THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THIẾT KẾ THI CÔNG DỰ ÁN :KHÁCH SẠN ZEN WORLD I . CƠ SỞ CỦA THIẾT KẾ KẾT CẤU: 1.1 Tiêu chuẩn áp dụng 1.1.1 Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 2737-95
Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế
TCXD 229 : 1999
Chỉ dẫn tính toán thành phần động của Tải trọng gió theo TCVN 2737:1995
TCVN 9386 : 2012
Thiết kế công trình chịu động đất
TCVN 5574 : 2012
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 5575 : 2012
Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 10304:2014
Thiết kế móng cọc
TCVN 9362 : 2012
Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình
TCVN 9379-2012
Kết cấu xây dựng và nền- Nguyên tắc tính toán
TCVN 5573-2011
Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép
TCXD 198:1997
Nhà cao tầng – Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép toàn khối
QCVN 02: 2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng
QCVN 06: 2010/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho tòa nhà và công trình
EUROCODE 2 (2004)
Design of concrete structures ( Thiết kế cột vách )
1.1.2 Tiêu chuẩn thi công & nghiệm thu TCVN 9393 : 2012
Cọc – Phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục
TCVN 4506 : 2012
Nước cho bê tông và vữa. yêu cầu kỹ thuật
TCVN 1770 : 1986
Cát xây dựng, yêu cầu kỹ thuật
TCVN 6260 : 1997
Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật
TCVN 3106 : 1993
Hỗn hợp bê tông. Phương pháp thử độ sụt
TCVN 3105 : 1993
Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử
TCXDVN 239 : 2006
Bê tông nặng - Chỉ dẩn đánh giá cường độ trên kết cấu công trình
TCVN 3116 : 1993
Bê tông nặng, Phương pháp xác định độ chống thấm nước
TCVN 4453 : 1995
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu
TCVN 9340 : 2012
Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu
TCVN 4447 : 2012
Công tác đất- Quy phạm thi công và nghiệm thu
TCXDVN 170 : 1989
Kết cấu thép - Gia công lắp ráp và nghiệm thu
TCVN 9395:2012
Cọc khoan nhồi – Thi công và nghiệm thu
1.2 Chương trình (Phần mềm) tính toán ETABS
Extended Three Dimensional Analysis of Building Systems (CSI, Berkeley, Mỹ)
SAFE
Slab Analysis by the Finite Element Method (CSI, Berkeley, Mỹ)
Csicol
Design off reinforced concrete columns (CSI, Berkeley, Mỹ)
2. VẬT LIỆU 2.1 Bê tông Loại cấu kiện
Bê tông
Bê tông lót
B12.5
Cọc khoan nhồi đại trà
B30
Cọc khoan nhồi thí nghiệm
B45
Dầm, sàn, đài cọc , tường chắn
B30
Cột, vách, lõi cứng
B40
Ram dốc, bể, tường chắn tầng hầm
B30
Bổ trụ, lanh tô
B20
Cầu thang
B20
2.2 Cốt thép Cường độ chảy tối thiểu của cốt thép tất cả các cấu kiện dược quy định như sau:
Loại
Cường độ chảy (kN/cm2)
Thép trơn Ø<10 sử dụng CB240T ( hoặc tương đương )
24.0
Thép gân 10 ≤ Ø<16 sử dụng CB400V
40.0
( hoặc tương đương ) Thép gân 16 ≤ Øsử dụng CB500V
50.0
( hoặc tương đương )
2.3 Thép hình, thép tấm Cường độ chảy tối thiểu của thép:
235 MPa
3. TẢI TRỌNG
Những trường hợp tải trọng sau đây được xét đến trong thiết kế kết cấu:
Trường hợp tải
Kiểu tải trọng
Dead(DEAD) Tường(TUONG)
DEAD DEAD
Cấu tạo sàn (CTS) Live 1(LIVE 1) Live 2(LIVE 2) Gió Tĩnh(GT) Gió Động(GD)
DEAD LIVE LIVE WIND WIND
Loại tải trọng
Trọng lượng bản thân kết cấu Trọng lượng bản thân của tường ngăn Trọng lượng của các lớp cấu tạo sàn, trần treo và hệ thống kỹ thuật Hoạt tải <200kg/m2 Hoạt tải ≥ 200kg/m2 Tải trọng gió tĩnh Tải trọng gió động
3.1 Tải trọng đứng tác dụng lên sàn 3.1.1 Trọng lượng bản thân (DEAD) Bê tông cốt thép
25,0 kN/m3
Thép
78,5 kN/m3
Đất
18,0 kN/m3
3.1.2 Tĩnh tải đứng tác dụng lên sàn (CTS)
( Xem phụ lục đính kèm ) 3.1.3 Hoạt tải (LL)
Phạm vi áp dụng
Giá trị hoạt tải
Phòng nghỉ khách sạn
2 kN/m2
Văn phòng
2,0 kN/m2
Cửa hàng / Khu vực buôn bán
4,0 kN/m2
Nhà hàng
3,0 kN/m2
Hành lang, ban công, cầu thang, sảnh thang máy
3,0 kN/m2
Các phòng kỹ thuật (khi không có tải trọng thiết bị cụ thể)
7,5 kN/m2
Kho
5,0 kN/m2
Mái
1,5 kN/m2
Ghi chú : hệ số vượt tải đối với các giá trị tĩnh tải và hoạt tải nêu trên được lấy theo TCVN 2737:1995 Tĩnh tải : hệ số vượt tải n = 1.1 Hoạt tải : hệ số vượt tải n = 1.2 ( khi hoạt tải ≥ 200kg/m²), n = 1.3 ( khi hoạt tải < 200kg/m²) 3.2 Tải trọng gió Tải trọng ngang do gió tác động lên công trình được tính toán theo: ·
TCVN 2737:1995 (Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế).
·
TCXD 229:1999 (Chỉ dẫn tính toán thành phần động của Tải trọng gió theo TCVN 2737:1995). Giá trị tiêu chuẩn của áp lực gió tại khu vực xây dựng được lấy bằng 83 kg/m2 (vùng II-A),
dạng địa hình A. Kết quả tính toán tải trọng gió được trình bày trong Phụ lục. 3.3 Tải trọng do động đất
(TCVN 9386:2012)
Xét điều kiện phải tính tải trọng động đất: Theo giá trị gia tốc nền thiết kế ag = gI.agR, chia thành ba trường hợp động đất - Động đất mạnh ag³ 0,08g, phải tính toán và cấu tạo kháng chấn
- Động đất yếu 0,04g £ ag< 0,08g, chỉ cần áp dụng các giải pháp kháng chấn đã được giảm nhẹ - Động đất rất yếu ag< 0,04g, không cần thiết kế kháng chấn Tải trọng do động đất được tính toán dựa theoTCVN 9386:2012 (Thiết kế công trình chịu động đất), trong đó gia tốc đỉnh nền tại khu vực công trình là 0.0332g (g: gia tốc trọng lực). Gia tốc nền thiết kế aglà: ag= gI agR = 1.25x0.0332G= 0.0415m/s2 trong đó:
g I : hệ số tầm quan trọng của công trình, được lấy bằng 1.25. Kết luận: Công trình thuộc vùng động đất yếu 0,04g £ag< 0,08g, chỉ cần áp dụng các giải pháp kháng chấn đã được giảm nhẹ, không cần tính toán và cấu tạo kháng chấn
4.4 Tổ hợp tải trọng Nội dung thực hiện: · Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh công trình và chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng (TCVN 5574:2012) kiểu tải trọng xét đến:Dead, Live, Wind. · Tính toán nội lực và cốt thép cho các phần tử kết cấu kiểu tải trọng xét đến: Dead, Live, Wind, Quake Nội dung tính toán kết cấu theo trạng thái giới hạn thứ nhất (tính toán nội lực và cốt thép cho các phần tử dầm, sàn, cột) được thực hiện theo các tổ hợp tải trọng nêu ở Bảng 1. Nội dung tính toán kết cấu theo trạng thái giới hạn thứ hai (bao gồm tính toán chuyển vị ngang ở đỉnh công trình, chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng) được thực hiện theo các tổ hợp tải trọng nêu ở Bảng 2
HỆ SỐ TỔ HỢP TẢI TRỌNG / LOAD COMBINATION FACTOR Tính cho trạng thái giới hạn thứ nhất
Trường hợp tải Load case
Kiểu tải trọng Type load
HS vượt tải theo TCVN2737-1995/Over load factor base on TCVN27371995 Vượt tải Over load factor
Dead(DEAD) Tường(TUONG) Cấu tạo sàn (CTS) Live 1(LIVE 1) Live 2(LIVE 2) Gió Tĩnh(GT) Gió Động(GD)
DEAD DEAD DEAD LIVE LIVE WIND WIND
1.1 1.1 1.2 1.3 1.2 1.37 1.37
Hệ số tổ hợp tải trọng / Combination factor Cơ bản 1 Basic Combination 1 1.0*Dead
1.0*Live/Wind
1.1 1.1 1.2
Cơ bản 2 Basic Combination 2 1*Dead
0.9*Live
0.9*Wind
1.1 1.1 1.2 1.3 1.2 1.37 1.37
1.17 1.08 1.233 1.233
HỆ SỐ TỔ HỢP TẢI TRỌNG / LOAD COMBINATION FACTOR Tính cho trạng thái giới hạn thứ 2
Trường hợp tải Load case
Kiểu tải trọng Type load
HS vượt tải theo TCVN2737-1995/Over load factor base on TCVN27371995 Vượt tải Over load factor
Dead(DEAD) Tường(TUONG) Cấu tạo sàn (CTS) Live 1(LIVE 1) Live 2(LIVE 2) Gió Tĩnh(GT) Gió Động(GD)
DEAD DEAD DEAD LIVE LIVE WIND WIND
1 1 1 1 1 1 1
Hệ số tổ hợp tải trọng / Combination factor Cơ bản 1 Basic Combination 1 1.0*Dead
1.0*Live/Wind
1 1 1
Cơ bản 2 Basic Combination 2 1*Dead
0.9*Live
0.9*Wind
1 1 1 1 1 1 1
0.9 0.9 0.9 0.9
5. GIẢI PHÁP KẾT CẤU CỦA CÔNG TRÌNH 5.1 Giải pháp kết cấu phần thân Hệ kết cấu phần thân của công trình (bao gồm kết cấu cột, vách-lõi cứng, dầm, sàn) được thi công theo dạng bê tông cốt thép toàn khối đổ tại chỗ. Hệ lõi cứng khu vực thang sử dụng vách dày 300mm, 400mm. Hệ vách cứng và cột dày 250mm,300mm, dài 2310mm, 1000mm, 2900mm . Đối với các tầng giải pháp kết cấu như sau: · Sàn các tầng: sử dụng sàn thường, chiều dày sàn phổ biến bằng 200 mm. Tiết diện dầm phổ biến bằng 400x350, 600x350, 250x700, 300x800, 2900x350 mm..
5.2 Giải pháp kết cấu móng & tầng hầm 5.2.1Phương án cọc Căn cứ trên: · Quy mô công trình. · Đặc điểm địa chất của khu vực xây dựng. · Yêu cầu về kinh tế (phương án cọc phải có giá thành thấp nhất). · Các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn. Phương án móng cọc được sử dụng cả công trình với các thông số cơ bản sau đây: Loại cọc Cọc nhồi D1000
Chiều dài cọc (m)
Sức chịu tải cọc (T)
45
850T
5.2.2 Tính toán kết cấu đài cọc Kết cấu đài cọc được thiết kế theo TCVN 5574:2012 (khả năng chống chọc thủng, khả năng chống uốn).
6. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN KẾT CẤU CÔNG TRÌNH ·
Mô hình tính toán kết cấu phần thân của công trình: Kết cấu phần thân (cột-vách-dầm-sàn) của công trình được mô hình hóa trong không gian 3 chiều bằng chương trình ETABS (Extended Three Dimensional Analysis of Building Systems CSI, Berkeley, Mỹ). Mô hình tính toán kết cấu phần thân của công trình được trình bày trong Phụ lục
·
Mô hình tính toán kết cấu sàn bê tông cốt thép: Kết cấu sàn các sàn bê tông cốt thép được mô hình hóa và tính toán bằng chương trình SAFE (Slab Analysis by the Finite Element Method - CSI, Berkeley, Mỹ).
