Phu Luc 3- Tinh Toan Ket Cau (1).pdf

  • Uploaded by: NuCe Ánh Vũ
  • 0
  • 0
  • December 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Phu Luc 3- Tinh Toan Ket Cau (1).pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 38,701
  • Pages: 113
PHỤ LỤC 3 PHỤ LỤC TÍNH TOÁN KẾT CẤU

I.

TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG

-

TĨNH TẢI

-

HOẠT TẢI

-

TẢI TRỌNG GIÓ

-

TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT

1

XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG

* Tiêu chuẩn áp dụng - TCVN 2737:1995 - Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế - TCXD 229:1999 - Hướng dẫn tính toán thành phần động của tải trọng Gió - TCVN 9386:2012 - Thiết kế công trình chịu động đất

* Ký hiệu - H: chiều cao - t: chiều dày - G: trọng lượng riêng - Gf: hệ số vượt tải - Gtc: tải trọng tiêu chuẩn - Gtt: tải trọng tính toán

1. TĨNH TẢI 1.1. Tải trọng bản thân Tải trọng bản thân các cấu kiện được tính toán tự động bằng phần mềm phân tích kết cấu

1.2. Tường xây

* Tường xây gạch đặc dày 220 t

G

Qtc

mm

kN/m3

k/m2

- Vữa trát (2 bên)

30

18

0.54

1.3

0.70

- Gạch đặc

220

18

3.96

1.1

4.36

Các lớp hoàn thiện

Gf

Qtt

kN/m2

- Tải tường trên 1m2:

4.50

5.06

- Tải tường trên 1m2 có tính đến hệ số cửa: 0.8

3.60

4.05

Tải trọng quy đổi phân bố theo chiều dài

H

Có cửa

Không có cửa

Qtc

Qtt

Qtc

Qtt

mm

kN/m

kN/m

kN/m

kN/m

3300

14.85

16.69

11.88

13.35

3500

15.75

17.70

12.60

14.16

3900

17.55

19.73

14.04

15.78

3600

16.20

18.21

12.96

14.57

3800

17.10

19.22

13.68

15.38

4200

18.90

21.24

15.12

16.99 2

XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG

* Tường xây gạch đặc dày 110 Các lớp hoàn thiện

t

G

Qtc

mm

kN/m3

k/m2

- Vữa trát (2 bên)

30

18

0.54

1.3

0.70

- Gạch đặc

110

18

1.98

1.1

2.18

Gf

Qtt

kN/m2

- Tải tường trên 1m2:

2.52

2.88

- Tải tường trên 1m2 có tính đến hệ số cửa: 0.8

2.02

2.30

Tải trọng quy đổi phân bố theo chiều dài

H

Có cửa

Không có cửa

Qtc

Qtt

Qtc

Qtt

mm

kN/m

kN/m

kN/m

kN/m

3300

8.32

9.50

6.65

7.60

3500

8.82

10.08

7.06

8.06

3900

9.83

11.23

7.86

8.99

3600

9.07

10.37

7.26

8.29

3800

9.58

10.94

7.66

8.76

4200

10.58

12.10

8.47

9.68

2. HOẠT TẢI Các phòng chức năng

Gtc

Gf

Gtt

kN/m2

kN/m2

- Phòng ăn, phòng khách (Khách sạn, nhà nghỉ)

2

1.2

2.4

- Phòng ngủ (Khách sạn, bệnh viện, trại giam)

2

1.2

2.4

- Bếp, phòng giặt (Khách sạn, nhà nghỉ)

3

1.2

3.6

- Sảnh, cầu thang, hành lang (Phòng ngủ, phòng vệ sinh, phòng bếp)

3

1.2

3.6

- Nhà hàng (Triển lãm, trưng bày, cửa hàng)

4

1.2

4.8

- Phòng hội họp, phòng đợi

4

1.2

4.8

- Phòng khiêu vũ, thể thao (Không có gắn ghế cố định)

5

1.2

6.0

- Mái bằng không sử dụng (Mái bằng, mái dốc bê tông cốt thép )

0.75

1.3

0.98

- Ga ra ô tô (Đường cho xe chạy, dốc lên xuống cho xe < 2.5 tấn)

5

1.2

6.0

3

3. TẢI TRỌNG GIÓ (WL) Áp lực gió tĩnh tác dụng lên các mặt bên của nhà xác định theo công thức: Wt=n x Wo x K x c n=

1.2

Với tuổi thọ giả định công trình là 50 năm Công trình xây dựng tại: Vùng:

I-A

Dạng địa hình : Wo=

TP. Cao Bằng

0.055

A T/m2

k - Hệ số kể đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao và dạng địa hình c- Hệ số khí động Mặt đón gió

c1 =

0.8

Mặt khuất gió c2 = 0.6 Tải trọng gió tiêu chuẩn phân bố tại các mức sàn (T/m) STT

Sàn

Cao độ

Chiều cao tầng

k

n



Ch

Chiều cao đón gió



qh

1

2

5.1

5.1

1.069

1.2

0.8

0.6

4.5

0.254

0.191

2

3

9

3.9

1.158

1.2

0.8

0.6

3.9

0.238

0.179

3

4

12.9

3.9

1.218

1.2

0.8

0.6

3.9

0.251

0.188

4

5

16.8

3.9

1.264

1.2

0.8

0.6

4.05

0.270

0.203

5

Tum

21

4.2

1.304

1.2

0.8

0.6

2.1

0.145

0.108

6

Mái

24

3

1.328

1.2

0.8

0.6

1.5

0.105

0.079

4

4. TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT: BẢNG TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ PHỔ PHẢN ỨNG THIẾT KẾ (Theo tiêu chuẩn TCVN 9386:2012)

* Đặc điểm công trình - Địa điểm xây dựng:

Tỉnh, thành:

Cao Bằng

Quận, huyện:

Thị xã Cao Bằng

Loại nền đất:

C

- Hệ số tầm quan trọng:

g1 =

1.00

- Đặc điểm kết cấu:

Cấp dẻo

DCM

Loại kết cấu:

Hệ khung, hoặc tương đương khung

Theo mặt đứng

Đều đặn theo mặt đứng

kw =

1.00

* Các thông số dẫn xuất: Thông số

Ký hiệu

Giá trị

Ghi chú

Đơn vị

- Gia tốc nền quy đổi

agRo

0.0814

- Gia tốc nền

agR

0.7985

m/s2 2

Bảng tra Phụ lục I agR = agRo.g

- Gia tốc nền thiết kế

ag

0.7985

- Thông số xác định phổ

S

1.15

TB

0.2

s

TC

0.6

s

TD

2

s

- Hệ số ứng xử

q

3.9

Theo mục 5.2.2.2

- Hệ số xác định cận dưới



0.2

Theo mục 3.2.2.5

m/s

ag = agR.g1 Bảng 3.2

* Giá trị phổ phản ứng thiết kế, Sd, được xác định bằng các biểu thức sau:

 2 T  2.5 2    S d T   a g .S .     3   3 TB  q 2.5 TB  T  TC : S d T   a g .S . q   2.5 TC TC  T  TD : S d T   max  a g .S . . ;  .a g  q T     2.5 TC .TD TD  T : S d T   max  a g .S . . ;  .a g  2 q T   0  T  TB :

5





* Bảng giá trị của phổ phản ứng thiết kế Sd

STT

T (s)

(m/s )

1

0.0000

2

Sd

STT

T (s)

(m/s )

0.6122

21

2.1000

0.1602

0.1000

0.6004

22

2.2000

0.1597

3

0.2000

0.5887

23

2.3000

0.1597

4

0.3000

0.5887

24

2.4000

0.1597

5

0.4000

0.5887

25

2.5000

0.1597

6

0.5000

0.5887

26

2.6000

0.1597

7

0.6000

0.5887

27

2.7000

0.1597

8

0.7000

0.5046

28

2.8000

0.1597

9

0.8000

0.4415

29

2.9000

0.1597

10

0.9000

0.3924

30

3.0000

0.1597

11

1.0000

0.3532

31

3.1000

0.1597

12

1.1000

0.3211

32

3.2000

0.1597

13

1.2000

0.2943

33

3.3000

0.1597

14

1.3000

0.2717

34

3.4000

0.1597

15

1.4000

0.2523

35

3.5000

0.1597

16

1.5000

0.2355

36

3.6000

0.1597

17

1.6000

0.2207

37

3.7000

0.1597

18

1.7000

0.2078

38

3.8000

0.1597

19

1.8000

0.1962

39

3.9000

0.1597

20

1.9000

0.1859

40

4.0000

0.1597

21

2.0000

0.1766

41

10.0000

0.1597

2

2

0.7 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1 0 0

0.5

1

1.5

2

2.5

3

3.5

4

2

Sd (m/s ) - T (s)

6

II.

SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN

7

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - October 25,2018 20:16 Plan View - BASE - Elevation 0 - Ton-m Units

8

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:46 Plan View - STORY1 - Elevation 5.1 - Ton-m Units

9

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:47 Plan View - STORY2 - Elevation 9 Section Properties - Ton-m Units

10

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:49 Plan View - STORY3 - Elevation 12.9 Section Properties - Ton-m Units

11

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:49 Plan View - STORY4 - Elevation 16.8 Section Properties - Ton-m Units

12

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:51 Plan View - STORY7 - Elevation 21.6 Section Properties - Ton-m Units

13

ETABS

14 ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:51 Plan View - STORY8 - Elevation 23.6 Section Properties - Ton-m Units

III. PHỤ LỤC KIỂM TÍNH KẾT CẤU

15

KẾT QUẢ TÍNH TOÁN CÁC CẤU KIỆN -

TÍNH TOÁN CỌC

-

TÍNH TOÁN ĐÀI CỌC

-

TÍNH TOÁN CỘT

-

TÍNH TOÁN VÁCH

-

TÍNH TOÁN DẦM

-

TÍNH TOÁN SÀN

16

1. TÍNH TOÁN CỌC 1A. TÍNH TOÁN SCT CỌC:

17

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO VẬT LIỆU) (Theo TCVN 10304:2014; TCVN 5574:2012)

Hình vuông

Loại tiết diện Kích thước tiết diện

D

mm

300

Mô men quán tính của tiết diện

J

m4

0.000675 B22.5

Cấp độ bền bê tông Cường độ chịu nén tính toán của bê tông

Rb

MPa

13.0

Mô dul đàn hồi của bê tông

E

MPa

30000 A-II

Nhóm cốt thép Rs

Cường độ tính toán của cốt thép

MPa

280.0

Cốt thép trong cọc

4

Diện tích của tiết diện cọc

A

Diện tích cốt thép

As

Hệ số điều kiện làm việc

gcb

Hệ số điều kiện thi công

gcb'

F

cm

2

900.00

cm

2

10.18

18

0.85 1.00 4

Hệ số tỉ lệ của nền đất

k

kN/m

Bề rộng quy ước của cọc

bp

m

0.95

Hệ số biến dạng

ae

1/m

0.64

Chiều dài ngàm quy ước

L

m

3.11

Chiều dài tính toán

Lo

m

2.18

Độ mảnh của cọc

l

25.2

Hệ số uốn dọc

j

1.00

Sức chịu tải của cọc theo vật liệu

Rm

kN

7000

1041

Ghi chú: Sức chịu tải của cọc theo vật liệu được xác định theo công thức: Rm = j * (

gcb * gcb' * (A - As) * Rb + As * Rs)

18

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan

HK1

Kích thước tiết diện

D

mm

300

Loại cọc

Cọc đúc sẵn

Chu vi tiết diện

U

m

1.20

Loại tiết diện

Hình vuông

Diện tích tiết diện

Ab

m2

0.0900

2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =

0.75

- Đối với đất rời qb = kb * NSPT

với kb = 300

fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT

với kb = 56.25

fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;

fL = 1.00

Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát

m

0

Chiều sâu dự kiến của mũi cọc

m

10

kN

980

Rc,u

Sức chịu tải cực hạn dự kiến

Tên lớp

Loại đất

Độ sâu

SPT

ap

m 2

1

qb kN/m

fs 2

kN/m

2

Rsi

S Rsi

Rb

Rc,u

kN

kN

kN

kN

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Lớp 1

Đất lấp, ,

0

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 1

Đất lấp, ,

1

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

2

0

1.00

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

3

8

0.50

450

25.0

22.5

22.5

30.4

53

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

4

7

0.75

394

33.0

29.7

52.2

26.6

79

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

5

8

0.81

450

40.6

36.5

88.7

30.4

119

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

6

8

0.91

450

45.4

40.9

129.6

30.4

160

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

7

14

0.67

788

58.7

52.8

182.4

53.2

236

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

8

21

0.50

1181

65.6

59.1

241.5

79.7

321

Lớp 3

Đá, phong hóa,

9

27

8100

90.0

81.0

322.5

546.8

869

19

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

9900

110.0

99.0

421.5

668.3

1090

Lớp 3

Đá, phong hóa,

10

33

Lớp 4

Sét pha, cứng,

11

49

0.50

2756

153.1

137.8

559.3

186.0

745

Lớp 4

Sét pha, cứng,

12

65

0.50

3656

203.1

182.8

742.1

246.8

989

20

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan

HK2

Kích thước tiết diện

D

mm

300

Loại cọc

Cọc đúc sẵn

Chu vi tiết diện

U

m

1.20

Loại tiết diện

Hình vuông

Diện tích tiết diện

Ab

m2

0.0900

2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =

0.75

- Đối với đất rời qb = kb * NSPT

với kb = 300

fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT

với kb = 56.25

fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;

fL = 1.00

Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát

m

0

Chiều sâu dự kiến của mũi cọc

m

10

kN

994

Rc,u

Sức chịu tải cực hạn dự kiến

Tên lớp

Loại đất

Độ sâu

SPT

ap

m 2

1

qb kN/m

fs 2

kN/m

2

Rsi

S Rsi

Rb

Rc,u

kN

kN

kN

kN

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Lớp 1

Đất lấp, ,

0

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 1

Đất lấp, ,

1

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

2

0

1.00

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

3

9

0.50

506

28.1

25.3

25.3

34.2

59

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

4

10

0.50

563

31.3

28.1

53.4

38.0

91

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

5

8

0.81

450

40.6

36.5

89.9

30.4

120

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

6

7

0.97

394

42.4

38.2

128.1

26.6

155

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

7

20

0.50

1125

62.5

56.3

184.3

75.9

260

Lớp 3

Đá, phong hóa,

8

34

10200

113.3

102.0

286.3

688.5

975

Lớp 3

Đá, phong hóa,

9

30

9000

100.0

90.0

376.3

607.5

984

21

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

8100

90.0

81.0

457.3

546.8

1004

Lớp 3

Đá, phong hóa,

10

27

Lớp 4

Sét pha, cứng,

11

40

0.50

2250

125.0

112.5

569.8

151.9

722

Lớp 4

Sét pha, cứng,

12

46

0.50

2588

143.8

129.4

699.2

174.7

874

22

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan

HK3

Kích thước tiết diện

D

mm

300

Loại cọc

Cọc đúc sẵn

Chu vi tiết diện

U

m

1.20

Loại tiết diện

Hình vuông

Diện tích tiết diện

Ab

m2

0.0900

2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =

0.75

- Đối với đất rời qb = kb * NSPT

với kb = 300

fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT

với kb = 56.25

fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;

fL = 1.00

Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát

m

0

Chiều sâu dự kiến của mũi cọc

m

10

Rc,u

Sức chịu tải cực hạn dự kiến

Tên lớp

Loại đất

Độ sâu

SPT

ap

m 2

1

qb kN/m

fs 2

kN/m

2

kN

1168

Rsi

S Rsi

Rb

Rc,u

kN

kN

kN

kN

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Lớp 1

Đất lấp, ,

0

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 1

Đất lấp, ,

1

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

2

6

0.50

338

18.8

16.9

16.9

22.8

40

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

3

7

0.53

394

23.4

21.0

37.9

26.6

65

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

4

7

0.75

394

33.0

29.7

67.6

26.6

94

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

5

8

0.81

450

40.6

36.5

104.1

30.4

134

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

6

8

0.91

450

45.4

40.9

145.0

30.4

175

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

7

26

0.50

1463

81.3

73.1

218.1

98.7

317

Lớp 3

Đá, phong hóa,

8

43

12900

143.3

129.0

347.1

870.8

1218

Lớp 3

Đá, phong hóa,

9

36

10800

120.0

108.0

455.1

729.0

1184

23

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

9000

100.0

90.0

545.1

607.5

1153

Lớp 3

Đá, phong hóa,

10

30

Lớp 4

Sét pha, cứng,

11

31

0.50

1744

96.9

87.2

632.3

117.7

750

Lớp 4

Sét pha, cứng,

12

31

0.50

1744

96.9

87.2

719.5

117.7

837

24

TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan

HK4

Kích thước tiết diện

D

mm

300

Loại cọc

Cọc đúc sẵn

Chu vi tiết diện

U

m

1.20

Loại tiết diện

Hình vuông

Diện tích tiết diện

Ab

m2

0.0900

2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =

0.75

- Đối với đất rời qb = kb * NSPT

với kb = 300

fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT

với kb = 56.25

fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;

fL = 1.00

Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát

m

0

Chiều sâu dự kiến của mũi cọc

m

10

Rc,u

Sức chịu tải cực hạn dự kiến

Tên lớp

Loại đất

Độ sâu

SPT

ap

m 2

1

qb kN/m

fs 2

kN/m

2

kN

1250

Rsi

S Rsi

Rb

Rc,u

kN

kN

kN

kN

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Lớp 1

Đất lấp, ,

0

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 1

Đất lấp, ,

1

0

0.65

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

2

0

1.00

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

3

8

0.50

450

25.0

22.5

22.5

30.4

53

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

4

8

0.66

450

33.1

29.8

52.3

30.4

83

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

5

8

0.81

450

40.6

36.5

88.8

30.4

119

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

6

9

0.85

506

47.8

43.0

131.8

34.2

166

Lớp 2

Sét pha, dẻo mềm,

7

20

0.50

1125

62.5

56.3

188.1

75.9

264

Lớp 3

Đá, phong hóa,

8

30

9000

100.0

90.0

278.1

607.5

886

Lớp 3

Đá, phong hóa,

9

36

10800

120.0

108.0

386.1

729.0

1115

25

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12900

143.3

129.0

515.1

870.8

1386

Lớp 3

Đá, phong hóa,

10

43

Lớp 4

Sét pha, cứng,

11

48

0.50

2700

150.0

135.0

650.1

182.3

832

Lớp 4

Sét pha, cứng,

12

54

0.50

3038

168.8

151.9

801.9

205.0

1007

26

2. TÍNH TOÁN MÓNG:

27

MÔ HÌNH 3D

28

29

2A. TÍNH TOÁN PHẢN LỰC ĐẦU CỌC

30

PHẢN LỰC ĐẦU CỌC Node 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73

Point 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73

OutputCase COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1

CaseType Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

KIỂM TRA Fz (T) 32.88 43.57 37.96 47.68 52.13 49.75 46.72 52.42 38.88 35.90 41.55 29.39 32.20 33.36 31.37 34.71 29.16 27.44 30.79 46.04 44.71 46.66 44.82 43.49 45.45 44.71 44.16 44.51 45.30 44.73 45.08 49.28 47.62 50.07 46.98 45.35 47.79 54.25 55.31 45.79 46.85 49.84 51.97 52.12 49.93 53.25 44.58 42.70

