn Xuân Phú sử dụng điện
621.3192/Ph500
Kỹ thuật chiếu sáng
Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch
Khai triển hình gò
Trần Văn Giản
604.2/Gi105/1995
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
671.52/H100
Nguyễn Thúc Hà
671.52/H100
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
Giáo trình công nghệ hàn CN425
Vật liệu và công nghệ kim loại (Materials and metal technology) Khai triển hình gò
ĐKCB CN000689, CN000691, MOL.017429, MON.108067, CN000690 MOL.018141 MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407 MON.107966, MOL.017224, MOL.017225, KH000093, KH000092 MON.108280, MOL.017326, 2c_271084 MON.108343, MOL.017304, MOL.021481 MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 3c_375231 CN.014678, CN.014679, CN.014680 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243
Năm XB
2001
2007
2003
1999
1998
1997
2000
1995 2006
2003 1976
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Khai triển hình gò Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm Food Processing Technology Principles and Practice
CN426
Máy và Thiết bị chế biến thực phẩm (Food & Foodstuff)
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB MON.106468, 1c_71253
Năm XB
Trần Văn Giản
604.2/Gi105
A La Xokolov
621.8/X7
1765_277861
1960
P. J. Fellows
664/F322
CN.010209
2005
MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.018431, MOL.018430, MON.115280 MON.112264, MON.112263, MOL.021263, MOL.021284, MOL.030792 MON.113535, MOL.030537, NN.007043, NN.007044, NN.007045, NN.007046 NN.007092, NN.007093, NN.007094
1978
Máy gia công cơ học nông sản thực phẩm
Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
621.82/N104
Máy phục vụ chăn nuôi
Trần Minh Vượng, Nguyễn Thị Minh Thuận
621.82/V561
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Lê Bạch Tuyết
664.024/C101
Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi
Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên
664.9/L305
Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi
Nguyễn, Như Thung
636.085/Th513
A La Xokolov
621.8/X7
1765_277861
1960
P. J. Fellows
664/F322
CN.010209
2005
Máy gia công cơ học nông sản thực phẩm
Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
621.82/N104
Máy phục vụ chăn nuôi
Trần Minh Vượng, Nguyễn Thị Minh Thuận
621.82/V561
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm Food Processing Technology Principles and Practice
MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.018431, MOL.018430, MON.115280
2000
1999
1996
1997
1987
2000
1999
Mã HP
CN427
Tên Học Phần
Thực tập Máy và Thiết bị chế biến thực phẩm (Practice on Food & Foodstuff processing equipments and machines)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Trần Minh Tâm
664.028/T120
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Lê Bạch Tuyết
664.024/C101
Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi
Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên
664.9/L305
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Trần Minh Tâm
664.028/T120
Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi
Nguyễn, Như Thung
636.085/Th513
Các Quá Trình Công Nghệ Trong Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm
Trần Minh Tâm
664/T120
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
ĐKCB MON.111453, MOL.021215, MON.113523, MOL.021216 MON.112264, MON.112263, MOL.021263, MOL.021284, MOL.030792 MON.113535, MOL.030537, NN.007043, NN.007044, NN.007045, NN.007046 NN.001938, NN.001939, NN.001940, NN.001937, MOL.007889, MON.112256, NN.001033, NN.001031, NN.001941, MOL.021228, NN.001032 NN.007092, NN.007093, NN.007094 2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.014238, CN.014239
Năm XB 1997
1996
1997
2002
1987
1998
2001 2007
Mã HP
CN428
Tên Học Phần
MÁY VÀ THIẾT BỊ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC (FOOD PROCESSING MACHINERY & EQUIPMENT) (for production of food grain)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Máy Gia Công Cơ Học Nông Sản Thực Phẩm
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy
Máy và Thiết Bị Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi
CN429
THỰC TẬP MÁY VÀ THIẾT BỊ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC (pratical on food processing machinery & equipment) (for production of food grain)
Tác Giả
Số Phân Loại
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
621.82/N104
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Nguyễn, Như Thung
636.085/Th513
Năm XB 1994
2000
2005
2007
1998
1987
664/T120
2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513
1998
Trần Minh Tâm
664/T120
2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513
1998
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307/1999
2c_377161
1999
621.82/Ch124
CN.001298, CN.001297, CN.001296
2001
Trần Minh Tâm Các Quá Trình Công Nghệ Trong Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm
Thiết Kế Chi Tiết Máy
ĐKCB MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.037641, MOL.037640, MON.019946 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 NN.007092, NN.007093, NN.007094
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
621.82/Ch124/2007
Trịnh Chất
ĐKCB CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.011899, CN.011893, CN.011892, CN.011891, CN.011890, CN.011898, CN.011897, CN.011896, CN.011895, CN.011894 CN.014238, CN.014239 CN.014238, CN.014239
Năm XB 2001
2006
2007 2007
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Thiết Kế Chi Tiết Máy
CN430
ĐỒ ÁN MÁY VÀ THIẾT BỊ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC-THỰC PHẨM
Tác Giả
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
Số Phân Loại
621.82/H309
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Máy Gia Công Cơ Học Nông Sản Thực Phẩm
Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
621.82/N104
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm
621.82/H307/1999
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124
