PHỤ LỤC 3 PHỤ LỤC TÍNH TOÁN KẾT CẤU
I.
TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG
-
TĨNH TẢI
-
HOẠT TẢI
-
TẢI TRỌNG GIÓ
-
TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT
1
XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG
* Tiêu chuẩn áp dụng - TCVN 2737:1995 - Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế - TCXD 229:1999 - Hướng dẫn tính toán thành phần động của tải trọng Gió - TCVN 9386:2012 - Thiết kế công trình chịu động đất
* Ký hiệu - H: chiều cao - t: chiều dày - G: trọng lượng riêng - Gf: hệ số vượt tải - Gtc: tải trọng tiêu chuẩn - Gtt: tải trọng tính toán
1. TĨNH TẢI 1.1. Tải trọng bản thân Tải trọng bản thân các cấu kiện được tính toán tự động bằng phần mềm phân tích kết cấu
1.2. Tường xây
* Tường xây gạch đặc dày 220 t
G
Qtc
mm
kN/m3
k/m2
- Vữa trát (2 bên)
30
18
0.54
1.3
0.70
- Gạch đặc
220
18
3.96
1.1
4.36
Các lớp hoàn thiện
Gf
Qtt
kN/m2
- Tải tường trên 1m2:
4.50
5.06
- Tải tường trên 1m2 có tính đến hệ số cửa: 0.8
3.60
4.05
Tải trọng quy đổi phân bố theo chiều dài
H
Có cửa
Không có cửa
Qtc
Qtt
Qtc
Qtt
mm
kN/m
kN/m
kN/m
kN/m
3300
14.85
16.69
11.88
13.35
3500
15.75
17.70
12.60
14.16
3900
17.55
19.73
14.04
15.78
3600
16.20
18.21
12.96
14.57
3800
17.10
19.22
13.68
15.38
4200
18.90
21.24
15.12
16.99 2
XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG
* Tường xây gạch đặc dày 110 Các lớp hoàn thiện
t
G
Qtc
mm
kN/m3
k/m2
- Vữa trát (2 bên)
30
18
0.54
1.3
0.70
- Gạch đặc
110
18
1.98
1.1
2.18
Gf
Qtt
kN/m2
- Tải tường trên 1m2:
2.52
2.88
- Tải tường trên 1m2 có tính đến hệ số cửa: 0.8
2.02
2.30
Tải trọng quy đổi phân bố theo chiều dài
H
Có cửa
Không có cửa
Qtc
Qtt
Qtc
Qtt
mm
kN/m
kN/m
kN/m
kN/m
3300
8.32
9.50
6.65
7.60
3500
8.82
10.08
7.06
8.06
3900
9.83
11.23
7.86
8.99
3600
9.07
10.37
7.26
8.29
3800
9.58
10.94
7.66
8.76
4200
10.58
12.10
8.47
9.68
2. HOẠT TẢI Các phòng chức năng
Gtc
Gf
Gtt
kN/m2
kN/m2
- Phòng ăn, phòng khách (Khách sạn, nhà nghỉ)
2
1.2
2.4
- Phòng ngủ (Khách sạn, bệnh viện, trại giam)
2
1.2
2.4
- Bếp, phòng giặt (Khách sạn, nhà nghỉ)
3
1.2
3.6
- Sảnh, cầu thang, hành lang (Phòng ngủ, phòng vệ sinh, phòng bếp)
3
1.2
3.6
- Nhà hàng (Triển lãm, trưng bày, cửa hàng)
4
1.2
4.8
- Phòng hội họp, phòng đợi
4
1.2
4.8
- Phòng khiêu vũ, thể thao (Không có gắn ghế cố định)
5
1.2
6.0
- Mái bằng không sử dụng (Mái bằng, mái dốc bê tông cốt thép )
0.75
1.3
0.98
- Ga ra ô tô (Đường cho xe chạy, dốc lên xuống cho xe < 2.5 tấn)
5
1.2
6.0
3
3. TẢI TRỌNG GIÓ (WL) Áp lực gió tĩnh tác dụng lên các mặt bên của nhà xác định theo công thức: Wt=n x Wo x K x c n=
1.2
Với tuổi thọ giả định công trình là 50 năm Công trình xây dựng tại: Vùng:
I-A
Dạng địa hình : Wo=
TP. Cao Bằng
0.055
A T/m2
k - Hệ số kể đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao và dạng địa hình c- Hệ số khí động Mặt đón gió
c1 =
0.8
Mặt khuất gió c2 = 0.6 Tải trọng gió tiêu chuẩn phân bố tại các mức sàn (T/m) STT
Sàn
Cao độ
Chiều cao tầng
k
n
Cđ
Ch
Chiều cao đón gió
qđ
qh
1
2
5.1
5.1
1.069
1.2
0.8
0.6
4.5
0.254
0.191
2
3
9
3.9
1.158
1.2
0.8
0.6
3.9
0.238
0.179
3
4
12.9
3.9
1.218
1.2
0.8
0.6
3.9
0.251
0.188
4
5
16.8
3.9
1.264
1.2
0.8
0.6
4.05
0.270
0.203
5
Tum
21
4.2
1.304
1.2
0.8
0.6
2.1
0.145
0.108
6
Mái
24
3
1.328
1.2
0.8
0.6
1.5
0.105
0.079
4
4. TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT: BẢNG TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ PHỔ PHẢN ỨNG THIẾT KẾ (Theo tiêu chuẩn TCVN 9386:2012)
* Đặc điểm công trình - Địa điểm xây dựng:
Tỉnh, thành:
Cao Bằng
Quận, huyện:
Thị xã Cao Bằng
Loại nền đất:
C
- Hệ số tầm quan trọng:
g1 =
1.00
- Đặc điểm kết cấu:
Cấp dẻo
DCM
Loại kết cấu:
Hệ khung, hoặc tương đương khung
Theo mặt đứng
Đều đặn theo mặt đứng
kw =
1.00
* Các thông số dẫn xuất: Thông số
Ký hiệu
Giá trị
Ghi chú
Đơn vị
- Gia tốc nền quy đổi
agRo
0.0814
- Gia tốc nền
agR
0.7985
m/s2 2
Bảng tra Phụ lục I agR = agRo.g
- Gia tốc nền thiết kế
ag
0.7985
- Thông số xác định phổ
S
1.15
TB
0.2
s
TC
0.6
s
TD
2
s
- Hệ số ứng xử
q
3.9
Theo mục 5.2.2.2
- Hệ số xác định cận dưới
0.2
Theo mục 3.2.2.5
m/s
ag = agR.g1 Bảng 3.2
* Giá trị phổ phản ứng thiết kế, Sd, được xác định bằng các biểu thức sau:
2 T 2.5 2 S d T a g .S . 3 3 TB q 2.5 TB T TC : S d T a g .S . q 2.5 TC TC T TD : S d T max a g .S . . ; .a g q T 2.5 TC .TD TD T : S d T max a g .S . . ; .a g 2 q T 0 T TB :
5
* Bảng giá trị của phổ phản ứng thiết kế Sd
STT
T (s)
(m/s )
1
0.0000
2
Sd
STT
T (s)
(m/s )
0.6122
21
2.1000
0.1602
0.1000
0.6004
22
2.2000
0.1597
3
0.2000
0.5887
23
2.3000
0.1597
4
0.3000
0.5887
24
2.4000
0.1597
5
0.4000
0.5887
25
2.5000
0.1597
6
0.5000
0.5887
26
2.6000
0.1597
7
0.6000
0.5887
27
2.7000
0.1597
8
0.7000
0.5046
28
2.8000
0.1597
9
0.8000
0.4415
29
2.9000
0.1597
10
0.9000
0.3924
30
3.0000
0.1597
11
1.0000
0.3532
31
3.1000
0.1597
12
1.1000
0.3211
32
3.2000
0.1597
13
1.2000
0.2943
33
3.3000
0.1597
14
1.3000
0.2717
34
3.4000
0.1597
15
1.4000
0.2523
35
3.5000
0.1597
16
1.5000
0.2355
36
3.6000
0.1597
17
1.6000
0.2207
37
3.7000
0.1597
18
1.7000
0.2078
38
3.8000
0.1597
19
1.8000
0.1962
39
3.9000
0.1597
20
1.9000
0.1859
40
4.0000
0.1597
21
2.0000
0.1766
41
10.0000
0.1597
2
2
0.7 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1 0 0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
4
2
Sd (m/s ) - T (s)
6
II.
SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN
7
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - October 25,2018 20:16 Plan View - BASE - Elevation 0 - Ton-m Units
8
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:46 Plan View - STORY1 - Elevation 5.1 - Ton-m Units
9
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:47 Plan View - STORY2 - Elevation 9 Section Properties - Ton-m Units
10
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:49 Plan View - STORY3 - Elevation 12.9 Section Properties - Ton-m Units
11
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:49 Plan View - STORY4 - Elevation 16.8 Section Properties - Ton-m Units
12
ETABS
ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:51 Plan View - STORY7 - Elevation 21.6 Section Properties - Ton-m Units
13
ETABS
14 ETABS v9.7.4 - File: VNPT - CAO BANG - December 4,2018 0:51 Plan View - STORY8 - Elevation 23.6 Section Properties - Ton-m Units
III. PHỤ LỤC KIỂM TÍNH KẾT CẤU
15
KẾT QUẢ TÍNH TOÁN CÁC CẤU KIỆN -
TÍNH TOÁN CỌC
-
TÍNH TOÁN ĐÀI CỌC
-
TÍNH TOÁN CỘT
-
TÍNH TOÁN VÁCH
-
TÍNH TOÁN DẦM
-
TÍNH TOÁN SÀN
16
1. TÍNH TOÁN CỌC 1A. TÍNH TOÁN SCT CỌC:
17
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO VẬT LIỆU) (Theo TCVN 10304:2014; TCVN 5574:2012)
Hình vuông
Loại tiết diện Kích thước tiết diện
D
mm
300
Mô men quán tính của tiết diện
J
m4
0.000675 B22.5
Cấp độ bền bê tông Cường độ chịu nén tính toán của bê tông
Rb
MPa
13.0
Mô dul đàn hồi của bê tông
E
MPa
30000 A-II
Nhóm cốt thép Rs
Cường độ tính toán của cốt thép
MPa
280.0
Cốt thép trong cọc
4
Diện tích của tiết diện cọc
A
Diện tích cốt thép
As
Hệ số điều kiện làm việc
gcb
Hệ số điều kiện thi công
gcb'
F
cm
2
900.00
cm
2
10.18
18
0.85 1.00 4
Hệ số tỉ lệ của nền đất
k
kN/m
Bề rộng quy ước của cọc
bp
m
0.95
Hệ số biến dạng
ae
1/m
0.64
Chiều dài ngàm quy ước
L
m
3.11
Chiều dài tính toán
Lo
m
2.18
Độ mảnh của cọc
l
25.2
Hệ số uốn dọc
j
1.00
Sức chịu tải của cọc theo vật liệu
Rm
kN
7000
1041
Ghi chú: Sức chịu tải của cọc theo vật liệu được xác định theo công thức: Rm = j * (
gcb * gcb' * (A - As) * Rb + As * Rs)
18
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan
HK1
Kích thước tiết diện
D
mm
300
Loại cọc
Cọc đúc sẵn
Chu vi tiết diện
U
m
1.20
Loại tiết diện
Hình vuông
Diện tích tiết diện
Ab
m2
0.0900
2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =
0.75
- Đối với đất rời qb = kb * NSPT
với kb = 300
fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT
với kb = 56.25
fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;
fL = 1.00
Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát
m
0
Chiều sâu dự kiến của mũi cọc
m
10
kN
980
Rc,u
Sức chịu tải cực hạn dự kiến
Tên lớp
Loại đất
Độ sâu
SPT
ap
m 2
1
qb kN/m
fs 2
kN/m
2
Rsi
S Rsi
Rb
Rc,u
kN
kN
kN
kN
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Lớp 1
Đất lấp, ,
0
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 1
Đất lấp, ,
1
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
2
0
1.00
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
3
8
0.50
450
25.0
22.5
22.5
30.4
53
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
4
7
0.75
394
33.0
29.7
52.2
26.6
79
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
5
8
0.81
450
40.6
36.5
88.7
30.4
119
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
6
8
0.91
450
45.4
40.9
129.6
30.4
160
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
7
14
0.67
788
58.7
52.8
182.4
53.2
236
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
8
21
0.50
1181
65.6
59.1
241.5
79.7
321
Lớp 3
Đá, phong hóa,
9
27
8100
90.0
81.0
322.5
546.8
869
19
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
9900
110.0
99.0
421.5
668.3
1090
Lớp 3
Đá, phong hóa,
10
33
Lớp 4
Sét pha, cứng,
11
49
0.50
2756
153.1
137.8
559.3
186.0
745
Lớp 4
Sét pha, cứng,
12
65
0.50
3656
203.1
182.8
742.1
246.8
989
20
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan
HK2
Kích thước tiết diện
D
mm
300
Loại cọc
Cọc đúc sẵn
Chu vi tiết diện
U
m
1.20
Loại tiết diện
Hình vuông
Diện tích tiết diện
Ab
m2
0.0900
2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =
0.75
- Đối với đất rời qb = kb * NSPT
với kb = 300
fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT
với kb = 56.25
fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;
fL = 1.00
Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát
m
0
Chiều sâu dự kiến của mũi cọc
m
10
kN
994
Rc,u
Sức chịu tải cực hạn dự kiến
Tên lớp
Loại đất
Độ sâu
SPT
ap
m 2
1
qb kN/m
fs 2
kN/m
2
Rsi
S Rsi
Rb
Rc,u
kN
kN
kN
kN
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Lớp 1
Đất lấp, ,
0
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 1
Đất lấp, ,
1
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
2
0
1.00
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
3
9
0.50
506
28.1
25.3
25.3
34.2
59
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
4
10
0.50
563
31.3
28.1
53.4
38.0
91
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
5
8
0.81
450
40.6
36.5
89.9
30.4
120
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
6
7
0.97
394
42.4
38.2
128.1
26.6
155
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
7
20
0.50
1125
62.5
56.3
184.3
75.9
260
Lớp 3
Đá, phong hóa,
8
34
10200
113.3
102.0
286.3
688.5
975
Lớp 3
Đá, phong hóa,
9
30
9000
100.0
90.0
376.3
607.5
984
21
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
8100
90.0
81.0
457.3
546.8
1004
Lớp 3
Đá, phong hóa,
10
27
Lớp 4
Sét pha, cứng,
11
40
0.50
2250
125.0
112.5
569.8
151.9
722
Lớp 4
Sét pha, cứng,
12
46
0.50
2588
143.8
129.4
699.2
174.7
874
22
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan
HK3
Kích thước tiết diện
D
mm
300
Loại cọc
Cọc đúc sẵn
Chu vi tiết diện
U
m
1.20
Loại tiết diện
Hình vuông
Diện tích tiết diện
Ab
m2
0.0900
2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =
0.75
- Đối với đất rời qb = kb * NSPT
với kb = 300
fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT
với kb = 56.25
fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;
fL = 1.00
Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát
m
0
Chiều sâu dự kiến của mũi cọc
m
10
Rc,u
Sức chịu tải cực hạn dự kiến
Tên lớp
Loại đất
Độ sâu
SPT
ap
m 2
1
qb kN/m
fs 2
kN/m
2
kN
1168
Rsi
S Rsi
Rb
Rc,u
kN
kN
kN
kN
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Lớp 1
Đất lấp, ,
0
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 1
Đất lấp, ,
1
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
2
6
0.50
338
18.8
16.9
16.9
22.8
40
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
3
7
0.53
394
23.4
21.0
37.9
26.6
65
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
4
7
0.75
394
33.0
29.7
67.6
26.6
94
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
5
8
0.81
450
40.6
36.5
104.1
30.4
134
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
6
8
0.91
450
45.4
40.9
145.0
30.4
175
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
7
26
0.50
1463
81.3
73.1
218.1
98.7
317
Lớp 3
Đá, phong hóa,
8
43
12900
143.3
129.0
347.1
870.8
1218
Lớp 3
Đá, phong hóa,
9
36
10800
120.0
108.0
455.1
729.0
1184
23
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
9000
100.0
90.0
545.1
607.5
1153
Lớp 3
Đá, phong hóa,
10
30
Lớp 4
Sét pha, cứng,
11
31
0.50
1744
96.9
87.2
632.3
117.7
750
Lớp 4
Sét pha, cứng,
12
31
0.50
1744
96.9
87.2
719.5
117.7
837
24
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC (THEO NỀN ĐẤT) (Theo TCVN 10304:2014) 1. Các thông số tính toán Tên hố khoan
HK4
Kích thước tiết diện
D
mm
300
Loại cọc
Cọc đúc sẵn
Chu vi tiết diện
U
m
1.20
Loại tiết diện
Hình vuông
Diện tích tiết diện
Ab
m2
0.0900
2. Sức chịu tải cực hạn của cọc (Rc,u) theo công thức Nhật bản (phụ lục G.3.2) - Có điều chỉnh Rc,u = Rb + Rs = k * qb * Ab + k * U * S(fs * Li) Trong đó: - k là hệ số điều chỉnh: k =
0.75
- Đối với đất rời qb = kb * NSPT
với kb = 300
fs = 10 * NSPT / 3 - Đối với đất dính qb = kb * NSPT
với kb = 56.25
fs = ap * fL * (6.25 * NSPT) ap: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc lực dính và ứng suất hữu hiệu theo phương đứng của đất fL: hệ số điều chỉnh, phụ thuộc độ mảnh của cọc;
fL = 1.00
Chiều sâu dự kiến của đỉnh cọc so với mặt đất khi khoan khảo sát
m
0
Chiều sâu dự kiến của mũi cọc
m
10
Rc,u
Sức chịu tải cực hạn dự kiến
Tên lớp
Loại đất
Độ sâu
SPT
ap
m 2
1
qb kN/m
fs 2
kN/m
2
kN
1250
Rsi
S Rsi
Rb
Rc,u
kN
kN
kN
kN
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Lớp 1
Đất lấp, ,
0
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 1
Đất lấp, ,
1
0
0.65
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
2
0
1.00
0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
3
8
0.50
450
25.0
22.5
22.5
30.4
53
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
4
8
0.66
450
33.1
29.8
52.3
30.4
83
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
5
8
0.81
450
40.6
36.5
88.8
30.4
119
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
6
9
0.85
506
47.8
43.0
131.8
34.2
166
Lớp 2
Sét pha, dẻo mềm,
7
20
0.50
1125
62.5
56.3
188.1
75.9
264
Lớp 3
Đá, phong hóa,
8
30
9000
100.0
90.0
278.1
607.5
886
Lớp 3
Đá, phong hóa,
9
36
10800
120.0
108.0
386.1
729.0
1115
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12900
143.3
129.0
515.1
870.8
1386
Lớp 3
Đá, phong hóa,
10
43
Lớp 4
Sét pha, cứng,
11
48
0.50
2700
150.0
135.0
650.1
182.3
832
Lớp 4
Sét pha, cứng,
12
54
0.50
3038
168.8
151.9
801.9
205.0
1007
26
2. TÍNH TOÁN MÓNG:
27
MÔ HÌNH 3D
28
29
2A. TÍNH TOÁN PHẢN LỰC ĐẦU CỌC
30
PHẢN LỰC ĐẦU CỌC Node 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73
Point 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73
OutputCase COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1
CaseType Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
KIỂM TRA Fz (T) 32.88 43.57 37.96 47.68 52.13 49.75 46.72 52.42 38.88 35.90 41.55 29.39 32.20 33.36 31.37 34.71 29.16 27.44 30.79 46.04 44.71 46.66 44.82 43.49 45.45 44.71 44.16 44.51 45.30 44.73 45.08 49.28 47.62 50.07 46.98 45.35 47.79 54.25 55.31 45.79 46.85 49.84 51.97 52.12 49.93 53.25 44.58 42.70
[P] (T) 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
1.2[P] (T) KẾT LUẬN ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 31
74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148
74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148
COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
45.97 39.45 41.07 54.97 57.39 51.81 47.94 41.54 44.06 38.45 34.77 26.29 30.07 32.42 35.31 27.75 30.28 34.08 37.50 25.17 29.03 32.47 41.94 42.73 44.72 44.63 43.98 40.04 39.99 39.35 37.24 37.09 39.15 39.30 39.31 34.40 34.55 34.60 42.46 49.82 52.81 49.50 45.61 46.00 42.65 38.83 52.36 53.84 48.90 43.46 42.67
60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 32
149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207
149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207
COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
44.40 39.31 34.32 59.48 52.62 43.84 51.05 42.34 33.39 43.60 34.73 25.22 38.57 28.74 38.00 28.65 38.06 28.83 50.99 51.37 47.93 41.22 42.37 38.99 51.70 49.48 51.53 40.89 39.43 41.43 46.50 45.17 46.69 45.73 38.25 37.06 38.44 37.61 48.36 46.12 47.56 37.42 37.35 35.84 57.47 46.34 36.65 50.57 40.35 30.37 41.86
60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 33
208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59
208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59
COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
31.65 48.44 48.82 47.76 46.51 51.30 51.59 50.58 49.08 45.64 46.05 44.97 43.94 42.93 43.29 42.31 41.31 31.74 42.68 38.85 46.82 52.24 51.26 48.36 53.79 39.70 36.85 42.23 29.72 32.39 32.40 30.44 33.71 28.43 26.75 30.03 45.38 44.11 45.95 44.09 42.82 44.67 44.25 43.52 44.24 45.00 44.26 44.97 48.33 47.11 48.68
60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 34
60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
46.09 44.89 46.46 54.59 55.42 45.87 46.71 50.18 51.86 49.36 47.17 50.52 42.88 41.00 44.29 38.49 40.13 55.98 58.45 52.78 48.86 41.98 44.54 38.85 35.12 26.19 30.03 32.41 34.04 26.82 29.39 33.00 36.27 24.22 27.88 31.17 41.23 41.74 43.70 43.74 43.23 39.09 39.16 38.68 38.29 37.77 39.78 40.12 40.30 35.11 35.46
72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 35
111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193
111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193
COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
35.67 41.92 48.60 51.51 48.57 44.98 44.94 41.96 38.43 49.87 51.32 46.52 41.25 41.27 42.96 38.00 33.18 62.97 53.97 45.05 51.89 43.06 33.98 43.87 34.89 25.25 37.52 27.64 36.67 27.25 37.50 28.18 49.72 50.15 46.67 40.24 41.42 37.99 50.60 48.31 50.55 40.28 38.74 40.92 45.36 44.18 45.50 44.54 36.92 35.86 37.04
72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 36
194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45
194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 7 10 13 19 20 22 23 24 25 26 27 29 37 39 40 41 42 43 44 45
COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
36.21 48.24 45.45 47.75 37.90 37.53 35.54 53.96 43.35 34.14 48.17 38.39 28.87 40.49 30.70 46.21 46.89 45.25 43.79 47.67 48.25 46.74 45.09 44.79 45.51 43.81 42.49 43.47 44.17 42.47 41.15 32.28 42.65 38.45 47.31 48.82 45.13 40.88 49.04 35.37 31.18 39.27 26.11 30.14 30.66 27.84 32.82 26.81 24.24 29.22 42.19
72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 37
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
40.01 43.67 41.11 38.93 42.59 39.38 37.67 40.41 40.59 38.85 41.59 40.94 39.24 41.84 38.74 37.07 39.66 50.04 51.92 42.68 44.56 45.77 49.54 48.54 45.61 50.44 41.75 39.12 43.88 36.71 39.07 54.09 56.11 51.35 47.87 40.81 42.93 38.12 34.83 26.27 29.65 31.61 34.64 27.25 29.68 33.39 36.75 24.75 28.51 31.88 41.03
