BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM YTHĐ NĂM HỌC 2006 - 2007 STT 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
Tên trường Mầm non 1 MNBC Vàng Anh Mầm non 2A Mầm non 2B Mầm non 3 Mầm non 4 Mầm non 6 Mầm non 5A Mầm non 5B Họa Mi 3 Mầm non 8 Mầm non 11 Mầm non Sơn Ca Mầm non 12 Họa Mi 2 Mầm non 9 Mầm non 10 Mầm non 13 Mầm non 14A Mầm non 14B Họa Mi 1 PTTH Trần Khai nguyên PTTH Lê Hồng Phong
2.3.1 2.3.2 2.3.3 Tổng 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5 1 1 0.5 2.5
Ghi chú
- Bản tin GDSK còn đặt ở nơi khó xem. - Cần phải lưu lại những chứng từ.
24 PTTH Hùng Vương
1
1
0.5
2.5
25 26 27 28
Hồng bàng
1 1 1 1
1 1 1 1
0.5 0.5 0.5 0.5
29 Trần Hữu Trang
1
1
0.5
30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
2.5 2.5 2.5 2.5 - Diễn kịch. - Bản tin GDSK còn đặt ở nơi khó xem. 2.5 - Cần phải lưu lại những chứng từ. 2.5 - Nội dung bản tin chỉ tận dụng những tờ rơi. 2.5 2.5 - Bản tin GDSK còn đặt ở nơi khó xem. 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 - Tổ chức hái hoa dân chủ về nha. 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 - Nội dung bản tin chỉ tận dụng những tờ rơi. 2.5 2.5 2.5 2.5
Sư Phạm Thực Nghiệm Chương Dương Huỳnh Kiến Hoa
Mạch Kiếm Hùng Lý Phong Phạm Hồng Thái Lê Đình Chinh Huỳnh Mẫn Đạt Trần Bình Trọng Trần Bội Cơ Bàu Sen Lê Văn Tám Tiểu học Hùng Vương Lý Cảnh Hớn Chính Nghĩa Nguyễn Đức Cảnh Minh Đạo Nguyễn Viết Xuân Hàm Tử Trần Quốc Toản Kim Đồng Ba Đình TRUNG BÌNH
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75
An Đông Dự Bị Đại Học TTGDTX Q.5 Tương Lai NTGĐ Hoàng Yến TTGDTX Chu Văn An Phổ thông năng khiếu Nghiệp vụ PT & TH ĐH Sư Phạm PTTH Sư Phạm Thực Hành CĐ Sư Phạm – KTX CĐ Văn Lang CĐ KT Đối ngoại ĐH TDTT TW 2 ĐH Khoa học Tự nhiên ĐH Y Dược Tiểu học tư thục Chợ Lớn Mới Tư thục Khai Trí NTGĐ An Bình NTGĐ Liên Nương MNTT Phan Sinh MNTT 25 O MNTT Thiên Phúc MNTT Việt Trung MNTT Hoa Hồng Kiều Vinh Kiều Mỹ
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
76 77 78 79 80 81 82 83 84
MNTT Tuổi Thơ MNTT Hươu Cao Cổ MNTT Chợ Lớn Mới MNTT Hoa Mai MNTT ĐTH Hồng MNTT Tuấn Anh MN Dòng Mến T.Giá MNTT Lâm Tố Nghi KTX ĐH Y dược
0 0 0 0 0 0 0 0 0
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM YTHĐ NĂM HỌC 2006 - 2007 STT
Tên trường
HS Đầu cấp (Mầm non)
HS các cấp còn lại
TS
Khám
%
Điểm
TS
Khám
%
Điểm
2.1.2
2.1.3
KSK Giáo viên TS
Khám
%
Điểm
01
Mầm non 1
325
308
94.77
4.74
1
1
46
46
100
0.5
02
MNBC Vàng Anh
643
643
100
5
1
1
66
66
100
0.5
03
Mầm non 2A
167
157
94.01
4.7
1
1
23
23
100
0.5
04
Mầm non 2B
287
276
96.17
4.81
0.75
1
29
29
100
0.5
05
Mầm non 3
262
245
93.51
4.68
1
1
34
34
100
0.5
06
Mầm non 4
49
45
91.84
4.59
1
1
12
12
100
0.5
07
Mầm non 6
133
125
93.98
4.7
1
1
20
20
100
0.5
08
Mầm non 5A
367
364
99.18
