Cơ bản về lỗi "màn hình xanh" trong Windows Đối với người dùng Windows 98 ngày trước và cả những phiên bản Windows 2000/XP, "màn hình xanh" không phải là điều xa lạ. Màn hình xanh đem lại "điềm xấu" cho cả phần cứng lẫn phần mềm trên hệ thống của bạn. Tuy nhiên, cũng có thể nhận biết và xử lý khi gặp "màn hình xanh chết chóc" này. "Màn hình xanh chết chóc" hay "Blue Screen Of Death" (BSOD) là thuật ngữ dùng để diễn tả về việc ngưng trệ toàn bộ hoạt động của hệ thống và xuất hiện màn hình thông báo lỗi có màu xanh dương, với những dòng chữ "khó hiểu" thông báo các lỗi (Ví dụ: FILE_SYSTEM, 0x00000022). Lỗi có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau như: trục trặc về driver thiết bị, bộ nhớ bị lỗi, registry hư hỏng... và nếu may mắn, hệ thống sẽ tự sửa chữa lại sau khi reboot hệ thống. Tuy nhiên, lỗi "màn hình xanh" thường gây ra cảm giác bất an của ngày cận kề "cái chết" của hệ thống. Do đó, việc tự khám phá và khắc phục chúng là rất quan trọng. Lỗi "màn hình xanh" xuất hiện khi Windows tìm thấy một lỗi hoặc một vấn đề hỏng hóc nào đó (phần cứng lẫn phần mềm) mà nó không thể khắc phục được. Ngay lập tức Windows sẽ ngưng toàn bộ hoạt động, tiến hành chẩn đoán thông tin "bệnh" của hệ thống và hiển thị màn hình xanh. Trong phiên bản Windows XP thì những nội dung của bộ nhớ PC được kết xuất vào một tập tin để có thể phân tích về sau. Đọc "màn hình xanh" (BSOD)
Một lỗi màn hình xanh thông thường trong Windows XP được chia làm 4 phần và đôi khi chúng hiển thị những đầu mối dẫn đến việc phát sinh lỗi.
Phần kiểm tra hiển thị số lỗi với định dạng hệ thập lục phân (hexadecimal) và thông tin tại sao hệ thống xuất hiện BSOD, theo ví dụ là: "DRIVER_IRQI_NOT_LESS_OR_EQUAL".
Phần thứ 2 là phần khuyến cáo người dùng nên làm gì khi gặp lỗi BSOD. Tuy nhiên, đây chỉ là khuyến cáo chung để tham khảo các bước xử lý cho mọi lỗi phát sinh BSOD. Công đoạn khởi động lại hệ thống (reboot) luôn là cách thức đầu tiên và tốt nhất để thoát khỏi màn hình xanh.
Phần thứ 3, thông tin driver, có thể hàm chứa những thông tin "sống còn". Nếu thật sự tập tin driver có liên đới với màn hình xanh, nó sẽ được hiển thị tại phần này.
Phần thứ 4 cuối cùng của màn hình lỗi là cổng sửa lỗi (debug) và thông tin trạng thái. Windows XP sẽ kết xuất những nội dung của bộ nhớ hệ thống vào một tập tin trên ổ đĩa cứng hoặc vào một trong những cổng COM. Nguyên nhân xuất hiện lỗi "màn hình xanh" Lỗi "màn hình xanh" trong Windows không chỉ đơn thuần xử lý bằng cách khởi động lại hệ thống. Bạn cần phải biết nguyên nhân cụ thể để có thể khắc phục được hoàn toàn lỗi nguy hiểm nhất của hệ thống. Lỗi BSOD trong Windows XP thường rơi vào một trong năm trường hợp sau: 1. Lỗi phần mềm: Lỗi xuất phát từ các phần mềm ứng dụng hoặc driver của thiết bị trên hệ thống có thể bị lỗi thường xuyên. 2. Lỗi phần cứng khi Windows vận hành: Nếu một thiết bị phần cứng gặp sự cố hoặc bị gỡ bỏ khỏi hệ thống trong khi Windows đang vận hành, hay phần cứng của bạn không hoàn toàn hỗ trợ những hoạt động mà Windows XP yêu cầu, lỗi màn hình xanh về phần cứng sẽ xuất hiện. Thông tin BIOS lỗi thời trên các máy tính cũ có thể cũng là một nguyên nhân. 3. Lỗi cài đặt: Tiến trình cài đặt Windows là khoảng thời gian dễ bị tổn thương của phần cứng và các lỗi ổ cứng. Nếu có một sự cố trên máy tính của bạn về cấu hình phần cứng hay môi trường mà bạn sử dụng để cài đặt Windows XP, lỗi BSOD sẽ xuất hiện. 4. Các lỗi khởi động: Hư hỏng các tập tin hệ thống, phần cứng và lỗi driver đều có thể là nguyên