ĐKCB CN.015145, CN.015116, CN.015100, CN.015144, CN.015101, CN.015120, CN.015147, CN.015146, CN.015102, CN.015096, CN.015097, CN.015098, CN.015103, CN.015104, CN.015105, CN.015106, CN.015107, CN.015099, CN.015112, CN.015113, CN.015114, CN.015115, CN.015108, MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.030596, MOL.018388, 2c_374613 MOL.037641, MOL.037640, MON.019946
Năm XB
2007
1994
1994
2000
1999
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Thiết Kế Chi Tiết Máy
Tác Giả Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
Số Phân Loại 621.82/H307
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
621.82/Ch124
Trịnh Chất
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Thiết Kế Chi Tiết Máy
Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
621.82/H307/1979
Máy và Thiết Bị Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi
Nguyễn, Như Thung
636.085/Th513
Các Quá Trình Công Nghệ Trong Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm
Trần Minh Tâm
664/T120
ĐKCB MON.005006 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113573, MOL.030633, MOL.030629, MOL.030569, 10076, MON.113610, 1c_159478 NN.007092, NN.007093, NN.007094 2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513
Năm XB 1979
2007
2007
1998
1998
1989
1987
1998
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả Trịnh Chất
CN431
THỰC TẬP NGÀNH NGHỀ CƠ KHÍ CHẾ BIẾN (Excursion on Food Processing Machinery and Equipment)
CẤU TẠO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG (Internal Combustion Engine)
621.82/Ch124
ĐKCB CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.014238, CN.014239 MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.037641, MOL.037640, MON.019946 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 NN.007092, NN.007093, NN.007094
Năm XB 2001
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất
621.82/Ch124/2007
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1994
Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
621.82/N104
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124
Trịnh Chất
621.82/Ch124/1998
Máy và Thiết Bị Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi
Nguyễn, Như Thung
636.085/Th513
Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo
Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
631.372/C121
MOL.019507
1971
Cấu tạo máy kéo
Đinh Văn Khôi, Lê Văn Thư, Đỗ Vân Trình
629.225/Kh452
MON.108550, MON.108554, CN.009874
1976
Máy Gia Công Cơ Học Nông Sản Thực Phẩm
Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy
CN432
Số Phân Loại
Giáo trình Cấu Tạo Ô Tô Máy Kéo Trần Thanh Tâm
621.807/T120gt
Tự động hóa hệ thống lạnh
629.8/L462
Nguyễn Đức Lợi
2007 1994
2000
2005
2007
1998
1987
1999 CN.000972, CN.000971
2001
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Kỹ thuật điện lạnh
Nguyễn Văn Tài
621.56/T103
Máy lạnh
Trần Thanh Kỳ
621.56/K600
Máy và thiết bị lạnh
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
621.57/L462
Tự động hóa hệ thống lạnh
Nguyễn Đức Lợi
629.8/L462
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Nguyễn Đức Lợi , Phạm Văn Tùy
621.56/L462
ĐKCB CN.010987, CN.010986, CN.010985, CN.010983, CN.010982, CN.010981, CN.010980, CN.010978, CN.010984, CN.010979 CN.011440, CN.011439, CN.011437, CN.011436, CN.011438 CN.011852, CN.011851, CN.014240, CN.014241, CN.014242 CN.011856, CN.011857, CN.011858, CN.011859, CN.011855 CN.012307, CN.012306, CN.012340, CN.012339, CN.012337, CN.012336, CN.012305, CN.012304, NN.011775, NN.011774, NN.011773, CN.012338
Năm XB
2006
2006
2006
2006
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh
Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
621.56/S105
Tự động hóa hệ thống lạnh
Nguyễn Đức Lợi
629.8/L462
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh
Trần Thế San
621.56/S105
Máy và thiết bị lạnh
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
621.57/L462
Máy lạnh máy kem máy đá máy điều hòa nhiệt độ
Nguyễn Đức Lợi
621.57/L462
Máy và thiết bị lạnh
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
621.57/L462/1999
ĐKCB CN005498, CN005500, CN005501, CN005499 CN005915, CN005916, CN005917, CN005918 CN006045, CN006049, CN006048, CN006046, CN006047, MOL.035491, MON.016520, MOL.035492, MOL.035490, MON.016521 CNTP156_385611, MON.112038, MON.112034 MOL.017781, MOL.017780, MON.108805 MOL.022223, MOL.017786, MON.012792
Năm XB 2004
2004
2004
1997
1997
1999
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Số Phân Loại
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
621.57076/L462
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
621.57/L462
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Nguyễn Đức Lợi
621.54/L462/1995
Máy lạnh máy kem máy đá máy điều hòa nhiệt độ
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
621.57/L462
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
621.56/L462
Bài tập kỹ thuật lạnh
CN433
Tác Giả
HỆ THỐNG MÁY VÀ THIẾT BỊ LẠNH (REFRIGERATION SYSTEM) Máy và thiết bị lạnh
Kỹ thuật lạnh cơ sở
ĐKCB MOL.023287, 3c_1706911, 3c_1706912, MON.111995, MON.112032, MON.112028, MON.115343, MOL.017785, MOL.023289, MOL.018970, 011878, MOL.022224, SP.016379, SP.016380 MOL.023288, MOL.017784, MOL.023290, 1831_278117, 5c_278119, MOL.017783, 2c_278118 MOL.030634, MOL.030788, 3c_356945, MOL.017777 MOL.033359, MOL.033360, MOL.033361, MON.015822, MON.015821 MOL.036390, MOL.036391, MOL.036392, MON.017522, MON.017523
Năm XB
1996
1997
1995
2003
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
621.56/L462
Máy và thiết bị lạnh
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
621.57/L462
Tự động hóa hệ thống lạnh
Nguyễn Đức Lợi
629.8/L462
Kỹ thuật lạnh ứng dụng
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận
621.5/L462
Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh
Trần Thế Sơn, Bùi Hải
621.4/H103
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
621.54/L462
Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh
Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn
621.56/S105
Tự động hóa hệ thống lạnh
Nguyễn Đức Lợi
629.8/L462
Kỹ thuật điện lạnh
Nguyễn Văn Tài
621.56/T103