4.96
1
1
46
46
100
0.5
09
Mầm non 5B
93
87
93.55
4.68
1
1
23
23
100
0.5
10
Họa Mi 3
761
745
97.9
4.9
1
1
62
62
100
0.5
11
Mầm non 8
190
184
96.84
4.84
1
1
30
30
100
0.5
12
Mầm non 11
274
274
100
5
1
1
44
44
100
0.5
13
Mầm non Sơn Ca
336
334
99.4
4.97
1
1
41
41
100
0.5
14
Mầm non 12
233
233
100
5
1
1
46
46
100
0.5
15
Họa Mi 2
1205
1205
100
5
1
1
109
109
100
0.5
16
Mầm non 9
515
512
99.42
4.97
1
1
56
56
100
0.5
17
Mầm non 10
254
249
98.03
4.9
1
1
54
53
98.15
0.49
18
Mầm non 13
230
227
98.7
4.94
1
1
29
29
100
0.5
19
Mầm non 14A
254
254
100
5
1
1
33
33
100
0.5
20
Mầm non 14B
203
203
100
5
1
1
37
37
100
0.5
21
Họa Mi 1
0.5
633
633
100
5
1
1
71
71
100
TRUNG BÌNH
353.05
347.76
97.49
4.88
0.99
1
43.38
43.33
99.91
0.5
TỔNG CỘNG
7414
7303
2047.3
102.38
20.75
21
911
910
2098.15
10.49
01
Chương Dương
196
196
100
4
508
154
30.31
0.3
1
1
38
38
100
0.5
02
Huỳnh Kiến Hoa
166
166
100
4
649
190
29.28
0.29
1
1
44
44
100
0.5
03
Phạm Hồng Thái
250
233
93.2
3.73
789
320
40.56
0.41
1
1
64
64
100
0.5
04
Lê Đình Chinh
246
241
97.97
3.92
678
170
25.07
0.25
1
1
55
55
100
0.5
05
Huỳnh Mẫn Đạt
125
124
99.2
3.97
472
132
27.97
0.28
1
1
43
43
100
0.5
06
Trần Bình Trọng
296
296
100
4
1060
263
24.81
0.25
1
1
101
101
100
0.5
07
Bàu Sen
322
320
99.38
3.98
1119
332
29.67
0.3
1
1
76
76
100
0.5
08
Lê Văn Tám
102
102
100
4
333
96
28.83
0.29
1
1
36
36
100
0.5
09
Tiểu học Hùng Vương
198
194
97.98
3.92
604
601
99.5
1
1
1
60
60
100
0.5
10
Lý Cảnh Hớn
84
84
100
4
308
302
98.05
0.98
0.5
0.5
33
23
69.7
0.35
11
Chính Nghĩa
428
427
99.77
3.99
1736
561
32.32
0.32
1
1
143
143
100
0.5
12
Nguyễn Đức Cảnh
313
310
99.04
3.96
1070
276
25.79
0.26
1
1
75
75
100
0.5
13
Minh Đạo
516
513
99.42
3.98
1841
1829
99.35
0.99
1
1
158
158
100
0.5
14
Nguyễn Viết Xuân
204
204
100
4
650
162
24.92
0.25
1
1
66
61
92.42
0.46
15
Hàm Tử
221
220
99.55
3.98
853
206
24.15
0.24
0.5
1
47
47
100
0.5
16
Trần Quốc Toản
246
246
100
4
532
155
29.14
0.29
1
1
61
47
77.05
0.39
TRUNG BÌNH
244.56
242.25
99.09
3.96
825.13
359.31
41.86
0.42
0.94
0.97
68.75
66.94
96.2
0.48
TỔNG CỘNG
3913
3876
1585.51
63.43
13202
5749
669.72
6.7
15
15.5
1100
1071
1539.17
7.7
01
Sư Phạm Thực Nghiệm
458
432
94.32
3.77
1309
0
0
0
1
1
88
50
56.82
0.28
02
Hồng Bàng
960
917
95.52
3.82
2847
1447
50.83
0.51
1
1
201
201
100
0.5
03
Mạch Kiếm Hùng
356
353
99.16
3.97
1101
1080
98.09
0.98
1
1
37
37
100
0.5
04
Kim Đồng
506
471
93.08
3.72
1850
0
0
0
1
1
116
116
100
0.5
05
Lý Phong
563
562
99.82
3.99
897
0
0
0
1
1
89
0
0
0
06
Trần Bội Cơ
808
805
99.63
3.99
2421
0
0
0
1
1
165
165
100
0.5
07
Ba Đình
505
501
99.21
3.97
1404
0
0
0
1
1
120
42
35
0.18
TRUNG BÌNH
593.71
577.29
97.25
3.89
1689.86
361
21.27
0.21
1
1
116.57
87.29
70.26
0.35
TỔNG CỘNG
4156
4041
680.74
27.23
11829
2527
148.92
1.49
7
7
816
611
491.82
2.46
01