nhân Windows XP hiển thị lỗi BSOD thay vì khởi động như bình thường. Những trường hợp này bắt buộc hệ thống phải được xử lý trước khi có thể khởi động bình thường. 5. Các lỗi bất thường: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của lỗi "màn hình xanh" BSOD. Những "thủ phạm" chính bao gồm: trục trặc trong bộ nhớ hệ thống, nhiệt độ vi xử lý quá nóng, ổ cứng bị lỗi vật lý hoặc sắp hỏng, lỗi phần mềm hay driver. Việc tìm ra nguyên nhân chính xác trong 5 trường hợp phổ biến vừa nêu đòi hỏi bạn phải có trình độ về kỹ thuật và am hiểu về hệ thống (phần cứng lẫn phần mềm). Một tiếng kêu rột roạt đứt quãng của ổ cứng là điềm báo cho lỗi hư hỏng về đầu từ quay hay thường xuyên treo hoặc khởi động lại máy thì bạn nên kiểm tra lại nhiệt độ trong thùng máy... Những trường hợp này thường là từ kinh nghiệm sử dụng. Do đó, nếu không xử lý được thì tốt nhất bạn vẫn nên nhờ đến các chuyên viên kỹ thuật. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin rất chi tiết tại website www.Aumha.org để biết cụ thể lỗi màn hình xanh. Trang web cũng liên kết theo từng trường hợp đến thư viện MSDN của Microsoft rất hữu ích. __________________ www.Get4share.com -
The Same Satisfaction Sharing
http://srv0106-10.oak1.imeem.com/g/9...2efc615aeb.gif http://srv0106-09.oak1.imeem.com/g/9...8f8afda2d3.gif
Lỗi BSOD trong Windows XP thường rơi vào một trong năm trường hợp sau: 1. Lỗi phần mềm: Lỗi xuất phát từ các phần mềm ứng dụng hoặc driver của thiết bị trên hệ thống có thể bị lỗi thường xuyên. 2. Lỗi phần cứng: khi Windows vận hành: Nếu một thiết bị phần cứng gặp sự cố hoặc bị gỡ bỏ khỏi hệ thống trong khi Windows đang vận hành, hay phần cứng của bạn không hoàn toàn hỗ trợ những hoạt động mà Windows XP yêu cầu, lỗi màn hình xanh về phần cứng sẽ xuất hiện. Thông tin BIOS lỗi thời trên các máy tính cũ có thể cũng là một nguyên nhân. 3. Lỗi cài đặt: Tiến trình cài đặt Windows là khoảng thời gian dễ bị tổn thương của phần cứng và các lỗi ổ cứng. Nếu có một sự cố trên máy tính của bạn về cấu hình phần cứng hay môi trường mà bạn sử dụng để cài đặt Windows XP, lỗi BSOD sẽ xuất hiện. 4. Các lỗi khởi động: Hư hỏng các tập tin hệ thống, phần cứng và lỗi driver đều có thể là nguyên nhân Windows XP hiển thị lỗi BSOD thay vì khởi động như bình thường. Những trường hợp này bắt buộc hệ thống phải được xử lý trước khi có thể khởi động bình thường. 5. Các lỗi bất thường: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của lỗi "màn hình xanh" BSOD. Những "thủ phạm" chính bao gồm: trục trặc trong bộ nhớ hệ thống, nhiệt độ vi xử lý quá nóng, ổ cứng bị lỗi vật lý hoặc sắp hỏng, lỗi phần mềm hay driver. Việc tìm ra nguyên nhân chính xác trong 5 trường hợp phổ biến vừa nêu đòi hỏi bạn phải có trình độ về kỹ thuật và am hiểu về hệ thống (phần cứng lẫn phần mềm). Một tiếng kêu rột roạt đứt quãng của ổ cứng là điềm báo cho lỗi hư hỏng về đầu từ quay hay thường xuyên treo hoặc khởi động lại máy thì bạn nên kiểm tra lại nhiệt độ trong thùng máy... Những trường hợp này thường là từ kinh nghiệm sử dụng. Do đó, nếu không xử lý được thì tốt nhất bạn vẫn nên nhờ đến các chuyên viên kỹ thuật. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin rất chi tiết tại website Aumha.org để biết cụ thể lỗi màn hình xanh. Trang web cũng liên kết theo từng trường hợp đến thư viện MSDN của Microsoft rất hữu ích. Xử lý sự cố "Màn hình xanh" Khi gặp trường hợp lỗi BSOD (Blue screen of dead màn hình xanh chết chóc), trước tiên bạn cần phải xem xét nó thuộc nhóm lỗi nào như ở phần trước đã giới thiệu, nhưng mặc định Windows sẽ tự động khởi động lại hệ thống khi bắt gặp lỗi.
