Tmtt Pa5.pdf

  • Uploaded by: Nguyen Giap Ket Cau
  • 0
  • 0
  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tmtt Pa5.pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 28,921
  • Pages: 110
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THIẾT KẾ THI CÔNG DỰ ÁN :KHÁCH SẠN ZEN WORLD I . CƠ SỞ CỦA THIẾT KẾ KẾT CẤU: 1.1 Tiêu chuẩn áp dụng 1.1.1 Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 2737-95

Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế

TCXD 229 : 1999

Chỉ dẫn tính toán thành phần động của Tải trọng gió theo TCVN 2737:1995

TCVN 9386 : 2012

Thiết kế công trình chịu động đất

TCVN 5574 : 2012

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế

TCVN 5575 : 2012

Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế

TCVN 10304:2014

Thiết kế móng cọc

TCVN 9362 : 2012

Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình

TCVN 9379-2012

Kết cấu xây dựng và nền- Nguyên tắc tính toán

TCVN 5573-2011

Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép

TCXD 198:1997

Nhà cao tầng – Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép toàn khối

QCVN 02: 2009/BXD

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

QCVN 06: 2010/BXD

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho tòa nhà và công trình

EUROCODE 2 (2004)

Design of concrete structures ( Thiết kế cột vách )

1.1.2 Tiêu chuẩn thi công & nghiệm thu TCVN 9393 : 2012

Cọc – Phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục

TCVN 4506 : 2012

Nước cho bê tông và vữa. yêu cầu kỹ thuật

TCVN 1770 : 1986

Cát xây dựng, yêu cầu kỹ thuật

TCVN 6260 : 1997

Xi măng pooc lăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật

TCVN 3106 : 1993

Hỗn hợp bê tông. Phương pháp thử độ sụt

TCVN 3105 : 1993

Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

TCXDVN 239 : 2006

Bê tông nặng - Chỉ dẩn đánh giá cường độ trên kết cấu công trình

TCVN 3116 : 1993

Bê tông nặng, Phương pháp xác định độ chống thấm nước

TCVN 4453 : 1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu

TCVN 9340 : 2012

Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu

TCVN 4447 : 2012

Công tác đất- Quy phạm thi công và nghiệm thu

TCXDVN 170 : 1989

Kết cấu thép - Gia công lắp ráp và nghiệm thu

TCVN 9395:2012

Cọc khoan nhồi – Thi công và nghiệm thu

1.2 Chương trình (Phần mềm) tính toán ETABS

Extended Three Dimensional Analysis of Building Systems (CSI, Berkeley, Mỹ)

SAFE

Slab Analysis by the Finite Element Method (CSI, Berkeley, Mỹ)

Csicol

Design off reinforced concrete columns (CSI, Berkeley, Mỹ)

2. VẬT LIỆU 2.1 Bê tông Loại cấu kiện

Bê tông

Bê tông lót

B12.5

Cọc khoan nhồi đại trà

B30

Cọc khoan nhồi thí nghiệm

B45

Dầm, sàn, đài cọc , tường chắn

B30

Cột, vách, lõi cứng

B40

Ram dốc, bể, tường chắn tầng hầm

B30

Bổ trụ, lanh tô

B20

Cầu thang

B20

2.2 Cốt thép Cường độ chảy tối thiểu của cốt thép tất cả các cấu kiện dược quy định như sau:

Loại

Cường độ chảy (kN/cm2)

Thép trơn Ø<10 sử dụng CB240T ( hoặc tương đương )

24.0

Thép gân 10 ≤ Ø<16 sử dụng CB400V

40.0

( hoặc tương đương ) Thép gân 16 ≤ Øsử dụng CB500V

50.0

( hoặc tương đương )

2.3 Thép hình, thép tấm Cường độ chảy tối thiểu của thép:

235 MPa

3. TẢI TRỌNG

Những trường hợp tải trọng sau đây được xét đến trong thiết kế kết cấu:

Trường hợp tải

Kiểu tải trọng

Dead(DEAD) Tường(TUONG)

DEAD DEAD

Cấu tạo sàn (CTS) Live 1(LIVE 1) Live 2(LIVE 2) Gió Tĩnh(GT) Gió Động(GD)

DEAD LIVE LIVE WIND WIND

Loại tải trọng

Trọng lượng bản thân kết cấu Trọng lượng bản thân của tường ngăn Trọng lượng của các lớp cấu tạo sàn, trần treo và hệ thống kỹ thuật Hoạt tải <200kg/m2 Hoạt tải ≥ 200kg/m2 Tải trọng gió tĩnh Tải trọng gió động

3.1 Tải trọng đứng tác dụng lên sàn 3.1.1 Trọng lượng bản thân (DEAD) Bê tông cốt thép

25,0 kN/m3

Thép

78,5 kN/m3

Đất

18,0 kN/m3

3.1.2 Tĩnh tải đứng tác dụng lên sàn (CTS)

( Xem phụ lục đính kèm ) 3.1.3 Hoạt tải (LL)

Phạm vi áp dụng

Giá trị hoạt tải

Phòng nghỉ khách sạn

2 kN/m2

Văn phòng

2,0 kN/m2

Cửa hàng / Khu vực buôn bán

4,0 kN/m2

Nhà hàng

3,0 kN/m2

Hành lang, ban công, cầu thang, sảnh thang máy

3,0 kN/m2

Các phòng kỹ thuật (khi không có tải trọng thiết bị cụ thể)

7,5 kN/m2

Kho

5,0 kN/m2

Mái

1,5 kN/m2

Ghi chú : hệ số vượt tải đối với các giá trị tĩnh tải và hoạt tải nêu trên được lấy theo TCVN 2737:1995 Tĩnh tải : hệ số vượt tải n = 1.1 Hoạt tải : hệ số vượt tải n = 1.2 ( khi hoạt tải ≥ 200kg/m²), n = 1.3 ( khi hoạt tải < 200kg/m²) 3.2 Tải trọng gió Tải trọng ngang do gió tác động lên công trình được tính toán theo: ·

TCVN 2737:1995 (Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế).

·

TCXD 229:1999 (Chỉ dẫn tính toán thành phần động của Tải trọng gió theo TCVN 2737:1995). Giá trị tiêu chuẩn của áp lực gió tại khu vực xây dựng được lấy bằng 83 kg/m2 (vùng II-A),

dạng địa hình A. Kết quả tính toán tải trọng gió được trình bày trong Phụ lục. 3.3 Tải trọng do động đất

(TCVN 9386:2012)

Xét điều kiện phải tính tải trọng động đất: Theo giá trị gia tốc nền thiết kế ag = gI.agR, chia thành ba trường hợp động đất - Động đất mạnh ag³ 0,08g, phải tính toán và cấu tạo kháng chấn

- Động đất yếu 0,04g £ ag< 0,08g, chỉ cần áp dụng các giải pháp kháng chấn đã được giảm nhẹ - Động đất rất yếu ag< 0,04g, không cần thiết kế kháng chấn Tải trọng do động đất được tính toán dựa theoTCVN 9386:2012 (Thiết kế công trình chịu động đất), trong đó gia tốc đỉnh nền tại khu vực công trình là 0.0332g (g: gia tốc trọng lực). Gia tốc nền thiết kế aglà: ag= gI agR = 1.25x0.0332G= 0.0415m/s2 trong đó:

g I : hệ số tầm quan trọng của công trình, được lấy bằng 1.25. Kết luận: Công trình thuộc vùng động đất yếu 0,04g £ag< 0,08g, chỉ cần áp dụng các giải pháp kháng chấn đã được giảm nhẹ, không cần tính toán và cấu tạo kháng chấn

4.4 Tổ hợp tải trọng Nội dung thực hiện: · Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh công trình và chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng (TCVN 5574:2012) kiểu tải trọng xét đến:Dead, Live, Wind. · Tính toán nội lực và cốt thép cho các phần tử kết cấu kiểu tải trọng xét đến: Dead, Live, Wind, Quake Nội dung tính toán kết cấu theo trạng thái giới hạn thứ nhất (tính toán nội lực và cốt thép cho các phần tử dầm, sàn, cột) được thực hiện theo các tổ hợp tải trọng nêu ở Bảng 1. Nội dung tính toán kết cấu theo trạng thái giới hạn thứ hai (bao gồm tính toán chuyển vị ngang ở đỉnh công trình, chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng) được thực hiện theo các tổ hợp tải trọng nêu ở Bảng 2

HỆ SỐ TỔ HỢP TẢI TRỌNG / LOAD COMBINATION FACTOR Tính cho trạng thái giới hạn thứ nhất

Trường hợp tải Load case

Kiểu tải trọng Type load

HS vượt tải theo TCVN2737-1995/Over load factor base on TCVN27371995 Vượt tải Over load factor

Dead(DEAD) Tường(TUONG) Cấu tạo sàn (CTS) Live 1(LIVE 1) Live 2(LIVE 2) Gió Tĩnh(GT) Gió Động(GD)

DEAD DEAD DEAD LIVE LIVE WIND WIND

1.1 1.1 1.2 1.3 1.2 1.37 1.37

Hệ số tổ hợp tải trọng / Combination factor Cơ bản 1 Basic Combination 1 1.0*Dead

1.0*Live/Wind

1.1 1.1 1.2

Cơ bản 2 Basic Combination 2 1*Dead

0.9*Live

0.9*Wind

1.1 1.1 1.2 1.3 1.2 1.37 1.37

1.17 1.08 1.233 1.233

HỆ SỐ TỔ HỢP TẢI TRỌNG / LOAD COMBINATION FACTOR Tính cho trạng thái giới hạn thứ 2

Trường hợp tải Load case

Kiểu tải trọng Type load

HS vượt tải theo TCVN2737-1995/Over load factor base on TCVN27371995 Vượt tải Over load factor

Dead(DEAD) Tường(TUONG) Cấu tạo sàn (CTS) Live 1(LIVE 1) Live 2(LIVE 2) Gió Tĩnh(GT) Gió Động(GD)

DEAD DEAD DEAD LIVE LIVE WIND WIND

1 1 1 1 1 1 1

Hệ số tổ hợp tải trọng / Combination factor Cơ bản 1 Basic Combination 1 1.0*Dead

1.0*Live/Wind

1 1 1

Cơ bản 2 Basic Combination 2 1*Dead

0.9*Live

0.9*Wind

1 1 1 1 1 1 1

0.9 0.9 0.9 0.9

5. GIẢI PHÁP KẾT CẤU CỦA CÔNG TRÌNH 5.1 Giải pháp kết cấu phần thân Hệ kết cấu phần thân của công trình (bao gồm kết cấu cột, vách-lõi cứng, dầm, sàn) được thi công theo dạng bê tông cốt thép toàn khối đổ tại chỗ. Hệ lõi cứng khu vực thang sử dụng vách dày 300mm, 400mm. Hệ vách cứng và cột dày 250mm,300mm, dài 2310mm, 1000mm, 2900mm . Đối với các tầng giải pháp kết cấu như sau: · Sàn các tầng: sử dụng sàn thường, chiều dày sàn phổ biến bằng 200 mm. Tiết diện dầm phổ biến bằng 400x350, 600x350, 250x700, 300x800, 2900x350 mm..

5.2 Giải pháp kết cấu móng & tầng hầm 5.2.1Phương án cọc Căn cứ trên: · Quy mô công trình. · Đặc điểm địa chất của khu vực xây dựng. · Yêu cầu về kinh tế (phương án cọc phải có giá thành thấp nhất). · Các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn. Phương án móng cọc được sử dụng cả công trình với các thông số cơ bản sau đây: Loại cọc Cọc nhồi D1000

Chiều dài cọc (m)

Sức chịu tải cọc (T)

45

850T

5.2.2 Tính toán kết cấu đài cọc Kết cấu đài cọc được thiết kế theo TCVN 5574:2012 (khả năng chống chọc thủng, khả năng chống uốn).

6. MÔ HÌNH TÍNH TOÁN KẾT CẤU CÔNG TRÌNH ·

Mô hình tính toán kết cấu phần thân của công trình: Kết cấu phần thân (cột-vách-dầm-sàn) của công trình được mô hình hóa trong không gian 3 chiều bằng chương trình ETABS (Extended Three Dimensional Analysis of Building Systems CSI, Berkeley, Mỹ). Mô hình tính toán kết cấu phần thân của công trình được trình bày trong Phụ lục

·

Mô hình tính toán kết cấu sàn bê tông cốt thép: Kết cấu sàn các sàn bê tông cốt thép được mô hình hóa và tính toán bằng chương trình SAFE (Slab Analysis by the Finite Element Method - CSI, Berkeley, Mỹ).