PTTH Trần Khai nguyên
1163
1126
96.82
3.87
1761
0
0
0
0.5
0.5
130
46
35.38
0.18
02
PTTH Lê Hồng Phong
598
585
97.83
3.91
1821
0
0
0
1
1
227
227
100
0.5
03
PTTH Hùng Vương
1228
1188
96.74
3.87
2596
0
0
0
1
1
162
162
100
0.5
04
Trần Hữu Trang
604
604
100
4
803
0
0
0
1
1
7
7
100
0.5
TRUNG BÌNH
898.25
875.75
97.85
3.91
1745.25
0
0
0
0.88
0.88
131.5
110.5
83.85
0.42
TỔNG CỘNG
3593
3503
391.39
15.65
6981
0
0
0
3.5
3.5
526
442
335.38
1.68
TRUNG BÌNH CHUNG
578.84
565.1
98.06
3.92
1420.08
240.1
21.04
0.21
0.94
0.95
90.05
77.02
87.56
0.44
TỔNG CỘNG CHUNG
11662
11420
2657.64
106.31
32012
8276
818.64
8.19
25.5
26
3353
3034
2366.37
11.84
BẢNG TỔNG HỢP TRƯỜNG HỌC TS HS NT - MG TIỂU HỌC THCS THPT TC
7,414 17,115 15,985 10,574 51,088
TS HS ĐẦU CẤP
13,202 11,829 6,981 32,012
TS GV - CNV 911 1,100 816 526 3,353
GV - CNV
TS
SỐ TRƯỜNG KSK GV - CNV
%
TS
SỐ GV - CNV KSK
%
21 16 7 4 48
21 16 6 4 47
100 100 85.71 100 97.92
911 1,100 816 526 3,353
910 1,071 611 442 3,034
99.89 97.36 74.88 84.03 90.49
01
An Đông
02
Dự Bị Đại Học
03
TTGDTX Q.5
04
Tương Lai
05
NTGĐ Hoàng Yến
06
TTGDTX Chu Văn An
07
Phổ thông năng khiếu
08
Nghiệp vụ PT & TH
09
11
ĐH Sư Phạm PTTH Sư Phạm Thực Hành CĐ Sư Phạm – KTX CĐ
12
Văn Lang
13
CĐ KT Đối ngoại
14
ĐH TDTT TW 2
15
ĐH Khoa học Tự nhiên
16
ĐH Y Dược
17
Tiểu học tư thục Chợ Lớn Mới
18
Tư thục Khai Trí
19
NTGĐ An Bình
20
NTGĐ Liên Nương
21
MNTT Phan Sinh
22
MNTT 25 O
23
MNTT Thiên Phúc
24
MNTT Việt Trung
25
MNTT Hoa Hồng
26
Kiều Vinh
27
Kiều Mỹ
28
MNTT Tuổi Thơ
29
MNTT Hươu Cao Cổ
30
MNTT Chợ Lớn Mới
31
MNTT Hoa Mai
32
MNTT ĐTH Hồng
33
MNTT Tuấn Anh
10
34
MN Dòng Mến T.Giá
35
MNTT Lâm Tố Nghi
36
KTX ĐH Y dược
PHỤ LỤC 1: KẾT QUẢ KHÁM SỨC KHỎE HỌC SINH NĂM HỌC 2006 - 2007 Số HS
STT
Tên trường
HS Đầu cấp (Mầm non)
HS các cấp còn lại
TS
TS
TSK
%
TS
TSK
%
TSK
%
Cận thị
Các Bệnh mắt TKX khác khác
TS
%
T % TS S
Sâu răng
Bệnh răng khác
TMH
CVCS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
Da liễu
TS
%
Bệnh Nội khoa
Bệnh ngoại khoa
Bệnh tim
TS
TS
%
TS % TS
%
0
0
0
0
0
0
0.31
0
0
0
0
0
%
Dị tật bẩm sinh
Béo phì
SDD
SL % SL %
01
Mầm non 1
325
308
94.77
325
308
94.77
0
0
0 0
10
3.25
212
68.83
0
0
2
0.65
0
02
MNBC Vàng Anh
643
643
100
643
643
100
0
0
0 0
27
4.2
255
39.66
0
0
20
3.11
0
2
0.31
03
Mầm non 2A
167
157
94.01
167
157
94.01
0
0
0 0
5
3.18
73
46.5
0
0
5
3.18
0
2
1.27
0
0
0
0
0
0
04
Mầm non 2B
287
276
96.17
287
276
96.17
0
0
0 0
12
4.35
140
50.72
0
0
16
5.8
0
1
0.36
0
0
0
0
0
0
05
Mầm non 3
262
245
93.51
262
245
93.51
0
0
0 0
0
76
31.02
0
0
29
11.84
0
0
0
0
0
0
0
0
06
Mầm non 4
49
45
91.84
49
45
91.84
0
0
0 0
0
15
33.33
0
0
0
0
0
0
0
0
2.22
0
0
07
Mầm non 6
133
125
93.98
133
125
93.98
0
0
0 0
0
60
48
0
0
11
8.8
0
0
0
0
0
0
0
0
08
Mầm non 5A
367
364
99.18
367
364
99.18
0
0
0 0
0
175
48.08
0
0
53