72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 38
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178
97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 128 129 134 137 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158 159 160 161 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178
COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
41.86 43.60 43.49 42.82 39.40 39.32 38.68 38.33 37.05 38.72 39.41 40.00 34.68 35.36 36.00 41.84 49.82 52.64 48.99 44.83 46.13 42.43 38.34 51.57 52.82 48.38 43.15 41.87 43.37 38.75 34.00 65.95 55.61 45.40 54.75 44.60 34.21 46.70 36.40 25.43 40.92 29.64 40.20 29.41 40.56 29.90 53.76 54.21 50.50 42.62 43.86
72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT 39
179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229
179 180 181 182 183 184 185 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229
COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9 COMB9
Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination Combination
40.21 54.70 52.38 54.50 42.76 41.23 43.30 48.97 47.43 49.26 48.31 41.38 39.97 41.66 40.83 50.27 48.24 49.28 38.04 38.14 36.83 61.24 48.85 38.05 53.64 42.24 31.13 43.85 32.50 46.75 43.65 49.58 51.81 50.11 46.96 52.69 54.65 43.46 40.27 46.39 48.98 40.32 36.97 43.24 45.96
72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT
40
2B. TÍNH TOÁN ĐÀI CỌC
41
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M1 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M1
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 45.48 16.29
20
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 20.94 -5.40
1.83
My +
Bố trí F
@
14
200
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
7.70
12.01
4.30
My -
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
200 12.72
0.00
0.00
As_tk
Bố trí
2
F
@
(cm /m)
14
200
7.70
42
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M1 - TRỤC X2 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
As_yc
Bố trí
(Tm/m) (cm2/m)
F
1000 41.50 14.86
20
(mm) M1
M
Mx -
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
150 20.94 -8.90
3.01
My +
Bố trí F
@
14
200
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
7.70
12.00
4.30
My -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -34.30 10.99
18
@
@
As_tk (cm2/m)
200 12.72
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M2 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng
COMBO MAX
- Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M2
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 52.51 18.81
20
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 20.94 -4.10
1.39
My +
Bố trí F
@
14
200
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
7.70
8.01
2.87
My -
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
200 12.72 -12.90 4.13
As_tk
Bố trí
2
F
@
(cm /m)
14
200
7.70
43
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M3 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
M
As_yc
(mm) (Tm/m) (cm2/m) M3
1000 11.26
4.03
Mx -
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
200 12.72 -2.66
0.90
My +
Bố trí F
@
14
200
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
7.70
57.87 20.73
My -
Bố trí F 22
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
150 25.34 -15.48 4.96
As_tk
Bố trí F
@
(cm2/m)
14
200
7.70
44
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M4 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M4
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 75.44 27.02
25
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 32.72 -2.61
0.88
My +
Bố trí F
@
14
200
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
7.70
63.84 22.86
My -
Bố trí F 25
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 32.72 -18.30
5.86
As_tk
Bố trí
2
F
@
(cm /m)
14
200
7.70
45
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M4 - TRỤC X2 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M4
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 64.20 22.99
25
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 32.72 -7.90
2.67
My +
Bố trí F
@
14
200
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
7.70
49.40 17.69
My -
Bố trí F 25
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 32.72 -47.10 15.09
Bố trí F 20
@
As_tk 2
(cm /m)
200 15.71
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M5 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
M
As_yc
(mm) (Tm/m) (cm2/m) M5
1200 24.36
7.06
Mx -
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
200 12.72
-1.83
0.51
My +
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
200 12.72
3.59
1.04
My As_tk
M
As_yc
2
(Tm/m)
(cm /m)
F
200 12.72 -148.41 39.29
25
Bố trí F 18
@
(cm /m)
2
Bố trí @
As_tk 2
(cm /m)
100 49.09
46
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M6 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M6
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1200 99.04 28.71
25
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
150 32.72
-1.41
0.39
My +
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
200 12.72
2.75
0.80
My -
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
2 2 (cm /m) (Tm/m) (cm /m)
200 12.72 -138.81 36.74
Bố trí F 25
@
As_tk 2
(cm /m)
100 49.09
47
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M7 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M7
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 40.83 14.62
20
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
150 20.94
-6.91
2.34
My +
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
200 12.72
1.92
0.69
My -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -83.75 26.84
20
@
As_tk
Bố trí @
(cm2/m)
100 31.42
48
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M8 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
M8
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 65.01 23.28
25
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
100 49.09
0.00
0.00
My +
Bố trí F 18
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
200 12.72
0.00
0.00
My -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
(cm2/m)
(Tm/m)
(cm2/m)
F
200 12.72
-55.68
17.84
25
@
Bố trí @
As_tk (cm2/m)
100 49.09
49
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M9 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) COMBO MAX
1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
COMBO MIN
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
M
As_yc
(mm) (Tm/m) (cm2/m) M9
1000 7.48
2.68
Mx -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -53.38 18.06
25
@
My + As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
100 49.09 57.11 20.45
22
@
My -
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
150 25.34
0.00
0.00
Bố trí F 18
@
As_tk (cm2/m)
200 12.72
50
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M10 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
COMBO MAX
COMBO MIN
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
M
As_yc
(mm) (Tm/m) (cm2/m) M10
1000 0.00
0.00
Mx -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -39.22 13.27
20
@
My + As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
150 20.94 33.70 12.07
20
@
My -
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
150 20.94 -14.37 4.60
Bố trí F 18
@
As_tk (cm2/m)
200 12.72
51
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M11 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
COMBO MAX
COMBO MIN
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
M
As_yc
(mm) (Tm/m) (cm2/m) M11
1000 8.24
2.95
Mx -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -76.56 25.90
25
@
My + As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
100 49.09 52.31 18.73
22
@
My As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
150 25.34 -91.31 29.26
25
@
@
As_tk (cm2/m)
100 49.09
52
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC M12 (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
COMBO MAX
COMBO MIN
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
H
M
As_yc
(mm) (Tm/m) (cm2/m) M12
1200 3.54
1.03
Mx -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -93.04 25.75
25
@
My +
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
100 49.09 15.42
4.47
My -
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 -229.40 60.72
28
@
@
As_tk (cm2/m)
100 61.58
53
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP ĐÀI CỌC MTM (Theo TCVN 5574:2012 - Sử dụng nội lực từ Safe) 1. Vật liệu sử dụng - Bê tông:
- Cốt thép:
+ Cấp độ bền:
B22.5
+ Nhóm:
AIII
+ Rb (MPa) =
13
+ Rs (MPa) =
365
COMBO MAX
COMBO MIN
2. Bảng tính toán và bố trí cốt thép: Mx + Tên đài
MTM
H
M
As_yc
Mx -
Bố trí
(mm) (Tm/m) (cm2/m)
F
1000 71.57 25.63
25
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
150 32.72 -19.35 6.54
My +
Bố trí F 18
As_tk
M
As_yc
Bố trí
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
F
200 12.72 28.92 10.36
20
@
My -
@
As_tk
M
As_yc
(cm2/m) (Tm/m) (cm2/m)
200 15.71 -30.34 9.72
As_tk
Bố trí F 18
@
(cm2/m)
200 12.72
54
2C. TÍNH TOÁN DẦM MÓNG:
55
TÍNH TOÁN DẦM MÓNG NỘI LỰC DẦM MÓNG COMBO BAO MIN (T.m)
56
COMBO BAO MAX (T.m)
57
Cốt thép dầm móng (cm2)
58
Cốt thép đai (cm2/m)
59
3. TÍNH TOÁN CỘT
60
BẢNG TÍNH TOÁN DIỆN TÍCH CỐT THÉP CỘT (Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5574:2012) Quy định về áp dụng các hệ số điều kiện làm việc của bê tông - Hệ số điều kiện làm việc: khi bê tông đổ theo phương đứng, cạnh lớn nhất của tiết diện cột < 30cm (gb5 = 0.85)
Áp dụng
Các ký hiệu trong bảng tính CN - Cột tiết diện chữ nhật
T2, T3 - Lần lượt là kích thước cột theo trục 2 và trục 3
M2e, M3e - Mô men sau khi xét đến uốn dọc
TR - Cột tiết diện tròn
H2, H3 - Chiều cao thực tế của cột khi uốn quanh trục 3, trục 2
Rb - Cường độ bê tông (đã xét hệ số điều kiện làm việc)
CV - Thép bố trí đều trên chu vi
N - Lực dọc trong cột
Rs, Rsc - Cường độ chịu kéo và chịu nén của cốt thép
R2 - Thép tập trung theo phương T2
M2, M3 - Mô men uốn quanh trục 2 và trục 3
As - Diện tích cốt thép tính toán
R3 - Thép tập trung theo phương T3
h2, h3 - Hệ số uốn dọc khi uốn quanh trục 2 và trục 3
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
1
C13
STORY12
12.435 COMB7 MAX
TR
CV
1200
1200
7200
7200
12000.1
500.2
612.2 9.99 1.15
500.2
17
C1
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2171.2
-175.3
0.8 1.09 1.08
18
C1
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2140.8
106.8
39
C1
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1882.1
40
C1
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1859.6
61
C1
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
62
C1
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
83
C1
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
84
C1
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
105
C1
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa) 400.2
As (cm 2)
17.50 365.0
365.0
123.26
191.8
39.1 13.00 365.0
365.0
25.00
18.8 1.09 1.08
116.0
38.5 13.00 365.0
365.0
25.00
-183.1
-58.1 1.05 1.04
191.6
60.5 13.00 365.0
365.0
25.00
134.8
38.4 1.04 1.04
140.7
39.9 13.00 365.0
365.0
25.00
1600.6
-157.0
-47.6 1.04 1.03
163.2
49.2 13.00 365.0
365.0
25.00
3900
1578.1
127.5
36.7 1.04 1.03
132.3
37.9 13.00 365.0
365.0
25.00
3900
3900
1320.9
-158.6
-53.5 1.03 1.03
164.0
55.0 13.00 365.0
365.0
25.00
500
3900
3900
1298.4
131.6
40.9 1.03 1.03
135.8
42.1 13.00 365.0
365.0
25.00
500
4200
4200
1030.2
-155.4
-51.6 1.03 1.03
160.4
53.0 13.00 365.0
365.0
25.00
61
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
106
C1
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1005.7
128.5
39.4 1.03 1.03
132.4
40.4 13.00 365.0
365.0
25.00
127
C2
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3305.2
-153.4
-28.3 1.14 1.13
174.6
62.1 13.00 365.0
365.0
33.79
128
C2
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3274.8
69.0
55.1 1.13 1.13
77.8
62.1 13.00 365.0
365.0
25.00
149
C2
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2838.3
-102.5
-115.1 1.06 1.06
109.0
13.00 365.0
365.0
25.00
150
C2
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2815.8
77.0
77.1 1.06 1.06
81.7
81.8 13.00 365.0
365.0
25.00
171
C2
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2381.1
-76.2
-104.7 1.05 1.05
80.1
13.00 365.0
365.0
25.00
172
C2
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2358.6
63.8
80.9 1.05 1.05
67.0
85.1 13.00 365.0
365.0
25.00
193
C2
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1927.0
-58.1
-104.0 1.04 1.04
60.5
13.00 365.0
365.0
25.00
194
C2
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1904.5
45.3
70.1 1.04 1.04
47.2
73.1 13.00 365.0
365.0
25.00
215
C2
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1499.1
-34.7
-86.0 1.04 1.04
36.0
89.4 13.00 365.0
365.0
25.00
216
C2
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1474.7
34.2
67.1 1.04 1.04
35.5
69.6 13.00 365.0
365.0
25.00
237
C3
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
1693.1
-121.1
-23.9 1.07 1.06
129.6
29.9 13.00 365.0
365.0
25.00
238
C3
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
1662.7
13.1
35.1 1.06 1.06
29.4
37.2 13.00 365.0
365.0
25.00
259
C3
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1501.5
11.0
-58.5 1.03 1.03
25.8
60.4 13.00 365.0
365.0
25.00
260
C3
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1479.0
2.0
39.7 1.03 1.03
25.4
41.0 13.00 365.0
365.0
25.00
281
C3
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1305.9
18.1
-60.9 1.03 1.03
22.3
62.7 13.00 365.0
365.0
25.00
282
C3
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1283.4
-6.9
45.7 1.03 1.03
22.0
47.0 13.00 365.0
365.0
25.00
303
C3
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1100.1
33.5
-62.5 1.02 1.03
34.2
64.1 13.00 365.0
365.0
25.00
304
C3
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1077.7
-19.3
47.9 1.02 1.02
19.7
49.0 13.00 365.0
365.0
25.00
325
C3
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
878.9
42.6
-65.9 1.02 1.02
43.5
67.5 13.00 365.0
365.0
25.00
326
C3
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
854.5
-23.3
50.6 1.02 1.02
23.7
51.7 13.00 365.0
365.0
25.00
347
C4
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2652.2
-169.9
20.8 1.11 1.10
189.0
48.6 13.00 365.0
365.0
25.00
348
C4
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2621.8
108.6
-15.8 1.11 1.10
120.0
48.0 13.00 365.0
365.0
25.00
369
C4
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2280.7
-209.6
12.0 1.06 1.05
221.5
39.8 13.00 365.0
365.0
25.00
122.5
110.3
108.6
62
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
370
C4
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2258.3
160.4
-7.3 1.05 1.05
169.0
39.4 13.00 365.0
365.0
25.00
391
C4
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1904.7
-193.2
9.8 1.05 1.04
202.4
33.0 13.00 365.0
365.0
25.00
392
C4
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1882.3
156.6
-7.0 1.05 1.04
163.7
32.6 13.00 365.0
365.0
25.00
413
C4
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1532.5
-187.4
8.9 1.04 1.03
194.9
26.3 13.00 365.0
365.0
25.00
414
C4
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1510.0
140.1
-8.0 1.04 1.03
145.3
25.9 13.00 365.0
365.0
25.00
435
C4
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1201.6
-155.7
11.8 1.04 1.03
161.4
20.6 13.00 365.0
365.0
25.00
436
C4
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1177.2
131.0
-8.7 1.04 1.03
135.5
20.2 13.00 365.0
365.0
25.00
457
C5
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
4160.1
-139.7
12.8 1.17 1.17
163.9
80.8 13.00 365.0
365.0
56.64
458
C5
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
4129.7
56.3
-16.2 1.16 1.16
80.1
80.1 13.00 365.0
365.0
44.34
479
C5
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3558.4
-90.0
31.2 1.08 1.08
97.0
63.8 13.00 365.0
365.0
28.52
480
C5
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3535.9
67.7
-20.4 1.08 1.08
72.9
63.4 13.00 365.0
365.0
25.00
501
C5
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2912.7
-56.5
21.2 1.06 1.06
60.0
51.5 13.00 365.0
365.0
25.00
502
C5
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2890.2
47.3
-16.5 1.06 1.06
51.1
51.1 13.00 365.0
365.0
25.00
523
C5
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2275.7
-48.9
20.5 1.05 1.05
51.2
39.7 13.00 365.0
365.0
25.00
524
C5
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2253.3
51.1
-13.4 1.05 1.05
53.5
39.3 13.00 365.0
365.0
25.00
545
C5
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1772.2
-47.7
13.9 1.04 1.04
49.8
30.8 13.00 365.0
365.0
25.00
546
C5
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1747.8
42.1
-11.0 1.04 1.04
43.9
30.4 13.00 365.0
365.0
25.00
567
C6
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2371.1
-113.8
-5.6 1.10 1.09
124.6
43.0 13.00 365.0
365.0
25.00
568
C6
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2340.8
11.4
3.2 1.09 1.09
42.4
42.4 13.00 365.0
365.0
25.00
589
C6
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2106.8
7.7
6.5 1.04 1.04
36.7
36.7 13.00 365.0
365.0
25.00
590
C6
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2084.3
-3.1
-3.2 1.04 1.04
36.2
36.2 13.00 365.0
365.0
25.00
611
C6
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1815.9
34.5
-6.8 1.04 1.04
35.8
31.4 13.00 365.0
365.0
25.00
612
C6
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1793.4
-17.3
4.6 1.04 1.04
31.0
31.0 13.00 365.0
365.0
25.00
633
C6
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1517.7
46.1
-5.2 1.03 1.03
47.6
26.1 13.00 365.0
365.0
25.00
63
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
634
C6
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1495.3
-29.7
4.1 1.03 1.03
30.6
25.7 13.00 365.0
365.0
25.00
655
C6
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1202.2
58.3
-9.7 1.03 1.03
60.1
20.6 13.00 365.0
365.0
25.00
656
C6
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1177.8
-35.1
7.5 1.03 1.03
36.1
20.2 13.00 365.0
365.0
25.00
677
C7
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2590.1
-165.4
18.5 1.11 1.10
183.4
47.4 13.00 365.0
365.0
25.00
678
C7
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2559.7
112.1
-11.8 1.10 1.10
123.6
46.7 13.00 365.0
365.0
25.00
699
C7
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2198.4
-223.0
6.4 1.06 1.05
235.4
38.3 13.00 365.0
365.0
25.00
700
C7
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2175.9
159.8
-6.0 1.05 1.05
168.1
37.9 13.00 365.0
365.0
25.00
721
C7
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1830.2
-181.0
10.6 1.05 1.04
189.3
31.7 13.00 365.0
365.0
25.00
722
C7
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1807.8
151.3
-8.0 1.04 1.04
157.9
31.3 13.00 365.0
365.0
25.00
743
C7
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1464.9
-178.1
9.4 1.04 1.03
184.8
25.2 13.00 365.0
365.0
25.00
744
C7
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1442.5
