Super Deck

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Super Deck as PDF for free.

More details

  • Words: 1,241
  • Pages: 25
TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN Tải trọng tác dụng trong gia đoạn sử dụng Tấm sàn dày 250mm tương ứng với tấm sàn toàn khối dàu 141mm, tĩnh tải sàn sẽ là: q= 0,141x2.5x1.1+0,1= 0.49 (T/m2) 2 Với 0,1 T/m là trọng lượng của lớp hoàn thiệnvà ảnh hưởng phụ thêm cho sàn Hoạt tải khu vực để xe : qht=0.5x1,2= 0.6 (T/m2) Tổng tải trọng phân bố trên 1 dầm phụ là: qtt= 0,28x(0,6+0,48775)= 0.3 (T/m2) TIẾT DIỆN DẦM SƯỜN TABLE: Frame Section Assignments Frame SectionType AutoSelect Text Text Text 1 Rectangular N.A. 2 Rectangular N.A. 3 Rectangular N.A. 4 Rectangular N.A.

AnalSect Text D12X25 D12X25 D12X25 D12X25

DesignSect Text D12X25 D12X25 D12X25 D12X25

MatProp Text Default Default Default Default

P Ton 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

V2 Ton -0.68 0.16 1 -0.8 0.04 0.88 -1.09 -0.03 1.04 -0.38 0 0.38

NỘI LỰC DẦM SƯỜN TABLE: Element Forces - Frames Frame Station OutputCase CaseType Text m Text Text 1 0 DEAD LinStatic 1 2.75 DEAD LinStatic 1 5.5 DEAD LinStatic 2 0 DEAD LinStatic 2 2.75 DEAD LinStatic 2 5.5 DEAD LinStatic 3 0 DEAD LinStatic 3 3.5 DEAD LinStatic 3 7 DEAD LinStatic 4 0 DEAD LinStatic 4 1.25 DEAD LinStatic 4 2.5 DEAD LinStatic

V3 Ton 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

T Ton-m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

M2 Ton-m 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

M3 Ton-m 0 0.71 -0.88 -0.88 0.16 -1.1 -1.1 0.86 -0.91 -0.91 -0.67 -0.91

NỘI LỰC DẦM Story

Beam

Loc

P Tấn

V2 Tấn

V3 Tấn

T Tấn/ m

M2 Tấn/ m

M3 Tấn/ m

SD1 SD1 SD1 SD2 SD2 SD2 SD4 SD4 SD4 SD8 SD8 SD8

1 1 1 2 2 2 3 3 3 4 4 4

0 2.75 5.5 0 2.75 5.5 0 3.5 7 0 1.25 2.5

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

-0.68 0.16 1 -0.8 0.04 0.88 -1.09 -0.03 1.04 -0.38 0 0.38

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0.71 -0.88 -0.88 0.16 -1.1 -1.1 0.86 -0.91 -0.91 -0.67 -0.91

Story

Beam

Loc

P Tấn

V2 Tấn

V3 Tấn

T Tấn/ m

M2 Tấn/ m

M3 Tấn/ m

Story

Beam

Loc

P Tấn

V2 Tấn

V3 Tấn

T Tấn/ m

M2 Tấn/ m

M3 Tấn/ m

Story

Beam

Loc

P Tấn

V2 Tấn

V3 Tấn

T Tấn/ m

M2 Tấn/ m

M3 Tấn/ m

Story

Beam

Loc

P Tấn

V2 Tấn

V3 Tấn

T Tấn/ m

M2 Tấn/ m

M3 Tấn/ m

Story

Beam

Loc

P Tấn

V2 Tấn

V3 Tấn

T Tấn/ m

M2 Tấn/ m

M3 Tấn/ m

Story SD1 SD2 SD4 SD8

Line 1 2 3 4

LineType Beam Beam Beam Beam

SectionType AutoSelect AnalysisSect DesignProcDesignSect Rectangular D12X25 Concrete Frame D12X25 Rectangular D12X25 Concrete Frame D12X25 Rectangular D12X25 Concrete Frame D12X25 Rectangular D12X25 Concrete Frame D12X25

Story

Line

LineType SectionType AutoSelect AnalysisSect DesignProcDesignSect

Story

Line

LineType SectionType AutoSelect AnalysisSect DesignProcDesignSect

Story

Line

LineType SectionType AutoSelect AnalysisSect DesignProcDesignSect

Story

Line

LineType SectionType AutoSelect AnalysisSect DesignProcDesignSect

Story

Line

LineType SectionType AutoSelect AnalysisSect DesignProcDesignSect

DesignSect 12 12 12 12

25 25 25 25

Tiết diện 12 12 12 12

25 25 25 25

DesignSect

Tiết diện

DesignSect

Tiết diện

DesignSect

Tiết diện

DesignSect

Tiết diện

DesignSect

Tiết diện

0

0

TÍNH TOÁN CỐT THÉP DẦM SƯỜN TẤM SUPPER DECK Tên công trình:Hầm đậu xe và dịch vụ công cộng Người thực hiện: Bê tông Cốt thép Mác 350 Rn = Ra = 4000 145 (kG/cm2) Rk = α0=

