Cong Nghe

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Cong Nghe as PDF for free.

More details

  • Words: 32,649
  • Pages: 236
TÀI LIỆU THAM KHẢO HIỆN CÓ TẠI HỆ THỐNG THƯ VIỆN TRƯỜNG KHOA CÔNG NGHỆ Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/B106/T1

Cấu tạo máy nông nghiệp

Phạm Xuân Vượng

CN001

Cơ khí nông nghiệp đại cương (General Agricultural Machinery)

681.763/V561/T2

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/Đ305/T1

Phạm Xuân Vượng

631.3/V561/T2

ĐKCB MOL.019523, MOL.017136, MOL.019521, MOL.019524, MOL.019522, 06538_122708, 06539_122709, 06540_1227010, 06541_1227011, 06542_1227012, 06543_1227013, 06544_1227014, 06545_1227015, 06546_1227016, 06547_1227017, 06548_1227018, 06549_1227019, 06552_1227020, MOL.021679, MON.012222, MON.012960 MOL.030035, MOL.019520, MON.012634, MON.012635 MON.013010, MOL.019510, MOL.019509, 7c_123066, MON.109092, MOL.019511

Năm XB

1978

1979

1991

1979

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Lý thuyết và tính toán máy nông nghiệp

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305

Cấu tạo máy kéo

Đinh Văn Khôi, Lê Văn Thư, Đỗ Vân Trình

629.225/Kh452

Máy nông nghiệp

A B Lurie, Ph G Gusinsev; Dịch giả: Phạm Tiến Thắng

681.763/L967

Giáo trình Cấu Tạo Ô Tô Máy Kéo Trần Thanh Tâm

621.807/T120gt

Dung Sai và Lắp Ghép

Hà Văn Vui

621.811/V510

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124

giáo trình kỹ thuật đo lường

Nghiêm Thị Phượng

621.811/Ph561

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Xuân Bảy, Nguyến Thị Cẩm

620.110287/Th400

ĐKCB MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 MON.108550, MON.108554, CN.009874 MON.112495, MOL.021671, MOL.021670, 4c_117884, 45c, 1c_117888

Năm XB

1986

1976

1981

1999 CN.001256, CN.001253 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.006532, CN.006531 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239 CN.015538, CN.015540

2003 2001 2005

2006

2007 2007

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị 620.110287/Th400 Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú

Phạm Thượng Hàn

530.81/H105/T2

Phạm Thượng Hàn

530.81/H105/T1

Lại Khắc Liễm

620.1/L304

Tạ Ngọc Hải

621.81076/H103/1994

Tạ Ngọc Hải

621.8/H103

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

Giáo Trình Cơ học Máy

Bài Tập Nguyên Lý Máy

ĐKCB CN005537, MON.022062, MOL.039790, MOL.039791, CN.011920, CN.011921, CN.011923, CN.011924, CN.011922, CN.014779 MOL.013133, MOL.013132, MON.104568 MOL.013134, MOL.013135, MON.104561 MOL.016890, MON.107538, 2c_372793 MOL.017668, MOL.017891, MOL.017892, MOL.017661 MOL.017835, MOL.017832, MON.108948, MON.108862, MOL.017836, MOL.017834, MOL.017833, CN.001329, CN.001330, CN.001331, MON.108289

Năm XB

2005

2003

2003

1994

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyên Lý Máy

Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm

621.8/T561/T2

Bài Tập Nguyên Lý Máy

Tạ Ngọc Hải

621.81076/H103/1978

Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến

621.81/T561

Đinh Gia Tường, Nguyễn Xuân Lạc, Trần Doãn Tiến

621.81/T561

Nguyên Lý Máy

ĐKCB MOL.017846, MON.113558, 2c_368003, 3c_368005, 1c_368004 MOL.017893, MOL.017894, 2c_158513, 06201, 06202, 06204_158517, 06206, 06207_158519, 06208_1585110, 06211_1585112, 06212_1585113, 06213_1585114, 06214_1585115, 06216_1585117, 06217_1585118, 06218_1585119, 06219_1585120, MON.108971, MON.108970, 06203_1585 MOL.017898, MOL.017897, MON.013259, MOL.017899 MOL.017900, MOL.017901, 06190_157936, 06191_157937, 06192_157938, 06193_157939, 06194_1579310, 1c_1579317, MON.113614

Năm XB

1998

1978

1994

1970

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Tác Giả

Số Phân Loại

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1999

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1999

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1970

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1969

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1/1991

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

Phạm Thượng Hàn

530.81/H105/T2

Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí

Nguyễn Tiến Thọ

620.110287/Th400

Nguyên Lý Máy

Đinh Gia Tường

621.8/T561/T1

Chi Tiết Máy

CN005

Kỹ thuật cơ khí đại cương

ĐKCB MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364 MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513

Năm XB 1994

1999 1999

1970

MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.038839, MOL.038838, MON.021465 MOL.040432, MON.021842, MOL.040435 MOL.042339, MOL.042336, MON.023619, MON.023616, MOL.042342

1992 1991

2003

2006

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Chi Tiết Máy

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T.1

Phạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa

530.81/H105/T.1

Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa

530.81/H105/T.1

Bài Tập Nguyên Lý Máy

Tạ Ngọc Hải

621.8076/H103

Nguyên Lý Máy

Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm

621.8/T561/T2

Phạm Thượng Hàn ... [et al.]

530.81/H105/T.1

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

ĐKCB MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013 MOL.050340, MON.028553, MOL.050341, MOL.050342 MON.012959, MOL.013131, 1784_253503, 1c_253504, 2c_253505, 3c_253506, 2c_253507, SP.015839, SP.015838 MON.019897, SP.003639, SP.003638, MOL.002520, MOL.002524, MON.021997, MON.022000, SP.003642, MOL.002516 MON.023581, MOL.042355, MOL.042358, MOL.042352, MON.023584 MON.023585, MOL.042344, MOL.042347, MOL.042341

Năm XB

2007

2007

1996

2005

2003

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà

530.81/H105/T1

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm

621.8/T561/1999

Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm

621.8/T561/T1

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Nguyên Lý Máy

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1997

ĐKCB MON.023600, MOL.042331, MOL.042359, MOL.042334, CN.011853, CN.011854 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113562, MOL.017865, MOL.017864, 3c_298194 MON.113566, 3c_414933, 2c_414934, MOL.017862, MOL.017861

Năm XB

2003

2007

1998

1999

2000

MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Giáo Trình Cơ học Máy

Lại Khắc Liễm

620.1/L304

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Thị Vấn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà

530.81/H105/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MON000401, MON000407, MON000408, MON.107563, MOL.016891, MOL.016892, CN000289, CN000290 SP.005826, MOL.013137, 1783_278153, 1c_278154, 2c_278155, 2c_278157, 3c_278158, MOL.013136, MON.012906, 3c_278156, SP.015849, SP.015850 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304 CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647

Năm XB

2001

1996

1970

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.1

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.1

ĐKCB CN.010652, CN.010651, CN.010650 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839

Năm XB 2006

2005

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế

604.2076/Qu250/T.2

ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874

Năm XB

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519

Năm XB

2006

1978

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.020348, MON.106451, MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521

Năm XB

2003

2003

2004

Mã HP

CN007

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

Vẽ kỹ thuật cơ bản (Basic engineering drawing)

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916

Năm XB

2003

2003

2004

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Vẽ kỹ thuật cơ khí

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

ĐKCB MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802 MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373

Năm XB

2006

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

ĐKCB MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, 604.2076/Qu250/T1 CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 Số Phân Loại

Năm XB

2005

2007

2007

2007

2007

1997

1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

ĐKCB MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135

Năm XB

1994

1994

2008

2008

1998

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vẽ kỹ thuật cơ khí Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Trần Hữu Quế

620.0042/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

620.0042/Qu250/T1

Trần Hữu Duẫn

531.01/D108

Trần Hữu Duẩn

531/D502/T3

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

CN101

Cơ học lý thuyết (theoretical mechanics)

Cơ học lý thuyết

ĐKCB MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 SP.005725, MON.112113, MOL.013078, MOL.013075, MOL.013077, 03476_22436, 03477_22437, 03478_22438, 03480_224310, 03481_224311, 03482_224312, 03483_224313, 03485_224315, 003475, 03475_22435, 03479_22439, 03484_224314 SP.005834, MOL.036799, SP.005837

Năm XB

1998

2003

2003

1970

1967

Mã HP

Tên Học Phần

ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH (Engineering Geology)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Số Phân Loại

Giáo trình Thủy văn công trình

Nguyễn Khắc Cường

627.1/C561

Địa chất đại cương

Trần Anh Châu

551/Ch125

Sinh thái môi trường đất

Lê Huy Bá

631.4/B100

Alan E Kehew

624.151/K27/T1

Alan E Kehew

624.151/K27/T2

Nguyễn Khắc Cường

627.1/C561

Địa Chất Học Cho Kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường

Giáo trình Thủy văn công trình

CN102

Tác Giả

ĐKCB MOL.018877, MON.108467, MOL.018876 MON.012758 MON.109193, MON.012831, MOL.019219, MOL.030667, 4c_168766, MOL.030663 MON.111887, MOL.018546, 3c_286974, MOL.018547 MON.112069, 3c_286984, MOL.018548 MON000596, MON000595, MON000594, TS.000733, TS.000732, TS.000734, MOL.018878, MOL.030621, MON.111519, TS.000731, 3c_371724

Năm XB 1998 1984

1996

1998

1998

1998

Mã HP CN102

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Môi Trường

Lê Huy Bá

363.739/B100

Sinh thái môi trường đất

LÊ HUY BÁ

577.57/B100/2000

Phùng Văn Lự (Chủ biên) ... [et al.]

691.076/L550

Phùng Văn Lự

691.076/L550

ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH (Engineering Geology)

Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng

ĐKCB QLKH000040, QLKH000037, CN006105, CN006088, CN006089, CN006087, CN006106, MON.102103, MOL.009130, MOL.009131, CN000174, CN000173, KH000078, KH000079, NN000155, NN000157, NN000156, KT000082, KT000083 SP000320, SP000321, SP000322, SP000323, SP000319, MOL.014902, MOL.014901, MON.105958, NN000096 CN.014171, CN.014172, CN.014173, CN.014237 MOL.003238, MOL.016950, MOL.016951, MON.107835

Năm XB

2000

2000

2007

2003

Mã HP

CN104

Tên Học Phần

Vật liệu xây dựng (Building Materials)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài giảng Vật Liệu Xây Dựng

Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm

624.18/M312v

Giáo trình Vật liệu xây dựng

Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm

624.18/M312v

Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng

Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng

691.076/L550/1999

Giáo trình Vật liệu xây dựng

Bộ Xây dựng

691/B450

Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng

Phùng Văn Lự (Chủ biên) ... [et al.]

691.076/L550

Bộ xây dựng . Trường Cao đẳng Xây dựng số 1

691/Tr561

Giáo trình Vật liệu xây dựng 691/Gi108

Bài Tập Vật Liệu Xây Dựng

Mechanics of Materials CN106

SỨC BỀN VẬT LIỆU (Strength of Sức Bền Vật Liệu materials) Mechanics of Materials

Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng

691.076/L550

James M. Gere Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô James M. Gere James M. Gere

620.11/G367 620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990 620.1123/G367 620.1123/G367

ĐKCB MOL.018652, MOL.018651, RES.002708, RES.002704, MOL.018653 MOL.018652, MOL.018651, RES.002708, RES.002704, MOL.018653 MOL.021747, MOL.021749, MON.012550 MOL.021769, MON.115339, 2c_425123 MOL.045453, MOL.045452, MON.025156 MOL.048645, MOL.048646, MON.027853, KH.001132, KH.001133 MOL000085, MON002303, MOL000086 MON.111276, MOL.021748, MOL.021746, MOL.021750, 2c_180496, MON.111280 AV.002265 1c_157151 1c_167141 MON.022726 MON.030853

Năm XB

2000

2000

1999

2000

2007

2007

2004

1997

2004 1969 1990 2004 c2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Vật liệu và vật liệu mới

CN107

Vật liệu composite (Composite Material)

Tác Giả

Phạm Phố, [et al.]

Số Phân Loại

620.11/Ph450

Vật Liệu Composite Cơ Học Công Nguyễn Hoa Thịnh và Nguyễn 620.118/Th312 Nghệ Đình Đức

Vật Liệu Học Cơ Sở

Nghiêm Hùng

620.11/H513

Vật liệu và vật liệu mới

PHẠM PHỐ

620.11/Ph450

Bài tập Cơ học Chất lỏng Ứng dụng

Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu 532.9/Ch300/T.1 Dy, Phùng Văn Khương

ĐKCB CN.000925, CN.000926, CN.000927, MOL.016986, MOL.016940, MON.107869, MOL.016987, MON.107870, CN.003452, MOL.016985 CN.001020, CN.001017, MON000544, MON000537, MOL.016965, MOL.016966, MON.012327 MON.012271, MOL.016995, CN006060, CN006061, CN006062 MON.012774, MOL.016938, MOL.016939 1822_278231, MON.107795, MOL.030781, 5c_278235, 3c_278237, MOL.013851, SP.016072, SP.016073, SP.016074, SP.016075, SP.016071

Năm XB

2002

2002

2002

2002

1998

Mã HP

CN108

Tên Học Phần

CƠ HỌC LƯU CHẤT (Fluid Mechanics)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thủy lực và Máy thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn 627/H407/T1/1970 Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận

Bài tập Thủy lực và Máy thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng, Ngô Vi 627.076/B103 Châu

Bài tập Cơ học Chất lỏng Ứng dụng

Nguyễn Hữu Chí

Thủy lực và Máy thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận, 621.2/H407/T2 Đinh Ngọc Ái

532.9/Ch300/T2

Bài tập Thủy lực và Máy thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng

627.076/H407

Thủy lực và Máy thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn 627/Th523/1996 Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận

ĐKCB Năm XB MOL.018860, MOL.018847, MOL.018859, 1979 MOL.018841, 3c_167339, 09323, CN.009841 MOL.018882, MOL.018881, MOL.018880, MOL.018879, 1976 MOL.030593, 2c_167307, CN.009865 MON.104787, MON.104788, MOL.013847, 1979 MOL.013852, 10c_22919, MOL.013848 MON.107892, MON.107888 MON.108451, MOL.030755, TS83, MON.108455 MON.111443, MON.111427, MOL.018874, MOL.018875, MOL.018873

1972

1993

1997

Mã HP

CN110

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài tập Cơ học Chất lỏng Ứng dụng

Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu 532.9/Ch300/T1 Dy, Phùng Văn Khương

Thủy lực và Máy thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn 621.2/H407 Thạc Tân, Phạm Đức Nhuận

Trắc địa xây dựng thực hành

Vũ Thặng

624.151/Th116

Trắc địa đại cương

Phạm Văn Chuyên

526.9/Ch527

Trắc Địa

Nguyễn Quang Tác

526.9/T101

Trắc địa đại cương

Nguyễn Tấn Lộc, ...

526.1/L451

Trắc Địa

Nguyễn Quang Tác

526.9/T101

Trắc địa đại cương

Vũ Thặng

526.1/Th116

TRẮC ĐỊA (Survey Land)

ĐKCB SP.006862, SP.006973, MON.104792, MOL.013850, MOL.013849, MOL.013932, MON.104781, 2c_22909 TS71, MON.012340, MON.012344 CN.001033, MOL.018537, MOL.018536, MON.108178, CN.006411, CN.006410, MON.029252, MOL.050654 CN.006398, CN.006397 MOL.012576, MOL.012578, MOL.012577, MON.104489, MON.104490, 1c_270516 MOL.012595, MOL.012594, MON.104479, 1c_180524 MOL.038627, MON.013795 MON.104483, MOL.012597, MOL.012599

Năm XB

1979

1979

2002

2003

1998

1996

2005 2001

Mã HP

CN111

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trắc địa đại cương

Vũ Thặng

526.1/Th116

Hướng dẫn giải bài tập Trắc địa đại cương

Vũ Thặng

526.9/Th116

Trắc địa

Phạm Văn Chuyên

526.1/Ch527

Trắc địa xây dựng thực hành

Vũ Thặng

624.151/Th116

THỰC TẬP TRẮC ĐỊA (SurveyLand Practice)

Hướng dẫn thực hành Trắc địa đại Phạm Văn Chuyên cương Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

526.1/Ch527 624.15136/Ng550

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

624.15136/Ng550/2000

R Whitlow

624.151/W613/T2

ĐKCB MON.104484, MOL.012598, MOL.012596 MON.104491, MON.104492, MOL.012573, CN000056, CN000055, SP000095, MOL.012574 NN.004765, NN.004764, CN.015025 CN.001033, MOL.018537, MOL.018536, MON.108178, CN.006411, CN.006410, MON.029252, MOL.050654 MOL.040848, MON.022204, MOL.040845

2006

CN.014584

2006

MOL.018610, MOL.018609, MON.012681, 3c_367164 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648

Năm XB 1999

2000

2002

2005

2000

1996

Mã HP

CN112

Tên Học Phần

CƠ HỌC ĐẤT (Soil Mechanics)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

624.15136/Ng550c

R Whitlow

624.151/W613/T1

Vũ Công Ngữ

624.15136/Ng550

VŨ CÔNG NGỮ

624.15136/Ng550/2001

CƠ HỌC ĐẤT

R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow Thí nghiệm đất và nền móng công Đoàn Thế Tường, Lê Thuận trình Đăng

624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.15/T561

R Whitlow

624.151/W613/T2

R Whitlow

624.151/W613/T1

Cơ Học Đất CN113

THỰC TẬP THÍ NGHIỆM CƠ HỌC ĐẤT (Practical testing in Soil Mechanics)

ĐKCB MON.012557, MON.012561, MOL.018603, MOL.018602, MOL.018607, 1c_145446 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008 NN.001372, NN.001374, NN.001373, NN.001376, MON.109012, NN.001375, MOL.018608 NN000006, NN000005

Năm XB

1995

1996

2003

2001 1996 1996 1996 1996

MOL.037001, MON.017652 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008

2004

1996

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Thí nghiệm đất và nền móng công Đoàn Thế Tường, Lê Thuận trình Đăng

Cơ Học Đất

Bài tập Cơ học kết cấu

R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên

Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Số Phân Loại 624.15/T561

ĐKCB MON.018483, MOL.035150, MOL.035149

624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 CN.003382, CN.003378, 624.171076/Tr312/T2 CN.003379, CN.003381, CN.003380 CN.003443, CN.003446, 624.171/Tr312/T2 CN.003445, CN.003447, CN.003444 CN.014123, 624.171/Tr312/T2 CN.014124 CN.014382, CN.014383, 624.171/Tr312/T.2 MOL.046070, MON.025401, MOL.046071 CN.014483, 531.12076/Tr312/T.1 CN.014484 MOL.013880, MOL.013867, MOL.013903, MOL.013871, MOL.013868, MON.107624, 624.171/Tr312/T1/1995 MON.105659, MOL.002312, MON.107599, 01c_1704811, 2c_1704812, MOL.044716

Năm XB 2002 1996 1996 1996 1996

2004

2001

2006

2006

2006

1995

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Bài tập Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu

CN114

Tác Giả

Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

Cơ Học Kết Cấu (Structural Analysis) Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

ĐKCB MOL.013884, 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013888, 96 MOL.013892 MOL.013891, MOL.013876, MOL.013872, 2c_170497, 624.171/Tr312/T2/1996 MOL.002392, MON.107530, MOL.044715, MON.107539 MOL.013895, MOL.013899, MON.104612, 624.171076/Tr312/T1 MOL.040193, MOL.040194, MON000389 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013896 98 MOL.032118, MOL.032119, 624.171/Tr312/T1/2005 MOL.032120, MON.014558, MON.014557 MOL.040200, 624.171076/Tr312/T2/20 MOL.040199, 04 MON001112 MON.013409, MON.107791, MOL.013887, 624.171076/Tr312/T2/19 MOL.013900, 96 MOL.013904, MOL.013883, 2c_170519, MON.107787 Số Phân Loại

Năm XB 1996

1996

2003

1998

2005

2004

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T2/2005

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T3

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1

Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

624.171076/Tr312/T1/19 96

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1/2004

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T2/2003

LỀU THỌ TRÌNH, Hồ Anh Tuấn

624.171/Tr312/T1

LỀU THỌ TRÌNH

624.171/Tr312/T2/1986

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

Cơ học kết cấu

ĐKCB MON.016060, MON.016061, MOL.033699, MOL.033698, MOL.033700 MON.022194, MOL.040811, MOL.040808, CN.014125, CN.014126 MON.105654, MOL.013023, MOL.013085 MON.105733, M001394, MOL.013084, 2c_223913, 4445, SP.006890 MON.112105, MON.104573, 1c_167551 MON000390, MOL.040195, MOL.040196, CN.003578, CN.003577, CN.003579 MON001098, MOL.040197, MOL.040198 SP.005598, SP.006919, SP.006913 SP.006950

Năm XB

2005

2006

1986

1977

1996

2004

2003

1968 1986

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Bài tập Cơ học kết cấu

Tác Giả Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên

Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

ĐKCB CN.003382, CN.003378, 624.171076/Tr312/T2 CN.003379, CN.003381, CN.003380 CN.003443, CN.003446, 624.171/Tr312/T2 CN.003445, CN.003447, CN.003444 CN.014123, 624.171/Tr312/T2 CN.014124 CN.014382, CN.014383, 624.171/Tr312/T.2 MOL.046070, MON.025401, MOL.046071 CN.014483, 531.12076/Tr312/T.1 CN.014484 MOL.013880, MOL.013867, MOL.013903, MOL.013871, MOL.013868, MON.107624, 624.171/Tr312/T1/1995 MON.105659, MOL.002312, MON.107599, 01c_1704811, 2c_1704812, MOL.044716 MOL.013884, 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013888, 96 MOL.013892 Số Phân Loại

Năm XB

2004

2001

2006

2006

2006

1995

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

CN115

Tác Giả

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

Đồ Án Cơ Học Kết Cấu( Term Paper of Structural Analysis) Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

ĐKCB MOL.013891, MOL.013876, MOL.013872, 2c_170497, 624.171/Tr312/T2/1996 MOL.002392, MON.107530, MOL.044715, MON.107539 MOL.013895, MOL.013899, MON.104612, 624.171076/Tr312/T1 MOL.040193, MOL.040194, MON000389 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013896 98 MOL.032118, MOL.032119, 624.171/Tr312/T1/2005 MOL.032120, MON.014558, MON.014557 MOL.040200, 624.171076/Tr312/T2/20 MOL.040199, 04 MON001112 MON.013409, MON.107791, MOL.013887, 624.171076/Tr312/T2/19 MOL.013900, 96 MOL.013904, MOL.013883, 2c_170519, MON.107787 MON.016060, MON.016061, 624.171/Tr312/T2/2005 MOL.033699, MOL.033698, MOL.033700 Số Phân Loại

Năm XB

1996

2003

1998

2005

2004

1996

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T3

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1

Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

624.171076/Tr312/T1/19 96

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1/2004

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T2/2003

LỀU THỌ TRÌNH, Hồ Anh Tuấn

624.171/Tr312/T1

LỀU THỌ TRÌNH Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô

624.171/Tr312/T2/1986 620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990

Tạ Văn Đĩnh

515/Đ312

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

Cơ học kết cấu

Sức bền vật liệu

ĐKCB MON.022194, MOL.040811, MOL.040808, CN.014125, CN.014126 MON.105654, MOL.013023, MOL.013085 MON.105733, M001394, MOL.013084, 2c_223913, 4445, SP.006890 MON.112105, MON.104573, 1c_167551 MON000390, MOL.040195, MOL.040196, CN.003578, CN.003577, CN.003579 MON001098, MOL.040197, MOL.040198 SP.005598, SP.006919, SP.006913 SP.006950 1c_157151 1c_167141 CN.012836, CN.012835, CN.012834

Năm XB

2006

1986

1977

1996

2004

2003

1968 1986 1969 1990 2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phương Pháp Tính Tạ Văn Đỉnh

515/Đ312

Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm

627/T108/T1/1994

Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm

627/T108/T1/1978

Tạ Văn Đĩnh

515/Đ312

Tạ Văn Đĩnh

515/Đ312

Tenxơ và Toocxơ

Lê Quang Minh

515.63/M312

Cơ Sở Phương Pháp Tính

Phan Văn Hạp

515/H109/T2

Thuỷ lực

Phương Pháp Tính

CN117

Phương Pháp Tính - Kỹ Thuật (Computational Methods in Engineering)

ĐKCB MOL.012792, MOL.011865, MOL.011867, MON.104221, MON.104222 MOL.018868, MOL.030618, MOL.030610, MOL.018867, 2c_825, 3c, MON.111551, MON.111555 MOL.018869, MOL.018870, 06406 MOL.032600, MOL.032601, MOL.032602, MON.014883, MON.014882 MON.104228, 3c_414103, 3c_414104, MOL.029500, MOL.028497, MOL.011866 MON.104353, MOL.012129, 3c_311593, 3c_311594, 2c_311595 MON.105735, TQ005931, MOL.011812, MOL.011815, MOL.011811, 1c_12458, 2c_12459

Năm XB

2003

1994

1978

2004

2000

1998

1970

Mã HP

CN118

Tên Học Phần

Nguyên lý kiến trúc

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đại số tuyến tính

Ngô Thúc Lanh

512.5/L107

Cơ Sở Phương Pháp Tính

Phan Văn Hạp

515/H109/T1

Bài giảng kiến trúc công trình

Hồ Ngọc Tri Tân

624.1771/T121k

Introduction to operations research

Frederick S. Hillier and Gerald 658.4034/H654 J. Lieberman

ĐKCB SP.005492, SP.005606, MON.105670, MOL.026399, SP.005243, MON.104715, MON.104680, MON.104716, MOL.026842, MOL.026841, MOL.026398, 02313, 02315_115514, 02316_115515, 02318_115517, 02319_115518, 02320_115519, 02321_115520, 02727, 02728, MON.104676, MOL.026 TQ005930, MON.105734, TQ005937, MOL.011813, MOL.011814, MOL.011810, 1c_124410, 03076 RES.002724, MOL.018664, MOL.018663, MOL.018665, RES.002728, RES.002687 CNTT000536

Năm XB

1970

1970

2000

2001

Mã HP CN119

CN120

CN123

Tên Học Phần Nguyên Lý Quy Hoạch (Principals of Planning)

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ VIẾT BÁO CÁO KHOA HỌC( Methods of Research and Writing the Scientific Reports)

Kết cấu bê-tông – Cơ sở (Reinforced Concrete Structures – Basic rules)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Quy hoạch tuyến tính

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Hấn

512.5/H121

Nguyễn Văn Lê

001.42/L250/2001

Nguyễn Văn Lê

001.42/L250/1995

Nguyễn Văn Lê

001.42/L250/1997

Vũ Mạnh Hùng

531.122/H513

Vũ Mạnh Hùng

624.1834/H513s

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

Sổ tay thực hành Kết cấu công trình

ĐKCB MON.013064, MOL.012200, MOL.012201, MOL.012202, MON.013113 1c_426486, SP000563, MON.103657, MOL.011643, MOL.011644, SP000564, SP.015571, NN.009680, NN.009681 MOL.011642, MON.103719, MON.103718, SP.015572, SP.015573, SP.015574, SP.015575, SP.015576 MON.103717, MOL.011641, MOL.011640, 2c_285784, 2c_285785 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586

Năm XB

1995

2001

1995

1997

1999

1993

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Kết cấu bêtông cốt thép

Bài tập thủy lực

Bài giảng Thủy lực công trình

Tác Giả

Số Phân Loại

Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống

624.1834/M312

Nguyễn Cảnh Cầm ... [at al.]

627/B103/T2

Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh 627/Qu523/T1 Cầm Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh 627/Qu523/T1 Cầm

Trần Văn Hừng

620.106/H556t

Nguyễn Tài

627/T103/T1/1998

Lê Bá Sơn, Nguyễn Tài

627/T103/T2/1999

Trần Văn Hừng

620.106/H556

Nguyễn Tài chủ biên

532.0076/T103

Thủy lực

Bài giảng Thủy lực công trình

CN124

THỦY LỰC CÔNG TRÌNH (Applied Hydraulics)

Thủy lực

ĐKCB MON.027487, MOL.048350, MOL.048349 CN.009917, CN.009918 CN.009921, CN.009922 CN.009921, CN.009922 MOL.016921, RES.003105, MOL.016920, MOL.016919, RES.003111 MOL.018863, MON.112015 MOL.030555, MON.111520, 3c_377143 MOL.042079, RES.004110, RES.004111, RES.004114, RES.004117, RES.004120, RES.004123, RES.004126, MOL.041937, MOL.041940 MON.029016, MOL.051102, MOL.051101, MT.000073, MT.000072, MT.000071

Năm XB 2006 2005 2005 2005

2000

1998 1999

2005

2008

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả Nguyễn Tài

Số Phân Loại 627/T103/T2/1997

Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê...[et 627.076/B103/T.2 al.]

Bài tập thủy lực Hoàng Văn Quý

532.9/Qu300/T1

Nguyễn Cảnh Cầm ... [at al.]

627/B103/T2

Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh 627/Qu523/T1 Cầm

Bài giảng Thủy lực công trình

Trần Văn Hừng

620.106/H556t

Nguyễn Tài

627/T103/T1/1998

Lê Bá Sơn, Nguyễn Tài

627/T103/T2/1999

Thủy lực

ĐKCB MON.111516, MOL.030557, MOL.030556, MOL.044714 SP.005741, 1c_180541, MOL.013924, MOL.002526, MOL.002530, MON.021999, SP.005464, MOL.013928 SP.005859, MON.105674, MON.112109, MON.105669, MOL.013920, MOL.013916, SP.005856, MOL.013912 CN.009917, CN.009918 CN.009921, CN.009922 MOL.016921, RES.003105, MOL.016920, MOL.016919, RES.003111 MOL.018863, MON.112015 MOL.030555, MON.111520, 3c_377143

Năm XB 1997

2005

1983

2005 2005

2000

1998 1999

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Bài giảng Thủy lực công trình CN125

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Văn Hừng

620.106/H556

Nguyễn Tài chủ biên

532.0076/T103

Nguyễn Tài

627/T103/T2/1997

ĐỒ ÁN THỦY LỰC CÔNG TRÌNH (term paper of applied hydraulic)

Thủy lực

Bài tập thủy lực

Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê...[et 627.076/B103/T.2 al.]

