ðề 03
ðỀ KIỂM TRA (Tham khảo) Môn: Toán (ðại số . Lớp 11) Thời gian làm bài: 45 phút Câu 1 (3,0 ñiểm): Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau b) f ( x ) = 3 sin 2 x − 2 cos 2 x + 5 a) y = sin x + 2 + 1 Câu 2 (4,0 ñiểm): Giải các phương trình sau 1 a) sin x − 150 = − b) 2 cos ( 2 x ) + 3 = 0 2 c) 3cos 2 x − 4 cos x − 7 = 0 Câu 3 (2,0 ñiểm): Giải phương trình sin 4 x + 2 cos 2 2 x = 2 Câu 4 (1,0 ñiểm): π π Chứng minh rằng với mọi x ∈ ℝ , ta có −2 ≤ 3 cos 2 x − + cos 2 x + ≤ 2 . 3 6
(
)
ðề 04
ðỀ KIỂM TRA (Tham khảo) Môn: Toán (ðại số . Lớp 11) Thời gian làm bài: 45 phút
Câu 1 (3,0 ñiểm): sin 2 x 1 + cos 2 x b) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y = 2 cos 2 x − 3sin 2 x + 1 Câu 2 (4,0 ñiểm): Giải các phương trình sau π b) 2 sin 2 x + 750 − 1 = 0 a) cot x + = −3 4 2 c) 2 cos x − 5sin x + 5 = 0 Câu 3 (2,0 ñiểm): 5 Giải phương trình 3sin 2 x − sin 2 x + 4 cos 2 x = 1 2 Câu 4 (1,0 ñiểm): π π Chứng tỏ rằng với mọi x ∈ ; ta có sin 2 x + 1 ≥ 2 cos 2 x . 8 4 a) Tìm tập xác ñịnh của hàm số y =
(
)
2
ðề 05
ðỀ KIỂM TRA (Tham khảo) Môn: Toán (ðại số . Lớp 11) Thời gian làm bài: 45 phút
Câu 1 (4,0 ñiểm): Giải các phương trình sau π 1 a) cos x − = − 3 2
b) 2sin x − 3 = 0
c) sin 2 x − 4 cos x + 4 = 0 Câu 2 (3,0 ñiểm): Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau a) y = 4 − 3sin x b) y = − sin 2 x + 4 3 sin x.cos x + 3cos 2 x − 1 Câu 3 (2,0 ñiểm): Vẽ ñồ thị hàm số y = sin x trên ñoạn [π ;3π ] Câu 4 (1,0 ñiểm): π Giải phương trình cos x + .cot 2 x = 0 2
ðề 06
ðỀ KIỂM TRA (Tham khảo) Môn: Toán (ðại số . Lớp 11) Thời gian làm bài: 45 phút
Câu 1 (3,0 ñiểm):
π a) Tìm tập xác ñịnh của hàm số y = tan x − 4 b) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin 4 x + cos 4 x Câu 2 (4,0 ñiểm): Giải các phương trình sau 3π b) 3 cot x + 3 = 0 a) 2 tan x + =− 2 4 c) 2 sin 2 x − 2 cos 2 x − 3cos x + 4 = 0 Câu 3 (2,0 ñiểm): Giải phương trình sin 2 x − cos 2 x = sin 2 x Câu 4 (1,0 ñiểm): 1 π Xác ñịnh tính ñồng biến, nghịch biến của hàm số y = − sin 2 x − trên ñoạn [ 0; π ] ? 2 4
3