CÔNG TY TP NHỰA BÌNH MINH - GIÁ BÁN ỐNG uPVC - ỐNG GÂN (PRICE LIST OF uPVC PIPE - PE DOUBLE-WALL CORRUGATED PIPE) CÓ HiỆU LỰC TỪ NGÀY 08-04-2009 ĐẾN KHI CÓ THAY ĐỔI MỚI Số tt
Tên Sản Phẩm
Áp Suất DN (PN)
Đơn Giá (đồng/mét) Chưa VAT
Có VAT
1/. Tiêu Chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch) (Standard B53505:1968) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
21 x 1,6mm 27 x 1,8mm 34 x 2mm 42 x 2,1mm 49 x 2,4mm 60 x 2mm 60 x 2,8mm 90 x 1,7mm 90 x 2,9mm 90 x 3,8mm 114 x 3,2mm 114 x 3,8mm 114 x 4,9mm 168 x 4,3mm 168 x 7,3mm 220 x 5,1mm 220 x 6,6mm 220 x 8,7mm
15 bar 12 bar 12 bar 9 bar 9 bar 6 bar 9 bar 3 bar 6 bar 9 bar 5 bar 6 bar 9 bar Sbar 9 bar 5 bar 6 bar 9 bar
4,500 6,400 9,000 12,000 15,600 16,600 22,900 21,000 35,700 46,200 50,300 59,300 75,900 99,300 166,000 153,800 197,600 258,000
4,950 7,040 9,900 13,200 17,160 18,260 25,190 23,100 39,270 50,820 55,330 65,230 83,490 109,230 182,600 169,180 217,360 283,800
VPÑD: 9/8D Buøi Vaên Ba, P.TTD, Q.7, HCM
ÑT: 08 38 255244 / Fax: 08 38 723287
Soá ñieän thoaïi tö vaán tel: 091.8182.587
Tên Sản Phẩm
Áp Suất DN (PN)
Đơn Giá (đồng/mét) Chưa VAT
Có VAT
2/. Tiêu Chuẩn TCVN 6151:1996 - ISO 4422:1990 (hệ mét) (Standard 1SO4422:1990)
COÂNG TY TNHH XAÂY DÖÏNG AÙ MYÕ ------------------------------------------
Số tt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
63 x 1,6mm 63 x 1,9mm 63 x 3mm 75 x 1,5mm 75 x 2,2mm 75 x 3,6mm 90 x 1,5mm 90 x 2,7mm 90 x 4,3mm 110 x 1,8mm 110 x 3,2mm 110 x 5,3mm 140 x 4,1mm 140 x 6,7mm 160 x 4mm 160 x 4,7mm 160 x 7,7mm 200 x 5,9mm 200 x 9,6mm 225 x 6,6mm 225 x 10,8mm 250 x 7,3mm 250 x 11,9mm 280 x 8,2mm 280 x 13,4mm 315 x 9,2mm 315 x 15mm 400 x 11,7mm 400 x 19,1mm
5 bar 6 bar 10 bar 4 bar 6 bar 10 bar 3,2 bar 6 bar 10 bar 3,2 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar 4 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar 6 bar 10 bar
15,600 18,200 27,700 17,700 25,200 39,500 21,300 36,700 56,600 30,600 52,800 83,900 85,100 134,000 94,300 110,500 175,600 172,100 272,600 216,400 344,200 266,100 421,200 334,200 531,300 420,900 667,600 676,100 1,079,300
17,160 20,020 30,470 19,470 27,720 43,450 23,430 40,370 62,260 33,660 58,080 92,290 93,610 147,400 103,730 121,550 193,160 189,310 299,860 238,040 378,620 292,710 463,320 367,620 584,430 462,990 734,360 743,710 1,187,230
Số tt
Tên Sản Phẩm
Áp Suất Đơn Giá (đồng/mét) DN (PN) Chưa VAT Có VAT
3/. Tiêu Chuẩn AS 1477:1996 ClOD (nối với ống gang) - (StandardASINZSl477:1996) 1 2
100 x 6,7mm 150 x 9,7mm
12 bar 12 bar
110,600 233,600
121,660 256,960
4/. Tiêu Chuẩn ClOD ISO 2531 (nối với ống gang) (Standard 1S02531:1998) 1 200 x 9,7mm 10 bar 298,500 328,350 2 200 x 11,4mm 12,5 bar 348,000 382,800
ỐNG GÂN THÀNH ĐÔI (PE DOUBLE-WALL CORRUGATED PIPE) Tiêu Chuẩn EN 13476-1:2000 & Din 16961 (Standard EN 13476-1:2000 & Din 16961) 1I. Loại không xẻ rãnh 1 110 43,000 47,300 2 160 86,700 95,370 3 250 223,200 245,520 4 315 334,600 368,060 5 500 716,000 787,600
1I. Loại xẻ rãnh (LP/ MP/ TP) - Perforated 1 110 53,800 2 160 107,300 3 250 275,800 4 315 413,500 5 500 895,000
59,180 118,030 303,380 454,850 984,500
Tel: 091.8182.587
Ống không có khớp nối Pipe without socket
Ống có khớp nối gioăng cao su Pipe with rubber seal socket
Ống có khớp nối dán keo Pipe with solvent cement socket
Lưu ý / Note: 0 - Áp suất danh nghĩa, PN: Áp suất làm việc ở 20 C 0 (Nominal pressure, PN: Working pressure at 20 C) - Chiều dài ống tiêu chuẩn: L = 4m và L = 6m (Standard length: L = 4m and L = 6m)
Signatu re not verified!
Cuo ng
Digitally signed by: Cuong DN: CN = Cuong C = VN Date: 2009.04. 23 13:57:59 + 07'00' Reason: I am the author of this document