[P] (T) 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60

1.2[P] (T) KẾT LUẬN ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 31

74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148

74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148

COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

45.97 39.45 41.07 54.97 57.39 51.81 47.94 41.54 44.06 38.45 34.77 26.29 30.07 32.42 35.31 27.75 30.28 34.08 37.50 25.17 29.03 32.47 41.94 42.73 44.72 44.63 43.98 40.04 39.99 39.35 37.24 37.09 39.15 39.30 39.31 34.40 34.55 34.60 42.46 49.82 52.81 49.50 45.61 46.00 42.65 38.83 52.36 53.84 48.90 43.46 42.67

60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 32

149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207

149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207

COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

44.40 39.31 34.32 59.48 52.62 43.84 51.05 42.34 33.39 43.60 34.73 25.22 38.57 28.74 38.00 28.65 38.06 28.83 50.99 51.37 47.93 41.22 42.37 38.99 51.70 49.48 51.53 40.89 39.43 41.43 46.50 45.17 46.69 45.73 38.25 37.06 38.44 37.61 48.36 46.12 47.56 37.42 37.35 35.84 57.47 46.34 36.65 50.57 40.35 30.37 41.86

60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 33

208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59

208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59

COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

31.65 48.44 48.82 47.76 46.51 51.30 51.59 50.58 49.08 45.64 46.05 44.97 43.94 42.93 43.29 42.31 41.31 31.74 42.68 38.85 46.82 52.24 51.26 48.36 53.79 39.70 36.85 42.23 29.72 32.39 32.40 30.44 33.71 28.43 26.75 30.03 45.38 44.11 45.95 44.09 42.82 44.67 44.25 43.52 44.24 45.00 44.26 44.97 48.33 47.11 48.68

60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 34

60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110

60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110

COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

46.09 44.89 46.46 54.59 55.42 45.87 46.71 50.18 51.86 49.36 47.17 50.52 42.88 41.00 44.29 38.49 40.13 55.98 58.45 52.78 48.86 41.98 44.54 38.85 35.12 26.19 30.03 32.41 34.04 26.82 29.39 33.00 36.27 24.22 27.88 31.17 41.23 41.74 43.70 43.74 43.23 39.09 39.16 38.68 38.29 37.77 39.78 40.12 40.30 35.11 35.46

72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 35

111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193

111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193

COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

35.67 41.92 48.60 51.51 48.57 44.98 44.94 41.96 38.43 49.87 51.32 46.52 41.25 41.27 42.96 38.00 33.18 62.97 53.97 45.05 51.89 43.06 33.98 43.87 34.89 25.25 37.52 27.64 36.67 27.25 37.50 28.18 49.72 50.15 46.67 40.24 41.42 37.99 50.60 48.31 50.55 40.28 38.74 40.92 45.36 44.18 45.50 44.54 36.92 35.86 37.04

72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 36

194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45

194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45

COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

36.21 48.24 45.45 47.75 37.90 37.53 35.54 53.96 43.35 34.14 48.17 38.39 28.87 40.49 30.70 46.21 46.89 45.25 43.79 47.67 48.25 46.74 45.09 44.79 45.51 43.81 42.49 43.47 44.17 42.47 41.15 32.28 42.65 38.45 47.31 48.82 45.13 40.88 49.04 35.37 31.18 39.27 26.11 30.14 30.66 27.84 32.82 26.81 24.24 29.22 42.19

72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 37

46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96

COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

40.01 43.67 41.11 38.93 42.59 39.38 37.67 40.41 40.59 38.85 41.59 40.94 39.24 41.84 38.74 37.07 39.66 50.04 51.92 42.68 44.56 45.77 49.54 48.54 45.61 50.44 41.75 39.12 43.88 36.71 39.07 54.09 56.11 51.35 47.87 40.81 42.93 38.12 34.83 26.27 29.65 31.61 34.64 27.25 29.68 33.39 36.75 24.75 28.51 31.88 41.03

72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 38

97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178

97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178

COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

41.86 43.60 43.49 42.82 39.40 39.32 38.68 38.33 37.05 38.72 39.41 40.00 34.68 35.36 36.00 41.84 49.82 52.64 48.99 44.83 46.13 42.43 38.34 51.57 52.82 48.38 43.15 41.87 43.37 38.75 34.00 65.95 55.61 45.40 54.75 44.60 34.21 46.70 36.40 25.43 40.92 29.64 40.20 29.41 40.56 29.90 53.76 54.21 50.50 42.62 43.86

72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 39

179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229

179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229

COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9

Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination

40.21 54.70 52.38 54.50 42.76 41.23 43.30 48.97 47.43 49.26 48.31 41.38 39.97 41.66 40.83 50.27 48.24 49.28 38.04 38.14 36.83 61.24 48.85 38.05 53.64 42.24 31.13 43.85 32.50 46.75 43.65 49.58 51.81 50.11 46.96 52.69 54.65 43.46 40.27 46.39 48.98 40.32 36.97 43.24 45.96

72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

40

2B. TÍNH TOÁN ĐÀI CỌC

41

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M1 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M1

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 45.48 16.29

20

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 20.94 -5.40

1.83

My +

Bố trí F

@

14

200

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

7.70

12.01

4.30

My -

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

200 12.72

0.00

0.00

As_tk

Bố trí

2

F

@

(cm /m)

14

200

7.70

42

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M1 - TRỤC X2 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

As_yc

Bố trí

(Tm/m) (cm2/m)

F

1000 41.50 14.86

20

(mm) M1

M

Mx -

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

150 20.94 -8.90

3.01

My +

Bố trí F

@

14

200

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

7.70

12.00

4.30

My -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -34.30 10.99

18

@

@

As_tk (cm2/m)

200 12.72

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M2 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng

COMBO MAX

- Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M2

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 52.51 18.81

20

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 20.94 -4.10

1.39

My +

Bố trí F

@

14

200

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

7.70

8.01

2.87

My -

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

200 12.72 -12.90 4.13

As_tk

Bố trí

2

F

@

(cm /m)

14

200

7.70

43

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M3 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

M

As_yc

(mm) (Tm/m) (cm2/m) M3

1000 11.26

4.03

Mx -

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

200 12.72 -2.66

0.90

My +

Bố trí F

@

14

200

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

7.70

57.87 20.73

My -

Bố trí F 22

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

150 25.34 -15.48 4.96

As_tk

Bố trí F

@

(cm2/m)

14

200

7.70

44

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M4 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M4

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 75.44 27.02

25

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 32.72 -2.61

0.88

My +

Bố trí F

@

14

200

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

7.70

63.84 22.86

My -

Bố trí F 25

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 32.72 -18.30

5.86

As_tk

Bố trí

2

F

@

(cm /m)

14

200

7.70

45

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M4 - TRỤC X2 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M4

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 64.20 22.99

25

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 32.72 -7.90

2.67

My +

Bố trí F

@

14

200

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

7.70

49.40 17.69

My -

Bố trí F 25

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 32.72 -47.10 15.09

Bố trí F 20

@

As_tk 2

(cm /m)

200 15.71

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M5 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

M

As_yc

(mm) (Tm/m) (cm2/m) M5

1200 24.36

7.06

Mx -

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

200 12.72

-1.83

0.51

My +

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

200 12.72

3.59

1.04

My As_tk

M

As_yc

2

(Tm/m)

(cm /m)

F

200 12.72 -148.41 39.29

25

Bố trí F 18

@

(cm /m)

2

Bố trí @

As_tk 2

(cm /m)

100 49.09

46

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M6 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M6

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1200 99.04 28.71

25

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

150 32.72

-1.41

0.39

My +

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

200 12.72

2.75

0.80

My -

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)

200 12.72 -138.81 36.74

Bố trí F 25

@

As_tk 2

(cm /m)

100 49.09

47

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M7 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M7

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 40.83 14.62

20

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

150 20.94

-6.91

2.34

My +

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

200 12.72

1.92

0.69

My -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -83.75 26.84

20

@

As_tk

Bố trí @

(cm2/m)

100 31.42

48

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M8 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

M8

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 65.01 23.28

25

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

100 49.09

0.00

0.00

My +

Bố trí F 18

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

200 12.72

0.00

0.00

My -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

(cm2/m)

(Tm/m)

(cm2/m)

F

200 12.72

-55.68

17.84

25

@

Bố trí @

As_tk (cm2/m)

100 49.09

49

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M9 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX

1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

COMBO MIN

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

M

As_yc

(mm) (Tm/m) (cm2/m) M9

1000 7.48

2.68

Mx -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -53.38 18.06

25

@

My + As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

100 49.09 57.11 20.45

22

@

My -

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

150 25.34

0.00

0.00

Bố trí F 18

@

As_tk (cm2/m)

200 12.72

50

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M10 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

COMBO MAX

COMBO MIN

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

M

As_yc

(mm) (Tm/m) (cm2/m) M10

1000 0.00

0.00

Mx -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -39.22 13.27

20

@

My + As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

150 20.94 33.70 12.07

20

@

My -

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

150 20.94 -14.37 4.60

Bố trí F 18

@

As_tk (cm2/m)

200 12.72

51

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M11 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

COMBO MAX

COMBO MIN

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

M

As_yc

(mm) (Tm/m) (cm2/m) M11

1000 8.24

2.95

Mx -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -76.56 25.90

25

@

My + As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

100 49.09 52.31 18.73

22

@

My As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

150 25.34 -91.31 29.26

25

@

@

As_tk (cm2/m)

100 49.09

52

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M12 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

COMBO MAX

COMBO MIN

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

H

M

As_yc

(mm) (Tm/m) (cm2/m) M12

1200 3.54

1.03

Mx -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -93.04 25.75

25

@

My +

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

100 49.09 15.42

4.47

My -

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 -229.40 60.72

28

@

@

As_tk (cm2/m)

100 61.58

53

BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC MTM (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:

- Cốt thép:

+ Cấp độ bền:

B22.5

+ Nhóm:

AIII

+ Rb (MPa) =

13

+ Rs (MPa) =

365

COMBO MAX

COMBO MIN

2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài

MTM

H

M

As_yc

Mx -

Bố trí

(mm) (Tm/m) (cm2/m)

F

1000 71.57 25.63

25

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

150 32.72 -19.35 6.54

My +

Bố trí F 18

As_tk

M

As_yc

Bố trí

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

F

200 12.72 28.92 10.36

20

@

My -

@

As_tk

M

As_yc

(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)

200 15.71 -30.34 9.72

As_tk

Bố trí F 18

@

(cm2/m)

200 12.72

54

2C. TÍNH TOÁN DẦM MÓNG:

55

TÍNH TOÁN DẦM MÓNG NỘI LỰC DẦM MÓNG COMBO BAO MIN (T.m)

56

COMBO BAO MAX (T.m)

57

Cốt thép dầm móng (cm2)

58

Cốt thép đai (cm2/m)

59

3. TÍNH TOÁN CỘT

60

BẢNG TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH CỐT THÉP CỘT (Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5574:2012) Quy định về áp dụng các hệ số điều kiện làm việc của bê tông - Hệ số điều kiện làm việc: khi bê tông đổ theo phương đứng, cạnh lớn nhất của tiết diện cột < 30cm (gb5 = 0.85)

Áp dụng

Các ký hiệu trong bảng tính CN - Cột tiết diện chữ nhật

T2, T3 - Lần lượt là kích thước cột theo trục 2 và trục 3

M2e, M3e - Mô men sau khi xét đến uốn dọc

TR - Cột tiết diện tròn

H2, H3 - Chiều cao thực tế của cột khi uốn quanh trục 3, trục 2

Rb - Cường độ bê tông (đã xét hệ số điều kiện làm việc)

CV - Thép bố trí đều trên chu vi

N - Lực dọc trong cột

Rs, Rsc - Cường độ chịu kéo và chịu nén của cốt thép

R2 - Thép tập trung theo phương T2

M2, M3 - Mô men uốn quanh trục 2 và trục 3

As - Diện tích cốt thép tính toán

R3 - Thép tập trung theo phương T3

h2, h3 - Hệ số uốn dọc khi uốn quanh trục 2 và trục 3

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

1

C13

STORY12

12.435 COMB7 MAX

TR

CV

1200

1200

7200

7200

12000.1

500.2

612.2 9.99 1.15

500.2

17

C1

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2171.2

-175.3

0.8 1.09 1.08

18

C1

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2140.8

106.8

39

C1

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1882.1

40

C1

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1859.6

61

C1

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

62

C1

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

83

C1

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

84

C1

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

105

C1

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa) 400.2

As (cm 2)