Do đó, ta cần thay đổi thiết lập này trong Windows XP bằng cách: phải chuột lên My Computer - Properties, chọn thẻ "Advanced" và bên dưới phần "Startup and Recovery" nhấn vào nút "Settings". Cửa sổ mới sẽ xuất hiện và dưới phần "System Failure", bỏ chọn "Automatically restart". Sau khi thực hiện thao tác trên, ta có thể khởi động lại Windows thủ công để xem lỗi BSOD có được khắc phục hay chưa. Nếu đã xử lý được, thì bạn cứ tiếp tục sử dụng trừ trường hợp số lần bị lặp lại nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn thì tham khảo những trường hợp và cách xử lý bên dưới đây. Lưu ý là lỗi BSOD có rất nhiều nguyên nhân nên ta cần phải xem xét qua khá nhiều trường hợp dẫn đến việc hệ thống hư hỏng mà có cách giải quyết riêng. Trường hợp Windows vẫn không khởi động lại được như bình thường hoặc BSOD vẫn xuất hiện thì khi ở màn hình khởi động (POST - giai đoạn kiểm tra bộ nhớ), nhấn F8 nhiều lần. Tùy chọn khởi động Windows sẽ xuất hiện với nhiều chọn lựa. Kế tiếp, chọn Safe Mode để Windows khởi động ở chế độ Safe mode. Safe mode sẽ tải Windows XP với mức độ hạn chế nhất của driver và các phần mềm tự khởi động cùng Windows. Bằng việc thử nghiệm này, ta sẽ lọc ra được trường hợp lỗi từ phần mềm ứng dụng và driver. Tiện ích System restore trong Windows rất cần thiết khi cần khôi phục lại hệ thống trước khi bị lỗi. * Cách xử lý: Chạy các chương trình diệt virus, spyware như Ad-Aware, Spybot Search & Destroy... nếu sau khi quét mà phát hiện ra các virus, spyware lây nhiễm trong hệ thống, loại trừ chúng rồi khởi động lại hệ thống. Nếu cách trên vẫn không khắc phục được, ta khởi động trở lại hệ thống ở chế độ Safe mode. Bước kế tiếp này sẽ sử dụng đến chức năng khôi phục lại hệ thống với "System restore". Vào Start - Programs - Accessories - System tools - system restore. Tiện ích "System restore" dự phòng dung lượng đĩa cứng và tạo một điểm khôi phục mỗi khi bạn cài đặt hay gỡ bỏ phần mềm. Nếu bạn cảm thấy lỗi xuất phát từ việc cài hay gỡ bỏ một phần mềm vào một thời điểm xác định, bạn có thể khôi phục hệ thống trở về thời điểm đó với "System restore". Tuy nhiên, cần lưu ý là những phần mềm hay thiết lập kể từ thời điểm đó trở đi cũng bị mất, các giá trị registry mới cũng sẽ bị xóa sau khi khôi phục. Ngoài ra, người dùng cũng có thể không cần phải sử dụng "System restore" nếu sau khi bạn cài đặt một driver hay phần mềm nào đó dẫn đến việc hệ thống bị lỗi, thì hãy ngưng hoạt động của chúng và gỡ bỏ ra khỏi hệ thống. * Xử lý với driver: Với driver các thiết bị phần cứng, bạn có thể lùi (roll-back) chúng trở về phiên bản driver trước hoặc khóa lại. Nhắp phải chuột lên My Computer, chọn Properties và chuyển đến thẻ Hardware và chọn Device Manager. Tại phần này, ta có thể kiểm tra tình trạng hoạt động của chúng (Video card driver nằm trong "Display Adaptors", của sound card nằm trong "Sound card and game controllers" và của bo mạch chủ thì "IDE/ATAPI controllers"). Chọn thiết bị nào muốn kiểm tra, phải chuột và nhấn "Properties", chuyển đến thẻ "Drivers". Trong thẻ "Driver", có thể dùng tùy chọn "Roll back" để lùi phiên bản driver thiết bị lại phiên bản trước đó hoặc "Uninstall" để gỡ bỏ hoàn toàn driver. Một lưu ý là bạn không nên "Uninstall" driver sound card, video card hay motherboard vì chúng sẽ làm ảnh hưởng đến phần khởi động Windows. Thay vào đó thì bạn nên "roll back" trước. Device Manager. Roll back driver của thiết bị. Tùy chọn thứ 2 ta có thể thực hiện là khóa (disable) driver bằng cách phải chuột lên thiết bị trong phần "Device Manager" và chọn "Disable" để ngăn không cho Windows XP tải driver thiết bị khi khởi động. Và cũng như trên, không nên khóa driver của
sound card, video card và motherboard. Nếu công đoạn xử lý này thành công thì bạn nên cập nhật lại driver mới của thiết bị từ CD hay website nhà sản xuất để tránh lỗi. * Xử lý với phần mềm: Đối với những phần mềm bị lỗi, không tương thích và chúng tự động khởi động khi Windows khởi động dẫn đến việc hệ thống bị lỗi, ta có 2 cách để xử lý. Cách nhanh chóng và tiện lợi là dùng tiện ích miễn phí AutoRuns của Sysinternal (đã được Microsoft mua lại). AutoRuns sẽ hiển thị toàn bộ những phần mềm (kể cả những tập tin của Windows) được tự động tải khi khởi động. Bằng việc bỏ chọn để ngăn không cho phần mềm, dịch vụ đó được tải lên. Tuy nhiên, bạn cũng lưu ý không được khóa các dịch vụ, tập tin hệ thống của Windows như userini.exe , explorer.exe .
Giao diện AutoRuns. System Configuration Utility. Cách thủ công hơn là vào Start - Run, gõ " msconfig " rồi chọn thẻ "Startup" trong cửa sổ "System Configuration Utility". Cũng như trên, bạn bỏ chọn các chương trình có nguy cơ làm tổn hại đến hệthống. Theo PC world __________________ ♥...Sống Trên Đời Mới Chỉ Là Một Nửa...♥ ♣...Biết Bao Giờ Tìm Được Nửa Thứ 2...♣ ♥..♪..♫...Trời Sinh Ra 1 + 1 = 2...♫..♪..♥ ♠..♪..♫...Cớ Sao Lại Có 2 : 2 = 1...♫..♪..♠ -------------------------------Hỡi Trái Đất rộng làm chi bát ngát ??? Cho loài ngươi chia cắt thế gian Cho Sa Mạc thổi bùng lên bão cát Để tình Anh chưa bén đã vội tàn Và đây là 10 lý do phổ biến nhất Xung đột phần cứng Lý do số một khiến máy tính “chết cứng” là xung đột phần cứng. Các thiết bị phần cứng liên lạc với thiết bị khác qua một IRQ (interrupt request channel – kênh nối thiết bị ngoại vi). Mỗi thiết bị có IRQ riêng và là duy nhất. Ví dụ, máy tính thường kết nối nội bộ trên IRQ 7, bàn phím thường dùng IRQ 1 và ổ đĩa mềm là IRQ 6. Nếu máy tính có nhiều thiết bị hoặc cài đặt không đúng, có thể sẽ dẫn đến tình trạng hai thiết bị có chung một IRQ. Khi cả hai thiết bị này sử dụng cùng thời điểm sẽ dẫn đến “treo” máy tính.