14.56
0
0
0
0
0
0
0
0
09
Mầm non 5B
93
87
93.55
93
87
93.55
0
0
0 0
0
38
43.68
0
0
18
20.69
0
0
0
0
0
0
0
0
10
Họa Mi 3
761
745
97.9
761
745
97.9
0
0
0 0
1
0.13
253
33.96
0
0
136
18.26
0
0
0
0
0
0.13
0
0
11
Mầm non 8
190
184
96.84
190
184
96.84
0
0
0 0
4
2.17
78
42.39
0
0
0
0
0
1.63
0
0
0
0
0
12
Mầm non 11
274
274
100
274
274
100
0
0
0 0
0
133
48.54
0
0
31
11.31
0
0
0
0
0
0
0
0
13
Mầm non Sơn Ca
336
334
99.4
336
334
99.4
0
0
0 0
2.1
113
33.83
0
0
3
0.9
0
0
0
0
0
0
0
0
14
Mầm non 12
233
233
100
233
233
100
0
0
0 0
0
73
31.33
0
0
15
6.44
0
0.43
0
0
0
0
0
0
15
Họa Mi 2
1205
1205
100
1205
1205
100
0
0
0 0
1
0.08
428
35.52
0
0
122
10.12
0
0
0
0
0
0
0
0
16
Mầm non 9
515
512
99.42
515
512
99.42
0
0
0 0
8
1.56
117
22.85
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17
Mầm non 10
254
249
98.03
254
249
98.03
0
0
0 0
7
2.81
81
32.53
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
Mầm non 13
230
227
98.7
230
227
98.7
0
0
0 0
0
95
41.85
0
0
23
10.13
0
0
0
0
0
0
0
0
19
Mầm non 14A
254
254
100
254
254
100
0
0
0 0
7
2.76
179
70.47
0
0
8
3.15
0
1
0.39
0
0
0
0
0
0
20
Mầm non 14B
203
203
100
203
203
100
0
0
0 0
3
1.48
143
70.44
0
0
5
2.46
0
1
0.49
0
0
0
0
0
0
21
Họa Mi 1
633
633
100
633
633
100
0
0
0 0
12
1.9
358
56.56
0
0
0
7
1.11
1
0.16
0
0
TỔNG CỘNG 7414
7303
98.5
7414
7303
98.5
0
0
0 0 104 1.42
3095
42.38
0
0
497
6.81
0
15
0.21
6
0.08
7
0 0
0
1
2
3
0 0
0
1
1
0 0
0
0 2
0.03
0
0 0 0
01
Chương Dương
704
350
49.72
196
196
100
508
154
30.31
129
36.86
0
1
0.29
203
58
0
43
12.29
35
10
6
1.71
0
37
10.57
0
0
0
0
02
Huỳnh Kiến Hoa
815
356
43.68
166
166
100
649
190
29.28
101
28.37
0
8
2.25
104
29.21
0
28
7.87
45
12.64
2
0.56
0
48
13.48
0
0
0
0
03
Phạm Hồng Thái
1039
553
53.22
250
233
93.2
789
320
40.56
324
58.59
0
8
1.45
430
77.76
0
64
11.57
120
21.7
9
1.63
0
127
22.97
0
0
0
0
04
Lê Đình Chinh
924
411
44.48
246
241
97.97
678
170
25.07
130
31.63
0
0
236
57.42
0
25
6.08
51
12.41
4
0.97
0.24
61
14.84
0
0
0
0
05
Huỳnh Mẫn Đạt
597
256
42.88
125
124
99.2
472
132
27.97
93
36.33
0
2
0.78
173
67.58
0
16
6.25
36
14.06
5
1.95
0
39
15.23
0
0
0
0
06
Trần Bình Trọng
1356
559
41.22
296
296
100
1060
263
24.81
172
30.77
0
8
1.43
297
53.13
0
23
4.11
28
5.01
5
0.89
1
0.18
32
5.72
0
0
0
0
07
Bàu Sen
1441
652
45.25
322
320
99.38
1119
332
29.67
293
44.94
0
9
1.38
238
36.5
0
69
10.58
51
7.82
9
1.38
4
0.61
60
9.2
0
0
0
0
08
Lê Văn Tám
435
198
45.52
102
102
100
333
96
28.83
70
35.35
0
0
105
53.03
0
32
16.16
29
14.65
2
1.01
2
1.01
33
16.67
0
0
0
0
09
Tiểu học Hùng Vương
802
795
99.13
198
194
97.98
604
601
99.5
184
23.14
0
2
0.25
491
61.76
0
137
17.23
12
1.51
7
0.88
0
20
2.52
0
0
0
0
10
Lý Cảnh Hớn
392
386
98.47
84
84
100
308
302
98.05
131
33.94
0
6
1.55
199
51.55
0
26
6.74
61
15.8
4
1.04
0
65
16.84
0
0
0
0
11
Chính Nghĩa
2164
988
45.66