17.50 365.0

365.0

123.26

191.8

39.1 13.00 365.0

365.0

25.00

18.8 1.09 1.08

116.0

38.5 13.00 365.0

365.0

25.00

-183.1

-58.1 1.05 1.04

191.6

60.5 13.00 365.0

365.0

25.00

134.8

38.4 1.04 1.04

140.7

39.9 13.00 365.0

365.0

25.00

1600.6

-157.0

-47.6 1.04 1.03

163.2

49.2 13.00 365.0

365.0

25.00

3900

1578.1

127.5

36.7 1.04 1.03

132.3

37.9 13.00 365.0

365.0

25.00

3900

3900

1320.9

-158.6

-53.5 1.03 1.03

164.0

55.0 13.00 365.0

365.0

25.00

500

3900

3900

1298.4

131.6

40.9 1.03 1.03

135.8

42.1 13.00 365.0

365.0

25.00

500

4200

4200

1030.2

-155.4

-51.6 1.03 1.03

160.4

53.0 13.00 365.0

365.0

25.00

61

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

106

C1

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1005.7

128.5

39.4 1.03 1.03

132.4

40.4 13.00 365.0

365.0

25.00

127

C2

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3305.2

-153.4

-28.3 1.14 1.13

174.6

62.1 13.00 365.0

365.0

33.79

128

C2

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3274.8

69.0

55.1 1.13 1.13

77.8

62.1 13.00 365.0

365.0

25.00

149

C2

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2838.3

-102.5

-115.1 1.06 1.06

109.0

13.00 365.0

365.0

25.00

150

C2

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2815.8

77.0

77.1 1.06 1.06

81.7

81.8 13.00 365.0

365.0

25.00

171

C2

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2381.1

-76.2

-104.7 1.05 1.05

80.1

13.00 365.0

365.0

25.00

172

C2

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2358.6

63.8

80.9 1.05 1.05

67.0

85.1 13.00 365.0

365.0

25.00

193

C2

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1927.0

-58.1

-104.0 1.04 1.04

60.5

13.00 365.0

365.0

25.00

194

C2

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1904.5

45.3

70.1 1.04 1.04

47.2

73.1 13.00 365.0

365.0

25.00

215

C2

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1499.1

-34.7

-86.0 1.04 1.04

36.0

89.4 13.00 365.0

365.0

25.00

216

C2

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1474.7

34.2

67.1 1.04 1.04

35.5

69.6 13.00 365.0

365.0

25.00

237

C3

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

1693.1

-121.1

-23.9 1.07 1.06

129.6

29.9 13.00 365.0

365.0

25.00

238

C3

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

1662.7

13.1

35.1 1.06 1.06

29.4

37.2 13.00 365.0

365.0

25.00

259

C3

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1501.5

11.0

-58.5 1.03 1.03

25.8

60.4 13.00 365.0

365.0

25.00

260

C3

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1479.0

2.0

39.7 1.03 1.03

25.4

41.0 13.00 365.0

365.0

25.00

281

C3

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1305.9

18.1

-60.9 1.03 1.03

22.3

62.7 13.00 365.0

365.0

25.00

282

C3

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1283.4

-6.9

45.7 1.03 1.03

22.0

47.0 13.00 365.0

365.0

25.00

303

C3

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1100.1

33.5

-62.5 1.02 1.03

34.2

64.1 13.00 365.0

365.0

25.00

304

C3

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1077.7

-19.3

47.9 1.02 1.02

19.7

49.0 13.00 365.0

365.0

25.00

325

C3

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

878.9

42.6

-65.9 1.02 1.02

43.5

67.5 13.00 365.0

365.0

25.00

326

C3

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

854.5

-23.3

50.6 1.02 1.02

23.7

51.7 13.00 365.0

365.0

25.00

347

C4

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2652.2

-169.9

20.8 1.11 1.10

189.0

48.6 13.00 365.0

365.0

25.00

348

C4

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2621.8

108.6

-15.8 1.11 1.10

120.0

48.0 13.00 365.0

365.0

25.00

369

C4

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2280.7

-209.6

12.0 1.06 1.05

221.5

39.8 13.00 365.0

365.0

25.00

122.5

110.3

108.6

62

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

370

C4

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2258.3

160.4

-7.3 1.05 1.05

169.0

39.4 13.00 365.0

365.0

25.00

391

C4

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1904.7

-193.2

9.8 1.05 1.04

202.4

33.0 13.00 365.0

365.0

25.00

392

C4

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1882.3

156.6

-7.0 1.05 1.04

163.7

32.6 13.00 365.0

365.0

25.00

413

C4

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1532.5

-187.4

8.9 1.04 1.03

194.9

26.3 13.00 365.0

365.0

25.00

414

C4

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1510.0

140.1

-8.0 1.04 1.03

145.3

25.9 13.00 365.0

365.0

25.00

435

C4

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1201.6

-155.7

11.8 1.04 1.03

161.4

20.6 13.00 365.0

365.0

25.00

436

C4

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1177.2

131.0

-8.7 1.04 1.03

135.5

20.2 13.00 365.0

365.0

25.00

457

C5

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

4160.1

-139.7

12.8 1.17 1.17

163.9

80.8 13.00 365.0

365.0

56.64

458

C5

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

4129.7

56.3

-16.2 1.16 1.16

80.1

80.1 13.00 365.0

365.0

44.34

479

C5

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3558.4

-90.0

31.2 1.08 1.08

97.0

63.8 13.00 365.0

365.0

28.52

480

C5

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3535.9

67.7

-20.4 1.08 1.08

72.9

63.4 13.00 365.0

365.0

25.00

501

C5

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2912.7

-56.5

21.2 1.06 1.06

60.0

51.5 13.00 365.0

365.0

25.00

502

C5

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2890.2

47.3

-16.5 1.06 1.06

51.1

51.1 13.00 365.0

365.0

25.00

523

C5

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2275.7

-48.9

20.5 1.05 1.05

51.2

39.7 13.00 365.0

365.0

25.00

524

C5

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2253.3

51.1

-13.4 1.05 1.05

53.5

39.3 13.00 365.0

365.0

25.00

545

C5

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1772.2

-47.7

13.9 1.04 1.04

49.8

30.8 13.00 365.0

365.0

25.00

546

C5

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1747.8

42.1

-11.0 1.04 1.04

43.9

30.4 13.00 365.0

365.0

25.00

567

C6

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2371.1

-113.8

-5.6 1.10 1.09

124.6

43.0 13.00 365.0

365.0

25.00

568

C6

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2340.8

11.4

3.2 1.09 1.09

42.4

42.4 13.00 365.0

365.0

25.00

589

C6

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2106.8

7.7

6.5 1.04 1.04

36.7

36.7 13.00 365.0

365.0

25.00

590

C6

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2084.3

-3.1

-3.2 1.04 1.04

36.2

36.2 13.00 365.0

365.0

25.00

611

C6

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1815.9

34.5

-6.8 1.04 1.04

35.8

31.4 13.00 365.0

365.0

25.00

612

C6

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1793.4

-17.3

4.6 1.04 1.04

31.0

31.0 13.00 365.0

365.0

25.00

633

C6

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1517.7

46.1

-5.2 1.03 1.03

47.6

26.1 13.00 365.0

365.0

25.00

63

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

634

C6

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1495.3

-29.7

4.1 1.03 1.03

30.6

25.7 13.00 365.0

365.0

25.00

655

C6

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1202.2

58.3

-9.7 1.03 1.03

60.1

20.6 13.00 365.0

365.0

25.00

656

C6

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1177.8

-35.1

7.5 1.03 1.03

36.1

20.2 13.00 365.0

365.0

25.00

677

C7

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2590.1

-165.4

18.5 1.11 1.10

183.4

47.4 13.00 365.0

365.0

25.00

678

C7

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2559.7

112.1

-11.8 1.10 1.10

123.6

46.7 13.00 365.0

365.0

25.00

699

C7

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2198.4

-223.0

6.4 1.06 1.05

235.4

38.3 13.00 365.0

365.0

25.00

700

C7

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2175.9

159.8

-6.0 1.05 1.05

168.1

37.9 13.00 365.0

365.0

25.00

721

C7

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1830.2

-181.0

10.6 1.05 1.04

189.3

31.7 13.00 365.0

365.0

25.00

722

C7

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1807.8

151.3

-8.0 1.04 1.04

157.9

31.3 13.00 365.0

365.0

25.00

743

C7

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1464.9

-178.1

9.4 1.04 1.03

184.8

25.2 13.00 365.0

365.0

25.00

744

C7

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1442.5

126.5

-7.2 1.04 1.03

130.9

24.8 13.00 365.0

365.0

25.00

765

C7

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1152.5

-132.0

10.5 1.03 1.03

136.5

19.7 13.00 365.0

365.0

25.00

766

C7

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1128.0

114.0

-8.3 1.03 1.03

117.7

19.3 13.00 365.0

365.0

25.00

787

C8

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3762.9

-129.5

5.5 1.16 1.15

149.6

72.0 13.00 365.0

365.0

43.16

788

C8

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3732.5

50.1

-3.3 1.15 1.15

71.3

71.3 13.00 365.0

365.0

30.86

809

C8

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3151.2

-95.9

5.4 1.07 1.07

102.5

56.0 13.00 365.0

365.0

25.00

810

C8

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3128.8

74.8

-4.6 1.07 1.07

79.8

55.6 13.00 365.0

365.0

25.00

831

C8

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2547.3

-59.7

5.9 1.06 1.05

62.9

44.7 13.00 365.0

365.0

25.00

832

C8

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2524.8

47.3

-7.6 1.05 1.05

49.9

44.3 13.00 365.0

365.0

25.00

853

C8

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1954.3

-53.3

13.6 1.04 1.04

55.5

33.9 13.00 365.0

365.0

25.00

854

C8

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1931.8

58.8

-11.0 1.04 1.04

61.2

33.5 13.00 365.0

365.0

25.00

875

C8

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1543.4

-57.9

14.0 1.04 1.04

60.2

26.7 13.00 365.0

365.0

25.00

876

C8

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1519.0

49.2

-11.6 1.04 1.04

51.1

26.2 13.00 365.0

365.0

25.00

897

C9

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2308.3

-100.2

-6.4 1.09 1.09

109.3

41.8 13.00 365.0

365.0

25.00

64

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

898

C9

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2277.9

-0.9

4.8 1.08 1.08

41.2

41.2 13.00 365.0

365.0

25.00

919

C9

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2016.7

13.7

2.9 1.04 1.04

35.0

35.0 13.00 365.0

365.0

25.00

920

C9

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1994.3

-3.5

-1.1 1.04 1.04

34.6

34.6 13.00 365.0

365.0

25.00

941

C9

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1718.7

36.3

-6.2 1.04 1.04

37.6

29.7 13.00 365.0

365.0

25.00

942

C9

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1696.2

-17.5

1.8 1.04 1.04

29.3

29.3 13.00 365.0

365.0

25.00

963

C9

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1418.6

38.0

1.2 1.03 1.03

39.1

24.3 13.00 365.0

365.0

25.00

964

C9

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1396.1

-18.1

-1.1 1.03 1.03

23.9

23.9 13.00 365.0

365.0

25.00

985

C9

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1131.5

42.1

-1.9 1.03 1.03

43.3

19.4 13.00 365.0

365.0

25.00

986

C9

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1107.1

-23.1

1.0 1.03 1.03

23.7

18.9 13.00 365.0

365.0

25.00

1007 C10

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2531.4

-156.9

20.3 1.11 1.10

173.6

46.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1008 C10

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2501.0

108.9

-15.4 1.10 1.09

119.9

45.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1029 C10

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2151.1

-226.9

13.0 1.06 1.05

239.4

37.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1030 C10

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2128.6

156.7

-8.1 1.05 1.04

164.7

37.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1051 C10

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1789.8

-167.7

9.7 1.04 1.04

175.1

30.9 13.00 365.0

365.0

25.00

1052 C10

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1767.3

143.7

-7.5 1.04 1.04

149.8

30.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1073 C10

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1431.0

-170.2

9.1 1.04 1.03

176.5

24.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1074 C10

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1408.6

119.2

-6.6 1.03 1.03

123.2

24.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1095 C10

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1124.4

-118.8

8.9 1.03 1.03

122.7

19.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1096 C10

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1100.0

103.9

-6.9 1.03 1.03

107.1

18.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1117 C11

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3144.4

-112.1

15.2 1.13 1.12

126.2

58.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1118 C11

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3114.0

31.3

-20.1 1.12 1.12

58.1

58.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1139 C11

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2606.5

-84.8

50.1 1.06 1.06

89.7

52.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1140 C11

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2584.0

78.8

-45.2 1.06 1.05

83.2

47.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1161 C11

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2053.5

-58.5

61.8 1.04 1.04

61.1

64.5 13.00 365.0

365.0

25.00

65

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

1162 C11

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2031.0

37.1

-43.9 1.04 1.04

38.7

45.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1183 C11

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1561.4

-38.2

60.1 1.03 1.03

39.4

62.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1184 C11

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1538.9

51.8

-47.8 1.03 1.03

53.5

49.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1205 C11

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1225.7

-49.4

62.7 1.03 1.03

50.9

64.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1206 C11

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1201.3

42.3

-49.3 1.03 1.03

43.6

50.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1227 C11

STORY6

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

894.1

-26.5

71.6 1.02 1.02

27.0

73.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1228 C11

STORY6

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

871.6

28.4

-54.7 1.02 1.02

29.0

55.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1249 C12

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2206.1

-99.0

-3.2 1.09 1.08

107.7

39.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1250 C12

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2175.7

8.9

0.1 1.08 1.08

39.2

39.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1271 C12

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1951.1

-11.1

14.5 1.04 1.04

33.8

33.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1272 C12

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1928.7

1.0

-13.5 1.04 1.04

33.4

33.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1293 C12

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1633.2

34.5

10.2 1.03 1.03

35.7

28.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1294 C12

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1610.7

-2.4

-5.3 1.03 1.03

27.7

27.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1315 C12

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1371.4

11.3

5.8 1.03 1.03

23.5

23.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1316 C12

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1348.9

-5.5

-4.7 1.03 1.03

23.1

23.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1337 C12

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1090.2

32.8

2.9 1.03 1.03

33.7

18.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1338 C12

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1065.8

-14.3

-2.6 1.03 1.03

18.2

18.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1359 C12

STORY6

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

800.6

45.9

5.5 1.02 1.02

46.7

13.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1360 C12

STORY6

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

778.2

-24.0

-4.4 1.02 1.02

24.4

13.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1381 C13

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2894.9

-159.8

0.0 1.12 1.11

179.2

53.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1382 C13

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2864.5

124.4

19.2 1.12 1.11

138.9

52.9 13.00 365.0

365.0

25.00

1403 C13

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2402.4

-259.8

-48.4 1.06 1.05

276.0

50.9 13.00 365.0

365.0

29.69

1404 C13

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2380.0

167.9

26.3 1.06 1.05

177.5

41.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1425 C13

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1995.4

-170.8

-32.4 1.05 1.04

179.1

34.6 13.00 365.0

365.0

25.00

66

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

1426 C13

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1972.9

148.3

25.9 1.05 1.04

155.3

34.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1447 C13

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1592.8

-177.6

-35.9 1.04 1.03

184.8

37.0 13.00 365.0

365.0

25.00

1448 C13

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1570.3

123.4

26.5 1.04 1.03

128.0

27.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1469 C13

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1247.7

-120.6

-33.6 1.04 1.03

124.9

34.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1470 C13

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1223.2

104.7

25.9 1.03 1.03

108.3

26.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1491 C15

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2105.3

-106.7

-25.4 1.08 1.08

115.7

37.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1492 C15

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2074.9

33.4

41.0 1.08 1.08

37.2

44.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1513 C15

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1879.3

-82.2

-84.7 1.04 1.04

85.6

88.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1514 C15

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1856.8

55.1

58.7 1.04 1.04

57.3

61.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1535 C15

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1635.2

-25.5

-78.6 1.03 1.04

28.2

81.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1536 C15

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1612.8

33.3

60.2 1.03 1.04

34.4

62.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1557 C15

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1379.9

-32.9

-83.6 1.03 1.03

33.8

86.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1558 C15

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1357.5

30.1

61.2 1.03 1.03

31.0

63.0 13.00 365.0

365.0

25.00

1579 C15

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1102.1

-10.6

-79.2 1.03 1.03

18.8

81.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1580 C15

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1077.7

17.5

61.1 1.03 1.03

18.4

62.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1601 C15

STORY6

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

807.9

1.6

-86.7 1.02 1.02

13.7

88.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1602 C15

STORY6

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

785.4

7.9

64.7 1.02 1.02

13.3

65.9 13.00 365.0

365.0

25.00

1623 C16

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2863.9

-139.2

33.8 1.12 1.11

155.6

52.9 13.00 365.0

365.0

25.00

1624 C16

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2833.5

99.6

-40.3 1.11 1.11

110.8

52.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1645 C16

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2392.7

-213.3

70.5 1.06 1.05

225.9

74.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1646 C16

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2370.3

139.0

-46.1 1.06 1.05

146.6

48.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1667 C16

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2017.1

-140.7

53.1 1.05 1.04

147.4

55.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1668 C16

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1994.7

122.9

-42.0 1.05 1.04

128.6

43.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1689 C16

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1646.2

-149.5

60.5 1.04 1.04

155.5

62.6 13.00 365.0

365.0

25.00

67

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

1690 C16

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1623.7

114.4

-45.1 1.04 1.03

118.8

46.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1711 C16

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1295.3

-118.6

56.8 1.04 1.03

123.0

58.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1712 C16

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1270.9

102.5

-44.1 1.04 1.03

106.1

45.5 13.00 365.0

365.0

25.00

1733 C17

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

4674.3

-118.3

33.9 1.20 1.19

141.3

92.7 13.00 365.0

365.0

67.77

1734 C17

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

4643.9

63.3

-51.5 1.19 1.19

92.0

92.0 13.00 365.0

365.0

60.74

1755 C17

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3895.5

-160.3

100.1 1.09 1.09

174.7

13.00 365.0

365.0

52.54

1756 C17

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3873.1

124.7

-67.4 1.09 1.08

135.6

73.1 13.00 365.0

365.0

43.75

1777 C17

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3196.1

-129.2

86.7 1.07 1.07

138.5

92.7 13.00 365.0

365.0

27.34

1778 C17

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3173.6

102.0

-68.1 1.07 1.07

109.2

72.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1799 C17

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2507.0

-124.4

85.9 1.06 1.06

131.5

90.6 13.00 365.0

365.0

25.00

1800 C17

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2484.6

108.3

-56.4 1.06 1.05

114.4

59.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1821 C17

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1942.1

-114.7

65.4 1.05 1.05

120.7

68.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1822 C17

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1917.6

93.9

-51.4 1.05 1.05

98.7

53.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1843 C18

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3968.9

-65.0

16.6 1.16 1.16

76.5

76.5 13.00 365.0

365.0

39.06

1844 C18

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3938.5

-29.2

-30.6 1.16 1.16

75.8

75.8 13.00 365.0

365.0

37.89

1865 C18

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3419.2

42.1

61.8 1.07 1.07

61.2

66.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1866 C18

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

3396.7

-22.6

-44.0 1.07 1.07

60.7

60.7 13.00 365.0

365.0

25.00

1887 C18

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2887.4

63.2

63.2 1.06 1.06

67.1

67.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1888 C18

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2865.0

-37.5

-49.4 1.06 1.06

50.6

52.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1909 C18

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2358.2

65.7

61.1 1.05 1.05

69.0

64.2 13.00 365.0

365.0

25.00

1910 C18

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2335.7

-38.2

-42.0 1.05 1.05

40.8

44.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1931 C18

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1833.5

71.1

50.8 1.05 1.05

74.4

53.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1932 C18

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1809.0

-45.0

-40.3 1.05 1.04

47.0

42.1 13.00 365.0

365.0

25.00

1953 C28

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2219.5

-120.4

26.8 1.09 1.08

131.3

40.0 13.00 365.0

365.0

25.00

108.7

68

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

1954 C28

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2189.1

73.2

-28.1 1.08 1.08

79.4

39.4 13.00 365.0

365.0

25.00

1975 C28

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1911.9

-162.4

49.3 1.05 1.04

169.9

51.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1976 C28

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1889.4

107.7

-35.9 1.04 1.04

112.4

37.3 13.00 365.0

365.0

25.00

1997 C28

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1621.2

-106.2

43.3 1.04 1.03

110.2

44.8 13.00 365.0

365.0

25.00

1998 C28

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1598.7

94.7

-34.0 1.04 1.03

98.1

35.1 13.00 365.0

365.0

25.00

2019 C28

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1333.5

-112.4

49.7 1.03 1.03

116.0

51.1 13.00 365.0

365.0

25.00

2020 C28

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1311.1

92.2

-37.6 1.03 1.03

95.0

38.7 13.00 365.0

365.0

25.00

2041 C28

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1042.3

-94.5

48.0 1.03 1.03

97.3

49.3 13.00 365.0

365.0

25.00

2042 C28

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1017.8

83.2

-37.5 1.03 1.03

85.6

38.5 13.00 365.0

365.0

25.00

2063 C29

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3176.9

-108.3

28.2 1.13 1.12

122.1

59.4 13.00 365.0

365.0

25.00

2064 C29

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

3146.5

52.3

-41.2 1.12 1.12

58.8

58.8 13.00 365.0

365.0

25.00

2085 C29

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2732.3

-130.7

83.2 1.06 1.06

138.9

88.1 13.00 365.0

365.0

25.00

2086 C29

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2709.8

97.4

-60.9 1.06 1.06

103.2

64.5 13.00 365.0

365.0

25.00

2107 C29

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2295.3

-94.5

83.4 1.05 1.05

99.4

87.6 13.00 365.0

365.0

25.00

2108 C29

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2272.9

78.2

-65.5 1.05 1.05

82.1

68.7 13.00 365.0

365.0

25.00

2129 C29

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1856.1

-84.0

88.7 1.04 1.04

87.5

92.3 13.00 365.0

365.0

25.00

2130 C29

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1833.6

71.3

-64.6 1.04 1.04

74.2

67.2 13.00 365.0

365.0

25.00

2151 C29

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1450.2

-64.3

81.4 1.04 1.04

66.7

84.5 13.00 365.0

365.0

25.00

2152 C29

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1425.7

56.7

-63.9 1.04 1.04

58.8

66.3 13.00 365.0

365.0

25.00

2173 C30

STORY1

0 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2423.4

-73.7

17.9 1.09 1.09

80.6

44.0 13.00 365.0

365.0

25.00

2174 C30

STORY1

4.6 COMB9

CN

CV

500

500

5100

5100

2393.0

-7.7

-32.5 1.09 1.09

43.4

43.4 13.00 365.0

365.0

25.00

2195 C30

STORY2

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2160.9

-2.2

67.3 1.05 1.05

37.6

70.4 13.00 365.0

365.0

25.00

2196 C30

STORY2

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

2138.4

6.7

-49.9 1.05 1.05

37.2

52.1 13.00 365.0

365.0

25.00

2217 C30

STORY3

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1888.2

22.0

73.5 1.04 1.04

32.7

76.5 13.00 365.0

365.0

25.00

69

No.