Để phát hiện xem có xung đột thiết bị không, vào Start, chọn Settings, Control Panel, System. Trong thẻ Hardware, chọn Device Manager. Các thiết bị có vấn đề có biểu tượng màu vàng xuất hiện ở bên phần mô tả của Device Manager. Nếu phát hiện có hai thiết bị dùng chung một IRQ, cách tốt nhất là cài lại thiết bị. Máy tính trước đây chỉ có 8 số IRQ, hiện nay có 16 IRQ. Trong bối cảnh nhiều thiết bị gắn kèm máy tính hiện nay rất dễ thiếu IRQ. Để xem IRQ, bạn vào Run gõ msinfo32 vào mục con trong Hardward resources Lỗi RAM Các trục trặc RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) có thể làm treo máy tính, màn hình xanh xuất hiện với thông điệp báo lỗi nghiêm trọng (Fatal Error). Lỗi này có thể là do RAM không khớp tốc độ xử lý. Ví dụ như gắn RAM 70 ns (phần tỷ giây) với RAM 60 ns sẽ khiến máy tính vận hành tất cả các RAM ở tốc độ thấp hơn. Điều này sẽ khiến máy tính treo nếu RAM bị quá tải. Vấn đề này có thể giải quyết bằng cách vào chế độ BIOS và tăng trạng thái chờ của RAM. Như vậy có thể làm cho RAM hoạt động ổn định hơn. Các thiết lập BIOS Mỗi bo mạch chủ đều có một loạt thiết lập xử lý do nhà sản xuất quyết định. Cách phổ thông nhất để tiếp cận các thiết lập xử lý này, được gọi là BIOS là nhấn F2 hoặc nút Delete trong khi máy tính bắt đầu khởi động ở những giây đầu tiên. Một khi vào BIOS, cần cẩn thận trong mọi thay đổi. Tốt nhất là viết ra giấy tất cả những thiết lập hiện trên màn hình. Bằng cách đó, nếu bạn thay đổi cái gì đó khiến máy tính trở nên bất ổn, bạn sẽ biết được đó là do thay đổi nào trong BIOS gây ra. Lỗi BIOS phổ biến nhất là CAS latency (thời gian trễ trong quá trình gửi yêu cầu tới bộ nhớ và bộ nhớ xử lý yêu cầu đó). Lỗi này liên quan chính đến RAM. Các RAM cũ trước đây có độ trễ CAS latency là 3. Các RAM mới hiện có độ trễ CAS latency là 2. Thiết lập con số này không đúng có thể khiến RAM không xử lý được, làm treo máy. Ổ cứng Sau vài tuần sử dụng, thông tin trên ổ cứng máy tính bắt đầu phân mảnh, các dữ liệu nằm rải rác khắp ổ. Quá nhiều dữ liệu nằm rải rác trên ổ cứng có thể khiến ổ truy lục dữ liệu lâu hơn, thạm chí dẫn đến treo máy tính. Vì thế để ổ cứng đỡ phân mảnh, hàng tuần hoặc tối thiểu là hàng tháng nên dồn ổ một lần để sắp xếp dữ liệu trong ổ cứng gọn gàng. Để dồn ổ, vào Start -> Programs ->Accessories -> System Tools -> Disk Defragmenter. Nên nhớ là khi đang dồn ổ cứng thì không thể lưu được dữ liệu. Vì thế tốt nhất là nên dồn ổ vào những lúc không dùng máy tính.Bạn có thể dùng chương trình O&O Defrag professional edition ( khá ngon ) ^^ Ổ cứng có thể chậm hoặc “chết cứng” nếu quá đầy dữ liệu. Vì thế, nên thường xuyên dọn dẹp ổ cứng để giải phóng bỏ những dữ liệu không cần thiết, như các dữ liệu tạm thời (Temporary Internet Files). Để xóa các dữ liệu tạm thời không cần thiết, vào thư mục Windows trong ổ đĩa C (ổ cài hệ điều hành Windows), tìm thư mục Temporary Internet Files, xóa bỏ tất cả các file trong thư mục đó. Ngoài ra, hàng tuần nên xóa bỏ thùng rác Recyle Bin. Bạn có thể dùng Cleanup của Win hoặc dùng 1 chương trình khác là CCleaner ^^
Ổ cứng cũng nên được quét lỗi thường hàng tuần. Để quét lỗi ổ cứng, vào Start -> Programs -> Accessories -> System Tools -> ScanDisk. Việc quét lỗi ổ cứng khá mất thời gian nên thực hiện việc này vào giờ nghỉ, khi không dùng máy tính. Lỗi “fatal OE exception errors” và “VXD errors” Lỗi “Fatal OE exception errors” và “VXD errors” thường là do trục trặc video card. Các lỗi này có thể giải quyết dễ dàng bằng cách giảm độ phân giải video. Có thể làm bằng cách vào Start -> Settings -> Control Panel -> Display -> Settings. Ở cửa sổ hiện lên, nên kéo thanh trượt độ trong mục độ phân giải màn hình (screen resolution) sang bên trái. Sau đó nhìn vào ô thiết lập màu (colour settings) ở bên trái cửa sổ, với hầu hết máy tính để bàn, chế độ màu 16 bit là đủ. Nếu làm vậy mà vẫn chưa xử lý được lỗi trên, có thể là do video card xung đột phần cứng. Để xử lý, vào Start -> Settings -> Control Panel -> System -> Hardware -> Device Manager. Trong Device Manager, nhấn trỏ chuột vào dấu + bên cạnh thẻ Display Adapter sẽ xuất hiện dòng chữ miêu tả video card. Nhấn phải chuột vào dòng chữ đó, chọn Properties. Trong mụcResources, nếu bình thường sẽ có chữ “no conflicts” ở ô danh sách thiết bị xung đột phía dưới. Nếu có xung đột video card sẽ thấy ngay. Cách để xử lý xung đột là bỏ dấu kiểm ở ô Use Automatic Settings, chọn nút Change Settings. Bạn cần tìm thiết lập đến khi nào hiển thị thông báo No Conflicts là được. Virus Chống virus đòi hỏi sự đề phòng liên tục. Tốt nhất là sử dụng phần mềm diệt virus tốt như Norton AntiVirus và phải cập nhật thường xuyên. Ngoài ra, trong quá trình sử dụng cần cẩn trọng với những email không có nguồn gốc, nhất là mở những đính kèm email đáng ngờ. Bạn nên dùng ít nhất 2 chương trình diệt virus vì database của chương trình này có thể ko có loại virus trong database của chương trình kia,nhưng cũng ko nên dùng quá nhiều chương trình ( ko bao h có thể diệt dc 100% virus cả ) Máy in Khi in những ký tự khác thường chưa được nhận diện, có thể làm treo máy tính. Đôi khi máy in không chạy bình thường sau khi máy tính treo do rối loạn bộ nhớ đệm. Cách tốt nhất để làm bộ nhớ đệm bình thường trở lại là tắt máy in khoảng 10 giây. Khởi động máy in trong trạng thái không điện, còn gọi là khởi động nguội, sẽ khôi phục các thiết lập mặc định của máy tính. Sau đó có thể dùng máy in bình thường trở lại. Hoạt động gửi tài liệu đến máy in sẽ tạo ra file lớn hơn, thường được gọi là postscript file. Trong khi đó máy in chỉ có một lượng bộ nhớ nhỏ gọi là buffer (bộ nhớ đệm), vì vậy rất dễ dẫn đến tình trạng quá tải. In tài liệu cũng sử dụng đáng kể sức mạnh bộ vi xử lý (CPU). Điều này cũng sẽ khiến làm chậm hiệu suất của máy tính. Phần mềm Một trong những nguyên khiến máy tính treo phổ biến là phần mềm cài không đúng hoặc lỗi. Thường thì vấn đề này có thể xử lý bằng cách tháo phần mềm đó ra và cài lại. Tháo cài phần mềm bằng cách vào Start -> Settings -> Control Panel -> Add/Remove Programs, sau đó chọn chương trình trong danh sách, chọn nút Remove. Quá nóngBộ vi xử lý trung tâm (CPU) thường được gắn quạt để làm mát. Nếu quạt
hỏng hoặc nếu CPU quá cũ sinh nhiệt quá nóng sẽ phát sinh lỗi gọi là kernel error. Đây là lỗi phổ biến trong CPU được ép sung để chạy ở tốc độ lớn hơn thiết kế của nhà sản xuất. Giải pháp duy nhất là sắm quạt chip to hơn thay quạt cũ. Các vấn đề nguồn điện Sốc điện (điện áp tăng đột ngột) hoặc nguồn điện không ổn định có thể khiến máy tính bị trục trặc. Giải pháp cho vấn đề là sắm một thiết bị ổn áp (UPS). Không chỉ giúp ổn định nguồn điện, mà UPS còn cung cấp điện thêm vài phút (khoảng 10-15 phút) tùy loại trong trường hợp mất điện lưới. ------------------------------------------------------------------Máy tính không nhận điện nguồn Có những lúc máy tính của bạn xuất hiện tình trạng phải bật đi bật lại hàng chục lần nút nguồn thì hệ thống mới khởi động. Bạn hãy kiểm tra máy tính của mình bằng phần mềm What's Running. Ứng dụng thông minh này sẽ kiểm tra toàn bộ hệ thống và có khả năng tính toán phân tích rồi đưa ra kết quả thông báo cho bạn biết có sai sót gì trong các bộ phận lắp đặt bên trong máy như thiệt bị đấu sai đầu jack. Từ đó bạn có thể từ khắc phục mặc dù không cần nhiều kinh nghiệm về phần cứng máy tính.