428
427
99.77
1736
561
32.32
396
40.08
0
2
0.2
531
53.74
0
55
5.57
140
14.17
8
0.81
0.3
152
15.38
0
0
0
0
12
Nguyễn Đức Cảnh
1383
586
42.37
313
310
99.04
1070
276
25.79
153
26.11
0
7
1.19
277
47.27
0
56
9.56
83
14.16
5
0.85
0
90
15.36
0
0
0
0
13
Minh Đạo
2357
2342
99.36
516
513
99.42
1841
1829
99.35
986
42.1
0
24
1.02
1038
44.32
0
249
10.63
328
14.01
26
1.11
8
0.34
358
15.29
0
0
0
0
14
Nguyễn Viết Xuân
854
366
42.86
204
204
100
650
162
24.92
177
48.36
0
1
0.27
176
48.09
0
37
10.11
32
8.74
6
1.64
3
0.82
36
9.84
0
0
0
0
15
Hàm Tử
1074
426
39.66
221
220
99.55
853
206
24.15
80
18.78
0
10
2.35
247
57.98
0
72
16.9
32
7.51
9
2.11
1
0.23
46
10.8
0
0
0
0
16
Trần Quốc Toản
778
401
51.54
246
246
100
532
155
29.14
136
33.92
0
1
0.25
206
51.37
0
25
6.23
68
16.96
1
0.25
3
0.75
75
18.7
0
0
0
0
9625
56.24
3913
3876
99.05
13202
5749
43.55
3555
36.94
0 0
89
0.92
4951
51.44
0
957
9.94
1151
11.96
108
1.12
26
0.27
1279
13.29
TỔNG CỘNG 17115
0
1
3
0
0
0
0
0
0 0 0
0
0
0
1
0.04
0
0
01
Sư Phạm Thực Nghiệm
1767
432
24.45
458
432
94.32
1309
0
0
305
70.6
0
2
0.46
34
7.87
0
46
10.65
62
14.35
12
2.78
0
66
15.28
0
02
Hồng Bàng
3807
2364
62.1
960
917
95.52
2847
1447
50.83
567
23.98
0
2
0.08
177
7.49
0
27
1.14
143
6.05
20
0.85
0
152
6.43
0
03
Mạch Kiếm Hùng
1457
1433
98.35
356
353
99.16
1101
1080
98.09
622
43.41
0
5
0.35
543
37.89
0
35
2.44
290
20.24
7
0.49
2
0.14
310
21.63
0
0
0
0
04
Kim Đồng
2356
471
19.99
506
471
93.08
1850
0
0
283
60.08
0
3
0.64
127
26.96
0
35
7.43
105
22.29
10
2.12
2
0.42
112
23.78
0
0
0
0
05
Lý Phong
1460
562
38.49
563
562
99.82
897
0
0
250
44.48
0
1
0.18
193
34.34
0
30
5.34
59
10.5
3
0.53
2
0.36
66
11.74
0
0
0
0
06
Trần Bội Cơ
3229
805
24.93
808
805
99.63
2421
0
0
384
47.7
0
3
0.37
215
26.71
0
31
3.85
139
17.27
8
0.99
1
0.12
144
17.89
0
0
0
0
07
Ba Đình
1909
501
26.24
505
501
99.21
1404
0
0
208
41.52
0
1
0.2
118
23.55
0
78
15.57
57
11.38
0
1
0.2
60
11.98
0
0
0
0
TỔNG CỘNG 15985
6568
41.09
4156
4041
97.23
11829
2527
21.36
2619
39.88
0 0
17
0.26
1407
21.42
0
282
4.29
855
13.02
0.91
8
0.12
910
13.86
0
60
0
0
1
0.02
0
0 0 0
01
PTTH Trần Khai nguyên
2924
1126
38.51
1163
1126
96.82
1761
0
0
699
62.08
0
02
PTTH Lê Hồng Phong
2419
585
24.18
598
585
97.83
1821
0
0
463
79.15
0
03
PTTH Hùng Vương
3824
1188
31.07
1228
1188
96.74
2596
0
0
824
69.36
0
04
Trần Hữu Trang
1407
604
42.93
604
604
100
803
0
0
222
36.75
0
TỔNG CỘNG 10574
3503
33.13
3593
3503
97.5
6981
0
0
2208
63.03
0 0
43674 19696
45.1
11662 11420
97.92
32012
8276
25.85
8382
42.56
0 0 214 1.09
TỔNG CỘNG CHUNG
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
2
0.18
122
10.83
0
48
4.26
160
14.21
31
2.75
3
0.27
169
15.01
0
0
399
68.21
0
43
7.35
77
13.16
11
1.88
7
1.2
88
15.04
0
2
0.17
11
0.93
0
65
5.47
154
12.96
22
1.85
4
0.34
169
14.23
0
0
54
8.94
0