126.5
-7.2 1.04 1.03
130.9
24.8 13.00 365.0
365.0
25.00
765
C7
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1152.5
-132.0
10.5 1.03 1.03
136.5
19.7 13.00 365.0
365.0
25.00
766
C7
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1128.0
114.0
-8.3 1.03 1.03
117.7
19.3 13.00 365.0
365.0
25.00
787
C8
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3762.9
-129.5
5.5 1.16 1.15
149.6
72.0 13.00 365.0
365.0
43.16
788
C8
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3732.5
50.1
-3.3 1.15 1.15
71.3
71.3 13.00 365.0
365.0
30.86
809
C8
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3151.2
-95.9
5.4 1.07 1.07
102.5
56.0 13.00 365.0
365.0
25.00
810
C8
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3128.8
74.8
-4.6 1.07 1.07
79.8
55.6 13.00 365.0
365.0
25.00
831
C8
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2547.3
-59.7
5.9 1.06 1.05
62.9
44.7 13.00 365.0
365.0
25.00
832
C8
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2524.8
47.3
-7.6 1.05 1.05
49.9
44.3 13.00 365.0
365.0
25.00
853
C8
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1954.3
-53.3
13.6 1.04 1.04
55.5
33.9 13.00 365.0
365.0
25.00
854
C8
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1931.8
58.8
-11.0 1.04 1.04
61.2
33.5 13.00 365.0
365.0
25.00
875
C8
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1543.4
-57.9
14.0 1.04 1.04
60.2
26.7 13.00 365.0
365.0
25.00
876
C8
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1519.0
49.2
-11.6 1.04 1.04
51.1
26.2 13.00 365.0
365.0
25.00
897
C9
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2308.3
-100.2
-6.4 1.09 1.09
109.3
41.8 13.00 365.0
365.0
25.00
64
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
898
C9
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2277.9
-0.9
4.8 1.08 1.08
41.2
41.2 13.00 365.0
365.0
25.00
919
C9
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2016.7
13.7
2.9 1.04 1.04
35.0
35.0 13.00 365.0
365.0
25.00
920
C9
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1994.3
-3.5
-1.1 1.04 1.04
34.6
34.6 13.00 365.0
365.0
25.00
941
C9
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1718.7
36.3
-6.2 1.04 1.04
37.6
29.7 13.00 365.0
365.0
25.00
942
C9
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1696.2
-17.5
1.8 1.04 1.04
29.3
29.3 13.00 365.0
365.0
25.00
963
C9
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1418.6
38.0
1.2 1.03 1.03
39.1
24.3 13.00 365.0
365.0
25.00
964
C9
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1396.1
-18.1
-1.1 1.03 1.03
23.9
23.9 13.00 365.0
365.0
25.00
985
C9
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1131.5
42.1
-1.9 1.03 1.03
43.3
19.4 13.00 365.0
365.0
25.00
986
C9
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1107.1
-23.1
1.0 1.03 1.03
23.7
18.9 13.00 365.0
365.0
25.00
1007 C10
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2531.4
-156.9
20.3 1.11 1.10
173.6
46.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1008 C10
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2501.0
108.9
-15.4 1.10 1.09
119.9
45.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1029 C10
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2151.1
-226.9
13.0 1.06 1.05
239.4
37.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1030 C10
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2128.6
156.7
-8.1 1.05 1.04
164.7
37.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1051 C10
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1789.8
-167.7
9.7 1.04 1.04
175.1
30.9 13.00 365.0
365.0
25.00
1052 C10
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1767.3
143.7
-7.5 1.04 1.04
149.8
30.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1073 C10
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1431.0
-170.2
9.1 1.04 1.03
176.5
24.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1074 C10
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1408.6
119.2
-6.6 1.03 1.03
123.2
24.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1095 C10
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1124.4
-118.8
8.9 1.03 1.03
122.7
19.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1096 C10
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1100.0
103.9
-6.9 1.03 1.03
107.1
18.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1117 C11
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3144.4
-112.1
15.2 1.13 1.12
126.2
58.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1118 C11
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3114.0
31.3
-20.1 1.12 1.12
58.1
58.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1139 C11
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2606.5
-84.8
50.1 1.06 1.06
89.7
52.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1140 C11
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2584.0
78.8
-45.2 1.06 1.05
83.2
47.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1161 C11
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2053.5
-58.5
61.8 1.04 1.04
61.1
64.5 13.00 365.0
365.0
25.00
65
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
1162 C11
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2031.0
37.1
-43.9 1.04 1.04
38.7
45.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1183 C11
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1561.4
-38.2
60.1 1.03 1.03
39.4
62.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1184 C11
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1538.9
51.8
-47.8 1.03 1.03
53.5
49.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1205 C11
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1225.7
-49.4
62.7 1.03 1.03
50.9
64.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1206 C11
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1201.3
42.3
-49.3 1.03 1.03
43.6
50.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1227 C11
STORY6
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
894.1
-26.5
71.6 1.02 1.02
27.0
73.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1228 C11
STORY6
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
871.6
28.4
-54.7 1.02 1.02
29.0
55.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1249 C12
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2206.1
-99.0
-3.2 1.09 1.08
107.7
39.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1250 C12
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2175.7
8.9
0.1 1.08 1.08
39.2
39.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1271 C12
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1951.1
-11.1
14.5 1.04 1.04
33.8
33.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1272 C12
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1928.7
1.0
-13.5 1.04 1.04
33.4
33.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1293 C12
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1633.2
34.5
10.2 1.03 1.03
35.7
28.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1294 C12
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1610.7
-2.4
-5.3 1.03 1.03
27.7
27.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1315 C12
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1371.4
11.3
5.8 1.03 1.03
23.5
23.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1316 C12
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1348.9
-5.5
-4.7 1.03 1.03
23.1
23.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1337 C12
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1090.2
32.8
2.9 1.03 1.03
33.7
18.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1338 C12
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1065.8
-14.3
-2.6 1.03 1.03
18.2
18.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1359 C12
STORY6
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
800.6
45.9
5.5 1.02 1.02
46.7
13.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1360 C12
STORY6
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
778.2
-24.0
-4.4 1.02 1.02
24.4
13.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1381 C13
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2894.9
-159.8
0.0 1.12 1.11
179.2
53.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1382 C13
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2864.5
124.4
19.2 1.12 1.11
138.9
52.9 13.00 365.0
365.0
25.00
1403 C13
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2402.4
-259.8
-48.4 1.06 1.05
276.0
50.9 13.00 365.0
365.0
29.69
1404 C13
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2380.0
167.9
26.3 1.06 1.05
177.5
41.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1425 C13
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1995.4
-170.8
-32.4 1.05 1.04
179.1
34.6 13.00 365.0
365.0
25.00
66
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
1426 C13
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1972.9
148.3
25.9 1.05 1.04
155.3
34.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1447 C13
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1592.8
-177.6
-35.9 1.04 1.03
184.8
37.0 13.00 365.0
365.0
25.00
1448 C13
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1570.3
123.4
26.5 1.04 1.03
128.0
27.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1469 C13
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1247.7
-120.6
-33.6 1.04 1.03
124.9
34.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1470 C13
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1223.2
104.7
25.9 1.03 1.03
108.3
26.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1491 C15
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2105.3
-106.7
-25.4 1.08 1.08
115.7
37.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1492 C15
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2074.9
33.4
41.0 1.08 1.08
37.2
44.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1513 C15
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1879.3
-82.2
-84.7 1.04 1.04
85.6
88.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1514 C15
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1856.8
55.1
58.7 1.04 1.04
57.3
61.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1535 C15
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1635.2
-25.5
-78.6 1.03 1.04
28.2
81.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1536 C15
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1612.8
33.3
60.2 1.03 1.04
34.4
62.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1557 C15
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1379.9
-32.9
-83.6 1.03 1.03
33.8
86.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1558 C15
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1357.5
30.1
61.2 1.03 1.03
31.0
63.0 13.00 365.0
365.0
25.00
1579 C15
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1102.1
-10.6
-79.2 1.03 1.03
18.8
81.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1580 C15
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1077.7
17.5
61.1 1.03 1.03
18.4
62.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1601 C15
STORY6
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
807.9
1.6
-86.7 1.02 1.02
13.7
88.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1602 C15
STORY6
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
785.4
7.9
64.7 1.02 1.02
13.3
65.9 13.00 365.0
365.0
25.00
1623 C16
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2863.9
-139.2
33.8 1.12 1.11
155.6
52.9 13.00 365.0
365.0
25.00
1624 C16
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2833.5
99.6
-40.3 1.11 1.11
110.8
52.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1645 C16
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2392.7
-213.3
70.5 1.06 1.05
225.9
74.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1646 C16
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2370.3
139.0
-46.1 1.06 1.05
146.6
48.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1667 C16
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2017.1
-140.7
53.1 1.05 1.04
147.4
55.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1668 C16
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1994.7
122.9
-42.0 1.05 1.04
128.6
43.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1689 C16
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1646.2
-149.5
60.5 1.04 1.04
155.5
62.6 13.00 365.0
365.0
25.00
67
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
1690 C16
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1623.7
114.4
-45.1 1.04 1.03
118.8
46.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1711 C16
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1295.3
-118.6
56.8 1.04 1.03
123.0
58.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1712 C16
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1270.9
102.5
-44.1 1.04 1.03
106.1
45.5 13.00 365.0
365.0
25.00
1733 C17
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
4674.3
-118.3
33.9 1.20 1.19
141.3
92.7 13.00 365.0
365.0
67.77
1734 C17
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
4643.9
63.3
-51.5 1.19 1.19
92.0
92.0 13.00 365.0
365.0
60.74
1755 C17
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3895.5
-160.3
100.1 1.09 1.09
174.7
13.00 365.0
365.0
52.54
1756 C17
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3873.1
124.7
-67.4 1.09 1.08
135.6
73.1 13.00 365.0
365.0
43.75
1777 C17
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3196.1
-129.2
86.7 1.07 1.07
138.5
92.7 13.00 365.0
365.0
27.34
1778 C17
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3173.6
102.0
-68.1 1.07 1.07
109.2
72.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1799 C17
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2507.0
-124.4
85.9 1.06 1.06
131.5
90.6 13.00 365.0
365.0
25.00
1800 C17
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2484.6
108.3
-56.4 1.06 1.05
114.4
59.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1821 C17
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1942.1
-114.7
65.4 1.05 1.05
120.7
68.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1822 C17
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1917.6
93.9
-51.4 1.05 1.05
98.7
53.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1843 C18
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3968.9
-65.0
16.6 1.16 1.16
76.5
76.5 13.00 365.0
365.0
39.06
1844 C18
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3938.5
-29.2
-30.6 1.16 1.16
75.8
75.8 13.00 365.0
365.0
37.89
1865 C18
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3419.2
42.1
61.8 1.07 1.07
61.2
66.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1866 C18
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
3396.7
-22.6
-44.0 1.07 1.07
60.7
60.7 13.00 365.0
365.0
25.00
1887 C18
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2887.4
63.2
63.2 1.06 1.06
67.1
67.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1888 C18
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2865.0
-37.5
-49.4 1.06 1.06
50.6
52.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1909 C18
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2358.2
65.7
61.1 1.05 1.05
69.0
64.2 13.00 365.0
365.0
25.00
1910 C18
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2335.7
-38.2
-42.0 1.05 1.05
40.8
44.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1931 C18
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1833.5
71.1
50.8 1.05 1.05
74.4
53.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1932 C18
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1809.0
-45.0
-40.3 1.05 1.04
47.0
42.1 13.00 365.0
365.0
25.00
1953 C28
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2219.5
-120.4
26.8 1.09 1.08
131.3
40.0 13.00 365.0
365.0
25.00
108.7
68
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
1954 C28
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2189.1
73.2
-28.1 1.08 1.08
79.4
39.4 13.00 365.0
365.0
25.00
1975 C28
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1911.9
-162.4
49.3 1.05 1.04
169.9
51.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1976 C28
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1889.4
107.7
-35.9 1.04 1.04
112.4
37.3 13.00 365.0
365.0
25.00
1997 C28
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1621.2
-106.2
43.3 1.04 1.03
110.2
44.8 13.00 365.0
365.0
25.00
1998 C28
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1598.7
94.7
-34.0 1.04 1.03
98.1
35.1 13.00 365.0
365.0
25.00
2019 C28
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1333.5
-112.4
49.7 1.03 1.03
116.0
51.1 13.00 365.0
365.0
25.00
2020 C28
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1311.1
92.2
-37.6 1.03 1.03
95.0
38.7 13.00 365.0
365.0
25.00
2041 C28
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1042.3
-94.5
48.0 1.03 1.03
97.3
49.3 13.00 365.0
365.0
25.00
2042 C28
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1017.8
83.2
-37.5 1.03 1.03
85.6
38.5 13.00 365.0
365.0
25.00
2063 C29
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3176.9
-108.3
28.2 1.13 1.12
122.1
59.4 13.00 365.0
365.0
25.00
2064 C29
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
3146.5
52.3
-41.2 1.12 1.12
58.8
58.8 13.00 365.0
365.0
25.00
2085 C29
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2732.3
-130.7
83.2 1.06 1.06
138.9
88.1 13.00 365.0
365.0
25.00
2086 C29
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2709.8
97.4
-60.9 1.06 1.06
103.2
64.5 13.00 365.0
365.0
25.00
2107 C29
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2295.3
-94.5
83.4 1.05 1.05
99.4
87.6 13.00 365.0
365.0
25.00
2108 C29
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2272.9
78.2
-65.5 1.05 1.05
82.1
68.7 13.00 365.0
365.0
25.00
2129 C29
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1856.1
-84.0
88.7 1.04 1.04
87.5
92.3 13.00 365.0
365.0
25.00
2130 C29
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1833.6
71.3
-64.6 1.04 1.04
74.2
67.2 13.00 365.0
365.0
25.00
2151 C29
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1450.2
-64.3
81.4 1.04 1.04
66.7
84.5 13.00 365.0
365.0
25.00
2152 C29
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1425.7
56.7
-63.9 1.04 1.04
58.8
66.3 13.00 365.0
365.0
25.00
2173 C30
STORY1
0 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2423.4
-73.7
17.9 1.09 1.09
80.6
44.0 13.00 365.0
365.0
25.00
2174 C30
STORY1
4.6 COMB9
CN
CV
500
500
5100
5100
2393.0
-7.7
-32.5 1.09 1.09
43.4
43.4 13.00 365.0
365.0
25.00
2195 C30
STORY2
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2160.9
-2.2
67.3 1.05 1.05
37.6
70.4 13.00 365.0
365.0
25.00
2196 C30
STORY2
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
2138.4
6.7
-49.9 1.05 1.05
37.2
52.1 13.00 365.0
365.0
25.00
2217 C30
STORY3
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1888.2
22.0
73.5 1.04 1.04
32.7
76.5 13.00 365.0
365.0
25.00
69
No.