·
Mô hình tính toán kết cấu đài cọc:
Kết cấu cọc & đài cọc được mô hình hóa và tính toán bằng chương trình SAFE (Slab Analysis by the Finite Element Method - CSI, Berkeley, Mỹ). 7. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN KIỂM TRA ỔN ĐỊNH TỔNG THỂ CÔNG TRÌNH 7.1 Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh công trình (tác động của gió) Kết quả tính toán kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh kết cấu công trình do tải gió (TCVN 5574:2012) được trình bày trong Phụ lục . 7.2 Kiểm tra chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng (tác động của gió) Kết quả tính toán kiểm tra chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng dưới tác động do tải gió (TCVN 5574:2012) được trình bày trong Phụ lục . 7.2 Kiểm tra chống lật
Công trình có chiều cao H= 95.35 m, bề rộng B = 11 m, tỷ lệ H/B= 95.35/ 11= 8.6>6, Công trình cần kiểm tra chống lật. : Tỷ lệ giữa mô men lật do tải trọng ngang ( gió ) gây ra phải thỏa mãn điều kiện: MCL / ML³ 1,5 Trong đó :- MCL là mô men chống lật – ML là mô men lật Kết quả kiểm tra trình bày trong phụ lục
PHỤ LỤC THUYẾT MINH TÍNH TOÁN
MÔ HÌNH TÍNH TOÁN
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 - September 11,2018 22:41 3-D View - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - TRET - Elevation 2.5 - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - T LUNG - Elevation 5.8 - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - 3 - Elevation 9.1 - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - 4 - Elevation 12.4 - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - 5 - Elevation 15.7 - Ton-m Units
TẢI TRỌNG ĐỨNG
* Sµn c¨n hé C¸c líp hoµn thiÖn sµn - Líp granite thiªn nhiªn, nh©n t¹o - Líp v÷a lãt - Líp v÷a tr¸t - Líp trÇn treo (hoÆc hÖ thèng kü thuËt) - Tæng chiÒu dµy c¸c líp hoµn thiÖn: * Sµn m¸i C¸c líp hoµn thiÖn sµn - G¹ch l¸ nem - Líp v÷a lãt ®¸nh dèc (lÊy chiÒu dµy trung b×nh) - Líp g¹ch chèng nãng - Líp chèng thÊm - Líp v÷a tr¸t trÇn - TrÇn treo - Tæng träng lîng c¸c líp hoµn thiÖn: * TÜnh t¶i cÇu thang C¸c líp hoµn thiÖn sµn - Líp g¹ch l¸t - Líp v÷a lãt - BËc g¹ch - V÷a tr¸t trÇn - Tæng céng:
g (kG/m3) 2000 1800 1800
TTTC (kG/m2) 20 45 27 28 120
HÖ sè vît t¶i 1.1 1.3 1.3 1.2
TTTT (kG/m2) 22 59 35 34 149
ChiÒu dµy (mm) 20 50 200
g (kG/m3) 2000 1800 800
15
1800
TTTC (kG/m2) 40 90 160 1 27 30 348
HÖ sè vît t¶i 1.1 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3
TTTT (kG/m2) 44 117 208 1 35 39 444
TTTC (kG/m2) 40 45 171 27 283
HÖ sè vît t¶i 1.1 1.3 1.1 1.3
TTTT (kG/m2) 44 59 188 35 326
ChiÒu dµy (mm) 10 25 15 50
285
ChiÒu dµy (mm) 20 25 190 15 250
g (kG/m3) 2000 1800 1800 1800
TẢI TRỌNG GIÓ
II A d¹ng ®Þa h×nh a 83 Kg/m2
TÝnh víi vïng ¸p lùc giã. vïng: Wind force
(STT) 1
¸p lùc giã tÜnh (TC) / static wind Pressure (standard)
th«ng sè ®Çu vµo / input data
tÇng sè
floor
Wo=
ChiÒu cao tÇng theo cèt kiÕn tróc / Floor height according achitecrual level (m) 2
T¶I träng giã tÜnh (TC) / static wind load (standard)
T¶i träng giã tÜnh/Static wind load BÒ réng ®ãn giã / HÖ sè ¸p ¸p lùc mÆt ®ãn Tổng ¸p lùc T¶i träng T¶i träng Tæng t¶i träng Width for wind lùc quy vÒ lùc tËp trung/concentrated force mÆt ®ãn mÆt hót giã tÜnh mÆt ®ãn mÆt hót giã tÜnh Cao độ nhµ so víi cèt theo /acc. To theo /acc. To k giã giã W® +Wh giã giã W® +Wh Ph¬ng X Ph¬ng Y thiªn nhiªn/ Pressure Total of Load of Pressure of Building Total of Pressure Load of factor static wind wind wind Direction X Direction Y level against static wind of wind wind ph¬ng X ph¬ng Y (tra b¶ng/ receiving receivingW® PX-X PX-X natural level load absorbing pressure absorbing see the W® (C=0.8) W (C=0.8) W Wh (C=0.6) Wh (C=0.6) table) (m) B (m) A (m) (Kg/m2) (Kg/m2) (Kg/m2) (Kg/m) (Kg/m) (Kg/m) (Kg) (Kg) 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
MAI-1
3.80
84.65
19.4
11
1.582
105.0
78.8
183.8
200
150
349.2
3841
6774
MAI
3.60
80.85
19.4
11
1.572
104.4
78.3
182.7
386
290
675.9
7435
13113
27
3.15
77.25
19.4
11
1.562
103.7
77.8
181.5
350
262
612.5
6737
11882
26
3.15
74.10
19.4
11
1.552
103.1
77.3
180.4
325
244
568.2
6250
11023
25
3.15
70.95
19.4
11
1.543
102.4
76.8
179.3
323
242
564.7
6212
10956
24
3.15
67.80
19.4
11
1.533
101.8
76.4
178.2
321
241
561.3
6174
10889
23
3.15
64.65
19.4
11
1.524
101.2
75.9
177.1
319
239
557.8
6136
10822
22
3.15
61.50
19.4
11
1.515
100.6
75.4
176.0
317
238
554.4
6098
10754
21
3.15
58.35
19.4
11
1.503
99.8
74.9
174.7
314
236
550.3
6053
10676
20
3.15
55.20
19.4
11
1.491
99.0
74.2
173.2
312
234
545.7
6002
10586
19
3.15
52.05
19.4
11
1.478
98.2
73.6
171.8
309
232
541.1
5952
10497
18
3.15
48.90
19.4
11
1.466
97.3
73.0
170.3
307
230
536.5
5901
10407
17
3.15
45.75
19.4
11
1.453
96.5
72.4
168.8
304
228
531.8
5850
10318
16
3.15
42.60
19.4
11
1.440
95.6
71.7
167.4
301
226
527.2
5800
10228
15
3.15
39.45
19.4
11
1.427
94.7
71.0
165.8
298
224
522.2
5744
10131
14
3.15
36.30
19.4
11
1.408
93.5
70.1
163.6
294
221
515.3
5668
9997
13
3.15
33.15
19.4
11
1.389
92.2
69.2
161.4
291
218
508.4
5592
9863
12
3.15
30.00
19.4
11
1.370
91.0
68.2
159.2
287
215
501.5
5516
9728
11
3.15
26.85
19.4
11
1.345
89.3
67.0
156.3
281
211
492.2
5415
9549
10
3.15
23.70
19.4
11
1.320
87.6
65.7
153.3
276
207
483.0
5313
9370
9
3.15
20.55
19.4
11
1.294
85.9
64.5
150.4
271
203
473.8
5212
9192
8
3.15
17.40
19.4
11
1.264
83.9
62.9
146.9
264
198
462.7
5089
8976
7
3.15
14.25
19.4
11
1.231
81.7
61.3
143.0
257
193
450.6
4956
8741
6
3.15
11.10
19.4
11
1.193
79.2
59.4
138.6
250
187
436.7
4804
8473
5
3.15
7.95
19.4
11
1.135
75.4
56.5
131.9
237
178
415.4
4569
8059
4
3.15
4.80
19.4
11
1.063
70.6
52.9
123.5
222
167
389.1
4280
7548
3
3.15
1.65
19.4
11
1.000
66.4
49.8
116.2
209
157
366.0
4026
7101
T LUNG
3.15
1.65
19.4
11
1.000
66.4
49.8
116.2
209
157
366.0
4026
7101
TRET
2.85
2.85
19.4
11
1.000
66.4
49.8
116.2
199
149
348.6
3835
6763
DẠNG DAO ĐỘNG, CHÙ KỲ DAO ĐỘNG, CHUYỂN VỊ ỨNG VỚI DẠNG DAO ĐỘNG 1. Chu kỳ dao động: (Lấy kết quả từ bảng dưới ) + Theo phương X Mode 1-(2) 2.342(s) 0.43(Hz) Mode 2-(5) 0.594(s) 1.68(Hz) Mode 3-(9) 0.277(s) 3.61(Hz) Mode 4-(11) 0.213(s) 4.69(Hz) Mode 5-(14) 0.136(s) 7.35(Hz) Mode 6-(22) 0.067(s) 15.01(Hz)
+ Theo phương Y Mode 1-(1) 3.946(s) 0.25(Hz) Mode 2-(4) 1.099(s) 0.91(Hz) Mode 3-(6) 0.532(s) 1.88(Hz) Mode 4-(9) 0.277(s) 3.61(Hz) Mode 5-(13) 0.153(s) 6.52(Hz) Mode 6-(20) 0.074(s) 13.47(Hz)
2. Chuyển vị ứng với chu kỳ dao động: + Theo phương X
Story
+ Theo phương Y Mode 1-(2)
Mode 2-(5)
Mode 3-(9)
Mode 4-(11)
Mode 5-(14)
Mode 6-(22)
Story
Mode 1-(1)
Mode 2-(4)
Mode 3-(6)
Mode 4-(9)
MAI-1 MAI 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3
-0.0475 -0.0455 -0.0436 -0.0419 -0.0401 -0.0383 -0.0365 -0.0347 -0.0328 -0.0309 -0.0289 -0.0269 -0.025 -0.023 -0.021 -0.019 -0.0171 -0.0152 -0.0133 -0.0115 -0.0097 -0.0081 -0.0065 -0.005 -0.0037 -0.0025 -0.0015
-0.0448 -0.0377 -0.0308 -0.0245 -0.018 -0.0115 -0.005 0.0014 0.0076 0.0134 0.0188 0.0236 0.0277 0.0311 0.0336 0.0353 0.0361 0.0359 0.0349 0.0331 0.0306 0.0273 0.0236 0.0195 0.0152 0.011 0.007
-0.0407 -0.0294 -0.0183 -0.0084 0.0013 0.0103 0.018 0.0242 0.0284 0.0303 0.0299 0.0272 0.0224 0.0158 0.008 -0.0005 -0.0091 -0.0172 -0.0242 -0.0297 -0.0332 -0.0345 -0.0336 -0.0307 -0.026 -0.0201 -0.0136
MAI-1 MAI 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3
-0.0448 -0.043 -0.0417 -0.0404 -0.039 -0.0376 -0.0361 -0.0346 -0.033 -0.0313 -0.0296 -0.0279 -0.026 -0.0242 -0.0223 -0.0204 -0.0185 -0.0166 -0.0146 -0.0128 -0.0109 -0.0091 -0.0074 -0.0058 -0.0042 -0.0029 -0.0017
0.045 0.038 0.0315 0.0256 0.0194 0.013 0.0066 0.0001 -0.0062 -0.0122 -0.0178 -0.0229 -0.0273 -0.031 -0.0338 -0.0358 -0.0368 -0.0368 -0.0359 -0.0341 -0.0316 -0.0283 -0.0244 -0.0201 -0.0156 -0.0112 -0.007
T LUNG
-0.0007
0.0036
-0.0074
T LUNG
-0.0008
-0.0035
-0.0072
TRET
-0.0002
0.0011
-0.0024
TRET
-0.0002
-0.001
-0.0021
Mode
100 80
60
60
40
40
0.153
20
20
0.136 0.116 0.116 0.095 0.091 0.086 0.074 0.072 0.067 0.062 0.057
0
Period
Mode
Period
1
3.946
13
2
2.342 1.458 1.099 0.594 0.532 0.429 0.319 0.277 0.217 0.213 0.169
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
