41 I3 I4

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View 41 I3 I4 as PDF for free.

More details

  • Words: 2,000
  • Pages: 14
Bảng điểm môn: QTNL Lớp I4

STT

1 0.15 Họ và tên 11 Nguyễn Thế Chung 17 Trương Thị Thanh Hải 20 Vũ Thị Thuý Hằng 15 Lê Thị Thu Hương 18 Mai Thị Thu Hương 13 Bùi Ngọc Nghi 14 Bùi Thị Hồng Nhung 19 Lê Thị Hoàng Oanh 12 Nguyễn Thị MinhTâm 16 Phạm Hải Văn 31 Nguyễn Huy Hoàng 39 Ngô Văn Hưng 38 Hà Huy Lâm 36 Nguyễn Thị Lan 37 Phạm Văn Nam 34 Đỗ Kim Nhung 35 Nguyễn Thị Hương Trà 32 Đỗ Ngọc Tú 40 Nguyễn Mạnh Tú 33 Nguyễn Thị ThuỳYên 44 Lê Quang Chung 46 Nguyễn Văn Đoàn 47 Vũ Thanh Dương 49 Nguyễn Thu Hằng 45 Phùng Mạnh Hùng 41 Hoàng Việt Phú 43 Dương Thị Phương 48 Phạm Đình Quỳnh 50 Lê Phương Thảo 42 Nguyễn Hà Thu 5 Mai Thành Chung 2 Lương Tiến Dũng 1 Phạm Minh Dương 4 Trần Thị Thu Hồng 9 Nguyễn Văn Hùng 10 Nguyễn Mạnh Hùng 8 Bùi Quang Hưng 6 Đỗ Xuân Mùi 7 Nguyễn Hồng Quân 3 Trần Anh Tuấn 29 Trần Hữu Đức 28 Lê Duy Hải 30 Nguyễn Hữu Long 26 Trần Đại Nghĩa 27 Nguyễn Văn Nghĩa

Nhóm 4I 4I 4I 4I 4I 4I 4I 4I 4I 4I Lucky Lucky Lucky Lucky Lucky Lucky Lucky Lucky Lucky Lucky MBA MBA MBA MBA MBA MBA MBA MBA MBA MBA Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm Rainstorm SKIN SKIN SKIN SKIN SKIN

0.15

JD&JS recruitment notice 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 7 8 7 8 7 8 7 8 7 8 7 8 7 8 7 8 7 8 7 8 6.5 9.5 6.5 9.5 6.5 9.5 6.5 9.5 6.5 9.5

23 Ánh 24 Nguyễn Hồng 21 Nguyễn Kim 25 Lê Quang 22 Lê Huyền 52 Nguyễn Đ. 57 Đỗ Văn 59 Trần Thế 56 Thân Thị 60 Lê Viết 55 Đào Quốc 54 nguyễn Thị 53 Nguyễn Thị 58 Trần H. 51 nguyễn Thị

Phúc Quyên Thanh Thành Trang Biên Bình Dũng Huệ Hưng Huy Thảo Trang Trang Vân

SKIN SKIN SKIN SKIN SKIN Victory Victory Victory Victory Victory Victory Victory Victory Victory Victory

6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9

0.3 TDụng ở McDonald 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5

0.4 tinh huong 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9 9 9 9 9

danh gia cua nhom 8.75 8.75 8.75 8.75 8.75 8.75 8.75 8.75 8.75 8.75 8.85 8.85 8.85 8.85 8.85 8.85 8.85 8.85 8.85 8.85 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.85 c 8.85 b 8.85 b 8.85 a 8.85 b

quy doi 1 0.98 0.9 0.88 0.98 0.94 0.94 0.93 0.95 1 1 0.85 0.85 1 0.9 1 0.85 0.9 0.85 0.9 0.8 0.9 0.6 1 0.9 0.9 0.9 0.9 1 1 0.8 0.9 1 0.9 0.7 0.7 0.8 0.8 0.7 0.8 0.6 0.8 0.8 1 0.8

