Bảng 2.2. Kết quả kinh doanh của các chi nhánh Đơn vị: Tỷ đồng Chi nhánh Hội sở CN Hải Phòng CN Hồ Chí Minh CN Đà Nẵng Tổng
Huy động vốn Tỷ động Dư nợ 3833.9 77.71% 2777. 69 406.81 8.25% 381.6 1 649.7 13.16% 650.7 42.95 0.87% 4 88.85 4933.39 100%
Lợi Tỷ trọng nhuận Tỷ trọng 71.24% 80.99 76.85 % 9.79% 12.36 11.73 % 16.69% 11.54 10.95 % 2.28% 0.49 0.46%
3898. 100% 89
105.39 100%
Bảng 2.3. Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động Đơn vị tính: Tỷ đồng Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2003 Chỉ tiêu Số tiền Số tiền +/-% Số tiền +/-% Số tiền +/-% Tổng huy động 719 1,001 39% 1,546 54% 2,124 37% vốn 1. Tiền gửi của 719 1,001 39% 1,546 54% 1,824 18% khách hàng - Tiền gửi có kỳ 619 795 28% 1000 26% 885 -12% hạn + Nội tệ 519 681 31% 884 30% 761 -14% + Ngoại tệ (quy đổi 100 114 14% 116 2% 124 7% VND) 206 106% 546 165% 939 72% - T.gửi không kỳ 100 hạn (TCKT) + Nội tệ 73 66 -10% 186 182% 197 6% + Ngoại tệ (quy đổi 27 140 419% 360 157% 742 106% VND) 2. Tiền gửi của 0 0 0 0 300 các TCTD Bảng 2.4. Tốc độ tăng trưởng cho vay tại CN NHéT&PT B?c Hà N?i (Đơn vị tính: Tỷ đồng) Năm 2003 Chỉ tiêu Số tiền Dự nợ 1,107
2004 Số tiền % 1,449 31
2005 Số tiền % 1,799 24
2006 Số tiền % 2,664 48
Bảng 2.5 Kết quả kinh doanh tại Chi nhánh NH Đầu tư và Phát triển Bắc Hà nội (Đơn vị tính: Tỷ đồng) 2005 2006 Năm 2003 Năm 2004 Chỉ tiêu Số tiền Số tiền +/-% Số tiền +/-% Số tiền +/-% Thu nhập - Thu lãi cho vay 7,935 - Thu từ kinh 1,396 doanh ngoại tệ - Thu từ dv ngân 551 hàng - Thu lãi tiền gửi, 2,827 c.khoán Tổng thu nhập 11,831
9,314 1,500
17 7
16,354 2,430
76 62
28,883 77 4,792 97
503
-9
663
32
743
12
3,090
9
4,547
47
5,760
27
13,258
12
23,646
78
36,681 55
Tổng chi phí 9,163 T.đó: Chi dự phòng 0 RR Lãi trước thuế 2.67
20,304 10,816
122
16,487 2,250
-19 -79
24,381 47 3,089 37
-7,046
-364
7,159
-202
12,363 73
Bảng 2.6: Tình hình cho vay - thu nợ của Ngân hàng Đơn vị tính: Triệu đồng Năm Chỉ tiêu 1. D/số cho vay 2. D/số thu nợ 3. Dư nợ
2002 +/-% so với Năm 2001 Số tiền 2001 Số tiền 303,308 324,078 6,8 490,940 317,988 249,550 -21,5 355,763 90,620 165,148 82,2 300,325
2003 +/-% so +/-% so với 2002 với 2001 Số tiền 51,5 61,9 509,576 42,6 11,9 428,295 81,9 231,4 381,606
Bảng 2.7: Tình hình cho vay phân theo hình thức sở hữu Đơn vị tính: Triệu đồng Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Chỉ tiêu
Số dư
Tỷ trọng (%)
Số dư
Tỷ trọng (%)
Tỷ trọng Số dư (%)
2004
Khu vực kinh tế 131,671 QD Khu vực kinh tế 33,477 NQD Tổng cộng 165,148
79,7 20, 100
191,0 86 109,2 39 300,3 25
63,6 36,4 100
229,23 1 152,37 5 381,60 6
60,1 39,9 100
Bảng 2.8: Cơ cấu dư nợ của khu vực kinh tế quốc doanh Đơn vị tính: Triệu đồng Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Chỉ tiêu - DN Quân đội - DNNN ngoài quân đội Tổng cộng
Số dư 50.35 81.33 131.67
Tỷ trọng (%) Số dư 38,2 111.44 61,8 79.65 100
191.09
Tỷ trọng (%) 58,3 41,7 100
Tỷ trọng Số dư (%) 123.82 54,0 105.41 46,0 229.23
100
Bảng 2.9: Cơ cấu dư nợ của khu vực kinh tế ngoài quốc doanh Đơn vị tính: Triệu đồng Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Chỉ tiêu Số dư - DN có vốn đầu tư 0 nước ngoài - Công ty CP, 26,679 TNHH... - Tư nhân 6,798 Cộng 33,477
Tỷ trọng (%) Số dư 0 32,131 79.7 20.3 100
55,36 5 21,743 109,239
Tỷ trọng (%) 29.4 50.7 19.9 100
Bảng 2.10: Cơ cấu dư nợ theo ngành kinh tế Đơn vị tính: Triệu đồng Năm 2002 Năm 2003 Chỉ tiêu
Số tiền
Tỷ trọng Tỷ trọng (%) Số tiền (%)
Tỷ trọng Số dư (%) 9,655 6.3 123,08 80.8 1 19,639 12.9 152,375 100
Năm 2004 Tỷ trọng Số tiền (%)
- Ngành công nghiệp SX - Ngành CN khai thác mỏ - Ngành xây dựng - Ngành T. mại dịch vụ - Ngành vận tải - Ngành khác Tổng dư nợ
47.67
28,87
165.9
55.24
169.2
44.34
10.2
6,18
7
2.33
5.23
1.37
11.98 41.44
7.25 25.09
30.28 67.63
10.08 22.52
36.15 63.18
9.47 16.56
53.85 0 165.15
32.61
29.51 0 300.33
9.83
82.99 24.86 381.61
21.75 6.51 100
100
100
Bảng 2.11: Cơ cấu dư nợ theo thời gian cho vay Đơn vị tính: Triệu đồng Năm 2002 Năm 2003 Tỷ trọng Tỷ trọng (%) Số tiền (%) 54.6 231.94 77.2
Năm 2004 Tỷ trọng Số tiền (%) 246.24 64.5
Chỉ tiêu - Cho vay ngắn hạn
Số tiền 90.15
- Cho vay trung, dài hạn Tổng dư nợ
75
45.4
68.39
22.8
135.37
35.5
165.15
100
300.33
100
3841.61