Frame
Story
Vị trí
Tổ hợp
Đặc điểm
(m)
T2
T3
H2
H3
N
M2
M3
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(kN)
(kNm)
(kNm)
h2
h3
M 2e (kNm)
M 3e
Rb
Rs
Rsc
(kNm) (MPa) (MPa) (MPa)
As (cm 2)
2218 C30
STORY3
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1865.7
-7.2
-57.5 1.04 1.04
32.3
59.8 13.00 365.0
365.0
25.00
2239 C30
STORY4
0 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1602.1
27.0
80.8 1.03 1.04
27.9
83.7 13.00 365.0
365.0
25.00
2240 C30
STORY4
3.4 COMB9
CN
CV
500
500
3900
3900
1579.7
-8.7
-64.8 1.03 1.04
27.2
67.0 13.00 365.0
365.0
25.00
2261 C30
STORY5
0 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1269.7
32.8
86.2 1.03 1.03
33.8
89.1 13.00 365.0
365.0
25.00
2262 C30
STORY5
3.7 COMB9
CN
CV
500
500
4200
4200
1245.3
-15.9
-67.1 1.03 1.03
21.4
69.3 13.00 365.0
365.0
25.00
70
TÍNH TOÁN CỐT THÉP VÁCH VÁCH 1. Vật liệu:
TẦNG
Bê tông cấp bền:
1-MÁI =
130
kg/cm
Rbt
=
10
kg/cm2
Ec
=
285000
kg/cm2
Rs
=
2250
kg/cm
Rsw
=
1750
kg/cm
Rs
=
3650
kg/cm2
CB500-V Rs
=
3650
kg/cm
F <10
Cốt thép:
F≥18 F≥18
2
Rb
B22.5
CI CIII
2 2
2
2. Nội lực: - Thiết lập mô hình tính với mô hình không gian trong Etabs, phần tử vách được khai báo dưới dạng phần tử Shell (phần tử Pier). Kết quả nội lực vách được tính toán bằng Etabs. 3. Mô hình tính toán vách - Phần tử vách được tính toán theo phương pháp giả Thiết vùng biên chịu mô men. phương pháp này cho rằng cốt thép đặt trong vùng biên ở 2 đầu tường được thiết kế để chịu toàn bộ mô men. Lực dọc trục được giả thiết là phân bố đều trên toàn bộ chiều dài tường. - Các giả thiết cơ bản: + Ứng lực kéo do cốt thép chịu. + Ứng lực nén do bê tông và cốt thép chịu. - Công thức tính toán: + Diện tích cốt thép chịu kéo: Pt Rs
As =
+ Diện tích cốt thép chịu nén: Pr - RbxAb Rs Pt, Pr: lực kéo và lực nén tác dụng lên vùng biên Asc =
Mx, N: nội lực vách Ab: diện tích vùng biên A: diện tích tiết diện vách Story
Pier
Load
Loc
N (t)
Mx (t.m)
tw
L
Bt
Pt
As 2
Br
Pr
Asc
(m)
(m)
(m)
(t)
(cm )
(m)
(t)
(cm2)
Kiểm
MAI
P1
COMB1
Top
-26.27
0.198 0.22
0.5
0.25
-12.3
0
0.25
-13.9
-15.8
Đạt
MAI
P1
COMB1
Bottom
-27.41
-0.226 0.22
0.5
0.25
-12.8
0
0.25
-14.6
-15.6
Đạt
MAI
P1
COMB2
Top
-21.14
0.212 0.22
0.5
0.25
-9.7
0
0.25
-11.4
-16.5
Đạt
MAI
P1
COMB2
Bottom
-22.27
-0.183 0.22
0.5
0.25
-10.4
0
0.25
-11.9
-16.3
Đạt
MAI
P1
COMB3
Top
-19.66
0.093 0.22
0.5
0.25
-9.5
0
0.25
-10.2
-16.8
Đạt
0.25
-11.1
-16.5
Đạt
0.25
-9.7
-16.9
Đạt Đạt
MAI
P1
COMB3
Bottom
MAI
P1
COMB4
Top
-20.8
-0.175 0.22
0.5
0.25
-9.7
0
-18.66
0.094 0.22
0.5
0.25
-9.0
0
0.25
-10.3
-16.8
MAI
P1
COMB4
Bottom
-19.79
-0.091 0.22
0.5
0.25
-9.5
0
MAI
P1
COMB5
Top
-22.14
0.212 0.22
0.5
0.25
-10.2
0
0.25
-11.9
-16.3
Đạt
MAI
P1
COMB5
Bottom
-23.28
-0.267 0.22
0.5
0.25
-10.6
0
0.25
-12.7
-16.1
Đạt
MAI
P1
COMB6
Top
-26.35
0.246 0.22
0.5
0.25
-12.2
0
0.25
-14.2
-15.7
Đạt
MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI
P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1
COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10
Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom
-27.49 -25.02 -26.16 -24.12 -25.25 -27.26 -28.39 -24.21 -25.34
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-12.8 -12.0 -12.2 -11.5 -12.1 -12.6 -13.0 -10.9 -11.9
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-14.6 -13.1 -14.0 -12.6 -13.2 -14.6 -15.4 -13.3 -13.5
-15.6 -16.0 -15.8 -16.1 -16.0 -15.6 -15.4 -16.0 71 -15.9
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
-0.224 0.14 -0.218 0.14 -0.142 0.246 -0.3 0.289 -0.201
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2
P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1
COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6
Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top
-34.18 -35.4 -26.55 -27.77 -25.49 -26.71 -24.23 -25.45 -27.8 -29.03 -33.84 -35.06 -32.89 -34.11 -31.76 -32.98 -34.97 -36.19 -30.35 -31.57 -43.91 -45.05 -34.13 -35.26 -32.61 -33.75 -30.17 -31.31 -36.57 -37.7 -43.54 -44.68 -42.18 -43.31 -39.98 -41.12 -45.74 -46.87 -38.74 -39.87 -53.92 -55.05 -41.45 -42.58 -41.27 -42.4 -38.36 -39.49 -44.35 -45.49 -52.74 -53.87 -52.58 -53.71 -49.96 -51.1 -55.36 -56.49 -46.69 -47.82 -65.07 -66.21 -53.35 -54.49 -46.63 -47.76 -38.81 -39.94 -61.17 -62.31 -66.59
0.221 -0.188 0.249 -0.189 0.109 -0.106 0.064 -0.027 0.294 -0.269 0.28 -0.222 0.154 -0.147 0.114 -0.075 0.32 -0.293 0.315 -0.235 0.228 -0.268 0.279 -0.271 0.079 -0.17 0.008 -0.013 0.349 -0.428 0.313 -0.309 0.133 -0.218 0.069 -0.077 0.376 -0.45 0.344 -0.317 0.291 -0.258 0.342 -0.33 0.149 -0.099 0.016 -0.001 0.475 -0.429 0.373 -0.358 0.199 -0.15 0.079 -0.061 0.493 -0.446 0.387 -0.405 0.255 -0.227 0.398 -0.21 0.014 -0.171 -0.062 0.151 0.473 -0.532 0.423
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-16.2 -16.9 -12.3 -13.1 -12.3 -12.9 -11.9 -12.6 -12.7 -13.4 -15.8 -16.6 -15.8 -16.5 -15.4 -16.2 -16.2 -16.9 -13.9 -14.8 -21.0 -21.5 -15.9 -16.5 -16.0 -16.2 -15.1 -15.6 -16.9 -17.1 -20.5 -21.1 -20.6 -20.8 -19.7 -20.3 -21.4 -21.6 -18.0 -18.7 -25.8 -26.5 -19.4 -20.0 -20.0 -20.8 -19.1 -19.7 -20.3 -21.0 -24.9 -25.5 -25.5 -26.3 -24.7 -25.3 -25.7 -26.5 -21.8 -22.3 -31.5 -32.2 -25.1 -26.4 -23.3 -23.2 -19.2 -19.4 -28.7 -29.0 -31.6
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-18.0 -18.5 -14.3 -14.6 -13.2 -13.8 -12.4 -12.8 -15.1 -15.6 -18.0 -18.4 -17.1 -17.6 -16.3 -16.8 -18.8 -19.3 -16.4 -16.7 -22.9 -23.6 -18.2 -18.7 -16.6 -17.6 -15.1 -15.7 -19.7 -20.6 -23.0 -23.6 -21.6 -22.5 -20.3 -20.9 -24.4 -25.2 -20.7 -21.2 -28.1 -28.6 -22.1 -22.6 -21.2 -21.6 -19.2 -19.7 -24.1 -24.5 -27.9 -28.4 -27.1 -27.5 -25.3 -25.8 -29.7 -30.0 -24.9 -25.5 -33.6 -34.0 -28.3 -28.1 -23.4 -24.6 -19.7 -20.6 -32.5 -33.3 -35.0
-14.7 -14.5 -15.7 -15.6 -16.0 -15.8 -16.2 -16.1 -15.5 -15.3 -14.6 -14.5 -14.9 -14.8 -15.1 -15.0 -14.4 -14.3 -15.1 -15.0 -13.3 -13.1 -14.6 -14.5 -15.0 -14.8 -15.4 -15.3 -14.2 -14.0 -13.3 -13.1 -13.7 -13.4 -14.0 -13.9 -12.9 -12.7 -13.9 -13.8 -11.9 -11.8 -13.5 -13.4 -13.8 -13.7 -14.3 -14.2 -13.0 -12.9 -12.0 -11.8 -12.2 -12.1 -12.7 -12.5 -11.5 -11.4 -12.8 -12.6 -10.4 -10.3 -11.8 -11.9 -13.2 -12.9 -14.2 -14.0 -10.7 -10.5 72 -10.0
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4
P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2
COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1
Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom
-67.73 -60.54 -61.67 -53.5 -54.64 -73.63 -74.76 -59.88 -61.01 -72.57 -74.05 -52.31 -53.79 -60.4 -61.88 -60.82 -62.3 -51.88 -53.37 -67.31 -68.79 -74.59 -76.07 -74.97 -76.45 -66.92 -68.41 -58.42 -59.91 -18.21 -19.34 -14.06 -15.19 -15.78 -16.91 -12.11 -13.24 -17.73 -18.86 -17.1 -18.24 -18.66 -19.79 -15.35 -16.49 -20.41 -21.54 -14.28 -15.42 -31.11 -32.33 -23.52 -24.74 -24.2 -25.42 -21 -22.22 -26.71 -27.93 -30.08 -31.3 -30.69 -31.91 -27.82 -29.04 -32.96 -34.18 -26.52 -27.74 -46.03 -47.17
-0.241 0.078 -0.206 0.01 0.084 0.491 -0.531 0.472 -0.207 0.124 -0.087 0.083 -0.329 0.124 0.196 -0.11 0.044 0.318 -0.177 0.104 -0.322 0.141 0.152 -0.07 0.014 0.315 -0.184 0.035 -0.47 -0.621 0.696 -0.335 0.486 -0.461 0.499 -0.349 0.414 -0.447 0.57 -0.542 0.669 -0.655 0.681 -0.554 0.605 -0.643 0.746 -0.354 0.543 -0.643 0.581 -0.389 0.349 -0.525 0.423 -0.363 0.297 -0.551 0.475 -0.563 0.528 -0.686 0.594 -0.54 0.481 -0.709 0.642 -0.383 0.369 -0.646 0.755
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-32.9 -30.0 -30.0 -26.7 -27.0 -34.9 -35.3 -28.1 -29.7 -35.8 -36.7 -25.8 -25.6 -29.7 -30.2 -30.0 -31.0 -24.7 -26.0 -33.2 -33.1 -36.7 -37.4 -37.2 -38.2 -32.2 -33.5 -29.1 -28.1 -6.6 -6.9 -5.7 -5.7 -6.0 -6.5 -4.7 -5.0 -7.1 -7.2 -6.4 -6.4 -6.7 -7.2 -5.5 -5.8 -7.6 -7.8 -5.7 -5.5 -13.0 -13.8 -10.2 -11.0 -10.0 -11.0 -9.0 -9.9 -11.2 -12.1 -12.8 -13.5 -12.6 -13.6 -11.8 -12.6 -13.6 -14.5 -11.7 -12.4 -20.4 -20.6
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-34.8 -30.6 -31.7 -26.8 -27.7 -38.8 -39.5 -31.8 -31.3 -36.8 -37.4 -26.5 -28.2 -30.7 -31.7 -30.9 -31.3 -27.2 -27.4 -34.1 -35.7 -37.9 -38.6 -37.8 -38.3 -34.7 -34.9 -29.4 -31.8 -11.6 -12.5 -8.4 -9.5 -9.7 -10.5 -7.5 -8.3 -10.7 -11.7 -10.7 -11.8 -12.0 -12.6 -9.9 -10.7 -12.8 -13.8 -8.6 -9.9 -18.1 -18.5 -13.3 -13.8 -14.2 -14.4 -12.0 -12.3 -15.6 -15.9 -17.3 -17.8 -18.1 -18.3 -16.1 -16.4 -19.3 -19.7 -14.8 -15.3 -25.6 -26.6
-10.0 -11.2 -10.9 -12.2 -12.0 -9.0 -8.8 -10.9 -11.0 -9.5 -9.3 -12.3 -11.9 -11.2 -10.9 -11.1 -11.0 -12.1 -12.1 -10.3 -9.8 -9.2 -9.0 -9.2 -9.1 -10.1 -10.0 -11.5 -10.9 -16.4 -16.2 -17.3 -17.0 -16.9 -16.7 -17.5 -17.3 -16.7 -16.4 -16.7 -16.4 -16.3 -16.1 -16.9 -16.7 -16.1 -15.8 -17.2 -16.9 -14.6 -14.5 -15.9 -15.8 -15.7 -15.6 -16.3 -16.2 -15.3 -15.2 -14.9 -14.7 -14.6 -14.6 -15.2 -15.1 -14.3 -14.2 -15.5 -15.4 -12.6 73 -12.3
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1
P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2
COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7
Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top
-34.35 -35.48 -34.48 -35.61 -30.88 -32.02 -37.95 -39.08 -44.81 -45.95 -44.93 -46.06 -41.69 -42.83 -48.05 -49.18 -40.06 -41.2 -63.93 -65.07 -49.67 -50.8 -46.75 -47.88 -44.98 -46.12 -51.44 -52.57 -63.68 -64.81 -61.04 -62.18 -59.46 -60.59 -65.26 -66.4 -58.43 -59.57 -83.39 -84.52 -62.01 -63.15 -64.21 -65.35 -53.54 -54.68 -72.68 -73.81 -80.37 -81.5 -82.35 -83.48 -72.75 -73.88 -89.97 -91.1 -70.93 -72.07 -104.87 -106.35 -86.5 -87.98 -70.38 -71.86 -85.07 -86.56 -71.81 -73.29 -109.48 -110.96 -94.97
-0.346 0.507 -0.525 0.579 -0.31 0.379 -0.562 0.707 -0.545 0.702 -0.705 0.766 -0.512 0.586 -0.738 0.881 -0.346 0.515 -0.769 0.691 -0.489 0.405 -0.641 0.597 -0.393 0.359 -0.737 0.643 -0.68 0.586 -0.817 0.759 -0.594 0.544 -0.904 0.8 -0.49 0.379 -0.657 0.74 -0.304 0.542 -0.635 0.5 -0.286 0.271 -0.654 0.771 -0.49 0.737 -0.787 0.699 -0.473 0.493 -0.804 0.943 -0.269 0.576 -0.391 0.164 -0.323 -0.131 -0.222 0.365 -0.124 0.045 -0.421 0.188 -0.425 -0.063 -0.334
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-15.8 -15.7 -15.1 -15.5 -14.2 -14.5 -16.7 -16.7 -20.2 -20.2 -19.6 -20.0 -18.8 -19.1 -21.1 -21.1 -18.6 -18.5 -28.9 -29.8 -22.9 -23.8 -20.8 -21.6 -20.9 -21.6 -22.8 -23.7 -29.1 -30.1 -27.3 -28.1 -27.4 -28.1 -29.0 -30.0 -27.3 -28.3 -39.1 -39.3 -29.8 -29.4 -29.6 -30.7 -25.6 -26.3 -33.7 -33.8 -38.2 -37.8 -38.0 -38.9 -34.5 -35.0 -41.8 -41.8 -34.4 -33.7 -50.9 -52.5 -42.0 -43.5 -34.3 -34.5 -42.0 -43.1 -34.2 -35.9 -53.0 -55.2 -46.1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-18.6 -19.8 -19.3 -20.1 -16.7 -17.5 -21.2 -22.4 -24.6 -25.8 -25.3 -26.1 -22.9 -23.8 -27.0 -28.1 -21.4 -22.7 -35.0 -35.3 -26.8 -27.0 -25.9 -26.3 -24.1 -24.5 -28.7 -28.9 -34.6 -34.7 -33.8 -34.1 -32.1 -32.5 -36.2 -36.4 -31.2 -31.3 -44.3 -45.2 -32.2 -33.7 -34.6 -34.7 -27.9 -28.4 -39.0 -40.0 -42.1 -43.7 -44.3 -44.5 -38.3 -38.9 -48.2 -49.3 -36.5 -38.3 -54.0 -53.8 -44.5 -44.5 -36.1 -37.4 -43.0 -43.5 -37.6 -37.4 -56.4 -55.7 -48.8
-14.5 -14.2 -14.3 -14.1 -15.0 -14.8 -13.8 -13.5 -12.9 -12.5 -12.7 -12.4 -13.3 -13.1 -12.2 -11.9 -13.7 -13.4 -10.0 -9.9 -12.2 -12.2 -12.5 -12.4 -13.0 -12.9 -11.7 -11.7 -10.1 -10.1 -10.3 -10.2 -10.8 -10.7 -9.7 -9.6 -11.0 -11.0 -7.4 -7.2 -10.8 -10.3 -10.1 -10.1 -11.9 -11.8 -8.9 -8.6 -8.0 -7.6 -7.4 -7.4 -9.1 -8.9 -6.4 -6.1 -9.6 -9.1 -4.8 -4.8 -7.4 -7.4 -9.7 -9.3 -7.8 -7.7 -9.3 -9.3 -4.1 -4.3 74 -6.2
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3
P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3
COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2
Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom
-96.45 -108.2 -109.68 -96.25 -97.74 -105.95 -107.43 -20.76 -21.89 -15.85 -16.99 -17.89 -19.03 -19.92 -21.05 -13.83 -14.97 -19.45 -20.59 -21.29 -22.42 -23.11 -24.24 -17.63 -18.77 -17.66 -18.79 -33.71 -34.94 -26.82 -28.04 -27.83 -29.05 -30.01 -31.23 -24.63 -25.85 -32.62 -33.84 -33.53 -34.75 -35.5 -36.72 -30.65 -31.87 -30.47 -31.69 -45.2 -46.34 -36.3 -37.43 -36.74 -37.88 -38.8 -39.93 -34.24 -35.37 -44.13 -45.27 -44.53 -45.67 -46.39 -47.52 -42.28 -43.41 -41.57 -42.7 -58.08 -59.21 -48.1 -49.23
0.383 -0.245 0.095 -0.513 0.224 -0.386 -0.265 0.206 -0.199 0.183 -0.106 0.147 -0.203 0.144 -0.108 0.186 -0.201 0.218 -0.151 0.185 -0.238 0.182 -0.153 0.22 -0.236 0.208 -0.065 0.194 -0.187 0.152 -0.113 0.154 -0.185 0.101 -0.116 0.204 -0.181 0.189 -0.151 0.191 -0.216 0.144 -0.154 0.236 -0.213 0.149 -0.089 0.211 -0.187 0.167 -0.083 0.167 -0.21 0.115 -0.056 0.219 -0.237 0.207 -0.126 0.207 -0.24 0.16 -0.101 0.253 -0.264 0.154 -0.045 0.201 -0.206 0.123 -0.152
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-46.7 -53.1 -54.5 -46.1 -48.0 -51.4 -52.7 -9.6 -10.1 -7.2 -8.1 -8.4 -8.7 -9.4 -10.1 -6.2 -6.7 -8.9 -9.7 -9.9 -10.3 -10.8 -11.5 -7.9 -8.4 -8.0 -9.1 -16.1 -16.7 -12.8 -13.6 -13.3 -13.8 -14.6 -15.2 -11.5 -12.2 -15.6 -16.3 -16.0 -16.5 -17.2 -17.7 -14.4 -15.1 -14.6 -15.5 -21.8 -22.4 -17.5 -18.4 -17.7 -18.1 -18.9 -19.7 -16.2 -16.7 -21.2 -22.1 -21.4 -21.9 -22.6 -23.4 -20.1 -20.6 -20.2 -21.2 -28.2 -28.8 -23.6 -24.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-49.8 -55.1 -55.2 -50.2 -49.8 -54.5 -54.8 -11.2 -11.7 -8.7 -8.9 -9.5 -10.3 -10.5 -11.0 -7.7 -8.3 -10.6 -10.9 -11.4 -12.2 -12.3 -12.7 -9.7 -10.3 -9.7 -9.7 -17.6 -18.2 -14.0 -14.5 -14.5 -15.3 -15.4 -16.1 -13.1 -13.6 -17.1 -17.5 -17.5 -18.2 -18.3 -19.0 -16.3 -16.8 -15.8 -16.2 -23.4 -23.9 -18.8 -19.0 -19.0 -19.8 -19.9 -20.2 -18.0 -18.6 -22.9 -23.1 -23.1 -23.8 -23.8 -24.2 -22.2 -22.8 -21.4 -21.5 -29.8 -30.4 -24.5 -25.2
-6.0 -4.5 -4.5 -5.8 -6.0 -4.7 -4.6 -16.5 -16.4 -17.2 -17.1 -17.0 -16.8 -16.7 -16.6 -17.5 -17.3 -16.7 -16.6 -16.5 -16.3 -16.2 -16.1 -16.9 -16.8 -16.9 -16.9 -14.8 -14.6 -15.7 -15.6 -15.6 -15.4 -15.4 -15.2 -16.0 -15.8 -14.9 -14.8 -14.8 -14.6 -14.6 -14.4 -15.1 -15.0 -15.3 -15.2 -13.2 -13.0 -14.4 -14.4 -14.4 -14.2 -14.1 -14.1 -14.7 -14.5 -13.3 -13.2 -13.3 -13.1 -13.1 -13.0 -13.5 -13.4 -13.7 -13.7 -11.4 -11.3 -12.9 75 -12.7
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI
P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P3 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4
COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8
Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top
-45.52 -46.65 -47.76 -48.9 -45.85 -46.99 -58.11 -59.25 -55.79 -56.93 -57.81 -58.95 -56.09 -57.23 -55.37 -56.5 -69.19 -70.33 -54.81 -55.95 -57.18 -58.31 -61.09 -62.22 -50.9 -52.04 -66.81 -67.94 -68.94 -70.07 -72.46 -73.59 -63.29 -64.42 -62.83 -63.96 -82.99 -84.48 -74.89 -76.37 -58.75 -60.23 -53.92 -55.4 -79.71 -81.2 -88.64 -90.12 -74.11 -75.6 -69.77 -71.25 -92.98 -94.47 -85.83 -87.31 -21.62 -22.75 -18.49 -19.62 -15.84 -16.97 -18.42 -19.56 -15.9 -17.03 -22.37 -23.5 -19.98 -21.11 -22.31
0.197 -0.174 0.071 -0.122 0.25 -0.204 0.164 -0.192 0.23 -0.211 0.116 -0.164 0.277 -0.238 0.085 -0.156 0.216 -0.149 0.212 0.059 0.126 -0.301 0.104 0.022 0.234 -0.264 0.25 0.016 0.173 -0.309 0.153 -0.017 0.27 -0.276 0.218 0.154 0.084 -0.072 -0.095 -0.243 0.236 0.138 -0.018 -0.014 0.159 -0.09 -0.066 -0.241 0.232 0.102 0.004 -0.035 0.162 -0.104 -0.206 -0.354 0.515 -0.495 0.476 -0.392 0.323 -0.355 0.494 -0.511 0.305 -0.236 0.572 -0.499 0.435 -0.466 0.589
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-22.0 -22.6 -23.6 -24.0 -21.9 -22.7 -28.4 -28.9 -27.0 -27.6 -28.4 -28.8 -26.9 -27.7 -27.3 -27.6 -33.7 -34.6 -26.6 -27.7 -28.1 -28.0 -30.1 -31.0 -24.5 -25.0 -32.4 -33.9 -33.8 -33.8 -35.6 -36.7 -30.6 -31.1 -30.5 -31.4 -41.2 -42.0 -37.1 -37.2 -28.4 -29.6 -26.9 -27.6 -39.2 -40.2 -44.1 -44.1 -36.1 -37.4 -34.9 -35.5 -45.8 -46.8 -42.1 -42.2 -8.8 -9.4 -7.3 -8.2 -6.6 -7.1 -7.2 -7.7 -6.7 -7.6 -8.9 -9.8 -8.3 -8.7 -8.8
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-23.5 -24.0 -24.2 -24.9 -23.9 -24.3 -29.7 -30.4 -28.8 -29.3 -29.4 -30.1 -29.2 -29.6 -28.0 -28.9 -35.5 -35.8 -28.3 -28.2 -29.1 -30.4 -31.0 -31.2 -26.4 -27.1 -34.4 -34.0 -35.2 -36.3 -36.8 -36.9 -32.7 -33.3 -32.3 -32.6 -41.8 -42.5 -37.8 -39.2 -30.3 -30.7 -27.0 -27.8 -40.5 -41.0 -44.6 -46.0 -38.0 -38.2 -34.9 -35.8 -47.1 -47.7 -43.7 -45.1 -12.9 -13.4 -11.1 -11.4 -9.2 -9.9 -11.2 -11.8 -9.2 -9.5 -13.5 -13.7 -11.7 -12.4 -13.5
-13.1 -13.0 -13.0 -12.8 -13.0 -12.9 -11.4 -11.3 -11.7 -11.6 -11.5 -11.3 -11.6 -11.5 -11.9 -11.7 -9.9 -9.8 -11.8 -11.9 -11.6 -11.3 -11.1 -11.0 -12.4 -12.2 -10.2 -10.3 -10.0 -9.7 -9.5 -9.5 -10.6 -10.5 -10.7 -10.7 -8.1 -7.9 -9.2 -8.9 -11.3 -11.2 -12.2 -12.0 -8.5 -8.4 -7.4 -7.0 -9.2 -9.1 -10.0 -9.8 -6.7 -6.5 -7.6 -7.2 -16.1 -15.9 -16.5 -16.5 -17.1 -16.9 -16.5 -16.3 -17.1 -17.0 -15.9 -15.8 -16.4 -16.2 76 -15.9