ĐKCB MOL.042335, MOL.042338, MON.023582, MOL.042332 MOL.045984, MOL.045985, MON.025377 MOL.050335, MOL.050334, MON.028561 MOL.051581, MOL.051582, MOL.051583, MON.030115, MON.030116 MON.012301, MOL.030032, 1823_279523 MON.013279, MOL.017778, 2c_296693, 2c_296694, MON.012190, SP.016378, SP.016377 MON.019410 MON.023592, MON.023595, MOL.042317, MOL.042320, MOL.042316 MON.108801, CN.003524, CN.003525, MOL.017799
Năm XB 2005
2006
2007
2007
1998
1996
2004
2004
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Môi chất lạnh
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
660.2/L462
Máy lạnh
Trần Thanh Kỳ
621.56/K600
Máy và thiết bị lạnh
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ
621.57/L462
Máy lạnh
Trần Thanh Kỳ
621.56/K600
Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh
Trần Thế Sơn, Bùi Hải
621.4/H103
Hồ Sĩ Tráng
547.84/Tr106/T1
Hồ Sĩ Tráng
547.782/Tr106/T2
ĐKCB MON.111880, MON.111876, MOL.021065, MOL.021067, MOL.021066, MOL.021064, 3c_219687, 3c_219688, SP.016412, SP.016413, SP.016414 MON.113515 NN.003031, NN.003034, NN.003033, NN.003032, NN.003035 NN.003090, CN.003469, CN.003470, CN.003468, MOL.023282, NN.003091, MON.108825, MOL.022230, CN.003516 SP000569, SP000570 KH.000945, CN.014114, CN.014115 MOL.002393, MOL.002394, MON.105348, CN.014759, CN.014641
Năm XB
1996
1994
2004
2001 2005
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Hồ Sĩ Tráng
547.782/Tr106/T2
Hồ Sĩ Tráng
547.782/Tr106/T.1
Hồ Sĩ Tráng
547.782/Tr106/T1
Lê Xuân Tình
582.16/T312
ĐKCB MOL.014538, MOL.014539, MON.105523, NN.002786, NN.002785, MON000661, MON000662, CN.003386, CN.003387, CN006033, CN006034, CN006035, CN.010256, CN.010255, CN.010254, CN.010257, CN.010253, MON000668, MOL.014543, CN006032, CN.003388 MON.018913, MON.022107, MOL.039842, MOL.039841, CN.010306, CN.010310, CN.010309, CN.010308, CN.010307 MON.105363, MOL.002304, MOL.002305 MON.106060
H E Horten
674.22/H822
MON.112425
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza
CN435
Vật liệu và công nghệ chế biến gỗ (Materials and woodworking industry)
Khoa học gỗ Woodworking machines in 4 languages
Năm XB
2004
2005
2005 1998 1968
Mã HP
CN439
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Hồ Sĩ Tráng
Modern Refrigeration and Air Conditioning
Andrew D Althouse, Alfred F. 621.56/A467 Bracciano, Carl H Turnquist Andrew D. Althouse, Carl H. Turnquist and Alfred F. 621.56/A467 Bracciano
Kỹ thuật điều hoà nhiệt độ và thông gió
Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản, thực phẩm
Số Phân Loại
Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza
547.782/Tr106/T1
Trần Thế Sơn, Bùi Hải
621.4/H103
Trần Thế Sơn, Bùi Hải
621.4/H103
Kỹ Thuật sấy
Hoàng Văn Chước
664.0284/Ch557/1999
Lý Thuyết và Tính Toán Máy Nông nghiệp
Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305
Kỹ Thuật sấy
Hoàng Văn Chước
664.0284/Ch557
Bảo Quản Thóc
Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh
641.3318/Tr513
Bài Tập Nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh
CN440
Tác Giả
ĐKCB NN.002788, NN.002787, MOL.014540, MOL.014541, MON.105522, MON000462, MON000463, MON000464, CN006008, CN006010, CN006011, CN006012, CN006009
Năm XB
2003
1571_232221
1996
CN.006728
2003
MON.012301, MOL.030032, 1823_279523 SP000569, SP000570 2c_371211 MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 MON.111449, MOL.021210, MOL.021212 MON.111504, MOL.020341, MOL.020340
1998 2001 1999
1986
1997
1979
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Kỹ Thuật sấy
Điện Công Nghiệp Khí Cụ Điện
Tác Giả
Hoàng Văn Chước
Số Phân Loại
664.0284/CH557
Ngô Đức Dũng, Nguyễn Mộng 621.381/D513 Hùng, Nguyễn Như Nguyên Nguyễn Xuân Phú 621.31/Ph500 Nguyễn Xuân Phú 621.31/Ph500/1998
Điện Công Nghiệp
Trần Đức Lợi và Schneider Electric S.A
621.31/L462
Giáo trình cảm biến
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
ĐKCB NN.002824, NN.002825, NN.002823, MOL.021211, MOL.021213, MON.110681 1c_141512, 1c_141513 1c_174241 2c_367061 CN.000964, CN.000967, CN.000963, CN.000966, CN.000965, CN.000988, CN.000984, CN.000985, CN.006369, CN.006370 CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158
Năm XB
2004
1984 1991 1998
2001
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Mạng cung cấp và phân phối điện
Giáo trình cảm biến
Bùi Ngọc Thư
Số Phân Loại
621.319/Th550
Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến
Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến Cẩm nang thiết bị đóng cắt; Dịch giả: Lê Văn Doanh dịch từ nguyên bản tiếng Đức Trần Đức Lợi, SCHNEIDER ELECTRIC
621.319/C120
Mạng cung cấp và phân phối điện
Bùi Ngọc Thư
621.319/Th550
Giáo trình cảm biến
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
Điện Công Nghiệp
Nguyễn Văn Tuệ
621.31/T507
Cẩm nang thiết bị đóng cắt Điện Công Nghiệp CN442
Tác Giả
681.2/Ph450
621.31/L462đ/2001
Điện công nghiệp
ĐKCB CN.014192, CN.014193, CN.014194, CN.014195, CN.014196 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868 MOL.017214, MOL.017215 MOL.017375, MOL.018144 MOL.040342, MOL.040339, MON.021768 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293 MON.019690, MOL.039277, MOL.039284
Năm XB
2007
2005
2005 1998 2001 2005
2005
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Giáo trình cảm biến
Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Mạng cung cấp và phân phối điện
BÙI NGỌC THƯ
621.319/Th550
Điện Công Nghiệp
Điện tử công nghiệp, Hoàng Hữu Thận; Dịch giả: Ngô Đức 621.381/Th121 Dũng Trần Đức Lợi
621.31/L462đ/2001
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450/2001
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Giáo trình cảm biến
ĐKCB MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163 MON.107972, MOL.021327, MOL.021323, MON.016355, MON.016354, MOL.035246, MOL.035248, MOL.035247 MON.108117 MON.111660, MOL.017376 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504
Năm XB
2008
2002
1983 2001
2001
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Điện tử công suất
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Cyril W. Lander; Lê Văn Doanh biên dịch
621.381/L255
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Cyril W Lander
621.381/L255
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Điện tử công suất
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