-0.0477 -0.0345 -0.0217 -0.0104 0.0006 0.0109 0.0199 0.0271 0.032 0.0343 0.034 0.0311 0.0258 0.0186 0.0099 0.0004 -0.0092 -0.0181 -0.0259 -0.0319 -0.0357 -0.037 -0.036 -0.0326 -0.0274 -0.0209 -0.0138
100 BIỂU ĐỒ CHUYỂN VỊ 80
BẢNG PERIOD
-0.06
-0.04 X1
Mode 5-(13)
0
-0.02
-20 0
X2
X3
0.02 X4
0.04 X5
X6
0.06
-0.06
-0.04
-0.02 -20 0 Y1
0.02 Y2
0.04 Y3
0.06
Mode 6-(20)
T¶i träng giã tÜnh Satic wind load
tÇng sè
ChiÒu cao tÇng theo cèt kiÕn tróc
Cao độ nhà so víi cèt thiªn nhiªn
Ph¬ng X PX-X
Ph¬ng Y PY-Y
(STT) 1
(m) 2
(m) 3
(Kg) 4
(Kg) 5
MAI-1 MAI
quy vÒ lùc tËp chung
T¶i träng giã ®éng Dynamic wind load quy vÒ lùc tËp chung Ph¬ng X Ph¬ng Y PX-X PY-Y (Kg) 6
(Kg) 7
M«men lËt t¹i
M«men chống lËt t¹i
mÆt mãng c«ng tr×nh
mÆt mãng c«ng tr×nh
Ph¬ng X MX-X
Ph¬ng Y MY-Y
Ph¬ng X MX-X
Ph¬ng Y MY-Y
(Kg.m) 10
(Kg.m) 11
(Kg.m) 10
(Kg.m) 11
3.80 3.60 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15
84.65 80.85 77.25 74.10 70.95 67.80 64.65 61.50 58.35 55.20 52.05 48.90 45.75 42.60 39.45 36.30 33.15 30.00 26.85 23.70 20.55 17.40 14.25 11.10 7.95 4.80 1.65
3841 7435 6737 6250 6212 6174 6136 6098 6053 6002 5952 5901 5850 5800 5744 5668 5592 5516 5415 5313 5212 5089 4956 4804 4569 4280 4026
6774 13113 11882 11023 10956 10889 10822 10754 10676 10586 10497 10407 10318 10228 10131 9997 9863 9728 9549 9370 9192 8976 8741 8473 8059 7548 7101
3135 3456 2806 2636 2523 2410 2296 2183 2064 1944 1818 1692 1573 1447 1321 1195 1076 956 837 724 610 510 409 315 233 157 94
6163 6734 5478 5147 4931 4724 4515 4320 4128 3938 3763 3601 3424 3264 3093 2919 2736 2539 2317 2097 1854 1601 1341 1080 813 575 350
590568 880526 737183 658470 619744 581971 545151 509285 473616 438649 404428 371318 339609 308705 278738 249151 221045 194172 167850 143069 119641 97421 76456 56819 38178 21299 6799
1095153 1604643 1341059 1198163 1127149 1058504 991533 927105 863793 801758 742241 685012 628676 574784 521682 468851 417636 368011 318611 271789 226981 184025 143673 106032 70532 38990 12295
T LUNG
3.15
1.65
4026
7101
44
173
6717
12002
TRET
2.85
2.85
3835 158488
6763 279516
11 40476
42 87661
10961 9147538
19394 16820075
62016000
82688000
Tû sè MCL/ML
6.8
4.9
27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3
Tæng
Tæng khèi lîng nhµ (Kg) 10336000
KIỂM TRA ỔN ĐỊNH CÔNG TRÌNH
KIỂM TRA CHUYỂN VỊ LỆCH TẦNG DO GIÓ Story MAI-1 MAI-1 MAI MAI 27 27 26 26 25 25 24 24 23 23 22 22 21 21 20 20 19 19 18 18 17 17 16 16 15 15 14 14 13 13 12 12 11 11 10 10 9 9 8 8 7 7 6 6 5 5 4 4 3 3 T LUNG T LUNG TRET TRET
Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y
Load BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC
Point X 49777-1 50735 49774 50401 49797 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50401 49774 49783 49780 49764
Y 8.9 20.9 10.2 20.9 6.8 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 17.7 19.2
Z 2.2 5.4 0 3.6 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 3.6 0 0 0 0
89.65 90.65 86.85 86.85 83.25 83.25 80.1 80.1 76.95 76.95 73.8 73.8 70.65 70.65 67.5 67.5 64.35 64.35 61.2 61.2 58.05 58.05 54.9 54.9 51.75 51.75 48.6 48.6 45.45 45.45 42.3 42.3 39.15 39.15 36 36 32.85 32.85 29.7 29.7 26.55 26.55 23.4 23.4 20.25 20.25 17.1 17.1 13.95 13.95 10.8 10.8 7.65 7.65 4.5 4.5 1.35 1.35
DriftX 0.00101
DriftY 0.00173
0.00101 0.00179 0.00101 0.00185 0.00101 0.00193 0.00101 0.00202 0.00102 0.00212 0.00102 0.00223 0.00101 0.00233 0.00101 0.00244 0.00100 0.00254 0.00099 0.00264 0.00098 0.00274 0.00097 0.00282 0.00095 0.00290 0.00093 0.00297 0.00091 0.00303 0.00088 0.00308 0.00086 0.00310 0.00082 0.00311 0.00080 0.00309 0.00077 0.00304 0.00073 0.00296 0.00069 0.00283 0.00063 0.00265 0.00056 0.00241 0.00047 0.00209 0.00036 0.00166 0.00023 0.00112 0.00009 0.00043
[f] 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003
Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
Kiểm tra chuyển vị ngang đỉnh công trình Story MAI-1 MAI-1 MAI MAI 27 27 26 26 25 25 24 24 23 23 22 22 21 21 20 20 19 19 18 18 17 17 16 16 15 15 14 14 13 13 12 12 11 11 10 10 9 9 8 8 7 7 6 6 5 5 4 4 3 3 T LUNG T LUNG TRET TRET
Diaphragm D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1
Load BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN
Maximum Displacements of roof (mm) [f] Check
UX
UY
UZ
0.0831 -0.0053 0.0792 -0.0054 0.0755 -0.0057 0.0718 -0.006 0.0681 -0.0063 0.0644 -0.0066 0.0607 -0.0068 0.057 -0.0069 0.0534 -0.007 0.0497 -0.0071 0.0461 -0.0071 0.0426 -0.007 0.0391 -0.0069 0.0356 -0.0067 0.0322 -0.0065 0.0289 -0.0062 0.0257 -0.0058 0.0226 -0.0054 0.0197 -0.005 0.0168 -0.0045 0.0141 -0.004 0.0116 -0.0035 0.0093 -0.003 0.0071 -0.0024 0.0052 -0.0019 0.0035 -0.0014 0.0021 -0.0009 0.001 -0.0006 0.0003 -0.0002
0.1724 -0.1562 0.1681 -0.1522 0.1641 -0.1486 0.157 -0.1424 0.1501 -0.1364 0.144 -0.1311 0.1378 -0.1257 0.1315 -0.1201 0.125 -0.1144 0.1184 -0.1085 0.1116 -0.1025 0.1047 -0.0963 0.0977 -0.0901 0.0906 -0.0837 0.0835 -0.0772 0.0763 -0.0707 0.0691 -0.0642 0.0619 -0.0577 0.0548 -0.0511 0.0478 -0.0447 0.041 -0.0384 0.0344 -0.0322 0.028 -0.0263 0.0221 -0.0208 0.0163 -0.0154 0.0115 -0.0108 0.0071 -0.0068 0.0029 -0.0027 0.001 -0.0009
83.1 190.8
172.4 190.8
OK
OK
RX 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
RY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
RZ Point X Y 0.00404 57747 10.03 -0.00356 57747 10.03 0.00397 57748 10.558 -0.0035 57748 10.558 0.0039 57749 10.988 -0.00346 57749 10.988 0.00383 57750 10.667 -0.0034 57750 10.667 0.00375 57751 10.402 -0.00335 57751 10.402 0.00367 57752 10.402 -0.00328 57752 10.402 0.00357 57753 10.402 -0.00321 57753 10.402 0.00347 57754 10.402 -0.00313 57754 10.402 0.00336 57755 10.402 -0.00304 57755 10.402 0.00323 57756 10.402 -0.00294 57756 10.402 0.0031 57757 10.402 -0.00283 57757 10.402 0.00296 57758 10.402 -0.00271 57758 10.402 0.00281 57759 10.402 -0.00258 57759 10.402 0.00265 57760 10.402 -0.00244 57760 10.402 0.00248 57761 10.402 -0.00229 57761 10.402 0.00231 57762 10.402 -0.00214 57762 10.402 0.00212 57763 10.402 -0.00198 57763 10.402 0.00194 57764 10.402 -0.00181 57764 10.402 0.00174 57765 10.402 -0.00163 57765 10.402 0.00154 57766 10.402 -0.00145 57766 10.402 0.00134 57767 10.402 -0.00127 57767 10.402 0.00114 57768 10.402 -0.00108 57768 10.402 0.00095 57769 10.402 -0.0009 57769 10.402 0.00075 57770 10.402 -0.00072 57770 10.402 0.00057 57771 10.12 -0.00055 57771 10.12 0.0004 57772 10.378 -0.00039 57772 10.378 0.00025 57773 10.475 -0.00024 57773 10.475 0.00013 57774 5.013 -0.00013 57774 5.013 0.00003 57775 8.992 -0.00003 57775 8.992
Height Story (m)
Z 6.873 6.873 5.806 5.806 5.683 5.683 5.583 5.583 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.679 5.679 5.706 5.706 5.648 5.648 6.33 6.33 5.706 5.706
95.4 95.4 91.6 91.6 88.3 88.3 85 85 81.7 81.7 78.4 78.4 75.1 75.1 71.8 71.8 68.5 68.5 65.2 65.2 61.9 61.9 58.6 58.6 55.3 55.3 52 52 48.7 48.7 45.4 45.4 42.1 42.1 38.8 38.8 35.5 35.5 32.2 32.2 28.9 28.9 25.6 25.6 22.3 22.3 19 19 15.7 15.7 12.4 12.4 9.1 9.1 5.8 5.8 2.5 2.5
95.4
Søc chÞu t¶I cäc khoan nhåi
SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU CỦA CỌC D1000 THEO TCVN 10304:20141. Tiêu chuẩn áp dụng Tính toán theo TCVN 10304:2014 (mục 7.1.9): Khi tính cọc đóng hoặc ép nhồi, cọc khoan nhồi và barrette (trừ cọc - trụ và cọc khoan – thả) theo cường độvật liệu, cường độtính toán của bê tông phải nhân với hệsố điều kiện làm việc gcb= 0,85, kể đến việc đổbê tông trong khoảng không gian chật hẹp của hốvà ống vách và nhân với hệsố g'cbkể đến phương pháp thi công cọc nhưsau: a)Trong nền đất dính, nếu có thể khoan và đổ bê tông khô, không phải gia cố thành, khi mực nước ngầm trong giai đoạn thi công thấp hơn mũi cọc thì g‘cb= 1,0; b)Trong các loại đất, việc khoan và đổ bê tông trong điều kiện khô, có dùng tới ống vách chuyên dụng, hoặc guồng xoắn rỗng ruột g‘cb= 0,9; c) Trong các nền, việc khoan và đổ bê tông vào lòng hố khoan dưới dưới nước có dùng ống vách giữ thành, g‘cb= 0,8; d)Trong các nền, việc khoan và đổ bê tông vào lòng hố khoan dưới dung dịch khoan hoặc dưới nước chịu áp lực dư (không dùng ống vách), g‘cb= 0,7.
