A
B
C
D
1 2
STT
Các thông số
Kí hiệu
Kết quả
3
1
Thông số yêu cầu Sp U1 U2 P0 Pn Un%
315.0 22.0 0.4 Y/y0-12 700.0 4850.0 5.0
Sp'
105.000
I2 I1
8.267 454.663
Uf2 Uf1
12701.706 230.940
- Công suất (kVA) -Điện áp sơ cấp (kV) -Điện áp thứ cấp (kV) Tổ nối dây Tổn hao không tải (W) Tổn hao ngắn mạch (W) Điện áp ngắn mạch
4 5 6 7 8 9 10 11
2
Các tham số cơ bản
20 21 22
Công suất mỗi trụ Dòng điện định mức Bên Cao áp Bên Hạ áp Điện áp pha Bên Cao áp Bên Hạ áp Điện áp thử nghiệm của dây quấn Dây quấn với Cao áp Dây quấn với Hạ áp Kiểu dây quấn
23
Dây quấn cao áp
24
Dây quấn hạ áp Các tham số để tính kích thước chủ yếu k
12 13 14 15 16 17 18 19
25 26
50.000 5.000 dây quấn xoắn liên tục xoắn ốc mạch kép
k
0.520
E
F
A
B
27 28 29 30 31 32 33 34
(a1+a3)/3 a12 aR l0 Với Ut =50(V) thì a22 Với Ut =5(V) thì a01 Điện áp ngắn mạch tác dụng (%) Điện áp ngắn mạch phản kháng (%)
35
Lõi sắt
36
chiều dày lõi sắt (mm) Mật độ từ thông trụ (T) Đường kính trụ sơ bộ số bậc hệ số điền đầy chiều dày lá tôn (mm) hệ số ép chặt (phủ 1 lớp sơn) hệ số lợi dụng các bậc của gông Hệ số gông Mật độ từ thông gông (T) Mật độ từ thông trong rãnh vuông góc Mật độ từ thông trong rãnh chéo Tổn hao trong thép (w/kg)
37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
Tổn hao từ hóa trong trụ (VA/kg) Tổn hao từ hóa trong gông (VA/kg)
C
D
KG BG
1.665 2.700 4.365 3.000 3.000 1.500 1.540 4.757 thép cán nguội đẳng hướng 3404 0.350 1.620 20.000 6 0.918 0.350 0.930 0.854 6.000 1.020 1.588
Br''
1.620
Bk'
1.146
P(FeT) P(FeG) q(T) q(G)
1.353 1.251 1.958 1.675
a12 aR l0 a22 a01 unr unx
BT
kd ke kl
E
F
A 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
x y
B
C
Tổn hao từ hóa trong q''(K) khe hở vuông góc (VA/cm2) Tổn hao từ hóa trong khe hở chéo q'(K) Hệ số tổn hao phụ Kf trị số a a trị số b b trị số e e Kr Kr Kn Kn Khoảng chọn ß Các hệ số cơ bản A A A1 A1 A2 A2 B1 B1 B2 B2 C1 C1 M M B B tỷ lệ giữa giá dây đồng và thép 3404 k(FeCu) C D Với kcd kcd Đẳng thức 1.1474 1.1475 -0.0024 -0.0015 Trị số cực tiểu x x ß ß xj xj
D
E
0.610 0.0956 0.940 1.360 0.420 0.411 0.950 38.406 1,8 -- 2.4 15.825 260.430 23.090 181.463 29.832 206.733 7.282 0.194 2.210 0.478 1.779 1.060 x5+B.x4-C.x-D=0 1.1476 -0.0005 1.148 1.035 1.485
1.1477 0.0004
F
A
B
C
D
ßj xσ ßσ
4.857 2.020 16.643
G(g)
17.013
85 86 87 88 89 90 91 92 93
ßj xσ ßσ Trọng lượng tôn silic ở các góc của gông (*x^3) Tiết diện của trụ lõi sắt (*x^2) Tiết diện khe hở vuông góc(*x^2) Tiết diện khe hở chéo (*x^2) kf' kf'' Tổn hao không tải Qc Qf Qk(*x^2)