2
0.33
51
8.44
4
0.66
1
0.17
57
9.44
4
0.11
586
16.73
0
0
158
4.51
442
12.62
68
1.94
15
0.43
483
13.79
0
0
1
0.03
0
10039
50.97
0
0
1894
9.62
2448
12.43
251
1.27
55
0.28
2672
13.57
0
0
4
0.02
0
1
0
0
0
0
0.17
0
0
0
0
0
0
0
0 0
0
0 0
0
0
Ngày 07 tháng 04 năm 2007 TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO YTHĐ
01
An Đông
02
Dự Bị Đại Học
03
TTGDTX Q.5
04
Tương Lai
05
NTGĐ Hoàng Yến TTGDTX Chu Văn An Phổ thông năng khiếu Nghiệp vụ PT & TH
06 07 08 09
12
ĐH Sư Phạm PTTH Sư Phạm Thực Hành CĐ Sư Phạm – KTX CĐ Văn Lang
13
CĐ KT Đối ngoại
14
ĐH TDTT TW 2 ĐH Khoa học Tự nhiên ĐH Y Dược
10 11
15 16 17
Tiểu học tư thục Chợ Lớn Mới
18
Tư thục Khai Trí
19
NTGĐ An Bình
20
NTGĐ Liên Nương
21
MNTT Phan Sinh
22
MNTT 25 O
23
MNTT Thiên Phúc
24
MNTT Việt Trung
25
MNTT Hoa Hồng
26
Kiều Vinh
27
Kiều Mỹ
28
31
MNTT Tuổi Thơ MNTT Hươu Cao Cổ MNTT Chợ Lớn Mới MNTT Hoa Mai
32
MNTT ĐTH Hồng
33
MNTT Tuấn Anh
29 30
34 35 36
MN Dòng Mến T.Giá MNTT Lâm Tố Nghi KTX ĐH Y dược
PHỤ LỤC 1: KẾT QUẢ KHÁM SỨC KHỎE HỌC SINH NĂM HỌC 2006 - 2007 Số HS
STT
Tên trường
HS Đầu cấp (Mầm non)
HS các cấp còn lại
TS
TS
TSK
%
TS
TSK
%
TSK
%
Cận thị
Các Bệnh mắt TKX khác khác
TS
%
T % TS S
Sâu răng
Bệnh răng khác
TMH
CVCS
%
TS
%
TS
%
TS
%
TS
%
Da liễu
TS
%
Bệnh Nội khoa
Bệnh ngoại khoa
Bệnh tim
TS
TS
%
TS % TS
%
0
0
0
0
0.31
0
0
0
%
Dị tật bẩm sinh
01
Mầm non 1
325
308
94.77
325
308
94.77
0
0
0 0
10
3.25
212
68.83
0
0
2
0.65
0
02
MNBC Vàng Anh
643
643
100
643
643
100
0
0
0 0
27
4.2
255
39.66
0
0
20
3.11
0
2
0.31
03
Mầm non 2A
167
157
94.01
167
157
94.01
0
0
0 0
5
3.18
73
46.5
0
0
5
3.18
0
2
1.27
0
0
0
0
04
Mầm non 2B
287
276
96.17
287
276
96.17
0
0
0 0
12
4.35
140
50.72
0
0
16
5.8
0
1
0.36
0
0
0
0
05
Mầm non 3
262
245
93.51
262
245
93.51
0
0
0 0
0
76
31.02
0
0
29
11.84
0
0
0
0
0
0
06
Mầm non 4
49
45
91.84
49
45
91.84
0
0
0 0
0
15
33.33
0
0
0
0
0
0
0
0
07
Mầm non 6
133
125
93.98
133
125
93.98
0
0
0 0
0
60
48
0
0
11
8.8
0
0
0
0
0
0
08
Mầm non 5A
367
364
99.18
367
364
99.18
0
0
0 0
0
175
48.08
0
0
53
14.56
0
0
0
0
0
0
09
Mầm non 5B
93
87
93.55
93
87
93.55
0
0
0 0
0
38
43.68
0
0
18
20.69
0
0
0
0
0
0
10
Họa Mi 3
761
745
97.9
761
745
97.9
0
0
0 0
1
0.13
253
33.96
0
0
136
18.26
0
0
0
0
0
11
Mầm non 8
190
184
96.84
190
184
96.84
0
0
0 0
4
2.17
78
42.39
0
0
0
0
0
1.63
0
0
0
12
Mầm non 11
274
274
100
274
274
100
0
0
0 0
0
133
48.54
0
0
31
11.31
0
0
0
0
0
0
13
Mầm non Sơn Ca
336
334
99.4
336
334
99.4
0
0
0 0
2.1
113
33.83
0
0
3
0.9
0
0
0
0
0
0
14
Mầm non 12
233
233
100
233
233
100
0
0
0 0
0
73
31.33
0
0
15
6.44
0
0.43
0
0
0
0
15
Họa Mi 2
1205
1205
100
1205
1205
100
0
0
0 0
1
0.08
428
35.52
0
0
122
10.12
0
0
0
0
0
0
16
Mầm non 9
515
512
99.42
515
512
99.42
0
0
0 0
8
1.56
117
22.85
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17