Frame

Story

Vị trí

Tổ hợp

Đặc điểm

(m)

T2

T3

H2

H3

N

M2

M3

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(kN)

(kNm)

(kNm)

h2

h3

M 2e (kNm)

M 3e

Rb

Rs

Rsc

(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)

As (cm 2)

2218 C30

STORY3

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1865.7

-7.2

-57.5 1.04 1.04

32.3

59.8 13.00 365.0

365.0

25.00

2239 C30

STORY4

0 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1602.1

27.0

80.8 1.03 1.04

27.9

83.7 13.00 365.0

365.0

25.00

2240 C30

STORY4

3.4 COMB9

CN

CV

500

500

3900

3900

1579.7

-8.7

-64.8 1.03 1.04

27.2

67.0 13.00 365.0

365.0

25.00

2261 C30

STORY5

0 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1269.7

32.8

86.2 1.03 1.03

33.8

89.1 13.00 365.0

365.0

25.00

2262 C30

STORY5

3.7 COMB9

CN

CV

500

500

4200

4200

1245.3

-15.9

-67.1 1.03 1.03

21.4

69.3 13.00 365.0

365.0

25.00

70

TÍNH TOÁN CỐT THÉP VÁCH VÁCH 1. Vật liệu:

TẦNG

Bê tông cấp bền:

1-MÁI =

130

kg/cm

Rbt

=

10

kg/cm2

Ec

=

285000

kg/cm2

Rs

=

2250

kg/cm

Rsw

=

1750

kg/cm

Rs

=

3650

kg/cm2

CB500-V Rs

=

3650

kg/cm

F <10

Cốt thép:

F≥18 F≥18

2

Rb

B22.5

CI CIII

2 2

2

2. Nội lực: - Thiết lập mô hình tính với mô hình không gian trong Etabs, phần tử vách được khai báo dưới dạng phần tử Shell (phần tử Pier). Kết quả nội lực vách được tính toán bằng Etabs. 3. Mô hình tính toán vách - Phần tử vách được tính toán theo phương pháp giả Thiết vùng biên chịu mô men. phương pháp này cho rằng cốt thép đặt trong vùng biên ở 2 đầu tường được thiết kế để chịu toàn bộ mô men. Lực dọc trục được giả thiết là phân bố đều trên toàn bộ chiều dài tường. - Các giả thiết cơ bản: + Ứng lực kéo do cốt thép chịu. + Ứng lực nén do bê tông và cốt thép chịu. - Công thức tính toán: + Diện tích cốt thép chịu kéo: Pt Rs

As =

+ Diện tích cốt thép chịu nén: Pr - RbxAb Rs Pt, Pr: lực kéo và lực nén tác dụng lên vùng biên Asc =

Mx, N: nội lực vách Ab: diện tích vùng biên A: diện tích tiết diện vách Story

Pier

Load

Loc

N (t)

Mx (t.m)

tw

L

Bt

Pt

As 2

Br

Pr

Asc

(m)

(m)

(m)

(t)

(cm )

(m)

(t)

(cm2)

Kiểm

MAI

P1

COMB1

Top

-26.27

0.198 0.22

0.5

0.25

-12.3

0

0.25

-13.9

-15.8

Đạt

MAI

P1

COMB1

Bottom

-27.41

-0.226 0.22

0.5

0.25

-12.8

0

0.25

-14.6

-15.6

Đạt

MAI

P1

COMB2

Top

-21.14

0.212 0.22

0.5

0.25

-9.7

0

0.25

-11.4

-16.5

Đạt

MAI

P1

COMB2

Bottom

-22.27

-0.183 0.22

0.5

0.25

-10.4

0

0.25

-11.9

-16.3

Đạt

MAI

P1

COMB3

Top

-19.66

0.093 0.22

0.5

0.25

-9.5

0

0.25

-10.2

-16.8

Đạt

0.25

-11.1

-16.5

Đạt

0.25

-9.7

-16.9

Đạt Đạt

MAI

P1

COMB3

Bottom

MAI

P1

COMB4

Top

-20.8

-0.175 0.22

0.5

0.25

-9.7

0

-18.66

0.094 0.22

0.5

0.25

-9.0

0

0.25

-10.3

-16.8

MAI

P1

COMB4

Bottom

-19.79

-0.091 0.22

0.5

0.25

-9.5

0

MAI

P1

COMB5

Top

-22.14

0.212 0.22

0.5

0.25

-10.2

0

0.25

-11.9

-16.3

Đạt

MAI

P1

COMB5

Bottom

-23.28

-0.267 0.22

0.5

0.25

-10.6

0

0.25

-12.7

-16.1

Đạt

MAI

P1

COMB6

Top

-26.35

0.246 0.22

0.5

0.25

-12.2

0

0.25

-14.2

-15.7

Đạt

MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI

P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1

COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10

Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom

-27.49 -25.02 -26.16 -24.12 -25.25 -27.26 -28.39 -24.21 -25.34

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-12.8 -12.0 -12.2 -11.5 -12.1 -12.6 -13.0 -10.9 -11.9

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-14.6 -13.1 -14.0 -12.6 -13.2 -14.6 -15.4 -13.3 -13.5

-15.6 -16.0 -15.8 -16.1 -16.0 -15.6 -15.4 -16.0 71 -15.9

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

-0.224 0.14 -0.218 0.14 -0.142 0.246 -0.3 0.289 -0.201

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2

P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1

COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6

Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top

-34.18 -35.4 -26.55 -27.77 -25.49 -26.71 -24.23 -25.45 -27.8 -29.03 -33.84 -35.06 -32.89 -34.11 -31.76 -32.98 -34.97 -36.19 -30.35 -31.57 -43.91 -45.05 -34.13 -35.26 -32.61 -33.75 -30.17 -31.31 -36.57 -37.7 -43.54 -44.68 -42.18 -43.31 -39.98 -41.12 -45.74 -46.87 -38.74 -39.87 -53.92 -55.05 -41.45 -42.58 -41.27 -42.4 -38.36 -39.49 -44.35 -45.49 -52.74 -53.87 -52.58 -53.71 -49.96 -51.1 -55.36 -56.49 -46.69 -47.82 -65.07 -66.21 -53.35 -54.49 -46.63 -47.76 -38.81 -39.94 -61.17 -62.31 -66.59

0.221 -0.188 0.249 -0.189 0.109 -0.106 0.064 -0.027 0.294 -0.269 0.28 -0.222 0.154 -0.147 0.114 -0.075 0.32 -0.293 0.315 -0.235 0.228 -0.268 0.279 -0.271 0.079 -0.17 0.008 -0.013 0.349 -0.428 0.313 -0.309 0.133 -0.218 0.069 -0.077 0.376 -0.45 0.344 -0.317 0.291 -0.258 0.342 -0.33 0.149 -0.099 0.016 -0.001 0.475 -0.429 0.373 -0.358 0.199 -0.15 0.079 -0.061 0.493 -0.446 0.387 -0.405 0.255 -0.227 0.398 -0.21 0.014 -0.171 -0.062 0.151 0.473 -0.532 0.423

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-16.2 -16.9 -12.3 -13.1 -12.3 -12.9 -11.9 -12.6 -12.7 -13.4 -15.8 -16.6 -15.8 -16.5 -15.4 -16.2 -16.2 -16.9 -13.9 -14.8 -21.0 -21.5 -15.9 -16.5 -16.0 -16.2 -15.1 -15.6 -16.9 -17.1 -20.5 -21.1 -20.6 -20.8 -19.7 -20.3 -21.4 -21.6 -18.0 -18.7 -25.8 -26.5 -19.4 -20.0 -20.0 -20.8 -19.1 -19.7 -20.3 -21.0 -24.9 -25.5 -25.5 -26.3 -24.7 -25.3 -25.7 -26.5 -21.8 -22.3 -31.5 -32.2 -25.1 -26.4 -23.3 -23.2 -19.2 -19.4 -28.7 -29.0 -31.6

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-18.0 -18.5 -14.3 -14.6 -13.2 -13.8 -12.4 -12.8 -15.1 -15.6 -18.0 -18.4 -17.1 -17.6 -16.3 -16.8 -18.8 -19.3 -16.4 -16.7 -22.9 -23.6 -18.2 -18.7 -16.6 -17.6 -15.1 -15.7 -19.7 -20.6 -23.0 -23.6 -21.6 -22.5 -20.3 -20.9 -24.4 -25.2 -20.7 -21.2 -28.1 -28.6 -22.1 -22.6 -21.2 -21.6 -19.2 -19.7 -24.1 -24.5 -27.9 -28.4 -27.1 -27.5 -25.3 -25.8 -29.7 -30.0 -24.9 -25.5 -33.6 -34.0 -28.3 -28.1 -23.4 -24.6 -19.7 -20.6 -32.5 -33.3 -35.0

-14.7 -14.5 -15.7 -15.6 -16.0 -15.8 -16.2 -16.1 -15.5 -15.3 -14.6 -14.5 -14.9 -14.8 -15.1 -15.0 -14.4 -14.3 -15.1 -15.0 -13.3 -13.1 -14.6 -14.5 -15.0 -14.8 -15.4 -15.3 -14.2 -14.0 -13.3 -13.1 -13.7 -13.4 -14.0 -13.9 -12.9 -12.7 -13.9 -13.8 -11.9 -11.8 -13.5 -13.4 -13.8 -13.7 -14.3 -14.2 -13.0 -12.9 -12.0 -11.8 -12.2 -12.1 -12.7 -12.5 -11.5 -11.4 -12.8 -12.6 -10.4 -10.3 -11.8 -11.9 -13.2 -12.9 -14.2 -14.0 -10.7 -10.5 72 -10.0

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4

P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2

COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1

Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom

-67.73 -60.54 -61.67 -53.5 -54.64 -73.63 -74.76 -59.88 -61.01 -72.57 -74.05 -52.31 -53.79 -60.4 -61.88 -60.82 -62.3 -51.88 -53.37 -67.31 -68.79 -74.59 -76.07 -74.97 -76.45 -66.92 -68.41 -58.42 -59.91 -18.21 -19.34 -14.06 -15.19 -15.78 -16.91 -12.11 -13.24 -17.73 -18.86 -17.1 -18.24 -18.66 -19.79 -15.35 -16.49 -20.41 -21.54 -14.28 -15.42 -31.11 -32.33 -23.52 -24.74 -24.2 -25.42 -21 -22.22 -26.71 -27.93 -30.08 -31.3 -30.69 -31.91 -27.82 -29.04 -32.96 -34.18 -26.52 -27.74 -46.03 -47.17

-0.241 0.078 -0.206 0.01 0.084 0.491 -0.531 0.472 -0.207 0.124 -0.087 0.083 -0.329 0.124 0.196 -0.11 0.044 0.318 -0.177 0.104 -0.322 0.141 0.152 -0.07 0.014 0.315 -0.184 0.035 -0.47 -0.621 0.696 -0.335 0.486 -0.461 0.499 -0.349 0.414 -0.447 0.57 -0.542 0.669 -0.655 0.681 -0.554 0.605 -0.643 0.746 -0.354 0.543 -0.643 0.581 -0.389 0.349 -0.525 0.423 -0.363 0.297 -0.551 0.475 -0.563 0.528 -0.686 0.594 -0.54 0.481 -0.709 0.642 -0.383 0.369 -0.646 0.755

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-32.9 -30.0 -30.0 -26.7 -27.0 -34.9 -35.3 -28.1 -29.7 -35.8 -36.7 -25.8 -25.6 -29.7 -30.2 -30.0 -31.0 -24.7 -26.0 -33.2 -33.1 -36.7 -37.4 -37.2 -38.2 -32.2 -33.5 -29.1 -28.1 -6.6 -6.9 -5.7 -5.7 -6.0 -6.5 -4.7 -5.0 -7.1 -7.2 -6.4 -6.4 -6.7 -7.2 -5.5 -5.8 -7.6 -7.8 -5.7 -5.5 -13.0 -13.8 -10.2 -11.0 -10.0 -11.0 -9.0 -9.9 -11.2 -12.1 -12.8 -13.5 -12.6 -13.6 -11.8 -12.6 -13.6 -14.5 -11.7 -12.4 -20.4 -20.6

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-34.8 -30.6 -31.7 -26.8 -27.7 -38.8 -39.5 -31.8 -31.3 -36.8 -37.4 -26.5 -28.2 -30.7 -31.7 -30.9 -31.3 -27.2 -27.4 -34.1 -35.7 -37.9 -38.6 -37.8 -38.3 -34.7 -34.9 -29.4 -31.8 -11.6 -12.5 -8.4 -9.5 -9.7 -10.5 -7.5 -8.3 -10.7 -11.7 -10.7 -11.8 -12.0 -12.6 -9.9 -10.7 -12.8 -13.8 -8.6 -9.9 -18.1 -18.5 -13.3 -13.8 -14.2 -14.4 -12.0 -12.3 -15.6 -15.9 -17.3 -17.8 -18.1 -18.3 -16.1 -16.4 -19.3 -19.7 -14.8 -15.3 -25.6 -26.6

-10.0 -11.2 -10.9 -12.2 -12.0 -9.0 -8.8 -10.9 -11.0 -9.5 -9.3 -12.3 -11.9 -11.2 -10.9 -11.1 -11.0 -12.1 -12.1 -10.3 -9.8 -9.2 -9.0 -9.2 -9.1 -10.1 -10.0 -11.5 -10.9 -16.4 -16.2 -17.3 -17.0 -16.9 -16.7 -17.5 -17.3 -16.7 -16.4 -16.7 -16.4 -16.3 -16.1 -16.9 -16.7 -16.1 -15.8 -17.2 -16.9 -14.6 -14.5 -15.9 -15.8 -15.7 -15.6 -16.3 -16.2 -15.3 -15.2 -14.9 -14.7 -14.6 -14.6 -15.2 -15.1 -14.3 -14.2 -15.5 -15.4 -12.6 73 -12.3

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1

P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2

COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7

Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top

-34.35 -35.48 -34.48 -35.61 -30.88 -32.02 -37.95 -39.08 -44.81 -45.95 -44.93 -46.06 -41.69 -42.83 -48.05 -49.18 -40.06 -41.2 -63.93 -65.07 -49.67 -50.8 -46.75 -47.88 -44.98 -46.12 -51.44 -52.57 -63.68 -64.81 -61.04 -62.18 -59.46 -60.59 -65.26 -66.4 -58.43 -59.57 -83.39 -84.52 -62.01 -63.15 -64.21 -65.35 -53.54 -54.68 -72.68 -73.81 -80.37 -81.5 -82.35 -83.48 -72.75 -73.88 -89.97 -91.1 -70.93 -72.07 -104.87 -106.35 -86.5 -87.98 -70.38 -71.86 -85.07 -86.56 -71.81 -73.29 -109.48 -110.96 -94.97

-0.346 0.507 -0.525 0.579 -0.31 0.379 -0.562 0.707 -0.545 0.702 -0.705 0.766 -0.512 0.586 -0.738 0.881 -0.346 0.515 -0.769 0.691 -0.489 0.405 -0.641 0.597 -0.393 0.359 -0.737 0.643 -0.68 0.586 -0.817 0.759 -0.594 0.544 -0.904 0.8 -0.49 0.379 -0.657 0.74 -0.304 0.542 -0.635 0.5 -0.286 0.271 -0.654 0.771 -0.49 0.737 -0.787 0.699 -0.473 0.493 -0.804 0.943 -0.269 0.576 -0.391 0.164 -0.323 -0.131 -0.222 0.365 -0.124 0.045 -0.421 0.188 -0.425 -0.063 -0.334

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-15.8 -15.7 -15.1 -15.5 -14.2 -14.5 -16.7 -16.7 -20.2 -20.2 -19.6 -20.0 -18.8 -19.1 -21.1 -21.1 -18.6 -18.5 -28.9 -29.8 -22.9 -23.8 -20.8 -21.6 -20.9 -21.6 -22.8 -23.7 -29.1 -30.1 -27.3 -28.1 -27.4 -28.1 -29.0 -30.0 -27.3 -28.3 -39.1 -39.3 -29.8 -29.4 -29.6 -30.7 -25.6 -26.3 -33.7 -33.8 -38.2 -37.8 -38.0 -38.9 -34.5 -35.0 -41.8 -41.8 -34.4 -33.7 -50.9 -52.5 -42.0 -43.5 -34.3 -34.5 -42.0 -43.1 -34.2 -35.9 -53.0 -55.2 -46.1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-18.6 -19.8 -19.3 -20.1 -16.7 -17.5 -21.2 -22.4 -24.6 -25.8 -25.3 -26.1 -22.9 -23.8 -27.0 -28.1 -21.4 -22.7 -35.0 -35.3 -26.8 -27.0 -25.9 -26.3 -24.1 -24.5 -28.7 -28.9 -34.6 -34.7 -33.8 -34.1 -32.1 -32.5 -36.2 -36.4 -31.2 -31.3 -44.3 -45.2 -32.2 -33.7 -34.6 -34.7 -27.9 -28.4 -39.0 -40.0 -42.1 -43.7 -44.3 -44.5 -38.3 -38.9 -48.2 -49.3 -36.5 -38.3 -54.0 -53.8 -44.5 -44.5 -36.1 -37.4 -43.0 -43.5 -37.6 -37.4 -56.4 -55.7 -48.8

-14.5 -14.2 -14.3 -14.1 -15.0 -14.8 -13.8 -13.5 -12.9 -12.5 -12.7 -12.4 -13.3 -13.1 -12.2 -11.9 -13.7 -13.4 -10.0 -9.9 -12.2 -12.2 -12.5 -12.4 -13.0 -12.9 -11.7 -11.7 -10.1 -10.1 -10.3 -10.2 -10.8 -10.7 -9.7 -9.6 -11.0 -11.0 -7.4 -7.2 -10.8 -10.3 -10.1 -10.1 -11.9 -11.8 -8.9 -8.6 -8.0 -7.6 -7.4 -7.4 -9.1 -8.9 -6.4 -6.1 -9.6 -9.1 -4.8 -4.8 -7.4 -7.4 -9.7 -9.3 -7.8 -7.7 -9.3 -9.3 -4.1 -4.3 74 -6.2

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3

P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3

COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2

Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom

-96.45 -108.2 -109.68 -96.25 -97.74 -105.95 -107.43 -20.76 -21.89 -15.85 -16.99 -17.89 -19.03 -19.92 -21.05 -13.83 -14.97 -19.45 -20.59 -21.29 -22.42 -23.11 -24.24 -17.63 -18.77 -17.66 -18.79 -33.71 -34.94 -26.82 -28.04 -27.83 -29.05 -30.01 -31.23 -24.63 -25.85 -32.62 -33.84 -33.53 -34.75 -35.5 -36.72 -30.65 -31.87 -30.47 -31.69 -45.2 -46.34 -36.3 -37.43 -36.74 -37.88 -38.8 -39.93 -34.24 -35.37 -44.13 -45.27 -44.53 -45.67 -46.39 -47.52 -42.28 -43.41 -41.57 -42.7 -58.08 -59.21 -48.1 -49.23

0.383 -0.245 0.095 -0.513 0.224 -0.386 -0.265 0.206 -0.199 0.183 -0.106 0.147 -0.203 0.144 -0.108 0.186 -0.201 0.218 -0.151 0.185 -0.238 0.182 -0.153 0.22 -0.236 0.208 -0.065 0.194 -0.187 0.152 -0.113 0.154 -0.185 0.101 -0.116 0.204 -0.181 0.189 -0.151 0.191 -0.216 0.144 -0.154 0.236 -0.213 0.149 -0.089 0.211 -0.187 0.167 -0.083 0.167 -0.21 0.115 -0.056 0.219 -0.237 0.207 -0.126 0.207 -0.24 0.16 -0.101 0.253 -0.264 0.154 -0.045 0.201 -0.206 0.123 -0.152

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-46.7 -53.1 -54.5 -46.1 -48.0 -51.4 -52.7 -9.6 -10.1 -7.2 -8.1 -8.4 -8.7 -9.4 -10.1 -6.2 -6.7 -8.9 -9.7 -9.9 -10.3 -10.8 -11.5 -7.9 -8.4 -8.0 -9.1 -16.1 -16.7 -12.8 -13.6 -13.3 -13.8 -14.6 -15.2 -11.5 -12.2 -15.6 -16.3 -16.0 -16.5 -17.2 -17.7 -14.4 -15.1 -14.6 -15.5 -21.8 -22.4 -17.5 -18.4 -17.7 -18.1 -18.9 -19.7 -16.2 -16.7 -21.2 -22.1 -21.4 -21.9 -22.6 -23.4 -20.1 -20.6 -20.2 -21.2 -28.2 -28.8 -23.6 -24.0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-49.8 -55.1 -55.2 -50.2 -49.8 -54.5 -54.8 -11.2 -11.7 -8.7 -8.9 -9.5 -10.3 -10.5 -11.0 -7.7 -8.3 -10.6 -10.9 -11.4 -12.2 -12.3 -12.7 -9.7 -10.3 -9.7 -9.7 -17.6 -18.2 -14.0 -14.5 -14.5 -15.3 -15.4 -16.1 -13.1 -13.6 -17.1 -17.5 -17.5 -18.2 -18.3 -19.0 -16.3 -16.8 -15.8 -16.2 -23.4 -23.9 -18.8 -19.0 -19.0 -19.8 -19.9 -20.2 -18.0 -18.6 -22.9 -23.1 -23.1 -23.8 -23.8 -24.2 -22.2 -22.8 -21.4 -21.5 -29.8 -30.4 -24.5 -25.2

-6.0 -4.5 -4.5 -5.8 -6.0 -4.7 -4.6 -16.5 -16.4 -17.2 -17.1 -17.0 -16.8 -16.7 -16.6 -17.5 -17.3 -16.7 -16.6 -16.5 -16.3 -16.2 -16.1 -16.9 -16.8 -16.9 -16.9 -14.8 -14.6 -15.7 -15.6 -15.6 -15.4 -15.4 -15.2 -16.0 -15.8 -14.9 -14.8 -14.8 -14.6 -14.6 -14.4 -15.1 -15.0 -15.3 -15.2 -13.2 -13.0 -14.4 -14.4 -14.4 -14.2 -14.1 -14.1 -14.7 -14.5 -13.3 -13.2 -13.3 -13.1 -13.1 -13.0 -13.5 -13.4 -13.7 -13.7 -11.4 -11.3 -12.9 75 -12.7

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI

P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4

COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8

Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top

-45.52 -46.65 -47.76 -48.9 -45.85 -46.99 -58.11 -59.25 -55.79 -56.93 -57.81 -58.95 -56.09 -57.23 -55.37 -56.5 -69.19 -70.33 -54.81 -55.95 -57.18 -58.31 -61.09 -62.22 -50.9 -52.04 -66.81 -67.94 -68.94 -70.07 -72.46 -73.59 -63.29 -64.42 -62.83 -63.96 -82.99 -84.48 -74.89 -76.37 -58.75 -60.23 -53.92 -55.4 -79.71 -81.2 -88.64 -90.12 -74.11 -75.6 -69.77 -71.25 -92.98 -94.47 -85.83 -87.31 -21.62 -22.75 -18.49 -19.62 -15.84 -16.97 -18.42 -19.56 -15.9 -17.03 -22.37 -23.5 -19.98 -21.11 -22.31

0.197 -0.174 0.071 -0.122 0.25 -0.204 0.164 -0.192 0.23 -0.211 0.116 -0.164 0.277 -0.238 0.085 -0.156 0.216 -0.149 0.212 0.059 0.126 -0.301 0.104 0.022 0.234 -0.264 0.25 0.016 0.173 -0.309 0.153 -0.017 0.27 -0.276 0.218 0.154 0.084 -0.072 -0.095 -0.243 0.236 0.138 -0.018 -0.014 0.159 -0.09 -0.066 -0.241 0.232 0.102 0.004 -0.035 0.162 -0.104 -0.206 -0.354 0.515 -0.495 0.476 -0.392 0.323 -0.355 0.494 -0.511 0.305 -0.236 0.572 -0.499 0.435 -0.466 0.589

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-22.0 -22.6 -23.6 -24.0 -21.9 -22.7 -28.4 -28.9 -27.0 -27.6 -28.4 -28.8 -26.9 -27.7 -27.3 -27.6 -33.7 -34.6 -26.6 -27.7 -28.1 -28.0 -30.1 -31.0 -24.5 -25.0 -32.4 -33.9 -33.8 -33.8 -35.6 -36.7 -30.6 -31.1 -30.5 -31.4 -41.2 -42.0 -37.1 -37.2 -28.4 -29.6 -26.9 -27.6 -39.2 -40.2 -44.1 -44.1 -36.1 -37.4 -34.9 -35.5 -45.8 -46.8 -42.1 -42.2 -8.8 -9.4 -7.3 -8.2 -6.6 -7.1 -7.2 -7.7 -6.7 -7.6 -8.9 -9.8 -8.3 -8.7 -8.8

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-23.5 -24.0 -24.2 -24.9 -23.9 -24.3 -29.7 -30.4 -28.8 -29.3 -29.4 -30.1 -29.2 -29.6 -28.0 -28.9 -35.5 -35.8 -28.3 -28.2 -29.1 -30.4 -31.0 -31.2 -26.4 -27.1 -34.4 -34.0 -35.2 -36.3 -36.8 -36.9 -32.7 -33.3 -32.3 -32.6 -41.8 -42.5 -37.8 -39.2 -30.3 -30.7 -27.0 -27.8 -40.5 -41.0 -44.6 -46.0 -38.0 -38.2 -34.9 -35.8 -47.1 -47.7 -43.7 -45.1 -12.9 -13.4 -11.1 -11.4 -9.2 -9.9 -11.2 -11.8 -9.2 -9.5 -13.5 -13.7 -11.7 -12.4 -13.5

-13.1 -13.0 -13.0 -12.8 -13.0 -12.9 -11.4 -11.3 -11.7 -11.6 -11.5 -11.3 -11.6 -11.5 -11.9 -11.7 -9.9 -9.8 -11.8 -11.9 -11.6 -11.3 -11.1 -11.0 -12.4 -12.2 -10.2 -10.3 -10.0 -9.7 -9.5 -9.5 -10.6 -10.5 -10.7 -10.7 -8.1 -7.9 -9.2 -8.9 -11.3 -11.2 -12.2 -12.0 -8.5 -8.4 -7.4 -7.0 -9.2 -9.1 -10.0 -9.8 -6.7 -6.5 -7.6 -7.2 -16.1 -15.9 -16.5 -16.5 -17.1 -16.9 -16.5 -16.3 -17.1 -17.0 -15.9 -15.8 -16.4 -16.2 76 -15.9

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

MAI MAI MAI MAI MAI STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2

P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4

COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3

Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom

-23.44 -20.04 -21.17 -22.15 -23.29 -31.12 -32.34 -25.82 -27.04 -23.97 -25.19 -26.15 -27.37 -23.65 -24.87 -31.33 -32.55 -29.67 -30.89 -31.63 -32.85 -29.38 -30.6 -29.59 -30.82 -39.95 -41.09 -33.11 -34.24 -31.38 -32.51 -34.54 -35.68 -29.94 -31.07 -39.96 -41.09 -38.4 -39.54 -41.25 -42.39 -37.11 -38.24 -37.28 -38.41 -49.1 -50.24 -39.34 -40.48 -40.38 -41.52 -41.94 -43.08 -37.78 -38.92 -47.71 -48.84 -48.64 -49.78 -50.05 -51.18 -46.31 -47.44 -43.35 -44.48 -58.15 -59.28 -49.8 -50.94 -45.2 -46.34

-0.606 0.419 -0.359 0.65 -0.525 0.454 -0.458 0.428 -0.413 0.262 -0.295 0.527 -0.548 0.163 -0.16 0.518 -0.501 0.368 -0.394 0.607 -0.622 0.279 -0.273 0.618 -0.587 0.491 -0.479 0.503 -0.435 0.264 -0.313 0.648 -0.689 0.119 -0.059 0.588 -0.523 0.373 -0.413 0.719 -0.752 0.243 -0.185 0.717 -0.639 0.47 -0.472 0.475 -0.508 0.27 -0.246 0.731 -0.723 0.014 -0.031 0.552 -0.581 0.368 -0.345 0.783 -0.774 0.137 -0.152 0.681 -0.741 0.449 -0.384 0.567 -0.33 0.151 -0.296

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-9.3 -8.3 -9.1 -8.5 -9.5 -13.7 -14.3 -11.2 -11.9 -10.9 -11.4 -11.0 -11.5 -11.2 -11.8 -13.6 -14.3 -13.4 -13.9 -13.4 -13.9 -13.6 -14.2 -12.3 -13.1 -18.0 -18.6 -14.5 -15.4 -14.6 -15.0 -14.7 -15.1 -14.5 -15.3 -17.6 -18.5 -17.7 -18.1 -17.7 -18.2 -17.6 -18.4 -15.8 -16.6 -22.7 -23.2 -17.8 -18.2 -19.1 -19.8 -18.0 -18.6 -18.8 -19.3 -21.6 -22.1 -22.8 -23.5 -21.9 -22.5 -22.6 -23.1 -19.0 -19.3 -27.3 -28.1 -22.6 -24.2 -22.0 -22.0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-14.1 -11.7 -12.0 -13.7 -13.7 -17.4 -18.0 -14.6 -15.2 -13.0 -13.8 -15.2 -15.9 -12.5 -13.1 -17.7 -18.3 -16.3 -17.0 -18.2 -18.9 -15.8 -16.4 -17.3 -17.8 -21.9 -22.5 -18.6 -18.9 -16.7 -17.5 -19.9 -20.6 -15.4 -15.8 -22.3 -22.6 -20.7 -21.4 -23.5 -24.2 -19.5 -19.9 -21.5 -21.8 -26.4 -27.0 -21.6 -22.3 -21.3 -21.7 -23.9 -24.4 -18.9 -19.6 -26.1 -26.7 -25.8 -26.3 -28.2 -28.7 -23.7 -24.3 -24.4 -25.2 -30.9 -31.2 -27.2 -26.8 -23.2 -24.4

-15.7 -16.4 -16.3 -15.8 -15.8 -14.8 -14.7 -15.6 -15.4 -16.0 -15.8 -15.4 -15.2 -16.2 -16.0 -14.7 -14.6 -15.1 -14.9 -14.6 -14.4 -15.3 -15.1 -14.9 -14.7 -13.6 -13.4 -14.5 -14.4 -15.0 -14.8 -14.1 -13.9 -15.4 -15.3 -13.5 -13.4 -13.9 -13.7 -13.2 -13.0 -14.2 -14.1 -13.7 -13.6 -12.3 -12.2 -13.7 -13.5 -13.8 -13.6 -13.0 -12.9 -14.4 -14.2 -12.4 -12.3 -12.5 -12.4 -11.9 -11.7 -13.1 -12.9 -12.9 -12.7 -11.1 -11.0 -12.1 -12.2 -13.2 77 -12.9

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1

P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4

COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10

Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom

-57.63 -58.76 -37.38 -38.51 -59.15 -60.29 -55.01 -56.15 -66.2 -67.33 -47.97 -49.1 -57 -58.13 -65.43 -66.91 -47.06 -48.54 -60.68 -62.16 -48.04 -49.52 -59.7 -61.19 -58.15 -59.63 -70.4 -71.88 -59.02 -60.51 -69.52 -71.01 -47.28 -48.76

0.769 -0.806 -0.051 0.18 0.628 -0.392 0.253 -0.362 0.809 -0.821 0.071 0.067 0.81 -0.508 0.179 -0.115 0.112 -0.341 0.182 0.164 0.459 -0.253 -0.164 0.077 0.144 -0.34 0.207 0.115 0.456 -0.261 -0.105 0.036 0.162 -0.532

0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22

0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-25.7 -26.2 -18.5 -18.5 -27.1 -28.6 -26.5 -26.6 -29.9 -30.4 -23.7 -24.3 -25.3 -27.0 -32.0 -33.0 -23.1 -22.9 -29.6 -30.4 -22.2 -23.7 -29.2 -30.3 -28.5 -28.5 -34.4 -35.5 -27.7 -29.2 -34.3 -35.4 -23.0 -22.3

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

-31.9 -32.6 -18.9 -20.0 -32.1 -31.7 -28.5 -29.5 -36.3 -36.9 -24.3 -24.8 -31.7 -31.1 -33.4 -33.9 -24.0 -25.6 -31.1 -31.7 -25.9 -25.8 -30.5 -30.9 -29.7 -31.2 -36.0 -36.4 -31.3 -31.3 -35.2 -35.6 -24.3 -26.5

-10.9 -10.7 -14.4 -14.1 -10.8 -10.9 -11.8 -11.5 -9.6 -9.5 -12.9 -12.8 -10.9 -11.1 -10.4 -10.3 -13.0 -12.6 -11.1 -10.9 -12.5 -12.5 -11.2 -11.1 -11.5 -11.0 -9.7 -9.6 -11.0 -11.0 -10.0 -9.8 -12.9 -12.3

78

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

5. TÍNH TOÁN DẦM

79

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 2) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :

B22.5

- Các chỉ tiêu tương ứng :

- Cốt thép dọc :

A-III

Rb =

13

MPa

Rs =

365

MPa

Rsw_AI =

175

MPa

- Cốt thép đai (D < 10) :

A-I

Rbt =

1

MPa

Rsc =

365

MPa

Rsw_AII =

225

MPa

- Cốt thép đai (D >= 10) :

A-II

- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35

Kích thước

Nội lực ao (-)

Tên dầm

1

D1-1

Đoạn dầm

2

Y1 - Y2

Y2 - Y3

Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên

M (-)

M (+)

Q

As (req)

(cm)

(kNm)

(kNm)

(kN)

(cm2)

6

7

8

9

10

2

27

b

h

(cm)

(cm)

(cm)

3

4

5

50

50

50

50

3.5

-10

3

50

50

3.5

-10

50

50

3.5

-204

50

50

50

50

3.5

-243

192

50

50

3.5

-197

139

50

50

50

50

50

50

50

50

3.5

3.5

141

3.5 3.5

97 -146

3.5 3.5

Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới

Tính toán và bố trí cốt thép đai

ao (+)

-11

11

(cm2)

(cm2)

12

13

18.8

1.2

20 +

1.2

4

F

20

33

1.2

4

F

20 +

2

F

154

13.1

4

F

20 +

2

F

4

F

20

15.9

6

F

20 +

2

F

20

12.6

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

8 9.1

33 3

1.2

F

20

As (req)

F

19

2

As (prov)

4

123 4

Bố trí

Bố trí

14

As (prov)

As / S (req)

As / S (prov)

(cm2)

(cm2 /m)