S(T) Sk'' Sk' kf' kf'' P0 Qc Qf Qk
167.830 167.830 118.673 1.250 1.250 1,7*G(T)+1,563*G(G)) 1,958G(T)+1,675G(G) 78,32G(g) 65.404
94
Công suất phản kháng
Q0
2,448*G(T)+2,094*G(G ) +97,9G(g)+81,755*x^2
1.200 1.047 1.095 1.147 248.83 25.29 274.12 208.05 32.68 240.73 514.85
1.800 1.158 1.342 1.554 224.84 30.98 255.82 282.00 40.02 322.02 577.84
2.400 1.245 1.549 1.928 209.24 35.77 245.01 349.90 46.22 396.12 641.13
81 82 83 84
95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106
ß x x^2 x^3 A1/x A2*x^2 G(T) B1*x^3 B2*x^2 G(G) G(Fe)
E
F
3.000 1.316 1.732 2.280 197.88 39.99 237.88 413.65 51.67 465.32 703.19
3.600 1.377 1.897 2.614 189.07 43.81 232.88 474.26 56.60 530.86 763.74
107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135
A
B
C
D
E
F
G(g) P0 Q0 i0x G(dq) G(Cu) K(CuFe)*G(Cu) C'(td) J σ(cp) d d(t2) l 2*a2 C
19.51 842.27 3174.34 1.008 188.72 200.04 442.10 956.95 3.173 8.349 16.563 22.525 58.941 6.956 35.182
26.44 938.21 3998.57 1.269 154.09 163.34 360.97 938.81 3.511 11.316 18.330 24.928 43.486 7.698 38.327
32.81 1035.65 4767.52 1.513 133.45 141.45 312.61 953.74 3.773 14.040 19.697 26.787 35.047 8.273 40.760
38.78 1131.68 5495.00 1.744 119.36 126.52 279.61 982.80 3.989 16.598 20.827 28.324 29.646 8.747 42.771
44.46 1225.63 6189.86 1.965 108.96 115.50 255.24 1018.98 4.175 19.030 21.798 29.645 25.857 9.155 44.500
Chọn d ß a x Tiết diện lõi sắt(cm2) d12 G(T) G(G) G(g) Chiều cao dây quấn Chiều cao trụ lõi sắt Khoảng cách giữa các trụ lõi sắt điện áp của 1 vòng dây(V)
d ß a x S(T) d12 G(T) G(G) G(g) l l(T) C Uv
18.000 1.674 1.400 1.137 217.140 25.200 258.831 305.650 25.037 47.270 53.270 38.460 7.809
A 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145
B
C
D
Trọng lượng sắt (kg) Trọng lượng đồng (kg) Mật độ dòng điện (A) Ứng suất trong dây quấn (MPa) Tổn hao không tải Q0 i'(0r) i'(0x) i'0
G(Fe) G(dq) J σ(cp) P0 Q0 i'(0r) i'(0x) i'0
564.481 159.786 3.448 10.716 917.744 3830.593 0.291 1.216 1.250
w1 w1 Uv J(cp) S'1
29.573 30.000 7.698 3.298 137.852
hr w11
0.6 15 12.000 4.000 0.925
146
3
Tính toán dây quấn
147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157
Hạ áp
Số vòng dây hạ áp Chọn lại số vòng dây HA Uv Mật độ dòng điện trong dây quấn HA Tiết diện vòng dây(mm2) Chọn dây quấn kiểu xoắn ốc kép khoảng cách rãnh dầu Số vòng dây của 1 lớp Số đệm chèn theo chu vi dây quấn Chiều rộng tấm đệm(cm) Kích thước vòng dây hướng trục(cm)
158
Kích thước dây hạ áp
159
Tiết diện thực vòng dây(mm2) Mật độ dòng điện thực trong dây quấn HA
