Multi En Um Help

  • Uploaded by: Nguyễn Hữu Điển
  • 0
  • 0
  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Multi En Um Help as PDF for free.

More details

  • Words: 1,131
  • Pages: 6
multienumerate.sty đánh số tùy chọn Nguyễn Hữu Điển Khoa Toán - Cơ - Tin học ĐHKHTN Hà Nội, ĐHQGHN

1

Gói lệnh gói lệnh

Gói lệnh đánh số danh sách có http://www.ctan.org/tex-archive/macros/latex/contrib/multenum/ Bao gồm môi trường • \begin{multienumerate} ... \end{multienumerate} đánh số danh sách liên tục • \begin{multienumerate}[evenlist] ...\end{multienumerate} đánh số chẵn • \begin{multienumerate}[oddlist] ...\end{multienumerate} dánh số lẻ

2

Sử dụng

Ta xét ví dụ \begin{multienumerate} \mitemxxxx{Not}{Linear}{Not}{Quadratic} \mitemxxxo{Not}{Linear}{Not} \mitemxx{$(x_1,x_2)=(2+\frac{1}{3}t,t)$ or $(s,3s-6)$}{$(x_1,x_2,x_3)=(2+\frac{5}{2}s-3t,s,t)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3,x_4)= (\frac{1}{4}+\frac{5}{4}s+\frac{3}{4}t-u,s,t,u)$ or $(s,t,u,\frac{1}{4}-s+\frac{5}{4}t+\frac{3}{4}u)$} \mitemxxxx{$(2,-1,3)$}{None}{$(2,1,0,1)$}{$(0,0,0,0)$} \end{multienumerate}

1

http://nhdien.wordpress.com

2

1. Not

2. Linear

3. Not

5. Not

6. Linear

7. Not

4. Quadratic

9. (x1 , x2 , x3 ) = (2 + 52 s − 3t, s, t)

8. (x1 , x2 ) = (2 + 31 t, t) or (s, 3s − 6)

10. (x1 , x2 , x3 , x4 ) = ( 14 + 45 s + 34 t − u, s, t, u) or (s, t, u, 41 − s + 54 t + 43 u) 11. (2, −1, 3)

12. None

13. (2, 1, 0, 1)

14. (0, 0, 0, 0)

Như vậy các \item được thay bằng các đặc trưng \mitemx{} \mitemxx{}{} \mitemxxx{}{}{} \mitemxox{}{} \mitemxxo{}{} \mitemxxxx{}{}{}{} \mitemxoxx{}{}{} \mitemxxox{}{}{} \mitemxxxo{}{}{}

2.1

Một chi tiết trên một hàng. Hai chi tiết trên một hàng. Ba chi tiết trên một hàng. Ba chi tiết với ô thứ hai bỏ đi và chi tiết thứ nhất mở rộng ra. Ba chi tiết chi tiết cuối bỏ trống và mở rộng thứ hai được. Bốn chi tiết một hàng. Bốn chi tiết 1 hàng và chi tiết 2 bỏ để mở rộng 1. Bốn chi tiết 1 hàng và chi tiết 3 bỏ để mở rộng 2. Bốn chi tiết 1 hàng và chi tiết 4 bỏ để mở rộng 3.

Chỉ đánh số chẵn bài tập

\begin{multienumerate}[evenlist] \mitemxxxx{Not}{Linear}{Not}{Quadratic} ....................... \end{multienumerate} 2. Not

4. Linear

10. Not

12. Linear

16. (x1 , x2 ) = (2 + 13 t, t) or (s, 3s − 6)

6. Not

8. Quadratic

14. No; if x = 3, then y = −2. 18. (x1 , x2 , x3 ) = (2 + 52 s − 3t, s, t)

20. (x1 , x2 , x3 , x4 ) = ( 14 + 45 s + 34 t − u, s, t, u) or (s, t, u, 41 − s + 54 t + 43 u) 22. (2, −1, 3)

24. None

26. (2, 1, 0, 1)

28. (0, 0, 0, 0)

http://nhdien.wordpress.com

2.2

3

Chỉ đánh số lẻ bài tập

\begin{multienumerate}[oddlist] \mitemxxxx{Not}{Linear}{Not}{Quadratic} ....................... \end{multienumerate} 1. Not

3. Linear

9. Not

11. Linear

15. (x1 , x2 ) = (2 + 31 t, t) or (s, 3s − 6)

5. Not

7. Quadratic

13. No; if x = 3, then y = −2. 17. (x1 , x2 , x3 ) = (2 + 52 s − 3t, s, t)

19. (x1 , x2 , x3 , x4 ) = ( 14 + 45 s + 34 t − u, s, t, u) or (s, t, u, 41 − s + 54 t + 43 u) 21. (2, −1, 3)

2.3

23. None

25. (2, 1, 0, 1)

27. (0, 0, 0, 0)

Tạo danh sách con

\begin{multienumerate} \mitemx{Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình $x+3=7$:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{2}{3}{4} \end{multienumerate} \mitemx{Giá trị của $\log_28$ là:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{$-1$}{3}{$-3$} \end{multienumerate} \end{multienumerate} 1. Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình x + 3 = 7: (a) 1