2. Tính toán sức chịu tải cọc đại trà theo vật liệu Đường Kính cọc Diện tích cọc bê tông
D=
1000 (mm)
Ab=
7854 (Cm2) 170 (Kg/Cm2)
Rb=
Cấp bền bê tông B30.0
Rcoc= 101.15 (Kg/Cm2)
Ứng suất cho phép trong cọc
4274 (Kg/Cm2)
Cường độ tính toán của thép CB500V
Rs=
Bố trí thép dọc trong cọc
12f 18
Diện tích thép dọc trong cọc
As= 30.54 (Cm2) m=
Hàm lượng thép dọc trong cọc
0.39 (%)
Sức chịu tải theo vật liệu của cọc trong quá trình làm việc [P] =
922 (Tấn)
3. Tính toán sức chịu tải cọc thí nghiệm theo vật liệu Đường Kính cọc D= 1000 Diện tích cọc bê tông Ab= 7854 Rbtc= Cấp bền bê tông B40.0 290 Ứng suất cho phép trong cọc Rcoc= 172.55 Cường độ tính toán của thép CB500V Rs= 4274 Bố trí thép dọc trong cọc 18f 28 Diện tích thép dọc trong cọc As= 110.84 Hàm lượng thép dọc trong cọc m= 1.41 Sức chịu tải theo vật liệu của cọc trong quá trình thí nghiệm [P] = 1810 (Tấn)
(mm) (Cm2) (Kg/Cm2) (Kg/Cm2) (Kg/Cm2) (Cm2) (%)
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC D1000 Trị SPT Trị SPT Độ sâu Bề dày (đất LỚP ĐẤT Loại đất (đất rời) (m) (m) dính) Lớp 1 0 1 Cát Lớp 1 -1 1 Cát Lớp 1 -2 1 Cát 13.0 Lớp 1 -3 1 Cát 17.0 Lớp 1 -4 1 Cát 24.0 Lớp 1 -5 1 Cát 28.0 Lớp 2 -6 1 Cát 26.0 Lớp 2 -7 1 Cát 25.0 Lớp 2 -8 1 Cát 25.0 Lớp 2 -9 1 Cát 26.0 Lớp 2 -10 1 Cát 17.0 Lớp 3 -11 1 Cát 6.0 Lớp 3 -12 1 Cát 6.0 Lớp 3 -13 1 Cát 6.0 Lớp 3 -14 1 Cát 8.0 Lớp 4 -15 1 Sét 11.0 Lớp 4 -16 1 Sét 11.0 Lớp 4 -17 1 Sét 11.0 Lớp 4 -18 1 Sét 12.0 Lớp 4 -19 1 Sét 12.0 Lớp 4 -20 1 Sét 11.0 Lớp 4 -21 1 Sét 10.0 Lớp 4 -22 1 Sét 10.0 Lớp 4 -23 1 Sét 11.0 Lớp 4 -24 1 Sét 11.0 Lớp 4 -25 1 Sét 11.0 Lớp 4 -26 1 Sét 11.0 Lớp 4 -27 1 Sét 11.0 Lớp 4 -28 1 Sét 12.0 Lớp 4 -29 1 Sét 12.0 Lớp 4 -30 1 Sét 12.0 Lớp 4 -31 1 Sét 12.0 Lớp 4 -32 1 Sét 16.0 Lớp 4 -33 1 Sét 22.0 Lớp 5 -34 1 Sét 23.0 Lớp 5 -35 1 Sét 23.0 Lớp 5 -36 1 Sét 23.0 Lớp 5 -37 1 Sét 23.0 Lớp 5 -38 1 Sét 24.0 Lớp 5 -39 1 Sét 25.0 Lớp 5 -40 1 Sét 27.0 Lớp 5 -41 1 Sét 27.0 Lớp 5 -42 1 Sét 32.0 Lớp 5 -43 1 Sét 40.0 Lớp 5 -44 1 Sét 50.0 Lớp 6 -45 1 Cát 50.0 Lớp 6 -46 1 Cát
Khoan nhồi Loại cọc Calculated by Page no. ĐTN Checked by NNĐ HỐ KHOAN HK2 Công thức của Viện Kiến Trúc Nhật Bản αp
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 0.92 0.94 0.95 0.93 0.95 0.99 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 0.98 0.86 0.86 0.88 0.89 0.90 0.90 0.89 0.87 0.89 0.82 0.71 1.00 1.00
fL
1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0
Cu(T/m2) P1 m.sát P2 mũi Rcu
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 6.9 6.9 6.9 7.5 7.5 6.9 6.3 6.3 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 7.5 7.5 7.5 7.5 10.0 13.8 14.4 14.4 14.4 14.4 15.0 15.6 16.9 16.9 20.0 25.0 0.0 0.0
6.8 8.9 12.6 14.7 13.6 13.1 13.1 13.6 8.9 3.1 3.1 3.1 7.9 10.0 10.1 10.3 11.0 11.1 10.7 9.8 9.8 10.8 10.8 10.8 10.8 10.8 11.8 11.8 11.8 11.8 15.3 18.7 19.4 19.8 20.1 20.4 21.2 21.9 23.2 23.5 25.8 28.0 26.2 26.2
76.6 100.1 141.4 164.9 153.2 147.3 147.3 153.2 100.1 35.3 35.3 35.3 11.8 16.2 16.2 16.2 17.7 17.7 16.2 14.7 14.7 16.2 16.2 16.2 16.2 16.2 17.7 17.7 17.7 17.7 23.6 32.4 33.9 33.9 33.9 33.9 35.3 36.8 39.8 39.8 47.1 58.9 294.5 294.5
83 116 170 208 210 217 230 249 205 144 147 150 134 149 159 169 182 193 202 210 220 232 243 254 265 276 289 301 312 324 345 373 394 414 434 454 477 500 526 550 583 623 884 911
TruyÒn t¶I vÒ ®Çu cäc
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 MONG - September 11,2018 21:51 Plan View - BASE - Elevation -1 Spring Reactions (THCB) - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 MONG - September 11,2018 21:50 3-D View Spring Reactions (BAOGIO) - Ton-m Units
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 MONG - September 11,2018 21:50 3-D View Spring Reactions (THCB) - Ton-m Units
KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN ÁP LỰC TẠI ĐẦU CỌC D1000
- Kiểm tra áp lực đầu cọc với tổ hợp không có gió: Pmax ≤ 1.0 x PTK PTK =
850 T
-Áp lực đầu cọc lớn nhất. Pmax =
620 T
-Áp lực đầu cọc nhỏ nhất. Pmin =
132 T
Kết Luận:
Ptk > Pmin. - Cọc đảm bảo điều kiện chịu nhổ Ptk > 1,0Pmax. - Cọc đảm bảo điều kiện áp lực
(Vị trí Point xem xem mặt bằng toạ độ cọc) Story Point Load BASE 57660 THCB BASE 57661 THCB BASE 57662 THCB BASE 57663 THCB BASE 57664 THCB BASE 57665 THCB BASE 57666 THCB BASE 57667 THCB BASE 57668 THCB BASE 57669 THCB BASE 57670 THCB BASE 57671 THCB BASE 57672 THCB BASE 57673 THCB BASE 57674 THCB BASE 57675 THCB BASE 57677 THCB BASE 57678 THCB BASE 57679 THCB BASE 57680 THCB BASE 57681 THCB BASE 57682 THCB BASE 57683 THCB BASE 57684 THCB BASE 57689 THCB BASE 57690 THCB BASE 57691 THCB BASE 57692 THCB BASE 57693 THCB BASE 57694 THCB BASE 57695 THCB BASE 57696 THCB
FX 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FZ 429.67 394.15 443.01 504.68 516.71 472.66 371.76 217.32 416.5 372.49 407.48 456.51 453.8 385.69 267.48 131.96 462.71 416.94 448.08 475.43 474.52 404.52 289.66 156.74 561.11 529.12 575.56 605.97 619.64 576.73 469.92 311.54
KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN ÁP LỰC TẠI ĐẦU CỌC D1000
- Kiểm tra áp lực đầu cọc với tổ hợp cơ bản có tải gió: Pmax ≤ 1.2 x PTK PTK =
850 T
1.2PTK =
1020 T
-Áp lực đầu cọc lớn nhất. Pmax =
1016.2 T
-Áp lực đầu cọc nhỏ nhất. Pmin =
194 T
Kết Luận:
Ptk > Pmin. - Cọc đảm bảo điều kiện chịu nhổ Ptk > 1,2Pmax. - Cọc đảm bảo điều kiện áp lực
(Vị trí Point xem xem mặt bằng toạ độ cọc) Story Point Load BASE 57660 BAOGIO MAX BASE 57661 BAOGIO MAX BASE 57662 BAOGIO MAX BASE 57663 BAOGIO MAX BASE 57664 BAOGIO MAX BASE 57665 BAOGIO MAX BASE 57666 BAOGIO MAX BASE 57667 BAOGIO MAX BASE 57668 BAOGIO MAX BASE 57669 BAOGIO MAX BASE 57670 BAOGIO MAX BASE 57671 BAOGIO MAX BASE 57672 BAOGIO MAX BASE 57673 BAOGIO MAX BASE 57674 BAOGIO MAX BASE 57675 BAOGIO MAX BASE 57677 BAOGIO MAX BASE 57678 BAOGIO MAX BASE 57679 BAOGIO MAX BASE 57680 BAOGIO MAX BASE 57681 BAOGIO MAX BASE 57682 BAOGIO MAX BASE 57683 BAOGIO MAX BASE 57684 BAOGIO MAX BASE 57689 BAOGIO MAX BASE 57690 BAOGIO MAX BASE 57691 BAOGIO MAX BASE 57692 BAOGIO MAX BASE 57693 BAOGIO MAX BASE 57694 BAOGIO MAX BASE 57695 BAOGIO MAX BASE 57696 BAOGIO MAX
FX
FY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
FZ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
893.44 771 779.75 821.69 798.4 716.9 589.01 411.27 594 499.64 520.41 546.1 531.65 445.87 328.86 194.44 641.49 542.65 555.53 551.04 547.61 464.4 352.46 220.32 1016.16 906.06 907.73 890.57 880.48 820.07 691.47 511
TÝnh to¸n ®µi mãng
Số liệu tính toán : - Dùng bê tông cấp bền : - Cốt thép nhóm :
ĐÀI M1 B30 CB500V
Rb =
1700 (T/m2)
Rbt =
120 (T/m2)
Ra = 42700 (T/m2)
- Chiều dày lớp bảo vệ :
a=
0.10 (m)
- chiều cao đài :
h=
2.00 (m)
ho =
1.90 (m)
l1 =
0.30 (m)
- chiều cao tính toán đài : - khoảng cách đài từ mép cọc đến mép cọc:
l2 = 4.00 (m) - Bề rộng đài Tính toán cột chọc thủng đài theo TCVN 5574 : 2012 (mục 6.2.5.4) F≤a.Rbt.um.ho Trong đó : F : là lực nén thủng a : là hệ số lấy với : bê tông nặng …………….=1 bê tông hạt nhỏ ………….=0.85 bê tông nhẹ ………………=0.8 um là chu vi trung bình của đáy trên và đáy dưới o Tính toán theo sơ đồ gối tựa (mặt bên của tháp nén thủng nghiêng với góc lớn hơn 45 ) khi đó vế phải được nhân với h0/c Kích thước cột : chiều dài = chiều rộng = 0.30 (m) 2.90 (m) Lực nén thủng tại chân cột F= 1500T 6.40 (m) Chu vi của đáy trên = khoảng cách từ mép cột đến mép chu vi đáy c= 1.90 (m) Khoảng cách từ mép cột đến mép đài còn lại = 1.90 (m) Chu vi của đáy dưới = 14.00 (m) h0\c = 1.0 Vế phải= 2326T cột không chọc thủng đài Tính toán chịu cắt của đài : thông số : l1= 20.75 (m) h0= 1.90 (m) Lực cắt do chân cột gây ra Q= 6300T + Khả năng chịu cắt của bê tông và thép đai Qc=Qb+åRađFđ+åRađFxsinα Khả năng chịu cắt của bê tông Qb = k1.Rbt.b.h0=
3785T
k1=0.6 đối với dầm và k1=0.8 đối với bản k1= 0.8 Khả năng chịu cắt của thép đai Rađ cường độ tính toán của cốt đai và cốt xiên Rađ= 28000 (T/m2) Fđ là diện tích tiết diện ngang của một lớp cốt đai Đường kính thép đai = 25 mm khoảng cách thép đai a= 0.1 m số nhánh đai n= 2 Fđ= 2061.4 cm2 Fx là diện tích tiết diện ngang của cốt xiên Fx= 0.0 cm2 Khả năng chịu cắt của thép đai Qđ=åRađFđ+åRađFxsinα = 5772T Khả năng chịu cắt của bê tông và thép đai Qc = 9557 (T) đủ khả năng chịu cắt + Khả năng chịu phá hoại trên tiết diện nghiêng của bêtông theo ứng suất nén chính Qphbt = k0.Rb.b.h0= 23458T Trong đó : k0=0.35 đối với bêtông mác 400 trở xuống, 0.3 với mác bêtông 500 và 0.25 đối với bêtông mác 600 k0 = 0.35 b,h0 là kích thước của tiết diện vuông góc tại điểm đầu của khe nứt nghiêng chiều cao đài đảm bảo
Tính toán đài : STRIP Max M3 Min M3 Thép bố trí trong đài Lớp dưới Lớp trên
As yêu cầu 2 (cm ) 96.53 43.34 STRIP
Max M3 Min M3 Thép bố trí trong đài Lớp dưới Lớp trên
As yêu cầu 2 (cm ) 77.87 40.46
bảng giá trị nội lực theo phương X LOAD CUTWIDTH V2 bao 1 bao 1 Bố trí f1 a1 f2 25 100 25 25 100 0 bảng giá trị nội lực theo phương Y LOAD CUTWIDTH V2 bao 1 bao 1
N
a2 100 0 N
Bố trí f1 25 25
a1 100 100
f2 25 0
a2 100 0
M3 724 -350 As bố trí 2 (cm ) 107.99 54.00 M3 600 -328 As bố trí 2 (cm ) 107.99 54.00
TÝnh to¸n sµn mãng
TÍNH SÀN HẦM
Vật liệu
5.0
Hệ số, mi M kGm/m A cm²/m cm²/m cm²/m % mm mm mm²/m %
550.00 200.00 750.00
1.00
500.00
gp =
1.00
Cạnh 1 Cạnh 2 Cạnh 3 Cạnh 4
N
N = Ngàm
N
K = Khớp
Lx = 3 m
N N Phương X
1250.00
Nhịp X 0.0211 451.0 0.012
Nhịp Y 0.0053 113.3 0.003
Cạnh X Ngàm -0.0434 -927.7 0.024
Cạnh Y Ngàm -0.030 -641.3 0.017
0.994 0.87 1.00 1.00 0.05 12 200 5.65 0.03 Đạt
0.999 0.22 1.00 1.00 0.01 12 200 5.65 0.03 Đạt
0.988 1.80 1.00 1.80 0.01 12 200 5.65 0.03 Đạt
0.992 1.24 1.00 1.24 0.01 12 200 5.65 0.03 Đạt
0.0004
mm
Hệ số tổ hợp gq =
Độ võng Hệ số, kw Độ võng
3.25.E+05
0.03
Bố trí cốt thép
D5
D6
Ø12a200 Lyt = 5700
Ly/Lx 1.90
g As tính toán As min As yêu cầu m yêu cầu Bố trí Ø Khoảng cách, a As bố trí m bố trí Kết luận
2500
Điều kiện biên: kG/m² kG/m² kG/m² kG/m² kG/m²
D6
Ø12a200 Lyt = 1330
Tính thép
D5
cm 5.0
Tải trọng tính toán Tải bản thân Tải cấu tạo sàn+tường Tĩnh tải, qk Hoạt tải, pk Tổng tải trọng, g
170 3650
Ly = 5.7 m
20.0
kG/cm² kG/cm² Trọng lượng kG/m³ Eb kG/cm² Rb Rs
Ø12a200 Lxt = 650 Ø12a200 Lxb = 3000
Ø12a200 Lyt = 1330
Lớp bảo vệ dưới
5.70 3.00
Mặt bằng sàn
gb = 1.00 gs = 1.05
Phương Y
m m cm cm
Hệ số điều kiện làm việc
Phương Y
Đặc trưng hình học Cạnh phương Y, ly Cạnh phương X, lx Chiều dày, h Lớp bảo vệ trên
Phương X
Ø12a200 Lxt = 650
TÍNH SÀN ĐÁY BÊ NƯỚC BỂ PHỐT TẦNG HẦM
Vật liệu
5.0
Hệ số, mi M kGm/m A cm²/m cm²/m cm²/m % mm mm mm²/m %