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
MAI MAI MAI MAI MAI STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY5 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY4 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY3 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2
P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4
COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3
Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom
-23.44 -20.04 -21.17 -22.15 -23.29 -31.12 -32.34 -25.82 -27.04 -23.97 -25.19 -26.15 -27.37 -23.65 -24.87 -31.33 -32.55 -29.67 -30.89 -31.63 -32.85 -29.38 -30.6 -29.59 -30.82 -39.95 -41.09 -33.11 -34.24 -31.38 -32.51 -34.54 -35.68 -29.94 -31.07 -39.96 -41.09 -38.4 -39.54 -41.25 -42.39 -37.11 -38.24 -37.28 -38.41 -49.1 -50.24 -39.34 -40.48 -40.38 -41.52 -41.94 -43.08 -37.78 -38.92 -47.71 -48.84 -48.64 -49.78 -50.05 -51.18 -46.31 -47.44 -43.35 -44.48 -58.15 -59.28 -49.8 -50.94 -45.2 -46.34
-0.606 0.419 -0.359 0.65 -0.525 0.454 -0.458 0.428 -0.413 0.262 -0.295 0.527 -0.548 0.163 -0.16 0.518 -0.501 0.368 -0.394 0.607 -0.622 0.279 -0.273 0.618 -0.587 0.491 -0.479 0.503 -0.435 0.264 -0.313 0.648 -0.689 0.119 -0.059 0.588 -0.523 0.373 -0.413 0.719 -0.752 0.243 -0.185 0.717 -0.639 0.47 -0.472 0.475 -0.508 0.27 -0.246 0.731 -0.723 0.014 -0.031 0.552 -0.581 0.368 -0.345 0.783 -0.774 0.137 -0.152 0.681 -0.741 0.449 -0.384 0.567 -0.33 0.151 -0.296
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-9.3 -8.3 -9.1 -8.5 -9.5 -13.7 -14.3 -11.2 -11.9 -10.9 -11.4 -11.0 -11.5 -11.2 -11.8 -13.6 -14.3 -13.4 -13.9 -13.4 -13.9 -13.6 -14.2 -12.3 -13.1 -18.0 -18.6 -14.5 -15.4 -14.6 -15.0 -14.7 -15.1 -14.5 -15.3 -17.6 -18.5 -17.7 -18.1 -17.7 -18.2 -17.6 -18.4 -15.8 -16.6 -22.7 -23.2 -17.8 -18.2 -19.1 -19.8 -18.0 -18.6 -18.8 -19.3 -21.6 -22.1 -22.8 -23.5 -21.9 -22.5 -22.6 -23.1 -19.0 -19.3 -27.3 -28.1 -22.6 -24.2 -22.0 -22.0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-14.1 -11.7 -12.0 -13.7 -13.7 -17.4 -18.0 -14.6 -15.2 -13.0 -13.8 -15.2 -15.9 -12.5 -13.1 -17.7 -18.3 -16.3 -17.0 -18.2 -18.9 -15.8 -16.4 -17.3 -17.8 -21.9 -22.5 -18.6 -18.9 -16.7 -17.5 -19.9 -20.6 -15.4 -15.8 -22.3 -22.6 -20.7 -21.4 -23.5 -24.2 -19.5 -19.9 -21.5 -21.8 -26.4 -27.0 -21.6 -22.3 -21.3 -21.7 -23.9 -24.4 -18.9 -19.6 -26.1 -26.7 -25.8 -26.3 -28.2 -28.7 -23.7 -24.3 -24.4 -25.2 -30.9 -31.2 -27.2 -26.8 -23.2 -24.4
-15.7 -16.4 -16.3 -15.8 -15.8 -14.8 -14.7 -15.6 -15.4 -16.0 -15.8 -15.4 -15.2 -16.2 -16.0 -14.7 -14.6 -15.1 -14.9 -14.6 -14.4 -15.3 -15.1 -14.9 -14.7 -13.6 -13.4 -14.5 -14.4 -15.0 -14.8 -14.1 -13.9 -15.4 -15.3 -13.5 -13.4 -13.9 -13.7 -13.2 -13.0 -14.2 -14.1 -13.7 -13.6 -12.3 -12.2 -13.7 -13.5 -13.8 -13.6 -13.0 -12.9 -14.4 -14.2 -12.4 -12.3 -12.5 -12.4 -11.9 -11.7 -13.1 -12.9 -12.9 -12.7 -11.1 -11.0 -12.1 -12.2 -13.2 77 -12.9
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY2 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1 STORY1
P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4 P4
COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB9 COMB9 COMB10 COMB10
Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom Top Bottom
-57.63 -58.76 -37.38 -38.51 -59.15 -60.29 -55.01 -56.15 -66.2 -67.33 -47.97 -49.1 -57 -58.13 -65.43 -66.91 -47.06 -48.54 -60.68 -62.16 -48.04 -49.52 -59.7 -61.19 -58.15 -59.63 -70.4 -71.88 -59.02 -60.51 -69.52 -71.01 -47.28 -48.76
0.769 -0.806 -0.051 0.18 0.628 -0.392 0.253 -0.362 0.809 -0.821 0.071 0.067 0.81 -0.508 0.179 -0.115 0.112 -0.341 0.182 0.164 0.459 -0.253 -0.164 0.077 0.144 -0.34 0.207 0.115 0.456 -0.261 -0.105 0.036 0.162 -0.532
0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22 0.22
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-25.7 -26.2 -18.5 -18.5 -27.1 -28.6 -26.5 -26.6 -29.9 -30.4 -23.7 -24.3 -25.3 -27.0 -32.0 -33.0 -23.1 -22.9 -29.6 -30.4 -22.2 -23.7 -29.2 -30.3 -28.5 -28.5 -34.4 -35.5 -27.7 -29.2 -34.3 -35.4 -23.0 -22.3
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
-31.9 -32.6 -18.9 -20.0 -32.1 -31.7 -28.5 -29.5 -36.3 -36.9 -24.3 -24.8 -31.7 -31.1 -33.4 -33.9 -24.0 -25.6 -31.1 -31.7 -25.9 -25.8 -30.5 -30.9 -29.7 -31.2 -36.0 -36.4 -31.3 -31.3 -35.2 -35.6 -24.3 -26.5
-10.9 -10.7 -14.4 -14.1 -10.8 -10.9 -11.8 -11.5 -9.6 -9.5 -12.9 -12.8 -10.9 -11.1 -10.4 -10.3 -13.0 -12.6 -11.1 -10.9 -12.5 -12.5 -11.2 -11.1 -11.5 -11.0 -9.7 -9.6 -11.0 -11.0 -10.0 -9.8 -12.9 -12.3
78
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
5. TÍNH TOÁN DẦM
79
THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 2) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :
B22.5
- Các chỉ tiêu tương ứng :
- Cốt thép dọc :
A-III
Rb =
13
MPa
Rs =
365
MPa
Rsw_AI =
175
MPa
- Cốt thép đai (D < 10) :
A-I
Rbt =
1
MPa
Rsc =
365
MPa
Rsw_AII =
225
MPa
- Cốt thép đai (D >= 10) :
A-II
- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35
Kích thước
Nội lực ao (-)
Tên dầm
1
D1-1
Đoạn dầm
2
Y1 - Y2
Y2 - Y3
Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
M (-)
M (+)
Q
As (req)
(cm)
(kNm)
(kNm)
(kN)
(cm2)
6
7
8
9
10
2
27
b
h
(cm)
(cm)
(cm)
3
4
5
50
50
50
50
3.5
-10
3
50
50
3.5
-10
50
50
3.5
-204
50
50
50
50
3.5
-243
192
50
50
3.5
-197
139
50
50
50
50
50
50
50
50
3.5
3.5
141
3.5 3.5
97 -146
3.5 3.5
Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
Tính toán và bố trí cốt thép đai
ao (+)
-11
11
(cm2)
(cm2)
12
13
18.8
1.2
20 +
1.2
4
F
20
33
1.2
4
F
20 +
2
F
154
13.1
4
F
20 +
2
F
4
F
20
15.9
6
F
20 +
2
F
20
12.6
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
8 9.1
33 3
1.2
F
20
As (req)
F
19
2
As (prov)
4
123 4
Bố trí
Bố trí
14
As (prov)
As / S (req)
As / S (prov)
(cm2)
(cm2 /m)
15
16
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
Bố trí
(cm2 /m) 17
18
4
F
20
12.6
4
F
20 +
20
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
20
18.8
4
F
20
12.6
1.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
25.1
4
F
20
12.6
2.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
12.6
12.6
12.6
8.8
5.9
1.2
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
80
1
2
3
4
5
6
7
8
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
50
50
6
-371
208
50
50
3.5
-239
161
50
50
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
50
11
12
14
9
10
13
-11
39
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
-194
168
12.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
4
F
20
28.2
6
F
20 +
6
F
18
15.5
6
F
20 +
2
F
20
4
F
20
17
15
16
18
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
F
20
12.6
1.9
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
34.1
4
F
20
12.6
3.2
4
F
8
@
100
20.1
25.1
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
D1-2 Y1 - Y2
D1-3
Y1 - Y2
3.5
161
20
12.6
2
F
20
12.6
5.3
4
F
20 +
20
18.8
3.2
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18.8
4
F
20
12.6
0.2
4
F
8
@
150
13.4
20
12.6
4
F
20
12.6
1.5
4
F
8
@
100
20.1
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
6
F
20 +
23.9
4
F
20
12.6
2.2
4
F
8
@
100
20.1
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2.0
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
13.3
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2.6
4
F
8
@
100
20.1
72
4.4
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.3
4
F
8
@
150
13.4
-39
17
2.3
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
-3
39
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
13
86
4.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
68
9
4
F
20
12.6
4.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
8.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
5.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
3.5
87
23
53
115
6.6
4
F
20 +
2
F
-1
19
1.2
4
F
20 +
2
F
3.5
-19
19
1.2
4
F
20
50
3.5
-37
57
2.2
4
F
20 +
50
50
3.5
-185
149
11.7
4
F
50
50
4
50
50
3.5
-250
182
16.3
50
50
3.5
-244
176
15.9
50
50
50
50
3.5
-208
197
50
50
3.5
-73
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
50
50
3.5
-129
103
50
50
3.5
-85
84
50
50
50
50
3.5
10.1
-108
3.5
148
16
2
2
F
F
20
18
9.2
2
2
2
F
F
F
20
20
20
D1-4 Y2 - Y3
Y3 -
X1 - X2
X2 - X3
3.5
3.5
156
-70
3.5
3.5 3.5
50 -122
10
6 97
7.5
2
F
20
12.6 2
F
20
18.8
9.7
3.0
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
81
1
2
X3 - X4
3
4
5
6
7
8
50
50
3.5
50
50
50
50
3.5
-122
96
50
50
3.5
-79
88
50
50
50
50
3.5
-157
99
50
50
3.5
-184
132
50
50
50
50
3.5
-218
156
50
50
3.5
-93
96
50
50
50
50
3.5
-106
99
50
50
3.5
-102
132
50
50
50
50
3.5
-167
147
50
50
3.5
-115
110
50
50
50
50
3.5
-139
116
50
50
3.5
-110
114
50
50
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
50
50
3.5
-266
162
50
50
6
-305
168
-86 3.5
52
9
10
86
5.2
11
12
F
20 +
4
F
20
7.5
4
F
20 +
2
F
20
4.8
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
9.9
4
F
20 +
2
F
20
11.7
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
12.6
14.0
6
F
20
5.7
4
F
20 +
4
F
20
6.5
4
F
20 +
2
F
20
6.2
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
10.5
4
F
20 +
2
F
20
7.1
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
8.6
4
F
20 +
2
F
20
6.8
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
5
2
F
20
18.8
4
14
13
17
15
16
18
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.1
4
F
8
@
200
10.1
12.6
3.1
2
F
20
D1-5 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
3.5
69
3.5
137
3.5
52
3.5
94
3.5
64
6
12
1
7
3
12.6
2
F
20
12.6
12.6
12.6
4.2
8.5
3.1
5.7
3.9
2
2
2
2
2
F
F
F
F
F
20
20
20
20
20
D1-6 X3 - X4
X4 - -
3.5
73
-46
3.5
12.6
4.4
2
F
20
113
7.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
77
76
2.8
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4.7
4
F
20
70
43
4
F
20
12.6
4.2
4
F
20 +
17.5
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
22.1
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
2.1
4
F
8
@
100
20.1
-121 3.5
0
2
F
20
82
1
2
3
4
5
6
7
X5 - X6
50
50
50
50
3.5
-211
162
50
50
3.5
-121
128
50
50
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
50
50
3.5
-108
87
50
50
3.5
-69
67
50
50
50
50
3.5
-99
79
50
50
3.5
-68
69
50
50
50
50
3.5
50
50
3.5
50
50
50
50
3.5
-116
79
50
50
3.5
-142
117
50
50
50
50
3.5
-151
121
50
50
3.5
-85
77
50
50
50
50
3.5
8
9
155
3
11
10 4
F
20
13.5
6
F
20 +
2
F
20
7.5
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
12
13
12.6
9.7
14 2
16
18
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
25.1
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
F
20
17
15
D1-7 X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
X3 - X4
3.5
66
-54
3.5
3.5
4.0
2
F
20
7.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
24
70
3.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.4
4
F
20
56
8
4
F
20
12.6
3.4
4
F
20 +
6.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
6.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
4.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.2
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
36
3.5
12.6
118
-117 3.5
5
40
6
6
12.6
12.6
2.2
2.4
2
2
2
F
F
F
20
20
20
81
6.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
5
61
3.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
32
9
4
F
20
12.6
1.9
4
F
20 +
7.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
8.8
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
9.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
5.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
-99
D1-8 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
3.5
-61
3.5
3.5
100
3.5 3.5
37 -86
2
2 74
5.3
12.6
12.6 2
F
20
18.8
6.1
2.2
2
2
2
F
F
F
20
20
20
83
THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 3) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :
B22.5
- Các chỉ tiêu tương ứng :
- Cốt thép dọc :
A-III
Rb =
13
MPa
Rs =
365
MPa
Rsw_AI =
175
MPa
- Cốt thép đai (D < 10) :
A-I
Rbt =
1
MPa
Rsc =
365
MPa
Rsw_AII =
225
MPa
- Cốt thép đai (D >= 10) :
A-II
- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35
Kích thước
Nội lực ao (-)
Tên dầm
1
Đoạn dầm
2
- Y1
D2-1
Y1 - Y2
Y2 - Y3
- Y1
Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
M (-)
M (+)
Q
As (req)
(cm)
(kNm)
(kNm)
(kN)
(cm2)
6
7
8
9
10
0
3
b
h
(cm)
(cm)
(cm)
3
4
5
50
50
50
50
3.5
-2
3
50
50
3.5
-2
50
50
3.5
-226
50
50
50
50
3.5
-247
189
50
50
3.5
-187
137
50
50
50
50
50
50
50
50
3.5
3.5
136
3.5 3.5
97 -176
3.5 3.5
Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
Tính toán và bố trí cốt thép đai
ao (+)
3.5
-2
Bố trí
11
(cm2)
(cm2)
12
13
18.8
1.2
F
20 +
1.2
4
F
20
9
1.2
4
F
20 +
2
F
160
14.6
4
F
20 +
2
F
4
F
20
16.1
6
F
20 +
2
F
20
11.9
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
3 132
0
3
0
3
11.1
1.2
F
20
As (req)
4
15
2
As (prov)
Bố trí
14
As (prov)
As / S (req)
As / S (prov)
(cm2)
(cm2 /m)
15
16
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
Bố trí
(cm2 /m) 17
18
4
F
20
12.6
4
F
20 +
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
20
18.8
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
25.1
4
F
20
12.6
2.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
1.2
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
1.2
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
12.6
12.6
8.4
5.9
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
84
1
2
11
3
4
5
6
7
8
9
10
50
50
3.5
3.5
-2
0
9
1.2
4
F
20 +
2
F
50
50
3.5
159
12.8
4
F
20 +
2
F
50
50
4
F
20
50
50
6
50
50
5.8
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
12
13
20
18.8
1.2
20
18.8
14
15
16
17
18
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
2.9
4
F
8
@
100
20.1
12.6
2.1
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
D2-2 Y1 - Y2
D2-3
- Y3
- Y1
Y1 - Y2
-201 3.5
141
19
12.6
8.7
2
F
20
197
27.9
6
F
20 +
6
F
18
34.1
10
171
19.0
6
F
20 +
2
F
20
25.1
1.2
4
F
20
97
22
4
F
20
12.6
5.9
4
F
20 +
78
127
8.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4.7
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
-1
14
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
3.4
-16
11
1.2
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
50
3.4
-29
37
1.7
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
-188
130
11.9
4
F
20
12.6
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
50
50
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
3.4
-224
158
14.4
6
F
20 +
23.9
4
F
20
12.6
1.6
4
F
8
@
100
20.1
50
50
3.4
-238
174
15.4
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2.0
4
F
8
@
100
20.1
50
50
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
5.8
-244
205
16.9
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
3.1
4
F
8
@
100
20.1
50
50
3.4
-63
65
3.8
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.3
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
-33
17
1.9
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
-2
31
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
20
91
5.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
50
50
70
8
4
F
20
12.6
4.2
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
3.4
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
50
50
3.4
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
50
50
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
-368 3.4
-270
3.4 3.4
-135
3.4
112
14
2
2
F
F
20
18
6.9
2
2
2
F
F
F
20
20
20
D2-4 Y2 - Y3
Y3 -
X1 - X2
X2 - X3
3.4
3.4
155
-86
3.4
-87
3.4 3.4
-143
2
F
20
9.7
107
8.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
6
85
5.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
55
10
4
F
20
12.6
3.3
4
F
20 +
4
F
20 +
4
F
20
-141 3.4
16
105
8.9
2
F
20
18.8
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
85
1
2
X3 - X4
3
4
5
6
7
8
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-147
121
50
50
3.4
-88
93
50
50
50
50
3.4
-168
103
50
50
3.4
-200
135
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-148
121
50
50
3.4
-125
142
50
50
50
50
3.4
-179
147
50
50
3.4
-111
108
50
50
50
50
3.4
-160
124
50
50
3.4
-116
116
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
3.4
-32
50
50
3.4
3.4
0
50
50
5.8
50
50
5.8
-96 3.4
57
9
10
91
5.9
11
12
F
20 +
4
F
20
9.2
4
F
20 +
2
F
20
5.3
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
10.6
4
F
20 +
2
F
20
12.7
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
12.6 18.8