100
Bảng số 2.12. Cơ cấu dư nợ cho vay theo đồng tiền Đơn vị tính: Triệu đồng Chỉ tiêu Năm 2002 Năm Năm 2003 2004 Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng (%) (%) (%) Cho vay VNĐ 115.79 Cho vay ngoại tệ 49.35 quy VNĐ Tổng dư nợ 165.15
70,1 29,9
273.38 91,0 26.94 9,0
311.65 69.96
81,7 18,3
100
300.33 100
381.61
100
Bảng 2.13: Tình hình nợ quá hạn tại CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà nộiHP TT Chỉ tiêu Năm 2002 Năm Năm 2004 2003
1
Tổng dư nợ
2
Tổng số nợ quá hạn NQH được xử lý bằng quỹ DPRR Tổng mức dự phòng rủi ro * Các chỉ tiêu + Tỷ lệ nợ quá hạn + Dự phòng rủi ro/ Nợ quá hạn
3 4
A B
165.15 300.31
381.61
11.25
5.1
8.38
0
8.54
2.85
10.82
4.05
4.17
%
%
%
6,8
1,7
2,2
96
79
50
Bảng số 2.14: Cơ cấu dư nợ cho vay theo tài sản bảo đảm Đơn vị tính: Triệu đồng Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Chỉ tiêu Cho vay có bảo đảm bằng TS Cho vay không có bảo đảm Tổng dư nợ
Tỷ trọng Tỷ trọng Tỷ trọng Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%) 35.63 21,6 124.21 41,4 242.21 63,5 129.52
78,4 176.11
58,6
139.4
36,5
165.15
100 300.33
100
381.61
100
Bảng 2.15: Vòng quay vốn tín dụng tại CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà nộiHP Đơn vị tính: Triệu đồng Năm Chỉ tiêu Năm 2002 Năm 2003 2004 Doanh số thu nợ 249.55 355.76 428.3 Dư nợ bình quân 127.88 232.74 340.97 1,95 1,53 1,26 Vòng quay vốn tín dụng (vòng/năm)
Bảng 2. 1 6: Hiệu suất sử dụng vốn của CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà nộiHP Đơn vị tính: Triệu đồng Năm Chỉ tiêu Năm 2002 Năm 2003 2004 Tổng nguồn vốn 243.35 288.07 406.82 huy động Tổng dư nợ 165.15 300.33 381.61 67,9% 104,3% 93,8% Hiệu suất sử dụng vốn tín dụng
Chỉ tiêu
Năm 2003
Năm 2004
Tổng nguồn huy động vốn
719
1001
+ Nội tệ
592
747
+ Ngoại tệ (quy đổi VND)
127
254
Cơ cấu tiền gửi phâ 2000 1750 1500 1250 1000 750 500 Chỉ tiêu
Năm 2003
1. Tiền gửi của khách hàng
619
795
+ Nội tệ
519
681
+ Ngoại tệ (quy đổi VND)
100
114
- T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
100
206
+ Nội tệ
73
66
+ Ngoại tệ (quy đổi VND)
27
140
619
Năm 2004 795
100
206
Năm 2003
- T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
BQ 3 năm Số tiền % 1,971 78
Năm 2004 0 Năm 2003 Năm 2005 719 1001
- Tiền gửi có kỳ hạn
Chỉ tiêu - Tiền gửi có kỳ hạn
Hà N?i
250
Chỉ tiêu
Năm 2006
- Tiền gửi có kỳ hạn
885
- T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
939
ển Bắc Hà nội
Chỉ tiêu Tổng thu nhập - Thu lãi cho vay
Năm 2003 12,709.0 7,935
- Thu từ kinh doanh ngoại tệ 1,396.0 - Thu từ dv ngân hàng - Thu lãi tiền gửi, c.khoán Chi phí
551.0 2,827.0
9,163
Trong đó Trích dự phòng rủi ro Lãi trước thuế
2004 +/-% so với 2003 3,8 20,4 27,1
+/-% so với 2001 68,0 34,7 321,1
3,546.0
003
Năm 2005 Năm 2006 1546
1824
1070
958
476
866
Cơ cấ
Cơ cấu tiền gửi phân theo loại tiền tệ 2000 1750 1500 Tổng nguồn huy động vốn + Nội tệ + Ngoại tệ (quy đổi VND)
1250 1000 750 500
Năm 2005 Năm 2006 Năm 2005 1546
1824
1000
Năm 2003 1. Tiền gửi của khách hàng
719
885
- Tiền gửi có kỳ hạn
619
884
761
- T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
100
116
124
546
939
186
197
360
742
250 0 Năm 2003
Nă
Cơ cấu tiền gửi -năm 2006 Năm 2005 Năm 2006 1000 885 546
939
- Tiền gử
- T.gửi k (TCKT)
- Tiền gử
- T.gửi k (TCKT)
Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 14,407.0
23,964.0
40,186.0
9,314
16,354
28,883
1,500.0
2,400.0
4,800.0
503.0
663.0
743.0
3,090.0
4,547.0
5,760.0
20,304
-5,897.0
16,487
7,477.0
24,381
15,805.0
Cơ cấu tiền gửi phân theo thời gian 2000 1750 1500
1. Tiền gửi của khách hàng - Tiền gửi có kỳ hạn - T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
1250 1000 750 500 250 Năm02004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2003 Năm 2005 1001 1546 1824
Chỉ tiêu
Năm 2006
795
1000
885
1. Tiền gửi của khách 1824 hàng
206
546
939
- Tiền gửi có kỳ hạn 885 + Nội tệ
761
+ Ngoại tệ (quy đổi124 VND) - T.gửi không kỳ 939 hạn (TCKT) + Nội tệ 2006
197
+ Ngoại tệ (quy đổi742 VND)
- Tiền gửi có kỳ hạn - T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
- Tiền gửi có kỳ hạn - T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
Cơ cấu tiền gửi khách hàng -năm 2006