825.00 0.00 -825.00
1.00
3000.00
gp =
1.00
Cạnh 1 Cạnh 2 Cạnh 3 Cạnh 4
N
N = Ngàm
N
K = Khớp
Lx = 3 m
N N Phương X
2175.00
Nhịp X 0.0211 784.8 0.007
Nhịp Y 0.0053 197.1 0.002
Cạnh X Ngàm -0.0434 -1614.2 0.015
Cạnh Y Ngàm -0.030 -1115.8 0.011
0.996 0.91 1.50 1.50 0.05 12 200 5.65 0.02 Đạt
0.999 0.23 1.50 1.50 0.01 12 200 5.65 0.02 Đạt
0.992 1.87 1.50 1.87 0.01 12 200 5.65 0.02 Đạt
0.995 1.29 1.50 1.50 0.01 12 200 5.65 0.02 Đạt
0.0004
mm
Hệ số tổ hợp gq =
Độ võng Hệ số, kw Độ võng
3.25.E+05
0.02
Bố trí cốt thép
D5
D6
Ø12a200 Lyt = 5700
Ly/Lx 1.90
g As tính toán As min As yêu cầu m yêu cầu Bố trí Ø Khoảng cách, a As bố trí m bố trí Kết luận
2500
Điều kiện biên: kG/m² kG/m² kG/m² kG/m² kG/m²
D6
Ø12a200 Lyt = 1330
Tính thép
D5
cm 5.0
Tải trọng tính toán Tải bản thân Tải cấu tạo sàn+tường Tĩnh tải, qk Áp lực đẩy đẩy nổi, pk Tổng tải trọng, g
170 3650
Ly = 5.7 m
30.0
kG/cm² kG/cm² Trọng lượng kG/m³ Eb kG/cm² Rb Rs
Ø12a200 Lxt = 650 Ø12a200 Lxb = 3000
Ø12a200 Lyt = 1330
Lớp bảo vệ dưới
5.70 3.00
Mặt bằng sàn
gb = 1.00 gs = 1.05
Phương Y
m m cm cm
Hệ số điều kiện làm việc
Phương Y
Đặc trưng hình học Cạnh phương Y, ly Cạnh phương X, lx Chiều dày, h Lớp bảo vệ trên
Phương X
Ø12a200 Lxt = 650
TÝnh to¸n gi»ng mãng
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THÉP DẦM MÓNG THÔNG SỐ VẬT LIỆU: Vật liệu
Cường độ tính toán
Cấp bền BT
B30
Rn =
170
Rk
Thép chủ
CB500V
Ra =
4274
Ra'
Thép đai
CB300V
Rađ =
2250
kG/cm2
12
kG/cm2
Giá trị a o
Giá trị Ao
0.55
0.399
Hệ số Dầm
4274 kG/cm2
k1
0.6
ko
0.35
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện Cấu kiện
DM 100X200
Tổ hợp
BAO MAX BAO MIN
Lớp B.vệ
Cốt thép tính toán
Nội lực
Chọn thép m tk%
Mặt cắt b(cm)
h(cm)
a(cm) a'(cm)
I-I
100
200
5
II-II
100
200
5
2
Thép đai
M(Tm)
V(tấn)
T(Tm)
5
92.18
599.01
5.428
80.00
0.00
0.40%
20
f
25
98.2
5
1320.80
373.84
4.495
232.82
0.00
1.16%
30
f
32
241.3
Fa(cm ) Fa'(cm )
Chọn Uốn xoắn Cắt xoắn
m thuc%
Fa(cm2)
2
Kết luận n
f
a(mm)
Mtd1
Mtd2
0.49%
4
12
100
44.35
413.41
Đạt
1.21%
4
12
100
5.78
563.52
Đạt
tÝnh to¸n kiÓm tra cÊu kiÖn cét-v¸ch
Column:V1 HAM-T5 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V1 HAM-T5 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 2.900
Height m 0.300
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
Rebar Properties Sr.No
Designation
Area m^2
Cord-X m
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 1
Cord-Y m
Fy ton/m^2
S/S Curve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28
0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006
2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050
Total Area = Steel Ratio =
0.0276 3.17
m^2 %
0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
1,551.5 1,621.6 1,046.8 1,111.9 1,556.5 1,788.4 1,271.1 1,329.7 1,729.8
0.645 0.675 0.435 0.463 0.647 0.744 0.529 0.553 0.878
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 2
Cap. RatioTop 0.645 0.675 0.435 0.463 0.647 0.744 0.529 0.553 0.72
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V1 HAM T6-T10 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V1 HAM T6T10 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 2.900
Height m 0.300
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
Rebar Properties Sr.No
Designation
Area m^2
Cord-X m
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 3
Cord-Y m
Fy ton/m^2
S/S Curve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25
0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005
2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050
Total Area = Steel Ratio =
0.0230 2.64
m^2 %
0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
1,429.7 1,495.0 971.66 1,014.4 1,452.2 1,645.5 1,174.6 1,213.1 1,607.0
0.647 0.676 0.44 0.459 0.657 0.744 0.531 0.549 0.746
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 4
Cap. RatioTop 0.647 0.676 0.44 0.459 0.697 0.744 0.531 0.549 0.819
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V1 HAM T11-T15 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V1 HAM T11T15 = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 2.900
Height m 0.300
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
Rebar Properties Sr.No
Designation
Area m^2
Cord-X m
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 5
Cord-Y m
Fy ton/m^2
S/S Curve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22
0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004
2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050
Total Area = Steel Ratio =
0.0184 2.11
m^2 %
0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
1,115.3 1,137.7 766.06 756.61 1,147.1 1,266.2 931.71 923.21 1,274.7
0.553 0.564 0.38 0.375 0.569 0.628 0.462 0.458 0.632
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 6
Cap. RatioTop 0.553 0.564 0.38 0.375 0.722 0.628 0.462 0.458 0.799
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V1 HAM T16-T27 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V1 HAM T16T27 = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 2.900
Height m 0.300
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
Rebar Properties Sr.No
Designation
Area m^2
Cord-X m
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 7
Cord-Y m
Fy ton/m^2
S/S Curve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050
Total Area = Steel Ratio =
0.0138 1.59
m^2 %
0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
452.44 405.29 309.02 269.44 444.86 486.23 399.59 363.97 521.85
0.248 0.222 0.169 0.152 0.259 0.267 0.219 0.20 0.304
C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 8
Cap. RatioTop 0.373 0.322 0.35 0.148 0.574 0.363 0.381 0.20 0.595
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V2 HAM-T9 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V2 HAM-T9 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 0.350
Height m 1.000
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
24-d 22
Rebar Properties Sr.No
Designation
Area m^2
Cord-X m
Cord-Y m
C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 1
Fy ton/m^2
S/S Curve
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22
0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004
0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047
24-d 22 Total Area = Steel Ratio =
0.0096 2.74
m^2 %
0.773 0.273 0.859 0.859 0.773 0.773 0.673 0.673 0.573 0.573 0.473 0.473 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 0.939 0.073 0.939 0.939 0.073 0.073
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
224.42 141.29 260.29 318.50 83.07 168.51 275.61 328.00 116.11
0.274 0.168 0.319 0.977 0.835 0.203 0.339 0.921 0.732
Cap. RatioTop 0.286 0.179 0.329 0.889 0.786 0.215 0.351 0.843 0.692
C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 2
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V2 T10-15 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V2 T10-15 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 0.350
Height m 1.000
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
24-d 20
Rebar Properties Sr.No
Designation
1
d 20
Area m^2 0.0003
Cord-X m 0.172
Cord-Y m 0.773
C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 3
Fy ton/m^2 50000
S/S Curve Elasto-Plastic
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
0.172 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047
24-d 20 Total Area = Steel Ratio =
0.0072 2.06
m^2 %
0.273 0.859 0.859 0.773 0.773 0.673 0.673 0.573 0.573 0.473 0.473 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 0.939 0.073 0.939 0.939 0.073 0.073
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
181.60 114.87 209.07 252.08 71.87 137.24 222.03 260.73 98.54
0.246 0.15 0.285 0.967 0.885 0.183 0.304 0.906 0.778
Cap. RatioTop 0.259 0.16 0.297 0.892 0.878 0.194 0.318 0.829 0.771
C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 4
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V2 T16-T27 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V2 T16-T27 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 0.350
Height m 1.000
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
24-d 16
Rebar Properties Sr.No
Designation
1
d 16
Area m^2 0.0002
Cord-X m 0.172
Cord-Y m 0.773
C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 5
Fy ton/m^2 50000
S/S Curve Elasto-Plastic
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16
0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
0.172 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047
24-d 16 Total Area = Steel Ratio =
0.0048 1.37
m^2 %
0.273 0.859 0.859 0.773 0.773 0.673 0.673 0.573 0.573 0.473 0.473 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 0.939 0.073 0.939 0.939 0.073 0.073
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
121.64 79.55 136.81 154.31 62.05 94.53 146.06 161.81 78.78
0.219 0.139 0.235 0.877 0.774 0.174 0.257 0.83 0.68
Cap. RatioTop 0.212 0.14 0.239 0.763 0.782 0.168 0.259 0.714 0.70
C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 6
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
Column:V3 HAM-T5 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V3 HAM-T5 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 1.300
Height m 1.650
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
42-d 25
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 1
Rebar Properties Sr.No
Designation d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25
Area m^2 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005
Cord-X m 0.168 0.168 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
42-d 25 Total Area = Steel Ratio =
0.0210 2.43
m^2 %
Cord-Y m 0.483 0.048 0.480 0.480 0.348 0.348 0.248 0.248 0.148 0.148 1.400 1.400 1.600 1.600 1.501 1.508 0.048 0.048 0.700 0.700 0.900 0.900 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600 1.296 1.296 1.165 1.600 1.165 1.165 1.600 1.398 1.600 1.398
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
848.67 599.40 898.52 1,872.4 374.46 704.09 973.30 1,849.8 172.38
0.401 0.327 0.427 0.998 0.424 0.376 0.46 0.97 0.359
Cap. RatioTop 0.401 0.306 0.425 0.885 0.192 0.35 0.46 0.874 0.103
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 2
Column:V3 T6-T10 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V3 T6-T10 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 1.300
Height m 1.800
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
46-d 20
Rebar Properties C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 3
Sr.No