·

Mô hình tính toán kết cấu đài cọc:

Kết cấu cọc & đài cọc được mô hình hóa và tính toán bằng chương trình SAFE (Slab Analysis by the Finite Element Method - CSI, Berkeley, Mỹ). 7. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN KIỂM TRA ỔN ĐỊNH TỔNG THỂ CÔNG TRÌNH 7.1 Kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh công trình (tác động của gió) Kết quả tính toán kiểm tra chuyển vị ngang tại đỉnh kết cấu công trình do tải gió (TCVN 5574:2012) được trình bày trong Phụ lục . 7.2 Kiểm tra chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng (tác động của gió) Kết quả tính toán kiểm tra chuyển vị ngang tương đối giữa các tầng dưới tác động do tải gió (TCVN 5574:2012) được trình bày trong Phụ lục . 7.2 Kiểm tra chống lật

Công trình có chiều cao H= 95.35 m, bề rộng B = 11 m, tỷ lệ H/B= 95.35/ 11= 8.6>6, Công trình cần kiểm tra chống lật. : Tỷ lệ giữa mô men lật do tải trọng ngang ( gió ) gây ra phải thỏa mãn điều kiện: MCL / ML³ 1,5 Trong đó :- MCL là mô men chống lật – ML là mô men lật Kết quả kiểm tra trình bày trong phụ lục

PHỤ LỤC THUYẾT MINH TÍNH TOÁN

MÔ HÌNH TÍNH TOÁN

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 - September 11,2018 22:41 3-D View - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - TRET - Elevation 2.5 - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - T LUNG - Elevation 5.8 - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - 3 - Elevation 9.1 - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - 4 - Elevation 12.4 - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 2 - September 19,2018 23:08 Plan View - 5 - Elevation 15.7 - Ton-m Units

TẢI TRỌNG ĐỨNG

* Sµn c¨n hé C¸c líp hoµn thiÖn sµn - Líp granite thiªn nhiªn, nh©n t¹o - Líp v÷a lãt - Líp v÷a tr¸t - Líp trÇn treo (hoÆc hÖ thèng kü thuËt) - Tæng chiÒu dµy c¸c líp hoµn thiÖn: * Sµn m¸i C¸c líp hoµn thiÖn sµn - G¹ch l¸ nem - Líp v÷a lãt ®¸nh dèc (lÊy chiÒu dµy trung b×nh) - Líp g¹ch chèng nãng - Líp chèng thÊm - Líp v÷a tr¸t trÇn - TrÇn treo - Tæng träng l­îng c¸c líp hoµn thiÖn: * TÜnh t¶i cÇu thang C¸c líp hoµn thiÖn sµn - Líp g¹ch l¸t - Líp v÷a lãt - BËc g¹ch - V÷a tr¸t trÇn - Tæng céng:

g (kG/m3) 2000 1800 1800

TTTC (kG/m2) 20 45 27 28 120

HÖ sè v­ît t¶i 1.1 1.3 1.3 1.2

TTTT (kG/m2) 22 59 35 34 149

ChiÒu dµy (mm) 20 50 200

g (kG/m3) 2000 1800 800

15

1800

TTTC (kG/m2) 40 90 160 1 27 30 348

HÖ sè v­ît t¶i 1.1 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3

TTTT (kG/m2) 44 117 208 1 35 39 444

TTTC (kG/m2) 40 45 171 27 283

HÖ sè v­ît t¶i 1.1 1.3 1.1 1.3

TTTT (kG/m2) 44 59 188 35 326

ChiÒu dµy (mm) 10 25 15 50

285

ChiÒu dµy (mm) 20 25 190 15 250

g (kG/m3) 2000 1800 1800 1800

TẢI TRỌNG GIÓ

II A d¹ng ®Þa h×nh a 83 Kg/m2

TÝnh víi vïng ¸p lùc giã. vïng: Wind force

(STT) 1

¸p lùc giã tÜnh (TC) / static wind Pressure (standard)

th«ng sè ®Çu vµo / input data

tÇng sè

floor

Wo=

ChiÒu cao tÇng theo cèt kiÕn tróc / Floor height according achitecrual level (m) 2

T¶I träng giã tÜnh (TC) / static wind load (standard)

T¶i träng giã tÜnh/Static wind load BÒ réng ®ãn giã / HÖ sè ¸p ¸p lùc mÆt ®ãn Tổng ¸p lùc T¶i träng T¶i träng Tæng t¶i träng Width for wind lùc quy vÒ lùc tËp trung/concentrated force mÆt ®ãn mÆt hót giã tÜnh mÆt ®ãn mÆt hót giã tÜnh Cao độ nhµ so víi cèt theo /acc. To theo /acc. To k giã giã W® +Wh giã giã W® +Wh Ph­¬ng X Ph­¬ng Y thiªn nhiªn/ Pressure Total of Load of Pressure of Building Total of Pressure Load of factor static wind wind wind Direction X Direction Y level against static wind of wind wind ph­¬ng X ph­¬ng Y (tra b¶ng/ receiving receivingW® PX-X PX-X natural level load absorbing pressure absorbing see the W® (C=0.8) W (C=0.8) W Wh (C=0.6) Wh (C=0.6) table) (m) B (m) A (m) (Kg/m2) (Kg/m2) (Kg/m2) (Kg/m) (Kg/m) (Kg/m) (Kg) (Kg) 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

MAI-1

3.80

84.65

19.4

11

1.582

105.0

78.8

183.8

200

150

349.2

3841

6774

MAI

3.60

80.85

19.4

11

1.572

104.4

78.3

182.7

386

290

675.9

7435

13113

27

3.15

77.25

19.4

11

1.562

103.7

77.8

181.5

350

262

612.5

6737

11882

26

3.15

74.10

19.4

11

1.552

103.1

77.3

180.4

325

244

568.2

6250

11023

25

3.15

70.95

19.4

11

1.543

102.4

76.8

179.3

323

242

564.7

6212

10956

24

3.15

67.80

19.4

11

1.533

101.8

76.4

178.2

321

241

561.3

6174

10889

23

3.15

64.65

19.4

11

1.524

101.2

75.9

177.1

319

239

557.8

6136

10822

22

3.15

61.50

19.4

11

1.515

100.6

75.4

176.0

317

238

554.4

6098

10754

21

3.15

58.35

19.4

11

1.503

99.8

74.9

174.7

314

236

550.3

6053

10676

20

3.15

55.20

19.4

11

1.491

99.0

74.2

173.2

312

234

545.7

6002

10586

19

3.15

52.05

19.4

11

1.478

98.2

73.6

171.8

309

232

541.1

5952

10497

18

3.15

48.90

19.4

11

1.466

97.3

73.0

170.3

307

230

536.5

5901

10407

17

3.15

45.75

19.4

11

1.453

96.5

72.4

168.8

304

228

531.8

5850

10318

16

3.15

42.60

19.4

11

1.440

95.6

71.7

167.4

301

226

527.2

5800

10228

15

3.15

39.45

19.4

11

1.427

94.7

71.0

165.8

298

224

522.2

5744

10131

14

3.15

36.30

19.4

11

1.408

93.5

70.1

163.6

294

221

515.3

5668

9997

13

3.15

33.15

19.4

11

1.389

92.2

69.2

161.4

291

218

508.4

5592

9863

12

3.15

30.00

19.4

11

1.370

91.0

68.2

159.2

287

215

501.5

5516

9728

11

3.15

26.85

19.4

11

1.345

89.3

67.0

156.3

281

211

492.2

5415

9549

10

3.15

23.70

19.4

11

1.320

87.6

65.7

153.3

276

207

483.0

5313

9370

9

3.15

20.55

19.4

11

1.294

85.9

64.5

150.4

271

203

473.8

5212

9192

8

3.15

17.40

19.4

11

1.264

83.9

62.9

146.9

264

198

462.7

5089

8976

7

3.15

14.25

19.4

11

1.231

81.7

61.3

143.0

257

193

450.6

4956

8741

6

3.15

11.10

19.4

11

1.193

79.2

59.4

138.6

250

187

436.7

4804

8473

5

3.15

7.95

19.4

11

1.135

75.4

56.5

131.9

237

178

415.4

4569

8059

4

3.15

4.80

19.4

11

1.063

70.6

52.9

123.5

222

167

389.1

4280

7548

3

3.15

1.65

19.4

11

1.000

66.4

49.8

116.2

209

157

366.0

4026

7101

T LUNG

3.15

1.65

19.4

11

1.000

66.4

49.8

116.2

209

157

366.0

4026

7101

TRET

2.85

2.85

19.4

11

1.000

66.4

49.8

116.2

199

149

348.6

3835

6763

DẠNG DAO ĐỘNG, CHÙ KỲ DAO ĐỘNG, CHUYỂN VỊ ỨNG VỚI DẠNG DAO ĐỘNG 1. Chu kỳ dao động: (Lấy kết quả từ bảng dưới ) + Theo phương X Mode 1-(2) 2.342(s) 0.43(Hz) Mode 2-(5) 0.594(s) 1.68(Hz) Mode 3-(9) 0.277(s) 3.61(Hz) Mode 4-(11) 0.213(s) 4.69(Hz) Mode 5-(14) 0.136(s) 7.35(Hz) Mode 6-(22) 0.067(s) 15.01(Hz)

+ Theo phương Y Mode 1-(1) 3.946(s) 0.25(Hz) Mode 2-(4) 1.099(s) 0.91(Hz) Mode 3-(6) 0.532(s) 1.88(Hz) Mode 4-(9) 0.277(s) 3.61(Hz) Mode 5-(13) 0.153(s) 6.52(Hz) Mode 6-(20) 0.074(s) 13.47(Hz)

2. Chuyển vị ứng với chu kỳ dao động: + Theo phương X

Story

+ Theo phương Y Mode 1-(2)

Mode 2-(5)

Mode 3-(9)

Mode 4-(11)

Mode 5-(14)

Mode 6-(22)

Story

Mode 1-(1)

Mode 2-(4)

Mode 3-(6)

Mode 4-(9)

MAI-1 MAI 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3

-0.0475 -0.0455 -0.0436 -0.0419 -0.0401 -0.0383 -0.0365 -0.0347 -0.0328 -0.0309 -0.0289 -0.0269 -0.025 -0.023 -0.021 -0.019 -0.0171 -0.0152 -0.0133 -0.0115 -0.0097 -0.0081 -0.0065 -0.005 -0.0037 -0.0025 -0.0015

-0.0448 -0.0377 -0.0308 -0.0245 -0.018 -0.0115 -0.005 0.0014 0.0076 0.0134 0.0188 0.0236 0.0277 0.0311 0.0336 0.0353 0.0361 0.0359 0.0349 0.0331 0.0306 0.0273 0.0236 0.0195 0.0152 0.011 0.007

-0.0407 -0.0294 -0.0183 -0.0084 0.0013 0.0103 0.018 0.0242 0.0284 0.0303 0.0299 0.0272 0.0224 0.0158 0.008 -0.0005 -0.0091 -0.0172 -0.0242 -0.0297 -0.0332 -0.0345 -0.0336 -0.0307 -0.026 -0.0201 -0.0136

MAI-1 MAI 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3

-0.0448 -0.043 -0.0417 -0.0404 -0.039 -0.0376 -0.0361 -0.0346 -0.033 -0.0313 -0.0296 -0.0279 -0.026 -0.0242 -0.0223 -0.0204 -0.0185 -0.0166 -0.0146 -0.0128 -0.0109 -0.0091 -0.0074 -0.0058 -0.0042 -0.0029 -0.0017

0.045 0.038 0.0315 0.0256 0.0194 0.013 0.0066 0.0001 -0.0062 -0.0122 -0.0178 -0.0229 -0.0273 -0.031 -0.0338 -0.0358 -0.0368 -0.0368 -0.0359 -0.0341 -0.0316 -0.0283 -0.0244 -0.0201 -0.0156 -0.0112 -0.007

T LUNG

-0.0007

0.0036

-0.0074

T LUNG

-0.0008

-0.0035

-0.0072

TRET

-0.0002

0.0011

-0.0024

TRET

-0.0002

-0.001

-0.0021

Mode

100 80

60

60

40

40

0.153

20

20

0.136 0.116 0.116 0.095 0.091 0.086 0.074 0.072 0.067 0.062 0.057

0

Period

Mode

Period

1

3.946

13

2

2.342 1.458 1.099 0.594 0.532 0.429 0.319 0.277 0.217 0.213 0.169

14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

-0.0477 -0.0345 -0.0217 -0.0104 0.0006 0.0109 0.0199 0.0271 0.032 0.0343 0.034 0.0311 0.0258 0.0186 0.0099 0.0004 -0.0092 -0.0181 -0.0259 -0.0319 -0.0357 -0.037 -0.036 -0.0326 -0.0274 -0.0209 -0.0138

100 BIỂU ĐỒ CHUYỂN VỊ 80

BẢNG PERIOD

-0.06

-0.04 X1

Mode 5-(13)

0

-0.02

-20 0

X2

X3

0.02 X4

0.04 X5

X6

0.06

-0.06

-0.04

-0.02 -20 0 Y1

0.02 Y2

0.04 Y3

0.06

Mode 6-(20)

T¶i träng giã tÜnh Satic wind load

tÇng sè

ChiÒu cao tÇng theo cèt kiÕn tróc

Cao độ nhà so víi cèt thiªn nhiªn

Ph­¬ng X PX-X

Ph­¬ng Y PY-Y

(STT) 1

(m) 2

(m) 3

(Kg) 4

(Kg) 5

MAI-1 MAI

quy vÒ lùc tËp chung

T¶i träng giã ®éng Dynamic wind load quy vÒ lùc tËp chung Ph­¬ng X Ph­¬ng Y PX-X PY-Y (Kg) 6