9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5

9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9

8.85 b 8.85 a 8.85 a 8.85 b 8.85 a 8.7 8.7 8.7 8.7 8.7 8.7 8.7 8.7 8.7 8.7

0.8 1 1 0.8 1 0.9 0.75 1 0.85 0.85 0.85 1 0.85 0.85 1

0.6

0.4

diem thuc hanh ca nhanBài kiểm tra 8.75 8 8.58 9 7.88 9 7.7 5 8.58 8 8.23 8 8.23 8 8.14 8 8.31 9 8.75 8 8.85 6.5 7.52 5.5 7.52 8 8.85 6 7.97 7.5 8.85 9 7.52 9 7.97 7 7.52 7.5 7.97 9 7.2 6.5 8.1 7.5 5.4 6 9 8 8.1 7 8.1 7 8.1 6 8.1 6 9 6.5 9 8 6.56 7.5 7.38 8 8.2 7.5 7.38 5 5.74 5 5.74 2.5 6.56 4 6.56 4 5.74 7 6.56 7 5.31 4 7.08 6.5 7.08 4 8.85 6 7.08 7

8.45 8.75 8.33 6.62 8.35 8.14 8.14 8.08 8.59 8.45 7.91 6.71 7.71 7.71 7.78 8.91 8.11 7.58 7.51 8.38 6.92 7.86 5.64 8.60 7.66 7.66 7.26 7.26 8.00 8.60 6.94 7.63 7.92 6.43 5.44 4.44 5.54 5.54 6.24 6.74 4.79 6.85 5.85 7.71 7.05

Diem doi moi pp (thuc hanh) chuyen can 8.5 9.5 9 9 8.5 9.5 6.5 9 8.5 9.5 8 9.5 8 9.5 8 9.5 8.5 9.5 8.5 9.5 8 9.5 6.5 9 7.5 9 7.5 9 8 9 9 9 8 9 7.5 8.5 7.5 9 8.5 9 7 9 8 9 5.5 8.5 8.5 9 7.5 9 7.5 9 7.5 8.5 7.5 9 8 9 8.5 9 7 9 7.5 9 8 9 6.5 9 5.5 9 4.5 8 5.5 9 5.5 8.5 6 9 6.5 9 5 8 7 9 6 9 7.5 9 7 9

7.43 9.04

7.08 8.85 8.85 7.08 8.85 7.83 6.53 8.7 7.4 7.4 7.4 8.7 7.4 7.4 8.7

8 8.5 6.5 5.5 7 7 6.5 8.5 8.5 9 7.5 7.5 8 7 7.5

7.45 8.71 7.91 6.45 8.11 7.50 6.52 8.62 7.84 8.04 7.44 8.22 7.64 7.24 8.22

7.5 8.5 8 6.5 8 7.5 6.5 8.5 8 8 7.5 8 7.5 7 8

9 9 9 9 9 9.5 9 9.5 9 9 9.5 9.5 9.5 8 9.5

Bảng điểm môn: QTNL Lớp I4 0.15 STT

Họ và tên 33 Hoàng 36 Nguyễn Thị 35 Nhữ Thị Minh 29 Nguyễn Đăng 31 Lê Ngọc 28 Hữu Thị Kim 32 Đào 30 Lê Quang 37 Nguyễn Tú 34 Bùi 20 Bùi Thị 19 Nguyễn Đức 24 Hứa Thị Thu 21 Vũ Trung 26 Trần Thuý 25 Lê Phương 23 Vũ Thị 27 Vũ Thị Kim 22 Hoàng Văn 17 Nguyễn Quý 18 Phạm Văn 13 Nguyễn Hải 12 Nguyễn Hải 11 Trần Thị 15 Bùi Quang 14 Vũ Đức 16 Nguyễn Đình 10 Hoàng Thị Minh 8 Đặng Hồng 9 Đào Ngọc 1 Vũ Thị Hải 3 Nguyễn Thị 2 Trương Thị 7 Bùi Thị 6 Mai Thị Ngàn 4 Nguyễn Thị 5 Ngô Thị Hải 49 Phạm Việt 48 Phạm Tất 50 Vũ Xuân 47 Nguyễn Quang 51 Nguyễn Mạnh 52 Đặng Mạnh 54 Phạm

Diệp Nhàn Phượng Quỳnh Sơn Trang Trang Trung Uyên Vân Dung Hưng Huyền Kiên Lan Nam Nga Oanh Thiết Đam Điệp Hà Hậu Huệ Huy Thaắng Thắng Thanh Điệp Dương Ly Nhi Quỳnh Sáu Thương Tươi Yến Bách Bình Đạo Hiển Hùng Linh Thành