Bài Tập Cơ Học Đất

Đỗ Bằng, Bùi Anh Định, Vũ Công Ngữ

Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Nguyễn Mạnh Kiểm Tuyển Tập Tiêu Chuẩn Xây Dựng Nguyễn Mạnh Kiểm Của Việt Nam Nguyễn Mạnh Kiểm

624.15136/B116b/1977 624.0218/K304/T9 624.0218/K304/T8 624.0218/K304/T3 624.0218/K304/T6 624.0218/K304/T10 624.0218/K304/T4 624.0218/K304/T7

ĐKCB MOL.042079, RES.004110, RES.004111, RES.004114, RES.004117, RES.004120, RES.004123, RES.004126, MOL.041937, MOL.041940 MON.029016, MOL.051102, MOL.051101, MT.000073, MT.000072, MT.000071 MON.111516, MOL.030557, MOL.030556, MOL.044714 SP.005741, 1c_180541, MOL.013924, MOL.002526, MOL.002530, MON.021999, SP.005464, MOL.013928 1c_145404, MOL.018565, MOL.018566 CN.000953 CN.000954 CN.000955 CN.000956 CN.000957 CN.000958 CN.000959

Năm XB

2005

2008

1997

2005

1977 1997 1997 1997 1997 1997 1997 1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại 624.0218/K304/T5

Nguyễn Mạnh Kiểm

624.0218/K304/T1

Nguyễn Mạnh Kiểm

624.0218/K304/T1

Lê Xuân Mai, Đõ Hữu Đạo

624.15136/M103

Nguyên Uyên

624.15136/U527

Vũ Công Ngữ , Nguyễn Văn Thông

624.15136/Ng550

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông

624.15136/Ng550

CN.014160

2006

624.151/Ng550

CN.014432, MON.028279, MOL.050274, MOL.050275

2006

624.15136/Ng550

CN.014584

2006

624.15136/Ng550

CN.014584

2006

624.0218/B450/T1

CN000283

1997

624.15/P366/T2

MOL.018510, MOL.030568, 5c_296744, MON.111871

1998

Thí Nghiệm Đất Hiện Trường Và Ứng Dụng Trong Phân Tích Nền Móng

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái

Cơ Học Đất

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

Tuyển Tập Tiêu Chuẩn Xây Dựng Bộ Xây dựng Của Việt Nam Kỹ Thuật Nền Móng

Năm XB

Nguyễn Mạnh Kiểm

Cơ Học Đất

Bài Tập Cơ Học Đất

ĐKCB CN.000960, CN.001545 CN.000961, CN.001463 CN.000962 CN.009915, CN.009916 CN.009923, CN.009924 CN.012789, CN.012788, CN.012790, CN.012791, CN.012792, MOL.045816, MOL.045817, MON.025132, MON.026786, MOL.047520, MOL.047521

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

1997 1997 1997 2005 2005

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

624.15136/Ng550/2000

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

624.15136/Ng550/2000

Vũ Công Ngữ

624.151/Ng550

Châu Ngọc Ẩn

621.15136/Â121

Nguyễn Đình Dũng

624.15136/D513

Bùi Anh Định

624.15136/Đ312

Đỗ Bằng, Bùi Anh Định, Vũ Công Ngữ

624.15136/B116b

Cơ Học Đất

Thí Nghiệm Đất Hiện Trường Và Ứng Dụng Trong Phân Tích Nền Móng

CN127

NỀN MÓNG CƠ SỞ ( Fundamentals of Engineering Foundation)

Cơ Học Đất

Bài Tập Cơ Học Đất

Nguyễn Văn Quì, Nguyễn Công Mẫn

624.15136/Qu300

R Whitlow

624.151/W613/T2

ĐKCB MOL.018610, MOL.018609, MON.012681, 3c_367164 MOL.018610, MOL.018609, MON.012681, 3c_367164 MOL.026550, MOL.018634, MON.108162 MOL.040353, MON.021779, MON.021776, MOL.040352 MOL.048612, MOL.048613, MOL.048614, MON.027838 MOL000082, MOL000087, MON002302 MOL000795 MON.012462, MOL.018606, MOL.018605 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648

Năm XB 2000

2000

2003

2004

2007

2004 1997 1995

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Cơ Học Đất

Kỹ Thuật Nền Móng

Tác Giả

Số Phân Loại

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

624.15136/Ng550c

Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng

624.15136/Ng550c

R Whitlow

624.151/W613/T1

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

624.15/P366

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

624.15/P366/T1

Vũ Công Ngữ

624.15136/Ng550

ĐKCB MON.012557, MON.012561, MOL.018603, MOL.018602, MOL.018607, 1c_145446 MON.012557, MON.012561, MOL.018603, MOL.018602, MOL.018607, 1c_145446 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008 MON.111867, MOL.018505 MON.111932, MOL.018509, MOL.018508, MOL.018507, 1778_277587, 5c_277588, MON.111928, MOL.018506 NN.001372, NN.001374, NN.001373, NN.001376, MON.109012, NN.001375, MOL.018608

Năm XB

1995

1995

1996

1999

1997

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Cơ Học Đất

Kỹ thuật điện

Bài tập Kỹ thuật điện

Tác Giả

Số Phân Loại

Vũ Công Ngữ

624.15136/Ng550

VŨ CÔNG NGỮ

624.15136/Ng550/2001

VŨ CÔNG NGỮ

624.15136/Ng550/2001

R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh

624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 621.3/Đ108/1999 621.3/Đ108/1998

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3076/Đ108

Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Kỹ thuật điện

ĐKCB NN.001372, NN.001374, NN.001373, NN.001376, MON.109012, NN.001375, MOL.018608 NN000006, NN000005 NN000006, NN000005

2c_367991 5c_296711 CN.012829, CN.012830, CN.012831, CN.012832, MON.025143, MOL.045842, MOL.045840, CN.012833 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184

Năm XB

2003

2001 2001 1996 1996 1996 1996 1999 1998

2007

2006

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103

Bài giảng Kỹ thuật điện

Nguyễn Văn Chất

621.3/Ch124

Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào

537.9/Đ108

Nguyễn oánh

621.3/O.408

Lê Văn Nhạn

621.3/Nh105

Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào

621.3/Đ108

Trần Minh Sơ

621.3/S460

Bài giảng Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện

Bài giảng Kỹ thuật điện

CN128

KỸ THUẬT ĐIỆN (Electrical Engineering) Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

ĐKCB CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 CN.014637 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829 MOL.017065, MON.112003, MOL.043672, MON.024625, MOL.043671 MOL.017068, RES.003123, RES.003118, RES.003122, MOL.017069, RES.003117, MOL.017070 MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.017131, MOL.017130, MOL.017132, MON.107893, MON.107900, MOL.017133 MOL.045169, MOL.045170, MON.023427 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767

Năm XB

2007

2007

1995

2005

2000

2004

2003

2004

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Văn Đào (chủ biên), Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Võ Công Thành

574.15/Th107

Bài giảng Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Bài tập Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào chủ biên ; Lê Văn Doanh

621.3076/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108 Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào...[et al.]

620.007/K600/L12

ĐKCB MOL.048978, MOL.048979, MOL.048980, MOL.048981, MON.028750 MOL000896, MOL000895, MOL000897, RES.000128, RES.000127, RES.000132, RES.000131, RES.000130, RES.000129, RES.000133 MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.030060, MOL.051563, MOL.051564, MOL.051565, MON.030070 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133

Năm XB

2007

2005

1995

2008

1997

1999

Mã HP

CN129

Tên Học Phần

Kỹ thuật điện tử - CN (Electronic Circuits – CN)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài giảng Kỹ thuật điện

Võ Minh Trí, Đoàn Phú Cường 621.3/Tr300b

Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Bài giảng Kỹ thuật điện

Võ Minh Trí, Đoàn Phú Cường 621.3/Tr300a

Kỹ thuật điện tử

Lê Phi Yến, Lưu Phú

621.381/Y254

Giáo trình Mạch điện tử

Trương Văn Tám

621.381/T104

Kỹ thuật điện tử

Lê Phi Yến, Lưu Phú

621.381/Y603

Vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Cẩm nang của người họa viên kỹ nghệ

Bùi Văn Lễ

604.2/L250

ĐKCB RES.003121, RES.003126, MOL.017149, MOL.017151, MOL.017150, RES.003127, RES.003128 SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376

Năm XB

2001

1998

2000 CN.001111, CN.001109, CN.001110, CN.001107, CN.001108 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MON.108263, MOL.036675, 1c_297923 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304 1c_174321

1998

2002

1995

1970 1962

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.1

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647 CN.010652, CN.010651, CN.010650 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839

Năm XB

2006

2006

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.1

Trần Hữu Quế

604.2076/Qu250/T.2

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839 CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874

Năm XB

2005

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519

Năm XB

2006

1978

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.020348, MON.106451, MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521

Năm XB

2003

2003

2004

Mã HP

CN132

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Hình họa vẽ kỹ thuật cơ khí (Descriptive geometry and engineering drawing)

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916

Năm XB

2003

2003

2004

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Vẽ kỹ thuật cơ khí

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

ĐKCB MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802 MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373

Năm XB

2006

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

ĐKCB MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, 604.2076/Qu250/T1 CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 Số Phân Loại

Năm XB

2005

2007

2007

2007

2007

1997

1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

ĐKCB MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135

Năm XB

1994

1994

2008

2008

1998

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vẽ kỹ thuật cơ khí Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Trần Hữu Quế

620.0042/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

620.0042/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí

Vẽ kĩ thuật cơ khí

ĐKCB MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304 CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647

Năm XB

1998

2003

2003

1970

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Hình học họa hình

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T.2

Nguyễn Đình Điện

516.6/Đ305/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Nguyễn Quang Cự...[et al.]

692.1/V200

Vẽ kĩ thuật cơ khí

Vẽ kĩ thuật xây dựng

CN133

Hình họa & vẽ kỹ thuật –KTĐ (Descriptive Geometry and Technical Drawing in ElectricalEngineering)

Nguyễn Đình Điện

516.6/Đ305/T1

ĐKCB CN.010652, CN.010651, CN.010650 MOL.012387 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519 MOL.020348, MON.106451, MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521 MOL.021715, MON.112538

Năm XB 2006 1970

1978

2004

2004

2004

MOL.026844, MOL.026849, 03731, 03732, 1986 03733, 03734, 03736, SP.005586, SP.005583

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Hình học họa hình Nguyễn Đình Điện

516.6/Đ305/T1/1977

Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn

516.6/Đ305/T2

Vẽ kĩ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Hình học họa hình

Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn

516.6/Đ305/T2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

ĐKCB MOL.026846, MOL.026848, MOL.036655, MOL.026845, MOL.026851, MOL.026847, MOL.026850 MOL.036659, 1c_14283 MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802 MON.104421, MON.104422, MOL.012391, MOL.012390, MOL.012389, 02c_180586 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135

Năm XB

1977

1978

2006

1993

1998

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vẽ kĩ thuật cơ khí

Vật Liệu Vật Liệu Mới

CN134

Vật liệu composite(Composite Material)

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Phạm Phố, [et al.]

620.11/Ph450

Vật Liệu Composite Cơ Học Công Nguyễn Hoa Thịnh và Nguyễn 620.118/Th312 Nghệ Đình Đức

Vật Liệu Học Cơ Sở

Nghiêm Hùng

620.11/H513

Vật Liệu Vật Liệu Mới

PHẠM PHỐ

620.11/Ph450

ĐKCB MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 CN.000925, CN.000926, CN.000927, MOL.016986, MOL.016940, MON.107869, MOL.016987, MON.107870, CN.003452, MOL.016985 CN.001020, CN.001017, MON000544, MON000537, MOL.016965, MOL.016966, MON.012327 MON.012271, MOL.016995, CN006060, CN006061, CN006062 MON.012774, MOL.016938, MOL.016939

Năm XB

1998

2002

2002

2002

2002

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Logistics những vấn đề cơ bản CN135

Tác Giả

Đoàn Thị Hồng Vân

Số Phân Loại

658.5/V121

Vận Trù Học – CKGT(Logistics)

Giao nhận vận tải hàng hóa quốc tế ĐINH NGỌC VIỆN

Đỗ Sanh

382/V305

531/S107/T2/1999

Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, 531.1/S107/T1/2001 Nguyễn Văn Đình

CN136

Cơ lý thuyết_CK(Engineering mechanics)

Cơ học

Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang

531.1/S107/T1

Đỗ Sanh

531.1/S107/T2

Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang

531.1/S107/T.1

ĐKCB KT000487, KT000491, KT000488, CN005437, CN005436, CN005435, CN005434, KT000490, KT000489 LUAT000652, MON.102412 2c_342611, 1c_342612, CN000161, CN000162, CN000163, CN000159, CN000160 3c_415081, CN000155, CN000157, CN000158, CN000154, CN000156 MOL.040340, MON.021774 MOL.040343, MON.021775 MON.026107, MOL.046455, MOL.046456, MOL.046457, MOL.046458

Năm XB

2003

2002

1999

2001

2005 2005

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Khang, 531.1/S107/T.1 Nguyễn Văn Đình

CN137

Sức Bền Vật Liệu(Strength of materials)

Đỗ Sanh

531.1/S107/T.2

Đỗ Sanh

530.15/S107

Đỗ Sanh Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô

531/S107/T2/1992 620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990

Dung Sai và Lắp Ghép

Hà Văn Vui

621.811/V510

Giáo trình kỹ thuật đo lường

Nghiêm Thị Phượng

621.811/Ph561

Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Xuân Bảy, Nguyến Thị Cẩm

620.110287/Th400

sức bền vật liệu

Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí

Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị 620.110287/Th400 Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú

ĐKCB MON.107684, SP.005215, MOL.036819, MOL.013172, SP.015994, SP.015993, SP.015950, SP.015951, SP.015952 MON.107782, MOL.013177, SP.015948, SP.015995, SP.015949 NN.002729, NN.002726, NN.002727, NN.002728, NN.002725 1c_157151 1c_167141 CN.001256, CN.001253 CN.006532, CN.006531 CN.015538, CN.015540 CN005537, MON.022062, MOL.039790, MOL.039791, CN.011920, CN.011921, CN.011923, CN.011924, CN.011922, CN.014779

Năm XB

1997

1996

2003

1992 1969 1990 2003 2005 2007

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí

CN138

DUNG SAI VÀ KỸ THUẬT ĐO (TOLERANCE AND MEASUREMENT)

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Thượng Hàn

530.81/H105/T2

Phạm Thượng Hàn

530.81/H105/T1

Phạm Thượng Hàn

530.81/H105/T2

Nguyễn Tiến Thọ

620.110287/Th400

Phạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa

530.81/H105/T.1

Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa

530.81/H105/T.1

Phạm Thượng Hàn ... [et al.]

530.81/H105/T.1

Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà

530.81/H105/T1

Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý

ĐKCB MOL.013133, MOL.013132, MON.104568 MOL.013134, MOL.013135, MON.104561 MOL.038839, MOL.038838, MON.021465 MOL.040432, MON.021842, MOL.040435 MOL.050340, MON.028553, MOL.050341, MOL.050342 MON.012959, MOL.013131, 1784_253503, 1c_253504, 2c_253505, 3c_253506, 2c_253507, SP.015839, SP.015838 MON.023585, MOL.042344, MOL.042347, MOL.042341 MON.023600, MOL.042331, MOL.042359, MOL.042334, CN.011853, CN.011854

Năm XB 2003

2003

2003

2006

2007

1996

2003

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Engineering Thermodynamics Heat Tranfer

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Thị Vấn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà

530.81/H105/T.2

V V Nashchokin

621.402/N248

Bùi Hải và Trần Thế Sơn

621.402/H103

Bùi Hải, Trần Thế Sơn

621.402/H103

Trần Thanh Kỳ

621.56/K600

Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú

536.2/Ph500

Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú

536.2/Ph500

Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp

536.7/T305

Kỹ thuật nhiệt

Máy lạnh

Truyền nhiệt

Nhiệt Động Học Kỹ Thuật

ĐKCB SP.005826, MOL.013137, 1783_278153, 1c_278154, 2c_278155, 2c_278157, 3c_278158, MOL.013136, MON.012906, 3c_278156, SP.015849, SP.015850 3c_156832 CN.003393, CN.003392, CN.003394 CN.010428, CN.010425, CN.010419, CN.010422, CN.010416 CN.011440, CN.011439, CN.011437, CN.011436, CN.011438 CN.014294, CN.014295 MOL.003461, MON.106266, 1c_342853, 3c_342854 MOL.019921, SP.006905, MON.106294

Năm XB

1996

1979 2002

2006

2006

2006

1999

1997

Mã HP

CN139

Tên Học Phần

NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC VÀ TRUYỀN NHIỆT(Engineering Thermodynamics and Heat Transfer)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài Tập Nhiệt Động Lực Học Kỹ Thuật và Truyền Nhiệt

Hoàng Đình Tín, Bùi Hải

621.402076/T311

Kỹ thuật nhiệt

Trần Thế Sơn, Bùi Hải

536.74/H103

Máy lạnh

Trần Thanh Kỳ

621.56/K600

Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hoà không khí

Lê Chí Hiệp

621.56/H307

Kỹ thuật nhiệt

Bùi Hải và Trần Thế Sơn

621.4/H103

Máy lạnh

Trần Thanh Kỳ

621.56/K600

ĐKCB MON.012420, 1c_371733, CN.009806, MOL.017738 MON.106290, MON.106298, MON.110002, MOL.013194, MOL.013195, 1816_1665310, NN.009684, 3c_1665312, MOL.013193, MOL.013191, MOL.013192, MOL.020007, NN.009685 MON.113515 MON000448, MON000441, MON000442, CN.010842, CN.010843 NN.002817, NN.002816, MOL.017746, MOL.017747, MON.108787 NN.003090, CN.003469, CN.003470, CN.003468, MOL.023282, NN.003091, MON.108825, MOL.022230, CN.003516

Năm XB 1996

1998

1994

2004

2002

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Truyền nhiệt

Bài tập Cơ học kết cấu

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

ĐKCB SP.006923, SP.006988, Đặng Quốc Phú, Trần Văn Phú 536.2/Ph500 MON.106262, MON.106254 CN.003382, CN.003378, Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh 624.171076/Tr312/T2 CN.003379, Yên CN.003381, CN.003380 CN.003443, CN.003446, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T2 CN.003445, CN.003447, CN.003444 CN.014123, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T2 CN.014124 CN.014382, CN.014383, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T.2 MOL.046070, MON.025401, MOL.046071 Lều Thọ Trình và Nguyễn CN.014483, 531.12076/Tr312/T.1 Mạnh Yên CN.014484 MOL.013880, MOL.013867, MOL.013903, MOL.013871, MOL.013868, MON.107624, Lều Thọ Trình 624.171/Tr312/T1/1995 MON.105659, MOL.002312, MON.107599, 01c_1704811, 2c_1704812, MOL.044716 MOL.013884, Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013888, Yên 96 MOL.013892 Tác Giả

Số Phân Loại

Năm XB 1991

2004

2001

2006

2006

2006

1995

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

CN140

Tác Giả

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình và Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

Cơ Học Kết Cấu(Structural Analysis) Cơ học kết cấu

Lều Thọ Trình

Lều Thọ Trình

Bài tập Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

Lều Thọ Trình

ĐKCB MOL.013891, MOL.013876, MOL.013872, 2c_170497, 624.171/Tr312/T2/1996 MOL.002392, MON.107530, MOL.044715, MON.107539 MOL.013895, MOL.013899, MON.104612, 624.171076/Tr312/T1 MOL.040193, MOL.040194, MON000389 624.171076/Tr312/T1/19 MOL.013896 98 MOL.032118, MOL.032119, 624.171/Tr312/T1/2005 MOL.032120, MON.014558, MON.014557 MOL.040200, 624.171076/Tr312/T2/20 MOL.040199, 04 MON001112 MON.013409, MON.107791, MOL.013887, 624.171076/Tr312/T2/19 MOL.013900, 96 MOL.013904, MOL.013883, 2c_170519, MON.107787 MON.016060, MON.016061, 624.171/Tr312/T2/2005 MOL.033699, MOL.033698, MOL.033700 Số Phân Loại

Năm XB

1996

2003

1998

2005

2004

1996

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T3

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1

Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên

624.171076/Tr312/T1/19 96

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T1/2004

Lều Thọ Trình

624.171/Tr312/T2/2003

LỀU THỌ TRÌNH, Hồ Anh Tuấn

624.171/Tr312/T1

LỀU THỌ TRÌNH

624.171/Tr312/T2/1986

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Cơ học kết cấu

Bài tập Cơ học kết cấu

Cơ học kết cấu

ĐKCB MON.022194, MOL.040811, MOL.040808, CN.014125, CN.014126 MON.105654, MOL.013023, MOL.013085 MON.105733, M001394, MOL.013084, 2c_223913, 4445, SP.006890 MON.112105, MON.104573, 1c_167551 MON000390, MOL.040195, MOL.040196, CN.003578, CN.003577, CN.003579 MON001098, MOL.040197, MOL.040198 SP.005598, SP.006919, SP.006913 SP.006950 04908_71302, 04909_71303, 04910_71304

Năm XB

2006

1986

1977

1996

2004

2003

1968 1986 1970

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Vẽ kỹ thuật cơ khí

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.1

ĐKCB CN.010433, CN.010436, CN.010439, CN.010438, CN.010435, CN.010432, CN.010429, CN.010424, CN.010427, CN.010430, CN.010646, CN.010649, CN.010645, CN.010648, CN.010647 CN.010652, CN.010651, CN.010650 CN.010662, CN.010660, CN.010664, CN.010663, CN.010661, CN.011842, CN.011843, CN.011844, CN.011845, CN.011837, CN.011836, CN.011841, CN.011840, CN.011838, CN.011839

Năm XB

2006

2006

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB CN.010684, CN.010685, CN.010686, CN.010687, CN.010688, CN.011874, CN.011875, CN.011876, CN.011877, CN.011879, CN.011870, CN.011871, CN.011873, CN.011878, CN.011872, CN.014875, CN.014876, CN.014872, CN.014873, CN.014874 MOL.015063, MOL.015068, MOL.015062, 04901_71296, 04902_71297, 04903_71298, 04904_71299, 04906_712911, MOL.015061, 04905_712910 MOL.015134, MON.106472, MON000670, MOL.043520, MOL.043519

Năm XB

2006

1978

2004

Mã HP

CN141

Tên Học Phần

Vẽ cơ khí ( Engineering drawing)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Sử dụng AutoCad 14

Nguyễn Hữu Lộc

Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế

ĐKCB MOL.016777, CN.001745, CN.001746, 620.00420285/L451/P2D CN.001743, -T1 CN.001744, MON.006654, MOL.018138, CN.001747 MOL.016809, MOL.016810, CN.001732, CN.001731, CN.001733, 604.2076/Qu250/T2 NN.002696, NN.002708, NN.002710, NN.002711, MON.113852, NN.002697 MOL.020348, MON.106451, 604.2/Qu250/T2 MOL.043523, MOL.043522, MOL.043521 Số Phân Loại

Năm XB

2000

2003

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T2

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MOL.037280, MOL.037281, MOL.037282, MON.018895, MON.018896, CN.010808, CN.010829, CN.010826, CN.010823, CN.010820, CN.010817, CN.010814, CN.010811, CN.010805, CN.010803 MOL.037306, MOL.037307, MON.018916 MOL.040046, MON.021421, MON.022649, MOL.040034, MOL.040033, CN.010807, CN.010804, CN.010810, CN.010825, CN.010816, CN.010819, CN.010813, CN.010828, CN.010822, CN.010802

Năm XB

2003

2004

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

ĐKCB MOL.040381, MOL.040379, MOL.040380, MON.021801, CN.010371, CN.010370, CN.010369, 604.2076/Qu250/T1 CN.010368, CN.010367, CN.010376, CN.010375, CN.010374, MON.021795, CN.010372, CN.010373 MOL.047072, 604.2/Qu250/T.1 MOL.046500, MOL.047071 MOL.051345, MOL.051344, 604.2076/Qu250/T.1 MOL.051571, MON.029747, MON.029748 MON.012978, 604.2076/Qu250/T1/199 MOL.014643, 7 MOL.014644 MON.013367, MON.013363, MON.013358, MOL.014647, 604.2076/Qu250/T2 MOL.014646, MOL.014642, MOL.014648, MOL.014641, MON.013357 Số Phân Loại

Năm XB

2005

2007

2007

1997

1994

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn

604.2076/Qu250/T.2

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T1

Trần Hữu Quế

604.2/Qu250/T2

Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí

Trần Hữu Quế

620.0042/Qu250/T1

Giáo trình cơ học máy

Lại Khắc Liễm

620.1/L304

Tạ Ngọc Hải

621.81076/H103/1994

Vẽ kỹ thuật cơ khí

ĐKCB MON.030101, MON.030100, MOL.051351, MOL.051350, MOL.051349 MON.106480, MON.106484, MON.004843, MOL.015133, MOL.015135 MON.106488, MON.106447, MOL.015130, MOL.015131, MOL.015129, 2c_285016, MOL.015125, MOL.015132 NN.002709, NN.002706, NN.002707, NN.002704, NN.002705 MOL.016890, MON.107538, 2c_372793 MOL.017668, MOL.017891, MOL.017892, MOL.017661

Năm XB

2008

1998

1998

2003

1994

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Tạ Ngọc Hải

621.8/H103

Tạ Ngọc Hải

621.81076/H103/1978

Bài tập Nguyên Lý máy CN142

CƠ HỌC MÁY( Mechanics of Machinery )

ĐKCB Năm XB MOL.017835, MOL.017832, MON.108948, MON.108862, MOL.017836, MOL.017834, 2003 MOL.017833, CN.001329, CN.001330, CN.001331, MON.108289 MOL.017893, MOL.017894, 2c_158513, 06201, 06202, 06204_158517, 06206, 06207_158519, 06208_1585110, 06211_1585112, 06212_1585113, 1978 06213_1585114, 06214_1585115, 06216_1585117, 06217_1585118, 06218_1585119, 06219_1585120, MON.108971, MON.108970, 06203_1585

Mã HP

CN143

Tên Học Phần

CƠ HỌC ỨNG DỤNG( Applying of Mechanics)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Tạ Ngọc Hải

621.8076/H103

Giáo trình cơ học máy

Lại Khắc Liễm

620.1/L304

Sức bền vật liệu

Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Nguyễn Y Tô

620.112/L103/T1/1969 620.112/T450/1990

Bùi Trọng Lựu , Nguyễn Văn Vượng

620.112076/L566

Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng

620.112076/L656/1999

Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng

620.112076/L566

Bài tập Sức bền vật liệu

ĐKCB MON.019897, SP.003639, SP.003638, MOL.002520, MOL.002524, MON.021997, MON.022000, SP.003642, MOL.002516 MON000401, MON000407, MON000408, MON.107563, MOL.016891, MOL.016892, CN000289, CN000290 1c_157151 1c_167141 CN.012739, CN.012740, CN.012741, MON.025112, MOL.045776, CN.012720, CN.012719, CN.012718, CN.012721 MOL.016980, MOL.016977, 5c_363574, MON.012303 MON.024932, MOL.045516, MOL.045515, MOL.045414, MON.024949

Năm XB

2005

2001

1969 1990

2007

1999

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Máy Canh tác Nông nghiệp

Tác Giả

Số Phân Loại

Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng

620.112076/L656/1994

Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng

620.112076/L656/1996

Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng

620.112076/L656

Nguyễn Văn Muốn

631.3/M517

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/B106/T1

CN144

CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH (Agricultural Machinery and Post-harvest Technology)

Cấu tạo Máy nông nghiệp

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 631.3/Đ305/T1

ĐKCB MON.108326, MOL.016925, MOL.016923, MOL.016924, MOL.042696 MON.110985, MOL.016979, MOL.016981, MOL.016978, 5c_296686, MOL.042695

Năm XB

1994

1996

1994 MOL.019514, MOL.019515, MON.111892 MOL.019523, MOL.017136, MOL.019521, MOL.019524, MOL.019522, 06538_122708, 06539_122709, 06540_1227010, 06541_1227011, 06542_1227012, 06543_1227013, 06544_1227014, 06545_1227015, 06546_1227016, 06547_1227017, 06548_1227018, 06549_1227019, 06552_1227020, MOL.030035, MOL.019520, MON.012634, MON.012635

1999

1978

1991

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Lý thuyết và Tính toán Máy nông nghiệp

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307/1999

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

ĐKCB MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 2c_377161 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.011899, CN.011893, CN.011892, CN.011891, CN.011890, CN.011898, CN.011897, CN.011896, CN.011895, CN.011894 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239

Năm XB

1986

1999 2001

2006

2006

2007

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H309

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1999

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1999

ĐKCB CN.015145, CN.015116, CN.015100, CN.015144, CN.015101, CN.015120, CN.015147, CN.015146, CN.015102, CN.015096, CN.015097, CN.015098, CN.015103, CN.015104, CN.015105, CN.015106, CN.015107, CN.015099, CN.015112, CN.015113, CN.015114, CN.015115, CN.015108, MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364

Năm XB

2007

1994

1999 1999

Mã HP

CN145

Tên Học Phần

CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY(Fundamental of Machine Design)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1970

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1969

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1/1991

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm

621.82/H307/1999

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T.1

Chi Tiết Máy

Thiết Kế Chi Tiết Máy Bài Tập Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm Trần Bá Dương, Lê Bá Phong

ĐKCB MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513

Năm XB

1970

MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.030596, MOL.018388, 2c_374613 MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013

1992 1991

1999

2007

621.82/H307

MON.005006

1979

621.82076/D561

MON.005007

1971

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tập Bản Vẽ Chi Tiết Máy

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc

621.813/T123

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307/1979

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1997

ĐKCB MON.013238, MOL.017880, MOL.017881, MOL.017879, 06227, 06228_1585610, 06235_1585611, 06237_1585613, MON.013237, MOL.019112, 06236_1585612 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113573, MOL.030633, MOL.030629, MOL.030569, 10076, MON.113610, 1c_159478

Năm XB

1978

2007

1998

1989

MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Thiết Kế Chi Tiết Máy

Tác Giả Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

Số Phân Loại 621.82/H307/1999

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

ĐKCB 2c_377161 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.011899, CN.011893, CN.011892, CN.011891, CN.011890, CN.011898, CN.011897, CN.011896, CN.011895, CN.011894 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239

Năm XB 1999 2001

2006

2006

2007

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H309

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1999

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1999

ĐKCB CN.015145, CN.015116, CN.015100, CN.015144, CN.015101, CN.015120, CN.015147, CN.015146, CN.015102, CN.015096, CN.015097, CN.015098, CN.015103, CN.015104, CN.015105, CN.015106, CN.015107, CN.015099, CN.015112, CN.015113, CN.015114, CN.015115, CN.015108, MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364

Năm XB

2007

1994

1999 1999

Mã HP

CN146

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1970

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1969

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1/1991

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm

621.82/H307/1999

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T.1

ĐỒ ÁN CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY(Term Paper of Fundamental Chi Tiết Máy of Machine Design )

Thiết Kế Chi Tiết Máy Bài Tập Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm Trần Bá Dương, Lê Bá Phong

ĐKCB MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513

Năm XB

1970

MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.030596, MOL.018388, 2c_374613 MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013

1992 1991

1999

2007

621.82/H307

MON.005006

1979

621.82076/D561

MON.005007

1971

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tập Bản Vẽ Chi Tiết Máy

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Nguyễn Văn Lẫm, Hoàng Văn Ngọc

621.813/T123

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307/1979

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1997

ĐKCB MON.013238, MOL.017880, MOL.017881, MOL.017879, 06227, 06228_1585610, 06235_1585611, 06237_1585613, MON.013237, MOL.019112, 06236_1585612 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113573, MOL.030633, MOL.030629, MOL.030569, 10076, MON.113610, 1c_159478