15
2
F
20
18.8
4
14
13
17
15
16
18
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
12.6
3.4
2
F
20
D2-5 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
3.4
73
3.4
137 -229
3.4
-80
3.4
3.4
12
12.6
159
14.8
6
F
20
17
92
4.9
4
F
20 +
63
14
4
F
20
9.2
4
F
20 +
2
F
20
7.7
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
11.3
4
F
20 +
2
F
20
6.8
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
10.0
4
F
20 +
2
F
20
7.1
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
98
3.4
5
64
3
8
2
F
20
4.4
8.5
2
2
F
F
20
20
18.8
1.2
4
F
20
12.6
3.8
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.3
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.2
4
F
8
@
200
10.1
12.6
12.6
6.0
3.9
2
2
2
F
F
F
20
20
20
D2-6 X3 - X4
X4 - -
3.4
80
11
12.6
4.8
2
F
20
138
9.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
124
66
1.9
4
F
20 +
2
F
20
18.8
7.6
4
F
20
99
60
1.2
4
F
20
12.6
6.1
4
F
20 +
-326
187
23.8
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
2.6
4
F
8
@
100
20.1
-310
164
22.4
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
2.0
4
F
8
@
100
20.1
-154
2
F
20
86
1
2
3
4
5
6
7
X5 - X6
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-135
85
50
50
3.4
-141
103
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
8
9
147
5
11
10 4
F
20
12
13
12.6
9.1
14 2
16
18
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
1.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
F
20
17
15
153
13.6
6
F
20 +
2
F
20
25.1
2
114
5.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
64
12
4
F
20
12.6
3.9
4
F
20 +
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-213
D2-7 X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
X3 - X4
3.4
-94
3.4
-71
3.4
-76
3.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
35
75
4.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
2.1
4
F
20
66
8
4
F
20
12.6
4.0
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-76
3.4
2
F
20
92
8.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
17
70
4.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
49
8
4
F
20
12.6
2.9
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
2
F
20
87
7.9
4
F
20 +
2
F
20
18.8
18
72
4.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
51
8
4
F
20
12.6
3.0
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-127 3.4
20
9.8
-132 3.4
F
137
-157 3.4
2
2
F
20
89
8.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
19
69
4.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
46
8
4
F
20
12.6
2.8
4
F
20 +
8.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
8.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.2
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
-129
D2-8 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
3.4
-75
3.4
3.4
91
-57
3.4 3.4
-116
12.6
5.5
106
10.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
38
60
3.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
2.2
4
F
20
41
13
4
F
20
12.6
2.5
4
F
20 +
4
F
20 +
4
F
20
-167 3.4
1
86
7.2
2
F
20
18.8
2
2
2
F
F
F
20
20
20
87
THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 4) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :
B22.5
- Các chỉ tiêu tương ứng :
- Cốt thép dọc :
A-III
Rb =
13
MPa
Rs =
365
MPa
Rsw_AI =
175
MPa
- Cốt thép đai (D < 10) :
A-I
Rbt =
1
MPa
Rsc =
365
MPa
Rsw_AII =
225
MPa
- Cốt thép đai (D >= 10) :
A-II
- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35
Kích thước
Nội lực ao (-)
Tên dầm
1
Đoạn dầm
2
- Y1
D3-1
Y1 - Y2
Y2 - Y3
- Y1
Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
M (-)
M (+)
Q
As (req)
(cm)
(kNm)
(kNm)
(kN)
(cm2)
6
7
8
9
10
0
3
b
h
(cm)
(cm)
(cm)
3
4
5
50
50
50
50
3.4
-2
3
50
50
3.4
-2
50
50
3.4
-223
50
50
50
50
5.8
-243
189
50
50
3.4
-182
134
50
50
50
50
50
50
50
50
3.4
3.4
139
3.4 3.4
94 -177
3.4 3.4
Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
Tính toán và bố trí cốt thép đai
ao (+)
3.4
-2
Bố trí
11
(cm2)
(cm2)
12
13
18.8
1.2
F
20 +
1.2
4
F
20
9
1.2
4
F
20 +
2
F
160
14.4
4
F
20 +
2
F
4
F
20
16.9
6
F
20 +
2
F
20
11.5
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2 130
0
4
0
3
11.2
1.2
F
20
As (req)
4
14
2
As (prov)
Bố trí
14
As (prov)
As / S (req)
As / S (prov)
(cm2)
(cm2 /m)
15
16
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
Bố trí
(cm2 /m) 17
18
4
F
20
12.6
4
F
20 +
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
20
18.8
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
25.1
4
F
20
12.6
2.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
1.2
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
1.2
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
12.6
12.6
8.6
5.7
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
88
1
2
11
3
4
5
6
7
8
9
10
50
50
3.4
3.4
-2
0
10
1.2
4
F
20 +
2
F
50
50
3.4
156
11.9
4
F
20 +
2
F
50
50
4
F
20
50
50
5.8
50
50
5.8
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
12
13
20
18.8
1.2
20
18.8
14
15
16
17
18
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
4
F
20
12.6
1.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
2.9
4
F
8
@
100
20.1
12.6
2.2
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
D3-2 Y1 - Y2
D3-3
- Y3
- Y1
Y1 - Y2
-188 3.4
143
22
12.6
8.9
2
F
20
201
29.2
6
F
20 +
6
F
18
34.1
2
175
19.8
6
F
20 +
2
F
20
25.1
1.2
4
F
20
93
26
4
F
20
12.6
5.7
4
F
20 +
85
123
7.9
4
F
20 +
2
F
20
18.8
5.1
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
-1
14
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
3.4
-16
11
1.2
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
50
3.4
-29
37
1.7
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
-190
131
12.0
4
F
20
12.6
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
50
50
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
3.4
-224
156
14.4
6
F
20 +
23.9
4
F
20
12.6
1.6
4
F
8
@
100
20.1
50
50
5.8
-239
174
16.6
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2.2
4
F
8
@
100
20.1
50
50
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
5.8
-248
205
17.3
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
3.1
4
F
8
@
100
20.1
50
50
3.4
-62
64
3.7
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.3
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
-32
17
1.9
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
-2
31
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
50
50
3.4
17
92
5.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
50
50
69
7
4
F
20
12.6
4.2
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
3.4
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
50
50
3.4
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
50
50
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
50
50
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
-383 3.4
-280
3.4 3.4
-128
3.4
114
13
2
2
F
F
20
18
7.0
2
2
2
F
F
F
20
20
20
D3-4 Y2 - Y3
Y3 -
X1 - X2
X2 - X3
3.4
3.4
154
-89
3.4
-87
3.4 3.4
-143
2
F
20
9.6
106
8.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
6
85
5.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
56
10
4
F
20
12.6
3.4
4
F
20 +
4
F
20 +
4
F
20
-137 3.4
16
105
8.9
2
F
20
18.8
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
89
1
2
X3 - X4
3
4
5
6
7
8
9
10
50
50
3.4
3.4
-94
0
90
5.7
50
50
55
7
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-170
104
50
50
3.4
-205
136
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-154
124
50
50
3.4
-126
142
50
50
50
50
3.4
-175
145
50
50
3.4
-110
108
50
50
50
50
3.4
-160
125
50
50
3.4
-109
114
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
3.4
-10
50
50
3.4
3.4
-2
50
50
5.8
50
50
5.8
3.4
11 4
F
20 +
4
F
20
2
F
20
14
12
13
18.8
1.2
4
F
20
12.6
3.3
4
F
20 +
4
F
17
15
16
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
2
F
20
18
103
8.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
88
4.9
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
73
8
4
F
20
12.6
4.4
4
F
20 +
10.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
13.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-138
D3-5 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
3.4
-81
3.4
3.4
139 -223
3.4
-70
3.4
3.4
158
14.4
6
F
20
23
88
4.2
4
F
20 +
65
18
4
F
20
9.6
4
F
20 +
2
F
20
7.8
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
11.0
4
F
20 +
2
F
20
6.7
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
10.0
4
F
20 +
2
F
20
6.7
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
99
3.4
11
65
2
8
2
F
20
8.6
2
2
F
F
20
20
18.8
1.3
4
F
20
12.6
3.9
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.2
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.4
4
F
8
@
200
10.1
12.6
12.6
6.0
3.9
2
2
2
F
F
F
20
20
20
D3-6 X3 - X4
X4 - -
3.4
76
5
12.6
4.6
2
F
20
123
9.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
141
51
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
8.8
4
F
20
111
73
1.2
4
F
20
12.6
6.8
4
F
20 +
-346
197
25.0
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
2.9
4
F
8
@
100
20.1
-324
168
23.7
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
2.1
4
F
8
@
100
20.1
-144
2
F
20
90
1
2
3
4
5
6
7
X5 - X6
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-134
84
50
50
3.4
-140
103
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
8
9
149
9
11
10 4
F
20
12
13
12.6
9.3
14 2
16
18
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
1.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
F
20
17
15
150
12.9
6
F
20 +
2
F
20
25.1
8
109
5.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
67
15
4
F
20
12.6
4.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
1.3
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-202
D3-7 X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
X3 - X4
3.4
-83
3.4
-71
3.4
-75
3.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
33
76
4.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
2.0
4
F
20
65
8
4
F
20
12.6
3.9
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-75
3.4
2
F
20
91
8.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
18
70
4.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
49
9
4
F
20
12.6
2.9
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
2
F
20
87
7.9
4
F
20 +
2
F
20
18.8
18
72
4.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
51
8
4
F
20
12.6
3.0
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-128 3.4
20
10.0
-129 3.4
F
139
-160 3.4
2
2
F
20
89
8.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
17
69
4.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
45
8
4
F
20
12.6
2.7
4
F
20 +
8.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
8.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.2
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
-129
D3-8 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
3.4
-75
3.4
3.4
92
-53
3.4 3.4
-118
12.6
5.6
106
10.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
38
58
3.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
2.3
4
F
20
42
15
4
F
20
12.6
2.5
4
F
20 +
4
F
20 +
4
F
20
-166 3.4
1
87
7.3
2
F
20
18.8
2
2
2
F
F
F
20
20
20
91
THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG 5) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :
B22.5
- Các chỉ tiêu tương ứng :
- Cốt thép dọc :
A-III
Rb =
13
MPa
Rs =
365
MPa
Rsw_AI =
175
MPa
- Cốt thép đai (D < 10) :
A-I
Rbt =
1
MPa
Rsc =
365
MPa
Rsw_AII =
225
MPa
- Cốt thép đai (D >= 10) :
A-II
- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35
Kích thước
Nội lực ao (-)
Tên dầm
1
Đoạn dầm
2
- Y1
D4-1
Y1 - Y2
Y2 - Y3
- Y1
Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
M (-)
M (+)
Q
As (req)
(cm)
(kNm)
(kNm)
(kN)
(cm2)
6
7
8
9
10
0
4
b
h
(cm)
(cm)
(cm)
3
4
5
50
50
50
50
3.4
-2
1
50
50
3.4
-2
50
50
3.4
-204
50
50
50
50
3.4
-207
163
50
50
3.4
-161
128
50
50
50
50
50
50
50
50
3.4
3.4
119
3.4 3.4
96 -183
3.4 3.4
Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
Tính toán và bố trí cốt thép đai
ao (+)
3.4
-2
Bố trí
11
(cm2)
(cm2)
12
13
18.8
1.2
F
20 +
1.2
4
F
20
6
1.2
4
F
20 +
2
F
135
13.0
4
F
20 +
2
F
4
F
20
13.2
6
F
20 +
2
F
20
10.0
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
3 134
1
5
0
1
11.6
1.2
F
20
As (req)
4
14
2
As (prov)
Bố trí
14
As (prov)
As / S (req)
As / S (prov)
(cm2)
(cm2 /m)
15
16
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
Bố trí
(cm2 /m) 17
18
4
F
20
12.6
4
F
20 +
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
20
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
25.1
4
F
20
12.6
1.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.1
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
1.2
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
1.2
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
12.6
12.6
7.3
5.8
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
92
1
2
11
3
4
5
6
7
8
9
10
50
50
3.4
3.4
-2
0
8
1.2
4
F
20 +
2
F
50
50
3.4
3.4
-142
11
118
8.8
4
F
20 +
2
F
50
50
106
11
4
F
20
50
50
5.8
-291
140
20.8
6
F
20 +
6
F
18
50
50
5.8
-270
111
19.0
6
F
20 +
2
F
20
50
50
4
F
20
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
14
12
13
20
18.8
1.2
4
F
20
18.8
1.2
4
12.6
6.5
17
15
16
18
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
34.1
4
F
20
12.6
1.4
4
F
8
@
100
20.1
25.1
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
D4-2 Y1 - Y2
D4-3
- Y3
- Y1
Y1 - Y2
3.4
F
20
12.6
4.9
4
F
20 +
20
18.8
5.0
4
F
20
12.6
0.9
4
F
8
@
100
20.1
20
18.8
4
F
20
12.6
0.0
4
F
8
@
150
13.4
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
20
12.6
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
6
F
20 +
23.9
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
16.8
6
F
20
18.8
4
F
20
12.6
2.8
4
F
8
@
100
20.1
65
3.8
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.3
4
F
8
@
150
13.4
-32
17
1.9
4
F
20
12.6
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
150
13.4
-2
30
1.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.1
4
F
8
@
150
13.4
2
96
5.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
67
5
4
F
20
12.6
4.0
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
7.9
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
5.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
3.4
82
1
82
114
6.7
4
F
20 +
2
F
-1
14
1.2
4
F
20 +
2
F
3.4
-15
12
1.2
4
F
20
50
3.4
-29
38
1.7
4
F
20 +
50
50
3.4
-173
120
10.9
4
F
50
50
4
50
50
3.4
-178
113
11.2
50
50
3.4
-215
181
13.8
50
50
50
50
5.8
-243
194
50
50
3.4
-62
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-128
106
50
50
3.4
-89
90
50
50
50
50
3.4
2
-110
3.4
95
4
2
2
F
F
20
18
5.8
2
2
2
F
F
F
20
20
20
D4-4 Y2 - Y3
Y3 -
X1 - X2
X2 - X3
3.4
3.4
155
-93
3.4
3.4 3.4
56 -139
7
7 105
8.6
2
F
20
12.6 2
F
20
18.8
9.7
3.4
2
2
2
2
F
F
F
F
20
20
20
20
93
1
2
X3 - X4
3
4
5
6
7
8
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-132
103
50
50
3.4
-84
93
50
50
50
50
3.4
-163
105
50
50
3.4
-202
135
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-157
126
50
50
3.4
-104
111
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
50
50
50
50
3.4
50
50
5.8
50
50
5.8
-97 3.4
54
9
10
92
5.9
11
12
F
20 +
4
F
20
8.2
4
F
20 +
2
F
20
5.1
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
10.2
4
F
20 +
2
F
20
12.9
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
12.6 18.8
6
2
F
20
18.8
4
14
13
17
15
16
18
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
1.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
12.6
3.2
2
F
20
D4-5 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
3.4
74
3.4
127 -204
3.4
-63
3.4
3.4
13.0
6
F
20
16
96
3.8
4
F
20 +
79
15
4
F
20
9.8
4
F
20 +
2
F
20
6.3
4
F
20 +
2
F
20
4
F
20
79
-87
3.4
8
12.6
151
1
2
F
20
4.5
7.9
2
2
F
F
20
20
18.8
1.2
4
F
20
12.6
4.8
4
F
20 +
18.8
4
F
20
12.6
1.0
4
F
8
@
100
20.1
18.8
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
12.6
4.8
2
2
F
F
20
20
113
8.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
2
85
5.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
54
5
4
F
20
12.6
3.2
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-134 3.4
6
2
F
20
96
8.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
9
86
5.2
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
62
5
4
F
20
12.6
3.7
4
F
20 +
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20 +
2
F
20
18.8
9.2
4
F
20
12.6
0.2
4
F
8
@
100
20.1
12.6
6.8
4
F
20 +
18.8