Designation d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20
Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
Cord-X m 0.174 0.174 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
46-d 20 Total Area = Steel Ratio =
0.0138 1.51
m^2 %
Cord-Y m 0.468 0.073 1.028 1.028 0.468 0.468 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 1.550 1.550 1.750 1.750 1.651 1.658 0.073 0.073 0.644 0.644 0.844 0.844 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550 1.750 1.750 1.750 1.750 1.750 1.341 1.341 1.446 1.446 1.220 1.750 1.220 1.220 1.750 1.548 1.750 1.548
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
656.76 448.87 716.92 1,271.9 106.07 528.75 769.99 1,269.4 29.31
0.348 0.244 0.38 0.685 0.224 0.289 0.408 0.679 0.196
Cap. RatioTop 0.348 0.238 0.38 0.674 0.082 0.28 0.408 0.672 0.082
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 4
Column:V3 T6-T10 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V3 T6-T10 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 1.300
Height m 1.650
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
42-d 25
Rebar Properties C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 5
Sr.No
Designation d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25
Area m^2 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005
Cord-X m 0.168 0.168 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
42-d 25 Total Area = Steel Ratio =
0.0210 2.43
m^2 %
Cord-Y m 0.483 0.048 0.480 0.480 0.348 0.348 0.248 0.248 0.148 0.148 1.400 1.400 1.600 1.600 1.501 1.508 0.048 0.048 0.700 0.700 0.900 0.900 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600 1.296 1.296 1.165 1.600 1.165 1.165 1.600 1.398 1.600 1.398
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD
848.67 599.40 898.52 1,872.4
0.932 0.665 0.99 -1.00
Cap. RatioTop 0.933 0.663 0.986 -1.00
5
THCB1YA
374.46
1.912
0.419
6 7
THCB2XD THCB2XA
704.09 973.30
0.78 -1.00
0.777 -1.00
8
THCB2YD
1,849.8
-1.00
-1.00
9
THCB2YA
172.38
2.318
0.279
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity Not OK Capacity Not OK Capacity OK Capacity Not OK Capacity Not OK Capacity Not OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 6
Column:V3 T11-MAI Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= V3 T11-MAI = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 1.300
Height m 1.650
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
42-d 16
Rebar Properties C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 7
Sr.No
Designation d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16
Area m^2 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
Cord-X m 0.168 0.168 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
+42-d 16 Total Area = Steel Ratio =
0.0084 0.97
m^2 %
Cord-Y m 0.483 0.048 0.480 0.480 0.348 0.348 0.248 0.248 0.148 0.148 1.400 1.400 1.600 1.600 1.501 1.508 0.048 0.048 0.700 0.700 0.900 0.900 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600 1.296 1.296 1.165 1.600 1.165 1.165 1.600 1.398 1.600 1.398
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
382.08 258.33 416.60 514.64 160.29 306.40 448.84 537.08 218.16
0.241 0.168 0.263 0.34 0.14 0.198 0.283 0.35 0.153
Cap. RatioTop 0.241 0.164 0.263 0.334 0.125 0.193 0.283 0.343 0.14
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 8
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 9
Column:VTM tret Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= VTM tret = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 6.250
Height m 2.510
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
235-d 18
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 1
Rebar Properties Sr.No
Designation
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
Cord-X m 4.519 4.519 4.719 4.719 4.919 4.919 5.119 5.119 5.269 5.269 5.469 5.469 3.519 3.519 2.410 2.310 2.569 2.569 2.769 2.769 2.969 2.969 3.169 3.169 3.319 3.319 3.667 3.667 4.162 4.040 4.162 4.040 4.357 4.357 4.262 4.262 3.840 3.840 3.940 3.940 4.329 4.329 4.429 4.429 3.847 3.847 3.771 3.771 4.162 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.162
Cord-Y m 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.355 0.355 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.140 0.140 0.052 0.052 0.356 0.252 0.356 0.252 0.355 0.252 0.355 0.252 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 2
68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
4.040 4.162 4.164 4.164 4.040 4.040 4.162 4.040 4.040 4.162 4.040 5.847 5.847 2.212 2.090 2.212 2.090 2.407 2.312 1.890 1.890 1.990 1.990 5.769 5.769 0.481 0.481 6.200 5.998 0.050 0.252 6.200 5.998 0.050 0.252 0.150 6.102 6.099 6.099 5.869 5.869 6.200 5.998 6.200 5.996 6.200 5.998 6.102 6.102 0.148 0.151 0.150 5.669 5.669 1.731 1.731 1.531 1.531 1.331 1.331 1.131 1.131 0.981 0.981 0.781 0.781 0.586 0.586 0.381 0.381 0.050 2.379
2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.356 2.458 0.140 0.140 0.052 0.052 0.252 0.252 0.355 0.252 0.355 0.252 0.354 0.247 0.354 0.247 0.247 0.247 0.244 0.244 0.147 0.147 0.147 0.147 2.132 2.360 0.047 0.478 0.354 0.247 0.047 0.362 0.361 0.478 0.478 0.047 2.132 2.458 2.458 0.047 0.482 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.047 2.358
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 3
140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
2.379 2.479 2.479 1.897 1.897 1.821 1.821 5.721 5.721 5.998 6.200 5.998 6.200 0.529 0.529 0.427 0.427 2.212 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.212 2.090 2.212 2.214 2.214 2.090 2.090 2.212 2.090 2.090 2.212 2.090 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.998 6.200 5.996 5.996 6.200 6.200 0.254 0.050 0.252 0.050 0.254
2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.356 2.356 2.458 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.014 2.014 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.132 1.814 2.132 1.814 2.014 2.014 0.350 0.349 0.478
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 4
212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
0.050 0.252 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.252 0.050 0.252 0.254 0.254 0.050 0.050 0.252 0.050 0.050
235-d 18 Total Area = Steel Ratio =
0.0705 1.81
m^2 %
0.478 0.047 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.356 2.132 1.814 2.132 2.356 2.458 2.458 1.814
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
2,656.0 2,186.3 2,394.6 2,492.2 2,088.7 2,525.7 2,713.2 2,801.0 2,437.9
0.354 0.658 0.433 0.603 0.366 0.619 0.412 0.61 0.36
Cap. RatioTop 0.348 0.609 0.39 0.557 0.337 0.575 0.368 0.57 0.344
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 5
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 6
Column:VTM TRET -T6 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= VTM TRET T6 = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 6.250
Height m 2.510
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
235-d 18
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 1
Rebar Properties Sr.No
Designation
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
Cord-X m 4.519 4.519 4.719 4.719 4.919 4.919 5.119 5.119 5.269 5.269 5.469 5.469 3.519 3.519 2.410 2.310 2.569 2.569 2.769 2.769 2.969 2.969 3.169 3.169 3.319 3.319 3.667 3.667 4.162 4.040 4.162 4.040 4.357 4.357 4.262 4.262 3.840 3.840 3.940 3.940 4.329 4.329 4.429 4.429 3.847 3.847 3.771 3.771 4.162 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040
Cord-Y m 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.155 0.155 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.140 0.140 0.052 0.052 0.156 0.052 0.156 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 2
67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
4.162 4.040 4.162 4.164 4.164 4.040 4.040 4.162 4.040 4.040 4.162 4.040 5.847 5.847 2.212 2.090 2.212 2.090 2.407 2.312 1.890 1.890 1.990 1.990 5.769 5.769 0.481 0.481 6.200 5.998 0.050 0.252 6.200 5.998 0.050 0.252 0.150 6.102 6.099 6.099 5.869 5.869 6.200 5.998 6.200 5.996 6.200 5.998 6.102 6.102 0.148 0.151 0.150 5.669 5.669 1.731 1.731 1.531 1.531 1.331 1.331 1.131 1.131 0.981 0.981 0.781 0.781 0.586 0.586 0.381 0.381 0.050
2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.356 2.458 0.140 0.140 0.052 0.052 0.052 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 0.154 0.047 0.154 0.047 0.247 0.247 0.244 0.244 0.147 0.147 0.147 0.147 2.132 2.360 0.047 0.478 0.154 0.047 0.047 0.362 0.361 0.478 0.478 0.047 2.132 2.458 2.458 0.047 0.482 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.047
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 3
139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
2.379 2.379 2.479 2.479 1.897 1.897 1.821 1.821 5.721 5.721 5.998 6.200 5.998 6.200 0.529 0.529 0.427 0.427 2.212 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.212 2.090 2.212 2.214 2.214 2.090 2.090 2.212 2.090 2.090 2.212 2.090 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.998 6.200 5.996 5.996 6.200 6.200 0.254 0.050 0.252 0.050
2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.356 2.356 2.458 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.014 2.014 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.132 1.814 2.132 1.814 2.014 2.014 0.350 0.349
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 4
211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
0.254 0.050 0.252 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.252 0.050 0.252 0.254 0.254 0.050 0.050 0.252 0.050 0.050
235-d 18 Total Area = Steel Ratio =
0.0705 1.81
m^2 %
0.478 0.478 0.047 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.356 2.132 1.814 2.132 2.356 2.458 2.458 1.814
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
3,235.0 2,672.0 2,917.0 2,188.5 3,400.5 3,080.7 3,301.2 2,645.6 3,736.4
0.396 0.427 0.373 0.785 0.559 0.464 0.396 0.751 0.554
Cap. RatioTop 0.385 0.402 0.357 0.472 0.477 0.44 0.387 0.45 0.499
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 5
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 6
Column:VTM T7-MAI Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= VTM T7-MAI = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=1 = No
ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 6.250
Height m 2.510
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
EURO2 Rectangular
235-d 14
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 1
Rebar Properties Sr.No