Năm XB

1978

2007

1998

1989

MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811

Mã HP

CN147

CN148

Tên Học Phần

Vật Liệu Cơ Khí Và Nhiệt Luyện(Mechanicall Materia and Hot Working)

Thiết kế kỹ thuật(Engineering Design)

Kim loại học và nhiệt luyện

Nghiêm Hùng

669.95/Ngh304

Engineering Design

Robert Matouset Joseph H Faupel Clive L Dym

604.2/M433 620.0042/F225 620.004201/D997

ĐKCB MON.112178, MON.112177, MOL.021492, MOL.021484, MOL.021488, 13203, 13205, 13206, 13207 01c_207521 01c_208291 1589

Engineering Design A modern Approach

B. S. Dhillon

620.0042/D533

CN000483

1996

B. S. Dhillon Gang Qi Rudolph J. Eggert Michael J Pinches, Brian J Callear

620.0042/D533 620.0042/Q6 620.0042/E29

CN000483 MON.014074 MON.018057

1996 2006 2005

621.2/P647

1c_323331

1997

Hệ thống điều khiển bằng khí nén

Nguyễn Ngọc Phương

621.51/Ph561

Truyền động tự động khí nén

Phạm Văn Khảo

621.51/Kh108

Máy thủy lực thể tích

Hoàng Thị Bích Ngọc

621.2/Ng419

Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ

Peter Rohner, Gordon Smith; Dịch giả: Nguyễn Thành Trí

620.107/R738

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Engineering Design Power Pneumatics

Tác Giả

Số Phân Loại

CN.014149, CN.014150 CN.014154, CN.014228 CN000517, CN000516, MOL.017104, MOL.017103, MON.107884, MOL.018856, MON.108397, MOL.018855 MOL.016932, MON.107832, 3c_399063, MOL.016933

Năm XB

1979

1963 1964 1994

2007

2000

2000

Mã HP

CN149

Tên Học Phần

Truyền động Thủy và Khí nén(Hydraulic and Pneumatic Transmission)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phương pháp phần tử hữu hạn(Finte element method )

Năm XB

Truyền động tự động khí nén

Phạm Văn Khảo

621.51/Kh108

Hệ thống điều khiển bằng khí nén

Nguyễn Ngọc Phương

621.51/Ph561

Truyền động tự động khí nén

Phạm Văn Khảo

621.51/Kh108

Nguyễn Ngọc Phương

621.51/Ph561

Nguyễn Ngọc Phương

621.51/Ph561

David Keith Todd

551.49/T633

2c_32873

1959

Nguyễn Thúy Vân

621.382/V121

1999

Nguyễn Thúy Vân

621.381/V121

Nguyễn Thúy Vân

621.382/V121

2c_367981 CN.012276, CN.012335, CN.012334, CN.012333, CN.012277 CN005661

Hệ thống điều khiển bằng khí nén

CN150

ĐKCB MOL.018301, MOL.018302, MON.108839, CN.014358, CN.014359, CN.014360 MOL.030785, MON.113555 MOL.046546, MOL.046545, MON.025515 MOL.051500, MOL.051501, MOL.051502, MON.030106, MON.030108 MON.025111, CN.012738, CN.012737, CN.012736, MOL.045775, MOL.045774, MOL.047485, MON.026768, MOL.047486

Ground Water Hydrology

Kỹ thuật số

2007

1999 2007

2008

2007

2006

2004

Mã HP

CN151

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ thuật số - CN(Digital Circuits – Giáo trình Kỹ Thuật số CN)

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Trung Lập

621.382/L123k

Nguyễn Thúy Vân

621.382/V121

Nguyễn Thúy Vân

621.3819/V121

Kỹ thuật số

Phương pháp Bố trí thí nghiệm và PHAN HIẾU HIỀN xử lý số liệu

519.2/H305

Phân tích dữ liệu khoa học bằng chương trình Ms Excel

005.3/Gi109

Đặng Văn Giáp

ĐKCB MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 MOL.035768, MON.017571, MON.015858, MOL.033398, MOL.033397 MON.012338, MOL.001388, MON.010063 MOL.003439, NN.003018, NN.003017, MOL.003446, NN000093, MON.107793, MOL.012445 MOL.004752, MOL.004751, MON.006749

Năm XB

2000

2004

1995

2001

1997

Mã HP

CN152

Tên Học Phần PHƯƠNG PHÁP BỐ TRÍ THÍ NGHIỆM VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU (METHOD ARRANGE EXPERIMENTATION AND DATA ANALYSIS)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phân tích số liệu nhiều chiều

Tô Cẩm Tú và Nguyễn Huy Hoàng

519.535/T500

Fluid Mechanics

Frank M White Frank M. White

620.106/W584 620.106/W581

Bơm Quạt Máy nén

Nguyễn Văn May

621.6/M112

Bài tập Thủy lực và Máy Thủy lực

Nguyễn Phước Hoàng, Ngô Vi 627.076/B103 Châu

ĐKCB MOL.012361, MOL.012359, MOL.012360, MON.104502, SP.003054, SP.003053, MON.016439, MOL.035368, MOL.035369, MOL.035367, CN005538, CN005548, CN005545, SP.003052, MON.016438 1c_285241 KH.000839 MOL.018326, MOL.018327, MOL.018328, MON.108960, MON.111536, CN.003433, CN.003434, CN.003432 MOL.018882, MOL.018881, MOL.018880, MOL.018879, MOL.030593, 2c_167307, CN.009865

Năm XB

2003

1986 2003

1997

1976

Mã HP

CN153

Tên Học Phần

BƠM -QUẠT – MÁY NÉN(PUMPS – FANS – COMPRESSORS)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bơm Quạt Máy nén

Nguyễn Văn May

621.6/M112

Lý Thuyết và Tính Toán Máy Nông nghiệp

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305

Bài tập Thủy lực và Máy Thủy lực Nguyễn Phước Hoàng

627.076/H407

Bơm Quạt Máy nén

621.6/M112/2001

Nguyễn Văn May

ĐKCB MOL.033733, MOL.033731, MOL.033732, MON.016084, MON.016085, CN.010683, CN.010682, CN.010681, CN.011905, CN.011906, CN.011907, CN.011908, CN.011909 MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 MON.108451, MOL.030755, TS83, MON.108455 MON.108992, MOL.018324, MOL.018325, CN000024, CN000023

Năm XB

2005

1986

1993

2001

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Thủy lực và Cung cấp Nước trong Nguyễn Thanh Tùng Nông nghiệp

Số Phân Loại

631.7/T513

Nguyễn Văn May

621.6/M112

Nguyễn Văn May

621.6/M112

Frank M White Nguyễn Văn Mây

620.106/W584 621.6/M112

Lê Tấn Anh, Võ Trí Hào

363.119661/A107

Bơm Quạt Máy nén

Fluid Mechanics Bơm Quạt Máy nén Kỹ thuật an toàn lao động và phòng chống cháy trong công nghiệp hóa chất Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng

Nguyễn Bá Dũng, Lê Văn Tin, 624.0289/D513/2001 Nguyễn Đình Thám

Luật xây dựng

Bộ luật lao động 1994 của Nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam

343.597078/L504

Việt Nam (cộng hoà Xã hội chủ nghĩa). Quốc hội

344.59701/V308

ĐKCB MON.109159, MOL.019539, 06645_127015, 06646_127016, 06647_127017, 06648_127018, 06649_127019, 06650_1270110, 03550_1270112, 11121, 11123, MON.109153, 10352, 11125 MON000526, MON000522, MON000521, MON000528, MON000527 NN.003784, NN.003756, NN.003753 TT128

Năm XB

1981

2004

2005 1979 2004

18c_174961

1987

2c_421031

2001

CN.001462, MOL.008352, MOL.008353, MON001049, MON001048, MON001047, MON001046, MON.009539 LUAT.002861, LUAT.002963, LUAT.002910

2004

2007

Mã HP

CN155

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phát triển và môi trường

Nguyễn Đức Khiển

658.408/Kh305

Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng

Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Đình Thám, Lê Văn Tin

690.22/D513

KHOA HỌC AN TOÀN VÀ BẢO HỘ( Safety and Laborer Protection)

Luật xây dựng

346.597045/L504

Luật bảo vệ môi trường

344.597046/L504

Vệ sinh lao động

Nguyễn Bát Can

614/C105vl

Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng

Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Đình Thám, Lê Văn Tin

624.0289/D513

Câu hỏi đáp về kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng

C I Vasess; Dịch giả: Bùi Hữu 690.22/V391 Toại

ĐKCB MOL.020928, MOL.020927, NN.000929, NN.000930, KT.000814, KT.000813, MON.110759 MOL.034681, MOL.034682, MOL.034683, MON.016865, MON.016864, MOL.036040, MOL.036039, MOL.036038, MON.017943, MON.017942 MON.017831, MON.017832, MOL.034531, MOL.033417, MOL.032201 MON.029021, MOL.051105, MOL.051106, SP.013674, SP.013673 MON.106728 MON.109001, MON.111895, MOL.017918, MOL.017919, MOL.017920, 2c_277546 MON.112447, 1c_118352

Năm XB

2001

2002

2005

2008

1982

1997

1980

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Luật bảo vệ môi trường

Phát triển và môi trường

CN156

CN158

ANH VĂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ(ENGLISH FOR Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh Việt MECHANICAL ENGINEERING)

Anh văn chuyên môn KT.Điện Electrical safety handbook (English in Electrical Engineering) Industrial Electricity Oxford English for Electronics

CN159

ANH VĂN CHUYÊN MÔN CƠ ĐIỆN TỬ(English for Mechtronics)

Oxford English for Electrical and Mechanical Engineering

621.3/B893

ĐKCB NN.008320, NN.008321, NN.008322 TS.000721, TS.000722, TS.000719, TS.000720, MOL.009214, MOL.009156, MON.102114 MOL.017105, MOL.022222, REF.001484, MON.011506 REF.001472, 1c_746, 09310 REF.004901 CN.001407, MON.022095 MON.013988

428.34/G558

AV.004099

1993

482.24/G558e

CN.014388

1993

428.24/G558

CN.014391

2001

Số Phân Loại 344.046/L504

Nguyễn Đức Khiển

363.7/Kh305

Phan Văn Đáo

621.03/Đ108/1994

Phan Văn Đáo

603/Đ108/1993

Phan Văn Đáo...[et al.] John Cadick, Mary CapelliSchellpfeffer and Dennis Michael E. Brumbach Eric H. Glendinning, John McEwan Eric H Glendinning, John McEwan Eric H Glendinning, Norman Glendinning

603/T550

Eric H Glendinning, Norman Glendinning

Các quá trình công nghệ trong chế Trần Minh Tâm biến nông sản thực phẩm

621.3190289/C124

428.24/G558

664/T120

NN.009078, MON.101417, NN.009079 2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513

Năm XB 2000

2001

1994

1993 1999 2000 2005

1997

1998

Mã HP CN160

CN161

CN162

Tên Học Phần KỸ THUẬT THỰC PHẨM ĐẠI CƯƠNG (General food technology)

Vật Liệu Xây Dựng – CĐ (Bridge & Road construction materials)

Bài giảng Công nghệ chế biến thịt Nguyễn Văn Mười

664.9/M558

Giáo trình sinh hóa

Phạm Thu Cúc

577.14/C506/T2

ĐKCB MOL.021539, RES.002732, RES.002740, RES.002736, MOL.021537, RES.002744, MOL.021538 MON.004873

Road materials

A A A. Molenaar

625.8/M718r/T3

1c_157281

1997

Khai triển hình gò

Trần Văn Giản

604.2/Gi105/1995

1995

Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong

671.52/H100

Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý

671.3/L431

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà

671.52/H100

3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680 CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thực tập công nghệ kim loại cơ bản (Practice for basic metal technology)

Năm XB

2000

1996

2001

2006

2001

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Dung Sai và Lắp Ghép

Hà Văn Vui

621.811/V510

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Xuân Bảy, Nguyến Thị Cẩm

620.110287/Th400

Khai triển hình gò

Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị 620.110287/Th400 Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1999

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1999

ĐKCB MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253 CN.001256, CN.001253 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.012798, CN.012797, CN.012796, MON.025133, MOL.045819, MOL.045818 CN.014238, CN.014239 CN.015538, CN.015540 CN005537, MON.022062, MOL.039790, MOL.039791, CN.011920, CN.011921, CN.011923, CN.011924, CN.011922, CN.014779 MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018361, MOL.018389, MON.113586 MOL.018365, MOL.018364

Năm XB 1976 1978 2003 2001

2006

2007 2007

2005

1994

1999 1999

Mã HP

CN163

Tên Học Phần

CHI TIẾT MÁY VÀ DUNG SAI ĐO LƯỜNG (FUNDAMENTAL OF MACHINE DESIGN AND TOLERANCE)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T2/1970

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T1/1969

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307c/T1/1991

Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí

Nguyễn Tiến Thọ

620.110287/Th400

Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp

621.82/H307/T.1

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Chi Tiết Máy

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

ĐKCB MOL.018390, MOL.018394, MOL.018392, 06262_159456, 06263_159457, 06264, 06265, 06266, 06267, 06268_1594512, 2c_1594513

Năm XB

1970

MOL.018391, 1969 06244, 1c_1594415 MOL.018395, MOL.018393 MOL.018398, MOL.018396, MOL.018397 MOL.040432, MON.021842, MOL.040435 MOL.045821, MOL.045820, MON.025134, CN.015012, CN.015013 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775

1992 1991

2006

2007

2007

1998

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Chi Tiết Máy

CN164

Công nghệ chế tạo máy quản lý công nghiệp (Manufacturing technology for industrial management)

Tác Giả

Nguyễn Trọng Hiệp

Số Phân Loại

621.82/H307/T1/1997

Kỹ thuật tiện

Degnejnyi, Shiskin, Tekho

621.942/D319

Công nghệ chế tạo máy

Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt

Kỹ thuật hàn

Trương Công Đạt

Công Nghệ Chế tạo Máy

Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1

Kỹ thuật hàn

Trương Công Đạt

Kỹ thuật phay

Ph A Barbasov, Trần Văn Địch 671.53/B228

621.977/Đ110

671.52/Đ110/1999

ĐKCB

Năm XB

MON.113594, MOL.018367, MOL.018366, MOL.018362, 1997 5c_220468, MON.113590, MON.113598, MOL.018363, 1811 CN000454, CN000451, CN000453, CN000452, MOL.017973, MON.113451, MOL.017972, MON.108973, 3c_364496, 2c_364493 CN005684, CN005709 MOL.017974, MON.108913 MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MOL.021577, MON.112291, 2c_375553 MOL.021586, MON.112278

1999

2003 1999

1978

1999 1984

Mã HP

CN165

Tên Học Phần

Mô hình thống kê và thiết kế thí nghiệm (Statistical models and Experiment Design)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Kỹ thuật hàn

Trương Công Đạt

671.52/Đ110/1977

Cơ sở Công nghệ chế tạo máy

Trần Doãn Sơn...[et al.]

621.8/C460

Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm

Bùi Minh Trí

519/Tr300

Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu

PHAN HIẾU HIỀN

519.2/H305

Xác suất và thống kê trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp

HỒ THANH PHONG

330.015195/Ph431

Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm

Bùi Minh Trí

519.2/Tr300

Mạch điện

Phạm Thị Cư ...[et al.]

621.319/C550/T.2

ĐKCB MON.112290, CN.009863 MON000741, MON000748, MON000747, MON.111492, 2c_371513, MOL.017843 CN.006688 MOL.003439, NN.003018, NN.003017, MOL.003446, NN000093, MON.107793, MOL.012445 MOL.006518, MON.008151, MOL.006519 MOL.039235, MON.019667, MOL.039942, MON.022020, MOL.039943 CN.001068, CN.001069, MON.108002, MOL.017220, 2c_297724, MOL.017219, MON.108006, CN.001070, MOL.017221, 2c_297727, SP.016370, SP.016371

Năm XB 1977

[2000]

2005

2001

2002

2005

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Thị Cư

621.319076/C550/T2

Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường

621.319076/T1/C550

Bài tập mạch điện

CN167

MẠCH ĐIỆN 1 (ELECTRIC CIRCUIT 1) Mạch điện

Phạm Thị Cư, Lê Minh 621.319/C550/T1 Cường, Trương Trọng Tấn Mỹ

Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ

621.319076/C550/T.2

Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ

621.319076/C550/T.1

Norman Balabanian

621.3192/B171

Bài tập mạch điện

Electric Circuits

ĐKCB CN.001236, CN.001237, CN.001238 CN.003543, CN.003542, MOL.017294, MON000201, MON000197, MOL.017295, MON.108063, MON000202 MOL.017222, MON.013283, 2c_371453 MON.108059, MOL.017290, MOL.017291, MOL.017293, MOL.017292, MON.108303, 2c_298004, 2c_298008, SP.016323, SP.016324 MON.108311, MOL.017288, MOL.017287, 2c_297994, MOL.017289, 2c_297998, MOL.029501, MON.108307, SP.016321, SP.016322 1852_278271

Năm XB 2003

2003

1996

1997

1997

1994

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Mạch điện

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Thị Cư ...[et al.]

621.319/C550/T.2

Phạm Thị Cư

621.319076/C550/T2

Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường

621.319076/T1/C550

Bài tập Mạch điện

CN168

MẠCH ĐIỆN 2 (ELECTRIC CIRCUIT 2) Mạch điện

Phạm Thị Cư, Lê Minh 621.319/C550/T1 Cường, Trương Trọng Tấn Mỹ

Bài tập Mạch điện

Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ

621.319076/C550/T.2

ĐKCB CN.001068, CN.001069, MON.108002, MOL.017220, 2c_297724, MOL.017219, MON.108006, CN.001070, MOL.017221, 2c_297727, SP.016370, SP.016371 CN.001236, CN.001237, CN.001238 CN.003543, CN.003542, MOL.017294, MON000201, MON000197, MOL.017295, MON.108063, MON000202 MOL.017222, MON.013283, 2c_371453 MON.108059, MOL.017290, MOL.017291, MOL.017293, MOL.017292, MON.108303, 2c_298004, 2c_298008, SP.016323, SP.016324

Năm XB

1996

2003

2003

1996

1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bài tập Mạch điện

Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ

621.319076/C550/T.1

Mạch điện

Phạm Thị Cư ...[et al.]

621.319/C550/T.2

Phạm Thị Cư

621.319076/C550/T2

Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường

621.319076/T1/C550

Bài tập mạch điện

CN169

TT. MẠCH ĐIỆN (Practice of Electric Circuit) Mạch điện

Phạm Thị Cư, Lê Minh 621.319/C550/T1 Cường, Trương Trọng Tấn Mỹ

ĐKCB MON.108311, MOL.017288, MOL.017287, 2c_297994, MOL.017289, 2c_297998, MOL.029501, MON.108307, SP.016321, SP.016322 CN.001068, CN.001069, MON.108002, MOL.017220, 2c_297724, MOL.017219, MON.108006, CN.001070, MOL.017221, 2c_297727, SP.016370, SP.016371 CN.001236, CN.001237, CN.001238 CN.003543, CN.003542, MOL.017294, MON000201, MON000197, MOL.017295, MON.108063, MON000202 MOL.017222, MON.013283, 2c_371453

Năm XB

1997

1996

2003

2003

1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ

621.319076/C550/T.2

Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ

621.319076/C550/T.1

Nguyễn Xuân Phú

621.3/Ph500

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th116

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th116

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th106

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th106

Bài tập mạch điện

VẬT LIỆU ĐIỆN (Electrical Materials)

Vật liệu Kỹ thuật điện

N P Bogorodiski, B M Tareev, 621.3/B675 V V Pasukov

ĐKCB MON.108059, MOL.017290, MOL.017291, MOL.017293, MOL.017292, MON.108303, 2c_298004, 2c_298008, SP.016323, SP.016324 MON.108311, MOL.017288, MOL.017287, 2c_297994, MOL.017289, 2c_297998, MOL.029501, MON.108307, SP.016321, SP.016322 CN.001051, MON.107920, MOL.017058, MOL.017059, CN.001050 CN.014815, CN.015137, CN.015138 CN.014815, CN.015137, CN.015138 MON.025463, MOL.046086 MON.025463, MOL.046086 MON.107890

Năm XB

1997

1997

2001

2006

2006 2006 2006 1975

Mã HP CN170

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Vật liệu điện điện tử

Tác Giả

Số Phân Loại

DƯƠNG VŨ VĂN

621.38152/V115

Nguyễn Xuân Phú

621.3/Ph500

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th116

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th116

Nguyễn Xuân Phú

621.3/Ph500

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th116

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th106

VẬT LIỆU ĐIỆN (Electrical Materials)

Vật liệu Kỹ thuật điện

CN171

TT. VẬT LIỆU ĐIỆN (Practice on Vật liệu điện điện tử Electrical Materials)

ĐKCB MON.108655, MOL.017604, MOL.017605 MON.112952, MON.112944, MOL.017061, MOL.017062, MOL.017063, 2c_220178, 1593, 1594, MON.112948, 1c_220177 TS.000967, TS.000970, TS.000973 TS.000967, TS.000970, TS.000973 CN.001051, MON.107920, MOL.017058, MOL.017059, CN.001050 CN.014815, CN.015137, CN.015138 MON.025463, MOL.046086

Năm XB 2002

1996

2005

2005

2001

2006 2006

N P Bogorodiski, B M Tareev, 621.3/B675 V V Pasukov

MON.107890

1975

DƯƠNG VŨ VĂN

MON.108655, MOL.017604, MOL.017605

2002

621.38152/V115

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Xuân Phú

621.3/Ph500

Nguyễn Đình Thắng

621.3/Th116

Nguyễn Kim Đính

621.31042/Đ312/T1

NGUYỄN CHU HÙNG, Tôn Thất cảnh Hưng

621.3/H513/T1

Nguyễn Chu Hùng chủ biên, Tôn Thất Cảnh Hưng

621.3/H513/T1

Máy Điện

Nguyễn Kim Đính

621.31042/Đ312/T1

Thiết Kế Máy Điện

Trần Khánh Hà và Nguyễn Hồng Thanh

621.31042/H100

Trần Thế San

621.31042/S105

Trần Thế San và Nguyễn Trọng Thắng

621.31042/S105

Vật liệu kỹ thuật điện

Máy điện

CN172

Kỹ Thuật Điện 1 (Electrical Engineering 1)

Kỹ Thuật Điện

Máy Điện Và Mạch Điều Khiển

ĐKCB MON.112952, MON.112944, MOL.017061, MOL.017062, MOL.017063, 2c_220178, 1593, 1594, MON.112948, 1c_220177 TS.000967, TS.000970, TS.000973 CN.001004, CN.001003 MON.108363, MOL.017123, MOL.030643, MON.000689

Năm XB

1996

2005 1996

2000

2003 CN.001004, CN.001003 CN000607, CN000606, MOL.025653, MOL.017356, MON.108087 CN000697, CN000698, MOL.017353, MOL.017354, MON.108079 CN000891, CN.001061, CN.006431, CN.006432, CN.001060

1996

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh 621.314/B312

Máy Biến Áp Lý Thuyết Vận Hành Bảo Dưỡng Thử Nghiệm CN174

Đồ án Kỹ Thuật Điện (Project in Electrical Engineering)

Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp

Thiết Kế Máy Điện

Kỹ Thuật điện

Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh và Tôn Long Ngà

621.314/B312

Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa

621.3121/Th102

Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa

621.3121/Th102

Đào Quang Thạch (chủ biên), Phạm Văn Hoà

621.3121/Th102

TRẦN KHÁNH HÀ, Nguyễn Hồng Thanh

621.31042/H100

NGUYỄN CHU HÙNG, Tôn Thất cảnh Hưng

621.3/H513/T1

ĐKCB CN006159, CN006160, CN006157, CN006158, MOL.033345, MOL.033346, MON.015798, MON.015799, CN006161, MOL.033347 MOL.017203, MOL.017204, MON.108617, CN.001119, CN.001120, CN000633, CN000632, MOL.017337 MOL.031833, MOL.031829, MOL.031825, MON.015168, MON.015164 MON.022130, MOL.039878, MOL.039881 MON.028854, MOL.049155, MOL.049154, CN.014611, CN.014612 MON.108083, MOL.017357 MON.108363, MOL.017123, MOL.030643, MON.000689

Năm XB

2002

2002

2004

2005

2007

2001

2000

Mã HP

CN175

CN177

CN179

CN180

Tên Học Phần

ĐIỆN TỬ CƠ BẢN (BASIC ELECTRONIC)

An toàn điện ( Electricity Protective)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Electrical Engineering

Tác Giả Nguyễn Chu Hùng chủ biên, Tôn Thất Cảnh Hưng

Số Phân Loại 621.3/H513/T1

Năm XB 2003

621.3/S334 621.3076/J78

1c_141161, 06568_141162 1c_141331, 1681, 1c_141333, 1c_141334 1c_177612 1c_177721, 1c_177722 1c_208371 CN000395

1964 1999

621.3/K84

MON.018534

2003

Clarence V Christie

621.3192/C555

Jame H Johnson

621.37/J66

S B Hammond

621.3/H226

Eugene W Schilling

621.3/S334

Eugene W Schilling LINCOLN D JONES Ralf Kories, H. Schmidt Walter

CN.014192, CN.014193, CN.014194, CN.014195, CN.014196 MOL.040342, MOL.040339, MON.021768 MON.107972, MOL.021327, MOL.021323, MON.016355, MON.016354, MOL.035246, MOL.035248, MOL.035247

1952 1965 1961 1957

Bùi Ngọc Thư

621.319/Th550

Bùi Ngọc Thư

621.319/Th550

BÙI NGỌC THƯ

621.319/Th550

A A A. Molenaar

625.8/M718r/T3

1c_157281

1997

Ngô Diên Tập

005.112/T123v

2c_367451

1999

Mạng cung cấp và phân phối điện

Thực tập Vật Liệu Xây Dựng – CĐ (Experiment for B&R construction Road materials materials) LẬP TRÌNH ỨNG DỤNG CƠ Vi xử lý trong đo lường và điều ĐIỆN TỬ (Mechatronics khiển Application Programming)

ĐKCB

2007

2005

2002

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Giáo trình Cảm biến

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển

Lê Văn Doanh ... [et al.]

681.2/C101

Lê Văn Doanh ... [et al.]

681.2/C101

Giáo trình Cảm biến

Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến

Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo Lê Văn Doanh lường và điều khiển CN181

Số Phân Loại

681.2/Ph450 681.2/D408

Đo lường và Cảm biến (Measurement and Sensors)

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

ĐKCB CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158 CN.012068, CN.012067 CN.014247, CN.014248 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868 MOL.037655, MON.020001, MOL.037670 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293

Năm XB

2006

2005 2006

2005

2005 2005

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Giáo trình Cảm biến

Tác Giả

Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450/2001

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo LÊ VĂN DOANH lường và điều khiển W. D. Kingery, H. K. Bowen, Introduction to ceramics D. R. Uhlmann CN182

Hoá học và hoá lý Silicate (Chemistry and Physycal chemistry of Silicate Materials)

Số Phân Loại

681.2/C101 666/K52

Vật liệu học

Lê Công Dưỡng

620.11/D561

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141/A107

ĐKCB MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504 MON.112508, MOL.021693 CN.002303 MON.008578, MOL.017016, MOL.017014, MOL.017015, MON.008579 CN.001045, CN.001047, MON.104554, MON.104553, MOL.012919, MOL.012917, MOL.012918, CN.001042

Năm XB

2008

2001

2000

2001 1975

1997

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141076/A107

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T1

Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh

515/Tr300/T2

ĐKCB CN.001155, CN.001154, CN.001153, MOL.019927 KH.000756, MOL.012278, MOL.012277, MON.104280, MON000987, MON000988, MON000981 KT.000888

515/Tr300/T.3

MOL.001513

Tác Giả

Số Phân Loại

TOÁN HỌC CAO CẤP

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

LÝ THUYẾT TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Kiều Khắc Lâu

Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh

530.141/A107

530.141/L125

515/Tr300/T3

MOL.012670, MON.107721, MOL.012671 MOL.040843, MON.022209, MOL.040846 MON.012967, MON.013067, MOL.014687, MOL.014697, MOL.014698

Năm XB 2003

2004

2004 2001

1995

1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

TOÁN HỌC CAO CẤP

CN184

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ (ELECTROMAGNETIC)

Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh

515/Tr300/T.2

BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141076/A107

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141/A107/1998

LÝ THUYẾT TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Kiều Khắc Lâu

530.141/L125

Nguyễn Đình Trí (chủ biên) Tạ 515/Tr300/T3 văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T1

ĐKCB MON.013077, MON.013429, MON.013083, MON.013084, MOL.014679, MOL.014682, MOL.014680, MOL.014677, MOL.012379, MOL.014678, 2c_2203914, MON.013065, MOL.014681, MOL.012381, SP.015783 MON.105709, MOL.019870, MOL.019976, MOL.019928, 2c_298047, TL.019927, MON.105784 MON.107725, 2c_371443, MOL.012672 MON.107804, KH000089, KH000088 MON001240, MOL.042704, MOL.042705, MOL.042706, MOL.042707 SP.005191, MOL.026375, SP.005471, SP.005476, SP.007321

Năm XB

1997

1997

1998

1999

2003

1986

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả Nguyễn Đình Trí

Số Phân Loại 515.076/Tr300/T2

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T.3

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T1

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T2

Nguyễn Đình Trí , Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh

515/Tr300/T2

Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh

515/Tr300/T1

TOÁN HỌC CAO CẤP

ĐKCB SP.005206 SP.005212, MON.105718, MOL.012378, SP.005164, MOL.012374, MOL.012375, MOL.012377, 2, MON.105816, MON.105719, MON.012768, SP.010598, MON.012767, SP.015782 SP.005475, SP.005465, MOL.029642 SP.006582 SP.010860, SP.010857, SP.011431, CN.012773, CN.012771, CN.012772, MOL.045805, MON.025126, MOL.045804, MOL.045806 SP.011440, SP.011437, SP.011434, CN.012686, CN.012685, CN.012684, MON.025150, MOL.045858, MOL.045857, MOL.045856

Năm XB 1991

1995

1980 1985

2006

2006

Mã HP

CN185

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB SP.011652, SP.011649, SP.011646

Năm XB

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T3

Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T2

1977

515/Tr300/T1

2004

515/Tr300/T2

2004

515.64/Tr300/T3

Nguyễn Lân Tráng

621.3191/Tr106

Nguyễn Lân Tráng

621.3191/Tr106

Nguyễn Lân Tráng

621.3191/Tr106

Nguyễn Lân Tráng

621.3191/Tr106

Nguyễn Lân Tráng

333.7932/Tr106

QUY HOẠCH HỆ THỐNG ĐIỆN Quy Hoạch Phát Triển Hệ Thống (POWER SYSTEM PLANING) Điện