0.2
4
F
8
@
200
10.1
-134
D4-6 X3 - X4
X4 - -
3.4
-85
3.4 3.4
-122 3.4 3.4
97
7.5
2
F
20
148
60
112
57
1.2
4
F
20
-324
173
23.6
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
2.2
4
F
8
@
100
20.1
-316
159
22.9
6
F
20 +
2
F
20
25.1
4
F
20
12.6
1.8
4
F
8
@
100
20.1
-5
2
F
20
94
1
2
3
4
5
6
7
X5 - X6
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-125
79
50
50
3.4
-137
100
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
8
9
142
11
11
10 4
F
20
12
13
12.6
8.8
14 2
16
18
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20 +
4
F
20
12.6
1.2
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
F
20
17
15
137
10.7
6
F
20 +
2
F
20
25.1
28
78
3.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.7
4
F
20
59
16
4
F
20
12.6
3.6
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.8
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-170
D4-7 X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
X3 - X4
3.4
-50
3.4
-72
3.4
-73
3.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
21
78
4.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.3
4
F
20
62
6
4
F
20
12.6
3.7
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-71
3.4
2
F
20
89
7.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
11
69
4.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
46
7
4
F
20
12.6
2.7
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
2
F
20
82
7.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
13
69
4.3
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
48
8
4
F
20
12.6
2.8
4
F
20 +
4
F
20
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.3
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
-120 3.4
20
8.9
-120 3.4
F
110
-143 3.4
2
2
F
20
84
7.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
11
66
4.4
4
F
20 +
2
F
20
18.8
1.2
4
F
20
41
6
4
F
20
12.6
2.5
4
F
20 +
7.7
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.4
4
F
8
@
100
20.1
8.5
4
F
20 +
2
F
20
18.8
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
20
4
F
20 +
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
20
12.6
0.7
4
F
8
@
100
20.1
12.6
0.2
4
F
8
@
100
20.1
18.8
0.0
4
F
8
@
200
10.1
12.6
0.5
4
F
8
@
100
20.1
-122
D4-8 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
3.4
-73
3.4
3.4
91
-44
3.4 3.4
-112
12.6
5.5
103
10.0
4
F
20 +
2
F
20
18.8
34
53
2.6
4
F
20 +
2
F
20
18.8
2.0
4
F
20
39
15
4
F
20
12.6
2.3
4
F
20 +
4
F
20 +
4
F
20
-160 3.4
1
84
6.9
2
F
20
18.8
2
2
2
F
F
F
20
20
20
95
THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG TUM) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :
B22.5
- Các chỉ tiêu tương ứng :
- Cốt thép dọc :
A-III
Rb =
13
MPa
Rs =
365
MPa
Rsw_AI =
175
MPa
- Cốt thép đai (D < 10) :
A-I
Rbt =
1
MPa
Rsc =
365
MPa
Rsw_AII =
225
MPa
- Cốt thép đai (D >= 10) :
A-II
- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35
Kích thước
Nội lực ao (-)
Tên dầm
1
Đoạn dầm
2
- Y1
D5-1
Y1 - Y2
Y2 - Y3
- Y1
Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
M (-)
M (+)
Q
As (req)
(cm)
(kNm)
(kNm)
(kN)
(cm )
6
7
8
9
10
3.4
0
2
4
F
18 +
3.4
0
1
4
F
18
1.2
4
F
18 +
2
F
18
5.6
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
8.9
4
F
18 +
2
F
18
7.9
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
b
h
(cm)
(cm)
(cm)
3
4
5
50
50
50
50
50
50
3.4
-1
5
50
50
3.4
-92
87
50
50
50
50
3.4
-143
88
50
50
3.4
-127
106
50
50
50
50
50
50
50
50
3.4
84
3.4 3.4
82 -124
3.4 3.4
Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
Tính toán và bố trí cốt thép đai
ao (+)
3.4
-1
2
1
4 113
0
1
0
1
As (prov)
Bố trí
7.6
1.2
2
F
18
As (prov)
Bố trí
As / S (req)
As / S (prov)
Bố trí
(cm )
(cm2 /m)
15
16
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
15.3
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
F
18
10.2
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.5
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.7
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18
10.2
0.8
4
F
8
@
100
20.1
1.2
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
1.2
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
150
13.4
2
11
As (req) 2
2
(cm )
(cm )
12
13
15.3
1.2
4
F
18
10.2
1.2
4
F
18 +
15.3
4
F
15.3
4
10.2
10.2
5.1
4.9
14
2
2
2
2
F
F
F
F
18
18
18
18
(cm2 /m) 17
18
96
1
2
11
3
4
5
6
7
8
9
10
50
50
3.4
3.4
-1
0
4
1.2
4
F
18 +
2
F
50
50
3.4
3.4
-64
5
85
3.8
4
F
18 +
2
F
50
50
97
18
4
F
18
50
50
5.8
-252
120
17.6
6
F
18 +
2
F
18
50
50
3.4
-195
129
12.4
4
F
18 +
2
F
18
50
50
3.4
3.4
-8
63
35
1.2
4
F
18
50
50
3.4
3.4
-34
72
60
2.0
4
F
18 +
2
F
50
50
3.4
-1
13
1.2
4
F
18 +
2
F
50
50
3.4
-11
4
1.2
4
F
18
50
50
3.4
-19
21
1.2
4
F
18 +
2
F
50
50
3.4
-115
95
7.1
4
F
18 +
2
F
50
50
4
F
18
50
50
3.4
-112
87
6.9
4
F
18 +
2
F
18
50
50
3.4
-98
77
6.0
4
F
18 +
2
F
18
50
50
4
F
18
50
50
3.4
-101
78
6.2
4
F
18 +
2
F
18
50
50
3.4
-34
35
2.0
4
F
18 +
2
F
18
50
50
3.4
-18
9
1.2
4
F
18
50
50
3.4
-1
17
1.2
4
F
18 +
2
F
50
50
3.4
-52
61
3.1
4
F
18 +
2
F
50
50
4
F
18
50
50
3.4
-58
62
3.5
4
F
18 +
2
F
18
50
50
3.4
-53
56
3.2
4
F
18 +
2
F
18
50
50
4
F
18
50
50
4
F
18 +
14
12
13
18
15.3
1.2
4
F
18
15.3
1.2
4
10.2
5.9
17
15
16
18
18
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
F
18
10.2
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
20.4
4
F
18
10.2
1.1
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
1.1
4
F
8
@
100
20.1
15.3
0.1
4
F
8
@
200
10.1
D5-2 Y1 - Y2
D5-3
- Y3
- Y1
Y1 - Y2
3.4
3.4
91
4
2
F
18
10.2
3.8
4
F
18 +
18
15.3
4.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
18
15.3
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
10.2
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18
15.3
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18
15.3
4
F
18
10.2
0.6
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.5
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@
150
13.4
10.2
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18
15.3
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@
150
13.4
18
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
10.2
5.5
2
2
2
F
F
F
18
18
18
D5-4 Y2 - Y3
Y3 -
X1 - X2
X2 - X3
3.4
57
3.4
47
3.4 3.4
35 -73
0
0
3 62
4.4
10.2
10.2
10.2 2
F
18
15.3
3.4
2.8
2.1
2
2
2
2
F
F
F
F
18
18
18
18
97
1
2
X3 - X4
3
4
5
6
7
8
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-66
61
50
50
3.4
-62
74
50
50
50
50
3.4
-103
72
50
50
3.4
-142
88
50
50
50
50
3.4
50
50
3.4
50
50
50
50
3.4
-66
62
50
50
3.4
-56
71
50
50
50
50
3.4
-71
72
50
50
3.4
-57
64
50
50
50
50
3.4
-83
72
50
50
3.4
-66
70
50
50
50
50
50
50
3.4
98
50
50
3.4
85
50
50
5.8
-253
149
50
50
5.8
-265
127
-70 3.4
39
9
10
63
4.2
11
12
4
F
18 +
4
F
18
4.0
4
F
18 +
2
F
18
3.7
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
6.3
4
F
18 +
2
F
18
8.8
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
1
2
F
18
14
13
15.3
17
15
16
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18
4
F
18 +
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.5
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
10.2
0.1
4
F
8
@
100
20.1
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
10.2
2.3
2
F
18
D5-5 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
3.4
47
3.4
78
-15
3.4
3.4
10.2
2.8
4.8
2
2
F
F
18
18
5.0
4
F
18 +
2
F
18
15.3
3
39
1.2
4
F
18 +
2
F
18
15.3
1.2
4
F
18
35
11
4
F
18
10.2
2.1
4
F
18 +
4.0
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
3.4
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4.3
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
3.4
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
5.0
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
4.0
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.3
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18 +
2
F
18
15.3
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
21
4
F
18 +
2
F
18
15.3
6.0
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@
100
20.1
64
4
F
18
10.2
5.2
4
F
18 +
15.3
0.3
4
F
8
@
200
10.1
15.0
4
F
18 +
15.3
4
F
18
10.2
1.6
4
F
8
@
100
20.1
15.0
6
F
18
15.3
4
F
18
10.2
1.2
4
F
8
@
100
20.1
57
3.4
5
10.2
77
-82 3.4
1
45
1
4
10.2
10.2
3.4
2.7
2
2
2
F
F
F
18
18
18
D5-6 X3 - X4
X4 - -
3.4 3.4
51 -92
5 80
5.6
10.2
2
F
18
3.0
2
2
F
F
18
18
98
1
2
3
4
5
6
7
X5 - X6
50
50
50
50
3.4
-72
84
50
50
3.4
-25
42
50
50
50
50
3.4
-63
61
50
50
3.4
-40
54
50
50
50
50
3.4
-66
61
50
50
3.4
-52
54
50
50
50
50
3.4
-69
58
50
50
3.4
-53
54
50
50
50
50
3.4
-68
58
50
50
3.4
-54
50
50
50
50
50
3.4
-78
55
50
50
3.4
-102
78
50
50
50
50
3.4
-106
80
50
50
3.4
-39
46
50
50
50
50
3.4
8
9
103
21
11
10 4
F
18
4.3
4
F
18 +
2
F
18
1.5
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
3.8
4
F
18 +
2
F
18
2.4
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
4.0
4
F
18 +
2
F
18
3.1
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
4.1
4
F
18 +
2
F
18
3.2
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
4.1
4
F
18 +
2
F
18
3.2
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
4.7
4
F
18 +
2
F
18
6.2
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
6.5
4
F
18 +
2
F
18
2.3
4
F
18 +
2
F
18
4
F
18
4
F
18 +
12
13
10.2
6.3
14 2
16
18
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18 +
15.3
4
F
18
10.2
0.5
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
15.3
4
F
18
10.2
0.4
4
F
8
@
100
20.1
15.3
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@
100
20.1
4
F
18 +
15.3
0.0
4
F
8
@
200
10.1
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@
100
20.1
F
18
17
15
D5-7 X6 - X7
X1 - X2
X2 - X3
X3 - X4
3.4
37
3.4
47
3.4
34
3.4
34
9
4
2
2
10.2
10.2
10.2
10.2
2.2
2.8
2.0
2.0
2
2
2
2
F
F
F
F
18
18
18
18
D5-8 X4 - X5
X5 - X6
X6 - X7
3.4
25
3.4
77
3.4 3.4
25 -44
3
1
1 48
2.6
10.2
10.2
10.2 2
F
18
15.3
1.5
4.6
1.5
2
2
2
F
F
F
18
18
18
99
THIẾT KẾ CỐT THÉP DẦM (SÀN TẦNG MÁI) * Vật liệu sử dụng - Cấp độ bền bê tông :
B22.5
- Các chỉ tiêu tương ứng :
- Cốt thép dọc :
A-III
Rb =
13
MPa
Rs =
365
MPa
Rsw_AI =
175
MPa
- Cốt thép đai (D < 10) :
A-I
Rbt =
1
MPa
Rsc =
365
MPa
Rsw_AII =
225
MPa
- Cốt thép đai (D >= 10) :
A-II
- Tính toán cốt thép kép theo giới hạn A = 0.35
Kích thước
Nội lực ao (-)
Tên dầm
1
DM-1
DM-2
DM-3
DM-4
Đoạn dầm
2
X4 - X5
X4 - X5
Y2 - Y3
Y2 - Y3
Tính toán và bố trí cốt thép lớp trên
M (-)
M (+)
Q
As (req)
(cm)
(kNm)
(kNm)
(kN)
(cm2)
5
6
7
8
9
10
3.4
3.4
-34
1
43
2.0
35
1
b
h
(cm)
(cm)
(cm)
3
4
50
50
50
50
50
50
50
50
3.4 3.4
-43 3.4
3.4
50
50
50
50
3.4
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
3.4
3.4
50
50
3.4
3.4
3.4
-76
-39
3.4 3.4
40 116
3.4 3.4
Tính toán và bố trí cốt thép lớp dưới
Tính toán và bố trí cốt thép đai
ao (+)
3.4
56
55
27
3
3
11
36
40
10
-76
2.6
56
4.6
2.3
4.6
Bố trí
11
As (prov)
As (req)
(cm2)
(cm2)
12
13
Bố trí
14
As (prov)
As / S (req)
(cm2)
(cm2 /m)
15
16
As / S (prov)
Bố trí
(cm2 /m) 17
18
4
F
18
10.2
1.2
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@ 100
20.1
4
F
18
10.2
2.1
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@ 200
10.1
4
F
18
10.2
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@ 100
20.1
4
F
18
10.2
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@ 100
20.1
3.3
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@ 200
10.1
7.2
4
F
18
10.2
4
F
18
10.2
1.2
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@ 100
20.1
4
F
18
10.2
1.2
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@ 100
20.1
4
F
18
10.2
2.4
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@ 200
10.1
4
F
18
10.2
4
F
18
10.2
0.2
4
F
8
@ 100
20.1
4
F
18
10.2
1.2
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@ 100
20.1
2
2
-70
26
13
4.2
4
F
18
10.2
1.5
4
F
18
10.2
0.0
4
F
8
@ 200
10.1
-15
62
29
1.2
4
F
18
10.2
3.8
4
F
18
10.2
0.1
4
F
8
@ 100
20.1
100
6. TÍNH TOÁN SÀN
101
TÍNH TOÁN SÀN TẦNG 2
Nội lực sàn tầng 2
102
KIỂM TRA SÀN TẦNG 2 Vật liệu
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Cấp độ bền BT
Nhóm thép dọc
Rb
Rbt
ssc,u
w
B22.5
A-II, A-I
13.0
1.00
280
225
400
0.746
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
MTop
MBot
Qmax
MuT
MuB
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm) 2 CSA1
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
(mm) (kN.m) (kN.m) -1.4
Rs Rs (*)
(kN) (kN.m) (kN.m)
Eb
Es
0.609 28500
210000
xR
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.98
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.4
6.1
18.7
18.7 1209.0
3.47
>5
COMB1
1.97
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.1
2.7
18.7
18.7 1209.0
2.05
>5
COMB1
2.95
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.7
1.2
18.7
18.7 1209.0
1.92
>5
COMB1
3.93
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.0
5.1
18.7
18.7 1209.0
2.68
>5
COMB1
4.92
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.9
9.2
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
6.10
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-12.4
10.5
18.7
18.7 1209.0
1.51
>5
COMB1
7.12
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.7
9.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
8.13
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.2
5.8
18.7
18.7 1209.0
3.60
>5
COMB1
9.15
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.5
2.3
18.7
18.7 1209.0
2.50
>5
COMB1
10.17
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.0
1.2
18.7
18.7 1209.0
3.11
>5
COMB1
11.18
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.8
4.6
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
12.20
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-9.0
7.3
18.7
18.7 1209.0
2.08
>5
COMB1
13.22
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.2
7.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
14.23
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.2
5.2
18.7
18.7 1209.0
3.03
>5
COMB1
15.25
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.2
1.9
18.7
18.7 1209.0
2.28
>5
COMB1
16.27
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.5
1.7
18.7
18.7 1209.0
2.87
>5
COMB1
17.28
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
1.2
4.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
18.30
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-8.9
7.7
18.7
18.7 1209.0
2.11
>5
COMB1
19.32
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.6
7.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
20.33
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.9
4.2
18.7
18.7 1209.0
3.82
>5
COMB1
21.35
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.2
1.0
18.7
18.7 1209.0
3.03
>5
COMB1
22.37
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.8
2.1
18.7
18.7 1209.0
4.94
>5
COMB1
23.38
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.1
4.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
24.40
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-13.8
7.4
18.7
18.7 1209.0
1.36
>5
COMB1
25.44
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.9
12.7
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
26.47
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.8
8.5
18.7
18.7 1209.0
2.12
>5
COMB1
27.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
13.9
4.0
18.7
18.7 1209.0
1.35
>5
COMB1
103
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm)
CSB3
CSB4
CSB6
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
MTop
MBot
(mm) (kN.m) (kN.m)
Qmax
MuT
MuB
(kN) (kN.m) (kN.m)
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
28.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
15.1
0.3
18.7
18.7 1209.0
1.23
>5
COMB1
29.58
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
13.4
4.4
18.7
18.7 1209.0
1.39
>5
COMB1
30.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.8
9.0
18.7
18.7 1209.0
2.39
>5
COMB1
31.65
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-5.0
13.2
18.7
18.7 1209.0
3.74
>5
COMB1
32.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-18.6
13.2
18.7
18.7 1209.0
1.00
>5
COMB1
33.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-5.4
11.9
18.7
18.7 1209.0
3.47
>5
COMB1
34.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.0
6.8
18.7
18.7 1209.0
3.72
>5
COMB1
35.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.2
2.2
18.7
18.7 1209.0
2.27
>5
COMB1
36.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.9
2.4
18.7
18.7 1209.0
3.14
>5
COMB1
37.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.7