Designation
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
Area m^2 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
Cord-X m 4.519 4.519 4.719 4.719 4.919 4.919 5.119 5.119 5.269 5.269 5.469 5.469 3.519 3.519 2.410 2.310 2.569 2.569 2.769 2.769 2.969 2.969 3.169 3.169 3.319 3.319 3.667 3.667 4.162 4.040 4.162 4.040 4.357 4.357 4.262 4.262 3.840 3.840 3.940 3.940 4.329 4.329 4.429 4.429 3.847 3.847 3.771 3.771 4.162 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.162
Cord-Y m 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.155 0.155 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.140 0.140 0.052 0.052 0.156 0.052 0.156 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 2
68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
4.040 4.162 4.164 4.164 4.040 4.040 4.162 4.040 4.040 4.162 4.040 5.847 5.847 2.212 2.090 2.212 2.090 2.407 2.312 1.890 1.890 1.990 1.990 5.769 5.769 0.481 0.481 6.200 5.998 0.050 0.252 6.200 5.998 0.050 0.252 0.150 6.102 6.099 6.099 5.869 5.869 6.200 5.998 6.200 5.996 6.200 5.998 6.102 6.102 0.148 0.151 0.150 5.669 5.669 1.731 1.731 1.531 1.531 1.331 1.331 1.131 1.131 0.981 0.981 0.781 0.781 0.586 0.586 0.381 0.381 0.050 2.379
2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.356 2.458 0.140 0.140 0.052 0.052 0.052 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 0.154 0.047 0.154 0.047 0.247 0.247 0.244 0.244 0.147 0.147 0.147 0.147 2.132 2.360 0.047 0.478 0.154 0.047 0.047 0.362 0.361 0.478 0.478 0.047 2.132 2.458 2.458 0.047 0.482 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.047 2.358
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 3
140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
2.379 2.479 2.479 1.897 1.897 1.821 1.821 5.721 5.721 5.998 6.200 5.998 6.200 0.529 0.529 0.427 0.427 2.212 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.212 2.090 2.212 2.214 2.214 2.090 2.090 2.212 2.090 2.090 2.212 2.090 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.998 6.200 5.996 5.996 6.200 6.200 0.254 0.050 0.252 0.050 0.254
2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.356 2.356 2.458 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.014 2.014 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.132 1.814 2.132 1.814 2.014 2.014 0.350 0.349 0.478
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 4
212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
0.050 0.252 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.252 0.050 0.252 0.254 0.254 0.050 0.050 0.252 0.050 0.050
235-d 14 Total Area = Steel Ratio =
0.0470 1.21
m^2 %
0.478 0.047 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.356 2.132 1.814 2.132 2.356 2.458 2.458 1.814
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
2,718.1 2,271.0 2,427.8 1,696.5 3,002.3 2,610.7 2,751.8 2,093.6 3,268.8
0.363 0.354 0.322 0.35 0.40 0.396 0.365 0.349 0.434
Cap. RatioTop 0.361 0.337 0.322 0.255 0.398 0.379 0.365 0.305 0.434
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 5
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 6
Column:VTB tret Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= VTB tret = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=2 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon General Polygon
Width m 4.500 6.800
Height m 0.250 2.450
Conc Fck ton/m^2 3200.000 3200.000
S/S Curve
Rebars
ACI-Whitney Rectangular EURO2 Rectangular
204-d 18
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 1
Rebar Properties Sr.No
Designation
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
Cord-X m 6.596 6.750 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 0.204 0.050 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597
Cord-Y m 2.009 2.009 2.196 2.197 2.276 2.109 2.109 2.277 2.404 2.404 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 2.009 2.009 2.196 2.197 2.310 2.109 2.109 2.311 2.404 2.404 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 2
67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050
2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 3
139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 4.847 4.847 4.647 4.647 4.447 4.447 4.247 4.247 4.047 4.047 3.847 3.847 3.647 3.647 3.447 3.447 3.247 3.247 3.047 3.047 2.847 2.847 2.647 2.647 2.447 2.447 2.247 2.247 2.047 2.047 4.968 4.968 5.063 5.063 5.163 5.163 5.263 5.263 5.363 5.363 5.472 5.600 5.472 5.600 1.832 1.832 1.737 1.737 1.637 1.637 1.537 1.537 1.437 1.437 1.310 1.200 1.310 1.200
+204-d 18 Total Area = Steel Ratio =
0.0612 1.70
m^2 %
1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
Result Summary C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 4
Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
3,829.6 3,101.4 3,367.7 4,175.3 2,293.7 3,650.2 3,889.9 4,616.8 2,923.4
0.495 0.497 0.482 0.793 0.572 0.551 0.528 0.649 0.551
Cap. RatioTop 0.495 0.47 0.455 0.58 0.408 0.533 0.503 0.62 0.454
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 5
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 6
Column:VTB T LUNG-T6 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= VTB T LUNG-T6 = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=2 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon
Width m 4.500
Height m 0.250
Conc Fck ton/m^2 3200.000
S/S Curve
Rebars
ACI-Whitney Rectangular
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 1
General Polygon
6.800
2.450
3200.000
EURO2 Rectangular
208-d 18
Rebar Properties Sr.No
Designation
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
Cord-X m 6.596 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.598 6.750 6.598 6.750 0.204 0.050 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 0.204 0.050 5.597
Cord-Y m 2.009 2.009 2.196 2.197 2.109 2.109 2.009 2.009 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 2.302 2.303 2.394 2.394 2.009 2.009 2.196 2.197 2.276 2.109 2.109 2.277 2.404 2.404 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.195 1.195 2.009 2.009 2.302
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 2
66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 0.204 0.050 0.204
2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 3
138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208
d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18
0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003
0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 4.847 4.847 4.647 4.647 4.447 4.447 4.247 4.247 4.047 4.047 3.847 3.847 3.647 3.647 3.447 3.447 3.247 3.247 3.047 3.047 2.847 2.847 2.647 2.647 2.447 2.447 2.247 2.247 2.047 2.047 4.968 4.968 5.063 5.063 5.163 5.163 5.263 5.263 5.363 5.363 5.472 5.600 5.472 5.600 1.832 1.832 1.737 1.737 1.637 1.637 1.537 1.537 1.437 1.437 1.310 1.200 1.310 1.200
0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 4
+208-d 18 Total Area = Steel Ratio =
0.0624 1.73
m^2 %
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
3,100.4 2,547.0 2,704.8 3,424.0 1,827.8 2,981.9 3,124.0 3,771.3 2,334.7
0.398 0.367 0.347 0.443 0.292 0.418 0.401 0.485 0.345
Cap. RatioTop 0.398 0.348 0.347 0.446 0.243 0.401 0.401 0.488 0.302
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 5
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 6
Column:VTB T7-MAI Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain
= VTB T7-MAI = 3200 = 3600000 = 0.0035
Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain
= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity
Transverse Rebar Type
= Ties
Total Shapes in Section Consider Slenderness
=2 = No
ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m
Section Diagram
Cross-section Shapes Shape General Polygon General Polygon
Width m 4.500 6.800
Height m 0.250 2.450
Conc Fck ton/m^2 3200.000 3200.000
S/S Curve
Rebars
ACI-Whitney Rectangular EURO2 Rectangular
208-d 14
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 1
Rebar Properties Sr.No
Designation
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
Area m^2 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
Cord-X m 6.596 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.598 6.750 6.598 6.750 0.204 0.050 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 0.204 0.050 5.597 5.397
Cord-Y m 2.009 2.009 2.196 2.197 2.109 2.109 2.009 2.009 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 2.302 2.303 2.394 2.394 2.009 2.009 2.196 2.197 2.276 2.109 2.109 2.277 2.404 2.404 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.195 1.195 2.009 2.009 2.302 2.302
Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 2
67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050
2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 3
139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208
d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14
0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002
0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 4.847 4.847 4.647 4.647 4.447 4.447 4.247 4.247 4.047 4.047 3.847 3.847 3.647 3.647 3.447 3.447 3.247 3.247 3.047 3.047 2.847 2.847 2.647 2.647 2.447 2.447 2.247 2.247 2.047 2.047 4.968 4.968 5.063 5.063 5.163 5.163 5.263 5.263 5.363 5.363 5.472 5.600 5.472 5.600 1.832 1.832 1.737 1.737 1.637 1.637 1.537 1.537 1.437 1.437 1.310 1.200 1.310 1.200
0.904 0.904 1.054 1.054 1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198
50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000
Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic
+208-d 14
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 4
Total Area = Steel Ratio =
0.0416 1.15
m^2 %
Result Summary Sr.No
Combination
Nsd (ton)
Cap. Ratio-Bot
1 2 3 4 5 6 7 8 9
THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA
3,100.4 2,547.0 2,704.8 3,424.0 1,827.8 2,981.9 3,124.0 3,771.3 2,334.7
0.449 0.404 0.391 0.496 0.319 0.46 0.452 0.546 0.376
Cap. RatioTop 0.449 0.382 0.391 0.496 0.268 0.44 0.452 0.546 0.338
Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 5
C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 6
tÝnh to¸n kiÓm tra cÊu kiÖn dÇm
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THÉP DẦM TẦNG TRỆT + LỬNG THÔNG SỐ VẬT LIỆU: Vật liệu
Cường độ tính toán
Cấp bền BT
400
Rn =
170
Rk
Thép chủ
CB400V
Ra =
3650
Ra'
Thép đai
C240T
Rađ =
2250 kG/cm2
12
kG/cm2
Giá trị ao
Giá trị Ao
0.55
0.399
Hệ số Dầm
3650 kG/cm2
k1
0.60
ko
0