2003 CN.014205, CN.014206, CN.014207 MOL.032444, MOL.032442, MON.014755, MON.014756, MON.116112, MON.116108, MOL.029154, MOL.029150, MOL.029158, CN.011147, CN.011148, CN.011149, CN.011150, MOL.032443, CN.014603, CN.014604 MOL.037677, MON.019959, MOL.037690 MON.028567, MOL.050363, MOL.050364 MON.105300

2007

2005

2005

2007 2007

Mã HP

CN201

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Quản lý dự án công nghiệp (Industrial Project Management)

Tác Giả

Số Phân Loại

Từ Quang Phương

658.404/Ph561

Từ Quang Phương

658.404/Ph561

Quản trị sản xuất dịch vụ (lý thuyết và bài tập

Đồng Thị Thanh Phương

658.56/Ph561

Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp

Đặng Minh Trang

658.5/Tr106

Quản trị sản xuất dịch vụ (lý thuyết và bài tập

Đồng Thị Thanh Phương

658.5/Ph561

Giáo trình Quản Lý Dự Án Đầu Tư CN202

CN203

CN204

CN206

CN207

Đồ án Quản lý Dự án Công nghiệp(Case study of Industrial Project Management)

Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp(Industrial Forecasting)

Quản Lý Kỹ Thuật và Công Nghệ (Technology Management)

Management of technology The key to competitiveness and wealth Tarek M Khalil creation

Thiết kế vị trí & mặt bằng hệ thống công nghiệp (Facility layout and Location) Operations Management Đồ án Thiết kế vị trí và mặt bằng HTCN ( Case study of Facility layout and Location)

658.521/K45

William J.Stevenson

658.522/S847

William J. Stevenson

658.5/S848

William J.Stevenson

658.522/S847

William J. Stevenson

658.5/S848

ĐKCB KT.009007, MON.023245, MOL.041707, MOL.041708, KT.008670 KT.009007, MON.023245, MOL.041707, MOL.041708, KT.008670 CN005903, CN005902, CN005901, CN005799, CN005800 MOL.021025, MON.111734, CN005877, CN005880, CN005879, CN005878, CN005881 MOL.039158, MON.021611, MOL.039119 1c_378241 AV.002765, AV.001305 MON.027409 AV.002765, AV.001305 MON.027409

Năm XB

2006

2006

2005

2003

2005

2000 2005 2005 2005 2005

Mã HP

CN208

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Tối ưu hoá ứng dụng

Nguyễn Nhật Lệ

519.3/L250

Giáo trình vận trù học

Hồ Thanh Phong

658.4034/Ph431

Quy hoạch toán học

Bùi Minh Trí

519.3/Tr300

Nguyễn Đức Nghĩa

519.3/Ngh301/1999

Nguyễn Đức Nghĩa

519.3/Ngh301

Nguyễn Đức Nghĩa

519.3/Ngh301

BÙI MINH TRÍ

519.3/Tr300/2001

Vận trù học 1 (Deterministic Models)

Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc

Quy hoạch toán học

ĐKCB CN.001034, CN.001035, MOL.012356, MON.104435, 2c_424503, 1c_424504, CN000038, CN000036, CN000037, MOL.012355, MON.104473 CN.012060, CN.012059 MOL.012350, MOL.012349, MOL.012351, MON.107729, MON.104446, 3c_369777, 3c_369778, SP.015818, SP.015819 MOL.012353, MON.104447 MON.104448, MON.104441, MOL.012354, MOL.012468, MOL.012469, 1786, 5c_170637 SP.015821, SP.015822, SP.015823, SP.015824, SP.015820 SP000016, SP000018, SP000017

Năm XB

2001

2003

1999

1999

1996

1994

2001

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Introduction to Probability Statistics for Engineers and Scientists

Quản lý dự án

Management Science

CN209

Vận trù học 2 (Operational research 2)

Quản lý dự án

Tác Giả Sheldon M Ross

Nguyễn Văn Đáng

Sang M. Lee, Laurence J. Moore, Bernard W. Taylor Gary R. Heerkens; ECO Press biên dịch

Số Phân Loại

Introduction to Statistical Quality Control

1c_424301

2000

658.404/Đ106

CN005940, CN.009962, CN.009961, CN.009930, CN005403

2005

658.5/L477

MDI.001287

1981

658.404/H459

Nguyễn Kim Hạnh biên dịch

658.404/Qu105

Nguyễn Văn Đáng

658.404/Đ106

Gary R. Heerkens ; Trần Lê Dung (dịch)

658.4/H459

Nguyễn Kim Hạnh dịch

658.404/Qu105

Nguyễn Kim Hạnh dịch; Phạm 658.404/Qu105 Vũ Lửa Hạ hiệu đính Gary R.Heerkens, Nguyễn Cao 658.404/H459 Thắng hiệu đính Amir D. Aczel, Jayavel 519.5/A189 Sounderpadian Douglas C. Montgomery

Năm XB

519.5/R826

658.404/H459

Complete Business Statistics

ĐKCB

658.562/M787

MOL.020501, MON.111811 MOL.020917, MON.111807 MOL.036054, MOL.036055, MON.017953, MON.017952, MOL.036053 MOL.048234, MOL.048235, MON.027427 MON001005, MON001006, MON001007 MON001037, MON001038, MON001039

2004 2004

2005

2007

2004

2004 2004 2004

AV.002282

2006

CN.014901

2001

Mã HP

CN210

CN211

Tên Học Phần

KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG (QUALITY CONTROL)

Tin học ứng dụng-QLCN ( Applied infomatics for Industrial Engineering and Management)

Tên Tài Liệu Tham Khảo Phòng Ngừa Khuyết Tật Trong Sản Xuất Bằng Các Công Cụ Thống Kê

Tác Giả Bùi Nguyên Hùng

Số Phân Loại 658.401/H513

Quản Lý Chất Lượng

Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan

658.562/H513

Đảm Bảo Chất Lượng

Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai

658.56/T502

Giáo trình ứng dụng máy tính trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Nguyễn Tuấn Anh

621.39/A107

ĐKCB MOL.020864, MON.111740 MOL.037484, MOL.037483, MON.019838, CN005849, CN005864, CN005863, CN005825, CN005826, CN.011354, CN.011356, CN.011353, CN.011355, CN.011352 MON.019956, MOL.037672, MOL.037671, CN.011480, CN.011479, CN.011477, CN.011476, CN.011478 CN000839, MON000438, MON000439, MON000440, CN.003541, CN.003539, CN.003540, MON.108783, MOL.018219, MOL.018220

Năm XB 2000

2004

2005

2002

Mã HP

CN212

CN215

Tên Học Phần

Kỹ thuật hệ thống (System Engineering)

Nghiên Cứu và Phát Triển Sản Phẩm ( Product Design and Development)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Kỹ thuật hệ thống

Hồ Thanh Phong và Nguyễn Tuấn Anh

620.0011/Ph431

Product design and development

Karl T. Ulrich

658.5752/U45

Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp

Nguyễn Viết Tiến

745.2/T305

Tổ chức và quản lý sản xuất

Lê Anh Cường, Bùi Minh Nguyệt

658.51/C561

ĐKCB MON.021578, MOL.039090, MOL.039094, MOL.039098, MON.021581, CN.011762, CN.011766, CN.011765, CN.011764, CN.011763 CN.006296, MON.022099 MON.019437, MOL.037349, MOL.037350, CN.010414, CN.010426, CN.010423, CN.010420, CN.010417, CN.015241, CN.015251, CN.015539, CN.015269, CN.015244 CN005678, CN005677, CN005676, CN.010203, CN.010202, CN.010201, CN.010204

Năm XB

2005

2004

2005

2004

Mã HP

CN216

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Quản lý vật tư tồn kho

Nguyễn Như Phong

658.787/Ph431

Tổ chức và quản lý sản xuất

Lê Anh Cường và Bùi Minh Nguyệt

658.51/C561

Quản lý vật tư tồn kho

Nguyễn Như Phong

658.787/Ph431

Complete Business Statistics

Amir D. Aczel, Jayavel Sounderpadian

519.5/A189

Quản lý vật tư tồn kho( Material management-Inventory)

ĐKCB CN005827, CN005828, CN005829, CN.010042, CN.009991, CN.011753, CN.011752, CN.011751, CN.011750, CN.011749, CN.011748, CN.011756, CN.011755, CN.011747, CN.011746, CN.011745, CN.011744, CN.011743, CN.011742, CN.011754, CN.012451, CN.012452, CN.012450, CN. KT.000878, KT.000881, KT.000880, KT.000879, KT.000882 MOL.037912, MOL.037911, MON.020146, MOL001305, MON003460 AV.002282

Năm XB

2005

2004

2005

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Hệ Thống Sản Xuất Linh Hoạt FMS và Sản Xuất Tích Hợp CIM

CN217

KỸ THUẬT ĐIỀU ĐỘ TRONG SẢN XUẤT - DỊCH Introduction to Manufacturing VỤ(scheduling of production and Proccesses service)

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Văn Địch

629.8/Đ302

John A. Schey.

670/S314

Tổ Chức Sản Xuất Cơ Khí

Trần Văn Địch

658.5/Đ302

Quản trị chất lượng

Tạ Thị Kiều An...[et al.]

658.401/A105

ĐKCB CN.001183, CN.001184, CN.001186, CN.001187, CN000041, MON.010022, MON.016327, MON.016326, MOL.034318, MOL.034319, MOL.034320 CN.006900 CN005632, CN.010058, CN.010059, CN.010062, CN.010061, CN.010060, TS.001463, TS.001469, TS.001466, CN.015187, CN.015188, CN.015189, CN.015190 MOL.020871, MOL.020872, MON.111466

Năm XB

2001

1977

2005

1998

Mã HP

CN221

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Quản lý chất lượng tổng thể(Total Quality Management) Quản lý chất lượng

Máy nâng chuyển

CN223

HỆ THỐNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU( Material conveyed systems )

Tác Giả

Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan

Đào Trọng Thường Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận

Máy xây dựng

2004

629.87/Th561

ĐKCB MOL.037484, MOL.037483, MON.019838, CN005849, CN005864, CN005863, CN005825, CN005826, CN.011354, CN.011356, CN.011353, CN.011355, CN.011352 05c_174411

621.8/H513

2c_367351

1999

Số Phân Loại

658.562/H513

621.81/D513

Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng

621.81/D513

CN227

Vật Liệu Học – CNHH( Materials Kim loại học và nhiệt luyện Science – CE)

Nghiêm Hùng

669.95/Ngh304

CN228

Tin học trong hoá học – CNHH( Applied Informatics in Chemical Engineering)

Ashish Tewari

003.5/T354

Modern Control Design with Matlab and Simulink

MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.112304, 1c_298123, 2c_298124 MON.112178, MON.112177, MOL.021492, MOL.021484, MOL.021488, 13203, 13205, 13206, 13207 KH.000827, MON001784

Năm XB

1985

2003

2006

1999

1979

2002

Mã HP

CN231

CN233

Tên Học Phần

Kỹ Thuật Phản Ứng( Reaction Engineering)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vũ Bá Minh, Nguyễn Đình Thọ, Phạm Văn Bôn

660.282/M312/T5

Phạm, Văn Vĩnh

620.106/V312

Phạm Văn Vĩnh

620.106/V312

Phạm Văn Vĩnh

620.106/V312

Nhiệt Động hóa học

Đào Văn Lượng Đào Văn Lượng

541.369/L561 541.36/L561

Động hóa học và xúc tác

Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh và Nguyễn Thị Thu

541.394/H507

Đào Văn Lượng

541.369/L561

Đào Văn Lượng

541.369/L561

Quá trình và Thiết bị công nghệ hóa học

Thực Tập quá trình thiết bị CNHH( Laboratory of Unit Cơ Học Chất Lỏng Ứng Dụng Operations Chemical Engineering)

Nhiệt Động hóa học

ĐKCB MOL.021080, MOL.021082, MON.111552, 5c_343524, MOL.021081, MON.111514, 2c_343527 CN.012565, CN.012566 CN.012759, CN.012760, CN.012761, MOL.045791, MOL.045792, MON.025121 MOL.016937, MON.012739, 3c_414263, KH000095, KH000096, MOL.016936, MOL.035285, MOL.035286, MOL.035287, MON.016380, MON.016381 CN.014732 CN.014867 MOL.014008, MOL.014007, MON.104930 MOL.014212, MOL.014213, MON.104929, MON.104937 MOL.014215, MOL.014216, 3c_371044

Năm XB

1991

2000

2005

2001

2007 2005 2003

2002

2000

Mã HP CN236

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ thuật xúc tác (Catalyst Technology)

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Xuân Hoành

541.369/H408

Trần Xuân Hoành

541.366/H408

Đào Văn Lượng

541.369/L561

Đào Văn Lượng

541.369/L561

Hóa lý nhiệt động hóa học

Nhiệt Động hóa học

CN237

CƠ SỞ THIẾT KẾ CHẾ TẠO MÁY HOÁ CHẤT (principle of design and manufacture of

Tính toán máy và thiết bị hoá chất Nguyễn Minh Tuyển Thiết kế và tính toán các chi tiết Hồ Lê Viên Thiết bị hoá chất Richard Frank Golgstein, H. The Petroleum Chemicals Industry Grossmann Công nghệ chế biến dầu mỏ LÊ VĂN HIẾU

681.14/T527 660.283/V305

Năm XB 2003

2003

2005

2007 1984 1978

661.8/G622

CN.002518

1958

665.53/H309/2001

CN000010 CN000880, CN000881, CN000882, MOL.013230, MOL.014476, MON.104900 CN000883, CN000884, CN000885, MON.104896, MOL.013231, MOL.014475 KH.000944, CN.011792, CN.011791, CN.014998

2001

Phan Minh Tân

547.2/T121/T1

Phan Minh Tân

547.2/T121/T2

Lê Văn Hiếu

665.53/H309

Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu

Công nghệ chế biến dầu mỏ

ĐKCB MOL.014218, MOL.014220, MON.104941 MOL.014219, MOL.014217, MON.113817, CN.006305, CN.006304 MOL.039195, MOL.039194, MOL.039193, MON.019637, MON.019636 MOL.048352, MOL.048351, MON.027489 CNTP33 MOL.021106, MON.012910

2002

2002

2006

Mã HP

CN238

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phan Minh Tân

547.2/T121/T1

Phan Minh Tân

547.2/T121/T2

Phan Minh Tân

547.2/T121/T2

Phan Minh Tân

547.2/T121/T1

Lê Văn Hiếu

665.53/H309

Tổng hợp hữu cơ hoá dầu (Organic Synthesis and Petrochemical Technolog) Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu

ĐKCB MOL.013234, MOL.013236, MON.104903, KH000174, MOL.014472, KH000175, MOL.014473, CN000104, CN000107, CN000106, MON.104904 MOL.014474, MOL.013235, MON.104899, KH000161, MOL.013228, MOL.013229, KH000176, KH000177, CN000103, CN000093, CN000110, KH000162, MON.104895 MOL.040363, MOL.040362, MON.021789, MON.021788 MOL.040364, MOL.040365, MON.021791, MON.021790 MOL.040539, MOL.039800, MON.022066, CN.010589, CN.010587

Năm XB

1993

1994

2006

2005

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Công nghệ chế biến dầu mỏ

Surfactant based separations Science and technology

Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu

Tác Giả

Số Phân Loại

Lê Văn Hiếu

665.53/H309

Lê Văn Hiếu

665.53/H309

Lê Văn Hiếu

665.53/H309

John F. Scamehorn, Jeffrey H. 660.2842/S283 Harwell

Phan Minh Tân

547.2/T121/T1

Phan Minh Tân

547.2/T121/T2

Phan Minh Tân

547.2/T121/T1

ĐKCB MON.111737, MOL.021522, MOL.021523 NN.004159, NN.004156, NN.004169 SP.013428, SP.013429 CN.003567 CN000880, CN000881, CN000882, MOL.013230, MOL.014476, MON.104900 CN000883, CN000884, CN000885, MON.104896, MOL.013231, MOL.014475 MOL.013234, MOL.013236, MON.104903, KH000174, MOL.014472, KH000175, MOL.014473, CN000104, CN000107, CN000106, MON.104904

Năm XB 2000

2006 2005 2000

2002

2002

1993

Mã HP CN239

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Công nghệ các chất hoạt động bề mặt (Surfactant Emgineering)

Phan Minh Tân

547.2/T121/T2

Phan Minh Tân

547.2/T121/T2

Phan Minh Tân

547.2/T121/T1

Surfactants and interfacial Milion J. Rosen phenomena Applied surfactants Principles and Tharwat F. Tadros applications Colloids and Interfaces with Surfactants and Polymers An Jim W. Goodwin introduction CN241

Hóa Học Và Hóa Lý Polymer (Chemistry and Physical Chemistry of Polymer)

Polymer Chemistry Engineering with Polymers

CN242

Số Phân Loại

Kỹ thuật sản xuất chất dẻo (Polymer Science and Technology)

Polymer Science and Technology

Malcolm P Stevens Peter C Powell, A Jan Ingen Housz Joel R Fried Joel R. Fried

ĐKCB MOL.014474, MOL.013235, MON.104899, KH000161, MOL.013228, MOL.013229, KH000176, KH000177, CN000103, CN000093, CN000110, KH000162, MON.104895 MOL.040363, MOL.040362, MON.021789, MON.021788 MOL.040364, MOL.040365, MON.021791, MON.021790

Năm XB

1994

2006

2005

668.1/R813

MON.018875

2004

547/T121

MON.020623

2005

541.345/G656

MON.020749

2004

547.7/S845

1c_378231, NN000190

1999

668.9/P882

1859_278351

1998

547.7/F899

1c_177341 KH000635, CN000488

1995

668.9/F889

1995

Mã HP

CN245

CN247

Tên Học Phần

Kỹ thuật nhuộm (Dyeing and Printing Technology)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Hóa học thuốc nhuộm

Cao Hữu Trượng và Hoàng Thị Lĩnh

547.86/Tr561

Giáo trình cao học nông nghiệp Hóa Học Bảo Vệ Thực Vật

Nguyễn Trần Oánh

632.95/O.408

Sách tra cứu nông dược

Trần Lâm Ban

632.9502/B105

Trần Văn Hai

632.95/H103

Trần Văn Hai

632.95/H103h

Võ Thị Ngọc Tươi và Hoàng Minh Nam

660.282/T558/T14

Hoá học chất kích thích và bảo vệ thực vật (Chemistry and Technology of AgrochemicalFormulations) Giáo trình Hóa Bảo Vệ Thực Vật

CN257

Chưng cất đa cấu tử (Multi Component Distillation)

ĐKCB SP.002079, SP.002078, SP.002077, CN000604, CN000603, CN000605, MOL.014523, MOL.014524, MOL.014522, MON.104880, MON.104879 MOL.003254, 1c_280233, MON.102452 MON.112312, TT1001 RES.000167, RES.000166, RES.000164, MOL000912, MOL000911, RES.000165, RES.000162, RES.000168, MOL000910, RES.000163 RES.002790, MOL.019341, MOL.019340, RES.002795, RES.002791 CN.000923, MOL.021450, MON.111841, MOL.021111

Năm XB

2003

1997 1993

2005

2000

2002

Mã HP

Tên Học Phần

CN258

Học phần: Kỹ thuật phản ứng dị thể (Techniques of Heterogeneous Reactions)

CN263

Kỹ thuật cao áp (High voltage engineering)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Quá trình và Thiết bị công nghệ hóa học

Giáo trình kỹ thuật điện cao áp

Vũ Bá Minh, Nguyễn Đình Thọ, Phạm Văn Bôn

660.282/M312/T5

Hoàng Việt

621.3/V308/T1

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T3

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T1

Trần Bách

621.319/B102/2000

Trần Bách

621.319/B102/T3

ĐKCB MOL.021080, MOL.021082, MON.111552, 5c_343524, MOL.021081, MON.111514, 2c_343527 MOL.017145, MON.112886, MOL.017148, MOL.017147, MON.112890, MOL.017146, 1c_359437 2c_424421 CN.003364, CN.003362, CN.003363, MOL.017253, MOL.017250, MON.107986 CN.014826, CN.014827 CN.014828, CN.014829 MOL.017248, MOL.017249, MON.107994 MOL.017252, MOL.017251, MOL.017254, MON001111, MON001110, MON001109, MON.018484, MON.107990

Năm XB

1991

1998

2000

2004

2005 2007 2000

2004

Mã HP

CN264

Tên Học Phần

HỆ THỐNG ĐIỆN I (POWER SYSTEM ANALYSIS I)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Lưới Điện và Hệ Thống Điện

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T1

Trần Bách

621.319/B102/T1

Trần Bách

621.319/B102/T3

Trần Bách

621.319/B102/T3

Trần Bách Trần Bách Trần Bách

621.319/B102/T2 621.319/B102/T3 621.319/B102/T1

ĐKCB MOL.017259, MOL.017255, MON.108019, MON000137, MON000143, MON000144, MON.015324, MON.015328, MOL.031978, MOL.031982, MOL.031986, MON.016063, MOL.033697, MON.016062, MOL.033696, MOL.033695, MOL.017256 MOL.017263, MOL.017262, MON.108015, MOL.017258, MOL.017257, MON.108023, CN.003313, CN.003311, CN.003312 MOL.022237 MOL.037673, MOL.037674, MON.019957, CN.014667, CN.014668 MOL.039868, MOL.039865, MON.022101

Năm XB

2004

2004

2006

2005

2005 2004 2004 2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Thiết kế nhà máy điện và Trạm biến áp

Tác Giả Huỳnh Nhơn

Số Phân Loại 621.3121/Nh464

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104/T.2

Nguyễn Hoàng Việt

621.317/V308

Nguyễn Hoàng Việt

621.317/V308

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Mạng lưới điện

Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện CN266

Tên: ĐỒ ÁN HỆ THỐNG ĐIỆN (PROJECTS IN POWER SYSTEM)

ĐKCB MOL.001506 CN.001102, CN.001103, CN.001099 CN000513, CN000514, CN000515, MOL.033365, MOL.033366, MON.015826, MON.015827, MOL.033367, CN.015059, CN.015082 MOL.017271, MOL.017270, MON.108024 MOL.017273, MOL.017272, MON.108020 MON.022138, MOL.040506, MOL.040509, CN.014657, CN.015060, CN.015121 MON.108014, MOL.017247, MOL.017246

Năm XB 2004 2002

2005

2001

2001

2005

1999

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Mạng lưới điện

CN268

BẢO VỆ RƠLE VÀ TỰ ĐỘNG HOÁ (RELAY PROTECTION AND AUTOMATION)

Cung Cấp điện

TT. TAY NGHỀ ĐIỆN (Practice on Electrical Engineering Skill)

621.319/Đ104

Nguyễn Hoàng Việt

621.317/V308

Nguyễn Hoàng Việt

621.317/V308

Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện

Kỹ thuật chiếu sáng

CN270

Nguyễn Văn Đạm

Patrica Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào Patrica Vandeplanque; Dịch 621.32/V228 giả: Lê Văn Doanh

ĐKCB MON000412, MON000405, MON000406, MOL.017245, MOL.021429, MON.108026, MOL.034461, MOL.034459, MON.016276, MON.016277, MOL.034460 MOL.017271, MOL.017270, MON.108024 MOL.017273, MOL.017272, MON.108020

2000

2002

2007

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

MOL.018141

Cung Cấp điện

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

2001

1c_363531

621.3192/Ph500

621.32/V227

2001

1996

CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763

Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào

2004

1846_278381

Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê

Kỹ thuật chiếu sáng

Năm XB

MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407 MON.108280, MOL.017326, 2c_271084

2003

1998

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ thuật chiếu sáng

CN271

Tin học ứng dụng - KT. Điện (Applying informatics in Electrical Sử dụng AutoCAD 2002 Engineering)

Tác Giả

Số Phân Loại

Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch

Nguyễn Hữu Lộc

Khí cụ điện kết cấu sử dụng và sửa Nguyễn Xuân Phú chữa Nguyễn Xuân Phú Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách

620.00420285/L451/T1

621.31/Ph500 621.31/Ph500/1998 621.319/B102/T2

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê

621.3192/Ph500

Lưới điện và hệ thống điện

Trần Bách

621.319/B102/T3

ĐKCB MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 MON.107699, MOL.016778, MOL.018148, MOL.016779, MOL.003249, CN006043, CN006041, CN006042, CN006040, CN006044 1c_174241 2c_367061 2c_424421 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763 CN.003364, CN.003362, CN.003363, MOL.017253, MOL.017250, MON.107986

Năm XB

2000

2001

1991 1998 2000 2002

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Giáo trình cảm biến

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

Mạng cung cấp và phân phối điện

Bùi Ngọc Thư

621.319/Th550

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T1

Lưới điện và hệ thống điện

Giáo trình cảm biến

Cẩm nang thiết bị đóng cắt

Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến

Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến Cẩm nang thiết bị đóng cắt; Dịch giả: Lê Văn Doanh dịch từ nguyên bản tiếng Đức Trần Bách

681.2/Ph450

ĐKCB CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158 CN.014192, CN.014193, CN.014194, CN.014195, CN.014196 CN.014826, CN.014827 CN.014828, CN.014829 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868

Năm XB

2006

2007

2005 2007

2005

2005

621.319/C120

MOL.017214, MOL.017215

1998

621.319/B102/2000

MOL.017248, MOL.017249, MON.107994

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Bách

621.319/B102/T3

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T1

Lưới điện và hệ thống điện

CN272

Khí Cụ Điện (Electric Apparatuses)

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền Trần Bách

ĐKCB MOL.017252, MOL.017251, MOL.017254, MON001111, MON001110, MON001109, MON.018484, MON.107990 MOL.017259, MOL.017255, MON.108019, MON000137, MON000143, MON000144, MON.015324, MON.015328, MOL.031978, MOL.031982, MOL.031986, MON.016063, MOL.033697, MON.016062, MOL.033696, MOL.033695, MOL.017256 MOL.017263, MOL.017262, MON.108015, MOL.017258, MOL.017257, MON.108023, CN.003313, CN.003311, CN.003312

Năm XB

2004

2004

2004

621.3193/Ph500

MOL.018141

2007

621.319/B102/T1

MOL.022237

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Bách

621.319/B102/T3

Trần Bách

621.319/B102/T3

Mạng cung cấp và phân phối điện

Bùi Ngọc Thư

621.319/Th550

Giáo trình khí cụ điện

Phạm Văn Chới

621.31/Ch462

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Lưới điện và hệ thống điện

Giáo trình cảm biến

ĐKCB MOL.037673, MOL.037674, MON.019957, CN.014667, CN.014668 MOL.039868, MOL.039865, MON.022101 MOL.040342, MOL.040339, MON.021768 MOL.048985, MON.028751, MOL.048983, MOL.048984, MOL.048982 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293 MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163

Năm XB

2005

2005

2005

2007

2005

2008

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Mạng cung cấp và phân phối điện

BÙI NGỌC THƯ

621.319/Th550

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450/2001

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Giáo trình cảm biến

Lưới điện và hệ thống điện

CN273

KỸ THUẬT CHIẾU SÁNG (LIGHTING TECHNOLOGY)

Kỹ thuật chiếu sáng

Trần Bách Trần Bách Trần Bách Patrica Vandeplanque, Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào Patrica Vandeplanque; Dịch giả: Lê Văn Doanh

ĐKCB MON.107972, MOL.021327, MOL.021323, MON.016355, MON.016354, MOL.035246, MOL.035248, MOL.035247 MON.108280, MOL.017326, 2c_271084 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504

621.319/B102/T2 621.319/B102/T3 621.319/B102/T1

Năm XB

2002

1998

2001

2000

2004 2004 2004

621.32/V228

1846_278381

1996

621.32/V228

1c_363531

2000

Dương Lan Hương

621.32/H561

Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào

621.32/V227

CN.011300, CN.011299 MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407

2005

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch

CN274

CUNG CẤP ĐIỆN (Power supply) Cung cấp điện

NHÀ MÁY ĐIỆN (POWER PLANT)

Nhà máy nhiệt điện

Năm XB

2000

Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê

621.3192/Ph500

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

MOL.018141

2007

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

MON.108280, MOL.017326, 2c_271084

1998

621.31/H121/T2

CN.001077

2002

621.31/H121/T1

CN.001079

2002

Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung và Đỗ Anh Tuấn Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung và Đỗ Anh Tuấn

CN275

ĐKCB MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763

Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn

621.31/H121/T.1

Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung và Đỗ Anh Tuấn

621.31/H121/T1

Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn

621.31/H121/T1

Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn

621.31/H121/T.2

Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn

621.31/H121/T2

CN.012622, CN.012623, MOL.044284 MOL.017380, MOL.017381, MON.108029 MOL.017382, MON.108054, MOL.017383, CN.009898, CN.009853 MOL.044285, CN.012624, CN.012625 MON.108058, MON.108062, MOL.017384, CN.009887, MOL.017385

2002

2002

2002

1994

2002

1994

Mã HP

CN278

Tên Học Phần KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH (Refrigeration - Electrical Engineering) VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỆN( power generation operation and control

KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH (Refrigeration - Electrical Engineering)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB

Năm XB

Modern refrigeration and air conditioning

Andrew D Althouse, Alfred F. 621.56/A467 Bracciano, Carl H Turnquist

1571_232221

1996

Thiết Kế Hệ Thống Điện

Nguyễn Hoàng Việt

621.3191/V308

CN.000909, CN.000911, CN.000910

2003

Modern refrigeration and air conditioning

Andrew D. Althouse, Carl H. Turnquist and Alfred F. Bracciano

621.56/A467

CN.006728

2003

Kỹ thuật điện lạnh

Nguyễn Văn Tài

621.56/T103

VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỆN( power generation operation and control

Thiết Kế Hệ Thống Điện

Nguyễn Hoàng Việt

621.3191/V308

KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH (Refrigeration - Electrical Engineering)

Kỹ thuật điện lạnh

Nguyễn Văn Tài

621.56/T103

Lưới điện và Hệ thống điện

Trần Bách

621.319/B102/T2

Mạng lưới điện

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Lưới điện và Hệ thống điện

Trần Bách

621.319/B102/T3

CN.010987, CN.010986, CN.010985, CN.010983, CN.010982, CN.010981, CN.010980, CN.010978, CN.010984, CN.010979 MOL.017280, MOL.017279, MON.108039 MON.108801, CN.003524, CN.003525, MOL.017799 2c_424421 CN.001102, CN.001103, CN.001099 CN.003364, CN.003362, CN.003363, MOL.017253, MOL.017250, MON.107986

2006

2003

2003 2000 2002

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Nguyễn Văn Đạm

621.3191/Đ104

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T1

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104/T.2

Trần Bách

621.319/B102/2000

Trần Bách

621.319/B102/T3

Thiết kế các mạng và Hệ thống điện

Lưới điện và Hệ thống điện

Mạng lưới điện

ĐKCB CN.003596, CN.003595, MOL.017241, MOL.021430, MON.108022 CN.012140 CN.014486, CN.014485 CN.014826, CN.014827 CN.014828, CN.014829 CN000513, CN000514, CN000515, MOL.033365, MOL.033366, MON.015826, MON.015827, MOL.033367, CN.015059, CN.015082 MOL.017248, MOL.017249, MON.107994 MOL.017252, MOL.017251, MOL.017254, MON001111, MON001110, MON001109, MON.018484, MON.107990

Năm XB

2004

2005 2006 2005 2007

2005

2000

2004

Mã HP

CN279

Tên Học Phần

THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỆN (ELECTRICAL POWER SYSTEM DESIGN)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Lưới điện và Hệ thống điện

Thiết kế các mạng và Hệ thống điện

Trần Bách

621.319/B102/T2

Trần Bách

621.319/B102/T1

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Trần Bách

621.319/B102/T1

Trần Bách

621.319/B102/T3

Trần Bách

621.319/B102/T3

Lưới điện và Hệ thống điện

ĐKCB MOL.017259, MOL.017255, MON.108019, MON000137, MON000143, MON000144, MON.015324, MON.015328, MOL.031978, MOL.031982, MOL.031986, MON.016063, MOL.033697, MON.016062, MOL.033696, MOL.033695, MOL.017256 MOL.017263, MOL.017262, MON.108015, MOL.017258, MOL.017257, MON.108023, CN.003313, CN.003311, CN.003312 MOL.021321, MOL.017240, MON.108018 MOL.022237 MOL.037673, MOL.037674, MON.019957, CN.014667, CN.014668 MOL.039868, MOL.039865, MON.022101

Năm XB

2004

2004

2004 2006

2005

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Nguyễn Văn Đạm

621.319/Đ104

Trần Bách Trần Bách Trần Bách

621.319/B102/T2 621.319/B102/T3 621.319/B102/T1

Mạng lưới điện

Lưới điện và Hệ thống điện

CN280

ỔN ĐỊNH HỆ THỐNG ĐIỆN Ngắn mạch và Ổn định trong Hệ (POWER SYSTEM STABILITY) thống điện

Nguyễn Hoàng Việt, Phan thị 621.3192/V308 Thanh Bình, Huỳnh Châu Duy

Nguyễn Hoàng Việt (chủ biên), Phan Thị Thanh Bình, Huỳnh Châu Duy Sửa chữa máy điện và máy biến áp Nguyễn Đức Sỹ

621.3192/V308 621.314/S600

ĐKCB MON.022138, MOL.040506, MOL.040509, CN.014657, CN.015060, CN.015121 MON.108014, MOL.017247, MOL.017246 MON000412, MON000405, MON000406, MOL.017245, MOL.021429, MON.108026, MOL.034461, MOL.034459, MON.016276, MON.016277, MOL.034460

Năm XB

2005

1999

2004

2004 2004 2004 CN.006686, CN.006690, CN.006687, MOL.002476, MON.022019, MOL.040045 MON.018937, MOL.037330, MOL.037331 1c_424353

2005

2005 2000

Mã HP

CN281

Tên Học Phần

THIẾT KẾ THIẾT BỊ ĐIỆN (DESIGN ELECTRICAL DEVICES)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thiết kế Máy biến áp

Phạm Văn Bình và Lê Văn Doanh

621.314/B312

Thiết kế Máy biến áp điện lực

PHAN TỬ THỤ

621.314/Th500

Thiết kế Máy biến áp

Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh 621.314/B312

Thiết kế Máy điện

Trần Khánh Hà và Nguyễn Hồng Thanh

621.31042/H100

Thiết kế Máy biến áp điện lực

Phan Tử Thụ

621.314/Th500

Thiết kế Máy điện

TRẦN KHÁNH HÀ, Nguyễn Hồng Thanh

621.31042/H100

Thiết kế Máy biến áp

Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh 621.314/B312

Phan Tử Thụ

621.314/Th500

Phan Tử Thụ

621.314/Th500

Thiết kế Máy biến áp điện lực

ĐKCB CN.000947, CN.000946, CN.000949, CN.000948, CN.001311, CN.001310, MOL.032123, MOL.032122, MOL.032121, MON.014586, MON.014585 CN.001145, CN000009, MON.108601, CN.001146 CN.014643, CN.014581 CN000607, CN000606, MOL.025653, MOL.017356, MON.108087 MOL.034289, MOL.034290, MON.016306, MOL.034288, MON.016307 MON.108083, MOL.017357 MON.108613, MOL.017369 MON.108642, 2c_424493, MOL.017200, MOL.017199 TS.000974, TS.000988, TS.000985

Năm XB

2003

2001

2006

2002

2001 1999

2001

2005

Mã HP

CN282

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Cơ sở truyền động điện

Nguyễn Văn Nhờ

621.317/Nh460

Truyền động điện thông minh

Nguyễn Phùng Quang và Andreas Dittrich

621.31/Qu106

Điều chỉnh tự động truyền động điện

Bùi Quốc Khánh ... [et al.]