(b) 2

(c) 3

(d) 4

(c) 3

(d) −3

2. Giá trị của log2 8 là: (a) 1

2.4

(b) −1

Trả lời tất cả câu hỏi trong hai cột

\begin{multicols}{2} \begin{multienumerate} \mitemxx{Not}{Linear} \mitemxx{Not}{Quadratic}

http://nhdien.wordpress.com \mitemxx{Not}{Linear} \mitemx{$(x_1,x_2)=(2+\frac{1}{3}t,t)$ or $(s,3s-6)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3)=(2+\frac{5}{2}s-3t,s,t)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3,x_4)= (\frac{1}{4}+\frac{5}{4}s+ \frac{3}{4}t-u,s,t,u)$ or $(s,t,u,\frac{1}{4}-s+\frac{5}{4}t+\frac{3}{4}u)$} \mitemxx{$(2,-1,3)$}{None} \mitemxx{$(2,1,0,1)$}{$(0,0,0,0)$} \mitemxx{Not}{Linear} \mitemxx{Not}{Quadratic} \mitemxx{Not}{Linear} \mitemx{$(x_1,x_2)=(2+\frac{1}{3}t,t)$ or $(s,3s-6)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3)=(2+\frac{5}{2}s-3t,s,t)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3,x_4)= (\frac{1}{4}+\frac{5}{4}s+ \frac{3}{4}t-u,s,t,u)$ or $(s,t,u,\frac{1}{4}-s+\frac{5}{4}t+\frac{3}{4}u)$} \mitemxx{$(2,-1,3)$}{None} \mitemxx{$(2,1,0,1)$}{$(0,0,0,0)$} \mitemxx{Not}{Linear} \mitemxx{Not}{Quadratic} \mitemxx{Not}{Linear} \mitemx{$(x_1,x_2)=(2+\frac{1}{3}t,t)$ or $(s,3s-6)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3)=(2+\frac{5}{2}s-3t,s,t)$} \mitemx{$(x_1,x_2,x_3,x_4)= (\frac{1}{4}+\frac{5}{4}s+ \frac{3}{4}t-u,s,t,u)$ or $(s,t,u,\frac{1}{4}-s+\frac{5}{4}t+\frac{3}{4}u)$} \mitemxx{$(2,-1,3)$}{None} \mitemxx{$(2,1,0,1)$}{$(0,0,0,0)$} \end{multienumerate} \subsection{Chọn đúng sai} \begin{multienumerate} \mitemx{Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình $x+3=7$:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{2}{3}{4} \end{multienumerate} \mitemx{Giá trị của $\log_28$ là:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{$-1$}{3}{$-3$} \end{multienumerate} \mitemx{Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình

4

http://nhdien.wordpress.com

5

$x+3=7$:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{2}{3}{4} \end{multienumerate} \mitemx{Giá trị của $\log_28$ là:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{$-1$}{3}{$-3$} \end{multienumerate} \mitemx{Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình $x+3=7$:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{2}{3}{4} \end{multienumerate} \mitemx{Giá trị của $\log_28$ là:} \begin{multienumerate} \mitemxxxx{1}{$-1$}{3}{$-3$} \end{multienumerate} \end{multienumerate} \end{multicols} 1. Not

2. Linear

3. Not

4. Quadratic

22. (x1 , x2 , x3 , x4 ) = ( 41 + 54 s + 34 t − u, s, t, u) or (s, t, u, 41 − s + 54 t + 34 u)

5. Not

6. Linear

23. (2, −1, 3)

24. None

7. (x1 , x2 ) = (2 + 31 t, t) or (s, 3s − 6)

25. (2, 1, 0, 1)

26. (0, 0, 0, 0)

8. (x1 , x2 , x3 ) = (2 + 52 s − 3t, s, t)

27. Not

28. Linear

29. Not

30. Quadratic

31. Not

32. Linear

9. (x1 , x2 , x3 , x4 ) = ( 14 + 54 s + 43 t − u, s, t, u) or (s, t, u, 14 − s + 45 t + 34 u) 10. (2, −1, 3)

11. None

12. (2, 1, 0, 1)

13. (0, 0, 0, 0)

14. Not

15. Linear

16. Not

17. Quadratic

18. Not

19. Linear

20. (x1 , x2 ) = (2 + 31 t, t) or (s, 3s − 6) 21. (x1 , x2 , x3 ) = (2 + 52 s − 3t, s, t)

33. (x1 , x2 ) = (2 + 13 t, t) or (s, 3s − 6) 34. (x1 , x2 , x3 ) = (2 + 52 s − 3t, s, t) 35. (x1 , x2 , x3 , x4 ) = ( 41 + 54 s + 34 t − u, s, t, u) or (s, t, u, 41 − s + 54 t + 34 u) 36. (2, −1, 3)

37. None

38. (2, 1, 0, 1)

39. (0, 0, 0, 0)

http://nhdien.wordpress.com

2.5

6

Chọn đúng sai

4. Giá trị của log2 8 là:

1. Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình x + 3 = 7: (a) 1

(b) 2

(c) 3

(d) 4

2. Giá trị của log2 8 là: (a) 1

(b) −1 (c) 3

(d) −3

3. Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình x + 3 = 7: (a) 1

(b) 2

(c) 3

(d) 4

(a) 1

(b) −1 (c) 3

(d) −3

5. Số nào dưới đây là nghiệm của phương trình x + 3 = 7: (a) 1

(b) 2

(c) 3

(d) 4

6. Giá trị của log2 8 là: (a) 1

(b) −1 (c) 3

(d) −3

Related Documents

Multi En Um Help
June 2020 2
Access En Um
October 2019 11
N5200pro Um V10 En
October 2019 8
Vol Um En
June 2020 4
Vol Um En
May 2020 6
Help!
July 2020 17

More Documents from ""