CN444
Điện tử công suất
Điện tử công suất
ĐKCB 3c_375041, MOL.017590, MOL.017589, MON.012553, MON.012574, MOL.017591, SP.016320, SP.016319 CN.001242, CN.001243, CN.001247 CN.015533, CN.015536, CN.015534, CN.015531, CN.015528 CNTT.001240, CNTT.001241, MOL.033412 MOL.017523, MON.108123 MOL.033411, MON.015869, MOL.033410, TL.033412, MON.015868 MOL.040303, MOL.040300, MON.021737, CN.011823, CN.011822, CN.011821
Năm XB
1994
2002
2008
2006 1997
2003
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Nguyễn Bính
621.31/R222 621.31/R224
Điện tử công suất
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.183/M245
2004 2004
2006
2004
621.815/T121
CNTP8
1982
Công Nghệ Lò Hơi Mạng Nhiệt
Phạm Lê Dzần, Nguyễn Công Hân
621.402/D121c
Thiết kế lò hơi
1996
1981
621.402/M108/T.2
Thiết bị lò hơi
CN.006723
Năm XB
665.772/D561
Nguyễn Sỹ Mão
Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Tường Tấn, Nguyễn Công Bằng
ĐKCB MON.012569, MOL.017595, MOL.036631, MOL.036825, 2c_1418310, 2c_1418312, MON.012565, 1c_1418311 MON.018044 MON.018991 MON.027133, MOL.050516, MOL.050514, MON.027136, MOL.050515
CN.014402, CN.014401, MOL.049765, MON.028927 CN000364, CN000363, CN000366, CN000365, CN000367 CNTP31
Lò hơi
Kỹ thuật xử lí nước lò hơi
Kỹ thuật lò hơi
621.3815/B312
POWER ELECTRONICS Circuits Muhammad H. Rashid devices and applications Muhammad H. Rashid
Power boiler design inspection and Mohammad A. Malek repair ASME code simplified
CN445
Số Phân Loại
Trần Thanh Kỳ
621.1/K600
Phạm Lê Dzần, Nguyễn Công Hân
621.402/D121c
MOL.016893, MOL.017076, MON.012556, 1c_373044 MOL.018245, MOL.018244, MON.108796
2006
2001
1990
1999
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Công Nghệ Lò Hơi Mạng Nhiệt Phạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân Water treatment essential for Robert G Nunn boiler plant operation Industrial boilers and heat recovery steam generators Design V. Ganapathy applications and calculations
Trần Văn Địch
621.402/D121
ĐKCB MOL.040473, MOL.040472, MON.021809, CN.010576, CN.010577
Năm XB
2005
621.18/N972
MON.009966
1997
621.183/G195
NN.004100
2003
629.8/Đ302
CN.001183, CN.001184, CN.001186, CN.001187, CN000041, MON.010022, MON.016327, MON.016326, MOL.034318, MOL.034319, MOL.034320
2001
Mã HP
CN447
Tên Học Phần
Hệ thống sản xuất linh hoạt
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS sản xuất tích hợp CIM
Trần Văn Địch
Engineering Economy
CN449
Kinh tế kỹ thuật
Số Phân Loại
Tính toán dự án đầu tư kinh tế kỹ thuật
629.8/Đ302
Gerald J Thuesen, W J Fbrycky 658.155/T532
Đặng Minh Trang
658.152/Tr106
Đặng Minh Trang
658.152/Tr106
Đặng Minh Trang
658.152/Tr106
Nguyễn Hữu Cẩn
629.2252/C121
ĐKCB CN005583, CN005582, CN005577, CN005579, CN005578, CN005576, CN005575, CN005574, CN005580, CN005581, CN005441, CN005440, CN005439, CN005438, CN.010304, CN.010303, CN.010302, CN.010301, CN.010305 1c_422581 KT000181, KT000182, KT000148, KT000149, MON.110789 MON.110791, MOL.020620, MOL.020621 MON001568, MON001561, MON001562 1c_181011
Năm XB
2001
2001
2002
1998
2004 1996
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Nguyễn Hữu Cần... [et al.]
CN452
CN453
Lý Thuyết Ô Tô
Cấu tạo ô tô, máy kéo
Lý thuyết ô tô máy kéo
Số Phân Loại
629.2252/C121
Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên; Dư 629.2252/C121 Quốc Thịnh ... [et al.]
ĐKCB CN.001012, CN.001009, CN.006241, CN.006246, MOL.001516, CN.001011, CN.006245, CN.011961, CN.011960, CN.014741, CN.014742, CN.014743, CN.014744, CN.014745 MOL.019475, MOL.019476, MON.108525 MOL.037719, MON.020009, MOL.037718 MON.012942 MON.028861, MOL.049165, MOL.049166
Năm XB
2003
2005
NGUYỄN HỮU CẦN
629.2252/C121/2000
Nguyễn Hữu Cẩn
629.2252/C121
Nguyễn Hữu Cẩn
631.372/Th103/1996
Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên ... [et al.]
629.2252/C121
Thiết kế và tính toán ô tô máy ké
Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
631.372/C121
MOL.019507
1971
Cấu tạo máy kéo
Đinh Văn Khôi, Lê Văn Thư, Đỗ Vân Trình
629.225/Kh452
MON.108550, MON.108554, CN.009874
1976
Giáo trình Cấu Tạo Ô Tô Máy Kéo Trần Thanh Tâm Kết Cấu Tính Toán Động Cơ Đốt Nguyễn Đức Phú Lý thuyết tính toán & thiết kế động Trong CN454 cơ đốt trong Kết cấu và tính toán động cơ đốt Nguyễn Đức Phú trong Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình CN455 Kỹ thuật sửa chữa máy Thiết kế tính toán ô tô máy kéo Kiên
621.807/T120gt
2000
2005 1996 2007
1999
621.43/Ph500
1809_278081
1995
621.43/Ph500
1809_278081
1995
631.372/C121
MOL.019507
1971
Mã HP
CN457
Tên Học Phần
Trang bị điện và điện tử trên ô tô máy kéo
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Kỹ thuật điện ô tô
Ca Lê Mạnh, Trần Khắc Tuấn
Trang bị điện ô tô máy kéo
Đinh Ngọc Ân
CN458
Thực hành sửa chữa động cơ
Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ Nguyễn Oanh nổ hiện đại
CN459
ĐỒ ÁN Ô TÔ ( Case study on designing the automobile)
Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo Oil for world Oil Burners
Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên Stewart Schackne, N d'Arcy Drake Edwin M Field
Từ điển dầu khí AnhViệt
CN465
NHIÊN LIỆU DẦU MỠ ( Fuel and lubrication oil)
ĐKCB MOL.019272, MON.108571, 629.287/T502 1c_420853, MOL.019427 MOL.019481, 621.33/Â121 MON.105134 MON.108570, 629.287/O.408/T3/1993 MOL.019431, MOL.019432 Số Phân Loại
2001
1980 1993
631.372/C121
MOL.019507
1971
622.3382/S292
01c_181481
1955
697.07/F453
1c_284691 2c_117963, 1c_117964, REF.001389 MOL.013640, MON.104845 MON.109052, MON.109047, MOL.019461, MOL.019460 MON.112357, MOL.021355, MOL.021351, MOL.021359, CNTP0076, CNTP0077
1990
681.766503/T550
Dầu khí và dầu khí ở Việt nam
Trần Mạnh Trí
553.28/Tr300
Nhiên liệu dầu mỡ dùng cho xe máy
Nguyễn Ngọc Am
629.2538/A104
Dầu mỡ trong sản xuất và đời sống Chu Phạm Ngọc Sơn
Năm XB
664.3/S464
1983 1996
1977
1983
Mã HP
CN466
Tên Học Phần
KỸ THUẬT TÀU THUYỀN ( Ship Technology)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Thiết kế tàu thuỷ
Máy nâng chuyển
CN473
KỸ THUẬT NÂNG CHUYỂN ( Handling Technology )
623.81/Ngh300
Trần Công Nghị Đào Trọng Thường Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng
623.81/Ngh300 629.87/Th561 621.8/H513
2c_367351
Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận Máy xây dựng
Maintenance Engineering Handbook
CN478
Trần Công Nghị
ĐKCB CN.011275, CN.011272, CN.011274, CN.011273, CN.011276, CN.011267, CN.011268, CN.011270, CN.011269, CN.011271 TS.000119 05c_174411
Tác Giả
ĐỒ ÁN QUẢN LÝ &KỸ THUẬT BẢO TRÌ CÔNG NGHIỆP (Case study of Maintenance Engineering Quản trị sản xuất và tác nghiệp and Management )
Applied hydrology
Số Phân Loại
621.81/D513
Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng
621.81/D513
Lindley R. Higgins
658.27/H636
Đặng Minh Trang
658.5/Tr106
Đặng Minh Trang
658.5/Tr106
Đặng Minh Trang
658.5/Tr106q
Đặng Minh Trang Ven Te Chow, David R Maidment, Larry W Mays
658.5/Tr106 627/C552a
MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.112304, 1c_298123, 2c_298124 CN.006282 MON.015372, MOL.032021, MOL.032025, MOL.032017, MON.015368 MON.111766 MON.113499, MOL.021027, MOL.020498, MON.113495
Năm XB
2006
2003 1985 1999 2003
2006
1999 2001
2005
2003 1997 2003
1c_323121
1988
Mã HP
CN479
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Ground Water Hydrology
Số Phân Loại 551.49/T633
Nguyễn Khắc Cường
627.1/C561
Nguyễn Khắc Cường
627.1/C561
Ray K Linsley, Joseph L H.Paulhus, Max A Kohler
551.48/L759
Nguyễn Chu Hùng
621.3/H513
Nguyễn Chu Hùng
621.3/H513
THỦY VĂN CÔNG TRÌNH –CĐ (Hydrology for bridges and roads Giáo trình Thuỷ văn công trình Engineering )
Hydrology for Engineers
CN480
Tác Giả David Keith Todd
ĐIỆN CÔNG NGHỆ (Electrotechnolog)
Điện công nghệ
Cấu trúc máy tính và thiết bị ngoại Nguyễn Nam Trung vi
004/Tr513
The indispensable PC hardware book
004.165/M583
Hans Peter Messmer
ĐKCB 2c_32873 MOL.018877, MON.108467, MOL.018876 MON000596, MON000595, MON000594, TS.000733, TS.000732, TS.000734, MOL.018878, MOL.030621, MON.111519, TS.000731, 3c_371724 TT42 MOL.017064, MOL.017060, MON.107899 MON.019919, MON.019920, MOL.037606, MOL.037605, MOL.037604 CN.001332, CN.001739, MON.004464, MON.004463, MOL.008764, 2c_368304, MOL.008765, CN.001738, MOL.008878 CNTT000560
Năm XB 1959 1998
1998
1988 2001
2005
2000
2002
Mã HP CT105
CT131
Tên Học Phần KIẾN TRÚC MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ
LẬP TRÌNH CĂN BẢN – ĐIỆN TỬ
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Computer Organization Design The hardware/software interface
David A. Patterson, John L. Hennessy ; With a contribution 004.22/P317 by Peter J. Ashenden , James R. Larus and Daniel Sorin
The indispensable PC hardware book
Hans-Peter Messmer
004/M583
Ngôn ngữ lập trình C và C++
Ngô Trung Việt
101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C
Lê Văn Doanh, Trần Khắc 005.13/D408 Tuấn và Lê Đình Anh Brian W Kernighan, Dennis M 005.133/K39 Ritchie
The C programming language
CT133
LÝ THUYẾT MẠCH
Giáo trình Lý thuyết mạch
CT135
THỰC TẬP MẠCH TƯƠNG TỰ Giáo trình Mạch Điện Tử
Digital systems
005.133/V308
Nguyễn Trung Lập
621.3192/L123
Trương Văn Tám
621.381/T104
Ronald J Tocci, Neal S Widmer 621.381/T631
ĐKCB MOL.046649, MON.025615, MOL.046648, KH.001131, KH.001130, CNTT.001149, CNTT.001148, MOL.051602, MON.030230, MON.030259, CNTT.001018 MON.003657 1c_172281, MOL.008704, 3c_172284, MON.008390 CN.001048, CN.001046 MON.003688, MON.008645 MOL.017651, MOL.017433, MOL.017432, MOL.017332 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 1c_285271
Năm XB
2005
1997
1996
1988
1999
2002
1995
Mã HP
CT136
CT138
Tên Học Phần
MẠCH SỐ
TOÁN KỸ THUẬT
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Giáo trình Kỹ thuật số
Tác Giả
Nguyễn Trung Lập
621.382/L123k
Charles K. Alexander and Matthew N. O. Sadiku
621.31924/A376
FUNDAMENTALS OF ELECTRIC CIRCUITS
Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku Charles K. Alexander, Matthew N.O. Sadiku.
CT139
CT140
Số Phân Loại
621.31924/A375 621.31924/A375
Giáo trình Mạch điện tử
Trương Văn Tám
621.381/T104
Giáo trình Kỹ thuật số
Nguyễn Trung Lập
621.382/L123k
Signals Systems
Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky and S. Hamid Nawab
621.3822/O.62
MẠCH XUNG
LÝ THUYẾT TÍN HIỆU VÀ HỆ THỐNG
ĐKCB MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 MOL.046613, CNTT.001144, SP.012679, CNTT.001145, CN.014085, MON.025562, CN.014084, MON.025569, MOL.046594, MOL.046595 MON.013633, MON.026728 MON.026738 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 CNTT000481
Năm XB
2000
2004
2007 2007
2002
2000
1997
Mã HP
CT143
Tên Học Phần
LẬP TRÌNH HỆ THỐNG
Tên Tài Liệu Tham Khảo
XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ
Số Phân Loại
Lập Trình Hợp Ngữ và Lập Trình Ứng Dụng
Tống Văn On, Hoàng Đức Hải 005.456/O.429/T.1
INTRODUCTION TO DIGITAL SIGNAL PROCESSING
John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis
XỬ LÝ TÍN HIỆU VÀ LỌC SỐ
CT144
Tác Giả
621.38/P962
Nguyễn Quốc Trung
621.3822/Tr513/T1
Nguyễn Quốc Trung
621.3822/Tr513/T2
Nguyễn Quốc Trung
621.3822/Tr513/T1
Nguyễn Quốc Trung
621.3822/Tr513/T1
ĐKCB MOL.005023, MOL.005022, MOL.005021, MON.006432, MON.006436, SP.014420 127_233911 CN.011068, CN.011069, CN.011070, CN.011071 CN.011207, CN.011205, CN.011204, CN.011206 CNTT000073, CNTT000072, CNTT000070, CN.010065, CN.010066, CN.010067 MOL.017694, MOL.018122, MON.108818, CN.010090, CN.010095, CN.010094, CN.010093, CN.010096
Năm XB
2001
1989
2004
2003
2001
2004
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
GIÁO TRÌNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ
Đoàn Hòa Minh
621.3822/M312
XỬ LÝ TÍN HIỆU VÀ LỌC SỐ
NGUYỄN QUỐC TRUNG
621.388/Tr513/T2
DIGITAL SIGNAL PROCESSING A PRACTICAL APPROACH
Emmanuel C. Ifeachor, Barrie W. Jervis
621.3822/I.23
CT146
RES.003079, RES.003074, RES.003073 MOL.017707, MOL.017708, MOL.017710, MOL.017709, MOL.017706, RES.003083, RES.003088, RES.003082, RES.003081
2002
2001
1993
621.382/M312
Đoàn Hòa Minh
621.3822/M312
DIGITAL SIGNAL PROCESSING A PRACTICAL PROACH
Emmanuel C. Ifeachor, Barrie W. Jervis
621.3822/I.23
GIÁO TRÌNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ
Đoàn Hòa Minh
621.382/M312
Computer networks Data communications computer networks and open systems Data communications and networking
Andrew S. Tanenbaum