621.319/Đ309

Cơ sở truyền động điện

Nguyễn Văn Nhờ

621.317/Nh460

Điều chỉnh tự động truyền động

Bùi Quốc Khánh ... [ et al.]

621.319/Đ309 621.3192/Ph500

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN (Electric Machinery Control)

Bài giảng CAD trong Kỹ thuật điện Quyền Huy Ánh

CN283

Số Phân Loại

CAD trong kỹ thuật điện (CAD in Electrical Engineering)

Kỹ thuật chiếu sáng

Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào

621.3/A107

621.32/V227

ĐKCB CN.000935, MON000085, MON000086, MON000087 CN.001019, MOL.031786, MOL.031790, MON.015166, MOL.031782, MON.015162, CN.001018 CN.014341, CN.014342, MON.025040, MOL.045968, MOL.045969 MOL.003265, MOL.022240, MOL.003252, MON.107988 MON.028454 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763 MOL.018141 MOL.050093, MOL.050094, MOL.050092, MON.029498, MON.029499 MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407

Năm XB 2003

2002

2006

2003 2004 2002

2007

2008

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

Kỹ thuật chiếu sáng

Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch

Điện tử công suất

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện

Cyril W. Lander; Lê Văn Doanh biên dịch

621.381/L255

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Cyril W Lander

621.381/L255

Nguyễn Bính

621.3815/B312

621.3193/Ph500

Điện tử công suất

CN287

ĐIỆN TỬ CÔNG SUẤT & ĐIỀU KHIỂN MÁY ĐIỆN (Power electronic and electronic motor control)

Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện

ĐKCB MON.108280, MOL.017326, 2c_271084 MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 3c_375041, MOL.017590, MOL.017589, MON.012553, MON.012574, MOL.017591, SP.016320, SP.016319 CN.001242, CN.001243, CN.001247 CN.015533, CN.015536, CN.015534, CN.015531, CN.015528 CNTT.001240, CNTT.001241, MOL.033412 MOL.017523, MON.108123 MOL.033411, MON.015869, MOL.033410, TL.033412, MON.015868

Năm XB 1998

2000

1994

2002

2008

2006 1997

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Modern Control Engineering

Katsuhiko Ogata

620.00115/O34

Điện tử công suất

CN288

ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG 1 (Systems and Control 1)

Lý thuyết điều khiển tự động

Nguyễn Thị Phương Hà

629.8312/H100

CN289

ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG 2 (Systems and Control 2)

Modern Control Engineering Control Systems Engineering

Katsuhiko Ogata Norman S. Nise

620.00115/O34 629.8/N723

CN290

ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG 3 (Systems and Control 3)

Ứng dụng Matlab trong điều khiển NGUYỄN VĂN GIÁP tự động

629.895/Gi109

Modern Control Engineering Control Systems Engineering

620.00115/O34 629.8/N723

Katsuhiko Ogata Norman S. Nise

ĐKCB MOL.040303, MOL.040300, MON.021737, CN.011823, CN.011822, CN.011821 MON.012569, MOL.017595, MOL.036631, MOL.036825, 2c_1418310, 2c_1418312, MON.012565, 1c_1418311 MON.027133, MOL.050516, MOL.050514, MON.027136, MOL.050515 1856_278331 MON.021510, MOL.038920, MOL.038924, CN.011694, CN.011695, CN.011692, CN.011696, CN.011693 1856_278331 AV.000255 CNTT000074, CNTT000078, CNTT000076, CNTT000077, CNTT000075 1856_278331 AV.000255

Năm XB

2005

1996

2006

1997

2005

1997 2004

1997 2004

Mã HP

CN291

CN292

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB MON.021510, MOL.038920, MOL.038924, CN.011694, CN.011695, CN.011692, CN.011696, CN.011693

Năm XB

ĐỒ ÁN ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG (Systems and Control Project)

Lý thuyết điều khiển tự động

Nguyễn Thị Phương Hà

629.8312/H100

KỸ THUẬT VI ĐIỀU KHIỂN (Microcontroller )

Vi xử lý trong đo lường và điều khiển

Ngô Diên Tập

005.112/T123v

2c_367451

1999

2002

1999

CN294

TT. ĐIỆN TỬ (Practice of Circuits)

Giáo trình Mạch điện tử

Trương Văn Tám

621.381/T104

MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168

CN296

TT. VI ĐIỀU KHIỂN – CĐT (Practice on Microcontroller)

Vi xử lý trong đo lường và điều khiển

Ngô Diên Tập

005.112/T123v

2c_367451

Tối ưu hoá ứng dụng

Nguyễn Nhật Lệ

519.3/L250

Giáo trình vận trù học

Hồ Thanh Phong

658.4034/Ph431

CN.001034, CN.001035, MOL.012356, MON.104435, 2c_424503, 1c_424504, CN000038, CN000036, CN000037, MOL.012355, MON.104473 CN.012060, CN.012059

2005

2001

2003

Mã HP

CN297

Tên Học Phần

Tối ưu hóa và quy họach tuyến tính (Optimization and linear programming)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Quy hoạch toán học

Tác Giả

Số Phân Loại

Bùi Minh Trí

519.3/Tr300

Nguyễn Đức Nghĩa

519.3/Ngh301/1999

Nguyễn Đức Nghĩa

519.3/Ngh301

Nguyễn Đức Nghĩa

519.3/Ngh301

BÙI MINH TRÍ

519.3/Tr300/2001

Hoàng Minh Sơn

621.3821/S464

Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc

Quy hoạch toán học

ĐKCB MOL.012350, MOL.012349, MOL.012351, MON.107729, MON.104446, 3c_369777, 3c_369778, SP.015818, SP.015819 MOL.012353, MON.104447 MON.104448, MON.104441, MOL.012354, MOL.012468, MOL.012469, 1786, 5c_170637 SP.015821, SP.015822, SP.015823, SP.015824, SP.015820 SP000016, SP000018, SP000017 CN005737, CN005738, CN005739, CN005740, CN005741, CN005742, CN005743, CN005744, CN005745, CN005746

Năm XB

1999

1999

1996

1994

2001

2004

Mã HP CN298

Tên Học Phần MẠNG CÔNG NGHỆP VÀ TRUYỀN THÔNG (Network and Communications)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Mạng Truyền Thông Công Nghiệp Hoàng Minh Sơn

621.3821/S464

Hoàng Minh Sơn

621.3821/S464

HOÀNG MINH SƠN, Nguyễn 621.3821/S464 Thị Ngọc Khuê CN299

MẠNG NƠ-RON – CÔNG NGHỆ Neural Networks a comprehensive Simon Haykin (Artificial Neural Networks) foundation Sàn bê tông cốt thép toàn khối Trường Đại học Xây dựng Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh Kết cấu bê tông cốt thép Thiên, Nguyễn Đình Cống Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Cơ học và kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng

Sàn bê tông cốt thép toàn khối

CN302

Kết cấu công trình (Structures of reinforced concrete)

Năm XB

2004

2005

2001

006.32/H421

CNTT000328

1999

624.1834/Tr561s

1c_167121

1996

693.54/C455

1c_167861

1978

624.1834/Gi108 624.1834/H513c/1999

1c_168041 2c_372681 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 CN.003404, CN.003408, CN.003405, CN.003406, CN.003407 CN.015006 MOL.018689, MOL.018691, RES.002696, RES.002700, RES.002688, RES.002692, MOL.018690

1980 1999

531.122/H513

Nguyễn Đình Cống

693.54/C455

Bộ Xây dựng

624.1834/B451

Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Trần Văn Phấn, Hồ Ngọc Tri Tân, Trịnh Thanh Xuân

ĐKCB CNTT.000855, CNTT.000864, MOL.029339, MOL.029331, MOL.029335, MON.116210, MON.116209 MOL.039869, MON.022104, MOL.039866 MON.108760, MOL.017732, MOL.017731, MOL.017733

624.1834/Ph121

1999

2003

2004

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng

Số Phân Loại

624.1834/H513s

Nguyễn Đình Cống

693.54/C455s

Bộ Xây Dựng

624.1834/Gi108

VÕ BÁ TẦM

624.1834/T120

Cơ học và kết cấu công trình

Vũ Mạnh Hùng

624.1834/H513c

Sàn bê tông cốt thép toàn khối

Nguyễn đình Cống

693.54/C455

Sàn bê tông cốt thép toàn khối

Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép

Tính toán nền móng theo trạng thái Lê Quý An, Hoàng Văn Tân, giới hạn Nguyễn Công Mẫn Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu Sự cố nền móng công trình

624.15/A105t

Năm XB

1993

2000

2004

2001 1998

1998

Hoàng Văn Tân et al.

624.15/Nh556

1c_168081

1973

Nguyễn Bá Kế

624.15/K250

CN.015014 CN000619, CN000620, CN000621, MOL.018626, MOL.018625, MON.112050 MOL.018480, MOL.018481, MON.108240, MON000340, MON000333, MON000334

2004

Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất Nền và Móng công trình dân dụng và công nghiệp Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất NỀN MÓNG CÔNG TRÌNH

ĐKCB MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MOL.021791, MOL.021790, MOL.021789 MOL000567, MOL000566, MON002137 MON.010220, MOL.036683, MOL.018683 MON.012633, MOL.018705 MON.019961, MOL.037678, MOL.037679 1745, MOL.018633, MOL.018563, MON.013413

2002

2002

Mã HP CN303

Tên Học Phần (Foundation Engineering for Construction and Hydrological Engineer)

Tên Tài Liệu Tham Khảo Kỹ thuật nền móng

Tác Giả Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

Số Phân Loại 624.15/P366/T2

Nền và Móng công trình dân dụng Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 và công nghiệp Hữu Kháng, Uông Đình Chất Tính toán nền móng theo trạng thái Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn 624.153/A105t giới hạn Ralph B Peck, Thomas H 624.15/P366 Thornburn, Walter E Hanson

Kỹ thuật nền móng

CN305

KẾT CẤU THÉP (Steel Structures)

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

624.15/P366/T1

Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu

Hoàng Văn Tân [et al.]

624.15/Nh556

Tính Toán Kết Cấu Thép

Nguyễn Văn Yên

624.1821/Y254

Kết Cấu Thép

Đoàn Định Kiến...[et al.]

624.1821/K258

Trần Hiếu Nhuệ et al.

628.144/C123

Trần Hiếu Nhuệ et al.

628.144/C123

Trần Hiếu Nhuệ et al.

628.144/C123

Giáo trình Cấp thóat nước

Lê Văn Huỳnh

628.144/H531

Giáo trình Hệ thống cấp nước

Dương Thanh Lượng

628.144/L561

Cấp thoát nước

ĐKCB MOL.018510, MOL.030568, 5c_296744, MON.111871

Năm XB 1998

MOL.018627

2005

MON.012855

1993

MON.111867, MOL.018505 MON.111932, MOL.018509, MOL.018508, MOL.018507, 1778_277587, 5c_277588, MON.111928, MOL.018506 MON.111938, MOL.018511, MOL.030548 MON.005004 MON.108294, MOL.030561, 1c_280083 1c_167292, 1c_167293 1c_167292, 1c_167293 1c_167292, 1c_167293 2c_232071 CN.012251, CN.012252, MOL.043850, MOL.043851, MON.116550, CN.014713

1999

1997

1997

1998 1996 1996 1996 1996

2006

Mã HP

CN307

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hiếu Nhuệ...[et al]

628.144/Nh507

Trần Hiếu Nhuệ...[et al]

628.144/Nh507

Trần Hiếu Nhuệ...[et al]

628.144/Nh507

Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]

627.7/C123

Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]

627.7/C123

Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]

627.7/C123

Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]

628.144/Nh507

CẤP THÓAT NƯỚC (Water Supply and Drainage)

Cấp thoát nước

ĐKCB MOL.018033, MOL.018035, MON.108498, TS.000690, TS.000691, MOL.018034, MON.108494 MOL.018033, MOL.018035, MON.108498, TS.000690, TS.000691, MOL.018034, MON.108494 MOL.018033, MOL.018035, MON.108498, TS.000690, TS.000691, MOL.018034, MON.108494 MOL.018958, MOL.018959, 2c_361342 MOL.018958, MOL.018959, 2c_361342 MOL.018958, MOL.018959, 2c_361342 MOL.034677, MOL.034676, MOL.034675, MON.016858, MOL.041689

Năm XB

2003

2003

2003

1996

1996

1996

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]

628.144/Nh507

Trần Hiếu Nhuệ...[et al.]

628.144/Nh507

Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ...[et 628.144/Nh507 al.] Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ...[et 628.144/Nh507 al.] Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ...[et 628.144/Nh507 al.] Sàn bê tông cốt thép toàn khối Kết cấu bê tông cốt thép

Áp lực đất và tường chắn đất

Trường Đại học Xây dựng 624.1834/Tr561s Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh 693.54/C455 Thiên, Nguyễn Đình Cống

Phan Trường Phiệt

Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng

CN309

Bê Tông Chuyên Ngành Thủy Công (Reinforced concrete in HydraulicConstruction)

Sàn bê tông cốt thép toàn khối

Nguyễn Đình Cống

624.151/Ph308

531.122/H513

693.54/C455

ĐKCB MOL.034677, MOL.034676, MOL.034675, MON.016858, MOL.041689 MOL.034677, MOL.034676, MOL.034675, MON.016858, MOL.041689 MON.026143, MOL.046564, MOL.046565 MON.026143, MOL.046564, MOL.046565 MON.026143, MOL.046564, MOL.046565 1c_167121 1c_167861 CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 CN.003404, CN.003408, CN.003405, CN.003406, CN.003407

Năm XB

2004

2004

2007

2007

2007 1996 1978

2001

1999

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng

Số Phân Loại

624.1834/H513s

Nguyễn Đình Cống

693.54/C455s

Nguyễn đình Cống

693.54/C455

Vũ Mạnh Hùng

531.122/H513

Vũ Mạnh Hùng

624.1834/H513s

Ngô Thế Phong

624.18341/Ph431

Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống

624.1834/M312

Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống

624.1834/M312

Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng

621.8/H513

Sàn bê tông cốt thép toàn khối

Sổ tay thực hành Kết cấu công trình

CN310

Đồ án Kết cấu bê-tông(Term paper of Concrete Structures)

Kết cấu bêtông cốt thép

Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận

621.81/D513

Nguyễn Thị Tâm

621.82/T120

Máy xây dựng

ĐKCB MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MOL.021791, MOL.021790, MOL.021789 MON.019961, MOL.037678, MOL.037679 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MOL.018716, MOL.018715, MON.108204 MON.027487, MOL.048350, MOL.048349 MON.027487, MOL.048350, MOL.048349 2c_367351 MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.018436, MOL.018437, MON.108904

Năm XB

1993

2000

1999

1993

2001

2006

2006 1999 2003

2002

Mã HP

CN311

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

MÁY XÂY DỰNG & KỸ THUẬT THI CÔNG (Construction Equipment & Construction Engineering)

Tác Giả Số Phân Loại Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai Nguyễn Đình Hiện

624/H305

Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện

624/H305

Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng

621.81/D513

Trường Đại học Thủy lợi

627/Tr561/T1

Thi công công trình thuỷ lợi

Trường Đại học Thủy lợi

627/Tr561/T1

Tổ chức thi công

Trường Đại học Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Nguyễn Đình Hiện

627/Tr561/T2 627/Tr561/T2 658.2/H305

Máy xây dựng

627.5/Tr561/T1

627.5/Tr561/T1

Thi công công trình thuỷ lợi Trường Đại học Thuỷ lợi

627.5/Tr561/T2

ĐKCB MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260

Năm XB 2006

2008

MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740 MON.112304, 1c_298123, 2c_298124 1c_145733, MOL.018864 1c_145733, MOL.018864 1c_167381 1c_167381 1c_167911 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683 CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544

1999 1983 1983 1971 1971 1996

2004

2004

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thuỷ lợi

Bài Giảng thi công công trình

CN312

Tác Giả

Số Phân Loại

Trường Đại học Thuỷ lợi

627.5/Tr561/T2

Trường Đại học thuỷ lợi Trường Đại học thuỷ lợi Nguyễn Khánh Tường, Nguiyễn Văn Bảo

627.5/Tr651/T1 627.5/Tr651/T1 627.5/T561/T3

Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm

624/M312t

Trường Đại học Thủy Lợi. Bộ môn thi công

627.5/Tr561/T2

Trường Đại học Thủy Lợi. Bộ môn thi công

627.5/Tr561/T2

Trường Đại học Thủy Lợi

627.5/Tr561/T1

Thi công công trình thủy lợi (Implementation of Hydraulic structure)

Thi công công trình thuỷ lợi

ĐKCB CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544 CN.014839 CN.014839 CN005943, CN005946 MOL.017994, RES.002699, MOL.017995, MOL.017996, RES.002695, RES.002691, MOL.017997 MOL.018950, MOL.018951, MON.108496, MON000059, MOL.043543, MOL.043542, CN.014698 MOL.018950, MOL.018951, MON.108496, MON000059, MOL.043543, MOL.043542, CN.014698 MOL.018952, MOL.018953, MON.108492, MON000054, MON000055, MON000056

Năm XB

2004

2004 2004 2004

2000

2004

2004

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Hướng dẫn đồ án thi công đất

Tác Giả

Số Phân Loại

Trường Đại học Thủy Lợi

627.5/Tr561/T1

Lưu Tiến Kim

624.15/K310

Nguyễn Đình Hiện

624/H305

Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện

624/H305

Trường Đại học Thủy lợi

627/Tr561/T1

Thi công công trình thuỷ lợi

Trường Đại học Thủy lợi

627/Tr561/T1

Tổ chức thi công

Trường Đại học Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Nguyễn Đình Hiện

627/Tr561/T2 627/Tr561/T2 658.2/H305

627.5/Tr561/T1

627.5/Tr561/T1 Thi công công trình thuỷ lợi

ĐKCB MOL.018952, MOL.018953, MON.108492, MON000054, MON000055, MON000056 MOL.040494, MOL.040497, MON.021898, CN.014709 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260

Năm XB

2004

2005

2008

MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740 1c_145733, MOL.018864 1c_145733, MOL.018864 1c_167381 1c_167381 1c_167911 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683 CN.003491, MOL.018924, MOL.018925, CN.003490, MOL.041683

1983 1983 1971 1971 1996

2004

2004

Mã HP

CN313

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Thi công công trình thuỷ lợi

Tác Giả

Số Phân Loại

Trường Đại học Thuỷ lợi

627.5/Tr561/T2

Trường Đại học Thuỷ lợi

627.5/Tr561/T2

Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thuỷ lợi

Nguyễn Khánh Tường, Nguiyễn Văn Bảo

627.5/T561/T3

Bài Giảng thi công công trình

Hoàng Vĩ Minh, Nguyễn Văn Tâm

624/M312t

Hướng dẫn đồ án thi công đất

Lưu Tiến Kim

624.15/K310

Nguyễn Đình Hiện

624/H305

Đồ án thi công công trình thuỷ lợi (Term paper of implementation of hydraulic structure)

Kỹ thuật thi công

Soil mechanics

CN314

Công trình giao thông (Transportation engineering)

Structural design of pavements

ĐKCB CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544 CN.003493, CN.003492, MOL.018927, MOL.018926, MOL.043544 CN005943, CN005946 MOL.017994, RES.002699, MOL.017995, MOL.017996, RES.002695, RES.002691, MOL.017997 MOL.040494, MOL.040497, MON.021898, CN.014709 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260

Năm XB

2004

2004

2004

2000

2005

2008

Nguyễn Đình Hiện

624/H305

MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740

T W Lambe, R V Whitman A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar A A A. Molenaar

624.15136/L221 625.8/M718s/T1 625.8/M718s/T1 625.8/M718s/T2 625.8/M718s/T2 625.8/M718s/T3 625.8/M718s/T3 625.8/M718s/T4

06343_145421 1c_157301 1c_157301 1c_157321 1c_157321 1c_157351 1c_157351 1c_157371

1969 1993 1993 1993 1993 1994 1994 1994

Mã HP

CN315

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả A A A. Molenaar

Số Phân Loại 625.8/M718s/T4

Pavement analysis and design

Yang H. Huang

625.8/H874

Thiết kế cống

Trịnh Bốn, Lê Hòa Xưởng

627.0212/B454

Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi Nguyễn Khánh Tường Giao thông Xây dựng

624.16/T561

Áp lực đất và tường chắn đất

Phan Trường Phiệt

624.151/Ph308

Công trình bến cảng

Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ

627.2/Gi109

Thủy công

Ngô Trí Viềng ... [et al.]

627.1/Th523/T1

Công trình bến cảng

Phạm Văn Giáp

627.2/Gi109

Thủy công

Ngô Trí Viềng

627/V306/T2

Thiết kế cống

Trịnh Bốn, Lê Hòa Xưởng

627.0212/B454

Tên: THỦY CÔNG ( HYDRAULIC STRUCTURES)

Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi Nguyễn Khánh Tường Giao thông Xây dựng

624.16/T561

ĐKCB 1c_157371 AV.002712, AV.000643, AV.002263 1c_181631 CN.001115, CN.001118, CN.001590, CN.001592, CN.001591, CN.014848 CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001675, MOL.018900, MON.108442, CN.014518 CN005944, CN005957, CN005954 MOL000840 TS.001501, TS.001504, TS.001507 1c_181631 CN.001115, CN.001118, CN.001590, CN.001592, CN.001591, CN.014848

Năm XB 1994 2004 1988

2001

2001

1998

2004 1998 2004 1988

2001

Mã HP

CN316

CN318

CN319

CN323

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thuỷ văn nước ngầm (Groundwater Hydrolog)

Quản Lý Dự Án Xây Dựng (Construction Projects Management)

Năm XB

Áp lực đất và tường chắn đất

Phan Trường Phiệt

624.151/Ph308

Công trình bến cảng

Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ

627.2/Gi109

Thủy công

Ngô Trí Viềng ... [et al.]

627.1/Th523/T1

Công trình bến cảng

Phạm Văn Giáp

627.2/Gi109

Thủy công

Ngô Trí Viềng

627/V306/T2

Giáo trình Turbin Thuỷ lực

Trường Đại học Thủy lợi

621.406/Tr561

Nhà máy của trạm thuỷ điện

Hoàng Đình Dũng ...[et al.]

624.19/Nh100

Ground Water Hydrology

David Keith Todd

551.49/T633

2c_32873

1959

Kinh Tế Kỹ Thuật Phân Tích và Lựa Chọn Dự Án Đầu Tư

Phạm Phụ

658.1554/Ph500

01562_239231

1991

Tên: ĐỒ ÁN THỦY CÔNG (TERM PAPER OF HYDRAULIC STRUCTURES)

Tên: Thuỷ năng - thuỷ điện (Hydropower – Hydroelectric power)

ĐKCB CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001675, MOL.018900, MON.108442, CN.014518 CN005944, CN005957, CN005954 MOL000840 TS.001501, TS.001504, TS.001507 1c_156902, 1694, 1695, 1696, MON.108823 MOL.018732, MOL.018731, MON.108164

Những bài toán tối ưu Quản lý kinh doanh Xây dựng

Lê Văn Kiểm và Phạm Hồng Luân

338.47624/K304

Quản Lý Dự Án Xây Dựng

Đỗ Thị Xuân Lan

338.47624/L105

MOL.039124, MOL.039128, MOL.039132, MON.021621, MON.021624 MON.021603, MOL.039087, MOL.039083

2001

1998

2004 1998 2004

1982

1996

2005

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

CN324

Số Phân Loại

Những bài toán tối ưu Quản lý kinh doanh Xây dựng

LÊ VĂN KIỂM

658.05/K304

Những Phương Pháp Xây Dựng Công Trình Trên Đất Yếu

Hoàng Văn Tân et al.

624.15/Nh556

Thiết kế và Thi công Nền đất đắp trên đất yếu

Công trình trên đất yếu (Foundation engineering on solf soils)

Tác Giả

Nguyễn Quang Chiêu

624.15/Ch309

R Whitlow

624.151/W613/T2

R Whitlow

624.151/W613/T1

Những Phương Pháp Xây Dựng Công Trình Trên Đất Yếu

Hoàng Văn Tân [et al.]