(Kg) 7

M«men lËt t¹i

M«men chống lËt t¹i

mÆt mãng c«ng tr×nh

mÆt mãng c«ng tr×nh

Ph­¬ng X MX-X

Ph­¬ng Y MY-Y

Ph­¬ng X MX-X

Ph­¬ng Y MY-Y

(Kg.m) 10

(Kg.m) 11

(Kg.m) 10

(Kg.m) 11

3.80 3.60 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15 3.15

84.65 80.85 77.25 74.10 70.95 67.80 64.65 61.50 58.35 55.20 52.05 48.90 45.75 42.60 39.45 36.30 33.15 30.00 26.85 23.70 20.55 17.40 14.25 11.10 7.95 4.80 1.65

3841 7435 6737 6250 6212 6174 6136 6098 6053 6002 5952 5901 5850 5800 5744 5668 5592 5516 5415 5313 5212 5089 4956 4804 4569 4280 4026

6774 13113 11882 11023 10956 10889 10822 10754 10676 10586 10497 10407 10318 10228 10131 9997 9863 9728 9549 9370 9192 8976 8741 8473 8059 7548 7101

3135 3456 2806 2636 2523 2410 2296 2183 2064 1944 1818 1692 1573 1447 1321 1195 1076 956 837 724 610 510 409 315 233 157 94

6163 6734 5478 5147 4931 4724 4515 4320 4128 3938 3763 3601 3424 3264 3093 2919 2736 2539 2317 2097 1854 1601 1341 1080 813 575 350

590568 880526 737183 658470 619744 581971 545151 509285 473616 438649 404428 371318 339609 308705 278738 249151 221045 194172 167850 143069 119641 97421 76456 56819 38178 21299 6799

1095153 1604643 1341059 1198163 1127149 1058504 991533 927105 863793 801758 742241 685012 628676 574784 521682 468851 417636 368011 318611 271789 226981 184025 143673 106032 70532 38990 12295

T LUNG

3.15

1.65

4026

7101

44

173

6717

12002

TRET

2.85

2.85

3835 158488

6763 279516

11 40476

42 87661

10961 9147538

19394 16820075

62016000

82688000

Tû sè MCL/ML

6.8

4.9

27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3

Tæng

Tæng khèi l­îng nhµ (Kg) 10336000

KIỂM TRA ỔN ĐỊNH CÔNG TRÌNH

KIỂM TRA CHUYỂN VỊ LỆCH TẦNG DO GIÓ Story MAI-1 MAI-1 MAI MAI 27 27 26 26 25 25 24 24 23 23 22 22 21 21 20 20 19 19 18 18 17 17 16 16 15 15 14 14 13 13 12 12 11 11 10 10 9 9 8 8 7 7 6 6 5 5 4 4 3 3 T LUNG T LUNG TRET TRET

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

Load BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC BAOTC

Point X 49777-1 50735 49774 50401 49797 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50735 49774 50401 49774 49783 49780 49764

Y 8.9 20.9 10.2 20.9 6.8 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 10.2 20.9 17.7 19.2

Z 2.2 5.4 0 3.6 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 5.4 0 3.6 0 0 0 0

89.65 90.65 86.85 86.85 83.25 83.25 80.1 80.1 76.95 76.95 73.8 73.8 70.65 70.65 67.5 67.5 64.35 64.35 61.2 61.2 58.05 58.05 54.9 54.9 51.75 51.75 48.6 48.6 45.45 45.45 42.3 42.3 39.15 39.15 36 36 32.85 32.85 29.7 29.7 26.55 26.55 23.4 23.4 20.25 20.25 17.1 17.1 13.95 13.95 10.8 10.8 7.65 7.65 4.5 4.5 1.35 1.35

DriftX 0.00101

DriftY 0.00173

0.00101 0.00179 0.00101 0.00185 0.00101 0.00193 0.00101 0.00202 0.00102 0.00212 0.00102 0.00223 0.00101 0.00233 0.00101 0.00244 0.00100 0.00254 0.00099 0.00264 0.00098 0.00274 0.00097 0.00282 0.00095 0.00290 0.00093 0.00297 0.00091 0.00303 0.00088 0.00308 0.00086 0.00310 0.00082 0.00311 0.00080 0.00309 0.00077 0.00304 0.00073 0.00296 0.00069 0.00283 0.00063 0.00265 0.00056 0.00241 0.00047 0.00209 0.00036 0.00166 0.00023 0.00112 0.00009 0.00043

[f] 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Kiểm tra chuyển vị ngang đỉnh công trình Story MAI-1 MAI-1 MAI MAI 27 27 26 26 25 25 24 24 23 23 22 22 21 21 20 20 19 19 18 18 17 17 16 16 15 15 14 14 13 13 12 12 11 11 10 10 9 9 8 8 7 7 6 6 5 5 4 4 3 3 T LUNG T LUNG TRET TRET

Diaphragm D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1 D1

Load BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN BAOTC MAX BAOTC MIN

Maximum Displacements of roof (mm) [f] Check

UX

UY

UZ

0.0831 -0.0053 0.0792 -0.0054 0.0755 -0.0057 0.0718 -0.006 0.0681 -0.0063 0.0644 -0.0066 0.0607 -0.0068 0.057 -0.0069 0.0534 -0.007 0.0497 -0.0071 0.0461 -0.0071 0.0426 -0.007 0.0391 -0.0069 0.0356 -0.0067 0.0322 -0.0065 0.0289 -0.0062 0.0257 -0.0058 0.0226 -0.0054 0.0197 -0.005 0.0168 -0.0045 0.0141 -0.004 0.0116 -0.0035 0.0093 -0.003 0.0071 -0.0024 0.0052 -0.0019 0.0035 -0.0014 0.0021 -0.0009 0.001 -0.0006 0.0003 -0.0002

0.1724 -0.1562 0.1681 -0.1522 0.1641 -0.1486 0.157 -0.1424 0.1501 -0.1364 0.144 -0.1311 0.1378 -0.1257 0.1315 -0.1201 0.125 -0.1144 0.1184 -0.1085 0.1116 -0.1025 0.1047 -0.0963 0.0977 -0.0901 0.0906 -0.0837 0.0835 -0.0772 0.0763 -0.0707 0.0691 -0.0642 0.0619 -0.0577 0.0548 -0.0511 0.0478 -0.0447 0.041 -0.0384 0.0344 -0.0322 0.028 -0.0263 0.0221 -0.0208 0.0163 -0.0154 0.0115 -0.0108 0.0071 -0.0068 0.0029 -0.0027 0.001 -0.0009

83.1 190.8

172.4 190.8

OK

OK

RX 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

RY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

RZ Point X Y 0.00404 57747 10.03 -0.00356 57747 10.03 0.00397 57748 10.558 -0.0035 57748 10.558 0.0039 57749 10.988 -0.00346 57749 10.988 0.00383 57750 10.667 -0.0034 57750 10.667 0.00375 57751 10.402 -0.00335 57751 10.402 0.00367 57752 10.402 -0.00328 57752 10.402 0.00357 57753 10.402 -0.00321 57753 10.402 0.00347 57754 10.402 -0.00313 57754 10.402 0.00336 57755 10.402 -0.00304 57755 10.402 0.00323 57756 10.402 -0.00294 57756 10.402 0.0031 57757 10.402 -0.00283 57757 10.402 0.00296 57758 10.402 -0.00271 57758 10.402 0.00281 57759 10.402 -0.00258 57759 10.402 0.00265 57760 10.402 -0.00244 57760 10.402 0.00248 57761 10.402 -0.00229 57761 10.402 0.00231 57762 10.402 -0.00214 57762 10.402 0.00212 57763 10.402 -0.00198 57763 10.402 0.00194 57764 10.402 -0.00181 57764 10.402 0.00174 57765 10.402 -0.00163 57765 10.402 0.00154 57766 10.402 -0.00145 57766 10.402 0.00134 57767 10.402 -0.00127 57767 10.402 0.00114 57768 10.402 -0.00108 57768 10.402 0.00095 57769 10.402 -0.0009 57769 10.402 0.00075 57770 10.402 -0.00072 57770 10.402 0.00057 57771 10.12 -0.00055 57771 10.12 0.0004 57772 10.378 -0.00039 57772 10.378 0.00025 57773 10.475 -0.00024 57773 10.475 0.00013 57774 5.013 -0.00013 57774 5.013 0.00003 57775 8.992 -0.00003 57775 8.992

Height Story (m)

Z 6.873 6.873 5.806 5.806 5.683 5.683 5.583 5.583 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.688 5.679 5.679 5.706 5.706 5.648 5.648 6.33 6.33 5.706 5.706

95.4 95.4 91.6 91.6 88.3 88.3 85 85 81.7 81.7 78.4 78.4 75.1 75.1 71.8 71.8 68.5 68.5 65.2 65.2 61.9 61.9 58.6 58.6 55.3 55.3 52 52 48.7 48.7 45.4 45.4 42.1 42.1 38.8 38.8 35.5 35.5 32.2 32.2 28.9 28.9 25.6 25.6 22.3 22.3 19 19 15.7 15.7 12.4 12.4 9.1 9.1 5.8 5.8 2.5 2.5

95.4

Søc chÞu t¶I cäc khoan nhåi

SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU CỦA CỌC D1000 THEO TCVN 10304:20141. Tiêu chuẩn áp dụng Tính toán theo TCVN 10304:2014 (mục 7.1.9): Khi tính cọc đóng hoặc ép nhồi, cọc khoan nhồi và barrette (trừ cọc - trụ và cọc khoan – thả) theo cường độvật liệu, cường độtính toán của bê tông phải nhân với hệsố điều kiện làm việc gcb= 0,85, kể đến việc đổbê tông trong khoảng không gian chật hẹp của hốvà ống vách và nhân với hệsố g'cbkể đến phương pháp thi công cọc nhưsau: a)Trong nền đất dính, nếu có thể khoan và đổ bê tông khô, không phải gia cố thành, khi mực nước ngầm trong giai đoạn thi công thấp hơn mũi cọc thì g‘cb= 1,0; b)Trong các loại đất, việc khoan và đổ bê tông trong điều kiện khô, có dùng tới ống vách chuyên dụng, hoặc guồng xoắn rỗng ruột g‘cb= 0,9; c) Trong các nền, việc khoan và đổ bê tông vào lòng hố khoan dưới dưới nước có dùng ống vách giữ thành, g‘cb= 0,8; d)Trong các nền, việc khoan và đổ bê tông vào lòng hố khoan dưới dung dịch khoan hoặc dưới nước chịu áp lực dư (không dùng ống vách), g‘cb= 0,7.

2. Tính toán sức chịu tải cọc đại trà theo vật liệu Đường Kính cọc Diện tích cọc bê tông

D=

1000 (mm)

Ab=

7854 (Cm2) 170 (Kg/Cm2)

Rb=

Cấp bền bê tông B30.0

Rcoc= 101.15 (Kg/Cm2)

Ứng suất cho phép trong cọc

4274 (Kg/Cm2)

Cường độ tính toán của thép CB500V

Rs=

Bố trí thép dọc trong cọc

12f 18

Diện tích thép dọc trong cọc

As= 30.54 (Cm2) m=

Hàm lượng thép dọc trong cọc

0.39 (%)

Sức chịu tải theo vật liệu của cọc trong quá trình làm việc [P] =

922 (Tấn)

3. Tính toán sức chịu tải cọc thí nghiệm theo vật liệu Đường Kính cọc D= 1000 Diện tích cọc bê tông Ab= 7854 Rbtc= Cấp bền bê tông B40.0 290 Ứng suất cho phép trong cọc Rcoc= 172.55 Cường độ tính toán của thép CB500V Rs= 4274 Bố trí thép dọc trong cọc 18f 28 Diện tích thép dọc trong cọc As= 110.84 Hàm lượng thép dọc trong cọc m= 1.41 Sức chịu tải theo vật liệu của cọc trong quá trình thí nghiệm [P] = 1810 (Tấn)

(mm) (Cm2) (Kg/Cm2) (Kg/Cm2) (Kg/Cm2) (Cm2) (%)

