Sơ đồ công nghệ nhà máy xi măng Thái Nguyên Nhập đá sét 40 m3
Nhập đá vôi
Nhập phụ gia/than 20 m3
Nhập phụ gia
70 m3
20 m3
Đập đá vôi + đá sét công suất 950t/h
Đập phụ gia 200 t/h
Phân tích trực tuyến đá vôi+đásét công suất 950t/h
Rải phụ gia 200/500 t/h
Rải đá vôi+đá sét công suất 950t/h Đống Quartzite 5000 t
Kho tròn đồng nhất đá vôi+đá sét, sức chứa 39.000t/h
Đống Quặng sắt 3500 t
Đống đv hàm lượng cao 3500 t
Đống than 15000 t
Cào phối liệu
Rút liệu
310/380 t/h
120/140 t/h
Phễu chứa phối liệu 500 t
Phễu chứa đá vôi hàm lượng cao140 t
Phễu chứa Quartzite 160 t
Phễu chứa Quặng sắt 240 t
Cân định lượng Phối liệu 37/370 t/h
Cân định lượng Đv hàm lượng cao 4/40 t/h
Cân định lượng Quartzite 1.5/15 t/h
Cân định lượng Quặng sắt 1/10 t/h
Đống Pozzolane 8000 t
Đống thạch cao 5000 t
Phễu chứa than 200 t Cân định lượng Than 4/40 t/h
Máy nghiền phối liệu
Nghiền than
Lọc bụi túi
320 t/h
30 t/h
2300 m2
Lọc bụi tĩnh điện 7500 m2
Silo phối liệu
Két chứa than
20000 t
200 m3
Cấp liệu lò Cân than cho lò 7.5/9.3 t/h
Cân than cho calciner 11.2/13.2 t/h
280/335 t/h Tháp trao đổi nhiệt Lò 4000 t/d
Làm lạnh clinker 167 t/h
Lọc bụi tĩnh điện ESP 7500 m2
Vận chuyển clinker 167/250 t/h
Silo phế phẩm clinker 2000 t
Silo clinker 40 000 t
Clinker 20 t
Vận chuyển clinker 250/300 t/h
Xả clinker phế phẩm 100/120 t/h
Phễu Clinker 280 t
Phễu thạch cao 280 t
Phễu Pozzolane 240 t
Cân Clinker 27/270 t/h
Cân Thạch cao 1.5/15 t/h
Cân Pozzolane 7/70 t/h
Lọc bụi túi
Nghiền xi măng Horomills 2 x 120 t/h
6630 m2
Vận chuyển xi măng 240/300 t/h
Silo xi măng 10 000 t
Silo xi măng 10 000 t
Đóng bao xi măng
Đóng bao xi măng
Đóng bao xi măng
Đóng bao xi măng
100 t/h
100 t/h
100 t/h
100 t/h
xuất xi măng bao 2000 bags/h
xuất xi măng bao 2000 bags/h
Xuất xi măng rời 150 t/h
xuất xi măng bao 2000 bao/h
Silo xi măng 10 000 t
Silo xi măng 10 000 t Xuât xi măng rời 150 t/h
Vận chuyển xi măng - 4x 100/120 t/h
xuất xi măng bao 2000 bao/h
xuất xi măng bao 2000 bao/h
xuất xi măng bao 2000 bags/h
Dự kiến mở rộng
xuất xi măng bao 2000 bao/h
xuất xi măng bao 2000 bao/h