004.65/T164
RES.003079, RES.003074, RES.003073 0183
Fred Halsall
004.6/H196
1c_327511
1997
Behrouz A. Forouzan
004.6/F745
MON.003678
2001
THỰC HÀNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ
TRUYỀN DỮ LIỆU
NN.009234
Năm XB
Đoàn Hòa Minh
GIÁO TRÌNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ
CT145
ĐKCB MOL.017707, MOL.017708, MOL.017710, MOL.017709, MOL.017706, RES.003083, RES.003088, RES.003082, RES.003081 MOL.018194, MOL.018193, MON.108154
NN.009234
2000
2002
1993
2000 1989
Mã HP CT152
CT153
Tên Học Phần CAD
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Giáo trình MATLAB
Phan Thanh Tao
005.133/T108
Giáo trình Mạch điện tử
Trương Văn Tám
621.381/T104
Giáo trình Kỹ thuật số
Nguyễn Trung Lập
621.382/L123k
Giáo Trình lý thuyết mạch
Nguyễn Trung Lập
621.3192/L123
KỸ NĂNG THỰC HÀNH
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1999 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1998
Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
ĐKCB MON.020481, MOL.038281, MOL.038282 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 MOL.017651, MOL.017433, MOL.017432, MOL.017332 2c_367991 5c_296711 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184
Năm XB 2004
2002
2000
1999 1999 1998
2006
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103
CT154
Đặng Văn Đào
537.9/Đ108
Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
KỸ THUẬT ĐIỆN CHO ĐIỆN TỬ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108
Đặng Văn Đào...[et al.]
620.007/K600/L12
ĐKCB CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829 MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767 MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133
Năm XB
2007
1995
2004
2006
1995
1997
1999
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1999 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1998
Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103
CT155
Đặng Văn Đào
537.9/Đ108
Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
TT. KỸ THUẬT ĐIỆN Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
ĐKCB SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376 2c_367991 5c_296711 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184 CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829 MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767
Năm XB
1998
1999 1998
2006
2006
2007
1995
2004
2006
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108
Đặng Văn Đào...[et al.]
620.007/K600/L12
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
CT156
Giáo trình Mạch điện tử
Trương Văn Tám
621.381/T104
Giáo trình Kỹ thuật số
Nguyễn Trung Lập
621.382/L123k
THỰC TẬP MẠCH XUNG
ĐKCB MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133 SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075
Năm XB
1995
1997
1999
1998
2002
2000
Mã HP Tên Học Phần CT317 LẬP TRÌNH NHÚNG CƠ BẢN
Tên Tài Liệu Tham Khảo Embedded Software
Tác Giả Jean Labrosse...[et al.].
Số Phân Loại 005.26/E53
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141/A107
BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141076/A107
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1
Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T2
ĐKCB AV.005604 CN.001045, CN.001047, MON.104554, MON.104553, MOL.012919, MOL.012917, MOL.012918, CN.001042 CN.001155, CN.001154, CN.001153, MOL.019927 KH.000756, MOL.012278, MOL.012277, MON.104280, MON000987, MON000988, MON000981 KT.000888
515/Tr300/T.3
MOL.001513
TOÁN HỌC CAO CẤP
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141/A107
Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh
515/Tr300/T3
MOL.012670, MON.107721, MOL.012671 MON.012967, MON.013067, MOL.014687, MOL.014697, MOL.014698
Năm XB 2008
2000
2003
2004
2004 2001
1995
1997
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
TOÁN HỌC CAO CẤP
CT361
Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh
515/Tr300/T.2
BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141076/A107
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ
Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ
530.141/A107/1998
TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Nguyễn Đình Trí (chủ biên) Tạ 515/Tr300/T3 văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1
Nguyễn Đình Trí
515.076/Tr300/T2
ĐKCB MON.013077, MON.013429, MON.013083, MON.013084, MOL.014679, MOL.014682, MOL.014680, MOL.014677, MOL.012379, MOL.014678, 2c_2203914, MON.013065, MOL.014681, MOL.012381, SP.015783 MON.105709, MOL.019870, MOL.019976, MOL.019928, 2c_298047, TL.019927, MON.105784 MON.107725, 2c_371443, MOL.012672 MON001240, MOL.042704, MOL.042705, MOL.042706, MOL.042707 SP.005191, MOL.026375, SP.005471, SP.005476, SP.007321 SP.005206
Năm XB
1997
1997
1998
2003
1986
1991
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T.3
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T1
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T2
Nguyễn Đình Trí , Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T2
Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh
515/Tr300/T1
TOÁN HỌC CAO CẤP
ĐKCB SP.005212, MON.105718, MOL.012378, SP.005164, MOL.012374, MOL.012375, MOL.012377, 2, MON.105816, MON.105719, MON.012768, SP.010598, MON.012767, SP.015782 SP.005475, SP.005465, MOL.029642 SP.006582 SP.010860, SP.010857, SP.011431, CN.012773, CN.012771, CN.012772, MOL.045805, MON.025126, MOL.045804, MOL.045806 SP.011440, SP.011437, SP.011434, CN.012686, CN.012685, CN.012684, MON.025150, MOL.045858, MOL.045857, MOL.045856
Năm XB
1995
1980 1985
2006
2006
Mã HP
CT362
CT363
Tên Học Phần
THIẾT KẾ HỆ ĐIỀU KHIỂN
KỸ THUẬT ANTEN & TRUYỀN SÓNG
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB SP.011652, SP.011649, SP.011646
Năm XB
Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T3
Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí
515/Tr300/T2
1977
515/Tr300/T1
2004
515/Tr300/T2
2004
515.64/Tr300/T3
Ứng dụng Matlab trong điều khiển NGUYỄN VĂN GIÁP tự động
629.895/Gi109
Giáo trình KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN
Đoàn Hòa Minh
621.381/M312k
ANTENNA THEORY
Constantine A. Balanis.
