Dap So

  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Dap So as PDF for free.

More details

  • Words: 627
  • Pages: 3
Đáp số Chương 1: 1.1. n=10; 1.2. n = 5; 1.3. kmt=0,616; 1.4. rhd= 18,43 km. Chương 2: 2.1: P = 19,48 kW; Q=10,69 kVAr, δP = 0,53%; 2.2: P = 35,6W; Q=12,8VAr, δP = 1,11%; 2.3: P = 34,69kW; Q=19,4kVAr; S=38,79 kVA; 2.4: P = 76,15t+712,48; P2015= 1930,9 kW. Chương 3 : 3.1. Z = 1703,83.106 đ/năm ; 3.2. Z = 24,42.106đ/năm ; 3.3. J = 0,82 A/mm2 ; 3.4. I35-50= 44,08 A ; I50-70= 60,38 A ; 3.5. Z22= 104,15.106 ; Z10= 132,88.106 đ/năm, như vậy phương án 1 là phương án tối ưu. 3.6. Ukt =23,74 kV chọn Un=22 kV. 3.7. NVP = 69000$ ; B/C = 1,13 ; IRR = 20,7% ; T=4,7 năm. Chương 4: 4.1. P = 100 kW; S = 111,51 kVA; Q = 49,26 kVAr; 4.2. a) S = 993,87 kVA; b) S = 938,16; Sai số: s = 5,61% 4.3. Phương án Vốn đầu tư, 106 đ ∆A, Z, VΣ I, A Vtd Vd Vf kWh 106đ/năm 1 1,44 4,175 11744,39 0 11748,56 391,75 2361,69 2 2,49 56,969 5338,36 640,60 6035,93 432,44 1213,57 4.4. Phương án P, kW A, kWh Z, $/năm gg, $/kWh Pa1 0,49 1982,82 157,50 0,079 Pa2 1,33 5391,02 345,00 0,064 4.5. Phương án P, kW A, 106 kWh v0, $/kW Z, 103 $/năm ga, cent/kWh Pa1 705,6 3,07 439,34 72,974 2,377 Pa2 2140,32 9,31 383,12 193,028 2,073 4.6. V, 103$ v0, NPV, Phương án $/kW g, cent/kWh 103$ IRR B/C T, năm 204,71 0,16 1,34 4,24 Pa1 310,00 0,44 2,377 Pa2 820,00 0,34 1,814 622,91 0,13 1,36 5,38 Chương 5: 3

5.1: Ptt = 274 kW; 5.2. Cáp đồng XLPE. tiết diện 25mm2, ∆U = 2%; Fmin=21mm2 5.3. In=40 A; Idc = 64 A; 5.4: In=40 A; Idc = 65 A; 5.5: In.Ap= 75A; Ikđ= 90A. Chương 6: 6.1: Ptt= 26,3 kW; Stt = 34,54 kVA; Qtt=22,39 kVAr; 6.2: a) Ptt= 245,17 kW; b) Ptt = 257,25 kW; ss= 4,7%; 6.3. P.xưởng 1 2 3 4 r 3,39 3,76 4,49 3,01 X 3,39 3,76 4,49 3,01 Y 12 47 160 102

5 5,00 5,00 135

200

150

100

50

0 -50

0

50

100

150

200

-50

6.4: Fd=1m2; F2 = 1,1 m2; 6.5: p(t) q(t) kd

kss 0,837

0,820 0,180 0,163 6.6 Mạch p q a) Độc lập 0,915 0,085 b) Song song 0,993 0,007 6.7: Qb = 320 kVAr; kđl=5,93 kW/kVAr; 6.8: PX Qb, kVAr

1 80,72

2 50,52

3 19,33

Ath, kWh 960,834 λΣ 89,18 7,31

Y, 106đ 8,167 kd 0,082 0,01

Σ 150,56

Chương 7: 7.1: Ptt= max(pntt,Pđtt) = max( 156,84; 135,60) = 156,84 kW; 7.2: P = 622,67 kW; S = 698,04 kVA; Q = 315,51 kVAr; 7.3: rkt = 5,28 km; 7.4: Skt =280,47 kVA; kmt.kt=1,12;

4

kss 0,918 0,99

6 3,37 3,37 67

TBA 99,61 89,11

1.00 B i ểu đồ suất c hi phí tí nh toán TBA 250 kVA

Z, 10^6 đ/ kVA 0.90 0.80 0.70 0.60 0.50 0.40 0.30 0.20

S , kVA

0.10 0.00 20

40

60

80

100 120 140 160 180 200 220 240 260 280 300 320 340

7.5: Chọn loại đèn Natri cao áp; Số lượng đèn: Nđ=25, công suất 250W, khoảng cách giữa các đèn l=35m; hệ số G= 5,98; tiết diện dây cáp XPLE 16, hao tổn điện áp thực tế ∆U = 3,78%. Chương 8: 8.1. P, kW S, kVA Q, kVAr s, % 6,38 a) PP1 194,05 247,20 153,14 b) PP2 181,67 231,43 143,37 8.2. Chọn máy biến áp công suất 400 kVA; ΣРi = 250 kW < Рgh.= 490,83 kW; và ΣРi = 250 kW < Рcp.= 553,63 kW . 8.3. Số lượng đèn 67 công suất mỗi đèn 50W, tiết diện tính toán dây dẫn Ftt=7,88 mm2, chọn cáp nhôm XPLE .10mm2

5

Related Documents

Dap So
April 2020 5
Dap An So Bo Pldc
November 2019 4
Dap Paciente.docx
November 2019 14
Xe Dap
November 2019 21
Dap An2003
April 2020 6
Dap Questions
June 2020 2