1. Tiền gửi của khách hàng - Tiền gửi có kỳ hạn + Nội tệ + Ngoại tệ (quy đổi VND) - T.gửi không kỳ hạn (TCKT) + Nội tệ cấu +Cơ Ngoại tệ tiền (quy gửi của khách hàng đổi VND)
2000 1750 1500
1. Tiền g khách hà - Tiền gử hạn - T.gửi kh hạn (TCK
1250 1000 750 500 250 0 Column U
Column V
Column W
Column X
khách hàng
Column X
1. Tiền gửi của khách hàng - Tiền gửi có kỳ hạn - T.gửi không kỳ hạn (TCKT)
Bảng 2.1: Doanh số cho vay - thu nợ của Ngân hàng BIDV Bắc Hà nội Năm
Đơn vị : tỷ đồng 2004 2005 .+/-% so .+/-% so .+/-% so với Số tiền Số tiền Số tiền với 2003 với 2004 2003 3,500 4,952 141.49% 4,439 89.64% 126.83% 3,576 3,300 4,606 139.58% 4,075 88.47% 123.48% 2,638 627 1,429 227.91% 1,793 125.47% 285.96% 2,731 2003
Chỉ tiêu 1. Doanh số cho vay 2. Doanh số thu nợ 3. Dư nợ
2006
Giá trị: tỷ đồng
Doanh số cho vay thu nợ BIDV Bắc Hà nội 5,000 4,500 4,000 3,500 3,000 2,500 2,000 1,500 1,000 500 0
1. Doanh số cho vay 2. Doanh số thu nợ 3. Dư nợ
Doanh số cho vay - thu nợ của BID Bắc H 5000 4500 Colu Colu Colu Colu Colu Colu Colu Colu Colu mn mn mn mn mn 4000mn mn mn I mn B C D E F G H J
3500 Chỉ tiêu 1. Doanh số cho vay 2. Doanh số thu nợ 3. Dư nợ
Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 3500 4952 3000 4439 3576 3300 4606 4075 2638 627 1429 2500 1793 2731
2000 Chỉ tiêu Chỉ tiêu Cho vay ngắn hạn Cho vay trung dài hạn Tổng dư nợ
Năm 2004 Số tiền
Tỷ trọng
1500
Năm 2005
Số tiền
Năm 2006
Tỷ trọng
Số tiền
Tỷ trọng
1000 876
61%
553 1,429
39% 100%
1,138
500
655 1,793
0
63%
1,626
60%
37% 100.00%
1,105 2,731
40% 100%
Năm 2003
Năm 2004 Năm 2005 Đơn vị: tỷ đồng
Năm 2006
Bảng 2.3: Tình hình cho vay phân theo hình thức sở hữu
Chỉ tiêu Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 968.22 1065.09 Khu vực kinh tế QD 1,043 824.78 1665.91 Khu vực kinh tế NQD 386 1793 2731 Tổng cộng 1,429
Cho vay phân theo hình t 3,000 2,500 2,000
Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 968 1,065 Khu vực kinh tế QD 1,043 825 1,666 Khu vực kinh tế NQD 386 1,793 2,731 Tổng cộng 1,429
1,793
Chỉ tiêu
0.27
0.46
0.61
1,429
1,500 1,000
1,043
500
968
1,065
825
386
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ vay phân theo các ngành0kinh tế
Năm 2004
Chỉ tiêu Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Ngành đóng tàu, vận tải biển 245 883.95 1672 Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản 729 502 465 Các ngành công nghiệp, thương mại254 350 402 Các ngành khác 201 57.05 192 Tổng dư nợ 1429 1793 2731 0.17 0.51 0.18
1,
Năm 2005
Năm
Cơ cấu dư nợ
1700 1600 1500 1400 1300
Đơn vị: Tỷ đồng
1700 0.14 1600 1 1500 0 1400 1300 1200 1100 1000 900 883.95 800 729 700 600 500 502 400 300 350 Bảng số 2.5. Cơ cấu dư nợ cho vay theo đồng tiền 200245 254 201Cơ cấu dư nợ th Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 100 Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng 0 Cơ cấu dư nợ theo ngà
Chỉ tiêu Ngành đóng tàu, vận tải biển 245 Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản 729 Các ngành công nghiệp, thương mại254 Các ngành khác 201 Tổng dư nợ 1429
17% 51% 18% 14% 100%
883.95 502 350 57.05 1793
49% 28% 20% 3% 100%
1672 465 402 192 2731
61%
Năm 17% 2004 15% 7% 100%
Bảng số 2.5. Cơ cấu dư nợ cho vay theo đồng tiền
Chỉ tiêu Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Ngành đóng tàu, vận tải biển 245 884 1,672 Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản 729 502 465 Các ngành công nghiệp, thương mại254 350 402 Các ngành khác 201 57 192 Tổng dư nợ 1,429 1,793 2,731
Biểu đồ : Cơ cấu dư nợ vay theo ngành kinh tế 1,750 1,500 Ngành đóng tàu, vận tải biển Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản Các ngành công nghiệp, thương mại Các ngành khác
1,250 1,000 750 500 250 0 Năm 2004
Năm 2005 Đơn vị : tỷ đồng
Năm 2006
Năm 2005
5
Ngành đóng tàu, vận tải biển Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản Các ngành công nghiệp, thương mại Các ngành khác
1,250 1,000 750 500 250 0 Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Đơn vị : tỷ đồng
Cơ cấ
Tài sản đảm bảo
1,500
Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006
Cho vay nội tệ 823 VNĐ Cho vay ngoại tệ quy đổi 606 VNĐ Tổng dư 1,429.00 nợ
845
1,240
948
1,491
0.42
1,793.00
2,731.00
#DIV/0!