7.2
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.1
1.2
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.5
1.2
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
1.57
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.9
14.4
18.7
18.7 1209.0
3.81
>5
COMB1
2.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
13.2
9.6
18.7
18.7 1209.0
1.41
>5
COMB1
3.50
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
17.2
3.7
18.7
18.7 1209.0
1.08
>5
COMB1
4.46
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
17.7
1.7
18.7
18.7 1209.0
1.05
>5
COMB1
5.42
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
14.9
7.6
18.7
18.7 1209.0
1.25
>5
COMB1
6.39
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.6
7.6
18.7
18.7 1209.0
2.46
>5
COMB1
7.19
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.5
12.7
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
8.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-18.7
16.2
18.7
18.7 1209.0
1.00
>5
COMB1
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-13.3
11.3
18.7
18.7 1209.0
1.40
>5
COMB1
1.01
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.6
7.5
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
2.01
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.6
5.9
18.7
18.7 1209.0
2.45
>5
COMB1
3.02
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
12.6
4.8
18.7
18.7 1209.0
1.48
>5
COMB1
4.17
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
14.5
4.5
18.7
18.7 1209.0
1.29
>5
COMB1
5.33
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.3
8.7
18.7
18.7 1209.0
2.01
>5
COMB1
6.48
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.7
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
7.20
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
0.03
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-9.5
5.5
18.7
18.7 1209.0
1.97
>5
COMB1
1.07
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-4.4
11.5
18.7
18.7 1209.0
4.28
>5
COMB1
2.11
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.4
18.7
18.7 1209.0
3.43
>5
COMB1
-1.2
5.5
104
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm)
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
MTop
MBot
(mm) (kN.m) (kN.m)
Qmax
MuT
MuB
(kN) (kN.m) (kN.m)
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
3.16
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.7
5.9
18.7
18.7 1209.0
2.15
>5
COMB1
4.20
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
10.6
2.7
18.7
18.7 1209.0
1.76
>5
COMB1
5.25
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
13.0
8.3
18.7
18.7 1209.0
1.44
>5
COMB1
6.27
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.2
12.0
18.7
18.7 1209.0
3.58
>5
COMB1
7.29
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-7.0
12.7
18.7
18.7 1209.0
2.68
>5
COMB1
8.31
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-14.7
5.8
18.7
18.7 1209.0
1.27
>5
COMB1
-1.4
9.31
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
10.31
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.4
5.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
11.31
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.4
0.7
18.7
18.7 1209.0
4.23
>5
COMB1
12.31
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.3
4.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
13.31
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.7
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
13.88
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
-2.7
105
TÍNH TOÁN SÀN TẦNG TUM
Nội lực sàn tầng tum
106
KIỂM TRA SÀN TẦNG TUM Vật liệu
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Cấp độ bền BT
Nhóm thép dọc
Rb
Rbt
ssc,u
w
B22.5
A-II, A-I
13.0
1.00
280
225
400
0.746
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
MTop
MBot
Qmax
MuT
MuB
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm) 1 CSA1
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
(mm) (kN.m) (kN.m) -1.6
Rs Rs (*)
(kN) (kN.m) (kN.m)
Eb
Es
0.609 28500
210000
xR
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
1.12
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.4
3.7
18.7
18.7 1209.0
4.23
>5
COMB1
2.24
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.4
0.6
18.7
18.7 1209.0
2.54
>5
COMB1
3.36
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.0
2.1
18.7
18.7 1209.0
2.68
>5
COMB1
4.49
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.8
4.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
5.29
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-3.1
7.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
6.10
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-9.1
7.3
18.7
18.7 1209.0
2.06
>5
COMB1
7.12
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.9
6.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
8.13
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.0
4.3
18.7
18.7 1209.0
4.64
>5
COMB1
9.15
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.2
1.5
18.7
18.7 1209.0
3.03
>5
COMB1
10.17
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.8
1.3
18.7
18.7 1209.0
3.85
>5
COMB1
11.18
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.1
4.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
12.20
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-8.2
6.7
18.7
18.7 1209.0
2.29
>5
COMB1
13.22
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.2
6.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
14.23
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.5
4.2
18.7
18.7 1209.0
4.13
>5
COMB1
15.25
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.5
1.4
18.7
18.7 1209.0
2.88
>5
COMB1
16.27
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.1
1.4
18.7
18.7 1209.0
3.67
>5
COMB1
17.28
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.2
4.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
18.30
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-8.1
6.8
18.7
18.7 1209.0
2.29
>5
COMB1
19.32
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.5
6.5
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
20.33
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.6
3.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
21.35
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.2
0.3
18.7
18.7 1209.0
3.63
>5
COMB1
22.37
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.4
2.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
23.38
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.5
4.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
24.40
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-10.0
6.3
18.7
18.7 1209.0
1.86
>5
COMB1
25.44
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.5
8.6
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
26.47
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.7
5.8
18.7
18.7 1209.0
3.96
>5
COMB1
27.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.3
2.9
18.7
18.7 1209.0
2.26
>5
COMB1
107
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm)
CSA3
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
MTop
MBot
(mm) (kN.m) (kN.m)
Qmax
MuT
MuB
(kN) (kN.m) (kN.m)
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
28.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.3
0.0
18.7
18.7 1209.0
2.01
>5
COMB1
29.58
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
8.4
2.9
18.7
18.7 1209.0
2.23
>5
COMB1
30.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.7
5.7
18.7
18.7 1209.0
3.95
>5
COMB1
31.65
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.6
8.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
32.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-11.0
8.1
18.7
18.7 1209.0
1.69
>5
COMB1
33.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-3.4
6.4
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
34.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.8
3.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
35.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.1
1.1
18.7
18.7 1209.0
3.65
>5
COMB1
36.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.6
1.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
37.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-0.9
4.6
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.8
4.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.77
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
1.0
4.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
1.84
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.5
3.2
18.7
18.7 1209.0
3.39
>5
COMB1
2.90
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.1
0.7
18.7
18.7 1209.0
3.05
>5
COMB1
3.97
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.2
2.0
18.7
18.7 1209.0
4.46
>5
COMB1
5.03
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-0.1
4.5
18.7
18.7 1209.0
>5
6.10
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-8.2
6.8
18.7
18.7 1209.0
2.27
>5
COMB1
7.12
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.4
6.4
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
8.13
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.7
3.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
9.15
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.9
1.4
18.7
18.7 1209.0
3.79
>5
COMB1
10.17
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.8
3.7
18.7
18.7 1209.0
4.89
>5
COMB1
11.18
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.1
0.0
6.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
12.20
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-7.7
6.4
18.7
18.7 1209.0
2.42
>5
COMB1
13.22
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.2
6.4
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
14.23
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.9
4.0
18.7
18.7 1209.0
4.74
>5
COMB1
15.25
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.2
1.5
18.7
18.7 1209.0
3.61
>5
COMB1
16.27
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.0
3.4
18.7
18.7 1209.0
4.64
>5
COMB1
17.28
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.2
0.6
4.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
18.30
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-6.4
7.3
18.7
18.7 1209.0
2.90
>5
COMB1
19.42
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-0.4
1.7
7.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
20.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.4
3.8
18.7
18.7 1209.0
4.28
>5
COMB1
21.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
>5 COMB10
108
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm)
CSB1
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
MTop
MBot
(mm) (kN.m) (kN.m)
Qmax
MuT
MuB
(kN) (kN.m) (kN.m)
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
22.47
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
23.44
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
0.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
24.40
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-8.9
7.9
18.7
18.7 1209.0
2.09
>5
COMB1
25.44
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-0.8
7.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
26.47
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.3
5.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
27.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.4
2.8
18.7
18.7 1209.0
2.93
>5
COMB1
28.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.4
0.0
18.7
18.7 1209.0
2.54
>5
COMB1
29.58
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.6
2.5
18.7
18.7 1209.0
2.85
>5
COMB1
30.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
4.1
5.2
18.7
18.7 1209.0
4.59
>5
COMB1
31.65
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.7
7.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
32.68
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-9.9
7.0
18.7
18.7 1209.0
1.88
>5
COMB1
33.66
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.9
6.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
34.65
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.5
3.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
35.63
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.4
1.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
36.62
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.6
1.6
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
37.60
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-1.4
4.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-0.8
2.7
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-4.7
6.6
18.7
18.7 1209.0
3.95
>5
COMB1
1.60
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
1.8
6.6
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
2.58
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.4
4.6
18.7
18.7 1209.0
3.49
>5
COMB1
3.57
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.6
1.9
18.7
18.7 1209.0
2.83
>5
COMB1
4.55
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.4
0.7
18.7
18.7 1209.0
2.94
>5
COMB1
5.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.4
3.3
18.7
18.7 1209.0
3.45
>5
COMB1
6.52
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.8
5.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
7.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-4.0
7.0
18.7
18.7 1209.0
4.73
>5
COMB1
8.49
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-10.8
7.0
18.7
18.7 1209.0
1.73
>5
COMB1
9.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-3.7
6.6
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
10.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.6
5.1
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
11.56
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.1
2.4
18.7
18.7 1209.0
3.64
>5
COMB1
12.59
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.5
0.4
18.7
18.7 1209.0
3.39
>5
COMB1
13.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
5.0
3.1
18.7
18.7 1209.0
3.74
>5
COMB1
14.55
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.8
5.4
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
109
Bản
Strip
Vị trí
b
h
ao
Lớp thép trên
Lớp thép dưới
mT
mB
(m) (mm) (mm) (mm)
CSB2
AsB
aT
(mm2) (mm2)
AsT
(mm)
aB
MTop
MBot
(mm) (kN.m) (kN.m)
Qmax
MuT
MuB
(kN) (kN.m) (kN.m)
Qu K. Tra K. Tra Combo (kN) (Mu/M) (Qu/Q)
(for M)
15.49
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.4
5.4
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.00
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-0.6
2.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
0.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-2.4
2.8
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
1.60
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
2.6
7.9
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
2.58
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.6
5.5
18.7
18.7 1209.0
2.46
>5
COMB1
3.57
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.7
2.4
18.7
18.7 1209.0
1.93
>5
COMB1
4.55
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
9.7
0.5
18.7
18.7 1209.0
1.92
>5
COMB1
5.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.8
3.5
18.7
18.7 1209.0
2.38
>5
COMB1
6.52
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.7
6.3
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
7.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-4.3
9.0
18.7
18.7 1209.0
4.34
>5
COMB1
8.49
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-13.2
9.0
18.7
18.7 1209.0
1.42
>5
COMB1
9.51
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
-3.7
7.4
18.7
18.7 1209.0
4.99
>5
COMB1
10.54
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.0
5.5
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
11.56
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.7
2.0
18.7
18.7 1209.0
2.80
>5
COMB1
12.59
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
7.6
0.2
18.7
18.7 1209.0
2.47
>5
COMB1
13.61
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.8
3.4
18.7
18.7 1209.0
2.75
>5
COMB1
14.55
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
3.7
6.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
15.49
1000
150
20
D12a200
D12a200
0.46%
0.46%
565
565
26.0
26.0
6.0
18.7
18.7 1209.0
>5
>5
COMB1
-2.0
110