624.15/Nh556

Cơ Học Đất

R Whitlow R Whitlow R Whitlow R Whitlow

624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2 624.151/W613/T2

Cơ Học Đất

ĐKCB MON.110692, MOL.020728, MOL.020727, CN000228, CN000227, CN000229

Năm XB

1c_168081

1973

CN.001483, CN.001484, MOL.018491, MOL.018492, MON.108197 MON.012546, MON.012937, MOL.018576, MOL.018575, MOL.030651, 1744, 3c_220648 MON.013006, MOL.018574, MOL.018573, 1743, 2_220637, MON.013008 MON.111938, MOL.018511, MOL.030548

2004

1996

1996

1997 1996 1996 1996 1996

Mã HP

CN325

CN328

CN330

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thiết kế công trình bảo vệ bờ đê

Tôn Thất Vĩnh

627.42/V312

Bể cảng và đê chắn sóng

PHẠM VĂN GIÁP ...[et al.], PHẠM VĂN GIÁP

627.58/B250

Công trình ven biển

Kết cấu thép nhà công nghiệp Thiết Kế Kết Cấu Thép Nhà Công Đoàn Định Kiến, Nguyễn (Steel structures of manufactories) Nghiệp Quang Viên, Phạm Văn Tư

624.1821/K305

Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi

Bộ Thủy Lợi Bộ Thủy Lợi Bộ Thủy Lợi

627.52/B450/T1 627.52/B450/T2 627.52/B450/T5

Động Lực học Sông Và Chỉnh Trị Sông

Trần Minh Quang

627/Qu106

Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm

627/T108/T1/1994

Chỉnh trị sông Thuỷ lực

ĐKCB CN.003308, CN.003309, CN.003310, TS.000660, TS.000661, TS.000662, TS.000663, MON.108466, MOL.018890, MOL.018891 CN000349, CN000348 MON.109039, MOL.030566, MOL.018648, MOL.018647, MON.108335, 1c_280496 1c_167151 1c_167161 1c_167171 MOL.018853, MON.113061, MOL.018854, 2c_393334, CN006188, CN006189, CN006190, CN006191 MOL.018868, MOL.030618, MOL.030610, MOL.018867, 2c_825, 3c, MON.111551, MON.111555

Năm XB

2003

2000

1998

1980 1980 1986

2000

1994

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm

627/T108/T1/1978

Bộ Thủy lợi

621.602/B450/T2 621.602/S450/T4 621.602/S450/T5

Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi

621.602/S450/T3 621.602/S450/T2

CN331

CN335

Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 1 (Applied informatics)

Quy hoạch đô thị (Urban planning)

BÙI ĐỨC VINH

005.3/V312/T1

Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm Sap 2000

Bùi Đức Vinh

005.3/V312/T2

Quản lý đô thị

Phạm Trọng Mạnh

352.1609597/M107

Xã hội học đô thị

ĐỖ HẬU

307.76/H125

Quản lý đô thị

Phạm Trọng Mạnh

352.1609597/M107

Qui hoạch đô thị

Bùi Đức Tiển

711.4/T305q

ĐKCB MOL.018869, MOL.018870, 06406 MOL.030085, MOL.030086 MON.012818 MON.012871 MON.108937, CN.009845 MON.108941, CN.009851, CN.009869 CN000260 MOL.004536, MOL.004538, MON.006351 CN.001596, CN.001597, CN.001595 CN.001601, CN.001600, MOL.007017, MON.008580, CN.001602, MOL.007016 LUAT.002734, LUAT.002735, MOL.046034, MOL.046035, MON.025384 MOL.022017, MOL.022018, MOL.022016, MON.113008, MON.113012, LUAT000613, LUAT000614, LUAT000612

Năm XB 1978 1979 1986 1986 1982 1979 2001 2001

2002

2001

2005

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Phạm trọng Mạnh, Phạm Vọng 005.74/M107 Thành

Quản lý đô thị

Xã hội học đô thị

NGUYỄN NGỌC CHÂU

352.1609597/Ch125

Trịnh Duy Lâm

307.76/L104

Luật xây dựng

343.597078/L504

Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa). Quốc hội CN337

Luật Xây Dựng (Construction law)

346.597024/V308

Luật đấu thầu 346.597024/L504

Luật xây dựng

Luật đấu thầu

346.597045/L504

Quốc Cường, Thanh Thảo (biên soạn)

352.53/Qu451

ĐKCB MON.008751, MOL.008974, MOL.013646, LUAT000607, LUAT000608, LUAT000606 MON.008752, MOL.008975, MOL.008976, CN006058, CN006059, LUAT000573, LUAT000574, LUAT000575 WB.001204 CN.001462, MOL.008352, MOL.008353, MON001049, MON001048, MON001047, MON001046, MON.009539 LUAT.002666 MOL.044515, MOL.044514, MOL.044513, MON.116757, MON.116754 MON.017831, MON.017832, MOL.034531, MOL.033417, MOL.032201 WB.001158

Năm XB

2002

2001

2005

2004

2005

2006

2005

2006

Mã HP

CN343

CN345

Tên Học Phần

Nguyễn Xuân Bảo

627.015/Ph561/T1

Vũ Đình Lai, Nguyễn Y Tô Larry J Segerlind Nguyễn Y Tô

620.112/L103/T1/1969 620.001515353/S454 620.112/T450/1990

Lê Công Trung

531.3823/Tr513

Lê Công Trung

531.3823/Tr513

Phương Pháp Số Trong Cơ Học Kết Cấu

Nguyễn Mạnh Yên

624.171/Y603 c

Lý thuyết đàn hồi ứng dụng

Nguyễn Văn Vượng

531.3823/V561

Áp lực đất và tường chắn đất

Phan Trường Phiệt

624.151/Ph308

Công trình bến cảng

Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ

627.2/Gi109

Phạm Văn Giáp

627.2/Gi109

ĐKCB 06422_145744, 1c_145742, 06421_145743 1c_157151 1c_164451 1c_167141 MOL.011976, MOL.011975, MOL.012130, MON.103757 MOL.013950, MOL.013951, MON.104744 MOL.018681, MOL.018680, MON.111930, 2c_367364, 3c_367365 MON.107796, MOL.013952, MOL.013948, 4c_361174 CN.001611, CN.001610, CN.001609, MOL.018540, MOL.018539, MON.108174 CN.001675, MOL.018900, MON.108442, CN.014518 MOL000840

Hoàng Văn Tân et al.

624.15/Nh556

1c_168081

Tên Tài Liệu Tham Khảo Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn và Ứng Dụng Để Tính Toán Công Trình Thuỷ Lợi Sức bền vật liệu Applied Finite Element Analysis Sức bền vật liệu

Đàn hồi ứng dụng & Phương pháp Đàn hồi ứng dụng phần tử hữu hạn (Applied Elasticity and the Finite Element method)

Tác Giả

Số Phân Loại

Công Trình Thủy (Hydraulic Structures)

Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu.

Năm XB 1983 1969 1984 1990 2000

1999

2000

1999

2001

1998 1998 1973

Mã HP

CN346

Tên Học Phần

Giải pháp nền móng hợp lý (Reasonable Solution of Foundation Engineering)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Hư hỏng sửa chữa gia cường công Lê Văn Kiểm trình

624.15/K305

Cơ học kết cấu công trình Sự cố nền móng công trình

Vũ Mạnh Hùng Nguyễn Bá Kế

624.1834/H513c/1999 624.15/K250

Kỹ thuật nền móng

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

624.15/P366/T2

Phương pháp phần tử hữu hạn tính toán khung và móng công trình Đặng Tỉnh làm việc đồng thời với nền

624.17/T312

Cơ học kết cấu công trình

Vũ Mạnh Hùng

624.1834/H513c

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

624.15/P366

Ralph B Peck, Thomas H Thornburn, Walter E Hanson

624.15/P366/T1

Hoàng Văn Tân [et al.]

624.15/Nh556

Kỹ thuật nền móng

Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu.

Hư hỏng sửa chữa gia cường công Lê Văn Kiểm trình

624.15/K305

Ngô Thế Phong, Huỳnh Chánh 693.54/C455 Thiên, Nguyễn Đình Cống

ĐKCB 1c_371644, MOL.030554, MON.108235, MOL.030553 2c_372681 CN.015014 MOL.018510, MOL.030568, 5c_296744, MON.111871 MOL.018619, MON.109020, 3c_366864, MOL.018618 MON.012633, MOL.018705 MON.111867, MOL.018505 MON.111932, MOL.018509, MOL.018508, MOL.018507, 1778_277587, 5c_277588, MON.111928, MOL.018506 MON.111938, MOL.018511, MOL.030548 MON000766, MON000768, MON.108165, MON000767, MOL.018482 1c_167861

Năm XB 2000 1999 2004 1998

1999

1998 1999

1997

1997

2004

1978

Mã HP CN347

CN348

Tên Học Phần Nhà Nhiều Tầng (Highrise Buildimg)

Tin Học Trong Quản Lý Dự Án Xây Dựng (IT for construction project management)

Tên Tài Liệu Tham Khảo Kết cấu bê tông cốt thép Phần kết cấu nhà cửa

Tác Giả Ngô Thế Phong, Lý Trần Cương, Nguyễn Lê Minh, Trịnh Kim Đạm

Số Phân Loại

693.54/K258

Lập Kế hoạch Quản lý Dự án bằng Trịnh Tuấn Microsoft Project 2002

658.4040285/T502

Ứng dụng MS Project 2003 trong quản lý dự án xây dựng

Lưu Trường Văn, Lê Hoài Long

338.47624/V115

Quản lý dự án xây dựng

Đỗ Thị Xuân Lan

338.47624/L105

Hỏi - đáp sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình

Bùi Mạnh Hùng

658.4040285/H513

Sổ tay thực hành Kết cấu công trình

Vũ Mạnh Hùng

Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp

Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất

531.122/H513

ĐKCB MON.113602, MOL.021783, MOL.021784, MOL.021782, 1c_, MON.113606 CN.012220, CN.012219, CN.012218, CN.012217, CN.012215, CN.012214, CN.012221, CN.012216 MOL.046501, MOL.046502, MON.025508 MON.021603, MOL.039087, MOL.039083 MON.028459 CN.001644, CN.001643, CN.001645, 2c_394071 CN000619, CN000620, CN000621, MOL.018626, MOL.018625, MON.112050

Năm XB

1996

2006

2006

2003

2004

1999

2002

Mã HP

CN349

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

Phan Tấn Hải, Võ Đình Hiệp, Cao Xuân Lương

Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp

Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn 624.15/Qu106 Hữu Kháng và Uông Đình Chất

Nền và Móng

Lê Đức Thắng, Bùi Anh Định, 624.15/Th116n Phan Tường Phiệt

Nền và Móng các công trình dân dụng và công nghiệp

Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất

690.1/H103

Kết Cấu Bê - Tông – CTDD (Concrete Structure – Civil works)

624.15/Qu106

Sổ tay thực hành Kết cấu công trình

Vũ Mạnh Hùng

Nền và Móng

Lê Đức Thắng, Bùi Anh Định, 624.15/Th116n/1998 Phan Trường Phiệt

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp

690.1/H103

Hướng dẫn đồ án nền móng

Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng

624.15/Qu106/1996

Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp

690.1/H103/1997

624.1834/H513s

ĐKCB CN006114, CN006115, MON.018276, MON.018275, MOL.035049, MOL.035048, MOL.035047 MOL.018480, MOL.018481, MON.108240, MON000340, MON000333, MON000334 MOL.018535, MOL.030741, MOL.030750, 1c_145314 MOL.018627 MOL.018702, MOL.018697, MON.108243, MON.108247, 1c_1586 MON.012585, MOL.030604, MOL.018502 MON.111018, 2c_95352 MON.111920, MOL.018629, 1c_180603 MON.112162, MOL.021885

Năm XB

2004

2002

1991

2005

1993

1998 1993 1996 1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc CN350

Tác Giả

Phan Tấn Hải, Võ Đình Hiệp, Cao Xuân Lương

Số Phân Loại

690.1/H103

Đồ Án Kiến Trúc Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp Phan Tấn Hài, Cao Xuân Lương, Võ Đình Diệp

690.1/H103 690.1/H103/1997

Trịnh Quốc Thắng

690.11/Th116

Trịnh Quốc Thắng

690.028/Th116

Trịnh Quốc Thắng

690.028/Th116

Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường Xây dựng

CN351

Tổ chức thi công (Organization of Construction)

Tối ưu hóa dự trữ vật tư trong thiết Trịnh Quang Vinh kế tổng mặt bằng xây dựng

624.068/V312

Tổ chức công trường Xây dựng

690/Th305

Nguyễn Duy Thiện

ĐKCB CN006114, CN006115, MON.018276, MON.018275, MOL.035049, MOL.035048, MOL.035047 MON.111018, 2c_95352 MON.112162, MOL.021885 CN.014436, MON.028273, MOL.050254, MOL.050255 MOL.021901, MON.112520, CN000480, CN006166, CN006164, MOL.021902 MOL.033153, MOL.033152, MOL.033151, MON.015698, MON.015697, CN005588, CN005589, CN005590, CN005591, CN005592 MOL.044830, MOL.044831, MON.117307, CN.014688, CN.014502, CN.014501 MON.018920

Năm XB

2004

1993 1997

2006

2002

2004

2006

2004

Mã HP

CN352

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Tính Toán Kết Cấu Thép

Tác Giả Nguyễn Văn Yên

Số Phân Loại 624.1821/Y254

Kết Cấu Thép

Đoàn Định Kiến...[et al.]

624.1821/K258

Thiết Kế Kết Cấu Thép Nhà Công Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đồ án kết cấu thép ( Term paper of Nghiệp Quang Viên, Phạm Văn Tư Steel structures )

Kết Cấu Thép Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp

Phạm Văn Hội

Định mức dự toán xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng

Máy xây dựng

CN353

Đồ án thi công (Term paper of construction)

624.1821/K305

691.7/H452

338.47624/B450

1998

1998

2006

1998

2c_367351

1999

621.8/H513

2c_367351

1999

621.81/D513

Nguyễn Thị Tâm

621.82/T120

Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai 624/H305

Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện

Năm XB

621.8/H513

Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận

Nguyễn Đình Hiện

ĐKCB MON.005004 MON.108294, MOL.030561, 1c_280083 MON.109039, MOL.030566, MOL.018648, MOL.018647, MON.108335, 1c_280496 MON.117308, MOL.044832, MON.117310, MOL.044834, MOL.044833 1c_307532, MON.009249

624/H305

MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.018436, MOL.018437, MON.108904 MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.028282, MOL.050259, MOL.050260

2003

2002

2006

2008

MON.108940, MOL.017998, 1994 MOL.017999, 1740

Mã HP

CN354

CN355

CN360

CN361

CN366

Tên Học Phần

Động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Máy xây dựng

Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng

621.81/D513

Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo

Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên

631.372/C121

Đồ án Thiết kế đường ô-tô (Term paper of Pavement design)

Thi công cầu (Bridge Construction)

Structural design of pavements Stresses and strains in flexible pavements Soil mechanics Structural design of pavements Stresses and strains in flexible pavements Structural design of pavements Design of flexible pavement Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu

Thi công cầu thép

Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu

MOL.019507 CN000721, MON000153, MON000154, MON000347 CN005552, CN005553, CN005554, CN005555, CN005556

Năm XB 1999 1971

Nguyễn Hồng Ngân

621.82/Ng121

Nguyễn Hồng Ngân

621.8/Ng121

A A A. Molenaar

625.8/M718s/T1

1c_157301

1993

T W Lambe, R V Whitman

624.15136/L221

06343_145421

1969

A A A. Molenaar

625.8/M718s/T1

1c_157301

1993

A A A. Molenaar

625.8/M718s/T3

1c_157351

1994

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm

624.3/T120

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Máy và thiết bị sản xuất vật liệu Máy sản xuất vật liệu Cấu kiện xây xây dựng (Machines and means for dựng making building materials)

Thiết kế đường ô-tô (Pavement design)

ĐKCB MON.112304, 1c_298123, 2c_298124

CN.003023, CN.003028 MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.003023, CN.003028

2001

2001

2004

1996

2004 2004

Mã HP

CN367

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Thi Công Đường (Road Construction)

624.3/T120

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm

624.3/T120

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Thi công cầu thép

Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm

624.3/T120

Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu

Phạm Huy Chính

624.2/Ch312

Bộ giao thông vận tải

625.70218/B450/T8

Bộ Giao Thông Vận Tải

625.70218/B450/T10

Thi công cầu thép

Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu

CN369

CN371

CN373

Đồ Án Thi Công Đường (Term paper of Road Construction)

Thí nghiệm đường ô tô (Pavement Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình testings) giao thông

Đường Hầm ( Tunnels design)

Số Phân Loại

Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm

Đồ Án Thi Công Cầu (Term paper Thi công cầu thép of BridgeConstruction)

Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu

CN368

Tác Giả

Tính toán thiết kế công trình ngầm Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt 624.19/Gi104

ĐKCB MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.003023, CN.003028 MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.003023, CN.003028 MOL.018742, MOL.018741, 1c_180454, 2c_180455, MON.013061 MOL.037399, MOL.037400, MON.019824 CN.012569, REF.004181 MON.108427 MOL.018739, MOL.018738, MON.108168, CN.014313

Năm XB

1996

2004 2004

1996

2004 2004

1996

2004 2005 2001 2003

Mã HP

CN375

CN376

CN377

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Số Phân Loại

Nguyễn Minh nghĩa (chủ biên), Dương Minh Thu

624.32/Ngh301

Foundation analysis and design

Joseph E. Bowles

624.15/B787

Mố trụ cầu

Nguyễn Minh nghĩa (chủ biên), Dương Minh Thu

624.32/Ngh301

Môi trường và ô nhiễm

Lê Văn Khoa

363.739/Kh401

Mố trụ cầu (Bridge’s abutment and Mố trụ cầu pier)

Tháp Trụ Cầu (Bridge’s abutment and pier)

Tác Giả

Ô Nhiễm Môi Trường Trong Giao Thông (Transportation Polution) Environmental Science

Introduction to Ceramics

Eldon D. Enger, Bradley F. Smith. Eldon D. Enger , Bradley F. Smith ; With contributions by Anne Todd Bockarie W. D. Kingery, H. K. Bowen, D. R. Uhlmann

ĐKCB MOL.018750, MOL.018749, CN000272, CN.012553, CN.012554, MON.108350, CN.012552 MON.029957 MOL.018750, MOL.018749, CN000272, CN.012553, CN.012554, MON.108350, CN.012552 MOL.009269, MOL.009270, MON.102137

Năm XB

2007

1996

2007

1995

363.7/E57

MON.026530

2002

363.7/E57

NN.012311, MON.027668

2006

666/K52

CN.002303

1975

CN.011824, CN.011825, MOL.045854, MOL.045855, MON.025149

2006

Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm 691/L550 Duy Hữu , Phan Khắc Trí

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Vật liệu xây dựng

CN378

Silicat Đại Cương (General Silicate)

Phùng Văn Lự

691.07/L550

Phùng Văn Lự

691.07/L550

Vật liệu học

Lê Công Dưỡng

620.11/D561

Vật liệu xây dựng

Phùng Văn Lự

691.07/L550

Vật liệu học cơ sở

Nghiêm Hùng

620.11/H513

Vật liệu điện điện tử

DƯƠNG VŨ VĂN

621.38152/V115

Khai thác mỏ vật liệu xây dựng

Hồ Sĩ Giao, Nguyễn Sĩ Hội, Trần Mạnh Xuân

622.33/Gi108

Vật liệu xây dựng

Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí

691/L550

ĐKCB MOL.016956, MOL.016955, MON.113836, MON000888, MON000881, MON000849, CN.006358, CN.006359, CN.006360, CN.006361, CN.006357 MOL.021751, MON.113829 MON.008578, MOL.017016, MOL.017014, MOL.017015, MON.008579 MON.011778, MOL.021753, MOL.021752, 1c_836, 1c_837 MON.012271, MOL.016995, CN006060, CN006061, CN006062 MON.108655, MOL.017604, MOL.017605 MON.108978, MOL.018018, MOL.018019, 1c_296654 SP.010035, SP.010025, SP.010028

Năm XB

2004

1997

1997

1995

2002

2002

1997

2005

Mã HP

CN380

CN381

CN385

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô

Tác Giả Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Toản

Số Phân Loại

Sổ tay thiết kế đường ô tô

Đặng Hữu, Nguyễn Xuân Trục, Đỗ Bá Chương

625.725/H656s

Chẩn đoán công trình cầu

Nguyễn Viết Trung

624.2/Tr513

Khai thác đánh giá và sửa chữa đường ô tô

Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Toản

625.7/B656k

Sổ tay thiết kế đường ô tô

Đặng Hữu, Nguyễn Xuân Trục, Đỗ Bá Chương

625.725/H656s

Chẩn đoán công trình cầu

Nguyễn Viết Trung

624.2/Tr513

Corrosion Corrosion Control

L L Shreir

620.41223/S561/T2

Ăn mòn và bảo vệ vật liệu

Alain Galerie và Nguyễn Văn Tư

620.11223/G154

625.7/B656k

Khai Thác Công Trình Cầu Đường (Bridge operation & maintenance)

Kiểm Định Công Trình Cầu Đường (Bridge & Road Verification)

Ăn mòn kim loại ( Corrosion of Metals )

Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt

ĐKCB 06386_145591, 06387_145592 MON.013311, MON.012665, MOL.028521, MOL.028522, 1c_906, 06390 MON.018898, MOL.037285, MON.018897, MOL.037283, MOL.037284, CN.014770, CN.014771 06386_145591, 06387_145592 MON.013311, MON.012665, MOL.028521, MOL.028522, 1c_906, 06390 MON.018898, MOL.037285, MON.018897, MOL.037283, MOL.037284, CN.014770, CN.014771 2c_177441 CN000634, CN000635, CN000636, MOL.016968, MON.107851 CN005684, CN005709

Năm XB 1984

1994

2003

1984

1994

2003

1963

2002

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1 CN388

Công nghệ chế tạo máy 2 (Manufacturing technology 2)

Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy

Trần Doãn Sơn...[et al.]

621.8/C460

Khai triển hình gò

Trần Văn Giản

604.2/Gi105/1995

Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong

671.52/H100

ĐKCB MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MON000741, MON000748, MON000747, MON.111492, 2c_371513, MOL.017843 3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680

Năm XB

1978

[2000]

1995

2001

2006

Mã HP

CN389

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thực tập công nghệ kim loại cơ bản (Practice for basic metal technology ) Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý

671.3/L431

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà

671.52/H100

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Nguyễn Tiến Đào

671.2/Đ108

Khai triển hình gò

Công nghệ chế tạo phôi

CN390

Công nghệ chế tạo phôi Tính toán thiết kế chế tạo máy cán thép các thiết bị trong nhà máy cán Đỗ Hữu Nhơn thép

CN392

CAD/CAM/CNC

Sổ tay lập trình CNC

621.82/Nh464

Trần Thế San và Nguyễn Ngọc 621.9023/S105 Phương Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt

ĐKCB CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253 CN.014749, CN.014750, CN.014747, CN.014748 MON.108877, MOL.018418, MOL.018416, CN000270, CN000526, CN000525, MOL.018417 MOL.040907, MOL.040904, CN.011155, CN.011154 CN005684, CN005709

Năm XB

2001

2003 1976 1978

2006

2001

2006

2003

Mã HP

CN393

CN395

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Các phương pháp gia công đặc biệt (Non-traditional Machining Công nghệ chế tạo máy Processes)

Thực tập công nghệ kim loại Chế tạo máy (Practice for manufacturing metal technology)

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1

Khai triển hình gò

Trần Văn Giản

604.2/Gi105/1995

Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong

Đồ gá gia công cơ khí

Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, 671.5/B312 Nguyễn Ngọc Đào

671.52/H100

ĐKCB MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680 CN000450, CN000447, CN000446, CN000448, MOL.022253, 2c_393945, CN.010148, CN.010147, CN.010289, CN.010290, CN.010292, CN.010291, CN.010288, MOL.021658, CN000449, CN.014630

Năm XB

1978

1995

2001

2006

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý

671.3/L431

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà

671.52/H100

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Trần Văn Giản

604.2/Gi105/1995

Khai triển hình gò

Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong

671.52/H100

ĐKCB CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253 3c_375231 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN.014678, CN.014679, CN.014680

Năm XB

2001

2003 1976 1978 1995

2001

2006

Mã HP

CN396

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thực tập công nghệ kim loại cơ bản (Practice for basic metal technology) Nguyên lý gia công vật liệu

Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý

671.3/L431

Giáo trình công nghệ hàn

Nguyễn Thúc Hà

671.52/H100

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Khai triển hình gò

ĐKCB CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243 MON.106468, 1c_71253

Năm XB

2001

2003 1976 1978

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Sổ Tay Gia Công Cơ

Tác Giả

Trần Văn Địch chủ biên ; Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai

Số Phân Loại

671/Đ302

Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng 621.8/Đ302 Bình, Nguyễn Thế Đạt

Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1

Công nghệ chế tạo máy

ĐKCB CN.010008, CN.010009, CN.010010, CN.010381, CN.010377, CN.010378, CN.010379, CN.010380, CN.011050, MON.026155, CN.015062, CN.015061, CN.015070, CN.015064, CN.015065, CN.015068, CN.015069, CN.015073, CN.015074, CN.015071, CN.015072, CN.015077, CN.015078, CN005684, CN005709 CN005684, CN005709 MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739

Năm XB

2002

2003 2003

1978

Mã HP

CN397

Tên Học Phần

ĐỒ ÁN CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY (Term Paper of Manufacturing Engineering)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1

Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang

621.82/L451

Nguyễn Đắc Lộc

621.82/L451

ĐKCB MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MOL.018426, MOL.018423, MON.108882, CN.011047 MON.108861, CN.010638, CN.010634, CN.010635, CN.010636, CN.010637, MOL.018425

Năm XB

1978

2004

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Hướng dẫn thiết kế đồ án Công Nghệ Chế Tạo Máy

Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang

621.82/L451

Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy

Trần Doãn Sơn...[et al.]

621.8/C460

Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung

Vũ Quang Hồi,Nguyễn Văn Chất,Nguyễn Thị Liên Anh

621.31/H452

Điều khiển tự động truyền động điện

Trịnh Đình Để, Võ Trí An

621.319/Đ250/T1

ĐKCB

Năm XB

MON000335, MON000343, MON000344, CN.003390, CN.00339, CN.003389, MOL.018427, MOL.018424, MON.115974, MOL.029115, MOL.029119, 2006 MOL.029123, CN.010407, CN.010411, CN.010410, CN.010409, CN.010408, CN.012188, CN.012189, CN.012190, MON.115978, MOL.021608, CN.0 MON000741, MON000748, MON000747, MON.111492, 2c_371513, MOL.017843 05973_138155, 05974_138156, 05975, 05976_138158, 05978, 05977

[2000]

1994

141118, 3c_141114, 09467, 1983 09468_141116

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Trang bị điện điện tử công nghiệp

Tác Giả Vũ Quang Hồi

Số Phân Loại 621.31/H452

Trang bị điện điện tử máy gia công Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.3/T305 kim loại Hồi

Trang bị điện điện tử công nghiệp

CN399

Trang bị điện trong máy công nghiệp (Power System On Industrial Machines)

Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung

Vũ Quang Hồi

621.31/H452

Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh, Nguyễn Văn Chất

621.3/H452/1996

Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh, Nguyễn Văn Chất

621.3/H452

Trang bị điện điện tử máy gia công Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.3/T305/1998 kim loại Hồi Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung

Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh, Nguyễn Văn Chất

Trang bị điện điện tử công nghiệp Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung

Vũ Quang Hối 621.31/H452 Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị 621.31/H452 Liên Anh, Nguyễn Văn Chất Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.31/T305 Hồi

621.3/H452/2000

Trang bị điện điện tử máy gia công kim loại Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang 621.31/T305 Hồi

Nguyễn Văn Khang

531.32/Kh108

ĐKCB CN.000973, SP.016317, SP.016318 CN.014185, CN.014186, CN.014187 CN.014188, CN.014190, CN.014189, CN.014191 MOL.017072, MOL.017117, 5c_296725, 2c_296726 MOL.017119 MOL.017120, MON.111999, MOL.017163 MOL.017121, MON.107904, MOL.017118 MON.023607 MON.108070, MON.108066 MON.108356 MON.108360, MOL.017161, MOL.017162, 5c_296735 CN005633, CN005635, CN005636, CN005634

Năm XB 2000

2003

2003

1996

1994 1998

2000 2005 1996 1994

1996

2005

Mã HP

CN401

Tên Học Phần

Dao Động Cơ Học (Engineering Vibration)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

NGUYỄN VĂN KHANG

531.32/Kh106

Nguyễn Văn Khang

531.32/Kh108

Nguyễn, Văn Khang

531.32/Kh106

Dao động kỹ thuật

ĐKCB MOL.013866, CN000247, CN.001249, CN.001246, CN.001250, MOL.013870, CN000248, MON.104757 MOL.013874, 1839_279634, SP.005178, MOL.013869 MOL.013877, MOL.013878, MON.104758, MON.104759, CN.003353, CN.003354, CN.003351, CN.003355, CN.003352, MON.116044, MON.116040, MOL.028683, MOL.028676, MOL.028684, MON.016882, MOL.034713, MOL.034711, MOL.034712, MON.016883, MOL.013873, CN.014546, CN.0145

Năm XB

2001

1998

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Thiết kế máy cắt kim loại

CN402

Máy Cắt Kim Loại ( Cutting Machine)

Tác Giả

Nguyễn Ngọc Cẩn

Số Phân Loại

671.35/C121

Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp 621.8/T502/T2 Thiết kế máy công cụ Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Đắp 621.8/T502/T1

Thiết kế máy cắt kim loại

QUÁ TRÌNH & THIẾT BỊ CÔNG NGHIÊP (Process and Industrial plant)

Nguyễn Ngọc Cẩn

671.35/C121

Nguyễn Bin

681.754/B311/T2

Nguyễn Bin

681.754/B311/T1

Nguyễn Bin

681.754/B311/T2

Tính toán quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm

ĐKCB CN.011786, CN.011785, CN.011784, CN.011783, CN.011782 MOL.017853, CN.009857 MOL.017860, 1c_157892 MON001570, MON001571, MON001572, CN.011046, MON.112404 CN000890, CN000887, CN000888, CN000889, CN000886, CN.001039, CN.001040 MOL.021722, MOL.021714, MOL.021718, MON.115245, MON.115286, 3c_342016, 2c_342017 MOL.038086, MON.019478, CN.010611, CN.010613, CN.010614, CN.010612, CN.010615, MOL.038085, CN.014329, CN.014330

Năm XB

2000

1983 1983

2000

2001

1999

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

CN403

NGUYỄN BIN

681.754/B311/T2

Extrusion cooking

Robin Guy

664/G986

Tính toán quá trình thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm

Nguyễn Bin

681.754/B311/T1

Thiết bị trao đổi nhiệt

Dương Đức Hồng, Bùi Hải, Hà 621.4022/H103 Mạnh Thư

Vật liệu và vật liệu mới

Phạm Phố, [et al.]

QUÁ TRÌNH & THIẾT BỊ CÔNG NGHIÊP (Process and Industrial plant)

620.11/Ph450

ĐKCB MON.012446, MOL.021726, NN000011, NN000010, NN000009, NN000481, NN000482, NN000483, MOL.021730, MON.012398 MON.020801, CN.010206 MON.112461, MOL.021710, NN000485, NN000486, CN.010617, CN.010616, CN.010620, CN.010619, CN.010618, NN000484 MON.112881, MOL.017744, MOL.017745, 1c_287174 CN.000925, CN.000926, CN.000927, MOL.016986, MOL.016940, MON.107869, MOL.016987, MON.107870, CN.003452, MOL.016985

Năm XB

2001

2001

2004

1999

2002

Mã HP

CN405

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả Nguyễn Văn Dán

620.11/D105

Nguyễn Văn Dán

620.11/D105

Vật liệu học

Lê Công Dưỡng

620.11/D561

Vật liệu và vật liệu mới

PHẠM PHỐ

620.11/Ph450

VẬT LIỆU PHI KIM LOẠI (NON- Công Nghệ Vật liệu mới METALLIC MATERIALS )

Sử dụng vật liệu phi kim loại trong Hoàng Trọng Bá ngành cơ khí CN406

PLC (Programable logic control)

Số Phân Loại

Kỹ thuật điều khiển

620.18/B100

LÊ HẢI SÂM, Choi Yong Sik 621.317/S581

ĐKCB KH.000787, KH.000788, KH.000786 MOL.037427, MOL.037428, MON.019395, MON.019396, CN.010930, CN.010928, CN.010929, CN.010932, CN.010931 MON.008578, MOL.017016, MOL.017014, MOL.017015, MON.008579 MON.012774, MOL.016938, MOL.016939 MON.107850, MOL.017098, MOL.017097 MON.108008, MOL.017185, MOL.017184

Năm XB 2003

2003

1997

2002

1998

2001

Mã HP

CN407

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Qui hoạch công nghiệp (Industrial Thiết kế và quy hoạch công trình Planning) công nghiệp Cơ khí

Tác Giả

Lê Văn Vĩnh,...[et al.]