Chỉ tiêu Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Cho vay có bảo đảm bằng TS 617.88 1043.17 1273.03 2020.94 Cho vay không có bảo đảm 466.12 385.83 519.97 710.06 Tổng dư nợ 1084 1429 1793 2731 0.57 0.73 0.71 0.74
1,250
0.58
0.53
Đơn vị: tỷ đồng
Năm
0.55
1,000 750 500
823
606
250
0 Năm 2004 Năm
2006 .+/-% so với .+/-% so 2005 với 2004 80.56% 72.21% 64.74% 57.27% 152.31% 191.11%
- thu nợ của BID Bắc Hà nội
Năm 2005 ỷ đồng
Chỉ tiêu Cho vay ngắn hạn Cho vay trung dài hạn Tổng dư nợ
Năm 2006
1. Doanh số cho vay 2. Doanh số thu nợ 3. Dư nợ
Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 876
1,138
1,626
553
655
1,105
1,429
1,793
2,731
Tỷ trọng cho vay ngắn, trung dài hạn qua các năm
1,750
1,626
1,500 1,250 1,000
1,138 876
1,105 Cho vay ngắn hạn
Tỷ trọng cho vay ngắn, trung dài hạn qua các năm 1,750
1,626
1,500 1,250
1,138
1,000
1,105
876
750
553
500
Cho vay ngắn hạn Cho vay trung dài hạn
655
250 0
Năm 2004
Năm 2005 Đơn vị: tỷ đồng
Năm 2006
Cho vay phân theo hình thức sở hữu 2,731
1,793
1,666
Khu vực kinh tế QD Khu vực kinh tế NQD Tổng cộng
429
04
968
1,065
825
Năm 2005
Năm 2006
Cơ cấu dư nợ vay phân theo ngành kinh tế
1672
1672
883.95 729
0 0 502 0 465 0 350 402 0245 254 201 Cơ cấu dư nợ theo ngành -Năm 2004 0 0 Cơ cấu dư nợ theo ngành - Năm 2005
m 2004
Năm 2005
57.05
192
Ngành đóng tàu, vận tải biển Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản Các ngành công nghiệp, thương mại Các ngành khác
Cơ cấu dư nợ theo ngành - Năm 20
Ngành đóng tàu, Tổng dư nợ vận tải biển xây lắp,Tổng dư nợ Ngành Ngành đóng tàu, xây dựng cơ bản vận tải biển Các ngành Ngành xây lắp, công nghiệp, thương xây dựng cơ bản mại Các ngành công ngành khác nghiệp,Các thương mại Các ngành khác
Năm 2006
Chỉ tiêu Năm 2005 Năm 2006 Ngành đóng tàu, vận884 tải biển 1,672 Ngành xây lắp, xây dựng 502 cơ bản 465 Các ngành công nghiệp, 350 thương mại 402 Các ngành khác 57 192 Tổng dư nợ 1,793 2,731
Ngành đó vận tải b Ngành x xây dựng Các ngàn nghiệp, t mại Các ngàn
Chỉ tiêu Năm 2006 Ngành đóng tàu, vận 1,672 tải biển Ngành xây lắp, xây dựng 465 cơ bản Các ngành công nghiệp, 402 thương mại Các ngành khác 192 Tổng dư nợ 2,731
Cơ cấu dư nợ vay phân theo loại tiền tệ 1,500
1,491 1,240
1,000 750
823
845
948
Cho vay nội tệ VNĐ Cho vay ngoại tệ quy đổi VNĐ
606
500 250 0 Năm 2004
Năm 2005
Cơ cấu dư nợ
Năm 2006
2100 2000 1900 1800 1700 1600 1400
Đơn vị: tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
1,250
1200
1043.17
1000 800
617.88
600 400 200
0
Năm 2003
Năm 2004
Đơn vị: t
800
617.88
600 400 200
0
Năm 2003
Năm 2004
a các năm
Cho vay ngắn hạn
a các năm
Cho vay ngắn hạn Cho vay trung dài hạn
0.18 0.25 0.31 0.47
0.86 0.79 0.49
tàu, vận tải
lắp, xây dựng
ông nghiệp,
khác
Cơ cấu dư nợ theo ngành - Năm 2006
Ngành đóng tàu, vận tải biển Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản Các ngành công nghiệp, thương mại Các ngành khác
Tổng dư nợ
ay nội tệ VNĐ ay ngoại tệ quy Đ
Cơ cấu dư nợ phân loại theo tài sản đảm bảo 2020.94
1273.03 1043.17
88
03
Năm 2004
88
03
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
m bảo
Bảng 2.1: Doanh số cho vay - thu nợ c Năm 2004 Chỉ tiêu
Năm 2003
1. D/số cho vay
1,700
Số tiền 4,952
2. D/số thu nợ
1,500
4,606
3. Dư nợ
627
1,429
Bảng 2.2: Cơ cấu dư nợ theo nguồn vốn ngắn, trung Năm 2004 Chỉ tiêu Cho vay ngắn hạn Cho vay trung dài hạn
Số tiền 876 553
Tổng dư nợ
1,429
Bảng 2.3: Tình hình cho vay phân theo hình thức Năm 2004 Chỉ tiêu Khu vực kinh tế QD Khu vực kinh tế NQD Tổng cộng
Số dư 1,043 386 1,429
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ vay phân theo các ngành Năm 2004 Chỉ tiêu Ngành đóng tàu, vận tải biển
