Dap An Hcd07cntt

  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Dap An Hcd07cntt as PDF for free.

More details

  • Words: 1,187
  • Pages: 2
Đáp án đề 1 Câu 1 Gọi Bi là biến cố đội I thắng ở séc thứ i. a) A3  B1 B2 B3  B1 B 2 B3  P ( A3 )  0, 63  0, 43  0, 28 .





3 3 b) P ( A4 )  3 0, 6 .0, 4  0, 4 .0, 6  0,3744 .

4! 0, 62.0, 42  0, 6912 . 2!2! 3 3 3 d) P ( AI )  0, 6  3.0, 6 .0, 4  6.0, 6 .0, 42  0, 6826 . 2 2 2 c) P ( A5 )  2C4 0, 6 .0, 4 (0, 6  0, 4)  2

2

Câu 2

4 2  x  2  x  dx  3

a. Vì

 k

0

3 . 4

1

3 2 15 b. P  X  1   x  2  x  dx  . 4 48 0

2

3 c. E X   x3  2  x  dx  4 0

2

3 E X   x 4  2  x  dx  4 2

0

x2

3  2 x 4 x5  3  1 1 6    25       4 4 5  4  4 5 5 x 0 x 2

3  2 x5 x 6  3  1 1 8    26     .   4 5 6  4  5 6 5 x 0 2

8  6 4 .  D X  E X  E X      5  5 25 Câu 3: a) EX  1,82 ; DX  1,5676 . 2

2

b) EY  1, 7 ; DY  2,31 . c) P  X  Y  3  P  X  Y  0  P  X  Y  1  P  X  Y  2  P  X  Y  3  0,5225 . E  X  Y   0,12 ; D  X  Y   3,8776 . Câu 4: Gọi µ là mức hao phí xăng trung bình của ôtô chạy từ A đến B. Ta kiểm định giả thiết H 0 :   50 H1 :   50 đối thiết Test thống kê T 

 50  X 

Theo mẫu ta có x   T

S

n

.

Miền bác bỏ

A   T  2, 052

1  1387,52  8,1696 1387,5  0,3026  s  0, 55  49,5536 ; s 2   6876375   27  28  27 28 

 50  49,53 0,55

30

 4, 2948  2, 052

Vậy bác bỏ H 0 chấp nhận H1 , nghĩa là mức hao phí xăng có giảm xuống.

Đáp án đề 2 Câu 1: a) P ( B )  0, 085 .

b) P( A1 B)  0, 231; P( A2 B)  0,328 .

Câu 2: a) Kí hiệu Ai là biến cố : ”A bắn trúng i viên”, Bi là biến cố : ”B bắn trúng i viên”; i = 0, 1 2. Dễ thấy P  A0   0,36; P  A1   0, 48; P  A2   0,16; P  B0   0, 25; P  B1   0,5; P  B2   0, 25 . Từ đó P  X  2  P  A0  P  B2   0, 09 P  X  1  P  A0  P  B1   P  A1  P  B2   0,18  0,12  0,3 P  X  0  P  A0  P  B0   P  A1  P  B1   P  A2  P  B2   0,37

P  X  1  P  A1  P  B0   P  A2  P  B1   0, 2 , P  X  2  P  A2  P  B0   0, 04 Vậy bảng phân bố xác suất của X 2 0, 09

X P

1 0,3

0 1 2 0,37 0, 2 0, 04

E X   2   0, 09   1  0,3  0  0,37  1 0, 2  2  0, 04  0, 2 2

2

E X 2   2   0, 09   1  0,3  02  0,37  12  0, 2  22  0, 04  1, 02 2

2

D X  E X 2   E X   1, 02   0, 2   0,98

b) P  Y  0  0,37 P  Y  1  P  X  1  P  X  1  0,5 P  Y  2  P  X  2  P  X  2  0,13 E Y  0  0,37  1 0,5  2  0,13  0, 76 Câu 3: 

a) f X ( x) 





fY ( y ) 









3 3  (4 x2 6 xy 9 y 2 ) 3 3e 3 x f ( x, y )dy   e dy     

3 3  (4 x 2  6 xy 9 y 2 ) 3 f ( x, y )dx   e dy   

2







27 y 2  3e 4



1 (3 2 y  2 x )2 2 e dy



1 3 2 2 (2 2 x  y) 2 2 e dx





3 3 x2 e . 

3 3  e 2 

27 y 2 4

.

b) X và Y không độc lập vì f X ( x) fY ( y )  f ( x, y ) . c) cov( X , Y )  

3 . 54

xi  119  ui  119  2 19  119  118, 62  x 2 2 n 100 2    19  2   15,9752  s  3,9969; u s  1,96  3,9969  0, 783 22  4  2   ui    s2  u   399  i   99  n 1  n 100  n 100     a) Khoảng tin cậy 95%:  117,837 ; 119, 403 . Câu 4

Đặt ui 

b) Kích thược mẫu cần thiết n 

u 2 s 2 2

 245, 48 chọn n  246 .

Related Documents

Dap An Hcd07cntt
April 2020 16
Hcd07cntt
April 2020 12
Dap An
May 2020 19
Dap An Anh An
June 2020 10
Dap An H07tcqt
April 2020 14
Dap An Thi Matlab
June 2020 7