Tổ chức sản xuất và quản trị doanh Harold T Amrine ...[et al.]; nghiệp Dịch giả: Vũ Trọng Hùng

CN408

Quản lý sản xuất công nghiệp (Industrial Production Management)

Production Magagement

Số Phân Loại

620.004/Th308

658/T450

Ray Wild Ray Wild

658.5/W668 658.5/W668

Đồng Thị Thanh Phương

658.56/Ph561

Đồng Thị Thanh Phương

658.56/Ph561/1996

ĐỒNG THỊ THANH PHƯƠNG

658.56/Ph561

Đại Học Đồng Tế; Dịch giả: Vũ Đình Phụng

625.72/Qu600

Quản trị sản xuất và Dịch vụ

Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị

ĐKCB MOL.028882, MOL.028680, MON.115997, MON.116001, CN005821, CN005820, CN005819, CN005818, CN.010199, CN.010200, CN.010231, CN.010232, CN.010233, MOL.028655 01541_239041, 01542_239042, MON.110697, MOL.037058, MON.018702, MOL.037060, MON.018703, MOL.020485, MOL.037059 CN.005157 CN.006892 CN005903, CN005902, CN005901, CN005799, CN005800 MON.111503, MOL.021048, MOL.021049 MON.111758, MOL.021050, MOL.020496 3c_371871

Năm XB

2004

1995

1980 1972

2005

1996

2002 1997

Mã HP

CN409

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Quản lý khai thác đường ô tô

Doãn Hoa

625.7597/H401

Nút giao thông

Nguyễn Xuân Vinh

690.53/V312

Nguyễn Xuân Trục

625.72/Tr506q

Thiết kế nút giao thông (Planning Quy hoạch giao thông vận tải và and Design of Intersections) thiết kế đường đô thị

Traffic Engineering

Roger P. Roess, Elena S. Prassas, William R. McShane Rocer P. Roess, Elena S. Prassas and William R. McShane

388.3/R718 388/R718

Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy, 671.3/L431 Trần Thế Tục

CN411

Thiết kế dụng cụ cắt (Cutting tools Nguyên lý gia công vật liệu design)

Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý

671.3/L431

ĐKCB CN.014869, CN.014870 CN006125, CN006124 MOL.018839, MOL.018838, 3c_311436, MON.010007, MOL.001381, MON.112070 MON.018970, MON.018967 MON002485 CN.001078, CN.001080, CN.001081, MON.112325, MOL.021593, CN000058, CN000059, MOL.021594 CN006182, CN006152, CN006153, CN006170, CN006151, MOL.033170, MOL.033169, MOL.033171, MON.015706, MON.015705, CN.010993, CN.010994

Năm XB 2006 1999

1997

2004 2004

2001

2001

Mã HP

CN412

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Thiện Phúc

629.892/Ph506

Nguyễn Thiện Phúc

629.892/Ph506

KỸ THUẬT NGƯỜI MÁY(Robot Robot công nghiệp Engineering)

ĐKCB CN.006256, CN.006253, CN.006255, CN.006254, CN.006257, MON.016313, MON.016312, MOL.034300, MOL.034297, MOL.034298, MON.016431, MON.016430, MOL.035355, MOL.035356, MOL.035357 CN005945, MOL.029273, MOL.029269, MOL.029281, MON.116187, CN.006759, CN.006760, CN.006761, CN.006762, CN.011158, CN.011159, CN.011160, CN.011161, CN.011162, CN.011163, CN.011164, CN.011165, CN.011166, CN.011167, CN.011168, CN.011169, CN.011170, CN005948

Năm XB

2004

2004

Mã HP

CN414 CN415

Tên Học Phần

Quản lý & kỹ thuật bảo trì công nghiệp ( Maintenance Engineering and Management ) VI ĐIỀU KHIỂN ( Microcontroller )

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB MON001124, MON001123, MON001122, MON001121, MOL.019081, MOL.019082, MON.109107, CN.014335, CN.014336

Năm XB

Nguyễn Thiện Phúc

629.892/Ph506

Maintenance Engineering Handbook

Lindley R. Higgins

658.27/H636

CN.006282

2001

Vi xử lý trong đo lường và điều khiển

Ngô Diên Tập

005.112/T123v

2c_367451

1999

CN420

Công nghệ phục hồi chi tiết máy (Machine Part Restituting Technology)

Công Nghệ Chế tạo Máy

Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến 621.8/C455/T1

CN421

Thiết bị trao đổi nhiệt (Heat Exchanger)

Thiết bị trao đổi nhiệt

Dương Đức Hồng, Bùi Hải, Hà 621.4022/H103 Mạnh Thư

Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và Nguyễn Xuân Phú sử dụng điện

621.3192/Ph500/1999

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú chủ biên,Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê

621.3192/Ph500

Kỹ thuật chiếu sáng

Dương Lan Hương

621.32/H561

MOL.018338, MOL.018348, MOL.018339, 4c_157736, 06167_157737, 06172_157738, 06174, 06175_1577311, MOL.018340, 06173_157739 MON.112881, MOL.017744, MOL.017745, 1c_287174 2c_367091 CN.001762, CN.001764, CN.001765, CN.001763 CN.011300, CN.011299

2002

1978

1999

1999

2002

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và Nguyễn Xuân Phú sử dụng điện

Cung cấp điện

CN422

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

Số Phân Loại

621.3192/Ph500

621.3193/Ph500

Kỹ thuật chiếu sáng

Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào

621.32/V227

Mạng điện nông nghiệp

Nguyễn Văn Sắc, Nguyễn Ngọc Kính

621.319/S113

Cung cấp điện

Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Bội Khuê, Nguyễn Công Hiền

621.3193/Ph500

Mạng điện (power Network)

Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và Nguyễn Xuân Phú sử dụng điện

621.3192/Ph500

Kỹ thuật chiếu sáng

Patrick Vandeplanque, Lê Văn 621.32/V228 Doanh, Đặng Văn Đào dịch

Khai triển hình gò

Trần Văn Giản

604.2/Gi105/1995

Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong

671.52/H100

Nguyễn Thúc Hà

671.52/H100

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

Giáo trình công nghệ hàn CN425

Vật liệu và công nghệ kim loại (Materials and metal technology) Khai triển hình gò

ĐKCB CN000689, CN000691, MOL.017429, MON.108067, CN000690 MOL.018141 MON.015866, MON.015865, MOL.033405, MOL.033406, MOL.033407 MON.107966, MOL.017224, MOL.017225, KH000093, KH000092 MON.108280, MOL.017326, 2c_271084 MON.108343, MOL.017304, MOL.021481 MON.108630, CN.001624, CN.001713, MOL.017325, MOL.017324, CN.001715 3c_375231 CN.014678, CN.014679, CN.014680 MOL.021575, MOL.021574, MON.112286 MON.106455, 1666, 1c_71243

Năm XB

2001

2007

2003

1999

1998

1997

2000

1995 2006

2003 1976

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Khai triển hình gò Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm Food Processing Technology Principles and Practice

CN426

Máy và Thiết bị chế biến thực phẩm (Food & Foodstuff)

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB MON.106468, 1c_71253

Năm XB

Trần Văn Giản

604.2/Gi105

A La Xokolov

621.8/X7

1765_277861

1960

P. J. Fellows

664/F322

CN.010209

2005

MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.018431, MOL.018430, MON.115280 MON.112264, MON.112263, MOL.021263, MOL.021284, MOL.030792 MON.113535, MOL.030537, NN.007043, NN.007044, NN.007045, NN.007046 NN.007092, NN.007093, NN.007094

1978

Máy gia công cơ học nông sản thực phẩm

Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh

621.82/N104

Máy phục vụ chăn nuôi

Trần Minh Vượng, Nguyễn Thị Minh Thuận

621.82/V561

Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm

Lê Bạch Tuyết

664.024/C101

Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi

Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên

664.9/L305

Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi

Nguyễn, Như Thung

636.085/Th513

A La Xokolov

621.8/X7

1765_277861

1960

P. J. Fellows

664/F322

CN.010209

2005

Máy gia công cơ học nông sản thực phẩm

Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh

621.82/N104

Máy phục vụ chăn nuôi

Trần Minh Vượng, Nguyễn Thị Minh Thuận

621.82/V561

Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm Food Processing Technology Principles and Practice

MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.018431, MOL.018430, MON.115280

2000

1999

1996

1997

1987

2000

1999

Mã HP

CN427

Tên Học Phần

Thực tập Máy và Thiết bị chế biến thực phẩm (Practice on Food & Foodstuff processing equipments and machines)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch

Trần Minh Tâm

664.028/T120

Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm

Lê Bạch Tuyết

664.024/C101

Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi

Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên

664.9/L305

Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch

Trần Minh Tâm

664.028/T120

Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi

Nguyễn, Như Thung

636.085/Th513

Các Quá Trình Công Nghệ Trong Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm

Trần Minh Tâm

664/T120

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

ĐKCB MON.111453, MOL.021215, MON.113523, MOL.021216 MON.112264, MON.112263, MOL.021263, MOL.021284, MOL.030792 MON.113535, MOL.030537, NN.007043, NN.007044, NN.007045, NN.007046 NN.001938, NN.001939, NN.001940, NN.001937, MOL.007889, MON.112256, NN.001033, NN.001031, NN.001941, MOL.021228, NN.001032 NN.007092, NN.007093, NN.007094 2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513 CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.014238, CN.014239

Năm XB 1997

1996

1997

2002

1987

1998

2001 2007

Mã HP

CN428

Tên Học Phần

MÁY VÀ THIẾT BỊ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC (FOOD PROCESSING MACHINERY & EQUIPMENT) (for production of food grain)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Máy Gia Công Cơ Học Nông Sản Thực Phẩm

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy

Máy và Thiết Bị Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi

CN429

THỰC TẬP MÁY VÀ THIẾT BỊ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC (pratical on food processing machinery & equipment) (for production of food grain)

Tác Giả

Số Phân Loại

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh

621.82/N104

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Nguyễn, Như Thung

636.085/Th513

Năm XB 1994

2000

2005

2007

1998

1987

664/T120

2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513

1998

Trần Minh Tâm

664/T120

2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513

1998

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307/1999

2c_377161

1999

621.82/Ch124

CN.001298, CN.001297, CN.001296

2001

Trần Minh Tâm Các Quá Trình Công Nghệ Trong Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm

Thiết Kế Chi Tiết Máy

ĐKCB MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.037641, MOL.037640, MON.019946 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 NN.007092, NN.007093, NN.007094

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

621.82/Ch124/2007

Trịnh Chất

ĐKCB CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.011899, CN.011893, CN.011892, CN.011891, CN.011890, CN.011898, CN.011897, CN.011896, CN.011895, CN.011894 CN.014238, CN.014239 CN.014238, CN.014239

Năm XB 2001

2006

2007 2007

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Thiết Kế Chi Tiết Máy

CN430

ĐỒ ÁN MÁY VÀ THIẾT BỊ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC-THỰC PHẨM

Tác Giả

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

Số Phân Loại

621.82/H309

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Máy Gia Công Cơ Học Nông Sản Thực Phẩm

Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh

621.82/N104

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lâm

621.82/H307/1999

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124

ĐKCB CN.015145, CN.015116, CN.015100, CN.015144, CN.015101, CN.015120, CN.015147, CN.015146, CN.015102, CN.015096, CN.015097, CN.015098, CN.015103, CN.015104, CN.015105, CN.015106, CN.015107, CN.015099, CN.015112, CN.015113, CN.015114, CN.015115, CN.015108, MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.030596, MOL.018388, 2c_374613 MOL.037641, MOL.037640, MON.019946

Năm XB

2007

1994

1994

2000

1999

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Thiết Kế Chi Tiết Máy

Tác Giả Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

Số Phân Loại 621.82/H307

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

621.82/Ch124

Trịnh Chất

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Cơ Sở Thiết Kế Máy và Chi Tiết Máy

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Thiết Kế Chi Tiết Máy

Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm

621.82/H307/1979

Máy và Thiết Bị Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi

Nguyễn, Như Thung

636.085/Th513

Các Quá Trình Công Nghệ Trong Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm

Trần Minh Tâm

664/T120

ĐKCB MON.005006 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 MON.113573, MOL.030633, MOL.030629, MOL.030569, 10076, MON.113610, 1c_159478 NN.007092, NN.007093, NN.007094 2c_252925, MOL.021493, MOL.021477, MON.113513

Năm XB 1979

2007

2007

1998

1998

1989

1987

1998

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả Trịnh Chất

CN431

THỰC TẬP NGÀNH NGHỀ CƠ KHÍ CHẾ BIẾN (Excursion on Food Processing Machinery and Equipment)

CẤU TẠO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG (Internal Combustion Engine)

621.82/Ch124

ĐKCB CN.001298, CN.001297, CN.001296 CN.014238, CN.014239 MOL.018349, 3c_356953, MOL.030600 MOL.018420, 2c_398733, MON.113578 MOL.037641, MOL.037640, MON.019946 MON.025506, MOL.046512, MOL.046511, CN.014300, CN.014301, CN.014774, CN.014775 MON.112097, MOL.018350, 1827_278774, 2c_278775 NN.007092, NN.007093, NN.007094

Năm XB 2001

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy Trịnh Chất

621.82/Ch124/2007

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1994

Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh

621.82/N104

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124

Trịnh Chất

621.82/Ch124/1998

Máy và Thiết Bị Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi

Nguyễn, Như Thung

636.085/Th513

Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo

Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên

631.372/C121

MOL.019507

1971

Cấu tạo máy kéo

Đinh Văn Khôi, Lê Văn Thư, Đỗ Vân Trình

629.225/Kh452

MON.108550, MON.108554, CN.009874

1976

Máy Gia Công Cơ Học Nông Sản Thực Phẩm

Cơ Sở Thiết Kế Máy Chi Tiết Máy

CN432

Số Phân Loại

Giáo trình Cấu Tạo Ô Tô Máy Kéo Trần Thanh Tâm

621.807/T120gt

Tự động hóa hệ thống lạnh

629.8/L462

Nguyễn Đức Lợi

2007 1994

2000

2005

2007

1998

1987

1999 CN.000972, CN.000971

2001

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Kỹ thuật điện lạnh

Nguyễn Văn Tài

621.56/T103

Máy lạnh

Trần Thanh Kỳ

621.56/K600

Máy và thiết bị lạnh

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

621.57/L462

Tự động hóa hệ thống lạnh

Nguyễn Đức Lợi

629.8/L462

Kỹ thuật lạnh cơ sở

Nguyễn Đức Lợi , Phạm Văn Tùy

621.56/L462

ĐKCB CN.010987, CN.010986, CN.010985, CN.010983, CN.010982, CN.010981, CN.010980, CN.010978, CN.010984, CN.010979 CN.011440, CN.011439, CN.011437, CN.011436, CN.011438 CN.011852, CN.011851, CN.014240, CN.014241, CN.014242 CN.011856, CN.011857, CN.011858, CN.011859, CN.011855 CN.012307, CN.012306, CN.012340, CN.012339, CN.012337, CN.012336, CN.012305, CN.012304, NN.011775, NN.011774, NN.011773, CN.012338

Năm XB

2006

2006

2006

2006

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh

Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn

621.56/S105

Tự động hóa hệ thống lạnh

Nguyễn Đức Lợi

629.8/L462

Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh

Trần Thế San

621.56/S105

Máy và thiết bị lạnh

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ

621.57/L462

Máy lạnh máy kem máy đá máy điều hòa nhiệt độ

Nguyễn Đức Lợi

621.57/L462

Máy và thiết bị lạnh

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ

621.57/L462/1999

ĐKCB CN005498, CN005500, CN005501, CN005499 CN005915, CN005916, CN005917, CN005918 CN006045, CN006049, CN006048, CN006046, CN006047, MOL.035491, MON.016520, MOL.035492, MOL.035490, MON.016521 CNTP156_385611, MON.112038, MON.112034 MOL.017781, MOL.017780, MON.108805 MOL.022223, MOL.017786, MON.012792

Năm XB 2004

2004

2004

1997

1997

1999

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Số Phân Loại

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ

621.57076/L462

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

621.57/L462

Kỹ thuật lạnh cơ sở

Nguyễn Đức Lợi

621.54/L462/1995

Máy lạnh máy kem máy đá máy điều hòa nhiệt độ

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

621.57/L462

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ

621.56/L462

Bài tập kỹ thuật lạnh

CN433

Tác Giả

HỆ THỐNG MÁY VÀ THIẾT BỊ LẠNH (REFRIGERATION SYSTEM) Máy và thiết bị lạnh

Kỹ thuật lạnh cơ sở

ĐKCB MOL.023287, 3c_1706911, 3c_1706912, MON.111995, MON.112032, MON.112028, MON.115343, MOL.017785, MOL.023289, MOL.018970, 011878, MOL.022224, SP.016379, SP.016380 MOL.023288, MOL.017784, MOL.023290, 1831_278117, 5c_278119, MOL.017783, 2c_278118 MOL.030634, MOL.030788, 3c_356945, MOL.017777 MOL.033359, MOL.033360, MOL.033361, MON.015822, MON.015821 MOL.036390, MOL.036391, MOL.036392, MON.017522, MON.017523

Năm XB

1996

1997

1995

2003

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

621.56/L462

Máy và thiết bị lạnh

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

621.57/L462

Tự động hóa hệ thống lạnh

Nguyễn Đức Lợi

629.8/L462

Kỹ thuật lạnh ứng dụng

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận

621.5/L462

Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh

Trần Thế Sơn, Bùi Hải

621.4/H103

Kỹ thuật lạnh cơ sở

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

621.54/L462

Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh

Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn

621.56/S105

Tự động hóa hệ thống lạnh

Nguyễn Đức Lợi

629.8/L462

Kỹ thuật điện lạnh

Nguyễn Văn Tài

621.56/T103

ĐKCB MOL.042335, MOL.042338, MON.023582, MOL.042332 MOL.045984, MOL.045985, MON.025377 MOL.050335, MOL.050334, MON.028561 MOL.051581, MOL.051582, MOL.051583, MON.030115, MON.030116 MON.012301, MOL.030032, 1823_279523 MON.013279, MOL.017778, 2c_296693, 2c_296694, MON.012190, SP.016378, SP.016377 MON.019410 MON.023592, MON.023595, MOL.042317, MOL.042320, MOL.042316 MON.108801, CN.003524, CN.003525, MOL.017799

Năm XB 2005

2006

2007

2007

1998

1996

2004

2004

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Môi chất lạnh

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

660.2/L462

Máy lạnh

Trần Thanh Kỳ

621.56/K600

Máy và thiết bị lạnh

Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ

621.57/L462

Máy lạnh

Trần Thanh Kỳ

621.56/K600

Bài tập nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh

Trần Thế Sơn, Bùi Hải

621.4/H103

Hồ Sĩ Tráng

547.84/Tr106/T1

Hồ Sĩ Tráng

547.782/Tr106/T2

ĐKCB MON.111880, MON.111876, MOL.021065, MOL.021067, MOL.021066, MOL.021064, 3c_219687, 3c_219688, SP.016412, SP.016413, SP.016414 MON.113515 NN.003031, NN.003034, NN.003033, NN.003032, NN.003035 NN.003090, CN.003469, CN.003470, CN.003468, MOL.023282, NN.003091, MON.108825, MOL.022230, CN.003516 SP000569, SP000570 KH.000945, CN.014114, CN.014115 MOL.002393, MOL.002394, MON.105348, CN.014759, CN.014641

Năm XB

1996

1994

2004

2001 2005

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Hồ Sĩ Tráng

547.782/Tr106/T2

Hồ Sĩ Tráng

547.782/Tr106/T.1

Hồ Sĩ Tráng

547.782/Tr106/T1

Lê Xuân Tình

582.16/T312

ĐKCB MOL.014538, MOL.014539, MON.105523, NN.002786, NN.002785, MON000661, MON000662, CN.003386, CN.003387, CN006033, CN006034, CN006035, CN.010256, CN.010255, CN.010254, CN.010257, CN.010253, MON000668, MOL.014543, CN006032, CN.003388 MON.018913, MON.022107, MOL.039842, MOL.039841, CN.010306, CN.010310, CN.010309, CN.010308, CN.010307 MON.105363, MOL.002304, MOL.002305 MON.106060

H E Horten

674.22/H822

MON.112425

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza

CN435

Vật liệu và công nghệ chế biến gỗ (Materials and woodworking industry)

Khoa học gỗ Woodworking machines in 4 languages

Năm XB

2004

2005

2005 1998 1968

Mã HP

CN439

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Hồ Sĩ Tráng

Modern Refrigeration and Air Conditioning

Andrew D Althouse, Alfred F. 621.56/A467 Bracciano, Carl H Turnquist Andrew D. Althouse, Carl H. Turnquist and Alfred F. 621.56/A467 Bracciano

Kỹ thuật điều hoà nhiệt độ và thông gió

Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản, thực phẩm

Số Phân Loại

Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza

547.782/Tr106/T1

Trần Thế Sơn, Bùi Hải

621.4/H103

Trần Thế Sơn, Bùi Hải

621.4/H103

Kỹ Thuật sấy

Hoàng Văn Chước

664.0284/Ch557/1999

Lý Thuyết và Tính Toán Máy Nông nghiệp

Đoàn Văn Điện, Nguyễn Bảng 681.763/Đ305

Kỹ Thuật sấy

Hoàng Văn Chước

664.0284/Ch557

Bảo Quản Thóc

Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh

641.3318/Tr513

Bài Tập Nhiệt động truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh

CN440

Tác Giả

ĐKCB NN.002788, NN.002787, MOL.014540, MOL.014541, MON.105522, MON000462, MON000463, MON000464, CN006008, CN006010, CN006011, CN006012, CN006009

Năm XB

2003

1571_232221

1996

CN.006728

2003

MON.012301, MOL.030032, 1823_279523 SP000569, SP000570 2c_371211 MON.013351, MON.012868, MOL.021721, MOL.021713, MOL.021709, MOL.021717, SP.007708 MON.111449, MOL.021210, MOL.021212 MON.111504, MOL.020341, MOL.020340

1998 2001 1999

1986

1997

1979

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Kỹ Thuật sấy

Điện Công Nghiệp Khí Cụ Điện

Tác Giả

Hoàng Văn Chước

Số Phân Loại

664.0284/CH557

Ngô Đức Dũng, Nguyễn Mộng 621.381/D513 Hùng, Nguyễn Như Nguyên Nguyễn Xuân Phú 621.31/Ph500 Nguyễn Xuân Phú 621.31/Ph500/1998

Điện Công Nghiệp

Trần Đức Lợi và Schneider Electric S.A

621.31/L462

Giáo trình cảm biến

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

ĐKCB NN.002824, NN.002825, NN.002823, MOL.021211, MOL.021213, MON.110681 1c_141512, 1c_141513 1c_174241 2c_367061 CN.000964, CN.000967, CN.000963, CN.000966, CN.000965, CN.000988, CN.000984, CN.000985, CN.006369, CN.006370 CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158

Năm XB

2004

1984 1991 1998

2001

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Mạng cung cấp và phân phối điện

Giáo trình cảm biến

Bùi Ngọc Thư

Số Phân Loại

621.319/Th550

Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến

Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến Cẩm nang thiết bị đóng cắt; Dịch giả: Lê Văn Doanh dịch từ nguyên bản tiếng Đức Trần Đức Lợi, SCHNEIDER ELECTRIC

621.319/C120

Mạng cung cấp và phân phối điện

Bùi Ngọc Thư

621.319/Th550

Giáo trình cảm biến

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

Điện Công Nghiệp

Nguyễn Văn Tuệ

621.31/T507

Cẩm nang thiết bị đóng cắt Điện Công Nghiệp CN442

Tác Giả

681.2/Ph450

621.31/L462đ/2001

Điện công nghiệp

ĐKCB CN.014192, CN.014193, CN.014194, CN.014195, CN.014196 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868 MOL.017214, MOL.017215 MOL.017375, MOL.018144 MOL.040342, MOL.040339, MON.021768 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293 MON.019690, MOL.039277, MOL.039284

Năm XB

2007

2005

2005 1998 2001 2005

2005

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Giáo trình cảm biến

Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Mạng cung cấp và phân phối điện

BÙI NGỌC THƯ

621.319/Th550

Điện Công Nghiệp

Điện tử công nghiệp, Hoàng Hữu Thận; Dịch giả: Ngô Đức 621.381/Th121 Dũng Trần Đức Lợi

621.31/L462đ/2001

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450/2001

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Giáo trình cảm biến

ĐKCB MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163 MON.107972, MOL.021327, MOL.021323, MON.016355, MON.016354, MOL.035246, MOL.035248, MOL.035247 MON.108117 MON.111660, MOL.017376 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504

Năm XB

2008

2002

1983 2001

2001

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Điện tử công suất

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện

Cyril W. Lander; Lê Văn Doanh biên dịch

621.381/L255

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Cyril W Lander

621.381/L255

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Điện tử công suất

Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện

CN444

Điện tử công suất

Điện tử công suất

ĐKCB 3c_375041, MOL.017590, MOL.017589, MON.012553, MON.012574, MOL.017591, SP.016320, SP.016319 CN.001242, CN.001243, CN.001247 CN.015533, CN.015536, CN.015534, CN.015531, CN.015528 CNTT.001240, CNTT.001241, MOL.033412 MOL.017523, MON.108123 MOL.033411, MON.015869, MOL.033410, TL.033412, MON.015868 MOL.040303, MOL.040300, MON.021737, CN.011823, CN.011822, CN.011821

Năm XB

1994

2002

2008

2006 1997

2003

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Nguyễn Bính

621.31/R222 621.31/R224

Điện tử công suất

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.183/M245

2004 2004

2006

2004

621.815/T121

CNTP8

1982

Công Nghệ Lò Hơi Mạng Nhiệt

Phạm Lê Dzần, Nguyễn Công Hân

621.402/D121c

Thiết kế lò hơi

1996

1981

621.402/M108/T.2

Thiết bị lò hơi

CN.006723

Năm XB

665.772/D561

Nguyễn Sỹ Mão

Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Tường Tấn, Nguyễn Công Bằng

ĐKCB MON.012569, MOL.017595, MOL.036631, MOL.036825, 2c_1418310, 2c_1418312, MON.012565, 1c_1418311 MON.018044 MON.018991 MON.027133, MOL.050516, MOL.050514, MON.027136, MOL.050515

CN.014402, CN.014401, MOL.049765, MON.028927 CN000364, CN000363, CN000366, CN000365, CN000367 CNTP31

Lò hơi

Kỹ thuật xử lí nước lò hơi

Kỹ thuật lò hơi

621.3815/B312

POWER ELECTRONICS Circuits Muhammad H. Rashid devices and applications Muhammad H. Rashid

Power boiler design inspection and Mohammad A. Malek repair ASME code simplified

CN445

Số Phân Loại

Trần Thanh Kỳ

621.1/K600

Phạm Lê Dzần, Nguyễn Công Hân

621.402/D121c

MOL.016893, MOL.017076, MON.012556, 1c_373044 MOL.018245, MOL.018244, MON.108796

2006

2001

1990

1999

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Công Nghệ Lò Hơi Mạng Nhiệt Phạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân Water treatment essential for Robert G Nunn boiler plant operation Industrial boilers and heat recovery steam generators Design V. Ganapathy applications and calculations

Trần Văn Địch

621.402/D121

ĐKCB MOL.040473, MOL.040472, MON.021809, CN.010576, CN.010577

Năm XB

2005

621.18/N972

MON.009966

1997

621.183/G195

NN.004100

2003

629.8/Đ302

CN.001183, CN.001184, CN.001186, CN.001187, CN000041, MON.010022, MON.016327, MON.016326, MOL.034318, MOL.034319, MOL.034320

2001

Mã HP

CN447

Tên Học Phần

Hệ thống sản xuất linh hoạt

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS sản xuất tích hợp CIM

Trần Văn Địch

Engineering Economy

CN449

Kinh tế kỹ thuật

Số Phân Loại

Tính toán dự án đầu tư kinh tế kỹ thuật

629.8/Đ302

Gerald J Thuesen, W J Fbrycky 658.155/T532

Đặng Minh Trang

658.152/Tr106

Đặng Minh Trang

658.152/Tr106

Đặng Minh Trang

658.152/Tr106

Nguyễn Hữu Cẩn

629.2252/C121

ĐKCB CN005583, CN005582, CN005577, CN005579, CN005578, CN005576, CN005575, CN005574, CN005580, CN005581, CN005441, CN005440, CN005439, CN005438, CN.010304, CN.010303, CN.010302, CN.010301, CN.010305 1c_422581 KT000181, KT000182, KT000148, KT000149, MON.110789 MON.110791, MOL.020620, MOL.020621 MON001568, MON001561, MON001562 1c_181011

Năm XB

2001

2001

2002

1998

2004 1996

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Nguyễn Hữu Cần... [et al.]

CN452

CN453

Lý Thuyết Ô Tô

Cấu tạo ô tô, máy kéo

Lý thuyết ô tô máy kéo

Số Phân Loại

629.2252/C121

Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên; Dư 629.2252/C121 Quốc Thịnh ... [et al.]

ĐKCB CN.001012, CN.001009, CN.006241, CN.006246, MOL.001516, CN.001011, CN.006245, CN.011961, CN.011960, CN.014741, CN.014742, CN.014743, CN.014744, CN.014745 MOL.019475, MOL.019476, MON.108525 MOL.037719, MON.020009, MOL.037718 MON.012942 MON.028861, MOL.049165, MOL.049166

Năm XB

2003

2005

NGUYỄN HỮU CẦN

629.2252/C121/2000

Nguyễn Hữu Cẩn

629.2252/C121

Nguyễn Hữu Cẩn

631.372/Th103/1996

Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên ... [et al.]