Số tiền 245
Ngành xây lắp, xây dựng cơ bản Các ngành công nghiệp, thương Các ngành khác Tổng dư nợ
729 254 201 1,429
Bảng số 2.5. Cơ cấu dư nợ cho vay theo đồng Chỉ tiêu
2004
Cho vay VNĐ Cho vay ngoại tệ quy VNĐ Tổng dư nợ ok
823 606 1,429
Bảng số 2.6: Cơ cấu dư nợ cho vay theo tài sản bả 2003 Chỉ tiêu Cho vay có bảo 617.88 đảm bằng TS Cho vay không có 466 bảo đảm Tổng dư nợ 1,084
Năm 2004 Số tiền 1043.17 385.83 1,429
Bảng 2.7: Tình hình nợ quá hạn tại CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà nội TT 1 2
Chỉ tiêu Tổng dư nợ Tổng số nợ quá hạn
Năm 2003 1,084 8.89
Bảng 2.8: Vòng quay vốn tín dụng tại CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bắc Hà nội Chỉ tiêu Doanh số thu nợ Dư nợ bình quân Vòng quay vốn tín dụng (vòng/năm)
Năm 2004 4,606 1,314 3.51
2003
Năm 2004
Chỉ tiêu
Dư nợ có TSĐB hợp pháp Dư nợ TSĐB hợp lệ
Số tiền
617.88
385.83 1043.17
Bảng : Tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo hợp pháp/Tổng dư nợ có tài sản đảm bảo Chỉ tiêu Năm 2004 Dư nợ có TSĐB hợp pháp Dư nợ có TSĐB
216.26 617.88
Năm 2005 636.52 1273.03
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Chỉ tiêu Tổng tài sản Huy động vốn BQ Dư nợ tín dụng BQ Tỷ lệ dư nợ có TSBĐ/TDN Trích DPRR trong năm Dư nợ xấu Lợi nhuận trước thuế ROA ROE Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) Lợi nhuận sau thuế bình quân đầu người Tỷ lệ nợ quá hạn
TH 2005 131,731 73,586 75,265 66% 1,958 10,439 781 0.51% 9.88% 6.86% 6% 3.11%
Bảng 2: Kết quả hoạt động kinh doanh khối các Chi nhánh Đơn vị: tỷ đồng Stt Chỉ tiêu TH 2005 1 Huy động vốn bình quân 68,919 2 Huy động vốn cuối kỳ 82,236 3 Dư nợ tín dụng 79,246 4 Tỷ lệ nợ quá hạn 3.2% 5 Dư nợ quá hạn 2,548 Stt 6 9
Chỉ tiêu Thu từ tín dụng Thu từ dịch vụ Tổng lợi nhuận trước thuế
Thực hiện 2005 833 296 1,129 0.74
Bảng 3: Kết quả hoạt động khối các Công ty Đơn vị: tỷ đồng STT Nội dung KH 2006 Công ty Chứng khoán 1 Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán 135 2 Doanh thu từ hoạt động môi giới 12 3 Doanh thu hoạt động tư vấn 2.5 4 Thị phần môi giới theo khớp lệnh 14% 5 ROE 14.51% 6 Lợi nhuận trước thuế 40 7 Lợi nhận bình quân đầu người 0.337 Công ty cho thuê tài chính 1 Hệ số tự cân đối vốn > 20% 2 Dư nợ cho thuê ngoại ngành 860
3 Tỷ lệ nợ xấu/Dư nợ ngoại ngành 4 Trích DPRR 5 Lãi treo/Dư nợ ngoại ngành 6 Lợi nhuận trước thuế 7 ROE 8 ROA Công ty cho thuê tài chính II 1 Hệ số tự cân đối vốn 2 Dư nợ cho thuê tài chính 3 Nợ xấu 4 DPRR 5 Lãi treo 6 Lợi nhuận trước thuế Công ty BAMC 1 Dư nợ tiếp nhận trong năm 2 Thu nợ hạch toán ngoại bảng 3 Thu phí uỷ thác 4 Lợi nhuận trước thuế Công ty bảo hiểm 1 Tổng doanh thu phí bảo hiểm 2 Doanh thu thuần 3 Thu từ hoạt động đầu tư 4 Lợi nhuận trước thuế 5 ROE 6 Lợi nhuận sau thuế bình quân
STT
Chỉ tiêu Các chỉ tiêu KHKD
< 10% 19 < 1% 1.2 0.50% 0.10% > 60% 500 < 7% 14.9 5.7 9.4 430 12 0.5 209 45 31.5 9.37 8.18 2.9% 0.07
TH 2005
Các chỉ tiêu quy mô STT Chỉ tiêu 1 Tổng tài sản 3 Huy động vốn BQ 5 Dư nợ tín dụng BQ
Năm 2005 131,731 73,586 75,265
Các chi tiêu cơ cấu STT Chỉ tiêu 6 Tỷ lệ tín dụng TDH/TDN 7 Tỷ lệ dư nợ NQD /TDN 8 Tỷ lệ dư nợ có TSBĐ/TDN
Thực hiện 2005 42% 48% 66%
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh STT Chỉ tiêu
Thực hiện 2005
9 10 11 14 STT 20 18 16 21
Thu nợ chỉ định Thu nợ hạch toán ngoại bảng Thu dịch vụ ròng Lợi nhuận trước thuế Chỉ tiêu Lợi nhuận sau thuế bình quân đầu người Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) ROE Tỷ lệ nợ quá hạn
232.5 224 237 781 Thực hiện 2005 6% 6.86% 9.88% 3.11%
Cơ cấu lợi nhuận của hệ thống BIDV
Chỉ tiêu Thu từ tín dụng Thu từ dịch vụ Lợi nhuận trước thuế