621.3824/B182
MICROWAVE ENGINEERING
David M. Pozar
621.3183/P893
Truyền hình kỹ thuật số
Đỗ Hoàng Tiến và Dương Thanh Phương
621.388/T305
2003 CNTT000074, CNTT000078, CNTT000076, CNTT000077, CNTT000075 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 MON.026802 NN.003143, CN.003548 CN.001798, CN.001799, CN.001800, MOL.018196, MOL.018195, MON.108729, MON.017585, MON.017584, MOL.036429, MOL.036430, MOL.033461, MON.015902, MOL.033463, MON.015903, MOL.033462
2000
2005 2003
2004
Mã HP
CT364
CT366
CT367
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Audio và Video số
ĐỖ HOÀNG TIẾN
621.38833/T305
Truyền hình số có nén và Multimedia
NGUYỄN KIM SÁCH
621.388/S102
Kỹ thuật Audio Video
Nguyễn Thanh Trà và Thái Vĩnh Hiển
621.38897/Tr100
Truyền hình số
Ngô Thái Trị
621.388/Tr300
Digital telephony
John C. Bellamy John C. Bellamy
621.385/B433 621.385/B436
GIÁO TRÌNH KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN
Đoàn Hòa Minh
621.381/M312k
MẠCH SIÊU CAO TẦN
Vũ Đình Thành
621.38132/Th107
MICROWAVE ENGINEERING
David M. Pozar
621.3183/P893
KỸ THUẬT AUDIO - VIDEO
CHUYỂN MẠCH SỐ
THIẾT KẾ MẠCH SIÊU CAO TẦN
ĐKCB CNTT000049, CNTT000048, MON.016862, MON.016863, MOL.034702, MOL.034704, MOL.034703, CNTT000047 MOL.018166, MOL.018164, MON.108735 MOL.018183, MOL.018184, MON.108721, MOL.018179, MOL.035610, MON.016600, MON.016601, MOL.035612, MOL.035611 MOL.035436, MOL.035437, MOL.035438, MON.016484, MON.016485 CN.003852 CNTT000574 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 MOL.017567, MON.108120, 2c_371883 NN.003143, CN.003548
Năm XB
2002
2000
2003
2004
1982 2000
2000
1999 2003
Mã HP CT369
CT372
CT377
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Wireless Communications TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY Principles and Practice Digital Communications Data and Computer Communications MẠNG VIỄN THÔNG Fundamentals of Telecommunications
LÝ THUYẾT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG
Tác Giả
Số Phân Loại
ĐKCB
Năm XB
Theodore S. Rappaport
621.382'2/R221
CNTT000327
2002
John G. Proakis William Stallings William Stallings
621.382/P692 004.6/S783 004.6/S783
CNTT000379 1c_327501 CNTT000330
2001 1997 2000
Roger L. Freeman
621.382/F855
MON003425
2005
Linear Control Systems
Edwin C Barbe
629.8403/B233
Analysis and Control of Linear Systems
Y H Ku
629.83/K95
Digital control of dynamic Systems Control systems Engineering Sensors and Control Systems in Manufacturing
Gene F Franklin, J David Powell, Michael L Workman Norman S. Nise Sabrie Soloman
Phan Quốc Phô
1963 1959
621.391/F832
1c_348391
1990
629.8/N723
AV.000255
2004
670.42/S689
1c_323131
1994
681.2/Ph450
Giáo trình Cảm biến
Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến
Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến
1c_146661, 3c_146662 1c_146671, 1c_146672
681.2/Ph450
CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868
2006
2005
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Nam Trung
621.381/Tr513
Nguyễn Nam Trung
621.381/Tr513
Phan Quốc Phô
681.2/Ph450
Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450/2001
Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
681.2/Ph450
Cơ sở công nghệ Vi điện tử Vi hệ thống CT378
CẢM BIẾN & CHUYỂN NĂNG
Giáo trình Cảm biến
ĐKCB MOL.017538, MOL.017458, MON.108138, 2c_367414, 1c_367415 MOL.032447, MOL.032446, MOL.032445, MON.014758, MON.014757 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293 MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504
Năm XB
1999
2001
2005
2008
2001
2000
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Thiện Phúc
629.892/Ph506
Nguyễn Thiện Phúc
629.892/Ph506
Robot công nghiệp
CT380
KỸ THUẬT ROBOT
ĐKCB CN.006256, CN.006253, CN.006255, CN.006254, CN.006257, MON.016313, MON.016312, MOL.034300, MOL.034297, MOL.034298, MON.016431, MON.016430, MOL.035355, MOL.035356, MOL.035357 CN005945, MOL.029273, MOL.029269, MOL.029281, MON.116187, CN.006759, CN.006760, CN.006761, CN.006762, CN.011158, CN.011159, CN.011160, CN.011161, CN.011162, CN.011163, CN.011164, CN.011165, CN.011166, CN.011167, CN.011168, CN.011169, CN.011170, CN005948
Năm XB
2004
2004
Mã HP
CT383
Tên Học Phần
NHẬN DẠNG HỆ THỐNG
CT384
MẠNG NƠ-RON NHÂN TẠO
CT386
THÔNG TIN SỐ
Tên Tài Liệu Tham Khảo Robotics and Control
Tác Giả R. K. Mittal and I. J. Nagrath
Số Phân Loại 629.8'92/M685
Robot công nghiệp
Nguyễn Thiện Phúc
629.892/Ph506
NGUYỄN DOÃN PHƯỚC, Phan Xuân Minh
629.8/Ph557
Nguyễn Doãn Phước, Phan Minh Xuân
629.8/Ph557
Nguyễn Doãn Phước và Phan Xuân Minh
629.8/Ph557
Nhận Dạng Hệ Thống Điều Khiển
Neural Networks a comprehensive Simon Haykin foundation Fundamentals of Roger L. Freeman Telecommunications
ĐKCB CNTT000349 MON001124, MON001123, MON001122, MON001121, MOL.019081, MOL.019082, MON.109107, CN.014335, CN.014336 CN.001075, CN.001076, MOL.019066, MON.109066, MOL.019068, MOL.034311, MON.016320, MOL.034309, MOL.034310, MON.016321 CN005694, CN005695, CN005696, CN005697, CN005698 MOL.019065, MOL.019067, MON.109067, CN.011800, CN.011801, CN.011802, CN.011803
Năm XB 2003
2002
2001
2001
2001
006.32/H421
CNTT000328
1999
621.382/F855
MON003425
2005
Mã HP
CT387
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Truyền hình kỹ thuật số
Đỗ Hoàng Tiến và Dương Thanh Phương
621.388/T305
Audio và Video số
ĐỖ HOÀNG TIẾN
621.38833/T305
Truyền hình số có nén và Multimedia
NGUYỄN KIM SÁCH
621.388/S102
Kỹ thuật Audio Video
Nguyễn Thanh Trà và Thái Vĩnh Hiển
621.38897/Tr100
KỸ THUẬT TRUYỀN HÌNH