(kG/cm2) R'a = 4000 (kG/cm2) µctao= 0.05%

10.5 (kG/cm ) ### 2

Phần tử Mômen

Sàn BTCT Toàn khối Loại

Nội lực

Nội lực

b

h

a,a'

ho

(T-m)

(KG-cm)

(cm)

(cm)

0.000

0

12

25

4

21

(cm) (cm)

h= Sc= bc

0 (cm) 0 (cm)

Fayc

Muy

A

γ

(cm2)

(%)

12

0.000

1.000

0.150

0.050

(cm)

1

M-

1

M+

0.714

71403

12

25

4

21

12

0.093

0.951

0.894

0.298

1

M-

-0.875

-87525

12

25

4

21

12

0.114

0.939

1.109

0.370

2

M-

-0.875

-87525

12

25

4

21

12

0.114

0.939

1.109

0.370

2

M+

0.162

16227

12

25

4

21

12

0.021

0.989

0.195

0.065

2

M-

-1.104

-110352

12

25

4

21

12

0.144

0.922

1.425

0.475

3

M-

-1.104

-110352

12

25

4

21

12

0.144

0.922

1.425

0.475

3

M+

0.858

85827

12

25

4

21

12

0.112

0.941

1.086

0.362

3

M-

-0.911

-91091

12

25

4

21

12

0.119

0.937

1.158

0.386

4

M-

-0.911

-91091

12

25

4

21

12

0.119

0.937

1.158

0.386

4

M-

-0.673

-67297

12

25

4

21

12

0.088

0.954

0.840

0.280

4

M-

-0.911

-91091

12

25

4

21

12

0.119

0.937

1.158

0.386

Fatk Tên (+M) Dầm (cm2) SD1

SD2

SD4

SD8

Fatk (-M)

Nhận

(cm2) Xét

1.57

2.26

2 φ10

2φ12

1.57

2.26

2 φ10

2φ12

1.57

2.26

2 φ10

2φ12

1.57

2.26

2 φ10

2φ12

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

FF aa (( +M M y y )c ) c ### ###

### ###

### ###

### ###

Số lượng Thép

cot thep cau tao h(cm) b(cm) 0,6%> 1,2% 30 70 12.6 25.2

diện tích1 tổng

3

20

3.14

3

22

3.8

9.42 11.4

4

18

2.54

10.18

31.01

2

10

2

12

2

10

2

12

2

10

2

12

2

10

2

12

Neo cot thep vao cot va vach Lneo=

(m*Ra/Rn+lamda)*D

mneo

λ

D(mm)

Lneo

Neo cốt chịu kéo vào vùng kéo

0.7

11

25

758

Neo cốt chịu nén,kéo vào vùng nén

0.5

8

25

545

Nối chồng trong vùng kéo

0.9

11

22

788

Nối chồng trong vùngnén

0.65

8

25

648

ĐK Làm Việc

Giá trị của hệ số alpha0

Cường độ tính toán về kéo của cốt thép Ra KG/cm2

200

250

300

350

400

500

600

Môdun đàn hồi của thép Ra KG/cm2

Giá trị hệ số Alpha0 ứng với mác bêtông

AII

2800

0.62

0.58

0.58

0.55

0.55

0.52

0.48

AI

2100000

AIII

3600

0.58

0.55

0.55

0.52

0.52

0.5

0.45

AII

2100000

AIV

5000

0.55

0.55

0.55

0.52

0.52

0.45

0.42

Aiii

2100000

AV

6400

0.5

0.48

0.48

0.45

0.45

0.42

0.4

AiV

2000000

240 215

265 240

290 260

310 280

330 330

360 325

380 340

500 0.52 0.5 0.45 0.42

600 0.48 0.45 0.42 0.4

Eb - khô cứng tự nhiên Eb - chưng hấp

Cường độ tính toán về kéo của cốt thép Ra KG/cm2 3000 4000 5000 6000

Bê tông Mác

200 0.62 0.58 0.55 0.5

Cường độ Kéo 150 200 250 300 350 400 500 600

6 7.5 8.8 10 10.5 12 13.4 14.5

250 0.58 0.55 0.55 0.48

Giá trị hệ số Alpha0 ứng với mác bêtông 300 350 400 0.58 0.55 0.55 0.55 0.52 0.52 0.55 0.52 0.52 0.48 0.45 0.45

Thép Loại Nén 65 AI 90 AII 110 AIII 130 145 170 215 250

x103 x103

KG/cm2 KG/cm2

Cường độ Kéo Nén 2250 2250 2800 2800 3650 3650 3

22

3.8

11.4

3

22

3.8

11.4

2

18

2.54

5.09

2 3 1

20 22 18

3.14 3.8 2.54

6.28 11.4 2.54

16.49

8.83

Related Documents

Super Deck
May 2020 4
Deck
May 2020 21
Super
November 2019 40
Super
November 2019 51
Super
June 2020 26
Super
April 2020 29