(Dân trí) - Sử dụng máy tính một thời gian bạn thường gặp một số những rắc rối như: độ hiển thị màn hình giảm, máy in gặp vấn đề, bộ nhớ lỗi…vv. Để khắc phục những trục trặc này, bạn có thể áp dụng những cách dưới đây.
1. Độ hiển thị của màn hình kém. Trước tiên hãy kiểm tra chế độ cài đặt hiển thị bằng cách kích chuột phải vào Desktop, chọn Property trong hệ điều hành XP hoặc Personalize trong Windows Vista, sau đó chọn Settings. Nếu bạn không thể tăng độ phân giải và chất lượng màu, hãy kích vào Advanced\ Adapter. Nếu Standard VGA Adapter hoặc các bộ điều hợp khác cùng loại hiển thị ra, hãy download driver thích hợp với máy tính của Bạn. Nếu adapter của bạn hiển thị ra thì hãy chọn phiên bản driver ưu tiên. Trong hệ điều hành XP, kích nút Properties\ Driver\Roll Back Driver. Trong hệ điều hành Window Vista, mở thanh Personalization Control Panel ra, sau đó chọn Display Settings \ Advanced Settings\ Properties và kích chuột vào Driver\ Roll Back Driver. 2. Máy in bị lỗi. Nguyên nhân dẫn đến trục trặc này có thể do các lệnh huỷ bỏ in (cancel) vấn chưa được xoá hoàn toàn khỏi bộ nhớ của máy in. Khi gặp vấn đề trên bạn hãy tắt máy in trong một phút, sau đó bật lại máy in. Trong thời gian chờ đợi, hãy kích chuột vào nút Start \ Printers and Faxes trong hệ điều hành XP, hoặc Start\ Printers trong hệ điều hành Windows Vista, để xoá toàn bộ dữ liệu trong lệnh in. Nếu vấn đề vẫn không được khắc phục, hãy tải và cài đặt lại driver máy in. 3. Máy in mặc định của bạn bị biến mất. Một số ứng dụng, như OneNote của Microsoft, sẽ cài đặt máy in mặc định, như là thiết bị tuỳ chọn đầu ra, và một số ứng
dụng cũng có thể mặc định máy in này như là máy in chung cho tất cả các công việc cần in. Để khắc phục vấn đề này, trước tiến bạn chọn Start\ Run, và trong thư mục của Run đánh câu lệnh “control printers” và nhấn <Enter>. Kích chuột phải vào máy in bạn muốn chọn và cài đặt nó như là máy in mặc định, Default Printer. 4. Máy tính hiển thị thông tin cho biết bộ nhớ gặp vấn đề. Để kiểm tra xem RAM có hoạt động tốt hoặc đang bị trục trặc hay không, bạn hãy sử dụng chương trình kiểm tra bộ nhớ MemTest86 (bạn có thể tải phần mền miễn phí này từ trên mạng về để sử dụng) và đưa nó vào đĩa khởi động boot; sau đó kiểm tra toàn bộ pin. 5. Folders chỉ hiện thị các icon có kích thước lớn. Thay đổi chế độ mặc định trong Windows Explorer bằng cách kích chuột phải vào bất kỳ folder nào, sau đó kích Tools\ Folder Options. Kích vào nút View \ Apply to All Folders (Apply to Folders trong hệ điều hành Windows Vista).