ĐKCB CN.001798, CN.001799, CN.001800, MOL.018196, MOL.018195, MON.108729, MON.017585, MON.017584, MOL.036429, MOL.036430, MOL.033461, MON.015902, MOL.033463, MON.015903, MOL.033462 CNTT000049, CNTT000048, MON.016862, MON.016863, MOL.034702, MOL.034704, MOL.034703, CNTT000047 MOL.018166, MOL.018164, MON.108735 MOL.018183, MOL.018184, MON.108721, MOL.018179, MOL.035610, MON.016600, MON.016601, MOL.035612, MOL.035611
Năm XB
2004
2002
2000
2003
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Truyền hình số
CT388
CT389
CT392
TT. KỸ THUẬT TRUYỀN HÌNH Giáo trình Kỹ thuật truyền hình
KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN
THIẾT KẾ VI MẠCH VLSI
Tác Giả
Ngô Thái Trị
Số Phân Loại
621.388/Tr300
Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh 621.388/T305 Phương
Đoàn Hòa Minh
621.381/M312k
Đoàn Hòa Minh
621.381/M312k
MICROWAVE ENGINEERING
David M. Pozar
621.3183/P893
Digital Integrated Circuits A Design Perspective
Jan M. Rabaey
621.381'5/R112
GIÁO TRÌNH KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
ĐKCB MOL.035436, MOL.035437, MOL.035438, MON.016484, MON.016485 CNTT.001227, MOL.041718, MON.023252, CNTT.001226 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 NN.003143, CN.003548 CNTT000337 3c_375041, MOL.017590, MOL.017589, MON.012553, MON.012574, MOL.017591, SP.016320, SP.016319 CN.015533, CN.015536, CN.015534, CN.015531, CN.015528
Năm XB
2004
2004
2000
2000
2003 2003
1994
2008
Mã HP
CT395
Tên Học Phần
ĐIỆN TỬ CÔNG SUẤT VÀ ỨNG DỤNG
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả
Số Phân Loại
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ
621.317/T513
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Nguyễn Bính
621.3815/B312
Lương Nọc Hải
621.381/H103
Trần Trọng Minh
621.381/M312
Điện tử công suất
Giáo trình Kỹ thuật xung
ĐKCB CNTT.001240, CNTT.001241, MOL.033412 MOL.017183, MOL.017182, MON.108012, CN.009958, CN005529 MOL.033411, MON.015869, MOL.033410, TL.033412, MON.015868 MOL.040303, MOL.040300, MON.021737, CN.011823, CN.011822, CN.011821 MON.012569, MOL.017595, MOL.036631, MOL.036825, 2c_1418310, 2c_1418312, MON.012565, 1c_1418311 MON.027133, MOL.050516, MOL.050514, MON.027136, MOL.050515 CN.014652, CN.014653 CN.014866
Năm XB 2006
1999
2003
2005
1996
2006
2006 2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Giáo trình Điện tử công suất
CT396
THỰC TẬP ĐIỆN TỬ CS & ƯD
Tác Giả
Số Phân Loại
Trần Trọng Minh
621.381/M312
Giáo trình Mạch điện tử
Trương Văn Tám
621.381/T104
Giáo trình Điện tử công suất
Nguyễn Văn Nhờ
621.381/Nh460
Giáo trình Lý thuyết mạch
Nguyễn Trung Lập
621.3192/L123
Giáo trình Kỹ thuật xung
Lương Ngọc Hải
621.381/H103
Giáo trình Mạch điện tử
Lê Tiến Thường
621.381/Th561/2000
Lương Ngọc Hải
621.381/H103
ĐKCB MOL.003250, MOL.017522, MON.108628, CN005482, CN005479, CN005480, CN005481 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017513, MOL.003251, MON.108616 MOL.017651, MOL.017433, MOL.017432, MOL.017332 MOL.035348, MOL.035346, MON.016424, MON.016425, MOL.035347 MOL.036575, MON.108145, 2c_371494, MOL.017544 MOL.050498, MOL.050497, MOL.050496, MON.021353
Năm XB
2003
2002
2002
1999
2004
2000
2005
Mã HP
Tên Học Phần
Tên Tài Liệu Tham Khảo Giáo trình Kỹ thuật xung
Tác Giả
Số Phân Loại
Đặng Văn Chuyết (chủ biên) ... 621.381/Ch528 [et al.]
Giáo trình Điện tử công suất
CT397
ĐO LƯỜNG VÀ ĐIỀU KHIỂN BẰNG MÁY TÍNH
Lê Thành Nghiêm
621.381/Ngh304đ
Ngô Diên Tập
005.112/T123
Ngô Diên Tập Ngô Diên Tập
005.112/T123/1999 005.112/T123/2001
Ngô Diên Tập
005.112/T123
Nguyễn Đức Thành
629.89/Th107
Ngô Diên Tập
005.112/T123
Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước
511.322/M312
Đo lường điều khiển bằng máy tính
ĐKCB MON.028043, MON.028044, MOL.048576, MOL.048575, MOL.048574 RES.003156, MOL.017519, RES.003136, MOL.017518, RES.003152 1c_277734, MOL.030060, MON.004652, MOL.004476 1c_367441 1c_427551 CN.001105, CN.001104, CN.001106 CN.011435, CN.011434, CN.011433, CN.011432, CN.011431 MON.116180, MOL.029291, MOL.029287, MOL.029295, MON.116184 CN.001091, CN.001090, CN.001093, CN.001088, CN.001089
Năm XB
2007
2000
1997 1999 2001 2001
2005
2004
2002
Mã HP
CT398
Tên Học Phần
ĐIỀU KHIỂN MỜ
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Lý thuyết Điều khiển mờ
Tác Giả
Số Phân Loại
Phan Xuân Minh, Nguyễn Phước Doãn
511.322/M312
Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước
511.322/M312
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1999 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1998
Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh
621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103
Đặng Văn Đào
537.9/Đ108
ĐKCB MOL.029149, MOL.029145, MON.116087, MON.116091, MOL.029153, CN.015085, CN.015086, CN.015087, CN.015088, CN.015084 MON.106212, MOL.011570, MOL.011571, MOL.011569 2c_367991 5c_296711 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184 CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829
Năm XB
2006
1997 1999 1998
2006
2006
2007
1995
Mã HP
SP348
Tên Học Phần
TT. KỸ THUẬT ĐIỆN 1 ( Electrical Engineering)
Tên Tài Liệu Tham Khảo
Tác Giả Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh
Số Phân Loại 621.3/Đ108
Kỹ thuật điện Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108
Đặng Văn Đào...[et al.]
620.007/K600/L12
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108
ĐKCB MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767 MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133 SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376
Năm XB 2004
2006
1995
1997
1999
1998