Statistic

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Statistic as PDF for free.

More details

  • Words: 949
  • Pages: 14
U#Uo

α: độ tự do Khoảng tin cậy=1-a/2 Uo Size: độ lớn của mẫu Mean X/ Ex Stdev

Ho

H1

H2

0.020 0.990 2.326

0.020 0.990 2.326

0.050 0.975 1.960

1 0.4

U absU-Uo Accepted

32 1.15

38 1.1

0.03 0.02 2.12 1.54 -0.205 -0.419 non reject non reject

U>Uo

α: độ tự do Khoảng tin cậy=1-a/2 Nghịch đảo hàm pp tích lũy--> Zo Size: độ lớn của mẫu Mean X/ Ex Stdev

Ho

H1

H2

0.020 0.980 2.054

0.020 0.980 2.054

0.050 0.950 1.645 32 1.15

38 1.1

0.03 2.12 0.068 reject

0.02 1.54 -0.104 non reject

Ho

H1

H2

0.020 0.980 2.054

0.020 0.980 2.054

0.020 0.980 2.054

1 0.4

U U-Uo Accepted

U>Uo

α: độ tự do Khoảng tin cậy=1-a/2 Nghịch đảo hàm pp tích lũy--> Zo Size: độ lớn của mẫu Mean X/ Ex Stdev U U+Uo Accepted

1 0.4

32 1.15

32 1.15

0.03 0.03 2.12 2.12 4.175 4.175 non reject non reject

Xác suất 2 bên- xét khoảng của xác suất n samples Po: proportion P1 P2 б Z1 Z2 k Phân phối tích lũy chuẩn : P(Z bảng 3B P(z>k) hoặc P (z<-k) P(k
Xét xác suất khi X thay đổi- một bên Samples Stdev Mean X1 б Z1=k Phân phối tích lũy chuẩn : P(Z bảng 3B P(z>k) hoặc P (z<-k) P(k
α: độ tự do Khoảng tin cậy=1-a/2 Nghịch đảo hàm pp tích lũy--> tìm k cho khoảng tin cậy

Tìm xác suất cho phân phối chuẩn x:gt xét Ex r=stdv cummulative P(X<x)

Nếu cumulative là TRUE, NORMDIST() trả về hàm tính phân phối tích lũy của phân p Nếu cumulative là FALSE, NORMDIST() trả về hàm mật độ xác suất của phân phối c

Nghịch đảo

Probability Mean Stdev X

n E σ cummulative Ndist

Tìm P(0<X
Tìm (a<X
50 0.25 0.23 0.27 0.06 -0.33 0.33 0.33 0.63 0.37 0.26

2.000 0.120 0.118 0.122 0.002 -1.333 1.333 1.333 0.909 0.091 0.818

50 4000 55000 56500 565.69 2.65 1 0 0.99

50 4000 55000 56500 565.69 2.652 0.996 0.004 0.992

0.1 0.95 1.64

50 5000 4000 0 0

200 500 25 1 0

300 500 27 1 0

h phân phối tích lũy của phân phối chuẩn: ật độ xác suất của phân phối chuẩn:

400 500 100 1 0.16

500 500 100 1 0.5

600 500 100 1 0.84

700 500 100 1 0.98

0.25 50 0.06 49.96

0.25 50 0.06 49.96

200 100 56 0 0

200 100 56 1 0.96

20 10 5 0 15 13 0 0 0

0.25 50 0.06 49.96

0.25 50 0.06 49.96

α/2 bậc tự do Tìm Chi2α cho P(X2>X2α)--> bảng 5, hàm Chinv

n- số mẫu n- số mẫu-1 α α/2 1- α/2 Tìm Chi2α cho P(X2>X2α)--> bảng 5, hàm Chinv Tìm Chi2(1-α) cho P(X2>X2α)--> bảng 5, hàm Chinv Mean X Cận dưới б^2 Cận trên б^2