15

16

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

Bố trí

(cm2 /m) 17

18

4

F

20

12.6

4

F

20 +

20

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

20

18.8

4

F

20

12.6

1.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

25.1

4

F

20

12.6

2.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

12.6

12.6

12.6

8.8

5.9

1.2

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

80

1

2

3

4

5

6

7

8

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

50

50

6

-371

208

50

50

3.5

-239

161

50

50

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

50

11

12

14

9

10

13

-11

39

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

-194

168

12.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

4

F

20

28.2

6

F

20 +

6

F

18

15.5

6

F

20 +

2

F

20

4

F

20

17

15

16

18

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

F

20

12.6

1.9

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

34.1

4

F

20

12.6

3.2

4

F

8

@

100

20.1

25.1

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

D1-2 Y1 - Y2

D1-3

Y1 - Y2

3.5

161

20

12.6

2

F

20

12.6

5.3

4

F

20 +

20

18.8

3.2

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18.8

4

F

20

12.6

0.2

4

F

8

@

150

13.4

20

12.6

4

F

20

12.6

1.5

4

F

8

@

100

20.1

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

6

F

20 +

23.9

4

F

20

12.6

2.2

4

F

8

@

100

20.1

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2.0

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

13.3

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2.6

4

F

8

@

100

20.1

72

4.4

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.3

4

F

8

@

150

13.4

-39

17

2.3

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

-3

39

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

13

86

4.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

68

9

4

F

20

12.6

4.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

8.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

5.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

3.5

87

23

53

115

6.6

4

F

20 +

2

F

-1

19

1.2

4

F

20 +

2

F

3.5

-19

19

1.2

4

F

20

50

3.5

-37

57

2.2

4

F

20 +

50

50

3.5

-185

149

11.7

4

F

50

50

4

50

50

3.5

-250

182

16.3

50

50

3.5

-244

176

15.9

50

50

50

50

3.5

-208

197

50

50

3.5

-73

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

50

50

3.5

-129

103

50

50

3.5

-85

84

50

50

50

50

3.5

10.1

-108

3.5

148

16

2

2

F

F

20

18

9.2

2

2

2

F

F

F

20

20

20

D1-4 Y2 - Y3

Y3 -

X1 - X2

X2 - X3

3.5

3.5

156

-70

3.5

3.5 3.5

50 -122

10

6 97

7.5

2

F

20

12.6 2

F

20

18.8

9.7

3.0

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

81

1

2

X3 - X4

3

4

5

6

7

8

50

50

3.5

50

50

50

50

3.5

-122

96

50

50

3.5

-79

88

50

50

50

50

3.5

-157

99

50

50

3.5

-184

132

50

50

50

50

3.5

-218

156

50

50

3.5

-93

96

50

50

50

50

3.5

-106

99

50

50

3.5

-102

132

50

50

50

50

3.5

-167

147

50

50

3.5

-115

110

50

50

50

50

3.5

-139

116

50

50

3.5

-110

114

50

50

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

50

50

3.5

-266

162

50

50

6

-305

168

-86 3.5

52

9

10

86

5.2

11

12

F

20 +

4

F

20

7.5

4

F

20 +

2

F

20

4.8

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

9.9

4

F

20 +

2

F

20

11.7

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

12.6

14.0

6

F

20

5.7

4

F

20 +

4

F

20

6.5

4

F

20 +

2

F

20

6.2

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

10.5

4

F

20 +

2

F

20

7.1

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

8.6

4

F

20 +

2

F

20

6.8

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

5

2

F

20

18.8

4

14

13

17

15

16

18

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.1

4

F

8

@

200

10.1

12.6

3.1

2

F

20

D1-5 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

3.5

69

3.5

137

3.5

52

3.5

94

3.5

64

6

12

1

7

3

12.6

2

F

20

12.6

12.6

12.6

4.2

8.5

3.1

5.7

3.9

2

2

2

2

2

F

F

F

F

F

20

20

20

20

20

D1-6 X3 - X4

X4 - -

3.5

73

-46

3.5

12.6

4.4

2

F

20

113

7.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

77

76

2.8

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4.7

4

F

20

70

43

4

F

20

12.6

4.2

4

F

20 +

17.5

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

22.1

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

2.1

4

F

8

@

100

20.1

-121 3.5

0

2

F

20

82

1

2

3

4

5

6

7

X5 - X6

50

50

50

50

3.5

-211

162

50

50

3.5

-121

128

50

50

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

50

50

3.5

-108

87

50

50

3.5

-69

67

50

50

50

50

3.5

-99

79

50

50

3.5

-68

69

50

50

50

50

3.5

50

50

3.5

50

50

50

50

3.5

-116

79

50

50

3.5

-142

117

50

50

50

50

3.5

-151

121

50

50

3.5

-85

77

50

50

50

50

3.5

8

9

155

3

11

10 4

F

20

13.5

6

F

20 +

2

F

20

7.5

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

12

13

12.6

9.7

14 2

16

18

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

25.1

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

F

20

17

15

D1-7 X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

X3 - X4

3.5

66

-54

3.5

3.5

4.0

2

F

20

7.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

24

70

3.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.4

4

F

20

56

8

4

F

20

12.6

3.4

4

F

20 +

6.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

6.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

4.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.2

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

36

3.5

12.6

118

-117 3.5

5

40

6

6

12.6

12.6

2.2

2.4

2

2

2

F

F

F

20

20

20

81

6.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

5

61

3.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

32

9

4

F

20

12.6

1.9

4

F

20 +

7.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

8.8

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

9.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

5.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

-99

D1-8 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

3.5

-61

3.5

3.5

100

3.5 3.5

37 -86

2

2 74

5.3

12.6

12.6 2

F

20

18.8

6.1

2.2

2

2

2

F

F

F

20

20

20

83

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 3) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :

B22.5

- Các chỉ tiêu tương ứng :

- Cốt thép dọc :

A-III

Rb =

13

MPa

Rs =

365

MPa

Rsw_AI =

175

MPa

- Cốt thép đai (D < 10) :

A-I

Rbt =

1

MPa

Rsc =

365

MPa

Rsw_AII =

225

MPa

- Cốt thép đai (D >= 10) :

A-II

- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35

Kích thước

Nội lực ao (-)

Tên dầm

1

Đoạn dầm

2

- Y1

D2-1

Y1 - Y2

Y2 - Y3

- Y1

Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên

M (-)

M (+)

Q

As (req)

(cm)

(kNm)

(kNm)

(kN)

(cm2)

6

7

8

9

10

0

3

b

h

(cm)

(cm)

(cm)

3

4

5

50

50

50

50

3.5

-2

3

50

50

3.5

-2

50

50

3.5

-226

50

50

50

50

3.5

-247

189

50

50

3.5

-187

137

50

50

50

50

50

50

50

50

3.5

3.5

136

3.5 3.5

97 -176

3.5 3.5

Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới

Tính toán và bố trí cốt thép đai

ao (+)

3.5

-2

Bố trí

11

(cm2)

(cm2)

12

13

18.8

1.2

F

20 +

1.2

4

F

20

9

1.2

4

F

20 +

2

F

160

14.6

4

F

20 +

2

F

4

F

20

16.1

6

F

20 +

2

F

20

11.9

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

3 132

0

3

0

3

11.1

1.2

F

20

As (req)

4

15

2

As (prov)

Bố trí

14

As (prov)

As / S (req)

As / S (prov)

(cm2)

(cm2 /m)

15

16

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

Bố trí

(cm2 /m) 17

18

4

F

20

12.6

4

F

20 +

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

20

18.8

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

25.1

4

F

20

12.6

2.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

1.2

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

1.2

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

12.6

12.6

8.4

5.9

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

84

1

2

11

3

4

5

6

7

8

9

10

50

50

3.5

3.5

-2

0

9

1.2

4

F

20 +

2

F

50

50

3.5

159

12.8

4

F

20 +

2

F

50

50

4

F

20

50

50

6

50

50

5.8

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

12

13

20

18.8

1.2

20

18.8

14

15

16

17

18

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

2.9

4

F

8

@

100

20.1

12.6

2.1

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

D2-2 Y1 - Y2

D2-3

- Y3

- Y1

Y1 - Y2

-201 3.5

141

19

12.6

8.7

2

F

20

197

27.9

6

F

20 +

6

F

18

34.1

10

171

19.0

6

F

20 +

2

F

20

25.1

1.2

4

F

20

97

22

4

F

20

12.6

5.9

4

F

20 +

78

127

8.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4.7

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

-1

14

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

3.4

-16

11

1.2

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

50

3.4

-29

37

1.7

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

-188

130

11.9

4

F

20

12.6

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

50

50

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

3.4

-224

158

14.4

6

F

20 +

23.9

4

F

20

12.6

1.6

4

F

8

@

100

20.1

50

50

3.4

-238

174

15.4

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2.0

4

F

8

@

100

20.1

50

50

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

5.8

-244

205

16.9

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

3.1

4

F

8

@

100

20.1

50

50

3.4

-63

65

3.8

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.3

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

-33

17

1.9

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

-2

31

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

20

91

5.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

50

50

70

8

4

F

20

12.6

4.2

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

3.4

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

50

50

3.4

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

50

50

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

-368 3.4

-270

3.4 3.4

-135

3.4

112

14

2

2

F

F

20

18

6.9

2

2

2

F

F

F

20

20

20

D2-4 Y2 - Y3

Y3 -

X1 - X2

X2 - X3

3.4

3.4

155

-86

3.4

-87

3.4 3.4

-143

2

F

20

9.7

107

8.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

6

85

5.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

55

10

4

F

20

12.6

3.3

4

F

20 +

4

F

20 +

4

F

20

-141 3.4

16

105

8.9

2

F

20

18.8

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

85

1

2

X3 - X4

3

4

5

6

7

8

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-147

121

50

50

3.4

-88

93

50

50

50

50

3.4

-168

103

50

50

3.4

-200

135

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-148

121

50

50

3.4

-125

142

50

50

50

50

3.4

-179

147

50

50

3.4

-111

108

50

50

50

50

3.4

-160

124

50

50

3.4

-116

116

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

3.4

-32

50

50

3.4

3.4

0

50

50

5.8

50

50

5.8

-96 3.4

57

9

10

91

5.9

11

12

F

20 +

4

F

20

9.2

4

F

20 +

2

F

20

5.3

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

10.6

4

F

20 +

2

F

20

12.7

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

12.6 18.8

15

2

F

20

18.8

4

14

13

17

15

16

18

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

12.6

3.4

2

F

20

D2-5 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

3.4

73

3.4

137 -229

3.4

-80

3.4

3.4

12

12.6

159

14.8

6

F

20

17

92

4.9

4

F

20 +

63

14

4

F

20

9.2

4

F

20 +

2

F

20

7.7

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

11.3

4

F

20 +

2

F

20

6.8

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

10.0

4

F

20 +

2

F

20

7.1

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

98

3.4

5

64

3

8

2

F

20

4.4

8.5

2

2

F

F

20

20

18.8

1.2

4

F

20

12.6

3.8

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.3

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.2

4

F

8

@

200

10.1

12.6

12.6

6.0

3.9

2

2

2

F

F

F

20

20

20

D2-6 X3 - X4

X4 - -

3.4

80

11

12.6

4.8

2

F

20

138

9.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

124

66

1.9

4

F

20 +

2

F

20

18.8

7.6

4

F

20

99

60

1.2

4

F

20

12.6

6.1

4

F

20 +

-326

187

23.8

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

2.6

4

F

8

@

100

20.1

-310

164

22.4

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

2.0

4

F

8

@

100

20.1

-154

2

F

20

86

1

2

3

4

5

6

7

X5 - X6

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-135

85

50

50

3.4

-141

103

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

8

9

147

5

11

10 4

F

20

12

13

12.6

9.1

14 2

16

18

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

1.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

F

20

17

15

153

13.6

6

F

20 +

2

F

20

25.1

2

114

5.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

64

12

4

F

20

12.6

3.9

4

F

20 +

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-213

D2-7 X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

X3 - X4

3.4

-94

3.4

-71

3.4

-76

3.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

35

75

4.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

2.1

4

F

20

66

8

4

F

20

12.6

4.0

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-76

3.4

2

F

20

92

8.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

17

70

4.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

49

8

4

F

20

12.6

2.9

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

2

F

20

87

7.9

4

F

20 +

2

F

20

18.8

18

72

4.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

51

8

4

F

20

12.6

3.0

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-127 3.4

20

9.8

-132 3.4

F

137

-157 3.4

2

2

F

20

89

8.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

19

69

4.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

46

8

4

F

20

12.6

2.8

4

F

20 +

8.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

8.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.2

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

-129

D2-8 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

3.4

-75

3.4

3.4

91

-57

3.4 3.4

-116

12.6

5.5

106

10.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

38

60

3.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

2.2

4

F

20

41

13

4

F

20

12.6

2.5

4

F

20 +

4

F

20 +

4

F

20

-167 3.4

1

86

7.2

2

F

20

18.8

2

2

2

F

F

F

20

20

20

87

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 4) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :

B22.5

- Các chỉ tiêu tương ứng :

- Cốt thép dọc :

A-III

Rb =

13

MPa

Rs =

365

MPa

Rsw_AI =

175

MPa

- Cốt thép đai (D < 10) :

A-I

Rbt =

1

MPa

Rsc =

365

MPa

Rsw_AII =

225

MPa

- Cốt thép đai (D >= 10) :

A-II

- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35

Kích thước

Nội lực ao (-)

Tên dầm

1

Đoạn dầm

2

- Y1

D3-1

Y1 - Y2

Y2 - Y3

- Y1

Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên

M (-)

M (+)

Q

As (req)

(cm)

(kNm)

(kNm)

(kN)

(cm2)

6

7

8

9

10

0

3

b

h

(cm)

(cm)

(cm)

3

4

5

50

50

50

50

3.4

-2

3

50

50

3.4

-2

50

50

3.4

-223

50

50

50

50

5.8

-243

189

50

50

3.4

-182

134

50

50

50

50

50

50

50

50

3.4

3.4

139

3.4 3.4

94 -177

3.4 3.4

Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới

Tính toán và bố trí cốt thép đai

ao (+)

3.4

-2

Bố trí

11

(cm2)

(cm2)

12

13

18.8

1.2

F

20 +

1.2

4

F

20

9

1.2

4

F

20 +

2

F

160

14.4

4

F

20 +

2

F

4

F

20

16.9

6

F

20 +

2

F

20

11.5

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2 130

0

4

0

3

11.2

1.2

F

20

As (req)

4

14

2

As (prov)

Bố trí

14

As (prov)

As / S (req)

As / S (prov)

(cm2)

(cm2 /m)

15

16

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

Bố trí

(cm2 /m) 17

18

4

F

20

12.6

4

F

20 +

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

20

18.8

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

25.1

4

F

20

12.6

2.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

1.2

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

1.2

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

12.6

12.6

8.6

5.7

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

88

1

2

11

3

4

5

6

7

8

9

10

50

50

3.4

3.4

-2

0

10

1.2

4

F

20 +

2

F

50

50

3.4

156

11.9

4

F

20 +

2

F

50

50

4

F

20

50

50

5.8

50

50

5.8

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

12

13

20

18.8

1.2

20

18.8

14

15

16

17

18

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

4

F

20

12.6

1.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

2.9

4

F

8

@

100

20.1

12.6

2.2

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

D3-2 Y1 - Y2

D3-3

- Y3

- Y1

Y1 - Y2

-188 3.4

143

22

12.6

8.9

2

F

20

201

29.2

6

F

20 +

6

F

18

34.1

2

175

19.8

6

F

20 +

2

F

20

25.1

1.2

4

F

20

93

26

4

F

20

12.6

5.7

4

F

20 +

85

123

7.9

4

F

20 +

2

F

20

18.8

5.1

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

-1

14

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

3.4

-16

11

1.2

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

50

3.4

-29

37

1.7

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

-190

131

12.0

4

F

20

12.6

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

50

50

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

3.4

-224

156

14.4

6

F

20 +

23.9

4

F

20

12.6

1.6

4

F

8

@

100

20.1

50

50

5.8

-239

174

16.6

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2.2

4

F

8

@

100

20.1

50

50

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

5.8

-248

205

17.3

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

3.1

4

F

8

@

100

20.1

50

50

3.4

-62

64

3.7

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.3

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

-32

17

1.9

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

-2

31

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

50

50

3.4

17

92

5.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

50

50

69

7

4

F

20

12.6

4.2

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

3.4

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

50

50

3.4

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

50

50

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

50

50

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

-383 3.4

-280

3.4 3.4

-128

3.4

114

13

2

2

F

F

20

18

7.0

2

2

2

F

F

F

20

20

20

D3-4 Y2 - Y3

Y3 -

X1 - X2

X2 - X3

3.4

3.4

154

-89

3.4

-87

3.4 3.4

-143

2

F

20

9.6

106

8.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

6

85

5.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

56

10

4

F

20

12.6

3.4

4

F

20 +

4

F

20 +

4

F

20

-137 3.4

16

105

8.9

2

F

20

18.8

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

89

1

2

X3 - X4

3

4

5

6

7

8

9

10

50

50

3.4

3.4

-94

0

90

5.7

50

50

55

7

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-170

104

50

50

3.4

-205

136

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-154

124

50

50

3.4

-126

142

50

50

50

50

3.4

-175

145

50

50

3.4

-110

108

50

50

50

50

3.4

-160

125

50

50

3.4

-109

114

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

3.4

-10

50

50

3.4

3.4

-2

50

50

5.8

50

50

5.8

3.4

11 4

F

20 +

4

F

20

2

F

20

14

12

13

18.8

1.2

4

F

20

12.6

3.3

4

F

20 +

4

F

17

15

16

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

2

F

20

18

103

8.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

88

4.9

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

73

8

4

F

20

12.6

4.4

4

F

20 +

10.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

13.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-138

D3-5 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

3.4

-81

3.4

3.4

139 -223

3.4

-70

3.4

3.4

158

14.4

6

F

20

23

88

4.2

4

F

20 +

65

18

4

F

20

9.6

4

F

20 +

2

F

20

7.8

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

11.0

4

F

20 +

2

F

20

6.7

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

10.0

4

F

20 +

2

F

20

6.7

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

99

3.4

11

65

2

8

2

F

20

8.6

2

2

F

F

20

20

18.8

1.3

4

F

20

12.6

3.9

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.2

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.4

4

F

8

@

200

10.1

12.6

12.6

6.0

3.9

2

2

2

F

F

F

20

20

20

D3-6 X3 - X4

X4 - -

3.4

76

5

12.6

4.6

2

F

20

123

9.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

141

51

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

8.8

4

F

20

111

73

1.2

4

F

20

12.6

6.8

4

F

20 +

-346

197

25.0

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

2.9

4

F

8

@

100

20.1

-324

168

23.7

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

2.1

4

F

8

@

100

20.1

-144

2

F

20

90

1

2

3

4

5

6

7

X5 - X6

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-134

84

50

50

3.4

-140

103

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

8

9

149

9

11

10 4

F

20

12

13

12.6

9.3

14 2

16

18

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

1.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

F

20

17

15

150

12.9

6

F

20 +

2

F

20

25.1

8

109

5.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

67

15

4

F

20

12.6

4.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

1.3

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-202

D3-7 X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

X3 - X4

3.4

-83

3.4

-71

3.4

-75

3.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

33

76

4.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

2.0

4

F

20

65

8

4

F

20

12.6

3.9

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-75

3.4

2

F

20

91

8.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

18

70

4.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

49

9

4

F

20

12.6

2.9

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

2

F

20

87

7.9

4

F

20 +

2

F

20

18.8

18

72

4.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

51

8

4

F

20

12.6

3.0

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-128 3.4

20

10.0

-129 3.4

F

139

-160 3.4

2

2

F

20

89

8.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

17

69

4.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

45

8

4

F

20

12.6

2.7

4

F

20 +

8.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

8.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.2

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

-129

D3-8 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

3.4

-75

3.4

3.4

92

-53

3.4 3.4

-118

12.6

5.6

106

10.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

38

58

3.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

2.3

4

F

20

42

15

4

F

20

12.6

2.5

4

F

20 +

4

F

20 +

4

F

20

-166 3.4

1

87

7.3

2

F

20

18.8

2

2

2

F

F

F

20

20

20

91

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 5) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :

