Autoplay Guide

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Autoplay Guide as PDF for free.

More details

  • Words: 1,166
  • Pages: 12
Hướng dẫn sử dụng chương trình autoplay của clan PureHearts Giao diện:

Cách sử dụng: 1> Chơi ở chế độ full screen 800x600

2> Bật chương trình auto trước, sau đó vô game bằng game.exe

, không

phải pstale.exe 3> Nếu lỡ bật pstale.exe, phải tắt pstale.exe, tắt auto và thực hiện lại từ đầu.

Chức năng auto pot:

Ô lựa chọn trong vòng tròn màu đỏ chỉ có chọn potions để bơm hay không. Ô lựa chọn trong vòng màu xanh chỉ xem mức độ % cần phải bơm. Ô lựa chọn trong vòng màu vàng chỉ thời gian bơm, đơn vị 10s. Đối với máu, đó là thời gian tối thiểu cần phải bơm máu (cho an toàn). Đối với STM & mana, đó là thời gian tối thiểu mới được phép pot (tiết kiệm). Nếu đang ở trong game, có thể điều chỉnh bằng những lệnh sau: Lệnh /set_HPcheck on /set_HPcheck off /set_STMcheck on /set_STMcheck off /set_MPcheck on /set_MPcheck off /set_HPcheck nn /set_STMcheck nn /set_MPcheck nn

Tác dụng Chọn pot HP Bỏ chọn pot HP Chọn pot STM Bỏ chọn pot STM Chọn pot mana Bỏ chọn pot mana Pot máu khi máu còn nn% Pot STM khi STM còn nn% Pot mana khi mana còn nn%

Cấu hình autoplay:

Range: chỉ phạm vi di chuyển của chuột trong khi autoplay. Range càng lớn thì phạm vi chuột di chuyển càng rộng. Refresh time: chỉ chu kỳ kiểm tra các điều kiện khi auto. Lên map càng cao thì refresh time nên để càng thấp. Speed: tốc độ của cái auto. Tốc độ càng cao thì auto càng hiệu quả. Tuy nhiên, nếu tốc độ quá cao sẽ dẫn đến tác dụng ngược lại là xp bị đứng (gần như không nhảy, mặc dù giết được quái vật rất nhiều). Thông số này phụ thuộc vào từng máy. Step length: bước di chuyển của chuột. Giá trị này càng cao, chuột di chuyển càng nhanh. Y – center: tầm đánh của nhân vật. Giá trị này càng lớn thì auto càng có xu hướng đánh quái vật ở xa.

Các lệnh tương ứng trong game: Lệnh /set_range nnn /set_speed nn /set_center n /set_step nn /set_rtime n Cấu hình game:

subServer: chọn server khi chơi Resolution: chọn chế độ đồ họa game Server binding: tạm thời không cho thay đổi.

Tác dụng Chọn giá trị nnn cho range Chọn tốc độ cho auto Chọn giá trị Y-center Chọn giá trị cho step length Chọn giá trị cho refresh time

Các chức năng trong khi auto:

Autocore: tự bấm core khi không còn HP/MP/STM, tùy theo lựa chọn Key send: các phím được press khi auto Utilities: + Party prevent: chống pt + Auto stop: tự động dis khi game bị mất quyền điều khiển + Auto core: kích hoạt chế độ tự động bấm core + Antilure: chế độ chống lure bằng cách tập trung nhìn vào quái vật. Mức càng cao thì độ tập trung càng cao. Mức độ 0 là không có gì. Mức cao nhất thì sẽ không nhìn thấy cả đồ drop ra, nhưng mức này rất dễ bị dis (chưa biết cách khắc phục). Các lệnh tương ứng: Lệnh /set_PTprevent on /set_PTprevent off /set_antilure n

Tác dụng Bật chức năng chống pt Tắt chức năng chống pt Chọn mức độ tập trung của antilure

Lưu ảnh:

Freq log: chụp ảnh định kỳ theo thời gian (đơn vị là phút). Chức năng này chủ yếu để xem xp nhảy thế nào và có ai ks không. HP pot: chụp ảnh trước khi pot máu STM pot: chụp ảnh trước khi pot STM MP pot: chụp ảnh trước khi pot mana outPT: chụp ảnh trước khi tự thoát pt (xem ai ép pt mình) killed: chụp ảnh lúc bị chết (để biết nguyên nhân).