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC D1000 Trị SPT Trị SPT Độ sâu Bề dày (đất LỚP ĐẤT Loại đất (đất rời) (m) (m) dính) Lớp 1 0 1 Cát Lớp 1 -1 1 Cát Lớp 1 -2 1 Cát 13.0 Lớp 1 -3 1 Cát 17.0 Lớp 1 -4 1 Cát 24.0 Lớp 1 -5 1 Cát 28.0 Lớp 2 -6 1 Cát 26.0 Lớp 2 -7 1 Cát 25.0 Lớp 2 -8 1 Cát 25.0 Lớp 2 -9 1 Cát 26.0 Lớp 2 -10 1 Cát 17.0 Lớp 3 -11 1 Cát 6.0 Lớp 3 -12 1 Cát 6.0 Lớp 3 -13 1 Cát 6.0 Lớp 3 -14 1 Cát 8.0 Lớp 4 -15 1 Sét 11.0 Lớp 4 -16 1 Sét 11.0 Lớp 4 -17 1 Sét 11.0 Lớp 4 -18 1 Sét 12.0 Lớp 4 -19 1 Sét 12.0 Lớp 4 -20 1 Sét 11.0 Lớp 4 -21 1 Sét 10.0 Lớp 4 -22 1 Sét 10.0 Lớp 4 -23 1 Sét 11.0 Lớp 4 -24 1 Sét 11.0 Lớp 4 -25 1 Sét 11.0 Lớp 4 -26 1 Sét 11.0 Lớp 4 -27 1 Sét 11.0 Lớp 4 -28 1 Sét 12.0 Lớp 4 -29 1 Sét 12.0 Lớp 4 -30 1 Sét 12.0 Lớp 4 -31 1 Sét 12.0 Lớp 4 -32 1 Sét 16.0 Lớp 4 -33 1 Sét 22.0 Lớp 5 -34 1 Sét 23.0 Lớp 5 -35 1 Sét 23.0 Lớp 5 -36 1 Sét 23.0 Lớp 5 -37 1 Sét 23.0 Lớp 5 -38 1 Sét 24.0 Lớp 5 -39 1 Sét 25.0 Lớp 5 -40 1 Sét 27.0 Lớp 5 -41 1 Sét 27.0 Lớp 5 -42 1 Sét 32.0 Lớp 5 -43 1 Sét 40.0 Lớp 5 -44 1 Sét 50.0 Lớp 6 -45 1 Cát 50.0 Lớp 6 -46 1 Cát

Khoan nhồi Loại cọc Calculated by Page no. ĐTN Checked by NNĐ HỐ KHOAN HK2 Công thức của Viện Kiến Trúc Nhật Bản αp

1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 0.92 0.94 0.95 0.93 0.95 0.99 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 0.98 0.86 0.86 0.88 0.89 0.90 0.90 0.89 0.87 0.89 0.82 0.71 1.00 1.00

fL

1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0

Cu(T/m2) P1 m.sát P2 mũi Rcu

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 6.9 6.9 6.9 7.5 7.5 6.9 6.3 6.3 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 7.5 7.5 7.5 7.5 10.0 13.8 14.4 14.4 14.4 14.4 15.0 15.6 16.9 16.9 20.0 25.0 0.0 0.0

6.8 8.9 12.6 14.7 13.6 13.1 13.1 13.6 8.9 3.1 3.1 3.1 7.9 10.0 10.1 10.3 11.0 11.1 10.7 9.8 9.8 10.8 10.8 10.8 10.8 10.8 11.8 11.8 11.8 11.8 15.3 18.7 19.4 19.8 20.1 20.4 21.2 21.9 23.2 23.5 25.8 28.0 26.2 26.2

76.6 100.1 141.4 164.9 153.2 147.3 147.3 153.2 100.1 35.3 35.3 35.3 11.8 16.2 16.2 16.2 17.7 17.7 16.2 14.7 14.7 16.2 16.2 16.2 16.2 16.2 17.7 17.7 17.7 17.7 23.6 32.4 33.9 33.9 33.9 33.9 35.3 36.8 39.8 39.8 47.1 58.9 294.5 294.5

83 116 170 208 210 217 230 249 205 144 147 150 134 149 159 169 182 193 202 210 220 232 243 254 265 276 289 301 312 324 345 373 394 414 434 454 477 500 526 550 583 623 884 911

TruyÒn t¶I vÒ ®Çu cäc

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 MONG - September 11,2018 21:51 Plan View - BASE - Elevation -1 Spring Reactions (THCB) - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 MONG - September 11,2018 21:50 3-D View Spring Reactions (BAOGIO) - Ton-m Units

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: KS NHA TRANG pa5 MONG - September 11,2018 21:50 3-D View Spring Reactions (THCB) - Ton-m Units

KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN ÁP LỰC TẠI ĐẦU CỌC D1000

- Kiểm tra áp lực đầu cọc với tổ hợp không có gió: Pmax ≤ 1.0 x PTK PTK =

850 T

-Áp lực đầu cọc lớn nhất. Pmax =

620 T

-Áp lực đầu cọc nhỏ nhất. Pmin =

132 T

Kết Luận:

Ptk > Pmin. - Cọc đảm bảo điều kiện chịu nhổ Ptk > 1,0Pmax. - Cọc đảm bảo điều kiện áp lực

(Vị trí Point xem xem mặt bằng toạ độ cọc) Story Point Load BASE 57660 THCB BASE 57661 THCB BASE 57662 THCB BASE 57663 THCB BASE 57664 THCB BASE 57665 THCB BASE 57666 THCB BASE 57667 THCB BASE 57668 THCB BASE 57669 THCB BASE 57670 THCB BASE 57671 THCB BASE 57672 THCB BASE 57673 THCB BASE 57674 THCB BASE 57675 THCB BASE 57677 THCB BASE 57678 THCB BASE 57679 THCB BASE 57680 THCB BASE 57681 THCB BASE 57682 THCB BASE 57683 THCB BASE 57684 THCB BASE 57689 THCB BASE 57690 THCB BASE 57691 THCB BASE 57692 THCB BASE 57693 THCB BASE 57694 THCB BASE 57695 THCB BASE 57696 THCB

FX 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

FY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

FZ 429.67 394.15 443.01 504.68 516.71 472.66 371.76 217.32 416.5 372.49 407.48 456.51 453.8 385.69 267.48 131.96 462.71 416.94 448.08 475.43 474.52 404.52 289.66 156.74 561.11 529.12 575.56 605.97 619.64 576.73 469.92 311.54

KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN ÁP LỰC TẠI ĐẦU CỌC D1000

- Kiểm tra áp lực đầu cọc với tổ hợp cơ bản có tải gió: Pmax ≤ 1.2 x PTK PTK =

850 T

1.2PTK =

1020 T

-Áp lực đầu cọc lớn nhất. Pmax =

1016.2 T

-Áp lực đầu cọc nhỏ nhất. Pmin =

194 T

Kết Luận:

Ptk > Pmin. - Cọc đảm bảo điều kiện chịu nhổ Ptk > 1,2Pmax. - Cọc đảm bảo điều kiện áp lực

(Vị trí Point xem xem mặt bằng toạ độ cọc) Story Point Load BASE 57660 BAOGIO MAX BASE 57661 BAOGIO MAX BASE 57662 BAOGIO MAX BASE 57663 BAOGIO MAX BASE 57664 BAOGIO MAX BASE 57665 BAOGIO MAX BASE 57666 BAOGIO MAX BASE 57667 BAOGIO MAX BASE 57668 BAOGIO MAX BASE 57669 BAOGIO MAX BASE 57670 BAOGIO MAX BASE 57671 BAOGIO MAX BASE 57672 BAOGIO MAX BASE 57673 BAOGIO MAX BASE 57674 BAOGIO MAX BASE 57675 BAOGIO MAX BASE 57677 BAOGIO MAX BASE 57678 BAOGIO MAX BASE 57679 BAOGIO MAX BASE 57680 BAOGIO MAX BASE 57681 BAOGIO MAX BASE 57682 BAOGIO MAX BASE 57683 BAOGIO MAX BASE 57684 BAOGIO MAX BASE 57689 BAOGIO MAX BASE 57690 BAOGIO MAX BASE 57691 BAOGIO MAX BASE 57692 BAOGIO MAX BASE 57693 BAOGIO MAX BASE 57694 BAOGIO MAX BASE 57695 BAOGIO MAX BASE 57696 BAOGIO MAX

FX

FY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

FZ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

893.44 771 779.75 821.69 798.4 716.9 589.01 411.27 594 499.64 520.41 546.1 531.65 445.87 328.86 194.44 641.49 542.65 555.53 551.04 547.61 464.4 352.46 220.32 1016.16 906.06 907.73 890.57 880.48 820.07 691.47 511

TÝnh to¸n ®µi mãng

Số liệu tính toán : - Dùng bê tông cấp bền : - Cốt thép nhóm :

ĐÀI M1 B30 CB500V

Rb =

1700 (T/m2)

Rbt =

120 (T/m2)

Ra = 42700 (T/m2)

- Chiều dày lớp bảo vệ :

a=

0.10 (m)

- chiều cao đài :

h=

2.00 (m)

ho =

1.90 (m)

l1 =

0.30 (m)

- chiều cao tính toán đài : - khoảng cách đài từ mép cọc đến mép cọc:

l2 = 4.00 (m) - Bề rộng đài Tính toán cột chọc thủng đài theo TCVN 5574 : 2012 (mục 6.2.5.4) F≤a.Rbt.um.ho Trong đó : F : là lực nén thủng a : là hệ số lấy với : bê tông nặng …………….=1 bê tông hạt nhỏ ………….=0.85 bê tông nhẹ ………………=0.8 um là chu vi trung bình của đáy trên và đáy dưới o Tính toán theo sơ đồ gối tựa (mặt bên của tháp nén thủng nghiêng với góc lớn hơn 45 ) khi đó vế phải được nhân với h0/c Kích thước cột : chiều dài = chiều rộng = 0.30 (m) 2.90 (m) Lực nén thủng tại chân cột F= 1500T 6.40 (m) Chu vi của đáy trên = khoảng cách từ mép cột đến mép chu vi đáy c= 1.90 (m) Khoảng cách từ mép cột đến mép đài còn lại = 1.90 (m) Chu vi của đáy dưới = 14.00 (m) h0\c = 1.0 Vế phải= 2326T cột không chọc thủng đài Tính toán chịu cắt của đài : thông số : l1= 20.75 (m) h0= 1.90 (m) Lực cắt do chân cột gây ra Q= 6300T + Khả năng chịu cắt của bê tông và thép đai Qc=Qb+åRađFđ+åRađFxsinα Khả năng chịu cắt của bê tông Qb = k1.Rbt.b.h0=

3785T

k1=0.6 đối với dầm và k1=0.8 đối với bản k1= 0.8 Khả năng chịu cắt của thép đai Rađ cường độ tính toán của cốt đai và cốt xiên Rađ= 28000 (T/m2) Fđ là diện tích tiết diện ngang của một lớp cốt đai Đường kính thép đai = 25 mm khoảng cách thép đai a= 0.1 m số nhánh đai n= 2 Fđ= 2061.4 cm2 Fx là diện tích tiết diện ngang của cốt xiên Fx= 0.0 cm2 Khả năng chịu cắt của thép đai Qđ=åRađFđ+åRađFxsinα = 5772T Khả năng chịu cắt của bê tông và thép đai Qc = 9557 (T) đủ khả năng chịu cắt + Khả năng chịu phá hoại trên tiết diện nghiêng của bêtông theo ứng suất nén chính Qphbt = k0.Rb.b.h0= 23458T Trong đó : k0=0.35 đối với bêtông mác 400 trở xuống, 0.3 với mác bêtông 500 và 0.25 đối với bêtông mác 600 k0 = 0.35 b,h0 là kích thước của tiết diện vuông góc tại điểm đầu của khe nứt nghiêng chiều cao đài đảm bảo

Tính toán đài : STRIP Max M3 Min M3 Thép bố trí trong đài Lớp dưới Lớp trên

As yêu cầu 2 (cm ) 96.53 43.34 STRIP

Max M3 Min M3 Thép bố trí trong đài Lớp dưới Lớp trên

As yêu cầu 2 (cm ) 77.87 40.46

bảng giá trị nội lực theo phương X LOAD CUTWIDTH V2 bao 1 bao 1 Bố trí f1 a1 f2 25 100 25 25 100 0 bảng giá trị nội lực theo phương Y LOAD CUTWIDTH V2 bao 1 bao 1

N

a2 100 0 N

Bố trí f1 25 25

a1 100 100

f2 25 0

a2 100 0

M3 724 -350 As bố trí 2 (cm ) 107.99 54.00 M3 600 -328 As bố trí 2 (cm ) 107.99 54.00

TÝnh to¸n sµn mãng

TÍNH SÀN HẦM

Vật liệu

5.0

Hệ số, mi M kGm/m A cm²/m cm²/m cm²/m % mm mm mm²/m %

550.00 200.00 750.00

1.00

500.00

gp =

1.00

Cạnh 1 Cạnh 2 Cạnh 3 Cạnh 4

N

N = Ngàm

N

K = Khớp

Lx = 3 m

N N Phương X

1250.00

Nhịp X 0.0211 451.0 0.012

Nhịp Y 0.0053 113.3 0.003

Cạnh X Ngàm -0.0434 -927.7 0.024

Cạnh Y Ngàm -0.030 -641.3 0.017

0.994 0.87 1.00 1.00 0.05 12 200 5.65 0.03 Đạt

0.999 0.22 1.00 1.00 0.01 12 200 5.65 0.03 Đạt

0.988 1.80 1.00 1.80 0.01 12 200 5.65 0.03 Đạt

0.992 1.24 1.00 1.24 0.01 12 200 5.65 0.03 Đạt

0.0004

mm

Hệ số tổ hợp gq =

Độ võng Hệ số, kw Độ võng

3.25.E+05

0.03

Bố trí cốt thép

D5

D6

Ø12a200 Lyt = 5700

Ly/Lx 1.90

g As tính toán As min As yêu cầu m yêu cầu Bố trí Ø Khoảng cách, a As bố trí m bố trí Kết luận

