Bài-6-1600.pdf

  • Uploaded by: Rain Winter
  • 0
  • 0
  • December 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bài-6-1600.pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 1,276
  • Pages: 7
Bài 6: MENU 1600 kcal cho bệnh nhân đái tháo đường. Bước 1: Tính E/E%

1600 kcal

55% CHO



220g

20% Protein



80g

25% Lipid



44.4g

Bước 2: Lên menu đề xuất ➢ TH1: Sử dụng sữa có béo - Sáng: • Bún cá lóc ăn kèm rau muống • Sữa đậu nành - Phụ sáng: • Táo đỏ - Trưa: • Cơm gạo lứt • Gà kho gừng • Canh rau đay với cua đồng - Phụ trưa: • Sữa bò tươi • Dâu tây - Chiều: • Cơm gạo lứt • Cá thu sốt với cà chua • Canh bí ngô Bước 3: Phân loại thực phẩm -

-

CHO: • Bún, Cơm gạo lứt • Rau • Trái cây • Sữa Protein: • Cá lóc • Cua đồng • Thịt gà ta

• Cá thu Lipid: • Dầu ăn (olive + đậu nành)

-

Bước 4: -

CHO: • 5 loại rau x 5g CHO = 25g • 2 loại trái cây x 15g CHO = 30g •

220 – 79 = 141g từ bún, cơm

2 loại sữa x 12g CHO = 24g Tổng = 79g Sáng: 1 serving

Trưa: 1 serving

Ta có: 141/45 = 3.1 ~ 3 servings

Chiều: 1 serving Thực phẩm

Servings

CHO

Protein

Lipid

1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1

45 90 5 5 5 5 5 15 15 12 12

2.97 9.6 7.62 4.67 0.39 0.75 0.246 0.411 3.33 6 9.75

0 3.32 0.95 0.5 0.78 0.25 0 0 0.74 3 11

214

45.737

20.54

Bánh mì, cơm Rau

Trái cây Sữa

Bún Cơm gạo lứt Rau muống Rau đay Gừng Cà chua Bí ngô Táo đỏ Dâu tây Sữa đậu nành Sữa bò tươi Tổng (gram)

Do đó, Đạm ĐV = 80 – 45.737 = 34.263g Sáng: 1 serving Ta có:

34.263/10 = 3.4 ~ 3.5 servings

Trưa: 1.5 serving Chiều: 1 serving

Tỉ lệ thải bỏ (%) 0 0 37.5 20 0 5 39 12 15 0 0

Thực phẩm Cá lóc Cua đồng Thịt gà ta Cá thu Tổng

Servings 1 0.5 1 1 3.5

CHO 0 0.81 0 0.51 1.32

Protein 10 5 10 10 35

Lipid 1.49 1.84 6.45 0.51 10.29

Tỉ lệ thải bỏ 40 69 52 35

 Do đó, Lipid = 44.4 – (20.54 + 10.29) = 13.57g Sáng: 1 servings

Ta có:

Trưa: 1 serving

13.57/5 = 2.7 ~ 3 servings

Chiều: 1 serving Thực phẩm Dầu ăn Tổng

Servings 3 3

Sáng

7:00 AM

9:00 AM

11:00 AM

75.1g Bún với 54.95g Cá lóc 238g Rau muống 200ml Sữa đậu nành Phụ Sáng 136.4g Táo đỏ Trưa 61.8g Cơm gạo lứt Canh 166.7g rau đay với 40.65g cua đồng 49.26g Gà ta kho với 98g gừng

14:00 PM

Phụ Trưa 250ml Sữa bò tươi 185.2g Dâu tây

CHO 0 0

Protein 0 0

Lipid 15 15

Tỉ lệ thải bỏ 0 0

Lượng Đi Chợ (g) 75.1 91.58 1 muỗng café dầu ăn 380.8 200ml

CHO 45 0 0 5 12

PROTEIN 2.97 10 0 7.62 6

LIPID 0 1.49 5 0.95 3

kcal 191.88 53.41 45 59.03 99

155.0

15

0.411

0

61.644

61.8 208.4 131.13 102.63 98.0 1 muỗng café dầu ăn

45 5 0.81 0 5 0

4.8 4.67 5 10 0.39 0

1.66 0.5 1.84 6.45 0.78 5

214.14 43.18 39.8 98.05 28.58 45

250ml 217.9

12 15

9.75 3.33

11 0.74

186 79.98

Chiều 61.8g Cơm gạo lứt

61.8 84.54 54.95g Cá thu sốt với 131.6 125g cà chua 1 muỗng café dầu ăn Canh 82g bí ngô 100.4 Tổng (gram) Tổng (kcal) %