Mầm non 10
254
249
98.03
254
249
98.03
0
0
0 0
7
2.81
81
32.53
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
Mầm non 13
230
227
98.7
230
227
98.7
0
0
0 0
0
95
41.85
0
0
23
10.13
0
0
0
0
0
0
19
Mầm non 14A
254
254
100
254
254
100
0
0
0 0
7
2.76
179
70.47
0
0
8
3.15
0
1
0.39
0
0
0
0
20
Mầm non 14B
203
203
100
203
203
100
0
0
0 0
3
1.48
143
70.44
0
0
5
2.46
0
1
0.49
0
0
0
0
21
Họa Mi 1
633
633
100
633
633
100
0
0
0 0
12
1.9
358
56.56
0
0
0
7
1.11
1
0.16
TỔNG CỘNG 7414
7303
98.5
7414
7303
98.5
0
0
0 0 104 1.42
3095
42.38
0
0
497
6.81
0
15
0.21
6
0.08
7
0 0
0
1
2
3
0 0
0
1
1
0 0
0
2.22
0.13
0 2
0.03
01
Chương Dương
704
350
49.72
196
196
100
508
154
30.31
129
36.86
0
1
0.29
203
58
0
43
12.29
35
10
6
1.71
0
37
10.57
0
0
02
Huỳnh Kiến Hoa
815
356
43.68
166
166
100
649
190
29.28
101
28.37
0
8
2.25
104
29.21
0
28
7.87
45
12.64
2
0.56
0
48
13.48
0
0
03
Phạm Hồng Thái
1039
553
53.22
250
233
93.2
789
320
40.56
324
58.59
0
8
1.45
430
77.76
0
64
11.57
120
21.7
9
1.63
0
127
22.97
0
0
04
Lê Đình Chinh
924
411
44.48
246
241
97.97
678
170
25.07
130
31.63
0
0
236
57.42
0
25
6.08
51
12.41
4
0.97
0.24
61
14.84
0
0
05
Huỳnh Mẫn Đạt
597
256
42.88
125
124
99.2
472
132
27.97
93
36.33
0
2
0.78
173
67.58
0
16
6.25
36
14.06
5
1.95
0
39
15.23
0
0
06
Trần Bình Trọng
1356
559
41.22
296
296
100
1060
263
24.81
172
30.77
0
8
1.43
297
53.13
0
23
4.11
28
5.01
5
0.89
1
0.18
32
5.72
0
0
07
Bàu Sen
1441
652
45.25
322
320
99.38
1119
332
29.67
293
44.94
0
9
1.38
238
36.5
0
69
10.58
51
7.82
9
1.38
4
0.61
60
9.2
0
0
08
Lê Văn Tám
435
198
45.52
102
102
100
333
96
28.83
70
35.35
0
0
105
53.03
0
32
16.16
29
14.65
2
1.01
2
1.01
33
16.67
0
0
09
Tiểu học Hùng Vương
802
795
99.13
198
194
97.98
604
601
99.5
184
23.14
0
2
0.25
491
61.76
0
137
17.23
12
1.51
7
0.88
0
20
2.52
0
0
10
Lý Cảnh Hớn
392
386
98.47
84
84
100
308
302
98.05
131
33.94
0
6
1.55
199
51.55
0
26
6.74
61
15.8
4
1.04
0
65
16.84
0
0
11
Chính Nghĩa
2164
988
45.66
428
427
99.77
1736
561
32.32
396
40.08
0
2
0.2
531
53.74
0
55
5.57
140
14.17
8
0.81
0.3
152
15.38
0
0
12
Nguyễn Đức Cảnh
1383
586
42.37
313
310
99.04
1070
276
25.79
153
26.11
0
7
1.19
277
47.27
0
56
9.56
83
14.16
5
0.85
0
90
15.36
0
0
13
Minh Đạo
2357
2342
99.36
516
513
99.42
1841
1829
99.35
986
42.1
0
24
1.02
1038
44.32
0
249
10.63
328
14.01
26
1.11
8
0.34
358
15.29
0
0
14
Nguyễn Viết Xuân
854
366
42.86
204
204
100
650
162
24.92
177
48.36
0
1
0.27
176
48.09
0
37
10.11
32
8.74
6
1.64
3
0.82
36
9.84
0
0
15
Hàm Tử
1074
426
39.66
221
220
99.55
853
206
24.15
80
18.78
0
10
2.35
247
57.98
0
72
16.9
32
7.51
9
2.11
1
0.23
46
10.8
0
0
16
Trần Quốc Toản
778
401
51.54
246
246
100
532
155
29.14
136
33.92
0
1
0.25
206
51.37
0
25
6.23
68
16.96
1
0.25
3
0.75
75
18.7
0
0
9625
56.24
3913
3876
99.05
13202
5749
43.55
3555
36.94
0 0
89
0.92