Báo động:

Party detected: báo động khi bị ép pt Disconnected: báo động khi bị dis khỏi game Core script: báo động khi core đã được sử dụng Pm chat: báo động khi có private message Clan chat: báo động khi có chat trên clan Other chats: báo động khi có các loại chat khác No STM: báo động khi hết STM để pot No HP: báo động khi hết máu để pot No MP: báo động khi hết mana để pot

Bảng nhật ký:

Lưu lại các quá trình diễn ra trong khi auto. Click vào “Clear list” để xóa bảng nhật ký.

Các bước khởi động: + Bật auto + Vào game bằng game.exe + Đăng nhập như bình thường Nếu thành công, bạn sẽ nhìn thấy subServer PureHearts như hình vẽ dưới đây:

Nếu không nhìn thấy sub PureHearts (nhìn thấy sub alpha/beta như thường lệ) tức là quá trình đã thất bại. Bạn hãy kiểm tra các trường hợp sau: a> Bạn đã bật pstale.exe b> Bạn đã khóa port của chương trình auto, bạn cần phải chọn unblock.

Khi đã vào đến game rồi, muốn auto, bạn phải gõ lệnh: /set_autoplay on Bạn phải để portions, core và skill giống như trong hình sau:

Portions: Cột đầu tiên của thùng đồ chứa portions. Ô đầu tiên là STM, ô kế tiếp là máu, ô cuối cùng là mana. Core: đặt core vào vị trí dưới cùng bên phải của thùng đồ. Nên đặt core ric hoặc core pillai. Skill: skill bên tay trái giống như bên tay phải. Tuy nhiên, nếu là magic hay pri thì muốn để skill gì cũng được, và chỉ quan tâm đến skill bên tay phải. Khi đang auto, nếu cần dừng lại, bạn gõ lệnh /set_autoplay off.. Tuy nhiên, khi auto, chuột được click liên tục nên phải dùng đến macro của game (ctrl + F1-> ctrl + F10) để nhập câu lệnh trên. Nếu trong phần keysend có chọn CTRL hoặc chọn SHIFT thì bạn phải press CTRL hoặc SHIFT rồi nhả ra để nhả các phím đó trước khi sử dụng macro.

Cách tạo macro: Vào pstale.exe, chọn “phím tắt”

Chọn một ô, gõ vào /set_autoplay off

Không mất XP khi chết: Trong khi đi train hay hunt, để không mất xp khi chết, bạn cần gõ lệnh /set_immortal on Sau khi train/hunt xong, bạn gõ lệnh /set_immortal off Trong khi bật immortal, bạn không được mở bản đồ lớn. Trong chế độ auto, chức năng này được mặc nhiên active, bạn không cần kích hoạt nó. Trong chế độ immortal muốn chuyển sang auto và ngược lại, bạn phải thoát từng chế độ trước rồi mới bật chế độ kia. Quy định về sử dụng auto: 1> Chỉ sử dụng tại nhà, không được mang ra tiệm net sử dụng. 2> Chỉ sử dụng cho riêng mình, không đưa cho người khác. 3> Đây là auto của clan, nên nếu muốn sang clan khác thì vui lòng đừng sử dụng nó nữa. 4> Không được ks clan (nội quy clan). Hình thức xử lý vi phạm: 1> Nhắc nhở 2> Xóa nhân vật

Related Documents

Autoplay Guide
November 2019 1
Manual Autoplay
April 2020 1
Pack Autoplay 7
May 2020 0
Guide
April 2020 27