17:00 PM

45 0.51 5 0 5 215.32 861.28 53.9%

4.8 10 0.75 0 0.246 80.737 322.948 20.2%

1.66 0.51 0.25 5 0 45.83 412.47 25.8%

➢ TH2: Sử dụng sữa cho bệnh nhân đái tháo đường (sữa ko béo, ko đường) - Sáng: • Bún cá lóc ăn kèm rau muống • Sữa đậu nành - Phụ sáng: • Táo đỏ - Trưa: • Cơm gạo lứt • Gà kho gừng • Canh rau đay với cua đồng - Phụ trưa: • Sữa không béo, không đường • Dâu tây - Chiều: • Cơm gạo lứt • Cá thu sốt với cà chua • Salad trộn (rau sà lách + dầu olive) Bước 3: Phân loại thực phẩm -

-

-

CHO: • Bún, Cơm gạo lứt • Rau • Trái cây • Sữa Protein: • Cá lóc • Cua đồng • Thịt gà ta • Cá thu Lipid: • Dầu ăn (olive + đậu nành)

214.14 46.63 25.25 45 20.984 1596.7

Bước 4: -

CHO: • 5 loại rau x 5g CHO = 25g • 2 loại trái cây x 15g CHO = 30g •

220 – 79 = 141g từ bún, cơm

2 loại sữa x 12g CHO = 24g Tổng = 79g Sáng: 1 serving

Trưa: 1 serving

Ta có: 141/45 = 3.1 ~ 3 servings

Chiều: 1 serving Thực phẩm Bánh mì, cơm

Rau

Trái cây Sữa

Servings 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1

Bún Cơm gạo lứt Rau muống Rau đay Gừng Cà chua Bí ngô Táo đỏ Dâu tây Sữa đậu nành Sữa không béo, không đường Tổng (gram)

CHO 45 90 5 5 5 5 5 15 15 12 12 214

Protein 2.97 9.6 7.62 4.67 0.39 0.75 0.246 0.411 3.33 6 8 43.987

Lipid 0 3.32 0.95 0.5 0.78 0.25 0 0 0.74 3 0 9.54

Tỉ lệ thải bỏ (%) 0 0 37.5 20 0 5 39 12 15 0 0

Do đó, Đạm ĐV = 80 – 43.987 = 36.013g Sáng: 1 serving Ta có:

Trưa: 1.5 serving

36.013/10 = 3.6 ~ 3.5 servings

Chiều: 1 serving

Thực phẩm Cá lóc Cua đồng

Servings 1 0.5

CHO 0 0.81

Protein 10 5

Lipid 1.49 1.84

Tỉ lệ thải bỏ (%) 40 69

Thịt gà ta Cá thu Tổng

1 1 3.5

0 0.51 2.13

10 10 40

6.45 0.51 12.13

52 35

 Do đó, Lipid = 44.4 – (9.54 + 12.13) = 22.73g Sáng: 1 servings

Ta có:

Trưa: 2 serving

22.73/5 = 4.55 ~ 4.5 servings

Chiều: 2.5 serving Thực phẩm Dầu ăn Tổng

Servings 4 4

Sáng

7:00 AM

9:00 AM

11:00 AM

75.1g Bún với 54.95g Cá lóc 238g Rau muống 200ml Sữa đậu nành Phụ Sáng 136.4g Táo đỏ Trưa 61.8g Cơm gạo lứt Canh 166.7g rau đay với 40.65g cua đồng 49.26g Gà ta kho với 98g gừng

14:00 PM 17:00 PM

Phụ Trưa 250ml Sữa bò tươi 185.2g Dâu tây Chiều

CHO 0 0

Protein 0 0

Tỉ lệ thải bỏ 0 0

Lipid 20 20

Lượng Đi Chợ (g) 75.1 91.58 1 muỗng café dầu ăn 380.8

CHO 45 0 0 5

PROTEIN 2.97 10 0 7.62

LIPID 0 1.49 5 0.95

kcal 191.88 53.41 45 59.03

200ml

12

6

3

99

155.0

15

0.411

0

61.644

61.8

45

4.8

1.66

214.14

208.4

5

4.67

0.5

43.18

131.13

0.81

5

1.84

39.8

102.63 98.0 1 muỗng café dầu ăn

0 5 0

10 0.39 0

6.45 0.78 5

98.05 28.58 45

100ml

12

8

0

80

217.9

15

3.33

0.74

79.98

61.8g Cơm gạo lứt

61.8

84.54 131.6 1 muỗng café dầu ăn 308.7 Salad trộn (277.8g Rau sà lách + dầu 1.5 muỗng café dầu olive) olive Tổng (gram) Tổng (kcal) % 54.95g Cá thu sốt với 125g cà chua

45

4.8

1.66

214.14

0.51 5 0 5

10 0.75 0 4.17

0.51 0.25 5 1.11

46.63 25.25 45 46.67

0

0

7.5

67.5

215.32 861.28 54.4%

82.911 331.644 20.9%

43.44 390.96 24.7%

1583.884

More Documents from "Rain Winter"

December 2019 14
December 2019 17
Rumah Adat.docx
November 2019 28
Hewan Punah.docx
November 2019 19