Chapter 3 ðÓNG TÀU VÀ VẬN TẢI
ðặc ñiểm và loại tàu Thuật ngữ và trình bày Lịch trình thường nhật
Thảo luận nhóm!
Các bước thiết kế nào cần thiết cho tàu buôn và thiết bị phục vụ ngoài khơi? Bao gồm cả tàu phục vụ
Tàu dầu chuyên tuyến 104k dwt
LNG Tàu chở khí hóa lỏng
Tàu chở khí hóa lỏng
Tàu RO-RO
Tàu RO-RO
Tàu RO-RO
Phà chở khách và oto
Tàu hồ
Tàu hàng khô 70k dwt
Oil Tanker (VLCC 250k dwt)
Tàu dầu 250k dwt
Container Carrier
Tàu Container 34k dwt / 2200 TEU
Mặt cắt ngang tàu container- khi chuyên chở
Tàu cao tốc
Tàu cao tốc
Tàu cao tốc
Tàu khách ( 500 khách)
Du thuyền ( 1,000 khách)
Du thuyền khách sạn 3,000 khách
Norwegian Dawn
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D Class notation
Norwegian Cruise Line Limited Passenger Ship Bahamas Jos. L. Meyer GmbH, Germany. Yard No. 649 2002 294.10 m 32.20 m 11.50 m ✸ 1A1 Passenger Ship ECO CLEAN
Scandi Navica
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D Class notation
Laypipe Shipping Ltd. Pipe Layer Isle of Man Tulcea Shipyard S.A/ Brattvaag Skipsverft AS, Romania/ Norway. Yard No. 297/90 1999 99.43 m 22.00 m 9.00 m ✸ 1A1 SF DYNPOS-AUTR DK(+) HL(2,8) HELDK-S E0
Baron
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D Class notation
Knight Shipping N.V. Cable Layer Netherland Antilles Hyundai Mipo Dockyard CO. Ltd., Rep. of Korea. Yard No. 0045 2001 146.50 m 21.00 m 17.10 m ✸ 1A1 DYNPOS-AUTR E0 W1-OC LCS (DIS) DK(+)
Toisa Perseus
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D GRT Speed Class notation
Toisa Ltd., managed by Sealion Shipping Ltd., UK Supply Vessel United Kingdom Vab der Giessen de Noord Shipbuilding Division B.V., The Netherlands. Yard No. 972 1998 113,57 m 22.00 m 9.50 m 6,948 15 knots ✸ 1A1 E0-SF DYNPOS-AUTRO ERN (99, 99, 99) DK(+) HELDK
Stirling Jura
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D Class notation
Stirling Shipping Co. Ltd. Supply Vessel/ Tug Isle of Man Ferguson Shipbuilders Ltd., United Kingdom. Yard No. 711 2002 77.75 m 16.00 m 7.60 m ✸ 1A1 Tug Supply Vessel SF E0 DK(+) HL (2,5)
Petrojarl I
Owner Type Flag Yard Year built LOA B DWT Class notation
K/S Petrojarl I A/S (Golar-Nor Offshore A/S, Trondheim Mobil Offshore Unit/Oil Prod. and Storage Vessel or Tanker for Oil Norway Nippon Kohan K.K., Japan. Yard No. 1028 1986 215.25 m 28.00 m 31,473 ✸ 1A1 Mobil Offshore Unit/Oil Prod. and Storage Vessel or Tanker for Oil COW INERT CRANE DYNPOS E0 F-AMC HELDK POSMOOR ATA PROD(N)
Discoverer Enterprise
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D Class notation
Transocean Offshore Inc. Drilling Vessel Panama Ast. y Talleres del Noroeste S.A., Ferrol, La Coruna, Spain. Yard No. 275 1998 254.40 m 38.00 m 19.00 m ✸ 1A1 Drilling Vessel E0 DYPOS-AUTR HELDK CRANE
Stena Don
Owner Type Flag Yard Year built Pontoon length Class notation
Stena Drilling Ltd. Column-stabilsed Unit Norway (NIS) Kvaerner Warnow Werft GmbH, Germany. Yard No. 400 2001 95.50 m ✸ 1A1 Column Stabilised Drilling Unit DRILL(N) STRUCTURE(N) DYNPOS-AUTRO CRANE E0 HELDK
Black Marlin
Owner Type Flag Yard Year built LOA B D Class notation
Black Marlin AS Deck Cargo Carrier Panama China Shipbuilding Corporation, Taiwan. Yard No. 725 1999 217.50 m 42.00 m 13.30 m ✸ 1A1 General Cargo Carrier DK(+) PWDK LCS(IS) E0
Quá trình ñóng tàu
• Công ñoạn cắt
(Giai ñoạn 1)
• ðóng block • ðặt ky
(Giai ñoạn 2)
• Hạ thủy
(Giai ñoạn 3)
• Hoàn thiện • Bàn giao
(Giai ñoạn cuối)
Hyundai Heavy Ind. Co., Ltd.
Thông tin nhà máy Phân xưởng Triền và ụ Cầu tàu Nhân công
: 9 : 5,063 m : 26,170
Sản lượng Số lượng tàu GT(triệu)
: 60 : 4.0
Daewoo Ship’ & Marine Eng’ Co., Ltd. Thông tin nhà máy Phân xưởng Triền và ụ Cầu tàu Nhân công
: 2 + 2 ụ nổi : 3,840 m : 16,000
Sản lượng hàng năm Số lượng tàu : 40 GT(triệu) : 3.5
Samsung Heavy Ind. Co., Ltd.
Thông tin nhà máy Phân xưởng Triền và ụ Cầu tàu Nhân công
: 3 + 1 ụ nổi : 3,150 m : 6,940
Sản lượng hàng năm Số lượng tàu : 36 GT(triệu) : 3.0
Lễ cắt tôn
Typical hull inspections ðóng block
Typical hull inspections ðóng block
Timing of unscheduled inspections ðóng block
ðóng block
Timing of unscheduled inspections
ðặt ky
Lễ ñặt ky
Typical hull inspections
Lắp ráp phân ñoạn
Typical hull inspections
Chuẩn bị sơn trước khi hạ thủy
Mũi quả lê với chân vịt mũi