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP
Cấu kiện
DTX-1 DTX-2 DTX-3 DTX-4 DTX-5
DTX-6
Tổ hợp BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN
DTX-8 DTX-9 DTY-1 DTY-2 DTY-3 DTY-2A DTY-1A
BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN
Mặt cắt
Tiết diện
Lớp B.vệ
Cốt thép tính toán
Nội lực
Chọn thép
m tk%
m thuc%
Fa(cm2)
Thép đai
Chọn Uốn xoắn Cắt xoắn
Kết luận
n
f
a(mm)
Mtd1
Mtd2
0.52%
2
8
200
2.71
5.62
Đạt
0.52%
2
8
100
1.92
5.89
Đạt
9.4
0.52%
2
8
200
0.65
6.38
Đạt
f
9.4
0.52%
2
8
100
0.33
9.38
Đạt
16
f
8.0
0.57%
2
8
200
0.30
3.71
Đạt
f
18
f
10.2
0.73%
2
8
100
1.28
3.09
Đạt
4
f
16
8.0
0.57%
2
8
200
0.20
2.99
Đạt
0.87%
4
f
20
12.6
0.90%
2
8
100
0.32
3.51
Đạt
0.00
0.40%
3
f
20
9.4
0.52%
2
8
200
1.43
5.21
Đạt
7.82
0.00
0.43%
3
f
20
9.4
0.52%
2
8
100
1.62
4.75
Đạt
0.733
7.20
0.00
0.40%
3
f
20
9.4
0.52%
2
8
200
2.16
6.66
Đạt
8.59
0.91
7.20
0.00
0.40%
3
f
20
9.4
0.52%
2
8
100
1.60
9.76
Đạt
50.00
1.81
1.24
40.00
0.00
0.40%
8
f
28
49.3
0.49%
2
8
200
9.50
42.71
Đạt
5
176.87
46.52
6.47
40.00
0.00
0.40%
8
f
28
f
49.3
0.49%
2
8
100
13.92
200.49
Đạt
3
5
86.168
10.16
0.121
40.00
0.00
0.40%
8
f
28
f
49.3
0.49%
2
12
200
0.59
279.28
Đạt
3
5
107.05
43.92
1.99
40.00
0.00
0.40%
8
f
28
f
49.3
0.49%
2
12
100
7.75
370.34
Đạt
100
3
5
85.32
51.19
0.41
27.96
0.00
0.93%
6
f
28
36.9
1.23%
2
8
200
0.54
5.95
Đạt
30
100
3
5
85.65
49.36
0.05
28.07
0.00
0.94%
6
f
28
36.9
1.23%
2
8
100
0.07
16.10
Đạt
60
35
3
5
6.36
8.47
1.00
8.40
0.00
0.40%
6
f
16
12.1
0.57%
4
8
200
1.96
6.53
Đạt
b(cm)
h(cm)
a(cm) a'(cm)
II-II
30
60
3
I-I
30
60
3
II-II
30
60
I-I
30
II-II
2
2
M(Tm)
V(tấn)
T(Tm)
5
5.96
0.11
1.35
7.20
0.00
0.40%
3
f
20
f
9.4
5
15.75
2.30
1.80
8.37
0.00
0.46%
3
f
20
f
9.4
3
5
9.19
8.65
0.33
7.20
0.00
0.40%
3
f
20
f
60
3
5
11.99
10.49
0.22
7.20
0.00
0.40%
3
f
20
40
35
3
5
4.89
0.18
0.17
5.60
0.00
0.40%
4
f
I-I
40
35
3
5
9.43
4.69
1.17
9.12
0.00
0.65%
4
II-II
40
35
3
5
4.21
0.69
0.10
5.60
0.00
0.40%
I-I
40
35
3
5
11.82
7.07
0.29
12.24
0.00
II-II
30
60
3
5
7.00
0.37
0.60
7.20
I-I
30
60
3
5
14.80
4.42
1.39
II-II
30
60
3
5
4.862
7.28
I-I
30
60
3
5
10.973
II-II
40
250
3
5
I-I
40
250
3
II-II
40
250
I-I
40
250
II-II
30
I-I II-II
Fa(cm ) Fa'(cm )
f
f
I-I
60
35
3
5
18.41
13.19
1.43
19.16
0.00
0.91%
8
f
20
25.1
1.20%
4
8
100
1.93
9.09
Đạt
II-II
130
35
3
5
23.40
15.60
0.57
23.20
0.00
0.51%
14
f
16
f
28.1
0.62%
5
8
200
0.74
12.01
Đạt
I-I
130
35
3
5
23.40
18.20
1.72
23.20
0.00
0.51%
14
f
16
28.1
0.62%
5
8
100
2.23
17.43
Đạt
II-II
40
35
3
5
5.43
0.45
0.50
5.09
0.00
0.36%
4
f
16
8.0
0.57%
2
8
200
0.77
5.02
Đạt
I-I
40
35
3
5
17.14
12.31
0.62
17.92
0.00
1.28%
6
f
20
18.8
1.35%
2
8
100
0.67
2.90
Đạt
II-II
30
100
3
5
43.336
74.23
2
13.46
0.00
0.45%
3
f
28
18.5
0.62%
2
10
100
2.74
21.39
Đạt
I-I
30
100
3
5
47.97
63.09
1.60
14.97
0.00
0.50%
3
f
28
18.5
0.62%
2
10
100
2.01
25.10
Đạt
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THÉP DẦM TẦNG 3- MÁI THÔNG SỐ VẬT LIỆU: Vật liệu
Cường độ tính toán
Cấp bền BT
400
Rn =
170
Rk
Thép chủ
CB400V
Ra =
3650
Ra'
Thép đai
C240T
Rađ =
2250 kG/cm2
12
kG/cm2
Giá trị ao
Giá trị Ao
0.55
0.399
Hệ số Dầm
3650 kG/cm2
k1
0.60
ko
0
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP
Cấu kiện
D2X-1 D2X-2 D2X-3 D2X-4 D2X-5
D2X-6
Tổ hợp BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN
D2X-7 D2Y-1
BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN
D2Y-2 D2Y-3 D2Y-4 D2Y-3B D2Y-3A D2Y-2A D2Y-1A
BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN
Mặt cắt
Tiết diện
Lớp B.vệ
b(cm)
h(cm)
a(cm) a'(cm)
II-II
30
60
3
I-I
30
60
3
II-II
30
60
I-I
30
II-II
Cốt thép tính toán
Nội lực
2
2
Chọn thép
m tk%
m thuc%
Fa(cm2)
M(Tm)
V(tấn)
T(Tm)
5
25.54
2.59
1.40
14.01
0.00
0.78%
3
f
25
5
37.37
2.07
1.71
21.55
0.00
1.20%
3
f
25
3
5
29.09
16.79
0.62
16.22
0.00
0.90%
3
f
28
60
3
5
31.56
23.96
0.77
16.95
0.00
0.94%
3
f
40
35
3
5
6.21
0.78
0.61
5.84
0.00
0.42%
4
I-I
40
35
3
5
15.77
3.73
2.25
16.20
0.00
1.16%
II-II
40
35
3
5
6.21
0.78
0.61
5.84
0.00
I-I
40
35
3
5
15.77
3.73
2.25
16.97
II-II
30
60
3
5
20.11
0.99
0.03
I-I
30
60
3
5
37.76
4.84
II-II
30
60
3
5
25.337
I-I
30
60
3
5
II-II
30
60
3
I-I
30
60
II-II
30
I-I II-II
Fa(cm ) Fa'(cm )
f
Thép đai
Chọn Uốn xoắn Cắt xoắn
n
f
a(mm)
Mtd1
Mtd2
Kết luận
14.7
0.82%
2
8
200
1.43
7.56
Đạt
24.5
1.36%
2
8
100
1.90
9.76
Đạt
f
18.5
1.03%
2
8
200
0.71
4.76
Đạt
28
f
18.5
1.03%
2
8
100
0.82
6.68
Đạt
f
16
f
8.0
0.57%
2
8
200
0.82
4.90
Đạt
8
f
18
f
20.4
1.45%
2
8
100
2.49
5.38
Đạt
0.42%
4
f
16
8.0
0.57%
2
8
200
0.82
4.90
Đạt
0.00
1.21%
8
f
18
20.4
1.45%
2
8
100
2.49
5.74
Đạt
10.85
0.00
0.60%
3
f
22
11.4
0.63%
2
8
200
0.03
7.92
Đạt
1.31
21.78
0.00
1.21%
3
f
22
22.8
1.27%
2
8
100
1.38
6.82
Đạt
11.55
0.106
13.90
0.00
0.77%
3
f
25
14.7
0.82%
2
8
200
0.12
5.80
Đạt
30.32
17.93
1.875
17.00
0.00
0.94%
5
f
22
19.0
1.06%
2
8
100
2.24
7.89
Đạt
5
3.00
3.69
8.38
7.20
0.00
0.40%
3
f
22
11.4
0.63%
3
10
100
11.03
12.74
Đạt
3
5
16.82
11.06
7.07
8.93
0.00
0.50%
3
f
25
14.7
0.82%
3
10
100
7.80
15.54
Đạt
100
3
5
126.93
1.00
1.00
44.55
0.00
1.48%
8
f
28
49.3
1.64%
2
10
100
1.12
27.89
Đạt
30
100
3
5
130.20
1.00
1.00
45.97
0.00
1.53%
8
f
28
f
49.3
1.64%
2
10
100
1.09
22.30
Đạt
60
35
3
5
14.505
12.48
0.8
14.02
0.00
0.67%
6
f
18
f
15.3
0.73%
4
8
200
0.89
6.06
Đạt
f
2
3
f
f
f f
25
22
I-I
60
35
3
5
29.73
0.19
2.17
32.20
0.00
1.53%
12
f
20
37.7
1.80%
4
8
100
2.49
20.38
Đạt
II-II
290
35
3
5
37.70
34.80
1.51
40.60
0.00
0.40%
24
f
16
48.3
0.48%
10
8
200
2.13
37.25
Đạt
I-I
290
35
3
5
52.20
12.29
0.20
51.75
0.00
0.51%
24
f
18
61.1
0.60%
10
8
100
0.26
56.99
Đạt
II-II
30
60
3
5
22.37
7.16
1.84
12.14
0.00
0.67%
3
f
25
14.7
0.82%
2
8
200
1.99
4.28
Đạt
I-I
30
60
3
5
6.33
7.09
2.05
7.20
0.00
0.40%
3
f
20
9.4
0.52%
2
8
100
3.85
4.68
Đạt
II-II
20
60
3
5
12.91
15.76
1.70
7.30
0.00
0.61%
2
f
25
f
9.8
0.82%
2
10
200
1.96
2.91
Đạt
I-I
20
60
3
5
24.19
15.12
1.73
14.53
0.00
1.21%
4
f
22
15.2
1.27%
2
10
100
1.82
5.72
Đạt
II-II
410
35
3
5
65.60
65.60
3.00
61.75
0.00
0.43%
32
f
16
64.3
0.45%
10
8
200
3.25
41.47
Đạt
I-I
410
35
3
5
98.40
65.60
3.00
95.12
0.00
0.66%
32
f
20
100.5
0.70%
10
8
100
3.28
61.81
Đạt
II-II
60
35
3
5
10.042
8.62
0.583
9.50
0.00
0.45%
4
f
18
10.2
0.48%
3
8
200
0.65
4.63
Đạt
I-I
60
35
3
5
18.08
2.71
0.48
17.96
0.00
0.86%
8
f
18
20.4
0.97%
3
8
100
0.56
7.66
Đạt
II-II
30
100
3
5
120.34
72.92
0.565
41.74
0.00
1.39%
8
f
28
49.3
1.64%
2
10
100
0.67
21.83
Đạt
I-I
30
100
3
5
120.144
1
1
41.67
0.00
1.39%
8
f
28
49.3
1.64%
2
10
100
1.19
22.38
Đạt
tÝnh to¸n kiÓm tra cÊu kiÖn sµn
THÔNG SỐ VẬT LIỆU:
TÍNH TOÁN THÉP SÀN TẦNG TRỆT
Vật liệu Cấp bền BT
Cường độ tính toán Rn =
30
170
Rk
12
Giá trị ao
Giá trị Ao
0.55
0.40
Hệ số bản
Cốt thép
0.35
Cường độ tính toán Nhóm cốt thép
Cường độ tiêu chuẩn
Về kéo Ra
0.80
Về nén Ra'
Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)
CB240T
2400
2250
2250
1750
2100000
CB300V
3000
2800
2800
2250
2100000
CB400V
4000
3650
3650
2900
2100000
CB500V
5000
4270
4270
2900
2100000
MOMENT
Mặt cắt
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC
Tổ hợp
Lớp B.vệ
Nội lực
b(cm)
h(cm)
a(cm)
M(Tm)
Loại thép
Cốt thép tính toán
Chọn thép mtk%
Kết luận
Fa(cm2)
Fa(cm2)
THCB1
M.MAX (X)
NHỊP
100
20
4
2.20
CB400V
3.86
0.19%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (X)
GỐI
100
20
4
5.00
CB400V
9.16
0.46%
f
12
a
200
f
12
a
200
11.31
Đạt
THCB1
M.MAX (Y)
NHỊP
100
20
4
2.00
CB400V
3.49
0.17%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (Y)
GỐI
100
20
4
5.00
CB400V
9.16
0.46%
f
12
a
200
f
14
a
160
15.28
Đạt
THÔNG SỐ VẬT LIỆU:
TÍNH TOÁN THÉP SÀN TẦNG LỬNG
Vật liệu Cấp bền BT
Cường độ tính toán Rn =
30
170
Rk
12
Giá trị ao
Giá trị Ao
0.55
0.40
Hệ số bản
Cốt thép
0.35
Cường độ tính toán Nhóm cốt thép
Cường độ tiêu chuẩn
Về kéo Ra
0.80
Về nén Ra'
Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)
CB240T
2400
2250
2250
1750
2100000
CB300V
3000
2800
2800
2250
2100000
CB400V
4000
3650
3650
2900
2100000
CB500V
5000
4270
4270
2900
2100000
MOMENT
Mặt cắt
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC
Tổ hợp
Lớp B.vệ
Nội lực
b(cm)
h(cm)
a(cm)
M(Tm)
Loại thép
Cốt thép tính toán
Chọn thép mtk%
Kết luận
Fa(cm2)
Fa(cm2)
THCB1
M.MAX (X)
NHỊP
100
20
4
2.70
CB400V
4.77
0.24%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (X)
GỐI
100
20
4
4.00
CB400V
7.17
0.36%
f
12
a
200
f
12
a
200
11.31
Đạt
THCB1
M.MAX (Y)
NHỊP
100
20
4
2.74
CB400V
4.84
0.24%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (Y)
GỐI
100
20
4
6.00
CB400V
11.05
0.55%
f
12
a
200
f
12
a
200
11.31
Đạt
THÔNG SỐ VẬT LIỆU:
TÍNH TOÁN THÉP SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH
Vật liệu Cấp bền BT
Cường độ tính toán Rn =
30
170
Rk
12
Giá trị ao
Giá trị Ao
0.55
0.40
Hệ số bản
Cốt thép
0.35
Cường độ tính toán Nhóm cốt thép
Cường độ tiêu chuẩn
Về kéo Ra
0.80
Về nén Ra'
Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)
CB240T
2400
2250
2250
1750
2100000
CB300V
3000
2800
2800
2250
2100000
CB400V
4000
3650
3650
2900
2100000
CB500V
5000
4270
4270
2900
2100000
MOMENT
Mặt cắt
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC
Tổ hợp
Lớp B.vệ
Nội lực
b(cm)
h(cm)
a(cm)
M(Tm)
Loại thép
Cốt thép tính toán
Chọn thép mtk%
Kết luận
Fa(cm2)
Fa(cm2)
THCB1
M.MAX (X)
NHỊP
100
20
4
2.70
CB400V
4.77
0.24%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (X)
GỐI
100
20
4
5.70
CB400V
10.49
0.52%
f
12
a
200
f
12
a
200
11.31
Đạt
THCB1
M.MAX (Y)
NHỊP
100
20
4
2.74
CB400V
4.84
0.24%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (Y)
GỐI
100
20
4
6.00
CB400V
11.05
0.55%
f
12
a
200
f
12
a
200
11.31
Đạt
THÔNG SỐ VẬT LIỆU:
TÍNH TOÁN THÉP SÀN MÁI
Vật liệu Cấp bền BT
Cường độ tính toán Rn =
30
170
Rk
12
Giá trị ao
Giá trị Ao
0.55
0.40
Hệ số bản
Cốt thép
0.35
Cường độ tính toán Nhóm cốt thép
Cường độ tiêu chuẩn
Về kéo Ra
0.80
Về nén Ra'
Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)
CB240T
2400
2250
2250
1750
2100000
CB300V
3000
2800
2800
2250
2100000
CB400V
4000
3650
3650
2900
2100000
CB500V
5000
4270
4270
2900
2100000
MOMENT
Mặt cắt
THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC
H33-H34 H21-H20
Tổ hợp
Lớp B.vệ
Nội lực
b(cm)
h(cm)
a(cm)
M(Tm)
Loại thép
Cốt thép tính toán
Chọn thép mtk%
Kết luận
Fa(cm2)
Fa(cm2)
THCB1
M.MAX (X)
NHỊP
100
20
4
0.80
CB400V
1.38
0.07%
f
10
a
200
f
0
a
200
3.93
Đạt
THCB1
M.MIN (X)
GỐI
100
20
4
1.70
CB400V
2.97
0.15%
f
10
a
150
f
0
a
200
5.24
Đạt
THCB1
M.MAX (Y)
NHỊP
100
20
4
2.74
CB400V
4.84
0.24%
f
12
a
200
f
0
a
200
5.65
Đạt
THCB1
M.MIN (Y)
GỐI
100
20
4
5.20
CB400V
9.52
0.48%
f
12
a
200
f
12
a
200
11.31
Đạt