B22.5

- Các chỉ tiêu tương ứng :

- Cốt thép dọc :

A-III

Rb =

13

MPa

Rs =

365

MPa

Rsw_AI =

175

MPa

- Cốt thép đai (D < 10) :

A-I

Rbt =

1

MPa

Rsc =

365

MPa

Rsw_AII =

225

MPa

- Cốt thép đai (D >= 10) :

A-II

- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35

Kích thước

Nội lực ao (-)

Tên dầm

1

Đoạn dầm

2

- Y1

D4-1

Y1 - Y2

Y2 - Y3

- Y1

Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên

M (-)

M (+)

Q

As (req)

(cm)

(kNm)

(kNm)

(kN)

(cm2)

6

7

8

9

10

0

4

b

h

(cm)

(cm)

(cm)

3

4

5

50

50

50

50

3.4

-2

1

50

50

3.4

-2

50

50

3.4

-204

50

50

50

50

3.4

-207

163

50

50

3.4

-161

128

50

50

50

50

50

50

50

50

3.4

3.4

119

3.4 3.4

96 -183

3.4 3.4

Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới

Tính toán và bố trí cốt thép đai

ao (+)

3.4

-2

Bố trí

11

(cm2)

(cm2)

12

13

18.8

1.2

F

20 +

1.2

4

F

20

6

1.2

4

F

20 +

2

F

135

13.0

4

F

20 +

2

F

4

F

20

13.2

6

F

20 +

2

F

20

10.0

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

3 134

1

5

0

1

11.6

1.2

F

20

As (req)

4

14

2

As (prov)

Bố trí

14

As (prov)

As / S (req)

As / S (prov)

(cm2)

(cm2 /m)

15

16

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

Bố trí

(cm2 /m) 17

18

4

F

20

12.6

4

F

20 +

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

20

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

25.1

4

F

20

12.6

1.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.1

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

1.2

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

1.2

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

12.6

12.6

7.3

5.8

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

92

1

2

11

3

4

5

6

7

8

9

10

50

50

3.4

3.4

-2

0

8

1.2

4

F

20 +

2

F

50

50

3.4

3.4

-142

11

118

8.8

4

F

20 +

2

F

50

50

106

11

4

F

20

50

50

5.8

-291

140

20.8

6

F

20 +

6

F

18

50

50

5.8

-270

111

19.0

6

F

20 +

2

F

20

50

50

4

F

20

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

14

12

13

20

18.8

1.2

4

F

20

18.8

1.2

4

12.6

6.5

17

15

16

18

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

34.1

4

F

20

12.6

1.4

4

F

8

@

100

20.1

25.1

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

D4-2 Y1 - Y2

D4-3

- Y3

- Y1

Y1 - Y2

3.4

F

20

12.6

4.9

4

F

20 +

20

18.8

5.0

4

F

20

12.6

0.9

4

F

8

@

100

20.1

20

18.8

4

F

20

12.6

0.0

4

F

8

@

150

13.4

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

20

12.6

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

6

F

20 +

23.9

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

16.8

6

F

20

18.8

4

F

20

12.6

2.8

4

F

8

@

100

20.1

65

3.8

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.3

4

F

8

@

150

13.4

-32

17

1.9

4

F

20

12.6

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

150

13.4

-2

30

1.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.1

4

F

8

@

150

13.4

2

96

5.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

67

5

4

F

20

12.6

4.0

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

7.9

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

5.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

3.4

82

1

82

114

6.7

4

F

20 +

2

F

-1

14

1.2

4

F

20 +

2

F

3.4

-15

12

1.2

4

F

20

50

3.4

-29

38

1.7

4

F

20 +

50

50

3.4

-173

120

10.9

4

F

50

50

4

50

50

3.4

-178

113

11.2

50

50

3.4

-215

181

13.8

50

50

50

50

5.8

-243

194

50

50

3.4

-62

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-128

106

50

50

3.4

-89

90

50

50

50

50

3.4

2

-110

3.4

95

4

2

2

F

F

20

18

5.8

2

2

2

F

F

F

20

20

20

D4-4 Y2 - Y3

Y3 -

X1 - X2

X2 - X3

3.4

3.4

155

-93

3.4

3.4 3.4

56 -139

7

7 105

8.6

2

F

20

12.6 2

F

20

18.8

9.7

3.4

2

2

2

2

F

F

F

F

20

20

20

20

93

1

2

X3 - X4

3

4

5

6

7

8

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-132

103

50

50

3.4

-84

93

50

50

50

50

3.4

-163

105

50

50

3.4

-202

135

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-157

126

50

50

3.4

-104

111

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

50

50

50

50

3.4

50

50

5.8

50

50

5.8

-97 3.4

54

9

10

92

5.9

11

12

F

20 +

4

F

20

8.2

4

F

20 +

2

F

20

5.1

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

10.2

4

F

20 +

2

F

20

12.9

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

12.6 18.8

6

2

F

20

18.8

4

14

13

17

15

16

18

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

1.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

12.6

3.2

2

F

20

D4-5 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

3.4

74

3.4

127 -204

3.4

-63

3.4

3.4

13.0

6

F

20

16

96

3.8

4

F

20 +

79

15

4

F

20

9.8

4

F

20 +

2

F

20

6.3

4

F

20 +

2

F

20

4

F

20

79

-87

3.4

8

12.6

151

1

2

F

20

4.5

7.9

2

2

F

F

20

20

18.8

1.2

4

F

20

12.6

4.8

4

F

20 +

18.8

4

F

20

12.6

1.0

4

F

8

@

100

20.1

18.8

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

12.6

4.8

2

2

F

F

20

20

113

8.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

2

85

5.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

54

5

4

F

20

12.6

3.2

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-134 3.4

6

2

F

20

96

8.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

9

86

5.2

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

62

5

4

F

20

12.6

3.7

4

F

20 +

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20 +

2

F

20

18.8

9.2

4

F

20

12.6

0.2

4

F

8

@

100

20.1

12.6

6.8

4

F

20 +

18.8

0.2

4

F

8

@

200

10.1

-134

D4-6 X3 - X4

X4 - -

3.4

-85

3.4 3.4

-122 3.4 3.4

97

7.5

2

F

20

148

60

112

57

1.2

4

F

20

-324

173

23.6

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

2.2

4

F

8

@

100

20.1

-316

159

22.9

6

F

20 +

2

F

20

25.1

4

F

20

12.6

1.8

4

F

8

@

100

20.1

-5

2

F

20

94

1

2

3

4

5

6

7

X5 - X6

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-125

79

50

50

3.4

-137

100

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

8

9

142

11

11

10 4

F

20

12

13

12.6

8.8

14 2

16

18

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20 +

4

F

20

12.6

1.2

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

F

20

17

15

137

10.7

6

F

20 +

2

F

20

25.1

28

78

3.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.7

4

F

20

59

16

4

F

20

12.6

3.6

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.8

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-170

D4-7 X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

X3 - X4

3.4

-50

3.4

-72

3.4

-73

3.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

21

78

4.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.3

4

F

20

62

6

4

F

20

12.6

3.7

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-71

3.4

2

F

20

89

7.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

11

69

4.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

46

7

4

F

20

12.6

2.7

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

2

F

20

82

7.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

13

69

4.3

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

48

8

4

F

20

12.6

2.8

4

F

20 +

4

F

20

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.3

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

-120 3.4

20

8.9

-120 3.4

F

110

-143 3.4

2

2

F

20

84

7.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

11

66

4.4

4

F

20 +

2

F

20

18.8

1.2

4

F

20

41

6

4

F

20

12.6

2.5

4

F

20 +

7.7

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.4

4

F

8

@

100

20.1

8.5

4

F

20 +

2

F

20

18.8

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

20

4

F

20 +

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

20

12.6

0.7

4

F

8

@

100

20.1

12.6

0.2

4

F

8

@

100

20.1

18.8

0.0

4

F

8

@

200

10.1

12.6

0.5

4

F

8

@

100

20.1

-122

D4-8 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

3.4

-73

3.4

3.4

91

-44

3.4 3.4

-112

12.6

5.5

103

10.0

4

F

20 +

2

F

20

18.8

34

53

2.6

4

F

20 +

2

F

20

18.8

2.0

4

F

20

39

15

4

F

20

12.6

2.3

4

F

20 +

4

F

20 +

4

F

20

-160 3.4

1

84

6.9

2

F

20

18.8

2

2

2

F

F

F

20

20

20

95

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG TUM) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :

B22.5

- Các chỉ tiêu tương ứng :

- Cốt thép dọc :

A-III

Rb =

13

MPa

Rs =

365

MPa

Rsw_AI =

175

MPa

- Cốt thép đai (D < 10) :

A-I

Rbt =

1

MPa

Rsc =

365

MPa

Rsw_AII =

225

MPa

- Cốt thép đai (D >= 10) :

A-II

- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35

Kích thước

Nội lực ao (-)

Tên dầm

1

Đoạn dầm

2

- Y1

D5-1

Y1 - Y2

Y2 - Y3

- Y1

Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên

M (-)

M (+)

Q

As (req)

(cm)

(kNm)

(kNm)

(kN)

(cm )

6

7

8

9

10

3.4

0

2

4

F

18 +

3.4

0

1

4

F

18

1.2

4

F

18 +

2

F

18

5.6

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

8.9

4

F

18 +

2

F

18

7.9

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

b

h

(cm)

(cm)

(cm)

3

4

5

50

50

50

50

50

50

3.4

-1

5

50

50

3.4

-92

87

50

50

50

50

3.4

-143

88

50

50

3.4

-127

106

50

50

50

50

50

50

50

50

3.4

84

3.4 3.4

82 -124

3.4 3.4

Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới

Tính toán và bố trí cốt thép đai

ao (+)

3.4

-1

2

1

4 113

0

1

0

1

As (prov)

Bố trí

7.6

1.2

2

F

18

As (prov)

Bố trí

As / S (req)

As / S (prov)

Bố trí

(cm )

(cm2 /m)

15

16

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

15.3

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

F

18

10.2

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.5

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.7

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18

10.2

0.8

4

F

8

@

100

20.1

1.2

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

1.2

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

150

13.4

2

11

As (req) 2

2

(cm )

(cm )

12

13

15.3

1.2

4

F

18

10.2

1.2

4

F

18 +

15.3

4

F

15.3

4

10.2

10.2

5.1

4.9

14

2

2

2

2

F

F

F

F

18

18

18

18

(cm2 /m) 17

18

96

1

2

11

3

4

5

6

7

8

9

10

50

50

3.4

3.4

-1

0

4

1.2

4

F

18 +

2

F

50

50

3.4

3.4

-64

5

85

3.8

4

F

18 +

2

F

50

50

97

18

4

F

18

50

50

5.8

-252

120

17.6

6

F

18 +

2

F

18

50

50

3.4

-195

129

12.4

4

F

18 +

2

F

18

50

50

3.4

3.4

-8

63

35

1.2

4

F

18

50

50

3.4

3.4

-34

72

60

2.0

4

F

18 +

2

F

50

50

3.4

-1

13

1.2

4

F

18 +

2

F

50

50

3.4

-11

4

1.2

4

F

18

50

50

3.4

-19

21

1.2

4

F

18 +

2

F

50

50

3.4

-115

95

7.1

4

F

18 +

2

F

50

50

4

F

18

50

50

3.4

-112

87

6.9

4

F

18 +

2

F

18

50

50

3.4

-98

77

6.0

4

F

18 +

2

F

18

50

50

4

F

18

50

50

3.4

-101

78

6.2

4

F

18 +

2

F

18

50

50

3.4

-34

35

2.0

4

F

18 +

2

F

18

50

50

3.4

-18

9

1.2

4

F

18

50

50

3.4

-1

17

1.2

4

F

18 +

2

F

50

50

3.4

-52

61

3.1

4

F

18 +

2

F

50

50

4

F

18

50

50

3.4

-58

62

3.5

4

F

18 +

2

F

18

50

50

3.4

-53

56

3.2

4

F

18 +

2

F

18

50

50

4

F

18

50

50

4

F

18 +

14

12

13

18

15.3

1.2

4

F

18

15.3

1.2

4

10.2

5.9

17

15

16

18

18

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

F

18

10.2

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

20.4

4

F

18

10.2

1.1

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

1.1

4

F

8

@

100

20.1

15.3

0.1

4

F

8

@

200

10.1

D5-2 Y1 - Y2

D5-3

- Y3

- Y1

Y1 - Y2

3.4

3.4

91

4

2

F

18

10.2

3.8

4

F

18 +

18

15.3

4.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

18

15.3

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

10.2

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18

15.3

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18

15.3

4

F

18

10.2

0.6

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.5

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@

150

13.4

10.2

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18

15.3

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@

150

13.4

18

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

10.2

5.5

2

2

2

F

F

F

18

18

18

D5-4 Y2 - Y3

Y3 -

X1 - X2

X2 - X3

3.4

57

3.4

47

3.4 3.4

35 -73

0

0

3 62

4.4

10.2

10.2

10.2 2

F

18

15.3

3.4

2.8

2.1

2

2

2

2

F

F

F

F

18

18

18

18

97

1

2

X3 - X4

3

4

5

6

7

8

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-66

61

50

50

3.4

-62

74

50

50

50

50

3.4

-103

72

50

50

3.4

-142

88

50

50

50

50

3.4

50

50

3.4

50

50

50

50

3.4

-66

62

50

50

3.4

-56

71

50

50

50

50

3.4

-71

72

50

50

3.4

-57

64

50

50

50

50

3.4

-83

72

50

50

3.4

-66

70

50

50

50

50

50

50

3.4

98

50

50

3.4

85

50

50

5.8

-253

149

50

50

5.8

-265

127

-70 3.4

39

9

10

63

4.2

11

12

4

F

18 +

4

F

18

4.0

4

F

18 +

2

F

18

3.7

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

6.3

4

F

18 +

2

F

18

8.8

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

1

2

F

18

14

13

15.3

17

15

16

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18

4

F

18 +

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.5

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

10.2

0.1

4

F

8

@

100

20.1

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

10.2

2.3

2

F

18

D5-5 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

3.4

47

3.4

78

-15

3.4

3.4

10.2

2.8

4.8

2

2

F

F

18

18

5.0

4

F

18 +

2

F

18

15.3

3

39

1.2

4

F

18 +

2

F

18

15.3

1.2

4

F

18

35

11

4

F

18

10.2

2.1

4

F

18 +

4.0

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

3.4

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4.3

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

3.4

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

5.0

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

4.0

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.3

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18 +

2

F

18

15.3

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

21

4

F

18 +

2

F

18

15.3

6.0

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@

100

20.1

64

4

F

18

10.2

5.2

4

F

18 +

15.3

0.3

4

F

8

@

200

10.1

15.0

4

F

18 +

15.3

4

F

18

10.2

1.6

4

F

8

@

100

20.1

15.0

6

F

18

15.3

4

F

18

10.2

1.2

4

F

8

@

100

20.1

57

3.4

5

10.2

77

-82 3.4

1

45

1

4

10.2

10.2

3.4

2.7

2

2

2

F

F

F

18

18

18

D5-6 X3 - X4

X4 - -

3.4 3.4

51 -92

5 80

5.6

10.2

2

F

18

3.0

2

2

F

F

18

18

98

1

2

3

4

5

6

7

X5 - X6

50

50

50

50

3.4

-72

84

50

50

3.4

-25

42

50

50

50

50

3.4

-63

61

50

50

3.4

-40

54

50

50

50

50

3.4

-66

61

50

50

3.4

-52

54

50

50

50

50

3.4

-69

58

50

50

3.4

-53

54

50

50

50

50

3.4

-68

58

50

50

3.4

-54

50

50

50

50

50

3.4

-78

55

50

50

3.4

-102

78

50

50

50

50

3.4

-106

80

50

50

3.4

-39

46

50

50

50

50

3.4

8

9

103

21

11

10 4

F

18

4.3

4

F

18 +

2

F

18

1.5

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

3.8

4

F

18 +

2

F

18

2.4

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

4.0

4

F

18 +

2

F

18

3.1

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

4.1

4

F

18 +

2

F

18

3.2

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

4.1

4

F

18 +

2

F

18

3.2

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

4.7

4

F

18 +

2

F

18

6.2

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

6.5

4

F

18 +

2

F

18

2.3

4

F

18 +

2

F

18

4

F

18

4

F

18 +

12

13

10.2

6.3

14 2

16

18

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18 +

15.3

4

F

18

10.2

0.5

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

15.3

4

F

18

10.2

0.4

4

F

8

@

100

20.1

15.3

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@

100

20.1

4

F

18 +

15.3

0.0

4

F

8

@

200

10.1

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@

100

20.1

F

18

17

15

D5-7 X6 - X7

X1 - X2

X2 - X3

X3 - X4

3.4

37

3.4

47

3.4

34

3.4

34

9

4

2

2

10.2

10.2

10.2

10.2

2.2

2.8

2.0

2.0

2

2

2

2

F

F

F

F

18

18

18

18

D5-8 X4 - X5

X5 - X6

X6 - X7

3.4

25

3.4

77

3.4 3.4

25 -44

3

1

1 48

2.6

10.2

10.2

10.2 2

F

18

15.3

1.5

4.6

1.5

2

2

2

F

F

F

18

18

18

99

THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG MÁI) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :

