Từ ngữ CNTT (mở rộng 1) Từ ngữ thông tin di động Tiếng Việt 中文 Tin nhắn 短信 Hồng ngoại 红外线 Điện thoại di động 手机 Bluetooh 蓝牙 Chủ đề (theme) 主题 Bảo vệ màn hình (screen saver) 屏保 Mạng GSM 移动 Mạng CDMA 联通 Loại không có nắp 直板 Nắp trượt 滑盖 Nhạc chờ (color ring) 彩玲 Nhạc chuông 铃声 Âm sắc 和弦 Nắp gập 翻盖 像素 旋转屏 名牌: 英文 Nokia Sony Ericson Samsung Motorola Lenovo Ben Q siment
Pixel (300 万像素=3Megapixel) Nắp xoay
中文 诺基亚 索尼爱立信(索爱) 三星 摩托罗拉 联想 明基——西门子(明西)