Năm 2005 544 237 781
Chỉ tiêu Thu từ tín dụng Thu từ dịch vụ Lợi nhuận trước thuế
Năm 2006 766 574 1,340
Kết quả kinh doanh của khối các Công ty trong hệ thống BIDV 67.16%
1.25% 6.86%
10.08% 14.65%
Chỉ tiêu Tổng dư nợ Dư nợ xấu Trong đó: + Nợ quá hạn + Nợ nhóm khác
Năm 2005 1,793 109 34 75
Chỉ tiêu
Năm 2005 1,793 218
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Trong đó: Nợ quá hạn Nợ nhóm khác
68 150
Chỉ tiêu
Năm 2005 100% 6.10%
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Trong đó: + Nợ quá hạn + Nợ nhóm khác
1.89% 4.21%
100%100%
100%
90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10% 0%
6% Năm 2005
2% 4%
6% Năm 2006
1% 4%
Bảng 2.1: Doanh số cho vay - thu nợ của Ngân hàng BIDV Bắc Hà nội Đơn vị : tỷ đồng 2004 .+/-% so với 2003
Số tiền
2005 .+/-% so với 2004
.+/-% so với 2005
4,439 4,075 1,793
Bảng 2.2: Cơ cấu dư nợ theo nguồn vốn ngắn, trung, dài hạn Đơn vị : tỷ đồng Năm 2004 Tỷ trọng (%) 61.30% 38.70%
Năm 2005 Số tiền 1138 655
Năm 2006 Tỷ trọng (%) 63.47% 36.53%
1,793
Số tiền 1,626 1,105 2,731
Bảng 2.3: Tình hình cho vay phân theo hình thức sở hữu Năm 2004 Tỷ trọng (%) 73%
Đơn vị : tỷ đồng Năm 2005 Tỷ trọng Số dư (%) 968 54%
Năm 2006 Số dư 1,065
27%
825
46%
1,666
100%
1,793
100%
2,731 938
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ vay phân theo các ngành kinh tế Năm 2004 Tỷ trọng (%) 17%
Đơn vị : tỷ đồng Năm 2005 Tỷ trọng Số tiền (%) 884 49%
Năm 2006 Số tiền 1,672
51%
502
28%
465
18%
350
20%
402
14% 100%
57 1,793
3% 100%
192 2,731
Bảng số 2.5. Cơ cấu dư nợ cho vay theo đồng tiền Tỷ trọng (%)
2005
Tỷ trọng (%)
Đơn vị : tỷ đồng 2006
57.59% 42.41%
845 948
47.13% 52.87%
1,240 1,491
100.00%
1,793
100.00%
2,731
Bảng số 2.6: Cơ cấu dư nợ cho vay theo tài sản bảo đảm Đơn vị : tỷ đồng Năm 2004 Tỷ trọng (%) 73%
Năm 2005 Số tiền Tỷ trọng (%) 1273.03 71%
Năm 2006 Số tiền 2020.94
27%
519.97
29%
710.06
100%
1,793
100%
2,731
iển Bắc Hà nội Tỷ lệ nợ quá hạn
Đơn vị : tỷ đồng Tỷ lệ nợ quá hạn
2004 0.82%
11.29
2005
0.79%
34
triển Bắc Hà nội Đơn vị : tỷ đồng Năm 2005 4,075 1,730 2.36
Năm 2006 2,638 2,364 1.12
V 5,000
4,606 4,075
4,000 3,000 2,000 1,000
1,314
1,730
V 5,000
4,606 4,075
4,000 3,000 2,000
1,730
1,314
1,000 0
4
Năm 2004
Năm 2005
Đơn vị: tỷ đồng
Năm 2004 Tỷ trọng (%)
Năm 2005 Số tiền Tỷ trọng (%)
0.27 0.73
519.97 1273.03
Năm 2006 Số tiền
0.29 0.71
710.06 2020.94
Tỷ trọng dư n
sản đảm bảo Năm 2006 1313.61 2020.94
2250 2000 1750 1500 1250 1000 750 500 250 0
216.26
Năm 2004
KH 2006
TH 2006 167,982 97,394 85,971 70% 2,133 8,720 1,340 0.72% 14.19% 9.59% 9% 1.16%
88,411 88,183 65% 2,500 900 0.50% 7.90% 7.80% 6.20% 3%
KH 2006 82,960 93,685 95,463 2.6% 2,467 Kế hoạch 2006
% HTKH
9%
85%
72%
149%
161% 79%
44%
TH 2006 89,804 112,259 90,778 1.2% 1,089
Thực hiện 2006 934 957 493 480 1,427 1,437 0.65
TT so 2005 27.52% 32.35% 14.22%
%TT 30.3% 36.5% 14.6%
%HTKH 108.2% 119.8% 95.1%
Kế 62.2% 27.3%
97.4% 100.7% 1,500
0.67
TH 2006
%HTKH 195 14 2.5 14% 19.72% 64.6 0.521
144% 117% 100% 100% 136% 162% 155%
16.7% 590
69%
Đơn vị: tỷ đồng
1,250
1,129
1,000 750
833
500 250
296
0 Thực hiện 2005
Kết quả hoạt động khối các Công ty
Kế hoạ
16% 14.7 5% 1.2 1.00% 0.10%
77%
Các công ty Chứng khoán BSC Công ty CTTC I Công ty CTTC II Công ty BAMC Bảo hiểm BIC Tổng
100% 200% 100%
60% 460 6.1% 16 6.1 6.6
107% 107% 70%
495.5 27.5 1.3 9.7
115% 229% 175,000 260% 5% 150,000
46 31.8 21 14.09 5.1% 0.13
102%125,000 101% 100,000 224% 172% 75,000 176% 179% 50,000
Đơn vị: tỷ đồng
92%
Quy mô cân đối nguồn v
88,411
73,586
25,000 KH 2006
TH 2006
0
TT so Năm 2005 2005
% HTKH Kế hoạch 2006
Kế hoạch 2006 145,000 88,411 88,183