629.2252/C121

Thiết kế và tính toán ô tô máy ké

Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên

631.372/C121

MOL.019507

1971

Cấu tạo máy kéo

Đinh Văn Khôi, Lê Văn Thư, Đỗ Vân Trình

629.225/Kh452

MON.108550, MON.108554, CN.009874

1976

Giáo trình Cấu Tạo Ô Tô Máy Kéo Trần Thanh Tâm Kết Cấu Tính Toán Động Cơ Đốt Nguyễn Đức Phú Lý thuyết tính toán & thiết kế động Trong CN454 cơ đốt trong Kết cấu và tính toán động cơ đốt Nguyễn Đức Phú trong Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình CN455 Kỹ thuật sửa chữa máy Thiết kế tính toán ô tô máy kéo Kiên

621.807/T120gt

2000

2005 1996 2007

1999

621.43/Ph500

1809_278081

1995

621.43/Ph500

1809_278081

1995

631.372/C121

MOL.019507

1971

Mã HP

CN457

Tên Học Phần

Trang bị điện và điện tử trên ô tô máy kéo

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Kỹ thuật điện ô tô

Ca Lê Mạnh, Trần Khắc Tuấn

Trang bị điện ô tô máy kéo

Đinh Ngọc Ân

CN458

Thực hành sửa chữa động cơ

Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ Nguyễn Oanh nổ hiện đại

CN459

ĐỒ ÁN Ô TÔ ( Case study on designing the automobile)

Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo Oil for world Oil Burners

Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên Stewart Schackne, N d'Arcy Drake Edwin M Field

Từ điển dầu khí AnhViệt

CN465

NHIÊN LIỆU DẦU MỠ ( Fuel and lubrication oil)

ĐKCB MOL.019272, MON.108571, 629.287/T502 1c_420853, MOL.019427 MOL.019481, 621.33/Â121 MON.105134 MON.108570, 629.287/O.408/T3/1993 MOL.019431, MOL.019432 Số Phân Loại

2001

1980 1993

631.372/C121

MOL.019507

1971

622.3382/S292

01c_181481

1955

697.07/F453

1c_284691 2c_117963, 1c_117964, REF.001389 MOL.013640, MON.104845 MON.109052, MON.109047, MOL.019461, MOL.019460 MON.112357, MOL.021355, MOL.021351, MOL.021359, CNTP0076, CNTP0077

1990

681.766503/T550

Dầu khí và dầu khí ở Việt nam

Trần Mạnh Trí

553.28/Tr300

Nhiên liệu dầu mỡ dùng cho xe máy

Nguyễn Ngọc Am

629.2538/A104

Dầu mỡ trong sản xuất và đời sống Chu Phạm Ngọc Sơn

Năm XB

664.3/S464

1983 1996

1977

1983

Mã HP

CN466

Tên Học Phần

KỸ THUẬT TÀU THUYỀN ( Ship Technology)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Thiết kế tàu thuỷ

Máy nâng chuyển

CN473

KỸ THUẬT NÂNG CHUYỂN ( Handling Technology )

623.81/Ngh300

Trần Công Nghị Đào Trọng Thường Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Mai, Phạm Quang Dũng

623.81/Ngh300 629.87/Th561 621.8/H513

2c_367351

Phạm Quang Dũng; Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận Máy xây dựng

Maintenance Engineering Handbook

CN478

Trần Công Nghị

ĐKCB CN.011275, CN.011272, CN.011274, CN.011273, CN.011276, CN.011267, CN.011268, CN.011270, CN.011269, CN.011271 TS.000119 05c_174411

Tác Giả

ĐỒ ÁN QUẢN LÝ &KỸ THUẬT BẢO TRÌ CÔNG NGHIỆP (Case study of Maintenance Engineering Quản trị sản xuất và tác nghiệp and Management )

Applied hydrology

Số Phân Loại

621.81/D513

Nguyễn Văn Hùng (chủ biên); Phạm Quang Dũng, Nguyễn 681.76/H513 Thị Mai Phạm Quang Dũng, Lưu Bá Thuận, Nguyễn Văn Hùng

621.81/D513

Lindley R. Higgins

658.27/H636

Đặng Minh Trang

658.5/Tr106

Đặng Minh Trang

658.5/Tr106

Đặng Minh Trang

658.5/Tr106q

Đặng Minh Trang Ven Te Chow, David R Maidment, Larry W Mays

658.5/Tr106 627/C552a

MOL.017877, MOL.017878, MON.108965 MOL.043725, MOL.043726, MON.024712 MON.112304, 1c_298123, 2c_298124 CN.006282 MON.015372, MOL.032021, MOL.032025, MOL.032017, MON.015368 MON.111766 MON.113499, MOL.021027, MOL.020498, MON.113495

Năm XB

2006

2003 1985 1999 2003

2006

1999 2001

2005

2003 1997 2003

1c_323121

1988

Mã HP

CN479

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Ground Water Hydrology

Số Phân Loại 551.49/T633

Nguyễn Khắc Cường

627.1/C561

Nguyễn Khắc Cường

627.1/C561

Ray K Linsley, Joseph L H.Paulhus, Max A Kohler

551.48/L759

Nguyễn Chu Hùng

621.3/H513

Nguyễn Chu Hùng

621.3/H513

THỦY VĂN CÔNG TRÌNH –CĐ (Hydrology for bridges and roads Giáo trình Thuỷ văn công trình Engineering )

Hydrology for Engineers

CN480

Tác Giả David Keith Todd

ĐIỆN CÔNG NGHỆ (Electrotechnolog)

Điện công nghệ

Cấu trúc máy tính và thiết bị ngoại Nguyễn Nam Trung vi

004/Tr513

The indispensable PC hardware book

004.165/M583

Hans Peter Messmer

ĐKCB 2c_32873 MOL.018877, MON.108467, MOL.018876 MON000596, MON000595, MON000594, TS.000733, TS.000732, TS.000734, MOL.018878, MOL.030621, MON.111519, TS.000731, 3c_371724 TT42 MOL.017064, MOL.017060, MON.107899 MON.019919, MON.019920, MOL.037606, MOL.037605, MOL.037604 CN.001332, CN.001739, MON.004464, MON.004463, MOL.008764, 2c_368304, MOL.008765, CN.001738, MOL.008878 CNTT000560

Năm XB 1959 1998

1998

1988 2001

2005

2000

2002

Mã HP CT105

CT131

Tên Học Phần KIẾN TRÚC MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ

LẬP TRÌNH CĂN BẢN – ĐIỆN TỬ

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Computer Organization Design The hardware/software interface

David A. Patterson, John L. Hennessy ; With a contribution 004.22/P317 by Peter J. Ashenden , James R. Larus and Daniel Sorin

The indispensable PC hardware book

Hans-Peter Messmer

004/M583

Ngôn ngữ lập trình C và C++

Ngô Trung Việt

101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C

Lê Văn Doanh, Trần Khắc 005.13/D408 Tuấn và Lê Đình Anh Brian W Kernighan, Dennis M 005.133/K39 Ritchie

The C programming language

CT133

LÝ THUYẾT MẠCH

Giáo trình Lý thuyết mạch

CT135

THỰC TẬP MẠCH TƯƠNG TỰ Giáo trình Mạch Điện Tử

Digital systems

005.133/V308

Nguyễn Trung Lập

621.3192/L123

Trương Văn Tám

621.381/T104

Ronald J Tocci, Neal S Widmer 621.381/T631

ĐKCB MOL.046649, MON.025615, MOL.046648, KH.001131, KH.001130, CNTT.001149, CNTT.001148, MOL.051602, MON.030230, MON.030259, CNTT.001018 MON.003657 1c_172281, MOL.008704, 3c_172284, MON.008390 CN.001048, CN.001046 MON.003688, MON.008645 MOL.017651, MOL.017433, MOL.017432, MOL.017332 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 1c_285271

Năm XB

2005

1997

1996

1988

1999

2002

1995

Mã HP

CT136

CT138

Tên Học Phần

MẠCH SỐ

TOÁN KỸ THUẬT

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Giáo trình Kỹ thuật số

Tác Giả

Nguyễn Trung Lập

621.382/L123k

Charles K. Alexander and Matthew N. O. Sadiku

621.31924/A376

FUNDAMENTALS OF ELECTRIC CIRCUITS

Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku Charles K. Alexander, Matthew N.O. Sadiku.

CT139

CT140

Số Phân Loại

621.31924/A375 621.31924/A375

Giáo trình Mạch điện tử

Trương Văn Tám

621.381/T104

Giáo trình Kỹ thuật số

Nguyễn Trung Lập

621.382/L123k

Signals Systems

Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky and S. Hamid Nawab

621.3822/O.62

MẠCH XUNG

LÝ THUYẾT TÍN HIỆU VÀ HỆ THỐNG

ĐKCB MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 MOL.046613, CNTT.001144, SP.012679, CNTT.001145, CN.014085, MON.025562, CN.014084, MON.025569, MOL.046594, MOL.046595 MON.013633, MON.026728 MON.026738 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 CNTT000481

Năm XB

2000

2004

2007 2007

2002

2000

1997

Mã HP

CT143

Tên Học Phần

LẬP TRÌNH HỆ THỐNG

Tên Tài Liệu Tham Khảo

XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ

Số Phân Loại

Lập Trình Hợp Ngữ và Lập Trình Ứng Dụng

Tống Văn On, Hoàng Đức Hải 005.456/O.429/T.1

INTRODUCTION TO DIGITAL SIGNAL PROCESSING

John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis

XỬ LÝ TÍN HIỆU VÀ LỌC SỐ

CT144

Tác Giả

621.38/P962

Nguyễn Quốc Trung

621.3822/Tr513/T1

Nguyễn Quốc Trung

621.3822/Tr513/T2

Nguyễn Quốc Trung

621.3822/Tr513/T1

Nguyễn Quốc Trung

621.3822/Tr513/T1

ĐKCB MOL.005023, MOL.005022, MOL.005021, MON.006432, MON.006436, SP.014420 127_233911 CN.011068, CN.011069, CN.011070, CN.011071 CN.011207, CN.011205, CN.011204, CN.011206 CNTT000073, CNTT000072, CNTT000070, CN.010065, CN.010066, CN.010067 MOL.017694, MOL.018122, MON.108818, CN.010090, CN.010095, CN.010094, CN.010093, CN.010096

Năm XB

2001

1989

2004

2003

2001

2004

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

GIÁO TRÌNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ

Đoàn Hòa Minh

621.3822/M312

XỬ LÝ TÍN HIỆU VÀ LỌC SỐ

NGUYỄN QUỐC TRUNG

621.388/Tr513/T2

DIGITAL SIGNAL PROCESSING A PRACTICAL APPROACH

Emmanuel C. Ifeachor, Barrie W. Jervis

621.3822/I.23

CT146

RES.003079, RES.003074, RES.003073 MOL.017707, MOL.017708, MOL.017710, MOL.017709, MOL.017706, RES.003083, RES.003088, RES.003082, RES.003081

2002

2001

1993

621.382/M312

Đoàn Hòa Minh

621.3822/M312

DIGITAL SIGNAL PROCESSING A PRACTICAL PROACH

Emmanuel C. Ifeachor, Barrie W. Jervis

621.3822/I.23

GIÁO TRÌNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ

Đoàn Hòa Minh

621.382/M312

Computer networks Data communications computer networks and open systems Data communications and networking

Andrew S. Tanenbaum

004.65/T164

RES.003079, RES.003074, RES.003073 0183

Fred Halsall

004.6/H196

1c_327511

1997

Behrouz A. Forouzan

004.6/F745

MON.003678

2001

THỰC HÀNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ

TRUYỀN DỮ LIỆU

NN.009234

Năm XB

Đoàn Hòa Minh

GIÁO TRÌNH XỬ LÝ TÍN HIỆU SỐ

CT145

ĐKCB MOL.017707, MOL.017708, MOL.017710, MOL.017709, MOL.017706, RES.003083, RES.003088, RES.003082, RES.003081 MOL.018194, MOL.018193, MON.108154

NN.009234

2000

2002

1993

2000 1989

Mã HP CT152

CT153

Tên Học Phần CAD

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Giáo trình MATLAB

Phan Thanh Tao

005.133/T108

Giáo trình Mạch điện tử

Trương Văn Tám

621.381/T104

Giáo trình Kỹ thuật số

Nguyễn Trung Lập

621.382/L123k

Giáo Trình lý thuyết mạch

Nguyễn Trung Lập

621.3192/L123

KỸ NĂNG THỰC HÀNH

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1999 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1998

Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

ĐKCB MON.020481, MOL.038281, MOL.038282 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075 MOL.017651, MOL.017433, MOL.017432, MOL.017332 2c_367991 5c_296711 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184

Năm XB 2004

2002

2000

1999 1999 1998

2006

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103

CT154

Đặng Văn Đào

537.9/Đ108

Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

KỸ THUẬT ĐIỆN CHO ĐIỆN TỬ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108

Đặng Văn Đào...[et al.]

620.007/K600/L12

ĐKCB CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829 MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767 MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133

Năm XB

2007

1995

2004

2006

1995

1997

1999

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108 Kỹ thuật điện

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1999 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1998

Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103

CT155

Đặng Văn Đào

537.9/Đ108

Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

TT. KỸ THUẬT ĐIỆN Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

ĐKCB SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376 2c_367991 5c_296711 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184 CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829 MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767

Năm XB

1998

1999 1998

2006

2006

2007

1995

2004

2006

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108

Đặng Văn Đào...[et al.]

620.007/K600/L12

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

CT156

Giáo trình Mạch điện tử

Trương Văn Tám

621.381/T104

Giáo trình Kỹ thuật số

Nguyễn Trung Lập

621.382/L123k

THỰC TẬP MẠCH XUNG

ĐKCB MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133 SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017638, MOL.017639, MOL.017640, RES.003069, RES.003070, RES.003075

Năm XB

1995

1997

1999

1998

2002

2000

Mã HP Tên Học Phần CT317 LẬP TRÌNH NHÚNG CƠ BẢN

Tên Tài Liệu Tham Khảo Embedded Software

Tác Giả Jean Labrosse...[et al.].

Số Phân Loại 005.26/E53

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141/A107

BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141076/A107

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T1

Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí ( chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh

515/Tr300/T2

ĐKCB AV.005604 CN.001045, CN.001047, MON.104554, MON.104553, MOL.012919, MOL.012917, MOL.012918, CN.001042 CN.001155, CN.001154, CN.001153, MOL.019927 KH.000756, MOL.012278, MOL.012277, MON.104280, MON000987, MON000988, MON000981 KT.000888

515/Tr300/T.3

MOL.001513

TOÁN HỌC CAO CẤP

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141/A107

Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh

515/Tr300/T3

MOL.012670, MON.107721, MOL.012671 MON.012967, MON.013067, MOL.014687, MOL.014697, MOL.014698

Năm XB 2008

2000

2003

2004

2004 2001

1995

1997

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

TOÁN HỌC CAO CẤP

CT361

Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh

515/Tr300/T.2

BÀI TẬP TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141076/A107

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

Ngô Nhật ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ

530.141/A107/1998

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Nguyễn Đình Trí (chủ biên) Tạ 515/Tr300/T3 văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T1

Nguyễn Đình Trí

515.076/Tr300/T2

ĐKCB MON.013077, MON.013429, MON.013083, MON.013084, MOL.014679, MOL.014682, MOL.014680, MOL.014677, MOL.012379, MOL.014678, 2c_2203914, MON.013065, MOL.014681, MOL.012381, SP.015783 MON.105709, MOL.019870, MOL.019976, MOL.019928, 2c_298047, TL.019927, MON.105784 MON.107725, 2c_371443, MOL.012672 MON001240, MOL.042704, MOL.042705, MOL.042706, MOL.042707 SP.005191, MOL.026375, SP.005471, SP.005476, SP.007321 SP.005206

Năm XB

1997

1997

1998

2003

1986

1991

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T.3

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T1

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T2

Nguyễn Đình Trí , Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh

515/Tr300/T2

Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh

515/Tr300/T1

TOÁN HỌC CAO CẤP

ĐKCB SP.005212, MON.105718, MOL.012378, SP.005164, MOL.012374, MOL.012375, MOL.012377, 2, MON.105816, MON.105719, MON.012768, SP.010598, MON.012767, SP.015782 SP.005475, SP.005465, MOL.029642 SP.006582 SP.010860, SP.010857, SP.011431, CN.012773, CN.012771, CN.012772, MOL.045805, MON.025126, MOL.045804, MOL.045806 SP.011440, SP.011437, SP.011434, CN.012686, CN.012685, CN.012684, MON.025150, MOL.045858, MOL.045857, MOL.045856

Năm XB

1995

1980 1985

2006

2006

Mã HP

CT362

CT363

Tên Học Phần

THIẾT KẾ HỆ ĐIỀU KHIỂN

KỸ THUẬT ANTEN & TRUYỀN SÓNG

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB SP.011652, SP.011649, SP.011646

Năm XB

Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T3

Nguyễn Đình Trí Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Nguyễn Đình Trí

515/Tr300/T2

1977

515/Tr300/T1

2004

515/Tr300/T2

2004

515.64/Tr300/T3

Ứng dụng Matlab trong điều khiển NGUYỄN VĂN GIÁP tự động

629.895/Gi109

Giáo trình KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN

Đoàn Hòa Minh

621.381/M312k

ANTENNA THEORY

Constantine A. Balanis.

621.3824/B182

MICROWAVE ENGINEERING

David M. Pozar

621.3183/P893

Truyền hình kỹ thuật số

Đỗ Hoàng Tiến và Dương Thanh Phương

621.388/T305

2003 CNTT000074, CNTT000078, CNTT000076, CNTT000077, CNTT000075 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 MON.026802 NN.003143, CN.003548 CN.001798, CN.001799, CN.001800, MOL.018196, MOL.018195, MON.108729, MON.017585, MON.017584, MOL.036429, MOL.036430, MOL.033461, MON.015902, MOL.033463, MON.015903, MOL.033462

2000

2005 2003

2004

Mã HP

CT364

CT366

CT367

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Audio và Video số

ĐỖ HOÀNG TIẾN

621.38833/T305

Truyền hình số có nén và Multimedia

NGUYỄN KIM SÁCH

621.388/S102

Kỹ thuật Audio Video

Nguyễn Thanh Trà và Thái Vĩnh Hiển

621.38897/Tr100

Truyền hình số

Ngô Thái Trị

621.388/Tr300

Digital telephony

John C. Bellamy John C. Bellamy

621.385/B433 621.385/B436

GIÁO TRÌNH KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN

Đoàn Hòa Minh

621.381/M312k

MẠCH SIÊU CAO TẦN

Vũ Đình Thành

621.38132/Th107

MICROWAVE ENGINEERING

David M. Pozar

621.3183/P893

KỸ THUẬT AUDIO - VIDEO

CHUYỂN MẠCH SỐ

THIẾT KẾ MẠCH SIÊU CAO TẦN

ĐKCB CNTT000049, CNTT000048, MON.016862, MON.016863, MOL.034702, MOL.034704, MOL.034703, CNTT000047 MOL.018166, MOL.018164, MON.108735 MOL.018183, MOL.018184, MON.108721, MOL.018179, MOL.035610, MON.016600, MON.016601, MOL.035612, MOL.035611 MOL.035436, MOL.035437, MOL.035438, MON.016484, MON.016485 CN.003852 CNTT000574 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 MOL.017567, MON.108120, 2c_371883 NN.003143, CN.003548

Năm XB

2002

2000

2003

2004

1982 2000

2000

1999 2003

Mã HP CT369

CT372

CT377

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Wireless Communications TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY Principles and Practice Digital Communications Data and Computer Communications MẠNG VIỄN THÔNG Fundamentals of Telecommunications

LÝ THUYẾT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG

Tác Giả

Số Phân Loại

ĐKCB

Năm XB

Theodore S. Rappaport

621.382'2/R221

CNTT000327

2002

John G. Proakis William Stallings William Stallings

621.382/P692 004.6/S783 004.6/S783

CNTT000379 1c_327501 CNTT000330

2001 1997 2000

Roger L. Freeman

621.382/F855

MON003425

2005

Linear Control Systems

Edwin C Barbe

629.8403/B233

Analysis and Control of Linear Systems

Y H Ku

629.83/K95

Digital control of dynamic Systems Control systems Engineering Sensors and Control Systems in Manufacturing

Gene F Franklin, J David Powell, Michael L Workman Norman S. Nise Sabrie Soloman

Phan Quốc Phô

1963 1959

621.391/F832

1c_348391

1990

629.8/N723

AV.000255

2004

670.42/S689

1c_323131

1994

681.2/Ph450

Giáo trình Cảm biến

Phan Quốc Phô (chb.), Nguyễn 681.2/Ph450 Đức Chiến

Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến

1c_146661, 3c_146662 1c_146671, 1c_146672

681.2/Ph450

CN.010597, CN.010598, CN.010595, CN.010596, CN.010599, CN.012156, CN.012157, CN.012159, CN.012160, CN.012161, CN.011200, CN.011199, CN.011198, CN.012158 CNTT.000861, CNTT.000848, CN.010138, CN.010139, CN005447, CN.010140 KH.000862, KH.000868

2006

2005

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Nam Trung

621.381/Tr513

Nguyễn Nam Trung

621.381/Tr513

Phan Quốc Phô

681.2/Ph450

Phan Quốc Phô (chủ biên), Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450/2001

Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến

681.2/Ph450

Cơ sở công nghệ Vi điện tử Vi hệ thống CT378

CẢM BIẾN & CHUYỂN NĂNG

Giáo trình Cảm biến

ĐKCB MOL.017538, MOL.017458, MON.108138, 2c_367414, 1c_367415 MOL.032447, MOL.032446, MOL.032445, MON.014758, MON.014757 MON.019681, MOL.039270, MOL.039271, MOL.039272, CN.010297, CN.010296, CN.010295, CN.010294, CN.010293 MON.021234, MOL.050613, MOL.050614, CN.015184, CN.015164, CN.015161, CN.015160, CN.015162, CN.015165, CN.015163 MON.112496, MOL.021637, 2c_424403, MOL.021633 MON.112500, MOL.021629, MOL.021641, MOL.021645, MON.112504

Năm XB

1999

2001

2005

2008

2001

2000

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Thiện Phúc

629.892/Ph506

Nguyễn Thiện Phúc

629.892/Ph506

Robot công nghiệp

CT380

KỸ THUẬT ROBOT

ĐKCB CN.006256, CN.006253, CN.006255, CN.006254, CN.006257, MON.016313, MON.016312, MOL.034300, MOL.034297, MOL.034298, MON.016431, MON.016430, MOL.035355, MOL.035356, MOL.035357 CN005945, MOL.029273, MOL.029269, MOL.029281, MON.116187, CN.006759, CN.006760, CN.006761, CN.006762, CN.011158, CN.011159, CN.011160, CN.011161, CN.011162, CN.011163, CN.011164, CN.011165, CN.011166, CN.011167, CN.011168, CN.011169, CN.011170, CN005948

Năm XB

2004

2004

Mã HP

CT383

Tên Học Phần

NHẬN DẠNG HỆ THỐNG

CT384

MẠNG NƠ-RON NHÂN TẠO

CT386

THÔNG TIN SỐ

Tên Tài Liệu Tham Khảo Robotics and Control

Tác Giả R. K. Mittal and I. J. Nagrath

Số Phân Loại 629.8'92/M685

Robot công nghiệp

Nguyễn Thiện Phúc

629.892/Ph506

NGUYỄN DOÃN PHƯỚC, Phan Xuân Minh

629.8/Ph557

Nguyễn Doãn Phước, Phan Minh Xuân

629.8/Ph557

Nguyễn Doãn Phước và Phan Xuân Minh

629.8/Ph557

Nhận Dạng Hệ Thống Điều Khiển

Neural Networks a comprehensive Simon Haykin foundation Fundamentals of Roger L. Freeman Telecommunications

ĐKCB CNTT000349 MON001124, MON001123, MON001122, MON001121, MOL.019081, MOL.019082, MON.109107, CN.014335, CN.014336 CN.001075, CN.001076, MOL.019066, MON.109066, MOL.019068, MOL.034311, MON.016320, MOL.034309, MOL.034310, MON.016321 CN005694, CN005695, CN005696, CN005697, CN005698 MOL.019065, MOL.019067, MON.109067, CN.011800, CN.011801, CN.011802, CN.011803

Năm XB 2003

2002

2001

2001

2001

006.32/H421

CNTT000328

1999

621.382/F855

MON003425

2005

Mã HP

CT387

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Truyền hình kỹ thuật số

Đỗ Hoàng Tiến và Dương Thanh Phương

621.388/T305

Audio và Video số

ĐỖ HOÀNG TIẾN

621.38833/T305

Truyền hình số có nén và Multimedia

NGUYỄN KIM SÁCH

621.388/S102

Kỹ thuật Audio Video

Nguyễn Thanh Trà và Thái Vĩnh Hiển

621.38897/Tr100

KỸ THUẬT TRUYỀN HÌNH

ĐKCB CN.001798, CN.001799, CN.001800, MOL.018196, MOL.018195, MON.108729, MON.017585, MON.017584, MOL.036429, MOL.036430, MOL.033461, MON.015902, MOL.033463, MON.015903, MOL.033462 CNTT000049, CNTT000048, MON.016862, MON.016863, MOL.034702, MOL.034704, MOL.034703, CNTT000047 MOL.018166, MOL.018164, MON.108735 MOL.018183, MOL.018184, MON.108721, MOL.018179, MOL.035610, MON.016600, MON.016601, MOL.035612, MOL.035611

Năm XB

2004

2002

2000

2003

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Truyền hình số

CT388

CT389

CT392

TT. KỸ THUẬT TRUYỀN HÌNH Giáo trình Kỹ thuật truyền hình

KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN

THIẾT KẾ VI MẠCH VLSI

Tác Giả

Ngô Thái Trị

Số Phân Loại

621.388/Tr300

Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh 621.388/T305 Phương

Đoàn Hòa Minh

621.381/M312k

Đoàn Hòa Minh

621.381/M312k

MICROWAVE ENGINEERING

David M. Pozar

621.3183/P893

Digital Integrated Circuits A Design Perspective

Jan M. Rabaey

621.381'5/R112

GIÁO TRÌNH KỸ THUẬT SIÊU CAO TẦN

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

ĐKCB MOL.035436, MOL.035437, MOL.035438, MON.016484, MON.016485 CNTT.001227, MOL.041718, MON.023252, CNTT.001226 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 MOL.017521, RES.003140, MOL.017520, RES.003144, RES.003148 NN.003143, CN.003548 CNTT000337 3c_375041, MOL.017590, MOL.017589, MON.012553, MON.012574, MOL.017591, SP.016320, SP.016319 CN.015533, CN.015536, CN.015534, CN.015531, CN.015528

Năm XB

2004

2004

2000

2000

2003 2003

1994

2008

Mã HP

CT395

Tên Học Phần

ĐIỆN TỬ CÔNG SUẤT VÀ ỨNG DỤNG

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả

Số Phân Loại

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ

621.317/T513

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Nguyễn Bính

621.3815/B312

Lương Nọc Hải

621.381/H103

Trần Trọng Minh

621.381/M312

Điện tử công suất

Giáo trình Kỹ thuật xung

ĐKCB CNTT.001240, CNTT.001241, MOL.033412 MOL.017183, MOL.017182, MON.108012, CN.009958, CN005529 MOL.033411, MON.015869, MOL.033410, TL.033412, MON.015868 MOL.040303, MOL.040300, MON.021737, CN.011823, CN.011822, CN.011821 MON.012569, MOL.017595, MOL.036631, MOL.036825, 2c_1418310, 2c_1418312, MON.012565, 1c_1418311 MON.027133, MOL.050516, MOL.050514, MON.027136, MOL.050515 CN.014652, CN.014653 CN.014866

Năm XB 2006

1999

2003

2005

1996

2006

2006 2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Giáo trình Điện tử công suất

CT396

THỰC TẬP ĐIỆN TỬ CS & ƯD

Tác Giả

Số Phân Loại

Trần Trọng Minh

621.381/M312

Giáo trình Mạch điện tử

Trương Văn Tám

621.381/T104

Giáo trình Điện tử công suất

Nguyễn Văn Nhờ

621.381/Nh460

Giáo trình Lý thuyết mạch

Nguyễn Trung Lập

621.3192/L123

Giáo trình Kỹ thuật xung

Lương Ngọc Hải

621.381/H103

Giáo trình Mạch điện tử

Lê Tiến Thường

621.381/Th561/2000

Lương Ngọc Hải

621.381/H103

ĐKCB MOL.003250, MOL.017522, MON.108628, CN005482, CN005479, CN005480, CN005481 MOL.017503, MOL.017502, MOL.017505, MOL.017504, MOL.017501, RES.003131, RES.003160, RES.003164, RES.003168 MOL.017513, MOL.003251, MON.108616 MOL.017651, MOL.017433, MOL.017432, MOL.017332 MOL.035348, MOL.035346, MON.016424, MON.016425, MOL.035347 MOL.036575, MON.108145, 2c_371494, MOL.017544 MOL.050498, MOL.050497, MOL.050496, MON.021353

Năm XB

2003

2002

2002

1999

2004

2000

2005

Mã HP

Tên Học Phần

Tên Tài Liệu Tham Khảo Giáo trình Kỹ thuật xung

Tác Giả

Số Phân Loại

Đặng Văn Chuyết (chủ biên) ... 621.381/Ch528 [et al.]

Giáo trình Điện tử công suất

CT397

ĐO LƯỜNG VÀ ĐIỀU KHIỂN BẰNG MÁY TÍNH

Lê Thành Nghiêm

621.381/Ngh304đ

Ngô Diên Tập

005.112/T123

Ngô Diên Tập Ngô Diên Tập

005.112/T123/1999 005.112/T123/2001

Ngô Diên Tập

005.112/T123

Nguyễn Đức Thành

629.89/Th107

Ngô Diên Tập

005.112/T123

Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước

511.322/M312

Đo lường điều khiển bằng máy tính

ĐKCB MON.028043, MON.028044, MOL.048576, MOL.048575, MOL.048574 RES.003156, MOL.017519, RES.003136, MOL.017518, RES.003152 1c_277734, MOL.030060, MON.004652, MOL.004476 1c_367441 1c_427551 CN.001105, CN.001104, CN.001106 CN.011435, CN.011434, CN.011433, CN.011432, CN.011431 MON.116180, MOL.029291, MOL.029287, MOL.029295, MON.116184 CN.001091, CN.001090, CN.001093, CN.001088, CN.001089

Năm XB

2007

2000

1997 1999 2001 2001

2005

2004

2002

Mã HP

CT398

Tên Học Phần

ĐIỀU KHIỂN MỜ

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Lý thuyết Điều khiển mờ

Tác Giả

Số Phân Loại

Phan Xuân Minh, Nguyễn Phước Doãn

511.322/M312

Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước

511.322/M312

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1999 Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108/1998

Đặng Văn Đào ( Chủ biên ) , Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh

621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ103

Đặng Văn Đào

537.9/Đ108

ĐKCB MOL.029149, MOL.029145, MON.116087, MON.116091, MOL.029153, CN.015085, CN.015086, CN.015087, CN.015088, CN.015084 MON.106212, MOL.011570, MOL.011571, MOL.011569 2c_367991 5c_296711 CN.014077, CN.014076, CN.014075, CN.014074, CN.014073, MOL.045461, MOL.045459, MOL.045458, MON.025158 CN.014183, CN.014184 CN.014349, CN.014350, MON.025378, MOL.045986, MOL.045987 MOL.013721, MOL.013728, MOL.013717, MON.106191, MON.104829

Năm XB

2006

1997 1999 1998

2006

2006

2007

1995

Mã HP

SP348

Tên Học Phần

TT. KỸ THUẬT ĐIỆN 1 ( Electrical Engineering)

Tên Tài Liệu Tham Khảo

Tác Giả Đặng Văn Đào và Lê Văn Doanh

Số Phân Loại 621.3/Đ108

Kỹ thuật điện Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 537.9/Đ108

Đặng Văn Đào...[et al.]

620.007/K600/L12

Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh 621.3/Đ108

ĐKCB MOL.017127, MOL.023292, MON.012735 MOL.047484, MOL.047483, MON.026767 MON.012395, 1817, MOL.017137, MON.111969, MOL.017141 MON.106165, MON.106145, MON.106193, MON.106167, MOL.013723, MOL.013724, MOL.013722, MOL.013727, 1828, MON.106171, MOL.013726 MON.107690, 3c_397133 SP.016372, SP.016373, SP.016374, SP.016375, SP.016376

Năm XB 2004

2006

1995

1997

1999

1998

Related Documents

Cong Nghe
June 2020 9
Cong Nghe Duc Kl
April 2020 6
Giao An Cong Nghe
November 2019 20
Cong Nghe Fpga2
November 2019 5
Cong Nghe Cnc5
December 2019 3
Chuuyen Giao Cong Nghe
November 2019 11