4951
51.44
0
957
9.94
1151
11.96
108
1.12
26
0.27
1279
13.29
TỔNG CỘNG 17115
0
1
3
0
0
0
0
1
0.04
01
Sư Phạm Thực Nghiệm
1767
432
24.45
458
432
94.32
1309
0
0
305
70.6
0
2
0.46
34
7.87
0
46
10.65
62
14.35
12
2.78
0
66
15.28
0
02
Hồng Bàng
3807
2364
62.1
960
917
95.52
2847
1447
50.83
567
23.98
0
2
0.08
177
7.49
0
27
1.14
143
6.05
20
0.85
0
152
6.43
0
03
Mạch Kiếm Hùng
1457
1433
98.35
356
353
99.16
1101
1080
98.09
622
43.41
0
5
0.35
543
37.89
0
35
2.44
290
20.24
7
0.49
2
0.14
310
21.63
0
0
04
Kim Đồng
2356
471
19.99
506
471
93.08
1850
0
0
283
60.08
0
3
0.64
127
26.96
0
35
7.43
105
22.29
10
2.12
2
0.42
112
23.78
0
0
05
Lý Phong
1460
562
38.49
563
562
99.82
897
0
0
250
44.48
0
1
0.18
193
34.34
0
30
5.34
59
10.5
3
0.53
2
0.36
66
11.74
0
0
06
Trần Bội Cơ
3229
805
24.93
808
805
99.63
2421
0
0
384
47.7
0
3
0.37
215
26.71
0
31
3.85
139
17.27
8
0.99
1
0.12
144
17.89
0
0
07
Ba Đình
1909
501
26.24
505
501
99.21
1404
0
0
208
41.52
0
1
0.2
118
23.55
0
78
15.57
57
11.38
0
1
0.2
60
11.98
0
0
TỔNG CỘNG 15985
6568
41.09
4156
4041
97.23
11829
2527
21.36
2619
39.88
0 0
17
0.26
1407
21.42
0
282
4.29
855
13.02
0.91
8
0.12
910
13.86
0
60
0
0
0
1
0.02
01
PTTH Trần Khai nguyên
2924
1126
38.51
1163
1126
96.82
1761
0
0
699
62.08
0
02
PTTH Lê Hồng Phong
2419
585
24.18
598
585
97.83
1821
0
0
463
79.15
0
03
PTTH Hùng Vương
3824
1188
31.07
1228
1188
96.74
2596
0
0
824
69.36
0
04
Trần Hữu Trang
1407
604
42.93
604
604
100
803
0
0
222
36.75
0
TỔNG CỘNG 10574
3503
33.13
3593
3503
97.5
6981
0
0
2208
63.03
0 0
43674 19696
45.1
11662 11420
97.92
32012
8276
25.85
8382
42.56
0 0 214 1.09
TỔNG CỘNG CHUNG
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
2
0.18
122
10.83
0
48
4.26
160
14.21
31
2.75
3
0.27
169
15.01
0
0
399
68.21
0
43
7.35
77
13.16
11
1.88
7
1.2
88
15.04
0
2
0.17
11
0.93
0
65
5.47
154
12.96
22
1.85
4
0.34
169
14.23
0
0
54
8.94
0
2
0.33
51
8.44
4
0.66
1
0.17
57
9.44
4
0.11
586
16.73
0
0
158
4.51
442
12.62
68
1.94
15
0.43
483
13.79
0
0
1
0.03
10039
50.97
0
0
1894
9.62
2448
12.43
251
1.27
55
0.28
2672
13.57
0
0
4
0.02
0 1
0.17 0
0
0
Ngày 07 tháng 04 năm 2007 TRƯỞNG BAN CHỈ ĐẠO YTHĐ
01
An Đông
02
Dự Bị Đại Học
03
TTGDTX Q.5
04
Tương Lai
05
NTGĐ Hoàng Yến TTGDTX Chu Văn An Phổ thông năng khiếu Nghiệp vụ PT & TH
06 07 08 09
12
ĐH Sư Phạm PTTH Sư Phạm Thực Hành CĐ Sư Phạm – KTX CĐ Văn Lang
13
CĐ KT Đối ngoại
14
ĐH TDTT TW 2 ĐH Khoa học Tự nhiên ĐH Y Dược
10 11
15 16 17
Tiểu học tư thục Chợ Lớn Mới
18
Tư thục Khai Trí
19
NTGĐ An Bình
20
NTGĐ Liên Nương
21
MNTT Phan Sinh
22
MNTT 25 O
23
MNTT Thiên Phúc
24
MNTT Việt Trung
25
MNTT Hoa Hồng
26
Kiều Vinh
27
Kiều Mỹ
28
31
MNTT Tuổi Thơ MNTT Hươu Cao Cổ MNTT Chợ Lớn Mới MNTT Hoa Mai
32
MNTT ĐTH Hồng
33
MNTT Tuấn Anh
29 30
34 35 36
MN Dòng Mến T.Giá MNTT Lâm Tố Nghi KTX ĐH Y dược