Năm 2006 167,982 97,394 85,971
TT so 2005 27.52% 32.35% 14.22%
% HTKH
Kế hoạch 2006 41% 50% 67%
Thực hiện 2006 41.10% 58% 70%
TT so 2005
% HTKH
Kế hoạch 2006
Thực hiện 2006
TT so 2005
% HTKH
110% 97%
Năm 2
98 627 385 900 Kế hoạch 2006 6.20% 7.80% 7.90% 2.80%
72.6 625 573.7 1,340 Thực hiện 2006 9.10% 9.59% 14.19% 1.16%
-68.77% 179.02% 92% 72% TT so 2005 44%
74% 100% 149% 149% % HTKH
Cơ cấu lợi nhuận của hệ thống BIDV - Năm 2005 Năm 2006 766 69.65% 574 1,340
Cơ cấu lợi nhuận hệ thống BIDV - Năm 2006 57.16%
30.35%
42.84%
Kết quả hoạt động khối các Công ty Các công ty Chứng khoán BSC Bảo hiểm BIC Công ty BAMC Công ty CTTC II Công ty CTTC I Tổng
Lợi nhuận 2006 64.60 14.09 9.70 6.60 1.20 96.19
0.67 0.15 0.1 0.07 0.01 1
Kết quả kinh doanh của khối c Công ty trong hệ thống BIDV
1.25% 6.86%
Chứng khoán BSC Bảo hiểm BIC Công ty BAMC Công ty CTTC II Công ty CTTC I
10.08%
65%
Tỷ lệ (%/Tổng Dư nợ) 100% 6.10% 1.89% 4.21%
Tỷ lệ (%/Tổng dư Năm 2006 nợ) 2,731 100% 150 5.50% 35.5 114.5
1.29% 4.21%
Năm 2006 2,731 300 71 229
Năm 2006 100% 5.50% 1.29% 4.21%
100%
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Trong đó: + Nợ quá hạn + Nợ nhóm khác
2% 4%
6% Năm 2006
1% 4%
Đơn vị : tỷ đồng 2006 Số tiền 3,576
.+/-% so với 2005
Chỉ tiêu Ngắn hạn
2,638
VND Ngoại tệ quy đổi Tổng cộng
2,731 Trung hạn
Dài hạn
Năm 2006
VND Ngoại tệ quy đổi Tổng cộng VND Ngoại tệ quy đổi
Tỷ trọng (%) 59.54% 40.46%
Tổng cộng Tổng cộng Tỷ lệ NH/Tổng VND
NH TDH
Tổng VND USD
NH TDH
Tổng USD Tổng quy đổi
Năm 2006 Tỷ trọng (%) 39%
Bảng 2.3: Tình hình dư nợ xấ
61%
Tình hình nợ xấu - nă
100%
94.78%
Năm 2006 Tỷ trọng (%) 61%
94.78%
17% 15% 7% 100%
Tỷ trọng (%) 45.40% 54.60% 100.00%
Năm 2006 Tỷ trọng (%) 74% 26% 100%
Tỷ lệ nợ quá hạn 1.90%
2006
Tỷ lệ nợ quá hạn 36
1.32%
Vòng quay vốn tín dụng
06 4,075 2,638 1,314
1,730
2,364
Doanh số thu nợ Dư nợ bình quân Vòng quay vốn tín dụng (vòng/năm)
Vòng quay vốn tín dụng
06 4,075 2,638 1,730
1,314
ăm 2004
4
Năm 2005
2
Doanh số thu nợ Dư nợ bình quân Vòng quay vốn tín dụng (vòng/năm)
2,364
Năm 2006 Đơn vị: tỷ đồng, vòng/năm
1
Năm 2006 Tỷ trọng (%)
0.26 0.74
Tỷ trọng dư nợ có TSĐB hợp pháp/ Tổng dư nợ có TSĐB
0
0
1313.61
0
50
636.52
00
50
216.26
0
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Đơn vị: tỷ đồng
Chỉ tiêu Tổng tài sản Huy động vốn BQ Dư nợ tín dụng BQ Trích DPRR trong năm Dư nợ xấu Lợi nhuận trước thuế
TH 2005 131,731 73,586 75,265 1,958 10,439 781
ROA 0.51% ROE 9.88% Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) 6.86% Lợi nhuận sau thuế bình quân đầu6% người Tỷ lệ nợ quá hạn 3.11% Tỷ lệ dư nợ có TSBĐ/TDN 1
KH 2006 88,411 88,183 2,500 9,000 900 0.50% 7.90% 7.80% 6.20% 3% 1
Kết quả động kinhThực doanh Chỉhoạt tiêu hiện 2005khối Kế hoạch 2006 các Chi Thu từnhánh tín dụng Ngân hàng BIDV 833 934 Thu dịch vụ Lợi nhuận trước thuế
1,500 1,129
1,000
934
833
500 250
296
0 Thực hiện 2005
t động khối các Công ty
Thu từ tín dụng Thu dịch vụ Lợi nhuận trước thuế
957 493
Kế hoạch 2006
493 1,427
1,437
1,427
1,250
750
296 1,129
480
Thực hiện 2006
Lợi nhuận 2006
Chỉ tiêu Năm 2005 Tổng tài sản 131,731 Huy động vốn BQ 73,586 Dư nợ tín dụng BQ 75,265 Trích DPRR trong năm 1,958 Dư nợ xấu 10,439 Lợi nhuận trước thuế 781
64.6 1.2 6.6 9.7
14.09 82.1
ô cân đối nguồn vốn của hệ thống BIDV
88,411
ế hoạch 2006
Tổng tài sản Huy động vốn BQ Dư nợ tín dụng BQ
97,394
Năm 2006
Cơ cấu dư nợ tín dụng của hệ thống BIDV 80% 70% 50% 40% 42% 30% 20% 10%
70%
67%
66%
60%
58% 50%
48% 41%
41%
Tỷ lệ tí Tỷ lệ dư Tỷ lệ dư TSBĐ/T
80% 70% 60%
70%
67%
66%
58%
50% 40% 42%
Tỷ lệ tí Tỷ lệ dư Tỷ lệ dư TSBĐ/T
50%
48% 41%
41%
30% 20% 10% 0%
Thực hiện 2005
Kế hoạch 2006
Thực hiện 2006