1 3 0.07

0.98 3 0.18

30 29 0.05 0.03 0.98 45.72 16.05 5.5 3.49 9.94

70 69 0.05 0.03 0.98 93.86 47.92 5.5 4.04 7.92

x bậc tự do P

0 30 1

GT đối chiếu GT kì vọng Xác suất theo Chi

30 0 #N/A

78 85 0.05 0.03 0.98 112.39 61.39 5.5 4.16 7.62

Mẫu lớn hơn 30 thì> phân phối chuẩn Mẫu nhỏ hơn 30 --> dùng Student Hàm Confidence: Trả về khoảng tin cậy cho một kỳ vọng lý thuyết. Khoảng tin cậy là một Khoang tin cay cua Mean α: độ tự do=1-khoảng tin cậy Stdev Size: độ lớn của mẫu Khoảng tin cậy Mean X/ Ex Cận dưới Cận trên

0.05 140 100 27.44 357.6 330.16 385.04

Với xác suất α: độ tự do=1-khoảng tin cậy Stdev: độ lệch chuẩn của xs Size: độ lớn của mẫu Khoảng tin cậy Mean P Cận dưới P Cận trên P Cận dướ I n Cận trên n

0.05 0.48 30 0.17 0.65 0.48 0.82 14.38 24.62

Voi sai so n- số mẫu 30 n- số mẫu-1 29 α 0.05 α/2 0.03 1- α/2 0.98 Tìm Chi2α cho P(X2>X2α)--> bảng 5, hàm Chinv 45.72 Tìm Chi2(1-α) cho P(X2>X2α)--> bảng 5, hàm 16.05 Chinv Mean X 5.5 Cận dưới б^2 3.49 Cận trên б^2 9.94

70 69 0.05 0.03 0.98 93.86 47.92 5.5 4.04 7.92

78 85 0.05 0.03 0.98 112.39 61.39 5.5 4.16 7.62

oảng tin cậy là một dãy nằm ở một trong hai phía của trung bình mẫu.

Test 2 bên

α: độ tự do Khoảng tin cậy=1-a/2 Nghịch đảo hàm pp tích lũy--> Zo Size: độ lớn của mẫu Mean X/ Ex Stdev

Ho

H1

H2

0.020 0.990 2.326

0.020 0.990 2.326

0.050 0.975 1.960

1 0.4

Z Z-Zo Accepted

32 1.15

38 1.1

0.03 0.02 2.12 1.54 -0.205 -0.419 non reject non reject

Test 1 bên

α: độ tự do Khoảng tin cậy=1-a/2 Nghịch đảo hàm pp tích lũy--> Zo Size: độ lớn của mẫu Mean X/ Ex Stdev Z Z-Zo Accepted

Ho

H1

H2

0.020 0.980 2.054

0.020 0.980 2.054

0.050 0.950 1.645

1 0.4

reject

32 1.15

38 1.1

0.03 2.12 0.068

0.02 1.54 -0.104 non reject

n>30 X1 X2 s1^2= var1 s2^2= var2 n1 n2 Zα P (bảng 3A)

0.9 0.7 0.25 0.32 48 48 1.8

n<30--> luật student X1 X2 Var1 Var2 n1 n2 s^2 s T1Student) α 1-α n1+n2-2 To To-T1

0.06 0.15 0.06 0.06 23 23 0 0.06 -5.28 0.01 0.99 44 -2.41 -2.87

α 1-α n n-1 Chi 1-a (n-1) Chi a n n-1 s s2 б б2 Chi 2 (n-1) Chi2- chi1

0.05 0.95 20 19 10.12 30.14 20 19 4 16 6 36 8.44 -1.67

Related Documents

Statistic
May 2020 11
Statistic
October 2019 31
Statistic Math.pdf
December 2019 18
Anova1 - Statistic
November 2019 24
Statistic A
June 2020 5
Statistic A
October 2019 22