Ltt

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Ltt as PDF for free.

More details

  • Words: 396
  • Pages: 7
Họ và tên :Bùi Hoàng Thái Lớp: TBĐ-ĐT3

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM LÝ THUYẾT TRƯỜNG BÀI 1:GIẢI PHƯƠNG TRÌNH POISSON VÀ PHƯƠNG TRÌNH LAPLACE DẠNG SAI PHÂN BẰNG MATLAB Máy 6:các thông số : n=8;m=10 Chương trình: >> n=8;m=10;h=1;rotd=2;delta=0.01; >> i=1; for j=1:m,V0(i,j)=0;end >> i=n; for j=1:m,V0(i,j)=0;end >> j=1; for i=1:n,V0(i,j)=0;end >> j=m; for j=1:n,V0(i,j)=0;end >> V=poisson(n,m,h,rotd,delta,V0) Thongbao = Do chinh xac da dat duoc roi deltamax = 0.0098 thongbao = So lan tinh lap da thuc hien

k = 32 V= Columns 1 through 5 0

0

0

0

0

2.2164

3.4615

4.1462

4.4532

0

3.4118

5.4948

6.6834

7.2244

0

3.9468

6.4382

7.8860

8.5505

0

3.9487

6.4415

7.8901

8.5548

0

3.4164

5.5028

6.6933

7.2348

0

2.2207

3.4689

4.1554

4.4629

0

0

0

0

0

0

0

0

Columns 6 through 10 0

0

0

4.4555

4.1522

3.4689

2.2219

0

7.2282

6.6933

5.5071

3.4210

0

8.5548

7.8973

6.4523

3.9574

0

8.5588

7.9005

6.4545

3.9585

0

7.2377

6.7010

5.5124

3.4236

0

4.4644

4.1594

3.4738

2.2244

0

0

0

0

0

0

ans = 0 >> V(1:7,1:5) ans = 0

0

0

0

0

0

2.2164

3.4615

4.1462

4.4532

0

3.4118

5.4948

6.6834

7.2244

0

3.9468

6.4382

7.8860

8.5505

0

3.9487

6.4415

7.8901

8.5548

0

3.4164

5.5028

6.6933

7.2348

0

2.2207

3.4689

4.1554

4.4629

>> V(1:7,6:9) ans = 0

0

0

0

4.4555

4.1522

3.4689

2.2219

7.2282

6.6933

5.5071

3.4210

8.5548

7.8973

6.4523

3.9574

8.5588

7.9005

6.4545

3.9585

7.2377

6.7010

5.5124

3.4236

4.4644

4.1594

3.4738

2.2244

>> V(1:7,1:9)

ans = Columns 1 through 5 0

0

0

0

0

0

2.2164

3.4615

4.1462

4.4532

0

3.4118

5.4948

6.6834

7.2244

0

3.9468

6.4382

7.8860

8.5505

0

3.9487

6.4415

7.8901

8.5548

0

3.4164

5.5028

6.6933

7.2348

0

2.2207

3.4689

4.1554

4.4629

Columns 6 through 9 0

0

0

0

4.4555

4.1522

3.4689

2.2219

7.2282

6.6933

5.5071

3.4210

8.5548

7.8973

6.4523

3.9574

8.5588

7.9005

6.4545

3.9585

7.2377

6.7010

5.5124

3.4236

4.4644

4.1594

3.4738

2.2244

BÀI 2:KHẢO SÁT TRƯỜNG ĐIỆN TĨNH Máy 6:+điều kiện biên ngoài:v=0 +điều kiện biên trong:v=2000;v=500 Vẽ khảo sát trường điện tĩnh và đặt điều kiện bờ cho bài toán

Lưới FEM khảo sát điện trường tĩnh trong vùng không khí

Phân bố điện thế trong vùng không khí khảo sát

Các đườn đẳng thế và vecstow cường độ điện trường

Hình ảnh không gian 3 chiều về phân bố và giá trị các đường đẳng thế

s

Related Documents

Ltt
November 2019 0
Ltt
November 2019 0
Ltt Ruless
May 2020 0
Bao Cao Ltt
June 2020 0