2500

Điều kiện biên: kG/m² kG/m² kG/m² kG/m² kG/m²

D6

Ø12a200 Lyt = 1330

Tính thép

D5

cm 5.0

Tải trọng tính toán Tải bản thân Tải cấu tạo sàn+tường Tĩnh tải, qk Hoạt tải, pk Tổng tải trọng, g

170 3650

Ly = 5.7 m

20.0

kG/cm² kG/cm² Trọng lượng kG/m³ Eb kG/cm² Rb Rs

Ø12a200 Lxt = 650 Ø12a200 Lxb = 3000

Ø12a200 Lyt = 1330

Lớp bảo vệ dưới

5.70 3.00

Mặt bằng sàn

gb = 1.00 gs = 1.05

Phương Y

m m cm cm

Hệ số điều kiện làm việc

Phương Y

Đặc trưng hình học Cạnh phương Y, ly Cạnh phương X, lx Chiều dày, h Lớp bảo vệ trên

Phương X

Ø12a200 Lxt = 650

TÍNH SÀN ĐÁY BÊ NƯỚC BỂ PHỐT TẦNG HẦM

Vật liệu

5.0

Hệ số, mi M kGm/m A cm²/m cm²/m cm²/m % mm mm mm²/m %

825.00 0.00 -825.00

1.00

3000.00

gp =

1.00

Cạnh 1 Cạnh 2 Cạnh 3 Cạnh 4

N

N = Ngàm

N

K = Khớp

Lx = 3 m

N N Phương X

2175.00

Nhịp X 0.0211 784.8 0.007

Nhịp Y 0.0053 197.1 0.002

Cạnh X Ngàm -0.0434 -1614.2 0.015

Cạnh Y Ngàm -0.030 -1115.8 0.011

0.996 0.91 1.50 1.50 0.05 12 200 5.65 0.02 Đạt

0.999 0.23 1.50 1.50 0.01 12 200 5.65 0.02 Đạt

0.992 1.87 1.50 1.87 0.01 12 200 5.65 0.02 Đạt

0.995 1.29 1.50 1.50 0.01 12 200 5.65 0.02 Đạt

0.0004

mm

Hệ số tổ hợp gq =

Độ võng Hệ số, kw Độ võng

3.25.E+05

0.02

Bố trí cốt thép

D5

D6

Ø12a200 Lyt = 5700

Ly/Lx 1.90

g As tính toán As min As yêu cầu m yêu cầu Bố trí Ø Khoảng cách, a As bố trí m bố trí Kết luận

2500

Điều kiện biên: kG/m² kG/m² kG/m² kG/m² kG/m²

D6

Ø12a200 Lyt = 1330

Tính thép

D5

cm 5.0

Tải trọng tính toán Tải bản thân Tải cấu tạo sàn+tường Tĩnh tải, qk Áp lực đẩy đẩy nổi, pk Tổng tải trọng, g

170 3650

Ly = 5.7 m

30.0

kG/cm² kG/cm² Trọng lượng kG/m³ Eb kG/cm² Rb Rs

Ø12a200 Lxt = 650 Ø12a200 Lxb = 3000

Ø12a200 Lyt = 1330

Lớp bảo vệ dưới

5.70 3.00

Mặt bằng sàn

gb = 1.00 gs = 1.05

Phương Y

m m cm cm

Hệ số điều kiện làm việc

Phương Y

Đặc trưng hình học Cạnh phương Y, ly Cạnh phương X, lx Chiều dày, h Lớp bảo vệ trên

Phương X

Ø12a200 Lxt = 650

TÝnh to¸n gi»ng mãng

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THÉP DẦM MÓNG THÔNG SỐ VẬT LIỆU: Vật liệu

Cường độ tính toán

Cấp bền BT

B30

Rn =

170

Rk

Thép chủ

CB500V

Ra =

4274

Ra'

Thép đai

CB300V

Rađ =

2250

kG/cm2

12

kG/cm2

Giá trị a o

Giá trị Ao

0.55

0.399

Hệ số Dầm

4274 kG/cm2

k1

0.6

ko

0.35

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện Cấu kiện

DM 100X200

Tổ hợp

BAO MAX BAO MIN

Lớp B.vệ

Cốt thép tính toán

Nội lực

Chọn thép m tk%

Mặt cắt b(cm)

h(cm)

a(cm) a'(cm)

I-I

100

200

5

II-II

100

200

5

2

Thép đai

M(Tm)

V(tấn)

T(Tm)

5

92.18

599.01

5.428

80.00

0.00

0.40%

20

f

25

98.2

5

1320.80

373.84

4.495

232.82

0.00

1.16%

30

f

32

241.3

Fa(cm ) Fa'(cm )

Chọn Uốn xoắn Cắt xoắn

m thuc%

Fa(cm2)

2

Kết luận n

f

a(mm)

Mtd1

Mtd2

0.49%

4

12

100

44.35

413.41

Đạt

1.21%

4

12

100

5.78

563.52

Đạt

tÝnh to¸n kiÓm tra cÊu kiÖn cét-v¸ch

Column:V1 HAM-T5 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V1 HAM-T5 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 2.900

Height m 0.300

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

Rebar Properties Sr.No

Designation

Area m^2

Cord-X m

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 1

Cord-Y m

Fy ton/m^2

S/S Curve

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28 d 28

0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006 0.0006

2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050

Total Area = Steel Ratio =

0.0276 3.17

m^2 %

0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

1,551.5 1,621.6 1,046.8 1,111.9 1,556.5 1,788.4 1,271.1 1,329.7 1,729.8

0.645 0.675 0.435 0.463 0.647 0.744 0.529 0.553 0.878

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 2

Cap. RatioTop 0.645 0.675 0.435 0.463 0.647 0.744 0.529 0.553 0.72

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V1 HAM T6-T10 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V1 HAM T6T10 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 2.900

Height m 0.300

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

Rebar Properties Sr.No

Designation

Area m^2

Cord-X m

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 3

Cord-Y m

Fy ton/m^2

S/S Curve

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25

0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005

2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050

Total Area = Steel Ratio =

0.0230 2.64

m^2 %

0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

1,429.7 1,495.0 971.66 1,014.4 1,452.2 1,645.5 1,174.6 1,213.1 1,607.0

0.647 0.676 0.44 0.459 0.657 0.744 0.531 0.549 0.746

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 4

Cap. RatioTop 0.647 0.676 0.44 0.459 0.697 0.744 0.531 0.549 0.819

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V1 HAM T11-T15 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V1 HAM T11T15 = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 2.900

Height m 0.300

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

Rebar Properties Sr.No

Designation

Area m^2

Cord-X m

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 5

Cord-Y m

Fy ton/m^2

S/S Curve

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22

0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004

2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050

Total Area = Steel Ratio =

0.0184 2.11

m^2 %

0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

1,115.3 1,137.7 766.06 756.61 1,147.1 1,266.2 931.71 923.21 1,274.7

0.553 0.564 0.38 0.375 0.569 0.628 0.462 0.458 0.632

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 6

Cap. RatioTop 0.553 0.564 0.38 0.375 0.722 0.628 0.462 0.458 0.799

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V1 HAM T16-T27 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V1 HAM T16T27 = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 2.900

Height m 0.300

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

Rebar Properties Sr.No

Designation

Area m^2

Cord-X m

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 7

Cord-Y m

Fy ton/m^2

S/S Curve

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

2.450 2.450 2.550 2.550 2.650 2.650 2.750 2.750 2.320 2.850 2.320 2.320 2.850 2.850 2.850 0.450 0.450 0.350 0.350 0.250 0.250 0.150 0.150 2.159 2.159 1.958 1.958 1.758 1.758 1.558 1.558 1.358 1.358 1.158 1.158 0.958 0.958 0.758 0.758 0.581 0.050 0.581 0.581 0.050 0.050 0.050

Total Area = Steel Ratio =

0.0138 1.59

m^2 %

0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.047 0.249 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.051 0.254 0.145 0.149 0.254 0.047 0.047 0.249 0.047

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

452.44 405.29 309.02 269.44 444.86 486.23 399.59 363.97 521.85

0.248 0.222 0.169 0.152 0.259 0.267 0.219 0.20 0.304

C:\Users\Administrator\Desktop\V1\V1.CDB Page 8

Cap. RatioTop 0.373 0.322 0.35 0.148 0.574 0.363 0.381 0.20 0.595

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V2 HAM-T9 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V2 HAM-T9 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 0.350

Height m 1.000

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

24-d 22

Rebar Properties Sr.No

Designation

Area m^2

Cord-X m

Cord-Y m

C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 1

Fy ton/m^2

S/S Curve

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22 d 22

0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004

0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047

24-d 22 Total Area = Steel Ratio =

0.0096 2.74

m^2 %

0.773 0.273 0.859 0.859 0.773 0.773 0.673 0.673 0.573 0.573 0.473 0.473 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 0.939 0.073 0.939 0.939 0.073 0.073

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

224.42 141.29 260.29 318.50 83.07 168.51 275.61 328.00 116.11

0.274 0.168 0.319 0.977 0.835 0.203 0.339 0.921 0.732

Cap. RatioTop 0.286 0.179 0.329 0.889 0.786 0.215 0.351 0.843 0.692

C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 2

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V2 T10-15 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V2 T10-15 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 0.350

Height m 1.000

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

24-d 20

Rebar Properties Sr.No

Designation

1

d 20

Area m^2 0.0003

Cord-X m 0.172

Cord-Y m 0.773

C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 3

Fy ton/m^2 50000

S/S Curve Elasto-Plastic

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

0.172 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047

24-d 20 Total Area = Steel Ratio =

0.0072 2.06

m^2 %

0.273 0.859 0.859 0.773 0.773 0.673 0.673 0.573 0.573 0.473 0.473 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 0.939 0.073 0.939 0.939 0.073 0.073

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

181.60 114.87 209.07 252.08 71.87 137.24 222.03 260.73 98.54

0.246 0.15 0.285 0.967 0.885 0.183 0.304 0.906 0.778

Cap. RatioTop 0.259 0.16 0.297 0.892 0.878 0.194 0.318 0.829 0.771

C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 4

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V2 T16-T27 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V2 T16-T27 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= ASTM = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 0.350

Height m 1.000

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

24-d 16

Rebar Properties Sr.No

Designation

1

d 16

Area m^2 0.0002

Cord-X m 0.172

Cord-Y m 0.773

C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 5

Fy ton/m^2 50000

S/S Curve Elasto-Plastic

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16

0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

0.172 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.172 0.172 0.304 0.047 0.304 0.047

24-d 16 Total Area = Steel Ratio =

0.0048 1.37

m^2 %

0.273 0.859 0.859 0.773 0.773 0.673 0.673 0.573 0.573 0.473 0.473 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 0.939 0.073 0.939 0.939 0.073 0.073

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

121.64 79.55 136.81 154.31 62.05 94.53 146.06 161.81 78.78

0.219 0.139 0.235 0.877 0.774 0.174 0.257 0.83 0.68

Cap. RatioTop 0.212 0.14 0.239 0.763 0.782 0.168 0.259 0.714 0.70

C:\Users\Administrator\Desktop\v2\V2 PA MOI.CDB Page 6

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

Column:V3 HAM-T5 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V3 HAM-T5 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 1.300

Height m 1.650

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

42-d 25

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 1

Rebar Properties Sr.No

Designation d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25

Area m^2 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005

Cord-X m 0.168 0.168 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42

42-d 25 Total Area = Steel Ratio =

0.0210 2.43

m^2 %

Cord-Y m 0.483 0.048 0.480 0.480 0.348 0.348 0.248 0.248 0.148 0.148 1.400 1.400 1.600 1.600 1.501 1.508 0.048 0.048 0.700 0.700 0.900 0.900 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600 1.296 1.296 1.165 1.600 1.165 1.165 1.600 1.398 1.600 1.398

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

848.67 599.40 898.52 1,872.4 374.46 704.09 973.30 1,849.8 172.38

0.401 0.327 0.427 0.998 0.424 0.376 0.46 0.97 0.359

Cap. RatioTop 0.401 0.306 0.425 0.885 0.192 0.35 0.46 0.874 0.103

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 2

Column:V3 T6-T10 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V3 T6-T10 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 1.300

Height m 1.800

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

46-d 20

Rebar Properties C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 3

Sr.No

Designation d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20 d 20

Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

Cord-X m 0.174 0.174 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

46-d 20 Total Area = Steel Ratio =

0.0138 1.51

m^2 %

Cord-Y m 0.468 0.073 1.028 1.028 0.468 0.468 0.373 0.373 0.273 0.273 0.173 0.173 1.550 1.550 1.750 1.750 1.651 1.658 0.073 0.073 0.644 0.644 0.844 0.844 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550 1.750 1.750 1.750 1.750 1.750 1.341 1.341 1.446 1.446 1.220 1.750 1.220 1.220 1.750 1.548 1.750 1.548

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

656.76 448.87 716.92 1,271.9 106.07 528.75 769.99 1,269.4 29.31

0.348 0.244 0.38 0.685 0.224 0.289 0.408 0.679 0.196

Cap. RatioTop 0.348 0.238 0.38 0.674 0.082 0.28 0.408 0.672 0.082

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 4

Column:V3 T6-T10 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V3 T6-T10 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 1.300

