Báo giá tháng 11/2008 STT Mã
Tên Sản Phẩm
1 2 3 4 5 6
A01 A02 A03 A04 A05 A06
7
B01
8
B02
9
B04
10
B05
11
B14
12
B21
13
B24
14
B29
15
B27
16
B28
17
B30
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
C01 C02 C03 C04 D01 D02 D03 D04 D05 D06 D08 D09 D10 D11 D12 D13 G01 G02 G10 G11
38 39 40
G13 Giường vắt vải G14 Giường vuông ô ván nu G15 Giường dải quạt
41 42 43
G17 Giường ô vuông gỗ Hương T01 Bàn thờ T02 Tủ thờ trạm cảnh
44
T03 Sập thờ Hổ Phù
45
T04 Tủ thờ trạm chữ Thọ
46
T05 Tủ thờ khảm
Kích Thước (m)
Chất Liệu
Tủ áo hai cánh Tủ áo ba cánh Tủ áo hai cánh Tủ áo ba cánh Tủ áo bốn cánh Tủ áo ba cánh
1.3 x 2.1 x 0.6 Gụ 100% 1.9 x 2.1 x 0.6 Gụ 100% 1.3 x 2.1 x 0.6 Gụ 100% 1.9 x 2.1 x 0.6 Gụ 100% 2.3 x 2.1 x 0.6 Gụ 100% 1.9 x 2.1 x 0.6 Gụ 100% 08 món: 01 bàn, 01 đoản, 04 ghế, Bàn ghế Guột móc, mặt nu Gụ, mặt ván Nu 02 đôn 06 món: 01 bàn, 01 đoản, 02 ghế, Bàn ghế Trường Thọ Gụ 100% 01 bàn nách, 01 đôn Bàn ghế guột nho 06 món: 01 bàn, 04 ghế, 02 đôn Gụ, mặt ván Nu vai 9 (cm); 06 món: 01 bàn, 01 Bàn ghế Quốc Triện Gụ 100% đoản, 02 ghế, 01 bàn nách, 01 đôn 09 món: 01 bàn, 05 ghế, 01 bàn Bàn ghế góc triện Thọ Âu Á Gụ; Hương nách, 02 đôn 06 món: 01 bàn, 01 đoản, 02 ghế, Bàn ghế tời Hương 100% 01 bàn nách, 01 đôn vai 9 (cm); 06 món: 01 bàn, 01 Bàn ghế Quốc Đào Gụ 100% đoản, 02 ghế, 01 bàn nách, 01 đôn Bàn ghế đôn trống 07 món: 01 bàn, 06 đôn Hương 100% 06 món: 01 bàn, 01 đoản, 02 ghế, Bàn ghế Triện Thọ Âu Á Gụ 100% 01 bàn nách, 01 đôn 06 món: 01 bàn, 01 đoản, 02 ghế, Bàn ghế Triện Thọ Âu Á Gụ 100% 01 bàn nách, 01 đôn 06 món: 01 bàn, 01 đoản, 02 ghế, Bàn ghế Chuông Đào Khảm Gụ 100% 02 đôn Bàn ghế ăn Bầu Dục bàn 1.6 m; 08 ghế Hương 100% Bàn ghế ăn Bầu Dục bàn 1.6 m; 08 ghế Gụ 100% Bàn ghế ăn Vuông bàn 1.6 m; 08 ghế Hương 100% Bàn ghế ăn Tròn bàn 1.1 m; 06 ghế Trắc 100% Tủ bày phòng khách Tủ bày phòng khách Tủ bày phòng khách Tủ sách Tủ bày phòng khách Gụ 100% Tủ bày đồ khảm Tủ bày phòng khách Gụ 100% Tủ sách Tủ rượu Tủ sách Tủ góc Tủ rượu Giường Vòm trạm Lan Tây 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) Gụ (Hương:call) Giường trạm vấu 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) Gụ (Hương:call) Giường ô vuông mặt nu 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) Gụ + mặt Lu Giường Lan Tây 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) Gụ (Hương:Call) 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) 1.6 x 2 (1.8 x 2:call) 1.53 x 1.27 x 0.67 1.27 x 1.27 x 0.67 sập: 1.97 x 1.27 x 0.81 bàn cơm: 0.81 x 0.61 x 0.61 1.53 x 1.27 x 0.67 1.75 x 1.27 x 0.67
Giá (đơn vị: VNĐ) 17,000,000 22,500,000 17,000,000 22,000,000 25,500,000 22,000,000 32,500,000
Ghi Chú có hàng có hàng có hàng có hàng có hàng có hàng đặt có hàng đặt có hàng
call
đặt có hàng có hàng có hàng có hàng có hàng đặt có hàng có hàng có hàng đặt đặt có hàng đặt đặt có hàng có hàng có hàng đặt đặt đặt có hàng có hàng
13,000,000 13,000,000 17,000,000 13,000,000
Gụ (Hương:call) Gụ + mặt Lu Gụ (Hương:call)
13,000,000 17,000,000 13,000,000
Hương 100% Gụ 100% Gụ 100%
call call 9,500,000
đặt có hàng
Gụ 100%
30,000,000
có hàng
Gụ 100% Gụ, khảm chai, ốc
11,000,000
có hàng
18,000,000
đặt
47 48 49
T06 Tủ thờ Tam Đa T07 Tủ thờ trạm chữ Thọ T08 Tủ thờ Tam Đa
1.75 x 1.27 x 0.67 1.97 x 1.27 x 0.81 1.53 x 1.27 x 0.67
Gụ 100% Gụ 100% Gụ 100%
12,000,000 15,000,000 11,000,000
có hàng đặt có hàng