Nhóm Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Cầu Vồng Lửa Code Code Code Code Code Code Code Code Code Fedex Fedex Fedex Fedex Fedex Fedex Fedex Fedex Fedex Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Golden Eggs Super men Super men Super men Super men Super men Super men Super men

JD&JS 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 bảo lưu 8 8 8 8 8 8 8 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5

0.15

0.3

recruitment TDụng notice ở McDonald 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 7.5 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 9 9.5 8 9.5 8 8 8 8 8 8 8 9 9 9 9 9 9 9

9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5

53 Lưu chí 55 Trần T. 45 Phạm Mạnh 43 Lê Minh 39 Nguyễn Trung 40 Ngô Văn 41 Đặng 44 Võ 38 Nguyễn Việt 46 Phan Văn 42 Lương

Tôn Trung Dũng Hường Kiên Linh Mạnh Nga Phương Trung Tuấn

Super men Super men Unname Unname Unname Unname Unname Unname Unname Unname Unname

8.5 8.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 6.5

9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0

8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5

0.4 tinh huong 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9 9 9 9 9 9 9 9 9 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 9 9 9 9 9 9 9

0.6

0.4

danh gia cua nhom quydiem doi thuc hanh caBài nhan kiểm tra 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.58 a0.9 7.72 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.58 a 1 8.58 8.73 0.9 7.85 8.73 1 8.73 8.73 0.9 7.85 8.73 0.85 7.42 8.73 0.9 7.85 8.73 1 8.73 8.73 0.9 7.85 8.73 0.9 7.85 8.73 0.85 7.42 9 0.9 8.1 9 0.9 8.1 9 0.95 8.55 9 1 9 9 1 9 9 0.9 8.1 9 0.95 8.55 9 0.9 8.1 9 1 9 8.65 b 0.8 6.92

6.5 8 7 6.5 6 8.5 6 6 8 7 6 7 4 6 9 4 6 8 6 7 6.5 6.5 5 7 6 5 6.5 8 8

7.75 8.35 7.95 7.23 7.55 8.55 7.55 7.55 8.35 7.95 7.11 8.04 6.31 6.85 8.31 6.84 7.11 7.91 6.85 7.66 7.46 7.73 7.4 8.2 7.26 7.13 7.46 8.6 7.35

Diem thuc hanh (doi moi pp) 8 8.5 8 7 7.5 8.5 7.5 7.5 8.5 8 7 8 6.5 7 8.5 7 7 8 7 7.5 7.5 7.5 7.5 8 7.5 7 7.5 8.5 7.5

8.65 a 8.65 a 8.65 a 8.65 b 8.65 b 8.65 a 8.65 b 8.78 8.78 8.78 8.78 8.78 8.78 8.78

7.5 6 7 8 9 8 8 9 8 3.5 8 7.5 9 3.5

8.19 7.59 7.99 7.35 7.75 8.39 7.35 8.08 7.41 5.61 8.47 7.74 7.81 5.61

8 7.5 8 7.5 8 8.5 7.5 8 7.5 5.5 8.5 7.5 8 5.5

1 1 1 0.8 0.8 1 0.8 0.85 0.8 0.8 1 0.9 0.8 0.8

8.65 8.65 8.65 6.92 6.92 8.65 6.92 7.46 7.02 7.02 8.78 7.9 7.02 7.02

9 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8

8.78 8.78 6.73 6.73 6.73 6.73 6.73 6.73 6.73 6.73 6.73

0.8 0.9 0.8 0.9 0.8 1 1 0.8 1 0.8 0.8

7.02 7.9 5.38 6.05 5.38 6.73 6.73 5.38 6.73 5.38 5.38

5 9 5 6.5 7 5.5 8.5 5 7 7 6.5

6.21 8.34 5.23 6.23 6.03 6.24 7.44 5.23 6.84 6.03 5.83

6 8.5 5 6 6 6 7.5 5 7 6 6

chuyen can 9.5 9.5 9.5 8.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9 9 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9 8.5 9 9 9 8.5 9 9 8.5 8.5 8 8.5 8.5 8.5 8.5

7.32 9.01

8.5 8.5 7 8.5 9 8.5 8.5 8.5 9 8 8.5

Related Documents

41 I3 I4
November 2019 12
I3
June 2020 6
I3
October 2019 22
I3.docx
November 2019 16
I4 Tav Calulo 2
November 2019 14
41
November 2019 58