Các chỉ tiêu phản ánh an toàn vốn của BIDV
g BIDV - Năm 2005
Hiệu quả kinh doanh của hệ thống BI
30.35%
84%
Đơn vị: tỷ đồng
hống BIDV - Năm 2006
14% 13% 12% 1400 11% 1300 Thu từ tín10% dụng Thu từ dịch9% vụ1200 8%1100 8% 7% 7% 1000 6% 6% 6% 5% 900 4% 800 3%từ tín dụng3% 781 Thu 700 2%từ dịch vụ Thu 1% 600 0% 500 Thực hiện 2005
1340
Lợi nhuận bình quân người Tỷ lệ an to (CAR) ROE Tỷ lệ nợ q
10% 9%
900 3% 627
625 1% 573.7
400 Thực hiện 2006 385 300 224237 200232.5 100 98 0 Thực hiện 2005 72.6 Kế hoạch 2006 Thực hiện 2006
0 Thực hiện 2005 Kế hoạch 2006
72.6
Thực hiện 2006
Bảng dữ liệu gốc
2003 Cho vay
2004 Thu nợ
1700
Dư nợ
2005
Cho vay Thu nợ Dư nợ Cho vay 627 2,234 2,161 700 1,976 176 1,584 1,584 176 1,314 803 3,818 3,745 876 3,290
1500
68 82 150 18
240 10 250 68
230 59 289 40
78 33 111 45
198 25 223 159
113
816
532
397
767
131 1,084 74.08%
884 4,952 77.10%
572 4,606 81.31%
442 1,429 61.30%
926 4,439 74.12%
627 86 713 176 195 371
2,234 308 2,542 1,584 826 2,410
2,161 270 2,431 1,584 591 2,175
700 123 823 176 430 606
1,976 357 2,333 1,314 792 2,106
1,084
4,952
4,606
1,429
4,439
Tình hình nợ xấu -Năm 2005
Bảng 2.3: Tình hình dư nợ xấu - Nhóm 3, 4,5 theo điều 7/493 Đơn vị : tỷ đồng
94.25%
Chỉ hình tiêu 2005 2006 Tình nợ xấuNăm - năm Tổng dư nợ Dư nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu
Chỉ tiêu Tổng dư nợ Dư nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu
1,793 109 6.10%
0.00% Năm 2006 5.21% 2,731 150 5.50%
Năm 2006 2,731 150 5.50%
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu
0.00% 5.75%
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu
Doanh số thu nợ Dư nợ bình quân òng quay vốn tín dụng vòng/năm)
0.00% 5.21%
Dư nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu
Doanh số thu nợ Dư nợ bình quân òng quay vốn tín dụng vòng/năm)
có TSĐB
TH 2006 167,982 97,394 85,971 2,133 8,720 1,340 0.72% 14.19% 9.59% 9% 1.16% 1
Thực hiện 2006 957 480 1,437
Thu từ tín dụng Thu dịch vụ Lợi nhuận trước thuế
KH 2006 150,000 88,411 88,183 2,500 9,000 900
TH 2006 167,982 97,394 85,971 2,133 8,720 1,340
ản vốn BQ dụng BQ
ng của hệ thống BIDV
58%
70% Tỷ lệ tín dụng TDH/TDN Tỷ lệ dư nợ NQD /TDN Tỷ lệ dư nợ có TSBĐ/TDN
70%
58%
Tỷ lệ tín dụng TDH/TDN Tỷ lệ dư nợ NQD /TDN Tỷ lệ dư nợ có TSBĐ/TDN
6
h an toàn vốn của BIDV
h doanh của hệ thống BIDV
1340
0%
00
625 1% 573.7
06
72.6
c hiện 2006
Lợi nhuận sau thuế bình quân đầu người Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) ROE Tỷ lệ nợ quá hạn Thu nợ chỉ định Thu nợ hạch toán ngoại bảng Thu dịch vụ ròng Lợi nhuận trước thuế
72.6
c hiện 2006
Dư nợ 2,750 2,500
Dư nợ 2,750 2,500 2,250 2,000 1,750 1,793 1,500 1,250 1,000 750 500 250 218 0
Năm 2005
2005
2006
Thu nợ Dư nợ Cho vay Thu nợ Dư nợ 2,056 620 1,028 930 718 972 518 1,386 996 908 3,028 1,138 2,414 1,926 1,626 0 0 163 113 157 154 116 42 16 153 72 97 205 129 310 226 213 92 112 442 148 406 750
414
410
338
486
842 4,075 74.31%
526 1,793 63.47%
852 3,576 67.51%
486 2,638 73.01%
892 2,731 59.54%
2,056 255 2,311 972 792 1,764
620 225 845 518 430 948
1,028 599 1,627 1,386 563 1,949
930 302 1,232 996 410 1,406
718 522 1,240 908 583 1,491
4,075
1,793
3,576
2,638
2,731
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Tỷ lệ nợ xấu
Dư nợ xấu, nợ quá hạn theo điều 7/493-NHNN 2,750 2,500
2,731
Dư nợ xấu, nợ quá hạn theo điều 7/493-NHNN 2,750 2,500 2,250 2,000 1,750 1,793 1,500 1,250 1,000 750 500 250 218 0
Năm 2005
2,731
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Trong đó: Nợ quá hạn Nợ nhóm kh
68
150
300
Năm 2006 Đơn vị : tỷ đồng
71
229
HNN
HNN
Tổng dư nợ Dư nợ xấu Trong đó: Nợ quá hạn Nợ nhóm khác