Height m 1.650

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

42-d 25

Rebar Properties C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 5

Sr.No

Designation d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25 d 25

Area m^2 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005 0.0005

Cord-X m 0.168 0.168 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42

42-d 25 Total Area = Steel Ratio =

0.0210 2.43

m^2 %

Cord-Y m 0.483 0.048 0.480 0.480 0.348 0.348 0.248 0.248 0.148 0.148 1.400 1.400 1.600 1.600 1.501 1.508 0.048 0.048 0.700 0.700 0.900 0.900 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600 1.296 1.296 1.165 1.600 1.165 1.165 1.600 1.398 1.600 1.398

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD

848.67 599.40 898.52 1,872.4

0.932 0.665 0.99 -1.00

Cap. RatioTop 0.933 0.663 0.986 -1.00

5

THCB1YA

374.46

1.912

0.419

6 7

THCB2XD THCB2XA

704.09 973.30

0.78 -1.00

0.777 -1.00

8

THCB2YD

1,849.8

-1.00

-1.00

9

THCB2YA

172.38

2.318

0.279

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity Not OK Capacity Not OK Capacity OK Capacity Not OK Capacity Not OK Capacity Not OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 6

Column:V3 T11-MAI Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= V3 T11-MAI = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 1.300

Height m 1.650

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

42-d 16

Rebar Properties C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 7

Sr.No

Designation d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16 d 16

Area m^2 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

Cord-X m 0.168 0.168 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.146 1.046 1.146 1.046 0.047 1.249 0.304 0.047 0.304 0.047 0.304 0.047 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 1.249 0.849 0.649 0.499 0.399 0.304 0.047 0.182 0.149 0.304 0.047 0.047 0.300 0.299 0.047

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42

+42-d 16 Total Area = Steel Ratio =

0.0084 0.97

m^2 %

Cord-Y m 0.483 0.048 0.480 0.480 0.348 0.348 0.248 0.248 0.148 0.148 1.400 1.400 1.600 1.600 1.501 1.508 0.048 0.048 0.700 0.700 0.900 0.900 1.400 1.400 1.400 1.400 1.400 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600 1.296 1.296 1.165 1.600 1.165 1.165 1.600 1.398 1.600 1.398

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

382.08 258.33 416.60 514.64 160.29 306.40 448.84 537.08 218.16

0.241 0.168 0.263 0.34 0.14 0.198 0.283 0.35 0.153

Cap. RatioTop 0.241 0.164 0.263 0.334 0.125 0.193 0.283 0.343 0.14

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 8

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\V3\v3.CDB Page 9

Column:VTM tret Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= VTM tret = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 6.250

Height m 2.510

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

235-d 18

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 1

Rebar Properties Sr.No

Designation

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

Cord-X m 4.519 4.519 4.719 4.719 4.919 4.919 5.119 5.119 5.269 5.269 5.469 5.469 3.519 3.519 2.410 2.310 2.569 2.569 2.769 2.769 2.969 2.969 3.169 3.169 3.319 3.319 3.667 3.667 4.162 4.040 4.162 4.040 4.357 4.357 4.262 4.262 3.840 3.840 3.940 3.940 4.329 4.329 4.429 4.429 3.847 3.847 3.771 3.771 4.162 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.162

Cord-Y m 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.355 0.355 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.140 0.140 0.052 0.052 0.356 0.252 0.356 0.252 0.355 0.252 0.355 0.252 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 2

68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

4.040 4.162 4.164 4.164 4.040 4.040 4.162 4.040 4.040 4.162 4.040 5.847 5.847 2.212 2.090 2.212 2.090 2.407 2.312 1.890 1.890 1.990 1.990 5.769 5.769 0.481 0.481 6.200 5.998 0.050 0.252 6.200 5.998 0.050 0.252 0.150 6.102 6.099 6.099 5.869 5.869 6.200 5.998 6.200 5.996 6.200 5.998 6.102 6.102 0.148 0.151 0.150 5.669 5.669 1.731 1.731 1.531 1.531 1.331 1.331 1.131 1.131 0.981 0.981 0.781 0.781 0.586 0.586 0.381 0.381 0.050 2.379

2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.356 2.458 0.140 0.140 0.052 0.052 0.252 0.252 0.355 0.252 0.355 0.252 0.354 0.247 0.354 0.247 0.247 0.247 0.244 0.244 0.147 0.147 0.147 0.147 2.132 2.360 0.047 0.478 0.354 0.247 0.047 0.362 0.361 0.478 0.478 0.047 2.132 2.458 2.458 0.047 0.482 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.354 0.247 0.047 2.358

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 3

140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

2.379 2.479 2.479 1.897 1.897 1.821 1.821 5.721 5.721 5.998 6.200 5.998 6.200 0.529 0.529 0.427 0.427 2.212 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.212 2.090 2.212 2.214 2.214 2.090 2.090 2.212 2.090 2.090 2.212 2.090 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.998 6.200 5.996 5.996 6.200 6.200 0.254 0.050 0.252 0.050 0.254

2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.356 2.356 2.458 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.014 2.014 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.132 1.814 2.132 1.814 2.014 2.014 0.350 0.349 0.478

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 4

212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

0.050 0.252 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.252 0.050 0.252 0.254 0.254 0.050 0.050 0.252 0.050 0.050

235-d 18 Total Area = Steel Ratio =

0.0705 1.81

m^2 %

0.478 0.047 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.356 2.132 1.814 2.132 2.356 2.458 2.458 1.814

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

2,656.0 2,186.3 2,394.6 2,492.2 2,088.7 2,525.7 2,713.2 2,801.0 2,437.9

0.354 0.658 0.433 0.603 0.366 0.619 0.412 0.61 0.36

Cap. RatioTop 0.348 0.609 0.39 0.557 0.337 0.575 0.368 0.57 0.344

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 5

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM.CDB Page 6

Column:VTM TRET -T6 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= VTM TRET T6 = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 6.250

Height m 2.510

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

235-d 18

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 1

Rebar Properties Sr.No

Designation

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

Cord-X m 4.519 4.519 4.719 4.719 4.919 4.919 5.119 5.119 5.269 5.269 5.469 5.469 3.519 3.519 2.410 2.310 2.569 2.569 2.769 2.769 2.969 2.969 3.169 3.169 3.319 3.319 3.667 3.667 4.162 4.040 4.162 4.040 4.357 4.357 4.262 4.262 3.840 3.840 3.940 3.940 4.329 4.329 4.429 4.429 3.847 3.847 3.771 3.771 4.162 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040

Cord-Y m 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.155 0.155 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.140 0.140 0.052 0.052 0.156 0.052 0.156 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 2

67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

4.162 4.040 4.162 4.164 4.164 4.040 4.040 4.162 4.040 4.040 4.162 4.040 5.847 5.847 2.212 2.090 2.212 2.090 2.407 2.312 1.890 1.890 1.990 1.990 5.769 5.769 0.481 0.481 6.200 5.998 0.050 0.252 6.200 5.998 0.050 0.252 0.150 6.102 6.099 6.099 5.869 5.869 6.200 5.998 6.200 5.996 6.200 5.998 6.102 6.102 0.148 0.151 0.150 5.669 5.669 1.731 1.731 1.531 1.531 1.331 1.331 1.131 1.131 0.981 0.981 0.781 0.781 0.586 0.586 0.381 0.381 0.050

2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.356 2.458 0.140 0.140 0.052 0.052 0.052 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 0.154 0.047 0.154 0.047 0.247 0.247 0.244 0.244 0.147 0.147 0.147 0.147 2.132 2.360 0.047 0.478 0.154 0.047 0.047 0.362 0.361 0.478 0.478 0.047 2.132 2.458 2.458 0.047 0.482 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.047

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 3

139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

2.379 2.379 2.479 2.479 1.897 1.897 1.821 1.821 5.721 5.721 5.998 6.200 5.998 6.200 0.529 0.529 0.427 0.427 2.212 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.212 2.090 2.212 2.214 2.214 2.090 2.090 2.212 2.090 2.090 2.212 2.090 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.998 6.200 5.996 5.996 6.200 6.200 0.254 0.050 0.252 0.050

2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.356 2.356 2.458 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.014 2.014 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.132 1.814 2.132 1.814 2.014 2.014 0.350 0.349

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 4

211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

0.254 0.050 0.252 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.252 0.050 0.252 0.254 0.254 0.050 0.050 0.252 0.050 0.050

235-d 18 Total Area = Steel Ratio =

0.0705 1.81

m^2 %

0.478 0.478 0.047 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.356 2.132 1.814 2.132 2.356 2.458 2.458 1.814

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

3,235.0 2,672.0 2,917.0 2,188.5 3,400.5 3,080.7 3,301.2 2,645.6 3,736.4

0.396 0.427 0.373 0.785 0.559 0.464 0.396 0.751 0.554

Cap. RatioTop 0.385 0.402 0.357 0.472 0.477 0.44 0.387 0.45 0.499

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 5

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T2-T6.CDB Page 6

Column:VTM T7-MAI Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= VTM T7-MAI = 3200 ton/m^2 = 3600000 ton/m^2 = 0.0035 in/in

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=1 = No

ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 6.250

Height m 2.510

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

EURO2 Rectangular

235-d 14

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 1

Rebar Properties Sr.No

Designation

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

Area m^2 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

Cord-X m 4.519 4.519 4.719 4.719 4.919 4.919 5.119 5.119 5.269 5.269 5.469 5.469 3.519 3.519 2.410 2.310 2.569 2.569 2.769 2.769 2.969 2.969 3.169 3.169 3.319 3.319 3.667 3.667 4.162 4.040 4.162 4.040 4.357 4.357 4.262 4.262 3.840 3.840 3.940 3.940 4.329 4.329 4.429 4.429 3.847 3.847 3.771 3.771 4.162 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.164 4.040 4.162

Cord-Y m 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.155 0.155 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.140 0.140 0.052 0.052 0.156 0.052 0.156 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 2

68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

4.040 4.162 4.164 4.164 4.040 4.040 4.162 4.040 4.040 4.162 4.040 5.847 5.847 2.212 2.090 2.212 2.090 2.407 2.312 1.890 1.890 1.990 1.990 5.769 5.769 0.481 0.481 6.200 5.998 0.050 0.252 6.200 5.998 0.050 0.252 0.150 6.102 6.099 6.099 5.869 5.869 6.200 5.998 6.200 5.996 6.200 5.998 6.102 6.102 0.148 0.151 0.150 5.669 5.669 1.731 1.731 1.531 1.531 1.331 1.331 1.131 1.131 0.981 0.981 0.781 0.781 0.586 0.586 0.381 0.381 0.050 2.379

2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.356 2.458 0.140 0.140 0.052 0.052 0.052 0.052 0.155 0.052 0.155 0.052 0.154 0.047 0.154 0.047 0.247 0.247 0.244 0.244 0.147 0.147 0.147 0.147 2.132 2.360 0.047 0.478 0.154 0.047 0.047 0.362 0.361 0.478 0.478 0.047 2.132 2.458 2.458 0.047 0.482 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.154 0.047 0.047 2.358

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 3

140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

2.379 2.479 2.479 1.897 1.897 1.821 1.821 5.721 5.721 5.998 6.200 5.998 6.200 0.529 0.529 0.427 0.427 2.212 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.214 2.090 2.212 2.090 2.212 2.214 2.214 2.090 2.090 2.212 2.090 2.090 2.212 2.090 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.996 6.200 5.998 6.200 5.996 5.996 6.200 6.200 0.254 0.050 0.252 0.050 0.254

2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 2.356 2.356 2.458 2.458 2.358 2.458 2.358 2.458 0.356 0.355 0.478 0.478 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 1.814 1.814 2.236 2.236 2.358 2.132 2.014 2.132 2.359 2.458 2.458 2.014 0.252 0.252 2.014 2.014 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.132 1.814 2.132 1.814 2.014 2.014 0.350 0.349 0.478

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 4

212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

0.050 0.252 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.254 0.050 0.252 0.050 0.252 0.254 0.254 0.050 0.050 0.252 0.050 0.050

235-d 14 Total Area = Steel Ratio =

0.0470 1.21

m^2 %

0.478 0.047 0.604 0.604 0.804 0.804 1.004 1.004 1.214 1.214 1.414 1.414 1.614 1.614 2.236 2.236 2.356 2.132 1.814 2.132 2.356 2.458 2.458 1.814

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

2,718.1 2,271.0 2,427.8 1,696.5 3,002.3 2,610.7 2,751.8 2,093.6 3,268.8

0.363 0.354 0.322 0.35 0.40 0.396 0.365 0.349 0.434

Cap. RatioTop 0.361 0.337 0.322 0.255 0.398 0.379 0.365 0.305 0.434

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 5

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTM\VTM T7-MAI.CDB Page 6

Column:VTB tret Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= VTB tret = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=2 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon General Polygon

Width m 4.500 6.800

Height m 0.250 2.450

Conc Fck ton/m^2 3200.000 3200.000

S/S Curve

Rebars

ACI-Whitney Rectangular EURO2 Rectangular

204-d 18

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 1

Rebar Properties Sr.No

Designation

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

Cord-X m 6.596 6.750 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 0.204 0.050 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597