160
hv1
2x
11.2 x5.6 x61.86 11.7 x6.1
S1
123.720
J1
3.675
E
F
A 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172
Cao áp
173 174 175 176 177 178 179 180 181 182
Điện áp 23100.000 22550.000 22000.000
B
C
Chiều cao tính toán của l1 dây quấn HA(cm) Bề dày của 1 sợi dây(mm) a' Khoảng cách giữa 2 lớp của dây a11 quấn ống kép (mm) Bề dày của dây quấn HA a1 Bề dày lớp cách điện (cm) a01 Đường kính trong dây quấn D1' HA(mm) Đường kính ngoài dây quấn D1'' HA(mm) Số trụ tác dụng t Hệ số che khuất bề mặt dây quấn K(k) HA Bề mặt làm lạnh của dây quấn M1 HA(m2) Trọng lượng đồng dây quấn G(dq1) HA(kg) Dòng điện ở tiếp điểm điều chỉnh(A) điện áp làm việc giữa U(lv) 2 tiếp điểm điều chỉnh(V) điện áp thử (V) Uth Số vòng dây cuộn cao áp ứng với Udm w2 điện áp ở 1 cấp điều chỉnh(V) ΔU Số vòng dây cao áp ở 1 cấp điều chỉnh w(dc) Mức điều chỉnh +5% +2,5% 0
Đầu dây X1 X2 X3
D
14.797 11.700 5.000 28.400 0.500 19.000 75.800 3.000 0.750 0.991 147.781 8.267 1270.171 2540.341 1650 550.000 72.000 Số vòng dây cao áp 1794 1722 1650
E
F
183 184 185
A
B
C
D
21450.000 20900.000
-2,5% -5%
X4 X5
1578 1506
J2'
2.921
s2'
2.830 hình ống nhiều lớp dây dẫn tròn
187
Mật độ dòng điện trong cuộn CA(A/mm2) Tiết diện dây CA sơ bộ(mm2)
188
Chọn kết cấu dây dẫn
189
Dây dẫn tròn PTEV
190
Tiết diện thực của mỗi vòng dây Mật độ dòng điện thực trong mỗi vòng dây Chiều cao tính toán dây quấn CA(cm) Số sợi chập trong 1 vòng dây d2' Số vòng dây trong 1 lớp Số lớp của dây quấn Chọn lại số lớp của dây quấn Điện áp làm việc giữa 2 lớp kề nhau(V) Dùng cách điện chiều dày(mm) Số lớp cách điện
186
191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205
Từ lớp 1-48 Lớp 49 Lớp 50 Tổng
PTEV : 2 x
1,90 x 2,83 2, 00
s2
5.660
J2
1.461
l2
14.797
nv2 d2' w12 n12 n12
2.000 2.000 36 49.842 50.00
u12
554.159
δ12
0.120 2
48x32 49x2 20x8
1536.000 98.000 160.000 1794.000
E
F
A 206 207 208 209 210
212 213 214 216 217 218 219 220 221 222 223 224
C
Chiều dày dây quấn CA(cm) a2 Đường kính trong dây quấn CA(cm) D2' Đường kính ngoài dây quấn CA(cm) D2'' Khoảng cách giữa 2 trụ cạnh nhau(cm) C Hệ số che khuất bề mặt dây quấn K(k) CA Diện tích bề mặt làm lạnh của dq(m2) M2 Trọng lượng dây quấn CA(kg) G(Cu2)
211
215
B
4
D
11.152 8.120 30.424 33.424 0.880 0.709 164.378
Tính toán ngắn mạch Tổn hao cuộn HA(W) Tổn hao cuộn CA(W) Tổn hao phụ cuộn HA b m l1 K( R) ß1 Tổn hao phụ cuộn HA
P(Cu1) P(Cu2)
4789.940 841.546
b m l1 K( R) ß1 kf1
1.170 15.000 14.797 0.950 1.127 1.095
E
F