B22.5

- Các chỉ tiêu tương ứng :

- Cốt thép dọc :

A-III

Rb =

13

MPa

Rs =

365

MPa

Rsw_AI =

175

MPa

- Cốt thép đai (D < 10) :

A-I

Rbt =

1

MPa

Rsc =

365

MPa

Rsw_AII =

225

MPa

- Cốt thép đai (D >= 10) :

A-II

- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35

Kích thước

Nội lực ao (-)

Tên dầm

1

DM-1

DM-2

DM-3

DM-4

Đoạn dầm

2

X4 - X5

X4 - X5

Y2 - Y3

Y2 - Y3

Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên

M (-)

M (+)

Q

As (req)

(cm)

(kNm)

(kNm)

(kN)

(cm2)

5

6

7

8

9

10

3.4

3.4

-34

1

43

2.0

35

1

b

h

(cm)

(cm)

(cm)

3

4

50

50

50

50

50

50

50

50

3.4 3.4

-43 3.4

3.4

50

50

50

50

3.4

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

3.4

3.4

50

50

3.4

3.4

3.4

-76

-39

3.4 3.4

40 116

3.4 3.4

Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới

Tính toán và bố trí cốt thép đai

ao (+)

3.4

56

55

27

3

3

11

36

40

10

-76

2.6

56

4.6

2.3

4.6

Bố trí

11

As (prov)

As (req)

(cm2)

(cm2)

12

13

Bố trí

14

As (prov)

As / S (req)

(cm2)

(cm2 /m)

15

16

As / S (prov)

Bố trí

(cm2 /m) 17

18

4

F

18

10.2

1.2

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@ 100

20.1

4

F

18

10.2

2.1

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@ 200

10.1

4

F

18

10.2

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@ 100

20.1

4

F

18

10.2

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@ 100

20.1

3.3

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@ 200

10.1

7.2

4

F

18

10.2

4

F

18

10.2

1.2

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@ 100

20.1

4

F

18

10.2

1.2

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@ 100

20.1

4

F

18

10.2

2.4

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@ 200

10.1

4

F

18

10.2

4

F

18

10.2

0.2

4

F

8

@ 100

20.1

4

F

18

10.2

1.2

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@ 100

20.1

2

2

-70

26

13

4.2

4

F

18

10.2

1.5

4

F

18

10.2

0.0

4

F

8

@ 200

10.1

-15

62

29

1.2

4

F

18

10.2

3.8

4

F

18

10.2

0.1

4

F

8

@ 100

20.1

100

6. TÍNH TOÁN SÀN

101

TÍNH TOÁN SÀN TẦNG 2

Nội lực sàn tầng 2

102

KIỂM TRA SÀN TẦNG 2 Vật liệu

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Cấp độ bền BT

Nhóm thép dọc

Rb

Rbt

ssc,u

w

B22.5

A-II, A-I

13.0

1.00

280

225

400

0.746

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

MTop

MBot

Qmax

MuT

MuB

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm) 2 CSA1

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

(mm) (kN.m) (kN.m) -1.4

Rs Rs (*)

(kN) (kN.m) (kN.m)

Eb

Es

0.609 28500

210000

xR

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.98

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.4

6.1

18.7

18.7 1209.0

3.47

>5

COMB1

1.97

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.1

2.7

18.7

18.7 1209.0

2.05

>5

COMB1

2.95

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.7

1.2

18.7

18.7 1209.0

1.92

>5

COMB1

3.93

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.0

5.1

18.7

18.7 1209.0

2.68

>5

COMB1

4.92

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.9

9.2

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

6.10

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-12.4

10.5

18.7

18.7 1209.0

1.51

>5

COMB1

7.12

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.7

9.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

8.13

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.2

5.8

18.7

18.7 1209.0

3.60

>5

COMB1

9.15

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.5

2.3

18.7

18.7 1209.0

2.50

>5

COMB1

10.17

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.0

1.2

18.7

18.7 1209.0

3.11

>5

COMB1

11.18

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.8

4.6

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

12.20

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-9.0

7.3

18.7

18.7 1209.0

2.08

>5

COMB1

13.22

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.2

7.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

14.23

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.2

5.2

18.7

18.7 1209.0

3.03

>5

COMB1

15.25

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.2

1.9

18.7

18.7 1209.0

2.28

>5

COMB1

16.27

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.5

1.7

18.7

18.7 1209.0

2.87

>5

COMB1

17.28

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

1.2

4.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

18.30

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-8.9

7.7

18.7

18.7 1209.0

2.11

>5

COMB1

19.32

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.6

7.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

20.33

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.9

4.2

18.7

18.7 1209.0

3.82

>5

COMB1

21.35

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.2

1.0

18.7

18.7 1209.0

3.03

>5

COMB1

22.37

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.8

2.1

18.7

18.7 1209.0

4.94

>5

COMB1

23.38

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.1

4.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

24.40

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-13.8

7.4

18.7

18.7 1209.0

1.36

>5

COMB1

25.44

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.9

12.7

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

26.47

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.8

8.5

18.7

18.7 1209.0

2.12

>5

COMB1

27.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

13.9

4.0

18.7

18.7 1209.0

1.35

>5

COMB1

103

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm)

CSB3

CSB4

CSB6

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

MTop

MBot

(mm) (kN.m) (kN.m)

Qmax

MuT

MuB

(kN) (kN.m) (kN.m)

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

28.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

15.1

0.3

18.7

18.7 1209.0

1.23

>5

COMB1

29.58

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

13.4

4.4

18.7

18.7 1209.0

1.39

>5

COMB1

30.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.8

9.0

18.7

18.7 1209.0

2.39

>5

COMB1

31.65

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-5.0

13.2

18.7

18.7 1209.0

3.74

>5

COMB1

32.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-18.6

13.2

18.7

18.7 1209.0

1.00

>5

COMB1

33.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-5.4

11.9

18.7

18.7 1209.0

3.47

>5

COMB1

34.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.0

6.8

18.7

18.7 1209.0

3.72

>5

COMB1

35.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.2

2.2

18.7

18.7 1209.0

2.27

>5

COMB1

36.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.9

2.4

18.7

18.7 1209.0

3.14

>5

COMB1

37.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.7

7.2

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.1

1.2

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.5

1.2

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

1.57

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.9

14.4

18.7

18.7 1209.0

3.81

>5

COMB1

2.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

13.2

9.6

18.7

18.7 1209.0

1.41

>5

COMB1

3.50

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

17.2

3.7

18.7

18.7 1209.0

1.08

>5

COMB1

4.46

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

17.7

1.7

18.7

18.7 1209.0

1.05

>5

COMB1

5.42

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

14.9

7.6

18.7

18.7 1209.0

1.25

>5

COMB1

6.39

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.6

7.6

18.7

18.7 1209.0

2.46

>5

COMB1

7.19

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.5

12.7

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

8.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-18.7

16.2

18.7

18.7 1209.0

1.00

>5

COMB1

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-13.3

11.3

18.7

18.7 1209.0

1.40

>5

COMB1

1.01

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.6

7.5

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

2.01

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.6

5.9

18.7

18.7 1209.0

2.45

>5

COMB1

3.02

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

12.6

4.8

18.7

18.7 1209.0

1.48

>5

COMB1

4.17

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

14.5

4.5

18.7

18.7 1209.0

1.29

>5

COMB1

5.33

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.3

8.7

18.7

18.7 1209.0

2.01

>5

COMB1

6.48

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.7

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

7.20

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

0.03

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-9.5

5.5

18.7

18.7 1209.0

1.97

>5

COMB1

1.07

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-4.4

11.5

18.7

18.7 1209.0

4.28

>5

COMB1

2.11

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.4

18.7

18.7 1209.0

3.43

>5

COMB1

-1.2

5.5

104

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm)

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

MTop

MBot

(mm) (kN.m) (kN.m)

Qmax

MuT

MuB

(kN) (kN.m) (kN.m)

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

3.16

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.7

5.9

18.7

18.7 1209.0

2.15

>5

COMB1

4.20

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

10.6

2.7

18.7

18.7 1209.0

1.76

>5

COMB1

5.25

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

13.0

8.3

18.7

18.7 1209.0

1.44

>5

COMB1

6.27

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.2

12.0

18.7

18.7 1209.0

3.58

>5

COMB1

7.29

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-7.0

12.7

18.7

18.7 1209.0

2.68

>5

COMB1

8.31

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-14.7

5.8

18.7

18.7 1209.0

1.27

>5

COMB1

-1.4

9.31

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

10.31

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.4

5.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

11.31

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.4

0.7

18.7

18.7 1209.0

4.23

>5

COMB1

12.31

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.3

4.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

13.31

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.7

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

13.88

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

-2.7

105

TÍNH TOÁN SÀN TẦNG TUM

Nội lực sàn tầng tum

106

KIỂM TRA SÀN TẦNG TUM Vật liệu

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Cấp độ bền BT

Nhóm thép dọc

Rb

Rbt

ssc,u

w

B22.5

A-II, A-I

13.0

1.00

280

225

400

0.746

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

MTop

MBot

Qmax

MuT

MuB

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm) 1 CSA1

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

(mm) (kN.m) (kN.m) -1.6

Rs Rs (*)

(kN) (kN.m) (kN.m)

Eb

Es

0.609 28500

210000

xR

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

1.12

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.4

3.7

18.7

18.7 1209.0

4.23

>5

COMB1

2.24

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.4

0.6

18.7

18.7 1209.0

2.54

>5

COMB1

3.36

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.0

2.1

18.7

18.7 1209.0

2.68

>5

COMB1

4.49

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.8

4.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

5.29

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-3.1

7.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

6.10

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-9.1

7.3

18.7

18.7 1209.0

2.06

>5

COMB1

7.12

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.9

6.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

8.13

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.0

4.3

18.7

18.7 1209.0

4.64

>5

COMB1

9.15

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.2

1.5

18.7

18.7 1209.0

3.03

>5

COMB1

10.17

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.8

1.3

18.7

18.7 1209.0

3.85

>5

COMB1

11.18

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.1

4.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

12.20

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-8.2

6.7

18.7

18.7 1209.0

2.29

>5

COMB1

13.22

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.2

6.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

14.23

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.5

4.2

18.7

18.7 1209.0

4.13

>5

COMB1

15.25

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.5

1.4

18.7

18.7 1209.0

2.88

>5

COMB1

16.27

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.1

1.4

18.7

18.7 1209.0

3.67

>5

COMB1

17.28

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.2

4.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

18.30

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-8.1

6.8

18.7

18.7 1209.0

2.29

>5

COMB1

19.32

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.5

6.5

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

20.33

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.6

3.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

21.35

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.2

0.3

18.7

18.7 1209.0

3.63

>5

COMB1

22.37

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.4

2.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

23.38

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.5

4.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

24.40

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-10.0

6.3

18.7

18.7 1209.0

1.86

>5

COMB1

25.44

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.5

8.6

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

26.47

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.7

5.8

18.7

18.7 1209.0

3.96

>5

COMB1

27.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.3

2.9

18.7

18.7 1209.0

2.26

>5

COMB1

107

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm)

CSA3

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

MTop

MBot

(mm) (kN.m) (kN.m)

Qmax

MuT

MuB

(kN) (kN.m) (kN.m)

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

28.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.3

0.0

18.7

18.7 1209.0

2.01

>5

COMB1

29.58

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

8.4

2.9

18.7

18.7 1209.0

2.23

>5

COMB1

30.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.7

5.7

18.7

18.7 1209.0

3.95

>5

COMB1

31.65

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.6

8.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

32.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-11.0

8.1

18.7

18.7 1209.0

1.69

>5

COMB1

33.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-3.4

6.4

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

34.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.8

3.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

35.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.1

1.1

18.7

18.7 1209.0

3.65

>5

COMB1

36.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.6

1.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

37.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-0.9

4.6

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.8

4.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.77

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

1.0

4.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

1.84

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.5

3.2

18.7

18.7 1209.0

3.39

>5

COMB1

2.90

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.1

0.7

18.7

18.7 1209.0

3.05

>5

COMB1

3.97

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.2

2.0

18.7

18.7 1209.0

4.46

>5

COMB1

5.03

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-0.1

4.5

18.7

18.7 1209.0

>5

6.10

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-8.2

6.8

18.7

18.7 1209.0

2.27

>5

COMB1

7.12

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.4

6.4

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

8.13

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.7

3.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

9.15

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.9

1.4

18.7

18.7 1209.0

3.79

>5

COMB1

10.17

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.8

3.7

18.7

18.7 1209.0

4.89

>5

COMB1

11.18

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.1

0.0

6.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

12.20

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-7.7

6.4

18.7

18.7 1209.0

2.42

>5

COMB1

13.22

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.2

6.4

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

14.23

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.9

4.0

18.7

18.7 1209.0

4.74

>5

COMB1

15.25

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.2

1.5

18.7

18.7 1209.0

3.61

>5

COMB1

16.27

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.0

3.4

18.7

18.7 1209.0

4.64

>5

COMB1

17.28

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.2

0.6

4.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

18.30

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-6.4

7.3

18.7

18.7 1209.0

2.90

>5

COMB1

19.42

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-0.4

1.7

7.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

20.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.4

3.8

18.7

18.7 1209.0

4.28

>5

COMB1

21.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

>5 COMB10

108

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm)

CSB1

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

MTop

MBot

(mm) (kN.m) (kN.m)

Qmax

MuT

MuB

(kN) (kN.m) (kN.m)

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

22.47

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

23.44

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

0.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

24.40

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-8.9

7.9

18.7

18.7 1209.0

2.09

>5

COMB1

25.44

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-0.8

7.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

26.47

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.3

5.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

27.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.4

2.8

18.7

18.7 1209.0

2.93

>5

COMB1

28.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.4

0.0

18.7

18.7 1209.0

2.54

>5

COMB1

29.58

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.6

2.5

18.7

18.7 1209.0

2.85

>5

COMB1

30.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

4.1

5.2

18.7

18.7 1209.0

4.59

>5

COMB1

31.65

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.7

7.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

32.68

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-9.9

7.0

18.7

18.7 1209.0

1.88

>5

COMB1

33.66

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.9

6.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

34.65

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.5

3.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

35.63

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.4

1.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

36.62

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.6

1.6

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

37.60

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-1.4

4.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-0.8

2.7

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-4.7

6.6

18.7

18.7 1209.0

3.95

>5

COMB1

1.60

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

1.8

6.6

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

2.58

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.4

4.6

18.7

18.7 1209.0

3.49

>5

COMB1

3.57

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.6

1.9

18.7

18.7 1209.0

2.83

>5

COMB1

4.55

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.4

0.7

18.7

18.7 1209.0

2.94

>5

COMB1

5.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.4

3.3

18.7

18.7 1209.0

3.45

>5

COMB1

6.52

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.8

5.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

7.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-4.0

7.0

18.7

18.7 1209.0

4.73

>5

COMB1

8.49

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-10.8

7.0

18.7

18.7 1209.0

1.73

>5

COMB1

9.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-3.7

6.6

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

10.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.6

5.1

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

11.56

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.1

2.4

18.7

18.7 1209.0

3.64

>5

COMB1

12.59

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.5

0.4

18.7

18.7 1209.0

3.39

>5

COMB1

13.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

5.0

3.1

18.7

18.7 1209.0

3.74

>5

COMB1

14.55

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.8

5.4

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

109

Bản

Strip

Vị trí

b

h

ao

Lớp thép trên

Lớp thép dưới

mT

mB

(m) (mm) (mm) (mm)

CSB2

AsB

aT

(mm2) (mm2)

AsT

(mm)

aB

MTop

MBot

(mm) (kN.m) (kN.m)

Qmax

MuT

MuB

(kN) (kN.m) (kN.m)

Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)

(for M)

15.49

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.4

5.4

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.00

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-0.6

2.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

0.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-2.4

2.8

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

1.60

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

2.6

7.9

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

2.58

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.6

5.5

18.7

18.7 1209.0

2.46

>5

COMB1

3.57

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.7

2.4

18.7

18.7 1209.0

1.93

>5

COMB1

4.55

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

9.7

0.5

18.7

18.7 1209.0

1.92

>5

COMB1

5.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.8

3.5

18.7

18.7 1209.0

2.38

>5

COMB1

6.52

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.7

6.3

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

7.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-4.3

9.0

18.7

18.7 1209.0

4.34

>5

COMB1

8.49

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-13.2

9.0

18.7

18.7 1209.0

1.42

>5

COMB1

9.51

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

-3.7

7.4

18.7

18.7 1209.0

4.99

>5

COMB1

10.54

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.0

5.5

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

11.56

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.7

2.0

18.7

18.7 1209.0

2.80

>5

COMB1

12.59

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

7.6

0.2

18.7

18.7 1209.0

2.47

>5

COMB1

13.61

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.8

3.4

18.7

18.7 1209.0

2.75

>5

COMB1

14.55

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

3.7

6.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

15.49

1000

150

20

D12a200

D12a200

0.46%

0.46%

565

565

26.0

26.0

6.0

18.7

18.7 1209.0

>5

>5

COMB1

-2.0

110

Related Documents

Phu Luc Tinh Be.pdf
June 2020 11
Phu Luc
November 2019 38
Phu Luc-c1
November 2019 25

More Documents from "NGUYEN CHI CONG"

Ulangan Harian.docx
December 2019 41
Spring Framework
December 2019 60
Bleach - Alones
December 2019 64
Jspintro
December 2019 81