Cord-Y m 2.009 2.009 2.196 2.197 2.276 2.109 2.109 2.277 2.404 2.404 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 2.009 2.009 2.196 2.197 2.310 2.109 2.109 2.311 2.404 2.404 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 2

67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050

2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.002 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 2.098 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 3

139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 4.847 4.847 4.647 4.647 4.447 4.447 4.247 4.247 4.047 4.047 3.847 3.847 3.647 3.647 3.447 3.447 3.247 3.247 3.047 3.047 2.847 2.847 2.647 2.647 2.447 2.447 2.247 2.247 2.047 2.047 4.968 4.968 5.063 5.063 5.163 5.163 5.263 5.263 5.363 5.363 5.472 5.600 5.472 5.600 1.832 1.832 1.737 1.737 1.637 1.637 1.537 1.537 1.437 1.437 1.310 1.200 1.310 1.200

+204-d 18 Total Area = Steel Ratio =

0.0612 1.70

m^2 %

1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

Result Summary C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 4

Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

3,829.6 3,101.4 3,367.7 4,175.3 2,293.7 3,650.2 3,889.9 4,616.8 2,923.4

0.495 0.497 0.482 0.793 0.572 0.551 0.528 0.649 0.551

Cap. RatioTop 0.495 0.47 0.455 0.58 0.408 0.533 0.503 0.62 0.454

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 5

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB.CDB Page 6

Column:VTB T LUNG-T6 Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= VTB T LUNG-T6 = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=2 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon

Width m 4.500

Height m 0.250

Conc Fck ton/m^2 3200.000

S/S Curve

Rebars

ACI-Whitney Rectangular

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 1

General Polygon

6.800

2.450

3200.000

EURO2 Rectangular

208-d 18

Rebar Properties Sr.No

Designation

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

Area m^2 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

Cord-X m 6.596 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.598 6.750 6.598 6.750 0.204 0.050 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 0.204 0.050 5.597

Cord-Y m 2.009 2.009 2.196 2.197 2.109 2.109 2.009 2.009 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 2.302 2.303 2.394 2.394 2.009 2.009 2.196 2.197 2.276 2.109 2.109 2.277 2.404 2.404 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.195 1.195 2.009 2.009 2.302

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 2

66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 0.204 0.050 0.204

2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 3

138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208

d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18 d 18

0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003 0.0003

0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 4.847 4.847 4.647 4.647 4.447 4.447 4.247 4.247 4.047 4.047 3.847 3.847 3.647 3.647 3.447 3.447 3.247 3.247 3.047 3.047 2.847 2.847 2.647 2.647 2.447 2.447 2.247 2.247 2.047 2.047 4.968 4.968 5.063 5.063 5.163 5.163 5.263 5.263 5.363 5.363 5.472 5.600 5.472 5.600 1.832 1.832 1.737 1.737 1.637 1.637 1.537 1.537 1.437 1.437 1.310 1.200 1.310 1.200

0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 4

+208-d 18 Total Area = Steel Ratio =

0.0624 1.73

m^2 %

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

3,100.4 2,547.0 2,704.8 3,424.0 1,827.8 2,981.9 3,124.0 3,771.3 2,334.7

0.398 0.367 0.347 0.443 0.292 0.418 0.401 0.485 0.345

Cap. RatioTop 0.398 0.348 0.347 0.446 0.243 0.401 0.401 0.488 0.302

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 5

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 6

Column:VTB T7-MAI Basic Design Parameters Caption Default Concrete Strength, fck Default Concrete Modulus, Eo Maximum Concrete Strain

= VTB T7-MAI = 3200 = 3600000 = 0.0035

Rebar Set Default Rebar Yeild Strength, fyk Default Rebar Modulus, Es Default Cover to Rebars Maximum Steel Strain

= User = 50000 = 20000000 = 0.038 = Infinity

Transverse Rebar Type

= Ties

Total Shapes in Section Consider Slenderness

=2 = No

ton/m^2 ton/m^2 in/in ton/m^2 ton/m^2 m

Section Diagram

Cross-section Shapes Shape General Polygon General Polygon

Width m 4.500 6.800

Height m 0.250 2.450

Conc Fck ton/m^2 3200.000 3200.000

S/S Curve

Rebars

ACI-Whitney Rectangular EURO2 Rectangular

208-d 14

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 1

Rebar Properties Sr.No

Designation

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

Area m^2 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

Cord-X m 6.596 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.598 6.750 6.598 6.750 0.204 0.050 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 5.803 5.898 5.998 6.098 6.198 6.298 6.398 6.498 6.598 6.750 6.598 6.596 6.750 6.750 6.598 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 6.596 6.750 0.204 0.050 5.597 5.397

Cord-Y m 2.009 2.009 2.196 2.197 2.109 2.109 2.009 2.009 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 2.302 2.303 2.394 2.394 2.009 2.009 2.196 2.197 2.276 2.109 2.109 2.277 2.404 2.404 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704 0.904 0.904 1.054 1.054 1.195 1.195 2.009 2.009 2.302 2.302

Fy ton/m^2 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

S/S Curve Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 2

67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 5.597 5.397 5.197 4.997 4.797 4.597 4.397 4.197 3.997 3.797 3.597 3.397 3.197 2.997 2.797 2.597 2.397 2.197 1.997 1.797 1.597 1.397 1.197 0.997 0.902 0.802 0.702 0.602 0.502 0.402 0.302 0.202 0.050 0.202 0.204 0.050 0.050 0.202 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050

2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.302 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 2.398 0.274 0.273 0.174 0.378 0.378 0.173 0.047 0.047 0.504 0.504 0.704 0.704

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 3

139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208

d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14 d 14

0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002

0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 0.204 0.050 4.847 4.847 4.647 4.647 4.447 4.447 4.247 4.247 4.047 4.047 3.847 3.847 3.647 3.647 3.447 3.447 3.247 3.247 3.047 3.047 2.847 2.847 2.647 2.647 2.447 2.447 2.247 2.247 2.047 2.047 4.968 4.968 5.063 5.063 5.163 5.163 5.263 5.263 5.363 5.363 5.472 5.600 5.472 5.600 1.832 1.832 1.737 1.737 1.637 1.637 1.537 1.537 1.437 1.437 1.310 1.200 1.310 1.200

0.904 0.904 1.054 1.054 1.254 1.254 1.454 1.454 1.654 1.654 1.854 1.854 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.198 0.044 0.045 0.198 0.198

50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000 50000

Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic Elasto-Plastic

+208-d 14

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 4

Total Area = Steel Ratio =

0.0416 1.15

m^2 %

Result Summary Sr.No

Combination

Nsd (ton)

Cap. Ratio-Bot

1 2 3 4 5 6 7 8 9

THCB THCB1XD THCB1XA THCB1YD THCB1YA THCB2XD THCB2XA THCB2YD THCB2YA

3,100.4 2,547.0 2,704.8 3,424.0 1,827.8 2,981.9 3,124.0 3,771.3 2,334.7

0.449 0.404 0.391 0.496 0.319 0.46 0.452 0.546 0.376

Cap. RatioTop 0.449 0.382 0.391 0.496 0.268 0.44 0.452 0.546 0.338

Remarks Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK Capacity OK

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 5

C:\Users\nganpham\Documents\MEGA\Nha D\2017\Tung QNinh\ks nha trang\TMTT\cv pa 5\VTB\VTB T7-MAI.CDB Page 6

tÝnh to¸n kiÓm tra cÊu kiÖn dÇm

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THÉP DẦM TẦNG TRỆT + LỬNG THÔNG SỐ VẬT LIỆU: Vật liệu

Cường độ tính toán

Cấp bền BT

400

Rn =

170

Rk

Thép chủ

CB400V

Ra =

3650

Ra'

Thép đai

C240T

Rađ =

2250 kG/cm2

12

kG/cm2

Giá trị ao

Giá trị Ao

0.55

0.399

Hệ số Dầm

3650 kG/cm2

k1

0.60

ko

0

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP

Cấu kiện

DTX-1 DTX-2 DTX-3 DTX-4 DTX-5

DTX-6

Tổ hợp BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN

DTX-8 DTX-9 DTY-1 DTY-2 DTY-3 DTY-2A DTY-1A

BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN

Mặt cắt

Tiết diện

Lớp B.vệ

Cốt thép tính toán

Nội lực

Chọn thép

m tk%

m thuc%

Fa(cm2)

Thép đai

Chọn Uốn xoắn Cắt xoắn

Kết luận

n

f

a(mm)

Mtd1

Mtd2

0.52%

2

8

200

2.71

5.62

Đạt

0.52%

2

8

100

1.92

5.89

Đạt

9.4

0.52%

2

8

200

0.65

6.38

Đạt

f

9.4

0.52%

2

8

100

0.33

9.38

Đạt

16

f

8.0

0.57%

2

8

200

0.30

3.71

Đạt

f

18

f

10.2

0.73%

2

8

100

1.28

3.09

Đạt

4

f

16

8.0

0.57%

2

8

200

0.20

2.99

Đạt

0.87%

4

f

20

12.6

0.90%

2

8

100

0.32

3.51

Đạt

0.00

0.40%

3

f

20

9.4

0.52%

2

8

200

1.43

5.21

Đạt

7.82

0.00

0.43%

3

f

20

9.4

0.52%

2

8

100

1.62

4.75

Đạt

0.733

7.20

0.00

0.40%

3

f

20

9.4

0.52%

2

8

200

2.16

6.66

Đạt

8.59

0.91

7.20

0.00

0.40%

3

f

20

9.4

0.52%

2

8

100

1.60

9.76

Đạt

50.00

1.81

1.24

40.00

0.00

0.40%

8

f

28

49.3

0.49%

2

8

200

9.50

42.71

Đạt

5

176.87

46.52

6.47

40.00

0.00

0.40%

8

f

28

f

49.3

0.49%

2

8

100

13.92

200.49

Đạt

3

5

86.168

10.16

0.121

40.00

0.00

0.40%

8

f

28

f

49.3

0.49%

2

12

200

0.59

279.28

Đạt

3

5

107.05

43.92

1.99

40.00

0.00

0.40%

8

f

28

f

49.3

0.49%

2

12

100

7.75

370.34

Đạt

100

3

5

85.32

51.19

0.41

27.96

0.00

0.93%

6

f

28

36.9

1.23%

2

8

200

0.54

5.95

Đạt

30

100

3

5

85.65

49.36

0.05

28.07

0.00

0.94%

6

f

28

36.9

1.23%

2

8

100

0.07

16.10

Đạt

60

35

3

5

6.36

8.47

1.00

8.40

0.00

0.40%

6

f

16

12.1

0.57%

4

8

200

1.96

6.53

Đạt

b(cm)

h(cm)

a(cm) a'(cm)

II-II

30

60

3

I-I

30

60

3

II-II

30

60

I-I

30

II-II

2

2

M(Tm)

V(tấn)

T(Tm)

5

5.96

0.11

1.35

7.20

0.00

0.40%

3

f

20

f

9.4

5

15.75

2.30

1.80

8.37

0.00

0.46%

3

f

20

f

9.4

3

5

9.19

8.65

0.33

7.20

0.00

0.40%

3

f

20

f

60

3

5

11.99

10.49

0.22

7.20

0.00

0.40%

3

f

20

40

35

3

5

4.89

0.18

0.17

5.60

0.00

0.40%

4

f

I-I

40

35

3

5

9.43

4.69

1.17

9.12

0.00

0.65%

4

II-II

40

35

3

5

4.21

0.69

0.10

5.60

0.00

0.40%

I-I

40

35

3

5

11.82

7.07

0.29

12.24

0.00

II-II

30

60

3

5

7.00

0.37

0.60

7.20

I-I

30

60

3

5

14.80

4.42

1.39

II-II

30

60

3

5

4.862

7.28

I-I

30

60

3

5

10.973

II-II

40

250

3

5

I-I

40

250

3

II-II

40

250

I-I

40

250

II-II

30

I-I II-II

Fa(cm ) Fa'(cm )

f

f

I-I

60

35

3

5

18.41

13.19

1.43

19.16

0.00

0.91%

8

f

20

25.1

1.20%

4

8

100

1.93

9.09

Đạt

II-II

130

35

3

5

23.40

15.60

0.57

23.20

0.00

0.51%

14

f

16

f

28.1

0.62%

5

8

200

0.74

12.01

Đạt

I-I

130

35

3

5

23.40

18.20

1.72

23.20

0.00

0.51%

14

f

16

28.1

0.62%

5

8

100

2.23

17.43

Đạt

II-II

40

35

3

5

5.43

0.45

0.50

5.09

0.00

0.36%

4

f

16

8.0

0.57%

2

8

200

0.77

5.02

Đạt

I-I

40

35

3

5

17.14

12.31

0.62

17.92

0.00

1.28%

6

f

20

18.8

1.35%

2

8

100

0.67

2.90

Đạt

II-II

30

100

3

5

43.336

74.23

2

13.46

0.00

0.45%

3

f

28

18.5

0.62%

2

10

100

2.74

21.39

Đạt

I-I

30

100

3

5

47.97

63.09

1.60

14.97

0.00

0.50%

3

f

28

18.5

0.62%

2

10

100

2.01

25.10

Đạt

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN THÉP DẦM TẦNG 3- MÁI THÔNG SỐ VẬT LIỆU: Vật liệu

Cường độ tính toán

Cấp bền BT

400

Rn =

170

Rk

Thép chủ

CB400V

Ra =

3650

Ra'

Thép đai

C240T

Rađ =

2250 kG/cm2

12

kG/cm2

Giá trị ao

Giá trị Ao

0.55

0.399

Hệ số Dầm

3650 kG/cm2

k1

0.60

ko

0

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP

Cấu kiện

D2X-1 D2X-2 D2X-3 D2X-4 D2X-5

D2X-6

Tổ hợp BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN

D2X-7 D2Y-1

BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN

D2Y-2 D2Y-3 D2Y-4 D2Y-3B D2Y-3A D2Y-2A D2Y-1A

BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN BAO MAX BAO MIN

Mặt cắt

Tiết diện

Lớp B.vệ

b(cm)

h(cm)

a(cm) a'(cm)

II-II

30

60

3

I-I

30

60

3

II-II

30

60

I-I

30

II-II

Cốt thép tính toán

Nội lực

2

2

Chọn thép

m tk%

m thuc%

Fa(cm2)

M(Tm)

V(tấn)

T(Tm)

5

25.54

2.59

1.40

14.01

0.00

0.78%

3

f

25

5

37.37

2.07

1.71

21.55

0.00

1.20%

3

f

25

3

5

29.09

16.79

0.62

16.22

0.00

0.90%

3

f

28

60

3

5

31.56

23.96

0.77

16.95

0.00

0.94%

3

f

40

35

3

5

6.21

0.78

0.61

5.84

0.00

0.42%

4

I-I

40

35

3

5

15.77

3.73

2.25

16.20

0.00

1.16%

II-II

40

35

3

5

6.21

0.78

0.61

5.84

0.00

I-I

40

35

3

5

15.77

3.73

2.25

16.97

II-II

30

60

3

5

20.11

0.99

0.03

I-I

30

60

3

5

37.76

4.84

II-II

30

60

3

5

25.337

I-I

30

60

3

5

II-II

30

60

3

I-I

30

60

II-II

30

I-I II-II

Fa(cm ) Fa'(cm )

f

Thép đai

Chọn Uốn xoắn Cắt xoắn

n

f

a(mm)

Mtd1

Mtd2

Kết luận

14.7

0.82%

2

8

200

1.43

7.56

Đạt

24.5

1.36%

2

8

100

1.90

9.76

Đạt

f

18.5

1.03%

2

8

200

0.71

4.76

Đạt

28

f

18.5

1.03%

2

8

100

0.82

6.68

Đạt

f

16

f

8.0

0.57%

2

8

200

0.82

4.90

Đạt

8

f

18

f

20.4

1.45%

2

8

100

2.49

5.38

Đạt

0.42%

4

f

16

8.0

0.57%

2

8

200

0.82

4.90

Đạt

0.00

1.21%

8

f

18

20.4

1.45%

2

8

100

2.49

5.74

Đạt

10.85

0.00

0.60%

3

f

22

11.4

0.63%

2

8

200

0.03

7.92

Đạt

1.31

21.78

0.00

1.21%

3

f

22

22.8

1.27%

2

8

100

1.38

6.82

Đạt

11.55

0.106

13.90

0.00

0.77%

3

f

25

14.7

0.82%

2

8

200

0.12

5.80

Đạt

30.32

17.93

1.875

17.00

0.00

0.94%

5

f

22

19.0

1.06%

2

8

100

2.24

7.89

Đạt

5

3.00

3.69

8.38

7.20

0.00

0.40%

3

f

22

11.4

0.63%

3

10

100

11.03

12.74

Đạt

3

5

16.82

11.06

7.07

8.93

0.00

0.50%

3

f

25

14.7

0.82%

3

10

100

7.80

15.54

Đạt

100

3

5

126.93

1.00

1.00

44.55

0.00

1.48%

8

f

28

49.3

1.64%

2

10

100

1.12

27.89

Đạt

30

100

3

5

130.20

1.00

1.00

45.97

0.00

1.53%

8

f

28

f

49.3

1.64%

2

10

100

1.09

22.30

Đạt

60

35

3

5

14.505

12.48

0.8

14.02

0.00

0.67%

6

f

18

f

15.3

0.73%

4

8

200

0.89

6.06

Đạt

f

2

3

f

f

f f

25

22

I-I

60

35

3

5

29.73

0.19

2.17

32.20

0.00

1.53%

12

f

20

37.7

1.80%

4

8

100

2.49

20.38

Đạt

II-II

290

35

3

5

37.70

34.80

1.51

40.60

0.00

0.40%

24

f

16

48.3

0.48%

10

8

200

2.13

37.25

Đạt

I-I

290

35

3

5

52.20

12.29

0.20

51.75

0.00

0.51%

24

f

18

61.1

0.60%

10

8

100

0.26

56.99

Đạt

II-II

30

60

3

5

22.37

7.16

1.84

12.14

0.00

0.67%

3

f

25

14.7

0.82%

2

8

200

1.99

4.28

Đạt

I-I

30

60

3

5

6.33

7.09

2.05

7.20

0.00

0.40%

3

f

20

9.4

0.52%

2

8

100

3.85

4.68

Đạt

II-II

20

60

3

5

12.91

15.76

1.70

7.30

0.00

0.61%

2

f

25

f

9.8

0.82%

2

10

200

1.96

2.91

Đạt

I-I

20

60

3

5

24.19

15.12

1.73

14.53

0.00

1.21%

4

f

22

15.2

1.27%

2

10

100

1.82

5.72

Đạt

II-II

410

35

3

5

65.60

65.60

3.00

61.75

0.00

0.43%

32

f

16

64.3

0.45%

10

8

200

3.25

41.47

Đạt

I-I

410

35

3

5

98.40

65.60

3.00

95.12

0.00

0.66%

32

f

20

100.5

0.70%

10

8

100

3.28

61.81

Đạt

II-II

60

35

3

5

10.042

8.62

0.583

9.50

0.00

0.45%

4

f

18

10.2

0.48%

3

8

200

0.65

4.63

Đạt

I-I

60

35

3

5

18.08

2.71

0.48

17.96

0.00

0.86%

8

f

18

20.4

0.97%

3

8

100

0.56

7.66

Đạt

II-II

30

100

3

5

120.34

72.92

0.565

41.74

0.00

1.39%

8

f

28

49.3

1.64%

2

10

100

0.67

21.83

Đạt

I-I

30

100

3

5

120.144

1

1

41.67

0.00

1.39%

8

f

28

49.3

1.64%

2

10

100

1.19

22.38

Đạt

tÝnh to¸n kiÓm tra cÊu kiÖn sµn

THÔNG SỐ VẬT LIỆU:

TÍNH TOÁN THÉP SÀN TẦNG TRỆT

Vật liệu Cấp bền BT

Cường độ tính toán Rn =

30

170

Rk

12

Giá trị ao

Giá trị Ao

0.55

0.40

Hệ số bản

Cốt thép

0.35

Cường độ tính toán Nhóm cốt thép

Cường độ tiêu chuẩn

Về kéo Ra

0.80

Về nén Ra'

Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)

CB240T

2400

2250

2250

1750

2100000

CB300V

3000

2800

2800

2250

2100000

CB400V

4000

3650

3650

2900

2100000

CB500V

5000

4270

4270

2900

2100000

MOMENT

Mặt cắt

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC

Tổ hợp

Lớp B.vệ

Nội lực

b(cm)

h(cm)

a(cm)

M(Tm)

Loại thép

Cốt thép tính toán

Chọn thép mtk%

Kết luận

Fa(cm2)

Fa(cm2)

THCB1

M.MAX (X)

NHỊP

100

20

4

2.20

CB400V

3.86

0.19%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (X)

GỐI

100

20

4

5.00

CB400V

9.16

0.46%

f

12

a

200

f

12

a

200

11.31

Đạt

THCB1

M.MAX (Y)

NHỊP

100

20

4

2.00

CB400V

3.49

0.17%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (Y)

GỐI

100

20

4

5.00

CB400V

9.16

0.46%

f

12

a

200

f

14

a

160

15.28

Đạt

THÔNG SỐ VẬT LIỆU:

TÍNH TOÁN THÉP SÀN TẦNG LỬNG

Vật liệu Cấp bền BT

Cường độ tính toán Rn =

30

170

Rk

12

Giá trị ao

Giá trị Ao

0.55

0.40

Hệ số bản

Cốt thép

0.35

Cường độ tính toán Nhóm cốt thép

Cường độ tiêu chuẩn

Về kéo Ra

0.80

Về nén Ra'

Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)

CB240T

2400

2250

2250

1750

2100000

CB300V

3000

2800

2800

2250

2100000

CB400V

4000

3650

3650

2900

2100000

CB500V

5000

4270

4270

2900

2100000

MOMENT

Mặt cắt

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC

Tổ hợp

Lớp B.vệ

Nội lực

b(cm)

h(cm)

a(cm)

M(Tm)

Loại thép

Cốt thép tính toán

Chọn thép mtk%

Kết luận

Fa(cm2)

Fa(cm2)

THCB1

M.MAX (X)

NHỊP

100

20

4

2.70

CB400V

4.77

0.24%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (X)

GỐI

100

20

4

4.00

CB400V

7.17

0.36%

f

12

a

200

f

12

a

200

11.31

Đạt

THCB1

M.MAX (Y)

NHỊP

100

20

4

2.74

CB400V

4.84

0.24%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (Y)

GỐI

100

20

4

6.00

CB400V

11.05

0.55%

f

12

a

200

f

12

a

200

11.31

Đạt

THÔNG SỐ VẬT LIỆU:

TÍNH TOÁN THÉP SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH

Vật liệu Cấp bền BT

Cường độ tính toán Rn =

30

170

Rk

12

Giá trị ao

Giá trị Ao

0.55

0.40

Hệ số bản

Cốt thép

0.35

Cường độ tính toán Nhóm cốt thép

Cường độ tiêu chuẩn

Về kéo Ra

0.80

Về nén Ra'

Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)

CB240T

2400

2250

2250

1750

2100000

CB300V

3000

2800

2800

2250

2100000

CB400V

4000

3650

3650

2900

2100000

CB500V

5000

4270

4270

2900

2100000

MOMENT

Mặt cắt

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC

Tổ hợp

Lớp B.vệ

Nội lực

b(cm)

h(cm)

a(cm)

M(Tm)

Loại thép

Cốt thép tính toán

Chọn thép mtk%

Kết luận

Fa(cm2)

Fa(cm2)

THCB1

M.MAX (X)

NHỊP

100

20

4

2.70

CB400V

4.77

0.24%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (X)

GỐI

100

20

4

5.70

CB400V

10.49

0.52%

f

12

a

200

f

12

a

200

11.31

Đạt

THCB1

M.MAX (Y)

NHỊP

100

20

4

2.74

CB400V

4.84

0.24%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (Y)

GỐI

100

20

4

6.00

CB400V

11.05

0.55%

f

12

a

200

f

12

a

200

11.31

Đạt

THÔNG SỐ VẬT LIỆU:

TÍNH TOÁN THÉP SÀN MÁI

Vật liệu Cấp bền BT

Cường độ tính toán Rn =

30

170

Rk

12

Giá trị ao

Giá trị Ao

0.55

0.40

Hệ số bản

Cốt thép

0.35

Cường độ tính toán Nhóm cốt thép

Cường độ tiêu chuẩn

Về kéo Ra

0.80

Về nén Ra'

Môđun đàn hồi Tính cốt Ea ngang Rad (kG/cm2)

CB240T

2400

2250

2250

1750

2100000

CB300V

3000

2800

2800

2250

2100000

CB400V

4000

3650

3650

2900

2100000

CB500V

5000

4270

4270

2900

2100000

MOMENT

Mặt cắt

THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CỐT THÉP Tiết diện TRỤC

H33-H34 H21-H20

Tổ hợp

Lớp B.vệ

Nội lực

b(cm)

h(cm)

a(cm)

M(Tm)

Loại thép

Cốt thép tính toán

Chọn thép mtk%

Kết luận

Fa(cm2)

Fa(cm2)

THCB1

M.MAX (X)

NHỊP

100

20

4

0.80

CB400V

1.38

0.07%

f

10

a

200

f

0

a

200

3.93

Đạt

THCB1

M.MIN (X)

GỐI

100

20

4

1.70

CB400V

2.97

0.15%

f

10

a

150

f

0

a

200

5.24

Đạt

THCB1

M.MAX (Y)

NHỊP

100

20

4

2.74

CB400V

4.84

0.24%

f

12

a

200

f

0

a

200

5.65

Đạt

THCB1

M.MIN (Y)

GỐI

100

20

4

5.20

CB400V

9.52

0.48%

f

12

a

200

f

12

a

200

11.31

Đạt

Related Documents

Tmtt Pa5.pdf
June 2020 2

More Documents from "Nguyen Giap Ket Cau"